CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CẠNH TRANH VÀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH
Cơ sở lý luận về cạnh tranh
Cạnh tranh là một đặc trưng cơ bản của nền kinh tế thị trường, diễn ra không bị giới hạn bởi không gian và thời gian Nó đóng vai trò là động lực phát triển, thể hiện qua sự đối đầu giữa các doanh nghiệp, ngành và quốc gia trong việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ trên cùng một thị trường Mục tiêu của cạnh tranh là giành được nhiều khách hàng và tạo ra điều kiện thuận lợi nhất cho sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, nhằm đạt lợi nhuận cao nhất Chính vì vậy, cạnh tranh đã từ lâu được xem là động lực cho sự tăng trưởng và phát triển, như P.A Samuelson đã nói: “cạnh tranh là sự kình địch giữa các doanh nghiệp để giành khách hàng hoặc thị trường.”
Cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của quá trình sản xuất Nó khuyến khích các doanh nghiệp nghiên cứu và áp dụng khoa học kỹ thuật, công nghệ mới để tạo ra sản phẩm tốt hơn với giá cả cạnh tranh và dịch vụ hoàn hảo hơn Để tồn tại và không bị loại bỏ, các doanh nghiệp cần liên tục đổi mới và nâng cao tính sáng tạo trong hoạt động kinh doanh của mình.
Cạnh tranh, mặc dù mang lại nhiều lợi ích, cũng tiềm ẩn những tác động tiêu cực như sự không công bằng, tình trạng "cá lớn nuốt cá bé" và thiệt hại cho quyền lợi người tiêu dùng Cạnh tranh không lành mạnh có thể dẫn đến khủng hoảng thừa và thất nghiệp Do đó, để tồn tại và phát triển trong nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp cần chấp nhận cạnh tranh như một yếu tố tất yếu và nỗ lực khai thác lợi thế riêng của mình để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Thị trường hình thành cùng với sự phát triển của sản xuất hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực lưu thông Khái niệm thị trường phản ánh các mối quan hệ kinh tế, bao gồm quan hệ giữa người bán và người mua, giữa các người bán với nhau, cũng như giữa những người mua.
Paul A Samuelson định nghĩa thị trường là quá trình tương tác giữa người mua và người bán để xác định giá cả và số lượng hàng hóa R.S Pindyck mô tả thị trường là tập hợp những người mua và bán tương tác, dẫn đến khả năng trao đổi Dù được định nghĩa như thế nào, thị trường vẫn phản ánh mối quan hệ giữa tổng cung và tổng cầu Cạnh tranh là yếu tố quan trọng trong thị trường, và theo R.S Pindyck, thị trường không phải lúc nào cũng cạnh tranh, vì ngay cả khi có nhiều nhà sản xuất, một số vẫn có thể ảnh hưởng đến giá cả Cạnh tranh là thuộc tính bản chất của nền kinh tế thị trường, giúp thị trường trở nên năng động và hiệu quả hơn.
1.1.3 Năng lực cạnh tranh và nâng cao năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh là khả năng nội tại của doanh nghiệp, công ty hoặc ngành sản xuất, thể hiện qua lợi thế và yếu thế về nguồn lực Nó tồn tại dưới hai dạng hiện thực và tiềm ẩn so với các đối thủ cạnh tranh Cụ thể, năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng tạo ra sản phẩm chất lượng cao với giá thành thấp, dựa vào lợi thế trong việc sử dụng và huy động nguồn lực để vượt qua đối thủ.
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp cần nâng cao năng lực cạnh tranh để giành vị trí hàng đầu Điều này đòi hỏi họ phải tìm kiếm giải pháp tối ưu trong tổ chức, khai thác và quản lý nguồn lực Mục tiêu là tạo ra sản phẩm mới với chất lượng cao, giá cả hợp lý và sức thuyết phục mạnh mẽ, phù hợp với sở thích của khách hàng.
Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật và công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc nâng cao năng lực cạnh tranh trở thành yếu tố sống còn đối với các nhà quản lý sản xuất kinh doanh Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần phát huy khả năng sáng tạo và khai thác tri thức của đội ngũ khoa học-kỹ thuật, nhằm tạo ra những ưu thế nổi bật trong cạnh tranh Các yếu tố như chất lượng sản phẩm, kiểu dáng, thương hiệu, giá cả và sự chủ động trong nguồn cung nguyên liệu cần được chú trọng để vượt trội hơn đối thủ.
Sự thành công của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh phụ thuộc vào việc khai thác hiệu quả các lợi thế cạnh tranh, lựa chọn chiến lược hợp lý và áp dụng các sách lược nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với từng giai đoạn phát triển.
1.1.4 Các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là yếu tố quyết định sự tồn tại trên thị trường, đòi hỏi một quá trình xây dựng tổ chức, lãnh đạo và chiến lược sản xuất, kinh doanh hiệu quả Doanh nghiệp cần tạo dựng môi trường nội bộ và bên ngoài thuận lợi để phát triển Là một tế bào kinh tế xã hội, doanh nghiệp phải nhận thức rõ các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh, từ đó áp dụng biện pháp tích cực nhằm hạn chế những ảnh hưởng tiêu cực và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các yếu tố tác động tới năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp có thể chia làm hai nhóm:
- Nhóm các yếu tố bên trong, bao gồm:
+ Các yếu tố về nguồn lực (nguồn nhân lực, vốn, trình độ công nghệ và máy móc thiết bị, nguyên phụ liệu đầu vào…)
+ Hiệu quả sử dụng năng lượng trong sản xuất, giá thành sản phẩm
+ Việc đề ra và thực hiện chiến lược sản xuất kinh doanh
+ Ý thức về xây dựng thương hiệu
- Nhóm các yếu tố bên ngoài: bao gồm
+ Các yếu tố phát sinh từ các môi trường kinh tế, chính trị, xã hội trong và ngoài nước
+ Tiến bộ khoa học kỹ thuật
+ Đối thủ cạnh tranh trong và ngoài nước
+ Các chính sách và biện pháp kinh tế vĩ mô
Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, cần có sự nỗ lực từ chính doanh nghiệp và các chính sách hỗ trợ từ nhà nước Bài viết này sẽ đề cập đến những tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
1.1.5 Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xác định qua nhiều tiêu chí khác nhau, không có sự đồng thuận hoàn toàn M.J Baker và S.J.Hart trong tác phẩm “Marketing and Competitive Success” đã chỉ ra bốn tiêu chí chính: tỷ suất lợi nhuận, thị phần, tăng trưởng xuất khẩu và quy mô Họ cũng nhấn mạnh rằng tiêu chí đơn giản nhất là mức độ đạt được mục tiêu của công ty, từ các chỉ số tài chính đến chỉ tiêu kỹ thuật sáng tạo Trong khi đó, Peter và Waterman đã sử dụng bảy tiêu chí, trong đó ba tiêu chí đo lường mức độ tăng trưởng và tài sản dài hạn, và ba tiêu chí khác đo lường khả năng hoàn vốn và tiêu thụ Diễn đàn kinh tế thế giới (WEF) đề xuất tám tiêu chí bao gồm mức độ mở cửa nền kinh tế, vai trò của chính phủ, tài chính, kết cấu hạ tầng, công nghệ, quản lý doanh nghiệp, lao động và thể chế Một số nhà kinh tế còn đánh giá năng lực cạnh tranh dựa trên chỉ số cạnh tranh tăng trưởng và chỉ số cạnh tranh hiện hành, phản ánh chiến lược và hoạt động của doanh nghiệp cũng như môi trường kinh doanh.
Để đánh giá năng lực cạnh tranh của ngành may Việt Nam và TPHCM, tác giả đề xuất các tiêu chí dựa trên những nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Ý thức cạnh tranh của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện các nguy cơ đe dọa đến sự tồn tại của mình Khi doanh nghiệp nhận thức rõ về vấn đề này, họ sẽ phải thực hiện các biện pháp cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
Năng suất lao động đóng vai trò quyết định trong sự phát triển kinh tế, là kết quả tổng hợp của nhiều yếu tố như con người, công nghệ sản xuất và yếu tố tâm lý Khi năng suất thấp, điều này phản ánh trình độ quản lý, công nghệ và nguồn nhân lực yếu kém, dẫn đến khả năng cạnh tranh không cao.
- Yếu tố nguồn lực (vốn, máy móc thiết bị, nhân lực, tiến bộ khoa học kỹ thuật…)
- Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
- Thương hiệu và đối thủ cạnh tranh
1.1.6 Sự cần thiết nâng cao năng lực cạnh tranh ngành may
1.1.6.1 Ngành may đem lại giá trị xuất khẩu cao
Một số kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh hàng may mặc
1.2.1 Kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp may nước ngoài
Chính phủ Indonesia đang thúc đẩy chương trình hiện đại hóa ngành dệt may với mục tiêu đạt kim ngạch xuất khẩu 11.8 tỷ USD vào năm 2009 Để thực hiện điều này, Bộ Công nghiệp và Ngân hàng Trung ương đã thành lập nhóm công tác nhằm chuyển đổi nguồn vốn ngắn hạn thành trung và dài hạn cho việc tái cơ cấu máy móc Chính phủ cũng cam kết cung cấp nguyên vật liệu chính cho ngành dệt may, đặc biệt là các sản phẩm hóa dầu đang khan hiếm, thông qua kế hoạch phát triển hệ thống khí đốt Đồng thời, chính phủ sẽ bảo hộ ngành dệt may trong nước trước tình trạng buôn lậu hàng may mặc Cuối cùng, Bộ Công nghiệp khuyến khích sản xuất các sản phẩm có giá trị cao từ sợi tự nhiên, bao gồm lụa, và xây dựng kế hoạch phát triển ngành sản xuất lụa quốc gia.
Chính phủ Indonesia đang tập trung vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng và đa dạng hóa nền kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp dệt may Với thị trường nội địa rộng lớn hơn 220 triệu dân, ngành dệt may trong nước không ngừng mở rộng ra thị trường quốc tế Sự mở cửa và hiện đại hóa mạnh mẽ đang diễn ra, mang lại tiềm năng hợp tác lớn cho các đối tác nước ngoài và cơ hội phát triển hứa hẹn trong tương lai.
1.2.1.2 Kinh nghieọm cuỷa Trung Quoỏc
Trung Quốc hiện là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu hàng may mặc, chiếm 37.7% thị phần toàn cầu và có sức cạnh tranh mạnh mẽ Sự gia nhập WTO đã tạo ra nhiều cơ hội cho ngành xuất khẩu hàng may mặc, với hạn ngạch xuất khẩu tăng 25% trong năm đầu Theo thống kê của Ủy ban Công nghiệp dệt may Trung Quốc, giá trị xuất khẩu hàng dệt may năm 2003 ước đạt khoảng 70 tỷ USD, tăng 12% so với năm trước và chiếm 18% tổng giá trị xuất khẩu của Trung Quốc Nhật Bản, Hồng Kông và EU là ba thị trường lớn nhất, chiếm khoảng 52% tổng kim ngạch xuất khẩu Thành công này phần lớn nhờ vào sự thay đổi trong chính sách ngoại thương của Trung Quốc.
Cải cách chính sách ngoại thương của Trung Quốc bao gồm việc phân loại hàng xuất khẩu thành ba nhóm: hàng hóa độc quyền nhà nước, hàng hóa xuất khẩu trực tiếp dưới sự quản lý của công ty ngoại thương nhà nước, và hàng hóa xuất khẩu tự do được khuyến khích Bên cạnh đó, bốn đặc khu kinh tế được thành lập tại Đông Nam duyên hải nhằm giúp ngành công nghiệp nội địa nâng cao khả năng cạnh tranh với các nền kinh tế lân cận, cho phép sản xuất phục vụ xuất khẩu mà không bị kiểm soát chặt chẽ Những đặc khu này cũng thu hút đầu tư nước ngoài, nâng cấp công nghệ và kỹ thuật thông qua hợp tác với doanh nghiệp quốc tế, từ đó giúp các doanh nghiệp Trung Quốc cải thiện quản trị và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Sự thay đổi từ các khu vực kinh tế, đặc biệt là vai trò của các doanh nghiệp dệt may ở vùng nông thôn, đã có ảnh hưởng lớn đến quá trình xuất khẩu sản phẩm của Trung Quốc Các doanh nghiệp công nghiệp nông thôn không chỉ giữ vị trí quan trọng trong ngành may mặc mà còn góp phần đáng kể vào nền kinh tế xuất khẩu của đất nước Số liệu từ chính phủ cho thấy sự phát triển này là rất đáng chú ý trong năm qua.
Năm 1989, 2/3 giá trị xuất khẩu hàng dệt may đến từ ngành công nghiệp nông thôn, và đến năm 1990 con số này đã gần đạt 90% Hiện tại, 15 tập đoàn mạnh nhất trong ngành cũng đều là doanh nghiệp ở khu vực nông thôn Định hướng này không chỉ thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa tại nông thôn mà còn giúp các doanh nghiệp Trung Quốc tận dụng lợi thế lao động giá rẻ, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh cho sản phẩm xuất khẩu Bên cạnh đó, đây là các ngành công nghiệp lao động chuyên sâu, không yêu cầu kỹ năng cao.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất khẩu hàng dệt may, với hơn 100.000 doanh nghiệp định hướng xuất khẩu Họ sử dụng hệ thống sản xuất linh hoạt, cho phép thay đổi nhanh chóng dòng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thời trang dệt may của khách hàng trên thị trường quốc tế.
Xuất khẩu hàng dệt may của Trung Quốc mặc dù chiếm ưu thế toàn cầu, nhưng chủ yếu tập trung vào sản phẩm phẩm cấp trung bình và thấp Các doanh nghiệp Trung Quốc tận dụng chính sách giá rẻ để tạo lợi thế cạnh tranh Tuy nhiên, Trung Quốc đang phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các quốc gia như Bangladesh và Honduras trong lĩnh vực xuất khẩu may mặc.
Các doanh nghiệp Trung Quốc đang triển khai các chiến lược dài hạn trong lĩnh vực nhân sự, kinh doanh và sản xuất, với sự hướng dẫn của chuyên gia nước ngoài và hợp tác với các công ty lớn Họ thiết lập chi nhánh tại Hồng Kông, Nhật Bản, châu Âu và châu Mỹ, tạo ra mạng lưới sản xuất và marketing toàn cầu nhằm xây dựng thương hiệu nổi tiếng Để chuẩn bị cho giai đoạn hậu hạn ngạch, Trung Quốc đã thực hiện nhiều chính sách cải cách ngành dệt may, bao gồm tư nhân hóa và phá sản các doanh nghiệp nhà nước thua lỗ, đồng thời đổi mới trang thiết bị và áp dụng công nghệ tiên tiến Chính phủ cũng hỗ trợ ngành này thông qua trợ giá, duy trì giá xuất khẩu có lợi và hỗ trợ cước phí vận tải.
Các doanh nghiệp Trung Quốc đã tận dụng các chính sách giá rẻ để tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt là tại thị trường EU, cho phép họ cung cấp đa dạng các loại phẩm cấp hàng hóa.
1.2.1.3 Kinh nghieọm cuỷa Hoàng Koõng
Ngành dệt may tại Hồng Kông là ngành công nghiệp hàng đầu, đóng góp hơn 43% vào tổng giá trị xuất khẩu nội địa và thu hút hơn 23% lực lượng lao động trong lĩnh vực sản xuất.
Doanh nghiệp dệt may tại Hồng Kông sở hữu kinh nghiệm dày dạn trong thiết kế thời trang, kiểm soát chất lượng, bán hàng, marketing, cùng với logistics và kho vận.
Thị trường xuất khẩu chính của Hồng Kông bao gồm Mỹ, Trung Quốc, Anh và Nhật Bản, với ngành may mặc nổi bật nhờ vào chất lượng và tính chuyên nghiệp Các doanh nghiệp Hồng Kông có khả năng sản xuất hàng loạt các sản phẩm may mặc đa dạng, bao gồm cả những mặt hàng đặc biệt, trong thời gian ngắn Nhiều sản phẩm thời trang mang thương hiệu thiết kế Hồng Kông được bày bán tại các cửa hàng cao cấp toàn cầu Một số nhà sản xuất đã mở rộng sang lĩnh vực bán lẻ, như G2000 và Crocodile, trong khi các thương hiệu cao cấp như Calvin Klein và Yves Saint Laurent hợp tác sản xuất với Hồng Kông Uỷ ban thương mại Hồng Kông đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm khách hàng qua hội chợ và triển lãm thương mại, đồng thời tổ chức các sự kiện thời trang quốc tế Các doanh nghiệp cũng chú trọng vào việc phát triển sản phẩm cho thị trường ngách, như may mặc cho người già, và áp dụng các chiến lược cạnh tranh để thành công trong môi trường toàn cầu.
- Gia tăng và duy trì tiêu chuẩn sản phẩm tập trung vào chất lượng cao
- Cải tiến và đáp ứng nhanh các xu hướng thời trang và cách tân
- Tăng cường đầu tư vào tất cả các khâu bao gồm chất lượng vải, thiết kế sản phẩm và cơ cấu mặt hàng may mặc
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, cần tăng cường các giải pháp chủ động, bao gồm việc thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các chuỗi cửa hàng đặc biệt, các cửa hàng bán lẻ và các doanh nghiệp đặt hàng qua email với số lượng lớn.
1.2.2 Kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp dệt may trong nước
1.2.2.1 Kinh nghieọm cuỷa coõng ty deọt may LEGARMEX Được biết đến là một công ty may hàng đầu trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất quần áo thời trang cho thị trường nội địa và xuất khẩu Công ty hoạt động dưới mô hình cổ phần hóa, với cơ chế sản xuất năng động, hiệu quả đã tạo ra các sản phẩm có sức cạnh tranh lớn trên thị trường LEGARMEX tiến hành quá trình tăng năng suất lao động trong nhiều năm, duy trì chất lượng sản phẩm ở mức cao nhất, thực hiện nhiều dự án đầu tư, xây dựng các trung tâm thương mại lớn nhằm giới thiệu hình ảnh của LEGARMEX và quảng bá thương hiệu của họ cũng như của dệt may Việt Nam LEGARMEX liên tục đẩy nhanh quá trình phát triển của mình bằng cách mở rộng các phương thức xâm nhập thị trường Trong năm 2008, LEGARMEX đưa vào sử dụng một trung tâm thời trang LEGARMEX hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau, với sự tham gia của nhiều đơn vị trong ngành Có thể nói, những kinh nghiệm và thành tựu nói trên là minh chứng hùng hồn cho sự cạnh tranh cao về chất lượng sản phẩm của LEGARMEX
1.2.2.2 Kinh nghieọm cuỷa coõng ty May Vieọt Tieỏn
Bài học kinh nghiệm rút ra cho doanh nghiệp may TPHCM
Dựa trên khảo sát và nghiên cứu các kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh trong xuất khẩu hàng may mặc từ doanh nghiệp trong và ngoài nước, có thể rút ra một số bài học quý giá cho doanh nghiệp may TPHCM.
Đổi mới máy móc thiết bị trong từng khâu công việc như dệt, may, in và nhuộm là rất cần thiết Việc ứng dụng khoa học kỹ thuật hiện đại và công nghệ mới sẽ giúp tạo ra các giống cây bông có năng suất cao và chất lượng tốt.
- Các doanh nghiệp TPHCM tăng cường sản xuất các sản phẩm may có trị giá xuất khẩu cao, tăng nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia
Các doanh nghiệp tại TPHCM đang tích cực hợp tác với những công ty lớn, tạo dựng mạng lưới sản xuất và marketing toàn cầu, đồng thời tham gia vào chuỗi liên kết giữa các công ty trong ngành sợi-dệt-nhuộm-may.
Các doanh nghiệp tại TPHCM đang thiết lập mối liên kết chặt chẽ với các doanh nghiệp phụ trợ và các vùng quy hoạch nguyên phụ liệu do nhà nước quản lý Điều này giúp họ chủ động trong việc mua nguyên phụ liệu cho sản xuất Đồng thời, họ cũng tận dụng lợi thế lao động từ khu vực nông thôn và ngoại ô thành phố để giảm thiểu chi phí nhân công.
Các doanh nghiệp tại TPHCM đang nỗ lực cải thiện hệ thống quản lý chất lượng như ISO, SA 8000, WRAP để nâng cao năng suất, giảm chi phí sản xuất và tăng cường sức cạnh tranh cho sản phẩm cũng như cho ngành may của thành phố.
Chính quyền thành phố cần triển khai các chính sách và dự án cụ thể để phát triển ngành may, bao gồm đầu tư vào cơ sở hạ tầng, hỗ trợ vay vốn, và ứng dụng khoa học kỹ thuật Đồng thời, cần tăng cường tổ chức hội trợ triển lãm nhằm giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng quốc tế và tìm kiếm thông tin thị trường.
Dựa trên các nghiên cứu trong chương I, có thể rút ra rằng hệ thống lý luận cơ bản về cạnh tranh và thị trường cạnh tranh đã được xác định Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh cũng được làm rõ, cùng với việc xác định các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Điều này giúp đánh giá năng lực cạnh tranh của ngành may mặc tại TPHCM trong chương tiếp theo.
Ngành may mặc Việt Nam, đặc biệt là tại TPHCM, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia Việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành may là cần thiết để thích ứng với bối cảnh thị trường hiện nay Điều này không chỉ giúp gia tăng giá trị sản phẩm mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy phát triển bền vững cho ngành.
Nêu được các bài học kinh nghiệm của các doanh nghiệp may trong và ngoài nước và rút ra kinh nghiệm cho các doanh nghiệp may TPHCM
Nghiên cứu về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh trong ngành may mặc tại TPHCM cần dựa trên lý luận cơ bản và kinh nghiệm thực tiễn từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước Những yếu tố này sẽ là nền tảng quan trọng để phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho ngành may mặc trong tương lai.
Tình hình hoạt động của ngành may TPHCM trong thời gian vừa qua
Ngành công nghiệp dệt may tại TPHCM đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với 45% sản lượng dệt may cả nước và 13% giá trị sản xuất công nghiệp chế biến của thành phố Nhiều doanh nghiệp như Dệt Thành Công, Dệt Phong Phú, và May Việt Tiến đã khẳng định được uy tín và chất lượng sản phẩm trên thị trường quốc tế Ngoài ra, sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân và hộ gia đình nhận may gia công xuất khẩu cũng góp phần vào sự lớn mạnh của ngành Hệ thống hỗ trợ dịch vụ kinh doanh cho ngành dệt may đã hình thành, với sự hiện diện của nhiều văn phòng giao dịch của các tập đoàn lớn như Nike, Adidas, và Decathlon tại TPHCM.
Bảng 2.1: Tỷ trọng và tốc độ tăng trưởng ngành may TPHCM giai đoạn
Giá trị SX may mặc của TP
Tổng giá trị SX dệt may TP
Cơ cấu may mặc trong tổng giá trị dệt may TP
Coõng nghieọp cheỏ bieỏn TP
Cơ cấu may mặc trong công nghieọp cheỏ bieỏn TP
Tốc độ tăng trưởng giá trị
Giá trị sản xuất may mặc của cả nước (triệu đồng)
10.466.300 12.791.900 15.304.200 18.462.700 không có số lieọu không có số lieọu
Tỷ trọng so với cả nước (%) 54,42% 51,41% 52,58% 52,45%
Nguồn: Cục thống kê TPHCM+Bộ công thương và tính toán của tác giả
(http://www.pso.hochiminhcity.gov.vn/so_lieu_ktxh)
(http://tttm.moit.gov.vn/Default.aspx?itemidy)
Theo thống kê năm 2008, giá trị sản xuất công nghiệp dệt may tại TPHCM ước đạt 21.639 tỷ đồng, đứng thứ hai trong các ngành công nghiệp chế biến, chỉ sau ngành thực phẩm và đồ uống Trong đó, ngành may mặc đóng góp 12.978 tỷ đồng, chiếm 59,98% tổng giá trị sản xuất dệt may của thành phố Tỷ trọng của ngành may mặc so với tổng giá trị công nghiệp may cả nước lên tới hơn 52% So với tổng giá trị sản xuất công nghiệp chế biến của thành phố, hàng may mặc chiếm một tỷ lệ đáng kể.
7,81% Ngành công nghiệp may thành phố có tốc độ tăng trưởng đều qua các năm (116%-119%) Xét về toàn ngành dệt may thành phố, năm 2007 tăng trưởng
113,2%, năm 2008 tăng trưởng 109,8% Trong đó, khối doanh nghiệp trong nước
2.1.2 Giá trị sản xuất ngành may TPHCM
Bảng 2 2: Giá trị sản xuất của ngành may TPHCM theo giá thực tế năm
1994 theo từng khu vực : Đơn vị tính: triệu đồng
Giá trị SX may mặc (triệu đồng)
Nguồn: Cục thống kê TPHCM và tính toán của tác giả
(http://www.pso.hochiminhcity.gov.vn/so_lieu_ktxh)
Ngành may mặc TP HCM chủ yếu phát triển trong khu vực tư nhân với tỷ trọng 33,44%, tiếp theo là khu vực đầu tư nước ngoài 29,73% và khu vực nhà nước 23,12%, trong khi khu vực tập thể chỉ chiếm 0,12% Nhiều công ty may lớn tại TP HCM, như Việt Tiến, Nhà Bè, Phong Phú, và Phương Đông, đã cổ phần hóa nhưng vẫn giữ một phần vốn nhà nước Tốc độ tăng trưởng của ngành may mặc đạt cao nhất ở khu vực tư nhân với 25,9%, tiếp đến là khu vực đầu tư nước ngoài 23% và khu vực nhà nước 15,7%.
Ngành may mặc tại TP HCM đã chứng kiến sự tăng trưởng liên tục qua các năm, khẳng định vị trí của nó như một trong những ngành công nghiệp chủ lực của thành phố Tuy nhiên, tỷ trọng hàng may mặc trong khu vực nhà nước đang có xu hướng giảm, nhường chỗ cho sự phát triển mạnh mẽ của khu vực tư nhân và đầu tư nước ngoài.
2.1.3 Sản phẩm chủ yếu của ngành may TPHCM
Bảng 2 3 : Sản phẩm chủ yếu phân theo khu vực kinh tế
Quần áo may sẵn (1000 cái) 290.242 395.406 393.737 510.528 523.200
Ngoài nhà nước 97.961 126.836 128.560 Đầu tư nước ngoài 81.250 158.799 181.043
Tốc độ tăng sản lượng may (%) 59,01% 36,23% -0,04% 29,66% 2,48%
Nguồn: cục thống kê TPHCM và tính toán của tác giả
(http://www.pso.hochiminhcity.gov.vn/so_lieu_ktxh)
Ngành may TPHCM chủ yếu sản xuất quần áo may sẵn như áo thun, áo khoác, quần áo thể thao và đồ lót Theo số liệu từ cục thống kê TPHCM, ngành may có mức tăng trưởng ổn định qua các năm, ngoại trừ năm 2006 có sự giảm nhẹ (-0,04%) Sản lượng may mặc tập trung chủ yếu ở khu vực tư nhân và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, với sự gia tăng nhanh chóng từ năm 2005 nhờ vào sự phát triển của các công ty tư nhân và đầu tư nước ngoài vào thành phố.
2.1.4 Kim ngạch xuất khẩu của doanh nghiệp TPHCM
Ngành dệt may TPHCM hiện có hơn 600 doanh nghiệp, đóng góp 40-45% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước Nhiều doanh nghiệp như May Sài Gòn 3, Garmex Saigon, Cholimex, và Agtex đạt kim ngạch xuất khẩu trên 500.000 USD/tháng Sản phẩm dệt may chiếm tỷ trọng cao trong tổng giá trị xuất khẩu của thành phố, khẳng định vị thế là một trong những ngành công nghiệp chủ lực với giá trị sản xuất tương đối cao Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của TPHCM đã tăng từ 1.382,4 triệu USD năm 2003 lên 4.024,9 triệu USD năm 2008, gấp 2,5 lần so với năm 2003.
Bảng 2.4: Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may TPHCM so với cả nước ẹvt: trieọu USD
KNXK deọt may TPHCM 1.382,4 1.790,9 2.147,3 2.530,1 3.172,9 4.024,9 KNXK deọt may
Nguồn: cục hải quan TPHCM+ Bộ công thương
(http://www.haiquan.hochiminhcity.gov.vn/Default.aspx?tabidx)
(http://tttm.moit.gov.vn/Default.aspx?itemidq)
Theo Bộ Công Thương, trong những tháng đầu năm 2009, các doanh nghiệp may TPHCM đã thành công trong việc tìm kiếm thị trường mới Mặc dù kim ngạch xuất khẩu vào các thị trường lớn như Mỹ, EU và Nhật Bản giảm mạnh, nhưng một số thị trường nhỏ hơn lại có mức tăng trưởng đáng kể Cụ thể, xuất khẩu vào Đài Loan tăng 17,59%, Hàn Quốc 6,27%, các nước ASEAN 7,44%, và đặc biệt là Nam Phi với mức tăng 375,72% Tổng kim ngạch xuất khẩu trong 6 tháng đầu năm 2009 giảm 17,08 do tác động của suy thoái kinh tế toàn cầu.
Bảng 2.5: Tỷ trọng các thị trường xuất khẩu của TPHCM năm 2006-2009 ẹvt: nghỡn USD
Nguồn: Tổng hợp từ số liệu của cục hải quan TPHCM
Thị trường Mỹ vẫn là điểm đến lớn nhất cho hàng may mặc Việt Nam, chiếm 51,96% tổng xuất khẩu, mặc dù nền kinh tế Mỹ đang suy giảm Khoảng 65% người tiêu dùng Mỹ hiện quay lại với sản phẩm may mặc giá rẻ Bộ Công Thương đang hoàn thiện hệ thống điều hành và triển khai các hoạt động kiểm tra để hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu Đối với thị trường EU, việc bãi bỏ hạn ngạch dệt may cho Trung Quốc từ năm 2008 yêu cầu các doanh nghiệp Việt Nam nghiên cứu để nâng cao khả năng cạnh tranh Tại Nhật Bản, hàng may mặc Việt Nam được hưởng thuế 0% từ năm 2009, và để đẩy mạnh xuất khẩu, cần xây dựng trung tâm giao dịch nguyên phụ liệu và tổ chức đào tạo kỹ thuật cho ngành may, đồng thời xúc tiến thương mại để tăng cường xuất khẩu sang thị trường này.
Ngoài các thị trường chính như Mỹ, EU và Nhật Bản, doanh nghiệp nên mạnh mẽ mở rộng vào các thị trường tiềm năng như Canada, Đài Loan, Hàn Quốc, châu Phi, Nga và các nước ASEAN Những thị trường này đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng kim ngạch xuất khẩu, với mức doanh thu tương đối cao Đặc biệt, cần chú trọng khai thác đơn hàng từ Nhật Bản, nơi có ưu đãi thuế suất 0%, nhằm bù đắp cho sự thiếu hụt đơn hàng tại Mỹ và EU.
Các doanh nghiệp may mặc tại Việt Nam, đặc biệt là ở TPHCM, cần chú trọng cải thiện công tác thị trường để đạt mục tiêu xuất khẩu 9.5 tỷ USD trong năm nay, tăng khoảng 5% so với năm 2008.
Các doanh nghiệp may TPHCM thường sản xuất và xuất khẩu dưới hai hình thức chủ yếu: CMPT và FOB a Phương thức gia công CMPT
Phương thức gia công được các doanh nghiệp may TPHCM áp dụng chủ yếu trong sản xuất, với khoảng 60-70% sản phẩm xuất khẩu sang EU và Nhật Bản Do nguồn nguyên phụ liệu trong nước không đáp ứng được yêu cầu chất lượng của khách hàng nước ngoài, Việt Nam phải nhập khẩu nguyên phụ liệu để gia công xuất khẩu Hoạt động xuất khẩu này thường dưới sự kiểm soát của các công ty nước ngoài từ Hàn Quốc, Hồng Kông hoặc các văn phòng đại lý Những công ty này cung cấp nguyên phụ liệu, mẫu thiết kế và quy cách sản phẩm cho các công ty Việt Nam Giá trị gia tăng từ sản phẩm gia công chủ yếu đến từ chi phí quản lý và tiền công cho công nhân, với mức gia công cho quần áo thun từ 0,6-1,0 USD, áo nỉ từ 1,5-2,0 USD, và quần dài từ 2-2,5 USD, chỉ chiếm 15-20% giá trị FOB, lợi nhuận từ hình thức gia công này khoảng 4-5%.
Doanh nghiệp may đóng góp khoảng 11% vào việc hoàn thiện áo khoác, 25% cho áo sơ mi, và 15% cho quần dài, trong khi các sản phẩm khác luôn dưới 25% Tuy nhiên, họ phải phụ thuộc vào đối tác cung cấp nguyên phụ liệu, dẫn đến sự thiếu chủ động và ổn định trong quy trình sản xuất.
Tỷ lệ gia công CMPT vẫn cao, khiến các doanh nghiệp may mặc tại thành phố gặp khó khăn trong việc cải thiện lợi nhuận từ phương thức này, từ đó không nâng cao được năng lực cạnh tranh sản phẩm trên thị trường quốc tế Phương thức sản xuất xuất khẩu FOB cũng cần được xem xét để cải thiện tình hình.
Khi sử dụng phương thức FOB, doanh nghiệp có thể đạt tỷ lệ lãi cao từ 8-15% tổng trị giá FOB và tiết kiệm chi phí nguyên phụ liệu thông qua việc đàm phán mua nguyên liệu giá rẻ Nhiều công ty tại thành phố đã thành công với mô hình này, như Công ty CP SXTM May Sàigòn, nơi sản xuất FOB chiếm 50% năng lực nhưng mang lại hơn 80% doanh thu và 85% lợi nhuận Doanh thu FOB của công ty này đã tăng từ 5 tỷ đồng năm 2003 lên 350 tỷ đồng năm 2008 Công ty Minh Hoàng cũng chủ yếu hoạt động dưới dạng hợp đồng trọn gói FOB Ưu điểm của phương thức FOB là tạo điều kiện cho doanh nghiệp chủ động trong sản xuất và xuất khẩu, đồng thời giảm thiểu chi phí phát sinh Tuy nhiên, hiện nay, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc nội địa hóa sản phẩm và cung cấp nguyên phụ liệu, dẫn đến việc chưa thể mở rộng xuất khẩu theo phương thức FOB.
Năm 2004, ngành may mặc thành phố thực hiện 30% xuất khẩu theo phương thức FOB và 70% theo phương thức gia công CMPT Hiện nay, phương thức gia công CMPT đang tích cực chuyển dịch sang FOB, với tỷ lệ FOB của các thành viên trong tổng công ty dệt may Việt Nam đạt 64.3%, trong khi tỷ lệ FOB toàn ngành là 40%.
Thực trạng năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp may TPHCM
2.2.1.1 Yếu tố nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định trong việc đạt được mục tiêu của ngành dệt may thành phố Hồ Chí Minh Tỷ lệ lao động trong ngành dệt may đã tăng từ 12.6% năm 2002 lên 13.1% năm 2007, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ Ba khía cạnh quan trọng của nguồn nhân lực bao gồm quy mô lao động, trình độ lao động, năng suất lao động và thu nhập, đều cần được chú trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành.
Bảng 2.6: Quy mô lao động trong 50 doanh nghiệp dệt may TPHCM được điều tra
Dưới 1000 lao động Từ 1000-5000 Trên 5000 lao động
Nguồn: điều tra cá nhân
Phần lớn các doanh nghiệp tại Việt Nam có quy mô lao động dưới 1.000 người, chiếm 58%, trong khi đó, các doanh nghiệp có từ 1.000 đến 5.000 lao động chiếm 34% và chỉ có 4 doanh nghiệp lớn hơn 5.000 lao động, chiếm 8% Điều này cho thấy quy mô lao động tỉ lệ thuận với quy mô công ty Theo khảo sát từ 50 doanh nghiệp, 52% là doanh nghiệp nhỏ (dưới 1.000 lao động), 30% là doanh nghiệp vừa (1.000-5.000 lao động) và 18% là doanh nghiệp lớn (trên 5.000 lao động) Dữ liệu này phản ánh sự phân bổ lao động theo loại hình doanh nghiệp.
Bảng 2.7: Lao động sản xuất ngành may phân theo ngành kinh tế ở TPHCM Đvt: người
Cơ sở công nghiệp nhà nước 27.182 28.354 26.208 26.085
Cơ sở hợp tác xã 507 741 588 679
Cơ sở có vốn đầu tư nước ngoài 59.270 69.742 78.708 86.742
Nguoàn: Cuùc thoỏng keõ TPHCM
Lao động trong ngành may đang có sự biến động rõ rệt, với xu hướng giảm dần trong khu vực nhà nước và tăng mạnh ở khu vực tư nhân cũng như doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Hiện tại, lao động ngành may chủ yếu tập trung ở khu vực kinh tế tư nhân và doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài, chiếm khoảng 2/3 tổng số lao động của toàn ngành dệt may tại thành phố Mặc dù các doanh nghiệp này chú trọng đầu tư để thu hút lao động, nhưng lại không mạnh tay cho hoạt động đào tạo.
Trình độ lao động trong ngành may TPHCM hiện nay đang gặp nhiều thách thức, với chỉ 4% lao động có trình độ cao đẳng, đại học và trên đại học, 7,3% có trình độ trung cấp, kỹ thuật viên, trong khi 85,2% là công nhân, trong đó chỉ 6,3% có tay nghề bậc 5 trở lên Một số lãnh đạo doanh nghiệp thừa nhận rằng nguyên nhân chính dẫn đến trình độ lao động thấp là do sự thiếu đồng bộ giữa công tác đào tạo và yêu cầu thực tế của doanh nghiệp Hơn nữa, sự phát triển của ngành may thiếu sự hoạch định chi tiết ở cấp quốc gia và thành phố, dẫn đến sự mất cân đối nghiêm trọng giữa nhu cầu về số lượng và chất lượng nguồn nhân lực Do đó, các doanh nghiệp cần chú trọng hơn đến công tác đào tạo để nâng cao trình độ lao động.
Trình độ lao động trong ngành may tại TPHCM hiện đang đối mặt với thách thức lớn về nguồn nhân lực chất lượng cao, điều này có ảnh hưởng quyết định đến sự tồn tại và phát triển của các doanh nghiệp tại TPHCM cũng như toàn bộ Việt Nam.
(3) Năng suất lao động và thu nhập
Năng suất lao động của các doanh nghiệp may tại Việt Nam và TPHCM hiện đang ở mức thấp, với nhiều doanh nghiệp có năng suất thấp hơn 30%-50% so với mức trung bình trong khu vực Chỉ có 10% doanh nghiệp quen thuộc với hệ thống quản lý tích hợp nguồn lực ERP, và rất ít công ty đạt năng suất trên 450 USD/công nhân/tháng, trong khi đa số chỉ đạt từ 200-300 USD/tháng Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là sự chênh lệch lớn về trình độ tay nghề của công nhân, đặc biệt là ở các doanh nghiệp tư nhân, nơi mà lao động thường có thâm niên ngắn và trình độ bậc thợ chỉ đạt 2/7 hoặc 3/7.
Thu nhập của công nhân may khác nhau giữa các thành phần kinh tế do ảnh hưởng của năng suất lao động Tại các doanh nghiệp quốc doanh, công nhân có tay nghề cao, năng suất đạt 7,5-8 USD/ngày, thu nhập bình quân tăng từ 1,3 triệu đồng/tháng năm 2003 lên 2,0 triệu đồng/tháng năm 2007 Trong khi đó, công nhân ở doanh nghiệp tư nhân và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài chỉ nhận từ 0,8-1,5 triệu đồng/người/tháng, và thường xuyên phải làm tăng ca do áp lực giao hàng.
Vốn thiếu hụt đang là rào cản lớn nhất đối với việc đổi mới công nghệ trong ngành dệt may tại TPHCM Tổng vốn kinh doanh của các doanh nghiệp dệt may ở đây đã tăng từ 9.913,9 tỷ đồng vào năm 2000 lên 19.038 tỷ đồng vào năm 2004, chiếm khoảng 14% tổng vốn của ngành công nghiệp chế biến thành phố, chỉ sau ngành chế biến thực phẩm và đồ uống Trong khi tổng vốn ngành dệt là 8.580,4 tỷ đồng, ngành may có tổng vốn cao hơn, đạt 10.457,6 tỷ đồng Tuy nhiên, vốn bình quân của một doanh nghiệp dệt lại lớn hơn so với doanh nghiệp may, cho thấy số lượng doanh nghiệp may tại TPHCM rất đông, chủ yếu là những doanh nghiệp vừa và nhỏ với vốn ít Chỉ một số ít doanh nghiệp lớn như công ty May Nhà Bè, công ty May Việt Tiến, và công ty Dệt Phong Phú có tiềm lực vốn mạnh mẽ trong khu vực.
Bảng 2.8: Vốn kinh doanh của các doanh nghiệp dệt may TPHCM Đvt: triệu đồng
Tổng vốn KD ngành coõng nghieọp cheỏ bieỏn
Tỷ lệ so với CN chế bieán (%)
Nguoàn : cuùc thoỏng keõ TPHCM
Theo Hiệp hội Dệt may Việt Nam, tổng nhu cầu vốn cho ngành may, dệt thoi, kéo sợi, sợi nhân tạo và cán bông dự kiến đạt 2.725 tỷ USD vào năm 2010 Trong đó, ngành may dự kiến cần 834 triệu USD đầu tư, trong khi lĩnh vực dệt thoi cũng sẽ cần một khoản đầu tư đáng kể.
Dự kiến tổng nguồn vốn đầu tư là 1.095 tỷ USD, trong đó 600 triệu USD dành cho lĩnh vực kéo sợi, 150 triệu USD cho sợi nhân tạo và 46 triệu USD cho cán bông Đáng chú ý, 1.635 tỷ USD trong tổng số này sẽ được huy động từ nguồn vốn vay.
60% tổng nguồn vốn đầu tư đến từ nguồn vay, trong khi 40% còn lại là vốn tự có của nhà đầu tư Trước đây, nhiều doanh nghiệp đã vay tới 80-100% tổng vốn cho dự án, dẫn đến rủi ro cao Để phát triển bền vững, vốn tự có của chủ đầu tư cần chiếm từ 40-50% trong mỗi dự án.
2.2.1.3 Yếu tố trình độ công nghệ và máy móc thiết bị
Ngành may TPHCM chủ yếu sử dụng máy móc thiết bị trung bình, với chỉ 9,91% cơ sở có công nghệ sản xuất tiên tiến, dẫn đến sức cạnh tranh thấp và giá trị gia tăng sản phẩm không cao Phần lớn các cơ sở sản xuất là nhỏ và có vốn đầu tư hạn chế, khiến việc đổi mới trang thiết bị gặp khó khăn Các công ty lớn như Việt Tiến đã đầu tư mạnh tay, với hơn 300 tỷ đồng cho máy móc và nâng cấp nhà xưởng, trong khi Công ty dệt may Thành Công áp dụng quy trình sản xuất khép kín và đã đầu tư 25 tỷ đồng cho mở rộng cơ sở và 45-65 tỷ cho máy móc phục vụ sản xuất.
Theo khảo sát năm 2005 của Hiệp hội Dệt may Việt Nam, chỉ 11% doanh nghiệp dệt may trang bị máy tính cho kho hàng và 20% sở hữu máy chủ Đặc biệt, chưa có doanh nghiệp nào áp dụng hệ thống ERP và quản trị điện tử.
2006 cho thấy, một số doanh nghiệp lớn đã bắt đầu triển khai ERP song còn thận trọng thăm dò như Việt Tiến…
Các doanh nghiệp may mặc tại TPHCM đã có những nỗ lực trong việc đầu tư đổi mới công nghệ, nhưng mức độ đổi mới vẫn còn hạn chế và chưa theo kịp công nghệ hiện đại trên thế giới Trình độ máy móc và thiết bị hiện tại chưa đủ để tạo ra lợi thế cạnh tranh trong khu vực và với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại thành phố.
2.2.1.4 Yếu tố nguồn nguyên phụ liệu đầu vào
Theo điều tra từ 50 công ty dệt may tại TPHCM, có 31 doanh nghiệp chuyên sản xuất và xuất khẩu hàng may mặc, chiếm 62%, 8 doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu hàng dệt, chiếm 16%, và 11 doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu cả hai loại, chiếm 22% Sự chênh lệch lớn giữa số lượng doanh nghiệp may và dệt cho thấy sản lượng vải sản xuất ra không đủ để đáp ứng nhu cầu nguyên liệu cho ngành may hiện nay.
Đánh giá năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp may TPHCM
Dựa trên phân tích về năng lực của các doanh nghiệp may TPHCM, có thể nhận thấy rằng các doanh nghiệp đang nỗ lực cải thiện sức cạnh tranh sản phẩm thông qua việc tận dụng lợi thế sẵn có và khai thác cơ hội từ thị trường Tuy nhiên, bên cạnh những lợi thế này, ngành may vẫn gặp phải nhiều yếu kém cần khắc phục và phải đối mặt với những thách thức lớn từ thị trường nội địa và quốc tế Ma trận SWOT của ngành may TPHCM phản ánh rõ nét những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà các doanh nghiệp đang phải đối diện.
- Ngành may vẫn là ngành công nghiệp mũi nhọn của thành phố
- Kim ngạch xuất khẩu tăng cao qua các năm
- Chất lượng lao động: người lao động cần cù, khéo léo, có khả năng tiếp thu kỹ thuật công nghệ mới
- Xu hướng chuyển dịch gia công CMPT sang FOB đang gia tăng
- Các doanh nghiệp đã bước đầu quan tâm tới việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm hoặc doanh nghiệp mình
Hiện nay, phần lớn sản phẩm may mặc vẫn chủ yếu được gia công, với nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài Điều này dẫn đến việc sản xuất phụ thuộc nhiều vào thị trường quốc tế, gây ra giá trị thu nhập thấp và lợi nhuận không cao.
Hiện nay, sự không đồng bộ giữa công tác đào tạo và nhu cầu thực tế của doanh nghiệp đang là vấn đề lớn Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa chú trọng đến việc đào tạo nguồn nhân lực, dẫn đến việc lao động trong ngành may thường có trình độ học vấn thấp Hầu hết công nhân chỉ tự tích lũy kinh nghiệm trong quá trình làm việc mà không được đào tạo chính quy do hạn chế về kinh phí Việc thiếu đào tạo bài bản đã ảnh hưởng đến trình độ lý thuyết và kỹ thuật, từ đó tác động xấu đến chất lượng và năng suất lao động.
- Năng suất lao động của các doanh nghiệp may TPHCM cũng như Việt Nam còn tương đối thấp, mới đạt mức 2/3 so với bình quân của các nước ASEAN
- Nguồn vốn còn rất thiếu thốn
Máy móc và công nghệ của Việt Nam vẫn còn lạc hậu so với Thái Lan và Trung Quốc, mặc dù các doanh nghiệp đã nỗ lực đầu tư vào việc đổi mới công nghệ.
So với Trung Quốc, giá sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam cao hơn, điều này khiến Việt Nam gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với Trung Quốc trên thị trường sản phẩm cấp thấp và trung bình.
Chủng loại sản phẩm hiện nay còn hạn chế và năng lực thiết kế mẫu còn yếu, chủ yếu là việc sao chép các kiểu thiết kế có sẵn từ khách hàng nước ngoài.
- Công tác nghiên cứu thị trường, marketing còn yếu
Môi trường kinh doanh tại Việt Nam, đặc biệt là ở TPHCM, đang ngày càng được cải thiện Tình hình chính trị và pháp luật ổn định của Việt Nam tạo ra điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp yên tâm trong hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Xu hướng chuyển dịch sản xuất hàng may mặc từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam, tạo ra cơ hội lớn để thu hút vốn đầu tư, kỹ thuật, công nghệ và kinh nghiệm quản lý cho ngành Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực sản xuất mà còn khắc phục các điểm yếu hiện có của ngành may mặc trong nước.
Nhà nước và chính quyền địa phương cùng với hiệp hội dệt may thêu đan TPHCM đang nỗ lực xúc tiến hợp tác với các đối tác quốc tế để thu hút đầu tư và khai thác thị trường tiềm năng Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp may mặc tại thành phố tiếp cận trực tiếp với thị trường toàn cầu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành dệt may.
Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam- Nhật Bản có hiệu lực từ đầu tháng 7/2009 sẽ tạo thêm thuận lợi cho hàng may Việt Nam xuất sang Nhật
Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong ngành công nghiệp may mặc do xuất phát điểm thấp và sự phát triển hạn chế của ngành công nghiệp phụ trợ Năng lực cạnh tranh của Việt Nam còn yếu và đang phải cạnh tranh gay gắt với các cường quốc như Trung Quốc, Ấn Độ và Bangladesh trên thị trường xuất khẩu Điều này càng trở nên khó khăn hơn khi Việt Nam cam kết mở cửa thị trường, giảm thuế nhập khẩu và các hàng rào bảo hộ khác.
- Sức cạnh tranh của sản phẩm may giảm sút do giá cả nguyên vật liệu, chi phí nhân công và các loại phí khác gia tăng nhanh
- Trung Quốc được EU dỡ bỏ hạn ngạch năm 2008 Do đó, hàng may mặc của Việt Nam phải cạnh tranh khốc liệt với hàng may mặc Trung Quốc
- Các rào cản về kỹ thuật, vệ sinh, an toàn, trách nhiệm xã hội, chống trợ giá ngày càng tăng tại các thị trường lớn EU, Mỹ, Nhật Bản
Ngành may mặc TPHCM đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm cho người lao động Mặc dù có nhiều lợi thế so với các địa phương khác, nhưng ngành này vẫn gặp phải nhiều hạn chế ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hiện tại.
Nhiều doanh nghiệp may mặc hiện nay chủ yếu áp dụng phương thức gia công xuất khẩu CMPT, điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp tại thành phố gặp khó khăn trong việc tăng cường lợi nhuận từ phương thức này.
Trình độ và năng suất lao động trong ngành may tại TPHCM hiện đang ở mức thấp, tạo ra thách thức lớn về việc thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao Đây là yếu tố quyết định đến sự tồn tại và phát triển bền vững của các doanh nghiệp trong khu vực.
Tại TPHCM, ngành may có nhiều doanh nghiệp, chủ yếu là vừa và nhỏ với nguồn vốn hạn chế Điều này dẫn đến khó khăn trong việc đầu tư trang thiết bị mới và ứng dụng công nghệ tiên tiến Trình độ máy móc hiện tại chưa đủ để tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài trong khu vực.
Nguồn nguyên phụ liệu chủ yếu nhập khẩu khiến các doanh nghiệp may không chủ động trong cung ứng, dẫn đến giá thành sản phẩm cao và khả năng cạnh tranh thấp.