Một số khái niệm về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Khái niệm cạnh tranh
Cạnh tranh là một đặc trưng thiết yếu của nền kinh tế thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại của doanh nghiệp Nó thể hiện sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trong việc chiếm lĩnh nguồn lực sản xuất và khách hàng, nhằm nâng cao vị thế trên thị trường và đạt được các mục tiêu kinh doanh như lợi nhuận, doanh số và thị phần.
Lợi nhuận và thông tin giá cả trong nền kinh tế thị trường thúc đẩy doanh nghiệp chuyển nguồn lực từ khu vực có giá trị thấp sang khu vực có giá trị cao hơn Để tồn tại sự cạnh tranh trên thị trường, cần có ít nhất hai chủ thể tham gia và sự tương ứng giữa mức cống hiến và phần được hưởng của mỗi thành viên.
Cạnh tranh là quá trình lựa chọn dựa trên sự so sánh giữa các nhóm đối tượng có tính năng tương tự và có thể thay thế lẫn nhau Hiện nay, nhiều quốc gia công nhận rằng cạnh tranh không chỉ thúc đẩy sự phát triển mà còn cải thiện quan hệ kinh tế-xã hội, tạo động lực cho sự tiến bộ Quan điểm về cạnh tranh có thể được hiểu là cuộc đấu tranh sinh tồn quyết liệt giữa các chủ thể trên thị trường, dựa vào chế độ sở hữu khác nhau về tư liệu sản xuất, nhằm đạt được điều kiện sản xuất và tiêu thụ tốt nhất, đồng thời thúc đẩy sự phát triển sản xuất.
Mặc dù chưa có sự đồng thuận giữa các học giả và chuyên gia về khái niệm và tiêu chí phân loại cạnh tranh, nhưng thường có ba căn cứ phổ biến để phân loại: các chủ thể tham gia trên thị trường, mức độ và tính chất cạnh tranh, cũng như phạm vi ngành kinh tế.
Dựa vào các chủ thể tham gia thị trường, có thể phân loại thành hai loại cạnh tranh chính: Cạnh tranh giữa người mua và người bán, trong đó hai bên tham gia giao dịch nhằm xác định giá cả của hàng hóa.
Cạnh tranh trên thị trường sản phẩm và dịch vụ diễn ra theo nguyên tắc “mua rẻ, bán đắt”, trong đó người tiêu dùng tìm kiếm sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý hoặc thấp nhất, trong khi người bán lại mong muốn bán sản phẩm của mình với mức giá cao nhất.
Cạnh tranh giữa người mua là một hiện tượng quan trọng trong quy luật cung cầu Khi cung thấp hơn cầu, cuộc cạnh tranh giữa các người mua trở nên gay gắt, dẫn đến việc tăng giá hàng hóa và dịch vụ Ngược lại, khi cung vượt cầu, người mua sẽ có lợi hơn khi có thể mua được hàng hóa và dịch vụ với giá rẻ.
Cạnh tranh giữa các nhà bán hàng là một yếu tố quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp trên thị trường Cuộc cạnh tranh này không chỉ gay gắt mà còn ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển của mỗi doanh nghiệp Để giành được lợi thế cạnh tranh, các doanh nghiệp cần nỗ lực không ngừng và tìm ra hướng đi riêng biệt nhằm củng cố vị thế của mình so với đối thủ.
Căn cứ vào hình thái và tính chất của cạnh tranh trên thị trường , cạnh tranh được phân chia như sau:
Cạnh tranh hoàn hảo là hình thức cạnh tranh trong đó không có cá nhân nào có khả năng kiểm soát thị trường hay ảnh hưởng đến giá cả Đây được xem là mô hình thị trường lý tưởng, nơi tất cả hàng hóa được coi là đồng nhất và mọi người tham gia đều có thông tin đầy đủ về giao dịch Không có rào cản nào cho việc gia nhập hoặc rút lui khỏi thị trường Để thành công trong môi trường cạnh tranh này, các doanh nghiệp cần chủ động giảm chi phí, hạ giá thành hoặc tạo sự khác biệt cho sản phẩm của mình.
Cạnh tranh không hoàn hảo xảy ra khi các điều kiện cần thiết cho cạnh tranh hoàn hảo không được thỏa mãn, dẫn đến sự xuất hiện của các hình thức như độc quyền, độc quyền nhóm, cạnh tranh độc quyền, độc quyền mua và độc quyền nhóm mua Thêm vào đó, sự thiếu hụt thông tin về giá cả hàng hóa giữa người bán và người mua cũng có thể góp phần tạo ra tình trạng cạnh tranh không hoàn hảo trong thị trường.
1 Môi trường cạnh tranh thị trường than Việt Nam-cục Quản Lý Cạnh Tranh ngày 14/09/2009 do Quyết Thắng
Cạnh tranh trong nội bộ ngành là hình thức cạnh tranh diễn ra giữa các doanh nghiệp cùng lĩnh vực, sản xuất và tiêu thụ các loại hàng hóa hoặc dịch vụ tương tự Các doanh nghiệp trong ngành tìm cách thôn tính lẫn nhau, giành giật khách hàng và chiếm lĩnh thị trường thông qua việc cải tiến kỹ thuật, nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí Kết quả của loại hình cạnh tranh này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của kỹ thuật và thay đổi điều kiện sản xuất, mà còn ảnh hưởng đến giá trị hàng hóa, dẫn đến tỷ suất sinh lời giảm và có thể khiến một số doanh nghiệp thành công trong khi những doanh nghiệp khác phải đối mặt với phá sản hoặc sáp nhập.
Cạnh tranh giữa các ngành là sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong các lĩnh vực kinh tế khác nhau, nhằm tìm kiếm cơ hội đầu tư có lợi hơn Hình thức cạnh tranh này thể hiện qua việc chuyển dịch vốn từ những ngành có lợi nhuận thấp hoặc không còn sinh lời sang những ngành có lợi nhuận cao hơn Qua đó, sự cạnh tranh này góp phần hình thành tỷ suất sinh lời bình quân cho tất cả các ngành thông qua sự dịch chuyển vốn giữa chúng.
Nội dung chủ yếu của cạnh tranh
1.1.2.1 Vai trò của cạnh tranh
Vai trò của cạnh tranh được thể hiện ở những mặt sau:
Cạnh tranh đảm bảo cho sự cân đối giữa cung và cầu, tạo động lực để các nguồn tài nguyên được sử dụng một cách tối ưu
Cạnh tranh không chỉ thúc đẩy sự cải tiến mà còn khuyến khích việc áp dụng các tiến bộ trong khoa học và kỹ thuật Điều này giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng.
Cạnh tranh là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển sản xuất và nâng cao năng suất lao động, đồng thời tạo ra hiệu quả kinh tế cao Đối với doanh nghiệp, việc tối đa hóa lợi nhuận buộc họ phải chấp nhận và thích ứng với cạnh tranh trên thị trường Người tiêu dùng có quyền lựa chọn sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, điều này khiến các nhà sản xuất phải không ngừng cải tiến chất lượng và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu Cạnh tranh cũng tạo ra áp lực về giá cả, khuyến khích các doanh nghiệp tìm kiếm phương án sản xuất tối ưu với chi phí thấp nhất và chất lượng tốt nhất Trên quy mô toàn xã hội, cạnh tranh là động lực phát triển kinh tế, giúp nâng cao năng suất lao động và loại bỏ những doanh nghiệp có chi phí sản xuất cao Cạnh tranh không chỉ thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần tiết kiệm nguồn tài nguyên hạn chế, đồng thời cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp, người tiêu dùng và xã hội.
Cạnh tranh trong kinh doanh không chỉ mang lại lợi ích mà còn chứa đựng nhiều khuyết điểm Doanh nghiệp thường tập trung vào lợi ích cá nhân mà bỏ qua các vấn đề xã hội, dẫn đến sự phân hoá giàu nghèo và tình trạng cạnh tranh không lành mạnh Những mâu thuẫn giữa các doanh nghiệp có thể gây ra các vấn đề xã hội nghiêm trọng như thất nghiệp, tiền công thấp và ô nhiễm môi trường Do đó, việc thiết lập hành lang pháp lý phù hợp là rất quan trọng để điều chỉnh hành vi doanh nghiệp Nếu hành lang pháp lý không thực tế hoặc không phù hợp, nó sẽ trở thành rào cản cho sự phát triển của doanh nghiệp.
1.1.2.2 Các công cụ cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường
Các công cụ cạnh tranh trên thị trường bao gồm cạnh tranh về sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và khả năng dự báo thị trường Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng công cụ cạnh tranh để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và ảnh hưởng của chúng đến doanh nghiệp.
Thứ nhất là, cạnh tranh về sản phẩm
Cạnh tranh về sản phẩm thường được thể hiện:
Cạnh tranh về mẫu mã và uy tín sản phẩm là chiến lược quan trọng mà doanh nghiệp áp dụng để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng Những sản phẩm đã có mặt lâu trên thị trường, được nhiều người tiêu dùng biết đến và yêu thích, thường có lợi thế hơn so với các sản phẩm mới cùng loại.
Cạnh tranh trong kinh doanh phụ thuộc vào việc khai thác hợp lý chu kỳ sống của sản phẩm, bao gồm các giai đoạn thâm nhập, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái Để duy trì lợi thế cạnh tranh, các công ty cần củng cố và tăng cường tiêu thụ trong giai đoạn tăng trưởng Khi sản phẩm trở nên lỗi thời ở giai đoạn bão hòa, doanh nghiệp cần xem xét quyết định dừng cung cấp để tránh thiệt hại.
Cạnh tranh về tính năng sản phẩm là yếu tố quan trọng trong ngành thiết bị viễn thông Những sản phẩm tích hợp công nghệ cao và nhiều tính năng vượt trội sẽ cung cấp giải pháp kinh doanh hiện đại cho khách hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt và thu hút sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Cạnh tranh về chất lượng sản phẩm và dịch vụ là yếu tố quan trọng trong thị trường hiện nay Sản phẩm chất lượng cao thường có giá trị cao hơn, trong khi dịch vụ chất lượng được xem như công cụ để khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với ngân sách của mình.
Dịch vụ đàm thoại quốc tế được phân loại theo chất lượng, từ điện thoại trực tiếp truyền thống đến điện thoại qua Internet Mỗi loại dịch vụ phục vụ một phân khúc thị trường cụ thể và thường đi kèm với các công cụ cạnh tranh về giá.
Thứ hai là, cạnh tranh về giá
Giá cả là chỉ số đáng tin cậy phản ánh sự biến động của thị trường Nó thể hiện giá trị của sản phẩm dưới dạng tiền tệ, cho thấy số tiền mà người bán hoặc doanh nghiệp kỳ vọng nhận được từ người mua qua quá trình trao đổi trên thị trường.
Mức giá đóng vai trò quan trọng trong cạnh tranh, bởi khi chênh lệch giá giữa doanh nghiệp và đối thủ lớn hơn chênh lệch về giá trị sử dụng sản phẩm, doanh nghiệp sẽ mang lại lợi ích lớn hơn cho người tiêu dùng Điều này giúp sản phẩm của doanh nghiệp chiếm được lòng tin và vị trí cạnh tranh cao hơn Để đạt được giá thấp, doanh nghiệp cần xem xét khả năng hạ giá thành sản phẩm của mình, từ đó tạo ra nhiều lợi thế hơn so với đối thủ Khả năng hạ giá phụ thuộc vào các yếu tố chủ yếu như chi phí sản xuất, quy mô sản xuất, và chiến lược marketing.
- Khả năng bán hàng, khối lượng bán lớn thông qua hệ thống kênh phân phối tốt
- Khả năng về tài chính
- Loại thị trường, mức độ cạnh tranh
Cạnh tranh trong kênh phân phối và bán hàng là một yếu tố quan trọng, thể hiện qua các khía cạnh chính như cách thức tiếp cận thị trường, chiến lược phân phối sản phẩm, và hiệu quả trong việc tiếp cận khách hàng.
- Khả năng đa dạng hoá các kênh và lựa chọn được kênh chủ lực
Hệ thống bán hàng của chúng tôi rất phong phú, với nhiều kho và trung tâm bán hàng hiện đại Các trung tâm này được trang bị cơ sở vật chất tiên tiến, đảm bảo phục vụ tốt nhất cho nhu cầu của khách hàng.
- Có nhiều biện pháp để kết dính các kênh lại với nhau Đặc biệt những biện pháp quản lý người bán và điều khiển người bán đó
- Có những khả năng hợp tác giữa những người bán trên thị trường, đặc biệt là trong các thị trường lớn
- Có các dịch vụ bán hàng và sau bán hàng hợp lý
- Kết hợp hợp lý giữa phương thức bán và phương thức thanh toán
Thứ tư là, cạnh tranh về khả năng dự báo thị trường
Doanh nghiệp nào biết dự báo và nắm bắt thời cơ thị trường sẽ có lợi thế trong cạnh tranh, giúp mở rộng thị trường hiện tại hoặc khai thác các thị trường mới Thời cơ thị trường thường xuất hiện nhờ vào những yếu tố nhất định.
- Do sự thay đổi của môi trường công nghệ
- Do sự thay đổi của yếu tố dân cư, điều kiện tự nhiên
Cạnh tranh về thời cơ thị trường đòi hỏi doanh nghiệp phải dự đoán chính xác các thay đổi của thị trường và triển khai chính sách khai thác hiệu quả trước các đối thủ Tuy nhiên, khi doanh nghiệp phát hiện và tận dụng lợi thế kinh doanh sớm, sản phẩm của họ cũng có nguy cơ bị lão hóa nhanh chóng Do đó, yêu cầu đặt ra là các doanh nghiệp cần phải nhanh chóng thích ứng với những biến đổi này để duy trì vị thế cạnh tranh.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Khái niệm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được thể hiện qua nhiều khía cạnh, bao gồm thực lực và lợi thế so với đối thủ Doanh nghiệp cần đáp ứng tốt nhất các yêu cầu đa dạng của khách hàng nhằm gia tăng lợi nhuận (Tín, 2008).
Năng lực cạnh tranh có thể hiểu theo nhiều cấp độ như quốc gia, ngành và doanh nghiệp Từ góc độ ngành và doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh liên quan trực tiếp đến khả năng duy trì và phát triển, thường được đo bằng lợi nhuận và thị phần Đối với người tiêu dùng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là khả năng đáp ứng yêu cầu lựa chọn của họ, đặc biệt khi có nhiều đối thủ cạnh tranh cung cấp sản phẩm tương tự.
Năng lực cạnh tranh là một thuật ngữ phổ biến toàn cầu, nhưng vẫn chưa có sự đồng thuận giữa các học giả và chuyên gia về khái niệm cũng như phương pháp đo lường và phân tích ở cấp quốc gia, ngành và doanh nghiệp Đề tài này định nghĩa năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là khả năng tồn tại, duy trì và tạo ra lợi thế cạnh tranh, đồng thời có khả năng tạo ra năng suất và chất lượng cao hơn đối thủ, chiếm lĩnh một phần thị trường nhất định, tạo ra thu nhập cao và phát triển bền vững Khái niệm này sẽ được áp dụng xuyên suốt trong nghiên cứu.
Những nhân tố ảnh hưởng chủ yếu tới năng lực cạnh tranh
1.2.2.1.Các nhân tố bên trong
Thứ nhất, trình độ tổ chức và quản lý của doanh nghiệp
Trình độ quản lý và tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng hàng đầu, bao gồm các yếu tố sau:
Phương pháp quản lý là cách mà doanh nghiệp thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm quản lý linh hoạt theo thay đổi thị trường, tiếp cận quá trình và hệ thống, cũng như quản lý theo các mục tiêu đã đề ra, đồng thời cập nhật và điều chỉnh phù hợp với những biến động mới của môi trường.
Trình độ quản lý là yếu tố quan trọng, thể hiện qua việc xây dựng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh hợp lý Nó bao gồm việc tổ chức phân công công việc, xác định mối quan hệ giữa các đơn vị chức năng trong doanh nghiệp, cũng như tạo động lực và khuyến khích sự sáng tạo cho người lao động.
Cơ cấu tổ chức trong doanh nghiệp là quá trình phân công lao động và xác định mối quan hệ giữa các bộ phận, cùng với quyền hạn và nghĩa vụ của từng chức năng nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể Hiện nay, nhiều doanh nghiệp ưu tiên xây dựng bộ máy tổ chức linh hoạt, ít cấp bậc và thường xuyên tái cơ cấu để thích ứng với sự biến đổi của môi trường kinh doanh.
Văn hóa doanh nghiệp là yếu tố quan trọng, bao gồm lịch sử và các đặc trưng văn hóa riêng biệt của doanh nghiệp Nó thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với xã hội, tuân thủ pháp luật trong kinh doanh và sự đoàn kết giữa các thành viên trong tổ chức.
Thứ hai, nhân tố con người
Con người là yếu tố quyết định trong hoạt động của mọi doanh nghiệp, thể hiện qua khả năng và ý thức của đội ngũ quản lý và lao động Đội ngũ lao động ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thông qua trình độ chuyên môn, năng suất, thái độ phục vụ khách hàng và sự sáng tạo Những yếu tố này trực tiếp tác động đến việc nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.
Thứ ba, khả năng về tài chính
Mọi hoạt động đầu tư, sản xuất và phân phối đều phải dựa trên tiềm lực tài chính của doanh nghiệp Doanh nghiệp có tiềm năng tài chính lớn sẽ dễ dàng đổi mới công nghệ, đầu tư trang thiết bị, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành, từ đó củng cố sức cạnh tranh và khuyến khích tiêu thụ sản phẩm, tăng doanh thu và lợi nhuận Tiềm lực tài chính cao cho phép doanh nghiệp theo đuổi chiến lược dài hạn và tham gia vào các lĩnh vực cần vốn lớn và cạnh tranh cao Một trong những lý do chính khiến các doanh nghiệp sáp nhập là để tăng cường tiềm lực tài chính và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Thứ tư, trình độ công nghệ
Tình trạng máy móc thiết bị và trình độ công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm Những yếu tố này không chỉ thể hiện năng lực sản xuất mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và năng suất Hơn nữa, công nghệ sản xuất còn quyết định giá thành và giá bán của sản phẩm Doanh nghiệp sở hữu công nghệ phù hợp sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn nhờ vào chi phí sản xuất thấp và chất lượng sản phẩm vượt trội.
Trong bối cảnh hiện nay, chu kỳ sống của công nghệ ngày càng rút ngắn Sản phẩm được sản xuất với công nghệ tiên tiến và mới ra mắt thường có năng suất và chất lượng vượt trội hơn, giúp giảm giá thành và tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể so với các đối thủ hiện tại.
1.2.2.2 Các nhân tố bên ngoài
Thứ nhất, Các nhân tố kinh tế
Các nhân tố kinh tế như tốc độ phát triển kinh tế, tỷ giá hối đoái và lãi suất trên thị trường vốn có tác động lớn đến hoạt động kinh doanh và sức cạnh tranh của sản phẩm Tốc độ phát triển kinh tế cao dẫn đến thu nhập của người dân tăng, từ đó cải thiện khả năng thanh toán và làm gia tăng nhu cầu về hàng hóa thiết yếu cũng như hàng hóa cao cấp.
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng trực tiếp đến sức cạnh tranh của sản phẩm doanh nghiệp trong nền kinh tế mở hiện nay Khi tỷ giá hối đoái tăng, giá trị đồng nội tệ giảm, khả năng cạnh tranh của sản phẩm trong nước sẽ được cải thiện, cả trên thị trường nội địa và quốc tế, do giá sản phẩm trong nước trở nên hấp dẫn hơn so với sản phẩm tương tự từ nước ngoài.
Lãi suất cho vay của ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến sức cạnh tranh của doanh nghiệp Những doanh nghiệp sở hữu vốn chủ sở hữu lớn thường có lợi thế hơn trong việc cạnh tranh, nhờ vào năng lực tài chính mạnh mẽ hơn so với các đối thủ.
Thứ hai, các nhân tố về chính trị - pháp luật
Các nhân tố chính trị-pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường kinh doanh Sự ổn định về chính trị và pháp luật tạo ra một khung pháp lý vững chắc, giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả trong bối cảnh hội nhập Một môi trường chính trị-pháp luật đồng bộ và ổn định sẽ nâng cao tỷ lệ thành công của các quyết định quản trị Ngược lại, thiếu hụt trong môi trường pháp lý có thể dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh và làm giảm khả năng cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp.
Thứ ba, các nhân tố khoa học công nghệ
Trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển nhanh chóng, vai trò của công nghệ ngày càng quan trọng đối với sức cạnh tranh của hàng hóa, thể hiện qua chất lượng và chi phí sản xuất Việc sở hữu dây chuyền công nghệ hiện đại không đồng nghĩa với việc công nghệ đã lạc hậu, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin Do đó, doanh nghiệp cần rút ngắn thời gian khấu hao máy móc và liên tục đổi mới công nghệ để duy trì sự cạnh tranh.
Sự phát triển của khoa học công nghệ mang lại cho doanh nghiệp cơ hội tiếp cận các công nghệ và kỹ thuật mới, từ đó nâng cấp cơ sở vật chất kỹ thuật, tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Thứ tư, các nhân tố về văn hoá - xã hội
Nhân tố văn hoá, bao gồm thói quen tiêu dùng, ngôn ngữ, phong tục tập quán, chuẩn mực đạo đức xã hội, cơ cấu dân số và phân hoá giàu nghèo, buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh hình thức, mẫu mã và đặc tính sản phẩm để phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng Những yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến năng lực cạnh tranh, vì không phải doanh nghiệp nào cũng dễ dàng thay đổi quy trình sản xuất và công nghệ Đồng thời, phong tục tập quán yêu cầu doanh nghiệp thực hiện các bước đi thích hợp khi thâm nhập vào thị trường mới Việc giải quyết tốt những vấn đề này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh so với những đối thủ khác trong cùng thị trường.
Vai trò của cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông ở Việt Nam
Cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông di động ở Việt Nam hiện nay
Ngành Bưu chính Viễn thông Việt Nam được thành lập vào ngày 15/8/1945 với quyết định của Đảng về việc thành lập “Ban Giao thông chuyên môn” Trong những năm tiếp theo, ngành thông tin liên lạc đã đóng góp quan trọng vào sự nghiệp Cách mạng và thống nhất đất nước Tuy nhiên, sau năm 1975, do cấm vận và cơ chế kế hoạch hóa, ngành Bưu chính Viễn thông rơi vào tình trạng lạc hậu và nghèo nàn Sự nghiệp Đổi mới đã giúp giải phóng sức sản xuất và kích thích tính sáng tạo của các chủ thể kinh tế.
Cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông tại Việt Nam bắt đầu từ năm 1995 với Quyết định 249/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, thành lập Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) Quyết định này đã tách bạch chức năng quản lý nhà nước của Tổng cục Bưu điện khỏi hoạt động sản xuất kinh doanh của VNPT Cùng năm, Chính phủ cũng cho phép thành lập hai công ty mới là Cổ phần dịch vụ Bưu chính Viễn thông Sài Gòn (Saigon Postel) và Công ty Viễn thông Quân đội (Viettel) nhằm tạo ra sự cạnh tranh với VNPT.
Vào đầu năm 2007, thị trường viễn thông di động Việt Nam chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa 6 nhà cung cấp dịch vụ.
GSM bao gồm ba nhà cung cấp dịch vụ viễn thông di động lớn tại Việt Nam: MobiFone (Công ty thông tin di động VMS), Vinaphone (Công ty dịch vụ viễn thông) và Viettel (Tổng Công Ty Viễn Thông Quân Đội) Ngoài ra, còn có các nhà cung cấp khác như EVN Telecom, Hanoi Telecom với mạng HT mobile (chuyển đổi công nghệ từ CDMA sang e-GSM từ 15/3/2008) và S-Fone (Công ty Cổ phần Dịch vụ Bưu chính Viễn thông Sài Gòn), cũng như G-tel Mobile (Beeline VN) gia nhập thị trường vào 20/7/2009 Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam đã tạo ra nhiều kết quả tích cực cho ngành.
Trong lĩnh vực viễn thông di động, bên cạnh các nhà cung cấp nổi tiếng như VMS, Vinaphone, Viettel, EVN và S-Fone, Beeline và Vietnammobile (trước đây là HT Mobile) đã bắt đầu gia nhập thị trường Năm 2008 và những tháng đầu năm 2009 đánh dấu giai đoạn bùng nổ của thị trường thuê bao điện thoại di động, thu hút một lượng khách hàng đông đảo.
Thị trường viễn thông di động tại Việt Nam hiện nay đang diễn ra cuộc cạnh tranh sôi động với sự tham gia của bảy doanh nghiệp lớn, bao gồm VNPT, Mobifone, Viettel, SPT, EVN và Gtel Mobile Các doanh nghiệp mới không ngừng nỗ lực để chiếm lĩnh thị phần, trong khi VNPT, sau thời gian dài độc quyền, đang chuyển mình để duy trì vị thế doanh nghiệp chủ đạo trong ngành.
MobiFone và Vinaphone là hai mạng di động ra đời sớm nhất tại Việt Nam, liên tục mở rộng vùng phủ sóng và lắp đặt trạm thu phát sóng BTS qua các năm Trong khi đó, Viettel, mặc dù ra đời sau vào năm 2004, đã nhanh chóng phát triển mạng lưới và vượt qua Vinaphone và MobiFone vào năm 2006, hiện nay đã phủ sóng toàn bộ 63 tỉnh thành Viettel sở hữu vùng phủ sóng rộng và sâu nhất, đặc biệt tại các khu vực khó tiếp cận như vùng sâu, vùng xa và biên giới hải đảo Ngược lại, các mạng di động như S-fone, EVN Telecom và HT Mobile chủ yếu hoạt động tại các thành phố lớn, dẫn đến vùng phủ sóng thấp hơn.
Bảng 1.1 Danh sách các DN cạnh tranh trên thị trường dịch vụ di động ở VN
S ử d ụ ng Nhà cung c ấ p d ị ch v ụ Th ị tr ườ ng
1 GSM Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam – Vinaphone (VNPT) Cạnh tranh cao
2 GSM Công ty Thông tin di động VMS - VNPT (Mobifone) Cạnh tranh cao
3 GSM Tổng Công Ty Viễn Thông Quân Đội (Viettel) Cạnh tranh cao
4 CDMA Công ty thông tin Viễn thông Điện lực (EVN Telecom) Cạnh tranh cao
5 GSM Vietnamobile- Cty CP VT Hà Nội (HANOI TELECOM) Cạnh tranh cao
GSM Beeline VN-Công ty Cổ phần viễn thông di động G-tel Mobile
7 CDMA Công ty Bưu chính Viễn thông Sài gòn (Saigon Postel) S-Fone Cạnh tranh
(Nguồn: tác giả tự thống kê)
Hoạt động viễn thông tại Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ với sự tham gia của 7 nhà cung cấp dịch vụ, cung cấp nhiều hình thức thuê bao mới và khuyến mại hấp dẫn để thu hút khách hàng Trong 8 tháng đầu năm 2009, số lượng thuê bao điện thoại mới ước tính đạt 32,4 triệu, tăng 118,4% so với cùng kỳ năm 2008, bao gồm 3,1 triệu thuê bao cố định (tăng 91,1%) và 29,3 triệu thuê bao di động (tăng 121,7%) Tính đến cuối tháng 8/2009, tổng số thuê bao điện thoại trên cả nước ước đạt 113,7 triệu, tăng 70,5% so với năm trước, trong đó có 17,2 triệu thuê bao cố định (tăng 31,7%) và 96,5 triệu thuê bao di động (tăng 80%) Tập đoàn Bưu chính Viễn thông ghi nhận 62,4 triệu thuê bao, tăng 66,4% so với cùng thời điểm năm 2008, với 11,8 triệu thuê bao cố định (tăng 18,7%) và 50,6 triệu thuê bao di động (tăng 83,5%).
4 Tổng cục thống kê chính thức công bố báo cáo về tình hình kinh tế tình hình kinh tế xã hội tháng 8 và
Hình 1.1 Biểu đồ tăng trưởng vùng phủ sóng
Thị trường thuê bao di động tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự cạnh tranh giữa các nhà mạng và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn Trước đây, khi VNPT độc quyền, giá cước di động dao động từ 3.000đ - 3.500đ/phút, nhưng hiện nay đã giảm xuống chỉ còn 900đ - 1.500đ/phút cho thuê bao trả sau và 1.800đ - 2.500đ/phút cho thuê bao trả trước Sự xuất hiện của các doanh nghiệp viễn thông mới đã làm thay đổi cục diện thị trường Theo thống kê của Bộ Thông tin và Truyền thông, tính đến năm 2009, thị phần của VNPT là 51,85%, Viettel 30,87%, SPT 8,56% và EVN 1,52%.
Các doanh nghiệp viễn thông đang không ngừng giảm cước và tung ra nhiều gói dịch vụ đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng Mạng Viettel cung cấp các gói cước trả sau và trả trước hấp dẫn như gói cước Tomato cho người có thu nhập thấp, gói cước Ciao, Sumo sim dành cho học sinh sinh viên, gói cước cha và con, cùng gói cước Happyzone với mức cước gọi nội mạng thấp nhất.
Mạng Mobifone có các gói cước : Mobi gold, Mobicard, Mobi 4U, Mobi Q, Mobi 365 Mạng Vinaphone có các gói cước : VinaCard, Vinatext, Vinaplay, Vinazone
Các doanh nghiệp viễn thông liên tục mở rộng dịch vụ gia tăng trên mạng di động để mang đến cho khách hàng những trải nghiệm đa dạng và phong phú Chẳng hạn, các nhà mạng cung cấp dịch vụ kết nối internet GPRS, nhạc chuông chờ, lựa chọn bài hát và tải nhạc chuông.
Nguồn: Bộ thông tin-TT
Hình 1.2 Biểu đồ thị phần thuê bao di động
Chăm sóc khách hàng đang trở thành yếu tố quan trọng trong ngành viễn thông, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt Chất lượng dịch vụ không chỉ giúp giữ chân khách hàng mà còn thu hút khách hàng mới Các doanh nghiệp lớn như Viettel, Mobifone và Vinaphone đã đầu tư mạnh mẽ vào công tác chăm sóc khách hàng, bao gồm việc tăng cường số lượng nhân viên call center để phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác Hoạt động chăm sóc khách hàng được triển khai ở cả ba giai đoạn: trước, trong và sau bán hàng.
Vai trò của cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông di động ở Việt Nam
Chủ trương phát triển ngành viễn thông Việt Nam trong những năm gần đây, nhờ vào sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, đã mang lại nhiều hiệu quả lớn.
Cạnh tranh trong ngành viễn thông tại Việt Nam đã thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật và công nghệ, buộc các doanh nghiệp phải đổi mới để cung cấp nhiều dịch vụ tiện ích hơn cho khách hàng Nhờ đó, nhiều công nghệ mới như CDMA, Wifi Internet và GPRS đã được giới thiệu và phát triển tại Việt Nam.
Năng lực mạng lưới của các doanh nghiệp ngày càng được cải thiện, giúp họ không chỉ giành được thị phần từ các đối thủ cũ mà còn khai thác và chiếm lĩnh những thị trường mới.
Chính sách giá cước linh hoạt đang thúc đẩy sự giảm giá dịch vụ viễn thông, với nhiều lựa chọn đa dạng hơn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Các doanh nghiệp trong ngành viễn thông đang cạnh tranh mạnh mẽ bằng cách hạ giá cước nhằm thu hút và phát triển lượng khách hàng mới.
Nguồn : Bộ Thông Tin- Truyền Thông
- Sự phát triển của công nghệ mới khiến vòng đời sản phẩm dịch vụ viễn thông ngày càng trở nên ngắn hơn
Cạnh tranh trong ngành viễn thông gắn liền với áp lực mở cửa thị trường cho các doanh nghiệp nước ngoài tham gia Việc này dẫn đến việc nhường thị phần cho các công ty viễn thông quốc tế, vốn có ưu thế vượt trội về quản lý và tiềm lực tài chính Trong bối cảnh đó, vai trò điều tiết của Nhà nước trở nên cực kỳ quan trọng Chính sách hợp lý sẽ thúc đẩy cạnh tranh, khuyến khích lợi ích từ cạnh tranh và tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng cho tất cả doanh nghiệp.
Đánh giá năng lực cạnh tranh của Viettel
Các nhân tố bên trong
Phương pháp quản lý của Viettel trong hoạt động sản xuất kinh doanh hiện nay chưa thực sự linh hoạt, không theo kịp xu hướng thị trường Mặc dù các mục tiêu và phương hướng hoạt động hàng năm đã được đề ra rõ ràng, nhưng việc áp dụng quản lý tình huống vẫn chưa đáp ứng kịp thời với những thay đổi của môi trường, dẫn đến việc thiếu sự điều chỉnh phù hợp với các mục tiêu đề ra.
Trình độ quản lý hiện tại chỉ đạt mức trung bình, mặc dù có sự cải thiện nhưng chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu của cơ chế thị trường Điều này dẫn đến việc chưa phát huy được hết tính chủ động và sáng tạo của đội ngũ cán bộ, do vẫn còn mang nặng tính cơ chế.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang áp dụng cấu trúc tổ chức linh hoạt và ít cấp bậc để thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh Tuy nhiên, Viettel vẫn duy trì quá nhiều cấp quản lý, dẫn đến thiếu tính linh hoạt Hệ thống quản lý của Viettel chưa thật sự hiện đại, và việc phân công cùng xác định quan hệ giữa các đơn vị chức năng trong doanh nghiệp còn chưa rõ ràng.
Văn hóa doanh nghiệp là yếu tố cốt lõi giúp Viettel phát triển bền vững và tạo sự khác biệt so với các doanh nghiệp khác Từ năm 2009, văn hóa Viettel đã được lan tỏa và truyền đạt một cách sâu sắc tới mọi thành viên trong tổ chức.
Văn hóa doanh nghiệp của Viettel thể hiện rõ nét qua các khía cạnh như việc xây dựng một ngôi nhà chung, nơi mọi người có cơ hội học tập và phát triển thông qua những thách thức và thất bại.
Năm 2008, Viettel đã cải cách chế độ lương, giúp thu nhập người lao động tăng gần 50%, thu hút và duy trì lực lượng cán bộ Công ty tuyển mới 5.000 nhân viên, luân chuyển công tác cho hơn 1.200 người, đào tạo trên 11.000 lượt và thải loại 650 lao động không đạt yêu cầu (chiếm khoảng 5% tổng nhân lực) Để đạt mục tiêu dài hạn, Viettel đã lựa chọn 9 người đi đào tạo thạc sỹ ở nước ngoài và bắt đầu xây dựng hệ thống tri thức, coi đây là tài sản quý giá nhất mà các thế hệ nhân viên Viettel phát triển và chuyển giao cho nhau.
Viettel, mặc dù có nguồn nhân lực dồi dào, nhưng sự không đồng đều trong tư duy phục vụ và thiếu tính thị trường đã ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh Doanh nghiệp này gặp khó khăn trong việc nắm bắt chính sách kinh doanh có lợi và thiếu kinh nghiệm hợp tác quốc tế, cùng với sự thiếu vắng các chuyên gia đầu ngành Để cải thiện tình hình, Viettel cần xây dựng một chiến lược dài hạn và hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua đào tạo toàn diện.
Viettel, được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Bộ Quốc Phòng, đang tích cực đầu tư vào cơ sở hạ tầng tại các huyện xã, nhằm đảm bảo mạng lưới vững chắc và chất lượng ổn định.
Năm 2008 đánh dấu một bước tiến lớn trong hoạt động đầu tư ra nước ngoài của Viettel, đặc biệt trong việc phát triển hạ tầng mạng tại Lào và Campuchia Tại Campuchia, Viettel đã lắp đặt hơn 1.000 trạm BTS và gần 5.000 km cáp quang, nhanh chóng trở thành doanh nghiệp đứng thứ hai về hạ tầng mạng di động và đầu tiên về truyền dẫn quang Chỉ sau gần hai tháng thử nghiệm, Viettel đã thu hút gần 100.000 thuê bao di động, cho thấy sự thành công vượt bậc so với các đối thủ như Camshin của Thái Lan, hiện đang đứng thứ hai và thứ ba tại thị trường Campuchia.
TMIC của Malaysia, 2 Cty này sau 14 năm hoạt động, số trạm phát sóng chưa đến
Với 800 trạm phát sóng và số thuê bao di động mới đạt từ 300.000 đến 400.000, Viettel tự tin sẽ chiếm vị trí thứ hai tại Campuchia vào năm 2009 Tại Lào, số lượng trạm phát sóng cũng đang được mở rộng.
Viettel đã đạt được gần 50.000 số thuê bao hoạt động và hoàn tất thủ tục mở văn phòng đại diện tại Myanmar vào năm 2008, đồng thời tiếp xúc với Bắc Triều Tiên về đầu tư viễn thông và chuẩn bị cho các cuộc tiếp xúc với Cuba và Venezuela Đầu tư ra nước ngoài là cần thiết và có ý nghĩa lớn trong quá trình hội nhập, ảnh hưởng đến cả kinh tế và chính trị Tuy nhiên, việc bảo đảm thị phần trong nước cũng rất quan trọng khi ngày càng nhiều doanh nghiệp nước ngoài tham gia vào lĩnh vực viễn thông di động tại Việt Nam Do đó, Viettel cần xây dựng chiến lược đầu tư dài hạn để nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế tiên phong của mình.
Trong những năm qua, Viettel đã chú trọng đầu tư chiều rộng để nâng cao chất lượng và phát triển bền vững Hiện tại, công ty đang tập trung vào đầu tư chiều sâu, bao gồm công nghệ mới, nghiên cứu phát triển và ứng dụng CNTT Mục tiêu cụ thể là quang hóa 100% các xã với ít nhất một trạm BTS cho cả mạng 2G và 3G, nhằm phục vụ đa dạng dịch vụ Viettel cũng đang xây dựng trụ sở tại tất cả các thành phố, thị xã và huyện, đồng thời phát triển bộ phận nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ giá trị gia tăng.
Mặc dù công nghệ toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ, nhưng các thiết bị ứng dụng tại Việt Nam vẫn chưa đồng bộ, với sự chênh lệch lớn trong mức đầu tư Bộ phận nghiên cứu và phát triển công nghệ còn yếu, chủ yếu chỉ dừng lại ở việc tiếp nhận và áp dụng công nghệ một cách rập khuôn Để khắc phục tình trạng này, Viettel cần sớm xây dựng chiến lược phát triển mạnh mẽ, nhanh chóng triển khai các ứng dụng và nâng cao công nghệ nhằm bắt kịp với những tiến bộ công nghệ mới nhất trên thế giới.
Năm 2008, Viettel đã lắp đặt 8.000 trạm BTS và phát sóng 6.600 trạm, nâng tổng số trạm phát sóng lên 14.000, gấp đôi so với trước đó Viettel hiện là công ty di động sở hữu số lượng trạm phát sóng lớn nhất, vượt xa các đối thủ cạnh tranh.
2 là Mobifone và là doanh nghiệp có mạng truyền dẫn quang lớn nhất Việt Nam
Viettel đã triển khai 51 trạm tại khu vực biển đảo và 184 trạm tại các đồn biên phòng, cung cấp hơn 700 luồng truyền dẫn Đồng thời, Viettel được công nhận là mạng di động có chất lượng dịch vụ tốt nhất, với tỷ lệ cuộc gọi thành công cao, chất lượng thông thoại vượt trội và khả năng giải quyết khiếu nại cùng chăm sóc khách hàng hiệu quả.
Các nhân tố bên ngoài
Hiện nay, thị trường dịch vụ viễn thông di động tại Việt Nam có 07 doanh nghiệp hoạt động thuộc các thành phần kinh tế khác nhau Các nhà khai thác viễn thông nước ngoài đang trở thành đối thủ cạnh tranh tiềm tàng, góp phần làm cho thị trường di động ngày càng sôi động Sự cạnh tranh gay gắt đã dẫn đến việc nâng cao chất lượng dịch vụ và giá cả có xu hướng giảm.
Trình độ chuyên môn kỹ thuật, quản lý kinh tế và luật pháp của các đối tác hiện nay rất cao, khiến Viettel đối mặt với nguy cơ thua thiệt trong kinh doanh và mất khách hàng Tất cả các đối tác đều đã có kế hoạch cụ thể cho hoạt động kinh doanh tại Việt Nam trong giai đoạn hậu hội nhập, đặt Viettel trước nhiều thách thức trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông di động.
Bài viết này tóm tắt các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của Viettel, dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu một cách khách quan Qua đó, chúng ta có cái nhìn tổng quan về năng lực hiện tại của Viettel cũng như những triển vọng phát triển trong tương lai.
Viettel sở hữu lợi thế nổi bật về trình độ công nghệ, khả năng sáng tạo và phạm vi hoạt động rộng lớn Tuy nhiên, khi các đối thủ đạt đến một trình độ nhất định, yếu tố dịch vụ khách hàng, hình ảnh thương hiệu và giá cước sẽ trở thành những yếu tố then chốt trong chiến lược cạnh tranh của Tổng Công Ty Viễn Thông Quân Đội.
Bảng 2.2: Tóm tắt năng lực cạnh tranh của Viettel và đối thủ cạnh tranh
Chỉ tiêu Viettel Doanh nghiệp trong nước Doanh nghiệp nước ngoài
Hoạt động quảng cáo khuyến mãi
Đầu tư chưa đúng mức và thiếu kế hoạch dài hạn đã dẫn đến hệ thống nội dung và hình thức sơ sài Để thu hút sự chú ý của khách hàng, cần phải được quan tâm đầu tư ngay từ đầu, thường xuyên thực hiện quảng cáo và khuyến mãi kéo dài Điều này sẽ giúp gia tăng hiệu quả và tạo sự chú ý từ phía khách hàng.
Có tiềm lực, rất chuyên nghiệp hiện đại, hiệu quả cao
Chỉ có hệ thống hỗ trợ khách hàng trong nước truyền thống, còn nặng tính phục vụ, khả năng thích ứng, đổi mới không cao
Hệ thống hỗ trợ khách hàng trong nước đang được hình thành và phát triển
Hệ thống hỗ trợ khách hàng toàn cầu với các công nghệ hiện đại, chuyên nghiệp Khả năng thích ứng và quản lý cao
Có thương hiệu nhưng việc quảng bá và nhận diện thương hiệu chưa bài bản,chưa đồng nhất
Có thương hiệu Được tập trung đầu tư quảng bá kèm các hoạt động Marketing nên được đánh giá là thương hiệu thành công
Có thương hiệu lâu đời, là những thương hiệu mạnh Hệ thống nhận diện thương hiệu hiện đại, chuyên nghiệp
Dịch vụ tại Việt Nam chịu sự quản lý chặt chẽ từ cơ quan nhà nước, với mức giá trung bình so với các nước trong khu vực Các cơ quan quản lý thường xuyên tạo điều kiện thuận lợi và triển khai các chương trình khuyến mãi, giúp giảm giá cước và mang đến mức giá cạnh tranh hơn cho người tiêu dùng.
Giá thấp, linh hoạt, rất có lợi thế cạnh tranh
Thị trường kinh doanh dịch vụ viễn thông di động còn nhỏ, việc mở rộng thị trường ở nước ngoài còn hạn chế
Thị trường kinh doanh các dịch vụ viễn thông di động còn rất nhỏ, gần như chưa vươn ra thị trường nước ngoài
Trình độ công nghệ ứng dụng
Công nghệ tương đối hiện đại, được đầu tư,
Khả năng vận hành, khai thác,ứng dụng công nghệ của đội ngũ kỹ thuật lành nghề
Công nghệ tương đối hiện đại Cập nhật thường xuyên đáp ứng nhu cầu thị trường, xu hướng phát triển theo công nghệ mới trên thế giới
Công nghệ hiện đại và tiên tiến đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ Nhờ vào khả năng vượt trội trong ứng dụng công nghệ, các doanh nghiệp có thể tạo ra những lợi ích và giá trị mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Trình độ hiện tại chỉ đạt mức trung bình, mặc dù có sự cải thiện nhưng vẫn chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu từ cơ chế thị trường Hệ thống quản lý có quá nhiều cấp bậc, dẫn đến sự thiếu linh hoạt, trong khi các công cụ quản lý vẫn chưa thật sự hiện đại.
Bộ máy quản lý của công ty được thiết kế tinh gọn với trình độ quản lý khá, ít cấp bậc giúp tăng tính linh hoạt và nhanh nhạy trong quyết định Tuy nhiên, điểm yếu lớn nhất là thiếu kinh nghiệm, đặc biệt trong việc hợp tác với các đối tác nước ngoài.
Có kinh nghiệm quản lý trong môi trường cạnh tranh Trình độ quản lý cao.Có nhiều công cụ quản lý hiện đại
Khả năng tài chính khá tốt Có thời gian tích lũy vốn Có khả năng tự chủ về tài chính
Khả năng tài chính trung bình Phải đầu tư lớn trong giai đoạn đầu
Tiềm lực tài chính rất mạnh Sử dụng các công cụ tài chính rất hiệu quả
Hệ thống bán trực tiếp
Hệ thống chăm sóc khách hàng hiện nay chủ yếu tập trung tại các thành phố lớn, nhưng vẫn thiếu kinh nghiệm và sự đa dạng trong các hoạt động Sự sáng tạo chưa được khuyến khích, và đầu tư cho lĩnh vực này chưa đạt yêu cầu Cơ chế kinh tế không rõ ràng cũng làm giảm sự năng động và hợp tác giữa các cá nhân và đơn vị trong ngành.
Chúng tôi
Tại Việt Nam, hệ thống chăm sóc khách hàng còn thiếu sót, với đội ngũ nhân lực được lựa chọn có trình độ khá nhưng kinh nghiệm chưa phong phú và không đồng đều Họ chưa nhanh nhạy trong việc cạnh tranh và sự hợp tác giữa các thành viên chưa cao Mặc dù lực lượng lao động trẻ, đông đảo và có trình độ đào tạo tốt, vẫn còn một bộ phận kỹ thuật viên lành nghề cần phát triển thêm.
Trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm quản lý trong lĩnh vực kinh doanh là những lợi thế lớn trong nền kinh tế thị trường Bên cạnh đó, khả năng hợp tác và thích ứng với môi trường làm việc cũng rất tốt Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn là gặp khó khăn về văn hóa và phong tục tập quán Yếu tố chính trị và pháp luật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Viettel, doanh nghiệp thuộc Bộ Quốc Phòng, hoạt động dưới sự chỉ đạo của quân đội Hiện nay, yếu tố chính trị - pháp luật không còn là mối quan tâm lớn, mà Viettel cần tập trung vào việc nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Pháp lệnh Bưu Chính Viễn Thông năm 2002 thiết lập khung pháp lý cho doanh nghiệp viễn thông, đặc biệt trong cạnh tranh Doanh nghiệp có thị phần trên 30% sẽ bị quản lý chặt chẽ về thị phần, chất lượng và giá cả dịch vụ Trong khi đó, các doanh nghiệp mới có thể cung cấp gói khuyến mại hấp dẫn để thu hút khách hàng Hiện nay, dịch vụ viễn thông quốc tế, đặc biệt là thoại quốc tế đến Viettel và VNPT/VTI, phải chịu sự giám sát của Bộ Thông tin Truyền thông Các quy định về kinh doanh dịch vụ viễn thông quốc tế đang dần được cụ thể hóa thông qua các hướng dẫn mới.
- Trách nhiệm dịch vụ phổ cập
- Chống kinh doanh dịch vụ viễn thông trái phép
Đánh giá năng lực cạnh tranh của Viettel từ cảm nhận của khách hàng
Phát triển mô hình
Phân tích năng lực cạnh tranh và đo lường năng lực cạnh tranh từ góc độ khách hàng bắt đầu bằng việc sơ đồ hóa các yếu tố trong mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh Việc này giúp xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự cạnh tranh và trải nghiệm của khách hàng, từ đó đưa ra những chiến lược cải thiện hiệu quả hơn.
Tiếp theo, chúng ta cần cụ thể hóa các yếu tố trong mô hình bằng cách sử dụng các biến đo lường dựa trên các thang đo đã được chỉnh sửa cho phù hợp với lĩnh vực dịch vụ điện thoại di động, hoặc từ nội dung của khái niệm cần được đo lường.
Sau khi thiết kế bản câu hỏi nháp, tiến hành phỏng vấn thử để hoàn thiện nội dung Tiếp theo, lựa chọn mẫu khảo sát thực tế nhằm thu thập dữ liệu sơ cấp Các dữ liệu thu thập được sẽ được xử lý và phân tích để đưa ra kết luận về năng lực cạnh tranh của Viettel.
Xây dựng mô hình nghiên cứu
Lựa chọn các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là một thách thức lớn, với nhiều quan điểm khác nhau Bài viết này sẽ trình bày tám chỉ tiêu khả thi để đo lường năng lực cạnh tranh, được minh họa qua sơ đồ hình 2.1.
Hình 2.1: Mô hình nghiên cứu đánh giá năng lực cạnh tranh theo cảm nhận của khách hàng
Tr ru un ng g t th hà àn nh h v vớ ới i t th hư ươ ơn ng g h hi iệ ệu u
Chi tiết hóa khái niệm và thang đo
Năng lực cạnh tranh là một thuật ngữ phổ biến trên toàn cầu, nhưng vẫn chưa có sự đồng thuận rõ ràng giữa các học giả và chuyên gia về định nghĩa, phương pháp đo lường và phân tích năng lực cạnh tranh ở cấp quốc gia, ngành và doanh nghiệp.
Hiện nay, có nhiều chỉ tiêu đo lường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, ngành hoặc quốc gia, bao gồm sản lượng, doanh thu, thị phần, hiệu quả hoạt động, hình ảnh doanh nghiệp, chất lượng sản phẩm, tỷ lệ nhân viên lành nghề, khả năng đổi mới và chuyển giao công nghệ, trình độ quản lý và cơ cấu tổ chức Trong bài viết này, tác giả sẽ tập trung vào các chỉ tiêu đo lường năng lực cạnh tranh của Viettel trong thị trường viễn thông di động tại Việt Nam.
- Khả năng công nghệ: được chi tiết thành 5 biến đo lường
- Đầu tư phát triển: được chi tiết thành 6 biến đo lường
Khả năng sáng tạo của Viettel được khách hàng trải nghiệm thông qua các dịch vụ độc đáo và cách tính cước thông minh, được phân tích thành 5 yếu tố đo lường cụ thể.
- Chất lượng dịch vụ: được chi tiết hóa thành 12 biến đo lường
- Chăm sóc khách hàng: được chi tiết hóa thành 06 biến đo lường
- Trung thành với thương hiệu: được chi tiết hóa thành 04 biến đo lường
- Hình ảnh doanh nghiệp: được chi tiết hóa thành 03 biến đo lường
- Giá cả: được chi tiết hóa thành 06 biến đo lường
- Năng lực cạnh tranh: là biến kết quả được chi tiết hóa thành 05 biến dùng đo lường năng lực cạnh tranh của Viettel
Dữ liệu về các biến được thu thập từ khảo sát thực tế trên thị trường viễn thông di động tại TP.HCM, Việt Nam.
Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá năng lực cạnh tranh của Viettel từ góc độ cảm nhận của người tiêu dùng, trong bối cảnh hiện tại chưa có tiêu chí chính thức nào từ cơ quan quản lý hay tổ chức nào về vấn đề này Cảm nhận của người tiêu dùng có thể khác biệt so với đánh giá từ các tổ chức chuyên nghiệp, do đó, nghiên cứu sẽ đo lường năng lực cạnh tranh dựa trên cảm nhận cá nhân Để xây dựng thang đo năng lực cạnh tranh, nghiên cứu sẽ dựa vào lý thuyết và tiêu chí đánh giá từ các nghiên cứu trước đó, đồng thời thiết kế cơ sở dữ liệu phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Một tập biến quan sát đã được xây dựng để đo lường năng lực cạnh tranh của Viettel Do sự khác biệt về văn hóa và cơ sở hạ tầng kinh tế, các thang đo từ các nước phát triển có thể không phù hợp với thị trường Việt Nam Thông qua việc tham khảo ý kiến chuyên gia và nghiên cứu sơ bộ với mẫu n = 30, các biến quan sát đã được điều chỉnh để phù hợp với suy nghĩ và cách diễn đạt của đối tượng nghiên cứu.
Các biến quan sát được đo lường bằng thang đo Likert 5 điểm, trong đó 1 biểu thị "rất không đồng ý" và 5 biểu thị "rất đồng ý" Thang đánh giá năng lực cạnh tranh của Viettel cũng sử dụng thang đo khoảng với 5 mức độ từ 1 đến 5, theo bảng câu hỏi được trình bày trong phụ lục 01 ở trang số 88.
Các biến đo lường được trình bày dưới dạng câu phát biểu, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ, nhằm tạo điều kiện dễ đọc và dễ trả lời cho người tham gia Phương pháp thu thập dữ liệu yêu cầu đối tượng tự trả lời, với tổng cộng 55 câu hỏi chính được đưa ra.
Bài viết này trình bày 09 câu hỏi kiểm tra nhằm phân loại và phân tích kết quả theo từng nhóm đối tượng Bản câu hỏi chi tiết được trình bày trong phần phụ lục số.
2.3.3.4 Mẫu nghiên cứu và phương pháp thu thập thông tin
Nghiên cứu chính thức được thực hiện với mẫu gồm 300 người tiêu dùng tại TP.HCM nhằm đánh giá năng lực cạnh tranh của Viettel Tổng cộng có 300 bảng câu hỏi đã được sử dụng để thu thập thông tin từ người tiêu dùng.
Trước khi tiến hành nghiên cứu chính thức, một cuộc khảo sát thử nghiệm đã được thực hiện với 50 khách hàng để phát hiện sai sót trong thiết kế bảng câu hỏi Sau khi hoàn tất khảo sát thử, bảng câu hỏi đã được chỉnh sửa và sẵn sàng cho cuộc khảo sát chính thức.
Phương pháp phỏng vấn mặt – đối – mặt kết hợp với việc phát bảng câu hỏi tự trả lời được áp dụng cho khách hàng Đối với khách hàng có trình độ hạn chế, phỏng vấn trực tiếp được thực hiện, trong khi khách hàng có trình độ cao đẳng – đại học sẽ nhận bảng câu hỏi để tự trả lời Thời gian phỏng vấn diễn ra trong tuần đầu tháng 09 năm 2009.
2.3.3.5 Phương pháp đo lường và tính toán
Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ các cuộc khảo sát qua bảng câu hỏi được nhập vào chương trình SPSS Tác giả tiến hành phân tích nhân tố khám phá và kiểm tra độ tin cậy bằng Cronbach alpha để loại bỏ các biến quan sát không có ý nghĩa, nhằm tối ưu hóa việc đo lường các biến trong mô hình.
Sau khi hoàn thành bộ biến quan sát nhằm đo lường năng lực cạnh tranh, tác giả tiến hành phân tích nhân tố để tổng hợp các biến này thành một biến tổng đáng tin cậy Quá trình này giúp kiểm định mô hình thông qua phương trình hồi quy bội.
Phân tích kết quả
Đầu tiên, kiểm tra các thang đo của từng biến trong mô hình bằng hệ số Cronbach alpha Nếu biến quan sát nào bị loại bỏ làm tăng hệ số alpha của biến tổng hợp trong mô hình lên trên 0,7, biến đó sẽ bị loại Tiếp theo, tiến hành phân tích nhân tố khám phá với 50 biến đo lường của 9 biến nguyên nhân và 5 biến đo lường của biến kết quả Các biến đo lường có hệ số tương quan nhỏ hơn 0,4 với bất kỳ nhân tố nào sẽ bị loại Sau nhiều lần chạy phân tích, tác giả đã xác định được 8 nhân tố cho các biến độc lập và 1 nhân tố cho biến phụ thuộc.
Tất cả các yếu tố được rút ra đều đạt yêu cầu về độ tin cậy đo đạc với hệ số Cronbach alpha lớn hơn 0,7, cho thấy tính nhất quán cao Hơn nữa, các yếu tố này cũng đáp ứng giá trị hội tụ cần thiết, khẳng định sự liên kết chặt chẽ giữa chúng.
Bảng 2.3: Kết quả phân tích nhân tố và kiểm tra thang đo lường
Chỉ tiêu Hệ số tải nhân tố Cronbach alpha CÔNG NGHỆ 0.6529 ĐẦU TƯ 0.8112
Trong nghiên cứu, mô hình đề nghị gồm 9 biến độc lập, nhưng phân tích nhân tố chỉ rút ra được 8 nhân tố Biến chất lượng dịch vụ được chia thành hai thành phần: chất lượng kỹ thuật và chất lượng cảm nhận Đồng thời, ba biến uy tín, hình ảnh và trung thành được gộp lại thành một biến tổng hợp mang tên hình ảnh – trung thành.
Dựa trên kết quả phân tích nhân tố và kiểm tra thang đo, các biến đo lường còn lại được tính trung bình để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng theo từng chỉ báo Kết quả thống kê mô tả với điểm trung bình được trình bày trong Bảng 2.3 cho thấy rõ ràng sự đánh giá của khách hàng.
- Về công nghệ: khách hàng đánh giá công nghệ của Viettel chỉ ở mức trung bình, điểm trung bình các chỉ tiêu đo đạc chỉ xoay quanh mức 3
- Về đầu tư: khách hàng đánh giá khả năng đầu tư của Viettel ở mức khá, điểm trung bình các chỉ tiêu đo đạc đều gần 4
- Về sáng tạo: khách hàng đánh giá Viettel ở mức trung bình khá, điểm trung bình các chỉ tiêu đo đạc nằm giữa mức 3,5 và mức 4
- Về giá cước: khách hàng đánh giá Viettel ở mức trung bình khá, điểm trung bình các chỉ tiêu đo đạc nằm giữa mức 3,5 và mức 3,8
Khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ của Viettel ở mức trung bình khá, với sự không đồng đều trong các chỉ tiêu đánh giá Điểm mạnh nhất của Viettel là sóng mạnh, ổn định và phủ sóng rộng, mang lại dịch vụ khắp nơi Tuy nhiên, chỉ tiêu về tính chính xác của cước phí chỉ đạt mức trung bình 3,0.
- Về dịch vụ khách hàng: nhìn chung khách hàng đánh giá Viettel ở mức trung bình khá Điểm trung bình các chỉ tiêu đo đạc nằm xoay quanh mức 3,5
- Hình ảnh – trung thành: khách hàng cũng đánh giá Viettel ở mức trung bình khá Điểm trung bình các chỉ tiêu đo đạc nằm xoay quanh mức 3,5
- Về năng lực cạnh tranh: khách hàng đánh giá Viettel ở mức trung bình khá, điểm trung bình các chỉ tiêu đo đạc nằm giữa mức 3,5 và mức 3,8
Bảng 2.4: Điểm trung bình đánh giá của các khách hàng trên từng biến đo lường
CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ Trung bình * CÔNG NGHỆ 3.0 ĐẦU TƯ 3.8 SÁNG TẠO 3.5 GIÁ CƯỚC 3.7 CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ 3.6
* Trung bình được tính từ thang điểm tứ 1 đến 5, trị số càng lớn thì càng tốt
2.3.4.3 Kết quả kiểm định mô hình
Sau khi xác định các biến tổng hợp từ các nhân tố đo lường trong mô hình nghiên cứu, mô hình hồi quy bội được áp dụng để phân tích ảnh hưởng của các biến nguyên nhân đến năng lực cạnh tranh.
Phương trình hồi qui thể hiện ảnh hưởng của 8 biến nguyên nhân đến biến kết quả năng lực cạnh tranh có dạng như sau:
Kết quả phân tích từ chương trình SPSS cho thấy mô hình nghiên cứu có ý nghĩa thống kê với độ tin cậy 95%, tất cả các biến nguyên nhân đều ảnh hưởng đến biến kết quả, ngoại trừ biến chất lượng cảm nhận, chỉ đạt ý nghĩa thống kê ở độ tin cậy 90% (sig = 0,059) Tám biến nguyên nhân này giải thích 55,1% biến thiên của biến kết quả năng lực cạnh tranh.
Dựa trên hệ số hồi quy chuẩn hóa từ Bảng 2.4, phương trình hồi quy cho thấy sự ảnh hưởng của các biến nguyên nhân đến năng lực cạnh tranh theo cảm nhận của khách hàng.
Bảng 2.5: Kết quả kiểm định mô hình hồi qui Coefficients(a)
Biến phụ thuộc: Năng lực cạnh tranh Standardized
Thảo luận kết quả khảo sát và kiểm định mô hình
Kết quả khảo sát cho thấy cảm nhận và đánh giá của khách hàng về năng lực cạnh tranh của Viettel chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như hình ảnh thương hiệu, mức độ trung thành, giá cước, chất lượng dịch vụ khách hàng, khả năng đầu tư và chất lượng kỹ thuật Các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị thế cạnh tranh của Viettel trên thị trường.
Khách hàng thường không muốn thay đổi nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động nếu họ nhận được dịch vụ tốt, điều này giúp duy trì sự trung thành và ổn định lượng khách hàng, đồng thời thu hút khách hàng mới cho sự phát triển bền vững của công ty Một nhà cung cấp dịch vụ uy tín là người giữ lời hứa với khách hàng và không có sự thay đổi chính sách gây bất lợi cho họ Khách hàng cũng ưu tiên lựa chọn nhà cung cấp có hình ảnh tích cực, góp phần vào sự phát triển của thị trường dịch vụ điện thoại di động và nền kinh tế, thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận cá nhân Hiện tại, khách hàng đang có mức độ trung thành trung bình khá với Viettel.
Viettel, mặc dù không phải là nhà mạng đầu tiên tham gia vào thị trường di động, đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự cạnh tranh thực sự giữa các nhà cung cấp như Mobifone và Vinaphone Sự xuất hiện của Viettel đã thúc đẩy tốc độ phát triển của ngành, mang lại lợi ích cho khách hàng và nền kinh tế Để duy trì vị thế tiên phong, Viettel cần giữ vững hình ảnh tích cực, hài hòa lợi ích giữa doanh nghiệp, chính phủ và người tiêu dùng Việc bảo vệ uy tín và không thay đổi chính sách ảnh hưởng đến quyền lợi khách hàng là rất quan trọng để giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới Viettel cần tránh việc thu hút khách hàng bằng mọi giá, rồi sau đó thay đổi chính sách để thu lợi, như một số nhà cung cấp khác đã làm trong quá khứ.
Hơn 90% thuê bao hiện nay là thuê bao trả trước, và giá cước là yếu tố quan trọng hàng đầu để thu hút và giữ chân khách hàng Trong tương lai, việc đăng ký thông tin bắt buộc có thể tạo ra rào cản cho việc thay đổi nhà cung cấp dịch vụ Việc phân biệt cước nội mạng và cước ngoại mạng mang lại lợi thế cho các nhà cung cấp hàng đầu như Viettel Năm qua, Viettel đã giới thiệu nhiều gói cước độc đáo như Happy Zone, Sumo sim, Tomato, và “Cha và con”, nhằm cung cấp dịch vụ với giá cả hợp lý cho nhiều đối tượng Viettel cũng cung cấp đa dạng gói cước phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng.
Dịch vụ khách hàng ngày càng trở nên quan trọng khi nhà cung cấp cung cấp nhiều dịch vụ và gói cước đa dạng Khách hàng, đặc biệt là người nhập cư và sinh viên tại các thành phố lớn, thường xuyên thay đổi chỗ ở và cần dịch vụ khách hàng nhanh chóng, dễ dàng tại nhiều điểm dịch vụ Họ cũng đánh giá cao sự hỗ trợ qua tổng đài và tin nhắn Tuy nhiên, trong một số thời điểm, dịch vụ khách hàng qua tổng đài của Viettel và các nhà cung cấp khác có thể bị quá tải, dẫn đến việc phục vụ không chu đáo Để khắc phục, Viettel đã nhanh chóng nâng cao khả năng phục vụ của bộ phận dịch vụ khách hàng Đối với những khách hàng thường xuyên đi nước ngoài, việc có dịch vụ khách hàng hỗ trợ liên tục là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng dịch vụ Ngoài các trung tâm dịch vụ và tổng đài, khách hàng cũng đánh giá cao dịch vụ khách hàng qua tin nhắn.
Nhu cầu dịch vụ điện thoại di động đang gia tăng nhanh chóng, yêu cầu các nhà cung cấp phải liên tục đầu tư để mở rộng và nâng cấp dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Những sự cố về nghẽn mạng và mất liên lạc trong quá trình nâng cấp hệ thống đã xảy ra nhiều lần, khiến khách hàng ngày càng quan tâm đến khả năng đầu tư của nhà cung cấp Khả năng này trở nên đặc biệt quan trọng với sự ra mắt dịch vụ 3G vào cuối năm 2009 và đầu năm 2010 Nhà cung cấp có hạn chế về khả năng đầu tư sẽ gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.
2.3.5.5 Chất lượng kỹ thuật Đối với dịch vụ điện thoại di động thì điều khách hàng quan tâm là giữ được liên lạc mọi lúc mọi nơi nên chất lượng kỹ thuật là điều khá quan trọng Nhà cung cấp phải bảo đảm sóng mạnh, sóng ổn định, vùng phủ sóng rộng Nếu tập trung nhiều vào phát triển thuê bao mới, tập trung chào bán nhiều dịch vụ mới mà yếu tố quan trọng cơ bản là chất lượng kỹ thuật, cụ thể chất lượng sóng kém thì sẽ ảnh hưởng rất lớn đến khả năng duy trì chất lượng dịch vụ và khă năng cạnh tranh
2.3.5.6 Sáng tạo và công nghệ
Khách hàng thường đánh giá cao những nhà cung cấp có công nghệ tiên tiến và sáng tạo, vì họ có khả năng cung cấp dịch vụ đa dạng với mức giá hợp lý Chất lượng dịch vụ và sự chăm sóc khách hàng chu đáo cũng là yếu tố quan trọng trong sự lựa chọn của khách hàng.
Kết luận chung về kết quả nghiên cứu
Viettel cần chú trọng đến các yếu tố quan trọng mà khách hàng cảm nhận, bao gồm hình ảnh thương hiệu, sự trung thành, giá cước, dịch vụ khách hàng và khả năng đầu tư Dù có thể Viettel đã thực hiện tốt những yếu tố này, nhưng cảm nhận của khách hàng vẫn chưa phản ánh đúng mức Do đó, việc tăng cường hoạt động truyền thông là cần thiết để khách hàng nhận thức rõ hơn về những nỗ lực của Viettel.