LÝ LUẬN CHUNG VỀ KHẢ NĂNG CẠNH TRANH CỦA HÀNG HÓA
Quan niệm về cạnh tranh và khả năng cạnh tranh của hàng hóa
1.1.1.1 Quan ni ệm về cạnh tranh
Cạnh tranh hàng hóa đã được hiểu theo nhiều cách khác nhau Trước đây, nhiều nhà nghiên cứu cho rằng cạnh tranh là sự ganh đua quyết liệt để giành lợi thế trong sản xuất và kinh doanh, nhằm thu lợi nhuận siêu ngạch Ngoài ra, cạnh tranh còn được xem là các hoạt động chèn ép, loại trừ lẫn nhau, sử dụng mọi mưu kế và quyền lực để tạo ra sự độc quyền trên thị trường.
Ngày nay, quan niệm về cạnh tranh đã có nhiều thay đổi, với nhiều quốc gia xem hàng hóa cạnh tranh tốt trên thị trường là động lực thúc đẩy phát triển kinh tế Các doanh nghiệp cần tạo ra sản phẩm chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng Để nâng cao khả năng cạnh tranh, các quốc gia và doanh nghiệp đang nỗ lực huy động và sử dụng hợp lý các nguồn lực sản xuất, bảo vệ môi trường và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
Cạnh tranh hàng hóa được phân tích qua nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm cạnh tranh quốc gia, ngành, doanh nghiệp và sản phẩm Mỗi cấp độ này áp dụng các phương pháp luận đa dạng và có cách đánh giá riêng, nhưng đều hướng đến kết quả tương đồng nhờ vào nghiên cứu thực tế và xu hướng phát triển chung.
Cạnh tranh ở cấp quốc gia là một khái niệm phức tạp, bao gồm các yếu tố vĩ mô và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước Năng lực cạnh tranh cấp quốc gia thể hiện khả năng của nền kinh tế trong việc đạt được tăng trưởng bền vững, thu hút đầu tư và đảm bảo ổn định kinh tế xã hội.
Cạnh tranh ở cấp ngành và doanh nghiệp đề cập đến khả năng duy trì và mở rộng thị phần cũng như khả năng thu lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh cả trong nước và quốc tế Một doanh nghiệp có thể hoạt động với nhiều sản phẩm và dịch vụ khác nhau, vì vậy năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp cần được phân biệt với năng lực cạnh tranh ở cấp độ sản phẩm hoặc dịch vụ.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hình thành từ nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm quy mô doanh nghiệp, chất lượng sản phẩm, khả năng quản lý, chi phí hoạt động, trình độ công nghệ, lực lượng lao động và giá trị thương hiệu.
Cạnh tranh ở cấp sản phẩm là khả năng nổi bật trong việc bán hàng của một sản phẩm hoặc dịch vụ so với các sản phẩm và dịch vụ khác, nhờ vào sự đánh giá cao từ người tiêu dùng Năng lực cạnh tranh của sản phẩm và dịch vụ được xác định thông qua thị phần mà chúng chiếm lĩnh trên thị trường.
Bài viết này tập trung vào nghiên cứu cạnh tranh sản phẩm trong ngành hàng may mặc tại Việt Nam, dựa trên các lý thuyết về cạnh tranh sản phẩm ở các cấp độ khác nhau.
1.1.1.2 Quan ni ệm về khả năng cạnh tranh
Từ những năm 1980, thuật ngữ “sức cạnh tranh” hay “năng lực cạnh tranh” hoặc
Khả năng cạnh tranh là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu, kinh doanh và các báo cáo của chính phủ Một số nhà nghiên cứu cho rằng các thuật ngữ liên quan được sử dụng đồng nhất ở các cấp độ cạnh tranh khác nhau, trong khi một số khác lại khẳng định rằng chúng không đồng nhất và có những quan niệm khác nhau Do đó, việc đưa ra một định nghĩa duy nhất phản ánh đúng từng thuật ngữ là rất khó khăn Tuy nhiên, tất cả các quan niệm này đều có những điểm chung nhất định.
Khả năng cạnh tranh giữa các quốc gia và doanh nghiệp thường được đề cập, nhưng điều quan trọng là phải hiểu rằng hàng hóa chỉ là đối tượng kinh doanh, không phải là chủ thể Để đánh giá đúng khả năng cạnh tranh của hàng hóa, cần phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, cũng như sự hỗ trợ từ Chính phủ và các bộ, ngành liên quan, ảnh hưởng đến sản phẩm trong việc cạnh tranh trên thị trường.
Khả năng cạnh tranh hàng hóa đề cập đến những sản phẩm chưa xuất hiện nhưng được dự đoán sẽ có tiềm năng cạnh tranh mạnh mẽ trong tương lai, đặc biệt khi điều kiện thị trường thuận lợi.
Trên cơ sở phân tích trên, khái niệm về khả năng cạnh tranh của hàng hóa là:
Khả năng cạnh tranh của hàng hóa đề cập đến khả năng duy trì và cải thiện vị trí của nó trên thị trường so với các đối thủ, cả trong hiện tại và tương lai, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
Khả năng cạnh tranh của hàng may mặc phụ thuộc vào năng lực cạnh tranh so với đối thủ, được hình thành từ nhiều yếu tố nội tại như chất lượng, kiểu dáng, mẫu mã và công dụng sản phẩm Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài như kênh phân phối, chính sách giá cả và hoạt động quảng cáo cũng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh Để nâng cao khả năng cạnh tranh, doanh nghiệp cần khai thác tốt lợi thế và cơ hội kinh doanh chưa được tận dụng, kết hợp các yếu tố hiện có và tiềm năng để vượt qua đối thủ.
Những đặc trưng chủ yếu và phân loại hàng may mặc
1.1.2.1 Nh ững đặc trưng chủ yếu của h àng may m ặc a Khái ni ệm h àng may m ặc
Ngành may mặc bao gồm các sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu như vải, len và dạ, cùng với phụ liệu như chỉ khâu, khuy, khóa và nhãn mác Qua các công đoạn dệt, may và khâu, ngành này tạo ra nhiều sản phẩm đa dạng như quần, áo, khăn, mũ và nhiều mặt hàng may mặc khác.
Hàng may mặc xuất khẩu là sản phẩm không chỉ bán trong nước mà còn được xuất khẩu ra thị trường quốc tế Điều này bao gồm cả hàng hóa từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sản xuất trong khu chế xuất và bán tại thị trường nội địa Luận văn này sẽ tập trung vào việc nghiên cứu hàng may mặc được sản xuất trong nước và xuất khẩu ra thị trường nước ngoài, nhằm làm rõ những đặc trưng chủ yếu của loại hàng hóa này.
Ngành hàng may mặc sở hữu những đặc trưng riêng biệt so với các loại hàng hóa tiêu dùng khác Việc nhận diện những điểm khác biệt này sẽ giúp các nhà sản xuất và kinh doanh tối ưu hóa chiến lược, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường may mặc.
Chu kỳ sống của hàng may mặc
Chu kỳ sống của hàng hóa bắt đầu từ khi sản phẩm được bán trên thị trường cho đến khi bị loại bỏ Đối với hàng may mặc, chu kỳ này tính từ khi sản phẩm xuất hiện trên sàn diễn thời trang và được giới thiệu đến công chúng, cho đến khi khách hàng không còn lựa chọn mua Thời gian chu kỳ sống của hàng may mặc có thể dài hay ngắn, phụ thuộc vào khả năng đáp ứng nhu cầu, sở thích, tính thời trang, văn hóa, cũng như các giá trị tinh thần và công dụng của sản phẩm.
Hàng may mặc được sử dụng thường xuyên và liên tục
Hàng may mặc có tính đặc biệt và khác biệt so với các hàng hóa tiêu dùng khác, vì chúng được sử dụng thường xuyên và liên tục Sản phẩm này mang tính toàn cầu, phù hợp với mọi châu lục, quốc gia, giới tính và độ tuổi, và được mọi người sử dụng mà không phân biệt thu nhập hay tình trạng việc làm Mức độ quan tâm của khách hàng đối với hàng may mặc thay đổi theo hoàn cảnh, địa điểm và thời gian, nhưng nhu cầu sử dụng hàng may mặc vẫn luôn tồn tại trong mọi điều kiện.
Ngành may mặc có tính nhạy cảm cao, đặc trưng bởi việc thu hút nhiều lao động so với các ngành sản xuất khác Trong những năm gần đây, sản xuất hàng may mặc đã chuyển dịch từ các quốc gia phát triển sang các quốc gia đang phát triển, nhằm tận dụng nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp.
Hàng may mặc thể hiện nhiều giá trị khác nhau
Ngày nay, hàng may mặc không chỉ đáp ứng nhu cầu mặc mà còn phải thể hiện giá trị văn hóa, nghệ thuật, an toàn, thân thiện với môi trường và trách nhiệm xã hội Khách hàng coi sản phẩm may mặc như tác phẩm nghệ thuật, phản ánh lối sống, tính cách và địa vị của họ Nghiên cứu những đặc trưng này là nền tảng cho mọi hoạt động của doanh nghiệp, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
1.1.2.2 Phân lo ại h àng may m ặc
Hàng may mặc xuất khẩu có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, điều này giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu, cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu dễ dàng quản lý và phân tích Một trong những cách phân loại quan trọng là dựa trên khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
Ngành may mặc có tính cạnh tranh mạnh mẽ với chất lượng sản phẩm tốt và ổn định Các mẫu mã đa dạng cùng với thương hiệu nổi tiếng góp phần vào sự thành công của nhóm hàng này Hơn nữa, các hoạt động xúc tiến thương mại quy mô lớn và thường xuyên giúp chiếm lĩnh thị phần và đạt doanh thu cao.
Nhóm hàng may mặc có khả năng cạnh tranh thấp thường mang đặc điểm chất lượng không cao hoặc không ổn định, thương hiệu chưa được công nhận trên thị trường Các hoạt động xúc tiến thương mại diễn ra một cách nhỏ lẻ, thiếu sự tập trung và không thường xuyên, dẫn đến mẫu mã kém đa dạng, thị phần nhỏ và doanh thu thấp.
Nhóm hàng may mặc hiện đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh do chất lượng sản phẩm thấp và mẫu mã nghèo nàn Hơn nữa, nhóm hàng này chưa phát triển thương hiệu riêng, thiếu hoạt động xúc tiến thương mại, dẫn đến doanh thu thấp và thị phần không đáng kể Theo dữ liệu hải quan của EU, tình hình này càng trở nên rõ ràng hơn.
Nhóm hàng may mặc được sản xuất từ các loại vải được dệt, đan hoặc móc như quần áo len các loại, quần áo dệt kim.
Nhóm hàng may mặc bao gồm các sản phẩm được sản xuất từ vải dệt, không bao gồm hàng đan hoặc móc Các mặt hàng trong nhóm này gồm quần âu, áo sơ mi, áo khoác, áo jacket, áo choàng, comple, veston và quần áo thể thao.
Nhóm hàng may mặc từ vải thành phẩm bao gồm các sản phẩm như ga trải giường, rèm cửa, khăn quàng, mũ, đồ lót nam nữ, cùng với các bộ phận rời của quần áo như cravat và dây đeo quần, được phân loại theo công dụng của sản phẩm.
Hàng may mặc bên trong
Hàng may mặc bên ngoài d Theo danh m ục sản phẩm các doanh nghi ệp trong lĩnh vực Dệt – May
Các doanh nghiệp dệt sản xuất đa dạng các loại vải, len, dạ và nguyên liệu khác phục vụ cho ngành may mặc Những sản phẩm hoàn thiện này được sử dụng bởi các doanh nghiệp sản xuất hàng may mặc để tạo ra các sản phẩm như áo, quần và nhiều mặt hàng khác Sự phát triển của ngành dệt may còn phụ thuộc vào thu nhập của người tiêu dùng.
Khách hàng thu nhập cao thường ưa chuộng các sản phẩm may mặc cao cấp, nổi bật với thiết kế đẹp mắt và chất liệu vải chất lượng Những sản phẩm này thường có giá bán cao hơn và được cung cấp bởi các thương hiệu danh tiếng, đảm bảo sự sang trọng và đẳng cấp cho người tiêu dùng.
Hệ thống và các tiêu chí đánh giá khả năng cạnh tranh của hàng may mặc
Để đánh giá khả năng cạnh tranh của hàng may mặc trên thị trường, chúng ta cần dựa vào các tiêu chí quan trọng Các tiêu chí này được sắp xếp theo thứ tự từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn, giúp xác định thực trạng cạnh tranh hiệu quả.
1.1.3.1 Ch ất lượng h àng may m ặc
Hiện nay, ngành may mặc đang chứng kiến một xu hướng nổi bật là chất lượng sản phẩm ngày càng được nâng cao trong khi giá cả lại giảm xuống Chất lượng sản phẩm được phân chia theo các nhóm khách hàng: cao cấp, trung cấp và cấp thấp, với mỗi nhóm có tiêu chuẩn chất lượng riêng Dù thuộc nhóm nào, chất lượng sản phẩm vẫn được đánh giá dựa trên hai khía cạnh khác nhau.
Mỗi sản phẩm cần phải thể hiện rõ các đặc tính kỹ thuật cơ bản theo thiết kế, bao gồm độ bền, độ chính xác, mức tiêu hao nhiên liệu và nguyên liệu, cũng như các thông số kích thước như chiều dài, chiều rộng và cân nặng Những đặc tính chất lượng này được coi là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự hài lòng của người tiêu dùng.
Chất lượng sản phẩm được đánh giá dựa trên sự so sánh với các sản phẩm khác, bao gồm kiểu dáng, màu sắc và tiêu chuẩn chất lượng môi trường Những yếu tố này không chỉ làm tăng sức hấp dẫn của sản phẩm đối với khách hàng mà còn khẳng định khả năng cạnh tranh trên thị trường.
1.1.3.2 M ức độ hấp dẫn của h àng may m ặc
Tiêu chí cạnh tranh của hàng may mặc không chỉ dựa vào công năng sử dụng mà còn phải thể hiện giá trị thẩm mỹ và bản sắc cá nhân của người dùng Trong xã hội hiện đại, sản phẩm may mặc cần thể hiện tính cách, tâm hồn và uy quyền của người sử dụng, đồng thời phản ánh các giá trị văn hóa – xã hội và tinh thần Để có khả năng cạnh tranh cao, sản phẩm cần đảm bảo công năng và nâng cao giá trị văn hóa thông qua thiết kế, màu sắc, chất liệu và sự đa dạng về chủng loại, đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng.
Sự khác biệt giữa các sản phẩm may mặc mang lại giá trị độc đáo cho từng loại sản phẩm, từ đó tạo ra khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành công nghiệp này.
1.1.3.3 Thươ ng hi ệu h àng may m ặc
Việc xây dựng và phát triển thương hiệu là yếu tố then chốt để nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng may mặc Doanh nghiệp cần hiểu rằng, việc đăng ký bản quyền chỉ với một tên gọi hay hình ảnh không đủ để tạo ra sự khác biệt Sản phẩm may mặc chỉ thực sự có khả năng cạnh tranh khi thương hiệu được khắc sâu trong tâm trí khách hàng Để thu hút sự chú ý, sản phẩm phải chứng minh giá trị vượt trội so với các đối thủ trên thị trường.
Giá cả đa dạng trong ngành may mặc không chỉ tạo ra nhiều sự lựa chọn cho khách hàng mà còn ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của họ Khi các sản phẩm tiêu dùng có chất lượng và tính năng tương tự, giá cả trở thành yếu tố phân biệt quan trọng Đối với khách hàng, giá cả thường là yếu tố chính khi quyết định mua sắm, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế và chính trị bất ổn Do đó, việc chú trọng vào giá cả không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
1.1.3.5 T ốc độ tăng thị phần của h àng may m ặc
Mỗi loại hàng may mặc chiếm lĩnh các mảng thị trường nhất định, phản ánh số lượng khách hàng tiêu dùng của doanh nghiệp Khi hàng may mặc có sức cạnh tranh cao, nhờ vào chất lượng sản phẩm tốt, giá cả hợp lý, và mẫu mã đa dạng, cộng với các yếu tố bên ngoài như cơ hội kinh doanh, hoạt động xúc tiến bán hàng hiệu quả, và việc duy trì thương hiệu, doanh nghiệp có thể mở rộng kênh phân phối Điều này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm mà còn gia tăng mức độ bao phủ thị trường, giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị phần nhiều hơn.
Các tiêu chí đánh giá khả năng cạnh tranh hàng may mặc được nêu trên là cơ sở quan trọng để phân tích vị thế cạnh tranh của sản phẩm may mặc Việt Nam tại thị trường EU trong chương 2.
THỊ TRƯỜNG EU ĐỐI VỚI HÀNG MAY MẶC NHẬP KHẨU
Tổng quan về thị trường hàng may mặc EU
Hàng năm, EU có kim ngạch nhập khẩu hàng may mặc lớn, chủ yếu từ các quốc gia Châu Á nhờ lợi thế về giá nhân công và kỹ thuật thủ công Mặc dù các quốc gia trong EU cũng sản xuất hàng may mặc, nhưng quy mô ngày càng nhỏ do không thể cạnh tranh với hàng giá rẻ từ Châu Á Các doanh nghiệp EU thường tập trung vào sản xuất hàng may mặc cao cấp với số lượng ít và thương hiệu nổi tiếng Đồng thời, EU cũng là một trong những nhà xuất khẩu hàng may mặc lớn, thông qua việc gia công tại các quốc gia có chi phí thấp và xuất khẩu với thương hiệu nổi tiếng ra toàn cầu.
Năm 2007, EU trở thành thị trường lớn thứ hai cho xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam, chỉ sau Mỹ, với tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu đạt 19.74% Thị trường này đã mang lại nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp may mặc Việt Nam nhưng cũng cho thấy sự cạnh tranh khốc liệt Sự mở rộng thị phần hàng may mặc của các quốc gia xuất khẩu tại EU phụ thuộc vào khả năng cạnh tranh của sản phẩm, bao gồm kim ngạch xuất khẩu, thị phần, thương hiệu, chất lượng, mức độ hấp dẫn và giá cả.
EU áp dụng chính sách hải quan thống nhất, cho phép hàng may mặc nhập khẩu chỉ cần thông quan tại một cửa khẩu của bất kỳ quốc gia nào trong EU Điều này giúp hàng hóa dễ dàng tiếp cận mọi địa điểm tiêu thụ trong các quốc gia thành viên khác.
Trong Liên minh Châu Âu, việc giao thương diễn ra thuận lợi, tuy nhiên, thuế suất giá trị gia tăng (VAT) lại không đồng nhất giữa các quốc gia Một số quốc gia áp dụng mức thuế suất cao, trong khi những quốc gia khác lại có mức thuế thấp hơn.
Chính sách của EU đối với hàng may mặc nhập khẩu
1.2.2.1 T ự do hoá thương mại v à c ạnh tranh b ình đẳng
EU luôn cam kết ủng hộ tự do hoá thương mại và cạnh tranh bình đẳng, tuy nhiên, chính sách thương mại của EU lại gặp phải sự phản đối từ nhiều quốc gia do có nhiều biện pháp bảo hộ Hàng hoá nhập khẩu vào thị trường EU phải đối mặt với nhiều rào cản thuế quan và phi thuế quan Các doanh nghiệp từ các quốc gia đang phát triển, với máy móc lạc hậu và sản phẩm chất lượng chưa cao, chỉ có thể xuất khẩu vào EU nhờ vào các ưu đãi thương mại mà tổ chức này cung cấp Chính sách thương mại của EU đối với hàng may mặc nhập khẩu hiện nay dựa trên các quy định của WTO, nhằm thúc đẩy tự do hoá thương mại và giảm thiểu các hàng rào thương mại Do đó, từ ngày 01/01/2005, chế độ hạn ngạch nhập khẩu đối với hàng dệt may giữa các thành viên WTO đã được bãi bỏ.
Trong bối cảnh điều chỉnh chính sách thương mại của EU, việc hạ thấp hàng rào thuế quan và loại bỏ một số rào cản phi thuế quan là rất quan trọng Đặc biệt, vào tháng 5 năm 2000, EU đã công nhận nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường, giúp Việt Nam có cơ hội ngang hàng với các quốc gia khác trong việc điều tra và áp dụng biện pháp chống bán phá giá Từ ngày 1 tháng 1 năm 2005, EU đã quyết định bãi bỏ hạn ngạch xuất khẩu hàng may mặc đối với Việt Nam, mặc dù Việt Nam chưa chính thức gia nhập WTO.
1.2.2.2 H ệ thống ưu đ ãi thu ế quan ph ổ cập
Hệ thống Ưu đãi Thuế quan Phổ cập (GSP) được thành lập vào năm 1971 nhằm thúc đẩy phát triển thông qua thương mại, cung cấp cho các nước đang phát triển ưu đãi thuế quan đơn phương thấp hơn mức thuế suất Tối Huệ Quốc (MFN) khoảng 3.5 điểm Hệ thống này cũng bao gồm cơ chế miễn trừ thuế và hạn ngạch cho các nước chậm phát triển, với mục tiêu kép là đẩy mạnh xuất khẩu và khuyến khích đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu, từ đó góp phần vào sự ổn định kinh tế.
Nếu kim ngạch xuất khẩu hàng hóa được hưởng GSP, như hàng dệt may, từ một quốc gia chiếm 15% tổng kim ngạch xuất khẩu của mặt hàng đó từ tất cả các nước được hưởng GSP khi tiếp cận thị trường, thì ngành hàng đó được xem là rất cạnh tranh và không cần cơ chế ưu đãi nữa Tình trạng này được gọi là "tốt nghiệp" hệ thống GSP.
Để khuyến khích đa dạng hóa và không trừng phạt sự phụ thuộc nặng nề của nền kinh tế vào một mặt hàng xuất khẩu duy nhất, cơ chế GSP cần được điều chỉnh hợp lý.
Liên minh Châu Âu quy định rằng các ngành đạt ngưỡng 15% sẽ tiếp tục được hưởng chế độ ưu đãi thuế quan GSP, với điều kiện các ngành này chiếm ít nhất 50% tổng kim ngạch xuất khẩu của tất cả hàng hóa trong GSP từ quốc gia đang được xem xét.
Theo quy định của WTO, hệ thống GSP phải đảm bảo tính khách quan, minh bạch và không phân biệt đối xử với tất cả các nước đang phát triển Cơ quan Giải quyết Tranh chấp WTO đã khẳng định rằng không có trường hợp ngoại lệ nào được áp dụng cho một quốc gia cụ thể Kể từ năm 2001, EU đã thiết lập quy chế kép để xác định quyền lợi hưởng thuế quan GSP của các nước.
Liên minh Châu Âu (EU) đang xem xét lại biểu thuế nhập khẩu dành cho các nước nghèo nhất, đồng thời công nhận những thành tựu của Việt Nam trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh và đa dạng hóa xuất khẩu Sự điều chỉnh này liên quan đến việc giảm bớt Ưu đãi Thuế quan Phổ cập một phần, phản ánh sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
EU cam kết tiếp tục ủng hộ thương mại Việt Nam
Dựa trên số liệu GSP từ năm 2004-2006, EU đã rà soát cơ chế GSP và phê duyệt quy chế mới cho giai đoạn 2009-2011 vào ngày 11/06/2008 Quy chế này bao gồm tất cả các nước và dựa trên số liệu thống kê do Eurostat cung cấp Việc xét duyệt này công nhận thành công của chính phủ Việt Nam trong việc đa dạng hóa xuất khẩu vào thị trường EU Cụ thể, kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam trong GSP đã tăng 4,20% trong giai đoạn 2004-2006.
1.2.2.3 Thu ế nhập khẩu v ào th ị trường EU
EU là một thị trường thống nhất với các quy định thuế quan áp dụng đồng nhất tại mọi cửa khẩu Khi hàng hóa đã vào biên giới EU, không cần thực hiện thêm thủ tục hải quan, cho phép hàng hóa tự do lưu chuyển giữa các quốc gia thành viên mà không gặp trở ngại.
Mức thuế hải quan của EU được xác định dựa trên mã số hải quan thống nhất của WTO, với mức thuế chung không cao Tuy nhiên, hàng hóa nhạy cảm như dệt may có mức thuế cao hơn nhằm bảo hộ sản xuất trong các quốc gia thành viên EU Đặc biệt, hàng may mặc xuất khẩu từ các quốc gia đang phát triển hoặc kém phát triển có thể được miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu.
1.2.2.4 Thu ế chống bán phá giá
Thuế chống bán phá giá là mức thuế áp dụng cho hàng nhập khẩu khi giá bán tại thị trường EU thấp hơn giá tại thị trường xuất xứ Các quốc gia đang phát triển, như Việt Nam, thường có lợi thế về nhân công và chi phí đầu vào thấp, dẫn đến giá hàng may mặc rẻ hơn so với sản phẩm EU Để bảo vệ sản xuất trong nước, doanh nghiệp EU có thể kiện các doanh nghiệp bán hàng với giá thấp vì lý do bán phá giá.
Trong bối cảnh kinh doanh tự do và cạnh tranh bình đẳng, chiến lược giá thấp của ngành may mặc Việt Nam không còn là tối ưu, vì dễ bị bán phá giá bởi các Hiệp hội Dệt – May ở EU Do đó, ngành may mặc Việt Nam cần xây dựng chiến lược cạnh tranh phù hợp để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường EU.
1.2.2.5 Thu ế giá trị gia tăng
Tất cả hàng hóa xuất khẩu vào thị trường EU phải chịu thuế giá trị gia tăng (VAT), với mức thuế này không đồng nhất giữa các quốc gia thành viên Mỗi quốc gia có thể áp dụng mức thuế khác nhau cho cùng một loại hàng hóa, và thuế suất cũng có thể phân chia theo đối tượng sử dụng như sản phẩm dành cho người lớn hoặc trẻ em Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú ý đến mức thuế suất tại thị trường mục tiêu trước khi quyết định xuất khẩu.
Vai trò của thị trường EU đối với hàng may mặc xuất khẩu Việt Nam
1.2.3.1 Vai trò c ủa thị trường EU đối với h àng may m ặc xuất khẩu Việt Nam
Là thị trường lớn thứ hai sau Mỹ, EU được xem là thị trường truyền thống và tiềm năng cho hàng dệt may xuất khẩu của Việt Nam Trong cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam sang EU, hàng dệt may chiếm vị trí thứ hai về kim ngạch, chỉ sau giày dép.
Bảng 1.1: Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang thị trường EU
Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang thị trường EU
Thị trường EU nổi bật với sự đa dạng trong mức sống và nhu cầu hàng dệt may, từ sản phẩm phẩm cấp thấp đến hàng chất lượng cao, phù hợp với năng lực sản xuất của nhiều thành phần tại Việt Nam Do đó, EU đóng vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam.
Thứ nhất, thị trường EU có dung lượng lớn và ổn định Kể từ ngày 01/01/2007,
Liên minh Châu Âu (EU) hiện có 27 thành viên, với diện tích gần 4 triệu km² và dân số 456 triệu người có thu nhập cao Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của EU đạt gần 11.000 tỷ USD, chiếm 27% GDP toàn cầu, trong khi tổng kim ngạch ngoại thương gần 1.400 tỷ USD, chiếm khoảng 20% thương mại toàn cầu Xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng, nhờ vào việc từ ngày 11/01/2007, sản phẩm dệt may Việt Nam được xuất khẩu sang 149 nước thành viên WTO mà không phải chịu hạn ngạch, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong chiến lược và kế hoạch kinh doanh.
Thứ hai, thị trường EU luôn đòi hỏi những thay đổi về chất lượng hàng may mặc
Thị trường EU đặt ra yêu cầu cao đối với hàng may mặc nhập khẩu, phản ánh sự khắt khe từ người tiêu dùng Chất lượng sản phẩm không chỉ được đánh giá qua độ bền, an toàn và dễ sử dụng, mà còn đòi hỏi phải đạt tiêu chuẩn vượt trội về hình thức, kiểu dáng, mẫu mã, tính hiện đại và thời trang Ngoài ra, sản phẩm cần phải đa dạng và đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường và xã hội.
Thị trường EU đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu hàng may mặc Việt Nam, không chỉ vì đây là một trong những nhà nhập khẩu lớn nhất thế giới mà còn là nhà xuất khẩu hàng đầu EU nhập khẩu hàng may mặc từ các quốc gia đang phát triển, bao gồm Việt Nam, thông qua hình thức gia công hoặc đặt hàng trực tiếp Sau đó, các sản phẩm này được phân phối qua các kênh bán lẻ trên khắp Châu Âu hoặc được xuất khẩu sang các thị trường khác dưới thương hiệu của các nhà bán lẻ và nhà nhập khẩu uy tín tại EU.
1.2.3.2 T ầm quan trọng của việc nâng cao khả năng cạnh tranh h àng may m ặc của Vi ệt Nam tr ên th ị trường EU a Tăng kim ngạch v à th ị phần h àng may m ặc của Việt Nam tr ên th ị trường EU
Trong những năm gần đây, kim ngạch và thị phần hàng may mặc Việt Nam tại thị trường EU đã trải qua sự biến động không ổn định Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút này là khả năng cạnh tranh của hàng may mặc Việt Nam chưa cao so với các đối thủ như Trung Quốc, Ấn Độ và Sri Lanka.
Hàng may mặc Việt Nam mang lại cho khách hàng nhiều giá trị quan trọng như tính thẩm mỹ, thời trang, vẻ sang trọng, sự tiện dụng và tính kinh tế Những yếu tố này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn giúp sản phẩm chiếm lĩnh và mở rộng thị trường, đặc biệt là trong bối cảnh đáp ứng yêu cầu của khách hàng EU Sự thay đổi này thể hiện sự cải thiện về chất lượng, góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh của hàng may mặc Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Hàng may mặc Việt Nam hiện chưa tạo được ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng EU, với nhiều người còn nhầm lẫn sản phẩm Việt Nam với hàng Trung Quốc Mặc dù có một số sản phẩm chất lượng cao, nhưng nhiều mặt hàng khác vẫn chưa chứng minh được giá trị của mình Hàng may mặc Việt Nam đang chịu áp lực cạnh tranh từ nhiều đối thủ trong thị trường EU về chất lượng, kiểu dáng, mẫu mã, giá cả và thương hiệu Nếu khai thác hiệu quả các yếu tố này, khả năng cạnh tranh của hàng may mặc Việt Nam sẽ được nâng cao đáng kể, từ đó cải thiện hình ảnh và ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của khách hàng EU trong tương lai.
Hàng may mặc của Việt Nam có nhiều lợi thế cạnh tranh so với các sản phẩm xuất khẩu khác như thủy sản, điện tử và đồ gỗ trên thị trường EU Trong nhiều năm qua, mặt hàng này đã chứng tỏ vị thế quan trọng, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam Hàng may mặc không chỉ là một trong những mặt hàng chủ lực mà còn có khả năng phát triển mạnh mẽ về kim ngạch và thị phần xuất khẩu Việc chuyển nguồn lực từ các hàng hóa ít lợi thế sang hàng may mặc là chiến lược quan trọng, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp Việt Nam trên thị trường EU.
NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG KHẢ NĂNG CẠNH TRANH HÀNG
Qui mô, năng lực xuất khẩu hàng may mặc của các doanh nghiệp Việt Nam
Năm 2007, kim ngạch xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam tăng mạnh nhờ sự gia tăng số lượng và quy mô của các doanh nghiệp xuất khẩu Theo thống kê, toàn ngành công nghiệp dệt may có 2,390 doanh nghiệp tham gia xuất khẩu, tăng 85 doanh nghiệp so với năm 2006 Hầu hết các doanh nghiệp đều ghi nhận kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng đáng kể so với năm trước đó.
Mặc dù số lượng doanh nghiệp tại Việt Nam đang gia tăng, phần lớn trong số đó là doanh nghiệp vừa và nhỏ với năng lực sản xuất hạn chế Chỉ một số ít doanh nghiệp quốc doanh, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp tư nhân mạnh về tài chính đã tiến hành đổi mới, đầu tư trang thiết bị và cải tiến công nghệ Hầu hết các doanh nghiệp còn lại gặp nhiều khó khăn do thiếu vốn, công nghệ lạc hậu, dẫn đến năng lực sản xuất thấp Điều này đặt ra thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc mở rộng quy mô sản xuất và nâng cao khả năng xuất khẩu.
Máy móc, thiết bị, công nghệ trong sản xuất hàng may mặc
Trong ngành công nghiệp Việt Nam, mức độ đổi mới công nghệ và máy móc thiết bị còn hạn chế, với việc ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất và chuyển giao công nghệ thấp hơn so với nhiều quốc gia khác, bao gồm cả những nước đang phát triển như Sri Lanka và Pakistan.
Trình độ công nghệ trong ngành may hiện nay được đánh giá là tiên tiến và có khả năng cạnh tranh với một số quốc gia trong khu vực Tuy nhiên, ngành dệt lại đang tụt hậu khoảng 20 năm so với các nước lân cận về công nghệ.
Trong những năm gần đây, trước sức ép cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp dệt may đã đầu tư vào đổi mới công nghệ Tuy nhiên, giữa ngành dệt và ngành may vẫn còn nhiều chênh lệch Ngành may có tốc độ đổi mới công nghệ nhanh chóng, với khoảng 95% máy móc thiết bị được đổi mới trong vài năm qua, trong đó 30% là máy chất lượng cao và tự động hóa Ngược lại, ngành dệt chỉ đạt tốc độ đổi mới khoảng 30-35%.
Ngành dệt may tại Việt Nam hiện đang nhận được nguồn cung cấp công nghệ quan trọng từ các tổ chức nghiên cứu trong nước Những tổ chức này đóng vai trò chủ chốt trong việc phát triển công nghệ thông qua các hoạt động nghiên cứu, cung cấp các giải pháp trong lĩnh vực công nghệ may mặc, vật liệu may mặc và thiết kế Hai tổ chức nghiên cứu khoa học tiêu biểu trong ngành dệt may là Viện công nghệ dệt sợi và Viện mẫu thời trang Bên cạnh đó, Khoa công nghệ dệt thuộc Trường đại học Bách khoa Hà Nội cũng góp phần quan trọng trong việc cung cấp công nghệ cho ngành này.
Nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp may mặc
Hiện nay, các doanh nghiệp may mặc trong nước đang gặp khó khăn trong việc duy trì và phát triển sản xuất do tình trạng thiếu hụt lao động Bên cạnh đó, họ còn phải đối mặt với sự sa sút về chất lượng nguồn lực lao động, khi mà nhiều công nhân liên tục chuyển sang các ngành nghề khác.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay đang hạ thấp tiêu chuẩn tuyển dụng về trình độ văn hóa, tay nghề và sức khỏe nhằm đáp ứng nhu cầu lao động Hành động này dẫn đến sự suy giảm chất lượng nguồn lao động.
- Thứ nhất, giá lao động không còn là lợi thế Một lợi thế là giá nhân công tại
Việt Nam hiện có mức lương lao động tương đối thấp, dao động từ 0,3 - 0,6 USD/giờ, tương tự như Indonesia và Trung Quốc, nhưng vẫn cao hơn so với Ấn Độ, Sri Lanka và Thái Lan Tuy nhiên, chi phí cho mỗi lao động lại rất cao do sự cạnh tranh về nguồn nhân lực và chi phí di chuyển của lao động.
- Thứ hai, về trình độ chuyên môn của người lao động Theo nghiên cứu của
Năm 2006, trong ngành may, tỷ lệ lao động có trình độ trên đại học chỉ đạt 0.01%, trong khi tỷ lệ lao động có trình độ đại học và cao đẳng là 4% Đặc biệt, chỉ có 6.03% lao động được công nhận là lành nghề với bậc thợ 5/7, trong khi lao động phổ thông chiếm đến 78.9% tổng số lao động trong ngành.
Sự phân bổ lao động trong các doanh nghiệp hiện nay không cao, với hơn 70% doanh nghiệp là vừa và nhỏ, có dưới 300 lao động, trong khi chỉ có 6% doanh nghiệp có từ 1,000 lao động trở lên Điều này dẫn đến khó khăn trong việc triển khai hoạt động đào tạo hiệu quả nếu không có sự liên kết Lao động trong ngành tăng nhanh, chủ yếu tập trung tại các doanh nghiệp ngoài quốc doanh và doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, hai loại hình này hiện đang thu hút 2/3 tổng số lao động của toàn ngành.
Ngành dệt may Việt Nam hiện đang phân bổ chủ yếu tại các cụm công nghiệp, với hai vùng trọng điểm là Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng, nơi tập trung gần 62% và hơn 22% lao động toàn ngành Để duy trì khả năng cạnh tranh của hàng may mặc Việt Nam, cần thiết phải có các chiến lược quy hoạch và phát triển hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động trong các cụm công nghiệp dệt may.
Các yếu tố đầu vào cho sản xuất hàng may mặc
Ngành dệt may Việt Nam là một trong những lĩnh vực xuất khẩu chủ lực, với tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 20% mỗi năm và chiếm 15% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước Tuy nhiên, ngành này hiện đang phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên phụ liệu từ nước ngoài, với 70% nguyên liệu phải nhập khẩu.
Hiện nay, ngành dệt may Việt Nam phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu với tỷ lệ cao: 95% xơ bông, 70% sợi tổng hợp, 40% sợi xơ ngắn, 40% vải dệt kim và 60% vải dệt thoi Điều này cho thấy sự lệ thuộc lớn vào nguồn cung từ nước ngoài Để đảm bảo sản xuất ổn định, các công ty dệt may thường chấp nhận gia công cho đối tác nước ngoài, mặc dù lợi nhuận không cao, vì đối tác cung cấp nguyên phụ liệu kịp thời và đầy đủ.
Phương thức sản xuất và xuất khẩu hàng may mặc
Hai hình thức xuất khẩu chính của dệt may Việt Nam sang thị trường EU bao gồm gia công xuất khẩu, chiếm 70%, và xuất khẩu trực tiếp theo giá FOB, chiếm 30% Gia công xuất khẩu thường diễn ra qua các nước trung gian, chủ yếu là các nước NICs với ngành công nghiệp dệt may phát triển, trong khi các nhà nhập khẩu EU đóng vai trò là chủ hàng và cung ứng nguyên phụ liệu Xuất khẩu theo hình thức FOB cho phép doanh nghiệp Việt Nam tự cung ứng nguyên liệu với chi phí thấp hơn, từ đó nâng cao lợi nhuận và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
Uy tín của thương hiệu hàng may mặc Việt Nam
Trong vòng 07 năm qua, thương hiệu đã trở thành một vấn đề quan trọng đối với các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong ngành dệt may Nhiều doanh nghiệp đã nỗ lực xây dựng thương hiệu sản phẩm và thương hiệu doanh nghiệp, điều này rất cần thiết cho ngành sản xuất hàng tiêu dùng thời trang Tuy nhiên, chỉ khoảng 30% doanh nghiệp sản xuất hàng may mặc tại Việt Nam được các nhà nhập khẩu biết đến, với một số ít được công nhận rộng rãi trong cộng đồng nhập khẩu lớn Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp đầu tư nước ngoài tại Việt Nam cũng chỉ được biết đến thông qua mối quan hệ với công ty mẹ ở nước ngoài.
Tiềm năng của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Trong những năm gần đây, ngành dệt may Việt Nam đã có nhiều nỗ lực thu hút vốn đầu tư nước ngoài, nhằm nâng cao năng suất lao động và mở rộng quy mô Đến nay, ngành đã thu hút 534 dự án đầu tư từ 28 quốc gia và vùng lãnh thổ, với tổng vốn đăng ký lên tới 3,215 tỷ USD.
Các nước như Đài Loan, Hàn Quốc, HongKong và Nhật Bản chủ yếu đầu tư vào ngành may mặc tại Việt Nam, tiếp theo là ngành dệt và phụ liệu Điều này xuất phát từ việc Việt Nam chủ yếu xuất khẩu sản phẩm may mặc, thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư Trong khi đó, lĩnh vực phụ liệu chủ yếu phụ thuộc vào việc nhập khẩu nguyên vật liệu cho ngành dệt may, với hơn 80% nguyên liệu được nhập khẩu, dẫn đến việc các nhà đầu tư chưa mặn mà với lĩnh vực này do lợi nhuận không cao bằng ngành may.
Đối thủ cạnh tranh trên thị trường EU
Ngành dệt may Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất khẩu, sẽ đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng tăng trong thời gian tới Tình hình dệt may toàn cầu đang chứng kiến sự tái cơ cấu mạnh mẽ, phân chia thành hai nhóm sản xuất: hàng cao cấp và hàng thấp cấp Sự thay đổi này dẫn đến việc số lượng nhà cung cấp sẽ được thu hẹp một cách hợp lý.
Trung Quốc tiếp tục giữ vị trí là nhà cung cấp hàng dệt may lớn nhất thế giới, với thị phần dự kiến dao động từ 30-40% và ổn định ở mức 30% trong tương lai Ấn Độ sẽ đứng thứ hai với khoảng 10% thị phần, trong khi Pakistan sẽ hưởng lợi từ việc dỡ bỏ hạn ngạch Các quốc gia có chi phí sản xuất thấp như Việt Nam, Bangladesh và Sri Lanka không có nhiều biến động, trong khi một số nước đang phát triển như Hong Kong, Hàn Quốc, Thái Lan, Philippines và Đài Loan sẽ giảm quy mô sản xuất và chuyển sang sản phẩm cao cấp hơn Ngoài Trung Quốc, các quốc gia phát triển như Italy, Pháp, Thổ Nhĩ Kỳ và một số thành viên của EU-27 cũng tham gia vào thị trường hàng dệt may cao cấp Xu hướng này cho thấy sự phân công sản xuất hàng dệt may hợp lý dựa trên lợi thế so sánh về vốn, công nghệ và nguồn lao động giá rẻ, đồng thời dẫn đến sự phá sản của nhiều doanh nghiệp dệt may kém hiệu quả không đủ sức cạnh tranh.
Mối quan hệ giữa Việt Nam – EU
Nhìn chung trong thời gian qua, quan hệ giữa Việt Nam và các quốc gia trong
EU luôn phát triển mạnh mẽ theo hướng tích cực và tương đối ổn định, Việt Nam và
EU liên tục duy trì và chia sẻ kinh nghiệm cũng như cơ hội phát triển và đầu tư giữa các ngành và cấp độ khác nhau Trong bối cảnh quốc tế hiện tại, Việt Nam đánh giá cao sự hợp tác này.
EU là một trong những thị trường quan trọng cho xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực may mặc Việt Nam luôn nhận được sự hỗ trợ và ưu đãi thương mại khi xuất khẩu hàng may mặc vào thị trường EU Theo Hiệp định Dệt – May ký ngày 15/02/2003 giữa Việt Nam và EU, mặc dù bị áp dụng hạn ngạch, nhưng hàng may mặc Việt Nam vẫn có lợi thế hơn so với hàng may mặc Trung Quốc.
Việt Nam đã tận dụng các ưu đãi thuế quan và phi thuế quan để thúc đẩy xuất khẩu hàng may mặc sang các thị trường như Thái Lan và Indonesia Kể từ ngày 01/01/2005, EU đã dỡ bỏ hạn ngạch đối với hàng may mặc Việt Nam, cùng với việc Việt Nam trở thành thành viên của WTO, tạo ra những tín hiệu tích cực cho quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và EU Điều này mở ra cơ hội nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng may mặc Việt Nam trên thị trường EU.
KINH NGHIỆM CỦA MỘT SỐ QUỐC GIA VỀ NÂNG CAO KHẢ NĂNG CẠNH TRANH HÀNG MAY MẶC TRÊN THỊ TRƯỜNG EU
Trung Quốc
Trung Quốc hiện là quốc gia dẫn đầu trong việc cung cấp hàng may mặc cho thị trường EU, nhờ vào năng lực xuất khẩu mạnh mẽ, chất lượng sản phẩm cao và mẫu mã đa dạng Để nâng cao khả năng cạnh tranh, hàng may mặc Trung Quốc đã áp dụng nhiều biện pháp hiệu quả.
Để nâng cao chất lượng sản phẩm, các doanh nghiệp Trung Quốc liên tục đầu tư kịp thời vào việc hiện đại hóa dây chuyền sản xuất và áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Giá bán sản phẩm may mặc từ Trung Quốc thường thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh, nhờ vào chi phí sản xuất thấp Nguyên phụ liệu chủ yếu được sản xuất trong nước, kết hợp với quy mô sản xuất lớn và hiện đại, giúp tăng năng suất và giảm chi phí.
Trung Quốc đã phát triển mô hình “các liên kết công nghiệp”, kết nối các vùng sản xuất và cung cấp nguyên phụ liệu cho ngành công nghiệp thiết kế thời trang Mô hình này đã tạo ra chuỗi sản xuất và tiêu thụ sản phẩm may mặc, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Hệ thống kênh phân phối rộng khắp tại thị trường EU cho phép các doanh nghiệp may mặc Trung Quốc ký hợp đồng sản xuất trực tiếp với các tổ hợp thương mại lớn Với quy mô sản xuất lớn và đảm bảo chất lượng cũng như thời gian giao hàng, các doanh nghiệp này nhanh chóng thiết lập mạng lưới tiêu thụ hàng may mặc, trở thành nhà cung cấp chính cho các tổ hợp thương mại trong khu vực.
Thứ năm, nhanh chóng đáp ứng những yêu cầu về sản phẩm “xanh và sạch”
Trung Quốc đã chuẩn bị kỹ lưỡng để đưa sản phẩm đạt tiêu chuẩn môi trường vào thị trường EU, tuân thủ các quy định và kiểm soát nghiêm ngặt của Chính phủ về quy trình sản xuất ECO Friendly Điều này bao gồm việc đổi mới công nghệ, sử dụng nguyên liệu chất lượng cao và thực hiện đúng các quy trình sản xuất, bao gồm cả hệ thống xử lý nước thải và khí thải độc hại Chiến lược này giúp Trung Quốc nắm bắt cơ hội trước những yêu cầu mới trong cạnh tranh thị trường.
Thứ sáu, sớm đầu tư vào các sản phẩm hàng may mặc cao cấp Các doanh nghiệp
Trung Quốc đang tích cực đầu tư vào sản xuất các sản phẩm cao cấp như váy dạ hội và bộ veston, với mục tiêu xuất khẩu hàng loạt sang thị trường EU Điều này không chỉ giúp đa dạng hóa sản phẩm mà còn tạo ra sự chủ động trong sản xuất và xuất khẩu hàng may mặc cao cấp Trung Quốc đang nỗ lực chiếm lĩnh thị trường hàng may mặc cao cấp, nơi mà ít doanh nghiệp xuất khẩu từ các quốc gia đối thủ dám đầu tư.
Srilanca
Sri Lanka là một quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu hàng dệt may, đặc biệt là hàng may mặc, ra thị trường toàn cầu.
EU là một thị trường quan trọng mà các nhà xuất khẩu Sri Lanka chú trọng do nhu cầu nhập khẩu lớn Để nâng cao khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực hàng may mặc, Sri Lanka đã triển khai nhiều biện pháp nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu của thị trường EU.
Srilanka đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà máy sản xuất hàng may mặc, với 50% trong số đó thuộc sở hữu của các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là từ EU.
Srilanka đã thu hút công nghệ máy móc sản xuất hiện đại và trình độ quản lý tiên tiến trong ngành sản xuất và xuất khẩu hàng may mặc Chất lượng hàng may mặc xuất khẩu sang thị trường EU được đảm bảo thông qua quy trình kiểm soát chặt chẽ theo các tiêu chuẩn quốc tế, luôn đáp ứng yêu cầu của khách hàng tại EU.
Nhiều nhãn hiệu thời trang nổi tiếng toàn cầu, như Victoria’s Secret, Liz Claiborne và Pierre Cardin, được sản xuất trực tiếp tại Sri Lanka thông qua hình thức nhượng quyền thương mại, sau đó được xuất khẩu sang thị trường EU.
Thứ ba, đa dạng hóa các chủng loại hàng may mặc xuất khẩu sang thị trường EU
Sri Lanka đang chú trọng vào việc xuất khẩu các sản phẩm may mặc có giá trị gia tăng cao, cạnh tranh với hàng may mặc từ Malaysia, Hàn Quốc, Singapore, Hồng Kông và Nhật Bản Điều này đạt được nhờ vào mức giá bán thấp, chất lượng sản phẩm vượt trội và các thương hiệu nổi tiếng.
Các nhà xuất khẩu Srilanka đã linh hoạt trong việc thiết lập các kênh phân phối hàng may mặc xuất khẩu tại thị trường EU, xây dựng một mạng lưới phân phối đa dạng và rộng khắp Nhiều nhà sản xuất và xuất khẩu hàng may mặc Srilanka đã thành công trong việc tiếp cận trực tiếp với các kênh bán lẻ ở EU, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của mình.
Vào thứ năm, Sri Lanka sở hữu đội ngũ quản lý và nhân viên kinh doanh chuyên nghiệp, thành thạo tiếng Anh Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc giới thiệu sản phẩm, quảng bá thương hiệu, thuyết phục khách hàng, cũng như nắm bắt thông tin về thị trường, khách hàng và các quy định pháp luật của EU.
Vào thứ Sáu, giá hàng may mặc từ Sri Lanka được đánh giá là có tính cạnh tranh cao so với nhiều đối thủ khác nhờ mức giá thấp hơn Sri Lanka đặt mục tiêu cạnh tranh về giá, với sự khác biệt từ 10-15% so với giá hàng may mặc của các đối thủ.
Vào tháng 04/2001, EU đã bãi bỏ hạn ngạch nhập khẩu đối với Srilanca, cho phép nước này tự do xuất khẩu hàng may mặc vào thị trường EU Nhờ vào việc được công nhận là nước chậm phát triển, Srilanca được hưởng thuế ưu đãi phổ cập (GSP) của EU Hơn nữa, hàng may mặc xuất khẩu của Srilanca còn được giảm thêm 20% thuế GSP do cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động và bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.
THỰC TRẠNG KHẢ NĂNG CẠNH TRANH HÀNG MAY MẶC CỦA VIỆT NAM TRÊN THỊ TRƯỜNG EU
TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU HÀNG MAY MẶC CỦA CÁC QUỐC GIA EU30 1 Tổng giá trị nhập khẩu hàng may mặc của EU
Năm 2007, các thành viên EU đã nhập khẩu 5.5 triệu tấn hàng may mặc với tổng giá trị 87.5 tỷ €, trong đó 50% đến từ các quốc gia đang phát triển Tuy nhiên, giá nhập khẩu hàng may mặc vào thị trường này đã giảm khoảng 20% từ 2003 đến 2007, chủ yếu do sự cạnh tranh giá từ các nhà cung cấp và sự giảm giá của đồng USD Đặc biệt, trong giai đoạn 2005-2007, giá nhập khẩu hàng may mặc vào EU chỉ giảm khoảng 3%.
Trong Liên minh Châu Âu, Đức dẫn đầu về nhập khẩu hàng may mặc với 20% tổng giá trị, tiếp theo là Anh (16%), Pháp (14%), Italy (11%), Tây Ban Nha (9%) và Bỉ (6%) Hà Lan đứng thứ 6 với 5%, sau đó là Áo (4%) và Đan Mạch (3%).
Sự gia tăng hàng may mặc nhập khẩu giữa các quốc gia thành viên EU có sự khác biệt rõ rệt, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô và cấu trúc sản xuất ngành may mặc, cũng như sự biến động của cung cầu trên thị trường.
2.1.2 Các nhóm hàng may mặc nhập khẩu vào thị trường EU
2.1.2.1 Hàng may m ặc l àm t ừ vải dệt thoi : tăng 3.8% về số lượng và 13.9% về giá trị trong giai đoạn 2005-2007 với mức giá tăng trung bình khoảng 10% Trong đó các quốc gia đang phát triển (DCs) chiếm khoảng 50% (2007 so với 44% trong năm 2005) Trong năm 2007, 46% hàng may mặc nhập khẩu vào thị trường EU từ các quốc gia không phải là thành viên của EU (so với năm 2005 là 48%) (Phụ lục 2.3, 2.4)
Ba nhóm hàng may mặc chủ yếu nhập khẩu vào thị trường EU bao gồm áo khoác ngoài và áo jacket, quần tây và quần short, cùng với áo sơ mi và áo khoác nữ Những mặt hàng này chiếm khoảng 65% tổng giá trị hàng may mặc dệt thoi nhập khẩu vào EU.
2.1.2.2 Hàng may m ặc l àm t ừ vải dệt kim : với mức tăng trưởng giai đoạn 2005-2007 rất đáng chú ý là 18.4% về giá trị và 17.9% về số lượng với mức giá nhập khẩu tăng khoảng 0.4% Trong năm 2007, 50% nhập khẩu từ các quốc gia đang phát triển (so với 47% năm 2005) và 44% nhập khẩu từ các quốc gia không phải là thành viên của EU (so với năm 2005 là 46%) (Phụ lục 2.3, 2.4)
2.1.2.3 Hàng may m ặc l àm t ừ da : đạt khoảng 1.5 tỷ € trong năm 2007 và giảm 1.6% trong giai đoạn 2005-2007 Các quốc gia đang phát triển chiếm ưu thế về xuất khẩu hàng may mặc bằng da sang thị trường EU chiếm 63% tổng giá trị nhập khẩu hàng may mặc bằng da (Phụ lục 2.3, 2.4)
Trong năm 2007, 60% giá trị nhập khẩu hàng may mặc bằng da của EU đến từ bốn quốc gia hàng đầu trong ngành này, bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ và Pakistan.
2.1.3 Cơ hội và thách thức dành cho các quốc gia xuất khẩu hàng may mặc sang thị trường EU
Qua phân tích số liệu về nhập khẩu các chủng loại hàng may mặc vào thị trường
Theo dữ liệu, 50% thị phần hàng may mặc nhập khẩu vào EU đến từ các quốc gia đang phát triển, với tỷ lệ cao trong các nhóm sản phẩm như áo thun (54%), quần áo trẻ em (68% từ dệt kim và 67% từ dệt thoi), áo khoác và jacket (56%), váy ngắn dệt thoi (54%), áo sơ mi và áo choàng nữ (53%), cùng với hàng may mặc bằng da (63%).
EU sẽ bãi bỏ hạn ngạch dành cho Trung Quốc vào 01-01-2008
Một số yếu tố đang hạn chế sự tăng trưởng xuất khẩu hàng may mặc của Trung Quốc, theo khảo sát của tổ chức KSA, bao gồm rủi ro về hàng tồn kho lớn, tăng chi phí lao động, thiếu hụt lao động, chi phí gia tăng để đảm bảo tiêu chuẩn môi trường và an sinh xã hội, thời hạn giao hàng kéo dài do ảnh hưởng địa lý, và không đảm bảo chất lượng cho các đơn hàng lớn Những yếu tố này đã không còn mang lại lợi thế cho Trung Quốc so với các quốc gia như Ấn Độ, Bangladesh và Việt Nam.
Giá nhập khẩu hàng may mặc đang chịu áp lực cạnh tranh lớn và dự kiến sẽ tiếp tục giảm trong những năm tới, điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến các nhà sản xuất hàng may mặc tại EU Một trong những yếu tố chính là việc bãi bỏ hạn ngạch nhập khẩu vào thị trường EU.
Để đáp ứng yêu cầu của các nhà nhập khẩu EU, các nhà xuất khẩu hàng may mặc từ các quốc gia đang phát triển cần nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo tính thân thiện với môi trường.
2.1.4 Một số dự báo về thị trường hàng may mặc EU trong tương lai
2.1.4.1 Th ị trường ti êu th ụ
Trong giai đoạn 2002-2007, thị trường EU ghi nhận sự gia tăng tiêu thụ hàng may mặc với mức trung bình khoảng 8.4% mỗi năm Đến năm 2007, tổng giá trị tiêu thụ hàng may mặc đạt 251 tỷ euro.
Đức tiếp tục dẫn đầu về tiêu thụ hàng may mặc trong EU, với khoảng cách giữa Đức, Anh và Italy ngày càng giảm Năm quốc gia gồm Đức, Anh, Italy, Pháp và Tây Ban Nha chiếm tới 75% tổng giá trị tiêu thụ hàng may mặc của Liên minh châu Âu.
Hàng may mặc nữ giới đang chiếm ưu thế trong thị trường EU, với doanh thu năm 2007 tại Pháp đạt 50% và Đức là 56% tổng doanh thu của nhóm hàng này trong các quốc gia thành viên Sản phẩm may mặc nữ được coi là hàng hoá nhạy cảm, có tính thời trang và thường xuyên thay đổi hơn so với hàng may mặc nam.
D ự báo về chi phí ti êu dùng dành cho hàng may m ặc của các quốc gia thuộc
Năm 2008: 256.0 tỷ € (tăng 1.9% so với năm 2007)
Năm 2010: 261.5 tỷ € (tăng 2.1% so với năm 2008)
2.1.4.2 Phân khúc th ị trường tại EU
THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU HÀNG MAY MẶC CỦA VIỆT NAM TRÊN THỊ TRƯỜNG EU
2.2.1 Tình hình xuất khẩu hàng may mặc Việt Nam trên thị trường thế giới
Năm 2007, ngành Dệt - May Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng 34.5%, đạt kim ngạch xuất khẩu 7.78 tỷ USD, tiếp tục khẳng định vị thế là mặt hàng xuất khẩu lớn bên cạnh dầu thô, tăng 33.35% so với năm 2006.
Năm 2007, xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là nhờ vào sự bứt phá trong xuất khẩu sang thị trường Mỹ Cụ thể, kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ đạt 4.47 tỷ USD, tăng 46.65% so với năm trước.
2006, cao hơn nhiều so với mức tăng 16.97% của năm 2006
EU là thị trường lớn thứ 2 đối với xuất khẩu hàng may mặc nước ta (Phụ lục
Năm 2007, tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu sang EU chỉ đạt 19.74%, giảm so với mức 37.46% của năm 2006, dẫn đến tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu sang EU giảm từ 21.32% trong năm 2006 xuống còn 19.14% vào năm 2007.
Kim ngạch xuất khẩu hàng may mặc sang Nhật Bản đã tăng 12,14% so với năm 2006, vượt xa mức tăng 3,93% của năm trước đó Hiện nay, Nhật Bản đứng thứ ba trong danh sách thị trường xuất khẩu, chiếm 9,05% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam.
Mặc dù Thổ Nhĩ Kỳ và Nam Phi không phải là những thị trường lớn cho xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam trong năm 2007, nhưng hai quốc gia này đã ghi nhận mức tăng trưởng kim ngạch ấn tượng, lần lượt đạt 563.8% và 294.27% so với năm 2006, cao hơn nhiều so với mức tăng trưởng 134.99% và 124.38% của năm 2006.
Về tốc độ tăng kim ngạch xuất khẩu một số chủng loại hàng may mặc trong năm
Năm 2007, kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam tăng trưởng đáng kể so với năm 2006, đặc biệt là mặt hàng áo thun Ngoài những sản phẩm chủ lực, các mặt hàng như váy, quần áo trẻ em, quần áo ngủ, găng tay, khăn, quần jeans, áo nỉ và bít tất cũng ghi nhận mức tăng trưởng cao Số lượng thị trường và doanh nghiệp xuất khẩu các mặt hàng này cũng tăng mạnh, cho thấy sự phát triển tích cực của ngành dệt may Việt Nam.
2.2.2 Tình hình xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam trên thị trường EU
2.2.2.1 Kim ng ạch xuất khẩu
Trong cơ cấu hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang EU, hàng may mặc đứng thứ hai sau giày dép Theo số liệu thống kê, kim ngạch xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam sang EU đã tăng từ 537,1 triệu USD vào năm 2003.
Từ năm 2004 đến 2007, xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam sang EU đã có sự tăng trưởng đáng kể, bắt đầu từ 760 triệu USD năm 2004, lên 882,8 triệu USD năm 2005, vượt 1 tỷ USD vào năm 2006 với 1,245 tỷ USD, và đạt 1,49 tỷ USD năm 2007, tăng 19,74% so với năm 2006 và gần gấp 3 lần so với năm 2003 Dự kiến, vào năm 2008, xuất khẩu hàng may mặc sẽ đạt khoảng 1,65 tỷ USD, tăng 13,8% so với năm 2007.
2.2.2.2 Các m ặt h àng may m ặc xuất khẩu
Năm 2007 chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong kim ngạch xuất khẩu của các mặt hàng như áo jacket, quần, áo sơ mi, áo thun, áo khoác, quần short, quần áo thể thao, váy và quần áo sợi acrylic Ngược lại, một số mặt hàng như áo len, đồ lót, caravat, khăn và quần áo jacket lại ghi nhận sự giảm sút trong xuất khẩu.
Về trị giá xuất khẩu, quần là mặt hàng có kim ngạch tăng cao nhất, đạt 205 triệu USD, tăng 81 triệu USD so với năm 2006 Áo jacket đứng thứ hai với mức tăng 63 triệu USD, nhưng lại là mặt hàng có tổng kim ngạch xuất khẩu cao nhất, đạt 246 triệu USD.
USD Đứng thứ ba là áo thun, với mức chênh lệch kim ngạch xuất khẩu lên tới 50 triệu USD, tăng 81% so với năm 2006, đạt 112 triệu USD
Xuất khẩu áo sơ mi chỉ tăng 9 triệu USD, tương đương 8,32% so với năm 2006, đạt tổng kim ngạch 117 triệu USD, đứng thứ ba về giá trị xuất khẩu Trong khi đó, xuất khẩu đồ lót và áo len lại ghi nhận sự giảm sút so với năm trước.
Năm 2006, xuất khẩu các mặt hàng như áo gió, áo ghilê, khăn và màn sang EU đã giảm Tuy nhiên, trong năm 2007, các sản phẩm như túi ngủ, quần áo mưa và găng tay ghi nhận tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu rất cao Dự báo rằng cùng với các mặt hàng xuất khẩu truyền thống, các loại sản phẩm này sẽ tiếp tục tăng mạnh trong năm tới.
2.2.2.3 Các qu ốc gia nhập khẩu h àng may m ặc của Việt Nam
Năm 2007 là năm thành công của ngành dệt may Việt Nam, với sự tăng trưởng mạnh mẽ trong kim ngạch xuất khẩu sang các nước EU Xuất khẩu hàng may mặc sang Đức đạt 321 triệu USD, tăng 35,68% so với năm 2006, trong khi Anh và Pháp cũng ghi nhận mức tăng trưởng lần lượt là 43% và 37% Các thị trường khác như Hà Lan và Tây Ban Nha cũng có sự tăng trưởng đáng kể, đạt 116 triệu USD và 109 triệu USD Kết quả này cho thấy khả năng cạnh tranh của hàng may mặc Việt Nam tại EU và dự đoán xuất khẩu trong năm 2008 sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ.
2.2.2.4 T ốc độ tăng thị phần của h àng may m ặ c
Vào năm 2007, ngành hàng may mặc Việt Nam đã ghi nhận thành công đáng kể, chiếm lĩnh vị trí nổi bật trong thị trường EU Với sản lượng xuất khẩu, Việt Nam đứng thứ năm trong số 30 quốc gia hàng đầu xuất khẩu vào EU, đạt tỷ trọng 4.1%, chỉ sau Trung Quốc, Bangladesh, Thổ Nhĩ Kỳ và Ấn Độ Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam đã tăng mạnh từ 3.8% trong giai đoạn 2001-2004 lên đến 60.8% trong giai đoạn 2004-2007.
Việt Nam hiện đứng thứ 10 trong số 30 quốc gia xuất khẩu vào thị trường EU, với tỷ trọng 1.8% và tốc độ tăng trưởng chậm từ 6.1% (2001-2004) lên 25.9% (2004-2007) Nguyên nhân chính cho tình trạng này là do sự thiếu đa dạng trong các chủng loại hàng may mặc và giá trị hàng hóa chủ yếu nằm ở các mặt hàng thông thường.