Mục tiêu nghiên cứu
Việc thực hiện đề tài nhằm đạt được các mục tiêu sau đây:
Để nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trên địa bàn TP HCM, việc nhận diện các nhân tố ảnh hưởng là vô cùng quan trọng Các yếu tố này bao gồm công nghệ, quy trình làm việc, năng lực của nhân viên và sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo Nhận diện chính xác những yếu tố này sẽ giúp các DNNVV tối ưu hóa hệ thống thông tin kế toán, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý tài chính và ra quyết định.
Thứ hai, cần đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở TP HCM.
- Thứ ba, kiểm tra sự khác biệt về tính hữu hiệu của HTTTKT giữa nhóm các
DN có lĩnh vực hoạt động hay nguồn vốn khác nhau
Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất một số gợi ý thiết kế và xây dựng hệ thống thông tin kế toán hiệu quả, nhằm mang lại lợi ích tối đa cho người sử dụng tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở TPHCM.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài áp dụng phương pháp định lượng
Trước khi bắt đầu nghiên cứu chính thức, tác giả đã thực hiện việc tìm hiểu, thống kê, tổng hợp và phân tích tài liệu cùng với các lý thuyết cơ bản liên quan đến hệ thống thông tin kế toán Bài viết cũng đề cập đến vai trò của hệ thống thông tin kế toán và những yếu tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của nó.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua việc thu thập dữ liệu từ bảng câu hỏi khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 cấp độ Dữ liệu sau đó được phân tích bằng phần mềm để xác định mức độ tác động của các nhân tố đến tính hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán Đồng thời, nghiên cứu cũng kiểm tra sự khác biệt về tính hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán giữa các nhóm doanh nghiệp với lĩnh vực hoạt động và nguồn vốn khác nhau.
Đóng góp của luận văn
Đề tài này nhằm đóng góp vào việc xây dựng hệ thống thông tin kế toán hiệu quả, cả về mặt học thuật lẫn thực tiễn Để đạt được mục tiêu đó, nghiên cứu đề xuất một mô hình nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán và tiến hành kiểm định mô hình tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu thực nghiệm sẽ cung cấp những gợi ý quan trọng cho việc xác định và kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán Điều này góp phần vào việc xây dựng một hệ thống thông tin kế toán hiệu quả, đáp ứng tốt các nhu cầu của tổ chức.
Kết cấu của luận văn
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục đích làm rõ lý do và mục tiêu nghiên cứu, xác định đối tượng cũng như phạm vi nghiên cứu, đồng thời nêu bật những đóng góp quan trọng của đề tài.
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về các dòng nghiên cứu liên quan đến hệ thống thông tin kinh tế (HTTTKT), bao gồm các nghiên cứu tổng quát về HTTTKT, tính hữu hiệu của nó, và các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu này Qua đó, chương cũng chỉ ra những khe hổng trong nghiên cứu hiện tại và định hướng cho các nghiên cứu tiếp theo trong luận văn.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết cung cấp cái nhìn tổng quan về hệ thống thông tin kế toán, đồng thời áp dụng một số lý thuyết nền tảng vào nghiên cứu Điều này nhằm hỗ trợ cho các nhân tố và giả thuyết trong mô hình nghiên cứu được đề xuất.
Chương 3 của bài viết tập trung vào phương pháp nghiên cứu và mô hình nghiên cứu đề xuất Tác giả sẽ trình bày quy trình nghiên cứu, giải thích các khái niệm liên quan, cũng như các phương pháp nghiên cứu được áp dụng Ngoài ra, chương này còn đề cập đến thang đo các khái niệm nghiên cứu và phương pháp kiểm định giả thuyết.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương này trình bày kết quả phân tích bao gồm thống kê mô tả mẫu, kiểm định độ tin cậy của thang đo, phân tích hồi quy tuyến tính, kiểm định giả thuyết nghiên cứu và kiểm định một số sự khác biệt.
Chương 5 tổng kết những kết quả nghiên cứu, chỉ ra các hạn chế còn tồn tại và đưa ra các hàm ý quản lý Ngoài ra, chương này cũng cung cấp những gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo trong tương lai.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu có liên quan
1.1.1 Các nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán
Nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán đã chỉ ra rằng trong quá khứ, các tác giả tập trung vào năm dòng nghiên cứu chính: lý thuyết chấp nhận công nghệ, lý thuyết khoa học thiết kế, khoa học nhận thức, giá trị công nghệ thông tin từ góc độ doanh nghiệp, và lý thuyết về kiểm toán và kiểm soát Theo nghiên cứu của Vasseen (2009), tác giả đã tổng hợp các lý thuyết này để làm rõ hơn về tầm quan trọng và ứng dụng của hệ thống thông tin kế toán trong doanh nghiệp.
Lý thuyết chấp nhận công nghệ trong hệ thống thông tin kế toán xuất phát từ quan điểm về công nghệ thông tin và sự chấp nhận các cải tiến của người dùng tiềm năng Nghiên cứu của Bedard và cộng sự (2003), Li và Pinsker (2005), Rose và Kraemmergaard (2006), Gelinas và Gogan (2006), cùng Pennington và cộng sự (2006) đã chỉ ra tầm quan trọng của việc hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ trong lĩnh vực này.
+ Lý thuyết khoa học thiết kế chiếm ưu thế vài thập kỷ trước khi McCarthy phát triển phương pháp REA (McCarthy, 1979, 1982, 2003; Dunn và McCarthy,
Lý thuyết này, được phát triển từ năm 1997, hiện nay chủ yếu được áp dụng trong mô hình hóa dữ liệu để xây dựng cơ sở dữ liệu, do sự thiếu hụt các đại diện của thế giới thực (Geerts và McCarthy, 2002; Borthick và Jones, 2007).
Mô hình khoa học nhận thức áp dụng các mô hình tính toán và xử lý thông tin của tâm trí con người để nghiên cứu hệ thống thông tin kế toán, như đã được đề cập bởi Ray và cộng sự (2003), Bowen và cộng sự (2003), Wheeler và cộng sự (2004), Dilla và Steinbart (2005), Wheeler và Jones (2006), và Peng và cộng sự (2007).
Lý thuyết về giá trị công nghệ thông tin trong doanh nghiệp nhấn mạnh các lợi ích mà doanh nghiệp thu được từ việc ứng dụng công nghệ thông tin, bao gồm lợi ích kinh tế, lợi ích quản trị và lợi ích xã hội Nghiên cứu của Dehning và cộng sự (2006), Elbashir và cộng sự (2008), Kobelsky và cộng sự (2008), Bradley (2008), Brazel và Dang (2008), Bajaj và cộng sự (2008), cùng Wang và Alam (2007) đã chỉ ra rằng công nghệ thông tin không chỉ tăng cường hiệu quả hoạt động mà còn góp phần nâng cao giá trị xã hội cho doanh nghiệp.
Lý thuyết về kiểm toán và kiểm soát tập trung vào việc cải thiện chất lượng thông tin kế toán thông qua các hệ thống kiểm soát đầu vào và đầu ra, bao gồm kiểm soát nội bộ và kiểm soát quản lý Các nghiên cứu trong mô hình này đề cập đến nhiều chủ đề quan trọng như kiểm toán liên tục, niêm phong web, bảo mật thông tin và phương pháp truy vấn dữ liệu, nhằm nâng cao hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán (O'Donnell, 2005; Alles và cộng sự, 2008; Borthick và Curtis, 2008; Walters, 2007; Abu-Musa, 2006).
Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược kinh doanh và tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, giúp cắt giảm chi phí hoạt động kế toán (Romney và Steinbart, 2017) Hệ thống thông tin kế toán thực hiện ba chức năng chính: thu thập và lưu trữ dữ liệu về nguồn lực và hoạt động, chuyển đổi dữ liệu thành thông tin hữu ích cho lập kế hoạch và kiểm soát, và cung cấp các biện pháp kiểm soát an toàn cho dữ liệu (Romney và Steinbart, 2017) Do đó, hệ thống thông tin kế toán là yếu tố thiết yếu trong việc kiểm soát thông tin kinh tế và tài chính, hỗ trợ ra quyết định hiệu quả.
Trong quá khứ, có nhiều hướng nghiên cứu về hệ thống thông tin, nhưng năm dòng nghiên cứu chính thường thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu Nghiên cứu này phân tích năm dòng nghiên cứu đó từ góc độ lý thuyết về giá trị công nghệ thông tin trong doanh nghiệp, nhằm xem xét những lợi ích kinh tế và quản trị khi ứng dụng thành công một hệ thống thông tin hiệu quả.
1.1.2 Các nghiên cứu tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán
Tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) là một biến phụ thuộc quan trọng trong nghiên cứu về HTTTKT, được xác định là những đóng góp mà hệ thống này mang lại cho hoạt động của tổ chức (DeLone và McLean, 1992; Thong và cộng sự, 1996) Nghiên cứu của Nicolaou (2000) cho rằng tính hữu hiệu của HTTTKT phụ thuộc vào sự phù hợp của hệ thống với các yếu tố tổ chức như cấu trúc và chức năng hoạt động Mặc dù có nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tính hữu hiệu bao gồm cách sử dụng hệ thống và sự thỏa mãn của người dùng, các nhà nghiên cứu vẫn chưa thống nhất về yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến tính hữu hiệu của HTTTKT (de Guinea và cộng sự, 2005).
1999), hiệu quả của dự án, hiệu quả của dịch vụ và hiệu quả kinh tế (Yap và cộng sự, 1992)
Tác giả nhận thấy rằng khái niệm về tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán có sự khác biệt trong các nghiên cứu, với việc tính hữu hiệu này được đánh giá từ nhiều khía cạnh khác nhau, tùy thuộc vào quan điểm và bối cảnh nghiên cứu cụ thể.
1.1.3 Các nghiên cứu về nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán
Việc ứng dụng hệ thống thông tin kế toán mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, dẫn đến nhiều nghiên cứu thực nghiệm nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống này Qua tổng hợp từ nhiều nguồn, có thể nhận diện một số nhóm nhân tố chủ yếu, bao gồm: Nhân tố nhà quản lý, với các yếu tố như cam kết quản lý, sự hỗ trợ và kiến thức kế toán của nhà quản lý; và nhân tố người dùng hệ thống, bao gồm sự tham gia và năng lực của người dùng.
+ Nhân tố sự tham gia của các chuyên gia bên ngoài
+ Nhân tố nguồn lực tài chính phân bổ cho việc đầu tư vào HTTTKT
+ Nhân tố độ phức tạp của hệ thống
+ Nhân tố kinh nghiệm về việc thực hiện HTTTKT
+ Nhân tố kiến thực chuyên môn trong nội bộ + Nhân tố chất lượng dữ liệu
Phần tiếp theo, tác giả sẽ tổng hợp các quan điểm về các nhân tố này trong các nghiên cứu trước đây
1.1.2.1 Nhân tố nhà quản lý
Nhóm nhân tố nhà quản lý đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu xây dựng hệ thống thông tin kế toán, với các khía cạnh như sự cam kết, sự hỗ trợ, kiến thức về kế toán và hệ thống thông tin của nhà quản lý Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra tầm ảnh hưởng của những yếu tố này đến hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán Dưới đây là tóm tắt các quan điểm nghiên cứu liên quan đến nhóm nhân tố này.
Sự cam kết của quản lý đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT), như đã được nhiều nghiên cứu trước đây khẳng định Theo Yap (1989), các nhà quản lý hỗ trợ việc thực hiện HTTTKT vì họ có khả năng nhận diện cơ hội kinh doanh và hiểu rõ mục tiêu của doanh nghiệp Họ có thể áp dụng HTTTKT phù hợp với chiến lược kinh doanh, đồng thời việc thực hiện hệ thống này yêu cầu đầu tư tài chính bền vững và ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhà quản lý có quyền phân bổ nguồn lực và tạo môi trường thuận lợi cho HTTTKT Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cam kết của nhà quản lý có tác động tích cực đến nhận thức của người dùng về tính hữu ích và sự sử dụng HTTTKT Tóm lại, cam kết của nhà quản lý là yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại trong việc triển khai HTTTKT.
Sự hỗ trợ của nhà quản lý cấp cao là yếu tố thiết yếu để đảm bảo thành công của dự án, bao gồm việc cung cấp nguồn lực và quyền hạn cần thiết (Meiryani, 2015) Theo Muntoro (1994), sự hỗ trợ này không chỉ quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực mà còn giúp nhân viên nhận thức được tầm quan trọng của hệ thống Meiryani (2015) nhấn mạnh rằng sự hỗ trợ từ nhà quản lý là yếu tố quyết định tính hiệu quả của việc áp dụng hệ thống thông tin, liên quan đến sự hiểu biết và mức độ thông tin của nhà quản lý Nghiên cứu của Lee và Kim (1992) cũng chỉ ra rằng sự hỗ trợ của nhà quản lý cấp cao bao gồm mức độ quan tâm và kiến thức về hệ thống thông tin Hơn nữa, nhiều nghiên cứu trước đây đã xác nhận vai trò quan trọng của sự hỗ trợ từ các nhà quản lý đối với thành công của hệ thống thông tin (Lucas, 1981) Đối với doanh nghiệp nhỏ, sự hỗ trợ này thường tập trung vào Giám đốc điều hành, người thường là chủ doanh nghiệp và kiểm soát toàn bộ quyết định cũng như nguồn lực tổ chức.
Sự hỗ trợ của các bên liên quan là yếu tố then chốt trong việc thiết lập mục tiêu hệ thống thông tin, xác định nhu cầu thông tin thiết yếu của doanh nghiệp và phân bổ nguồn lực tài chính hợp lý Điều này không chỉ quyết định việc triển khai hệ thống mà còn hướng dẫn quá trình thực hiện và đánh giá hiệu quả, từ đó đảm bảo hệ thống thông tin hoạt động hiệu quả và đáp ứng tốt các yêu cầu thông tin quan trọng của doanh nghiệp.
Xác định khe hổng nghiên cứu
Qua việc tổng quan các nghiên cứu toàn cầu và trong nước, tác giả nhận thấy rằng tại Việt Nam, số lượng nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán, đặc biệt ở các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), còn hạn chế Chỉ có một vài nghiên cứu, như nghiên cứu của Huỳnh Thị Kim Ngọc năm 2013, tập trung vào việc xác định các tiêu chí đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống này.
Tác giả nhận thấy rằng nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán còn hạn chế, với luận văn của Trương Thị Cẩm Tuyết (2016) chỉ tập trung vào một số nhân tố liên quan đến nhà quản lý, người dùng và chuyên gia, đồng thời sử dụng các tiêu chí đo lường khác với nghiên cứu của Huỳnh Thị Kim Ngọc (2013) Ngoài ra, một số nghiên cứu tại Việt Nam đã chỉ ra các nhân tố mới như chất lượng thiết bị, cơ sở hạ tầng và môi trường văn hóa doanh nghiệp (Nguyễn Bích Liên, 2012).
Tại Việt Nam, có ít nghiên cứu xác định ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT), trong khi trên thế giới đã có nhiều nghiên cứu về vấn đề này Sự khác biệt trong phương pháp đo lường tính hữu hiệu của HTTTKT trong các nghiên cứu trước đây cũng cho thấy còn nhiều khoảng trống cần được khám phá Do đó, việc thực hiện một nghiên cứu tại Việt Nam là cần thiết để cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm, từ đó củng cố các kết luận liên quan đến đề tài này.
Sau khi tổng quan các nghiên cứu, tác giả nhận thấy rằng trên thế giới đã có nhiều đề tài nghiên cứu về lợi ích và tính hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) Các nghiên cứu chỉ ra rằng nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của HTTTKT, bao gồm cam kết và hỗ trợ của quản lý, kiến thức kế toán và HTTTKT của nhà quản lý, năng lực và sự tham gia của người dùng, cũng như các yếu tố khác như nguồn lực tài chính, độ phức tạp của hệ thống, và chất lượng dữ liệu đầu vào Tuy nhiên, tác giả cũng phát hiện rằng có rất ít nghiên cứu tương tự được thực hiện tại Việt Nam, đặc biệt là tại TP HCM, điều này cho thấy sự cần thiết phải tiến hành thêm nghiên cứu để cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tính hiệu quả của HTTTKT trong bối cảnh Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan về hệ thống thông tin kế toán
Tác giả đã tìm hiểu nhiều lý thuyết về hệ thống thông tin kế toán và nhận thấy có nhiều tài liệu nghiên cứu liên quan Trong đề tài này, tác giả sẽ tổng quan hệ thống thông tin kế toán theo quan điểm của Romney và Steinbart (2017), những người đã trình bày lý thuyết về hệ thống này một cách chi tiết.
Hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) là công cụ quan trọng giúp thu thập, ghi chép, lưu trữ và xử lý dữ liệu để cung cấp thông tin hỗ trợ quyết định HTTTKT có thể được triển khai dưới dạng ghi chép giấy hoặc hệ thống công nghệ hiện đại Theo các chuyên gia, HTTTKT là hệ thống thông tin cơ bản của tổ chức, mang lại tiện ích cho người sử dụng trong việc thực hiện nhiệm vụ Hệ thống này bao gồm 6 thành phần chính: người sử dụng, thủ tục và hướng dẫn thu thập, xử lý dữ liệu, dữ liệu về tổ chức và hoạt động kinh doanh, phần mềm xử lý dữ liệu, cùng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin như máy tính và thiết bị truyền thông.
Các thành phần của HTTTKT phối hợp với nhau để làm cho HTTTKT có thể thực hiện đầy đủ những chức năng quan trọng trong doanh nghiệp như:
+ Thu thập, lưu trữ, dữ liệu về các hoạt động, nguồn lực và nhân sự của tổ chức
Chuyển đổi dữ liệu thành thông tin hữu ích giúp các nhà quản lý lập kế hoạch, điều hành, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động, nguồn lực và nhân sự.
+ Cung cấp sự kiểm soát đầy đủ để đảm bảo an toàn đối với tài sản và dữ liệu của tổ chức.
Tổng quan về doanh nghiệp nhỏ và vừa
2.2.1 Phân loại các DNNVV và đặc điểm của các DNNVV Phân loại các DNNVV
Căn cứ nghị định số 39/2018/NĐ-CP ngày 11 tháng 3 năm 2018 thì doanh nghiệp nhỏ và vừa bao gồm doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp vừa
Doanh nghiệp siêu nhỏ tại Việt Nam được xác định dựa trên số lao động và doanh thu Trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp và xây dựng, doanh nghiệp có dưới 10 lao động tham gia bảo hiểm xã hội và tổng doanh thu hoặc tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng Đối với lĩnh vực thương mại và dịch vụ, doanh nghiệp siêu nhỏ cũng có dưới 10 lao động tham gia bảo hiểm xã hội, nhưng tổng doanh thu có thể lên đến 10 tỷ đồng, trong khi tổng nguồn vốn vẫn không vượt quá 3 tỷ đồng.
Doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp và xây dựng có tối đa 100 lao động tham gia bảo hiểm xã hội và tổng doanh thu không vượt quá 50 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 20 tỷ đồng Trong khi đó, doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ có tối đa 50 lao động tham gia bảo hiểm xã hội và tổng doanh thu không quá 100 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 50 tỷ đồng.
Doanh nghiệp vừa (DNNVV) trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp và xây dựng có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội không quá 200 người, với tổng doanh thu hàng năm không vượt quá 200 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng Trong khi đó, DNNVV trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội tối đa 100 người, tổng doanh thu không quá 300 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng.
Theo Võ Văn Nhị (2011) thì DNNVV có một số đặc điểm sau:
+ Hình thức sở hữu chủ yếu là doanh nghiệp tư nhân và công ty trách nhiệm hữu hạn
+ Lĩnh vực hoạt động kinh doanh đa dạng chủ yếu là thương mại, dịch vụ Riêng trong lĩnh vực sản xuất chỉ hoạt động theo phương thức gia công
+ Hiệu quả kinh doanh thấp và chịu áp lực cạnh tranh lớn + Sử dụng công nghệ lạc hậu, sản phẩm chủ yếu phục vụ thị trường trong nước
Trình độ quản lý còn hạn chế và hiệu quả chưa cao, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân Hệ thống thông tin kế toán hiện tại còn yếu kém, chủ yếu phục vụ yêu cầu của Chính phủ hơn là hỗ trợ quản lý và điều hành doanh nghiệp.
2.2.2 Vai trò của các DNNVV trong nền kinh tế Việt Nam
Theo một báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam năm
Năm 2016, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm ưu thế trong nền kinh tế Việt Nam, đóng góp 50% GDP, 49% tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng năm, 60% việc làm toàn xã hội và 30% nguồn thu ngân sách nhà nước.
Theo Thông cáo báo chí Kết quả chính thức Tổng điều tra Kinh tế năm 2017 của Tổng cục Thống kê, đến cuối năm 2017, cả nước có 10.1 nghìn doanh nghiệp lớn, chiếm 1.9%, trong khi số lượng doanh nghiệp nhỏ, vừa và siêu là 507.86 nghìn, chiếm 98.1% Trong giai đoạn 2012-2017, doanh nghiệp nhỏ và vừa có sự tăng trưởng nhanh chóng, với tỷ lệ tăng bình quân hàng năm đạt 8,8%, vượt xa mức tăng 5,3% của doanh nghiệp lớn.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế Việt Nam, góp phần giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và thúc đẩy sự phát triển kinh tế Với số lượng lao động ít và bộ máy quản lý đơn giản, DNNVV được kỳ vọng mang lại sự năng động và linh hoạt hơn so với các doanh nghiệp lớn, giúp nền kinh tế hoạt động hiệu quả hơn.
2.2.3 Đặc điểm hệ thống thông tin kế toán trong các DNNVV
Theo nghiên cứu của tác giả Huỳnh Thị Kim Ngọc (2013) thì hệ thống thông tin của các DNNVV có một số đặc điểm sau:
Hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chủ yếu tập trung vào kế toán tài chính, trong khi thông tin kế toán quản trị chỉ cung cấp một số báo cáo đơn giản Điều này dẫn đến việc thiếu hụt thông tin cần thiết cho việc quản lý và điều hành doanh nghiệp hiệu quả.
Cơ sở vật chất, kỹ thuật và công nghệ trong hệ thống thông tin chưa được đầu tư và đổi mới đúng mức, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình và thời gian xử lý thông tin.
Công tác quản lý và điều hành tại nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) còn gặp nhiều hạn chế, đặc biệt là về nhận thức và chuyên môn, cũng như sự hiểu biết về tầm quan trọng của hệ thống thông tin kế toán Hơn nữa, nhân viên trong các DNNVV chưa thực sự quan tâm đến lợi ích mà hệ thống thông tin kế toán mang lại, thiếu động lực học hỏi và phát triển, cũng như ý thức xây dựng một hệ thống thông tin hiệu quả cho công việc hàng ngày.
Thông quan việc tìm hiểu các đặc điểm của hệ thống thông tin kế toán của các DNNVV, luận văn rút ra một số kết luận sau:
Việc sử dụng thông tin từ hệ thống thông tin kế toán tại các DNNVV chủ yếu nhằm lập báo cáo tài chính và tuân thủ các quy định quản lý của Chính phủ Do đó, các tiêu chuẩn thông tin theo chuẩn mực kế toán Việt Nam là yếu tố thiết yếu để đánh giá chất lượng đầu ra của một hệ thống thông tin kế toán hiệu quả.
Để nâng cao hiệu quả làm việc tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) do hạn chế về quy mô lao động, cần chú trọng cải thiện năng suất làm việc của cá nhân Luận văn này nhận diện việc hỗ trợ cá nhân trong quá trình xử lý công việc là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán Các tiêu chí này bao gồm giảm thời gian xử lý vấn đề và cải thiện năng suất làm việc, qua đó mang lại lợi ích cho DNNVV.
Các DNNVV thường có quy mô hoạt động và vốn hạn chế, dẫn đến yêu cầu quản trị không phức tạp Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc thiết lập một hệ thống thông tin quản lý là cần thiết để đánh giá hiệu quả hoạt động và đáp ứng yêu cầu của cơ quan Chính phủ Hệ thống thông tin kế toán hiệu quả có thể cung cấp thông tin quan trọng giúp DNNVV nâng cao hiệu quả quản trị thông qua các hoạt động như lập kế hoạch sản xuất, kế hoạch hoạt động và kiểm soát chi phí Từ đó, các DNNVV có thể áp dụng các biện pháp giảm thiểu chi phí và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
Lý thuyết nền
2.3.1 Chu trình phát triển một hệ thống thông tin
2.3.1.1 Sự cần thiết phát triển một hệ thống thông tin
Nghiên cứu của Romney và Steinbart (2017) chỉ ra rằng, trong môi trường kinh doanh cạnh tranh và đầy thách thức, các doanh nghiệp cần cải tiến và nâng cao hệ thống hoạt động Sự thay đổi hoặc cải tiến này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
Sự thay đổi trong nhu cầu của người dùng và doanh nghiệp, bao gồm cạnh tranh gia tăng, sự phát triển hoặc thu hẹp kinh doanh, các hoạt động sáp nhập hoặc thoái vốn, cùng với quy định mới, đã dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc và mục đích hoạt động của tổ chức.
Sự thay đổi công nghệ diễn ra khi các công nghệ mới tiên tiến và tiết kiệm hơn được ra đời, khiến các tổ chức có xu hướng chuyển sang áp dụng những công nghệ này để nâng cao hiệu quả hoạt động.
+ Quy trình kinh doanh được cải tiến: một số công ty thay đổi hệ thống để cải tiến quy trình kinh doanh mới hiệu quả hơn
Các công ty hiện nay đang đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ để nâng cao chất lượng, số lượng và tốc độ thông tin Điều này không chỉ giúp cải thiện sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể trên thị trường.
Hệ thống thông tin giúp tăng năng suất làm việc bằng cách tự động hóa các công việc văn thư, từ đó giảm thiểu thời gian làm việc của nhân viên.
Sự tích hợp hệ thống là cần thiết cho các tổ chức, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng thông tin đa dạng Việc áp dụng một hệ thống tích hợp giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả trong việc quản lý dữ liệu.
Hệ thống cũ có thể trở nên kém ổn định sau nhiều lần cập nhật và hoạt động lâu dài, do đó, việc thay thế chúng là cần thiết để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy.
Việc phát triển một hệ thống thông tin mới là một quá trình phức tạp, thường tốn nhiều thời gian và chi phí hơn dự kiến Để hỗ trợ các tổ chức hình dung rõ hơn về quy trình này, Romney và Steinbart (2017) đã giới thiệu một chu trình phát triển hệ thống thông tin hiệu quả.
2.3.1.2 Chu trình phát triển một hệ thống thông tin
Theo gợi ý của Romney và Steinbart (2017), chu trình phát triển một hệ thống thông tin bao gồm 5 bước được minh họa như sau:
Hình 2.3: Chu trình phát triển một hệ thống thông tin
2.3.1.3 Đối tượng tham gia vào chu trình phát triển hệ thống
Theo Romney và Steinbart (2017), có nhiều đối tượng khác nhau tham gia vào chu trình phát triển hệ thống với vai trò khác nhau
Nhà quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ thống bằng cách nhấn mạnh sự tham gia của người dùng và hỗ trợ phát triển hệ thống phù hợp với chiến lược công ty Họ xác lập mục tiêu hệ thống, lựa chọn và đánh giá ban quản lý, đồng thời đưa ra chính sách về dự án và cấu trúc công ty Ngoài ra, nhà quản lý tham gia vào các quyết định quan trọng, xác định yêu cầu thông tin, hỗ trợ ước lượng chi phí và lợi ích, chỉ định nhân viên cho dự án và phân bổ nguồn lực tài chính.
Người dùng hệ thống là những cá nhân truyền đạt nhu cầu thông tin của họ tới nhà phát triển Nhân viên kế toán đóng vai trò hỗ trợ trong việc thiết kế, kiểm tra và thực hiện các biện pháp kiểm soát, nhằm đảm bảo rằng quá trình xử lý dữ liệu diễn ra chính xác và hoàn chỉnh.
Ủy ban điều hành hệ thống chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hoạt động của hệ thống thông tin, bao gồm các nhà quản lý cấp cao như kiểm soát nội bộ và bộ phận quản lý người dùng Ủy ban này thiết lập chính sách cho hệ thống thông tin kế toán, đảm bảo sự tham gia của các nhà quản lý cấp cao trong việc hướng dẫn, kiểm soát, và hỗ trợ tích hợp các hoạt động của hệ thống.
Nhóm phát triển dự án bao gồm các chuyên gia, nhà phân tích hệ thống, quản lý, nhân viên kế toán và người sử dụng, có trách nhiệm định hướng sự phát triển của hệ thống Họ lập kế hoạch, giám sát dự án để đảm bảo tiến độ và hiệu quả chi phí, phân công công việc hợp lý và báo cáo tiến độ cho quản lý Thường xuyên liên lạc với người dùng và tổ chức các cuộc họp định kỳ giúp xem xét ý tưởng và thảo luận tiến trình Việc hình thành nhóm phát triển dự án mang lại kết quả tốt hơn và giúp người sử dụng dễ dàng chấp nhận hệ thống mới.
Nhà phân tích hệ thống đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nhu cầu thông tin của người dùng, nghiên cứu các hệ thống hiện có và thiết kế hệ thống mới Họ chuẩn bị chi tiết kỹ thuật cần thiết để hỗ trợ lập trình viên và tương tác với nhân viên trong tổ chức nhằm giảm thiểu khoảng cách giữa người sử dụng và công nghệ Đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng đúng nhu cầu của người sử dụng là trách nhiệm chính của các nhà phân tích.
Lập trình viên máy tính chịu trách nhiệm viết và kiểm tra các chương trình dựa trên các chi tiết kỹ thuật từ nhà phân tích hệ thống Ngoài ra, họ còn thực hiện việc điều chỉnh và bảo trì các hệ thống hiện có để đảm bảo hiệu suất và tính ổn định.
Các nhân tố bên ngoài như khách hàng, nhà cung cấp, kiểm toán độc lập và các tổ chức chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ thống Chẳng hạn, các nhà cung cấp của Walmart phải tuân thủ yêu cầu áp dụng hệ thống trao đổi dữ liệu điện tử, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế hệ thống của các tổ chức cung cấp hàng hóa cho Walmart.
2.3.1.4 Vận dụng trong nghiên cứu