Trong thời đại công nghệ ngày càng tiến bộ như hiện nay, đặc biệt là thời đại Internet bùng nổ, việc sử dụng các phương thức chiêu thị mới áp dụng công nghệ dần dần trở thành một ưu tiên không thể bỏ qua để phát triển cũng như tăng hiệu quả hoạt động của một Doanh nghiệp, Công ty hay Tập đoàn. Có thể nói rằng các hoạt động chiêu thị ngày nay đã phát triển, hỗ trợ và mang lại rất nhiều lợi ích cho hầu hết tất cả các ngành nghề đang hoạt động tại thị trường Việt Nam. Các chiến lược chiêu thị mới đang trong đà phát triển mạnh mẽ trong thời gian vừa qua chính là việc đã thôi thúc em chọn đề tài “Phân Tích Chiến Lược Chiêu Thị Của Tập Đoàn Điện Tử Samsung Cho Dòng Điện Thoại Samsung Galaxy”. Chiến lược chiêu thị là một chiến lược quan trọng trong 4 chiến lược của Marketing – Mix (chiến lược sản phẩm, chiến lược phân phối, chiến lược giá, chiến lược chiêu thị) để cho một sản phẩm có thể được đông đảo công chúng biết đến. Qua thời gian tìm kiếm nghiên cứu qua nhiều nguồn thông tin kết hợp với những kiến thức đã được học 2 năm tại trường lớp, em xin trình bày bài Thực hành nghề nghiệp 1 với chủ đề “Phân Tích Chiến Lược Chiêu Thị Của Tập Đoàn Điện Tử Samsung Cho Dòng Điện Thoại Samsung Galaxy”. Với mục đích tìm hiểu những ưu điểm, nhược điểm cũng như lợi thế khác biệt của các chiến lược chiêu thị khi ứng dụng vào hoạt động kinh doanh dòng sản phẩm điện thoại di động tại Việt Nam và từ đó nâng cao được kiến thức và kinh nghiệm cho bản thân.
Cơ sở lí luận về Marketing
Khái niệm về Marketing
Marketing có thể được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau Truyền thống, nhiều người cho rằng Marketing chỉ là hoạt động bán hàng và tiêu thụ sản phẩm Tuy nhiên, khi nền kinh tế phát triển, khái niệm về Marketing đã mở rộng và trở nên phức tạp hơn.
Công ty và doanh nghiệp không chỉ tập trung vào việc sản xuất và đạt lợi nhuận, mà còn cần chú trọng đến việc hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Vì thế quan điểm marketing truyền thống không còn phù hợp, dẫn đến sự ra đời của một số quan điểm hiện đại về marketing đầu tiên:
Theo Philip Kotler, marketing được định nghĩa là một quá trình xã hội, trong đó cá nhân hoặc nhóm tổ chức có khả năng thỏa mãn nhu cầu của mình thông qua việc tạo ra và trao đổi tự do các sản phẩm và dịch vụ có giá trị với người khác.
Theo Hiệp hội Marketing Mỹ (AMA), marketing được định nghĩa là quá trình lập kế hoạch và quản lý việc định giá, quảng bá và phân phối ý tưởng, hàng hóa, dịch vụ Mục tiêu của marketing là tạo ra các giao dịch nhằm đáp ứng nhu cầu của cá nhân và tổ chức.
Marketing được hiểu là các cơ chế kinh tế và xã hội mà tổ chức và cá nhân sử dụng để thỏa mãn nhu cầu và mong muốn thông qua quy trình trao đổi sản phẩm trên thị trường Khái niệm này dựa trên những yếu tố cốt lõi như nhu cầu, mong muốn, sản phẩm, giá trị, chi phí, sự hài lòng, trao đổi, giao dịch, mối quan hệ, và các hoạt động của marketing.
Vai trò của Marketing
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội, doanh nghiệp ngày càng nhận thức rõ vai trò quan trọng của Marketing trong kinh doanh Trước đây, Marketing chỉ được coi là một yếu tố ngang hàng với sản xuất, tài chính và nhân sự, nhưng hiện nay, nó đã trở thành một triết lý kinh doanh mới, được ưu tiên và coi trọng hơn bao giờ hết Vai trò của Marketing có thể được tóm gọn như sau:
Marketing giúp doanh nghiệp nghệ thuật nhận diện nhu cầu của khách hàng và phát triển kỹ năng làm hài lòng họ Qua đó, Marketing định hướng cho các hoạt động kinh doanh và tạo ra sự chủ động cho doanh nghiệp.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp với khách hàng, đồng thời giúp cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp, người tiêu dùng và xã hội.
Thứ ba, Marketing là một công cụ cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác lập vị trí, uy tín của mình trên thị trường
Marketing đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của doanh nghiệp, được coi là "trái tim" quyết định cho các lĩnh vực khác như công nghệ, tài chính và nhân lực Các quyết định về sản phẩm, thị trường, quy trình sản xuất và số lượng đều phụ thuộc vào chiến lược Marketing.
Chức năng của Maketing
Hoạt động sản xuất tập trung vào việc tạo ra sản phẩm, trong khi hoạt động Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra khách hàng và thị trường Vai trò này xuất phát từ những chức năng đặc thù của Marketing, giúp kết nối sản phẩm với nhu cầu của người tiêu dùng.
▪ Nghiên cứu thị trường và phát hiện nhu cầu
▪ Thích ứng/ đáp ứng nhu cầu thường xuyên thay đổi
▪ Thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao
▪ Chức năng hiệu quả kinh tế và phối hợp
✓ Nghiên cứu thị trường và phát hiện nhu cầu
Chức năng điều nghiên đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin thị trường, phân tích sở thích và nhu cầu của khách hàng, cũng như nghiên cứu tiềm năng và dự đoán xu hướng thị trường Chức năng này giúp doanh nghiệp nhận diện và phát hiện những nhu cầu tiềm ẩn của thị trường, từ đó đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn.
✓ Thích ứng/ đáp ứng nhu cầu thường xuyên thay đổi
Qua tìm hiểu thị trường, nhu cầu khách hàng, Marketing thực hiện chức năng tiếp theo là đáp ứng nhu cầu của thị trường qua:
Doanh nghiệp cần thích ứng với nhu cầu sản phẩm bằng cách nghiên cứu thị hiếu của khách hàng, từ đó thiết kế và sản xuất sản phẩm phù hợp Sau khi ra mắt, việc theo dõi tính thích ứng và sự chấp nhận của người tiêu dùng là rất quan trọng để đảm bảo thành công trên thị trường.
Để thích ứng về mặt giá cả, doanh nghiệp cần định giá hợp lý, phù hợp với tâm lý khách hàng, khả năng đáp ứng của mình và tình hình thị trường hiện tại.
- Thích ứng về mặt tiêu thụ: tổ chức đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách thuận tiện nhất về mặt không gian và thời gian
- Thích ứng về mặt thông tin và khuyến khích tiêu thụ thông qua các hoạt động chiêu thị
Khi nền kinh tế phát triển, thu nhập và mức sống của người tiêu dùng được cải thiện, nhu cầu của họ ngày càng đa dạng và phong phú Do đó, hoạt động Marketing cần liên tục nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới với những công dụng độc đáo nhằm nâng cao và tối đa hóa chất lượng cuộc sống.
✓ Chức năng hiệu quả kinh tế
Thỏa mãn nhu cầu chính là cách thức giúp doanh nghiệp có doanh số và lợi nhuận, kinh doanh hiệu quả và lâu dài
Phối hợp các bộ phận khác trong doanh nghiệp nhằm đạt được mục tiêu chung của doanh nghiệp và hướng tới sự thỏa mãn của khách hàng.
Quá trình Marketing
Marketing là quá trình tập trung vào khách hàng, với mục tiêu tối đa hóa sự thỏa mãn nhu cầu của họ Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần thực hiện năm bước cơ bản trong quy trình Marketing.
- R (Research): Nghiên cứu thông tin marketing
- SPT (Segmentation, targeting, positioning): Phân khúc, chọn thị trường mục tiêu, định vị
- MM (Marketing mix): Xây dựng chiến lược marketing – mix
- I (Implementation): Triển khai thực hiện chiến lược marketing
- C (Control): Kiểm tra, đánh giá chiến lược marketing
1.1.4.1 R (Research): Nghiên cứu thông tin Marketing
Nghiên cứu Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc khởi đầu các hoạt động Marketing, bao gồm thu thập, xử lý và phân tích thông tin về thị trường, người tiêu dùng và môi trường xung quanh Nếu không có nghiên cứu, doanh nghiệp sẽ hoạt động như những người mù trong thị trường Quá trình nghiên cứu giúp doanh nghiệp nhận diện được xu hướng tiêu dùng và cơ hội thị trường, từ đó chuẩn bị các điều kiện và chiến lược phù hợp để tham gia hiệu quả vào thị trường.
✓ Các bộ phận chủ yếu của hệ thống thống tin marketing:
Hệ thống báo cáo nội bộ cung cấp thông tin chi tiết về đơn đặt hàng, tình hình tiêu thụ, doanh số bán hàng, mức tồn kho, cùng với dữ liệu khách hàng và nhà cung cấp Việc phân tích những thông tin này giúp nhà quản trị phát hiện cơ hội mới và nhận diện các vấn đề quan trọng cần được giải quyết.
Hệ thống tình báo marketing là tập hợp các nguồn và phương pháp mà các nhà quản trị marketing sử dụng để thu thập thông tin hàng ngày về môi trường marketing Doanh nghiệp có thể thu thập thông tin từ bốn nguồn chính: đầu tiên, thông qua lực lượng bán hàng; thứ hai, từ các trung gian phân phối, khách hàng, nhà cung cấp, tham gia hội chợ thương mại, gặp gỡ nhân viên cũ và đại lý của đối thủ; thứ ba, mua thông tin từ các cá nhân hoặc tổ chức chuyên cung cấp dữ liệu; và cuối cùng, phân tích các ấn phẩm như báo, tạp chí chuyên ngành và tài liệu thống kê từ ngân hàng dữ liệu.
Hệ thống hỗ trợ quyết định giúp lựa chọn và chuyển hóa thông tin từ cơ sở dữ liệu thành dữ liệu có thể sử dụng, cung cấp cho người dùng những thông tin cần thiết để đưa ra quyết định hiệu quả.
Nghiên cứu thị trường cung cấp cho nhà quản trị marketing thông tin cần thiết về các vấn đề và cơ hội marketing mà không thể thu thập từ hệ thống báo cáo nội bộ hoặc tình báo marketing Ví dụ, nghiên cứu có thể giúp xác định mức độ ưa thích của người tiêu dùng đối với một nhãn hiệu mới ra mắt, từ đó dự đoán doanh số bán hàng trong khu vực, hoặc đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
1.1.4.1 STP (Segmentation, targeting, positioning) Phân khúc, chọn thị trường mục tiêu, định vị
Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp xác định các phân khúc khách hàng tiềm năng và lựa chọn nhóm mục tiêu để cung cấp giá trị vượt trội Để đưa ra quyết định chính xác về thị trường mục tiêu, doanh nghiệp cần phân đoạn và đánh giá các đoạn thị trường, từ đó chọn lựa phù hợp với năng lực của mình Bên cạnh đó, việc định vị sản phẩm là rất quan trọng, giúp khách hàng nhận biết những lợi ích nổi bật và tạo sự khác biệt so với các sản phẩm cạnh tranh Định vị sản phẩm là quá trình xây dựng nhận thức và sự khác biệt trong tâm trí khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
Bảng 1.1: Các tiêu thức phân khúc thị trường phổ biến
Tiêu thức Các biến phân khúc Địa lý
Vùng, miền, thành thị, nông thôn,đồng bằng, vùng núi, nội địa, quốc tế,…
Nhân khẩu học Độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, tôn giáo, tình trạng hôn nhân, qui mô gia đình, Đặc tính cá nhân
Giai tầng trong xã hội, cá tính, phong cách sống, quan niệm sống,…
Dịp mua, cơ hội mua, lợi ích tìm kiếm, mức độ sẵn sàng của người mua, mức độ sử dụng, mức độ trung thành của khách hàng,…
(Nguồn: Giáo trình Marketing căn bản, TS Ngô Thị Thu (chủ biên), Trường Đại học Tài chính – Marketing, NXB Lao động – Xã hội, 2011)
✓ Doanh nghiệp chọn thị trường mục tiêu thường dựa vào:
Mức độ hấp dẫn của từng phân khúc (đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế, mức độ sẵn sàng của người mua,…)
Thế mạnh, nguồn lực của doanh nghiệp (tài chính, nhân sự, kênh phân phối,…)
✓ Các chiến lược marketing trên thị trường mục tiêu:
Marketing đa phân khúc (marketing phân biệt): doanh nghiệp tập trung vào nhiều phân khúc cùng lúc, thực hiện marketing cho từng phân khúc
Marketing đơn phân khúc (marketing tập trung) là chiến lược mà doanh nghiệp nên tập trung vào việc chiếm lĩnh một phần lớn trong một hoặc vài tiểu thị trường, thay vì chỉ theo đuổi một phần nhỏ trong một thị trường rộng lớn.
Marketing cá thể hóa là chiến lược mà doanh nghiệp áp dụng để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng Chiến lược này thường được sử dụng cho các sản phẩm và thương hiệu cao cấp, nơi mà độ rủi ro trong việc không thỏa mãn khách hàng có thể cao.
Ngách thị trường là những khu vực mà đối thủ cạnh tranh thường bỏ qua, tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp khám phá và phát triển Dù là thị trường lớn hay nhỏ, luôn tồn tại những khoảng trống giữa các đường biên mà ít ai nhận ra Khi phát hiện và khai thác những ngách này, doanh nghiệp có khả năng tạo ra cơ hội sinh lời cao và trở thành người dẫn đầu trong ngành.
✓ Định vị là những nổ lực tạo lập nhận thức, khác biệt trong tâm trí khách hàng về sản phẩm/ dịch vụ
Qui trình định vị sản phẩm:
• Phân tích tình hình khách hàng, đối thủ cạnh tranh, bản thân doanh nghiệp
• Lập sơ đồ định vị sản phẩm
Khi lựa chọn chiến lược định vị, doanh nghiệp có thể dựa trên các yếu tố như thuộc tính sản phẩm, lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng, đối tượng khách hàng mục tiêu và phương pháp định vị so sánh với các đối thủ cạnh tranh Việc xác định đúng chiến lược định vị sẽ giúp sản phẩm nổi bật hơn trên thị trường và thu hút sự chú ý của khách hàng.
• Nỗ lực marketing – mix để thực hiện chiến lược định vị
1.1.4.2 MM (Marketing – mix) Xây dựng chiến lược Marketing – mix
Dựa trên thị trường mục tiêu đã chọn, doanh nghiệp sẽ xây dựng chiến lược Marketing - Mix nhằm định hướng và phục vụ hiệu quả cho thị trường này.
Marketing mix là công cụ kết hợp nhiều hoạt động và kỹ thuật marketing nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ Trong số các loại marketing mix, phổ biến nhất là mô hình 4P.
Sản phẩm là những gì mà doanh nghiệp cung cấp trên thị trường nhằm đáp ứng nhu cầu và làm hài lòng khách hàng mục tiêu.
• Price (giá cả): Chi phí mà một khách hàng phải trả để sở hữu sản phầm (dịch vụ) mà doanh nghiệp cung cấp
• Place (phân phối): Nơi mà bạn bán sản phẩm (dịch vụ) VD: Cửa hàng, đại lý, văn phòng, website trực tuyến,
• Promotion (chiêu thị): Làm thế nào để khách hàng mục tiêu biết đến sản phẩm (dịch vụ) của doanh nghiệp
1.1.4.3 I (Implementation) Triển khai thực hiện chiến lược Marketing
Quá trình triển khai các chiến lược và kế hoạch Marketing thành hành động cụ thể là rất quan trọng Để biến chiến lược Marketing thành hiện thực, các doanh nghiệp cần tổ chức và thực hiện thông qua việc xây dựng các chương trình hành động chi tiết, đồng thời tổ chức nguồn nhân lực hiệu quả để thực hiện chúng.
1.1.4.4 C (Control) Kiểm tra, đánh giá chiến lược Marketing
Khái niệm chiến lược Marketing – Mix
Marketing-mix là sự kết hợp các yếu tố có thể kiểm soát được mà doanh nghiệp áp dụng để ảnh hưởng đến thị trường mục tiêu, từ đó đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Các thành tố đó là:
Sản phẩm là những mặt hàng mà doanh nghiệp đưa ra thị trường, bao gồm các yếu tố như chủng loại, kích cỡ, chất lượng, thiết kế, bao bì, nhãn hiệu, chức năng và dịch vụ Những quyết định này nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Giá cả là số tiền mà khách hàng chi trả để sở hữu và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ Quyết định về giá bao gồm các phương pháp định giá, mức giá cụ thể, và chiến thuật điều chỉnh giá phù hợp với biến động của thị trường và nhu cầu người tiêu dùng.
Phân phối là quá trình đưa sản phẩm đến tay khách hàng, bao gồm các quyết định quan trọng như lựa chọn và thiết lập kênh phân phối, tổ chức và quản lý các kênh này, cũng như duy trì mối quan hệ với các trung gian Ngoài ra, việc vận chuyển và bảo quản hàng hóa cũng là những yếu tố cần thiết trong hoạt động phân phối.
Chiêu thị, hay còn gọi là truyền thông Marketing, bao gồm các hoạt động nhằm cung cấp thông tin về sản phẩm, thuyết phục khách hàng về các đặc điểm nổi bật của sản phẩm, xây dựng hình ảnh thương hiệu và triển khai các chương trình khuyến khích tiêu thụ hiệu quả.
Mỗi chính sách về sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị đều đóng vai trò quan trọng và có tác động nhất định trong hoạt động Marketing Để tối ưu hóa hiệu quả, cần có sự phối hợp nhịp nhàng và cân đối giữa các chính sách này, đồng thời đảm bảo chúng hỗ trợ lẫn nhau nhằm đạt được mục tiêu chung trong Marketing.
✓ Các yếu tố ảnh hưởng đến Marketing – Mix
Hoạt động marketing của doanh nghiệp trên thị trường có sự đa dạng lớn, phụ thuộc vào cách phối hợp các thành tố 4P trong từng tình huống cụ thể Việc kết hợp các yếu tố này sẽ chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau.
- Nguồn lực (tài chính, nhân sự, công nghệ) và vị trí của doanh nghiệp trên thị trường
- Tính chất sản phẩm của doanh nghiệp
- Chu kì sống của sản phẩm
- Tùy thuộc vào đặc điểm phân khúc thị trường mà doanh nghiệp tham gia
- Tùy thuộc vào các yếu tố môi trường kinh tế, xã hội, chính trị, công nghệ, cạnh tranh,…
Chiến lược chiêu thị (Promotion)
Khái niệm chiến lược chiêu thị
Chiêu thị đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin của doanh nghiệp Chiến lược chiêu thị bao gồm các hoạt động như thông tin, xúc tiến, cổ động, truyền thông khuyến mại và giới thiệu sản phẩm, thương hiệu, nhằm kích thích tiêu thụ và đạt được các mục tiêu truyền thông của doanh nghiệp.
Phối thức chiêu thị là việc phối hợp các công cụ chiêu thị để thực hiện mục tiêu truyền thống đáp ứng với thị trường mục tiêu đã chọn
Các công cụ chiêu thị bao gồm:
+ Marketing trực tiếp (Direct Maketing)
Vai trò của chiến lược chiêu thị trong hoạt động Marketing của
Chiêu thị có vai trò quan trọng không chỉ đối với doanh nghiệp mà còn giúp cho người tiêu dùng và xã hội nhiều lợi ích
- Là công cụ cạnh tranh giúp doanh nghiệp xâm nhập thị trường mới, giữ thị phần
- Chiêu thị giúp cải thiện doanh số, điều chỉnh nhu cầu thị trường, tìm khách hàng mới
- Công cụ truyền thông giới thiệu sản phẩm, doanh nghiệp và hỗ trợ cho chiến lược định vị
- Tạo sự thuận tiện cho phân phối, thiết lập quan hệ và khuyến khích trung gian phân phối
- Giúp xây dựng hình ảnh tích cực doanh nghiệp đối với nhóm công chúng, giải quyết những khủng hoảng tin tức xấu, tạo sự kiện thu hút sự chú ý,…
1.2.2.2 Đối với người tiêu dùng
- Cung cấp thông tin cho người tiêu dùng, giúp tiết kiệm thời gian, công sức khi mua sắm
- Cung cấp kiến thức, giúp người tiêu dùng nâng cao nhận thức về sản phẩm trên thị trường
- Cung cấp các lợi ích kinh tế cho người tiêu dùng
- Hoạt động chiêu thị tạo áp lực cạnh tranh buộc doanh nghiệp cải tiến hoạt động Marketing nhằm thỏa mãn tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng
Hoạt động chiêu thị giúp các phương tiện truyền thông nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí phát hành và đa dạng hóa dịch vụ, từ đó phục vụ xã hội một cách tốt hơn.
Việc tạo ra nhiều công việc trong lĩnh vực sản xuất và các lĩnh vực liên quan như nghiên cứu thị trường, quảng cáo và PR không chỉ giúp nâng cao thu nhập cho người lao động mà còn thúc đẩy sự cạnh tranh trong ngành Sự cạnh tranh này sẽ tạo động lực cho sự phát triển bền vững và đổi mới trong các lĩnh vực này.
- Là yếu tố đánh giá sự năng động, phát triển của nền kinh tế.
Phối thức chiêu thị
1.2.3.1 Loại sản phẩm kinh doanh
Các công cụ truyền thông đóng vai trò quan trọng khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm và thị trường Sự khác biệt này xuất phát từ đặc điểm của sản phẩm cũng như hành vi tiêu dùng của từng nhóm khách hàng.
1.2.3.2 Chiến lược đẩy và kéo
Các công cụ tiếp thị có hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào việc áp dụng chiến lược kéo hay đẩy Để tiêu thụ sản phẩm hiệu quả, doanh nghiệp thường sử dụng một trong hai chiến lược này hoặc kết hợp cả hai.
Chiến lược đẩy (Push strategy) là phương pháp đưa sản phẩm vào các kênh tiêu thụ thông qua quảng cáo và các chương trình khuyến khích dành cho trung gian cũng như nhân viên bán hàng, nhằm tác động và thúc đẩy sản phẩm vào kênh phân phối hiệu quả.
Trong chiến lược đẩy, các hoạt động tiếp thị chủ yếu hướng đến các trung gian, nhằm truyền đạt thông tin và thuyết phục họ Những trung gian này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp đến khách hàng Sử dụng các công cụ khuyến mại thương mại và chào hàng cá nhân thường mang lại hiệu quả cao hơn trong việc thúc đẩy doanh số.
✓ Chiến lược kéo (Pull strategy)
Để thu hút người tiêu dùng, các chiến lược quảng cáo cần tạo sự chú ý và hình thành nhu cầu, khiến họ yêu cầu nhà phân phối cung cấp sản phẩm Điều này không chỉ làm tăng sức hút của sản phẩm mà còn hướng sự chú ý từ người tiêu dùng về phía nhà sản xuất.
Chiến lược kéo chú trọng vào việc triển khai các hoạt động truyền thông, quảng cáo và khuyến mại hướng đến người tiêu dùng Trong đó, các công cụ quảng cáo và PR được đánh giá là có hiệu quả cao hơn trong việc thu hút sự chú ý và tạo ra sự quan tâm từ phía khách hàng.
1.2.3.3 Trạng thái trong giai đoạn sẵn sàng mua của khách hàng
Hiệu quả của các công cụ chiêu thị phụ thuộc vào trạng thái sẵn sàng mua của khách hàng Ở giai đoạn đầu, quảng cáo và giao tiếp giúp tạo ra nhận thức và ưa thích Khi khách hàng đã tin tưởng và mua sản phẩm, các hình thức khuyến mại, chào hàng và quảng cáo nhắc nhở sẽ mang lại hiệu quả cao hơn.
1.2.3.4 Chu kỳ sống sản phẩm Ở mỗi giai đoạn khác nhau trong chu kỳ sống sản phẩm đòi hỏi sử dụng công cụ chiêu thị thích hợp, tính hiệu quả của các công cụ cũng thay đổi theo các giai đoạn của chu kỳ sản phẩm (PLC) Trong giai đoạn giới thiệu, quảng cáo, PR có hiệu quả cao nhất, kế đến là khuyến mại và chào hàng Ở giai đoạn phát triển, quảng cáo và PR cần duy trì để đảm bảo gia tăng doanh số, đến giai đoạn chín muồi khi doanh thu ngành đạt cực đại thì khuyến mại tiếp tục tăng hiệu quả nhưng các công cụ khác lại giảm Khi sản phẩm rơi vào giai đoạn suy thoái, quảng cáo vẫn duy trì và có mục tiêu nhắc nhở, khuyến mại vẫn phát huy tác dụng để tiêu thụ nhanh chóng sản phẩm.
CHIẾN LƯỢC CHIÊU THỊ CỦA TẬP ĐOÀN ĐIỆN TỬ
Tổng quan về thị trường
2.1.1 Thị trường điện thoại di động tại Việt Nam
Thị trường điện thoại di động Việt Nam đang trở nên phong phú với sự hiện diện của nhiều thương hiệu nổi tiếng như Iphone, Nokia, Samsung, OPPO và Motorola Theo IDC Việt Nam, năm 2016 ghi nhận hơn 14 triệu smartphone được tiêu thụ, với Samsung dẫn đầu thị phần 28%, tiếp theo là OPPO 25% và Apple 7% Cạnh tranh giữa các hãng lớn như Apple, Samsung, Sony và Huawei diễn ra rất quyết liệt, với gần 2 triệu điện thoại di động được bán mỗi tháng tại Việt Nam theo GfK Trong phân khúc smartphone, Samsung, Apple và OPPO chiếm hơn 80% thị phần sản lượng và khoảng 70% thị phần giá trị, trong khi 20% còn lại thuộc về nhiều thương hiệu khác, cả nội địa và quốc tế Cuộc chiến này thực sự khốc liệt giữa các thương hiệu Việt như Viettel, FPT, Mobiistar và các thương hiệu ngoại như Lenovo, Huawei và Sony.
Khác với các thương hiệu lớn, các hãng nhỏ thường không có đủ nguồn lực để đầu tư vào quảng cáo truyền hình đắt đỏ Tuy nhiên, sự phát triển của truyền thông trên Internet đã mở ra cơ hội mới cho họ Nếu các hãng nhỏ biết cách nổi bật sự khác biệt, tiếp cận đúng nhóm đối tượng và sáng tạo trong việc lựa chọn công cụ truyền thông, mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến sẽ trở thành kênh hiệu quả để tiếp cận khách hàng Bên cạnh đó, do không có hệ thống bảo hành rộng khắp, chất lượng hậu mãi của các hãng nhỏ thường không được đảm bảo, khiến người tiêu dùng tin tưởng hơn vào các thương hiệu lớn Để cải thiện tình hình này, các hãng nhỏ cần áp dụng chính sách đổi trả 1 đổi 1 trong vòng 30 đến 90 ngày nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Thị trường điện thoại di động Việt Nam đang trải qua nhiều biến động nhẹ, với sự ra đi của một số thương hiệu như HK Phone và Sky, cùng sự xuất hiện của các thương hiệu mới Trong khi các "ông lớn" vẫn chiếm ưu thế, những thương hiệu ngoại như W-mobile, Obi, Vivo, Pantech và Meizu đang nỗ lực thâm nhập thị trường Đồng thời, các thương hiệu nội địa như Viettel, FPT và Mobiistar cũng đang tìm cách khẳng định vị thế của mình Dù thành công hay không, sự đa dạng của các thương hiệu này đang tạo nên bức tranh phong phú cho thị trường điện thoại di động Việt Nam, mang lại lợi ích lớn cho người tiêu dùng với nhiều lựa chọn về giá cả và tính năng phù hợp với nhu cầu.
Nhu cầu sử dụng điện thoại ngày càng tăng cao, với mỗi cá nhân coi điện thoại như một nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống Khách hàng không chỉ sử dụng điện thoại như một phương tiện liên lạc mà còn xem đó là một sản phẩm thời trang, phục vụ cho nhiều mục đích học tập, làm việc và giải trí, đóng góp tích cực cho các hoạt động hàng ngày.
Theo thống kê của Google vào cuối Quý II năm 2015, thị trường smartphone tại Việt Nam đã tiêu thụ hơn 25 triệu chiếc, với dự báo tăng nhanh trong thời gian tới Phân khúc máy dưới 4 triệu đồng chiếm 50% số lượng, trong khi máy từ 5-10 triệu đồng chiếm 15% về số lượng nhưng 25% doanh thu Máy trên 10 triệu đồng chỉ chiếm gần 4% số lượng nhưng mang lại hơn 10% doanh thu Thị trường smartphone tại Việt Nam đang bùng nổ với tốc độ tăng trưởng 175% trong 9 tháng đầu năm 2015 so với cùng kỳ năm ngoái, và tổng giá trị sản phẩm bán ra tăng 113%, chỉ thấp hơn 1% so với Thái Lan Ngành hàng điện thoại đang hoạt động sôi động, trở thành "mỏ vàng" cho nhiều doanh nghiệp phân phối và bán lẻ công nghệ.
(Nguổn: https://www.thegioididong.com/tin-tuc/thi-truong- smartphone-viet-nam-apple-dung-thu-3-ai-nhat-nhi-983865)
Hình 2.1 Thị phần điện thoại thông minh tại Việt Nam, 2016
Smartphone có xu hướng tăng có thể giải thích qua 1 số nguyên nhân:
Giá cả nguồn lực sản xuất ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh lợi của smartphone; khi giá linh kiện và lao động giảm, các hãng điện thoại có thể tăng sản lượng và giảm giá thành sản phẩm Ví dụ, Samsung sản xuất đồng thời Galaxy S4 và Galaxy Y, với lợi nhuận 1 triệu đồng cho mỗi chiếc nhưng chi phí sản xuất khác nhau (15 triệu cho Galaxy S4 và 2 triệu cho Galaxy Y) Tỉ suất sinh lãi của Galaxy Y cao hơn, do đó Samsung ưu tiên sản xuất mẫu này Hiện nay, việc giảm giá thành linh kiện điện tử đã thúc đẩy các nhà sản xuất tăng sản lượng, góp phần quan trọng vào sự gia tăng cung trên thị trường smartphone.
2 Công nghệ: Nhìn vào lịch sử phát triển của thị trường điện thoại, chúng ta dễ dàng thấy được sự “nhạy cảm” của các nhà sản xuất, họ luôn luôn thay đổi, đổi mới công nghệ, ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất làm tiết kiệm tối đa chi phí, tăng năng lực và năng suất làm việc của lao động: đem lại lợi nhuận cao hơn cho các doanh nghiệp Khi lợi nhuận tăng lên sẽ kích thích các nhà sản xuất cung nhiều Smartphone ra thị trường hơn như là 1 xu hướng tất yếu Khi đó cung sẽ tăng, số lượng nhà sản xuất smartphone tăng lên đáng kể trong những năm qua, từ những hãng quen thuộc như Apple, HTC, Samsung, Nokia nay đã ra đời thêm các hãng như Huawei, Asus, HK Phone, OPPO, Bphone, Lenovo,… điều này sẽ làm tăng cung thị trường Các hãng chạy đua với nhau làm cho giá cả smartphone giảm xuống trong từng phân khúc giá và nâng cao chất lượng của sản phẩm nếu không muốn “loại bỏ” khỏi cuộc chơi
Theo thống kê năm 2016, thị phần trên thị trường Việt Nam của các hãng điện thoại như Samsung, OPPO và Apple đang có sự cạnh tranh mạnh mẽ Các nhà sản xuất kỳ vọng vào sự thay đổi chính sách của Chính phủ và sự phát triển của khoa học - công nghệ, cùng với việc giảm giá các yếu tố sản xuất Để tận dụng cơ hội này, các hãng gia tăng nỗ lực tiếp thị nhằm bán được nhiều sản phẩm hơn trước khi công nghệ mới ra đời.
2.1.3 Cầu thị trường điện thoại di động
Số lượng người tiêu dùng có nhu cầu và sẵn sàng chi tiền để sở hữu smartphone với kích thước lớn ngày càng tăng, phản ánh xu hướng thị trường ngày càng phát triển.
1 Thu nhâp: Thu nhập của người dân đang tăng lên, họ sẵn sàng bỏ tiền ra để mua 1 thiết bị thông minh như smartphone - Thu nhậ bình quân đầu người của Việt Nam: có xu hướng tăng: +1960 USD/ng/năm(2015) +1540 USD/ng/năm(2016) +1300 USD/ng/năm(2017) Điều này cũng tác động đến cầu của thị trường Người có thu nhập thấp sẽ ưu tiên những điện thoại tốt nằm trong phân khúc giá rẻ Cụ thể: Năm 2016 có hơn 16 triệu smartphone tiêu thụ tại Việt Nam, dự đoán năm 2018 con số này sẽ là 50 triệu (thống kê của Mediacells) Vì vậy khi thu nhập tăng lên sẽ làm cho nhu cầu sử dụng điện thoại đặc biệt là những loại điện thoại có cấu hình cao cũng tăng lên Ví dụ: Người có thu nhập cao sẽ lựa chọn những điện thoại cao cấp như Iphone 7, Sony X-peria Z, HTC one X,… Người tiêu dùng có nhu cầu và sẵn sàng mua một smartphone phù hợp trong mức giá thích hợp với thu nhập làm cầu tăng
2 Sở thích và thị hiếu: “Chuộng smartphone” và đam mê công nghệ đang là xu hướng trên toàn thế giới và Việt Nam cũng không phải là ngoại lệ Cái đẹp và tính thời trang lại luôn song hành với sự nhanh chóng lỗi mốt Một 'chú dế' chất lượng tốt và mang lại nhiều giá trị cần thiết cho cuộc sống là lựa chọn thông minh của người tiêu dùng hiện nay Nhìn chung giá điện thoại giảm, một số dòng điện thoại đang có giá giảm mạnh do thị hiếu về nó giảm
Ví dụ, Nokia LUMIA 520 có giá 3.9 triệu đồng vào tháng 06/2012, nhưng hiện nay chỉ còn 2.1 triệu đồng LG G2 dung lượng 16 GB hiện có giá 10 triệu đồng, giảm 4 triệu đồng so với thời điểm ra mắt Khi một sản phẩm không còn được ưa chuộng, lượng cầu về nó sẽ giảm, và điều này có ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả.
3 Số lượng người tiêu dùng: Mạng lưới người tiêu dùng càng ngày càng mở rộng Cụ thể: Điện thoại di động ngày nay đã không còn là vật phẩm xa xỉ với đời sống của các sinh viên Họ ăn điện thoại, ngủ điện thoại thậm chí học cũng, … tít tít điện thoại (theo báo SVVN) Theo kết quả cuộc điều tra thống kê phổ cập dịch vụ điện thoại, Internet và nghe - nhìn toàn quốc năm 2015, số lượng người sử dụng điện thoại di động trong cả nước là hơn 70,2 triệu Trong đó khu vực thành thị chiếm tỷ lệ 70,5% và nông thôn là gần 30% Dân số tăng đồng thời trình độ dân trí cũng được nâng cao dẫn đến nhu cầu sử dụng điện thoại cũng tăng lên Ở thị trường Smartphone hiện tại cầu và cung tăng lên đồng thời, đây là một xu thế tất yếu của quá trình công nghiệp, hoá hiện đại hoá, xã hội ngày càng phát triển
Hình 2.2 Tỉ lệ sử dụng điện thoại thông minh ở Việt Nam 2017
(Nguồn: Nelsen Vietnam Smartphone Insight Repost)
2.1.3 Dự báo thị trường cạnh tranh
Theo báo cáo từ CCS Insights, thị trường điện thoại di động toàn cầu dự kiến sẽ bán ra khoảng 2 tỷ chiếc trong năm 2017, tăng 3% so với năm 2016 Tốc độ tăng trưởng này được kỳ vọng sẽ tiếp tục, với 7 tỷ điện thoại di động được bán trong 5 năm tới Smartphone sẽ chiếm phần lớn doanh số, với tỷ lệ khoảng 76,5%, và dự kiến sẽ đạt 10 tỷ chiếc vào năm 2021, khi smartphone chiếm khoảng 92% tổng số điện thoại di động tiêu thụ.
Dự báo từ CCS Insight chỉ ra rằng công nghệ 4G đã có sự phát triển mạnh mẽ trên thị trường điện thoại di động trong những năm qua Cụ thể, 68% điện thoại bán ra trong năm 2017 sẽ là điện thoại 4G, và tỷ lệ này dự kiến sẽ tăng lên 84% vào năm tới.
Còn theo số liệu của Hiệp hội các nhà cung cấp dịch vụ GSM toàn cầu (GSA) tính tới tháng 07/2017, đã có 10.623 thiết bị đầu cuối người dùng của
569 nhà sản xuất hỗ trợ 4G LTE Trong đó 68,9% là điện thoại di động
Việt Nam: Xu hướng người dùng có sự thay đổi?
Nhận định – Đánh giá
Chiến lược “đi tắt đón đầu” của Samsung không chỉ giúp hãng sở hữu công nghệ tiên tiến nhất mà còn cho phép nâng cấp và cải thiện chất lượng, mẫu mã sản phẩm, đáp ứng tốt hơn với xu hướng của người tiêu dùng.
Giá cả sản phẩm của Samsung thường thấp hơn so với các sản phẩm tương đương về chức năng và chất lượng, điều này góp phần giúp Samsung trở thành thương hiệu được ưa chuộng hàng đầu trên toàn cầu.
- Chiến lược chiêu thị sản phẩm đánh vào nhiều đối tượng khách hàng
Một điểm mạnh mẽ nổi bật của Samsung so với Apple là chiến lược tiếp cận đa dạng khách hàng Học hỏi từ Nokia, Samsung đã tập trung vào mọi phân khúc thị trường, từ người tiêu dùng tầm trung đến cao cấp.
Samsung thường giới thiệu phiên bản "mini" của các sản phẩm với mức giá phải chăng, nhằm thu hút những người yêu công nghệ nhưng có ngân sách hạn chế, đặc biệt là sinh viên.
Samsung đã chiếm lĩnh thị phần toàn cầu và tại Việt Nam, ngày càng được khách hàng tin tưởng Giá cả của sản phẩm Samsung phù hợp với nhiều đối tượng, mang lại sự lựa chọn phong phú cho người tiêu dùng Khác với Apple, chỉ tập trung vào iPhone, Samsung không ngừng cải tiến sản phẩm cũ và phát triển các sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Sản phẩm của Samsung hiện diện rộng rãi tại hầu hết các cửa hàng điện thoại di động, điều này giúp các sản phẩm mới của hãng nhanh chóng tiếp cận người tiêu dùng.
Chiến lược marketing của Samsung đã chứng tỏ sự hiệu quả vượt trội, đóng góp vào việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ của họ trong lĩnh vực điện thoại di động, đặc biệt là trong phân khúc smartphone.
Chiến lược của Samsung vẫn còn nhiều hạn chế, khi các sản phẩm của hãng chủ yếu chỉ dừng lại ở việc nâng cấp công nghệ mà không tạo ra sản phẩm đột phá như iPhone Điều này đã ảnh hưởng đến danh tiếng của Samsung, đặc biệt trong bối cảnh ngành công nghiệp trí tuệ đang phát triển mạnh mẽ, nơi mà các sản phẩm mới sẽ được đăng ký bản quyền Rõ ràng, Samsung sẽ tiếp tục theo sát Apple trong việc đổi mới sáng tạo.
– Hệ thống showroom của Samsung còn khá ít
Mặc dù Samsung là một trong những hãng tiên phong trong việc áp dụng phương pháp tiếp thị qua mạng, nhưng công ty này đã gặp khó khăn trong việc đạt được thành công ban đầu Tuy nhiên, hiện tại, Samsung đang dần cải thiện và phát triển sức mạnh cùng giá trị cốt lõi cho từng sản phẩm và các chiến dịch truyền thông của mình.
Đề xuất
Samsung cần tiếp tục mở rộng hệ thống nghiên cứu công nghệ để phát triển những sản phẩm đột phá Họ đã từng đăng ký bản quyền trí tuệ cho một chiếc điện thoại được thiết kế để "phá vỡ mọi giới hạn".
Samsung cần mở rộng hệ thống phân phối bán lẻ bằng cách mở thêm các "Samsung Store" chuyên biệt Những cửa hàng này sẽ hỗ trợ người dùng điện thoại Samsung với các dịch vụ như cài đặt ứng dụng, sửa lỗi phần mềm và bảo hành phần cứng tại chỗ Đồng thời, đây cũng sẽ là nơi trưng bày và giới thiệu các sản phẩm mới của hãng.
Để thu hút giới trẻ yêu thích sự cá tính và nổi bật, Samsung cần phát triển đa dạng mẫu mã cho các dòng sản phẩm cao cấp, đặc biệt là thay đổi màu sắc vỏ điện thoại, tương tự như thành công của sản phẩm Corby trước đây.
Samsung đang tiếp tục phát triển hệ điều hành Bada của riêng mình, nhằm giảm sự phụ thuộc vào Google và hệ điều hành Android Việc này không chỉ giúp Samsung tạo ra một nền tảng độc lập mà còn mở ra cơ hội cho những cải tiến và tính năng riêng biệt, nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Tổ chức các cuộc thi thiết kế ý tưởng cho các sản phẩm mới, đây là hình thức
2 trong 1, vừa tìm ra những ý tưởng tốt cho sản phẩm của mình, lại vừa có thể
PR tên tuổi Samsung Ý tưởng mới lạ và độc đáo là thứ không bao giờ thiếu ở giới trẻ ngày nay
- Tổ chức cuộc thi “Đẹp cùng Galaxy S” nhằm thu hút sự hứng thú của giới trẻ hiện nay.
Đánh giá chung chiến lược chiêu thị sản phẩm đối với điện thoại di động
- Có đề cập đến các đặc tính nổi bật của sản phẩm, chính vì vậy khách hàng sẽ hiểu rõ đặc tính sản phẩm hơn
- Hình ảnh linh động, bắt mắt làm nổi bật được hình ảnh sản phẩm
- Âm nhạc tốt, phù hợp với đoạn clip quảng cáo
Nội dung quảng cáo ngắn gọn nhưng vẫn truyền tải thông tin và thông điệp sản phẩm một cách đầy đủ Sự kết hợp hiệu quả giữa các yếu tố thiết kế đã tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng khi xem clip, kích thích họ muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm.
- Quảng cáo với thực tế chất lượng sản phẩm còn những điểm mâu thuẫn với nhau như hình ảnh đồ họa trong video thì không bằng như thực tế
3.3.2 Giao tế (PR): a) Ưu điểm:
- Tài trợ các chương trình trên nhiều mảng khác nhau như sự kiện, giáo dục, tạo được hình ảnh tốt với từng đối tượng khách hàng khác nhau
Samsung không chỉ chú trọng đến các hoạt động quan hệ công chúng bên ngoài doanh nghiệp mà còn quan tâm đến người lao động có hoàn cảnh khó khăn Công ty còn đầu tư vào việc bồi dưỡng và phát triển thế hệ trẻ thông qua chương trình “Tomorrow’s Innovators”.
- Có chiến lược Social Media khôn khéo trên mạng xã hội nhờ đó mà Samsung có thể biết khách hàng nói gì về sản phẩm của mình
- Giảm được chi phí trên đầu người tiếp cận so với các công cụ truyền thông khác
- Thu hút được sự quan tâm của giới truyền thông, báo chí và đặc biệt là khách hàng mục tiêu mà Samsung hướng tới là giới trẻ
Samsung nổi bật trong ngành Công nghệ - dịch vụ nhờ vào việc mang lại lợi ích cảm xúc cho người tiêu dùng, vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số nhược điểm cần được khắc phục.
Việc lựa chọn gương mặt đại diện cho sản phẩm mới của Samsung có thể gặp rủi ro khi một nhóm khách hàng, được gọi là "antifan", có thể tẩy chay sản phẩm.
- Công sức tổ chức các chiến lược giao tế tốn kém
3.3.3 Marketing trực tiếp: a) Ưu điểm:
- Tạo được mối liên kết giữ khách hàng và doanh nghiệp qua các trang web và mạng xã hội
- Khách hàng có được một nơi đáng tin cậy để tìm hiểu sản phẩm của công ty
- Website được đầu tư kĩ lưỡng.
Phân tích ma trận SWOT của tập đoàn điện tử Samsung tại Việt Nam: 56
Phân tích ma trận SWOT
O1: Công nghệ điện tử là một ngành có tiềm năng phát triển rất lớn
O2: Số lượng người dùng cực lớn
O3: Người dùng có nhiều nhu cầu đóng góp tích cực cho việc phát triển ý tưởng và sản phẩm
T1: Công nghệ điện tử là một ngành phát triển cạnh tranh gay gắt trên thị trường Việt Nam
S1: Samsung nắm vững luật pháp Việt Nam
S2: Sản phẩm và công nghệ chất lượng được lòng người tiêu dùng
S3: Hệ thống kênh phân phối rộng khắp
S2 + O3: Phát triển sản phẩm mới dựa trên ý kiến của khách hàng
S3 + O2: Đẩy mạnh bán hàng ở các kênh phân phối nhỏ lẻ
S2 + O2: có nhiều loại sản phẩm phù hợp với nhiều đối tượng người dùng S1 + T2: phát triển thêm các hình thức PR
S6 + T1: phát triển các buổi họp báo, hội thảo nâng cao tri thức về ngành
S4: Samsung rất quan tâm đến quyền lợi của người dùng và trân trọng người dùng hết mực
S5: Chính sách giá hợp lí
S5 + O1: Đưa ra các chương trình bán hàng đẩy mạnh doanh thu
W1: Phát triển phần mềm còn chưa phù hợp với nhiều các máy có cấu hình thấp, dễ giật rung lắc, gây nóng
W3 + O2: phát triển phần mềm phù hợp với nhiều loại người dùng hơn
W2 + O1: đẩy mạnh sự đa dạng hóa về sản phẩm
W2 + T1: đưa ra các chương trình PR hướng đến Marketing xã hội
Xu hướng phát triển trong tương lai của doanh nghiệp
Tập đoàn điện tử Samsung cam kết phát triển chiến lược đầu tư dài hạn và bền vững, với mục tiêu mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho người dùng Công ty tin tưởng rằng đầu tư vào các lĩnh vực như giáo dục và phát triển con người sẽ là ưu tiên hàng đầu, đồng thời duy trì uy tín và chất lượng phục vụ trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh.
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện chiến lược chiêu thị đối với sản phẩm điện thoại di động Samsung Galaxy của tập đoàn điện tử Samsung tại Việt Nam
3.6.1 Giải pháp 1 “Tạo các chương trình khuyến mãi đa dạng”: a) Mục tiêu:
- Thu hút khách hàng trung thành và tiềm kiếm khách hàng tiềm năng
Để thu hút khách hàng hiệu quả hơn, Samsung cần đa dạng hóa các chương trình khuyến mãi thay vì chỉ tập trung vào giảm giá Việc này không chỉ giúp giảm bớt sự nhàm chán cho người tiêu dùng mà còn cải thiện doanh thu cho công ty Giải pháp “Tạo các chương trình khuyến mãi đa dạng” sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động khuyến mãi của Samsung Cụ thể, công ty có thể triển khai các hình thức khuyến mãi như quà tặng kèm theo sản phẩm, tặng thêm dòng sản phẩm khác, hoặc quà tặng quảng cáo Đặc biệt, những món đồ giới hạn và khó tìm mua trên thị trường thường được khách hàng yêu thích, tạo thêm sức hấp dẫn cho các chương trình khuyến mãi.
3.6.2 Giải pháp 2 “Phát triển thêm các hình thức PR”: a) Mục tiêu:
- Xây dựng hình ảnh công ty thật đẹp trong lòng khách hàng
Quảng bá sản phẩm và thương hiệu đến tay người tiêu dùng là rất quan trọng Để tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn, công ty cần tiếp tục tư duy sáng tạo nhằm đa dạng hóa hình ảnh trong lòng khách hàng Việc phát triển thêm các hình thức PR sẽ giúp công ty nâng cao hiệu quả trong các hoạt động quan hệ công chúng.
+Tổ chức các buổi gặp mặt ban lãnh đạo để tiếp thu ý kiến của đội ngũ nhân viên nhằm hoàn thiện mô hình quản lí của công ty
+ Xây dựng bộ phận Công doàn vững mạnh để kịp thời giúp đỡ công nhân viên khi cần thiết
+ Tổ chức các chuyến đi du lịch giúp nhân viên giải toả căng thẳng và tạo mối quan hệ với nhau
+ Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông để đạt hiệu quả cao cho các hoạt động PR của doanh nghiệp
+ Tiếp tục tài trợ cho các chương trình ý nghĩa, có tính nhân văn, được mọi người hưởng ứng như “Tomorrow’s Innovators”
Công ty nên xem xét việc tài trợ cho các sự kiện trao tặng học bổng khuyến học cũng như các chương trình hỗ trợ người nghèo như "Vượt lên chính mình" và "Ngôi nhà mơ ước" Những hoạt động này không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu của công ty.
3.6.3 Giải pháp 3 “Tài trợ cho các chương trình công nghệ”: a) Mục tiêu:
Samsung đã mở rộng các hoạt động quảng bá thương hiệu qua nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong giáo dục và sự kiện Những năm gần đây, các chiến dịch quan hệ công chúng của công ty chủ yếu tập trung vào việc tài trợ cho các hoạt động này Để phù hợp hơn với dòng sản phẩm điện thoại di động Samsung Galaxy, cần có những giải pháp quan hệ công chúng sáng tạo và hiệu quả hơn.
Tài trợ cho các chương trình công nghệ, bao gồm việc hỗ trợ phòng máy tập luyện và chi phí di chuyển, sinh hoạt cho những người tham gia sáng tạo trên toàn quốc, là một chiến lược hiệu quả để xây dựng hình ảnh tập đoàn điện tử Samsung thân thiện, chuyên nghiệp và chu đáo Hành động này không chỉ thu hút sự chú ý mà còn giúp đạt được lòng tin từ người dùng.
3.6.4 Giải pháp 4 “Tổ chức các chương trình nhỏ trước các cuộc thi”: a) Mục tiêu:
- Nhằm làm đẹp hình ảnh doanh nghiệp
Để tạo mối quan hệ thân thiết giữa cộng đồng người dùng và doanh nghiệp, cần tổ chức các chương trình nhỏ lẻ trước các cuộc thi nhằm tăng cường sự tương tác Những sự kiện này có thể bao gồm hội thảo họp báo, trình diễn trang phục (cosplay) và các trò chơi xổ số trúng thưởng Việc này không chỉ giúp người dùng có cơ hội giao lưu mà còn tạo nên cảm xúc phù hợp cho người xem trước khi bước vào cuộc thi chính thức.
Chiến lược chiêu thị đang trở thành yếu tố quan trọng trong sự phát triển kinh tế tại Việt Nam, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Tập đoàn điện tử Samsung tại Việt Nam đã nhanh chóng trở thành công ty dẫn đầu thị trường nhờ nắm bắt nhu cầu tiêu dùng Sự thành công này phần lớn đến từ các hoạt động marketing hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh điện thoại di động thông qua Internet, các phương tiện truyền thông đại chúng và công nghệ điện tử.
Chiến lược marketing của Tập đoàn điện tử Samsung cho thương hiệu Samsung Galaxy đã đạt được nhiều thành công ấn tượng, trở thành hình mẫu lý tưởng cho nhiều công ty trong ngành điện thoại di động.
Nếu đội ngũ Marketing của Samsung khắc phục được những nhược điểm và hạn chế hiện tại, họ có khả năng xây dựng một chiến lược chiêu thị hoàn hảo Điều này sẽ không chỉ giúp duy trì vị thế hiện tại mà còn thúc đẩy sự phát triển của Samsung thành một tập đoàn đa quốc gia vững mạnh hơn trong tương lai.