TỔNG QUAN
Giới thiệu chung về tóc
1.1.1 Cấu trúc và chức năng
Tóc là sợi keratin mỏng, linh hoạt với độ chắc khỏe và đàn hồi cao, xuất hiện trên hầu hết các bề mặt da, trừ lòng bàn tay, lòng bàn chân, vùng môi và một số bộ phận sinh dục Mỗi sợi tóc bao gồm hai phần: chân tóc nằm dưới da và thân tóc nhô ra trên bề mặt Chân tóc được bao quanh bởi nang tóc, cấu tạo từ tế bào biểu mô kéo dài từ lớp biểu bì xuống lớp hạ bì Phần đáy của chân tóc, gọi là hành tóc, lớn hơn phần còn lại và nhận mạch máu từ hạ bì, tạo thành nhú tóc Oxy và chất dinh dưỡng từ mạch máu cung cấp cho các tế bào trong nang tóc, gọi là gốc chân tóc, là nguồn duy nhất cho sự phát triển và hình thành tóc mới.
Hình 1.1: Cấu tạo của tóc người
Thân tóc, hay còn gọi là phần chết của tóc, là phần tóc nhìn thấy được khi mọc ra ngoài Mỗi sợi tóc có mặt cắt ngang bao gồm ba thành phần chính: lớp biểu bì bên ngoài, lớp lõi ở giữa và lớp tủy bên trong.
Hình 1.2: Mặt cắt ngang của sợi tóc
Lớp biểu bì là cấu trúc ngoài cùng của tóc, được tạo thành từ nhiều lớp tế bào keratin trong mờ xếp chồng lên nhau, giúp ánh sáng phản chiếu và tạo độ bóng cho tóc.
Bó cơ Nang lông Tóc nhú Mạch máu
Lớp biểu bì Lớp lõi Lớp tủy
Lớp biểu bì của tóc đóng vai trò như một rào cản bảo vệ cấu trúc bên trong và quyết định độ mềm mại, bóng mượt của sợi tóc Do đó, đây là mục tiêu chính của các sản phẩm dưỡng tóc, vì lớp biểu bì liên quan đến nhiều đặc điểm quan sát được của tóc, bao gồm cả kết cấu Tóc bóng khỏe và mềm mại phản ánh một lớp biểu bì khỏe mạnh, trong khi tóc khô, dễ gãy là dấu hiệu của sự hư hỏng ở các tế bào biểu bì.
Lớp lõi là thành phần chính của sợi tóc, nằm dưới lớp biểu bì và ảnh hưởng đến độ bền, độ đàn hồi và độ cong của tóc Melanin trong lớp lõi quyết định màu sắc của tóc Các tế bào vỏ trong lớp lõi có cấu trúc vi mô độc đáo, với mỗi tế bào được hình thành từ các bó macrofibrils keratin Mỗi macrofibrils bao gồm nhiều microfibrils, trong khi mỗi microfibrils lại được tạo thành từ 11 protofibrils lắp ráp chặt chẽ, tạo thành cấu trúc giống như sợi cáp Protofibrils là yếu tố cơ bản của tế bào vỏ tóc, được hình thành từ 4 chuỗi keratin xoắn lại với nhau.
Hình 1.3: Cấu trúc vi mô lớp giữa của tóc
Lớp tủy là phần trung tâm của sợi tóc, chứa tế bào keratin lỏng và không khí Khi quan sát dưới kính hiển vi, lớp tủy có thể hiện diện dưới dạng cấu trúc liên tục, không liên tục, hoặc thậm chí không xuất hiện.
1.1.2 Thành phần hóa học của tóc
Sợi tóc chủ yếu được cấu tạo từ keratin, một loại protein, với các chuỗi phân tử dài đan xen và liên kết chặt chẽ qua nhiều loại liên kết khác nhau Ngoài keratin, sợi tóc còn chứa nước, lipid, melanin, và một lượng nhỏ các nguyên tố như nhôm, crom, canxi, đồng, sắt, mangan, magie và kẽm Các liên kết trong sợi tóc được phân loại thành liên kết mạnh, như liên kết disulfid, và liên kết yếu, bao gồm liên kết Van der Waals, liên kết ion và liên kết hydro.
Liên kết disulfid là một yếu tố quan trọng trong cấu trúc keratin của tóc, được hình thành từ các axit amin, đặc biệt là cystein Các phân tử cystein chứa nguyên tử lưu huỳnh, tạo ra các liên kết disulfid mạnh mẽ, ảnh hưởng lớn đến tính chất vật lý của sợi tóc, bao gồm hình dạng, sự ổn định và kết cấu Khi hai phân tử cystein kết hợp, chúng tạo thành cystin qua liên kết disulfid Những liên kết này rất bền vững, không bị phá vỡ bởi nhiệt hoặc nước, mà chỉ có thể bị ảnh hưởng bởi hóa chất, và vẫn giữ nguyên khi tóc ướt, cho phép tóc trở lại hình dạng ban đầu.
Liên kết hydro (liên kết H) là loại liên kết tương đối yếu, dễ bị phá vỡ bởi nước và nhiệt độ Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi hình dạng tổng thể của tóc, mặc dù số lượng của chúng là cao nhất so với các loại liên kết khác.
Liên kết ion là loại liên kết hình thành giữa đầu dương và đầu âm của các chuỗi axit amin liền kề Những liên kết này rất nhạy cảm với pH và dễ bị phá vỡ khi tiếp xúc với dung dịch kiềm hoặc axit mạnh.
Lực Van der Waals là lực hấp dẫn yếu giữa các phân tử trung tính khi chúng ở gần nhau, và chúng dễ dàng bị ảnh hưởng bởi nước và nhiệt độ.
1.1.3 Tính chất vật lý của tóc
Các tính chất vật lý của tóc phụ thuộc vào hình dạng và cấu trúc bên trong, bao gồm lớp biểu bì và lớp lõi Những biến đổi về hình dạng, cũng như tổn thương ở lớp biểu bì và lớp lõi, có thể tác động lớn đến độ đàn hồi, độ bền và các đặc tính khác của tóc.
Sợi tóc được cấu tạo chủ yếu từ keratin, mang lại độ bền và chắc chắn tương tự như sợi dây đồng có cùng đường kính Tuy nhiên, tổn thương lớp biểu bì có thể làm giảm đáng kể độ bền của tóc, dẫn đến tình trạng chẻ ngọn và gãy rụng Độ đàn hồi là một đặc tính quan trọng, cho phép tóc trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị tác động, như chải chuốt Khi tóc khỏe, có thể kéo dài lên đến 30% khi ướt và trở về chiều dài ban đầu khi khô Đặc tính này cũng liên quan đến đường kính của trục tóc; tóc dày có xu hướng chống duỗi tốt hơn.
Hàm lượng nước trong tóc phụ thuộc vào độ ẩm của không khí, với mức độ ẩm lý tưởng để tóc khỏe mạnh là khoảng 17%, nhưng tóc có thể giữ nước lên tới 35% Khi tóc ướt, lớp lõi tóc phồng lên và lớp biểu bì nhô lên, dẫn đến bề mặt tóc mất đi sự mượt mà và tăng ma sát Điều này có thể gây ra tình trạng rối tóc khi gội đầu hoặc chải tóc mạnh khi ướt.
Tóc có điện trở suất cao và hằng số điện môi thấp, điều này dẫn đến việc dễ dàng tạo ra điện tích tĩnh khi chải tóc, đặc biệt trong thời tiết nóng và khô.
Chế phẩm gội đầu và các thành phần cơ bản của chế phẩm gội đầu
Tóc là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ngoại hình của chúng ta, vì vậy dầu gội là sản phẩm chăm sóc cá nhân phổ biến cho cả nam và nữ Các yếu tố môi trường như bức xạ UV, gió và độ ẩm, cùng với các tác động như nhuộm, uốn, tẩy trắng và chải chuốt cơ bản, có thể làm tóc mất đi sự chắc khỏe, độ đàn hồi và bóng mượt Hiện nay, các sản phẩm gội đầu đã được cải tiến để phù hợp với chất lượng tóc, thói quen chăm sóc và các vấn đề cụ thể liên quan đến tình trạng da đầu.
Chế phẩm gội đầu là sản phẩm chăm sóc tóc giúp làm sạch da đầu khỏi bụi bẩn, ô nhiễm, bã nhờn, mồ hôi và tế bào chết Mặc dù có khả năng loại bỏ bã nhờn và bụi bẩn, nhưng nếu không được sử dụng đúng cách, tóc có thể trở nên khô xơ và khó kiểm soát Các sản phẩm gội đầu hiện nay không chỉ có chức năng làm sạch mà còn giúp dưỡng tóc và làm dịu da đầu, đặc biệt trong các trường hợp viêm da tiết bã Thách thức lớn nhất là cân bằng giữa việc làm sạch hiệu quả và giữ cho tóc mềm mượt, điều này phụ thuộc vào việc phối hợp các thành phần theo tỷ lệ chính xác trong chế phẩm.
Chế phẩm gội đầu không chỉ làm sạch da đầu mà còn ngăn ngừa tổn thương tóc, đồng thời có thể điều trị nhiều bệnh về da đầu bằng cách thêm các hoạt chất vào công thức Khi gặp các tình trạng như viêm da, bã nhờn, rụng tóc hay bệnh vẩy nến, điều quan trọng là tóc vẫn giữ được tính thẩm mỹ, mềm mại, dễ chải và độ bóng trong quá trình điều trị Yêu cầu chung cho chế phẩm gội đầu bao gồm khả năng tạo bọt phù hợp, tính chất lưu biến ổn định, pH cân bằng, độ ổn định lâu dài và an toàn cho da.
Chế phẩm gội đầu hiếm khi gây tác dụng không mong muốn, nhưng một số tác động tiêu cực có thể xảy ra do các thành phần gây dị ứng như chất tạo mùi, triclosan, propylen glycol, benzophenon, paraben và chất bảo quản Kích ứng mắt có thể xảy ra khi gội đầu, thường do các chất hoạt động bề mặt như natri lauryl sulfat Để giảm thiểu kích ứng, sản phẩm nên chứa các thành phần như chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, dẫn xuất silicon và protein Mặc dù các chất hoạt động bề mặt mạnh giúp loại bỏ dầu và bụi bẩn, việc sử dụng quá mức có thể làm tóc xỉn màu, dễ bị tĩnh điện và khó chải Việc loại bỏ bã nhờn quá mức có lợi cho tóc dầu nhưng có thể làm tóc khô trở nên tồi tệ hơn, vì vậy việc chọn chế phẩm gội đầu phù hợp là rất quan trọng để duy trì mái tóc khỏe mạnh.
Các sản phẩm gội đầu không chỉ đơn thuần làm sạch mà còn phải phù hợp với chất lượng tóc, độ tuổi, thói quen chăm sóc và tình trạng da đầu Sự kết hợp giữa công nghệ mỹ phẩm và liệu pháp y tế đã dẫn đến những cải tiến trong công thức gội đầu, cho phép tích hợp lợi ích của sản phẩm chăm sóc tóc với sản phẩm thuốc Một chế phẩm gội đầu thường chứa từ 10 đến 30 thành phần, bao gồm chất tẩy rửa, chất điều hòa, hoạt chất và phụ gia Hiệu quả tẩy rửa phụ thuộc vào loại và lượng chất hoạt động bề mặt, do đó, các sản phẩm gội đầu hiện nay được thiết kế với sự phối hợp đa dạng của các chất này để đáp ứng nhu cầu của từng loại tóc.
1.2.2 Thành phần cơ bản của chế phẩm gội đầu
Chất hoạt động bề mặt
Bụi bẩn trên tóc bao gồm mồ hôi, bã nhờn, tế bào da chết, dư lượng mỹ phẩm và các tạp chất môi trường, hầu hết đều không tan trong nước Vì vậy, chỉ gội đầu bằng nước đơn giản là không đủ để làm sạch tóc Sử dụng sản phẩm gội đầu chứa chất hoạt động bề mặt giúp loại bỏ hiệu quả các hạt nhờn và bụi bẩn trên tóc.
Bảng 1.1: Phân loại các chất hoạt động bề mặt
Chất hoạt động bề mặt
Nhóm Ví dụ điển hình Tính chất
Anion Natri lauryl sulfat, natri laureth sulfat, natri lauroyl sarcosinate Làm sạch sâu Cation Clorua trimethylalkylammonium, clorua hoặc bromua của các ion benzalkonium và alkylpyridinium
Làm mềm tóc, làm sạch nhẹ
Lưỡng tính Cocamidopropyl betain, alkylamino axit Không gây kích ứng mắt, làm sạch vừa phải Không ion
Poloxamer, cocamidopropylamin oxid, lauryl glucoside Làm sạch nhẹ, các chất hoạt động bề mặt không ion không có điện tích
Dư lượng chất béo (bã nhờn) không hòa tan trong nước và cần được loại bỏ khỏi tóc Các chất hoạt động bề mặt có cấu trúc phân tử bao gồm phần kỵ nước liên kết với chất béo và phần ưa nước liên kết với nước Những chất này thường chứa chuỗi hydrocarbon béo ở phần đuôi và một phần đầu cực, giúp chúng có khả năng hòa tan trong nước và rửa trôi cặn bã Khi tiếp xúc với nước, các chất hoạt động bề mặt hình thành cấu trúc giúp loại bỏ hiệu quả các chất bẩn trên tóc.
Cấu trúc của micel có hình dạng cầu, với bề ngoài ưa nước và bên trong kỵ nước, nơi các chất béo và cặn được liên kết Khi các phân tử chất hoạt động bề mặt kết nối với hạt nhờn, các đầu ion của chúng sẽ thu hút các phân tử nước xung quanh, khiến các hạt trở nên nhũ hóa và lơ lửng trong nước, từ đó có thể được rửa sạch Các chất hoạt động bề mặt được phân loại thành bốn nhóm dựa trên điện tích: anion, cation, lưỡng tính và không ion, trong đó chất tẩy rửa chính là anion Xà phòng cũng thuộc loại anion và khi tiếp xúc với nước, nó để lại dư lượng kiềm có hại cho tóc và da, gây kết tủa muối canxi trong sợi tóc, làm cho tóc trở nên mờ đục và rối.
Các chất hoạt động bề mặt cation, lưỡng tính và không ion được sử dụng trong các công thức gội đầu nhằm giảm thiểu hiệu ứng tĩnh điện do chất hoạt động bề mặt anion gây ra Chất hoạt động bề mặt cation có điện tích dương, giúp liên kết nhanh với các sợi tóc tích điện âm từ việc sử dụng chất anion Sự kết hợp này không chỉ tối ưu hóa khả năng tạo bọt mà còn cải thiện độ nhớt của sản phẩm Điện tích sau khi sử dụng gội đầu phản ánh sự cân bằng giữa các điện tích trong quá trình loại bỏ bã nhờn và cặn Điện tích âm của tóc đẩy lùi điện tích âm của micel, cho phép rửa sạch bằng nước Tuy nhiên, sự thay đổi pH có thể làm tăng tĩnh điện và giảm khả năng trung hòa điện tích, mặc dù các tác nhân cation vẫn cố gắng khắc phục hiệu ứng này.
Chất làm đặc là thành phần quan trọng trong mỹ phẩm và sản phẩm dược mỹ phẩm, giúp tăng độ nhớt và cải thiện sự ổn định của sản phẩm Chúng không chỉ thay đổi thể chất và tính thẩm mỹ mà còn nâng cao khả năng ứng dụng và điều chỉnh tính lưu biến Ngoài ra, chất làm đặc còn được sử dụng để tạo độ nhớt trong huyền phù và làm tác nhân huyền phù, như trong công thức sơn móng tay Một số ví dụ điển hình về chất làm đặc bao gồm gôm, cellulose và các dẫn xuất của nó, đất sét, polyethylene glycol, polymer, natri clorid, sáp và các alcohol béo.
Khi lựa chọn chất làm đặc, cần xem xét nhiều yếu tố quan trọng như cách sử dụng sản phẩm, bề mặt áp dụng, và khả năng tương thích với các thành phần khác trong công thức Đặc biệt, pH là yếu tố cần lưu ý vì một số chất làm đặc như carbomer chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường kiềm và không thể sử dụng trong môi trường axit Ngoài ra, độ trong, sự hiện diện của chất điện giải, và nhiệt độ trong quá trình bào chế cũng ảnh hưởng đến sự lựa chọn chất làm đặc; ví dụ, sáp cần được nấu chảy để kết hợp với dầu, nếu không, sáp sẽ không thể sử dụng hiệu quả.
Một số chất tẩy rửa mạnh có thể làm hại chất dầu tự nhiên trên tóc, dẫn đến tình trạng tóc xơ, dễ gãy và khó chải chuốt Do đó, việc sử dụng chất điều hòa là cần thiết để giảm thiểu những tác động tiêu cực này và bảo vệ sức khỏe của tóc.
Chất điều hòa giúp tóc trở nên mềm mại, sáng bóng và dễ quản lý hơn Mặc dù gội đầu chủ yếu nhằm mục đích làm sạch tóc, nhưng tóc khô thường trông xỉn màu và thiếu sức sống Các sản phẩm chứa thành phần này thường được gọi là chế phẩm gội đầu hai trong một hoặc dầu dưỡng tóc Đặc biệt, dầu dưỡng tóc rất quan trọng cho tóc khô, tóc nhuộm hoặc tóc tẩy trắng, vì tình trạng khô cứng của những loại tóc này có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi sử dụng sản phẩm gội đầu thông thường.
Có nhiều loại chất điều hòa, bao gồm lipid, silicon, quats, dẫn xuất protein, silicone và glycol Trong số đó, các tác nhân điều hòa được sử dụng phổ biến nhất là lipid, silicon và quats.
- Chất điều hòa là chất tẩy rửa cation
- Chất điều hòa tạo màng bao phủ
- Chất điều hòa có chứa protein
Đệm pH là thành phần quan trọng giúp điều chỉnh độ pH của sản phẩm, đặc biệt trong các công thức chăm sóc tóc Chất hoạt động bề mặt thường tạo ra pH kiềm, có thể gây sưng biểu bì và làm tổn thương lớp biểu bì, nhất là đối với tóc khô và tóc đã qua xử lý hóa học Do đó, việc điều chỉnh độ pH về gần mức trung tính sẽ giảm thiểu tác hại cho tóc Các chất như axit citric và axit glycolic thường được sử dụng để ổn định pH trong công thức chế phẩm gội đầu.
Cám gạo, dầu cám gạo và các tác dụng cám gạo
1.3.1 Tổng quan về cám gạo, dầu cám gạo
Cám gạo là sản phẩm phụ quan trọng từ hạt thóc, chiếm khoảng 10% khối lượng của hạt sau khi xay xát Nó bao gồm lớp vỏ nội nhũ, mầm, phôi của hạt và một phần từ tấm, có màu vàng sáng và mùi thơm đặc trưng.
Hình 1.4: Hình ảnh lúa và cấu tạo hạt thóc
Cám lúa gạo mới xay có màu sáng, mùi thơm đặc trưng và vị ngọt nhẹ, mang lại giá trị dinh dưỡng cao Thành phần hóa học của cám gạo, bao gồm protein (11 – 12 %), chất béo (12 – 29%), carbohydrat (10 – 55%) và chất xơ, phụ thuộc vào kỹ thuật xay xát cũng như các phương pháp ổn định và bảo quản.
(6 – 31%), các vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B5, B6), vitamin E, vitamin K, cholin, axit folic, các chất chống oxy hóa và chất khoáng (Fe, K, P, Mn, Se,
Cám gạo, mặc dù giàu dinh dưỡng và chứa nhiều hợp chất sinh học có lợi, nhưng lại có độ ổn định thấp Các thành phần trong cám gạo dễ bị phân hủy ngay sau quá trình xay xát do tác động của enzym lipase và proteaza.
16 vòng 24 giờ đầu, cám gạo đã bị biến đổi rất lớn về chất lượng nếu không được ổn định hóa [27,41]
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra rằng dầu cám gạo có thể được tách chiết và ứng dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm Dầu cám gạo chứa 95,6% lipid phân hủy được, bao gồm glycolipid và phospholipid, cùng với 4,2% lipid không tan Các lipid phân hủy được chủ yếu là triglycerid, và chúng có thể dễ dàng bị hydro hóa bởi lipase để tạo thành axit béo tự do.
Bảng 1.2: Hàm lượng các chất béo trong dầu cám gạo
Thành phần Hàm lượng (% kl/kl)
Thành phần không xà phòng hóa
Dầu cám gạo không chỉ chứa chất béo mà còn phong phú các hợp chất sinh học như γ-oryzanol, axit ferulic, tocotrienol, tocopherol, octacosanol, squalen, axit gamma amino butyric, và axit phytic Trong số đó, γ-oryzanol thu hút sự chú ý đặc biệt từ các nhà khoa học toàn cầu nhờ vào những đặc tính sinh học vượt trội Hiện nay, γ-oryzanol đã được xác định là một hỗn hợp của 10 thành phần khác nhau.
The study presents a comparative analysis of various ferulate derivatives, highlighting their abundance in the following order: 24-methylenecycloartanyl ferulate, cycloartenyl ferulate, campesteryl ferulate, sitosteryl ferulate, Δ7-campestenyl ferulate, campestanyl ferulate, sitostanyl ferulate, Δ7-stigmastenyl ferulate, stigmasteryl ferulate, and Δ7-sitostenyl ferulate Additionally, γ-oryzanol, with a molecular formula of C40H55O4 and a molecular weight of 602.89 g/mol, is characterized as a white or light yellow crystalline powder, odorless, with a melting point of approximately 137.5°C.
138,5 o C [52]; không tan trong nước, tan một chút trong diethyl ete và n-heptan và trên thực tế tan được trong chloroform [12]
Hình 1.5: Hình ảnh các cấu tử của γ - oryzanol
1.3.2 Công dụng của cám gạo, dầu cám gạo
1.3.2.1 Công dụng của cám gạo
Cám gạo là nguồn bổ sung quan trọng vitamin B, đặc biệt là B1 và axit folic, cho phụ nữ mang thai, hỗ trợ sự phát triển hệ thần kinh của thai nhi Ngoài ra, cám gạo còn chứa lượng chất béo cao, thường được sử dụng để chiết xuất.
Dầu cám gạo chứa nhiều protein và chất xơ, mang lại lợi ích sức khỏe cho con người Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cám gạo giúp chống lão hóa, ổn định huyết áp, tăng cường sức đề kháng, cân bằng đường huyết, điều chỉnh nội tiết tố cho phụ nữ tiền mãn kinh và hạn chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Cám gạo là bí quyết làm đẹp nổi tiếng của phụ nữ Nhật Bản, thường được sử dụng trong các sản phẩm như sữa rửa mặt và kem dưỡng da Nó không chỉ giúp giữ ẩm cho da mà còn có tác dụng chống oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
1.3.2.2 Công dụng của dầu cám gạo
Tỷ lệ axit béo trong dầu cám gạo gồm axit béo no, axit béo không no đơn và axit béo không no đa là 10:15:10, tỷ lệ này được Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị cho bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch nhằm phòng ngừa xơ vữa động mạch, tăng huyết áp và cholesterol máu cao.
Sử dụng dầu cám gạo như một thực phẩm bổ sung có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt trong việc hỗ trợ điều trị tiểu đường Dầu cám gạo giúp giảm stress oxy hóa, góp phần tái sinh các tế bào ở tụy, thận, tim và gan, giúp các cơ quan này hoạt động trở lại bình thường.
Dầu cám gạo chứa nhiều thành phần có hoạt tính sinh học cao như γ-oryzanol, squalen, tocotrienol và tocopherol, giúp chống oxy hóa mạnh mẽ và ngăn ngừa lão hóa Sản phẩm này cũng có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư da, ung thư đại tràng và ung thư tụy Ngoài ra, dầu cám gạo còn được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp giữ ẩm, làm mềm da, chống lão hóa và làm trắng da hiệu quả.
1.3.2.3 Tác dụng dược lý của γ-oryzanol
γ-Oryzanol có tác dụng quan trọng trong việc cải thiện chuyển hóa lipid và cholesterol, giúp giảm nồng độ các chỉ số lipid trong huyết thanh như LDL, V-LDL, triglycerid, cholesterol và cholesterol không HDL.
HDL-C) và làm tăng cholesterol kết hợp với HDL [22,30,31]
γ-Oryzanol exhibits antioxidant properties that are ten times more potent than tocotrienol and tocopherol, with the highest efficacy attributed to 24-methylene cycloartanyl ferulate Additionally, it inhibits superoxide formation, thereby protecting liver cells and preventing ethanol-induced liver damage.
Tác dụng chống viêm, chống dị ứng:
- Ức chế sự hoạt động của NF-kB, ức chế biểu hiện gen của yếu tố hoại tử u TNF-α, enzym COX-2, interleukin 1β dẫn đến tác dụng chống viêm
- Ức chế enzym DNA polymerase ở động vật có vú dẫn đến tác dụng chống viêm in vivo
- Gắn kết với IgE làm ngăn cản phản ứng quá mẫn xảy ra [45]
- Ức chế enzym tyrosinase ngăn cản hình thành melanin
- Tác dụng giữ ấm da, ngăn cản tia UV
- Tác động lên tuyến nhờn làm cải thiện tình trạng khô da trong trường hợp viêm da cơ địa, da khô [38,48]
Tác dụng chống ung thư:
γ-Oryzanol được công nhận là một chất chống oxy hóa tự nhiên, có khả năng kích hoạt đại thực bào và tế bào NK Nghiên cứu cho thấy nó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư đại tràng trên chuột thí nghiệm, đồng thời cũng làm giảm sự phát triển của các dòng tế bào ung thư bàng quang DU145 và PC3.
NGUYÊN VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGUYÊN CỨU
Nguyên vật liệu
Bào chế chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo:
Dầu cám gạo được chiết xuất bằng phương pháp CO2 siêu tới hạn, được sử dụng trong chế phẩm gội đầu, theo nghiên cứu từ khóa luận tốt nghiệp ngành Dược tại Đại học Quốc gia Hà Nội Tiêu chuẩn chất lượng dầu thô cám gạo được quy định theo TCVN, đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu an toàn và hiệu quả cho người tiêu dùng.
Chỉ số xà phòng hóa, mg KOH/ g dầu 180 ÷ 199
Các chất không xà phòng hóa (g/kg) ≤ 65 γ-oryzanol (%) 0,9 ÷ 2,1
Bên cạnh đó, chế phẩm gội đầu chứa cám gạo còn được bào chế từ những nguyên liệu như sau:
Bảng 2.2: Nguyên liệu bào chế chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
STT Tên hóa chất Nguồn gốc Tiêu chuẩn
1 Natri lauryl sulfat Malaysia NSX
3 Propylen glycol Trung Quốc DĐVN V
5 Natri benzoat Trung Quốc DĐVN V
6 Natri clorid Trung Quốc DĐVN V
7 Hydroxy ethyl cellulose Trung Quốc DĐVN V
8 Natri hydroxide Trung Quốc DĐVN V
9 Nước cất Việt Nam DĐVN V Đánh giá khả năng gây kích ứng mắt in vitro:
Khả năng gây kích ứng mắt của sản phẩm bào chế được thử nghiệm bằng những nguyên liệu sau:
- Trứng gà: Chuẩn bị 30 quả trứng gà tươi (không đẻ quá 7 ngày) nặng từ 50 – 60 g Sử dụng 3 quả cho mỗi mẫu thử nghiệm
- Mẫu thử: Chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo được pha loãng trong nước cất ở các nồng độ 100%, 50%, 25%, 10%, 5%, 2,5% và 1,5%
+ Chứng âm: Dung dịch NaCl 0,9%
+ Chứng dương: Dung dịch NaOH 0,1 N Đánh giá tác dụng trên tóc:
22 Đánh giá tác dụng trên tóc của chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo sử dụng:
- Mẫu tóc: Tóc bình thường không bị hư hại
- Một số chế phẩm gội đầu trên thị trường:
+ Clear men (Việt Nam), Số lô: 3121, HD: 16/10/2021
+ Sunsilk (Việt Nam), Số lô: 3643, HD: 25/11/2020
+ Dầu gội dược liệu Thái dương 3 (Việt Nam), Số lô: 4424, HD: 16/11/2021
2.1.2 Thiết bị và dụng cụ
- Máy khuấy từ gia nhiệt IKA RCT B (Đức)
- Máy đo độ nhớt MRC VIS-8
- Máy đo pH Hach sensION + PH3 (Trung Quốc)
- Tủ sấy Memmert UN1 10 (Đức)
- Cân phân tích Sartorius QUINTIX224 – IS (Đức)
- Cân kĩ thuật Sartorius PRACTUM612 - IS (Đức)
- Lò ấp trứng ở địa phương (Vĩnh Phúc, Việt Nam)
- Các dụng cụ: cốc thủy tinh, đũa thủy tinh, bình tam giác, ống đong, panh, đồng hồ bấm giờ,…
Nội dung nghiên cứu
Để thực hiện các mục tiêu đề ra, để tài được thực hiện với các nội dung cụ thể như sau:
Nội dung 1: Nghiên cứu xây dựng quy trình bào chế chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
Nội dung 2: Đánh giá chất lượng của dầu gội bào chế được:
- Đánh giá một số đặc tính của sản phẩm
- Đánh giá khả năng gây kích ứng mắt in vitro
- Đánh giá tác dụng của dầu gội chứa dầu cám gạo 2% trên tóc và so sánh với một số sản phẩm dầu gội thương mại trên thị trường
Phương pháp nghiên cứu
2.3.1 Xây dựng quy trình bào chế chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo
Chế phẩm gội đầu chứa 2% dầu cám gạo được bào chế từ các thành phần khác nhau nhằm tạo ra sản phẩm gội có khả năng làm sạch hiệu quả Nhóm nghiên cứu sử dụng natri lauryl sulfat làm chất hoạt động bề mặt anion chính, kết hợp với cocamidopropyl betain để ổn định khả năng tạo bọt, giảm kích ứng mắt và cải thiện khả năng quản lý tóc Do dầu cám gạo không tan trong nước, nên cần được phân tán đều trong propylen glycol trước khi bổ sung vào các thành phần khác.
Ngoài ra, công thức bào chế còn bao gồm các chất phụ gia như chất bảo quản, chất điều chỉnh pH và chất làm đặc, nhằm tạo ra sản phẩm cuối cùng với những đặc tính phù hợp.
Chế phẩm gội đầu chứa 2% dầu cám gạo được sản xuất qua quy trình hòa tan natri lauryl sulfat trong 20 ml nước cất, sau đó đun nóng đến 70 – 75 độ C cho đến khi tan hoàn toàn Tiếp theo, dầu cám gạo được phân tán đều trong propylen glycol Khi dung dịch đạt độ đồng nhất, kết hợp dung dịch natri lauryl sulfat và cocamidopropyl betain 30% vào hỗn hợp dầu cám gạo/propylene glycol và khuấy trộn bằng máy khuấy từ.
Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc khuấy trộn ở tốc độ 500 vòng/phút Tiếp theo, thêm dung dịch các chất bảo quản, chất điều chỉnh pH và chất làm đặc, khuấy cho đến khi hỗn hợp trở nên đồng nhất Sau đó, sản phẩm được đóng gói trong lọ thủy tinh kín, dán nhãn và bảo quản ở điều kiện thường.
Hình 2.1: Sơ đồ quy trình bào chế dầu gội dầu chứa dầu cám gạo 2%
2.3.2 Đánh giá các đặc tính của chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2% Cảm quan
Lấy khoảng 50 g mẫu cho vào cốc thủy tinh và quan sát mẫu dưới ánh sáng đầy đủ, tránh ánh sáng trực tiếp và màu sắc khác gần đó Chú ý đến các đặc tính của mẫu.
- Trạng thái: Mô tả trạng thái quan sát được, đặc biệt về tính đồng nhất của sản phẩm
NaLS Dầu cám gạo (DCG)
Hỗn hợp dung dịch dd NaLS Hỗn hợp DCG/PG
Chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
20 ml nước cất, t = 70 – 75 o C Propylen glycol
Chất điều chỉnh pH Chất bảo quản Chất làm đặc
(500 vòng/phút) dd cocamidopropyl betain 30% Đóng gói, dán nhãn
- Màu sắc: Mô tả màu sắc quan sát được
- Mùi hương: Mô tả mùi hương cảm nhận được
Khả năng tạo bọt và độ ổn định bọt
Khả năng tạo bọt của dầu gội chứa 2% dầu cám gạo được đánh giá qua phương pháp lắc trong ống đong Đầu tiên, lấy khoảng 1 g mẫu dầu gội và pha loãng trong 50 ml nước cất Sau đó, đổ dung dịch vào ống đong 250 ml, đậy kín bằng màng paraffin và lắc mạnh 10 lần Tổng thể tích bọt được ghi lại ngay sau khi lắc, và độ ổn định của bọt được đánh giá bằng việc ghi lại thể tích bọt sau 4 phút.
Hòa loãng khoảng 5 g dầu gội trong 50 ml nước cất Hòa tan hoàn toàn rồi đo giá trị pH của dung dịch bằng máy đo pH Hach sensION + PH3
Nguyên tắc đánh giá khả năng thấm ướt của sản phẩm được thực hiện qua phương pháp Drave, trong đó một tấm vải nhung được thả vào dung dịch cần kiểm tra Thời gian mà tấm vải nhung chìm hoàn toàn trong dung dịch sẽ được xem là chỉ số khả năng thấm ướt của dung dịch đó.
Để tiến hành thí nghiệm, cắt một miếng vải nhung hình tròn nặng khoảng 0,3 g và thả vào dung dịch dầu gội 1% (v/v) Ghi lại thời gian khi miếng vải bắt đầu chìm, đây được coi là thời gian thấm ướt của sản phẩm.
Một đĩa petri sạch được cân trước khi thêm 4 g dầu gội Sau đó, đĩa petri chứa dầu gội được cân lại để ghi lại khối lượng chính xác của dầu gội Tiếp theo, đĩa petri được đặt trong tủ sấy ở nhiệt độ 60°C cho đến khi hàm lượng nước bay hơi hoàn toàn Khối lượng chất rắn trong dầu gội được xác định sau quá trình bay hơi Nếu sản phẩm dầu gội có hàm lượng chất rắn quá cao, nó sẽ khó sử dụng và khó rửa trôi trên tóc Ngược lại, nếu hàm lượng chất rắn không đủ, sản phẩm sẽ không đạt yêu cầu.
Một sản phẩm dầu gội chất lượng nên có hàm lượng chất rắn từ 20 đến 30%, giúp cân bằng nước và tránh tình trạng dễ bị rửa trôi Sức căng bề mặt cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn dầu gội.
Sức căng bề mặt của sản phẩm được xác định bằng cách pha dung dịch dầu gội 10% (v/v) trong nước cất và sử dụng ống nhỏ giọt Công thức tính sức căng bề mặt sẽ được áp dụng để đưa ra kết quả chính xác.
𝑚 × 𝑅 Trong đó: m1: Khối lượng của 100 giọt dầu gội chứa dầu cám gạo 2% m2: Khối lượng của 100 giọt nước cất
R1:Sức căng bề mặt của dầu gội chứa dầu cám gạo 2%
Độ nhớt của chế phẩm gội đầu chứa 2% dầu cám gạo được xác định bằng máy đo độ nhớt MRC VIS-8, sử dụng kim số 2 với tốc độ 12 vòng/phút Sức căng bề mặt của nước cất cũng là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu này.
Khả năng phân tán chất bẩn
Pha 50 ml dung dịch dầu gội 1% (v/v) trong nước cất và cho vào ống đong 250 ml Thêm một giọt mực xanh, đậy kín bằng màng paraffin và lắc mạnh 10 lần trước khi quan sát Đánh giá mức độ mực trong bọt theo các mức: không có, ít, trung bình hoặc nhiều Dầu gội có khả năng làm cô đặc mực trong bọt được xem là kém chất lượng, vì chất bẩn nên ở phần nước, trong khi bụi bẩn còn sót lại trong bọt sẽ khó rửa sạch và dính lại trên tóc.
Khảo sát độ ổn định theo thời gian của chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
Phương pháp khảo sát sự thay đổi các đặc tính của sản phẩm bao gồm cảm quan, khả năng tạo bọt và ổn định bọt, pH, thời gian thấm ướt, và hàm lượng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả và chất lượng sản phẩm.
27 lượng chất rắn, sức căng bề mặt, độ nhớt, khả năng phân tán chất bẩn) theo thời gian
- Nguyên tắc: Sự tương tác và những phản ứng của các chất có trong công thức có khả năng ảnh hưởng đến các đặc tính của sản phẩm
Dầu gội chứa 2% dầu cám gạo được bào chế theo công thức đã chọn và bảo quản trong lọ thủy tinh kín ở điều kiện phòng Sản phẩm sẽ được đánh giá các đặc tính tại các thời điểm: ngay sau khi bào chế, sau 1 tuần, 2 tuần và 4 tuần.
2.3.3 Đánh giá khả năng gây kích ứng mắt in vitro của dầu gội bào chế được
Phương pháp xử lý số liệu
Các số liệu thực nghiệm đã được tổng hợp và phân tích bằng phương pháp thống kê sinh học trên máy vi tính, với sự hỗ trợ của phần mềm Microsoft Excel 2016 và Sigma Plot 12.
KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN
Xây dựng quy trình bào chế chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
Bảng 3.1: công thức thử nghiệm số 1
STT Thành phần Hàm lượng (g)
Sản phẩm có độ nhớt thấp, dễ rơi khỏi tay khi sử dụng Để cải thiện độ đặc cho dầu gội, cần điều chỉnh hàm lượng các chất làm đặc như NaCl và HEC.
Giá trị pH của công thức gội đầu chứa dầu cám gạo là 4,5, thấp hơn mức lý tưởng từ 5 đến 7 Do đó, cần điều chỉnh công thức bằng cách giảm lượng axit citric để tăng giá trị pH của sản phẩm.
Từ những kết quả và nhận xét thu được như trên, nhóm nghiên cứu đề xuất công thức thử nghiệm số 2 như sau:
Bảng 3.2: Công thức thử nghiệm số 2
STT Thành phần Hàm lượng (g)
Khi thêm 1,5 g NaCl vào chế phẩm gội đầu, xuất hiện kết tủa trắng nhỏ, do đó cần điều chỉnh công thức bằng cách tăng lượng HEC.
Giá trị pH của công thức gội đầu chứa dầu cám gạo được xác định là 6,07, nằm trong phạm vi cho phép của sản phẩm gội đầu, từ 5 đến 7.
Từ các kết quả thu được, nhóm nghiên cứu đề xuất công thức thử nghiệm bào chế chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2% số 3 như sau:
Bảng 3.3: Công thức thử nghiệm số 3
STT Thành phần Hàm lượng (g)
Sản phẩm thu được có thể chất đặc sánh, đồng nhất, không tách lớp, không phân tầng và không có kết tủa
Dựa trên các kết quả thu được từ các công thức khảo sát, công thức thử nghiệm số 3 được xác định là phù hợp nhất để bào chế chế phẩm gội đầu chứa 2% dầu cám gạo.
Công thức và quy trình bào chế 500 g chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2% được trình bày trong bảng 3.4 và hình 3.1
Bảng 3.4: Công thức bào chế 500 g chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
STT Thành phần Hàm lượng (g)
Hình 3.1: Sơ đồ quy trình bào chế chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo
Hỗn hợp dung dịch dd NaLS Hỗn hợp DCG/PG
Chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo
Axit citric Natri benzoat Hydroxy ethyl cellulose
(500 vòng/phút) dd cocamidopropyl betain 30% Đóng gói, dán nhãn, bảo quản Dầu cám gạo (DCG) NaLS
Đánh giá các đặc tính của chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
- Thể chất: Đặc sánh, đồng nhất, không tách lớp, không phân tầng và không có kết tủa
- Màu sắc: Màu vàng nhạt
- Mùi hương: Mùi thơm nhẹ của dầu cám gạo
Hình 3.2: Chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
Khả năng tạo bọt và độ ổn định bọt
Tạo bọt là một đặc tính quan trọng đối với người tiêu dùng, vì vậy nó được xem là một yếu tố then chốt trong việc đánh giá các sản phẩm gội đầu.
Khả năng tạo bọt và độ ổn định bọt của dầu gội chứa dầu cám gạo 2% được thể hiện ở hình 3.3
Hình 3.3: Khả năng tạo bọt và ổn định bọt của chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%: A Ngay sau khi lắc; B Sau khi lắc 5 phút
Tổng thể tích bọt tạo ra là khoảng 230 ml, với hình dạng nhỏ, đồng đều và dày Sau 5 phút, thể tích bọt giảm không đáng kể, cho thấy sản phẩm có độ ổn định bọt tốt.
Hầu hết các loại chế phẩm gội đầu được thiết kế với độ pH trung tính hoặc hơi axit nhằm giảm thiểu thiệt hại cho tóc và hạn chế kích ứng cho mắt Độ pH này không chỉ cải thiện chất lượng tóc mà còn duy trì sự cân bằng sinh thái của da đầu Giá trị pH chấp nhận được cho các sản phẩm gội đầu thường nằm trong khoảng từ 5 đến 7, phù hợp với pH tự nhiên của da.
Tiến hành đo pH của mẫu chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2% theo phương pháp trình bày ở mục 2.3.3 Kết quả đo cho thấy chế phẩm gội đầu
38 bào chế được có pH = 6,64 ± 0,03 Kết quả này nằm trong phạm vi giá trị pH cho phép của sản phẩm gội đầu
Khả năng làm ướt của chất hoạt động bề mặt trong sản phẩm gội đầu phụ thuộc vào nồng độ của nó trong công thức, và thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của sản phẩm Phương pháp xác định thời gian thấm ướt bằng vải là một thử nghiệm nhanh chóng, hiệu quả và đáng tin cậy Cụ thể, thời gian thấm ướt của sản phẩm gội đầu chứa 2% dầu cám gạo là 59 ± 2 giây.
Một sản phẩm gội đầu hiệu quả thường có hàm lượng chất rắn từ 20% đến 30%, giúp tăng cường tác dụng và dễ dàng rửa sạch Nếu hàm lượng chất rắn quá thấp, sản phẩm sẽ chứa quá nhiều nước, dẫn đến việc bị rửa trôi nhanh chóng và không đạt hiệu quả mong muốn Ngược lại, nếu hàm lượng chất rắn quá cao, sản phẩm sẽ khó rửa sạch, khiến các chất bẩn còn tồn đọng trên tóc.
Hàm lượng chất rắn trong chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2% được xác định theo phương pháp tại mục 2.3.3, với kết quả khoảng 22,38 ± 0,17% Điều này cho thấy sản phẩm dễ dàng rửa sạch và mang lại hiệu quả tốt.
Sức căng bề mặt là yếu tố quan trọng thể hiện khả năng làm sạch của sản phẩm gội đầu Một sản phẩm gội đầu được xem là chất lượng tốt khi giảm sức căng bề mặt của nước tinh khiết từ 72,28 dyn/cm xuống khoảng 40 dyn/cm Sự giảm sức căng bề mặt này cho thấy sản phẩm gội đầu có hiệu quả tẩy rửa tốt.
Sản phẩm gội đầu chứa 2% dầu cám gạo có sức căng bề mặt đạt 32,63 ± 0,32 dyn/cm, cho thấy khả năng tẩy rửa hiệu quả.
Nghiên cứu của Chanun Punyoyai và cộng sự chỉ ra rằng hầu hết các loại chế phẩm gội đầu thương mại có độ nhớt từ 800 mPa-s đến 1400 mPa-s Chế phẩm gội đầu chứa 2% dầu cám gạo có độ nhớt là 978,3 ± 7,64 mPa-s, tương đương với độ nhớt của các sản phẩm gội đầu thương mại Độ phân tán chất bẩn của chế phẩm này được xác định theo phương pháp đã trình bày, cho thấy lượng mực tồn tại trong bọt rất ít, chủ yếu được giữ lại trong phần nước.
Do đó, sản phẩm thu được có chất lượng tốt
Chế phẩm gội đầu chứa 2% dầu cám gạo cho thấy khả năng phân tán chất bẩn hiệu quả Độ ổn định của sản phẩm này được duy trì theo thời gian, đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng.
Kết quả đánh giá độ ổn định theo thời gian của chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2% được trình bày ở bảng 3.5
Bảng 3.5: Độ ổn định của chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2% theo thời gian Thời gian Đặc tính
0 tuần Sau 1 tuần Sau 2 tuần Sau 4 tuần pH ( dd
Thể tích bọt tạo thành và ổn định bọt
59 ± 2 61,62 ± 5,67 68 ± 3 65,67 ± 6,5 Độ phân tán chất bẩn Đạt Đạt Đạt Đạt
Sau 4 tuần thử nghiệm, các đặc tính của chế phẩm gội đầu chứa 2% dầu cám gạo không thay đổi đáng kể so với lúc mới bào chế Điều này cho thấy chế phẩm gội đầu có độ ổn định cao trong thời gian đánh giá này.
Đánh giá khả năng gây kích ứng mắt in vitro của chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
Kết quả đánh giá khả năng gây kích ứng mắt của chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2% được trình bày cụ thể ở hình 3.5 và bảng 3.6
Hình 3.5 trình bày kết quả đánh giá khả năng kích ứng mắt bằng phương pháp HET – CAM trên phôi gà, bao gồm các mức độ phản ứng: A Không có hiện tượng hoặc chứng âm; B Xuất hiện tình trạng bắt đầu xuất huyết; C Xảy ra hiện tượng ly giải mạch máu; D Hiện tượng đông vón.
Bảng 3.6: Điểm cho các phản ứng đánh giá HET – CAM của chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
Nồng độ mẫu thử Lần thử Điểm xuất huyết Điểm ly giải Điểm đông vón
Theo thang điểm phân loại kích ứng (Bảng 2.3) thì mức độ kích ứng của chế phẩm gội đầu ở các nồng độ khác nhau cho kết quả như sau:
Ở nồng độ 100% và 50%, điểm trung bình mức độ kích ứng lần lượt là 10,33 và 9, cho thấy cả hai nồng độ này đều có khả năng gây kích ứng mạnh, với tất cả các giá trị đều ≥ 9.
- Ở nồng độ 25% và 10%, mức độ kích ứng có điểm trung bình lần lượt là 8,67 và 7,33 Các giá trị này đều nằm trong khoảng 5 – 8,9
=> Chế phẩm gội đầu bào chế được ở nồng độ 25% và 10% có khả năng gây kích ứng trung bình
Tại nồng độ 5% và 2,5%, khả năng gây kích ứng được đánh giá với điểm trung bình lần lượt là 4 và 1, nằm trong khoảng từ 1 đến 4,9, cho thấy các nồng độ này có khả năng gây kích ứng nhẹ.
Dung dịch chế phẩm gội đầu cám gạo với nồng độ 1,5% cho kết quả trung bình là 0, cho thấy sản phẩm này không gây kích ứng da.
Nghiên cứu của Mohamed Tahar Taha Derouiche và cộng sự cho thấy rằng các chế phẩm gội đầu trên thị trường các nước đang phát triển đều gây ra kích ứng mắt nghiêm trọng hoặc trung bình khi sử dụng ở nồng độ lớn hơn hoặc bằng 10% Ở nồng độ 5%, có sự khác biệt nhỏ giữa các sản phẩm, với 50% gây kích ứng trung bình và 50% còn lại gây kích ứng nhẹ Đặc biệt, ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 2,5%, các chế phẩm này chỉ gây kích ứng nhẹ hoặc không gây kích ứng.
Theo nghiên cứu, điểm số đánh giá khả năng gây kích ứng của chế phẩm gội đầu chứa 2% dầu cám gạo tương đương với các sản phẩm gội đầu khác trên thị trường.
Đánh giá tác dụng trên tóc của chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
Tác dụng trên tóc của các loại chế phẩm gội đầu dựa trên điểm trung bình của các tình nguyện viên được trình bày trong Bảng 3.7
Bảng 3.7: Điểm đánh giá tác dụng trên tóc của các loại chế phẩm gội đầu
2% DG1 DG2 DG3 Mẫu trắng
Kết quả nghiên cứu cho thấy đa số tình nguyện viên đánh giá mẫu tóc gội bằng sản phẩm không chứa dầu cám gạo và sản phẩm chứa 1% dầu cám gạo có điểm trung bình dưới 2, cho thấy chúng kém mềm mượt Trong khi đó, sản phẩm chứa 1,5% dầu cám gạo đạt 2,25/4, được đánh giá ở mức trung bình, và sản phẩm chứa 2% dầu cám gạo có điểm 3,2/4, được xem là tốt Điều này cho thấy tác dụng của sản phẩm gội đầu tỷ lệ thuận với hàm lượng dầu cám gạo So với các sản phẩm gội đầu trên thị trường, sản phẩm chứa 2% dầu cám gạo thể hiện hiệu quả tương đương với các sản phẩm thương mại đã thử nghiệm.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ KẾT LUẬN
- Đã xây dựng quy trình bào chế phù hợp của chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
Chế phẩm gội đầu chứa 2% dầu cám gạo đã được đánh giá về khả năng gây kích ứng in vitro, với kết quả tương đương một số loại gội đầu thương mại hiện có trên thị trường Các đặc tính của sản phẩm cho thấy tính an toàn và hiệu quả, góp phần vào sự lựa chọn thông minh cho người tiêu dùng.
Chế phẩm gội đầu chứa 2% dầu cám gạo cho thấy hiệu quả tốt trên tóc, tương đương với các sản phẩm thương mại đã được thử nghiệm, theo đánh giá của 20 tình nguyện viên.
- Chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2% có các đặc tính phù hợp với yêu cầu chất lượng của một chế phẩm gội đầu
- Khảo sát bổ sung thêm chất tạo hương vào công thức chế phẩm gội đầu chứa dầu cám gạo 2%
- Đánh giá độ ổn định của sản phẩm theo nhiệt độ
- Đánh giá độ ổn định của sản phẩm trong thời gian dài hơn
- Nghiên cứu để nâng lên quy mô sản xuất công nghiệp
Tài liệu tham khảo Tiếng Việt
1 Vũ Duy Đô (2013), "Tách chiết dầu từ cám gạo", Tạp chí khoa học -
2 Lưu Hoàng Ngọc (2005), "Nghiên cứu công nghệ chiết tách một số chế phẩm từ thiên nhiên có giá trị nghiên cứu cao bằng CO2 lỏng ở trạng thái siêu tới hạn"
3 Nguyễn Ngọc Tùng (2017), "Nghiên cứu chiết dầu cám gạo bằng phương pháp dùng dung môi siêu CO2 tới hạn", Khoa Y-Dược, ĐHQGHN
4 Abraham LS et al (2009), "Hair care: A medical overview (part 1)",
5 Al Badi Khaloud et al (2014), "Formulation, evaluation and comparison of the herbal shampoo with the commercial shampoos", Beni-Suef University Journal of Basic and Applied Sciences 3(4),301-
6 AlQuadeib Bushra T et al (2018), "Pharmaceutical evaluation of different shampoo brands in local Saudi market", Saudi pharmaceutical journal 26(1),98-106
7 Andersen FA (2006), "Amended final report on the safety assessment of oryza sativa (rice) bran oil, oryza sativa (rice) germ oil, rice bran acid, oryza sativa (rice) bran wax, hydrogenated rice bran wax, oryza sativa (rice) bran extact, oryza sativa (rice) extract, oryza sativa (rice) germ powder, oryza sativa (rice) starch, oryza sativa (rice) bran, hydrolyzed rice bran extract, hydrolyzed rice bran protein, hydrolyzed rice extract, and hydrolyzed rice protein", International Journal of Toxicology 25(Suppl 2),91-120
8 Baki Gabriella et al (2015), Introduction to cosmetic formulation and technology, John Wiley & Sons
9 Baran R et al (1998), "Cosmetic dermatology in children", Text book of cosmetic dermatology (2nd Ed.) CRC Press, London,507-508
10 Bhushan Bharat (2010), Biophysics of human hair: structural, nanomechanical, and nanotribological studies, Springer Science & Business Media
11 Bhushan Bharat et al (2005), "Friction and wear studies of human hair and skin", Wear 259(7-12),1012-1021
12 Bucci Remo et al (2003), "Comparison of three spectrophotometric methods for the determination of γ-oryzanol in rice bran oil",
13 Chandran Sarath et al (2013), "Development and evaluation of antidandruff shampoo based on natural sources", Journal of Pharmacy and Phytotheraputics 1(4),2321-5895
14 Chou Tsui-Wei et al (2009), "A rice bran oil diet improves lipid abnormalities and suppress hyperinsulinemic responses in rats with streptozotocin/nicotinamide-induced type 2 diabetes", Journal of clinical biochemistry and nutrition 45(1),29-36
15 Cicero AFG et al (2001), "Rice bran oil and γ‐oryzanol in the treatment of hyperlipoproteinaemias and other conditions", Phytotherapy
16 Derouiche Mohamed Tahar Taha et al (2017), "HET-CAM test
Application to shampoos in developing countries", Toxicology in Vitro 45,393-396
17 Draelos Zoe D (2010), "Essentials of hair care often neglected: Hair cleansing", International journal of trichology 2(1),24
18 Draelos Zoe Diana (2013), "Shampoos, conditioners, and camouflage techniques", Dermatologic clinics 31(1),173-178
19 Draelos Zoe Diana et al (2005), A comparison of hair quality and cosmetic acceptance following the use of two anti-dandruff shampoos, Journal of Investigative Dermatology Symposium Proceedings,
20 Eady Sarah et al (2011), "Consumption of a plant sterol-based spread derived from rice bran oil is effective at reducing plasma lipid levels in mildly hypercholesterolaemic individuals", British journal of nutrition 105(12),1808-1818
21 Frank N et al (2005), "Effects of rice bran oil on plasma lipid concentrations, lipoprotein composition, and glucose dynamics in mares", Journal of animal science 83(11),2509-2518
22 Ha Tae-Youl et al (2005), "Bioactive components in rice bran oil improve lipid profiles in rats fed a high-cholesterol diet", Nutrition research 25(6),597-606
23 Hegsted M et al (1993), "Reducing human heart disease risk with rice bran", Louisiana agriculture (USA)
24 Henderson Angela J et al (2012), "Chemopreventive properties of dietary rice bran: current status and future prospects", Advances in Nutrition 3(5),643-653
25 Ireland Sandra et al (2007), "Shampoo after craniotomy: a pilot study",
26 Ismail M Al-Naqeeb G, Mamat WA, Ahmad Z (2010), "Γ oryzanol rich fraction regulates the expression of antioxidant and oxidative stress related genes in stressed rat's liver", Nutr Metab (Lond)
27 J.Elmont Ir.Robert (2010), "Adding value to raw rice bran by (heat) stabilization of rice bran, a pre-feasibility study"
28 Katugampola RP et al (2005), "A review of allergens found in current hair‐care products", Contact dermatitis 53(4),234-235
29 Kim Heon Woong et al (2013), "Evaluation of ẻ³-oryzanol content and composition from the grains of pigmented rice-germplasms by LC- DAD-ESI/MS", BMC research notes 6(1),149
30 Lichtenstein Alice H et al (1994), "Rice bran oil consumption and plasma lipid levels in moderately hypercholesterolemic humans",
Arteriosclerosis and thrombosis: a journal of vascular biology
31 Lloyd BJ et al (2000), "Effects of commercial processing on antioxidants in rice bran", Cereal Chemistry 77(5),551-555
32 Madnani Nina et al (2013), "Hair cosmetics", Indian Journal of
33 Mainkar AR et al (2000), "Evaluation of commercial herbal shampoos", International journal of cosmetic science 22(5),385-391
34 Malviya Rishabha et al (2014), "Advancement in shampoo (a dermal care product): preparation methods, patents and commercial utility", Recent patents on inflammation & allergy drug discovery 8(1),48-58
35 Mercelot V (1998), "Application of a tensile‐strength test method to the evaluation of hydrating hair products", International journal of cosmetic science 20(4),241-249
36 Nazir Habiba et al (2011), "Uniform-sized silicone oil microemulsions: Preparation, investigation of stability and deposition on hair surface", Journal of colloid and interface science 364(1),56-64
37 Nazir Habiba et al (2012), "Multilayered silicone oil droplets of narrow size distribution: Preparation and improved deposition on hair",
38 Oryza oil & Fat chemical Co., Ltd γ- oryzanol ver 3.0
39 Punyoyai Chanun et al (2018), "Development of Antidandruff
Shampoo from the Fermented Product of Ocimum sanctum Linn", Cosmetics 5(3),43
40 Robbins Clarence R et al (2002), Chemical and physical behavior of human hair, Vol 4, Springer
41 Rosniyana A et al (2007), "The physico-chemical properties and nutritional composition of rice bran produced at different milling degrees of rice", Journal of Tropical Agriculture and Food Science 35(1),99-105
42 Salem Eglal G et al (2014), "Assessment of the quality of bran and bran oil produced from some Egyptian rice varieties", The Journal of the Egyptian Public Health Association 89(1),29-34
43 Sayre R.N (1998), "Rice bran as a source of edible oil and higher value chemicals", Western Regional Research Center, ARS, USDA
44 Shapiro Jerry et al (1996), "Medicated shampoos", Clinics in dermatology 14(1),123-128
45 Shimomura Yohnosuke et al (1980), "Effect of γ-Oryzanol on Serum TSH Concentrations in Primary Hypothyroidism", Endocrinologia japonica 27(1),83-86
46 Srikaeo Khongsak (2014), "Organic rice bran oils in health", Wheat and Rice in Disease Prevention and Health, Elsevier,453-465
47 Tarun Jose et al (2014), "Evaluation of pH of bathing soaps and shampoos for skin and hair care", Indian journal of dermatology
48 Toxicology American College of (2006), "Amended Final Report on the Safety Assessment of Oryza Sativa (Rice) and Hydrolyzed Rice ProteinSativa (Rice) Bran, Hydrolyzed Rice Bran Extract Hydrolyzed Rice Bran Protein, Hydrolyzed Rice Extract, Extract, Oryza Sativa (Rice) Extract, Oryza Sativa (Rice) Germ Powder, Oryza Sativa (Rice) Starch, Oryza Oil, Rice Bran Acid, Oryza Sativa (Rice) Bran Wax, Hydrogenated Rice Bran Wax, Oryza Sativa (Rice) BranAmended Final Report on the Safety Assessment of Oryza Sativa (Rice) Bran Oil, Oryza Sativa (Rice) Germ", International Journal of Toxicology
49 Trüeb RM (1998), "Shampoos: Composition and clinical applications",
Der Hautarzt; Zeitschrift fur Dermatologie, Venerologie, und verwandte Gebiete 49(12),895-901
50 Wingerd Bruce (2013), The human body: Concepts of anatomy and physiology, Lippincott Williams & Wilkins
51 Wolfram Leszek J (2003), "Human hair: a unique physicochemical composite", Journal of the American Academy of Dermatology
52 Xu Zhimin et al (2000), "Comparison of supercritical fluid and solvent extraction methods in extracting γ‐oryzanol from rice bran", Journal of the American Oil Chemists' Society 77(5),547-551.