Một số khái niệm
Bệnh Phong, hay còn gọi là bệnh Hủi, là một bệnh nhiễm trùng mạn tính do vi khuẩn Mycobacterium Leprae gây ra Bệnh diễn tiến âm thầm và có thể kéo dài suốt đời mà không gây tử vong, nhưng lại gây tổn thương nghiêm trọng đến da và các dây thần kinh cảm giác, vận động và dinh dưỡng Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể để lại di chứng tàn tật nặng nề, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày, làm việc và tạo thu nhập, từ đó giảm sút chất lượng cuộc sống Những di chứng này thường dẫn đến sự sợ hãi, kỳ thị và xa lánh người mắc bệnh.
Bệnh phong từ thời cổ đại đã tạo ra nỗi sợ hãi và nhiều thành kiến chưa từng thấy Về mặt khoa học, vi khuẩn gây ra bệnh phong, cơ chế miễn dịch và cách thức lây truyền vẫn còn là những bí ẩn mà ngay cả các chuyên gia hàng đầu cũng gặp khó khăn trong việc giải thích.
Mối liên hệ giữa dinh dưỡng và sức khoẻ đã được công nhận từ lâu Tình trạng dinh dưỡng được định nghĩa là sự tổng hợp các đặc điểm cấu trúc, chỉ tiêu hoá sinh và chức năng của cơ thể, phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng.
Tình trạng dinh dưỡng của mỗi cá nhân phụ thuộc vào chế độ ăn uống và khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cơ thể Nhu cầu thực phẩm để đảm bảo dinh dưỡng thay đổi theo độ tuổi, giới tính, tình trạng sinh lý và mức độ hoạt động thể chất cũng như tinh thần Một tình trạng dinh dưỡng tốt phản ánh sự cân bằng giữa lượng thức ăn tiêu thụ và sức khỏe tổng thể Ngược lại, tình trạng dinh dưỡng kém, bao gồm cả thiếu hụt và thừa dinh dưỡng, có thể là dấu hiệu của các vấn đề về sức khỏe hoặc dinh dưỡng.
Tình trạng dinh dưỡng của một quần thể dân cư được thể hiện bằng tỷ lệ của các cá thể bị tác động bởi các vấn đề dinh dưỡng
1.1.3 Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị:
Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị là mức tiêu thụ năng lượng và các thành phần dinh dưỡng cần thiết, dựa trên kiến thức khoa học hiện tại, nhằm duy trì sức khỏe và sự sống cho mọi cá thể bình thường trong quần thể dân cư.
Sự phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam đã dẫn đến sự thay đổi trong cách ăn uống, nếp sống và tầm vóc thể lực của người dân Mặc dù vấn đề thiếu dinh dưỡng như suy dinh dưỡng protein - năng lượng và thiếu vi chất dinh dưỡng vẫn còn phổ biến, tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em dưới 5 tuổi vẫn ở mức cao Đồng thời, tình trạng thừa cân - béo phì và các bệnh mạn tính không lây liên quan đến dinh dưỡng đang gia tăng, tạo ra gánh nặng kép về dinh dưỡng Để phòng chống các bệnh này, cần thiết phải đảm bảo chế độ ăn cân đối và hợp lý Những thách thức mới trong bối cảnh hiện tại yêu cầu nỗ lực cao để nâng cao dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng.
1.1.4 Đánh giá tình trạng dinh dưỡng: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng là bước đầu tiên của quá trình chăm sóc dinh dưỡng Mục đích của nó là có được thông tin đầy đủ để xác định các vấn đề liên quan đến ding dưỡng Khi đánh giá dinh dưỡng cần phải so sánh giữa các thông tin thu thập được với các tiêu chuẩn đáng tin cậy từ đó cung cấp nền tảng cho việc chẩn đoán dinh dưỡng , ,. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng (TTDD) là xác định chi tiết, đặc hiệu và toàn diện tình trạng dinh dưỡng người bệnh Đánh giá TTDD là cơ sở cho hoạt động tiết chế dinh dưỡng, giúp xây dựng kế hoạch chăm sóc dinh dưỡng cho người bệnh và cũng là cơ sở cho việc theo dõi các can thiệp về dinh dưỡng cho người bệnh ,
Không có giá trị cụ thể nào cho các kỹ thuật đánh giá tình trạng dinh dưỡng (TTDD) phù hợp với từng bệnh nhân Việc phát hiện sớm tình trạng thiếu dinh dưỡng là rất quan trọng, giúp xây dựng chiến lược hỗ trợ dinh dưỡng kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả can thiệp trước khi bệnh nhân rơi vào tình trạng suy kiệt dinh dưỡng nghiêm trọng.
Khái quát bệnh phong
Bệnh phong là một trong những bệnh lâu đời nhất của nhân loại, với tài liệu ghi chép đầu tiên trên giấy cói ở Ai Cập khoảng năm 1552 đến 1350 trước Công nguyên Người Ấn Độ cũng đã mô tả bệnh này từ năm 600 trước Công nguyên Bằng chứng từ các bộ xương và xác ướp của người Ai Cập vào các thế kỷ trước Công nguyên và sau Công nguyên cho thấy sự tàn phá của bệnh phong đối với cơ thể con người Bệnh phong lan rộng thành dịch chậm chạp ở châu Âu vào thế kỷ 12 - 13, với thời điểm có tới 19 nghìn trại phong Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh phong đã giảm dần khi đời sống kinh tế, văn hóa và xã hội phát triển.
Năm 1973, Gerhard Henric Armauer Hansen đã phát hiện nguyên nhân gây bệnh phong do vi khuẩn Mycobacterium leprae Tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có phương pháp điều trị hiệu quả, khiến bệnh phong tiếp tục được xem là một trong những "tứ chứng nan y".
Từ năm 1941 đến 1981, Faget - một người Mỹ, đã tiên phong trong việc sử dụng DDS để điều trị bệnh phong, góp phần thay đổi nhận thức sai lầm về căn bệnh này Tuy nhiên, việc sử dụng duy nhất một loại thuốc trong thời gian dài đã dẫn đến sự xuất hiện của các chủng vi khuẩn phong kháng thuốc.
Kể từ năm 1982, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã khuyến nghị áp dụng đa hóa trị liệu cho bệnh nhân phong, sử dụng từ 2 đến 3 loại thuốc như rifampicin, clofazimine và DDS Phương pháp này đã giúp giảm nhanh tỉ lệ mắc bệnh phong và số người bị tàn tật, mở ra cơ hội loại trừ bệnh phong trên toàn cầu.
1.2.2 Tình hình mắc bệnh Phong
Tình trạng bệnh phong toàn cầu đã có những thay đổi đáng kể từ khi áp dụng đa hóa trị liệu vào năm 1982, với tỷ lệ lưu hành giảm từ hơn 5 triệu trường hợp vào giữa những năm 1980 xuống dưới 200.000 vào cuối năm 2016 Mặc dù bệnh phong là một trong những bệnh lâu đời nhất mà con người biết đến, nhưng nó vẫn tiếp tục là một thách thức về sức khỏe cộng đồng, bất chấp những tiến bộ trong khoa học y tế.
1.2.2.1 Tình hình bệnh phong trên thế giới:
Vào tháng 4 năm 2016, WHO đã công bố chiến lược bệnh phong toàn cầu giai đoạn 2016-2020 với tiêu đề "tăng tốc hướng tới một thế giới tự do", tiếp nối từ chiến lược 2011-2015 nhằm phát hiện bệnh phong và giảm thiểu khuyết tật Chiến lược này được xây dựng trên ba trụ cột chính: (i) tăng cường quyền sở hữu, điều phối và hợp tác của chính phủ; (ii) ngăn chặn bệnh phong và các biến chứng của nó; và (iii) ngăn chặn sự phân biệt đối xử và thúc đẩy hòa nhập, đặc biệt chú trọng đến phụ nữ và trẻ em.
Theo báo cáo của WHO năm 2016, số ca mắc bệnh phong mới đã giảm từ 265.661 ca vào năm 2006 xuống còn 210.758 ca vào năm 2015 Tuy nhiên, một số khu vực như châu Phi và Đông Nam Á lại ghi nhận sự gia tăng ca mắc mới, với châu Phi tăng từ 18.579 ca năm 2014 lên 20.004 ca năm 2015 và Đông Nam Á từ 154.834 ca năm 2014 lên 156.118 ca năm 2015 Đông Nam Á hiện chiếm tỷ lệ phát hiện bệnh phong mới lớn nhất toàn cầu với 74%, tiếp theo là Châu Mỹ 14% và Châu Phi 9% Mặc dù có sự gia tăng ở một số khu vực, xu hướng chung vẫn cho thấy sự suy giảm ca mắc mới trên toàn cầu theo báo cáo của WHO.
Năm 2016, toàn cầu ghi nhận 214.783 trường hợp mới mắc bệnh, tương đương tỷ lệ 2,9 trên 100.000 dân, tăng từ 211.973 trường hợp năm 2015 Sự gia tăng này được cho là nhờ vào các phương pháp tìm kiếm tích cực và cải thiện trong báo cáo dữ liệu Mặc dù có sự giảm nhẹ ở Châu Phi và Châu Mỹ, nhưng các quốc gia Hồi giáo chiếm 95,3% tổng số trường hợp mới với 205.304 trường hợp Trong số các quốc gia báo cáo, 33 quốc gia không ghi nhận trường hợp mới, 59 quốc gia có từ 1 đến 99 trường hợp, 38 quốc gia từ 100 đến 999, 10 quốc gia từ 1.000 đến 9.999, và 3 quốc gia (Brazil, Ấn Độ và Indonesia) báo cáo hơn 10.000 trường hợp mới.
Bệnh phong toàn cầu 2018: Hướng tới một thế giới không còn bệnh phong Năm 2018, số liệu thống kê về bệnh phong đã được thu thập từ 161 quốc gia và vùng lãnh thổ, phản ánh nỗ lực toàn cầu trong việc kiểm soát và loại bỏ căn bệnh này.
Trong năm báo cáo, toàn cầu ghi nhận 208.619 trường hợp bệnh phong mới, với tỷ lệ phát hiện là 2,74 trên 100.000 dân Tỷ lệ lưu hành toàn cầu giảm 8.474 trường hợp so với năm 2017, xuống còn 192.713 trường hợp đang điều trị Mặc dù tỷ lệ lưu hành giảm 4% toàn cầu, châu Mỹ, Đông Địa Trung Hải và phía Tây Thái Bình Dương lại ghi nhận sự gia tăng Số trường hợp mới được phát hiện cũng giảm nhẹ 1,2% toàn cầu, trong khi châu Phi và Đông Nam Á báo cáo ít hơn, nhưng châu Mỹ, Đông Địa Trung Hải và phía Tây Thái Bình Dương lại có nhiều trường hợp mới.
Trong giai đoạn từ 2009 đến 2018, số trường hợp mới được báo cáo hàng năm theo khu vực của WHO cho thấy một xu hướng giảm chậm, với tổng số trường hợp giảm từ 244.796 vào năm 2009 xuống còn 208.641 vào năm 2018 Trên toàn cầu, số lượng trường hợp mới phát hiện giảm 36.155, tương đương 15% trong vòng 10 năm qua Đặc biệt, khu vực Đông Nam Á đã ghi nhận giảm 4.992 trường hợp, tương đương 3,2% so với năm trước.
Năm 2018, tất cả các khu vực của WHO đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số trường hợp mới so với năm 2017, trong đó khu vực Đông Địa Trung Hải có mức tăng cao nhất, đạt 75 trường hợp, tương đương 22% Đặc biệt, Somalia đã chiếm một nửa tổng số trường hợp trong khu vực này.
Khu vực Đông Nam Á chiếm 71% tổng số trường hợp bệnh phong mới toàn cầu, với Ấn Độ và Indonesia đóng góp tới 92% số ca bệnh trong vùng Ba quốc gia, bao gồm Brazil, Ấn Độ và Indonesia, đã báo cáo hơn 10.000 trường hợp mới.
1.2.2.2 Tình hình bệnh phong ở Việt Nam:
Năm 1982, WHO khuyến cáo đa hóa trị liệu điều trị bệnh phong toàn cầu, và Việt Nam đã triển khai chương trình phòng chống phong theo từng cấp vùng, tỉnh, huyện nhằm loại trừ bệnh này Đến nay, bệnh phong đã được kiểm soát và không còn là vấn đề y tế cộng đồng Tuy nhiên, các hình thức khám phát hiện bệnh phong vẫn được duy trì, bao gồm khám tiếp xúc, khám cụm dân cư, và khám lồng ghép với các chuyên khoa khác Người bệnh được phát hiện sớm, điều trị kịp thời và nhận tư vấn tự chăm sóc tàn tật cùng hỗ trợ kinh tế, nghề nghiệp Các thuốc điều trị bệnh phong được cung cấp miễn phí, kịp thời và đầy đủ, giúp giảm thiểu gánh nặng do bệnh phong gây ra.
Tính đến năm 2019, tình hình dịch tễ bệnh phong tại các tỉnh phía Nam đã có những chuyển biến tích cực với tỷ lệ phát hiện giảm từ 0.2 năm 2015 xuống 0.09 năm 2019, và tỷ lệ lưu hành giảm từ 0.04/10.000 dân xuống 0.01/10.000 dân Số người mắc bệnh phong mới cũng giảm đáng kể, từ 70 bệnh nhân năm 2015 xuống còn 35 người năm 2019 Tuy nhiên, tình trạng tàn tật vẫn chưa có nhiều thay đổi, với một số tỉnh như Cà Mau, Bình Thuận và Kiên Giang có số bệnh nhân cao Đến năm 2015, khu vực này đã loại trừ bệnh phong cấp tỉnh và từ năm 2016, mục tiêu là tiến tới loại trừ bệnh phong quy mô cấp huyện.
Các nghiên cứu về tình trạng dinh dưỡng, đặc điểm khẩu phần ở người trưởng thành và một số trường hợp đặc biệt
ở người trưởng thành và một số trường hợp đặc biệt:
1.3.1 Ảnh hưởng của dinh dưỡng không hợp lý tới sức khỏe:
Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi cá nhân và xã hội, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của Việt Nam Việc bảo vệ và nâng cao tình trạng dinh dưỡng cũng như sức khỏe của người dân là trách nhiệm chung của toàn xã hội, bao gồm sự tham gia tích cực từ các cấp ủy, chính quyền, đoàn thể và các ngành, với ngành Y tế đóng vai trò nòng cốt.
Dinh dưỡng và bệnh tật có mối liên hệ chặt chẽ; thiếu hoặc thừa dinh dưỡng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng Tình trạng thiếu dinh dưỡng ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan, gây ra trầm cảm, lo âu và phục hồi chậm Suy dinh dưỡng làm giảm sức mạnh và trương lực cơ, đồng thời gây tổn hại cho tim, dẫn đến nhịp tim chậm và huyết áp thấp Hệ thống miễn dịch cũng bị suy yếu, đặc biệt là khả năng miễn dịch tế bào, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng Hơn nữa, suy dinh dưỡng tạo ra gánh nặng kinh tế lớn cho xã hội, đặc biệt đối với người cao tuổi, những người cần nhiều sự chăm sóc sức khỏe hơn, thời gian nằm viện lâu hơn, và tạo áp lực cho người chăm sóc.
Thừa dinh dưỡng cấp tính có thể làm suy giảm chức năng miễn dịch, tăng cường tình trạng oxy hóa và làm gia tăng nguy cơ nhiễm trùng Những biến chứng điển hình của tình trạng này bao gồm ứ dịch, tăng đường huyết, tăng lipid máu, cùng với các vấn đề về gan, thận và hội chứng nuôi ăn lại Ngoài ra, thừa dinh dưỡng mạn tính là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến béo phì và các rối loạn chuyển hóa liên quan.
Theo thống kê, bệnh mạn tính không lây như béo phì, đái tháo đường, bệnh tim mạch, tăng huyết áp, đột quỵ và ung thư là nguyên nhân gây tử vong cho 40 triệu người trên toàn thế giới mỗi năm Tại Việt Nam, các bệnh không lây nhiễm đang gia tăng nhanh chóng và chiếm 73% tổng số ca tử vong, trở thành nhóm bệnh có tỷ lệ tử vong cao nhất.
Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng chế độ dinh dưỡng hợp lý và lành mạnh có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe của con người trong suốt cuộc đời, bao gồm cả thế hệ sau Hành vi ăn uống không khoa học không chỉ gây hại cho sức khỏe hiện tại mà còn có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư, bệnh tim mạch và đái tháo đường trong tương lai.
Chế độ dinh dưỡng không hợp lý là nguyên nhân gia tăng các bệnh mạn tính không lây liên quan đến dinh dưỡng Theo kết quả cuộc Tổng điều tra các yếu tố nguy cơ của bệnh không lây nhiễm do Bộ Y tế thực hiện năm 2015, việc cải thiện chế độ ăn uống là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh này.
Theo nghiên cứu năm 2015, 57,2% người trưởng thành từ 18 đến 69 tuổi tiêu thụ ít rau và trái cây, tức là dưới 5 suất mỗi ngày, theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới Bên cạnh đó, mức tiêu thụ muối của người Việt Nam hiện nay cao gấp đôi so với khuyến nghị của WHO, với 5 gram muối/người/ngày, tương đương 8 gram bột canh, 25 ml nước mắm hoặc 35 ml xì dầu Hơn nữa, 28,1% dân số thiếu hoạt động thể lực, cho thấy một lối sống không lành mạnh đang phổ biến trong cộng đồng.
Theo điều tra STEPS 2015, nhóm người từ 18 đến 69 tuổi có tỷ lệ cao các yếu tố nguy cơ sức khỏe Để cải thiện tình trạng này, khuyến nghị thực hiện ít nhất 150 phút hoạt động thể lực cường độ trung bình mỗi tuần.
1.3.2 Các nghiên cứu về tình trạng dinh dưỡng và khẩu phần ăn trên thế giới:
Tổ chức Y tế Thế giới dự báo rằng số người cao tuổi (≥60 tuổi) toàn cầu sẽ vượt 1,2 tỷ vào năm 2025 Người cao tuổi dễ bị suy dinh dưỡng do gặp khó khăn trong việc cung cấp dinh dưỡng đầy đủ Khi tuổi tác tăng, mặc dù khối lượng cơ thể nạc và tỷ lệ trao đổi chất giảm dẫn đến nhu cầu năng lượng thấp hơn, nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu lại tăng lên Do đó, việc xây dựng chế độ ăn uống đa dạng và hợp lý là rất quan trọng Dinh dưỡng ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch và chức năng của người cao tuổi, vì vậy chăm sóc dinh dưỡng cho nhóm đối tượng này cần được chú trọng hơn nữa.
Nghiên cứu của AC Mathew năm 2016 về tỷ lệ và mối tương quan của suy dinh dưỡng ở người cao tuổi tại khu vực thành thị Coimbatore cho thấy 19,47% trong số 190 người tham gia có tình trạng suy dinh dưỡng, trong khi 24,73% có nguy cơ suy dinh dưỡng Tình trạng chức năng kém, điều kiện kinh tế xã hội thấp, sống độc thân, góa bụa, ly hôn và không có lương hưu đều có liên quan độc lập đến suy dinh dưỡng Nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên hệ thống kê có ý nghĩa giữa tình trạng kinh tế xã hội kém và suy dinh dưỡng, đặc biệt là ở những người không có lương hưu, cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng cao hơn ở người cao tuổi trong hoàn cảnh kinh tế khó khăn.
Nghiên cứu năm 2017 của Saruna Ghimire và cộng sự về dinh dưỡng của người lớn tuổi tại vùng nông thôn Nepal cho thấy chỉ số BMI trung bình là 21,4 ± 3,9 kg/m2 Tỷ lệ suy dinh dưỡng và nguy cơ suy dinh dưỡng trong cộng đồng này rất cao, lần lượt đạt 24% và 65%.
Nghiên cứu của Pablo Valdés Badilla và cộng sự (2017) chỉ ra rằng người lớn tuổi có mức tiêu thụ thực phẩm thấp hơn khuyến nghị hàng ngày, với 18,9% không sử dụng sữa, 3,9% không sử dụng trái cây, và 38,4% không sử dụng ngũ cốc Hơn nữa, 55,1% không tiêu thụ đồ uống có đường Mặc dù 93,4% người tham gia có thói quen ăn sáng, nhưng chế độ ăn chủ yếu vẫn thiếu hụt dinh dưỡng Tương tự, nghiên cứu của Man Kumar Tamang và cộng sự (2019) cho thấy 25,6% người cao tuổi ở mức dinh dưỡng bình thường, trong khi 49,6% có nguy cơ suy dinh dưỡng Đặc biệt, người cao tuổi thất nghiệp có nguy cơ suy dinh dưỡng cao gấp 3,23 lần so với người có việc làm, và những người thiếu hoạt động thể chất có nguy cơ này cao gấp 4,67 lần.
Nghiên cứu của Abdu Oumer Abdu và cộng sự năm 2020 đã chỉ ra rằng trong số 592 người trên 65 tuổi ở miền đông Ethiopia, có 51,7% có nguy cơ suy dinh dưỡng và 15,7% bị suy dinh dưỡng Tỷ lệ suy dinh dưỡng cao hơn được ghi nhận ở những người dân sống ở nông thôn, không có việc làm và không có bảo hiểm y tế, cho thấy đây là một mối quan tâm sức khỏe cộng đồng cần được chú ý.
Những người bị đau mãn tính, nhập viện trước đó và không có khả năng trang trải chi phí cá nhân là yếu tố dự báo suy dinh dưỡng
Tình trạng dinh dưỡng và các yếu tố liên quan giữa dân số cao tuổi sống trong cộng đồng ở thị trấn Debre Berhan, khu North Shewa, Ethiopia năm
Năm 2020, nghiên cứu của Mezemir Y cho thấy 21,1% người cao tuổi bị suy dinh dưỡng và 49,3% có nguy cơ suy dinh dưỡng Tần suất bữa ăn cho thấy 75,07% người cao tuổi ăn 3 bữa trở lên mỗi ngày, trong khi chỉ 17,89% tiêu thụ sản phẩm từ sữa Đáng chú ý, 10,56% số người được khảo sát đã giảm nghiêm trọng lượng thức ăn, tức là ăn ít hơn 3/4 bữa ăn đầy đủ Phân loại theo độ tuổi cho thấy, trong nhóm 60-64 tuổi, có 13,3% bị suy dinh dưỡng, 47,6% có nguy cơ suy dinh dưỡng và 39,9% được nuôi dưỡng bình thường Ở nhóm 65-74 tuổi, tỷ lệ suy dinh dưỡng là 18,4%, 52,8% có nguy cơ suy dinh dưỡng và chỉ 28,8% được nuôi dưỡng bình thường.
75 tuổi trở lên 38,4% bị suy dinh dưỡng, 43,8% có nguy cơ suy dinh dưỡng và 17,8% được nuôi dưỡng bình thường
Nghiên cứu của KM Thouhidur Rahman năm 2020 tại Dhaka, Bangladesh, cho thấy trong số 125 người cao tuổi được phỏng vấn, có 25,6% bị suy dinh dưỡng và 58,4% có nguy cơ suy dinh dưỡng Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở nam giới là 22,0% và ở nữ giới là 28,8% Đặc biệt, những người sống độc thân có tỷ lệ suy dinh dưỡng là 28,6% và có nguy cơ suy dinh dưỡng lên đến 65,3% Ngoài ra, tỷ lệ này cao hơn đáng kể ở những người mắc trầm cảm, có tình trạng răng miệng kém và không có trình độ học vấn.
Một số nghiên cứu tình trạng dinh dưỡng của người bệnh phong:
Đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Da liễu cơ sở 2 Thái Bình, một bệnh viện chuyên khoa tuyến tỉnh hạng III trực thuộc Sở Y tế Thái Bình Bệnh viện có nhiệm vụ khám chữa bệnh chuyên khoa da liễu, chăm sóc người bệnh phong tàn tật nội trú và cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh đa khoa cho nhân dân các xã lân cận Theo Quyết định 1870/QĐ-UBND ngày 31 tháng 7 năm 2018, bệnh viện được sáp nhập và đổi tên từ Bệnh viện Phong Da liễu Văn Môn và Trung tâm Da liễu.
Bệnh viện được chia thành 03 khu:
- Khu Điều trị cho người bệnh phong nội trú
- Khu khám chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa
- Khu nuôi dưỡng người bệnh phong nội trú
Bệnh viện là nơi chăm sóc sức khỏe và nuôi dưỡng cho 120 người bệnh phong tàn tật nặng Bệnh viện có 2 khu chăm sóc người bệnh phong.
Khu chăm sóc toàn bộ hiện đang phục vụ 40 người bệnh độc thân, chủ yếu là người già yếu không thể tự chăm sóc bản thân Những bệnh nhân này cần sự hỗ trợ hoàn toàn từ nhân viên y tế trong các hoạt động hàng ngày như ăn uống, tắm rửa và vệ sinh cá nhân.
Khu chăm sóc một phần hiện có 80 người, bao gồm 41 bệnh nhân độc thân và 39 bệnh nhân có gia đình, tất cả đều có khả năng tự phục vụ bản thân.
Bệnh viện có quy mô 80 giường bệnh đa khoa với 12 khoa, phòng và bộ phận chức năng Hiện tại, bệnh viện chưa có khoa Dinh dưỡng mà chỉ có tổ dinh dưỡng thuộc khoa Điều trị, chuyên chăm sóc người bệnh phong tàn tật Đội ngũ nhân viên của tổ Dinh dưỡng còn hạn chế về kiến thức dinh dưỡng, chủ yếu tập trung vào việc nấu ăn và phục vụ cơm tận phòng cho bệnh nhân.
Là những người bệnh phong được nuôi dưỡng, chăm sóc tại bệnh viện, có 2 hình thức nuôi dưỡng.
Nuôi dưỡng hoàn toàn là những bệnh nhân phong nội trú được chăm sóc toàn diện bởi nhân viên y tế, từ y tế đến đời sống hàng ngày, với suất ăn được cung cấp tận phòng mà hầu như không có sự hỗ trợ từ người nhà Trong khi đó, nuôi dưỡng một phần dành cho những bệnh nhân phong có người thân, họ không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn như bệnh nhân nuôi dưỡng toàn bộ mà còn nhận thêm sự hỗ trợ vật chất từ gia đình.
- Người bệnh phong tàn tật đang được quản lý, nuôi dưỡng tại cơ sở 2 bệnh viện Da liễu Thái Bình.
- Người bệnh phong bị tâm thần, loạn thần tuổi già.
Người bệnh phong tàn tật đang điều trị nội trú tại khu điều trị không có mặt trong thời gian nghiên cứu do mắc các bệnh cấp tính.
- Người bệnh phong tàn tật không đồng ý tham gia nghiên cứu.
Từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2020: khám lâm sàng, xác định các chỉ số nhân trắc và điều tra khẩu phần
Tháng 3 năm 2021 thực hiện các xét nghiệm sinh hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu dịch tễ học mô tả này được thực hiện thông qua cuộc điều tra cắt ngang nhằm xác định các chỉ số hóa sinh và nhân trắc dinh dưỡng của bệnh nhân phong tàn tật, cũng như đặc điểm khẩu phần ăn của họ tại Bệnh viện Da liễu Thái Bình trong năm 2020.
2.2.2 Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu:
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có chủ đích đã được áp dụng để nghiên cứu tình trạng dinh dưỡng của 112 bệnh nhân phong tàn tật tại bệnh viện Da liễu Thái Bình năm 2020 Tất cả các bệnh nhân này đều đủ tiêu chuẩn cho việc đánh giá khẩu phần ăn và xét nghiệm sinh hóa Trong số 112 bệnh nhân, có 73 người sống độc thân và nhận bữa ăn hàng ngày từ bệnh viện mà không có sự hỗ trợ của người thân, trong khi 39 bệnh nhân còn lại có gia đình hỗ trợ thêm thực phẩm ngoài bữa ăn do bệnh viện cung cấp.
2.2.3 Các chỉ số và biến số trong nghiên cứu:
- Biến số chung: Tuổi, giới
- Các biến số nhân trắc: Chiều cao, cân nặng, vòng cánh tay, vòng eo, vòng mông.
- Chỉ số: BMI, tỷ lệ vòng eo/vòng mông.
- Chỉ số xét nghiệm: Hb, Albumin, Protein, Triglycerid, Cholesterol.
- Năng lượng khẩu phần thực tế ăn của người bệnh
- Phân bố giữa cấc chất sinh năng lượng, các chất không sinh năng lượng
- Các biến số: thói quen ăn uống, tần suất tiêu thụ thực phẩm.
- Mức độ tiêu thụ các chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất.
- Tính cân đối của khẩu phần qua % năng lượng do các chất sinh năng lượng cung cấp và cân đối của các chất không sinh năng lượng.
2.2.5 Một số kỹ thuật được áp dụng trong nghiên cứu:
2.2.5.1 Phỏng vấn: Phỏng vấn trực tiếp người bệnh phong và người chăm sóc về tập tính dinh dưỡng và tần suất tiêu thụ thực phẩm:
+ Xác định tần suất tiêu thụ thực phẩm trong tuần qua, tháng qua, năm qua theo phương pháp thường quy của Viện Dinh dưỡng (FFQ: Food - Frequence - Questionarie)
Trong quá trình phỏng vấn trực tiếp, chúng tôi đã sử dụng bảng kiểm đã chuẩn bị sẵn để khảo sát các thực phẩm phổ biến tại Thái Bình, đồng thời phân loại chúng thành 8 nhóm khác nhau Bảng kiểm này cũng quy định tần suất sử dụng thực phẩm, giúp thu thập dữ liệu chính xác về thói quen ăn uống của người dân địa phương.
Các thực phẩm sử dụng ở mức thường xuyên là: sử dụng ở mức hàng ngày hoặc 4-7lần/tuần.
Các thực phẩm sử dụng ở mức không thường xuyên là: sử dụng ở mức 1-3 lần/tuần hoặc đôi khi, thỉnh thoảng mới sử dụng.
2.2.5.2 Phương pháp hỏi ghi khẩu phần 24 giờ qua: trực tiếp người bệnh phong và người chăm sóc Điều tra một trong các ngày: thứ 3, thứ 4, thứ
5, thứ 7 và chủ nhật, không điều tra thứ 2 và thứ 6 vì trong 2 ngày này không có bữa ăn từ thiện.
Bữa ăn hàng ngày của bệnh nhân bao gồm 10.000 đồng tiền thức ăn và 200g gạo, với chi phí nấu nướng và điện nước được bệnh viện hỗ trợ Bệnh viện cung cấp 2 bữa chính, trong khi các bữa phụ được tổ chức từ thiện hỗ trợ, bao gồm mỳ tôm, bánh, kẹo, và sữa Tuy nhiên, các bữa phụ này chỉ được cung cấp cố định vào các ngày thứ 3, thứ 4 trong tuần.
5, thứ 7, chủ nhật và các bữa phụ chỉ có người bệnh nuôi dưỡng hoàn toàn được hưởng.
+ Hỏi ghi tất cả các thực phẩm và đồ uống được đối tượng tiêu thụ trong
24 giờ kể từ lúc bắt đầu phỏng vấn trở về trước.
+ Trước khi hỏi, điều tra viên giải thích rõ mục đích, ý nghĩa và tầm quan trọng của cuộc điều tra để đối tượng hiểu và cộng tác.
+ Không hỏi những ngày có sự kiện đặc biệt.
Bắt đầu thu thập thông tin từ bữa ăn gần nhất và hỏi ngược lại theo thời gian Cần mô tả chi tiết tất cả các loại thực phẩm, đồ uống, thành phần và trọng lượng của từng món ăn mà đối tượng đã tiêu thụ, bao gồm cả phương pháp nấu nướng và chế biến Đối với thực phẩm chế biến sẵn, hãy cung cấp thông tin cụ thể về tên sản phẩm và hãng sản xuất.
Để đánh giá chính xác lượng thực phẩm tiêu thụ, cần sử dụng các đơn vị đo lường địa phương mà người tiêu dùng quen thuộc, giúp họ trả lời một cách chính xác hơn Đối với những đơn vị đo lường đặc biệt như mớ rau hay bìa đậu, ngoài việc hỏi về số lượng, cần tìm hiểu thêm về giá tiền của từng đơn vị đo và khảo sát tại nơi mua Đối với thực phẩm đã chế biến sẵn hoặc các sản phẩm địa phương không có trong bảng thành phần hóa học của thực phẩm Việt Nam, cần quy đổi chúng về các loại thực phẩm sống tương ứng để có cái nhìn rõ ràng hơn về thành phần dinh dưỡng.
+ Sử dụng bộ câu hỏi bán cấu trúc được thiết kế sẵn để phỏng vấn các đối tượng.
2.2.5.3 Phương pháp nhân trắc: a Kỹ thuật cân:
Để có kết quả chính xác khi sử dụng cân đồng hồ, bạn nên cân vào buổi sáng, ngay sau khi thức dậy, sau khi đã đi vệ sinh và chưa ăn uống gì Khi cân, hãy mặc quần áo gọn gàng và lưu ý trừ đi trọng lượng của chân giả nếu có.
Để đảm bảo độ chính xác khi sử dụng cân, cần thực hiện các kỹ thuật chỉnh cân đúng cách Đầu tiên, hãy điều chỉnh vị trí cân về mức 0 và đặt nó trên bề mặt ổn định, phẳng Khi đo, đối tượng nên đứng thẳng giữa bàn cân, mắt nhìn thẳng, không cử động và trọng lượng cần được phân bổ đều trên cả hai chân.
- Đọc kết quả: Kết quả đọc theo đơn vị Kilogam với 01 số thập phân. b Kỹ thuật đo chiều cao đứng:
- Đo chiều cao đứng bằng thước gỗ sản xuất theo tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, có độ chia chính xác tới milimet.
Để đo chiều cao, người đo cần bỏ guốc dép và đứng chân không, quay lưng vào thước đo Gót chân, mông, vai và đầu phải thẳng hàng với thước, mắt nhìn thẳng về phía trước Hai tay thả lỏng bên hông Kéo chặn đầu thước từ trên xuống cho đến khi chạm đỉnh đầu, sau đó ghi kết quả chiều cao theo cm với 01 số thập phân Đối với việc đo vòng bụng, vòng eo và vòng mông, cần thực hiện các kỹ thuật đo chính xác để đảm bảo kết quả đúng.
- Sử dụng thước dây không giãn, chia độ chính xác tới milimet
Kỹ thuật đo cân nặng đúng cách yêu cầu người đối tượng đứng thẳng, trong tư thế thoải mái với tay buông thõng và thở bình thường Nên thực hiện việc đo khi bụng đói và sau khi đã đi vệ sinh xong Đảm bảo rằng cân được đặt vừa khít, không quá siết chặt cũng như không quá lỏng lẻo.
+ Vòng bụng đo qua rốn, thước đo ở trên mặt phẳng nằm ngang
+ Vòng eo là vòng bé nhất ở bụng, đi qua điểm giữa bờ dưới xương sườn và đỉnh mào chậu trên mặt phẳng nằm ngang
Vòng mông là kích thước lớn nhất đo qua vùng mông, được thực hiện khi người mặc quần mỏng và đo ở mặt phẳng ngang Kết quả đo được ghi nhận bằng đơn vị cm với một chữ số thập phân Kỹ thuật đo vòng cánh tay cũng tương tự, đảm bảo độ chính xác trong các phép đo.
- Dùng thước dây mềm không giãn với độ chính xác 0.1cm.
Kỹ thuật đo vòng cánh tay bắt đầu bằng việc xác định điểm giữa cánh tay, tính từ mỏm cùng vai đến mỏm trên lồi cầu xương cánh tay Đối tượng đặt tay trái ở tư thế khủy gấp 90 độ, cánh tay song song với thân mình Tiến hành đo khoảng cách từ mỏm cùng vai đến mỏm trên lồi cầu ngoài và đánh dấu điểm giữa Sau đó, yêu cầu đối tượng thả lỏng tay và đo vòng cánh tay tại điểm đã đánh dấu, đảm bảo vòng đo vừa khít Kết quả được đọc bằng cm với 01 số thập phân Đối với kỹ thuật đo chiều dài cẳng tay, đối tượng cần để tay bắt chéo qua ngực, bàn tay mở và lòng bàn tay úp vào trong Đo từ đầu mỏm khủy tới điểm giữa của mắt cá tay, kết quả cũng được đọc bằng cm với 01 số thập phân.
2.2.4.5 Đo huyết áp Đối tượng được ngồi nghỉ ngơi trước khi đo 15 phút, đo huyết áp 2 lần cách nhau 2 phút Kết quả ghi theo đơn vị mmHg Dụng cụ sử dụng là huyết áp kế đồng hồ hiệu ALPK2 của Nhật.
Vào buổi sáng từ 8-10 giờ, người bệnh phong cần nhịn ăn và không uống bất kỳ loại nước giải khát nào trước khi lấy 5ml máu tĩnh mạch để làm xét nghiệm Một trong những xét nghiệm quan trọng là định lượng Hemoglobin máu.
- Phương pháp: Hb được xác định bằng phương pháp cyanmethemoglobin, trên máy xét nghiệm huyết học bán tự động mindray.
- Nhận định kết quả: Theo WHO, thiếu máu khi Hb huyết thanh