Mục tiêu nghiên cứu
Dựa trên kiến thức cơ bản về xuất khẩu và lý thuyết thương mại quốc tế, bài viết sẽ phân tích thực trạng xuất khẩu của Công ty TNHH chè Phú Bền trong thời gian qua.
+ Phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu.
+ Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội cũng như thách thức đối với Công ty.
Tác giả đã đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hoạt động xuất khẩu cho Công ty TNHH chè Phú Bền trong thời gian tới.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình nghiên cứu, tác giả áp dụng các phương pháp phân tích, so sánh và dự báo, kết hợp với việc thu thập dữ liệu từ bài báo và nghiên cứu, cùng với kiến thức tích lũy được trong học tập, nhằm đưa ra kết quả đáng tin cậy cho đề tài.
Khóa luận sử dụng những phương pháp nghiên cứu sau đây:
Phương pháp phân tích chi tiết tổng hợp là cách tiếp cận chia nhỏ các hiện tượng để hiểu rõ bản chất của chúng Phương pháp này giúp đánh giá các tác động riêng biệt của các chỉ tiêu có mối quan hệ với nhau, từ đó tìm ra nguyên nhân của vấn đề cần xem xét.
Phương pháp thống kê là một lĩnh vực khoa học chuyên về việc thu thập, tổ chức, trình bày, xử lý và phân tích dữ liệu Mục tiêu của phương pháp này là đánh giá các điều kiện và phương pháp tổ chức đào tạo Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý số liệu thu thập được trong quá trình nghiên cứu các đề tài.
Kết cấu của đề tài
Đề tài này được hoàn thành với sự giúp đỡ của TS Đào Hoàng Tuấn Đề tài gồm ba chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận chung về xuất khẩu.
Chương 2: Thực trạng hoạt động xuất khẩu của Công ty trách nhiệm hữu hạn Chè Phú Bền.
Chương 3: Giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu của Công ty trách nhiệm hữu hạnChè Phú Bền.
Những đóng góp của đề tài
Vào đầu năm 2020, đại dịch COVID-19 đã gây ra sự suy giảm mạnh mẽ cho nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành chè, một trong những mặt hàng nông sản chủ lực Công ty TNHH chè Phú Bền cũng không tránh khỏi những thách thức trong xuất khẩu Bài viết này nhằm phân tích thực trạng xuất khẩu của ngành chè và Công ty Phú Bền, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực giúp công ty vượt qua khó khăn, khôi phục và phát triển trong tương lai Tác giả sẽ sử dụng dữ liệu từ các năm trước để so sánh và đưa ra nhận xét về mức độ ảnh hưởng của đại dịch, nhằm làm rõ sự cần thiết của các giải pháp được đề xuất.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XUẤT KHẨU
Khái quát về xuất khẩu
1.1.1 Khái niệm về hoạt động xuất khẩu
Hoạt động xuất khẩu hàng hoá là quá trình bán hàng hoá và dịch vụ cho các quốc gia khác, sử dụng đồng tiền thanh toán chung giữa hai nước Việc mua bán hàng hóa giữa các quốc gia không chỉ giúp bù đắp lợi ích trong phân công lao động quốc tế mà còn thúc đẩy sự tham gia và mở rộng hoạt động thương mại quốc tế.
Xuất khẩu hàng hóa, theo Luật Thương mại 2005 (Chương II, Mục 1, Điều 28), là việc đưa hàng hóa ra khỏi Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được xác định là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật Hoạt động này không chỉ liên quan đến việc buôn bán hàng hóa và dịch vụ cho các cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài mà còn nhằm thu ngoại tệ cho quốc gia, có thể là từ một hoặc cả hai bên Xuất khẩu là một trong những hoạt động cơ bản của ngoại thương, đã tồn tại từ rất sớm trong lịch sử và đang ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Xuất khẩu, từ góc độ marketing, là một chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ toàn cầu Mục tiêu chính của xuất khẩu là tận dụng lợi thế so sánh của từng quốc gia trong bối cảnh phân công lao động quốc tế.
Theo nghị định 57/1998/NĐ - CP ban hành ngày 31 tháng 7 năm 1998 hướng dẫn về thị hành luật thương mại đối với hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu thì
Hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của thương nhân Việt Nam với thương nhân nước ngoài diễn ra thông qua các hợp đồng mua bán hàng hóa, bao gồm cả tạm nhập, tái xuất, tái nhập và chuyển khẩu.
Hoạt động xuất khẩu diễn ra đa dạng trên mọi lĩnh vực và trong mọi điều kiện kinh tế, từ hàng hóa tiêu dùng đến tư liệu sản xuất và công nghệ cao, với mục tiêu chính là mang lại lợi ích cho quốc gia Xuất khẩu có thể diễn ra trên phạm vi rộng lớn cả về không gian và thời gian, từ những giao dịch ngắn hạn đến những hợp đồng kéo dài nhiều năm Đặc biệt, ngành chè, với tính chất nông sản, có những phương thức xuất khẩu riêng biệt và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
1.1.2 Vai trò hoạt động xuất khẩu
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế của quốc gia Việc tăng cường xuất khẩu không chỉ mở rộng quy mô sản xuất mà còn tạo ra nhiều ngành nghề mới, kích thích sự phát triển của các lĩnh vực kinh tế khác Chẳng hạn, việc đẩy mạnh xuất khẩu chè sẽ dẫn đến việc mở rộng diện tích đất trồng chè và tăng vụ thu hoạch, từ đó nâng cao sản lượng chè phục vụ cho xuất khẩu, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các ngành liên quan như sản xuất phân bón và chế biến chè.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn vốn cho nhập khẩu, giúp đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Nhập khẩu và đầu tư của một quốc gia thường phụ thuộc vào ba nguồn tài chính chính: viện trợ, vay mượn và xuất khẩu, trong đó xuất khẩu là nguồn vốn chủ yếu để đáp ứng nhu cầu nhập khẩu các tư liệu sản xuất cần thiết cho sự phát triển kinh tế.
Xuất khẩu không chỉ thúc đẩy sự đổi mới về thiết bị và công nghệ mà còn là nguồn tạo ra vốn và kỹ thuật từ bên ngoài Qua xuất khẩu, chúng ta có thể tiếp cận các công nghệ tiên tiến và áp dụng chúng vào sản xuất trong nước Đồng thời, việc học hỏi từ các quốc gia phát triển về cách quản lý sẽ nâng cao năng lực sản xuất trong nước, giúp chúng ta bắt kịp trình độ của thế giới.
Xuất khẩu không chỉ nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân mà còn tạo ra cơ hội việc làm cho hàng tỷ người Trong khi thị trường nội địa hạn chế, hoạt động xuất khẩu mở ra một thị trường tiêu thụ rộng lớn với nhu cầu đa dạng, từ đó thúc đẩy phát triển công nghiệp quy mô lớn và sản xuất hàng loạt Điều này giúp tăng thu nhập cho người lao động, cải thiện khả năng mua sắm và đáp ứng nhu cầu cuộc sống của họ.
Xuất khẩu đã tăng cường hợp tác quốc tế, nâng cao uy tín và mối quan hệ của Việt Nam trong việc thu hút đầu tư và hợp tác kinh tế xã hội Ngày 07 tháng 01 năm 2007, Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), mở ra cơ hội cho việc phát triển hợp tác kinh tế, thương mại, khoa học công nghệ và nguồn nhân lực Qua đó, Việt Nam có thể học hỏi và trao đổi kinh nghiệm sản xuất, đồng thời mở rộng thị trường và giao lưu hàng hóa với các nước trong khu vực và trên thế giới.
Xuất khẩu là một trong những chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và phát triển Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc vươn ra thị trường quốc tế trở thành xu hướng tất yếu cho mọi quốc gia và doanh nghiệp Không một quốc gia nào có thể phát triển kinh tế hiệu quả chỉ bằng chính sách đóng cửa Để phát triển nhanh chóng, các quốc gia cần tận dụng thành tựu kinh tế và khoa học kỹ thuật, không thể chỉ dựa vào nguồn lực nội tại Xuất khẩu không chỉ giúp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn ngoại tệ cho doanh nghiệp, giúp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm và tăng dự trữ, từ đó nâng cao khả năng nhập khẩu và nâng cấp máy móc, thiết bị Điều này buộc các doanh nghiệp phải đổi mới và hoàn thiện quản trị kinh doanh, kéo dài tuổi thọ chu kỳ sống của sản phẩm Ngoài ra, xuất khẩu cũng tạo ra sự cạnh tranh giữa các đơn vị trong và ngoài nước, thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao chất lượng hàng hóa và chú trọng đến giá thành sản phẩm, nhằm tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa nguồn lực.
1.1.3 Các hình thức xuất khẩu
Trên thị trường toàn cầu, các nhà xuất khẩu và nhập khẩu thực hiện giao dịch thông qua các phương thức nhất định Mỗi phương thức xuất khẩu đều có những đặc điểm và kỹ thuật riêng, nhưng thường được phân loại theo các phương thức chính.
Xuất khẩu trực tiếp là hình thức xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ do doanh nghiệp tự sản xuất hoặc mua từ các nhà sản xuất trong nước, sau đó xuất khẩu với danh nghĩa của mình Hình thức này mang lại lợi nhuận cao hơn so với các phương thức khác vì không cần qua trung gian, đồng thời nâng cao uy tín của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế Tuy nhiên, xuất khẩu trực tiếp yêu cầu doanh nghiệp phải đầu tư một lượng vốn lớn và có thể gặp rủi ro Đặc biệt, trong ngành chè, xuất khẩu trực tiếp là phương pháp phổ biến nhất do đặc thù của hàng nông sản.
Xuất khẩu gián tiếp là hình thức cung ứng hàng hóa ra nước ngoài thông qua các trung gian như đại lý hoặc môi giới, rất phổ biến tại các nước kém phát triển Những người trung gian này thường nắm rõ thị trường, mang lại nhiều cơ hội kinh doanh thuận lợi Họ cũng có khả năng về vốn và nhân lực, giúp nhà sản xuất tiết kiệm chi phí vận tải Tuy nhiên, hình thức này cũng hạn chế mối quan hệ trực tiếp giữa nhà sản xuất và bạn hàng, và nhà sản xuất phải chia sẻ một phần lợi nhuận với người trung gian.
Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động xuất khẩu
Khóa luận dùng những chỉ tiêu sau để đánh giá thực trạng tình hình xuất khẩu của Công ty chè Phú Bền:
Kim ngạch xuất khẩu là tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, được quy đổi về một loại tiền tệ cụ thể Kim ngạch xuất khẩu cao cho thấy sự phát triển tài chính của doanh nghiệp hoặc quốc gia, trong khi kim ngạch thấp phản ánh nền kinh tế kém phát triển Tốc độ tăng trưởng của kim ngạch xuất khẩu là chỉ số quan trọng về hiệu quả hoạt động xuất khẩu, với sự gia tăng liên tục hoặc ổn định qua các năm Ngược lại, sự biến động không đều trong kim ngạch xuất khẩu có thể chỉ ra những vấn đề tồn tại trong hoạt động xuất khẩu, cho thấy hiệu quả không đạt như mong đợi.
Lợi nhuận là khoản thu nhập ròng của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí Nó được hiểu đơn giản là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí đầu tư cũng như hoạt động sản xuất Cụ thể, lợi nhuận là số tiền còn lại sau khi trừ đi giá vốn hàng hóa, chi phí hoạt động, thuế và các khoản giảm trừ từ doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ.
Lợi nhuận càng cao chứng tỏ Công ty giảm được chi phí và tăng doanh thu bán hàng thể hiện sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu phản ánh hiệu quả hoạt động xuất khẩu của các quốc gia Hàng hóa công nghệ cao, được sản xuất với kỹ thuật hiện đại, thường mang lại doanh thu lớn cho nước xuất khẩu, đặc biệt khi chúng được ưa chuộng Ngược lại, hàng hóa thô hoặc chỉ qua sơ chế có giá trị thấp và có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên, làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế Qua đó, cơ cấu mặt hàng xuất khẩu cũng cho thấy trình độ phát triển của mỗi quốc gia; các quốc gia phát triển với công nghệ tiên tiến và nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ sản xuất ra sản phẩm hiện đại, trong khi các nước đang phát triển thường xuất khẩu hàng hóa thiên nhiên chưa qua chế biến.
Thị trường xuất khẩu có thể được định nghĩa từ nhiều góc độ khác nhau Theo kinh tế học, thị trường là tổng thể của cung và cầu đối với một mặt hàng trong một không gian và thời gian cụ thể Từ góc độ doanh nghiệp, thị trường của doanh nghiệp là tập hợp những khách hàng tiềm năng, bao gồm những người đang mua hoặc có khả năng mua sản phẩm của doanh nghiệp Trong bối cảnh Marketing quốc tế, thị trường xuất khẩu của doanh nghiệp được hiểu là tập hợp các khách hàng nước ngoài tiềm năng.
Theo các nhà quản trị kinh doanh quốc tế, thị trường xuất khẩu được định nghĩa là tập hợp khách hàng có nhu cầu về sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường kinh doanh và điều kiện cạnh tranh toàn cầu.
Thị trường xuất khẩu là nơi giao thoa giữa người mua và người bán có quốc tịch khác nhau, nơi mà giá cả, số lượng, chất lượng hàng hóa và các điều kiện giao dịch được xác định theo hợp đồng Giao dịch chủ yếu diễn ra bằng ngoại tệ mạnh và yêu cầu thực hiện thủ tục hải quan qua biên giới.
Hiệu quả sử dụng lao động được đánh giá qua hai tiêu chí chính: mức sinh lời và doanh thu bình quân trên mỗi lao động Mức sinh lời được tính toán để xác định lợi nhuận mà mỗi lao động mang lại cho doanh nghiệp; chỉ số này càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp có khả năng quản lý nguồn nhân lực hiệu quả Qua việc phân tích chỉ tiêu này, doanh nghiệp có thể triển khai các chiến lược quản trị nguồn nhân lực hợp lý, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận từ mỗi lao động và nâng cao hiệu quả kinh doanh tổng thể.
Những nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu
1.3.1 Những nhân tố bên trong doanh nghiệp
Chất lượng cuộc sống ngày càng cao kéo theo yêu cầu về chất lượng sản phẩm cũng gia tăng, biến chất lượng sản phẩm thành yếu tố cạnh tranh chủ chốt trên thị trường xuất khẩu Đây là yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp, vì sản phẩm phải đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của người tiêu dùng Khi sản phẩm không còn phù hợp, người tiêu dùng sẽ nhanh chóng chuyển sang lựa chọn khác có chất lượng tốt hơn Do đó, chất lượng sản phẩm cao không chỉ đáp ứng nhu cầu mà còn giúp doanh nghiệp tạo dựng chỗ đứng vững chắc trên thị trường Chè, với tư cách là hàng nông sản, cũng có những đặc tính riêng biệt cần được chú trọng.
Chè có tính thời vụ tương tự như nhiều loại nông sản khác, với thời gian thu hoạch chủ yếu vào mùa hè khi cây chè nở búp non Vào mùa đông, cây chè thường ủ đông, tạo điều kiện cho người dân có thời gian rảnh rỗi Để đảm bảo thu hoạch đạt chất lượng tốt nhất, người thu hoạch cần nắm rõ quy luật sinh trưởng của cây chè, bởi nếu để muộn, chè sẽ bị già và mất đi hương vị thơm ngon đặc trưng của búp non.
Cây chè chỉ phát triển tốt và mang lại hương vị ngon nhất khi được trồng ở những vùng miền núi và trung du, nơi mà người dân tự trồng hoặc áp dụng phương thức nông trại Do đó, việc thu mua và vận chuyển chè cần được chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh tình trạng chè bị héo và mất độ tươi ngon khi về đến nơi sản xuất.
Lá chè dễ bị úa hỏng và mất vị tươi nếu để lâu sau khi hái mà chưa chế biến Để đảm bảo chất lượng, không nên hái quá nhiều chè, tránh tình trạng tồn đọng không kịp sản xuất Chất lượng chè còn phụ thuộc vào đất đai và khí hậu, thường chè vùng đồi có hương vị ngon hơn so với vùng trung du Do đó, việc chú ý đến cách trồng và chế biến ngay sau khi thu hoạch là rất quan trọng.
Chè được trồng chủ yếu ở cao nguyên và đồi núi, đòi hỏi trình độ thâm canh cao để đạt năng suất tốt Chất lượng chè phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, khí hậu và phương pháp chăm sóc, dẫn đến sự không ổn định trong sản lượng và chất lượng Do đó, ngành chè cần một hệ thống thủy lợi hiện đại và hiệu quả để đảm bảo sản xuất ổn định.
Khi nhận biết được rõ ràng các đặc tính của chè thì doanh nghiệp mới đưa ra được giải pháp tối ưu để tạo ra sản phẩm tốt nhất.
Sức mạnh tài chính của doanh nghiệp được phản ánh qua khả năng huy động vốn, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn huy động, tỷ lệ đầu tư, giá cổ phiếu và tính thanh khoản Năng lực tài chính vững mạnh không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà còn là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững trong hoạt động kinh doanh.
1.3.1.3 Trình độ tổ chức quản lý Đây cũng là khâu rất kém của các doanh nghiệp Việt Nam, đồng thời là nhân tố quyết định đến sự thành công trong kinh doanh của doanh nghiệp bởi khi ban giám đốc có trình độ chuyên môn cao sẽ làm cho doanh nghiệp có chiến lược kinh doanh đúng đắn, xuất khẩu được hàng hóa sang nhiều nước trên thế giới làm cho uy tín cũng như danh tiếng của doanh nghiệp được nâng cao Trình độ tổ chức bộ máy trong doanh nghiệp cồng kềnh dẫn đến kém hiệu quả, đồng thời tăng chi phí Ngoài việc tổ chức giám sát các đơn vị sản xuất của các làng nghề còn kém dẫn đến chất lượng hàng không đạt chuẩn, hơn nữa người quản lý cần có những kiến thức thâm canh và hiểu biết nhiều về chè vì vốn dĩ chè có nhiều đặc tính riêng như ưa độ cao và đặc tính của ngành nông sản như tính tươi sống , tính khu vực….
Trình độ chuyên môn và năng lực làm việc của nhân viên là yếu tố quyết định thành công trong kinh doanh Nếu các cán bộ có chuyên môn cao, năng động và sáng tạo trong công việc, cùng với kinh nghiệm thực hiện, thì các nghiệp vụ kinh doanh xuất khẩu sẽ đạt hiệu quả cao hơn.
1.3.1.5 Trang thiết bị vật chất kỹ thuật của Công ty
Trong sản xuất kinh doanh, cơ sở vật chất kỹ thuật là yếu tố quan trọng, cung cấp sức mạnh cho doanh nghiệp Cơ sở vật chất được bố trí hợp lý giúp doanh nghiệp hoạt động chuyên nghiệp và hiệu quả hơn Trình độ công nghệ và kỹ thuật sản xuất tinh xảo ảnh hưởng tích cực đến năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí Ngược lại, nếu trình độ kỹ thuật kém, doanh nghiệp sẽ gặp phải tình trạng chất lượng sản phẩm và năng suất giảm, dẫn đến lãng phí nguyên liệu.
1.3.2 Những nhân tố bên ngoài doanh nghiệp
1.3.2.1 Nhân tố chính trị pháp luật
Yếu tố chính trị đóng vai trò quyết định trong quá trình quốc tế hóa hoạt động kinh doanh, với chính sách của chính phủ có khả năng tăng cường liên kết các thị trường và thúc đẩy xuất khẩu thông qua việc loại bỏ rào cản thuế quan và phi thuế quan, cũng như thiết lập mối quan hệ trong hạ tầng thị trường Ngược lại, sự bất ổn chính trị có thể cản trở sự phát triển kinh tế và gây ra rủi ro cho hoạt động kinh doanh.
Luật pháp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến thanh toán quốc tế Hệ thống ngân hàng giữa các quốc gia càng phát triển, doanh nghiệp xuất khẩu sẽ càng thuận lợi trong giao dịch kinh doanh.
1.3.2.2 Nhân tố thuộc về môi trường kinh doanh
Nghiên cứu các yếu tố này không phải để kiểm soát theo ý muốn của doanh nghiệp, mà nhằm phát triển khả năng thích ứng tốt nhất với xu hướng biến đổi của nó.
Cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển sản xuất, buộc người sản xuất phải năng động và nhạy bén hơn Để nâng cao tay nghề và cải tiến kỹ thuật, doanh nghiệp cần áp dụng khoa học công nghệ và hoàn thiện tổ chức bộ máy quản lý nhằm nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh tế Hiện nay, các doanh nghiệp không chỉ cạnh tranh với nhau trong nước mà còn phải đối mặt với các quốc gia có kinh nghiệm xuất khẩu chè lâu đời như Ấn Độ và Trung Quốc.
Thương hiệu là một sản phẩm cụ thể của một công ty, trong khi công ty đó có thể sở hữu nhiều sản phẩm khác nhau Thương hiệu được coi là một trong những giá trị vô hình quan trọng của công ty Một thương hiệu ấn tượng sẽ thu hút khách hàng hơn, và đây là yếu tố quyết định vị trí của doanh nghiệp trên thị trường.
Khoa học công nghệ có ảnh hưởng sâu rộng đến hoạt động xuất khẩu, đặc biệt là trong ngành chè Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, sự phát triển nhanh chóng của các lĩnh vực kỹ thuật công nghệ tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp Nhờ vào sự tiến bộ này, con người có thể sản xuất nhiều hàng hóa hơn với chất lượng cao hơn và chi phí thấp hơn.
Phương pháp phân tích SWOT
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc mở cửa giao lưu kinh tế và văn hóa với các quốc gia là điều không thể tránh khỏi Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro trên thương trường Phân tích SWOT sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc đưa ra quyết định chính xác trước khi thâm nhập vào thị trường quốc tế.
Phân tích SWOT là bước quan trọng trong quy trình hình thành chiến lược sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm việc xác lập tôn chỉ, phân tích SWOT, xác định mục tiêu chiến lược, xây dựng các kế hoạch chiến lược và thiết lập cơ chế kiểm soát Mô hình SWOT, viết tắt từ Strengths (điểm mạnh), Weaknesses (điểm yếu), Opportunities (cơ hội) và Threats (thách thức), là công cụ nổi bật giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình và lập kế hoạch hiệu quả.
Phân tích SWOT không chỉ quan trọng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh nội địa mà còn đóng vai trò then chốt trong việc phát triển chiến lược kinh doanh quốc tế, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu phát triển Để tạo lập uy tín và thương hiệu bền vững, doanh nghiệp cần thực hiện phân tích SWOT như một phần thiết yếu trong quá trình hoạch định chiến lược kinh doanh.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU CỦA CÔNG
Khái quát về xuất khẩu chè
2.1.1 Tổng quan tình hình xuất khẩu chè của Việt Nam
Bảng 2.1 Kim ngạch xuất khẩu chè cả nước ( 2016- 2020) Đơn vị tính: triệu USD
(Nguồn: Tổng cục hải quan)
Giai đoạn 2016-2020, kinh tế thế giới đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, ảnh hưởng đến tăng trưởng xuất khẩu Mặc dù kinh tế toàn cầu phục hồi chậm và tiềm ẩn nhiều rủi ro do xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng, nhưng từ năm 2017, thương mại toàn cầu bắt đầu có những diễn biến tích cực Tăng trưởng xuất khẩu trong giai đoạn này đạt trung bình 12%/năm, vượt mục tiêu 10% mà Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII đề ra.
Năm 2020, trong bối cảnh kinh tế thế giới chịu ảnh hưởng nặng nề từ Covid-
Mặc dù xuất khẩu của các nước trong khu vực đều giảm so với năm trước, xuất khẩu của Việt Nam vẫn đạt mức tăng trưởng tương đương, với kim ngạch xuất khẩu năm 2020 đạt 217,7 triệu USD, giảm 11,14% so với năm 2019 Từ năm 2016 đến 2020, kim ngạch xuất khẩu có tốc độ tăng trung bình 0,46%/năm Trong giai đoạn 2016-2019, xuất khẩu chè có xu hướng tăng, với kim ngạch năm 2016 đạt 217,212 triệu USD, tăng 4,97% lên 228 triệu USD vào năm 2017 Tuy nhiên, năm 2018, kim ngạch xuất khẩu chè giảm xuống còn 217,830 triệu USD, giảm 4,46% so với năm trước Đến năm 2019, xuất khẩu chè đã tăng vượt bậc.
Xuất khẩu chè đã tăng trưởng mạnh mẽ với giá trị đạt 245 triệu USD, tương đương mức tăng khoảng 12,47% Sự phát triển này không chỉ góp phần phủ xanh đất trống đồi trọc mà còn bảo vệ môi trường và tạo ra hàng ngàn việc làm cho lao động nông thôn.
2.1.2 Vai trò và sự cần thiết phải đẩy mạnh xuất khẩu chè
Chè, một loại cây công nghiệp tương tự như cà phê, rất phù hợp với điều kiện đất đai và khí hậu tại Việt Nam Nó không chỉ có vai trò quan trọng trong kinh tế mà còn ảnh hưởng tích cực đến môi trường và xã hội.
Xuất khẩu chè không chỉ tạo ra công ăn việc làm mà còn góp phần xóa đói giảm nghèo cho người dân ở các vùng đồi núi, trung du, nơi mà việc trồng các loại cây nông sản khác rất khó khăn Chè trở thành cây trồng chính, giúp ổn định thu nhập cho các hộ gia đình và lao động thất nghiệp, đồng thời giảm thiểu tình trạng nông nhàn do tính chất thời vụ Nhờ vào nguồn thu nhập ổn định và lâu dài từ chè, chất lượng cuộc sống của người trồng chè được nâng cao, khẳng định vai trò quan trọng của xuất khẩu chè trong phát triển kinh tế địa phương.
Trồng chè không chỉ giúp phủ xanh đất trống và điều hòa không khí, mà còn đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu và an ninh xã hội Việc mở rộng diện tích trồng chè tạo điều kiện cho các hộ gia đình định cư tại những vùng đồi chè hẻo lánh, từ đó hạn chế tình trạng chặt phá rừng sinh thái Điều này góp phần bảo vệ môi trường sống cho cả sinh vật và con người, đồng thời ngăn chặn những hành vi tiêu cực từ các thành phần xấu.
Xuất khẩu chè đóng góp quan trọng vào nền kinh tế đất nước, đặc biệt trong công cuộc công nghiệp hóa hiện đại hóa Là mặt hàng nông sản chủ lực, chè được xuất khẩu sang hơn 107 quốc gia, mang lại nguồn ngoại tệ lớn hàng năm Điều này không chỉ thúc đẩy quá trình phát triển kinh tế mà còn tạo ra mối quan hệ hợp tác kinh tế bền vững với các quốc gia khác.
2.1.3 Tình hình sản xuất chè
2.1.3.1 Số doanh nghiệp sản xuất chè trên địa bàn Phú Thọ
Hiện nay, tỉnh có 14 hợp tác xã, 18 làng nghề, một trang trại chế biến chè và 897 cơ sở chế biến thủ công, cùng với 55 doanh nghiệp sản xuất 350 tấn chè mỗi năm Khoảng 80% cá nhân kinh doanh chè là doanh nghiệp tư nhân, không thuộc khu vực nhà nước Để nâng cao hiệu quả kinh doanh và giá trị cho nông dân, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cùng với hiệp hội chè Phú Thọ đã triển khai nhiều giải pháp, trong đó nổi bật là cơ cấu lại các doanh nghiệp chè và tạo liên doanh giữa nông dân, doanh nghiệp và các cơ sở chế biến xuất khẩu chè.
Theo số liệu, hơn 80% doanh nghiệp sản xuất chè tại Phú Thọ là doanh nghiệp tư nhân, trong khi số lượng công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn rất hạn chế Điều này dẫn đến tính ổn định và khả năng cạnh tranh của ngành chè chưa cao.
2.1.3.2 Nguồn lao động trong ngành chè
Ngành chè hiện đang đối mặt với nhiều vấn đề về nguồn lao động, cả về số lượng lẫn chuyên môn Đa số lao động trong ngành này có trình độ văn hóa thấp và chủ yếu làm việc bằng sức lao động chân tay, khiến họ không đủ điều kiện tham gia vào các khu công nghiệp hiện đại Điều này dẫn đến tình trạng lao động không ổn định, buộc các doanh nghiệp phải liên tục tuyển dụng lao động mới, mặc dù trình độ và năng suất làm việc của họ thường không cao.
2.1.3.3 Diện tích trồng chè trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
Hiện nay, Việt Nam có 34 tỉnh thành trồng chè, trong đó Thái Nguyên, Hà Giang, Phú Thọ và Lâm Đồng là những tỉnh có diện tích lớn nhất Sản lượng chè chủ yếu tập trung ở miền núi phía Bắc và Tây Nguyên Phú Thọ đứng thứ 3 về diện tích trồng chè, với khoảng 12% dân số tham gia vào các hoạt động liên quan đến cây chè Nếu tận dụng tốt lợi thế nguồn nguyên liệu, thương hiệu chè Phú Thọ và giá trị cây chè sẽ tăng cao, mang lại lợi ích lớn hơn cho người nông dân địa phương.
Nhiều doanh nghiệp và cơ sở sản xuất chè tại Phú Thọ hiện đang gặp khó khăn do nằm xen kẽ trong khu dân cư, dẫn đến việc không thể mở rộng sản xuất Mặc dù chính sách của Ủy ban nhân dân tỉnh yêu cầu di dời các doanh nghiệp ra khỏi khu dân cư, tiến độ quy hoạch cụm công nghiệp chè để thực hiện di dời diễn ra chậm Điều này đã ảnh hưởng lớn đến tình hình sản xuất của các doanh nghiệp chè, khiến nhiều doanh nghiệp chỉ hoạt động cầm chừng, chờ đợi cơ hội di dời trước khi đầu tư thêm.
Chất lượng chè là yếu tố quyết định hàng đầu, vì công nghệ tiên tiến không thể biến nguyên liệu kém thành sản phẩm tốt Chất lượng của chè búp tươi phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng.
Giống chè: chè Shan thường được trồng ở các vùng cao trong khi chè Trung
Du và PH1 là hai giống chè được trồng ở vùng thấp, trong khi chè Shan, mặc dù chỉ chiếm 27,3% diện tích, lại được biết đến với chất lượng tốt nhất Ngược lại, chè Trung du chiếm 59% tổng diện tích nhưng có chất lượng kém hơn Do đó, tỉnh Phú Thọ cùng với các viện nghiên cứu đang tích cực lai tạo và chọn lọc những giống chè có chất lượng tốt nhất.
Quy trình thâm canh chè tại Phú Thọ gặp nhiều khó khăn do đặc thù địa hình miền núi Các doanh nghiệp lớn đầu tư khoảng 6-7 tỷ đồng cho trồng chè và 3-3,5 tỷ đồng cho chăm sóc mỗi hectare Mặc dù mức đầu tư này thấp hơn tiêu chuẩn thông thường, nhưng chỉ đạt 40% cho trồng và 80% cho chăm sóc Nhiều vùng còn khó khăn hơn, chè không được chăm bón trong nhiều năm, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
Khái quát về Công ty TNHH Chè Phú Bền
2.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển
2.2.1.1 Tên và địa chỉ doanh nghiệp
Tên Công ty : Công ty TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN
CHÈ PHÚ BỀN Địa chỉ : thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ Điện thoại: 84-210.3.885.076 Fax: 84-210.3.885.076
Hình 2.1: Văn phòng làm việc Công ty trách nhiệm hữu hạn Chè Phú Bền
( Nguồn: Phòng nhân sự Công ty)
2.2.1.2 Thời điểm thành lập và các mốc lịch sử quan trọng của Công ty Phú Bền
Phú Bền được thành lập vào ngày 8 tháng 3 năm 1995, sau lễ ký Biên bản ghi nhớ giữa Tổng Công ty chè Việt Nam và tập đoàn S.A SIPEF của Bỉ vào ngày 17 tháng 4 năm 1994 Công ty liên doanh chè Phú Bền có hai cổ đông, trong đó SIPEF nắm giữ 60% cổ phần và Vinatea nắm giữ 40%.
Tên gọi Phú Bền xuất phát từ "Phú" trong Phú Thọ, mang ý nghĩa thịnh vượng, kết hợp với "Bền" nghĩa là dài lâu, tạo nên ý nghĩa "thịnh vượng dài lâu" Công ty liên doanh chè Phú Bền được thành lập với nhà máy chè Phú Thọ, bắt đầu sản xuất chè CTC từ ngày 01/04/1996.
Sau khi được chuyển đổi từ công nghệ Othordox, ngày 3.3.1998 liên doanh tiếp quản nhà máy chè Hạ Hoà Ngày 9.6.2000 tiếp quản thêm Nông trường Vân
Lĩnh và Vân Hùng đã được hợp nhất thành Nông trường Phú Thọ và Nông trường Hạ Hoà, thuộc quản lý của nhà máy chè Phú Thọ và Hạ Hoà Vào ngày 7 tháng 11 năm 2001, nhà máy chè Đoan Hùng cùng với Nông trường Đoan Hùng cũng được tiếp quản.
Ngày 30.11.2003, tổng Công ty chè Việt Nam đã hoàn tất việc bán 40% cổ phần cho SIPEF, chuyển đổi Công ty Liên doanh chè Phú Bền thành Công ty Chè Phú Bền 100% vốn nước ngoài Nhà máy chè Đoan Hùng cũng được chuyển đổi sang sản xuất 100% chè CTC và bắt đầu hoạt động từ 10.6.2004 Đến tháng 7-2007, công ty được Ủy ban nhân dân Tỉnh cấp giấy chứng nhận đầu tư, chuyển đổi thành Công ty TNHH một thành viên chè Phú Bền Sản phẩm chè đen CTC của công ty đã được cấp thương hiệu quốc gia, đồng thời các sản phẩm chè xanh và chè đen xuất khẩu đã chiếm lĩnh thị trường tại Pakistan, Afghanistan, Nga và Mỹ.
Ngày 31.12.2008 tập đoàn SIPEF-Vương quốc Bỉ đã ký Hợp đồng chuyển nhượng vốn với Borelli Tea Holdings Ltd- Công ty con của Công ty McLeod Russel India Ltd Từ 01/2009 Công ty TNHH 1 thành viên Phú Bền trở thành một thành viên của tập đoàn Mcleod Russel India Ltd. Đến tháng 12 năm 2009 Công ty đã tiếp quản thêm Nhà máy chè Vân Lĩnh tại xã Trạm Thản, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ Đến nay Công ty đã có 4 nhà máy với công suất 5.500 tấn sản phẩm/năm, cả 4 nhà máy đã được cấp chứng nhận ISO 9001 và ISO 22000 Công ty xác định, chất lượng bắt nguồn từ nông trường, do vậy đã chú trọng đầu tư rất lớn vào nông trường để có nguồn cung cấp nguyên liệu ổn định Hiện này cả 3 nông trường của Công ty với diện tích 2.200 ha đều đã được cấp chứng nhận Rainforest Alliance Sản phẩm của Công ty không ngừng tăng lên hàng năm:
Bảng 2.3: Bảng khối lượng sản phẩm chè từ năm 2013-2020 của Công ty Phú Bền
(Nguồn: kế toán Công ty chè Phú Bền)
Sản lượng nông trường chè liên tục tăng trưởng hàng năm nhờ vào các phương pháp canh tác và thu hái hiện đại, cùng với việc áp dụng các biện pháp GAP trong chăm sóc Khi tiếp quản, năng suất chè chỉ đạt 800 kg chè khô/ha, nhưng hiện tại đã nâng cao lên mức trung bình 2.300 kg chè khô/ha, với một số lô đạt tới 3.000 kg chè khô/ha.
Từ năm 2008, Công ty đã tập trung vào việc trồng mới, trồng thay thế và trồng dặm, đạt tổng diện tích 611 ha Hiện tại, Phú Bền sở hữu 12 giống cây mới phục vụ lâu dài và đã xây dựng hệ thống cây bóng mát với chất lượng tốt.
Kể từ khi tiếp quản, cả ba nhà máy đã chuyển đổi từ công nghệ chè đen Orthodox sang công nghệ CTC Việt Nam nổi tiếng với chè xanh, và nhu cầu về chè xanh trên thị trường thế giới đang ngày càng gia tăng.
2006 Công ty đã sản xuất thử nghiệm chè xanh CTC nhằm vào thị trường chè túi lọc Việc thử nghiệm đã thành công Các thành tích đạt được:
-Giải thưởng chất lượng vàng cho sản phẩm chè đen PF và BOP tại hội chợ triển lóm “Tuần văn hoỏá chố Việt Nam lần thứ nhất năm 1999”.
- Huy chương vàng sản phẩm chè đen BP tại hội chợ chất lượng chè Việt Nam năm 2003.
- Thời báo kinh tế Việt Nam ghi nhận “Doanh nghiệp hàng đầu trong xuất khẩu chè 2000-2005”
- 1/2006 Hiệp hội chè Việt Nam cấp “Thương hiệu quốc gia chè Việt Nam” cho sản phẩm chè đen CTC.
- Bộ khoa học và công nghệ tặng “Giải thưởng chất lượng Việt Nam 2006”
- Bộ công thương tặng bằng khen “Đã có thành tích xuất sắc trong quá trình phát triển ngành chè Việt Nam năm 2008”
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Thọ tặng bằng khen: “Là doanh nghiệp tiêu biểu tỉnh Phú Thọ năm 2008, 2009,2010, 2011, 2012”.
2.2.2 Chức năng, nhiệm vụ của Công ty
2.2.2.1 Chức năng của Công ty TNHH một thành viên chè Phú Bền
Công ty TNHH một thành viên chè Phú Bền, theo giấy chứng nhận đầu tư số 181.043.000.050 được cấp lần đầu vào ngày 31 tháng 7 năm 2007 và thay đổi lần 1 vào ngày 19 tháng 2 năm 2009 bởi Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Thọ, chuyên về trồng, canh tác, thu mua và chế biến chè để xuất khẩu cũng như tiêu thụ trong nước Chức năng chủ yếu của công ty là phát triển ngành chè xuất khẩu và các loại nông sản khác.
2.2.2.2 Nhiệm vụ của Công ty TNHH một thành viên chè Phú Bền
Thứ nhất, kinh doanh có lãi, bảo toàn và phát triển nguồn vốn tại Công ty
Phú Bền, giống như các doanh nghiệp tư nhân khác, luôn đặt chất lượng lên hàng đầu và cam kết duy trì hoạt động suôn sẻ Thành công của công ty đến từ sự nhiệt huyết và tài năng của đội ngũ nhân viên.
Công ty cam kết tối đa hóa hiệu quả sản xuất kinh doanh bằng cách đặt chất lượng lên hàng đầu Chúng tôi không ngừng cải tiến để tạo ra những điểm nhấn nổi bật, đồng thời hợp tác dựa trên nguyên tắc công bằng và tôn trọng Mục tiêu của chúng tôi là hỗ trợ khách hàng để cùng nhau phát triển bền vững và gia tăng lợi nhuận.
Thứ ba, tiếp tục giữ vững là một Công ty vững mạnh, có tiềm lực tài chính
Doanh nghiệp tin rằng việc hài hòa lợi ích xã hội là chìa khóa cho sự thành công trong kinh doanh Do đó, công ty không ngừng gia tăng giá trị cho cả khách hàng và cán bộ công nhân viên, đồng thời cống hiến nhiệt huyết và trí tuệ để đảm bảo sự bền vững của doanh nghiệp.
Thứ tư, chúng tôi sẽ mở rộng quy mô sản xuất và cải tiến quy trình công nghệ nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
Công ty cam kết nghiên cứu và đổi mới công nghệ, đồng thời tăng cường đầu tư để nâng cao chất lượng sản phẩm Doanh nghiệp cần đóng vai trò chủ đạo trong cải tiến kỹ thuật thâm canh, thúc đẩy xúc tiến thương mại và quảng bá sản phẩm, nhằm xây dựng thương hiệu chè xanh Phú Thọ vững mạnh cả trong nước và quốc tế.
2.2.3 Tổ chức bộ máy quản lý của doanh nghiệp
Bộ máy quản trị doanh nghiệp hoạt động như bộ não điều khiển mọi hoạt động, tương tác giữa các phòng ban như tài chính, marketing, nhân lực, và sản xuất, nhằm đảm bảo cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng mục tiêu và tạo ra lợi nhuận Công ty mẹ Mcleod Russel cử tổng giám đốc điều hành cùng ba phó tổng giám đốc phụ trách các lĩnh vực tài chính, nông nghiệp, công nghiệp và bán hàng, để điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH một thành viên chè Phú Bền theo kế hoạch của Công ty mẹ.
Phân tích tình hình sản xuất của Công ty TNHH chè Phú Bền
2.3.1 Thực trạng lao động của Công ty
Bảng 2.4: Tình hình lao động của Công ty TNHH chè Phú Bền
(Nguồn phòng Hành chính nhân sự cung cấp)
Công ty TNHH 1 thành viên chè Phú Bền đã thực hiện những cải tiến đáng kể về số lượng và chất lượng lao động Nguồn nhân lực được xem là yếu tố then chốt trong sản xuất, vì vậy việc bố trí nhân sự đúng người, đúng việc theo trình độ chuyên môn luôn được ưu tiên hàng đầu.
Bảng 2.4 cho thấy nguồn lao động của Công ty biến động hàng năm Số lao động gián tiếp năm 2018 tăng 26 người (26,5%) so với năm 2009, và năm 2019 tiếp tục tăng 35 người (28,6%) so với năm 2018 Đến năm 2020, số lao động gián tiếp tăng thêm 12 người (7,5%) so với năm 2019 Nguyên nhân chính là do Công ty đã tuyển dụng thêm cán bộ công nhân có trình độ chuyên môn, nâng cao chất lượng quản lý và mở rộng đội ngũ cán bộ trẻ có năng lực, đáp ứng nhu cầu quản lý Số lao động có trình độ đại học và cao đẳng cũng tăng lên do các nỗ lực nâng cao trình độ cán bộ công nhân viên trong toàn Công ty.
Từ năm 2009 đến năm 2018, số lao động tại công ty đã tăng 254 người, tương ứng 16,1% Năm 2019, số lao động tiếp tục tăng thêm 204 người so với năm 2018, đạt 11,2% Đến thời điểm báo cáo năm 2020, số lao động tăng thêm 348 người so với năm 2019, tương ứng 17,1% Sự gia tăng chủ yếu đến từ lao động trực tiếp sản xuất, phản ánh nhu cầu mở rộng sản xuất của công ty Hàng năm, công ty tổ chức thi và xét nâng bậc, nâng cao tay nghề cho người lao động.
-Đối với công nhân Nông nghiệp: hàng năm có xét nâng bậc cho công nhân để họ tham gia BHXH:
+ Các bậc: 1,2,3,4 2 năm xét 1 lần
+ Các bậc 5,6: 3 năm xét 1 lần
- Đối với công nghiệp: Có chế độ thi nâng bậc hàng năm
+Các bậc: 1,2,3,4:3 năm thi 1 lần, áp dụng từ tháng 2/2008
+Các bậc: 5,6,7:4 năm thi 1 lần, áp dụng từ tháng 2/2009
Hội đồng thi nâng bậc do Tổng giám đốc phê duyệt Công ty xây dựng tiêu chuẩn cấp bậc cho công nhân.
- Đối với cán bộ nhân viên văn phòng:
Thời gian xét nâng lương cho cán bộ văn phòng là từ 3-5 năm, nhưng có thể được nâng bậc sớm nếu cán bộ đảm nhận thêm công việc hoặc có thành tích xuất sắc mang lại lợi nhuận cho công ty Tất cả lao động trong công ty đều có trình độ văn hóa từ 12/12 trở lên, và số lượng cán bộ công nhân viên có trình độ cao đẳng, đại học ngày càng tăng Cụ thể, từ năm 2009 đến 2018, số lao động có trình độ đại học, cao đẳng tăng 21,7%, năm 2019 so với 2018 tăng 7,1%, và năm 2020 so với 2019 tăng 5% Điều này cho thấy công ty luôn chú trọng đào tạo đội ngũ cán bộ, nâng cao kiến thức chuyên môn để phục vụ tốt hơn trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Bảng 2.5: Bảng thể hiện mức sinh lời trên một lao động của công ty ( 2018-2019)
( Nguồn: Tác giả tính toán bằng excel)
Theo bảng 2.6, doanh thu bình quân trên một lao động của công ty năm 2020 đạt 103 triệu đồng, giảm 56 triệu đồng so với năm 2018 và 59 triệu đồng so với năm 2019 Điều này cho thấy hiệu suất làm việc của công nhân đang có xu hướng giảm, mặc dù đã có sự đầu tư vào khoa học kỹ thuật trong sản xuất Cần xem xét và đưa ra các phương án hợp lý để quản lý và thúc đẩy hiệu quả làm việc của người lao động.
Vào năm 2020, mỗi lao động tạo ra mức sinh lời 38.9 triệu đồng, tương đương với việc mỗi công nhân đóng góp 34 triệu đồng cho doanh nghiệp, dẫn đến lợi nhuận lớn Tuy nhiên, chính sách phúc lợi của công ty Phú Bền dành cho công nhân còn hạn chế, khiến chỉ có nhân viên văn phòng có xu hướng gắn bó lâu dài, trong khi số lượng công nhân thường xuyên thiếu hụt và không ổn định.
Năm 2019, doanh thu tăng so với 2018, nhưng lợi nhuận trên mỗi lao động lại giảm, cho thấy cần phải phân tích và sử dụng lao động một cách hợp lý để tránh chi phí không cần thiết Đến năm 2020, số lượng lao động tăng cao nhưng hiệu quả kinh doanh của công ty lại kém do ảnh hưởng của dịch bệnh, điều này đang đặt ra cảnh báo cho lãnh đạo về việc quản lý nguồn nhân lực.
2.3.2 Thực trạng trình độ công nghệ, máy móc thiết bị
Yếu tố nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sản xuất sản phẩm, nhưng để đạt hiệu quả cao, cần kết hợp với công nghệ và máy móc hiện đại, đặc biệt trong ngành xuất khẩu Sự đầu tư vào trang thiết bị tiên tiến không chỉ giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí, từ đó tối đa hóa lợi nhuận.
Doanh nghiệp đã đầu tư 12 tỷ đồng vào công nghệ sản xuất và máy móc thiết bị nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm tỷ lệ phế phẩm và tăng tính đồng bộ Tất cả máy móc chế biến chè đều được nhập khẩu từ Ấn Độ và Trung Quốc, bao gồm máy sấy, máy sàng, máy tạo viên, máy vận chuyển và máy nghiền, với công nghệ tiên tiến Nhờ đó, Phú Bền đã trở thành một trong những công ty sản xuất chè lớn nhất cả nước Tuy nhiên, sau thời gian sử dụng, máy móc cần được bảo dưỡng và tu sửa để duy trì hiệu suất.
Hình 2.2 Thiết bị và công nghệ sản xuất chè của Công ty Phú Bền
(Nguồn: Phòng nhân sự Công ty) 2.3.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty
Bảng 2.6: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty Đơn vị: tỉ VND
Để đánh giá toàn diện và chính xác kết quả sản xuất kinh doanh của Công ty, cần xác định nguồn thu chủ yếu và hiệu quả từng hoạt động Phân tích các chỉ tiêu trong bảng 2.6 sẽ giúp làm rõ vấn đề này.
Doanh thu trong ba năm qua có sự biến động rõ rệt Năm 2018, doanh thu đạt 198,593.13 tỉ VND, trong đó chi phí chiếm 34.37% (68,260 tỉ VND), mang lại lợi nhuận 130,333.13 tỉ VND Mặc dù doanh thu năm 2018 cao hơn năm 2020 tới 43,275.89 tỉ VND, chi phí năm 2018 chỉ cao hơn năm 2020 5,417.97 tỉ VND Nguyên nhân là do năm 2018 có số lượng công nhân ít hơn, tối ưu hóa nguồn nhân lực và nền kinh tế đang phát triển Trong khi đó, năm 2020, mặc dù dịch bệnh làm giảm chi phí hàng hóa, nhưng chi phí cho nhà xưởng, lãi hàng tháng và tiền lương công nhân vẫn tăng.
Năm 2019, ngành nông sản, đặc biệt là ngành chè, ghi nhận mức xuất khẩu ấn tượng với doanh thu đạt 205,876.96 tỉ VND, tăng 2.6% so với năm trước, mặc dù chi phí cũng tăng lên 72,049.82 tỉ VND do sự mất giá của đồng Nhân dân tệ Sự gia tăng doanh thu cho thấy số lượng đơn đặt hàng và giá bán đều tăng, phản ánh hiệu quả sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, sang năm 2020, Công ty đối mặt với nhiều khó khăn do dịch bệnh COVID-19, dẫn đến doanh thu giảm còn 155,317.24 tỉ VND, trong khi chi phí vẫn cao ở mức 62,842.03 tỉ VND Do đó, doanh thu giảm gần 42 tỉ VND, tương ứng với 92,475.21 tỉ VND, nhưng Công ty vẫn nỗ lực duy trì lợi nhuận và sản xuất để vượt qua giai đoạn khó khăn này.
Dựa trên bảng số liệu thống kê và biểu đồ kim ngạch xuất khẩu, chúng ta có thể nhận thấy sự biến động rõ rệt trong tình hình xuất khẩu của Công ty chè Phú Bền trong 3 năm qua.
Bảng 2.7: Kim ngạch xuất khẩu của Công ty ( 2018-2020) Đơn vị: tỉ VND
( Nguồn: Kế toán Công ty chè Phú Bền)
Năm 2018, kim ngạch xuất khẩu đạt 198,593 tỉ VND, và vào năm 2019, con số này tăng lên 205,876 tỉ VND, tương ứng với mức tăng 3.67% và 7,284 tỉ VND Tuy nhiên, do ảnh hưởng của đại dịch covid-19, kim ngạch xuất khẩu chè năm 2020 đã giảm mạnh xuống còn 155,317 tỉ VND, giảm 24.56% so với năm 2019 Tình hình kinh tế khó khăn do dịch bệnh, thất nghiệp và thu nhập giảm đã dẫn đến việc thắt chặt chi tiêu, khiến cho xuất khẩu chè, một mặt hàng không thiết yếu, bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Công ty chè Phú Bền chuyên xuất khẩu các mặt hàng chè chủ yếu như chè đen CTC, chè xanh CTC và chè Othordox, với số lượng và tỉ trọng được thể hiện rõ trong bảng 2.8.
Bảng 2.8: Kim ngạch xuất khẩu theo mặt hàng Đơn vị: tỉ VND
( Nguồn : Kế toán Công ty chè Phù Bền)
Biểu đồ 2.2: Biểu đồ cơ cấu mặt hàng xuất khẩu năm 2018
Biểu đồ 2.3: Biểu đồ cơ cấu mặt hàng xuất khẩu năm 2020
Thực trạng về khả năng cạnh tranh và đối thủ cạnh tranh của Công ty
Câu nói "Thương trường chính là chiến trường" nhấn mạnh rằng doanh nghiệp phải chấp nhận sự cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt trong môi trường kinh doanh toàn cầu Để tồn tại và phát triển, Công ty chè Phú Bèn đã nỗ lực không ngừng để nâng cao năng lực cạnh tranh của mình.
Quảng bá sản phẩm: Là một trong những Công ty sản xuất chè lớn ở Phú
Công ty Thọ chuyên xuất khẩu sản phẩm trực tiếp ra nước ngoài Để đưa sản phẩm ra thị trường quốc tế, ban lãnh đạo đã nỗ lực trong hoạt động marketing, cụ thể là hàng năm gửi mẫu sản phẩm mới và cũ đến các doanh nghiệp khách hàng hiện tại và tiềm năng nhằm quảng bá và giới thiệu hương vị chè đặc trưng của công ty.
Công ty đã tích cực quảng bá sản phẩm thông qua internet và website của mình, bằng cách kết nối với các trang web có lượng truy cập cao, bao gồm các trang thương mại, kinh tế, văn hóa, xã hội và cả các trang quốc tế.
Công ty nhận thức rõ tầm quan trọng của mẫu mã và chất lượng sản phẩm, vì vậy đã đầu tư mạnh mẽ vào máy móc và công nghệ hiện đại để thay thế các công đoạn thủ công, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm Bên cạnh việc cải tiến công nghệ và đa dạng hóa loại sản phẩm, công ty cũng chú trọng đến yếu tố con người, coi đây là yếu tố then chốt Do đó, công ty không ngừng nâng cao chất lượng và trình độ thâm canh nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng và thị trường.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, yếu tố giá cả trở thành yếu tố quyết định bên cạnh chất lượng sản phẩm Nhận thức được tầm quan trọng này, Công ty đã đầu tư vào máy móc hiện đại nhằm giảm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh Doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh, không chỉ từ các sản phẩm nội địa như chè Thái Nguyên và trà Tân Cương, mà còn từ các thương hiệu chè lâu đời của Trung Quốc và Ấn Độ Điều này tạo ra áp lực lớn, khiến các doanh nghiệp phải tăng cường nỗ lực cạnh tranh để tồn tại và phát triển.
Kết quả từ hoạt động của Công ty trong những năm qua
2.5.1 Những kết quả đạt được
Công ty chúng tôi đã cam kết phát triển bền vững từ những ngày đầu thành lập, bắt đầu từ một liên doanh chè của nhà nước và hiện nay đã trở thành Công ty trách nhiệm hữu hạn.
Công ty sản xuất chè lớn nhất tỉnh Phú Thọ không ngừng nỗ lực đưa sản phẩm đến tay khách hàng và tạo ra nhiều việc làm cho người lao động trong tỉnh Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao, công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào việc bảo trì và sửa chữa máy móc, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Thứ hai, Công ty luôn đầu tư vào các hoạt động marketing Nhìn chung
Công ty tích cực tham gia các buổi triển lãm để tìm kiếm đối tác và cập nhật thông tin ngành, nhằm đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường Bên cạnh đó, công ty còn tham gia nhiều hoạt động thiện nguyện, hỗ trợ người dân trong tỉnh và cả nước, không chỉ giúp đỡ những người khó khăn mà còn nâng cao nhận diện thương hiệu Chè Phú Bền.
Công ty luôn nỗ lực mở rộng thị trường xuất khẩu, duy trì các thị trường truyền thống và tìm kiếm cơ hội tại những thị trường mới Để thúc đẩy hoạt động xuất khẩu, Công ty tham gia các hội chợ triển lãm nhằm kết nối với bạn hàng và thu thập thông tin thị trường, từ đó xác định các thị trường tiềm năng cho sự phát triển của mình.
Mặc dù bị ảnh hưởng của dịch covid-19 làm cho kim ngạch xuất khẩu năm
2020 giảm sút nghiêm trọng song với những chính sách và lòng quyết tâm thì không lâu sau kim ngạch xuất khẩu của Công ty sẽ trở lại như năm 2019.
2.5.2 Những mặt tồn tại và nguyên nhân
Bên cạnh những thành tựu đáng ghi nhận, Công ty vẫn đối mặt với một số thách thức trong hoạt động sản xuất và xuất khẩu mà cần được chú ý.
Công ty đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động trong mùa vụ, đặc biệt là đội ngũ lao động chuyên môn về thâm canh và sản xuất Vào mùa hè, số lượng lao động thu hái chè giảm đáng kể do thời tiết nắng nóng khắc nghiệt ở Việt Nam, trong khi sản xuất chè theo vụ yêu cầu số lượng lớn lao động để đảm bảo hiệu quả.
Vào tháng 4 năm 2021, giá phân bón đã tăng 54% so với tháng 9 năm 2020, chủ yếu do sự gia tăng giá vật liệu và chi phí vận chuyển, ảnh hưởng bởi dịch COVID-19 khiến nhiều nhà máy phải đóng cửa Điều này cho thấy, sau chi phí lao động, chi phí phân bón là một trong những khoản chi lớn trong kế hoạch tài chính của công ty.
Thiếu hụt kỹ sư sửa chữa chuyên nghiệp đã dẫn đến việc máy móc cần bảo dưỡng trung bình hai lần mỗi năm, với chi phí bảo trì khoảng 10 triệu đồng mỗi lần Sự gia tăng giá dầu máy và yêu cầu về thợ sửa chuyên nghiệp trong hệ thống sản xuất chè của công ty đã làm tăng chi phí sửa chữa, từ đó giảm lợi nhuận.
Do những vấn đề và nguyên nhân tồn tại, hiệu quả kinh doanh của công ty chưa cao, kim ngạch xuất khẩu vẫn thấp và không tương xứng với tiềm năng Vì vậy, công ty cần chú trọng khắc phục các vấn đề này để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển trong tương lai.
Phân tích điểm mạnh điểm yếu, cơ hội thách thức của Công ty chè Phú Bền
Ngành nghề truyền thống tại Phú Thọ được ưu đãi đầu tư và xuất khẩu, theo chính sách của tỉnh và chính phủ.
Chè, sản phẩm nông nghiệp Việt Nam với mã HS 0902, không chỉ mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn mà còn có nhiều lợi ích xã hội Với chế độ ưu đãi xuất khẩu 0% thuế suất và không có thuế VAT, chè được khuyến khích xuất khẩu Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu của nhà nhập khẩu, chè cần phải trải qua kiểm định vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch thực vật.
Công ty Chè Phú Bền, được thành lập từ năm 1994, đã có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành chè và xuất khẩu, phục vụ cho các khách hàng lớn như tập đoàn ORIMI và UNILEVER Với cam kết đổi mới, công ty luôn tìm kiếm và phát triển những giống chè mới để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng Đội ngũ nhân viên tận tâm và giàu kinh nghiệm là một trong những điểm mạnh nổi bật của công ty, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Công ty TNHH chè Phú Bền không cần tìm kiếm đầu ra cho sản phẩm nhờ vào các hợp đồng ngoại thương dài hạn từ 5-7 năm với đối tác Điều này cho phép công ty tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo đáp ứng các điều kiện hợp đồng và giao hàng đúng hạn Trong nhiều năm qua, công ty đã cung cấp sản lượng chất lượng tốt với giá cả cạnh tranh, tạo được lòng tin và tình cảm từ nhiều khách hàng trên toàn quốc.
Công ty nằm gần vùng nguyên liệu, điều này tạo ra lợi thế lớn trong việc sản xuất chè ngay sau khi thu hoạch, giúp giữ được hương vị tươi ngon Vị trí gần gũi cũng thuận lợi cho việc kiểm tra và quản lý công nhân cũng như đồi chè Vào mùa đông, việc chăm sóc và kiểm tra cây chè là rất quan trọng để kịp thời phát hiện bệnh và vấn đề về chất lượng cây chè và đất đai Nếu không chăm sóc cẩn thận trong mùa này, năng suất và chất lượng chè vào mùa hè sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến vị chè bị đắng.
Công ty chưa chủ động trong việc tìm kiếm đối tác xuất khẩu, dẫn đến sự phụ thuộc vào các thị trường cũ và các hợp đồng ngoại thương đã ký Điều này làm cho quá trình sản xuất trở nên thụ động, đặc biệt khi khách hàng xuất khẩu chính của Công ty là các tập đoàn lớn như Unilever và Orimi Sự phụ thuộc này tạo ra rủi ro lớn, vì nếu một trong những khách hàng ngừng nhập khẩu, sản lượng sản xuất, lợi nhuận và doanh thu xuất khẩu có thể giảm đến 50%.
Công ty hiện chỉ sản xuất các sản phẩm chè cơ bản, mặc dù sản phẩm của họ đa dạng và chất lượng hơn so với các công ty trong nước Tuy nhiên, khi so sánh với các sản phẩm từ các quốc gia có truyền thống và kinh nghiệm như Ấn Độ và Trung Quốc, chất lượng và chủng loại vẫn còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu đa dạng và phát triển của thị trường toàn cầu Hơn nữa, công nghệ sản xuất của công ty chưa được khép kín và chưa chú trọng đến quy trình sản xuất sạch.
Ngành chè có tính thời vụ, dẫn đến sự không ổn định trong nguồn lao động của Công ty Thiếu lao động có trình độ thâm canh và kiến thức chăm sóc cây trồng, cùng với việc nhân viên có trình độ ngoại ngữ kém, gây khó khăn trong việc tương tác với khách hàng và tìm hiểu thị trường quốc tế Thiếu thông tin thị trường cũng làm giảm tính chính xác của dữ liệu, từ đó ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của Công ty.
Thứ tư là, Công ty TNHH chè Phú Bền phụ thuộc nhiều vào các bên thứ 3
Công ty Phú Bền, chuyên sản xuất và xuất khẩu, phụ thuộc nhiều vào các công ty forwarder, hệ thống kho bãi tại cảng hàng không và cảng biển, cũng như các cơ quan hải quan và đối tác Sự phụ thuộc này dẫn đến những bất cập trong hoạt động xuất khẩu và sản xuất của công ty Đặc biệt, việc mở tờ khai hải quan cho lô hàng xuất khẩu tiềm ẩn nhiều rủi ro cho cơ quan hải quan.
Việt Nam đã chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp tiếp cận thị trường mới thông qua các hiệp định thương mại.
Việt Nam, với nền kinh tế mở, tích cực tham gia các tổ chức quốc tế và nhiều Hiệp định Thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và FTA EU-Việt Nam, đã tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty sản xuất nông sản Điều này giúp nâng cao khả năng xuất khẩu nông sản của Việt Nam ra thế giới, với sản phẩm chè được xuất khẩu đến 107 quốc gia, đứng thứ 4 toàn cầu trong lĩnh vực này Tổng giá trị xuất khẩu hàng năm của Việt Nam đã vượt qua 30 tỷ USD.
Chè là một ngành nghề truyền thống được nhà nước và các cơ quan chức năng quan tâm, hỗ trợ nhằm giúp người dân vùng đồi núi thoát nghèo Việc trồng chè không chỉ cung cấp nguồn thu nhập mà còn được khuyến khích xuất khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân Từ xa xưa, chè đã trở thành thức uống hàng ngày, khẳng định vị trí của nó như một nghề truyền thống lâu đời.
Khoa học ngày càng phát triển, mang đến cho con người nhiều cơ hội tiếp cận công nghệ hiện đại Hiện nay, máy hái chè đã được sáng tạo, giúp tăng năng suất và giải quyết tình trạng thiếu lao động Ngoài ra, các máy móc trong sản xuất cũng đã được cải thiện, giảm tải việc vận chuyển giữa các khâu Đây là cơ hội tốt cho Phú Bền trong việc tìm hiểu và học hỏi.
Chè Việt Nam có đặc trưng riêng biệt nhờ vào khí hậu và vị trí địa lý, với chất lượng không chỉ phụ thuộc vào giống chè mà còn vào đất đai và khí hậu Chè là cây công nghiệp lâu năm, thích hợp với đất đồi, trong khi đồi núi chiếm 3/4 diện tích lãnh thổ Việt Nam và 79% diện tích tự nhiên tỉnh Phú Thọ Sản phẩm chè Việt Nam, đặc biệt là chè của Công ty Phú Bền, rất được khách hàng trong và ngoài nước ưa chuộng.
Diện tích đất đai ngày càng bị thu hẹp do sự phát triển của các doanh nghiệp trong lĩnh vực linh kiện điện tử và may mặc, dẫn đến nguy cơ xây dựng các khu công nghiệp Việc mở rộng diện tích xây dựng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến rừng và đất trồng chè, gây ra mối đe dọa cho ngành chè và Công ty Chè Phú Bền.