Cơ SỞ LÝ LUẬN VÀ THựC TIỄN VẺ HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU HÀNG HÓA VÀ DỆT MAY VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG HOA KỲ
Xuất khẩu hàng hoá và vai trò của xuất khẩu hàng hoá đối vói phát triển kinh tế
1.1.1 Khái niệm xuất khẩu hàng hoá
Theo Luật Thương mại Việt Nam 2005, hoạt động thương mại được định nghĩa là các hoạt động nhằm mục đích sinh lời, bao gồm mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động khác có mục đích sinh lợi.
Mua bán hàng hóa quốc tế bao gồm các hình thức như xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất, tái nhập và chuyển khẩu Để đảm bảo tính hợp pháp, mọi giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế cần được thực hiện trên cơ sở hợp đồng bằng văn bản hoặc hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương.
Xuất nhập khẩu là hoạt động thương mại có yếu tố nước ngoài, khác biệt với giao dịch nội địa nhờ vào tính quốc tế của nó Sự khác biệt này được thể hiện rõ ràng trong các giao dịch mua bán hàng hóa giữa các quốc gia.
Bên mua và bên bán hoạt động từ các quốc gia khác nhau, và đồng tiền thanh toán có thể là ngoại tệ cho một bên hoặc cả hai bên.
Theo Điều 28, Mục 1, Chương 2 của Luật Thương mại Việt Nam 2005, xuất khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc chuyển hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào các khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được công nhận là khu vực hải quan theo quy định pháp luật.
Hoạt động xuất khẩu hàng hóa không chỉ giúp thu về ngoại tệ mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế xã hội, thúc đẩy sự phát triển của sản xuất trong nước Điều này góp phần chuyển đổi cơ cấu kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân Các mối quan hệ này phản ánh sự phân công lao động quốc tế và chuyên môn hóa trong sản xuất.
1.1.2 Các loại hình xuất khẩu hàng hoá a Xuất khẩu trực tiếp
Xuất khẩu trực tiếp là hoạt động thương mại trong đó bên mua và bên bán giao dịch trực tiếp với nhau mà không có sự ràng buộc, cho phép bên bán chỉ bán mà không cần mua, và bên mua chỉ mua mà không cần bán Ngược lại, giao dịch qua trung gian liên quan đến việc sử dụng bên thứ ba để thực hiện mua bán.
Giao dịch qua trung gian hiện còn chiếm khoảng 52% kim ngạch buôn bán thế giới.
Trong giao dịch thông thường, người mua và người bán tự thỏa thuận các điều kiện mua bán Tuy nhiên, khi có sự tham gia của trung gian, mọi thỏa thuận giữa người mua và người bán phải thông qua bên thứ ba, thường là đại lý hoặc môi giới Đại lý là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các hành vi theo sự ủy thác của người ủy thác, và mối quan hệ giữa họ được xác lập thông qua hợp đồng đại lý.
Nhiều công ty muốn thâm nhập vào thị trường nhưng gặp khó khăn do thủ tục phức tạp, vì vậy họ thường phải hợp tác với các đại lý địa phương Phương pháp này giúp giảm bớt khó khăn trong việc tiếp cận thị trường và tiết kiệm chi phí mở chi nhánh Hơn nữa, nếu xảy ra kiện tụng, việc có đại lý là người bản địa sẽ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí.
Môi giới là thương nhân trung gian giữa người mua và người bán, thực hiện giao dịch hàng hóa hoặc dịch vụ mà không đứng tên mình, mà thay vào đó là tên của người ủy thác Người môi giới không chiếm hữu hàng hóa và không chịu trách nhiệm cá nhân trước người ủy thác nếu khách hàng không thực hiện hợp đồng Quan hệ giữa người ủy thác và người môi giới được thiết lập dựa trên từng lần ủy thác, không phụ thuộc vào hợp đồng dài hạn.
Gia công quốc tế là hoạt động thương mại trong đó bên nhận gia công nhập khẩu nguyên liệu hoặc bán thành phẩm từ bên đặt gia công Hoạt động này kết hợp xuất nhập khẩu với sản xuất, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa hai lĩnh vực.
Gia công quốc tế hiện đang trở thành xu hướng phổ biến trong hoạt động ngoại thương của nhiều quốc gia Phương thức này mang lại lợi ích cho bên đặt gia công, giúp họ tiết kiệm chi phí nguyên liệu và lao động từ nước nhận gia công Đồng thời, bên nhận gia công cũng được hưởng lợi từ việc tạo ra việc làm cho người lao động trong nước và tiếp nhận công nghệ, thiết bị mới, góp phần phát triển nền công nghiệp quốc gia.
Buôn bán đối lưu là hình thức giao dịch trong đó xuất khẩu và nhập khẩu diễn ra đồng thời, với mỗi bên vừa là người mua vừa là người bán Đặc điểm nổi bật của buôn bán đối lưu là việc xác định giá trị sử dụng làm thước đo cho các giao dịch mua bán.
Trong buôn bán đối lưu, việc đảm bảo sự cân bằng giữa nghĩa vụ và quyền lợi của các bên tham gia là rất quan trọng Yêu cầu này thể hiện sự cần thiết phải duy trì sự công bằng trong các giao dịch, nhằm tạo ra một môi trường thương mại bền vững và hiệu quả.
Cân bằng về mặt hàng: nghĩa là mặt hàng có giá trị đổi lấy hàng có giá trị, hàng tồn kho đổi lấy hàng tồn kho
Cân bằng giá cả là yếu tố quan trọng trong thương mại quốc tế; nếu giá hàng nhập khẩu tăng, giá hàng xuất khẩu cũng cần được điều chỉnh tăng tương ứng, và ngược lại, khi giá hàng nhập khẩu giảm, giá hàng xuất khẩu cũng nên giảm theo.
Tổng quan về ngành dệt may Việt Nam
1.2.1 Sự hình thành và phát triển của ngành dệt may
Ngành dệt may đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người và đã phát triển từ rất sớm Từ thế kỷ 17, sự tiến bộ trong khoa học - kỹ thuật đã thúc đẩy ngành này bước vào giai đoạn sản xuất đại trà trên các dây chuyền công nghiệp.
Lịch sử ngành dệt may toàn cầu phản ánh sự chuyển dịch công nghiệp từ các khu vực phát triển sang những khu vực kém phát triển hơn, nhờ vào lợi thế so sánh Sự chuyển dịch này diễn ra rõ ràng vào năm
Vào năm 1840, ngành dệt may từ nước Anh đã mở rộng sang các nước Châu Âu khác, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường tại khu vực mới khám phá ở Châu Mỹ Đến những năm 1850, ngành này tiếp tục lan tỏa từ Châu Âu sang Nhật Bản Tuy nhiên, từ năm 1860, khi chi phí sản xuất tại Nhật Bản gia tăng và nguồn lao động trở nên khan hiếm, ngành dệt may đã chuyển dịch tới các nước mới công nghiệp hóa như Hồng Kông, Đài Loan và Hàn Quốc Quá trình này được thúc đẩy mạnh mẽ bởi nguồn đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhằm khai thác nguyên liệu tại chỗ và tận dụng giá nhân công rẻ.
Theo quy luật chuyển dịch của ngành dệt may, đến năm 1880, lợi thế so sánh của ngành này bắt đầu suy giảm Ngành dệt may sau đó chuyển dịch sang các quốc gia Đông Nam Á, Trung Quốc và nhiều quốc gia khác, trong đó có Việt Nam.
Ngành dệt may Việt Nam chính thức phát triển từ năm 1889 với sự ra đời của công nghiệp dệt Nam Định Sau chiến tranh thế giới thứ hai, ngành này phát triển mạnh mẽ, đặc biệt tại Miền Nam với sự xuất hiện của các hãng dệt sử dụng máy móc hiện đại từ Châu Âu Trong khi đó, tại Miền Bắc, các doanh nghiệp Nhà nước được thành lập với thiết bị từ Trung Quốc, Liên Xô và Đông Âu Từ những năm 1970, ngành dệt may đã bắt đầu xuất khẩu nhung, đánh dấu bước tiến quan trọng trong hoạt động thương mại quốc tế.
1990, sau khi thực hiện công cuộc đổi mới thì thời kỳ phát triển quan trọng hướng về xuất khẩu mới bắt đầu.
Ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi của Việt Nam từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường.
1.2.2 Đặc điểm của ngành dệt may
Ngành dệt may Việt Nam hiện đang là một trong những lĩnh vực kinh tế chủ chốt, đóng góp đáng kể vào việc thu hút lực lượng lao động lớn trong xã hội Ngoài ra, ngành này cũng đạt doanh thu xuất khẩu đứng thứ hai, chỉ sau dầu thô.
Hàng dệt may có những đặc trưng riêng biệt ảnh hưởng rất nhiều đến sản xuất và buôn bán Hàng dệt may có những đặc điểm nổi bật:
Sản phẩm dệt may thời trang cần liên tục cập nhật mẫu mã, kiểu dáng, màu sắc và chất liệu để đáp ứng nhu cầu đổi mới và sự độc đáo của người tiêu dùng, từ đó tạo ấn tượng mạnh mẽ trên thị trường.
Sản phẩm dệt may đa dạng và phong phú, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng tiêu dùng Các yếu tố như văn hóa, phong tục tập quán, tôn giáo, giới tính và độ tuổi ảnh hưởng đến sở thích và nhu cầu trang phục của người tiêu dùng.
Khi kinh doanh sản phẩm dệt may, yếu tố thời vụ cần được chú trọng, với việc cung cấp hàng hóa phù hợp theo chu kỳ thời tiết của từng khu vực Ngành dệt may là ngành công nghiệp nhẹ, sử dụng nhiều lao động mà không yêu cầu trình độ cao, đồng thời không cần vốn đầu tư lớn nhưng mang lại tỷ lệ lợi nhuận cao Do đó, phát triển ngành dệt may có tiềm năng lớn và hiệu quả cao cho các quốc gia đang phát triển và trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa.
Hiện nay, ở Việt Nam có các loại hình xuất khẩu hàng dệt may:
Xuất gia công là hình thức mà doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng gia công, sản xuất theo yêu cầu của đối tác và xuất khẩu sản phẩm trở lại cho nước đã đặt gia công.
Xuất sản xuất là hình thức mà các doanh nghiệp Việt Nam tự sản xuất hàng hóa để xuất khẩu, sử dụng nguyên liệu sản xuất chủ yếu từ nguồn nhập khẩu.
Xuất kinh doanh là hình thức mà doanh nhân đầu tư vốn để mua hàng hóa và sau đó xuất khẩu chính những sản phẩm đó, nhằm mục đích thu lợi từ sự chênh lệch giá.
Xuất đầu tu: là hình thức đem hàng hóa của mình ra nuớc ngoài để thực hiện mục đích đầu tu, nhằm mục đích nào đó.
Ngành dệt may xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu hoạt động dưới hình thức xuất gia công và xuất sản xuất, trong khi các hình thức khác chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong cơ cấu sản xuất Nguyên nhân chính của tình trạng này là do phần lớn nguồn nguyên liệu vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu từ nước ngoài, khiến Việt Nam chưa đáp ứng được yêu cầu về nguyên liệu từ các đối tác quốc tế.
1.2.3 Năng lực sản xuất hiện tại của ngành dệt may
Ngày 29 tháng 4 năm 1995, Thủ tuớng chính phủ đã quyết định thành lập Tổng công ty dệt may Việt Nam Đến ngày 20 tháng 9 năm 1997, Tổng công ty dệt may Việt Nam đã làm lễ ra mắt, mở đầu cho một hoạt động mới trên lĩnh vực dệt may của cả nuớc.
Tổng quan quan hệ thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ
Vào tháng 7 năm 1995, Việt Nam và Hoa Kỳ chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong mối quan hệ giữa hai quốc gia và nhân dân hai nước, khởi đầu từ những nỗ lực nối lại quan hệ sau chiến tranh.
Ngày 13 tháng 7 năm 2000, hai nước ký kết Hiệp định thương mại song phương sau 25 năm kết thúc cuộc chiến tranh Đến ngày 10 tháng 12 năm
Năm 2011, hiệp định thương mại song phương giữa Việt Nam và Hoa Kỳ chính thức có hiệu lực, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quan hệ hợp tác Sự ký kết này đã giúp giảm thiểu các rào cản thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa của cả hai nước.
Bảng 1.4 Giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa Việt Nam - Hoa Kỳ giai đoạn 2001 - 2006 Đơn vị: Triệu USD
Năm Xuất khẩu Nhập khẩu
Nguồn: Tổng cục Hải quan
Sau khi hiệp định thương mại chính thức có hiệu lực, tác động tích cực đến kinh tế hai nước đã thể hiện qua sự gia tăng thương mại song phương Mặc dù gặp nhiều khó khăn, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Hoa Kỳ vẫn liên tục tăng Giá trị xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam trung bình tăng 1355,96 triệu USD, đặc biệt năm 2006 tăng 1921,1 triệu USD so với năm 2005 Giá trị nhập khẩu từ Hoa Kỳ có xu hướng tăng không đều; năm 2003, giá trị nhập khẩu tăng cao với 686,7 triệu USD so với năm 2002, nhưng năm 2005 lại giảm xuống 864,4 triệu USD trước khi tiếp tục tăng trở lại trong năm 2006.
Bảng 1.5 Giá trị một số mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang Hoa
Kỳ giai đoạn 2001 - 2006 Đon vị: triệu USD
Gỗ và sản phẩm gỗ
Máy tính và linh kiện
Nguồn: Tổng cục Hải quan
Sau khi hiệp định có hiệu lực, nhóm hàng dệt may, gỗ, sản phẩm gỗ và thủy sản đã ghi nhận sự tăng trưởng nhanh chóng trong giá trị xuất khẩu sang Hoa Kỳ Sản phẩm dệt may của Việt Nam ngày càng thu hút sự chú ý của các nhà nhập khẩu Mỹ nhờ vào chất lượng tốt và khả năng đảm bảo thời hạn giao hàng Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường Hoa Kỳ thường có quy mô sản xuất nhỏ, dẫn đến việc không đủ khả năng đáp ứng các đơn hàng lớn.
Sau khi Việt Nam gia nhập WTO, thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ đã tăng trưởng mạnh mẽ, với kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam vào Mỹ tăng khoảng 20% và nhập khẩu cũng tăng đáng kể Hoa Kỳ hiện là đối tác lớn thứ hai của Việt Nam trên toàn cầu, chỉ sau Trung Quốc, và là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam tại khu vực châu Mỹ Việt Nam đứng thứ 27 về thương mại hàng hóa và là nhà cung cấp hàng hóa lớn thứ 20 cho Hoa Kỳ, với cán cân thương mại hàng hóa giữa hai nước luôn duy trì ở mức thặng dư lớn.
Bảng 1.6 Giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa Việt Nam - Hoa Kỳ giai đoạn 2007 - 2014 Đon vị: tỷ USD
Năm Xuất khẩu Nhập khẩu
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Gia nhập WTO đã mở ra cơ hội lớn cho hàng xuất khẩu Việt Nam, tạo điều kiện để thị trường hàng hóa từ Việt Nam sang Hoa Kỳ tiếp tục phát triển nhờ vào các quy định ưu đãi cho các thành viên WTO Kể từ năm 2007, kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Hoa Kỳ đã tăng mạnh, với cơ cấu mặt hàng đa dạng hơn Các sản phẩm chủ yếu từ Hoa Kỳ xuất khẩu sang Việt Nam bao gồm những mặt hàng công nghiệp có hàm lượng khoa học - kỹ thuật cao như chất dẻo nguyên liệu, linh kiện điện tử viễn thông, nguyên phụ liệu dệt may và ô tô nguyên chiếc.
Bảng 1.7 Giá trị một số mặt hàng nhập khẩu từ Hoa Kỳ giai đoạn 2007 - 2014 Đon vị: triệu USD
Năm 2014 Chất dẻo nguyên liệu
Máy móc, thiết bị phụ tùng
Nguyên phụ liệu dệt may
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Trong nhiều năm qua, hàng dệt may là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Hoa Kỳ, bên cạnh đó, các sản phẩm như thủy sản, giày dép, cà phê, điện thoại và linh kiện điện tử cũng đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu Tuy nhiên, Việt Nam đang đối mặt với thách thức khi chủ yếu chỉ là nước gia công lắp ráp, mặc dù có nguồn lao động dồi dào, nhưng giá trị gia tăng của các sản phẩm xuất khẩu còn thấp, dẫn đến lợi nhuận không cao.
Bảng 1.8 Giá trị một số mặt hàng xuất khẩu chính sang Hoa Kỳ giai đoạn 2007 - 2014 Đon vị: tỷ USD
Gỗ và sản phẩm gỗ
Máy tính và linh kiện
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Mỹ đã mời Việt Nam tham gia Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) vào năm 2008, và Việt Nam chính thức gia nhập với tư cách thành viên liên kết vào đầu năm 2009 Sau ba phiên đàm phán, Việt Nam đã tham gia đàm phán TPP vào tháng 11 năm 2010 Tham gia TPP mang lại cho Việt Nam nhiều cơ hội lớn, đặc biệt trong việc khai thác thị trường nội địa và thúc đẩy xuất khẩu, đặc biệt là hàng dệt may sang các nước thành viên, bao gồm Hoa Kỳ.
Kinh nghiệm của Trung Quốc xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ và bài học rút ra cho Việt Nam
và bài học rút ra cho Việt Nam
1.4.1 Kỉnh nghiệm từ Trung Quốc
Trung Quốc là nhà sản xuất và xuất khẩu hàng dệt may lớn nhất thế giới, chiếm một phần lớn trong tổng khối lượng thương mại dệt may toàn cầu Ngành dệt may của Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ kể từ khi gia nhập WTO vào năm 2001, với sản phẩm có mặt ở hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ Đặc biệt, hàng dệt may Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu nhập khẩu của nhiều quốc gia phát triển như EU, Hoa Kỳ và Nhật Bản, với xuất khẩu dệt may Trung Quốc chiếm 38,92% tỷ trọng nhập khẩu dệt may vào Hoa Kỳ năm 2014.
Chính phủ Trung Quốc xác định ngành dệt may là một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế và đã triển khai nhiều chiến lược đầu tư để phát triển ngành này theo hướng đúng đắn Các chính sách cải cách mạnh mẽ, bao gồm việc tư nhân hóa và cho phá sản các doanh nghiệp nhà nước kém hiệu quả, đã được thực hiện Nhờ vào các chính sách hợp lý, ngành dệt may Trung Quốc đã thu hút được nhiều vốn đầu tư và tận dụng được các nguồn tài trợ cũng như vay vốn ưu đãi từ các tổ chức tài chính quốc tế.
Trung Quốc đang thực hiện chính sách đa dạng hóa sản phẩm và thị trường, từ hàng hóa giá rẻ đến sản phẩm cao cấp Biện pháp này đã giúp Trung Quốc trở thành nhà cung cấp hàng may mặc chủ yếu cho thị trường toàn cầu, với sản phẩm giá rẻ, mẫu mã phổ biến và chất lượng trung bình Đồng thời, Chính phủ cũng khuyến khích xuất khẩu sản phẩm có giá trị cao bằng cách điều chỉnh thuế xuất khẩu cho một số mặt hàng dệt may.
Trung Quốc không chỉ nhận được sự hỗ trợ từ các tham tán thương mại và thiết lập các công ty xúc tiến thương mại ở nước ngoài, mà còn mở chi nhánh hợp tác với các công ty danh tiếng để phát triển hệ thống kênh tiêu thụ lớn trên thị trường toàn cầu Điều này đã giúp hàng dệt may Trung Quốc tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng và duy trì mối liên hệ chặt chẽ với các nhà phân phối nước ngoài, từ đó thu thập thông tin phản hồi và thích ứng nhanh chóng với sự biến đổi của thị trường.
Trung Quốc hỗ trợ doanh nghiệp dệt may thông qua trợ giá xuất khẩu, bao gồm tỷ giá và cước phí vận tải Chính sách tỷ giá hối đoái của Trung Quốc, với mức trung bình 8,3 NDT/USD, đã giúp giữ ổn định cho sản xuất hàng xuất khẩu, mặc dù nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng Tỷ giá này cao hơn thực tế, dẫn đến việc đồng Nhân dân tệ giảm giá thực tế, giúp hàng hóa xuất khẩu có giá bán thấp hơn ở nước ngoài, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh về giá của Trung Quốc.
Chính phủ Trung Quốc đã khuyến khích các doanh nghiệp phát triển và có nhãn hiệu nổi tiếng riêng của mình, tăng cuờng đầu tu cho nghiên cứu và
2 phát triển thông qua các biện pháp xúc tiến thương mại khác nhau và tăng cường tính cạnh tranh.
Tăng cường đối thoại giữa các Chính phủ, tổ chức công nghiệp và doanh nghiệp là cần thiết để thúc đẩy hợp tác đầu tư phát triển Việc trao đổi và tìm hiểu lẫn nhau sẽ tạo ra cơ hội mới và nâng cao hiệu quả trong các mối quan hệ hợp tác.
Trung Quốc thường xuyên cập nhật thông tin về sự phát triển đầu tư trong ngành dệt may, đồng thời cảnh báo các doanh nghiệp về những rủi ro tiềm ẩn Điều này nhằm giúp các nhà đầu tư tránh tình trạng đầu tư quá mức và lặp lại những sai lầm trong lĩnh vực này.
Chính phủ khuyến khích doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại Đồng thời, chính phủ cũng triển khai các chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy hợp tác quốc tế và tham gia vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế.
1.4.2 Bài học rút ra cho Việt Nam
Để thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may, Việt Nam cần xây dựng các chính sách cụ thể và hợp lý, tận dụng những lợi thế sẵn có và học hỏi từ kinh nghiệm của Trung Quốc.
Để nâng cao uy tín với khách hàng quốc tế, các doanh nghiệp dệt may cần tăng cường liên doanh, liên kết nhằm hợp lực giải quyết các hợp đồng lớn và đảm bảo giao hàng đúng thời hạn Đồng thời, Hiệp hội dệt may Việt Nam cần phát huy vai trò của mình trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp, thúc đẩy hoạt động mở rộng và phát triển ngành dệt may.
Xây dựng chiến lược tập trung vào phát triển vùng sản xuất nguyên phụ liệu là cần thiết để đảm bảo cung cấp ổn định và chất lượng cho ngành dệt may Việc này không chỉ giúp nâng cao nguồn cung mà còn cải thiện chất lượng nguyên liệu, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành công nghiệp dệt may.
Chúng tôi liên tục đổi mới và nâng cấp trang thiết bị công nghệ tiên tiến, nhanh chóng sản xuất các sản phẩm kỹ thuật cao, đa dạng hóa mặt hàng xuất khẩu để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, từ đó nâng cao giá trị kim ngạch xuất khẩu.
Các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần xây dựng chiến lược dài hạn bằng cách kết hợp hài hòa các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện hoạt động marketing, và không ngừng nâng cao năng lực thiết kế, đồng thời đảm bảo thời gian giao hàng.
Doanh nghiệp cần tích cực tham gia các hoạt động quảng cáo và thu thập thông tin về phong tục, tập quán tiêu dùng, thương mại và thủ tục xuất nhập khẩu của các quốc gia Việc này giúp xác định chiến lược sản xuất, số lượng hàng hóa, khả năng xuất khẩu, và cải tiến mẫu mã để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường Đồng thời, nắm bắt thông tin về đối thủ cạnh tranh và phương thức cạnh tranh cũng là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp phát triển bền vững.
THựC TRẠNG XUẤT KHẨU HÀNG DỆT MAY VIỆT
Tổng quan về tình hình xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ
2.1.1 Kim ngạch và cán cân thương mại
Ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Việt Nam, thu hút lượng lớn lao động và giải quyết vấn đề việc làm, đặc biệt cho người dân nông thôn Ngành này cũng tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn thông qua xuất khẩu Trong nhiều năm qua, hàng dệt may Việt Nam đã có những lợi thế như chủng loại đa dạng và thị trường xuất khẩu rộng lớn, đặc biệt là tại Hoa Kỳ.
Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam đã tăng trưởng nhanh chóng qua các năm Dựa trên số liệu xuất nhập khẩu, có thể thấy rằng tốc độ tăng trưởng của xuất khẩu hàng dệt may liên tục đạt mức cao.
Nhìn chung, kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam giai đoạn
Từ năm 2007 đến 2014, nền kinh tế ghi nhận sự tăng trưởng nhanh chóng với tốc độ trung bình đạt 20,28% Mặc dù vào năm 2009, tốc độ tăng trưởng đã giảm xuống do tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, nhưng ngay sau đó, kim ngạch xuất khẩu đã phục hồi mạnh mẽ Tuy nhiên, đến năm 2012, sự ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng nợ công đã làm tốc độ tăng trưởng chậm lại, chỉ đạt 2,7% so với năm 2011.
Biểu đồ 2.1 Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ Đon vị: tỷ USD
Nguồn: Tổng cục thổng kê
Hàng dệt may xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ đã tăng đều qua các năm, mặc dù năm 2009 chịu ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu với mức giảm chỉ 2,35% Hoa Kỳ là thị trường nhập khẩu hàng dệt may hàng đầu của Việt Nam, nhưng thị phần xuất khẩu của Việt Nam vẫn còn khiêm tốn, chỉ chiếm 8,43% trong tổng tiêu thụ hàng dệt may toàn cầu đạt khoảng 116,55 tỷ USD vào năm 2014 Mặc dù kim ngạch xuất khẩu tăng qua các năm, giá trị hàng xuất khẩu vẫn chưa cao, dẫn đến thị phần của dệt may Việt Nam tại thị trường này còn thấp.
Năm 2013, mặc dù nền kinh tế Hoa Kỳ còn nhiều khó khăn và nhập khẩu dệt may chỉ tăng khoảng 3,6% so với năm 2012, nhưng xuất khẩu dệt may của Việt Nam vào thị trường này vẫn duy trì đà tăng trưởng tích cực.
15,4% so với năm 2012 Đây là dấu hiệu tốt cho kỳ vọng tăng thị phần của dệt may Việt Nam tại thị trường Hoa Kỳ.
2.1.2 Cơ cẩu mặt hàng xuất khẩu
Màu sắc và chủng loại là yếu tố quan trọng trong ngành dệt may Ngành dệt may xuất khẩu Việt Nam đã phát triển đa dạng và phong phú hơn, từ những sản phẩm dễ làm trước đây đến những mặt hàng chất lượng cao hơn Sự mở rộng của thị trường đã thúc đẩy Việt Nam cải tiến mẫu mã và chất lượng sản phẩm, đáp ứng tốt hơn nhu cầu tiêu dùng.
Cơ cấu hàng dệt may xuất khẩu của Việt Nam hiện đang mất cân đối, với hơn 90% kim ngạch xuất khẩu thuộc về hàng may mặc, trong khi tỷ lệ hàng dệt xuất khẩu lại rất thấp, mặc dù có sự ưa chuộng từ thị hiếu của người Hoa.
Kỳ là sản phẩm từ dệt kim, nhưng các sản phẩm sợi và vải trang trí nội thất chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng kim ngạch xuất khẩu Trong cơ cấu sản phẩm xuất khẩu, sản phẩm làm từ bông chiếm ưu thế, tiếp theo là các sản phẩm từ sợi nhân tạo.
Hàng dệt may Việt Nam, bao gồm áo sơ mi, quần, áo thun, quần short, đồ bơi, đồ lót và quần yếm, đã chiếm lĩnh thị trường Hoa Kỳ Những sản phẩm này không chỉ góp phần quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu mà còn nâng cao vị thế của ngành dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Bảng 2.1 Nhập khẩu hàng dệt may của Hoa Kỳ từ Việt Nam giai đoạn 2011 - 2014 Đơn vị: triệu USD
Cats Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Nguồn: Hiệp hội Dệt may Việt Nam
Hàng dệt may Việt Nam đã thâm nhập vào thị trường Hoa Kỳ thông qua nhiều kênh phân phối khác nhau, bao gồm tiếp cận khách hàng trực tiếp, sử dụng nước thứ ba, liên doanh liên kết, và doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
Sơ đồ 2.1 Kênh phân phối hàng dệt may Việt Nam sang Hoa Kỳ
Nguồn: Hiệp hội dệt may Việt Nam
Nhiều doanh nghiệp, như Công ty may Thăng Long, Dệt Việt Thắng và Dệt may Hà Nội, đã thành công trong việc tiếp cận khách hàng trực tiếp để bán sản phẩm.
Xuất khẩu hàng hóa vào thị trường Hoa Kỳ thường diễn ra qua các nước trung gian, đặc biệt là các nước NICs với ngành công nghiệp dệt may phát triển như Hồng Kông và Trung Quốc Những nước này đóng vai trò là chủ hàng nước ngoài và là nguồn cung cấp nguyên phụ liệu chính Các doanh nghiệp Việt Nam, với tư cách là nhà thầu phụ, thực hiện hợp đồng với các đối tác quốc tế và giao hàng trực tiếp cho các nhà bán lẻ tại Hoa Kỳ hoặc chuyển giao cho các đối tác trung gian này.
Các nhân tố ảnh hưởng tới xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang
có xuất xứ Việt Nam sang thị truờng Hoa Kỳ.
Hiện nay, chỉ một số ít doanh nghiệp Việt Nam có khả năng xuất khẩu trực tiếp sang thị trường Hoa Kỳ do thói quen thương mại của Hoa Kỳ thường giao dịch theo phương thức FOB, trong khi Việt Nam chủ yếu gia công xuất khẩu Điều này làm cho việc xuất khẩu hàng may mặc của doanh nghiệp Việt Nam trở nên thụ động và phụ thuộc vào nước thứ ba, dẫn đến giá trị xuất khẩu của Việt Nam bị hạn chế.
2.2 Các nhân tố ảnh hưởng tói xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang Hoa Kỳ
2.2.1 Nhân tổ bên ngoài a Đặc điểm tiêu dùng
Theo người Hoa Kỳ, mua sắm đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế, vì càng tiêu dùng nhiều thì sản xuất và dịch vụ càng tăng Trong lĩnh vực hàng dệt may, Hoa Kỳ là thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới, với mức tiêu dùng hàng năm cao gấp 1,5 lần so với người châu Âu.
Phong cách ăn mặc của người Hoa Kỳ thường chú trọng đến sự tự nhiên và đơn giản, với yếu tố thoải mái được ưu tiên hàng đầu Nam giới thường lựa chọn áo sơ mi và quần âu làm trang phục làm việc, trong khi nữ giới thường mặc váy với chất liệu co giãn Trong cuộc sống hàng ngày, quần bò và áo thun là phong cách đặc trưng của họ Do đó, hàng dệt may nhập khẩu vào Hoa Kỳ chủ yếu bao gồm áo sơ mi, áo thun và quần âu.
Trong ngành dệt may, người tiêu dùng Mỹ có xu hướng dễ tính khi chọn lựa sản phẩm may mặc nhưng lại khá khắt khe với các sản phẩm dệt Họ ưa chuộng vải sợi bông, yêu thích những chất liệu không nhăn, rộng rãi và thường có xu hướng lựa chọn các sản phẩm dệt kim.
Hoa Kỳ, với thu nhập bình quân cao và thói quen tiêu dùng phong phú, là một thị trường hấp dẫn cho ngành dệt may Tuy nhiên, mức thu nhập tại đây rất đa dạng, dẫn đến sự phân chia thị trường thành ba phân khúc chính: thị trường thượng lưu với nhu cầu tiêu dùng hàng dệt may chất lượng cao và thương hiệu nổi tiếng; thị trường trung lưu với các sản phẩm cấp trung bình; và thị trường dân nghèo với nhu cầu hàng hóa cấp thấp Sự đa dạng này tạo cơ hội cho các doanh nghiệp xác định và nhắm đến phân khúc thị trường phù hợp với năng lực của mình.
Người tiêu dùng Mỹ thường ưu tiên giá cả hấp dẫn, đặc biệt khi mua sắm với khối lượng lớn Họ có xu hướng tìm kiếm các chương trình giảm giá, giúp họ tiết kiệm chi phí và mua được nhiều sản phẩm hơn mà không cần chi tiêu quá nhiều.
Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu quan trọng nhất của ngành dệt may Việt Nam, chiếm 46,87% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của toàn ngành vào năm 2014 Kể từ khi gia nhập WTO, xuất nhập khẩu dệt may của Việt Nam vào thị trường Hoa Kỳ đã tăng trưởng bình quân 12,17% mỗi năm trong giai đoạn 2007 - 2014.
Thuế quan đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, như đã được chứng minh qua hiệp định Thương mại song phương BTA giữa Việt Nam và Hoa Kỳ Trước khi ký kết BTA, thuế nhập khẩu trung bình của Hoa Kỳ đối với hàng dệt may Việt Nam luôn trên 40%, nhưng đã giảm xuống 17,2% ngay sau khi hiệp định có hiệu lực vào năm 2002 Mức thuế cao khiến giá trị xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ không có nhiều thay đổi qua các năm Tuy nhiên, sau khi thuế suất giảm, kim ngạch nhập khẩu hàng dệt may từ Việt Nam vào Hoa Kỳ đã liên tục tăng cao.
2002, kim ngạch nhập khẩu tăng tới 93,8% so với năm 2001.
Kể từ khi Việt Nam gia nhập WTO, thuế nhập khẩu hàng dệt may vào thị trường Hoa Kỳ không giảm, nhưng hạn ngạch đối với sản phẩm này đã được bãi bỏ Điều này đánh dấu một bước tiến quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành dệt may Việt Nam.
Việt Nam hạn chế khó khăn, mở rộng thị trường cũng như sản lượng vào Hoa
Kỳ Năm 2007, kim ngạch nhập khẩu hàng dệt may của Việt Nam vào Hoa
Kỳ tăng 38,94% so với năm 2006.
Biểu đồ 2.2 Kim ngạch nhập khẩu và thuế nhập khẩu hàng dệt may
Việt Nam vào thị trường Hoa Kỳ giai đoạn 1998 - 2014
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp c Quy định về pháp luật
Mỗi quốc gia có hệ thống luật pháp riêng, và khi xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ, doanh nghiệp Việt Nam cần hiểu rõ các quy định pháp lý để tránh hiểu lầm và tranh chấp Tại Hoa Kỳ, luật chủ yếu liên quan đến nhãn mác hàng dệt may bao gồm luật xác định sản phẩm sợi dệt và luật nhãn hiệu sản phẩm bằng len năm 1939 Các sản phẩm sợi, dệt khi nhập khẩu vào Hoa Kỳ phải được đóng dấu, niêm phong kín và ghi nhãn rõ ràng, không tẩy xóa, với thông tin về tên các loại sợi và tỷ lệ phần trăm trọng lượng.
Kim ngạch nhập khẩu các sản phẩm sợi đạt tỷ USD đáng kể, với mức thuế áp dụng là một yếu tố quan trọng Các sản phẩm này thường được sản xuất bởi những nhà sản xuất uy tín, và thông tin về họ, bao gồm tên hoặc số đăng ký của người phụ trách tiếp thị hoặc điều hành, cần được công khai Để đảm bảo tính minh bạch, số đăng ký chứng minh sản phẩm cũng phải được xác nhận bởi Ủy ban Thương mại Liên bang Hoa Kỳ.
Kỳ cấp là tên của quốc gia nơi sản phẩm được gia công hoặc sản xuất Đối với các chuyến hàng sợi dệt có giá trị trên 500 USD, cần ghi thêm thông tin về nhãn hàng hóa, bao gồm chất liệu sợi, tỷ lệ trọng lượng của từng loại sợi trong sản phẩm, và tên hoặc đặc điểm nhận dạng của nhà sản xuất theo quy định của luật Sản phẩm sợi dệt phải được cấp và đăng ký tại Ủy ban Thương mại Liên bang Hoa Kỳ, cùng với tên quốc gia gia công hoặc sản xuất.
Tất cả hóa đơn liên quan đến thông tin hàng dệt sợi cần phải bao gồm thông tin về trọng lượng sợi, loại sợi (đơn hoặc nhân tạo), việc sử dụng sợi cho bán lẻ và khả năng sử dụng sợi làm chỉ may.
Luật xác định sản phẩm sợi dệt và luật nhãn hiệu sản phẩm len quy định chi tiết về loại hàng hóa cũng như cách gắn nhãn trên sản phẩm và bao bì Do đó, các nhà sản xuất xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ cần nắm vững hai luật này để tránh vi phạm về nhãn hàng hóa.
Mọi quốc gia và doanh nghiệp tham gia thương mại đều phải đối mặt với tác động của môi trường cạnh tranh Mỗi doanh nghiệp và ngành nghề có những điều kiện cạnh tranh riêng, do đó, để tồn tại bền vững, các doanh nghiệp cần thích ứng và phát triển chiến lược cạnh tranh phù hợp Cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào trang thiết bị và công nghệ hiện đại nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường Tuy nhiên, nó cũng có thể cản trở những doanh nghiệp không đủ khả năng hoặc chậm thích ứng với những thay đổi trong môi trường cạnh tranh.
Biểu đồ 2.3 Tỷ trọng nhập khẩu dệt may vào Hoa Kỳ năm 2014
Việt Nam là quốc gia đứng thứ hai về xuất khẩu hàng dệt may vào Hoa
Kỳ Tuy nhiên, tỷ trọng của hàng dệt may Việt Nam chỉ chiếm 9,27% năm
Đánh giá tình hình xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ
Kể từ khi gia nhập WTO, Việt Nam đã nhận được nhiều lợi ích về thuế quan và hạn ngạch, thúc đẩy sự phát triển của hoạt động xuất khẩu, đặc biệt là trong ngành dệt may Việc Hoa Kỳ xóa bỏ hạn ngạch đối với hàng dệt may Việt Nam sau khi gia nhập WTO đã tạo ra cơ hội quan trọng, giúp tăng cường xuất khẩu sản phẩm dệt may sang thị trường Hoa Kỳ.
Việc xóa bỏ hạn ngạch đã giúp các doanh nghiệp không còn bị rào cản về số lượng hàng xuất khẩu, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm hiểu và mở rộng thị trường, cũng như tăng cường xuất khẩu Đặc biệt, kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ đã tăng trưởng mạnh mẽ, từ 4,46 tỷ USD lên 9,82 tỷ USD trong giai đoạn 2007 - 2014.
Năng lực xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang Hoa Kỳ ngày càng được cải thiện, giúp sản phẩm dệt may Việt Nam có vị trí vững chắc trên thị trường này Các doanh nghiệp Việt Nam liên tục thúc đẩy chiến lược thâm nhập thị trường, đưa hàng dệt may từ vị trí thứ 8 lên thứ 2 trong danh sách các quốc gia xuất khẩu sang Hoa Kỳ.
Ngành dệt may Việt Nam đã tích cực xây dựng thương hiệu và quảng bá hình ảnh để tiếp cận khách hàng, giúp nhiều người tiêu dùng trong và ngoài nước nhớ đến Để nâng cao tính cạnh tranh, các doanh nghiệp dệt may không ngừng gia tăng giá trị sản phẩm bằng cách sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc đáng tin cậy từ trong nước, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu Nhờ đó, hàng dệt may ngày càng được người tiêu dùng tin cậy và uy tín của doanh nghiệp cũng được nâng cao.
Ngành dệt may Việt Nam đang có những bước tiến vượt bậc nhờ vào việc đầu tư công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và năng suất lao động Trình độ chuyên môn kỹ thuật của lực lượng lao động cũng được cải thiện đáng kể Các doanh nghiệp đang nghiên cứu và cải tiến mẫu mã, đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng Mỹ Ngoài những sản phẩm xuất khẩu truyền thống như áo sơ mi và áo thun, hiện nay còn xuất hiện nhiều sản phẩm phức tạp và chất lượng cao như comple và veston, thể hiện sự chuyên môn hóa trong ngành.
Doanh nghiệp dệt may Việt Nam không chỉ sản xuất các sản phẩm may mặc thông thường mà còn chú trọng nghiên cứu và phát triển những sản phẩm xuất khẩu mới, đặc biệt là tơ lụa, nhằm đáp ứng nhu cầu của các thị trường khó tính, bao gồm cả Trung Quốc.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp dệt may đang được cải thiện đáng kể, với các đối tác cung ứng không chỉ đáp ứng yêu cầu về nguyên liệu và chất lượng sản phẩm, mà còn đảm bảo khả năng giao hàng kịp thời Sản phẩm dệt may ngày càng được nâng cao về mẫu mã và chất lượng, phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng, đồng thời tuân thủ các yêu cầu về trách nhiệm xã hội, chính sách lao động, và chi phí Những yếu tố này đặc biệt quan trọng đối với thị trường EU và Hoa Kỳ, bên cạnh tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
Hoạt động xuất khẩu hàng dệt may sang thị trường Hoa Kỳ không chỉ góp phần ổn định kinh tế mà còn thúc đẩy phát triển xã hội Ngành dệt may, với nhu cầu lao động lớn và không yêu cầu trình độ cao, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và những người không có chuyên môn Hiện nay, có hơn 1000 doanh nghiệp tham gia xuất khẩu trong lĩnh vực này.
Năm 2014, 4 hàng dệt may của Việt Nam đã chiếm 46,87% sản lượng xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ, cho thấy sự quan trọng của ngành này trong nền kinh tế Doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu hàng dệt may không chỉ tạo ra nhiều việc làm cho lao động, đặc biệt là ở khu vực nông thôn, mà còn góp phần nâng cao đời sống người dân và ổn định xã hội.
Việt Nam sở hữu nguồn nhân lực dồi dào với chi phí lao động thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành dệt may Hầu hết lao động trong ngành là lao động phổ thông, nhưng với tinh thần học hỏi và tích lũy kinh nghiệm qua thời gian, họ đã nâng cao tay nghề và chất lượng sản phẩm Nhờ đó, nguồn nhân lực trong ngành dệt may không chỉ phong phú mà còn ngày càng chuyên nghiệp hơn.
Thủ tục hải quan là một yếu tố quan trọng trong xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam, và hiện nay đã được đơn giản hóa đáng kể Quy trình hải quan được cải cách theo hướng loại bỏ khâu trung gian và thực hiện hải quan điện tử, giúp giảm số lượng giấy tờ cần thiết và chi phí cho doanh nghiệp Những cải cách này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thông quan, hạn chế phiền hà trong quá trình thực hiện Nhờ đó, ngành dệt may có thể thực hiện nhiều hoạt động xuất nhập khẩu hiệu quả hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển.
2.3.2 Những điểm hạn chế liệu dồi dào về sợi nhưng lại chủ yếu mang xuất khẩu sợi với giá rẻ và nhập lại thành phẩm giá cao hơn rất nhiều Quy mô xuất khẩu dệt may Việt Nam
4 sang Hoa Kỳ còn khá nhỏ bé so với tiềm năng và nhu cầu nhập khẩu của Hoa
Kỳ Nhập khẩu hàng dệt may của Việt Nam chỉ chiếm 9,27% trong cơ cấu nhập khẩu hàng dệt may của Hoa Kỳ năm 2014.
Chủng loại mặt hàng dệt may Việt Nam xuất khẩu sang thị truờng Hoa
Ngành dệt may Việt Nam có sự đa dạng về sản phẩm, nhưng chủ yếu tập trung vào hàng bình dân, trong khi hàng chất lượng cao lại rất hạn chế, dẫn đến lợi nhuận không cao Hơn nữa, sự thiếu hụt các nhà thiết kế sáng tạo khiến cho sản phẩm dệt may Việt Nam chưa có tính độc đáo và riêng biệt.
Năng lực R&D và thiết kế của nhiều doanh nghiệp dệt may bị hạn chế không chỉ do thiếu nguồn lực tài chính, vật chất hay nhân lực, mà còn do thiếu thông tin về nhu cầu và thị hiếu thời trang của người tiêu dùng, cả trên thị trường quốc tế lẫn nội địa Điều này khiến cho việc phát triển hoạt động R&D và thiết kế sản phẩm trở nên khó khăn.
Thị trường Hoa Kỳ là một trong những thị trường tiềm năng, sẵn sàng tiếp nhận hàng hóa từ nhiều nguồn Tuy nhiên, đây cũng là một thị trường khắt khe với nhiều rào cản kỹ thuật và yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, mẫu mã, nguồn gốc và tiêu chuẩn lao động Doanh nghiệp Việt Nam hiện nay gặp khó khăn trong việc nắm bắt kịp thời các thông tin mới nhất, quy chế và quy định của thị trường này.