CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUY TRÌNH GIAO NHẬN HÀNG FCL NHẬP KHẨU
Tổng quan về dịch vụ logistics
Cùng với sự phát triển của lực lượng sản xuất và cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật, khối lượng hàng hóa ngày càng tăng Khi khoảng cách trong các lĩnh vực cạnh tranh như chất lượng và giá cả thu hẹp, các nhà sản xuất chuyển sang cạnh tranh về quản lý hàng tồn kho, tốc độ giao hàng và tối ưu hóa quy trình lưu chuyển nguyên liệu Điều này tạo cơ hội cho logistics phát triển mạnh mẽ trong kinh doanh Ban đầu, logistics chỉ được xem là một phương thức kinh doanh mới, nhưng dần dần đã trở thành một ngành dịch vụ quan trọng trong giao thương quốc tế.
Theo Luật Thương mại Việt Nam năm 2005 (Điều 233): Trong Luật Thương mại
2005, lần đầu tiên khái niệm về dịch vụ logistics được pháp điển hóa Luật quy định
Dịch vụ logistics là một hoạt động thương mại quan trọng, bao gồm nhiều công đoạn như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan và tư vấn khách hàng Các dịch vụ này được thực hiện theo thỏa thuận với khách hàng để đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và địa điểm, đồng thời mang lại lợi nhuận cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.
Logistics không chỉ là một dịch vụ đơn lẻ mà là một chuỗi các dịch vụ liên quan đến giao nhận hàng hóa Quá trình logistics bao gồm việc tối ưu hóa tất cả các công việc từ khâu cung ứng, sản xuất, phân phối cho đến tiêu dùng.
Nội dung của dịch vụ logistics rất đa dạng, bao gồm các công việc như:
Nhận hàng từ người gửi để vận chuyển bao gồm việc đóng gói bao bì, ghi ký mã hiệu và chuyển hàng từ kho của người gửi đến cảng, bến tàu hoặc bến xe Quá trình này được thực hiện theo thỏa thuận giữa người vận chuyển và người thuê vận chuyển.
Để gửi hoặc nhận hàng hóa được vận chuyển, cần thực hiện các thủ tục giấy tờ cần thiết, bao gồm thủ tục hải quan, vận đơn vận chuyển và các thủ tục gửi giữ hàng hóa.
- Giao hàng hóa cho người vận chuyển, xếp hàng hóa lên phương tiện vận chuyển theo quy định, nhận hàng hóa được vận chuyển đến
- Tổ chức nhận hàng, lưu kho, lưu bãi, bảo quản hàng hóa hoặc thực hiện giao hàng hóa được vận chuyển đến cho người có quyền nhận hàng
1.1.3 Phân loại dịch vụ logistics
Theo Điều 3 Nghị định 163/2017/NĐ-CP: Dịch vụ Logistics được phân thành 17 loại:
1 Dịch vụ xếp dỡ container, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay
2 Dịch vụ kho bãi container thuộc dịch vụ hỗ trợ vận tải biển
3 Dịch vụ kho bãi thuộc dịch vụ hỗ trợ mọi phương thức vận tải
5 Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa
6 Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan (bao gồm cả dịch vụ thông quan)
7 Dịch vụ khác, bao gồm các hoạt động sau: Kiểm tra vận đơn, dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa, kiểm định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải
8 Dịch vụ hỗ trợ bán buôn, hỗ trợ bán lẻ bao gồm cả hoạt động quản lý hàng lưu kho, thu gom, tập hợp, phân loại hàng hóa và giao hàng
9 Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải biển
10 Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường thủy nội địa
11 Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường sắt
12 Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường bộ
13 Dịch vụ vận tải hàng không
14 Dịch vụ vận tải đa phương thức
15 Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật
16 Các dịch vụ hỗ trợ vận tải khác
17 Các dịch vụ khác do thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics và khách hàng thỏa thuận phù hợp với nguyên tắc cơ bản của Luật thương mại
1.1.4 Các nguồn luật điều chỉnh
Dịch vụ logistics chịu sự điều chỉnh bởi nhiều nguồn luật khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải Vận tải biển bị ảnh hưởng bởi các điều ước quốc tế như Công ước quốc tế về vận tải đơn năm 1924 tại Brussel, Nghị định thư sửa đổi năm 1968 và Công ước vận chuyển hàng hóa bằng đường biển năm 1978 Trong khi đó, vận tải hàng không được quy định bởi cước thống nhất vận chuyển năm 1929 và các nghị định thư liên quan.
1955, Công ước Vacsava 1975, Montreal (Canada) 1999
Vào năm 1980, Công ước quốc tế về vận tải đa phương thức được ký kết, cùng với Công ước thống nhất thủ tục hải quan tại Kyoto năm 1973 Hầu hết các công ước quốc tế này đều xuất phát từ các quốc gia có nền kinh tế phát triển như Mỹ, Anh, Pháp và Nhật Bản, với sự chấp thuận của các thành viên khác Có thể khẳng định rằng, các công ước và tập quán thương mại quốc tế chủ yếu được hình thành từ các nước phát triển, tạo nên những quy tắc dẫn dắt hoạt động thương mại toàn cầu.
Khi gia nhập ASEAN, dịch vụ logistics tại Việt Nam chịu ảnh hưởng từ nhiều thỏa thuận khu vực như Hiệp định vận tải qua biên giới GMS 1999, Hiệp định tạo thuận lợi cho hàng hóa quá cảnh 1968, và Hiệp định khung vận tải đa phương thức ASEAN 2005 Trong quá trình hoạt động, các doanh nghiệp logistics cần tuân thủ các tập quán quốc tế như điều kiện giao nhận hàng (INCOTERMS), quy tắc thực hiện tín dụng chứng từ, và bảo hiểm hàng hóa trong các giai đoạn vận chuyển, bốc xếp, lưu kho và giao nhận.
Hệ thống luật pháp Việt Nam về logistics đang dần được hoàn thiện, bắt đầu từ việc Luật Thương mại năm 2005 thay thế Luật Thương mại 1997 với thuật ngữ “logistics” thay cho dịch vụ giao nhận Năm 2005, Bộ Luật Hàng hải được sửa đổi nhằm phù hợp với luật quốc tế, và năm 2006, Việt Nam chính thức công nhận Công ước FAL - 65 về việc tạo điều kiện thuận lợi cho tàu biển ra vào cảng Bên cạnh luật hàng hải, các luật liên quan đến hàng không, đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa, hải quan, tổ chức tín dụng và bảo hiểm cũng đã được ban hành Điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics được quy định tại Nghị định 140/2007/NĐ.
Nghị định 163/2017/NĐ-CP, ban hành ngày 30 tháng 12 năm 2017, đã thay thế Nghị định 140/2007/NĐ-CP về dịch vụ logistics, được ban hành ngày 5 tháng 9 năm 2007 Nghị định mới này quy định chi tiết Luật Thương mại về điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics và giới hạn trách nhiệm đối với thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics, mang lại nhiều thay đổi quan trọng cho ngành logistics tại Việt Nam.
Nghị Định 163 đã bãi bỏ yêu cầu về việc nhà cung cấp dịch vụ logistics phải có đủ trang thiết bị và nhân sự Thay vào đó, theo quy định mới, nhà cung cấp chỉ cần đáp ứng các điều kiện liên quan đến dịch vụ logistics mà họ cung cấp, giúp đơn giản hóa quy trình và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp trong ngành.
Nghị Định 163 cho phép nhà đầu tư nước ngoài tự do lựa chọn các điều kiện đầu tư liên quan đến dịch vụ logistics theo các điều ước quốc tế, trong trường hợp có nhiều điều ước điều chỉnh cùng một lĩnh vực.
Nghị Định 163 phân loại dịch vụ logistics theo biểu cam kết gia nhập WTO của Việt Nam, trong khi Nghị Định 140 lại đưa ra cách phân loại riêng nhưng không thống nhất với mô tả của WTO Các điều kiện đầu tư và giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong Nghị Định 163 nhìn chung phù hợp với Biểu Cam Kết WTO.
Vì vậy, có thể dễ dàng so sánh Nghị Định 163 với Biểu Cam Kết WTO
Tổng quan về giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container
Tháng 6 năm 1964, Uỷ ban kỹ thuật của tổ chức ISO (International Standarzing Organization) đã đưa ra định nghĩa tổng quát về container Cho đến nay, các nước trên thế giới đều áp dụng định nghĩa này của ISO
Theo ISO – Container là một dụng cụ vận tải có các đặc điểm:
+ Có hình dáng cố định, bền chắc, để được sử dựng nhiều lần
+ Có cấu tạo đặc biệt để thuận tiện cho việc chuyên chở bằng một hoặc nhiều phương tiện vận tải, hàng hóa không phải xếp dỡ ở cảng dọc đường
+ Có thiết bị riêng để thuận tiện cho việc xếp dỡ và thay đổi từ công cụ vận tải này sang công cụ vận tải khác
+ Có cấu tạo đặc biệt để thuận tiện cho việc xếp hàng vào và dỡ hàng ra
+ Có dung tích không ít hơn 1m3
Các loại container đường biển được chia thành hai nhóm chính: theo tiêu chuẩn và không theo tiêu chuẩn ISO
Loại container không theo tiêu chuẩn có hình dáng và kích thước tương tự như container ISO, nhưng không được sử dụng phổ biến và đồng nhất do thiếu tiêu chuẩn hóa.
Theo tiêu chuẩn ISO 6346 (1995), container đường biển bao gồm 7 loại chính:
• Container hàng bách hóa (General purpose container):
Container bách hóa, hay còn gọi là container khô (dry container, viết tắt là 20’DC hoặc 40’DC), thường được sử dụng để vận chuyển hàng khô và là loại container phổ biến nhất trong ngành vận tải biển.
• Container hàng rời (Bulk Container):
Container rời khô là loại thiết bị chuyên dụng để vận chuyển hàng hóa như xi măng, ngũ cốc và quặng Hàng được xếp vào container qua miệng xếp hàng ở phía trên và được dỡ ra từ đáy hoặc bên cạnh thông qua miệng dỡ hàng.
Loại container hàng rời bình thường có hình dáng bên ngoài gần giống với container bách hóa, trừ miệng xếp hàng và cửa dỡ hàng
Hình bên thể hiện container hàng rời với miệng xếp hàng (phía trên) và cửa dỡ hàng (bên cạnh) đang mở
• Container chuyên dụng (Named Cargo Containers):
Là loại thiết kế đặc thù chuyên để chở một loại hàng nào đó như ô tô, súc vật sống…
Container chở ô tô là một cấu trúc đặc biệt bao gồm khung liên kết với mặt sàn, không có vách và mái che, chuyên dụng để vận chuyển ô tô Thiết kế này cho phép xếp chồng 1 hoặc 2 tầng tùy theo chiều cao của xe Hiện nay, việc sử dụng container bách hóa để chở ô tô vẫn rất phổ biến.
Container chở súc vật được thiết kế chuyên biệt để vận chuyển gia súc, với vách dọc hoặc vách mặt trước có cửa lưới nhỏ giúp thông thoáng không khí Ngoài ra, phần dưới của vách dọc còn được trang bị lỗ thoát bẩn, thuận tiện cho việc dọn vệ sinh.
Container bảo ôn được thiết kế để vận chuyển hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ bên trong Với vách và mái được bọc lớp cách nhiệt, sàn làm bằng nhôm dạng cấu trúc chữ T giúp không khí lưu thông hiệu quả Loại container này có khả năng duy trì nhiệt độ nóng hoặc lạnh, thường gặp nhất là container lạnh.
Container mở nóc được thiết kế để dễ dàng đóng và rút hàng qua nóc, giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển Sau khi hàng hóa được đóng vào, nóc container sẽ được phủ bạt nhằm bảo vệ hàng hóa khỏi mưa gió Loại container này thường được sử dụng để chuyên chở máy móc và thiết bị.
• Container mặt bằng (Platform Container):
Được thiết kế không có vách và mái, chỉ với sàn vững chắc, sản phẩm này chuyên dùng để vận chuyển hàng nặng như máy móc, thiết bị và sắt thép.
Container mặt bằng có loại có vách hai đầu (mặt trước và mặt sau), vách này có thể cố định, gập xuống, hoặc có thể tháo rời
Container bồn là một loại container có khung chuẩn ISO, được thiết kế để chứa và vận chuyển hàng lỏng như rượu, hóa chất và thực phẩm Hàng hóa được nạp vào thông qua miệng bồn trên đỉnh container và có thể được rút ra qua van xả nhờ trọng lực hoặc bằng bơm.
Trên thực tế, người ta còn phân loại container theo nhiều cách khác nhau như: theo kích thước container, theo vật liệu đóng container, theo cấu trúc container…
1.2.3 Dịch vụ giao nhận vận tải nguyên container (FCL)
Dịch vụ FCL (Full Container Load) là hình thức vận chuyển hàng hóa nguyên container do các chủ tàu cung cấp, với hình thức bán cước từ cảng đến cảng (CY-CY).
Theo hình thức này, người chuyên chở nhận nguyên container từ người gửi hàng (Shipper) tại CY (Container Yard) nơi đi và giao nguyên container cho người nhận (Consignee) tại CY nơi đến Địa điểm giao nhận container được thực hiện tại CY ở cả hai đầu cảng.
Hàng hóa trong một container do một người gửi hàng đứng tên, yêu cầu xếp nguyên trong một container và chấp nhận trả cước trọn cho một container
❖ Nghĩa vụ của các bên
− Lập Booking gửi Carrier, mượn vỏ để đóng hàng;
− Đóng hàng vào container, giao container có hàng cho người chuyên chở tại CY cảng xếp;
− Chịu mọi chi phí liên quan các công việc trên;
− Chịu chi phí phát sinh trong cảng;
− Trả tiền cước (nếu là cước trả trước), nhận vận đơn đường biển;
Người gửi hàng có thể mượn vỏ container để đóng hàng tại kho riêng, hoàn tất thủ tục hàng hóa, và sau đó giao container cho người vận chuyển tại CY của cảng xếp.
*Người kinh doanh vận tải container:
− Cấp container rỗng và chì vận chuyển cho người gửi hàng;
− Nhận nguyên container hàng và đã niêm phong, cặp chì từ người gửi hàng tại CY của cảng xếp;
− Bảo quản, vận chuyển đến cầu cảng, bốc lên tàu, cấp Master Bill of Loading dưới dạng FCL cho người gửi;
− Chở container tới cảng đích, dỡ container ra khỏi tàu và đưa về CY cảng đích;
− Cấp D.O cho người nhận hợp pháp và giao container nguyên niêm phong kẹp chì cho người nhận tại CY cảng đích
− Làm thủ tục thông quan nhập khẩu hàng hóa;
− Chịu chi phí phát sinh trong cảng (THC-Terminal Handling Charge)
− Nộp B/L, trả cước vận chuyển (cước trả sau), phụ phí, lấy lệnh giao hàng từ người chuyên chở;
− Nhận container nguyên niêm phong kẹp chì tại CY cảng đích;
− Dỡ hàng khỏi container và đưa về kho riêng
Người nhận hàng có thể mượn container để đưa hàng về kho sau đó hoàn trả vỏ container cho hãng tàu trong thời gian quy định.
Các loại chứng từ liên quan đến hoạt động giao nhận hàng FCL nhập khẩu đường biển
❖ Một lô hàng nhập khẩu thường bắt buộc phải có các chứng từ sau:
Hợp đồng thương mại là văn bản thỏa thuận giữa bên xuất khẩu và bên nhập khẩu, quy định các điều khoản quan trọng trong giao dịch mua bán, bao gồm thông tin về nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu, địa chỉ giao hàng, phương thức thanh toán và yêu cầu đóng gói.
Hóa đơn thương mại là chứng từ do người bán phát hành để yêu cầu thanh toán từ người mua theo số tiền đã thỏa thuận trong hợp đồng Chứng từ này cần thể hiện rõ ràng các thông tin như số tiền, đơn giá, phương thức thanh toán và ngân hàng đại diện.
Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List) là chứng từ quan trọng thể hiện cách thức đóng gói, số lượng hàng hóa theo đơn vị, và tiêu chuẩn đóng gói, giúp lập kế hoạch xếp hàng vào container một cách hiệu quả.
Vận đơn (Bill of Lading): Có 2 loại vận đơn do hãng tàu phát hành và vận đơn từ
FWD, xác nhận việc hàng hóa được xếp lên phương tiện vận tải Vận đơn gốc ngoài việc giao dịch còn có chức năng sở hữu hàng hóa
Tờ khai hải quan là chứng từ quan trọng mà chủ hàng sử dụng để kê khai danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu với cơ quan chức năng, nhằm xác định xem hàng hóa có đủ điều kiện để xuất khẩu hoặc nhập khẩu vào quốc gia khác hay không.
Ngoài các chứng từ chính, lô hàng xuất nhập khẩu đường biển còn có thể đi kèm với một số chứng từ khác Tuy nhiên, sự có mặt của những chứng từ này phụ thuộc vào thực tế của từng lô hàng cụ thể.
Tín dụng thư (L/C) là một loại thư do ngân hàng phát hành theo yêu cầu của bên nhập khẩu, cam kết thanh toán đầy đủ tiền cho bên xuất khẩu khi bên này cung cấp đầy đủ chứng từ hợp lệ theo thỏa thuận đã ký kết.
Chứng từ bảo hiểm bao gồm đơn bảo hiểm và giấy chứng nhận bảo hiểm, với trách nhiệm mua bảo hiểm phụ thuộc vào điều khoản giao hàng của bên xuất hoặc nhập Tuy nhiên, nhiều chủ hàng vẫn không mua bảo hiểm hàng hóa vì cho rằng điều này không cần thiết.
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) là tài liệu xác nhận nguồn gốc hàng hóa, giúp chủ hàng được miễn giảm thuế trong quá trình thông quan hoặc nhận ưu đãi thuế đặc biệt Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc có C/O cũng có thể dẫn đến việc tăng thuế xuất nhập khẩu.
Chứng thư hun trùng (Fumigation Certificate) là tài liệu quan trọng thông báo rằng hàng hóa, bao gồm động thực vật và phương tiện đóng gói, đã được xử lý để tiêu diệt mầm bệnh, nhằm ngăn chặn sự lây lan dịch bệnh Đối với các quốc gia có tiêu chuẩn chất lượng cuộc sống cao như Mỹ và Châu Âu, chứng thư này là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
Và các loại chứng thư kiểm định, kiểm dịch khác…
Sơ đồ chung quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu
Ký kết hợp đồng dịch vụ với khách hàng
Tiếp nhận thông tin lô hàng và kiểm tra chứng từ
Lấy lệnh giao hàng và cược vỏ container Khai báo hải quan điện tử
Nhận kết quả phân luồng, đóng thuế (nếu có)
Thanh lý hải quan Giao hàng cho chủ hàng
Trả vỏ container rỗng và lấy lại tiền cược
Quyết toán và thu phí
Sơ đồ 1.1 Sơ đồ quy trình chung về giao nhận hàng nhập khẩu
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH LOGISTICS THU NGÂN
Quá trình hình thành và phát triển
Công ty TNHH Logistics Thu Ngân, được thành lập vào ngày 31/08/2006, là một doanh nghiệp tư nhân hoạt động độc lập về tài chính và có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật hiện hành.
0200687781 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng cấp
• Tên Công ty: CÔNG TY TNHH LOGISTICS THU NGÂN
• Tên giao dịch quốc tế: THU NGAN LOGISTICS COMPANY LIMITED
• Tên viết tắt: THU NGAN LOGISTICS CO., LTD
• Địa chỉ trụ sở chính: Số 601 Lô 22C Khu đô thị mới Ngã 5 Sân Bay Cát Bi, phường Đông Khê, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
• Người đại diện pháp luật (Giám đốc): Nguyễn Thị Thảo
Chức năng, nhiệm vụ và mục tiêu của công ty
Chúng tôi cung cấp dịch vụ khai hải quan chuyên nghiệp cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, nhằm thúc đẩy hoạt động thương mại và tư vấn hiệu quả về các hoạt động thương mại quốc tế.
- Tạo ra và mang lại ngày càng nhiều giá trị gia tăng cho khách hàng, đóng góp cho cộng đồng nơi VINACUS hoạt động
VINACUS cam kết tạo ra và mang lại giá trị tinh thần và vật chất, đồng thời xây dựng cá tính và niềm tự hào cho toàn bộ nhân viên và cổ đông của công ty.
- Theo đuổi chiến lược đầu tư vào con người và hệ thống
- Cung cấp dịch vụ khai hải quan và vận chuyển quốc tế với giá cạnh tranh và chất lượng cao
- Tao ra đường giá trị mới, mang lại nhiều giá trị gia tăng cho khách hàng hơn các đối thủ cạnh tranh
Để xây dựng và duy trì dịch vụ khách hàng chất lượng cao, VINACUS tập trung vào việc phát triển thương hiệu với các giá trị cốt lõi như Chuyên nghiệp, Tin cậy, Thuận tiện, Thống nhất, Cởi mở và Nhiệt tình.
Xây dựng và thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ cùng phương hướng kinh doanh của công ty là điều cần thiết Điều này không chỉ tạo dựng lòng tin nơi khách hàng mà còn giúp mang lại giá trị gia tăng ngày càng nhiều cho họ.
Công ty cam kết thực hiện hoạt động kinh doanh đúng theo ngành nghề đã đăng ký và tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ đối với Nhà nước cũng như các cơ quan chức năng như Chi cục Thuế và Chi cục Hải Quan Chúng tôi sẵn sàng chịu trách nhiệm trước khách hàng và pháp luật về chất lượng sản phẩm dịch vụ mà công ty cung cấp.
Công ty xây dựng các chiến lược và chính sách phát triển phù hợp với chức năng và đặc điểm riêng Mỗi phòng ban và nhân viên đều nỗ lực hoàn thành chỉ tiêu và nhiệm vụ được giao, nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu hàng năm của công ty.
Ban lãnh đạo công ty chú trọng phát triển nguồn nhân lực thông qua việc đào tạo và rèn luyện kỹ năng chuyên môn, nâng cao năng lực nghề nghiệp cho nhân viên Đồng thời, công ty cũng tổ chức các hoạt động ngoài giờ để tái tạo sức lao động, gắn kết các bộ phận nhân viên với nhau và với công ty, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc.
Thị trường logistics Việt Nam, mặc dù còn mới mẻ, nhưng đang thể hiện tiềm năng phát triển mạnh mẽ, thu hút sự quan tâm đầu tư từ nhiều công ty logistics lớn cả trong và ngoài nước.
Để tận dụng cơ hội từ thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh gia nhập WTO, Công ty TNHH Logistics Thu Ngân đã tập trung đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển dịch vụ logistics.
Công ty TNHH Logistics Thu Ngân sở hữu một hệ thống cơ sở hạ tầng đầy đủ, bao gồm kho bãi rộng khắp, cảng biển trải dài và đội tàu biển cùng xe vận tải hùng mạnh Với những thế mạnh này, công ty đang từng bước xây dựng chuỗi cung ứng giải pháp trọn gói cho khách hàng Mục tiêu của công ty là trở thành thương hiệu logistics hàng đầu tại Việt Nam vào năm 2022.
Ngành nghề kinh doanh của công ty
Công ty TNHH Logistics Thu Ngân cung cấp dịch vụ giao nhận vận tải chuyên nghiệp tại Việt Nam và quốc tế, với các lĩnh vực hoạt động chính đa dạng.
- Vận tải hàng hóa đường bộ
- Vận tải hàng hóa đường biển
- Vận tải nội địa: Vận tải hàng thường và hàng container
- Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa
- Dịch vụ giao nhận hàng hóa
Kê khai hải quan bao gồm việc nhận làm bộ chứng từ, thực hiện khai báo hải quan, tính thuế và áp mã thuế Ngoài ra, quy trình này còn liên quan đến việc làm thủ tục hàng hóa xuất nhập khẩu và thủ tục giao nhận hàng hóa tại cảng.
15 hải quan theo từng loại hình xuất nhập khẩu (kinh doanh, đầu tư, gia công, sản xuất xuất khẩu, tạm nhập tái xuất, xuất nhập khẩu tại chỗ…)
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Bán buôn kinh doanh khác chưa được phân vào đâu…
Vai trò, vị trí của công ty trong chuỗi cung ứng
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, các công ty Logistics cần linh hoạt và chú trọng đến chất lượng, thời gian và giá cả để nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút khách hàng Công ty TNHH Logistics Thu Ngân luôn nỗ lực cung cấp dịch vụ tốt nhất với thời gian nhanh chóng và giá cả hợp lý, nhằm mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Với đội ngũ quản lý giàu kinh nghiệm và nhân viên được đào tạo bài bản, công ty Logistics Thu Ngân luôn thu hút một lượng lớn khách hàng tin cậy sử dụng dịch vụ của mình Đối tượng khách hàng chủ yếu là các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, đặc biệt là những doanh nghiệp có khối lượng hàng hóa lớn, thường liên quan đến ngành may mặc và gia công.
Công ty TNHH Logistics Thu Ngân, với gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải, đã khẳng định được uy tín trong cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu Sự dày dạn kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của công ty giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Cơ cấu tổ chức bộ máy hoạt động
2.5.1 Sơ đồ tổ chức bộ máy hoạt động Công ty TNHH Logistics Thu Ngân
2.5.2 Chức năng, nhiệm vụ các phòng ban
Người điều hành chịu trách nhiệm quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty và phải báo cáo trước hội đồng thành viên về việc thực hiện các quyền và nhiệm vụ của mình.
Các quyền và nhiệm vụ của giám đốc:
- Tổ chức thực hiện các quyết định của Hội đồng thành viên;
- Quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh hằng ngày của công ty;
- Tổ chức thực hiện kế hoạch kinh doanh và phương án đầu tư của công ty;
- Ban hành quy chế quản lý nội bộ công ty;
- Bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức các chức danh quản lý trong công ty, trừ các chức danh thuộc thẩm quyền của Hội đồng thành viên;
- Ký kết hợp đồng nhân danh công ty, trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Hội đồng thành viên;
- Kiến nghị phương án cơ cấu tổ chức công ty;
- Trình báo cáo quyết toán tài chính hằng năm lên Hội đồng thành viên;
- Kiến nghị phương án sử dụng lợi nhuận hoặc xử lý lỗ trong kinh doanh;
Sơ đồ 2.1 Bộ máy tổ chức của công ty
Các quyền và nhiệm vụ khác được quy định trong Điều lệ này và Hợp đồng lao động mà Giám đốc ký kết với công ty theo quyết định của Hội đồng thành viên.
- Liên hệ với khách hàng để thu nhận bộ chứng từ, thu nhận thông tin về lô hàng để phục vụ việc khai báo hải quan
- Lên tờ khai hải quan điện tử
- Làm việc trực tiếp với cơ quan hải quan để giải phóng hàng hóa theo đúng kế hoạch đề ra
- Giao trả hàng hóa, bộ chứng từ hoàn chỉnh cho khách hàng đúng nơi, đúng thời gian yêu cầu
Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu chịu trách nhiệm xử lý và quản lý các giấy tờ chứng thực liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa Họ thường xuyên sắp xếp và phân loại các văn bản cần thiết để đảm bảo quy trình thông quan diễn ra suôn sẻ.
Nhiệm vụ của nhân viên chứng từ bao gồm:
- Làm hóa đơn vận tải, giấy thông báo hàng về, hệ thống invoice, packing list…
- Soạn thảo bộ chứng từ xuất nhập khẩu
- Soạn thảo bộ chứng từ vận chuyển
- Tiến hành thực hiện các thủ tục giao, nhận hàng hóa
- Đàm phán các điều khoản hợp đồng với đối tác, khách hàng
- Tìm kiếm khách hàng, ký kết các hợp đồng giao nhận
- Thực hiện tiếp thị, tiếp thu những ý kiến của khách hàng
- Duy trì lượng khách hàng vốn có bằng cách giữ liên lạc thường xuyên, cập nhật những chính sách, ưu đãi mới…
- Mở rộng tập khách hàng bằng cách quảng bá dịch vụ, chăm sóc khách hàng mới
- Đề xuất cho giám đốc những biện pháp tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển thị phần logistics
- Xây dựng quy trình kinh doanh và đảm bảo doanh thu đề ra
- Giải quyết những mối quan hệ tài chính trong quá trình luân chuyển vốn và kinh doanh dịch vụ
- Phụ trách việc thu, chi, lên sổ sách quyết toán, phân tích đánh giá hoạt động kinh doanh
- Theo dõi công nợ của khách hàng
- Theo dõi, cân đối các khoản tài chính với đại lý nước ngoài
- Giao dịch ngân hàng, cơ quan thuế, kho bạc Nhà nước và các chức năng liên quan đến kế toán công ty
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật và Giám đốc công ty trên cương vị kế toán.
Nguồn nhân lực
Tính đến thời điểm 01/06/2021, tổng số lao động của công ty là 12 người, tong đó 58% lao động của công ty là nữ giới
Phân loại theo trình độ:
- Đại học, trên đại học: 7 người
- Lao động phổ thông: 1 người
Bảng 2.1 Đội ngũ lao động tại Công ty TNHH Logistics Thu Ngân
Trình độ Số người Tỷ trọng (%)
Trên Đại học, Đại học 7 58
Trong tổng số 12 lao động tại Công ty, có 7 người đạt trình độ Đại học và trên Đại học, chiếm 58% Số lao động có trình độ cao đẳng là 3 người, tương đương 25% Cả lao động trung cấp và lao động phổ thông đều chỉ có 1 người, mỗi loại chiếm 8.5% trong tổng số lao động của công ty.
Công ty áp dụng chế độ làm việc 48 giờ mỗi tuần, với 8 giờ mỗi ngày, và nhân viên được nghỉ các ngày lễ theo quy định Những người lao động làm việc từ 12 tháng trở lên tại công ty sẽ được hưởng chế độ nghỉ phép hàng năm, cùng với việc nhận nguyên lương cho 12 tháng làm việc.
Công ty và người lao động phải thực hiện nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) theo quy định hiện hành Các chế độ trợ cấp cho ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và thôi việc được thực hiện theo quy định của Nhà nước.
Yêu cầu về vị trí việc làm của công ty
2.7.1 Yêu cầu về trình độ và kỹ năng của nhân viên logistics
- Các sinh viên đã tốt nghiệp các trường cao đẳng, đại học về chuyên ngành vận tải, logistics…
- Thành thạo giao tiếp bằng Tiếng anh, có chứng chỉ tin học văn phòng
- Năng động, nhiệt tình với các công việc của công ty
- Thích ứng với những rủi ro phát sinh bất ngờ
- Linh hoạt, có kỹ năng giải quyết vấn đề trong nhiều tình huống
2.7.2 Yêu cầu của công ty trong từng vị trí việc làm
• Đối với nhân viên sales
Quảng bá và giới thiệu dịch vụ vận chuyển của công ty là cách hiệu quả để tìm kiếm khách hàng Đồng thời, tư vấn về các chính sách ưu đãi và hỗ trợ giá cũng như ký kết hợp đồng với khách hàng sẽ giúp tăng cường mối quan hệ và xây dựng lòng tin.
- Thường xuyên liên lạc và chăm sóc khách hàng của công ty
- Yêu cầu khách hàng xác nhận đơn, đặt hàng bên ngoài với các nhà giao nhận vận chuyển hoặc môi giới
• Đối với nhân viên chứng từ
- Nhận các yêu cầu làm chứng từ xuất nhập khẩu hàng hóa
- Truyền tờ khai hải quan sau đó bàn giao cho nhân viên hiện trường đi thông quan tại chi cục
- Làm vận đơn, khai E-manifest, làm C/O, hỗ trợ khai VGM, lên Debit Note từ hệ thống để gửi nhân viên sales để nhân viên sales gửi khách hàng
• Đối với nhân viên giao nhận
Nhận bộ chứng từ xuất – nhập hàng từ nhân viên chứng từ và thực hiện thông quan hải quan cho hàng xuất hoặc lấy hàng nhập tại chi cục hải quan ngoài cửa khẩu, sau đó nộp thuế cho lô hàng.
- Đi kiểm hóa, kiểm dịch hàng xuất khẩu
- Hỗ trợ nhân viên chứng từ khai tờ khai hải quan qua phần mềm ECUS/VNACCS
• Đối với nhân viên thu ngân
- Theo dõi và nhập lại chính xác thông tin hàng hóa vào sổ theo dõi hoạt động xuất – nhập khẩu
- Theo dõi toàn bộ nội bộ kế toán trong công ty
- Theo dõi doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty
- Quản lý sổ sách và theo dõi công nợ của công ty
- Đóng tiền, rút tiền và hỗ trợ đi nộp thuế cho công ty
QUY TRÌNH GIAO NHẬN HÀNG FCL NHẬP KHẨU BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TẠI CÔNG TY TNHH LOGISTICS THU NGÂN
Sơ đồ quy trình giao nhận hàng FCL nhập khẩu bằng đường biển tại Công ty TNHH
Ký kết hợp đồng dịch vụ với khách hàng
Nhận và kiểm tra bộ chứng từ
Lấy lệnh giao hàng (D/O) và cược vỏ container
Thông quan hàng nhập khẩu
Xuất phiếu giao nhận container (EIR) Thanh lý hải quan
Giao hàng cho khách hàng
Trả vỏ container rỗng và nhận lại tiền cược
Quyết toán và thu tiền khách hàng
Sơ đồ 3.1 Sơ đồ quy trình giao nhận hàng FCL nhập khẩu đường biển của
Công ty TNHH Logistics Thu Ngân
Phân công nhiệm vụ từng bộ phận trong công ty
STT Bước công việc Nhân viên thực hiện
1 Ký kết hợp đồng với khách hàng
2 Nhận và kiểm tra bộ chứng từ
Nhân viên chứng từ Hóa đơn thương mại
Hợp đồng mua bán Phiếu đóng gói hàng hóa
Giấy báo hàng đến Vận đơn đường biển
Giấy giới thiệu của công ty nhập khẩu CMND photo Giấy báo hàng đến Vận đơn đường biển
4 Thông quan hàng nhập khẩu
Nhân viên chứng từ Tờ khai hải quan nhập khẩu Vận đơn Invoice Packing list Đơn đặt hàng Giấy nộp tiền vào
Bảng 3.1 Phân công các bước công việc trong từng bộ phận của công ty
23 ngân sách nhà nước Giấy giới thiệu
5 Xuất phiếu giao nhận contanier
Nhân viên giao nhận Lệnh giao hàng D/O và giấy cược container
6 Thanh lý hải quan Nhân viên giao nhận phiếu EIR, lệnh giao hàng, tờ khai hải quan (bản chính và bản copy)
7 Giao hàng cho khách hàng
Nhân viên giao nhận Người lái xe phiếu giao nhận container, giấy mượn container và tờ danh sách container
8 Trả vỏ container rỗng và nhận lại tiền cược
Nhân viên giao nhận Giấy mượn container (bản gốc) và phiếu hạ container rỗng
9 Quyết toán và thu phí khách hàng
Chi tiết các bước công việc thông qua bộ chứng từ một lô hàng thực tế
Giới thiệu chung về lô hàng nhập khẩu thực tế:
- Người xuất khẩu: HONGKONG GOSEN TRATE LIMITED Địa chỉ: SAN PO KONG KL, HONG KONG, CHINA
- Người nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VÀ SẢN XUẤT THỊNH LONG Địa chỉ: Đầm cống kết tổ dân phố Tân Khê Đồng Hòa
- Tên mặt hàng nhập khẩu:
SELF ADHESIVE PAPER Mã HS: 481141
SELF ADHESIVE PECIAL FILM Mã HS: 391990
- Tên tàu: SITC INCHON Số chuyến: 2135N
- Cảng xếp hàng: SHEKOU, CHINA
- Cảng dỡ hàng: Cảng ĐÌNH VŨ, HẢI PHÒNG
- Điều kiện giao hàng: CNF Hai Phong, Incoterm 2010
3.3.1 Ký kết hợp đồng dịch vụ với khách hàng
Công ty TNHH Logistics Thu Ngân đã thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Và Sản Xuất Thịnh Long Sau khi thu thập thông tin về nhu cầu nhập hàng, nhân viên Sales của Thu Ngân đã tìm hiểu giá cả và gửi báo giá qua email cho khách hàng Nhờ vào sự tin tưởng đã được xây dựng qua nhiều năm, hai bên đã nhanh chóng ký kết hợp đồng dịch vụ mà không cần đàm phán thêm.
3.3.2 Nhận và kiểm tra bộ chứng từ
Sau khi hợp đồng giao nhận được ký kết, nhân viên chứng từ sẽ liên hệ với khách hàng để thông báo về việc cung cấp các chứng từ cần thiết Bộ hồ sơ bao gồm những chứng từ quan trọng mà khách hàng cần chuẩn bị.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- Hợp đồng mua bán (Purchase Contract)
- Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List)
- Giấy báo hàng đến (Arrival Notice)
- Và các thông tin liên quan đến tàu, thời gian dự kiến hàng đến
Khi nhận bộ chứng từ, nhân viên sẽ kiểm tra tính đầy đủ của thông tin Nếu phát hiện thiếu sót hoặc sai lệch, họ sẽ gửi email yêu cầu khách hàng sửa chữa và bổ sung thông tin cần thiết.
3.3.3 Lấy lệnh giao hàng D/O và cược vỏ container
Sau khi tàu cập cảng, nhân viên giao nhận của công ty TNHH Logistics Thu Ngân đã đến văn phòng đại diện của hãng tàu SITC Hải Phòng để tiến hành lấy lệnh, mang theo đầy đủ các giấy tờ cần thiết.
Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Và Sản Xuất Thịnh Long cung cấp giấy giới thiệu gồm 2 bản: một bản dùng để lấy lệnh và một bản phục vụ cho thủ tục cược vỏ.
- Giấy báo hàng đến (Arrival Notice)
Để nhận lệnh giao hàng D/O, nhân viên giao nhận cần thanh toán các khoản phí như phí làm D/O, phí THC và phí vệ sinh container Sau khi hoàn tất các khoản phí Local Charge, bộ phận phát lệnh sẽ cấp cho nhân viên giao nhận lệnh giao hàng D/O có chữ ký và dấu xác nhận.
Thủ tục cược vỏ container:
Nhân viên chứng từ chuẩn bị 1 giấy giới thiệu của Công ty TNHH Thương Mại Quốc
Tế Và Sản Xuất Thịnh Long cùng với lệnh giao hàng D/O để làm thủ tục cược vỏ container
Lô hàng nhập khẩu này không yêu cầu đóng tiền cược container Sau khi hoàn tất thủ tục cược vỏ container với mức phí 0đ, nhân viên chứng từ sẽ nhận lại lệnh giao hàng và được cấp phiếu cược vỏ container.
3.3.4 Thông quan hàng nhập khẩu
Bước 1: Khai hải quan điện tử và đóng thuế
Nhân viên chứng từ tại công ty Thịnh Long sử dụng phần mềm ECUS5/VNACCS để thực hiện khai báo hải quan điện tử Họ sẽ nhập thông tin dựa trên bộ chứng từ nhập khẩu của công ty, bao gồm các thông tin cần thiết cho tờ khai hải quan.
• Chọn Đăng ký mới tờ khai nhập khẩu (IDA) trong phần Tờ khai hải quan
• Điền tất cả các thông tin vào tab thông tin chung
- Trong tab thông tin chung 1:
Mã loại hình: A11 Đây là loại hình “Nhập kinh doanh tiêu dùng”
Cơ quan hải quan: 03TG - Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Mã bộ phận xử lý tờ khai: 00 – Đội thủ tục hàng hóa XNK
Mã hiệu phương thức vận chuyển: Chọn 2 – Đường biển (Container) Đơn vị nhập khẩu:
+ Tên: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VÀ SẢN XUẤT THỊNH LONG
+ Địa chỉ: Đầm cống kết tổ dân phố Tân Khê Đồng Hòa Kiến An Hải Phòng
+ Số điện thoại: 0983261898 Đơn vị xuất khẩu:
+ Tên: HONGKONG GOSEN TRADE LIMITED
+ Địa chỉ: FLAT/RM 8 11/F WANG FAI INDUSTRIAL BUILDING 29 LUK HOP STREET SAN PO KONG KL, HONG KONG, CHINA
+ Số lượng kiện hàng/đơn vị tính kiện hàng: 217 PK
+ Tổng trọng lượng hàng (Gross): 22.100 KGM
+ Mã địa điểm lưu kho hàng chờ thông quan dự kiến: 03EES01 CANG DINH VU + Phương tiện vận chuyển: 9999 SITC INCHON V.2135N
+ Địa điểm dỡ hàng: VNDVU CANG DINH VU - HP
+ Địa điểm xếp hàng: CNSHK SHEKOU
- Trong tap thông tin chung 2:
+ Phân loại hình thứ hóa đơn: A – Hóa đơn thương mại
+ Phương thức thanh toán: TTR
+ Mã phân loại giá/Điều kiện giao hàng/Mã đồng tiền của hóa đơn: A/C&F/USD
+ Tổng trị giá hóa đơn: 29.997,45
- Trong tab Danh sách hàng:
Khi khai báo hàng hóa, cần đảm bảo thông tin chính xác về tên hàng, nhãn hiệu, mã HS, khối lượng, đơn vị tính, đơn giá hóa đơn và mã biểu thuế nhập khẩu cùng với thuế suất VAT (nếu áp dụng).
Giấy cuộn tự dính tráng keo một mặt, với kích thước 107cm x 350M và trọng lượng 0.236Kg/m2, là sản phẩm mới 100%, chưa in ấn hay trang trí, không có nhãn hiệu Sản phẩm này được sử dụng chủ yếu trong sản xuất nhãn giấy.
Màng nhựa PET loại đặc biệt (polyethylene terephthalate) dạng cuộn, tự dính, được sử dụng để phủ lên bề mặt giấy, không có nhãn hiệu Kích thước của sản phẩm là 107cm x 350m với độ dày 0.025mm và trọng lượng 0.313kg/m2, đảm bảo là hàng mới 100%.
Sau khi hoàn tất việc nhập thông tin vào tờ khai, nhân viên giao nhận cần nhấn nút Ghi và chọn mã nghiệp vụ “Khai trước thông tin tờ khai IDA” để gửi thông tin và nhận phản hồi từ Hải quan.
Nhập mã PIN của Chữ ký số
Sau khi hoàn tất khai báo, hệ thống sẽ tự động cung cấp số tờ khai cùng với bản sao của tờ khai Bản sao này hiển thị toàn bộ thông tin đã được khai báo, trong đó phần tổng hợp tính thuế được thể hiện ở góc trái màn hình.
Kiểm tra thông tin khai báo, nếu có thiếu sót cần bổ sung thì sử dụng mã nghiệp vụ IDB để sửa đổi Nếu thông tin đã chính xác, nhân viên sẽ tiến hành khai chính thức tờ khai ICD Sau đó, ấn nghiệp vụ “Lấy kết quả phân luồng, thông quan” để nhận kết quả và thông báo nộp phí Cuối cùng, nhân viên chứng từ sẽ in bộ tờ khai và liên hệ với khách hàng để nộp thuế.
Theo phản hồi, tờ khai hải quan đã nhận được kết quả phân luồng Xanh, tức là được miễn kiểm tra chi tiết hồ sơ và miễn kiểm tra chi tiết hàng hóa.
Bước 2: Đăng ký mở tờ khai hải quan tại cảng
Sau khi đã khai hải quan thành công, nhân viên giao nhận chuẩn bị hồ sơ và mang cho hải quan kiểm tra Bộ hồ sơ gồm:
- Tờ khai hải quan nhập khẩu
- Vận đơn (Bill of Lading)
- Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước