Lý do lựa chọn đề tài
Lao động là yếu tố thiết yếu trong mọi doanh nghiệp, không có doanh nghiệp nào có thể phát triển bền vững mà thiếu lao động Người lao động giữ vai trò quan trọng trong cả doanh nghiệp và nền kinh tế, dù ở vị trí nào họ cũng góp phần tạo ra giá trị cho xã hội Đặc biệt trong doanh nghiệp sản xuất, lao động là yếu tố đầu vào không thể thay thế hoàn toàn, ngay cả khi nền kinh tế đang hội nhập.
Mỗi doanh nghiệp cần xây dựng một chính sách quản trị nhân sự hợp lý và hiệu quả để tối ưu hóa năng lực của nhân viên, từ đó khuyến khích họ cống hiến cho sự phát triển chung Thiếu chính sách phù hợp có thể gây cản trở cho sự phát triển và lợi nhuận của công ty Hiện nay, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thiết lập chính sách cho người lao động, đặc biệt là về tiền lương và đãi ngộ, điều này là rất quan trọng để giữ chân nhân viên Tuy nhiên, tại nhiều công ty, sự đánh giá về công sức của người lao động vẫn chưa thực sự tương xứng và công bằng.
Tiền lương là khoản thù lao bằng tiền mà doanh nghiệp trả cho người lao động, và người lao động chỉ phát huy hết khả năng khi nhận được mức lương xứng đáng Các khoản trích theo lương như trợ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí công đoàn và bảo hiểm thất nghiệp cũng gắn liền với tiền lương Chi phí tiền lương là một yếu tố quan trọng trong giá thành sản phẩm, đặc biệt đối với doanh nghiệp sản xuất hàng thiết yếu Do đó, việc kết hợp hài hòa giữa tiền lương và chi phí cấu thành sản phẩm có thể tăng năng suất lao động, tiết kiệm chi phí, hạ giá thành sản phẩm và nâng cao lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Qua quá trình thực tập tại Công ty Cổ phần Dệt May Huế, tôi nhận thấy rằng vấn đề tiền lương và các khoản trích theo lương là mối quan tâm lớn của cả doanh nghiệp và người lao động Kế toán tiền lương không chỉ quan trọng về mặt kinh tế mà còn ảnh hưởng đến xã hội Nhờ sự hỗ trợ tận tình của các anh chị trong phòng Kế toán Tài chính và sự hướng dẫn của ThS Lê Thị Nhật Linh, tôi đã quyết định chọn đề tài “Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Dệt May Huế” để nghiên cứu.
M ụ c tiêu nghiên c ứ u
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận liên quan đến kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
- Đánh giá thực trạng công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương ở
Công ty Cổ phần Dệt May Huế
Để hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Dệt May Huế, cần đề xuất một số giải pháp hiệu quả Trước hết, cần cải tiến quy trình ghi chép và theo dõi lương bổng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch Thứ hai, áp dụng phần mềm kế toán hiện đại sẽ giúp tự động hóa các công việc liên quan, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian Cuối cùng, đào tạo nhân viên về kiến thức kế toán và quy định pháp luật liên quan đến tiền lương sẽ nâng cao năng lực thực hiện công tác này, góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Để hoàn thành được đề tài khóa luận này, cần áp dụng những phương pháp sau: a) Phương pháp thu thập dữ liệu
Phương pháp nghiên cứu tài liệu trong chuyên ngành kế toán bao gồm việc đọc, ghi chép và sao chép các tài liệu như giáo trình kế toán, đặc biệt là các tài liệu liên quan đến kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương Ngoài ra, sinh viên cần tham khảo các khóa luận trước, Thông tư 200, chuẩn mực kế toán, cũng như nghiên cứu tài liệu trên mạng và các tạp chí liên quan để trang bị kiến thức đầy đủ, nhằm hoàn thành tốt đề tài nghiên cứu.
Trong quá trình thực tập, phương pháp quan sát, phỏng vấn và thu thập số liệu được áp dụng để nghiên cứu công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cụ thể, việc quan sát trực tiếp kế toán viên làm việc và hành vi thu thập chứng từ, kết hợp với phỏng vấn các kế toán viên, giúp thu thập thông tin chi tiết Ngoài ra, việc thu thập số liệu từ các chứng từ kế toán và sổ sách liên quan cũng góp phần làm rõ thực trạng công tác kế toán tại đơn vị.
Phương pháp thống kê mô tả là quá trình tổ chức và sắp xếp thông tin thu thập được, nhằm mô tả lại các dữ liệu theo cách có cấu trúc và hợp lý Phương pháp này giúp dễ dàng so sánh và phân tích thông tin, từ đó góp phần nâng cao chất lượng và tính hoàn thiện của đề tài nghiên cứu.
Phương pháp so sánh, tổng hợp và phân tích được áp dụng để đánh giá nguồn lực của công ty qua các năm, so sánh giữa thực tế và lý thuyết kế toán Từ đó, đưa ra những nhận xét khái quát về công tác kế toán, đồng thời xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp khắc phục những hạn chế hiện có.
Dựa vào các phương pháp kế toán như phương pháp chứng từ, phương pháp đối ứng tài khoản, và phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán, cần xem xét và đánh giá cách thức cùng thủ tục mà kế toán đơn vị áp dụng để thực hiện từng công việc, nhằm xác định tính phù hợp và đúng quy định của chúng.
I.6 Kết cấu đề tài Đề tài gồm có ba phần:
PHẦN II: NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
Chương 1: Tổng quan về kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Dệt May Huế
Chương 2: Thực trạng công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Dệt May Huế
Chương 3 trình bày những nhận xét về công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Dệt May Huế, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình này Việc cải tiến hệ thống kế toán sẽ giúp tăng cường tính chính xác và minh bạch trong việc quản lý chi phí nhân sự, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty Các giải pháp bao gồm việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý dữ liệu, đào tạo nhân viên về nghiệp vụ kế toán, và xây dựng quy trình kiểm tra, giám sát chặt chẽ hơn.
PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
PHẦN II NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
CHƯƠNG 1.TỔNG QUAN VỀ KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC
Tiền lương trong doanh nghiệp
Khái ni ệ m ti ền lương
Theo Điều 90 của Bộ luật Lao động 2012, tiền lương là khoản tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động để thực hiện công việc theo thỏa thuận Mức lương được xác định dựa trên năng suất, chất lượng và hiệu quả công việc, và không được thấp hơn mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
Tiền lương là biểu hiện bằng tiền của sản phẩm xã hội mà người lao động nhận được để bù đắp hao phí lao động trong quá trình sản xuất, nhằm tái sản xuất sức lao động Nó không chỉ là một bộ phận cấu thành giá trị sản phẩm do lao động tạo ra mà còn được xem là yếu tố đầu vào, đóng vai trò là chi phí lao động sống và là một phần của thu nhập doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế thị trường, tiền lương là khoản tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động nhằm bù đắp hao phí sức lao động, dựa trên thoả thuận giữa hai bên Sức lao động trở thành hàng hóa đặc biệt, và giá cả của sức lao động chính là tiền lương Từ đó, có thể rút ra ba bản chất cơ bản của tiền lương.
- Tiền lương là giá cả sức lao động, được biểu hiện bằng tiền cho giá trị lao động mà người sử dụng lao động trả cho người lao động;
Mức lương của người lao động được xác định dựa trên quan hệ cung - cầu trong thị trường lao động, tuy nhiên, không được thấp hơn mức lương tối thiểu theo quy định của pháp luật.
Tiền lương được xác định qua thỏa thuận giữa các bên, đại diện cho khoản thanh toán cho người lao động dựa trên công sức mà họ đã cống hiến trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
T Ổ NG QUAN K Ế TOÁN TI ỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢ N TRÍCH
Hình thức trả lương theo thời gian
Lương theo thời gian lao động thực tế là hình thức trả lương chủ yếu áp dụng cho người lao động gián tiếp, bao gồm các bộ phận văn phòng, quản lý và những công việc không liên quan đến sản xuất Lương tháng là mức lương cố định được quy định cho từng bậc trong thang lương, được tính và trả hàng tháng dựa trên hợp đồng lao động đã ký.
Tiền lương tháng Mức lương tháng x Số ngày thực tế làm việc + Tiền thưởng
Số ngày làm việc theo quy định Trong đó:
+ Mức lương tháng = Mức lương tối thiểu x (Hệ số lương + Hệ số phụ cấp hưởng)
Số ngày làm việc theo quy định được tính bằng cách lấy số ngày trong tháng trừ đi số ngày nghỉ, với điều kiện không được vượt quá 26 ngày Lương tuần được xác định dựa trên tiền lương tháng.
Tiền lương tuần= Tiền lương tháng
52 tuần x 12 tháng c Lương ngày: Lương ngày làm căn cứ để tính trợ cấp phải trả, tính trả lương cho
CBCNV trong những ngày hội họp, học tập hoặc trả lương theo hợp đồng
Tiền lương ngày = Tiền lương tháng
Số ngày làm việc trong tháng không vượt quá 26 ngày Lương giờ là khoản tiền trả cho mỗi giờ làm việc, thường áp dụng cho người lao động trực tiếp không nhận lương theo sản phẩm, hoặc làm cơ sở tính đơn giá tiền lương trả theo sản phẩm.
Tiền lương giờ= Mức lương ngày
Theo quy định, số giờ làm việc chuẩn là 8 giờ Lương làm thêm giờ sẽ được áp dụng cho CBCNV trong các trường hợp như tham gia hội họp, thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ khác ngoài giờ làm việc chính.
Tiền lương làm thêm giờ
= Tiền lương giờ thực trả x Mức lương giờ x Số giờ làm thêm Trong đó: Mức lương giờđược xác định như sau:
+ Mức 150% áp dụng đối với làm thêm giờ trong ngày làm việc bình thường; + Mức 200% áp dụng đối với giờ làm thêm vào ngày nghỉ hàng tuần;
+ Mức 300% áp dụng đối với giờ làm thêm vào các ngày lễ, ngày nghỉ có hưởng lương theo quy định
Nếu người lao động làm việc vào ban đêm, họ sẽ được nhận thêm ít nhất 30% tiền lương so với mức lương cơ bản hoặc theo công việc của ngày làm việc bình thường.
Nếu người lao động làm thêm giờ vào ban đêm, họ sẽ nhận được mức lương theo quy định và được cộng thêm 20% tiền lương dựa trên đơn giá tiền lương hoặc mức lương của công việc tương ứng vào ban ngày.
Hình thức trả lương này đơn giản và dễ hiểu, phản ánh trình độ kỹ thuật và điều kiện làm việc của từng lao động Tuy nhiên, mức lương chưa thực sự liên kết với kết quả lao động, dẫn đến việc không khuyến khích người lao động tận dụng thời gian làm việc để nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
Hình thức trả lương theo sản phẩm
Hình thức trả lương theo sản phẩm là phương pháp tính lương dựa trên kết quả lao động của từng cá nhân, bao gồm khối lượng sản phẩm và chất lượng công việc hoàn thành Phương pháp này được áp dụng phổ biến trong các doanh nghiệp sản xuất và chế tạo, giúp kích thích người lao động chú trọng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
Hình thức trả lương theo sản phẩm trực tiếp là phương pháp phổ biến mà các doanh nghiệp áp dụng để tính lương cho lao động trực tiếp sản xuất Tiền lương sẽ được tính cho từng cá nhân hoặc nhóm lao động trong bộ phận sản xuất Cách xác định tiền lương theo sản phẩm trực tiếp được thực hiện dựa trên hiệu suất làm việc của từng người lao động.
Tiền lương được lĩnh trong tháng
= Số lượng (Khối lượng) sản phẩm, công việc hoàn thành
* Đơn giá tiền lương SP
Đơn giá tiền lương sản phẩm là khoản tiền lương được trả cho mỗi đơn vị sản phẩm hoàn thành, không phụ thuộc vào tỷ lệ hoàn thành định mức lao động Hình thức tiền lương này được gọi là tiền lương sản phẩm trực tiếp không hạn chế Ngoài ra, đơn giá còn bao gồm tỷ lệ khuyến khích trả lương sản phẩm và phụ cấp khu vực (nếu có).
Cách tính lương này khuyến khích người lao động trong lĩnh vực sản xuất chú trọng đến hiệu quả công việc, vì lợi ích kinh tế của họ trực tiếp liên quan đến kết quả lao động.
Hình th ứ c tr ả lương theo s ả n ph ẩ m gián ti ế p
Tiền lương cho lao động gián tiếp, như nhân viên vận chuyển vật liệu và bảo trì thiết bị, thường được áp dụng trong các bộ phận sản xuất Mặc dù họ không trực tiếp tạo ra sản phẩm, nhưng lại có ảnh hưởng gián tiếp đến năng suất của lao động trực tiếp Do đó, mức lương của các bộ phận gián tiếp phụ thuộc vào kết quả làm việc của bộ phận sản xuất trực tiếp.
Tiền lương nhận được trong tháng của bộ phận gián tiếp = Số lượng sản phẩm của bộ phận trực tiếp x Đơn giá lương của bộ phận gián tiếp hoặc
Tiền lương của bộ phận gián tiếp trong tháng được tính bằng cách nhân mức lương cấp bậc của bộ phận trực tiếp với tỷ lệ hoàn thành định mức sản lượng bình quân của bộ phận trực tiếp Cụ thể, đơn giá lương của bộ phận gián tiếp được xác định dựa trên mức lương cấp bậc của bộ phận trực tiếp và định mức sản lượng của bộ phận này.
Cách tính lương này khuyến khích nhân viên bộ phận gián tiếp chú trọng hơn đến hiệu quả lao động sản xuất, vì nó liên quan trực tiếp đến lợi ích kinh tế của họ Điều này góp phần nâng cao năng suất lao động của bộ phận trực tiếp.
Hình th ứ c tr ả lương theo sả n ph ẩm có thưở ng có ph ạ t
Hình thức trả lương này không chỉ bao gồm tiền lương theo sản phẩm mà còn kết hợp với chế độ khen thưởng Khoản tiền thưởng được trích từ lợi ích kinh tế do doanh nghiệp quy định, nhằm khuyến khích tăng tỷ lệ sản phẩm chất lượng cao và tiết kiệm nguyên vật liệu, bao gồm thưởng cho chất lượng sản phẩm, tăng năng suất lao động và tiết kiệm nguyên liệu.
Nếu người lao động sản xuất sản phẩm hỏng, lãng phí nguyên vật liệu vượt mức quy định hoặc không hoàn thành đủ số ngày công, họ có thể bị phạt và bị trừ vào thu nhập.
Hình th ứ c tr ả lương theo sả n ph ẩm lũy tiế n
Tiền lương tính theo sản phẩm lũy tiến là hình thức trả lương không chỉ dựa vào sản phẩm hoàn thành mà còn tính thêm dựa trên mức độ vượt định mức Khi số lượng sản phẩm vượt định mức càng nhiều, tiền lương bổ sung sẽ càng cao, tạo động lực cho người lao động nâng cao hiệu suất làm việc.
Hình thức tiền lương này giúp doanh nghiệp duy trì cường độ lao động tối đa, nhưng cũng làm tăng chi phí nhân công trong giá thành sản phẩm Vì vậy, hình thức này chỉ nên áp dụng khi doanh nghiệp có đơn hàng gấp cần hoàn thành hoặc khi cần đồng bộ hóa sản xuất ở những khâu khó khăn nhất.
Hình th ứ c tr ả lương khoán
Hình thức trả lương theo sản phẩm đặc biệt này quy định tổng số tiền lương cho một hoặc nhóm công nhân dựa trên khối lượng công việc hoặc sản phẩm cụ thể cần hoàn thành trong thời gian nhất định.
Có hai phương pháp khoán: Khoán công việc và khoán quỹ lương
- Khoán công việc (khoán khối lượng sản phẩm):
Doanh nghiệp áp dụng hình thức trả lương theo mức tiền cụ thể cho từng công việc hoặc khối lượng sản phẩm hoàn thành Phương thức này thường được sử dụng cho các công việc lao động giản đơn và những nhiệm vụ mang tính chất đột xuất, như khoán bốc vác và vận chuyển nguyên vật liệu, thành phẩm.
Tiền lương khoán công việc = Mức lương quy định cho từng công việc x Khối lượng công việc đã hoàn thành
Khoán quỹ lương là một hình thức trả lương đặc biệt dựa trên lương sản phẩm, áp dụng cho nhân viên tại các phòng ban trong doanh nghiệp Hình thức này xác định quỹ lương dựa trên khối lượng công việc và thời gian hoàn thành của từng phòng ban, giúp doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả hơn.
Quỹ lương thực tế của mỗi phòng ban được xác định dựa trên mức độ hoàn thành công việc được giao Tiền lương của từng nhân viên không chỉ phụ thuộc vào quỹ lương của phòng ban mà còn bị ảnh hưởng bởi số lượng nhân viên trong phòng ban đó.
Quỹ tiền lương và các khoản trích theo lương
Quỹ tiền lương
Quỹ tiền lương của doanh nghiệp là tổng số tiền mà doanh nghiệp chi trả cho tất cả các loại lao động mà họ trực tiếp quản lý và sử dụng.
- Tiền lương tính theo thời gian, tiền lương tính theo sản phẩm và tiền lương khoán
- Tiền lương trả cho NLĐ chế tạo ra sản phẩm hỏng trong phạm vi chế độ quy định
Tiền lương của người lao động sẽ được trả trong các trường hợp như ngừng sản xuất do nguyên nhân khách quan, thời gian điều động công tác, thực hiện nghĩa vụ theo quy định, cũng như trong thời gian nghỉ phép và đi học theo chế độ quy định.
- Tiền trả nhuận bút, giảng bài
- Tiền thưởng có tính chất thường xuyên
- Phụ cấp làm đêm, thêm giờ, thêm ca
- Phụ cấp dạy nghề, công tác lưu động
- Phụ cấp khu vực, thâm niên ngành nghề
- Phụ cấp cho những người làm công tác khoa học kỹ thuật có tài năng
- Phụ cấp học nghề, tập sự, trợ cấp thôi việc
- Tiền ăn giữa ca của người lao động
Quỹ tiền lương không chỉ bao gồm tiền lương cơ bản mà còn bao gồm khoản chi trợ cấp bảo hiểm xã hội cho công nhân viên trong các trường hợp ốm đau, thai sản, và tai nạn lao động, nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động khi gặp khó khăn.
Trong kế toán, người ta hạch toán quỹ tiền lương của công nhân viên trong doanh nghiệp làm hai loại: Tiền lương chính và tiền lương phụ
Tiền lương là khoản tiền mà doanh nghiệp chi trả cho công nhân viên trong thời gian họ thực hiện nhiệm vụ chính, bao gồm cả tiền lương theo cấp bậc và các khoản phụ cấp.
Tiền lương phụ là khoản tiền mà doanh nghiệp chi trả cho công nhân viên trong thời gian họ thực hiện nhiệm vụ ngoài nhiệm vụ chính hoặc trong thời gian nghỉ có lương như nghỉ phép, nghỉ do ngừng sản xuất, đi học, hay đi họp Việc phân chia tiền lương này đóng vai trò quan trọng trong kế toán tiền lương và phân tích chi phí sản phẩm Trong khi tiền lương chính của công nhân sản xuất được hạch toán trực tiếp vào chi phí sản xuất cho từng loại sản phẩm, tiền lương phụ lại được phân bổ gián tiếp vào chi phí sản xuất của các sản phẩm.
Các khoản trích theo lương
Người lao động không chỉ nhận lương dựa trên số lượng và chất lượng lao động mà còn được hưởng các khoản trợ cấp phúc lợi xã hội, bao gồm bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), kinh phí công đoàn (KPCĐ) và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) Theo quy định hiện hành, các khoản trích từ lương này được doanh nghiệp tính vào chi phí sản xuất kinh doanh và trừ vào thu nhập của người lao động theo tỷ lệ quy định.
Ngoài tiền lương, doanh nghiệp còn thể hiện sự quan tâm đến quyền lợi của người lao động thông qua việc hình thành các quỹ hỗ trợ như BHYT, BHXH, BHTN và KPCĐ, nhằm bảo vệ quyền lợi của họ khi gặp vấn đề về sức khỏe, tai nạn hay nghỉ sinh Việc trích lập các khoản theo lương không chỉ giúp đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động mà còn góp phần xây dựng một môi trường làm việc bền vững và nhân văn.
Bảo hiểm xã hội được thiết lập nhằm hỗ trợ người lao động trong trường hợp tạm thời hoặc vĩnh viễn mất khả năng lao động do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động và các lý do khác.
Bảo hiểm y tế được trích lập để tài trợ cho việc phòng, chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe NLĐ;
Bảo hiểm thất nghiệp được trích lập để tài trợ cho NLĐ khi bị mất việc làm;
Kinh phí công đoàn được hình thành nhằm phục vụ cho các hoạt động của tổ chức lao động, với mục tiêu chăm sóc và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Quỹ Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm xã hội (BHXH) cung cấp sự bảo đảm tài chính cho người lao động (NLĐ) khi họ gặp phải tình trạng giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hoặc khi đến tuổi nghỉ hưu Quỹ BHXH được hình thành từ các khoản đóng góp của NLĐ, người sử dụng lao động, và sự hỗ trợ từ Nhà nước, theo quy định tại Điều 3 Chương I của Luật BHXH - Luật số 58/2014/QH13.
Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp phải trích lập quỹ BHXH hàng tháng với tỷ lệ 25.5% tổng quỹ lương Trong đó, NSDLĐ đóng 17.5% trên quỹ lương, được tính vào chi phí sản xuất kinh doanh, bao gồm 3% cho quỹ ốm đau và thai sản, 14% cho quỹ hưu trí và tử tuất, cùng 0.5% cho quỹ bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp NLĐ chịu 8% và số tiền này sẽ được khấu trừ trực tiếp từ lương của họ.
Doanh nghiệp hàng tháng chi trả bảo hiểm xã hội (BHXH) cho công nhân viên (CNV) bị ốm đau, thai sản dựa trên các chứng từ hợp lệ Cuối tháng, doanh nghiệp cần thực hiện quyết toán với cơ quan quản lý quỹ BHXH.
Phương pháp tính mức hưởng BHXH khi ốm đau, thai sản và chế độ hưu trí rất quan trọng Đối với trường hợp ốm đau, người lao động cần có xác nhận từ cơ sở khám bệnh có thẩm quyền nếu bị ốm đau, tai nạn hoặc có con dưới 7 tuổi bị ốm Mức hưởng chế độ ốm đau được quy định rõ ràng theo các khoản của luật BHXH.
1 Điều 26, 27 Luật BHXH được tính như sau:
Mức hưởng chế độ ốm đau
Tiền lương tháng đóng BHXH của tháng liền kề trước khi nghỉ việc *75%*
Số ngày nghỉ việc được hưởng chế độ ốm đau
Số ngày nghỉ việc hưởng chế độ ốm đau được tính theo số ngày làm việc, không bao gồm ngày nghỉ hàng tuần, ngày lễ, Tết Đối với người lao động (NLĐ) được hưởng chế độ ốm đau và điều trị nhiều ngày theo quy định tại khoản 2 Điều 26 Luật BHXH, việc tính số ngày nghỉ sẽ được thực hiện theo quy định cụ thể.
Trong đó: Tỷ lệ hưởng chế độ ốm đau được quy định như sau:
- Trường hợp 1: 180 ngày đầu được tính theo tỷ lệ 75%/ngày nghỉ hưởng chế độ
Mức hưởng chế độ ốm đau đối với bệnh nhân được chữa trị nhiều ngày Tiền lương tháng đóng BHXH của tháng liền kề trước khi nghỉ việc *
Tỷ lệ hưởng chế độ ốm đau *
Số ngày nghỉ việc được hưởng chế độ ốm đau
- Trường hợp 2: Ốm dài ngày >180 ngày Những ngày sau tính theo công thức với tỷ lệ sau:
+ Bằng 65% nếu đóng BHXH > 30 năm
+ Bằng 55% nếu đóng BHXH 15 năm < t < 30 năm
+ Bằng 50% nếu đóng BHXH < 15 năm b Đối với trường hợp thai sản
Theo Điều 31 Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, người lao động có quyền hưởng chế độ thai sản trong các trường hợp sau: lao động nữ mang thai, sinh con, nhận nuôi con dưới 06 tháng tuổi, thực hiện biện pháp tránh thai hoặc triệt sản, mang thai hộ, và lao động nam có vợ sinh con.
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 39 của Luật BHXH, mức hưởng chế độ thai sản được quy định như sau:
Trợ cấp khi sinh con = Tiền lương bình quân tháng làm căn cứ đóng BHXH x Số tháng nghỉ việc sinh con
Mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội để tính chế độ thai sản được xác định dựa trên mức bình quân của 6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc Trong trường hợp thời gian đóng bảo hiểm xã hội không liên tục, các tháng đóng sẽ được cộng dồn.
Mức lương hưu của người lao động (NLĐ) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, thời gian tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) tối thiểu là 20 năm, công việc và mức suy giảm khả năng lao động Theo Điều 56 của Luật BHXH năm 2014, cách tính mức lương hưu hàng tháng được quy định cụ thể để đảm bảo quyền lợi cho NLĐ.
Mức lương hưu hàng tháng = Tiền lương bình quân tháng làm căn cứ đóng BHXH x Tỷ lệ hưởng lương hưu hàng tháng
Từ ngày 01/01/2018, tiền lương hưu hàng tháng của người lao động đủ điều kiện theo Điều 54 của Luật này được xác định bằng 45% mức bình quân tiền lương tháng đóng BHXH, tương ứng với số năm tham gia đóng BHXH.
+ Lao động nam nghỉ hưu vào năm 2018 là 16 năm, năm 2019 là 17 năm, năm 2020 là 18 năm, năm 2021 là 19 năm, từ năm 2022 trở đi là 20 năm;
+ Lao động nữ nghỉ hưu từ năm 2018 trở đi là 15 năm;
Mỗi năm, cả nam và nữ lao động sẽ được cộng thêm 2% vào mức đóng bảo hiểm xã hội, với mức tối đa không vượt quá 75% mức bình quân tiền lương tháng đã đóng.
Theo Điều 2 Chương I Luật BHYT 2008, quỹ Bảo hiểm y tế là quỹ tài chính được hình thành từ nguồn đóng bảo hiểm y tế và các nguồn thu hợp pháp khác Quỹ này được sử dụng để chi trả chi phí khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cho người lao động tại doanh nghiệp Cơ quan bảo hiểm sẽ chi trả chi phí khám chữa bệnh theo tỷ lệ quy định của Nhà nước đối với những người lao động tham gia đóng BHYT.
Khái niệm lao động
Theo Bộ luật Lao động năm 2019, lao động được định nghĩa là người làm việc cho người sử dụng lao động theo thỏa thuận, nhận lương và chịu sự quản lý, giám sát từ phía người sử dụng lao động Những người lao động thường là nhân viên hoặc công nhân, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Phân loại lao động
Phân loại lao động trong doanh nghiệp rất quan trọng để nắm bắt thông tin về số lượng và chất lượng lao động Việc phân loại này giúp lập dự toán chi phí nhân công, xây dựng kế hoạch sử dụng quỹ lương và kiểm tra tình hình thực hiện các kế hoạch đó Mỗi doanh nghiệp có cách phân loại lao động riêng, phù hợp với lĩnh vực sản xuất kinh doanh và yêu cầu quản lý, trong đó có phân loại theo chế độ quản lý và trả lương.
Căn cứ vào chế độ quản lý và trả lương, lao động được chia thành 2 loại dưới đây:
Lao động thường xuyên trong danh sách là lực lượng lao động do doanh nghiệp quản lý trực tiếp và chi trả lương, bao gồm công nhân viên sản xuất kinh doanh cơ bản và công nhân viên thuộc các hoạt động khác như bộ phận lãnh đạo, bộ phận bảo vệ và marketing.
Lao động tạm thời mang tính chất thời vụ là nhóm lao động không được doanh nghiệp trực tiếp quản lý và chi trả lương, bao gồm các đối tượng như cán bộ Đoàn, Đảng, công đoàn và thực tập sinh.
Phân loại lao động theo tính chất công việc giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên và quỹ tiền lương, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và tối ưu hóa chi phí.
Căn cứ vào tính chất công việc, lao động được chia thành 2 loại là lao động trực tiếp sản xuất và lao động gián tiếp sản xuất:
Lao động trực tiếp sản xuất là những cá nhân tham gia vào quá trình sản xuất và kinh doanh, thực hiện các công việc cụ thể để tạo ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ nhất định.
Theo nội dung công việc, lao động trực tiếp được phân loại thành ba nhóm: lao động sản xuất kinh doanh chính, lao động sản xuất kinh doanh phụ trợ và lao động trong các hoạt động khác.
Theo năng lực và trình độ chuyên môn, lao động trực tiếp được chia thành hai loại chính: lao động tay nghề cao và lao động có tay nghề trung bình.
-Lao động gián tiếp sản xuất là những người chỉ đạo, phục vụ và quản lý kinh doanh trong doanh nghiệp
Lao động gián tiếp được phân loại theo nội dung công việc và nghề nghiệp chuyên môn thành ba nhóm chính: nhân viên kỹ thuật, nhân viên quản lý kinh tế và nhân viên quản lý hành chính Ngoài ra, dựa trên năng lực và trình độ chuyên môn, lao động gián tiếp còn được chia thành các cấp bậc như chuyên viên chính, chuyên viên, cán sự và nhân viên.
Phân loại chi phí nhân công giúp doanh nghiệp xác định mức lương hợp lý và phân bổ chi phí cho từng nhóm đối tượng, từ đó tính toán chính xác giá thành sản phẩm và dịch vụ hoàn thành.
Kế toán chi tiết tiền lương và các khoản trích theo lương
Hạch toán số lượng lao động
Để dễ dàng theo dõi và ghi nhận số lượng lao động theo nghề nghiệp, công việc và trình độ tay nghề, doanh nghiệp thực hiện việc hạch toán thông tin của người lao động cùng với mọi thay đổi về số lượng lao động thông qua “Sổ danh sách lao động”, do phòng Lao động hoặc phòng nhân sự quản lý.
Tổ chức hành chính lập và giữ lại 1 bản để theo dõi và ghi chép, bản còn lại giao cho
Kế toán tiền lương theo dõi và ghi chép
Sổ lao động có thể được lập chung cho toàn doanh nghiệp hoặc riêng cho từng bộ phận, giúp theo dõi tình hình phân bổ và sử dụng lao động hiệu quả Mọi thay đổi về số lượng lao động cần được cập nhật kịp thời và chính xác để đảm bảo thông tin luôn được phản ánh đúng thực tế.
“Sổ danh sách lao động” làm căn cứ cho việc tính lương và phụ cấp của người lao động
Các chứng từ cần thiết để ghi chép vào "Sổ danh sách lao động" bao gồm quyết định tuyển dụng, chuyển công tác, quyết định thôi việc, nâng bậc và hưu trí.
Hạch toán thời gian lao động
Hạch toán thời gian lao động là quá trình ghi chép chính xác số ngày và giờ làm việc cũng như ngày nghỉ của từng nhân viên trong doanh nghiệp, giúp xác định lương phải trả Doanh nghiệp sử dụng “Bảng chấm công” để theo dõi thời gian làm việc hàng tháng của cán bộ công nhân viên, được lập riêng cho từng tổ, phòng ban hoặc nhóm Người phụ trách chấm công sẽ ghi nhận thời gian làm việc hàng ngày theo các ký hiệu quy định, với Tổ trưởng phụ trách bộ phận trực tiếp và Trưởng phòng phụ trách bộ phận gián tiếp Bảng chấm công cần được đặt ở vị trí công khai để nhân viên có thể kiểm tra thời gian lao động của mình.
Cuối tháng, người chấm công cần ký vào bảng chấm công và gửi kèm các chứng từ liên quan cho bộ phận kế toán để tiến hành kiểm tra và tính lương Đối với những trường hợp nghỉ việc như ốm đau, thai sản, hay tai nạn lao động, cần phải có phiếu nghỉ ốm do bệnh viện hoặc cơ sở y tế có thẩm quyền cấp và xác nhận Ngoài ra, mọi trường hợp ngừng việc xảy ra trong ngày cũng phải được ghi nhận đầy đủ.
Biên bản ngừng việc cần ghi rõ nguyên nhân và người chịu trách nhiệm để làm căn cứ tính lương và xử lý thiệt hại Các chứng từ này sẽ được chuyển đến phòng kế toán để tính trợ cấp BHXH, sau khi tổ trưởng ghi vào bảng chấm công theo ký hiệu quy định.
Hạch toán kết quả lao động
Hạch toán kết quả lao động là một phần thiết yếu trong quản lý và hạch toán lao động tại doanh nghiệp sản xuất, bao gồm việc ghi chép chính xác và kịp thời số lượng hoặc chất lượng sản phẩm của người lao động Thông tin này là cơ sở để tính toán lương thưởng cho nhân viên Tùy thuộc vào loại hình sản xuất và điều kiện lao động, doanh nghiệp sẽ áp dụng các chứng từ hạch toán khác nhau.
-Doanh nghiệp sản xuất thường sử dụng chứng từ “Phiếu xác nhận số lượng hoặc công việc hoàn thành” để hạch toán;
Doanh nghiệp sản xuất với nhiều công đoạn cần dựa vào đơn giá từng công đoạn để hạch toán Việc sử dụng chứng từ "Phiếu thống kê sản lượng công đoạn" là cần thiết để quản lý và ghi chép hiệu quả.
Doanh nghiệp xây lắp thường sử dụng chứng từ "Hợp đồng giao khoán" là bản ký kết thỏa thuận giữa bên giao khoán và bên nhận khoán, làm cơ sở thanh toán tiền công lao động cho người nhận khoán Trong quá trình nghiệm thu, nếu phát hiện sản phẩm hỏng, cán bộ kiểm tra chất lượng và người phụ trách bộ phận lập phiếu báo hỏng để làm căn cứ lập biên bản xử lý Sau khi nghiệm thu, số lượng và chất lượng công việc đã hoàn thành được ghi vào chứng từ hạch toán kết quả lao động, sau khi được ký duyệt sẽ được chuyển về phòng kế toán tiền lương làm căn cứ tính lương và trả lương cho công nhân thực hiện.
Hạch toán thanh toán tiền lương cho người lao động
Kế toán tiền lương dựa trên chứng từ hạch toán thời gian và kết quả lao động để kiểm tra và tính lương cho người lao động Công việc này có thể được thực hiện bởi kế toán viên tại các nhà máy, sau đó kế toán tiền lương sẽ kiểm tra lại trước khi thanh toán, hoặc cũng có thể do kế toán tiền lương thực hiện toàn bộ tại phòng kế toán Trong trường hợp này, kế toán sẽ lập bảng thanh toán tiền lương và bảng thanh toán tiền thưởng nếu có.
Bảng thanh toán tiền lương là tài liệu quan trọng để chi trả tiền lương và phụ cấp cho người lao động trong các đơn vị sản xuất kinh doanh Mỗi bảng thanh toán được lập cho từng tổ đội hoặc phòng ban, tương ứng với bảng chấm công Trong bảng này, thông tin của từng công nhân viên được ghi rõ ràng, bao gồm bậc, mức lương và thời gian làm việc, nhằm tính toán chính xác tiền lương cho từng cá nhân.
Bảng thanh toán tiền thưởng là tài liệu quan trọng xác nhận số tiền thưởng cho từng người lao động, giúp tính toán thu nhập và ghi sổ kế toán Bảng này chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp thưởng theo lương, không áp dụng cho các tình huống thưởng đột xuất hay thưởng tiết kiệm nguyên vật liệu.
Bảng thanh toán tiền lương và thưởng được phòng kế toán lập theo từng bộ phận và chuyển cho kế toán trưởng, thủ trưởng đơn vị ký duyệt Kế toán tiền lương tổng hợp và lập Bảng thanh toán tiền lương, thưởng tổng hợp cho Công ty, trong đó mỗi tổ đội, phòng ban chiếm một dòng Đây là căn cứ để tổng hợp quỹ tiền lương thực tế và chi phí sản xuất kinh doanh của từng bộ phận Việc thanh toán lương cho người lao động thường được chia làm hai lần trong tháng.
-Lần 1: Tạm ứng lương cho cán bộ công nhân viên theo tỷ lệ nhất định căn cứ vào tiền lương cấp bậc
-Lần 2: Thanh toán phần lương còn lại sau khi đã trừ đi các khoản phải khấu trừ vào lương của người lao động theo chế độ quy định
Tiền lương được trả cho người lao động trực tiếp bằng tiền mặt (hoặc thông qua tài khoản ngân hàng tùy doanh nghiệp) hoặc trưởng bộ phận lĩnh thay
Kế toán thực hiện lập phiếu chi và thủ quỹ phát lương cho người lao động Khi nhận tiền, người lao động cần ký trực tiếp vào cột nhận, hoặc nếu có người nhận hộ thì họ sẽ ký thay Sau khi hoàn tất thanh toán lương, bảng thanh toán sẽ được lưu trữ tại phòng kế toán.
Kế toán tổng hợp tiền lương và các khoản trích theo lương
Ý nghĩa, nhiệm vụ của kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
1.6.1.1 Ý nghĩa của kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Tăng cường quản lý lao động và cải tiến việc phân bổ, sử dụng hiệu quả lực lượng lao động là cần thiết Cải thiện chế độ tiền lương và sử dụng quỹ BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ sẽ kích thích người lao động gắn bó với sản xuất kinh doanh, rèn luyện tay nghề và nâng cao năng suất lao động.
Dựa trên các chính sách về lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và kinh phí công đoàn mà Nhà nước đã ban hành, các doanh nghiệp cần tổ chức công tác lao động – tiền lương một cách hiệu quả Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn đảm bảo thanh toán đầy đủ và kịp thời các khoản lương, thưởng và bảo hiểm theo đúng quy định Việc sử dụng kinh phí công đoàn một cách hợp lý cũng sẽ khuyến khích người lao động hoàn thành tốt nhiệm vụ, góp phần vào việc thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh của đơn vị.
1.6.1.2 Nhiệm vụ của kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Với những ý nghĩa trên, kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương có một số nhiệm vụ cơ bản sau:
Tổ chức ghi chép và phản ánh một cách kịp thời, chính xác tình hình hiện tại và những biến động liên quan đến số lượng và chất lượng lao động, cũng như việc sử dụng thời gian lao động và kết quả đạt được.
Để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ chính sách, việc tính toán các khoản tiền lương phải trả cho người lao động là rất quan trọng Đồng thời, cần phản ánh kịp thời tình hình thanh toán lương cho NLĐ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và giữ vững sự hài lòng của nhân viên.
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý tài chính, việc tính toán và phân bổ chính xác chi phí tiền lương cùng các khoản liên quan là rất quan trọng đối với các bộ phận và đơn vị sử dụng lao động Ngoài ra, doanh nghiệp cần xác định đúng số tiền bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và kinh phí công đoàn để đưa vào chi phí sản xuất kinh doanh, đồng thời thu từ thu nhập của người lao động một cách hợp lý.
Hướng dẫn và kiểm tra nhân viên hạch toán trong bộ phận SXKD và các phòng ban là rất quan trọng để đảm bảo việc ghi chép chứng từ lao động và tiền lương được thực hiện đầy đủ và chính xác Cần mở sổ kế toán và thực hiện hạch toán lao động, tiền lương, tiền thưởng cùng các khoản trích theo lương đúng quy định và phương pháp kế toán.
Lập báo cáo và phân tích tình hình sử dụng lao động cùng quỹ tiền lương là trách nhiệm của kế toán, từ đó đề xuất biện pháp khai thác tiềm năng lao động hiệu quả và tăng năng suất Đồng thời, cần đấu tranh chống lại các hành vi vi phạm luật lao động, chính sách chế độ về tiền lương và các khoản trích theo lương, cũng như quản lý chi tiêu KPCĐ một cách hợp lý.
Chứng từ sử dụng và trình tự luân chuyển chứng từ
Theo Phụ lục 3 của Thông tư 200 năm 2014 của Bộ Tài chính, doanh nghiệp cần tuân thủ Danh mục và Biểu mẫu chứng từ kế toán để hạch toán tiền lương và các khoản trích theo lương.
TT Tên chứng từ Số hiệu
2 Bảng chấm công làm thêm giờ 01b-LĐTL
3 Bảng thanh toán tiền lương 02-LĐTL
4 Bảng thanh toán tiền thưởng 03-LĐTL
6 Phiếu xác nhận sản phẩm/công việc hoàn thành 05-LĐTL
7 Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ 06-LĐTL
8 Bảng thanh toán tiền thuê ngoài 07-LĐTL
9 Hợp đồng giao khoán 08-LĐTL
10 Biên bản thanh lý/nghiệm thu hợp đồng giao khoán 09-LĐTL
11 Bảng kê trích nộp các khoản theo lương 10-LĐTL
12 Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội 11-LĐTL
Ngoài những chứng từ chính, còn có các tài liệu liên quan như phiếu chi, ủy nhiệm chi lương, giấy đề nghị tạm ứng lương, quyết định tăng lương, quyết định thôi việc, hưu trí, thanh lý hợp đồng và chấm dứt hợp đồng.
1.6.2.2 Trình tự luân chuyển chứng từ hạch toán tiền lương và các khoản trích theo lương Để hạch toán thời gian lao động của NLĐ, kế toán sử dụng “Bảng chấm công” của các bộ phận phòng ban chấm và các chứng từ khác như: Phiếu nghỉ hưởng BHXH, “Biên bản ngừng việc”,… Để hạch toán kết quả lao động kế toán sử dụng chứng từ như: Hợp đồng giao khoán, Bảng tồng hợp ngày công và mức lương, Phiếu bảo hỏng,…
Cuối tháng, các phòng ban tập hợp chứng từ và nộp cho phòng kế toán, nơi sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của các chứng từ liên quan đến thời gian và kết quả lao động Dựa trên đó, kế toán lập Bảng thanh toán tiền lương cho từng bộ phận, từ đó tổng hợp thành Bảng thanh toán tiền lương toàn doanh nghiệp, với mỗi phòng ban và đội sản xuất tương ứng một dòng trong bảng tổng hợp.
Dựa trên bảng thanh toán tiền lương của doanh nghiệp, kế toán tiến hành tính toán và phân bổ tiền lương cho các đối tượng lao động liên quan, nhằm phục vụ cho công tác hạch toán chi phí và tính giá thành sản phẩm, dịch vụ Kết quả là lập “Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội”.
Tài khoản sử dụng hạch toán tiền lương
Tài khoản 334 (TK 334) – Phải trảngười lao động
Tài khoản 334 ghi nhận các khoản phải trả cho người lao động, bao gồm tiền lương, tiền công, tiền thưởng, bảo hiểm xã hội và các khoản thu nhập khác liên quan đến doanh nghiệp.
Nội dung và kết cấu TK 334:
TK 334 – Phải trảngười lao động
+ Các khoản tiền lương, tiền công, tiền thưởng có tính chất lương, BHXH và các khoản khác đã trả, đã ứng trước cho người lao động;
+ Các khoản khấu trừ vào tiền lương, tiền công của người lao động
+ Các khoản tiền lương, tiền công, tiền thưởng có tính chất lương, bảo hiểm xã hội và các khoản khác phải trả, phải chi cho người lao động
Sốdư bên Nợ (nếu có) Sốdư bên Có
Phản ánh số tiền đã trả lớn hơn số phải trả về tiền lương, tiền công, tiền thưởng và các khoản khác cho người lao động
Phản ánh các khoản tiền lương, tiền công, tiền thưởng và các khoản khác còn phải trả cho người lao động trong kỳ
Tài khoản 334 phải hạch toán chi tiết theo 2 nội dung: Thanh toán lương và thanh toán các khoản khác cho người lao động:
Tài khoản 3341 - Phải trả công nhân viên ghi nhận các khoản nợ và tình hình thanh toán cho người lao động (NLĐ) của doanh nghiệp, bao gồm tiền lương, tiền thưởng có tính chất lương, bảo hiểm xã hội (BHXH) và các khoản thu nhập khác liên quan đến NLĐ.
Tài khoản 3348 - Phải trả người lao động khác, ghi nhận các khoản nợ và tình hình thanh toán cho người lao động không thuộc doanh nghiệp, bao gồm tiền lương, tiền thưởng và các khoản thu nhập khác của người lao động.
Tài khoản sử dụng hạch toán các khoản trích theo lương
Tài khoản 338 (TK 338) – Phải trả, phải nộp khác
Tài khoản 338 là công cụ quan trọng để ghi nhận các khoản phải trả và nộp cho cơ quan pháp luật, các tổ chức xã hội, và cấp trên, bao gồm bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), quỹ phúc lợi (KPCĐ), cùng với các khoản khấu trừ lương theo quyết định của tòa án Ngoài ra, tài khoản này cũng phản ánh giá trị tài sản thừa chờ xử lý, các khoản ký quỹ, ký cược ngắn hạn, và các khoản thu hộ, giữ hộ.
Nội dung và kết cấu TK 338:
TK 338 - Phải trả, phải nộp khác
+ Các khoản BHXH, BHYT, BHTN và
KPCĐ đã nộp cho cơ quan quản lý;
+ Các khoản đã chi về kinh phí công đoàn;
+ Xử lý giá trị tài sản thừa;
+ Kết chuyển doanh thu nhận trước
+ Các khoản đã trảđã nộp khác
+ Trích BHXH, BHYT, BHTN và KPCĐ tính vào chi phí sản xuất kinh doanh hoặc khấu trừ vào lương của người lao động;
+ Số tiền BHXH đã chi trả CNV khi được cơ quan quản lý bảo hiểm thanh toán;
KPCĐvượt chi được cấp bù;
+ Các khoản phải nộp, phải trả khác hay thu hộ khác;
Sốdư bên Nợ (nếu có) Sốdư bên Có
Phản ánh số đã trả, đã nộp nhiều hơn số phải trả, phải nộp;
Phản ánh số BHXH đã chi trả công nhân viên chưa được thanh toán và KPCĐ vượt chi chưa được cấp bù
Số BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ đã trích chưa nộp cho cơ quan quản lý hoặc KPCĐ được để lại cho đơn vị chưa chi hết;
Giá trị tài sản thừa còn chờ giải quyết;
Doanh thu chưa thực hiện ở thời điểm cuối kỳ kế toán;
Tài khoản 338 có 4 tài khoản cấp 2 liên quan đến các khoản trích theo lương:
+ Tài khoản 3382 –Kinh phí công đoàn: Phản ánh tình hình trích và thanh toán KPCĐ ở đơn vị
+ Tài khoản 3383 – Bảo hiểm xã hội: Phản ánh tình hình trích và thanh toán
+ Tài khoản 3384 – Bảo hiểm y tế: Phản ánh tình hình trích và thanh toán BHYT ở đơn vị
+ Tài khoản 3386 – Bảo hiểm thất nghiệp: Phản ánh tình hình trích và thanh toán BHTN ở đơn vị
Phương pháp kế toán tổng hợp tiền lương và các khoản trích theo lương
Sơ đồ 1.1 Trình tự hạch toán tiền lương
Sơ đồ 1.2 Trình tự hạch toán các khoản trích theo lương
Các khoản khấu trừ vào lương của NLĐ
TK 334 Ứng lương và thanh toán các khoản cho NLĐ
Lương và phụ cấp phải trả cho NLĐ
Tiền thưởng phải trả cho NLĐ từ quỹ khen thưởng – phúc lợi
Thuế GTGT đầu ra (nếu có)
BHXH phải trả thay NLĐ
Số BHXH phải trả thay lương cho NLĐ
Thu hồi BHXH, KPCĐ chi hộ/chi vượt
Trích BHXH, BHYT, BHTN, ĐPCĐ (nếu có) trừ vào TN của NLĐ
Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ tính vào chi phí SXKD
THỰ C TR Ạ NG CÔNG TÁC K Ế TOÁN TI ỀN LƯƠNG VÀ CÁC
Tổng quan về Công ty Cổ phần Dệt May Huế
2.1.1 Gi ớ i thi ệ u chung v ề Công ty
2.1.1.1 Một sốthông tin cơ bản của Công ty
- Tên công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
- Tên giao dịch quốc tế: HUE TEXTILE GARMENT JOINT STOCK COMPANY
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: 3300100628
- Vốn điều lệ: 100.000.000.000 (Một trăm tỷđồng)
- Địa chỉ: 122 Dương Thiệu Tước – P.Thủy Dương – TX.Hương Thủy – T T Huế
- Website: http://huegatex.com.vn
- Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Phong – Tổng giám đốc
- Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu sợi vải, hàng may mặc
- Địa bàn kinh doanh: Trong nước và xuất khẩu
Huegatex hướng đến việc trở thành trung tâm dệt may thời trang hàng đầu tại Việt Nam và thế giới, với môi trường làm việc thân thiện và cam kết phát triển bền vững, mang lại hiệu quả tối ưu trong ngành dệt may.
Sứ mệnh của Công ty Huegatex là cung cấp cho khách hàng những sản phẩm thời trang đáng tin cậy và dịch vụ chuyên nghiệp, nhằm tạo dựng sự tin tưởng và đồng hành cùng khách hàng trong mọi trải nghiệm mua sắm.
2.1.1.2 Lịch sử hình thành và quá trình phát triển Công ty
Sơ đồ 2.1 Khái quát lịch sử hình thành và phát triển Công ty Cổ phần Dệt May Huế
Theo hiệp định giữa Việt Nam và Hungary, một nhà máy sợi sẽ được xây dựng tại Việt Nam với vốn viện trợ từ Hungary, cung cấp toàn bộ thiết bị công nghệ và phụ tùng Việt Nam sẽ đầu tư vào việc xây dựng mặt bằng Chính phủ Việt Nam đã quyết định chọn Huế làm địa điểm cho nhà máy nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực miền Trung.
Công ty Cổ phần Dệt May Huế, thành viên của Tập đoàn Dệt May Việt Nam, được thành lập vào ngày 26/03/1988 Ngày 29/03/1988 đánh dấu sự khánh thành và đưa vào hoạt động dây chuyền kéo sợi đầu tiên, trở thành ngày truyền thống của công ty Đến tháng 02/1994, theo quyết định số 140/QĐ-TCLĐ, nhà máy Sợi Huế được chuyển đổi tổ chức thành Công ty Dệt Huế sau khi tiếp nhận thêm Nhà máy Dệt Thừa Thiên Huế.
Thành lập Nhà Máy Sợi Huế
Tiếp nhận thêm NM Dệt
XD thêm Nhà máy Dệt Nhuộm ế
NM Dệt Nhuộm tách thành 2 NM: Dệt Nhuộm và May
Công ty Dệt May Huế
Công ty Cổ Phần Dệt May Huế
Vào ngày 26 tháng 3 năm 1997, công ty đã xây dựng và chính thức khai trương Nhà Máy Dệt Nhuộm, bắt đầu hoạt động sản xuất Đến cuối năm 1998, do quy mô mở rộng và việc bổ sung một phân xưởng may, nhà máy này đã được chia thành hai đơn vị riêng biệt: Nhà Máy Dệt Nhuộm và Nhà Máy May.
Vào tháng 05/2000, Công ty Dệt Huế được đổi tên thành Công ty Dệt May Huế để đáp ứng nhu cầu sản xuất Đến năm 2002, công ty đã phát triển với 5 thành viên và doanh thu hàng năm vượt 300 tỷ đồng, bao gồm các nhà máy như Nhà máy sợi, Nhà máy may I, Nhà máy dệt - nhuộm, Nhà máy dệt khăn và Xí nghiệp cơ điện phụ trợ Tháng 04/2002, công ty tiếp nhận và sáp nhập Công ty May xuất khẩu Thừa Thiên Huế, từ đó thành lập thêm Nhà máy May II.
Vào ngày 17/11/2005, Công ty Dệt May Huế chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Dệt May Huế theo Quyết định số 169/2004/QĐ- BCN Kể từ năm 2009, công ty đã có những bước tiến đáng kể, bao gồm việc tiếp nhận toàn bộ cơ sở vật chất, thiết bị và nhân lực từ Quinmax, đồng thời góp vốn thành lập Công ty CP Đầu tư Dệt may Thiên An Phát và Công ty CP Dệt may Phú Hòa An.
Công ty tự hào sở hữu đội ngũ cán bộ quản lý và công nhân lành nghề, đảm bảo sản phẩm đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng Chúng tôi đã được chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn xã hội SA-8000 trong sản xuất hàng may mặc từ các khách hàng lớn tại Mỹ như Perry Ellis, Sears, và Hansae Công ty cam kết mở rộng hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước thông qua liên doanh, hợp tác kinh doanh và gọi vốn từ các nhà đầu tư chiến lược, nhằm xây dựng mối quan hệ lâu dài và cùng có lợi cho tất cả các bên.
2.1.1.3 Chức năng và nhiệm vụ của Công ty a Chức năng của Công ty
Chúng tôi là đơn vị chuyên sản xuất và kinh doanh các mặt hàng thiết yếu như sợi, vải, sản phẩm may mặc và nguyên phụ liệu, cùng với các thiết bị ngành dệt may Chúng tôi cung cấp sản phẩm cho thị trường trong nước và thực hiện xuất nhập khẩu trực tiếp.
- Nhận gia công, cắt may hàng dệt may cho các công ty trong nước và nước ngoài b Nhiệm vụ của Công ty
Là một đơn vị sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu trực tiếp, chúng tôi hạch toán độc lập và có đầy đủ tư cách pháp nhân Chúng tôi sở hữu tài khoản ngân hàng và con dấu riêng, thuận tiện cho việc giao dịch trong và ngoài nước.
- Bảo toàn và phát triển nguồn vốn được huy động từ các cổ đông và các tổ chức kinh tế phát triển;
- Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ, chính sách kinh tế và pháp luật của Nhà nước;
Để đạt được hiệu quả trong sản xuất kinh doanh, cần thực hiện phân phối lao động hợp lý, đảm bảo việc làm ổn định và chú trọng cải thiện đời sống tinh thần cho cán bộ công nhân viên.
- Bảo vệ Công ty, bảo vệ sản xuất, giữ gìn an ninh Công ty cũng như toàn xã hội, làm tròn nghĩa vụ quốc phòng
2.1.2 Đặc điể m t ổ ch ứ c s ả n xu ấ t t ạ i Công ty
Công ty đã thành lập 7 nhà máy thành viên để đảm bảo quản lý hiệu quả và duy trì hoạt động sản xuất liên tục, ổn định, do đặc điểm sản phẩm phải trải qua nhiều giai đoạn và quy trình sản xuất theo dây chuyền.
Sơ đồ 2.2 Các nhà máy thành viên Công ty Cổ phần Dệt May Huế
Nhà máy sợi chuyên cung cấp nguyên liệu chính cho các nhà máy thành viên, phục vụ sản xuất vải dệt kim và tiêu thụ trong nước cũng như xuất khẩu Công ty đã hoàn tất đầu tư, nâng cấp trang thiết bị với 04 dây chuyền nhập khẩu từ Đức, Thụy Sĩ và Nhật Bản, đồng thời áp dụng quy trình sản xuất hiện đại nhất Nhờ đó, năng lực sản xuất của nhà máy đạt 13.500 tấn sợi mỗi năm, nâng cao cả sản lượng lẫn chất lượng sản phẩm.
May Huế 1 Nhà máy May tại
3 Nhà máy May tại Hương Thủy, TT.Huế Nhà máy Dệt Nhuộm
1 Nhà máy May tại Lệ Thủy, Q.Bình
Nhà máy Dệt Nhuộm chuyên sản xuất vải từ nguyên liệu sợi, trải qua quy trình dệt kim, hấp và nhuộm để tạo ra các sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị hiếu của khách hàng Được trang bị dây chuyền thiết bị hiện đại từ Đức, Thụy Sĩ và Đài Loan, nhà máy đang nỗ lực nâng cao năng lực sản xuất và đa dạng hóa sản phẩm Hiện tại, nhà máy có khả năng sản xuất 1.500 tấn vải các loại mỗi năm, cung cấp hàng FOB cho các nhà máy may.
Nhà máy May chuyên sản xuất các sản phẩm hàng nội địa và xuất khẩu, đồng thời nhận gia công cho các đối tác Hệ thống bao gồm 5 nhà máy may thành viên, đảm bảo chất lượng và năng lực sản xuất cao.