Để đạt được yêu cầu đó thì doanh nghiệp phải làm tốt công tác kế toán tại doanh nghiệp nói chung và công tác hạch toán vốn bằng tiền gửi ngân hàng nói riêng.. Hạch toán kế toán tiê
Mục tiêu nghiên cứu
Tìm hiểu lịch sử hình thành và quy trình hoạt động kinh doanh của Công ty, cùng với cơ cấu bộ máy quản lý và bộ máy kế toán, giúp nắm bắt tổng quan tình hình hoạt động chung của Công ty.
- Tìm hiểu và đánh giá thực trạng công tác kế toán tiền gửi ngân hàng tại Công ty
- Phân tích biến động của khoản mục “Tiền gửi ngân hàng - 112” và tình hình tài chính nói chung của Công ty TNHH tư vấn Red Brick.
Trong ba năm 2017, 2018, và 2019, Công ty TNHH tư vấn Red Brick cần cải thiện công tác kế toán và tình hình tài chính thông qua việc nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, áp dụng công nghệ thông tin vào quy trình kế toán, và đào tạo nhân viên để đảm bảo tính chính xác và minh bạch Việc thực hiện các biện pháp này sẽ giúp công ty tối ưu hóa quy trình quản lý tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Câu hỏi nghiên cứu từ các mục tiêu nghiên cứu cụ thể, tác giả xây dựng câu hỏi nghiên cứu
Câu 1: Thông tin khái quát về công ty TNHH tư vấn Red Brick là gì?
Câu 2: Thực trạng công tác kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH tư vấn Red
Câu 3: Biến đô ông của khoản mục tiền gửi ngân hàng và tình hình tài chính nói chung tại công ty TNHH tư vấn Red Brick như thế nào?
Trong ba năm 2017, 2018 và 2019, công ty TNHH tư vấn Red Brick cần cải thiện công tác kế toán và tình hình tài chính thông qua việc nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, áp dụng công nghệ thông tin vào quy trình kế toán, và đào tạo nhân viên về các quy định kế toán mới Bên cạnh đó, việc kiểm soát chi phí và tối ưu hóa nguồn lực cũng rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính Cuối cùng, công ty nên thường xuyên đánh giá và điều chỉnh các chính sách tài chính để phù hợp với tình hình kinh doanh và thị trường.
Đối tượng & phạm vi nghiên cứu
Đối tượng
Nghiên cứu này tập trung vào các vấn đề liên quan đến kế toán tiền gửi ngân hàng tại Công ty TNHH Tư Vấn Red Brick Tác giả sẽ sử dụng thuật ngữ “công ty” để chỉ Công ty TNHH Tư Vấn Red Brick trong toàn bộ bài viết.
Phạm vi nghiên cứu
- Phạm vi không gian: Đề tài nghiên cứu kế toán tiền gửi ngân hàng tại Công ty
TNHH tư vấn Red Brick.
- Phạm vi thời gian: Dữ liệu nghiên cứu về báo cáo tài chính năm Công ty
TNHH tư vấn Red Brick được thu thập qua các năm 2017, 2018, 2019.
- Phạm vi nghiên cứu không đề cập đến tiền gửi ngân hàng ngoại tệ, xuất phát từ giới hạn thu thập dữ liệu của tác giả.
Phương pháp nghiên cứu & nguồn dữ liệu
Phương pháp nghiên cứu
Để phục vụ cho quá trình tìm hiểu nghiên cứu và làm báo cáo thực tập tốt nghiệp em đã sử dụng các phương pháp chủ yếu sau:
Tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu từ Công ty TNHH tư vấn Red Brick để thu thập thông tin về lịch sử hình thành, quy trình hoạt động kinh doanh, cũng như cơ cấu quản lý và kế toán của công ty Những tài liệu này được công bố chính thức từ công ty, do đó có độ tin cậy cao khi được sử dụng trong phân tích nghiên cứu Từ đó, tác giả đã trả lời cho câu hỏi đầu tiên.
Dựa trên dữ liệu thứ cấp liên quan đến các chứng từ như ủy nhiệm chi, giấy báo nợ, giấy báo có, hóa đơn GTGT, sổ phụ ngân hàng và các sổ kế toán như sổ cái tài khoản 112, sổ chi tiết tài khoản 1121, sổ nhật ký chung, tác giả sẽ tiếp tục phân tích và mô tả kết hợp diễn giải để đánh giá thực trạng công tác kế toán tiền gửi ngân hàng tại Công ty TNHH tư vấn Red Brick, đồng thời trả lời cho câu hỏi thứ hai.
Để trả lời cho câu hỏi 3, tác giả áp dụng phương pháp so sánh trong phân tích báo cáo tài chính, với tài liệu chủ yếu là báo cáo tài chính của Công ty trong các năm 2017.
Năm 2018 và 2019, tác giả tập trung phân tích thông tin tài chính dựa trên Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Phân tích được chia thành hai giai đoạn, trong đó giai đoạn đầu tiên sử dụng năm 2017 làm kỳ gốc và năm 2018 làm kỳ phân tích.
+ Giai đoạn 2 có kỳ gốc là năm 2018, kỳ phân tích là năm 2019
Trong quá trình phân tích, tác giả chú trọng đến các báo cáo tài chính quan trọng như Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh báo cáo tài chính Đồng thời, tác giả cũng xem xét các chính sách, nguyên tắc, chuẩn mực và chính sách kế toán của công ty khi lập báo cáo tài chính.
- Cuối cùng, tác giả thực hiện so sánh lý luận và thực tiễn, từ đó rút ra các phát hiện chủ yếu nhằm trả lời câu hỏi 4.
Nguồn dữ liệu
tư vấn Red Brick, cụ thể:
+ Tài liệu tổ chức, chính sách: cơ cấu tổ chức công ty, chính sách tiền lương,… + Tài liệu tổng hợp: Báo cáo tài chính năm 2017, 2018, 2019 đã được công bố.
+ Tài liệu giao dịch: Chứng từ ủy nhiệm chi, giấy báo nợ, giấy báo có, Hóa đơn GTGT được lưu trữ tại Phòng kế toán.
+ Tài liệu lưu: Sổ cái tài khoản 112, sổ chi tiết tài khoản 1121, sổ nhật ký chung năm 2020 là file giấy được lưu trữ tại phòng Kế toán.
Ý nghĩa của đề tài
Đề tài này không chỉ đóng góp về mặt lý luận mà còn cung cấp tài liệu tham khảo giá trị cho các nghiên cứu tiếp theo liên quan đến công tác kế toán tiền gửi ngân hàng Ngoài ra, đề tài cũng đưa ra những nhận xét và kiến nghị thiết thực nhằm cải thiện công tác kế toán tiền gửi ngân hàng và tình hình tài chính chung tại Công ty TNHH tư vấn Red Brick.
Kết cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận đề tài gồm 3 chương:
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY TNHH TƯ VẤN
Lịch sử hình thành và phát triển của công ty TNHH TƯ VẤN RED BRICK
1.1.1 Giới thiệu sơ lược về công ty
- Tên doanh nghiệp bằng tiếng Việt: công ty TNHH TƯ VẤN RED BRICK.
- Tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài: RED BRICK CONSULTANT COMPANY LIMITED.
- Tên doanh nghiệp viết tắt: RED BRICK CO.,LTD.
- Tên người đại diện: Heh, Jyh Chern
- Địa chỉ: Số 24, Đường Thích Quảng Đức, Khu 01, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Công ty TNHH tư vấn Red Brick được thành lập tại Việt Nam theo giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3702433899, do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp ngày 21/01/2016, với thay đổi gần nhất vào ngày 30/03/2017.
- Hình thức sở hữu vốn: Công ty TNHH hai thành viên trở lên 100% vốn nước ngoài.
Công ty chuyên cung cấp các dịch vụ tư vấn quản lý tổng thể, bao gồm tư vấn quản lý tài chính, tư vấn quản lý marketing, quản lý nguồn nhân lực và tư vấn quản lý sản xuất.
Hình 1.1 Giấy phép kinh doanh
Hình 1.2 Giấy phép kinh doanh
Công ty tư vấn dịch vụ quản lý doanh nghiệp đã trải qua hơn 5 năm phát triển, khẳng định vị thế vững chắc trong lĩnh vực tư vấn tại Việt Nam và quốc tế Với hành trình phát triển liên tục, công ty đã đạt được nhiều thành tích đáng kể, bao gồm quy mô và đội ngũ nhân sự tăng trưởng mạnh mẽ, số lượng khách hàng gia tăng, cùng với hệ thống đối tác dịch vụ đa dạng và hợp tác chặt chẽ.
Công ty bắt đầu với một văn phòng nhỏ và hơn 10 cán bộ công nhân viên, cùng với vốn ban đầu chỉ 700.000.000 VND Mặc dù gặp nhiều khó khăn và làm việc trong điều kiện thiếu thốn, công ty vẫn kiên quyết theo đuổi mục tiêu tồn tại và xây dựng uy tín thương hiệu Qua quá trình hoạt động, tập thể cán bộ công nhân viên đã vượt qua nhiều thử thách và cạnh tranh khốc liệt, và đến nay, công ty đã khẳng định được vị thế và thương hiệu của mình trong lĩnh vực dịch vụ tư vấn.
Với phương châm "Con người là trung tâm của thành công và phát triển bền vững", lãnh đạo Công ty luôn chú trọng đến đời sống cán bộ nhân viên thông qua việc mở rộng quy mô kinh doanh và đa dạng hóa dịch vụ tư vấn Những nỗ lực này không chỉ tạo ra việc làm ổn định mà còn tăng thu nhập cho nhân viên Công ty thể hiện cam kết của mình qua các chính sách chia sẻ lợi nhuận, khen thưởng và bảo hiểm xã hội, y tế Nhờ vào các tổ chức bài bản, Công ty đã tập trung được trí tuệ tập thể, khơi dậy sự nhiệt huyết, đoàn kết và phát triển toàn diện.
1.1.2 Đặc điểm, quy trình sản xuất kinh doanh
1.1.2.1 Quy trình kinh doanh dịch vụ của công ty TNHH tư vấn Red Brick
Sơ đồ 1.1: Quy trình kinh doanh dịch vụ của Công ty TNHH tư vấn Red Brick
Bước đầu tiên trong Sơ đồ quy trình cung cấp dịch của công ty đó chính là chuẩn bị.
- Để việc cung cấp dịch vụ đạt hiệu quả, cần chuẩn bị:
B4: Giới thiệu, trình bày về dịch vụ tư vấn
B5: Báo giá và thuyết phục
B6: Thống nhất, chốt hợp đồng
B7: Chăm sóc khách hàng sau dịch vụ
+ Các thông tin về dịch vụ (ưu, nhược điểm của dịch vụ) cung cấp cho khách hàng và quan trọng là “lợi ích” khách hàng nhận được.
+ Lên kế hoạch cụ thể, chi tiết nhất để xác định đối tượng khách hàng, khách hàng ở đâu và thời gian tiếp cận như thế nào là hợp lý.
Để tìm kiếm khách hàng tiềm năng, trước tiên cần lập kế hoạch cụ thể Tiếp theo, hãy tiến hành tìm kiếm danh sách khách hàng cần tiếp cận thông qua nhiều nguồn khác nhau như internet, gặp gỡ trực tiếp, hoặc nhờ vào bạn bè, người thân và đối thủ cạnh tranh.
+ Chuẩn bị các bảng báo giá, giấy giới thiệu hoặc card visit…
Bước 2: Tìm kiếm khách hàng tiềm năng
- Sau khi chuẩn bị, từ bước tiếp theo trong quy trình cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp của công ty chính là tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
Chìa khóa để tìm kiếm khách hàng tiềm năng là xác định rõ thị trường và đối tượng cần tiếp cận Việc phân biệt giữa khách hàng "đầu mối", khách hàng "tiềm năng" và khách hàng "tiềm năng đủ điều kiện" là rất quan trọng để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.
Tìm kiếm khách hàng tiềm năng qua các phương tiện truyền thông như báo chí, website và sự kiện xã hội là một chiến lược hiệu quả Bạn có thể tiếp cận khách hàng mọi lúc, mọi nơi với thái độ chân thành và quan tâm Việc khai thác khách hàng tiềm năng cần được thực hiện liên tục, bất kể trong tình huống nào.
Bước 3: Tiếp cận khách hàng
Sau khi xác định được những khách hàng tiềm năng, bước tiếp theo trong quy trình cung cấp dịch vụ của công ty là tiếp cận những khách hàng này.
Giai đoạn này là nơi kết nối giữa cung và cầu trong quá trình bán hàng, đánh dấu bước khởi đầu cho việc xây dựng mối quan hệ giữa công ty và khách hàng, đồng thời tiếp tục thu thập thông tin cần thiết.
Để tiếp cận khách hàng thành công, việc tìm hiểu thông tin về họ là rất quan trọng Các nguồn thông tin có thể từ internet, báo chí, thực tế, hoặc từ người thân, bạn bè Sau khi thu thập đầy đủ thông tin, hãy cung cấp những kiến thức hữu ích cho khách hàng Cuối cùng, thiết lập cuộc hẹn trực tiếp để trao đổi và trình bày sản phẩm, dịch vụ một cách hiệu quả.
Sau khi tiếp cận khách hàng thành công, doanh nghiệp có thể hiểu rõ nhu cầu chính và đánh giá khách hàng một cách hiệu quả Đây là bước quan trọng nhất trong quy trình bán hàng, vì nó giúp công ty xác định cách cung cấp dịch vụ tốt nhất, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường sự hài lòng.
Bước 4: Giới thiệu, trình bày về dịch vụ
Khi các bước trước đó đã hoàn thành đúng quy trình và diễn biến thuận lợi, bước tiếp theo là giới thiệu và trình bày về dịch vụ một cách rõ ràng và hấp dẫn.
- Tập chung nói về lợi ích của dịch vụ mang đến cho khách hàng
- lắng nghe cẩn thận, tìm hiểu nhu cầu khách hàng và đưa cho khách hàng những giải pháp tốt nhất trong khả năng của công ty.
- thu thập được càng nhiều thông tin của khách hàng càng tốt
Bước 5: Báo giá và thuyết phục khách hàng
Bước tiếp theo trong quy trình cung cấp dịch vụ là gửi báo giá và thuyết phục khách hàng Nếu cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ, công ty sẽ nhận được đề nghị báo giá chính thức cho dịch vụ đã thảo luận Trong báo giá, cần tập trung vào những điểm đã được trao đổi với khách hàng, nhấn mạnh nhu cầu của họ và nêu rõ những phản hồi tích cực mà họ đã bày tỏ Mục tiêu là giúp khách hàng nhận ra dịch vụ của công ty sẽ đáp ứng nhu cầu của họ như thế nào, đồng thời chỉ ra các lợi ích mà họ sẽ đạt được, vượt xa chi phí đầu tư.
Bước 6: Thống nhất và chốt hợp đồng
Chốt sale là một trong những bước quan trọng nhất trong quá trình bán hàng, vì nó giúp khách hàng đưa ra quyết định cuối cùng Mọi thông điệp trong quá trình tiếp cận, thuyết minh và báo giá đều phải hướng tới mục tiêu chốt sale Nhân viên kinh doanh cần có cái nhìn chính xác về lời nói, cử chỉ và những nhận xét của khách hàng về sản phẩm trong giai đoạn tiếp cận.
Sử dụng lời xác nhận khen ngợi của bên thứ ba, bằng cách vẽ ra một bức tranh đẹp và xem xét lại các điểm khao khát của họ.
Bước 7: Chăm sóc khách hàng sau bán hàng
Cơ cấu tổ chức của bộ máy quản lý
Công ty TNHH tư vấn Red Brick là một doanh nghiệp vừa, với cơ cấu tổ chức hoạt động đơn giản và hiệu quả.
Sơ đồ 1.2: Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của Công ty TNHH tư vấn Red Brick
1.2.2 Chức năng của từng bộ phận
Công ty tổ chức bộ máy theo mô hình trực tuyến, phù hợp với quy mô nhờ vào sự thống nhất cao, trách nhiệm rõ ràng và thông tin nhanh chóng, chính xác Giám đốc có nhiệm vụ ban hành quy chế quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh, ký kết hợp đồng và xây dựng cơ cấu tổ chức Phó giám đốc hỗ trợ Giám đốc trong quản lý và chịu trách nhiệm về hiệu quả công việc được phân công Phòng kế toán thực hiện các nghiệp vụ tài chính kế toán theo quy định của Nhà nước về chuẩn mực và nguyên tắc kế toán.
Phó giám đốc Phó giám đốc
Phòng kế toán Phòng hành chính
Bộ phận Marketing Bộ phận lập kế hoạch
Phòng kế toán theo dõi và phản ánh sự vận động của vốn kinh doanh, đồng thời tư vấn cho Ban lãnh đạo về các vấn đề liên quan đến chế độ kế toán và những thay đổi trong hoạt động kinh doanh qua từng thời kỳ Phòng này phối hợp với các bộ phận khác để tạo ra một mạng lưới thông tin quản lý hiệu quả Phòng kinh doanh, gồm 8 thành viên với 1 trưởng phòng và 2 phó phòng phụ trách Marketing và lập kế hoạch, có nhiệm vụ triển khai hoạt động kinh doanh, giới thiệu, tư vấn và quảng bá dịch vụ của công ty Họ cũng lập kế hoạch với các chỉ tiêu hàng tháng và hàng quý, chịu trách nhiệm về doanh thu và lợi nhuận của công ty Phòng hành chính hỗ trợ lãnh đạo trong công tác tổ chức và quản lý cán bộ.
Bảo vệ chính trị nội bộ là nhiệm vụ quan trọng, bao gồm công tác hành chính-tổng hợp, văn thư-lưu trữ Đảm nhận vai trò phụ trách thi đua, khen thưởng và kỷ luật, đồng thời thực hiện thanh tra, kiểm tra và giám sát theo quy định hiện hành Ngoài ra, quản lý công tác bảo vệ và tổ xe cũng là phần không thể thiếu trong công việc này.
Cơ cấu tổ chức bộ máy kế toán
1.3.1 Sơ đồ tổ chức bộ phận kế toán Để phù hợp với điều kiện kinh doanh, Công ty TNHH tư vấn Red Brick mô hình tổ chức bộ máy kế toán tập chung Toàn công ty có 1 Kế toán trưởng, 1 Kế toán tổng hợp và 3 nhân viên phụ trách các phần hành khác nhau Bộ phận kế toán có nhiệm vụ chủ yếu tổng hợp số liệu kế toán đồng thời thực hiện hạch toán các nghiệp vụ kế toán có liên quan đến hoạt động kế toán của Công ty Đây là bộ máy kế toán duy nhất của đơn vị thực hiện tất cả các giai đoạn hạch toán ở mọi phần hành kế toán từ khâu thu nhận, ghi sổ đến khâu xử lý thông tin trên hệ thống báo cáo Dưới quyền kế toán trưởng là các nhân viên kế toán có chức năng nhiệm vụ và quyền hạn riêng về khối lượng công tác kế toán được giao Họ có trách nhiệm quản lý trực tiếp, thực hiện ghi chép, phản ánh tổng hợp đối tượng phần hành kế toán mà họ đảm nhiệm Cụ thể như sau:
Sơ đồ 1.3: Sơ đồ bộ máy kế toán của Công ty TNHH tư vấn Red Brick
1.3.2 Nhiệm vụ từng phần hành a Kế toán trưởng
- Tổ chức công tác kế toán và bộ máy kế toán phù hợp với tổ chức kinh doanh của công ty, không ngừng cải tiến tổ chức bộ máy.
Tổ chức ghi chép và tính toán tài sản của công ty một cách chính xác, trung thực và kịp thời là rất quan trọng Việc này không chỉ đảm bảo phản ánh đầy đủ toàn bộ tài sản mà còn giúp phân tích kết quả hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Để đảm bảo hoạt động tài chính ổn định, doanh nghiệp cần tính toán và trích nộp đầy đủ, kịp thời các khoản thuế vào ngân sách, các quỹ để lại cho công ty Đồng thời, việc thanh toán đúng hạn các khoản tiền vay cùng với các khoản công nợ phải thu và phải trả cũng rất quan trọng.
Xác định phản ánh chính xác và kịp thời kết quả kiểm kê tài sản hàng kỳ là rất quan trọng Điều này không chỉ đảm bảo tuân thủ đúng chế độ mà còn giúp đề xuất các biện pháp giải quyết hiệu quả khi có trường hợp thất thoát xảy ra.
- Lập đầy đủ và giữ đúng hạn các báo cáo kế toán và quyết toán của công ty theo chế độ hiện hành.
- Tổ chức bảo quản, lưu trữ các tài liệu kế toán, giữ bí mật các tài liệu và số liệu kế toán bí mật của công ty.
- Thực hiện kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, xây dựng đội ngũ nhân viên kế toán trong công ty. b Kế toán tổng hợp
Kiểm tra và so sánh số liệu từ các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp là bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác Sau đó, cần tổng hợp thành báo cáo số liệu tổng hợp và báo cáo số liệu chi tiết Việc xác nhận sự khớp nhau giữa các số liệu là cần thiết, đặc biệt là so sánh số dư đầu kỳ và số dư cuối kỳ với bản báo cáo số liệu chi tiết để đảm bảo tính nhất quán.
Kế toán thanh toán Kế toán công nợ Kế toán tiền lương
- Rà soát tất cả các các hạng mục có phát sinh
- Tính toán mức doanh thu của doanh nghiệp, mức chi phí, các khoản thuế, số công nợ, mức khấu hao, số tài khoản cố định,…
- Lập báo cáo và quyết toán về các loại thuế nếu có của doanh nghiệp.
Theo dõi tình hình công nợ của doanh nghiệp là rất quan trọng, giúp đưa ra những kiến nghị và đề xuất hiệu quả để giải quyết số công nợ của công ty, đặc biệt là trong những trường hợp khó đòi.
- Chịu trách nhiệm in ấn các loại sổ tổng hợp và sổ chi tiết kế toán để theo dõi.
- Định kỳ 3 tháng, 6 tháng, 1 năm; nhiệm vụ của kế toán tổng hợp là phải làm báo cáo về tài chính để trình lên quản lý, lãnh đạo.
- Tham gia vào các hoạt động kiểm tra, giám sát của doanh nghiệp
- Khi có yêu cầu từ công ty thì kế toán tổng hợp phải báo cáo các số liệu đầy đủ.
Khi có công tác kiểm tra, thanh tra từ các cơ quan như thuế hay cơ quan thanh tra, kế toán tổng hợp cần có trách nhiệm cung cấp đầy đủ số liệu, chứng từ và hồ sơ cần thiết cho quá trình kiểm tra Đồng thời, kế toán cũng phải sẵn sàng giải trình khi được yêu cầu.
- Lưu trữ các hồ sơ, sổ sách cũng như số liệu của doanh nghiệp Khi cần có thể xuất trình được ngay. c Kế toán công nợ
Kế toán công nợ đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi, phân tích và đánh giá tình hình nợ của doanh nghiệp Nhiệm vụ này giúp cung cấp thông tin cần thiết để lãnh đạo đưa ra những quyết định đúng đắn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Để đảm bảo quản lý tài chính hiệu quả, cần phản ánh và ghi chép đầy đủ, kịp thời và chính xác các nghiệp vụ thanh toán phát sinh theo từng đối tượng và khoản thanh toán Việc kết hợp với thời hạn thanh toán và đôn đốc việc thanh toán là rất quan trọng nhằm tránh tình trạng chiếm dụng vốn lẫn nhau.
Đối với khách hàng có mối quan hệ giao dịch mua bán thường xuyên, việc đối chiếu các khoản nợ phát sinh, số tiền đã thanh toán và số còn nợ là rất cần thiết Nếu cần thiết, doanh nghiệp có thể yêu cầu khách hàng xác nhận số nợ bằng văn bản để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong giao dịch.
- Giám sát việc thực hiện chế độ thanh toán công nợ và tình hình chấp hành kỷ luật thanh toán… d kế toán thanh toán
- Tổ chức ghi chép phản ánh tổng hợp về theo dõi tình hình thu, chi, tiền mặt, chuyển khoản, công nợ
Tổ chức thanh toán khoa học cho các hoạt động thu, chi, tiền mặt, chuyển khoản và công nợ là rất quan trọng Điều này đảm bảo rằng mọi giao dịch được thực hiện kịp thời và chính xác, phục vụ tốt nhất cho các hoạt động của đơn vị trong dịp Tết.
Tổ chức công tác thông tin nội bộ và phân tích hoạt động kinh tế là nhiệm vụ quan trọng để nâng cao hiệu quả làm việc Các phòng ban và phân xưởng cần được hướng dẫn áp dụng các chế độ thanh toán một cách hợp lý, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính Việc này không chỉ giúp cải thiện quy trình làm việc mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của đơn vị.
- Kiểm tra thường xuyên và có hệ thống việc thực hiện các chế độ quản lý kinh tế
- tài chính trong đơn vị Tập hợp và kiểm soát chứng từ trước khi thu,chi, thanh toán.
- Cung cấp các thông tin và lập báo cáo theo yêu cầu quản lý. e kế toán tiền lương
Tổ chức ghi chép và phản ánh kịp thời, đầy đủ tình hình hiện tại về số lượng và chất lượng lao động, cũng như việc sử dụng thời gian lao động và kết quả lao động.
- Tính toán chính xác, kịp thời, đúng chính sách chế độ về các khoản tiền lương, tiền thưởng, các khoản trợ cấp phải trả cho người lao động.
Kiểm tra việc thực hiện các chính sách và chế độ liên quan đến lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) và kinh phí công đoàn (KPCĐ) là rất quan trọng Điều này bao gồm việc đánh giá tình hình sử dụng quỹ tiền lương, quỹ BHXH, BHYT và KPCĐ để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
- Tính toán và phân bổ chính xác, đúng đối tượng các khoản tiền lương, khoản trích BHXH, BHYT, KPCĐ vào chi phí sản xuất kinh doanh
Kế toán có trách nhiệm lập báo cáo về lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) và kinh phí công đoàn (KPCĐ) Ngoài ra, tổ chức cần phân tích tình hình sử dụng lao động, quỹ tiền lương, quỹ BHXH, BHYT và KPCĐ để đảm bảo hiệu quả trong quản lý tài chính và nguồn nhân lực.
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN TIỀN GỬI NGÂN HÀNG TẠI CÔNG
Nội dung
Khoản mục này phản ánh số dư và biến động tăng, giảm của các khoản tiền gửi không kỳ hạn tại ngân hàng của công ty Hạch toán trên tài khoản 112 “tiền gửi ngân hàng” dựa vào các giấy báo Có, báo Nợ hoặc bản sao kê ngân hàng kèm theo các chứng từ gốc như uỷ nhiệm chi, uỷ nhiệm thu, séc chuyển khoản, và séc bảo chi.
Hiện tại công ty mở tài khoản giao dịch tại 2 ngân hàng là Ngân hàng TMCP AnBình và Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
Nguyên tắc kế toán
- Kế toán mở sổ chi tiết từng loại tiền để dễ theo dõi và hạch toán.
- Định kỳ, kế toán đối chiếu số dư trên sổ sách kế toán với sổ phụ ngân hàng.
- Kế toán hạch toán chi tiết số tiền gửi theo từng tài khoản ở từng ngân hàng để thuận tiện cho việc kiểm tra đối chiếu.
- Công ty xuất ngoại tệ theo phương pháp bình quân gia quyền (cuối tháng)
Tài khoản sử dụng
2.3.1 Giới thiệu số hiệu tài khoản
Công ty áp dụng hệ thống tài khoản kế toán theo chế độ đã ban hành để chi tiết hóa và vận dụng một cách phù hợp Trong lĩnh vực kế toán tiền gửi ngân hàng, công ty sử dụng tài khoản 112 - tiền gửi ngân hàng và phân chia thành các tài khoản chi tiết tương ứng.
+ Tài khoản 1121 tại Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương.
2.3.2 Hệ thống hóa các nghiệp vụ kinh tế phát sinh thực tế tại Công ty TNHH tư vấn Red Brick
Sơ đồ 2.1: Hệ thống tài khoản
Chứng từ, sổ sách kế toán tại Công ty TNHH tư vấn Red Brick
2.4.1 Chứng từ và mục đích sử dụng
Mục đích sử dụng: được kế toán sử dụng để làm căn cứ hạch toán, đối chiếu.
2.4.2 Sổ sách kế toán sử dụng
- Sổ chi tiết tài khoản 1121 - “Tiền gửi ngân hàng VND”
- Sổ cái tài khoản 112 - “Tiền gửi ngân hàng”
Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tại Công ty TNHH tư vấn Red Brick trong Quý 02 năm 2020 và chứng từ thực tế liên quan
2.5.1 Các nghiệp vụ thực tế phát sinh trong tháng 04/2020
2.5.1.1 Tài khoản tại Ngân hàng TMCP An Bình - CN Bình Dương a Nghiệp vụ 1:
- Nội dung: Ngày 10/04/2020 Công ty TNHH SR SUNTOUR Việt Nam thanh toán phí dịch vụ tư vấn quản lý chung tháng 03/2020 theo hóa đơn 0018570
(Ngày 12/03/2020) ( xem hình 2.1 ) số tiền là 55.000.000 VNĐ Đã nhận được giấy báo có ( xem hình 2.2 ).
- Mô tả quy trình luân chuyển chứng từ: Ngày 12/03/2020 Công ty TNHH
Tư vấn Red Brick thống nhất và chốt hợp đồng kinh tế với Công ty TNHH
Công ty TNHH SR SUNTOUR đã hoàn tất hợp đồng với kế toán viên để lập hóa đơn GTGT Kế toán trưởng đã đối chiếu số liệu trên hóa đơn GTGT với chương trình kế toán và trình giám đốc ký duyệt Vào ngày 10/04/2020, công ty đã thanh toán phí dịch vụ tư vấn quản lý chung tháng 03/2020 qua chuyển khoản, dựa trên hóa đơn GTGT lập ngày 12/03/2020 Công ty đã nhận được Giấy báo có và sổ phụ tài khoản từ ngân hàng An Bình Dựa vào hóa đơn GTGT, Giấy báo có và sổ phụ tài khoản, kế toán đã ghi vào sổ nhật ký chung và sổ chi tiết của tài khoản 1121 tại ngân hàng An Bình.
Dựa trên nghiệp vụ kinh tế phát sinh, kế toán cần tập hợp và lập chứng từ, ghi chép vào các sổ sách liên quan như hóa đơn GTGT, giấy báo có, sổ phụ tài khoản, sổ nhật ký chung và sổ chi tiết Đối với hợp đồng kinh tế, do tính bảo mật, việc xử lý và lưu trữ thông tin cần được thực hiện cẩn thận.
Công ty nên tác giả không thể trình bày lên bài Báo cáo thực tập.
Hình 2.1: hóa đơn giá trị gia tăng
Hình 2.3: Sổ phụ ngân hàng An Bình tháng 04/2020
Hình 2.4: Sổ phụ ngân hàng An Bình tháng 04/2020
2.5.1.2 Tài khoản tại ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương a Nghiệp vụ 1:
- Nội dung: Ngày 03/04/2020, Công ty TNHH HI-LEVEL ENTERPRISE thanh toán tiền phí dịch vụ tư vấn tài chính và quản lý chung tháng 03/2020 theo HĐ
0018583 (Ngày 13/03/2020) ( xem hình 2.5 ) số tiền 27.500.000 VNĐ ( đã bao gồm 10% thuế GTGT ) Đã nhận được giấy báo có ( xem hình 2.6 ).
- Mô tả quy trình luân chuyển chứng từ: Ngày 13/03/2020 Công ty TNHH Tư vấn
Công ty Red Brick đã hoàn tất hợp đồng kinh tế với Công ty TNHH HI-LEVEL ENTERPRISE và tiến hành lập hóa đơn GTGT Kế toán trưởng đối chiếu số liệu trên hóa đơn với chương trình kế toán và trình lên giám đốc ký duyệt Ngày 03/04/2020, Công ty TNHH HI-LEVEL ENTERPRISE đã thanh toán phí dịch vụ tư vấn quản lý tháng 03/2020 theo hóa đơn GTGT ngày 13/03/2020 bằng chuyển khoản Công ty đã nhận Giấy báo có và sổ phụ tài khoản từ ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam Dựa trên hóa đơn GTGT, Giấy báo có và sổ phụ tài khoản, kế toán ghi vào sổ nhật ký chung và sổ chi tiết của TK 1121 tại ngân hàng.
Căn cứ vào nghiệp vụ kinh tế phát sinh, kế toán thực hiện việc tập hợp, lập chứng từ và ghi chép vào các sổ sách liên quan như hóa đơn GTGT, giấy báo có, sổ phụ tài khoản, sổ nhật ký chung và sổ chi tiết Tuy nhiên, do tính bảo mật của Công ty, hợp đồng kinh tế không được trình bày trong Báo cáo thực tập.
Hình 2.5: Hóa đơn giá trị gia tăng
(nguồn: Phòng kế toán) b Nghiệp vụ 2:
Vào ngày 28 tháng 04 năm 2020, kế toán đã lập ủy nhiệm chi để thanh toán lương tháng 04/2020 cho nhân viên với tổng số tiền 186.749.250 VNĐ Sau đó, đã nhận được giấy báo nợ liên quan đến giao dịch này.
Vào ngày 28/04/2020, kế toán đã lập danh sách chi lương cho nhân viên và trình lên giám đốc ký duyệt Ngay sau đó, kế toán tiến hành lập ủy nhiệm chi để chuyển khoản thanh toán lương cho nhân viên Đồng thời, kế toán cũng đã nhận được giấy báo nợ và sổ phụ tài khoản từ ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam.
Để thực hiện nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong kế toán, cần tập hợp và lập chứng từ liên quan, ghi chép vào các sổ sách như ủy nhiệm chi, giấy báo nợ, sổ phụ tài khoản, sổ nhật ký chung và sổ chi tiết.
Hình 2.7 : Danh sách chi lương tháng 04/2020
Hình 2.10: Sổ phụ ngân hàng EXIMBANK tháng 04/2020
2.5.2 Các nghiệp vụ thực tế phát sinh trong tháng 05/2020
2.5.2.1 Tài khoản tại Ngân hàng TMCP An Bình - CN Bình Dương a Nghiệp vụ 1:
Vào ngày 05/05/2020, số tiền 5.500.000 VNĐ (bao gồm thuế) đã được thanh toán cho dịch vụ tư vấn pháp lý tháng 04/2020 theo hóa đơn 0000235 Trong đó, phí dịch vụ là 22.000 VNĐ (đã bao gồm VAT), tổng số tiền thanh toán là 5.522.000 VNĐ Công ty Luật TNHH Tinh Tế đã nhận được giấy báo nợ.
Vào ngày 10/04/2020, Công ty TNHH tư vấn Red Brick đã ký hợp đồng kinh tế với Công ty Luật TNHH Tinh Tế Đến ngày 05/05/2020, công ty nhận được hóa đơn GTGT liên 2 cùng giấy đề nghị thanh toán từ Công ty Luật TNHH Tinh Tế Sau đó, kế toán tiến hành chuyển khoản thanh toán cho khách hàng và đã nhận được giấy báo nợ cùng sổ phụ tài khoản từ Ngân hàng TMCP An Bình - CN Bình Dương.
Căn cứ vào nghiệp vụ kinh tế phát sinh, kế toán cần tập hợp và lập chứng từ, ghi chép vào các sổ sách liên quan như Hóa đơn GTGT, Giấy báo nợ, sổ phụ tài khoản, sổ nhật ký chung và sổ chi tiết Tuy nhiên, do tính bảo mật của Công ty, hợp đồng kinh tế và giấy đề nghị thanh toán không được trình bày trong báo cáo thực tập.
Hình 2.11: Hóa đơn giá trị gia tăng
( nguồn: Phòng kế toán ) b Nghiệp vụ 2:
- Nội dung: Ngày 29/05/2020 Công ty TNHH Việt Nam Chuan Li Can Manufa cturing thanh toán phí dịch vụ tư vấn tài chính tháng 05/2020 theo hóa đơn
0054751 (xem hình 2.13) số tiền là 13.200.000 VNĐ ( đã bao gồm 10% thuế ) Đã nhận được giấy báo có ( xem hình 2.14 ).
- Mô tả quy trình luân chuyển chứng từ: : Ngày 22/05/2020 Công ty TNHH
Công ty TNHH Việt Nam Chuan Li Can Manufacturing đã hoàn tất hợp đồng tư vấn với Red Brick và lập hóa đơn GTGT cho dịch vụ Kế toán trưởng đối chiếu số liệu trên hóa đơn với chương trình kế toán và trình giám đốc ký duyệt Vào ngày 29/05/2020, công ty đã thanh toán phí dịch vụ tư vấn quản lý chung tháng 05/2020 qua chuyển khoản theo hóa đơn GTGT lập ngày 22/05/2020, và đã nhận được Giấy báo có cùng sổ phụ tài khoản từ ngân hàng.
Căn cứ vào hóa đơn GTGT, Giấy báo có và sổ phụ tài khoản, kế toán tại ngân hàng An Bình tiến hành ghi chép vào sổ nhật ký chung và sổ chi tiết của tài khoản 1121.
Căn cứ vào nghiệp vụ kinh tế phát sinh, kế toán cần tập hợp và lập chứng từ, ghi chép vào các sổ sách liên quan như hóa đơn GTGT, giấy báo có, sổ phụ tài khoản, sổ nhật ký chung và sổ chi tiết Đặc biệt, hợp đồng kinh tế yêu cầu phải được bảo mật do tính chất nhạy cảm của thông tin.
Công ty nên tác giả không thể trình bày lên bài Báo cáo thực tập.
Hình 2.13: Hóa đơn giá trị gia tăng
Hình 2.16: Sổ phụ ngân hàng An Bình tháng 05/2020
2.5.2.2 Tài khoản tại Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương. a Nghiệp vụ 1:
- Nội dung: Ngày 18/05/2020 kế toán chuyển khoản nộp tiền Thuế GTGT tháng
04/2020 Số tiền là 31.813.626 VNĐ Phí chuyển khoản 8.800 VNĐ Tổng thanh toán là 31.822.426 VNĐ.
Vào ngày 18/05/2020, kế toán đã thực hiện chuyển khoản nộp thuế GTGT cho tháng 04/2020 Sau đó, đã nhận được Giấy báo nợ cùng với Sổ phụ tài khoản từ ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam.
Dựa vào nghiệp vụ kinh tế phát sinh, kế toán tiến hành tập hợp và lập chứng từ, ghi chép vào các sổ sách liên quan như giấy báo nợ, sổ phụ tài khoản, sổ nhật ký chung và sổ chi tiết.
(nguồn: Phòng kế toán) b Nghiệp vụ 2:
- Nội dung: Ngày 28/05/2020 lập Ủy nhiệm chi ( xem hình 2.19 ) thanh toán tiền lương tháng 05/2020 cho nhân viên số tiền là 186.749.250 VNĐ Đã nhận được giấy báo nợ ( xem hình 2.20 ).
Phân tích biến động của khoản mục tiền gửi ngân hàng
Dựa trên số liệu từ Bảng phân tích báo cáo tài chính theo chiều ngang (Phụ lục 01) và Bảng phân tích báo cáo tài chính theo chiều dọc (Phụ lục 02) trong các năm 2017, 2018, 2019, tác giả đã sử dụng chỉ tiêu tài sản để thực hiện phân tích biến động của khoản mục tiền gửi ngân hàng.
2.6.1 Phân tích biến động của khoản mục tiền gửi ngân hàng theo chiều ngang
Bảng 2.2: phân tích biến động của khoản mục tiền gửi ngân hàng theo chiều ngang
Khoản mục 2017 2018 2019 Chênh lệch 2018/2017 Chênh lệch
Nguồn: tác giả tính toán (2020)
Theo bảng 2.1, khoản mục tiền gửi ngân hàng đã có sự biến động qua các năm Cụ thể, năm 2019, giá trị tiền gửi ngân hàng đạt 307.514.631 VNĐ, tăng 90.012.268 VNĐ (tương đương 41.38%) so với năm 2018, khi khoản mục này chỉ đạt 217.502.363 VNĐ.
2018 khoản mục tiền gửi ngân hàng có giá trị là 217.502.363 VNĐ so với năm 2017 là 523.216.928 VNĐ giảm một lượng là 305.714.565 VNĐ hay giảm 58.43%.
Sự biến động của khoản mục tiền gửi ngân hàng qua các năm đã ảnh hưởng đến tài sản ngắn hạn Cụ thể, năm 2018, số tiền gửi đạt 1.254.275.497 VNĐ, tăng 76.974.052 VNĐ so với năm 2017, khi khoản mục này chỉ đạt 1.177.301.445 VNĐ.
6.54% Năm 2019 là 2.361.334.119 VNĐ so với năm 2018 là 1.254.275.497 VNĐ tăng một lượng 1.107.058.622 VNĐ hay tăng 88.26%.
Từ các biến động của các khoản mục trên tổng tài sản cũng biến động qua các năm, cụ thể, năm 2018 là 3.560.187.516 VNĐ tăng 422.691.545 VNĐ so với cuối năm
2017 là 3.137.495.971 VNĐ hay tăng 13.47% Năm 2019 5.557.556.213 VNĐ so với năm 2018 là 3.560.187.516 VNĐ tăng 1.997.368.697 VNĐ hay 56.1%.
Biến động của khoản mục tiền gửi ngân hàng chủ yếu xuất phát từ sự giảm mạnh trong giai đoạn 2017-2018, trong khi khoản phải thu ngắn hạn từ khách hàng lại tăng lên Điều này cho thấy vốn của công ty đang bị chiếm dụng, ảnh hưởng đến tình hình tài chính và khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.
Năm 2019, lượng tiền gửi ngân hàng gia tăng nhờ vào việc thu hồi tiền từ các khoản cho vay ngắn hạn Sự tăng trưởng này phản ánh khả năng thu hồi nợ cao của công ty, cùng với những chính sách mới trong quản lý nợ Sự gia tăng tiền gửi ngân hàng cũng dẫn đến sự tăng trưởng của tiền và các tài sản tương đương tiền, từ đó cải thiện khả năng thanh toán tức thời của công ty.
2.6.2 Phân tích biến động của khoản mục tiền gửi ngân hàng theo chiều dọc
Bảng 2.3: Phân tích biến động của khoản mục tiền gửi ngân hàng theo chiều dọc
Khoản mục Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Tỷ trọng Chênh lệch 2018/2017 Chênh lệch
Nguồn: tác giả tính toán (2020)
Theo bảng 2.2, tỷ trọng khoản mục tiền gửi ngân hàng trong tổng tài sản đã giảm đáng kể từ 16.68% vào năm 2017 xuống còn 6.11% vào năm 2018, tương ứng với mức giảm 10.57% Đến năm 2019, tỷ trọng này tiếp tục giảm xuống 5.53%, giảm 0.58% so với năm 2018.
Tỷ trọng của khoản mục tiền gửi ngân hàng trong tài sản ngắn hạn là, năm 2018 là 17.34% so với năm 2017 là 44.44% giảm 27.1% Năm 2019 là 13.02 % so với năm 2018 là 17.34% giảm 4.32%.
Qua phân tích, tỷ trọng tiền gửi ngân hàng trong tổng tài sản và tài sản ngắn hạn đã giảm qua các năm Giai đoạn 2017-2018 cho thấy sự giảm tỷ trọng tiền gửi ngân hàng và tài sản ngắn hạn, trong khi tỷ trọng tài sản dài hạn tăng, cho thấy công ty đã chuyển hướng đầu tư vào tài sản dài hạn, nâng cao quy mô kinh doanh Tuy nhiên, công ty cần chú ý đến khả năng thanh toán nhanh do lượng tiền gửi ngân hàng giảm Trong giai đoạn 2018-2019, tỷ trọng tiền gửi ngân hàng tiếp tục giảm, nhưng tỷ trọng tài sản ngắn hạn lại tăng do khoản phải thu khách hàng tăng, trong khi tỷ trọng tài sản dài hạn giảm Điều này cho thấy công ty đang bị chiếm dụng vốn và cần chú ý đến khả năng thanh toán của khách hàng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình thanh toán.
2.6.3 Phân tích tỷ số thanh toán
Tỷ số thanh toán là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty bằng tài sản ngắn hạn Chỉ số này không chỉ cho thấy khả năng thanh toán nợ mà còn thể hiện uy tín và hiệu quả hoạt động của công ty, do đó được các nhà đầu tư và đối tác đặc biệt quan tâm Tỷ số thanh toán được phân loại thành tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số thanh toán nhanh.
2.6.3.1 Phân tích tỷ số thanh toán hiện hành
Tỷ số thanh toán hiện hành phản ánh mối quan hệ giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, là một chỉ số quan trọng đánh giá khả năng thanh toán của công ty Đối với Công ty TNHH tư vấn Red Brick, tỷ số này đã được tính toán trong ba năm 2017, 2018 và 2019.
Bảng 2.4: Phân tích tỷ số thanh toán hiện hành
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Tỷ số thanh toán hiện hành 1.34 1.11 2.96
Nguồn: Tác giả tính toán (2020)
Từ bảng phân tích 2.3, tỷ số thanh toán hiện hành của công ty TNHH tư vấn Red Brick cho thấy sự thay đổi qua các năm: giảm từ 1.34 năm 2017 xuống 1.11 năm 2018, nhưng tăng lên 2.96 vào năm 2019 Điều này chỉ ra rằng giá trị tài sản ngắn hạn của công ty luôn lớn hơn giá trị nợ ngắn hạn, đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ Nhìn chung, tình hình thanh toán của công ty là tốt, mặc dù cần có sự so sánh chi tiết hơn giữa các năm để đánh giá chính xác hơn.
2018 thì năm 2018 (1.11) nhỏ hơn năm 2017 (1.34), tức là khả năng thanh toán hiện hành năm 2018 giảm đi so với năm 2017 Năm 2019 so sánh với năm 2018 thì năm
Năm 2019, chỉ số khả năng thanh toán hiện hành đạt 2.96, cao hơn so với 1.11 của năm 2018, cho thấy công ty đã nỗ lực nâng cao khả năng thanh toán nợ ngắn hạn Tuy nhiên, khi so sánh với mức trung bình của ngành, chỉ số này vẫn thấp hơn, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của công ty trong cùng lĩnh vực.
2.6.3.2 Phân tích tỷ số thanh toán nhanh Đối với công ty, thì khoản có khả năng thanh khoản cao hơn hàng tồn kho là tiền và các khoản tương đương tiền, khoản phải thu cùng với các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn nhưng các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn của công ty lại bằng 0 nên tỷ số thanh toán nhanh là tỷ số giữa hai khoản trên cùng với nợ ngắn hạn Tỷ lệ này của công ty trong ba năm 2017, 2018, 2019 được tính như sau:
Bảng 2.5: Phân tích tỷ số thanh toán nhanh
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tỷ số thanh toán nhanh bằng tiền 1.32 1.1 2.49
Để đánh giá tình hình thanh khoản của công ty, sau khi tính toán tỷ số, cần có cơ sở so sánh Cơ sở so sánh có thể là tỷ số bình quân ngành, tỷ số thanh khoản nhanh của năm trước và giá trị 1.
Tỷ số thanh toán nhanh của công ty trong các năm 2017, 2018 và 2019 lần lượt là 1.32, 1.1 và 2.49, cho thấy tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản nhanh luôn đủ để đảm bảo thanh toán các khoản nợ ngắn hạn Điều này chứng tỏ tình hình thanh khoản của công ty là tốt, vì giá trị tài sản ngắn hạn có thể sử dụng ngay vượt qua giá trị nợ ngắn hạn, đảm bảo khả năng thanh toán ngay lập tức nếu chủ nợ yêu cầu.
Khi so sánh tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số thanh toán nhanh của công ty TNHH tư vấn Red Brick, tác giả nhận thấy sự chênh lệch giữa hai tỷ số này là rất nhỏ và không đáng kể Điều này xảy ra do Red Brick là công ty dịch vụ, không có hàng tồn kho, nên sự khác biệt chủ yếu nằm ở khoản mục tài sản ngắn hạn khác, chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong tổng giá trị tài sản ngắn hạn.
NHẬN XÉT – GIẢI PHÁP
NHẬN XÉT
Để kế toán phát huy vai trò trong quản lý kinh tế, cần phản ánh chính xác và toàn diện tài sản tiền gửi ngân hàng của Công ty trong mọi khâu kinh doanh Việc hoàn thiện công tác kế toán tiền gửi ngân hàng là điều thiết yếu, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước Vốn bằng tiền gửi ngân hàng đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp, do đó, việc hạch toán vốn này cần được kiện toàn để đáp ứng yêu cầu quản lý hiệu quả.
Công tác kế toán tiền gửi ngân hàng được quản lý chặt chẽ, đảm bảo thông tin về các nghiệp vụ thu, chi được cập nhật kịp thời và chính xác Việc ghi chép vào sổ sách được thực hiện theo đúng trình tự, sử dụng các chứng từ theo mẫu quy định của Bộ Tài chính Các phần hành kế toán liên quan cũng được thực hiện đúng quy trình, áp dụng phương pháp và hình thức kế toán theo quy định hiện hành của Bộ Tài chính.
Công tác kế toán tiền gửi ngân hàng của công ty được thực hiện một cách chi tiết và rõ ràng, bao gồm các khoản thu, chi và thanh toán với khách hàng theo cách khoa học hợp lý Các khoản thanh toán với ngân sách nhà nước và nhà cung cấp luôn được thực hiện kịp thời Công ty tuân thủ quy trình kế toán của nhà nước, đảm bảo nguyên tắc hạch toán chung và riêng về tiền gửi ngân hàng Tuy nhiên, vẫn còn một số nhược điểm trong công tác kế toán của công ty cần được cải thiện.
3.1.1 Ưu điểm: a Về bộ máy quản lý
Mô hình quản lý của công ty được thiết kế khoa học và hợp lý, với các biện pháp quản lý và phân chia phòng ban hiệu quả Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất công việc mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự liên kết nhịp nhàng giữa các bộ phận, từ đó hỗ trợ quá trình sản xuất kinh doanh của công ty diễn ra suôn sẻ.
Công ty sở hữu đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao và năng lực tốt, luôn áp dụng các chế độ khen thưởng kịp thời để khuyến khích người lao động cống hiến hết mình Về mặt tổ chức bộ máy kế toán, công ty cũng chú trọng xây dựng hệ thống hiệu quả nhằm đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong quản lý tài chính.
Công ty TNHH tư vấn Red Brick tổ chức mô hình tập trung trong phòng kế toán, nơi thực hiện toàn bộ công tác kế toán cho công ty Các kế toán viên đảm nhiệm việc hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh ban đầu và thu thập dữ liệu đơn giản để gửi lên kế toán trưởng Kế toán trưởng sẽ tổng hợp số liệu và quản lý các sổ sách kế toán liên quan Mô hình này phù hợp với quy mô kinh doanh hiện tại của công ty.
Công ty sở hữu đội ngũ nhân viên kế toán dày dạn kinh nghiệm, nhiệt huyết và nhạy bén, có khả năng linh hoạt trong việc xử lý các nghiệp vụ phát sinh Họ không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn để cung cấp thông tin chính xác, hỗ trợ ban lãnh đạo đưa ra những quyết định đúng đắn cho hoạt động kinh doanh của công ty.
Quá trình hạch toán ban đầu và kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ được thực hiện một cách cẩn thận và kỹ lưỡng Điều này đảm bảo rằng mọi số liệu đều chính xác, hợp lý và rõ ràng Sau khi tổng hợp, tất cả số liệu sẽ được kiểm tra bởi kế toán trưởng.
Công ty luôn chú trọng và nỗ lực hoàn thiện công tác hạch toán, đặc biệt là hạch toán tiền gửi ngân hàng, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính Hình thức kế toán được áp dụng phải đảm bảo tính chính xác và minh bạch, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu theo dõi và kiểm soát tài chính của doanh nghiệp.
Công ty TNHH tư vấn Red Brick áp dụng hình thức kế toán "Nhật ký chung", một phương pháp đơn giản và phù hợp với quy mô cũng như điều kiện kế toán của công ty Công ty đã thực hiện tốt việc hạch toán tiền gửi ngân hàng, cung cấp số liệu chính xác, kịp thời và đầy đủ, từ đó giúp quản lý và xử lý hiệu quả việc sử dụng tiền gửi ngân hàng.
Công ty duy trì sổ sách kế toán rõ ràng và minh bạch, đồng thời đã thiết lập một hệ thống chứng từ kế toán đầy đủ cho các nghiệp vụ kinh tế khác nhau, đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ quy định.
Việc luân chuyển chứng từ cần được thực hiện linh hoạt và theo trình tự khoa học để thuận lợi cho công tác hạch toán và kiểm tra Đồng thời, các chứng từ này phải tuân thủ mẫu biểu do Bộ Tài chính ban hành.
Các chứng từ sau khi tổng hợp được bảo quản theo đúng chế độ lưu trữ tài liệu kế toán của nhà nước, đảm bảo tính liên tục và chính xác nhờ vào việc ghi chép nghiệp vụ phát sinh hàng ngày Đối với tiền gửi ngân hàng, kế toán duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các ngân hàng mà công ty làm việc, thường xuyên cập nhật và đối chiếu chứng từ với ngân hàng để quản lý tài chính dễ dàng và hiệu quả hơn.
Công ty đã đảm bảo tính thống nhất trong phương pháp tính toán các chỉ tiêu kinh tế, đảm bảo rằng các số liệu luôn chính xác, hợp lý, rõ ràng và đồng nhất Về biến động của khoản mục tiền gửi ngân hàng, công ty theo dõi sát sao để phản ánh đúng tình hình tài chính.
Trong ba năm 2017, 2018 và 2019, khoản mục tiền gửi ngân hàng có sự biến động tăng giảm bất thường Tuy nhiên, giai đoạn 2018-2019 ghi nhận sự tiến triển rõ rệt khi khoản mục tiền gửi tăng 90.012.268 VNĐ, tương đương với tỷ lệ tăng 41.38% Đây là tín hiệu tích cực cho Công ty TNHH tư vấn Red Brick, khi sự gia tăng khoản mục tiền gửi kéo theo sự tăng trưởng của tiền và các khoản tương đương tiền, từ đó nâng cao khả năng thanh toán tức thời của công ty.
GIẢI PHÁP
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tiền gửi ngân hàng tại Công ty
TNHH tư vấn Red Brick: Ý kiến 1: Hoàn thiện việc đưa tài khoản 113 – “ tiền đang chuyển” vào hạch toán
Trong trường hợp thanh toán tiền cho khách hàng qua tiền gửi ngân hàng mà chưa có giấy báo có, công ty phải chờ vài ngày để có đủ chứng từ mới hạch toán Đối với các giao dịch phát sinh cận cuối tháng, công ty hạch toán trực tiếp vào tài khoản 112, trong khi ngân hàng chưa hoàn tất thủ tục báo Nợ/Có Điều này dẫn đến khó khăn trong việc đối chiếu số dư cuối tháng.
Việc phản ánh số dư tiền gửi ngân hàng trên Báo cáo tài chính hiện chưa chính xác, do đó, việc sử dụng tài khoản 113 trở nên vô cùng cần thiết để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Công ty nên sử dụng tài khoản 113 để đảm bảo tính chính xác, hợp lý trong hạch toán:
Hạch toán tiền đang chuyển với một số nghiệp vụ chủ yếu sau:
1 Thu tiền bán hàng, tiền nợ của khách hàng hoặc các khoản thu nhập khác bằng tiền mặt hoặc séc nộp thẳng vào Ngân hàng (không qua quỹ) nhưng chưa nhận được giấy báo Có của Ngân hàng, ghi:
Nợ TK 113 - Tiền đang chuyển (1131, 1132)
Có TK 131 - Phải thu của khách hàng (thu nợ của khách hàng)
Có TK 511- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính
Có TK 711 - Thu nhập khác
Có TK 3331 - Thuế GTGT phải nộp (33311) (nếu có).
1 Xuất quỹ tiền mặt gửi vào Ngân hàng nhưng chưa nhận được giấy báo Có của Ngân hàng, ghi:
Nợ TK 113 - Tiền đang chuyển (1131, 1132)
2 Làm thủ tục chuyển tiền từ tài khoản ở Ngân hàng để trả cho chủ nợ nhưng chưa nhận được giấy báo Nợ của Ngân hàng, ghi:
Nợ TK 113 - Tiền đang chuyển (1131, 1132)
Có TK 112 - Tiền gửi Ngân hàng (1121, 1122).
3 Khách hàng trả trước tiền mua hàng bằng séc, doanh nghiệp đã nộp séc vào Ngân hàng nhưng chưa nhận được giấy báo Có của Ngân hàng, ghi:
Nợ TK 113 - Tiền đang chuyển (1131, 1132)
Có TK 131 - Phải thu của khách hàng.
4 Ngân hàng báo Có các khoản tiền đang chuyển đã vào tài khoản tiền gửi của doanh nghiệp, ghi:
Nợ TK 112 - Tiền gửi Ngân hàng (1121, 1122)
Có TK 113 - Tiền đang chuyển (1131, 1132).
5 Ngân hàng báo Nợ các khoản tiền đang chuyển đã chuyển cho người bán, người cung cấp dịch vụ, ghi:
Nợ TK 331 - Phải trả cho người bán
Có TK 113 - Tiền đang chuyển (1131, 1132).
6 Cuối nên độ kế toán, căn cứ vào tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng do ngân hàng nhà nước Việt Nam công bố, đánh giá lại số dư ngoại tệ trên Tài khoản 113 – “ tiền đang chuyển ”:
- Nếu chênh lệch tỷ giá tăng ghi:
Nợ TK 113 - Tiền đang chuyển (1132)
Có TK 413 – Chênh lệch tỷ giá hối đoái.
- Nếu chênh lệch tỷ giá giảm ghi:
Nợ TK 413 – Chênh lệch tỷ giá hối đoái Ý kiến 2: về biến động của khoản mục tiền gửi ngân hàng
Công ty cần tăng tốc độ thu hồi khoản tiền gửi ngân hàng bằng cách cải thiện luân chuyển các khoản phải thu và áp dụng chính sách kinh doanh dịch vụ hấp dẫn, như chiết khấu hoặc tặng gói dịch vụ tư vấn khuyến mại cho khách hàng khi họ trả tiền sớm Đồng thời, quản lý chặt chẽ dòng tiền từ hoạt động cung cấp dịch vụ và thu từ kinh doanh sẽ giúp giảm thiểu nguồn vốn bị chiếm dụng, tăng giá trị khoản tiền gửi ngân hàng trong tổng tài sản, cải thiện khả năng thanh toán và nâng cao sức cạnh tranh với các công ty trong cùng ngành.
Tăng cường vốn bằng tiền nhằm nâng cao khả năng thanh toán và giảm thiểu rủi ro thanh toán là rất quan trọng Để thúc đẩy doanh thu, cần tăng tỷ trọng khoản phải thu từ khách hàng và mở rộng chính sách thu tiền bán dịch vụ Tuy nhiên, cần đảm bảo tốc độ thu hồi các khoản phải thu để tránh tình trạng chiếm dụng vốn, thông qua việc thiết lập các chính sách thu hồi nợ mới.
Để quản lý hiệu quả các khoản nợ, công ty cần mở sổ theo dõi chi tiết và sắp xếp các khoản phải thu theo thời gian Việc này giúp công ty dễ dàng nhận biết các khoản sắp đến hạn, từ đó có thể áp dụng các biện pháp nhắc nhở khách hàng thanh toán kịp thời.
Công ty cần triển khai các biện pháp tài chính nhằm tăng cường doanh thu và giảm thiểu vốn bị chiếm dụng, chẳng hạn như áp dụng chiết khấu thanh toán và phạt vi phạm cho những trường hợp thanh toán quá hạn.
Nếu khách hàng thanh toán chậm, công ty nên xem xét kỹ lưỡng để áp dụng các chính sách phù hợp như điều chỉnh thời gian hạn nợ hoặc giảm nợ, nhằm duy trì mối quan hệ hiện có Chỉ nên nhờ đến sự can thiệp của cơ quan chức năng khi các biện pháp trên không mang lại hiệu quả.
Để giảm tỷ lệ nợ phải trả cao hơn vốn chủ sở hữu, doanh nghiệp cần hạn chế vay ngân hàng, từ đó chủ động hơn về tài chính và giảm chi phí vay Ngoài ra, nguồn vốn chủ sở hữu có thể được gia tăng thông qua lợi nhuận kinh doanh, các khoản chênh lệch đánh giá lại tài sản hoặc các quỹ nội bộ của doanh nghiệp.
Để nâng cao hiệu quả thu tiền, doanh nghiệp cần phân loại khách hàng dựa trên mức độ uy tín của họ Việc này cho phép công ty linh hoạt điều chỉnh chính sách thu tiền, đồng thời áp dụng các chương trình chiết khấu hấp dẫn nhằm khuyến khích khách hàng thanh toán đúng hạn.
Mở rộng thị trường, đẩy mạnh công tác tìm kiếm, quảng bá hình ảnh Công ty đến với khách hàng.
Xây dựng đội ngũ nhân viên kinh doanh ngày càng chuyển môn, có khả năng tư vấn khách hàng, có khả năng phân tích và nghiên cứu thị trường.
Khi công ty quyết định giảm nhân sự, cần xác định rõ vị trí nào sẽ bị cắt giảm và ai sẽ được giữ lại Đồng thời, công ty cũng nên có chính sách hợp lý để củng cố tinh thần cho những nhân viên còn lại, giúp họ yên tâm về tương lai của mình.
Khi giảm số lượng nhân viên, công ty cần đầu tư vào trang thiết bị hỗ trợ và đào tạo để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm, dịch vụ Một ví dụ điển hình là việc sử dụng phần mềm kế toán online để hỗ trợ kế toán viên trong công tác sổ sách và giấy tờ.
Giảm chi phí dành cho người lao động:
Trong giai đoạn kinh doanh khó khăn, công ty có thể giảm chi phí nhân công mà không cần phải cắt giảm số lượng nhân viên Các giải pháp hiệu quả bao gồm tối ưu hóa quy trình làm việc, tăng cường đào tạo để nâng cao năng suất, và áp dụng công nghệ tự động hóa nhằm tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
Thay vì trả lương ngoài giờ, công ty nên tối ưu hóa bảng phân công công việc để giảm thiểu việc làm thêm giờ Yêu cầu nhân viên làm thêm giờ đồng nghĩa với việc công ty phải chi trả gấp đôi mức lương thông thường cho mỗi giờ làm thêm.