TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Đặc điểm kỹ thuật phát bóng cao tay trước mặt (môn bóng chuyền)
Bóng chuyền là môn thể thao yêu cầu người chơi sử dụng cẳng tay và bàn tay để đánh bóng, với các tình huống thi đấu diễn ra liên tục và không theo chu kỳ Vị trí của vận động viên trên sân thay đổi sau mỗi lần tranh giành quyền phát bóng, và các đấu thủ luân chuyển theo chiều kim đồng hồ Điều này đòi hỏi mỗi cầu thủ phải có thể lực tốt và kỹ thuật toàn diện, cũng như khả năng áp dụng nhiều tư thế kỹ thuật khác nhau để hoàn thành nhiệm vụ ở bất kỳ vị trí nào trên sân.
Bóng chuyền là môn thể thao kỹ thuật với sự biến hóa đa dạng, mang tính liên hoàn và nhịp điệu hấp dẫn Với thiết bị đơn giản, bóng chuyền dễ dàng phổ cập và thu hút đông đảo người tập luyện Môn thể thao này có tính chất đối kháng cao, đặc biệt trong các pha đập bóng và chắn bóng, tạo nên sự kịch tính và sôi nổi trong từng trận đấu.
Phát bóng là kỹ thuật kết hợp giữa cánh tay, bàn tay và lực toàn thân để đánh bóng Điểm tiếp xúc chính với bóng là các ngón tay và chai tay Đây là bước khởi đầu quan trọng cho một trận đấu, giúp tấn công sang phần sân đối phương, gây khó khăn cho đối thủ và tạo cơ hội ghi điểm quan trọng để giành chiến thắng.
Đặc điểm giải phẩu sinh lý lứa tuổi trung học phổ thông
Lứa tuổi trung học phổ thông đánh dấu giai đoạn đầu của thanh niên, nơi mà sự trưởng thành về thể lực diễn ra mạnh mẽ, mặc dù sự phát triển cơ thể có thể chậm hơn so với người lớn Trong giai đoạn này, cơ thể của các em đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ, với khả năng hoạt động của các cơ quan và bộ phận cơ thể được nâng cao đáng kể.
Ở lứa tuổi phát triển, hệ xương trải qua sự tăng trưởng đột ngột về chiều dài và độ dày, trong khi hàm lượng magie, photpho và canxi trong xương gia tăng Quá trình cốt hóa xương chưa hoàn tất, đặc biệt ở một số bộ phận như cột sống, nơi các tổ chức sụn được thay thế bằng mô xương Điều này dẫn đến việc khoảng cách giữa các đốt sống không giảm mà có xu hướng tăng lên, gây ra tình trạng cong vẹo Do đó, trong quá trình giảng dạy, cần tránh cho học sinh tập luyện với dụng cụ nặng và các hoạt động có tác động mạnh để bảo vệ sự phát triển của hệ xương.
Ở lứa tuổi này, hệ cơ của trẻ phát triển nhanh chóng nhưng không đồng đều và chậm hơn so với hệ xương Cơ lớn phát triển nhanh hơn cơ nhỏ, và cơ chi trên phát triển nhanh hơn cơ chi dưới Khối lượng cơ tăng nhanh, nhưng sự phát triển không đều, chủ yếu là nhỏ và dài, dẫn đến tình trạng chóng mệt mỏi khi hoạt động Do đó, trong quá trình tập luyện, giáo viên cần chú ý đến việc phát triển cơ bắp cho các em.
Hệ thần kinh ở lứa tuổi này đã hoàn thiện, với khả năng phân tích tri giác sâu sắc hơn Học sinh có khả năng hiểu cấu trúc động tác và tái hiện chính xác hoạt động vận động được nâng cao Quá trình hoàn thiện cơ quan phân tích và các chức năng vận động quan trọng diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt là các cảm giác bản thể trong điều kiện động tác Học sinh không chỉ học các động tác đơn lẻ như chạy, nhảy, ném mà còn tập trung vào việc kết hợp chúng thành các liên hợp động tác hoàn chỉnh trong những điều kiện khác nhau Do đó, cần thay đổi hình thức tập luyện, áp dụng trò chơi và thi đấu để nâng cao hiệu quả trong việc hoàn thành các bài tập.
Hệ hô hấp của trẻ em ở lứa tuổi này đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ, tuy nhiên vẫn chưa đồng đều Khung ngực nhỏ và hẹp khiến trẻ thở nhanh và nông, dẫn đến sự thiếu ổn định trong dung tích sống và lượng không khí Điều này là nguyên nhân làm tăng tần số hô hấp khi trẻ hoạt động, dễ gây ra hiện tượng thiếu ôxy và dẫn đến mệt mỏi.
Hệ tuần hoàn ở lứa tuổi này đang phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng toàn thân Tim lớn hơn và khả năng co bóp của cơ tim được cải thiện, dẫn đến lưu lượng máu tăng rõ rệt Mạch đập lúc bình thường chậm hơn để tiết kiệm năng lượng, nhưng khi vận động mạnh, tần số tim tăng lên Phản ứng của tim với các mức độ vận động thể lực rất chính xác, giúp tim trở nên dẻo dai hơn.
Để lựa chọn bài tập bổ trợ phù hợp cho học sinh trung học phổ thông, cần xem xét đặc điểm tâm lý và thể lực của các em, điều chỉnh khối lượng và cường độ tập luyện cho phù hợp với lứa tuổi Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy mà còn hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần Đồng thời, điều chỉnh thời gian tập luyện cũng góp phần khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào các hoạt động thể dục thể thao và thi đấu tại trường.
Đặc điểm tâm lý lứa tuổi trung học phổ thông
Ở lứa tuổi này, quá trình tăng trưởng cơ thể của trẻ vẫn chưa hoàn tất Mặc dù hoạt động thần kinh đã phát triển, nhưng một số trẻ vẫn có xu hướng hưng phấn mạnh hơn ức chế, dẫn đến những phản ứng thiếu kiềm chế và rối loạn phối hợp vận động Tâm lý và tính cách của trẻ thường xuyên thay đổi, có lúc rất tích cực nhưng cũng có lúc lại buồn chán Trẻ thường đánh giá quá cao khả năng của mình, dễ dàng lao vào hoạt động mà không khởi động đầy đủ, điều này có thể dẫn đến chấn thương và ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tập luyện thể dục thể thao.
Nguyên lý phát triển trong triết học Mác – Lênin khẳng định rằng sự phát triển là quá trình biến đổi từ thấp đến cao và từ đơn giản đến phức tạp Quá trình này nảy sinh cái mới dựa trên cái cũ thông qua sự đấu tranh giữa các mặt đối lập trong bản chất của sự vật Sự phát triển tâm lý liên quan đến sự xuất hiện những đặc điểm và cấu tạo tâm lý mới ở các giai đoạn lứa tuổi khác nhau Do đó, sự phát triển tâm lý của con người gắn liền với hoạt động thực tiễn, chủ yếu phụ thuộc vào một dạng hoạt động chủ đạo.
Khi giáo dục thể chất cho học sinh ở lứa tuổi này, cần chú trọng không chỉ vào việc thực hiện đúng và nhanh các bài tập dưới sự hướng dẫn của giáo viên, mà còn phải thường xuyên nhắc nhở, định hướng và động viên các em hoàn thành nhiệm vụ Việc khen thưởng cũng rất quan trọng để khuyến khích tinh thần học tập, giúp các em biết cách tự rèn luyện thân thể và phát triển kỹ năng học tập hiệu quả.
Trong quá trình giảng dạy, giáo viên cần động viên và khuyến khích những học sinh học kém, giúp họ tiếp thu kiến thức một cách tốt nhất Phương pháp chính là sử dụng động viên và thuyết phục thay vì đe dọa hay áp lực Điều này không chỉ tạo hứng thú trong việc học tập mà còn giúp phát triển toàn diện từng học sinh, đồng thời giáo dục các em trở thành những người kiên cường, biết tự kiềm chế và có ý chí.
ĐỐI TƯỢNG, NHIỆM VỤ VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nhiệm vụ nghiên cứu
2.2.1 Nhiệm vụ 1 Đánh giá thực trạng học bóng chuyền, thực trạng cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên trường THPT Hoàng Mai - Nghệ An
Lựa chọn và đánh giá hiệu quả các bài tập nhằm nâng cao kỹ thuật phát bóng cao tay trước mặt trong môn bóng chuyền cho học sinh lớp 12 tại trường THPT Hoàng Mai, Nghệ An là một nhiệm vụ quan trọng Việc áp dụng các bài tập phù hợp sẽ giúp cải thiện kỹ năng và hiệu suất thi đấu của học sinh Thông qua quá trình đánh giá, chúng ta có thể xác định những phương pháp hiệu quả nhất để nâng cao khả năng phát bóng, từ đó góp phần vào sự phát triển toàn diện của học sinh trong bộ môn thể thao này.
Phương pháp nghiên cứu
2.3.1 Phương pháp tổng hợp và phân tích tài liệu
Phương pháp thu thập thông tin thông qua việc đọc và phân tích tài liệu tham khảo, kết hợp ghi chép các vấn đề liên quan, giúp tôi rút ra những kết luận quan trọng phục vụ cho hướng nghiên cứu Phương pháp này không chỉ định hướng nghiên cứu mà còn cung cấp cơ sở khoa học vững chắc để giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả.
2.3.2 Phương pháp quan sát Sư phạm
Quan sát sư phạm là một phương pháp nghiên cứu giáo dục, cho phép thu thập dữ liệu và tài liệu cụ thể về một hiện tượng giáo dục nhất định Mục tiêu của phương pháp này là ghi nhận và phân tích quá trình diễn biến của hiện tượng, từ đó rút ra những kết luận có giá trị cho việc cải thiện chất lượng giáo dục.
2.3.3 Phương pháp phỏng vấn Để có những cơ sở thực tiễn, trong phương pháp này tôi đã sử dụng để tìm hiểu nghiên cứu thu nhận thêm thông tin qua hỏi, trả lời giữa nhà nghiên cứu với các cá nhân khác nhau về vấn đề quan tâm
Về hình thức phỏng vấn tôi tiến hành 2 phương pháp
2.3.4 Phương pháp thực nghiệm Sư phạm Để thực hiện được phương pháp thực nghiệm sư phạm tôi đã phân nhóm đối tượng nghiên cứu một cách ngẫu nhiên thành nhóm đối chứng và nhóm thực nghiệm và sau đó cho tập luyện hai giáo án khác nhau
- Nhóm thực nghiệm được tập luyện theo hệ thống các bài tập đã lựa chọn( do tôi soạn thảo)
Nhóm đối chứng thực hiện các bài tập theo hệ thống thông thường, một phương pháp quan trọng trong nghiên cứu Kết quả nghiên cứu được thể hiện rõ ràng thông qua hiệu quả của phương pháp này.
2.3.5 Phương pháp xử lý số liệu
Các số liệu thu thập từ nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng đã được kiểm chứng để lựa chọn các nguyên tắc xây dựng bài tập Tôi đã áp dụng phương pháp xử lý số liệu nhằm đánh giá chính xác các thông tin liên quan, bao gồm cả phương pháp thống kê và phần mềm Việc sử dụng phương pháp thống kê giúp kiểm chứng lại kết quả, từ đó đưa ra kết luận khách quan và nâng cao độ tin cậy cho quá trình nghiên cứu.
Các công thức được sử dụng để tính bao gồm:
* Tính số trung bình thống kê n xi X n i
* tính số phương sai ( với n < 30)
* công thức tính độ lệch chuẩn
* so sánh hai số liệu trung bình
Tổ chức nghiên cứu
Bảng 1: Thiết kế nghiên cứu
TT Thời gian Nội dung Dự kiến kết quả
1 - Từ tháng 12 năm 2010 – tháng 01 năm 2011 Đọc tài liệu hướng dẫn nghiên cứu
Hoàn thành một bản đề cương
Xử lý, tìm hiểu số liệu về thực trạng Đánh giá được thực trạng
Dự kiến các bài tập Lựa chọn bài tập
Dự kiến kết quả đạt được
Hoàn thiện khóa luận Báo cáo trước hội đồng Đạt kết quả cao
- Trường THPT Hoàng Mai - Nghệ An
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN
Giải quyết nhiệm vụ 1
3.1.1 Đánh giá thực trạng học bóng chuyền, thực trạng cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên trường THPT Hoàng Mai - Nghệ An
Trường THPT Hoàng Mai nổi bật với phong trào thể dục thể thao sôi nổi, đặc biệt là môn bóng chuyền được học sinh yêu thích và giáo viên nhiệt tình giảng dạy Đội tuyển bóng chuyền của trường đã tham gia nhiều giải đấu của huyện Quỳnh Lưu và đạt được nhiều thành tích xuất sắc.
Sự thành công trong việc xây dựng cơ sở vật chất cho môn bóng chuyền tự chọn đến từ sự quan tâm nhiệt tình của giáo viên, sự hỗ trợ của ban giám hiệu nhà trường, cùng với niềm đam mê và yêu thích của học sinh đối với bộ môn này.
* Thực trạng đội ngũ giáo viên
Bảng 2: Thực trạng đội ngũ giáo viên
Trình độ Tuổi đời Giới tính Ghi chú Thạc sỹ Đại học
Đội ngũ giáo viên tại trường THPT Hoàng Mai chủ yếu là những người trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết trong công tác giảng dạy thể dục thể thao, đáp ứng tốt các yêu cầu giảng dạy của nhà trường.
- Giai đoạn 2002 – 2007 số lượng giáo viên là 5 có trình độ đại học và tuổi đời còn trẻ đáp ứng được yêu cầu giảng dạy môn thể dục
- Giai đoạn 2008 – 2011: Số lượng giáo viên tăng, tuổi đời tăng
Sân bóng chuyền được trang bị đầy đủ với 2 sân bóng chuyền, 2 sân cầu lông, 1 sân bóng đá, 2 hố nhảy cao và nhảy xa, cùng với 1 đường chạy 100m và 1 khu vực đẩy tạ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc dạy và học môn bóng chuyền Tất cả các cơ sở vật chất này đảm bảo đáp ứng nhu cầu tập luyện và thi đấu, như thể hiện trong bảng 3.
Bảng 3: Thực trạng sân bãi dành cho tập luyện TDTT
TT Sân bãi dụng cụ
Số lượng Chất lượng Số lượng Chất lượng
1 Sân bóng chuyền 2 Bê tông 2 Bê tông
2 Sân cầu lông 2 Sân bê tông 2 Khá
3 Sân bóng đá mini 1 Sân đất 1 Khá
5 Hố nhảy cao+nhảy xa 2 Cát 2 Khá
7 Khu vực đẩy tạ 1 Đất 2 Khá
8 Nhà tập thể chất 1 Khá 1 Khá
Lứa tuổi này đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ, vì vậy rất yêu thích học bóng chuyền Đội bóng chuyền tự chọn tham gia thi đấu giao lưu với nhiều trường, và số lượng học viên ngày càng tăng lên.
- Năm 2009 có 50 em đăng ký học
- Năm 2010 có 110 em đăng ký học
- Năm 2011 có 250 em đăng ký học
Nhu cầu học bóng chuyền ngày tăng tinh thần, thái độ luyện tập tốt trong các giờ học bóng chuyền tự chọn
3.1.2 Cơ sở thực tiễn của các bài tập nhằm nâng cao hiệu quả phát bóng cao tay trước mặt môn bóng chuyền tự chọn
Kỹ thuật phát bóng cao tay trước mặt là một chiến thuật quan trọng trong bóng chuyền, giúp tạo lợi thế ban đầu để ghi điểm Để thực hiện kỹ thuật này một cách chính xác và hiệu quả, người chơi cần có nền tảng thể lực tốt Bởi vì bóng chuyền là môn thể thao đối kháng và tính điểm trực tiếp, sức bền trở thành yếu tố hàng đầu, giúp duy trì khả năng hoạt động của cơ thể trong suốt trận đấu.
Mục đích xây dựng các bài tập nâng cao hiệu quả phát bóng cao tay trước mặt cho học sinh trường THPT Hoàng Mai – Quỳnh Lưu – Nghệ An là rất quan trọng trong quá trình học tập và thi đấu Những bài tập này giúp người học cải thiện kỹ thuật và chiến thuật, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của môn bóng chuyền.
Dựa trên lý luận và đặc điểm tâm sinh lý của lứa tuổi, cùng với điều kiện dụng cụ, sân bãi và quan sát quá trình tập luyện, bài viết phân tích thực trạng rèn luyện thể chất của học sinh trường THPT Hoàng Mai.
Dựa trên sự trao đổi và phỏng vấn với giáo viên, chuyên gia và học sinh trong tổ chuyên môn giáo dục thể chất, chúng tôi đã chọn lọc những bài tập nhận được sự đồng thuận cao (trên 80% ý kiến) Dưới đây là một số bài tập để tham khảo.
* Nội dung, mục đích, yêu cầu, khối lượng vận động và cách tiến hành luyện tập các bài tập lựa chọn
Bài tập 1: Tập tư thế và tung bóng
-Mục đích:kiểm tra độ chẩn xác và tung bóng
Yêu cầu thực hiện bài tập với độ cao của bóng từ 0,5 đến 1m, trong thời gian 3 phút, với số lần thực hiện từ 20 đến 25 lần và lặp lại 3 lần Mục đích của bài tập này là đảm bảo độ chính xác trong kỹ thuật và tạo cảm giác rơi của bóng khi thực hiện.
-Yêu cầu: thực hiện với cường độ lớn, nhanh mạnh
Thời gian thực hiện 6 phút, số lần 20- 25 lần
Bài tập 2: Tập phát bóng cố định
Phối hợp chuyển động toàn thân
Vị trí tiếp xúc giữa bóng và tay Tạo cảm giác điểm rơi của bóng -Yêu cầu:
Thực hiện tích cực, cường độ tối đa, liên tục
Thời gian thực hiện trong 6 phút, số lần lặp lại 3 lần,lần 1:8-10 lần, lần 2:11-13,lần 3: 14-16 lần
Bài tập 3: phát bóng qua lại giữa hai người
-Mục đích : phát triển sức nhanh, mạnh tạo cảm giác điểm rơi của bóng -Yêu cầu :
Thực hiện liên tục, thời gian 5 phút số lần thực hiện 15- 20 lần
Bài tập 4: phát bóng qua lưới từ giữa sân
-Mục đích: phát triển sức mạnh, tốc độ
Cảm giác rơi của bóng -Yêu cầu:
Số lần thực hiện 10- 14 lần
Số lần lặp lại 2 lần
Bài tập5: Phát bóng cuối sân
-Mục đích: phát triển sức bền kết hợp với tăng cuờng sự hoàn thiện kỷ thuật
Phát bóng mạnh qua lưới Thũi gian thực hiện 5 phút, số lần 8 - 11 lần
Bài tập 6: Phát bóng ở cự ly ngắn vào tường
-Mục đích: Đảm bảo độ chuẩn xác của kỷ thuật Tạo được cảm giác về kỹ thuật phát bóng khi thực hiện -Yêu cầu:
Thực hiện với cường độ lớn, nhanh, mạnh Thời gian thực hiện 5 phút, số lần 18- 23 lần
Bài tập 7: Phát bóng trúng đích
Kiểm tra độ chẩn xác của kỷ thuật Tạo cảm giác ổn định của của kỹ thuật và đường bóng -Yêu cầu
Thực hiện liên tục Lực phát bóng mạnh dần Thời gian thực hiện là 5 phút, số lần 9-11 lần
Bài tập 8: Phát bóng thay đổi kỷ thuật
-Mục đích: Tạo sự biến dạng của kỹ thuật, hoàn thiện ở mức độ cao của kỹ thuật phát bóng
Thực hiện tích cực với cường độ tối đa, liên tục Thời gian thực hiện 15 phút, số lần lặp lại 3 lần
Số lần thực hiện 8-12 lần
Từ 8 bài tập chúng tôi đưa ra trên , chúng lập kế hoạch tập luyện như sau :
Bảng 4 : Kế hoạch và tiến trình tập luyện
1 Tập tư thế và tung bóng x x x x
2 Tập phát bóng cố định x x x x x x
4 Phát bóng qua lại giữa hai người x x x x x x
4 Phát bóng qua lưới từ giữa sân x x x x x x x
6 Phát bóng ở cự ly ngắn vào tường x x x x
Trong bài viết này, chúng tôi giới thiệu 8 bài tập nhằm cải thiện kỹ thuật phát bóng cao tay trước mặt, được thực hiện trong 8 tuần Để đảm bảo tính hiệu quả của các bài tập, chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn 30 học sinh để thu thập ý kiến và đánh giá mức độ tin cậy trong quá trình áp dụng.
Kết quả phỏng vấn thu được, cụ thể và được trình bày ở bảng 5
Bảng 5 : Kết quả phỏng vấn về các bài tập nhằm nâng cao hiệu quả phát bóng bóng cao tay trước mặt
TT Nội dung bài tập
Lượng vận động Số người lựa chọn
Thời gian (%) (phút) Số lần
1 Tập tư thế và tung bóng 3 20-25 27 90
2 Tập phát bóng cố định 6 14-16 30 100
3 Phát bóng qua lại giữa hai người 5 15 - 20 28 93,3
4 Phát bóng qua lưới từ giữa sân 10 10-14 29 96,6
6 Phát bóng ở cự ly ngắn vào tường 5 18-23 27 90
8 Phát bóng thay đổi kỷ thuật người 5 8-12 27 90
Qua phỏng vấn chúng tôi lựa chọn được 4 bài tập và tiến hành phân ngẫu nhiên thành hai nhóm, mỗi nhóm 15 người
Nhóm A: Là nhóm thực nghiệm, số lượng 15 học sinh
Nhóm B: Là nhóm đối chứng, số lượng 15 học sinh
- Nhóm đối chứng: Vẫn tập theo chương trình giáo án, bài tập của giáo viên giảng dạy
- Nhóm thực nghiệm: Trên cơ bản vẫn tập theo kế hoạch chung nhưng khi tập thi bổ sung chương trình giáo án chúng tôi đề ra
Kết quả thu được trình bày ở bảng 6
Bảng 6 : Các tets được chọn
TT Nội dung các tets
Số người lựa chọn Tỷ lệ
1 Tập phát bóng cố định 30 100%
2 Phát bóng qua lưới từ giữa sân 29 96,6%
Chúng tôi đã áp dụng 4 bài kiểm tra để đánh giá hiệu quả của các bài tập nâng cao kỹ thuật phát bóng cao tay trước mặt cho học sinh THPT Hoàng Mai, Nghệ An.
Giải quyết nhiệm vụ 2
Trước khi thực hiện các bài tập, chúng tôi tiến hành đánh giá ban đầu về trình độ thể lực của hai nhóm thông qua bốn bài kiểm tra được trình bày trong bảng 7, nhằm đảm bảo hiệu quả của các bài tập được lựa chọn.
Bảng 7: Kết quả kiểm tra trước thực nghiệm
1 Tập phát bóng cố định 14,9 1, 06 14,3 0,89
2 Phát bóng qua lưới từ giữa sân 12, 2 1, 26 11,86 0,96 0,83 2,145 < 0,05
- Thành tích phát bóng cố định của nhóm A: X A ,9
- Thành tích phát bóng cố định của nhóm B: X B = 14,3
* T tính < T bảng, như vậy sự khác biệt không có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P < 5 %
- Thành tích phát bóng qua lưới từ giữa sân của nhóm A là: X A ,2
- Thành tích phát bóng qua lưới từ giữa sân của nhóm B là: X B ,86
* T tính < T bảng, như vậy sự khác biệt không có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P < 5 %
- Thành tích phát bóng cuối sân của nhóm A là: X A = 12,3
- Thành tích phát bóng cuối sân của nhóm B là: X B = 11,3
* T tính < T bảng, như vậy sự khác biệt không có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P < 5 %
- Thành tích phát bóng trúng đích của nhóm A là: X A = 10,21
- Thành tích phát bóng trúng đích của nhóm B là: X B = 9,93
* T tính < T bảng, như vậy sự khác biệt không có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P < 5 %
Như vậy sau thời gian 8 tuần, nhóm thực nghiệm áp dụng bài tập đó lựa chọn, nhóm đối chứng vẫn tập theo giáo án thông thường
Chúng tôi tiến hành kiểm tra đánh giá trình độ của hai nhóm sau thực nghiệm Thu được kết quả như sau, được biểu hiện qua bảng 8
Bảng 8 : Kết quả sau thực nghiệm
1 Tập phát bóng cố định 16, 46 0, 72 15,5 0, 67 5,34 2,145 < 0.05
2 Phát bóng qua lưới từ giữa sân 16, 06 0, 65 15,18 0,56 3,97 2,145 < 0.05
Qua kết quả bảng 8 ta thấy:
- Thành tích phát bóng cố định của nhóm A: X A = 16,46
- Thành tích phát bóng cố định của nhóm B: X B = 15,5
* T tính>T bảng, như vậy sự khác biệt rất có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P < 5 %
- Thành tích phát bóng qua lưới từ giữa sân của nhóm A là: X A 16,06
- Thành tích phát bóng qua lưới từ giữa sân của nhóm B là: X B 15,18
* T tính > T bảng, như vậy sự khác biệt rất có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P < 5 %
- Thành tích phát bóng cuối sân của nhóm A là: X A ,52
- Thành tích phát bóng cuối sân của nhóm B là: X B = 12,59
* T tính > T bảng, như vậy sự khác biệt rất có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P < 5 %
- Thành tích phát bóng trúng đích của nhóm A là: X A = 15,36
- Thành tích phát bóng trúng đích của nhóm B là: X B = 14,21
* T tính < T bảng, như vậy sự khác biệt rất có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P < 5 %
Kết quả thực nghiệm cho thấy giá trị T tính toán lớn hơn giá trị T bảng với ngưỡng xác suất P < 0,05, cho phép chúng ta rút ra nhận xét quan trọng.
Kết quả thực nghiệm đó có sự khác biệt đáng kể ở ngưỡng xác suất P
Nhóm thực nghiệm của chúng tôi đã chọn các bài tập nhằm nâng cao hiệu quả kỹ thuật phát bóng cao tay trước mặt, cho thấy kết quả tốt hơn rõ rệt so với nhóm đối chứng Để minh chứng cho điều này, chúng tôi đã sử dụng biểu đồ để so sánh mức phát triển của hai nhóm ở nội dung 4 tets.
Trước thực nghiệm Sau thực nghiệm Thời gian
Biểu đồ 1: So sánh mức độ khả năng nâng cao thành tích trong tập phát bóng cố định
Trước thực nghiệm Sau thực nghiệm Thời gian
Nhóm thực nghiệm Nhóm đối chứng
Biểu đồ 2: So sánh mức độ khả năng nâng cao thành tích trong phát bóng qua lưới từ giữa sân
Trước thực nghiệm Sau thực nghiệm Thời gian
Nhóm thực nghiệm Nhóm đối chứng
Biểu đồ 3: So sánh mức độ khả năng nâng cao thành tích trong phát bóng cuối sân
Trước thực nghiệm Sau thực nghiệm Thời gian
Nhóm thực nghiệm Nhóm đối chứng
Biểu đồ 4: So sánh mức độ khả năng nâng cao thành tích trong phát bóng trúng đích
Nhóm thực nghiệm đạt kết quả tốt hơn nhờ vào việc lựa chọn bài tập phù hợp, có tác động hiệu quả đến thể chất, cải thiện các cơ quan nội tạng và cơ quan vận động Việc này giúp duy trì sức bền, nâng cao hiệu quả kỹ thuật phát bóng cao tay trước mặt trong thi đấu Ngược lại, nhóm đối chứng, dù có điều kiện thể chất, vật chất, sân bãi và dụng cụ tương tự, nhưng hiệu quả kỹ thuật phát bóng không bằng nhóm thực nghiệm do các bài tập thiếu tính đặc hiệu và không phù hợp với đặc điểm của đối tượng.