1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Phân tích khâu thu mua trong chuỗi cung ứng của walmart

32 529 2

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân Tích Khâu Thu Mua Trong Chuỗi Cung Ứng Của Walmart
Người hướng dẫn Nguyễn Phúc Quý Thạnh
Trường học Trường Đại Học Ngân Hàng Tp.Hcm
Chuyên ngành Quản Trị Chuỗi Cung Ứng
Thể loại Đề Tài
Năm xuất bản 2021
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 32
Dung lượng 1,31 MB

Cấu trúc

  • 1. Giới thiệu chung (3)
    • 1.1. Giới thiệu công ty (3)
    • 1.2. Quản trị chuỗi cung ứng là gì ? (4)
    • 1.3. Vai trò của từng các thành phần tham gia vào chuỗi cung ứng của Walmart (4)
  • 2. Mô tả hoạt động chuỗi cung ứng của Walmart theo SCOR (7)
    • 2.1. Lập kế hoạch (Plan) (7)
    • 2.2. Tìm nguồn cung ứng (Source) (10)
    • 2.3. Sản xuất (Make) (11)
    • 2.4. Phân phối (Deliver) (12)
    • 2.5. Thu hồi (Return) (15)
  • 3. Phân tích khâu THU MUA trong chuỗi cung ứng của Walmart (0)
    • 3.1. Walmart quản lý cung ứng hàng (16)
      • 3.1.1 Walmart mua hàng và quản lý tiêu dùng (17)
      • 3.1.2 Walmart lựa chọn nhà cung cấp ra sao (21)
      • 3.1.3 Walmart thương lượng hợp đồng ra sao (23)
      • 3.1.4 Walmart quản lý hợp đồng (25)
    • 3.2. Tín dụng khoản phải thu của Walmart (25)
      • 3.2.1 Thiết lập các chính sách tín dụng (25)
      • 3.2.2 Nghiên cứu thông lệ tín dụng của Walmart (27)
      • 3.2.3 Walmart quản lý rủi ro tín dụng (27)
  • 4. Ưu điểm và hạn chế của giai đoạn thu mua của Walmart (28)
    • 4.1. Ưu điểm (28)
    • 4.2. Hạn chế (30)
  • Tài liệu tham khảo (31)

Nội dung

Giới thiệu chung

Giới thiệu công ty

Walmart là một trong những tập đoàn bán lẻ hàng đầu thế giới, hiện diện tại nhiều quốc gia và trở thành thương hiệu quen thuộc với khách hàng và các cửa hàng phân phối Tính đến nay, Walmart sở hữu hơn 12.000 cửa hàng trải dài trên 28 quốc gia, khẳng định vị thế thống trị của mình trong ngành bán lẻ toàn cầu.

Walmart, thương hiệu nổi tiếng hàng đầu tại Mỹ, được thành lập vào năm 1962 bởi Sam Walton và đã chính thức niêm yết trên sàn giao dịch New York vào năm 1972 sau 6 năm phát triển Trong 17 năm hoạt động, Walmart đã khẳng định vị thế mạnh mẽ của mình trên thị trường Tuy nhiên, tại Việt Nam, Walmart vẫn còn là thương hiệu mới mẻ và chưa quen thuộc với nhiều người, khi mà các thương hiệu bán lẻ như Vinmart, Big C và Coopmart đang chiếm ưu thế lớn Mặc dù Walmart đã mở văn phòng đại diện tại Việt Nam từ năm 2013 để thâm nhập vào thị trường tiềm năng này, nhưng những bước tiến vẫn chưa thực sự đáng kể.

Những mốc thời gian quan trọng của Walmart trong quá trình thống trị thị trường bán lẻ toàn thế giới:

 1988: Supercenter đầu tiên của Walmart được đặt tại Washington DC

 1990: Walmart trở thành nhà bán lẻ số 1 tại nước Mỹ

 1992: Walmart bắt đầu xâm nhập thị trường ngoại địa tại Puerto Rico

 1993: Walmart International Division được thành lập với Bobby Martin làm chủ tịch

 1996: Walmart xâm nhập thị trường Trung Quốc thông qua thỏa hiệp liên doanh

 1997: Walmart trở thành công ty có số lượng nhân viên lớn nhất tại Mỹ

 1998: Walmart xâm nhập thị trường tiềm năng Hàn Quốc, đẩy mạnh tại thị trường tiềm năng Châu Á

 2006: Hãng bắt đầu tấn công vào thị trường bán lẻ Trung Mỹ

Quản trị chuỗi cung ứng là gì ?

Quản trị chuỗi cung ứng là quá trình quản lý toàn bộ hoạt động hậu cần, bao gồm lập kế hoạch và quản lý các hoạt động tìm nguồn cung ứng và thu mua, cùng với logistics Điều quan trọng là quản trị chuỗi cung ứng còn yêu cầu sự phối hợp và hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng, như nhà cung cấp, dịch vụ bên thứ ba và khách hàng Bản chất của quản trị chuỗi cung ứng là tích hợp quản trị cung cầu giữa các đơn vị, trong đó logistics đóng vai trò quan trọng.

Quản trị chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp các chức năng và quy trình kinh doanh của công ty thành một mô hình kinh doanh hiệu quả Chức năng này bao gồm quản lý toàn bộ hoạt động hậu cần và sản xuất, đồng thời thúc đẩy sự phối hợp giữa các bộ phận như marketing, bán hàng, tài chính và công nghệ thông tin Mục tiêu là đảm bảo hoạt động cung ứng diễn ra một cách nhịp nhàng và liền mạch, từ đó nâng cao hiệu suất tổng thể của doanh nghiệp.

Vai trò của từng các thành phần tham gia vào chuỗi cung ứng của Walmart

Khách hàng chủ yếu là tầng lớp lao động bình dân và trung lưu, họ thường không chú trọng đến thương hiệu mà chỉ tìm kiếm những nhu yếu phẩm với giá cả phải chăng.

Chiến lược của Walton đã mang lại thành công vượt bậc khi doanh số bán hàng tăng từ 80.000 USD lên 225.000 USD chỉ sau 3 năm Sự thu hút lượng lớn khách hàng đã khiến chủ đất tăng giá thuê, buộc Walton phải rời khỏi địa điểm kinh doanh.

Walmart sử dụng thông tin từ khách hàng để hiểu rõ nhu cầu của họ, từ đó cải thiện việc quản lý hoạt động điều phối sản phẩm và dịch vụ, nhằm mang lại hiệu quả tối ưu cho khách hàng.

Hình 1: Các đại lý bán lẻ của Walmart

Tính đến ngày 31/01/2019, Walmart sở hữu 11.348 cửa hàng tại 27 quốc gia, hoạt động dưới 55 tên khác nhau, bao gồm hơn 4.600 cửa hàng Walmart US, 650 câu lạc bộ Sam và hơn 6.200 cửa hàng Walmart International Chiến lược của Walmart tập trung vào việc tạo ra sự tiện lợi và độ phủ sóng cao, giúp khách hàng ưu tiên lựa chọn sản phẩm của họ Hiện tại, Walmart là công ty lớn nhất thế giới với doanh thu vượt 500 tỷ USD, theo danh sách Fortune Global 500.

Walmart, thành lập năm 2018, hiện là đơn vị tư nhân lớn nhất thế giới với 2,3 triệu nhân viên Mặc dù Walmart chưa có mặt tại Việt Nam, 65% doanh thu của công ty vẫn đến từ các hoạt động tại thị trường khác.

Mỹ, nên không phải ai ở Việt Nam cũng biết "tiếng" Walmart.

Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh hiện nay, sự xuất hiện của các đại lý bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng nhận thức về Walmart Phát triển mô hình đại lý bán lẻ không chỉ là xu hướng mà còn giúp đa dạng hóa lựa chọn cho người tiêu dùng Điều này cho phép khách hàng tìm kiếm những cửa hàng phù hợp và tiện lợi với nhu cầu của họ, từ đó nâng cao doanh thu và lợi nhuận cho chuỗi bán lẻ, đồng thời giảm thiểu chi phí và rủi ro trong kinh doanh.

Walmart hiện đang tự phân phối hàng hóa cho chính mình và có kế hoạch trong tương lai trở thành một nhà phân phối, nhằm đưa sản phẩm của họ trực tiếp đến tay người tiêu dùng.

Walmart áp dụng phương thức tự phân phối và quản lý hàng tồn kho điện tử để xác định những sản phẩm cần thiết và thời điểm cần thiết cho chúng Mục tiêu của Walmart là đảm bảo mỗi lần khách hàng bước vào cửa hàng, họ có thể duy trì chi phí tối thiểu nhất có thể.

Giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng của Walmart, yêu cầu sự tự phân phối hàng hóa hiệu quả Để đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng, cần thiết kế sản phẩm, quy trình sản xuất và quản lý phương tiện một cách chính xác.

Giai đoạn tự sản xuất và tự phân phối của Walmart giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất và vận chuyển, đồng thời mang lại giá thành tốt nhất cho người tiêu dùng Điều này cũng giúp tránh xung đột lợi ích với các nhà sản xuất khác.

- Nhà cung cấp dịch vụ:

Với 74.000 nhân viên tư vấn mua sắm cá nhân, công ty có khả năng xử lý đơn hàng trực tiếp tại các cửa hàng vật lý Đặc biệt, một phần trong số đó được tuyển dụng riêng cho dịch vụ giao hàng siêu tốc Việc giao hàng từ các cửa hàng và siêu thị lớn, cùng với mạng lưới phân phối rộng khắp, tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho doanh nghiệp.

Walmart Và với nguồn lực hiện tại của Walmart việc thực hiện giao hàng siêu tốc trong 2 giờ là việc hoàn toàn có thể.

Giao hàng cấp tốc mang lại sự thoải mái cho người tiêu dùng, giúp họ tiết kiệm thời gian không phải ra ngoài Phương thức này giải quyết hiệu quả vấn đề tồn kho của các cửa hàng truyền thống, từ đó tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp Đại dịch COVID-19 đã làm tăng mạnh nhu cầu giao hàng nhanh tại Mỹ, nhưng không phải nhà phân phối nào cũng có khả năng cung cấp dịch vụ này Với hệ thống cửa hàng rộng lớn và đối tác vận chuyển đáng tin cậy, dịch vụ giao hàng siêu tốc của Walmart hứa hẹn sẽ đạt được nhiều thành công.

Mô tả hoạt động chuỗi cung ứng của Walmart theo SCOR

Lập kế hoạch (Plan)

Giai đoạn lập kế hoạch trong chuỗi cung ứng theo mô hình SCOR là bước quan trọng để thiết lập và quản lý các quy trình cần thiết cho sự linh hoạt và hiệu quả Walmart khuyến khích các nhà cung ứng tham gia vào mô hình CPFR, nơi các bên chia sẻ thông tin công khai để dự báo doanh thu và sản lượng tiêu thụ Các điểm bán lẻ của Walmart cung cấp dữ liệu để dự đoán doanh thu và sản lượng, trong khi các nhà cung ứng phản hồi về khả năng cung ứng và những bất thường trong sản xuất Việc này giúp tối ưu hóa hàng tồn kho, giảm chi phí vận chuyển và bảo quản, đồng thời đáp ứng nhu cầu khách hàng Nhờ vào khả năng giám sát hàng tồn kho chặt chẽ, Walmart có thể dự đoán chính xác số lượng sản phẩm cần thiết, từ đó phát triển mạng lưới phân phối hiệu quả Mô hình CPFR không chỉ giúp giảm tồn kho mà còn tránh tác động của hiệu ứng Bullwhip, đảm bảo sản xuất đủ hàng cho người tiêu dùng.

Hình 3: Hoạt động chính của mô hình CPFR trong chuỗi cung ứng SCM

WalMart đã đầu tư mạnh mẽ vào việc giảm thiểu chi phí vận chuyển, thông qua việc sở hữu đội xe riêng, tiêu chuẩn hóa quy trình và ứng dụng công nghệ thông tin Nhờ đó, chi phí vận tải của họ chỉ chiếm 3% tổng chi phí, thấp hơn mức trung bình ngành là 5% Bằng cách phân tích và cắt giảm chi phí trong mọi khía cạnh vận chuyển, WalMart đã chuyển những khoản tiết kiệm này đến tay người tiêu dùng, củng cố chiến lược "giá luôn thấp" của mình.

Hình 4: Mô hình CPFR làm giảm tác động của hiệu ứng Bullwhip

Ngoài ra CPFR cũng đem đến một số lợi ích khác như:

Hợp tác với đối tác ngay từ giai đoạn lập kế hoạch đến giai đoạn bổ sung giúp toàn bộ chuỗi cung ứng có khả năng ứng phó tốt hơn với các tình huống đặc biệt, từ đó trở nên chủ động hơn thay vì chỉ phản ứng thụ động.

Kết nối các hoạt động bán hàng và tiếp thị tốt nhất để cung cấp quá trình lập kế hoạch và thực hiện chuỗi.

Mục tiêu là tăng tính sẵn sàng cho khách hàng đồng thời giảm chi phí hàng tồn kho, vận chuyển và chi phí logistics.

CPFR tạo ra một môi trường tin cậy giữa các đối tác thương mại, nhấn mạnh lợi ích của việc chia sẻ thông tin Vai trò của CPFR được thể hiện rõ ràng trong các giai đoạn khác nhau của hoạt động chuỗi cung ứng.

Tìm nguồn cung ứng (Source)

Giai đoạn thứ hai của chuỗi cung ứng, tìm nguồn cung ứng, tập trung vào việc mua nguyên vật liệu và nguồn lực Để tối ưu hóa hoạt động doanh nghiệp, công tác mua hàng cho sản xuất đóng vai trò quan trọng, bao gồm việc tìm kiếm nhà cung cấp tiềm năng, so sánh giá cả và lựa chọn nhà cung cấp có chi phí thấp nhất Chức năng thu mua được phân thành ba công đoạn chính: tuyển chọn nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng và mua hàng Lựa chọn nhà cung cấp phù hợp nhất với nhu cầu của công ty là phần cốt lõi của giai đoạn này.

Walmart, tập đoàn bán lẻ lớn nhất thế giới, có sức mạnh vượt trội đối với các nhà cung cấp, từ đó ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm và lịch trình giao hàng Họ thường xuyên gây áp lực buộc các nhà cung cấp như Nestle, Gillette, Hewlett Packard, Johnson & Johnson, Kimberly Clark, Kraft Foods, Nestlé Purina Pet Care, Unilever và Procter & Gamble phải cắt giảm chi phí trong chuỗi cung ứng Walmart thực hiện việc thanh tra sổ sách của các nhà cung cấp để đảm bảo rằng mọi chi phí đều hợp lý, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm giá thành sản phẩm.

Co (mất khoảng thời gian giao hàng từ 8,5 đến 14,0 ngày để giao sản phẩm thực phẩm)

Sản xuất (Make)

Giai đoạn thứ ba trong mô hình Tham chiếu Hoạt động Chuỗi Cung ứng được xác định là quá trình hoàn thiện sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu theo kế hoạch hoặc thực tế Giai đoạn này bao gồm ba phần quan trọng: thiết kế sản phẩm, lập kế hoạch sản xuất và quản lý cơ sở.

Thiết kế sản phẩm là một quá trình toàn diện, bao gồm các bước từ nghiên cứu nhu cầu thị trường, phát triển ý tưởng sản phẩm, lập kế hoạch khảo sát, đến thực hiện thiết kế, lên kế hoạch sản xuất, tổ chức sản xuất thử nghiệm, đưa sản phẩm vào tiêu dùng thử, và cuối cùng là đánh giá, kiểm định trước khi đưa vào sản xuất đại trà.

Walmart là một ví dụ điển hình về cách xây dựng sản phẩm ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển Công ty đã yêu cầu 60.000 nhà cung cấp toàn cầu giảm 5% lượng bao bì sử dụng, với hy vọng tiết kiệm 3,4 tỷ đô la Trước đó, vào năm 2005, Walmart đã thực hiện tương tự với bao bì nhãn hiệu quần áo riêng Kids Collection và đã tiết kiệm được 3,5 triệu đô la trong một năm.

Bằng cách giảm bao bì, Walmart không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm trọng lượng và khối lượng sản phẩm, từ đó tối ưu hóa khả năng vận chuyển Điều này cho phép xe tải chở nhiều hàng hơn và có thể giảm số lần chạy trong ngày Những quyết định về bao bì của Walmart minh họa rõ ràng sự tương tác giữa chuỗi cung ứng và vận chuyển.

Walmart sở hữu hơn 40 trung tâm phân phối trên toàn nước Mỹ, với hơn 80.000 mặt hàng trong kho Khoảng 50% đến 65% đối thủ cạnh tranh của Walmart cung cấp hàng tồn kho trực tiếp từ kho của họ, trong khi Walmart đạt tỷ lệ lên đến 85% Walmart có khả năng bổ sung hàng hóa cho các cửa hàng chỉ trong vòng hai ngày, so với năm ngày của các đối thủ Hơn nữa, tổng chi phí vận chuyển của Walmart thấp hơn khoảng 2% so với các đối thủ cạnh tranh, nhờ vào vị trí chiến lược của các cơ sở phân phối.

Phân phối (Deliver)

Giai đoạn thứ tư trong mô hình Tham chiếu Hoạt động Chuỗi Cung ứng là phân phối sản phẩm, đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa Quá trình giao hàng bao gồm hai phần chính: quản lý đơn hàng và lập lịch giao hàng Vận tải là yếu tố then chốt trong việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thị trường Năm 1998, Walmart đã sở hữu hơn 40 trung tâm phân phối trên toàn nước Mỹ, với hơn 80.000 mặt hàng được lưu trữ Đặc biệt, Walmart có hệ thống kho riêng và cung cấp trực tiếp 85% hàng hóa, vượt trội hơn so với đối thủ cạnh tranh chỉ đạt 50-60%.

Walmart sở hữu đội ngũ tài xế xe tải riêng và đã tích hợp hệ thống EDI vào chuỗi cung ứng để nâng cao hiệu quả ghi chép và theo dõi sản phẩm Nhân viên sử dụng máy tính cầm tay để quản lý thông tin về bảo quản, đóng gói và vận chuyển, từ đó tiết kiệm thời gian và loại bỏ giấy tờ thực tế Walmart tự quản lý việc đặt hàng với độ chính xác cao mà không cần bên thứ ba Quy trình phân phối của họ hiệu quả nhờ vào kỹ thuật cross-docking, nơi hàng hóa được nhận trực tiếp tại các cross-dock, phân loại và chuyển giao ngay mà không cần lưu trữ Hệ thống này chia nhỏ việc phân phối thành năm giai đoạn đơn giản, với tài xế giao hàng vào thời điểm và khoảng thời gian cụ thể, tạo ra một luồng hàng hóa nhất quán phù hợp với nhu cầu từng cửa hàng bán lẻ.

Walmart hoạt động hiệu quả nhờ phát triển theo nhu cầu cụ thể của từng cửa hàng, cùng với sự liên lạc chặt chẽ giữa các điểm Điều này giúp giảm chi phí bảo quản và lưu trữ hàng hóa tại kho bằng cách loại bỏ các công đoạn trung gian.

Giảm chi phí cho hoạt động bảo quản, lưu trữ hàng hóa ở kho một cách đáng kể do loại bỏ các công đoạn lưu trữ trung gian.

Thúc đẩy quá trình lưu thông hàng hóa nhanh chóng, duy trì chất lượng sản phẩm với các dòng sản phẩm có hạn sử dụng ngắn.

Có thể áp dụng phương pháp này cho nhiều loại sản phẩm khác nhau, bao gồm hàng hóa dễ hỏng cần giao ngay, sản phẩm đã được gắn mã thẻ sẵn sàng cho việc bán, và mặt hàng cao cấp không yêu cầu giám sát chất lượng trong quá trình vận chuyển.

Hình 5: Cross-docking của Walmart

Walmart đã tiên phong trong việc ứng dụng phương pháp Cross-docking để đổi mới chuỗi cung ứng, bắt đầu bằng việc loại bỏ một số mắt xích không cần thiết Vào những năm 1980, công ty đã hợp tác trực tiếp với các nhà sản xuất thông qua hệ thống Quản lý Tồn kho do Nhà cung cấp quản lý (VMI), giúp giảm chi phí và tối ưu hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng.

Walmart triển khai cross-docking trong sáng kiến VMI, với các nhà cung cấp quản lý kho của họ thông qua hệ thống cơ sở dữ liệu tập trung để theo dõi mức tồn kho Điều này cho phép xác định nhanh chóng các mặt hàng sắp hết và bổ sung kịp thời Nhờ đó, Walmart đạt gần như 100% đơn đặt hàng hàng hóa, và vào năm 1989, thương hiệu này được vinh danh là nhà bán lẻ của thập kỷ, với chi phí phân phối chỉ 1,7% doanh thu, thấp hơn nhiều so với Kmart (3,5%) và Sears (5%).

Nhờ vào VMI, các nhà cung cấp của Walmart có thể giao hàng trực tiếp đến kho của Walmart, nơi hàng hóa được đóng gói và phân phối ngay lập tức mà không cần phải lưu trữ.

Tại các trung tâm phân phối của Walmart, hàng hóa P&G được bốc dỡ trực tiếp từ xe tải lên phương tiện vận chuyển của Walmart và sau đó được chuyển thẳng đến các cửa hàng.

Việc loại bỏ lưu trữ hàng tồn kho đã giúp giảm chi phí bảo quản và lưu trữ, đặc biệt đối với các mặt hàng dễ hỏng và có thời hạn sử dụng ngắn Thêm vào đó, cross-docking cũng giảm chi phí vận chuyển bằng cách rút ngắn thời gian giao hàng, do các kho phân phối của Walmart nằm trong khoảng cách 130 dặm từ bất kỳ cửa hàng nào, từ đó cho phép Walmart thương lượng biên giá tốt hơn với các nhà cung cấp.

Bộ phận logistics của Walmart gồm 75.000 nhân viên, với 7.800 lái xe và gần 7.000 xe tải, tạo nên một nền tảng phân phối hàng hóa mạnh mẽ Công ty sở hữu khoảng 114 trung tâm phân phối trên toàn nước Mỹ, cho phép vận chuyển hàng hóa từ các trung tâm đến cửa hàng chỉ trong hai ngày Nhờ vào hệ thống xe tải chuyên dụng, Walmart có thể bổ sung hàng hóa cho các kệ trong cửa hàng hai lần mỗi tuần, giúp đáp ứng nhanh chóng và kịp thời những thay đổi trong nhu cầu của khách hàng.

Hình 6: Chi phí phân phối so với chi phí bán hàng của Walmart, Kmart và Sears

Walmart tin rằng việc áp dụng công nghệ RFID sẽ tạo ra một bước ngoặt lớn trong chuỗi cung ứng, tương tự như sự ra đời của mã vạch hai thập kỷ trước Trong khi mã vạch chỉ cho phép nhà bán lẻ biết số lượng sản phẩm, thì EPC của Walmart giúp phân biệt từng hộp sản phẩm riêng lẻ Điều này mang lại khả năng giám sát hàng tồn kho hiệu quả hơn, từ nhà cung cấp đến trung tâm phân phối và cửa hàng.

Thu hồi (Return)

Hầu hết các mặt hàng tại cửa hàng đều có thể được trao đổi hoặc hoàn tiền trong vòng 90 ngày với biên lai Chính sách Không nhận hàng của Walmart chỉ áp dụng cho các mặt hàng trả lại tại cửa hàng Khách hàng có thể lựa chọn hoàn tiền mặt cho giao dịch dưới 25 đô la, thẻ quà tặng cho giao dịch trên 25 đô la, tín dụng vào thẻ tín dụng hoặc đổi sản phẩm Walmart cho phép tối đa ba lần trả lại Không có Biên nhận trong vòng 45 ngày.

Tất cả hàng hóa được bán và vận chuyển bởi Walmart.com có thể được trả lại tại cửa hàng trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận hàng, miễn là không có lỗi từ phía Walmart.

Phân tích khâu THU MUA trong chuỗi cung ứng của Walmart

Walmart quản lý cung ứng hàng

Dưới đây là hình ảnh về chuỗi cung ứng tại Walmart sẽ thấy rằng

Walmart xây dựng chuỗi cung ứng hàng hóa hiệu quả thông qua hệ thống cơ sở dữ liệu tập trung và hệ thống bán hàng tại cửa hàng liên kết với hệ thống vệ tinh Công ty không chỉ hoạt động độc lập mà còn chia sẻ thông tin với các nhà cung cấp và trung tâm phân phối, từ đó tạo ra sự hợp tác trong ngành bán lẻ Walmart đã cải tiến trải nghiệm mua sắm cho khách hàng bằng cách thay đổi diện mạo cửa hàng và áp dụng công nghệ mới, nhằm thúc đẩy tăng trưởng và cung cấp dịch vụ tốt nhất.

Hình 7: Chuỗi cung ứng của Walmart

3.1.1 Walmart mua hàng và quản lý tiêu dùng:

Để tối ưu hóa hoạt động, Walmart chú trọng vào quy trình mua hàng sản xuất, nhằm giảm chi phí và cung cấp giá tốt nhất cho khách hàng Công ty thực hiện việc thu mua trực tiếp từ nhà sản xuất, loại bỏ các khâu trung gian Walmart nổi tiếng với khả năng đàm phán giá cả khéo léo và chỉ chấp nhận thỏa thuận mua hàng khi đảm bảo rằng sản phẩm không thể tìm thấy ở nơi khác với mức giá thấp hơn.

Vào năm 2006, Walmart có khoảng 90.000 nhà cung cấp toàn cầu, trong đó có khoảng 200 nhà cung cấp chủ chốt như P&G, Nestle, Unilever và Kraft Là tập đoàn bán lẻ lớn nhất thế giới, Walmart sở hữu sức mạnh to lớn để ảnh hưởng đến giá cả, sản phẩm và lịch trình giao hàng của các nhà cung cấp Để quản lý nguồn hàng hiệu quả, Walmart áp dụng nhiều chiến lược khác nhau.

 Chỉ mua hàng trực tiếp từ nhà sản xuất, không chấp nhận trung gian Vào năm

Năm 1970, Walmart khai trương trung tâm mua hàng đầu tiên tại Bentonville với mục tiêu giảm thiểu trung gian Đồng thời, Walmart cũng mở rộng nguồn cung ứng toàn cầu bằng cách thiết lập văn phòng tại Trung Quốc và Ấn Độ.

Trong quá trình đàm phán, Walmart tập trung chủ yếu vào giá cả, nhấn mạnh tầm quan trọng của một mức giá hóa đơn duy nhất Họ chỉ tiến đến giao dịch cuối cùng khi đảm bảo rằng sản phẩm được mua với mức giá thấp nhất từ các nhà cung cấp.

 Chính sách mua hàng của Walmart là “factory gate pricing”, nghĩa là Walmart sẽ vận chuyển hàng từ cửa nhà máy của nhà sản xuất.

Công ty đầu tư thời gian đáng kể vào việc hợp tác với nhà cung cấp nhằm nắm rõ cấu trúc chi phí, bao gồm nguồn gốc nguyên liệu và giá cả.

Quy trình thu mua tại Walmart bao gồm 8 bước quan trọng mà các nhà quản lý cần thực hiện để hoàn tất việc thu mua hàng hóa và phân phối đến hệ thống của Walmart.

Quá trình thu mua hàng hóa để phân phối cho Walmart bao gồm 8 bước quan trọng mà các nhà quản lý cần thực hiện.

Walmart thực hiện quy trình mua hàng bằng cách liên hệ với người bán và đặt hàng, trong đó hai bên trao đổi thông tin về mặt hàng, số lượng, giá cả, ngày giao hàng và phương thức thanh toán Để đạt hiệu quả trong thu mua, cần hiểu rõ danh mục sản phẩm và số lượng mua trên toàn công ty cũng như từng đơn vị Việc xem xét chi tiết các loại sản phẩm, số lượng, nhà cung cấp và giá cả là rất quan trọng Đồng thời, kiểm soát hoạt động tiêu thụ thực tế giúp đánh giá mức tiêu thụ có hợp lý hay không, từ đó điều chỉnh cho phù hợp.

- Lập “Yêu cầu mua hàng”

Khi các phòng ban cần mua hàng hóa, dụng cụ, tài sản hoặc nguyên vật liệu, họ sẽ gửi yêu cầu đến phòng mua hàng để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh Các phiếu yêu cầu này phải được trưởng phòng hoặc người có trách nhiệm phê duyệt trước khi tiến hành mua sắm.

Khi có “Yêu cầu mua hàng”, phòng mua hàng tiến hành phân công cho nhân viên mua hàng, tìm kiếm nhà cung cấp, báo giá các mặt hàng.

- Lập “Đề nghị báo giá”

Khi nhận được "Yêu cầu mua hàng", Phòng mua hàng sẽ lập "Đề nghị báo giá" và gửi đến các nhà cung cấp truyền thống cũng như các nhà cung cấp mới, đã được tìm kiếm dựa trên các tiêu chí mà các phòng ban đã đưa ra.

- Theo dõi “Báo giá của NCC”

Nhận báo giá từ các nhà cung cấp và đánh giá khả năng của họ trong việc đáp ứng các tiêu chí và điều kiện đã được thiết lập.

- Lựa chọn nhà cung cấp cuối cùng

Dựa trên báo giá và yêu cầu đã được phê duyệt, Phòng Mua hàng sẽ lập và theo dõi “Hợp đồng/Đơn đặt hàng mua” Việc lập Đơn hàng hay Hợp đồng mua sẽ phụ thuộc vào đặc thù của doanh nghiệp cũng như tính chất của giao dịch mua bán, có thể sử dụng các chứng từ xác nhận phù hợp.

- Phê duyệt Báo giá của Nhà cung cấp: các báo giá của NCC sẽ được BLĐ xét duyệt dựa trên các thông tin sau:

 So sánh báo giá và các điều kiện mua hàng cùng một mặt hàng của các nhà cung cấp khác nhau

 So sánh báo giá mới với báo giá cũ cho cùng một mặt hàng của các nhà cung cấp khác nhau

- Lập “Hợp đồng/ Đơn hàng mua”

Khi lựa chọn nhà cung cấp, cần lập hợp đồng ghi rõ thông tin báo giá, điều khoản thanh toán và lịch giao hàng Sau đó, gửi đơn đặt hàng hoặc hợp đồng cho nhà cung cấp và tiến hành ký kết giữa hai bên.

Tiếp theo phần trình bày là về

Để thu mua hiệu quả tại Walmart, cần nắm rõ các loại sản phẩm mà từng đơn vị kinh doanh sẽ mua cùng với số lượng cụ thể Điều này bao gồm việc tìm hiểu danh mục sản phẩm, nguồn cung cấp và mức giá tương ứng.

Tín dụng khoản phải thu của Walmart

3.2.1 Thiết lập các chính sách tín dụng

Chính sách tín dụng của công ty sẽ được thiết lập bởi các nhà quản lý cấp cao như kế toán trưởng, giám đốc tài chính, thủ quỹ và giám đốc điều hành Mỗi công ty đều xác định tập hợp để xem xét kết quả hoạt động của các khoản phải thu.

Walmart thu hút một lượng lớn khách hàng từ nhiều độ tuổi khác nhau nhờ vào hàng tồn kho phong phú và mức giá cạnh tranh Độ tuổi trung bình của người mua sắm tại Walmart là 46, với nhóm khách hàng lớn nhất từ 25 đến 34 tuổi, chiếm hơn 20% tổng số Điều này cho thấy khách hàng của Walmart đều có đủ cơ sở pháp lý, quyền và nghĩa vụ dân sự theo quy định của pháp luật.

Khách hàng của Walmart chủ yếu là những người từ 25 tuổi trở lên, cho thấy họ có trình độ và kinh nghiệm sống phong phú Điều này đồng nghĩa với việc họ có khả năng nhận thức rõ ràng về đúng sai và có tư cách đạo đức cao Chính vì vậy, yếu tố này phản ánh mức độ uy tín tốt của Walmart trong mắt khách hàng.

Mục đích chính của khách hàng khi đến với nhà bán lẻ tạp hóa lớn là để mua sắm các mặt hàng thiết yếu và không thiết yếu với giá cả phải chăng Họ thường mua số lượng lớn nhằm phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng cá nhân hoặc kinh doanh Do đó, việc tiêu dùng và kinh doanh là hai mục đích chủ yếu của khách hàng tại các cửa hàng này.

Năng lực tạo lợi nhuận của khách hàng Walmart được thể hiện qua mức thu nhập trung bình là 76.000 đô la, với nhiều khách hàng báo cáo thu nhập hàng năm trên 100.000 đô la Ngoài ra, một nhóm khách hàng đáng kể khác có thu nhập từ 25.000 đến 50.000 đô la mỗi năm Điều này cho thấy khả năng tài chính của khách hàng tại Walmart, đồng thời phản ánh tiềm năng tạo thu nhập cá nhân.

Môi trường kinh doanh tại Hoa Kỳ rất thuận lợi, với nền kinh tế lớn nhất và giàu có nhất thế giới Quốc gia này duy trì quan hệ thương mại tự do với 17 nước, góp phần thúc đẩy kim ngạch thương mại toàn cầu.

Môi trường kinh doanh tại Mỹ hấp dẫn với quy mô lên tới 5 ngàn tỷ USD, cùng với quy trình đăng ký doanh nghiệp đơn giản và gọn nhẹ Nhà nước cung cấp cơ chế xin giấy phép rõ ràng, giúp kiểm soát hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp Thêm vào đó, lực lượng lao động được đào tạo bài bản, sẵn sàng làm việc hiệu quả, tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho các doanh nghiệp.

Khách hàng của Walmart sở hữu đầy đủ 5 yếu tố định tính, cho thấy khả năng chi trả nợ của họ tương đối tốt và có ý chí mạnh mẽ trong việc trả nợ Đồng thời, nguy cơ lừa đảo và gian dối trong nhóm khách hàng này là rất hạn chế.

3.2.2 Nghiên cứu thông lệ tín dụng của Walmart Để thực hiện hoạt động thu nợ, là quá trình bắt đầu việc theo dõi trình trạng trả nợ tài khoản của mỗi ngân hàng nhằm kiểm soát và xử lý yêu cầu chi trả của các tài khoản. Với Walmart, quá trình thanh toán thông qua Chuyển khoản điện tử (EFT) là một phương thức thanh toán an toàn cho phép tiền được gửi điện tử vào tài khoản EFT là một giải pháp thay thế hiệu quả, đáng tin cậy và bền vững với môi trường cho séc giấy Với EFT, các khoản thanh toán được xử lý năm ngày mỗi tuần, giúp giảm đáng kể thời gian chu kỳ thanh toán so với séc giấy Ngoài ra, thẻ tín dụng từ Walmart là công cụ khác đồng thời là sự kết hợp với các ưu đãi nhằm khuyến khích khách hàng trong việc chi trả Trong đó gồm việc kiếm tiền hoàn lại bằng thẻ tín dụng Walmart thông qua chương trình phần thưởng và khách hàng sẽ kiếm được phần thưởng hoàn tiền cho mỗi lần mua hàng bằng thẻ tín dụng Walmart

3.2.3 Walmart quản lý rủi ro tín dụng

Chức năng của tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện nhanh chóng các loại rủi ro và hỗ trợ kế hoạch kinh doanh của Walmart Để tăng thị phần ổn định tại các khu vực hoặc quốc gia mới, Walmart cần đưa ra các quyết định tín dụng chiến lược Nhân viên tín dụng sẽ làm việc chặt chẽ với phòng kinh doanh để phát triển các chiến lược giảm thiểu rủi ro bán hàng, từ đó giúp công ty lựa chọn những mặt hàng phù hợp với nhu cầu khách hàng và thu hút được khách hàng mới.

Walmart đã ra mắt liên doanh fintech mang tên “Walmart Hazel”, với mục tiêu cung cấp nhiều dịch vụ tài chính qua một “siêu ứng dụng ưu tiên cho thiết bị di động” Dự kiến, Walmart Hazel sẽ cung cấp các dịch vụ như phát hành thẻ tín dụng, sửa chữa tín dụng và thanh toán di động, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng của người tiêu dùng.

Dịch vụ xử lý giao dịch tiền ảo đang ngày càng trở nên phổ biến, với WalMart không chỉ phục vụ khách hàng có thu nhập thấp mà còn hướng đến việc thu hút nhiều đối tượng khách hàng khác Hãng đã niêm yết và tư vấn danh mục tài chính, chứng tỏ rằng sự đa dạng trong lựa chọn sản phẩm và giá cả là một yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh của họ.

Walmart, với vai trò là một đế chế bán lẻ toàn cầu, rất cẩn trọng trong việc lựa chọn các nhà cung ứng để hợp tác Khi mở rộng thị trường sang các quốc gia khác, Walmart đã áp dụng chiến lược quản lý rủi ro tín dụng bằng cách liên doanh với các công ty bán lẻ lớn tại địa phương, nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng và đảm bảo sự thành công trong hoạt động kinh doanh.

Walmart thực hiện đánh giá rủi ro tín dụng khi hợp tác với nhà cung cấp thông qua phương pháp dựa trên dữ liệu, xem xét các yếu tố như quản trị quốc gia và rủi ro Công ty sử dụng các chỉ số quản trị toàn cầu của Ngân hàng Thế giới để đánh giá hiệu quả của chính phủ, pháp quyền, kiểm soát tham nhũng và sự ổn định chính trị, từ đó xác định nguy cơ không tuân thủ trong các cơ sở sản xuất Dựa trên những đánh giá này, Walmart áp dụng các điều khoản ưu tiên, tín dụng có đảm bảo và chính sách bảo hộ vay nợ của chính phủ trong quản lý rủi ro tín dụng với các đối tác nước ngoài.

Ưu điểm và hạn chế của giai đoạn thu mua của Walmart

Ưu điểm

Walmart đã loại bỏ các trung gian và trực tiếp mua sắm từ các nhà cung cấp, bắt đầu từ năm 1970 với việc mở trung tâm mua hàng đầu tiên tại Bentonville Quá trình thu mua trực tiếp này giúp Walmart tiết kiệm chi phí, từ đó giảm giá sản phẩm và tạo ra lợi thế cạnh tranh về giá so với các đối thủ Nhờ vào chiến lược này, Walmart đã khẳng định vị thế là nhà bán lẻ giá rẻ hàng đầu.

Walmart tập trung vào việc giảm giá bằng cách phân tích cấu trúc chi phí của nhà cung cấp và thường xuyên thanh tra sổ sách của họ Công ty yêu cầu các nhà cung cấp cắt giảm chi phí ở những khu vực mà họ cho là không hợp lý, và nếu các tiêu chuẩn về môi trường hay lao động cản trở điều này, Walmart khuyến khích họ chuyển đến thị trường khác để duy trì giá thấp Walmart chỉ chấp nhận một mức giá hóa đơn duy nhất và chỉ hoàn tất giao dịch khi đảm bảo đã mua sản phẩm với giá thấp nhất, từ đó tạo áp lực lên nhà cung cấp để giảm chi phí trong chuỗi cung ứng Nhờ vậy, Walmart có thể lựa chọn nhà cung cấp cung cấp hàng hóa chất lượng cao với chi phí thấp nhất.

Hình 9: Các mô hình cung ứng của Walmart

Walmart duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp, giúp quá trình thu mua hàng hóa trở nên thuận lợi hơn Nhờ đó, Walmart quản lý nguồn cung một cách hiệu quả và liên tục Với vị thế là một đế chế bán lẻ, Walmart tận dụng lợi thế này để có được những điều khoản tốt trong các cuộc đàm phán với các nhà cung cấp lớn.

Walmart đã mở văn phòng tại Trung Quốc và Ấn Độ để tăng cường nguồn cung ứng toàn cầu Việc này giúp cải thiện mối quan hệ với các nhà cung cấp và nâng cao hiệu quả hoạt động mua sắm Sự hiện diện tại những thị trường này cũng tạo điều kiện cho Walmart trong việc xác định và lựa chọn nhà cung cấp, nhờ vào việc theo dõi quy trình sản xuất và đảm bảo tuân thủ an toàn cũng như chất lượng.

Walmart ứng dụng công nghệ EDI để tối ưu hóa hoạt động thu mua trong chuỗi cung ứng, giúp dự báo nhu cầu khách hàng và tăng cường sự cộng tác với hàng ngàn nhà cung cấp Nhờ vào hệ thống trao đổi điện tử này, Walmart có thể chia sẻ thông tin chính xác với nhà cung cấp, đảm bảo cung ứng số lượng hàng hóa phù hợp Một ví dụ điển hình là sự hợp tác giữa Walmart và P&G, trong đó họ đã xây dựng một phần mềm liên kết cho phép hệ thống tự động gửi thông báo khi sản phẩm của P&G sắp hết tại các trung tâm phân phối, từ đó kịp thời vận chuyển thêm hàng hóa.

Hình 10: Mô hình hợp tác giữa Walmart và P&G hiện nay

Hạn chế

Walmart, với mục tiêu trở thành đế chế bán lẻ mạnh nhất, đã gặp phải nhiều sự sứt mẻ trong quan hệ với các đối tác do cạnh tranh giá cả ngày càng gay gắt Chẳng hạn, khi Aldi tự ý giảm giá sản phẩm xịt thơm phòng Febreze Air Effect của P&G, sản phẩm này chiếm gần ẳ doanh số mặt hàng này tại Walmart, đã gây ra tổn thất lớn cho Walmart Để đối phó, Walmart yêu cầu P&G điều chỉnh giá hợp lý hơn, buộc công ty này, vốn là đối tác lâu năm, phải nhượng bộ giảm giá sản phẩm Hành động này đã khiến nhiều nhà cung cấp lo ngại về việc giảm vị trí hàng trên kệ và tăng cường thêm thương hiệu riêng của họ.

 Quá trình đàm phán sẽ phải tốn nhiều thời gian vì Walmart luôn nổi tiếng là

“ép giá rẻ” Từ cuộc gặp đầu tiên đến đơn đặt hàng đầu tiên có thể mất sáu tháng

Walmart yêu cầu các nhà cung cấp phải sản xuất số lượng lớn sản phẩm trong thời gian ngắn, điều này gây khó khăn cho nhiều nhà cung ứng nhỏ, đặc biệt là các doanh nghiệp ở Việt Nam Việc đáp ứng các đơn đặt hàng lớn trong thời gian ngắn là một thách thức lớn đối với họ.

Ngày đăng: 06/10/2021, 15:07

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1: Các đại lý bán lẻ của Walmart - Phân tích khâu thu mua trong chuỗi cung ứng của walmart
Hình 1 Các đại lý bán lẻ của Walmart (Trang 5)
Hình 2: Mô hình hoạt động của chuỗi cung ứng - Phân tích khâu thu mua trong chuỗi cung ứng của walmart
Hình 2 Mô hình hoạt động của chuỗi cung ứng (Trang 7)
Hình 3: Hoạt động chính của mô hình CPFR trong chuỗi cung ứng SCM - Phân tích khâu thu mua trong chuỗi cung ứng của walmart
Hình 3 Hoạt động chính của mô hình CPFR trong chuỗi cung ứng SCM (Trang 9)
Hình 4: Mô hình CPFR làm giảm tác động của hiệu ứng Bullwhip - Phân tích khâu thu mua trong chuỗi cung ứng của walmart
Hình 4 Mô hình CPFR làm giảm tác động của hiệu ứng Bullwhip (Trang 9)
Hình 5: Cross-docking của Walmart - Phân tích khâu thu mua trong chuỗi cung ứng của walmart
Hình 5 Cross-docking của Walmart (Trang 13)
Hình 6: Chi phí phân phối so với chi phí bán hàng của Walmart, Kmart và Sears - Phân tích khâu thu mua trong chuỗi cung ứng của walmart
Hình 6 Chi phí phân phối so với chi phí bán hàng của Walmart, Kmart và Sears (Trang 15)
Hình 7: Chuỗi cung ứng của Walmart - Phân tích khâu thu mua trong chuỗi cung ứng của walmart
Hình 7 Chuỗi cung ứng của Walmart (Trang 17)
Hình 8: Quá trình thu mua hàng hóa về Walmart - Phân tích khâu thu mua trong chuỗi cung ứng của walmart
Hình 8 Quá trình thu mua hàng hóa về Walmart (Trang 19)
Hình 9: Các mô hình cung ứng của Walmart - Phân tích khâu thu mua trong chuỗi cung ứng của walmart
Hình 9 Các mô hình cung ứng của Walmart (Trang 29)
Hình 10: Mô hình hợp tác giữa Walmart và P&G hiện nay - Phân tích khâu thu mua trong chuỗi cung ứng của walmart
Hình 10 Mô hình hợp tác giữa Walmart và P&G hiện nay (Trang 30)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN