MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu chung
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty XNK Thủy Sản Bến Tre là cần thiết để đánh giá thực trạng hoạt động của công ty Qua đó, có thể phát huy những điểm mạnh và đề xuất các biện pháp khắc phục những hạn chế, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cho công ty trong tương lai.
Mục tiêu cụ thể
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong các năm 2016, 2017 và 2018 giúp hiểu rõ hơn về doanh thu, chi phí và lợi nhuận, cũng như các chỉ số tài chính quan trọng.
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty XNK Thủy Sản Bến Tre giúp chúng ta nhận diện những thuận lợi, khó khăn và các yếu tố tác động đến hiệu quả kinh doanh.
- Thông qua việc phân tích đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh cho công ty.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
- Thu thập thông tin và xử lí số liệu
- Phương pháp thay thế liên hoàn.
KẾT CẤU CHƯƠNG
- Chương 1: Cơ sở lý luận về phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty XNK Thủy Sản Bến Tre
- Chương 2: Phân tích thực trạng hoạt động của Công ty XNK Thủy Sản Bến Tre
- Chương 3: Nhận xét – kiến nghị.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Khái quát chung về phân tích hoạt động kinh doanh
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh là quá trình nghiên cứu toàn diện về sản xuất và kết quả kinh doanh của công ty, nhằm đánh giá tình hình kinh doanh và xác định các nguyên nhân tác động đến kết quả này Dựa trên những phân tích đó, công ty sẽ xây dựng các phương án và giải pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
1.1.2 Mục tiêu phân tích hiệu quả kinh doanh
Để đánh giá và kiểm tra kết quả đạt được so với mục tiêu kế hoạch, công ty cần xem xét quá trình hoạt động kinh doanh nhằm xác định mức độ nỗ lực trong việc hoàn thành các mục tiêu đã đề ra Qua đó, công ty sẽ tìm ra nguyên nhân và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và hoàn thiện hơn trong tương lai.
1.1.3 Nhiệm vụ của phân tích hiệu quả kinh doanh
- Kiểm tra thực trạng, đánh giá tổng quát và định hướng nội dung phân tích
Đánh giá kết quả thực hiện của công ty cần được so sánh với tình hình thực hiện trong kỳ trước, các công ty tiêu biểu trong ngành, chỉ tiêu bình quân nội ngành và các thông số thị trường liên quan Việc này giúp xác định hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh của công ty trong bối cảnh thị trường hiện tại.
- Phân tích những nhân tố nội tại và khách quan đã ảnh hưởng đến thực hiện kế hoạch
- Phân tích hiệu quả các phương án kinh doanh hiện tại và các dự án đầu tư dài hạn
- Xây dựng kế hoạch dựa trên kết quả đã phân tích
- Phân tích dự báo, phân tích chính sách và phân tích rủi ro trên các mặt hoạt động công ty
- Lập báo cáo kết quả phân tích, thuyết minh và đề xuất kế toán quản trị
1.1.4 Ý nghĩa của phân tích hoạt động kinh doanh
Bất kể một công ty nào trong quá trình kinh doanh cũng đều hướng tới hiệu quả kinh tế
- Kiểm tra đánh giá hoạt động kinh doanh thông qua các chỉ tiêu kinh tế đã xây dựng
- Giúp công ty nhìn nhận đúng đắn khả năng, sức mạnh và hạn chế của mình
- Phát hiện những khả năng tiềm tàng của công ty
- Là cơ sở quan trọng để ra quyết định kinh doanh
- Là công cụ quan trọng trong những chức năng quản trị có hiệu quả ở công ty
- Phân tích kinh doanh giúp dự báo, đề phòng và hạn chế những rủi ro nhất định trong kinh doanh
- Hữu dụng cho cả những đối tượng bên trong và bên ngoài công ty
1.1.5 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh
1.1.5.1 Các nhân tố chủ quan
Con người đóng vai trò quyết định trong mọi hoạt động của doanh nghiệp Trong thời đại hiện nay, với sự gia tăng hàm lượng chất xám, trình độ chuyên môn của người lao động, đặc biệt là cán bộ quản lý, có ảnh hưởng lớn đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
Mỗi doanh nghiệp có cơ cấu tổ chức và trình độ chuyên môn khác nhau, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch hợp lý từ khâu tuyển dụng đến đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn cho người lao động, đặc biệt là đội ngũ cán bộ quản lý.
Khả năng tài chính là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong nền kinh tế Doanh nghiệp có tài chính mạnh không chỉ đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định mà còn tạo điều kiện cho việc xây dựng chiến lược phát triển phù hợp Tình hình tài chính ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín, khả năng chủ động, tiêu thụ và cạnh tranh của doanh nghiệp, từ đó tác động mạnh mẽ đến hiệu quả kinh doanh tổng thể.
• Nhân tố cơ sở vật chất kỹ thuật
Cơ sở vật chất kỹ thuật là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh, giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động hiệu quả hơn Việc bố trí hợp lý cơ sở vật chất kỹ thuật không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn phản ánh sự đánh giá cao của doanh nghiệp đối với vai trò của kỹ thuật Để cải thiện hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần liên tục đầu tư vào lĩnh vực này, đặc biệt là trong nghiên cứu và phát triển.
1.1.5.2 Các nhân tố khách quan
- Đó là những nhân tố tác động từ bên ngoài, có ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Điều kiện tự nhiên, dân số và lao động, xu hướng phát triển kinh tế, tiến bộ khoa học kỹ thuật, cùng với các chính sách của Nhà nước và những yếu tố liên quan khác, đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường phát triển.
- Bao gồm các yếu tố gắn liền với doanh nghiệp như thị trường và thị trường đầu ra
Doanh nghiệp không thể loại bỏ hay thay đổi các nhân tố khách quan, nhưng có thể tận dụng những yếu tố ảnh hưởng tích cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh Sự thành công trong việc này phụ thuộc vào khả năng lãnh đạo của nhà quản lý trong từng doanh nghiệp.
Các chỉ tiêu phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
Doanh thu là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp, được tính dựa trên số tiền thu được từ hàng hóa và dịch vụ bán ra trong một khoảng thời gian nhất định Sự gia tăng doanh thu tạo điều kiện thuận lợi để nâng cao lợi nhuận, và ngược lại, lợi nhuận cũng phụ thuộc vào doanh thu.
Doanh thu từ hoạt động kinh doanh có 3 chỉ tiêu chính
• Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bán hàng là tổng số tiền từ việc bán hàng hóa và dịch vụ mà khách hàng đã đồng ý thanh toán, bất kể tiền đã được thu hay chưa.
Khối lượng hàng hóa, sản phẩm và dịch vụ tiêu thụ là tổng số lượng mà người bán đã giao cho người mua và đã được thanh toán ngay hoặc cam kết thanh toán Giá bán được hạch toán là giá thực tế ghi trên hóa đơn.
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ bao gồm:
Doanh thu bán hàng hóa thể hiện tổng doanh thu từ khối lượng hàng hóa đã được doanh nghiệp xác định là tiêu thụ trong một kỳ hạch toán.
Doanh thu từ việc bán các thành phẩm thể hiện tổng doanh thu của khối lượng thành phẩm và bán thành phẩm mà doanh nghiệp đã tiêu thụ trong kỳ báo cáo.
Doanh thu từ dịch vụ thể hiện số tiền mà doanh nghiệp đã thu được và số tiền mà khách hàng cam kết thanh toán cho khối lượng hàng hóa đã cung cấp hoặc đã thực hiện.
• Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
Là khoản tiền thực tế công ty thu được trong kinh doanh Doanh thu thuần (DT thuần) của công ty được xác định theo công thức:
- Trong đó, các khoản giảm trừ bao gồm: Giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại, chiết khấu thương mại, các loại thuế
• Doanh thu từ hoạt động tài chính
Doanh thu từ hoạt động tài chính bao gồm các khoản như tiền lãi cho vay, lãi tiền gửi ngân hàng, cổ tức và lợi nhuận được chia Ngoài ra, thu nhập từ hoạt động đầu tư chứng khoán, lãi do chênh lệch tỷ giá hối đoái và lãi từ việc bán ngoại tệ cũng đóng góp vào tổng doanh thu này.
Các khoản thu nhập và doanh thu ngoài hoạt động sản xuất kinh doanh bao gồm thanh lý, nhượng bán tài sản cố định, tiền phạt từ khách hàng vi phạm hợp đồng, và các khoản hoàn lại từ ngân sách nhà nước.
Chi phí là sự hao hụt tài chính trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh, nhằm đạt được sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn hảo Các chi phí này phát sinh trong các hoạt động sản xuất, thương mại và dịch vụ, với mục tiêu cuối cùng là tăng doanh thu và lợi nhuận cho công ty.
Phân tích chi phí có mục đích đánh giá chính xác các chỉ tiêu như giá thành, lợi tức, thuế và các khoản phải nộp vào ngân sách, từ đó giúp đánh giá đúng thực trạng hoạt động của công ty.
- Có nhiều loại chi phí nhưng trong phạm vi của đề tài chỉ xem xét sự biến động các loại chi phí sau:
+ Giá vốn hàng bán: Phản ánh trị giá vốn (giá nhập kho) của sản phẩm hàng hóa, dịch vụ, sản xuất
Chi phí bán hàng là tổng hợp các chi phí thực tế phát sinh trong quá trình tiêu thụ sản phẩm, hàng hóa và cung cấp dịch vụ Những khoản chi này bao gồm chi phí nhân viên bán hàng, chi phí vật liệu bao bì và các chi phí liên quan khác.
Chi phí quản lý doanh nghiệp là tổng hợp các khoản chi phí liên quan đến việc quản lý chung của toàn bộ doanh nghiệp Bao gồm các chi phí như lương nhân viên bộ phận quản lý và chi phí vật liệu văn phòng.
Chi phí tài chính đề cập đến các khoản chi phí hoặc lỗ phát sinh từ các hoạt động tài chính, bao gồm chi phí vay mượn, lỗ từ việc bán ngoại tệ và lỗ do chênh lệch tỷ giá.
Doanh thu thuần = Doanh thu bán hàng và CCDV - Các khoản giảm trừ
Chi phí khác bao gồm các khoản chi phát sinh từ các hoạt động không thường xuyên của doanh nghiệp, chẳng hạn như chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản cố định, tiền phạt do vi phạm hợp đồng và các khoản phạt thuế.
Lợi nhuận là thu nhập thuần của công ty sau khi đã trừ mọi chi phí, bao gồm doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, giảm trừ, giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động và thuế.
1.2.3.1 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
• Lợi nhuận bán hàng và cung cấp dịch vụ
Chỉ số tài chính
Hệ số thanh toán ngắn hạn phản ánh mối quan hệ giữa tài sản lưu động và nợ ngắn hạn của doanh nghiệp Giá trị cao của hệ số này cho thấy khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt, nhưng nếu quá cao, có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đã đầu tư quá mức vào tài sản lưu động, dẫn đến lãng phí vốn mà không tạo ra doanh thu Do đó, việc đánh giá hệ số thanh toán ngắn hạn cần xem xét lĩnh vực kinh doanh của công ty, vì giá trị này có thể khác nhau giữa các ngành.
Chỉ tiêu thanh khoản nhanh được tính toán dựa trên các tài sản lưu động dễ chuyển đổi thành tiền, phản ánh khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp Chỉ số này là kết quả của việc so sánh hệ số giữa tài sản có thể thanh toán nhanh và tổng nợ ngắn hạn, cho thấy tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
• Hệ số thanh toán nhanh
LN thuần kinh doanh = LN thuần bán hàng và CCDV + LN tài chính
Tổng Lợi nhuận trước thuế = LN thuần kinh doanh + LN khác
Tổng Lợi nhuận trước thuế = LN thuần kinh doanh + LN khác
Các khoản có thể dùng thanh toán nhanh
Hệ số thanh toán nhanh =
Các khoản nợ ngắn hạn
Hệ số thanh toán nhanh đánh giá khả năng của công ty trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn Nó được tính bằng tổng vốn bằng tiền và các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn.
Hệ số thanh toán bằng 1 cho thấy tình hình tài chính của công ty ổn định, với sức mạnh tài chính vững mạnh và khả năng tự chủ về mặt tài chính Tuy nhiên, nếu hệ số này quá cao, điều đó có thể chỉ ra rằng công ty đang nắm giữ quá nhiều vốn bằng tiền, dẫn đến giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Nếu hệ số này dưới 1, điều đó cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong khả năng thanh toán và tình hình tài chính không ổn định Nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời, công ty có thể mất quyền kiểm soát tài chính.
Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh doanh
1.4.1 Chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn
• Vòng quay tài sản cố định
Tỷ số này cho thấy bình quân trong năm, mỗi đồng giá trị tài sản cố định tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu thuần Tỷ số càng lớn, hiệu quả sử dụng tài sản cố định càng cao.
Tỷ số vòng quay tổng tài sản là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng toàn bộ tài sản của công ty Công thức tính tỷ số này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khả năng sinh lợi từ tài sản mà họ sở hữu.
Hệ số thanh toán nhanh =
Các khoản nợ ngắn hạn
Vòng quay tài sản cố định = ( Vòng )
Tổng tài sản cố định bình quân
Vòng quay tổng TSCĐ = ( Vòng )
Tổng giá trị tài sản
• Số vòng quay các khoản phải thu
- Số vòng quay các khoản phải thu là chỉ tiêu để đo lường tốc độ luân chuyển các khoản phải thu
- Đó là quan hệ tỷ lệ giữa doanh thu bán chịu với số dư bình quân các khoản phải thu các khách hàng trong các kỳ
- Đây là quan hệ tỷ lệ giữa số dư bình quân các khoản phải thu của khách hàng với doanh thu bán chịu bình quân 1 ngày trong kỳ
Vòng quay các khoản phải thu phản ánh khả năng thu hồi vốn trong thanh toán; số ngày vòng quay càng ít, tốc độ thu hồi càng nhanh Nếu tỷ số cuối năm thấp hơn năm trước, đó là dấu hiệu tích cực.
• Vòng quay hàng tồn kho:
Tỷ số vòng quay hàng tồn kho là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả quản lý hàng tồn kho của công ty Tỷ số này càng cao cho thấy hàng tồn kho được quản lý tốt, giúp giảm chi phí bảo quản, hao hụt và vốn tồn động Việc tối ưu hóa vòng quay hàng tồn kho không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn cải thiện tình hình tài chính của công ty.
Doanh thu thuần Vòng quay các khoản phải quay = ( Vòng )
Các khoản phải thu bình quân
Các khoản phải thu đầu kỳ + các khoản phải thu cuối kỳ Các khoản phải thu bình quân
Doanh thu hàng năm Doanh thu bình quân một ngày =
Các khoản phải thu bình quân
Kỳ thu tiền bình quân = ( Ngày )
Doanh thu bình quân một ngày
• Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu (ROS)
Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu (ROS) là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp dựa trên doanh thu trong kỳ Chỉ số này cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng, và một ROS cao cho thấy công ty hoạt động hiệu quả.
• Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tài sản (ROA)
Chỉ tiêu này thể hiện số lợi nhuận tạo ra từ mỗi đồng tài sản sử dụng trong sản xuất kinh doanh trong kỳ Giá trị chỉ tiêu càng cao, hiệu quả sản xuất kinh doanh càng lớn.
• Tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Tỷ số ROE (Return on Equity) phản ánh khả năng sinh lợi của vốn tự có chung, cho thấy tỷ suất lợi nhuận trên vốn tự có của các nhà đầu tư Công thức tính ROE là lợi nhuận ròng chia cho vốn tự có chung.
Số vòng quay hàng tồn kho = ( Lần )
Hàng tồn kho bình quân
Số ngày bình quân vòng quay HTK = ( Ngày )
Lợi nhuận thuần ( lãi ròng)
Tỷ suất lợi nhuận trên DT (ROS) = (%)
Lợi nhuận thuần ( lãi ròng)
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng TS (ROA) = (%)
Tổng tài sản bình quân
Lợi nhuận thuần ( lãi ròng)
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) =
Phương pháp nghiên cứ
1.5.1 Phương pháp so sánh bằng số tuyệt đối
So sánh tuyệt đối là kết quả của phép trừ giữa trị số của kỳ sau và kỳ trước, giúp đánh giá mức độ hoàn thành kế hoạch và quy mô phát triển của các chỉ tiêu kinh tế.
Trong đó: F: Mức hoàn thành kế hoạch
Ft : Chỉ tiêu thực tế
F0: Là chỉ tiêu kế hoạch
1.5.2 Phương pháp so sánh bằng số tương đối
So sánh bằng số tương đối là phương pháp phân tích thông qua phép chia trị số của kỳ phân tích với kỳ gốc, giúp thể hiện tốc độ phát triển và mức độ phổ biến của các chỉ tiêu kinh tế.
1.5.3 Phương pháp thu thập thông tin
Dữ liệu thu thập được từ công ty bao gồm các bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng cân đối kế toán và một số tài liệu khác liên quan.
Căn cứ phân tích
1.6.1 Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính tổng hợp, cung cấp cái nhìn tổng quát về giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp.
+ Phần bên trái (phần trên) dùng phản ánh kết cấu của vốn kinh doanh mà danh từ kế toán gọi là phần tài sản
+ Phần bên phải (phần dưới) dùng phản ánh nguồn hình thành của tài sản hay còn gọi là phần nguồn vốn
Phần tài sản của doanh nghiệp thể hiện tổng giá trị tài sản hiện có tại thời điểm báo cáo, được phân loại theo cấu trúc tài sản và hình thức tồn tại trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh.
+ Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
+ Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
- Phần nguồn vốn: phản ánh nguồn hình thành tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo, gồm:
+ Nguồn vốn chủ sở hữu
- Mỗi phần của bảng đều được phản ánh theo 3 cột: mã số, số đầu năm, số cuối kỳ
- Cơ sở dữ liệu để lập bảng là căn cứ vào sổ kế toán tổng hợp và chi tiết, bảng cân đối kế toán kỳ trước
Bảng cân đối kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh tình trạng tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp Nó không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan mà còn chi tiết, đồng thời là bằng chứng thuyết phục trong các vụ vay vốn từ ngân hàng Hơn nữa, bảng cân đối kế toán cũng là căn cứ đáng tin cậy cho các đối tác khi xem xét hợp tác với doanh nghiệp.
1.6.2 Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Báo cáo kết quả kinh doanh, hay bảng báo cáo lãi lỗ, thể hiện sự cân bằng giữa thu nhập và chi phí trong mỗi kỳ kế toán Bảng báo cáo này tổng hợp tình hình và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh theo từng loại trong một thời kỳ nhất định, đồng thời phản ánh nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhà nước Ngoài ra, báo cáo còn đóng vai trò như một công cụ hướng dẫn để dự đoán hoạt động của doanh nghiệp trong tương lai.
- Kết cấu của bảng báo cáo kết quả kinh doanh gồm 2 phần:
+ Phần 1: Lãi (lỗ) Thể hiện toàn bộ lãi (lỗ) của hoạt động sản xuất kinh doanh và hoạt động tài chính Bao gồm:
+ Doanh thu: Bao gồm tổng doanh thu, thuế tiêu thụ đặc biệt, chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại, doanh thu thuần
+ Giá vốn hàng bán: Phản ánh toàn bộ chi phí để mua hàng và để sản xuất
- Chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh: bao gồm chi phí lưu thông và chi phí quản lý
Lãi (lỗ): Phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh trong kỳ
- Phần 2: Tình hình thực hiện nghĩa vụ đối với nhà nước
Phần này trình bày các chỉ tiêu liên quan đến nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp đối với nhà nước, bao gồm thuế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí hoạt động công đoàn, cũng như các khoản chi phí và lệ phí khác.
1.6.3 Mối quan hệ giữa bảng cân đối kế toán và bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Trong bảng xác định kết quả kinh doanh, lợi nhuận sau thuế là một phần của nguồn vốn chủ sở hữu Trên bảng cân đối kế toán, lợi nhuận chưa phân phối sẽ thay đổi tương ứng với kết quả lợi nhuận sau thuế từ bảng báo cáo kết quả kinh doanh.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XNK THỦY SẢN BẾN TRE
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của CÔNG TY CỔ PHẦN
2.2.1 Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của công ty qua 3 năm 2016,
Giá trị % Giá trị % Giá trị %
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 474.171.086 424.789.821 385.996.000 397.683.542 -49.381.265 -10,41
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 164.305 2.684.949 2.300.732 1.745.171 2.520.644 1534,13 -384.217
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 474.006.781 422.104.872 383.695.268 395.938.370 -51.901.909 -10,95
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 117.589.077 74.525.489 48.114.413 90.271.241 -43.063.588 -36,62
6 Doanh thu hoạt động tài chính 32.482.310 22.531.197 24.278.704 25.832.162 -9.951.113 -30,64 1.747.507
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.827.992 8.428.270 9.888.941 12.122.482 -2.399.722 -22,16 1.460.671 17,33 2.233.540 22,59
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 77.639.040 54.528.290 32.898.204 73.622.484 -23.110.750 -29,77
14 Tổng lợi nhuận trước thuế 77.719.490 54.146.581 33.041.232 73.553.941 -23.572.909 -30,33
15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 7.793.685 6.395.339 4.730.548 8.164.604 -1.398.346 -17,94 -1.664.791
Qua bảng số liệu trên, ta thấy tình hình hoạt động kinh doanh của công ty từ năm
2015 đến 2017 có sự đi xuống đến năm 2018 có xu hướng đi lên so với năm 2017
Năm 2018, doanh thu tăng 11.687.542 ngàn đồng (3,03%) so với năm 2017, trong khi năm 2017 giảm 38.793.821 ngàn đồng (9,13%) so với năm 2016 Năm 2016 cũng ghi nhận sự giảm 49.381.265 ngàn đồng (10,41%) so với năm 2015 Nguyên nhân chính là do lượng hàng tồn kho tăng, giá vốn hàng bán giảm, nhưng chi phí dịch vụ cung cấp tăng và doanh thu từ hoạt động tài chính giảm do lãi chênh lệch tỷ giá sụt giảm mạnh Lợi nhuận sau thuế năm 2018 tăng 38.503.998 ngàn đồng (136,42%) so với năm 2017, trong khi năm 2017 giảm 19.445.557 ngàn đồng (40,79%) so với năm 2016.
2015 là 21.214.464 ngàn đồng tương tứng với 30.80% Tóm lại tình hình hoạt động của công ty có sự giảm mạnh ở năm 2016-2017 và có sự tăng trưởng vào năm 2018
2.2.2 Phân tích tình hình doanh thu
• Phân tích tình hình tổng doanh thu
Doanh thu tổng của công ty bao gồm doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, doanh thu từ hoạt động tài chính và thu nhập khác Việc phân tích chi tiết các thành phần này sẽ giúp hiểu rõ hơn về tình hình doanh thu của công ty.
• Phân tích tình hình tổng doanh thu theo tỷ trọng
Trong ba năm qua, doanh thu thuần từ bán hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng doanh thu của công ty, cho thấy rằng phần lớn doanh thu đến từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ Sự tăng trưởng của doanh thu thuần bán hàng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến tổng doanh thu Ngược lại, doanh thu tài chính và thu nhập khác chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ, do đó tác động của chúng đến tổng doanh thu là không đáng kể.
• Phân tích tình hình doanh thu theo tốc độ tăng trưởng các thành phần
Bảng 2.2: Tổng doanh thu của công ty từ năm 2016 – 2018 ĐVT: 1000đ
DT tài chính 22.531.197 24.278.704 25.832.162 1.747.507 7,76 1.553.458 6,40 Thu nhập khác 381.709 143.029 68.543 -238.680
Theo bảng 2.2 và biểu đồ phân tích, doanh thu năm 2016 của doanh nghiệp đạt 445.017.778, cho thấy tình hình tài chính khá ổn định Đặc biệt, sản phẩm cá tra trong danh mục doanh thu thuần bán hàng đã góp phần tạo nên con số ấn tượng này.
Năm 2017, doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp thủy sản giảm mạnh do chi phí nhân công tăng đột biến và ảnh hưởng từ hạn mặn lịch sử năm 2016 Sản phẩm không đạt kế hoạch về doanh thu thuần và lợi nhuận trước thuế, trong khi tỷ lệ cổ tức cũng sụt giảm Sự cạnh tranh từ nhiều nhà máy thu hút nguyên liệu cỡ trung bình và lớn đã dẫn đến khan hiếm nguồn cung nghêu và cá tra, đặc biệt là cho các kênh tiêu thụ chất lượng cao Đồng thời, các đối thủ cạnh tranh giảm giá bán nghêu đã làm giảm lợi nhuận biên của doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Năm 2018, giá trị doanh thu đạt 13.166.514 với mức tăng 3,21% so với năm 2017 nhờ vào việc cắt giảm chi phí nhân công và tập trung vào các lĩnh vực mũi nhọn Doanh nghiệp cũng đã kêu gọi vốn qua cổ phiếu và trái phiếu, tuy nhiên hiệu quả chưa cao so với năm 2016 Mặc dù mục tiêu đạt 8 nghìn tấn nguyên liệu và doanh thu 500 tỷ đồng, doanh nghiệp mới chỉ hoàn thành được 2/3 chỉ tiêu Bên cạnh đó, giá nguyên liệu vẫn cao do ảnh hưởng của ngập mặn từ năm 2016, dẫn đến tình trạng khan hiếm.
Doanh thu của doanh nghiệp trong 3 năm qua chưa đạt mục tiêu 500 tỷ đồng đã đề ra Nếu tình trạng này tiếp tục, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong tương lai do sự gia tăng của đối thủ cạnh tranh.
Công ty vẫn chưa thực hiện hiệu quả vai trò marketing, dẫn đến việc ít người biết đến và thiếu sự tin tưởng từ khách hàng trong nước.
• Phân tích tình hình tổng chi phí
Tổng chi phí của Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Bến Tre bao gồm các khoản chi phí chính như giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính và một số chi phí khác.
• Phân tích tình hình tổng chi phí theo tỷ trọng
Tổng chi phí của công ty bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính và các chi phí khác Trong đó, giá vốn hàng bán chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí tài chính, trong khi chi phí khác chỉ chiếm tỷ trọng không đáng kể.
Bảng 2.3: Tổng chi phí của công ty từ năm 2016 - 2018 ĐVT: 1000đ
Giá vốn hàng bán 347.579.382 335.580.855 305.667.125 -11.998.528 -3,45 -29.913.730 -8,91 Chi phí bán hàng 18.307.790 19.960.448 19.776.266 1.652.657 9,03 -184.182 -0,92
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.428.270 9.888.941 12.122.482 1.460.671 17,33 2.233.540 22,59
Chi phí tài chính 15.792.336 9.845.525 10.582.173 -5.946.811 -37,66 736.648 7,48 Chi phí khác 565.819 20.897 271.691 -544.922 -96,31 250.795 1200,17 Tổng cộng 390.673.597 375.296.666 348.419.737 -15.376.933 -111 -26.876.929 1.220
- Năm 2017 tổng chi phí của công ty giảm 15.376.933 ngàn đồng tương ứng
111% so với năm 2016 và giảm mạnh so với năm 2018 là 1220%
Tổng chi phí của công ty đã giảm đáng kể qua các năm do gặp khó khăn trong hoạt động sản xuất và kinh doanh, buộc công ty phải cắt giảm chi phí để duy trì hoạt động.
Giá vốn hàng bán của công ty đã giảm qua các năm, theo bảng 2.3 Đây là yếu tố chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng chi phí của công ty, ảnh hưởng lớn đến sự biến động của tổng chi phí Tỷ trọng giá vốn hàng bán liên tục tăng trong 3 năm qua, với giá vốn hàng bán của công ty vào năm 2016.
Đến năm 2017, giá vốn hàng bán đạt 335.580.855 ngàn đồng, giảm 11.998.528 ngàn đồng, tương ứng với mức tăng 3,45% so với năm 2016 Năm 2018, giá vốn hàng bán của công ty tiếp tục giảm xuống còn 305.667.125 ngàn đồng, tăng 29.913.730 ngàn đồng, tương đương với mức tăng 8,91% so với năm 2017 Nguyên nhân chủ yếu là do xuất khẩu sang thị trường Châu Âu giảm sút và sự cạnh tranh giảm giá từ các doanh nghiệp trong nước.
• Chi phí quản lý bán hàng
Chi phí bán hàng của công ty ghi nhận sự tăng nhẹ trong năm 2017 với mức 19.960.448 ngàn đồng, tăng 9,03% so với năm 2016, nhưng đã giảm nhẹ trong năm 2018.
Công ty ghi nhận mức giảm 184.182 ngàn đồng, tương đương 0,92%, chủ yếu do gặp khó khăn trong kinh doanh Cạnh tranh về nguồn nghêu nguyên liệu kích thước trung bình và lớn gia tăng, trong khi nghêu nuôi chịu ảnh hưởng tiêu cực do độ mặn nước giảm Thêm vào đó, các đối thủ trong ngành giảm giá bán, dẫn đến lợi nhuận biên kinh doanh nghêu giảm sút Dịch bệnh bùng phát và chi phí nuôi cá tăng cao cũng là những yếu tố ảnh hưởng đến tình hình tài chính của công ty.
• Chi phí quản lý doanh nghiệp