TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Quan điểm của Đảng và Nhà nước về vấn đề giáo dục thể chất
Phát triển thể dục, thể thao là yêu cầu thiết yếu của xã hội, nhằm nâng cao sức khỏe, thể lực và chất lượng cuộc sống của nhân dân Điều này không chỉ cải thiện chất lượng nguồn nhân lực mà còn giáo dục ý chí, đạo đức và xây dựng lối sống văn hóa lành mạnh Ngoài ra, thể dục thể thao góp phần củng cố khối đại đoàn kết toàn dân và mở rộng quan hệ hữu nghị quốc tế Trách nhiệm này thuộc về các cấp ủy đảng, chính quyền, đoàn thể, tổ chức xã hội và từng cá nhân Các cấp ủy đảng cần thường xuyên lãnh đạo và đảm bảo sự phát triển bền vững của công tác thể dục, thể thao.
Ngành Giáo dục thể chất (GDTC) đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển đất nước, vì vậy Đảng và Nhà nước đã chú trọng đầu tư liên tục vào lĩnh vực này, đặc biệt là trong hệ thống giáo dục từ Mầm non đến Đại học Các chính sách và chủ trương của Đảng và Nhà nước đã cụ thể hóa sự quan tâm này nhằm nâng cao chất lượng GDTC trong nhà trường.
Đại hội lần thứ 3 của Đảng Lao động Việt Nam vào tháng 9 năm 1960 đã xác định rõ hướng đi cho công tác giáo dục và rèn luyện thể chất của thanh niên học đường Chủ trương này được tiếp tục phát triển tại hội nghị Trung ương Đảng lần thứ tư vào tháng 4 năm 1963, phù hợp với nguyên lý của chủ nghĩa Mác.
Lê Nin về vấn đề phát triển con người toàn diện
- Hiến pháp năm 1992 đã quy đinh việc dạy học môn thể dục ở trong trường học là bắt buộc
Nghị quyết đại hội lần 7 của Đảng Cộng sản Việt Nam vào tháng 6/1992 nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác thể dục thể thao, khẳng định cần chú trọng và nâng cao chất lượng giáo dục thể chất trong các trường học.
Nghị quyết 8 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa 7 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa giảng dạy thể dục và các môn thể thao cần thiết vào chương trình học tại các trường THPT, THCN và các trường Đại học.
Theo chỉ thị 36/CT - TW ngày 24/3/1994 của Ban Bí thư TW Đảng Cộng sản Việt Nam, mục tiêu lâu dài của công tác thể dục thể thao là phát triển nền thể dục thể thao, nâng cao sức khỏe và thể lực của nhân dân, đáp ứng nhu cầu văn hóa tinh thần, đồng thời phấn đấu đạt vị trí xứng đáng trong các hoạt động thể thao quốc tế.
Chỉ thị 112/CT ngày 09/05/1999 của Hội đồng Bộ trưởng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảng dạy thể dục thể thao trong trường học, yêu cầu các cơ sở giáo dục nghiêm túc thực hiện chương trình này cho học sinh và sinh viên.
Nghị quyết Trung ương 2 khoá VIII nhấn mạnh rằng giáo dục thể chất trong các trường học là một phần thiết yếu của mục tiêu giáo dục và đào tạo Nó không chỉ góp phần vào giáo dục toàn diện cho thế hệ trẻ mà còn giúp hình thành nguồn tri thức mới, nâng cao năng lực thể thao và sức khỏe, đáp ứng tốt các điều kiện phức tạp và yêu cầu lao động cao.
Theo chỉ thị 17-CT/TW ngày 23/10/2002 của Ban Bí thư Trung ương Đảng (Khóa IX), sự nghiệp thể dục thể thao (TDTT) Việt Nam đã có những tiến bộ rõ rệt, với nhiều nội dung của chỉ thị đã được áp dụng vào thực tiễn Điều này đã góp phần tích cực vào thành tựu chung của công cuộc đổi mới, phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập kinh tế quốc tế.
Tại Đại hội X (4 - 2006), Đảng ta nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đẩy mạnh các hoạt động thể dục, thể thao về cả quy mô và chất lượng, khuyến khích toàn xã hội tham gia Đặc biệt, cần phát triển mạnh thể thao quần chúng và thể thao nghiệp dư, ưu tiên cho thanh niên, thiếu niên, đồng thời nâng cao công tác giáo dục thể chất trong các trường học.
Nghị quyết 08-NQ/TW ngày 1 tháng 12 năm 2011 của Bộ Chính trị nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư cho thể dục, thể thao như một phương thức đầu tư cho con người và sự phát triển của đất nước Nghị quyết kêu gọi tăng tỷ lệ chi ngân sách nhà nước, ưu tiên đầu tư xây dựng cơ sở vật chất thể dục, thể thao và đào tạo vận động viên thể thao thành tích cao Đồng thời, cần phát huy các nguồn lực xã hội để phát triển lĩnh vực này Đổi mới quản lý nhà nước về thể dục, thể thao và tăng cường vai trò của các tổ chức xã hội trong quản lý và điều hành các hoạt động thể dục, thể thao cũng là những nội dung quan trọng được đề cập.
Với sự phát triển của xã hội, thể dục thể thao ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống của con người Nhiều đường lối, chủ trương và chính sách của Đảng và nhà nước đã được ban hành qua các kỳ đại hội nhằm bảo tồn và tôn vinh các giá trị thể dục thể thao dân tộc Đồng thời, việc tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại cũng được chú trọng để phát triển nền thể dục thể thao nước ta theo hướng dân tộc, khoa học, nhân dân và văn minh.
Thực trạng giáo dục thể chất ở các trường Trung học phổ thông hiện nay
Giáo dục thể chất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe và thể lực cho học sinh, với mục tiêu "Khỏe để học tập, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc" Tuy nhiên, môn học này vẫn bị xem là phụ và thiếu sự đầu tư cần thiết, dẫn đến việc học sinh thường phải học ngoài trời, gặp khó khăn khi thời tiết xấu Đặc biệt, đối với những học sinh có thể lực yếu hoặc không có năng khiếu, môn Giáo dục thể chất trở thành một thử thách lớn, khiến các em phải nỗ lực vượt qua điểm trung bình trong các kỳ thi.
Giáo dục thể chất ở các trường phổ thông lý thuyết nhằm rèn luyện thể chất cho học sinh và dạy học sinh cách rèn luyện thể chất Tuy nhiên, thực tế cho thấy cách dạy môn này hiện nay chưa đạt được mục tiêu nào một cách đầy đủ.
Để đạt được mục tiêu "Rèn luyện thể chất cho học sinh", chương trình giảng dạy hiện tại với chỉ 2 tiết thể dục mỗi tuần là không đủ Khoa học đã chỉ ra rằng việc nâng cao sức khỏe cần phải có sự tập luyện hàng ngày với thời gian tăng dần Với chỉ hai tiết học mỗi tuần, học sinh sẽ không thể nhớ và thực hiện đúng kỹ thuật của các động tác thể dục, khi mà giáo viên chỉ kịp dạy một số ít trong tổng số 16 động tác có trong chương trình.
Môn Thể dục cần được coi là một môn học đặc biệt và xếp lịch vào buổi riêng, không nên kết hợp với các môn văn hóa khác Việc học Thể dục vào 2 tiết đầu sẽ khiến học sinh không thể tiếp thu hiệu quả 3 tiết văn hóa sau do sự mệt mỏi Ngược lại, học Thể dục vào 2 tiết cuối khi học sinh đã mệt và đói cũng sẽ giảm hiệu quả học tập Để nâng cao thể chất cho học sinh, cần có cơ sở vật chất đầy đủ như nhà tập luyện, thiết bị và phòng tắm Các tiết học chính chỉ trang bị kỹ thuật cơ bản, do đó chương trình môn học cần yêu cầu thời gian tập luyện ngoài giờ học với sự giám sát và hỗ trợ từ giáo viên.
Hiện nay, với chỉ hai tiết Giáo dục thể chất mỗi tuần, mục tiêu duy nhất có thể đạt được là giúp học sinh biết cách tự rèn luyện thể chất Điều này dẫn đến việc các em không có đủ thời gian để tập luyện hàng ngày nhằm nâng cao thể lực Nếu chỉ dạy kiến thức mà không có tiêu chí đánh giá kỹ thuật, những học sinh không có năng khiếu hoặc thể lực kém sẽ khó có thể vượt qua các môn học thể chất Chương trình hiện tại không đủ để cải thiện thể lực cho học sinh yếu, vì họ cần một chế độ tập luyện và dinh dưỡng hợp lý để phát triển toàn diện.
Hiện nay, việc đánh giá học sinh chủ yếu dựa vào thành tích thực hành, không phản ánh đúng sức khỏe và thể lực của các em Các trường chưa có quy định bắt buộc kiểm tra thể lực và sức khỏe đầu năm học, cũng như đánh giá lại vào cuối năm Nhiều học sinh có sức khỏe yếu sau nhiều năm học vẫn không cải thiện được thể lực, thậm chí còn kém hơn do áp lực học tập Vì vậy, việc theo dõi và nâng cao sức khỏe, thể lực cho học sinh là nhiệm vụ quan trọng của môn giáo dục thể chất, nhưng hiện tại vẫn chưa được thực hiện hiệu quả.
Việc kiểm tra, đánh giá và theo dõi quá trình rèn luyện giúp phát hiện học sinh có năng khiếu, từ đó bồi dưỡng và định hướng tài năng cho đất nước Người thầy không chỉ là một giáo viên mà còn là huấn luyện viên, cần xây dựng chế độ luyện tập phù hợp cho học sinh có thể lực yếu để tránh quá sức và chấn thương Đối với học sinh có năng khiếu, cần thiết lập giáo án tập luyện riêng nhằm phát triển tối đa tài năng của các em.
Môn Giáo dục thể chất đóng vai trò quan trọng trong việc rèn luyện thể lực và nâng cao sức khỏe cho học sinh Để đạt được mục tiêu này, cần phải đầu tư vào cơ sở vật chất, cải cách chương trình giảng dạy và đổi mới phương pháp kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh.
Đặc điểm về mặt tâm sinh lý lứa tuổi Trung học phổ thông
Lứa tuổi thanh niên, từ 14 đến 18 tuổi, đánh dấu giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong đời sống xã hội và sinh lý học Trong giai đoạn này, vị thế xã hội của thanh niên có sự thay đổi rõ rệt, khi họ được nhìn nhận như những người "chuẩn bị thành người lớn", đòi hỏi phải có hành vi phù hợp với vai trò mới Khác với học sinh lớp dưới, học sinh cuối cấp II và cấp III phải đối mặt với thách thức lớn trong việc lựa chọn hướng đi sau khi tốt nghiệp và xây dựng cuộc sống độc lập Những thay đổi này tạo ra nhu cầu hiểu biết về thế giới, xã hội, và các chuẩn mực quan hệ, đồng thời khuyến khích thanh niên khám phá bản thân và khẳng định vị trí của mình trong xã hội.
Khi bước vào tuổi thanh niên, con người trải qua nhiều thay đổi trong các chức năng tâm lý, đặc biệt là trong sự phát triển trí tuệ và khả năng tư duy.
Tính tình và trạng thái tâm lý ở lứa tuổi này thường xuyên thay đổi, từ tích cực và hăng hái đến buồn chán và tiêu cực Các em thường đánh giá quá cao năng lực của mình, như khi mới chạy hoặc tập tạ, thường muốn thực hiện ngay những bài tập nặng mà không chú ý đến việc khởi động đầy đủ Điều này không chỉ dễ dẫn đến việc tốn sức mà còn có nguy cơ gây chấn thương, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tập luyện thể dục thể thao.
Khi thực hiện giáo dục thể chất cho học sinh ở lứa tuổi này, cần chú trọng không chỉ vào việc học sinh thực hiện đúng và nhanh các bài tập dưới sự hướng dẫn của giáo viên, mà còn phải thường xuyên nhắc nhở, định hướng và động viên các em hoàn thành nhiệm vụ Việc khen thưởng cũng rất quan trọng để khuyến khích tinh thần tự rèn luyện và giúp các em biết cách học hiệu quả.
Trong quá trình giảng dạy, giáo viên cần động viên và khuyến khích học sinh yếu kém, giúp các em tiếp thu kiến thức một cách từ từ Phương pháp chính là khuyến khích và hướng dẫn, thay vì ép buộc hay đe dọa Điều này không chỉ tạo hứng thú trong học tập mà còn giúp phát triển toàn diện cho từng học sinh, đồng thời giáo dục các em trở thành những người kiên cường, biết tự kiềm chế và có ý chí.
Cần thường xuyên giám sát và giáo dục phù hợp để phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ, đồng thời biết điều chỉnh và tổ chức hoạt động một cách hiệu quả Điều này sẽ tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển các khả năng của các em.
1.3.2 Về mặt giải phẫu sinh lý
Lứa tuổi THPT đánh dấu giai đoạn đầu của thanh niên, nơi mà sự trưởng thành về mặt thể lực diễn ra mạnh mẽ Tuy nhiên, sự phát triển cơ thể ở độ tuổi này vẫn chưa hoàn thiện như người lớn Trong giai đoạn này, cơ thể đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ, với khả năng hoạt động của các cơ quan và bộ phận cơ thể được nâng cao đáng kể.
Trong giai đoạn hoàn thiện của não bộ, hoạt động thần kinh chưa ổn định và hưng phấn là yếu tố chủ đạo, giúp trẻ dễ dàng tập trung khi học tập Tuy nhiên, nếu thời gian học kéo dài, nội dung nghèo nàn và hình thức hoạt động đơn điệu, trẻ sẽ nhanh chóng mệt mỏi và dễ bị phân tán sự chú ý.
Nội dung tập luyện cần đa dạng và phương pháp giảng dạy phải linh hoạt, chú trọng vào việc giảng giải và làm mẫu một cách chính xác Bên cạnh đó, việc tăng cường các hoạt động thể dục thể thao ngoài giờ và các hình thức vui chơi khác là cần thiết để phát triển toàn diện khả năng hoạt động và các tố chất thể lực.
Hệ xương đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ về chiều dài, đòi hỏi điều kiện tốt để hệ xương sụn tại các khớp có thể phát triển và hoàn thiện một cách tối ưu.
Giáo dục thể chất đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển hệ xương, nhưng cần chú ý đến tư thế và sự cân đối trong các hoạt động Điều này giúp tránh tình trạng phát triển sai lệch của hệ xương và ngăn cản sự phát triển chiều dài của cơ thể.
Hệ cơ của trẻ phát triển chậm hơn hệ xương, chủ yếu ở chiều dài và thiết diện cơ, dẫn đến sự phát triển không đồng bộ và thiếu cân đối Điều này khiến trẻ không thể phát huy tối đa sức mạnh và dễ dàng bị mệt mỏi.
Vì vậy cần chú ý tăng cường phát triển cơ bắp và phát triển toàn diện
1.3.2.3 Hệ tuần hoàn Ở lứa tuổi này hệ tuần hoàn đang trên đà phát triển mạnh để kịp thời phát triển toàn thân, tim phát triển chậm hơn so với sự phát triển mạch máu, sức co bóp yếu, khả năng điều hòa hoạt động của tim chưa ổn định nên khi hoạt động quá căng thẳng sẽ chóng mệt mỏi
Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên có tác động tích cực đến hệ tuần hoàn, giúp tim hoạt động hiệu quả hơn Tuy nhiên, trong quá trình tập luyện, cần tuân thủ nguyên tắc vừa sức và tăng tiến để tránh tình trạng quá sức và chấn thương đột ngột.
Phổi của các em phát triển chưa hoàn thiện, phế nang còn nhỏ, các cơ hô hấp chưa phát triển, dung lượng phổi còn bé
Khi hoạt động, trẻ em thường thở nhanh và nhiều, dẫn đến nhanh chóng mệt mỏi Để rèn luyện thể chất hiệu quả, cần chú ý phát triển hệ hô hấp cho các em, hướng dẫn cách thở sâu và đúng cách Việc này giúp trẻ có thể hoạt động lâu dài và hiệu quả hơn.
Khái quát về môn thể dục nhịp điệu
1.4.1 Vị trí, vai trò của môn thể dục nhịp điệu
Thể dục nhịp điệu đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hình thể và thể chất con người, giúp họ chuẩn bị tốt cho cuộc sống, học tập và lao động hiệu quả Các bài tập TDNĐ được chọn lọc và thực hiện theo phương pháp khoa học nhằm phát triển toàn diện, nâng cao sức khỏe và kéo dài tuổi thọ Tính chuyên môn của các bài tập ảnh hưởng lớn đến độ chính xác, vẻ đẹp động tác và cơ thể người tập, từ đó khơi dậy ý thức tự rèn luyện và khát vọng hướng tới cái đẹp trong nghệ thuật và sự hoàn thiện.
Thể dục nhịp điệu là một bộ môn lý tưởng cho phụ nữ với những động tác nhẹ nhàng, uyển chuyển, bao gồm bước đi, quay, nhảy, và múa mang tính nghệ thuật cao Từ những bài tập đơn giản đến phức tạp, việc luyện tập không chỉ giúp nâng cao kỹ năng vận động mà còn giáo dục phẩm chất như dũng cảm, sáng tạo và kiên trì Đặc biệt, môn thể dục nhịp điệu còn phát triển năng khiếu âm nhạc và khả năng trừu tượng hóa, mang lại cho người tập những cảm xúc lãng mạn và đẹp đẽ.
Tập luyện có khoa học và hệ thống môn thể dục nhịp điệu người tập còn phát triển và nâng cao những quan điểm sau đây:
Khả năng điều chỉnh sức mạnh và thả lỏng cơ bắp khi cần thiết, cảm nhận không gian và thời gian, cùng với nhịp điệu là những yếu tố quan trọng trong cuộc sống, lao động, sinh hoạt và học tập.
Giáo dục khả năng truyền đạt và thể hiện các chủ đề nghệ thuật qua động tác thể dục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển con người mới cùng với một nền văn hóa mới.
Giáo dục năng lực âm nhạc và nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng biểu đạt cảm xúc và sáng tạo của học sinh Sự kết hợp chặt chẽ giữa môn thể dục nhịp điệu, âm điệu và các động tác múa hiện đại cùng với múa dân gian tạo ra một môi trường học tập phong phú và đa dạng Điều này không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng vận động mà còn khơi gợi niềm đam mê với nghệ thuật.
+ Phát triển cân đối về hình thể, hoàn thiện các chức năng các hệ thống cơ quan, nâng cao sức khỏe kéo dài tuổi thọ
+ Góp phần hình thành các kỹ năng, kỹ xảo vận động cần thiết trong cuộc sống và khả năng vận động chuyên môn
+ Góp phần giáo dục ý chí, phẩm chất đạo đức và óc thẩm mỹ, tính sáng tạo của người tập
Thể dục nhịp điệu kết hợp chặt chẽ với âm nhạc, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng vận động, đặc biệt là những động tác phức tạp Nhịp điệu, tốc độ và sức mạnh trong từng động tác cần phải tương thích với nội dung và tính chất của bản nhạc Chính những yếu tố này đã tạo nên sức hút và tính trữ tình của thể dục nhịp điệu, thu hút đông đảo giới trẻ tham gia.
TDNĐ là một hình thức vận động toàn thân, kết hợp các cử động liên hoàn, kích thích hoạt động của các cơ quan nội tạng và tạo ra trạng thái hưng phấn cho não Nó cũng giúp phân tích tỉ mỉ về vận động và nhịp điệu theo âm thanh của nhạc đệm.
TDNĐ có mối liên hệ chặt chẽ với âm nhạc, vì vậy tất cả các bài tập cơ bản đều mang tính chất chủ đạo và sử dụng rộng rãi các điệu múa cổ điển và dân tộc, cả trong nước lẫn quốc tế Các động tác trong TDNĐ, từ đơn giản đến phức tạp, thường được lựa chọn tương tự hoặc gần giống với các động tác múa hiện đại Ngoài ra, TDNĐ còn bao gồm các động tác nhào lộn và bật quay, tạo nên sự kết hợp đa dạng và phong phú.
Một buổi tập thể dục nhịp điệu được phân thành 3 phần:
- Phần khởi động: Gồm các động tác cơ bản, hoạt động các khớp, tăng dần biên độ và tốc độ vận động chiếm khoảng 5 - 10 % thời gian buổi tập
Phần cơ bản của buổi tập bao gồm các động tác thiết yếu cho từng bộ phận cơ thể, nhằm tăng cường sự phối hợp nhịp nhàng về sức mạnh, biên độ và tốc độ Việc thay đổi tư thế và kết hợp đa dạng các loại hình động tác sẽ tạo ảnh hưởng sâu sắc đến sự biến đổi hình thể và phát triển tố chất thể lực, chiếm khoảng 80 - 85% thời gian tập luyện.
Phần kết thúc buổi tập rất quan trọng, bao gồm các động tác thư giãn và thả lỏng nhằm điều hòa cơ thể Bạn nên chuyển dần từ các bài tập mạnh mẽ sang nhẹ nhàng, từ nhanh sang chậm để giúp các bộ phận cơ thể đã hoạt động nhiều trong buổi tập được phục hồi Thời gian dành cho phần kết thúc thường chiếm khoảng 10 - 15% tổng thời gian buổi tập.
Các bài tập thể dục nhịp điệu có tính hoàn chỉnh, sinh động liên tục Các khớp, các cơ quan trong cơ thể đều phải tham gia hoạt động
Thể dục, đặc biệt là thể dục nhịp điệu, đóng vai trò quan trọng trong giáo dục nữ sinh THPT, giúp tăng cường sức khỏe và phát triển cơ thể Hoạt động này hỗ trợ hoàn thiện chức năng của các bộ phận trong cơ thể theo quy luật phát triển tự nhiên, đồng thời trang bị kỹ năng và kỹ xảo vận động cần thiết cho nhu cầu học tập và lao động.
Tính chất giáo dục không chỉ tập trung vào việc phát triển thể chất mà còn bao gồm việc nâng cao phẩm chất, ý chí, kiến thức và khả năng thẩm mỹ trong hoạt động vận động.
1.4.2 Phương pháp giảng dạy môn thể dục nhịp điệu
Giảng giải là phương pháp truyền đạt thông tin qua lời nói, giúp người học hiểu rõ nội dung và chi tiết của kỹ thuật động tác Qua đó, người dạy phân tích và hướng dẫn, nhằm đảm bảo người học tiếp thu đầy đủ và nắm vững phương pháp tập luyện kỹ thuật hiệu quả.
Yêu cầu khi sử dụng phương pháp giảng giải trong giảng dạy môn TDNĐ là:
- Lời nói phải lưu loát, phát âm chuẩn xác, diễn cảm, có tính hấp dẫn, thuyết phục người nghe
- Tùy theo lượng người học, vị trí giảng dạy mà sử dụng âm lượng phù hợp
Bài giảng cần phải đạt được sự cân bằng giữa tính cụ thể và khái quát, với sự cụ thể thể hiện qua các động tác kỹ thuật phức tạp và khái quát qua hình tượng, nhịp điệu cũng như cách thực hiện kỹ thuật Việc sử dụng thuật ngữ chuyên môn chính xác là rất quan trọng, đồng thời giảng giải cần ngắn gọn nhưng đầy đủ, đi sâu vào chi tiết phù hợp với mức độ tiếp thu của người học Hơn nữa, việc sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc sẽ giúp người tập dễ dàng hiểu và nắm bắt khái niệm về kỹ thuật động tác.
- Trong quá trình giảng giải nên kết hợp với các cử chỉ của tay, điệu bộ hoặc các tín hiệu khác như gõ nhịp, tiếng hô
Giảng giải bằng lời nói đơn thuần thường không đủ để truyền đạt các chi tiết phức tạp của kỹ thuật động tác Do đó, cần kết hợp hiệu quả và kịp thời với các phương pháp khác, đặc biệt là phương pháp trực quan, để đảm bảo người học hiểu rõ hơn.
Giáo viên thực hiện động tác để học sinh quan sát, theo dõi nắm vững khái niệm về kỹ thuật động tác
Trong quá trình giảng dạy môn TDNĐ, hiệu quả của phương pháp làm mẫu đạt chỉ được khi đảm bảo những yêu cầu sau :
- Làm mẫu phải chính xác, động tác phải đẹp
- Làm mẫu phải có mục tiêu rõ ràng
ĐỐI TƯỢNG - PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu là xây dựng các bài tập bổ trợ
- Đối tượng phỏng vấn của đề tài: Các giáo viên và học sinh trường THPT Cẩm Xuyên
- Đối tượng thực nghiệm: 15 học sinh nữ lớp 10B15 trường THPT Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
- Đối tượng đối chứng: 15 học sinh nữ lớp 10B15 trường THPT Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
* Phạm vi nghiên cứu: Trường THPT Cẩm Xuyên và Trường ĐH Vinh
Phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết được mục tiêu và nhiệm vụ của đề tài, chúng tôi sử dụng những phương pháp nghiên cứu sau:
2.2.1 Phương pháp đọc phân tích tổng hợp tài liệu
Chúng tôi đã áp dụng phương pháp này để thu thập tài liệu chuyên môn, sách, báo, và các công trình liên quan đến nghiên cứu, nhằm xây dựng cơ sở lý luận vững chắc và tìm ra những bài tập hợp lý để ứng dụng vào thực tiễn.
2.2.2 Phương pháp quan sát sư phạm
Phương pháp quan sát trong quá trình học tập giảng dạy đóng vai trò quan trọng, giúp giáo viên nắm bắt những hiện tượng trực tiếp của học sinh Việc này cho phép hiểu rõ hơn về cách thức học tập và nhu cầu của từng học sinh.
Căn cứ vào đối tượng, lứa tuổi, tâm lý, trình độ riêng biệt trước lúc bắt đầu tập luyện Dùng nhiều người để quan sát đối chứng sư phạm
Chúng tôi đã quan sát các buổi học của học sinh nữ nhằm đánh giá những sai lầm thường gặp khi thực hiện động tác "Bật nhảy kết hợp với đá chân".
Phương pháp này được sử dụng trong luận văn khoa học với mục đích thu thập những thông tin liên quan đến vấn đề nghiên cứu
Chúng tôi đã chọn hình thức phỏng vấn gián tiếp thông qua các phiếu hỏi Mẫu phiếu hỏi cùng với các câu hỏi chi tiết được trình bày trong phần phụ lục của luận văn khoa học.
Nội dung của phiếu hỏi gồm hai câu tập trung vào một số vấn đề chính như sau:
- Sự cần thiết sữa chữa những sai lầm thường mắc khi thực hiện động tác “Bật nhảy kết hợp với đá chân” cho nữ học sinh lớp
Để khắc phục những sai lầm thường gặp khi thực hiện động tác "Bật nhảy kết hợp với đá chân" cho nữ học sinh lớp 10, nên lựa chọn các bài tập tăng cường sức mạnh chân, cải thiện kỹ thuật bật nhảy và nâng cao sự linh hoạt Các bài tập như squat, lunge và nhảy dây sẽ giúp phát triển cơ bắp và tăng cường khả năng kiểm soát cơ thể Bên cạnh đó, việc thực hành các bài tập giãn cơ cũng rất quan trọng để giảm thiểu chấn thương và nâng cao hiệu suất trong từng động tác.
Chúng tôi đã phỏng vấn 20 giáo viên để thu thập thông tin chính xác và cần thiết Các câu hỏi trong phiếu phỏng vấn đã được chuẩn bị với các phương án trả lời sẵn có, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho người tham gia.
Sau khi thu thập phiếu hỏi chúng tôi đã sử dụng các phương pháp toán học thống kê để xử lý các kết quả nghiên cứu
2.2.4 Phương pháp kiểm tra sư phạm
Phương pháp nghiên cứu này sử dụng các bài thử (test) để đánh giá các chỉ số thể lực đặc trưng của đối tượng nghiên cứu tại thời điểm cần thiết Để thực hiện nghiên cứu, chúng tôi áp dụng các bài thử sau đây:
2.2.4.1 Nhảy dây ngắn (Đơn vị : số lần)
- Tư thế chuẩn bị: Thân người đứng thẳng hai tay cầm dây nhảy, mắt nhìn thẳng
- Thực hiện: Thực hiện động tác nhảy dây không có nhịp đệm
- Cách đánh giá: Động tác nhảy dây phải đúng, 1 vòng dây được tính 1 lần và tính số lần thực hiện của mỗi người
2.2.4.2 Tại chỗ thực hiện nâng gối-lăng chân-nâng gối (Đơn vị: số lần)
- Tư thế chuẩn bị: Thân người đứng thẳng, hai tay chống hông
Nhịp 1: Một chân đứng thẳng một chân co lên vuông góc tại khớp gối, yêu cầu mũi chân thẳng cẳng chân vuông góc với đùi, đùi vuông góc với thân người
Nhịp 2: Lăng chân trái thẳng về trước yêu cầu chân đá lăng phải thẳng Nhịp 3: Về tư thế của nhịp 1
Nhịp 4: Về tư thế chuẩn bị
Để đánh giá, ở nhịp đầu tiên, chân co phải vuông góc, trong khi ở nhịp thứ hai, chân cần đá thẳng Sau đó, đếm số lần thực hiện của mỗi người, chỉ tính một lần khi thực hiện đúng động tác.
2.2.4.3 Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang (Đơn vị: số lần)
- Tư thế chuẩn bị: Thân người đứng thẳng, hai tay thả lỏng tự nhiên
Nhịp 1: Hai tay giang ngang, lòng bàn tay úp
Nhịp 2: Thu tay về vuông góc trước ngực, cánh tay vuông góc cẳng tay, cánh tay vuông góc với thân người, hai tay song song với nhau
Để đánh giá đúng kỹ thuật, cần thực hiện một lần với tay đưa trước ngực vuông góc và tay giang ngang ngực căng Sau đó, tiến hành đếm số lần thực hiện.
2.2.4.4 Tại chỗ nâng gối đá cao kết hợp với tay
- Tư thế chuẩn bị: Thân người đứng thẳng, hai tay thả lỏng tự nhiên mắt nhìn thẳng, ngực căng
Nhịp 1: Một chân đứng thẳng một chân co lên vuông góc tại khớp gối,đồng thời 2 tay giang ngang, yêu cầu mũi chân thẳng cẳng chân vuông góc với đùi, đùi vuông góc với thân người, hai tay giang ngang cao bằng vai
Nhịp 2: Đá chân lăng về phía trước, đồng thời thu hai tay về trước ngực Yêu cầu đá chân thẳng, hai tay thu về phải vuông góc và song song với nhau
Nhịp 3: Về tư thế nhịp 1
Nhịp 4: Về tư thế chuẩn bị
- Cách đánh giá: Phải phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân, thực hiện đúng động tác mới được tính 1 lần, đếm số lần thực hiện
2.2.5 Phương pháp thực nghiệm sư phạm
Sau khi chọn lựa một số bài tập bổ trợ cho động tác “Bật nhảy kết hợp với đá chân”, chúng tôi đã tiến hành thực nghiệm sư phạm trên 30 học sinh nữ lớp 10 tại trường THPT Cẩm Xuyên, chia thành 2 nhóm.
- Nhóm thực nghiệm A: Gồm 15 học sinh nữ tiến hành tập luyện theo giáo án giảng dạy của giáo viên bộ môn
Nhóm đối chứng B bao gồm 15 học sinh nữ tham gia tập luyện theo giáo án đặc biệt với các bài tập bổ trợ được lựa chọn kỹ lưỡng Để đánh giá hiệu quả của chương trình tập luyện, chúng tôi đã thực hiện so sánh kết quả theo phương pháp thực nghiệm song song.
2.2.6 Phương pháp toán học thống kê
Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi áp dụng phương pháp này để xử lý số liệu và đánh giá hiệu quả của việc ứng dụng các bài tập mà chúng tôi đã lựa chọn.
- Công thức tính trung bình cộng: n x
Trong đó X : Là số trung bình cộng
Xi: là giá trị khảo sát của i n: là số cá thể
- Công thức tính độ lệch chuẩn: x 2x
- So sánh 2 số trung bình:
A : là giá trị trung bình nhóm 1
B : là giá trị trung bình nhóm 2 nA, nB: là số người của hai nhóm A và B
Dựa vào giá trị T quan sát để tìm trong bảng T ngưỡng xác suất P ứng với độ tự do:
+ Nếu Ttính > T bảng thì sự khác biệt có ý nghĩa ở ngưỡng P < 5% + Nếu Ttính < T bảng thì sự khác biệt không có ý nghĩa ở ngưỡng P 5%
Địa điểm nghiên cứu
- Trường THPT Cẩm Xuyên -Hà Tĩnh
- Trường Đại Học Vinh - Nghệ An
Thời gian nghiên cứu
Giai đoạn 1: Từ 10 tháng 11 năm 2011 - 10 tháng 12 năm 2011
Nội dung: Lựa chọn đề tài, lập đề cương kế hoạch nghiên cứu, dự trù kinh phí
Giai đoạn 2: Từ 10 tháng 12 năm 2011 - 5 tháng 1 năm 2012
Nội dung: Xây dựng hướng nghiên cứu
Giai đoạn 3: Từ 5 tháng 1 năm 2012 - 5 tháng 3 năm 2012
Nội dung: Thu thập thông tin, tính toán xử lý số liệu, phân tích dữ liệu thu được, viết luận văn
Giai đoạn 4: Từ 5 tháng 3 năm 2012 - 5 tháng 5 năm 2012
Nội dung: Hoàn thành khóa luận.
Dụng cụ nghiên cứu
- Đồng hồ điện tử bấm giây.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN
Xác định những nguyên nhân dẫn đến sai lầm thường mắc của nữ học sinh lớp 10 khi thực hiện động tác “Bật nhảy kết hợp với đá chân”
Bước 1: Dùng phiếu hỏi lấy ý kiến của giáo viên và chuyên gia thể dục có kinh nghiệm để xây dựng định hướng ban đầu
Bước 1: Nghiên cứu lý luận kết hợp với quan sát sư phạm trên đối tượng nghiên cứu
Bước 2: So sánh đối chiếu kết quả của hai phương án trên để có kết luận thích hợp
* Xác định những nguyên nhân dẫn đến sai lầm thường mắc của động tác “Bật nhảy kết hợp với đá chân”
Chúng tôi đã quan sát các nữ sinh lớp 10 tại trường THPT Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh trong các giờ dạy thể dục nhịp điệu và nhận thấy rằng khả năng thực hiện động tác, đặc biệt là động tác “Bật nhảy kết hợp với đá chân”, còn yếu.
Để xác định những sai lầm phổ biến trong động tác "Bật nhảy kết hợp với đá chân", chúng tôi đã tham khảo tài liệu và quan sát thực tiễn giảng dạy từ các giáo viên Những sai lầm thường gặp bao gồm: thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận cơ thể, không kiểm soát được lực nhảy, và sai tư thế khi thực hiện động tác.
- Nâng gối không vuông góc
- Không kết hợp được giữa tay và chân
Dựa trên những sai lầm phổ biến đã nêu, chúng tôi đã thực hiện phỏng vấn và sử dụng phiếu hỏi để thu thập ý kiến từ giáo viên và các chuyên gia thể dục có kinh nghiệm, nhằm xác định những phương hướng ban đầu cho nghiên cứu.
Bảng 1 Kết quả phỏng vấn những nguyên nhân dẫn đến sai lầm thường mắc khi thực hiện động tác “Bật nhảy kết hợp với đá chân”
Kỹ thuật động tác Các nguyên nhân dẫn đến sai lầm
Bật nhảy kết hợp với đá chân
Nâng gối không vuông góc 16 80
Bật chân sai 17 85 Đá chân thấp 5 25
Không kết hợp được giữa tay và chân 18 90
Kết quả phỏng vấn ở bảng 1 cho thấy các ý kiến trả lời như sau:
- Nâng gối không vuông góc có 16/20 người, chiếm tỷ lệ 80%
- Đá chân thấp có 5/20 người, chiếm tỷ lệ 25%
- Bật chân sai có 17/20 người, chiếm tỷ lệ 85%
- Không kết hợp được giữa tay và chân có 18/20 chiếm tỷ lệ 90%
- Không duỗi mũi chân 7/20 chiếm tỷ lệ 35%
- Tay thấp hơn vai có 8/20 người chiếm tỷ lệ 40%
Trong nghiên cứu của chúng tôi, 80% (16/20) học sinh không thực hiện động tác bật nhảy kết hợp với đá chân một cách vuông góc Để có cái nhìn sâu sắc hơn, chúng tôi đã quan sát thực tiễn học tập của 30 nữ học sinh trong quá trình tập luyện bài thể dục nhịp điệu, nhằm xác định các nguyên nhân dẫn đến những sai lầm thường gặp khi thực hiện động tác này.
Bảng 2 Kết quả quan sát sư phạm những nguyên nhân dẫn đến sai lầm thường mắc khi thực hiện động tác “Bật nhảy kết hợp với đá chân”
Kỹ thuật động tác Các nguyên nhân dẫn đến sai lầm
Nâng gối không vuông góc 49 82,67
Bật chân sai 50 83,33 Đá chân thấp 20 33,3
Không kết hợp được giữa tay và chân 55 91,67
Như vậy kết quả bảng trên cho ta thấy những sai lầm thường mắc chiếm tỷ lệ cao là :
- Bật chân sai: Chiếm tỷ lệ 83.33%
- Nâng gối không vuông góc: Chiếm tỷ lệ 81.67%
- Không kết hợp được giữa chân và tay: Chiếm tỷ lệ 91.67%
Tay không vuông góc chiếm tỷ lệ 88,33% trong nghiên cứu về nguyên nhân sai lầm của nữ học sinh lớp 10 tại trường THPT Cẩm Xuyên Chúng tôi đã tiến hành so sánh hai phương pháp nghiên cứu, bao gồm phương pháp phỏng vấn và quan sát sư phạm, và kết quả được trình bày chi tiết trong bảng 3.
Bảng 3 So sánh kết quả phỏng vấn và kết quả quan sát sư phạm
Nguyên nhân dẫn đến sai lầm
Số người Tỷ lệ Số người Tỷ lệ
Nâng gối không vuông góc 16 80 49 82,67
Bật chân sai 17 85 50 83.33 Đá chân thấp 5 25 20 33,3
Không kết hợp được giữa tay và chân 18 90 55 91,67
Việc xác định nguyên nhân gây ra sai lầm phổ biến trong tập luyện là rất quan trọng, nhưng việc lựa chọn biện pháp khắc phục cụ thể lại có ý nghĩa lớn trong giảng dạy Qua đó, người tập có thể nhanh chóng cải thiện và nâng cao kỹ thuật động tác Chúng tôi đã áp dụng biện pháp bổ trợ chuyên môn để tìm hiểu nguyên nhân sai lầm, trong đó các chỉ số thể chất của từng đối tượng được nhiều ngành khoa học quan tâm Trong thể thao, các chỉ số này không chỉ phản ánh tình trạng thể chất mà còn là cơ sở để lựa chọn bài tập hiệu quả Trong nghiên cứu này, chúng tôi tập trung vào một số bài tập cơ bản và thực trạng chỉ số thể chất của 30 học sinh nữ lớp 10B15 trường THPT Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh.
Bảng 4 Thực trạng sử dụng các bài tập của nữ học sinh lớp 10B15 trường THPT Cẩm Xuyên
TT Kết quả nội dung X x C v
1 Đứng lên ngồi xuống ( SL ) 12,27 2,6 21,19
2 Bật nhảy hai chân ( SL ) 14,6 2,75 18,83
.Phân tích kết quả bảng 4, chúng tôi thu được kết quả như sau:
* Bài thử 1: Đứng lên ngồi xuống
Thành tích chung của lớp là: X = 12,27 với độ lệch chuẩn là: x = 2,6
Hệ số biến sai Cv = 21,19% cho thấy thành tích đứng lên ngồi xuống của nữ học sinh lớp 10B15 không đồng đều, với sự chênh lệch lớn giữa các đối tượng.
* Bài thử 2: Bật nhảy 2 chân (SL)
Thành tích chung của lớp là: X = 14,6 với độ lệch chuẩn là: x = 2,75
Hệ số biến sai Cv = 18,83% cho thấy thành tích bật nhảy hai chân của nữ học sinh lớp 10B15 không đồng đều, với sự chênh lệch lớn giữa các cá nhân.
Như vậy, chúng ta thấy rằng thực trạng thể chất của lớp nhìn chung không đồng đều, có sự chênh lệch lớn.
Nghiên cứu lựa chọn một số bài tập bổ trợ nhằm sữa chữa những sai lầm thường mắc của nữ học sinh lớp 10 khi thực hiện động tác “Bật nhảy kết hợp với đá chân”
kết hợp với đá chân”
Qua việc phân tích tài liệu chuyên môn và kết quả ban đầu về nguyên nhân sai lầm của nữ học sinh trong động tác "Bật nhảy kết hợp với đá chân", chúng tôi đã xây dựng cơ sở để biên soạn các bài tập bổ trợ cho giảng dạy môn Thể dục thể thao.
Chúng tôi đã thực hiện phỏng vấn bằng phiếu hỏi để thu thập ý kiến từ các thầy cô giáo và chuyên gia có chuyên môn cao trong lĩnh vực thể dục Hệ thống bài tập mà chúng tôi đề xuất được xây dựng dựa trên những ý kiến quý báu này.
- Tại chỗ nhún bật chân
- Treo ke gập duỗi trên thang dóng
- Tại chỗ thực hiện nâng gối - lăng chân - nâng gối
- Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang
- Đứng tại chỗ nâng tay về trước lên trên sang ngang
- Nâng gối đá cao kết hợp với tay
- Tại chỗ đá chân có người giúp đỡ
Bảng 5 trình bày kết quả phỏng vấn về việc lựa chọn các bài tập nhằm khắc phục những sai lầm thường gặp của nữ học sinh khi thực hiện động tác "Bật nhảy kết hợp với đá chân" Những bài tập này được thiết kế để cải thiện kỹ thuật và tăng cường hiệu suất vận động cho học sinh nữ.
Các nguyên nhân dẫn đến sai lầm
Bật nhảy kết hợp với đá chân
Nâng gối không vuông góc
Tại chỗ thực hiện nâng gối - lăng chân - nâng gối 14 87,5
Bật chân sai Tại chỗ nhún bật chân 5 31,25
Không kết hợp được giữa tay và chân
Nâng gối đá cao kết hợp với tay 14 87,5 Đứng tại chỗ nâng tay về trước lên trên sang ngang 4 25
Treo ke gập duỗi trên thang dóng 6 37,5
Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người
Tại chỗ đá chân có người giúp đỡ 6 37,5
Kết quả phỏng vấn cho thấy cần lựa chọn một số bài tập bổ trợ chuyên môn để giúp nữ học sinh lớp sửa chữa những sai lầm thường gặp.
10 khi thực hiện động tác “Bật nhảy kết hợp với đá chân”
Đại đa số các bài tập đã được lựa chọn có thể hỗ trợ khắc phục và sửa chữa những nguyên nhân gây ra sai lầm thường gặp khi thực hiện động tác "Bật nhảy kết hợp với đá chân".
- Tại chỗ thực hiện nâng gối- lăng chân - nâng gối
- Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang
- Nâng gối đá cao kết hợp với tay.
Đánh giá hiệu quả ứng dụng các bài tập bổ trợ nhằm sữa chữa những sai lầm thường mắc của nữ học sinh lớp 10 trường
Trước khi áp dụng các bài tập bổ trợ để khắc phục những sai lầm thường gặp, chúng tôi đã tiến hành so sánh hai nhóm đối tượng nghiên cứu Cụ thể, 30 nữ học sinh trường THPT Cẩm Xuyên được chia thành 2 nhóm tương đương nhau, mỗi nhóm gồm 15 học sinh.
Sau khi chia nhóm, chúng tôi đã tiến hành so sánh kết quả các bài tập thử của hai nhóm trước khi thực hiện thí nghiệm, và kết quả này được trình bày trong bảng 6.
Bảng 6 So sánh thành tích của bài thử trước khi bước vào thực nghiệm
Nhóm đối chứng (B) So sánh
X X B B T (tính) P Tại chỗ nhún bật chân 19,67 3,37 20,673,92 0,75 > 0,05
Tại chỗ thực hiện nâng gối-lăng chân- nâng gối 12,4 2,02 12,6 2,24 0,26 > 0,05
Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người
Nâng gối đá cao kết hợp với tay 8,23 3,35 8.63 3,43 0,32 > 0,05
Nhảy dây ngắn Tại chổ thực hiện nâng gối - lăng chân - nâng gối
Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang.
Nâng gối đá cao kết hợp với tay
Nhóm thực nghiệm A Nhóm đối chứng B
Biểu đồ 1 Biểu diễn các thành tích các bài thử trước thực nghiệm của hai nhóm A, B
Bài thử 1: Tại chỗ nhún bật chân
- Thành tích nhóm đối chứng B: Thành tích trung bình của tại chỗ nhún bật chân là: X = 20.67; độ lệch chuẩn B =3,93; phương sai B 2 46
- Thành tích nhóm thực nghiệm A: Thành tích trung bình của tại chỗ nhún bật chân là: X = 19,67; độ lệch chuẩn A =3,37; phương sai A 2 = 11,37
Khi so sánh thành tích nhún bật chân giữa nhóm đối chứng B và nhóm thực nghiệm A, chúng tôi nhận thấy rằng thành tích của hai nhóm này khá đồng đều.
Ta có: T (tính) = 0,75 < T (bảng) = 2,13 Điều này có ý nghĩa là sự khác biệt ban đầu không có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P > 5%
Bài thử 2: Tại chỗ thực hiện nâng gối - lăng chân - nâng gối
Thành tích nhóm đối chứng B: Thành tích trung bình của nâng gối - lăng chân - nâng gối là: X ,6; độ lệch chuẩn B =2,24; phương sai B 2 =5,05
Thành tích nhóm thực nghiệm A: Thành tích trung bình của nâng gối - lăng chân - nâng gối là: X = 12,4; độ lệch chuẩn A =2,02; phương sai A 2 = 4,1
Khi so sánh thành tích nâng gối - lăng chân - nâng gối giữa nhóm đối chứng B và nhóm thực nghiệm A, chúng tôi nhận thấy rằng thành tích của hai nhóm này tương đối đồng đều.
Ta có: T (tính) = 0,26 < T (bảng) = 2,13 Điều này có ý nghĩa là sự khác biệt ban đầu không có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P > 5%
Bài thử 3: Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang
- Thành tích nhóm đối chứng B: Thành tích trung bình của nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang là: X = 22,63; độ lệch chuẩn B =4,01; phương sai B 2 = 16.08
- Thành tích nhóm thực nghiệm A: Thành tích trung bình của nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang là: X = 22.33; độ lệch chuẩn A =3,81; phương sai A 2 = 14,51
Khi so sánh thành tích nâng tay và gập khuỷu vuông góc với thân người giữa nhóm đối chứng B và nhóm thực nghiệm A, chúng tôi nhận thấy rằng thành tích của hai nhóm này tương đối đồng đều.
Ta có: T (tính) = 0,2 < T (bảng) = 2,13 Điều này có ý nghĩa là sự khác biệt ban đầu không có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P > 5%
Bài thử 4: Nâng gối đá cao kết hợp với tay
- Thành tích nhóm đối chứng B: Thành tích trung bình của nâng gối đá cao kết hợp với tay là: X = 8,63; độ lệch chuẩn B = 3,43; phương sai
- Thành tích nhóm thực nghiệm A: Thành tích trung bình của nâng gối đá cao kết hợp với tay là: X = 8,23; độ lệch chuẩn A =3,35; phương sai
Khi so sánh thành tích nâng gối đá cao giữa hai nhóm đối chứng B và nhóm thực nghiệm A, chúng tôi nhận thấy rằng thành tích của cả hai nhóm tương đối đồng đều.
Ta có: T (tính) = 0,32 < T (bảng) = 2,13 Điều này có ý nghĩa là sự khác biệt ban đầu không có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P > 5%
Dựa trên kết quả phân tích, chúng tôi đưa ra nhận xét về thực trạng thể chất của nữ học sinh lớp 10B15 và 10B8 Trường THPT Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh như sau:
Qua khảo sát 4 bài tập, chúng tôi nhận thấy thực trạng thể chất của đối tượng nghiên cứu chưa đồng đều, với sự chênh lệch lớn và kết quả thấp Khi chia 30 học sinh nữ thành 2 nhóm, thành tích ở cả 4 chỉ số gần như tương tự nhau, và phân tích thống kê cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm (T < T bảng = 2,13, P > 5 %), chứng tỏ sự phân nhóm thực nghiệm là ngẫu nhiên và khách quan.
Thực trạng thể chất của nữ học sinh lớp 10B15 và 10B8 Trường THPT Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh còn thấp Để cải thiện khả năng tiếp thu bài thể dục nhịp điệu, cần phát triển sức mạnh của các nhóm cơ như cơ bụng, cơ tay, cơ đùi và cơ cẳng chân.
Dựa trên nghiên cứu tổng quan và việc xác định các chỉ số thể chất của nữ học sinh lớp 10B15 và 10B8 Trường THPT Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh, chúng tôi đã lựa chọn các bài tập bổ trợ phù hợp cho từng động tác.
- Tại chỗ nhún bật chân
- Tại chỗ thực hiện nâng gối - lăng chân - nâng gối
- Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang
- Nâng gối đá cao kết hợp với tay
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã áp dụng 4 bài tập được chọn cho nhóm thực nghiệm (A) trong thời gian 8 tuần Trong khi đó, nhóm đối chứng (B) gồm 15 học sinh tiếp tục học theo chương trình thông thường của giáo viên thể dục tại Trường THPT Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh Nhóm thực nghiệm (A) gồm 15 học sinh đã thực hiện các bài tập theo giáo án đặc biệt mà chúng tôi thiết kế.
Cuối buổi tập, chúng tôi áp dụng các bài tập bổ sung sau phần học bài tập cơ bản Để đạt hiệu quả tối ưu, người tập cần nỗ lực hết mình, nhưng cũng phải chú ý đến việc nghỉ ngơi tích cực khi cảm thấy mệt mỏi Thời gian thực hiện các bài tập này kéo dài từ 15 đến 20 phút, bao gồm 4 bài tập cụ thể được trình bày trong bảng 10.
Bảng 7 Lịch tập luyện trong 8 tuần thực nghiệm
TT Tên bài tập Lịch tập luyện trong 8 tuần
2 Tại chỗ thực hiện nâng gối - lăng chân - nâng gối x x x x x x x x
Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang x x x x x x x x
4 Nâng gối đá cao kết hợp với tay x x x x x x x x
* Đánh giá hiệu quả của những bài tập bổ trợ cho nhóm thực nghiệm (A) học sinh
Sau 8 tuần thực nghiệm, chúng tôi đã kiểm tra lại hai lần các chỉ số thể chất đặc trưng trên và sử dụng phương pháp thực nghiệm so sánh song song, đánh giá làm sáng tỏ kết quả các bài tập dã ứng dụng Kết quả thu được chúng tôi trình bày ở bảng 8
Bảng 8 So sánh thành tích của các bài tập bổ trợ sau khi thực nghiệm của hai nhóm A và B
Nhóm thực nghiệm (A) Nhóm đối chứng (B) So sánh
(tính) P Tại chỗ nhún bật chân 25,3 3,68 21,6 3,23 2,89 < 0,05 Tại chỗ thực hiện nâng gối - lăng chân - nâng gối 17,08 2,86 13,3 2,19 4,05 < 0,05
Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang
27,3 3,62 23,03 3,93 3,1 < 0,05 Nâng gối đá cao kết hợp với tay 17,6 4,03 11,3 2,54 5,12 < 0,05
Nhảy dây ngắn Tại chổ thực hiện nâng gối - lăng chân - nâng gối.
Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang.
Nâng gối đá cao kết hợp với tay.
Nhóm thực nghiệm A Nhóm đối chứng B
Biểu đồ 2 Biểu diễn thành tích các bài thực nghiệm của 2 nhóm A và B
Bài thử 1: Tại chỗ nhún bật chân
Kết quả nghiên cứu được trình bày ở bảng 8, biểu đồ 2 Phân tích kết quả nghiên cứu chúng ta thu được như sau:
- Thành tích nhóm thực nghiệm A: Thành tích trung bình của nhóm là:
X = 25,3 với độ lệch chuẩn A = 3,68; phương sai A 2 = 13,54
- Thành tích nhóm đối chứng B: Thành tích trung bình của nhóm là:
X = 21,6 với độ lệch chuẩn B = 3,23; phương sai B 2 = 10,43
So sánh giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng cho thấy nhóm thực nghiệm có sự tiến bộ rõ rệt, trong khi nhóm đối chứng chỉ có sự cải thiện không đáng kể.
Sau thực nghiệm chúng tôi so sánh và thấy T (tính) = 2,89 > T (bảng) 2,13 ở ngưỡng xác suất P < 5% Như vậy toán học thống kê đã cho thấy sự khác biệt giữa hai nhóm
Bài thử 2: Tại chỗ thực hiện nâng gối - lăng chân - nâng gối
Kết quả nghiên cứu được trình bày ở bảng 8, biểu đồ 2 Phân tiúch kết quả nghiên cứu chúng ta thu được như sau:
- Thành tích nhóm thực nghiệm A: Thành tích trung bình của nhóm là:
X = 17,08 với độ lệch chuẩn A = 2,86; phương sai A 2 = 8,18
- Thành tích nhóm đối chứng B: Thành tích trung bình của nhóm là:
X = 13,3 với độ lệch chuẩn B = 2,19; phương sai B 2 = 4,796
So sánh giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng cho thấy nhóm thực nghiệm có sự tiến bộ rõ rệt, trong khi nhóm đối chứng chỉ có sự cải thiện không đáng kể.
Sau thực nghiệm chúng tôi so sánh và thấy T (tính) = 4,05> T (bảng) 2,13 ở ngưỡng xác suất P < 5% Như vậy toán học thống kê đã cho thấy sự khác biệt giữa hai nhóm
Bài thử 3: Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang
Kết quả nghiên cứu được trình bày ở bảng 8, biểu đồ 2 Phân tích kết quả nghiên cứu chúng ta thu được như sau:
- Thành tích nhóm thực nghiệm A: Thành tích trung bình của nhóm là:
X = 27,3 với độ lệch chuẩn A = 3,62; phương sai A 2 = 13,1
- Thành tích nhóm đối chứng B: Thành tích trung bình của nhóm là: X
= 23,03 với độ lệch chuẩn B =3,93; phương sai B 2 = 15,45
Kết luận
Nghiên cứu cho thấy kỹ thuật "Bật nhảy kết hợp với đá chân" là một bài tập khó, yêu cầu độ chính xác cao trong quá trình thực hiện Các yếu tố cần lưu ý trong luyện tập bao gồm việc tránh bật chân sai, đá chân thấp, không kết hợp nhịp nhàng giữa chân và tay, cũng như đảm bảo tay luôn vuông góc.
Dựa trên cơ sở khoa học và kinh nghiệm thực tiễn, bài viết này giới thiệu các bài tập khắc phục những sai lầm thường gặp trong kỹ thuật “Bật nhảy kết hợp với đá chân” dành cho nữ học sinh lớp 10 trường THPT Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh Các bài tập bổ trợ được lựa chọn nhằm nâng cao hiệu suất và cải thiện kỹ thuật thực hiện động tác này.
Bài tập 1: Nhảy dây ngắn
Bài tập 2: Tại chỗ thực hiện nâng gối-lăng chân- nâng gối
Bài tập 3: Nâng tay, gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang
Bài tập 4: -Nâng gối đá cao kết hợp với tay
Sau 8 tuần tập luyện với các bài tập bổ trợ được lựa chọn, nữ học sinh trường THPT Cẩm đã khắc phục được những sai lầm trong quá trình rèn luyện thể chất.
Xuyên thường gặp phải vấn đề khi thực hiện động tác “Bật nhảy kết hợp với đá chân” Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt rõ rệt giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng Cụ thể, phân tích thống kê đã chỉ ra sự khác biệt này trước và sau khi thực nghiệm ở các bài tập.
- Nhảy dây ngắn: Ta có TTN T (tính) = 0,75 < T (bảng) =2,13;STN T (tính) = 2,89 > T (bảng) = 2,13
- Tại chỗ thực hiện nâng gối - lăng chân - nâng gối: Ta có : TTN T (tính) = 0,26 < T (bảng) =2,13;STN T (tính) = 4,05 > T (bảng) = 2,13
- Nâng tay - gập khuỷu vuông góc với thân người - chuyển tay ngang:
Ta có : TTN T (tính) = 0,2 < T (bảng) = 2,13;STN T (tính) = 3,1 > T (bảng) = 2,13
- Nâng gối đấ cao kết hợp với chân: Ta có : TTN T (tính) = 0,32 < T (bảng) =2,13;STN T (tính) = 5,12 > T (bảng) = 2,13
Kiến nghị
Trên cơ sở kết luận chúng tôi đưa ra những kiến nghị sau:
Việc lựa chọn các bài tập bổ trợ cho bài thể dục nhịp điệu, đặc biệt là động tác "Bật nhảy kết hợp với đá chân", là rất quan trọng Điều này giúp cải tiến phương pháp giảng dạy và nội dung học, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của xã hội và thời đại.
Việc ứng dụng các bài tập bổ trợ vào chương trình giảng dạy thể dục nhịp điệu, đặc biệt là động tác "Bật nhảy kết hợp với đá chân", là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp nâng cao thể lực và hoàn thiện kỹ thuật cho học sinh, mà còn sửa chữa những sai lầm thường gặp khi thực hiện động tác Qua đó, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo tại các nhà trường.
Do hạn chế về khả năng nghiên cứu, đề tài của chúng tôi chỉ dừng lại ở mức khoá luận tốt nghiệp Chúng tôi rất mong nhận được sự hỗ trợ từ các thầy cô giáo và bạn bè đồng nghiệp để mở rộng nghiên cứu, nhằm tìm ra những bài tập bổ trợ có ý nghĩa thiết thực hơn.