TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Quan điểm và việc sử dụng các bài tập thể chất trong hoạt động TDTT
Bài tập thể chất là những hoạt động có chủ đích do con người sáng tạo, phù hợp với quy luật giáo dục thể chất Chúng được sử dụng để đạt được các mục tiêu giáo dục thể chất và tinh thần cho con người.
Bài tập thể chất bao gồm nhiều thành phần và các quá trình sinh lý, tâm lý, sinh hóa xảy ra trong cơ thể khi tập luyện Những quá trình này rất phức tạp và đa dạng, quyết định tác dụng của bài tập đối với người tập Hiểu rõ về các yếu tố này giúp tối ưu hóa hiệu quả của việc tập luyện.
Khi đánh giá nội dung bài tập thể chất từ góc độ sư phạm, cần xem xét tác động tổng hợp của các bài tập đối với sự phát triển năng lực vận động và hình thành kỹ năng vận động Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hành vi và nhân cách của người tập mà còn yêu cầu nhà sư phạm hiểu rõ các biến đổi sinh lý và sinh hóa trong cơ thể Quan trọng hơn, cần nắm bắt phương hướng tác dụng của bài tập để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ giáo dục và giáo dưỡng đã đề ra.
Bài tập thể chất đặc trưng bởi các hoạt động vận động có ý thức, được điều khiển từ các trung tâm thần kinh ở vỏ não Đây là hành vi vận động có chủ đích, liên quan đến quá trình tâm lý, sự biến tướng về động tác, cùng với hoạt động tư duy và cảm giác.
Đặc điểm đối tượng luyện tập
Lứa tuổi trung học phổ thông đánh dấu giai đoạn đầu của thanh niên, khi cơ thể bắt đầu đạt được sự trưởng thành về mặt thể lực Mặc dù sự phát triển thể chất chưa hoàn thiện như người lớn, nhưng đây là thời kỳ mà cơ thể đang phát triển mạnh mẽ, với khả năng hoạt động của các cơ quan và bộ phận cơ thể được nâng cao rõ rệt.
1.2.1 Đặc điểm các cơ quan chức năng
Ở lứa tuổi này, hệ xương phát triển mạnh mẽ về chiều dài và độ dày, nhưng hàm lượng các chất hữu cơ trong xương giảm do tăng cường magie, photpho và canxi Quá trình cốt hóa xương chưa hoàn tất, đặc biệt ở các bộ phận như cột sống Các tổ chức sụn đang được thay thế bằng mô xương, dẫn đến sự gia tăng khoảng cách giữa các đốt sống và có xu hướng cong vẹo Do đó, trong quá trình giảng dạy, cần tránh cho học sinh tập luyện với dụng cụ nặng và các hoạt động gây chấn động mạnh.
Ở lứa tuổi này, hệ cơ của trẻ phát triển nhanh chóng nhưng không đồng đều và chậm hơn so với hệ xương Cơ lớn phát triển nhanh hơn cơ nhỏ, trong khi cơ chi trên phát triển nhanh hơn cơ chi dưới Khối lượng cơ tăng nhanh, nhưng sự đàn hồi của cơ lại không đồng đều, chủ yếu là nhỏ và dài, dẫn đến hiện tượng chóng mệt khi hoạt động Do đó, giáo viên cần chú ý đến việc phát triển cơ bắp cho trẻ trong quá trình tập luyện.
Hệ thần kinh của học sinh ở lứa tuổi thiếu niên đã phát triển hoàn thiện, với khả năng phân tích và nhận hiểu cấu trúc động tác tốt hơn Các em không chỉ học các động tác đơn lẻ như chạy, nhảy hay ném mà còn tiến tới việc hoàn thiện các liên hợp động tác phức tạp hơn trong nhiều điều kiện khác nhau Để đạt được hiệu quả tốt nhất trong giảng dạy, cần áp dụng nhiều hình thức tập luyện đa dạng, bao gồm trò chơi và thi đấu, nhằm giúp học sinh thực hiện các bài tập một cách hiệu quả.
Hệ hô hấp của trẻ em ở lứa tuổi này đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhưng chưa đồng đều, với khung ngực nhỏ và hẹp Điều này khiến trẻ thở nhanh và nông, không ổn định về dung tích sống và lượng không khí Kết quả là tần số hô hấp tăng cao khi trẻ hoạt động, dễ dẫn đến hiện tượng thiếu ôxy và cảm giác mệt mỏi.
Hệ tuần hoàn ở lứa tuổi này đang phát triển mạnh mẽ, với tim lớn hơn và khả năng co bóp của cơ tim được cải thiện, dẫn đến lưu lượng máu/phút tăng rõ rệt Trong trạng thái bình thường, mạch đập chậm hơn để tiết kiệm năng lượng, nhưng khi vận động mạnh, tần số tim tăng lên nhanh chóng Phản ứng của tim đối với các hoạt động thể lực rất chính xác, giúp tim trở nên dẻo dai hơn.
Để lựa chọn bài tập bổ trợ cho học sinh trung học phổ thông, cần xem xét đặc điểm tâm lý và thể lực của các em, đảm bảo khối lượng và cường độ phù hợp với lứa tuổi Việc điều chỉnh thời gian tập luyện cũng rất quan trọng, nhằm phù hợp với tâm sinh lý của học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy Mục tiêu là giúp học sinh phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần, đồng thời cải thiện kết quả học tập và khuyến khích các em tham gia tích cực vào hoạt động thể dục thể thao tại trường.
1.2.2 Đặc điểm tâm lý lứa tuổi trung học phổ thông Ở lứa tuổi này quá trình tăng trưởng cơ thể của các em chưa kết thúc Mặc dù hoạt động thần kinh cao cấp của các em đó đến lúc phát triển cao, nhưng ở một số em phần nào hưng phấn cũng mạnh hơn ức chế, dễ có những phản ứng thiếu kìm hãm cần thiết, do đó dễ làm rối loạn sự phối hợp vận động Tính tình, trạng thái tâm lý ở lứa tuổi này cũng hay thay đổi có lúc rất tích cực, hăng hái, nhưng có lúc lại buồn chán tiêu cực Ở tuổi này các em cũng hay đánh giá quá cao năng lực của mình, mới chạy bao giờ cũng dốc hết sức ngay, mới tập tạ bao giờ cũng muốn cử tạ nặng ngay, các em thường ít chú ý khởi động đầy đủ, như thế rất dễ tốn sức, hay xẩy ra chấn thương và chính điều đó đôi lúc làm ảnh hưởng không tốt trong tập luyện thể dục thể thao
Nguyên lý phát triển trong triết học Mác – Lênin khẳng định rằng sự phát triển là quá trình biến đổi từ thấp đến cao và từ đơn giản đến phức tạp Quá trình này diễn ra thông qua sự nảy sinh cái mới dựa trên cái cũ, xuất phát từ sự đấu tranh giữa các mặt đối lập trong chính bản thân sự vật Sự phát triển tâm lý của con người liên quan chặt chẽ đến sự xuất hiện các đặc điểm mới về chất và cấu trúc tâm lý ở những giai đoạn lứa tuổi khác nhau Do đó, sự phát triển tâm lý gắn liền với hoạt động thực tiễn của con người và phụ thuộc vào một dạng hoạt động chủ đạo.
Khi giáo dục thể chất cho học sinh, cần hướng dẫn các em thực hiện bài tập đúng và nhanh dưới sự chỉ dẫn của giáo viên Ngoài ra, giáo viên cũng cần chú ý uốn nắn, nhắc nhở và động viên học sinh hoàn thành nhiệm vụ Việc khen thưởng sẽ khuyến khích các em, giúp các em biết cách học và tự rèn luyện thân thể.
Trong quá trình giảng dạy, giáo viên cần động viên và khuyến khích học sinh học tập, tập luyện một cách tích cực, sử dụng phương pháp thuyết phục thay vì đe dọa Điều này không chỉ tạo hứng thú trong việc tập luyện mà còn giúp học sinh phát triển một cách cân đối, hình thành tính kiên cường, khả năng tự kiềm chế và ý chí vượt qua khó khăn trong học tập Đặc điểm tâm sinh lý của học sinh THPT cho thấy ở độ tuổi này, cơ thể các em đang phát triển mạnh mẽ với các hệ cơ quan như hệ vận động, hệ thần kinh và hệ tuần hoàn đã hoàn thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các tố chất thể lực như sức nhanh, sức mạnh, sức bền và kỹ thuật.
Dựa trên đặc điểm tâm sinh lý của học sinh THPT, việc lựa chọn bài tập cần phù hợp với khối lượng và cường độ vận động Cần xem xét khả năng tiếp thu kỹ thuật và đặc điểm thể lực của từng học sinh để nâng cao hiệu quả giảng dạy Mục tiêu là giúp học sinh phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần, đồng thời cải thiện kết quả học tập, khuyến khích các em tích cực tham gia tập luyện và thi đấu tại trường.
Đặc điểm môn chạy tiếp sức 4x100m
1.3.1 Đặc điểm sinh lý của môn chạy tiếp sức Đặc điểm chung về kĩ thuật chạy tiếp sức là tốc độ cao nhất và có sự thay đổi về tốc độ, cường độ lớn nhất, thời gian ngắn nhất, thành tích toàn cự ly phụ thuộc vào các nhân tố, tốc độ phản xạ, sự tăng tốc, năng lực duy trì cao nhất và chất lượng kĩ thuật tốt Bên cạnh đó đòi hỏi các vân động viên phải kết hợp nhuần nhuyễn với nhau, sự phối hợp nhịp nhàng là một yếu tố quan trọng góp phần nâng cao thành tích trong chạy tiếp sức Vì thế môn chạy tiếp sức có những đặc điểm sau: Đặc điểm thần kinh: Quá trình thần kinh có tính linh hoạt cao hơn do hoạt động thay nhau giữa các cơ đối kháng và co cơ rút gần sự thay đổi nhau giữa quá trình hưng phấn và ức chế ở trung khu vận động vỏ não, nên nâng cao tính linh hoạt quá trình thần kinh
Quá trình hưng phấn chiếm ưu thế do tốc độ chạy nhanh và cường độ cao, khiến cho cơ quan thụ cảm bản thể bị rung động mạnh mẽ Sự rung động này liên tục được truyền đến võ não, gây ra sự hưng phấn cao ở trung tâm vận động, dẫn đến việc quá trình hưng phấn vượt trội hơn so với quá trình ức chế.
Tế bào thần kinh võ não dễ bị mệt mỏi do quá trình hưng phấn và ức chế diễn ra liên tục Với mức độ hưng phấn cao, tế bào võ não không thể duy trì tốc độ vận động liên tục, dẫn đến việc thời gian trong môn chạy tiếp sức 4x100m bị rút ngắn.
Cơ quan vận động có đặc điểm chức năng cao do sự hưng phấn của cơ bắp ở người tập Điều này cho thấy yêu cầu về hoạt động của cơ quan vận động cũng tăng lên để đáp ứng nhu cầu vận động.
Sự biến đổi hệ hô hấp trong quá trình chạy tiếp sức 4x100m thể hiện rõ rệt, với lượng ôxi tiêu thụ lớn do cường độ tối đa Tuy nhiên, thời gian hoạt động ngắn dẫn đến việc không thể đáp ứng đủ nhu cầu ôxi, gây ra tình trạng nợ ôxi Hơn nữa, tính ì của cơ quan thực vật khiến chức năng hô hấp và tuần hoàn cần từ 3 đến 5 phút để phát huy tối đa khả năng.
Trong khoảng thời gian từ 9 đến 11 giây, chức năng tim từ phổi không thay đổi nhiều nhưng phải hoạt động trong trạng thái yếm khí, dẫn đến nợ oxy đạt trên 95% Thời gian thay đổi ngắn khiến trị số nợ oxy không cao, trong khi thương số hô hấp lại rất cao Đặc biệt, trong môn chạy tiếp sức, nợ oxy cao, lượng oxy hít vào ít và oxy thở ra nhiều, khiến thương số hô hấp dao động từ 10 đến 20.
Khi chạy, chức năng hô hấp chỉ thay đổi nhẹ, nhưng sau khi hoàn thành cự ly, chức năng hô hấp tăng cao rõ rệt với tần số hô hấp đạt 35 lít/phút và thông khí phổi đạt từ 70 đến 80 lít/phút.
Khi vận động, hệ tuần hoàn có sự thay đổi đáng kể Trong quá trình chạy hết cự ly, nhịp tim có thể tăng từ 140-160 lần/phút lên đến 200 lần/phút Huyết áp tối đa cũng tăng từ 150-180mmHg lên 200mmHg, trong khi huyết áp tối thiểu giảm từ 10-20mmHg Lượng máu tâm thu đạt khoảng 8-10 lít/phút, và nồng độ axitlactich trong máu tăng từ 100-200mg%.
Năng lượng yếm khí đóng vai trò quan trọng trong môn chạy tiếp sức 4x100m, vì hiệu suất trong môn thể thao này phụ thuộc vào khả năng cung cấp năng lượng nhanh chóng Do đó, việc nâng cao khả năng trao đổi yếm khí là yếu tố then chốt để cải thiện thành tích trong chạy tiếp sức 4x100m.
1.3.2 Đặc điểm kĩ thuật Chạy tiếp sức 4x100m
Khi phân tích kỹ thuật trong chạy tiếp sức, cự ly 4x100m được chú trọng nhất, vì việc nắm vững kỹ thuật ở cự ly này giúp vận động viên dễ dàng áp dụng vào các cự ly khác Do cự ly dài và tốc độ chạy không cao, việc trao và nhận gậy trở nên đơn giản hơn khi kỹ thuật được thực hiện một cách chắc chắn.
Kỹ thuật là một tố chất vận động quan trọng, được định nghĩa bởi thời gian phản ứng, tần số và tốc độ của từng động tác Trong hoạt động thể lực, kỹ thuật thường được thể hiện một cách tổng hợp và duy trì cho đến khi kết thúc bài tập hoặc bài thi.
Trong môn điền kinh, đặc biệt là các môn chạy, kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao thành tích của vận động viên Do đó, việc huấn luyện kỹ thuật, đặc biệt là các bài tập cho vận động viên, là rất cần thiết Sau khi xuất phát, vận động viên cần nhanh chóng đạt và duy trì tốc độ tối đa cho đến khi hoàn thành quãng đường, điều này đòi hỏi họ phải nắm vững các kỹ thuật chạy.
+ Xuất phát của người chạy ở các giai đoạn khác nhau
- Xuất phát của người chạy đầu tiên:
Trong 4 thành viên của đội chạy tiếp sức 4x100m, chỉ có người đầu tiên là xuất phát thấp với bàn đạp Điều đặc biệt ở đây là xuất phát với tín gậy cầm trên tay phải Ngón cái và ngón trỏ tách và chống trên đường chạy, sau vạch xuất phát, các ngón còn lại nắm tín gậy việc xuất phát, chạy lao và chạy giữa quãng của người này không khác gì chạy 100m Điều khó ở đây là làm sao giữ được tốc độ chạy cao cho tới khi trao được tín gậy
- Xuất phát của người chạy đoạn 2:
Khu vực trao và nhận tín gậy dài 20m, chia đều cho hai người nhận, mỗi người 10m Để cải thiện thành tích, người nhận tín gậy giờ đây được phép xuất phát thêm 10m, tức là tối đa 20m trong phạm vi người thứ nhất Kỹ thuật xuất phát mới yêu cầu người nhận đứng với 3 điểm chống (2 chân và 1 tay) và quay mặt về phía sau để quan sát đồng đội Cách xuất phát của người thứ 3 và thứ 4 tương tự như người thứ 2.
+ Cách trao – nhận tín gậy trong phạm vi 20m
Có 2 cách trao gậy – trao từ dưới lên và trao từ trên xuống
Khi thực hiện kỹ thuật "trao từ dưới lên", người nhận cần đưa tay ra sau với các đầu ngón tay hướng xuống dưới và bàn tay mở rộng như đo gang Gậy sẽ được đưa từ dưới lên, nằm giữa ngón trỏ và ngón cái của người nhận.
Tìm hiểu chung về công tác giảng dạy chạy 4 x 100 m ở trường THPT Cẩm Thủy I – Thanh Hóa
Qua điều tra thực trạng tại trường THPT Cẩm Thủy I – Thanh Hóa, mặc dù nội dung chạy tiếp sức 4x100m đã được phổ biến, nhưng thành tích của học sinh vẫn hạn chế do thể lực và kỹ thuật yếu Phương pháp huấn luyện của giáo viên cũng chưa phát huy tối đa khả năng của học sinh, với các phương pháp còn chung chung và thiếu sự chú trọng vào các bài tập kỹ thuật cụ thể Đổi mới phương pháp dạy học là nhiệm vụ quan trọng trong chiến lược phát triển giáo dục XHCN, nhưng điều kiện cơ sở vật chất thiếu thốn, trang thiết bị tập luyện đơn giản và sự thiếu tự giác của học sinh trong tập luyện đã ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và thành tích học tập của các em.
Việc áp dụng các phương pháp và biện pháp cụ thể trong việc thực hiện các bài tập là cần thiết để khắc phục những sai lầm trong học kỹ thuật Điều này không chỉ giúp nâng cao thành tích chạy tiếp sức 4x100m cho học sinh THPT mà còn đảm bảo sự phát triển toàn diện trong môn thể thao này.
Cơ sở lý luận của việc huấn luyện môn chạy tiếp sức 4 x 100 m
Trong huấn luyện điền kinh, đặc biệt là chạy tiếp sức 4x100m, giáo viên và huấn luyện viên cần có kinh nghiệm giảng dạy và áp dụng các phương pháp phù hợp với từng đối tượng học sinh Việc thiết kế bài tập thích ứng và chuyên môn cao là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả trong quá trình huấn luyện.
Trong huấn luyện điền kinh, đặc biệt là môn chạy tiếp sức, vận động viên cần có kỹ thuật chạy cự ly ngắn và kỹ thuật trao nhận tín gậy tốt Yếu tố thể lực như tốc độ và sức mạnh cũng rất quan trọng Do đó, trong quá trình huấn luyện, các vận động viên và học sinh cần chú ý đến sức nhanh, tốc độ, sức mạnh và đặc biệt là kỹ thuật để đạt hiệu quả cao nhất.
Chạy tiếp sức 4x100m đòi hỏi yếu tố kỹ thuật rất quan trọng trong quá trình tập luyện, bao gồm khả năng duy trì cường độ vận động và ý chí trong thời gian dài Để đạt thành tích cao, vận động viên cần có thể lực tốt, biết cách phối hợp và đặc biệt là sử dụng kỹ thuật một cách chính xác và hợp lý trong suốt quá trình thi đấu.
TỔ CHỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
40 học sinh nữ trường THPT Cẩm Thủy I – Thanh Hóa
Phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết các mục tiêu nêu trên, quá trình nghiên cứu đề tài đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
2.2.1 Phương pháp phân tích và tổng hợp tài liệu
Việc áp dụng phương pháp nghiên cứu nhằm thu thập thông tin qua việc đọc và phân tích tài liệu tham khảo, đồng thời ghi chép các vấn đề liên quan Phương pháp này không chỉ giúp xác định các vấn đề quan trọng mà còn hỗ trợ trong việc giải quyết các nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài Qua đó, nó cung cấp cơ sở khoa học cho việc đưa ra phương hướng nghiên cứu và giải quyết vấn đề một cách có hệ thống.
2.2.2 Phương pháp quan sát sư phạm
Phương pháp quan sát là cách thu thập dữ liệu và sự kiện cụ thể để hiểu rõ hơn về quá trình diễn biến của một hiện tượng nào đó.
Việc áp dụng phương pháp quan sát sư phạm hàng ngày là rất quan trọng để thu thập các chỉ số và sự kiện diễn ra trên cơ thể người tập khi chịu tác động từ bài tập.
2.2.3 Phương pháp phỏng vấn toạ đàm
Chúng tôi đã áp dụng phương pháp điều tra để khảo sát thực trạng sử dụng các phương tiện và phương pháp nhằm xác định các bài tập khắc phục sai lầm trong kỹ thuật chạy tiếp sức 4x100m Bên cạnh đó, việc sử dụng phiếu phỏng vấn đã cung cấp cho chúng tôi cơ sở thực tiễn để lựa chọn bài tập phù hợp cho giảng dạy Để thu thập thông tin, chúng tôi đã tiến hành hỏi và trả lời giữa nhà nghiên cứu và các cá nhân liên quan đến vấn đề này.
Về hình thức phỏng vấn chúng tôi tiến hành 2 phương pháp
2.2.4 Phương pháp thực nghiệm sư phạm
Chúng tôi áp dụng phương pháp thực nghiệm sư phạm nhằm kiểm nghiệm hiệu quả của hai phương pháp nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu được chia ngẫu nhiên thành hai nhóm: nhóm đối chứng và nhóm thực nghiệm, sau đó tham gia tập luyện theo hai giáo án khác nhau Đối tượng của đề tài là 40 học sinh nữ tại trường THPT Cẩm Thủy I, Thanh Hóa.
- Nhóm A: Bao gồm 20 học sinh nữ được tập luyện và học các bài tập bổ trợ mà chúng tôi lựa chọn (do chúng tôi soạn thảo)
Nhóm B bao gồm 20 học sinh nữ tham gia tập luyện và học các bài tập thông thường Phương pháp này đóng vai trò quan trọng, và kết quả nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của nó thông qua những kết quả đạt được.
2.2.5 Phương pháp dung bài thử (tets)
Nhằm mục đích kiểm tra trình độ chuyên môn chung trên cơ sở nghiên cứu chúng tôi tìm ra các bài thử sau:
Bài thử 1: Chạy 30m xuất phát thấp
Bài thử 2: Chạy 20m tốc độ cao vùng trao nhận tín gậy
Bài thử 3: Chạy tiếp sức 4x100m
2.2.6 Phương pháp toán học thống kê
Là phương pháp được chúng tôi sử dụng trong quá trình xử lý các số liệu thu thập được của quá trình nghiên cứu
Các công thức được sử dụng để tính bao gồm:
* Tính số trung bình thống kê n xi X n i
X Số trung bình cộng x i Tổng số đám đông giá trị quan sát n: Số cá thể
* Tính số phương sai ( với n 30)
Vì n 30, thay thế A 2 và B 2 bằng một phương sai chung cho hai mẫu
* Công thức tính độ lệch chuẩn:
* Công thức tính hệ số biến sai:
(Nếu Cv 10% thì thành tích của các nhóm tương đối đồng đều)
* So sánh hai số liệu trung bình
X A : Số trung bình nhóm thực nghiệm
X Số trung bình nhóm đối chứng
Dựa vào giá trị T quan sát để tìm trong bảng T ngưỡng xác suất ứng với độ tự do
Nếu |T| tìm ra > T Bảng thì sự khác biệt có ý nghĩa ở ngưỡng P ≤ 5%
Nếu |T| tìm ra < TBảng thì sự khác biệt không có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P>5%
Tổ chức nghiên cứu
2.3.1 Thời gian nghiên cứu: Đề tài được tiến hành nghiên cứu từ 11/ 2011 đến 05/2012 và được chia làm 4 giai đoạn
- Giai đoạn 1: Từ tháng 11/2011 - 12/2011: Là giai đoạn xác định các vấn đề nghiên cứu, lập đề cương và kế hoạch nghiên cứu
Giai đoạn 2, diễn ra từ tháng 12/2011 đến tháng 02/2012, tập trung vào việc thu thập các tư liệu liên quan đến vấn đề nghiên cứu Trong giai đoạn này, việc tổng hợp các tư liệu sẽ được tiến hành nhằm đạt được mục tiêu nghiên cứu đã đề ra.
Trong giai đoạn 3, từ tháng 02 đến tháng 04 năm 2012, chúng tôi thu thập các tư liệu liên quan đến vấn đề nghiên cứu Đồng thời, tiến hành tổng hợp những tư liệu này nhằm đạt được mục tiêu thứ hai của nghiên cứu.
- Giai đoạn 4: Từ tháng 4/2012 - 5/2012: Hoàn thành và nghiệm thu đề tài
2.3.2 Địa điểm nghiên cứu: Đề tài được tiến hành nghiên cứu tại trường Đại học Vinh và trường
THPT Cẩm Thủy I – Thanh Hóa
DỰ KIẾN KẾT QUẢ
Xác định nguyên nhân dẫn đến sai lầm thường mắc trong học kỹ thuật chạy tiếp sức 4x100 m cho học sinh nữ trường THPT Cẩm Thủy I - Thanh Hóa
Kỹ thuật chạy tiếp sức tương tự như kỹ thuật chạy tốc độ nhanh, nhưng điểm khác biệt là cần có sự phối hợp nhịp nhàng trong việc trao gậy tiếp sức giữa các đội viên Việc trao gậy phải được thực hiện chính xác trong lúc chạy nhanh, do đó học sinh cần nắm vững kỹ thuật trao nhận và các quy định liên quan đến tiếp sức.
Để tuân thủ luật thi đấu chạy tiếp sức, gậy tiếp sức phải được truyền trong khu vực giới hạn 20m Vận động viên nhận gậy có thể bắt đầu tăng tốc từ 10m trước khi nhận gậy Việc sử dụng hiệu quả khu vực trao nhận gậy giúp tối ưu hóa tốc độ, có thể cải thiện thành tích của đội chạy tới 2-2,5 giây so với tổng thành tích của từng thành viên Do đó, huấn luyện viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho các buổi tập, vì quá trình huấn luyện được lên kế hoạch chính xác sẽ giảm thiểu rủi ro không an toàn Những sai sót trong kỹ thuật trao nhận gậy ở khu vực 20m có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thành tích của đội.
3.1.1 Nguyên nhân dẫn đến sai lầm trong kỹ thuật xuất phát
- Xuất phát thấp với tín gậy:
Vận động viên chạy tiếp sức 4x100m bắt đầu xuất phát ở tư thế thấp với bàn đạp và tín gậy cầm ở tay phải Khi xuất phát, ngón cái và ngón trỏ tách ra, chống sát phía sau vạch xuất phát, trong khi các ngón còn lại nắm chặt tín gậy Bàn đạp cần được đặt lệch sang bên phải ô chạy để đảm bảo có thể tăng tốc trên đường thẳng từ vị trí xuất phát đến vạch giới hạn bên trái Khi đóng bàn đạp, cần chú ý giữ cho trục dọc của hai bàn đạp song song với đường tiếp tuyến và duy trì khoảng cách cũng như góc độ như khi xuất phát vào đường vòng Kỹ thuật xuất phát tuân theo các lệnh: “Vào chỗ!”, “Sẵn sàng!”, “Chạy!” như ở cự ly ngắn.
- Xuất phát của người sẽ nhận tín gậy:
Ba người chạy ở các vị trí khác nhau nhưng đều nhận tín gậy và có nhiệm vụ cùng kỹ thuật giống nhau.
Khu vực trao - nhận tín gậy có giới hạn 20m, và người nhận tín gậy có thể đứng đợi và xuất phát trước khu vực này tối đa 10m Không có lệnh xuất phát cho người nhận tín gậy; họ phải tự quyết định thời điểm xuất phát để hoàn thành việc trao nhận tín gậy khi đã đạt hoặc gần đạt tốc độ tối đa Nếu xuất phát sớm, người cầm tín gậy có thể không kịp trao gậy, hoặc người nhận sẽ phải giảm tốc độ.
+ Xuất phát sớm gây khó khăn cho việc trao nhận tín gậy:
Nguyên nhân của vấn đề này là do tâm lý lo sợ của người nhận tín gậy về việc thành tích của mình sẽ không cao Họ cảm thấy cần phải xuất phát sớm để nhanh chóng về đích, nhưng điều này không chỉ không giúp nâng cao thành tích cá nhân mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến thành tích chung và đồng đội.
Việc xuất phát muộn trong một cuộc đua có thể xuất phát từ tâm lý lo lắng rằng đồng đội sẽ không kịp thời để trao tín gậy Hệ quả của việc này là người nhận sẽ không đạt được tốc độ tối đa khi nhận gậy, ảnh hưởng đến hiệu suất chung của đội.
Người nhận tín gậy thực hiện kỹ thuật xuất phát cao với 3 điểm chống (hai chân và một tay) hoặc 2 điểm chống (hai chân) và cần quay mặt về phía sau để kịp thời xuất phát khi thấy người trao tín gậy chạy ngang vạch báo hiệu Vạch báo hiệu nên được đặt cách vị trí xuất phát của học sinh nhận tín gậy từ 8 đến 10m, sau đó cho học sinh thử phối hợp để điều chỉnh cho chính xác.
3.1.2 Nguyên nhân dẫn đến sai lầm chủ yếu của người trao gậy – cách sửa
Ngay sau khi nhận lệnh, người trao ngay lập tức bắt đầu chuyển gậy tiếp sức cho đồng đội mà không có thời gian dừng lại Hành động này khiến hai vận động viên thực hiện động tác tay ngược nhau, dẫn đến việc làm rơi gậy.
Để tránh sai lầm khi trao gậy, người trao gậy cần đảm bảo rằng tay của đồng đội đã duỗi thẳng và thực hiện việc trao một cách chính xác.
- Trao gậy không chính xác gây khó khăn cho bạn
Giáo viên hướng dẫn học sinh kỹ thuật phối hợp trong việc trao và nhận tín gậy tại chỗ, đảm bảo không làm ảnh hưởng đến nhịp cánh tay Học sinh nhận tín gậy cần đưa tay ra phía sau một cách ổn định, giúp người trao tín gậy biết chính xác vị trí cần đưa tín gậy vào.
- Khoảng cách người trao sát vào người nhận dẫn đến làm giảm tốc độ 2 người
Cách sửa: điều chỉnh khoảng cách hợp lý giữa người trao và người nhận Trao gậy phải dứt khoát
Khi chạy tiếp sức, tốc độ người trao gậy thường bị giảm do người nhận xuất phát sớm, dẫn đến việc vượt khỏi khu vực trao nhận gậy Xuất phát sớm thường xảy ra khi chạy cùng các đội khác vì tâm lý sợ thua, trong khi xuất phát muộn lại do lo lắng không kịp đuổi theo Điều này khiến cho việc nhận gậy trở nên khó khăn khi đã đạt tốc độ cao và không hoàn thành đúng quy định, từ đó ảnh hưởng đến thành tích Để khắc phục, giáo viên cần nhắc nhở học sinh về sai lầm đã mắc và tác hại của nó, giúp học sinh tự điều chỉnh Ngoài ra, trong quá trình tập luyện, giáo viên có thể hô “chạy!” để học sinh xuất phát đúng lúc, cho đến khi các em đã khắc phục được sai lầm cũ.
3.1.3 Nguyên nhân dẫn đến sai lầm chủ yếu của người nhận gậy – cách sửa
Khi nhận gậy, vận động viên cần dùng tay để tìm gậy theo lệnh của người trao VĐV cầu dưới cần duỗi thẳng tay ra phía sau và thực hiện động tác đu đưa để tạo điều kiện thuận lợi cho người trao gậy.
Để sửa lỗi trong quá trình trao gậy, VĐV cần duỗi thẳng tay ra sau theo lệnh của người trao, giữ vững tay để tránh sự đu đưa, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao gậy.
Việc xuất phát muộn có thể dẫn đến tình trạng trao nhận tín gậy diễn ra sớm, khi chưa đạt được tốc độ tối ưu Điều này có thể làm giảm thành tích vì lo ngại rằng bạn sẽ không kịp trao tín gậy trong khu vực quy định.
Cách sửa: Giáo viên phải làm cho học sinh tin vào vạch báo hiệu, tin vào bạn để xuất phát đúng
Đánh giá hiệu quả các bài tập nhằm khắc phục những sai lầm thường mắc trong học kỹ thuật chạy tiếp sức 4x100 m cho học sinh nữ trường THPT Cẩm Thủy I -
3.2.1 Cơ sở của việc lựa chọn các bài tập thể chất
Bài tập thể chất là những hoạt động do con người thiết kế một cách có ý thức nhằm đáp ứng các quy luật giáo dục thể chất, giúp giải quyết các nhiệm vụ giáo dục và phát triển cả thể chất lẫn tinh thần Qua nghiên cứu thực tế trong giảng dạy và huấn luyện, chúng tôi đã thu được những kết quả quan trọng về hiệu quả của các hoạt động này.
Bảng 1: Kết quả phỏng vấn xác định yêu cầu lựa chọn bài tập nhằm khắc phục những sai lầm thường mắc trong kĩ thuật chạy tiếp sức 4x100 m
TT Nội dung phỏng vấn Kết quả phỏng vấn
Số ý kiến lựa chọn Tỷ lệ %
1 Các bài tập lựa chọn phải phù hợp với mục đích, nhiệm vụ đặt ra trong chương trình giảng dạy
2 Các bài tập có tác dụng trực tiếp tới sự phát triển thể lực của người học
3 Các bài tập phải phù hợp với đặc điểm trình độ thể lực của người học
4 Các bài tập phải khắc phục những yếu tố ảnh hưởng tới việc tiếp thu kỹ thuật động tác và tâm sinh lý
5 Các bài tập phải hợp lý, vừa sức và người dấn độ khó và khối lượng tập luyện đặc biệt chú ý khâu an toàn tập luyện
Dựa vào bảng khảo sát, chúng tôi xác định 5 yêu cầu quan trọng cho việc lựa chọn các bài tập phát triển kỹ thuật và sức nhanh trong chạy tiếp sức 4x100 m, với hơn 90% số phiếu tán thành Những yêu cầu này sẽ được áp dụng để chọn lựa các bài tập nhằm khắc phục những sai lầm thường gặp trong kỹ thuật chạy tiếp sức.
Quá trình nghiên cứu đã lựa chọn được 18 bài tập sau đây:
1 Nâng cao đùi tại chỗ với tốc độ nâng đùi tối đa (15 giây)
3 Tại chỗ tập động tác tay không nhận tín gậy (8 lần)
4 Từng đôi, tại chỗ tập trao – nhận tín gậy
5 Tập xuất phát thấp có tín gậy: 10 - 20m (lặp lại)
7 Chạy 20m tốc độ cao vùng trao nhận tín gậy
12 Tập xuất phát cao có 3 điểm trống và quay mặt về phía sau
13 Chạy biến tốc 100m (100m nhanh, 100m chậm) xuất phát cao
14 Tập phối hợp trao nhận theo đội 4 người
15 Phối hợp 4 người trong đội tiếp sức 4 x 40m
16 Xác định và điều chỉnh mốc báo hiệu cho người sẽ nhận tín hiệu
17 Tập và củng cố kỹ thuật chạy trên đường vòng
Sau khi lựa chọn bài tập nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy, chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn các giáo viên có kinh nghiệm và thâm niên công tác, và thu được kết quả như sau:
Bảng 2: Kết quả phỏng vấn mức độ ưu tiên các bài tập được sử dụng nhằm khắc phục những sai lầm thường mắc trong kĩ thuật chạy tiếp sức 4x100m
Số người chọn Tỷ lệ %
1 Nâng cao đùi tại chỗ với tốc độ nâng đùi tối đa
3 Tại chỗ tập động tác tay không nhận tín gậy (8 lần)
4 Từng đôi, tại chỗ tập trao – nhận tín gậy 19 95
5 Tập xuất phát thấp có tín gậy: 10 - 20m (lặp lại) 18 90
7 Chạy 20m tốc độ cao vùng trao nhận tín gậy 20 100
12 Tập xuất phát cao có 3 điểm trống và quay mặt về phía sau
13 Chạy biến tốc 100m (100m nhanh, 100m chậm) xuất phát cao
14 Tập phối hợp trao nhận theo đội 4 người 18 90
15 Phối hợp 4 người trong đội tiếp sức 4 x 40m 17 85
16 Xác định và điều chỉnh mốc báo hiệu cho người 18 90 sẽ nhận tín hiệu
17 Tập và củng cố kĩ thuật chạy trên đường vòng 18 90
Kết quả phỏng vấn lựa chọn các bài tập nhằm khắc phục những sai lầm trong học kĩ thuật chạy tiếp sức 4x100m
Bảng trên chỉ ra rằng hầu hết các bài tập được lựa chọn để khắc phục sai lầm trong kỹ thuật chạy tiếp sức 4x100m có tỷ lệ hiệu quả trên 80% Vì vậy, các bài tập này hoàn toàn phù hợp để áp dụng nhằm cải thiện kỹ thuật chạy tiếp sức 4x100m.
3.2.1.2 Cơ sở tâm, sinh lý
Việc giảng dạy và huấn luyện trong thể thao là một quá trình tích lũy các yếu tố như thể lực, ý chí tâm lý và kỹ thuật, chiến thuật Nghiên cứu thực tiễn đã chỉ ra rằng khi các động tác được thực hiện một cách thuần thục và chính xác, chúng trở thành kỹ năng và kỹ xảo, giúp vận động viên phát huy tối đa khả năng của mình Do đó, yếu tố kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao thành tích thể thao.
Tiếp sức là môn thể thao đồng đội hấp dẫn, thu hút đông đảo người chơi Để nâng cao thành tích, người tập cần có sự say mê và chăm chỉ luyện tập, tuy nhiên, hiệu quả học tập chủ yếu phụ thuộc vào năng lực cá nhân Khả năng tự đánh giá, phân tích và xử lý thông số, không gian, thời gian, cũng như tính nhịp điệu của động tác, đều liên quan đến sự kiên trì và nỗ lực tối đa Hiệu quả giảng dạy và huấn luyện gắn liền với nội dung và phương tiện huấn luyện trong quá trình hoàn thiện kỹ thuật.
Với mong muốn đạt thành tích cao nhất, vận động viên, huấn luyện viên và nhà khoa học không ngừng nghiên cứu các phương pháp tập luyện và thi đấu thể thao hiệu quả.
Kỹ thuật động là yếu tố quan trọng quyết định thành tích trong môn chạy tiếp sức 4 x 100m Nhiều yếu tố như tốc độ chạy của vận động viên, kỹ thuật xuất phát và kỹ thuật trao nhận gậy đều ảnh hưởng đến kết quả thi đấu Do đó, việc hoàn thiện kỹ thuật trong chạy tiếp sức 4 x 100m là nhiệm vụ hàng đầu trong quá trình huấn luyện, nhằm nâng cao thành tích thi đấu.
Hiện nay, nhiều học sinh vẫn mắc phải sai lầm trong kỹ thuật xuất phát và trao nhận gậy, ảnh hưởng lớn đến thành tích môn chạy tiếp sức Qua quá trình giảng dạy và huấn luyện đội chạy tiếp sức tại trường, tôi xin chia sẻ một số kinh nghiệm để khắc phục những sai lầm thường gặp trong kỹ thuật trao nhận gậy.
3.2.1.3 Ứng dụng các bài tập nhằm sửa chữa những sai lầm trong học kỹ thuật chạy tiếp sức 4x100m
* Bài tập về kỹ thuật xuất phát
Kỹ thuật xuất phát với tín gậy trong tay không quá khó khăn, điều quan trọng là không nắm tín gậy quá chặt để tránh căng thẳng không cần thiết, điều này có thể gây gò bó cho tay và ảnh hưởng xấu đến tần số động tác Việc nắm tín gậy vừa đủ để không bị tuột trong quá trình chạy là điều cần thiết để duy trì tốc độ hiệu quả.
Bài tập 1: - Tập xuất phát thấp có tín gậy: 10 - 20m (lặp lại)
Trước khi tập Giáo viên nêu rõ sự khác biệt và nguyên nhân của đóng bàn đạp khi xuất phát vao đường vòng
- TTCB: HS xếp hàng dọc tương ứng với số ô chạy, tay cầm tín gậy
- Động tác: GV cho từng đợt vào xuất phát, chú ý nhắc kĩ thuật để không phạm quy (không cho đầu gậy chạm đất)
Bài tập 2: - Tập xuất phát cao có 3 điểm trống và quay mặt về phía sau: 50 – 60m (lặp lại)
- TTCB: GV làm mẫu và phân tích lý do phải quan sát phía (để xuất phát đúng lúc)
- Động tác: Theo lệnh của GV, HS đứng về tư thế xuất phát cao có 3 điểm trống quay mặt sang trái, nhìn về phía sau
Bài tập 3: - Tập xuất phát thấp với tín gậy ở đường vòng: 40m - 60m
Tập luyện và củng cố kỹ thuật chạy trên đường vòng là rất quan trọng Người tập nên thực hiện các bài chạy tăng tốc độ trên đường vòng với cự ly 3 x 40m và 3 x 60m Ngoài ra, có thể thực hành chuyển đổi từ đường vòng ra đường thẳng và ngược lại Mục tiêu của bài tập này là giúp học sinh phát triển kỹ thuật chạy phù hợp với tốc độ và khả năng chuyển đổi giữa kỹ thuật chạy trên đường thẳng và đường vòng Yêu cầu là chạy một cách tự nhiên, tránh các động tác đột ngột để không ảnh hưởng tiêu cực đến thành tích.
Bài tập 4: - Xác định và điều chỉnh mốc báo hiệu cho người sẽ nhận tín hiệu
Vị trí xuất phát của người trao gậy (số 1) và người nhận gậy là rất quan trọng trong việc xác định cự li của khu vực chạy Việc xác định đúng vị trí này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và sự chính xác trong quá trình trao gậy.
Giáo viên hướng dẫn nhóm học sinh phối hợp, kết nối từng cặp như người số 1 với người số 2, người số 2 với người số 3, và người số 3 với người số 4 Sau khi xác định chính xác vị trí báo hiệu, học sinh sẽ đo cự ly để ghi nhớ khoảng cách EB cho các buổi tập sau Trong những buổi tập tiếp theo, chỉ cần điều chỉnh một chút theo tình trạng thể lực của học sinh.
Bài tập 5: - Tập và củng cố kỹ thuật chạy trên đường vòng
- Chạy tăng tốc độ ở đường vòng từ 25 đến 30m
Khu vùc trao – nhËn tÝn gËy
- Chạy từ đường thẳng vào đường vòng
- Chạy từ đường vòng ra đường thẳng
* Bài tập về trao nhận tín gậy
Bài tập 1: Tại chỗ tập động tác trao tín gậy (8 lần)
- Tay cầm tín gậy phụ thuộc theo thứ tự chạy trong đội (chạy đoạn 1 và đoạn
3 cầm tín gậy ở tay phải chạy đoạn 2 và đoạn 4 cầm tín gậy ở tay trái cầm sát đầu phía sau của tín gậy)
Giáo viên hướng dẫn học sinh thực hiện động tác đánh tay nhịp nhàng theo tín hiệu "bắt", sau đó đánh tay về phía sau một nhịp trước khi đưa tay thẳng về phía trước để thực hiện động tác trao gậy theo quy định (trên xuống).
Bài tập 2: Tại chỗ tập động tác tay không nhận tín gậy (8 lần)
- Theo lệnh của giáo viên học sinh đánh 2 tay tự nhiên khi nghe giáo viên hô
“bắt” thì tay nhận tín gậy đánh ra trước khi tay đó đánh ra sau thì duỗi thẳng ép sát thân để nhận tín gậy
Bài tập 3: Từng đôi, tại chỗ tập trao – nhận tín gậy
- Khi nghe giáo viên phát lệnh tất cả đánh tay nhịp nhàng khi hô khẩu lệnh bắt thì số 1 trao cho số 2 số 3 trao cho số 4
Bài tập 4: Phối hợp chạy trao nhận tín gậy
- Chạy nhẹ nhàng trao nhận tín gậy 2 người
- Chạy tốc độ trung bình trao nhận tín gậy
- Chạy tốc độ cao trao nhận tín gậy
Bài tập 5: Tập phối hợp trao nhận theo đội 4 người
- Cả đội chạy nhẹ nhàng theo hàng dọc số 1 trao cho số 2 Số 2 trao cho số 3
Số 3 trao cho số 4 hết 1 đợt như vậy thì người số 1 lại nhận gậy để tập lại từ đầu
- Chạy với tốc độ nhanh thực hiện kỹ thuật trao nhận đúng khu vực quy định 20m
* Bài tập phối hợp và hoàn thiện kỹ thuật chạy tiếp sức
Bài tập 1: Phối hợp 4 người trong đội tiếp sức 4 x 40m
Bài tập 2: Hoàn thiện kỹ thuật 4 x 100m
3.2.2 Cơ sở lựa chọn các tets trong nghiên cứu
3.2.2.1 Cơ sở khoa học để lựa chọn các test đánh giá
Tốc độ tối đa của con người trong một động tác không chỉ phụ thuộc vào sức nhanh mà còn vào nhiều yếu tố khác như sức mạnh động lực, độ linh hoạt khớp và kỹ thuật Do đó, việc rèn luyện sức nhanh cần kết hợp chặt chẽ với các yếu tố thể lực khác và hoàn thiện kỹ thuật Trong rèn luyện tốc độ, có hai xu hướng chính: nâng cao tần số động tác và cải thiện các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tối đa Đặc biệt, trong môn chạy tiếp sức 4x100m, việc nâng cao thành tích và khắc phục sai lầm kỹ thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó tốc độ tối đa chủ yếu bị chi phối bởi tính linh hoạt của quá trình thần kinh và tần số động tác Vì vậy, bản chất của rèn luyện tốc độ là nâng cao tần số động tác.
Kết luận
Dựa trên nghiên cứu lý luận và thực tiễn giáo dục tại trường THPT, cùng với số liệu từ cuộc khảo sát ban đầu về chỉ số tốc độ, chúng tôi đã tiến hành phân tích và đánh giá để rút ra những kết luận quan trọng.
Các bài tập mà chúng tôi đã chọn và ứng dụng thực nghiệm cho thấy hiệu quả rõ rệt đối với học sinh khối 11 Trong quá trình học kỹ thuật chạy tiếp sức 4x100m, việc áp dụng các bài tập này vào giảng dạy tại trường phổ thông sẽ mang lại nhiều lợi ích cho học sinh.
Dựa trên các chỉ số thể hiện thành tích học tập của học sinh, chúng tôi đã phát triển một tiến trình giảng dạy khoa học và thực tiễn, nhằm nâng cao hiệu quả trong việc áp dụng vào thực tế giảng dạy.
Quá trình thực nghiệm cho thấy 18 bài tập nhằm khắc phục sai lầm trong kỹ thuật chạy 4x100m đã mang lại hiệu quả rõ rệt khi áp dụng cho nữ học sinh khối 11 trường THPT Cẩm Thủy I - Thanh Hóa Sau khi áp dụng các bài tập phát triển tốc độ cho nhóm thực nghiệm A, thành tích của các em đã tăng lên đáng kể, được kiểm tra qua các bài test như chạy 30m xuất phát thấp, chạy 20m tốc độ cao vùng trao nhận tín gậy, và chạy 4x100m Kết quả thống kê cho thấy sự khác biệt giữa hai nhóm là rất có ý nghĩa với ngưỡng xác suất (p ≤ 5%).
Thành tích của nhóm thực nghiệm A sau khi tập luyện đã tăng lên rất nhiều so với nhóm đối chứng B
Hệ thống bài tập mà chúng tôi lựa chọn đã làm phong phú thêm phương tiện giáo dục thể chất, nâng cao hiệu quả giảng dạy của giáo viên và cải thiện kết quả học tập của học sinh.
Kiến nghị
Dựa trên kết luận của đề tài và thực tiễn giảng dạy thể dục tại trường THPT Cẩm Thủy I - Thanh Hóa, chúng tôi xin đưa ra một số kiến nghị quan trọng.
Trong quá trình giảng dạy chạy tiếp sức 4x100m tại trường THPT Cẩm Thủy I - Thanh Hóa, vấn đề phát triển tố chất tốc độ chưa được chú trọng đúng mức, ảnh hưởng đến thành tích thi đấu Do đó, cần lựa chọn phương pháp và biện pháp khoa học để nâng cao hiệu quả tập luyện Bên cạnh đó, trường cũng cần chuẩn bị tốt hơn về cơ sở vật chất, sân bãi và trang thiết bị phục vụ cho việc tập luyện.
Để nâng cao hiệu quả giờ dạy thể dục cho học sinh THPT, cần đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng đa dạng hóa hình thức tổ chức tập luyện Việc xác định đúng các bài tập sẽ giúp học sinh phát triển thể lực và cải thiện kỹ thuật, từ đó nâng cao hiệu quả học tập Trong quá trình giảng dạy, cần áp dụng nhiều bài tập nhằm khắc phục sai lầm trong kỹ thuật, đặc biệt là trong môn chạy tiếp sức 4x100m, giúp học sinh đạt được kết quả tập luyện tốt nhất.
Do hạn chế về thời gian và quy mô nghiên cứu, kết quả hiện tại chỉ mang tính bước đầu và ở phạm vi hẹp Chúng tôi hy vọng đề tài sẽ được tiếp tục nghiên cứu với số lượng mẫu lớn hơn và trên các đối tượng khác nhau (nam, nữ ở các khối) để nâng cao độ tin cậy của kết quả.