CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
Sức khoẻ sinh sản đóng vai trò quan trọng trong sức khoẻ tổng thể của con người, bắt đầu từ giai đoạn bào thai cho đến tuổi già Nó liên quan đến sức khoẻ của hệ thống sinh sản nam và nữ ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là ở tuổi vị thành niên và độ tuổi sinh đẻ từ 15 đến 49 Trong mỗi lần mang thai, phụ nữ phải đối mặt với nhiều nguy cơ tiềm ẩn, có thể dẫn đến tai biến nghiêm trọng, thương tật hoặc thậm chí tử vong cho cả mẹ và thai nhi Thai nghén là một quá trình sinh lý đặc biệt nhưng cũng dễ trở thành bệnh lý, do đó, việc chăm sóc sức khoẻ cho bà mẹ trong suốt thai kỳ và sau khi sinh là vô cùng cần thiết.
1.1.1.Những hiện tượng giải phẫu và sinh lí Định nghĩa thời kỳ hậu sản
Khi mang thai, cơ quan sinh dục và vú phát triển, và sau khi sinh, các cơ quan này (trừ vú) sẽ dần trở lại trạng thái bình thường Thời gian để các cơ quan sinh dục hồi phục về mặt giải phẫu và sinh lý sau sinh được gọi là thời kỳ hậu sản, kéo dài trong khoảng sáu tuần lễ (42 ngày) Đặc biệt, những phụ nữ không cho con bú có thể thấy kinh nguyệt xuất hiện trở lại trong thời gian này.
1.1.1.1 Thay đổi ở tử cung sau khi sinh
• Thay đổi ở thân tử cung
Sau khi sổ rau, tử cung co lại thành khối an toàn với trọng lượng khoảng 1.000g Sau 1 tuần, trọng lượng tử cung giảm còn khoảng 500g, và đến cuối tuần thứ 2 chỉ còn khoảng 300g Trong những ngày tiếp theo, tử cung tiếp tục giảm xuống còn 100g, và đến cuối thời kỳ hậu sản, trọng lượng tử cung trở về mức bình thường như trước khi mang thai, khoảng 50-60g Trên lâm sàng, có thể nhận thấy ba hiện tượng đặc trưng.
Sau khi sinh, tử cung sẽ co cứng lại để thực hiện quá trình tắc mạch sinh lý, tạo thành một khối chắc gọi là khối an toàn, tồn tại trong vài giờ sau khi đẻ.
Trong những ngày đầu sau khi sinh, tử cung sẽ co bóp để đẩy sản dịch ra ngoài Sản phụ có thể trải qua những cơn đau nhẹ và sau mỗi cơn đau, thường thấy có ít máu cục và sản dịch chảy ra qua âm đạo.
Sau khi sinh, tử cung co hồi bắt đầu từ vị trí cao trên khớp vệ khoảng 13cm và giảm dần mỗi ngày khoảng 1cm Sau 2 tuần, đáy tử cung sẽ không còn sờ thấy trên khớp vệ Quá trình trở lại kích thước, trọng lượng và vị trí ban đầu của tử cung hoàn tất trong vòng 4 tuần sau sinh.
• Thay đổi ở cơ tử cung
Sau khi sinh, lớp cơ tử cung dày khoảng 4-5cm, với thành trước và thành sau co chặt lại, dẫn đến tình trạng mạch máu bị bóp nghẹt Khi cắt lớp cơ tử cung, có thể quan sát thấy sự thiếu máu, điều này khác biệt so với cơ tử cung trong thời kỳ mang thai, nơi có màu tím do sự gia tăng mạch máu.
Lớp cơ tử cung giảm độ dày do các sợi cơ nhỏ bị co lại và thoái hóa, dẫn đến một số sợi cơ tiêu biến Đồng thời, các mạch máu cũng co lại do sự co bóp của lớp cơ đan.
Sau khi sinh, đoạn dưới tử cung và cổ tử cung có sự thay đổi rõ rệt Đoạn dưới tử cung co lại như hình dạng của một chiếc đèn xếp và dần dần ngắn lại Đến ngày thứ 4 sau sinh, đoạn này sẽ trở lại hình dạng eo tử cung.
Sau khi sinh, đoạn dưới và thành tử cung sẽ giãn mỏng và xẹp lại, trong khi mép ngoài cổ cung có thể bị rách sang hai bên Cổ tử cung sẽ nhỏ lại và ngắn dần, với lỗ trong cổ tử cung đóng lại vào ngày thứ 5 đến thứ 8 sau sinh Ống cổ tử cung sẽ được tái lập như trước khi mang thai, nhưng lỗ ngoài cổ tử cung sẽ đóng lại chậm hơn, vào ngày thứ 12 hoặc 13 Hình dạng của ống cổ tử cung cũng thay đổi từ hình trụ sang hình nón, với đáy ở dưới và lỗ ngoài cổ tử cung trở nên dẹt và thường hé mở.
• Thay đổi ở niêm mạc tử cung
- Giai đoạn thoái triển: Trong 14 ngày đầu sau đẻ, các ống tuyến và các sản bào thoát ra ngoài cùng với sản dịch.
Trong giai đoạn phát triển, các tế bào trụ tại đáy tuyến phát triển dưới tác động của Estrogen và Progesteron Khoảng thời gian này kéo dài khoảng 6 tuần đầu, giúp niêm mạc tử cung được tái tạo hoàn toàn và chuẩn bị cho chu kỳ kinh nguyệt đầu tiên sau khi sinh.
1.1.1.2 Thay đổi ở phúc mạc và thành bụng
Sau khi sinh, cơ tử cung co lại và trở nên nhỏ hơn, dẫn đến việc phúc mạc phủ trên tử cung cũng co lại, tạo thành các nếp nhăn Những nếp nhăn này sẽ nhanh chóng biến mất do phúc mạc tiếp tục co lại và teo đi.
Sau khi sinh, các vết rạn da vẫn còn hiện hữu, trong khi cơ thành bụng và các cân, đặc biệt là cân cơ thẳng to, dần co lại Tuy nhiên, thành bụng vẫn trở nên nhẽo hơn so với trước khi mang thai, đặc biệt ở những phụ nữ đã sinh nhiều lần, sinh thai to, hoặc mang đa thai.
1.1.1.3 Thay đổi ở các phần phụ âm đạo âm hộ
- Các dây chằng tử cung, vòi trứng, buồng trứng sau khi đẻ dần dần trở lại bình thường về hướng, vị trí và độ dài.
- Âm hộ, âm đạo bị giãn căng trong khi đẻ cũng co dần lại vào khoảng 15 ngày sau đẻ trở lại bình thường.
- Màng trinh sau đẻ bị rách chỉ còn di tích của rìa màng trinh.
1.1.1.4 Thay đổi hệ tiết niệu
Sau khi sinh, bàng quang thường bị phù nề xung huyết và có hiện tượng xung huyết dưới niêm mạc Bàng quang cũng có thể tăng dung tích và giảm nhạy cảm với áp lực của nước tiểu, dẫn đến tình trạng bí đái hoặc đái sót Thuốc mê, đặc biệt là gây tê tuỷ sống, có thể gây liệt cơ và rối loạn chức năng tạm thời của bàng quang Chấn thương bàng quang cùng với sự giãn nở của bể thận và niệu quản tạo điều kiện cho nhiễm trùng đường niệu phát triển sau sinh Thông thường, bể thận và niệu quản sẽ trở lại trạng thái bình thường trong khoảng 2 - 8 tuần sau khi sinh.
Sau khi sinh, vú phát triển nhanh chóng, trở nên căng, to và rắn chắc với núm vú lớn và dài ra Các tĩnh mạch dưới da nổi rõ, trong khi các tuyến sữa phát triển và có thể sờ thấy, thậm chí lan tới nách Khoảng 2 - 3 ngày sau, hiện tượng xuống sữa xảy ra khi nồng độ Estrogen giảm đột ngột, khiến Prolactin được giải phóng, kích thích tuyến sữa tiết ra sữa.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Kiến thức về chăm sóc sau sinh của các bà mẹ:
Thời kỳ sau sinh kéo dài từ khi thai nhi được sinh ra cho đến 6 tuần sau, đặc biệt là 2 tuần đầu rất quan trọng Trong giai đoạn này, mẹ vẫn đối mặt với nhiều nguy cơ sức khỏe như nhiễm khuẩn hậu sản, băng huyết và nhiễm độc thai nghén Đồng thời, bà mẹ cũng cần chú ý đến các vấn đề dinh dưỡng và chăm sóc trẻ sơ sinh Để phục hồi sức khỏe và đảm bảo có đủ sữa cho con bú, mẹ cần được nghỉ ngơi và ăn uống bồi dưỡng hợp lý.
1.2.1.2 Tình hình chăm sóc sau sinh trên thế giới
Tình hình khám lại sau sinh trên thế giới vẫn còn thấp, với nhiều yếu tố ảnh hưởng Nghiên cứu cho thấy, 66,1% phụ nữ Palestine coi việc thăm khám sau sinh là cần thiết, nhưng chỉ 36,6% thực hiện 85% cho rằng họ hoàn toàn khỏe mạnh và không cần khám lại, trong khi 15,5% không được bác sĩ hướng dẫn Tại Nepal, tỷ lệ phụ nữ khám lại sau sinh chỉ đạt 34%, và chỉ 19% được khám trong vòng 48 giờ Ở Bangladesh, mặc dù 93% phụ nữ có khám thai, nhưng chỉ 28% thực hiện khám lại sau sinh Ý thức về sức khỏe kém là rào cản chính trong việc sử dụng dịch vụ chăm sóc sau sinh Các yếu tố như nghề nghiệp, dân tộc, số lần mang thai, tình trạng kinh tế - xã hội, và trình độ học vấn của cả mẹ và chồng đều có ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe Sự chênh lệch giữa người nghèo và người giàu cũng rõ rệt, với người giàu có tỷ lệ khám lại sau sinh cao gấp 1,5 lần so với người nghèo.
1.2.1.3 Tình hình chăm sóc sau sinh tại Việt Nam
Theo quan niệm của nhiều dân tộc ở Việt Nam, phụ nữ sau khi sinh tại các cơ sở y tế thường trở về nhà và phải tuân thủ nhiều phong tục tập quán truyền thống Theo báo cáo của Bộ Y tế, tỷ lệ bà mẹ được chăm sóc sau sinh trên toàn quốc đạt 86% vào năm 2003 và 86,2% vào năm 2005, trong khi khu vực Nam bộ là 90% (2003) và 92,63% (2005) Nghiên cứu của Tổ chức Cứu trợ Nhi đồng Mỹ tại Thừa Thiên Huế cho thấy 74,9% bà mẹ có khám lại sau sinh, trong đó 63,5% bà mẹ không khám lại cho rằng không có vấn đề sức khoẻ, 17,5% không nhận thức được sự cần thiết của việc khám lại, và số còn lại gặp khó khăn về phương tiện đi lại, sự cho phép của gia đình hoặc vấn đề tài chính.
Sau sinh, tỷ lệ khám lại của các bà mẹ chỉ đạt từ 23,8% đến 70%, tùy thuộc vào từng địa phương, thấp hơn nhiều so với tỷ lệ khám thai Chất lượng chăm sóc sau sinh hiện nay chưa đáp ứng được nhu cầu của các bà mẹ, khi chỉ có 31% được khuyến khích thăm khám thường xuyên trong vòng 42 ngày sau khi sinh.
Giữa năm 2000 và 2005, theo báo cáo của Quỹ Dân số Liên Hiệp Quốc, phần lớn phụ nữ tử vong sau sinh, với hơn 80% trường hợp xảy ra ngay trong ngày đầu tiên sau khi sinh Số còn lại chủ yếu tử vong trong tuần lễ đầu tiên.
Các nghiên cứu tại các tỉnh thành khác nhau cho thấy tỷ lệ khám lại sau sinh có sự chênh lệch đáng kể Cụ thể, tại Huế, tỷ lệ này đạt 74,9%, trong khi Thanh Hoá là 67%, Vĩnh Long cao nhất với 88,4%, Bình Dương đạt 82%, và Thái Nguyên thấp nhất với 52,9%.
Chăm sóc sức khoẻ bà mẹ trong thai kỳ và sinh nở vẫn chưa được nhận thức đầy đủ và thiếu sự quan tâm chủ động Việc nâng cao nhận thức về nội dung và ý nghĩa của chăm sóc sức khoẻ bà mẹ là rất cần thiết để đảm bảo sức khoẻ cho cả mẹ và bé.
Sự thiếu hiểu biết về khoa học và phong tục lạc hậu, đặc biệt ở phụ nữ vùng dân tộc và vùng khó khăn, đã ảnh hưởng đến chăm sóc sức khoẻ bà mẹ và trẻ sơ sinh Nhiều nơi ở nước ta vẫn phổ biến tình trạng sinh con và chăm sóc trẻ tại nhà, trong khi công tác khám sau sinh chưa được chú trọng Do đó, vai trò của người mẹ trong việc phát hiện và xử trí bệnh tật ở trẻ sơ sinh trở nên quan trọng, dẫn đến tỷ lệ bệnh và tử vong trong thời kỳ sơ sinh phụ thuộc nhiều vào kiến thức và thực hành của các bà mẹ.
1.2.2 Thực hành chăm sóc sau sinh của các bà mẹ
Chăm sóc sau sinh cho bà mẹ bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng như chăm sóc giai đoạn hậu sản, kế hoạch hóa gia đình, phòng chống nhiễm trùng, vệ sinh, dinh dưỡng và cho con bú Phụ nữ sau khi sinh cần được thăm khám ít nhất hai lần: một lần vào ngày đầu tiên và một lần trong vòng 42 ngày sau sinh để đảm bảo sức khỏe và phục hồi tốt nhất.
Năm 1998, Tổ chức Y tế Thế giới đã công bố Hướng dẫn thực hành Chăm sóc sau sinh cho bà mẹ và trẻ sơ sinh dựa trên bằng chứng và ý kiến chuyên gia, nhưng hướng dẫn này còn nhiều hạn chế Nó không đề cập đến thời gian nằm ở phòng sau đẻ, số lượng và thời điểm tiếp xúc giữa mẹ, con và cán bộ y tế, cũng như nội dung cần thực hiện trong các lần tiếp xúc Ngoài ra, hướng dẫn cũng cung cấp rất ít thông tin về nhiễm HIV, mang thai vị thành niên và các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Năm 2003, Tổ chức Y tế Thế giới (TCYTTG) đã công bố Hướng dẫn thực hành thiết yếu liên quan đến mang thai, sinh nở, chăm sóc sau sinh và chăm sóc sơ sinh, nhằm cung cấp các hướng dẫn bổ sung cho các can thiệp dựa trên bằng chứng tại cấp độ chăm sóc ban đầu, tiếp nối từ hướng dẫn năm 1998.
Tài liệu tư vấn kỹ thuật của Tổ chức Y tế Thế giới (TCYTTG) về chăm sóc sau sinh và thời kỳ hậu sản năm 2008 đã được phát triển bởi nhóm chuyên gia quốc tế, dựa trên cập nhật từ hai hướng dẫn trước đó năm 1998 và 2003, mang lại nhiều thay đổi và tiến bộ hữu ích Hướng dẫn này quy định rõ các nội dung và thời điểm chăm sóc cho bà mẹ và trẻ sơ sinh trong giai đoạn sau sinh Tại Việt Nam, Hướng dẫn Quốc gia về dịch vụ Chăm sóc sức khỏe sinh sản từ năm 2009 cũng đã xác định rõ các nội dung chăm sóc sau sinh cho bà mẹ và trẻ sơ sinh.
1.2.3 Thời điểm chăm sóc sau sinh:
Theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới năm 1998, chăm sóc sau sinh nên tuân theo mô hình 6-6-6-6, bao gồm các mốc thời gian 3-6 giờ, 3-6 ngày, 6 tuần và 6 tháng sau sinh Tuy nhiên, việc chăm sóc sau sinh cần bắt đầu sớm để khuyến khích các hành vi chăm sóc kịp thời như cho trẻ bú ngay, giữ trẻ ấm, giữ sạch rốn và nhận biết dấu hiệu nguy hiểm Đối với bà mẹ, cần chú ý đến kiểm soát chảy máu, đau, nhiễm khuẩn, tư vấn về chăm sóc vú, dinh dưỡng và kế hoạch hóa gia đình Ở những nơi thiếu cơ sở y tế, chăm sóc tại nhà là giải pháp khả thi Hướng dẫn năm 2008 nhấn mạnh rằng 24-48 giờ đầu sau sinh là thời điểm nhạy cảm nhất, do đó, cần có sự chăm sóc y tế kịp thời trong giai đoạn này.
Hướng dẫn quốc gia về Chăm sóc sức khỏe sinh sản năm 2009 của Việt Nam quy định các thời điểm chăm sóc sau sinh cần thiết nhất là:
• Trong ngày đầu sau đẻ;
• Tuần đầu tiên sau đẻ;
• 6 tuần đầu tiên sau đẻ [3].
1.2.4 Nội dung chăm sóc sau sinh theo hướng dẫn quốc gia:
Ngày 10/11/2014 Bộ Y tế đã ra quyết định Quy trình chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh trong và ngay sau đẻ:
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 4673/QĐ-BYT) được áp dụng cho tất cả các trường hợp đẻ đường âm đạo [10].
Nghiên cứu kiến thức và thực hành của cán bộ y tế (CBYT) sản khoa, đặc biệt là nữ hộ sinh (NHS), là rất quan trọng để xây dựng chương trình đào tạo phù hợp Việc nâng cao nhận thức và kỹ năng chăm sóc thai sản sẽ góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ, từ đó giảm tỷ lệ tử vong mẹ và sơ sinh, hướng tới mục tiêu thiên niên kỷ.
Theo Hướng dẫn quốc gia về sức khỏe sinh sản, các bà mẹ và sơ sinh sẽ được theo dõi sức khỏe kỹ lưỡng trong ngày đầu tiên Từ ngày thứ hai cho đến hết 6 tuần, nếu bà mẹ xuất viện, các cán bộ y tế cần thực hiện các quy trình chăm sóc sau sinh theo hướng dẫn cụ thể.
- Hỏi mẹ về sức khỏe mẹ và con;
- Khám (kiểm tra sự co hồi tử cung, tầng sinh môn, sự tiết sữa);
- Hướng dẫn chăm sóc mẹ và con (theo bảng hướng dẫn chăm sóc của hướng dẫn quốc gia);
- Cảnh báo về các bất thường có thể xảy ra.
- Ngủ màn, nằm chung với mẹ;
- Nuôi con bằng sữa mẹ;
- Vệ sinh thân thể và chăm sóc da;
1.2.4.1 Nội dung chăm sóc sản phụ những ngày sau đẻ thường:
- Toàn trạng: da, niêm mạc, sắc mặt, nhịp thở, dấu hiệu sinh tồn.
- Tinh thần của sản phụ.
- Vấn đề xuống sữa và đã cho con bú.
- Sự co hồi tử cung, ra huyết âm đạo.
- Số lượng, màu sắc nước tiểu.Vệ sinh, nghỉ ngơi, vận động, ăn ngủ của sản phụ.
- Các kết quả cận lâm sàng.
1.2.4.2 Chính sách nghỉ sau sinh của bà mẹ:
Phần lớn các nước trên thế giới áp dụng thời gian nghỉ sinh cho các bà mẹ từ
10 đến 20 tuần Ở Việt Nam, theo Luật Lao động thời gian nghỉ sinh của bà mẹ là 6 tháng.
MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT
2.1 Thực trạng chăm sóc sản phụ sau sinh tại khoa sản Trung tâm y tế huyện Chiêm Hóa:
Trung tâm y tế huyện Chiêm Hóa có quy mô 431 giường bệnh nội trú; 05 phòng chức năng; 14 khoa lâm sàng; 01 khoa cận lâm sàng, 2 phòng khám đa khoa khu vực,
MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT
Thời gian nằm tại phòng sinh
gian để theo dõi sát sản phụ tại phòng sinh và sau khi sinh xong sản phụ được nằm theo dõi tại phòng sinh trong 2 giờ đầu.
Tại khoa sản, chỉ có 20 trong số 97 sản phụ được nằm tại phòng sinh trong 2 giờ đầu, chiếm 20,6% Thời gian theo dõi tại phòng sinh thường không đủ 2 giờ, sau đó sản phụ phải chuyển về phòng hậu sản do thiếu bàn đẻ cho các sản phụ khác đang chờ sinh.
Tình hình theo dõi tại phòng sinh
Tại phòng sinh của khoa, 100% sản phụ được theo dõi chặt chẽ về sản dịch, sự co hồi tử cung và lượng, màu sắc nước tiểu sau khi thông tiểu Qua quá trình theo dõi, đã phát hiện 02 trường hợp sản phụ chảy máu sau sinh, nguyên nhân được xác định là do đờ tử cung Những trường hợp này đã được xử trí kịp thời bằng cách kiểm soát tử cung, sử dụng thuốc tăng co tử cung và truyền dịch.
Tình hình theo dõi dấu hiệu sinh tồn tại phòng hậu sản
Sau khi sản phụ rời khỏi phòng sinh, việc theo dõi các dấu hiệu sinh tồn là rất quan trọng nhằm ngăn ngừa các biến chứng như băng huyết và tắc mạch Quá trình theo dõi này được thực hiện 2 lần mỗi ngày.
Theo quy trình chuẩn, sản phụ sau sinh cần được theo dõi các dấu hiệu sinh tồn như huyết áp, nhiệt độ và mạch đập hai lần mỗi ngày Tuy nhiên, thực tế chỉ có 41,24% sản phụ được theo dõi đúng quy trình do sự bận rộn tại khoa và thiếu nhân lực Việc giám sát tình trạng sức khỏe của sản phụ chủ yếu dựa vào việc hỏi thăm và sự hỗ trợ từ người nhà để phát hiện các dấu hiệu bất thường và thông báo cho nhân viên y tế.
Theo dõi co hồi tử cung
Mỗi ngày, sản phụ được theo dõi chặt chẽ về sự co hồi tử cung, sản dịch và tình trạng tiểu tiện Tại khoa sản, bác sĩ thực hiện khám cho sản phụ một lần mỗi ngày, trong khi các nữ hộ sinh thường xuyên kiểm tra và theo dõi tình trạng sức khỏe của họ.
Chăm sóc, vệ sinh tầng sinh môn và bộ phận sinh dục ngoài
Chăm sóc vết khâu tầng sinh môn và vệ sinh bộ phận sinh dục ngoài đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng sau sinh Do đó, sản phụ cần được hướng dẫn và nhận sự chăm sóc thường xuyên để đảm bảo sức khỏe.
Trong các phòng hậu sản, có công trình vệ sinh để phục vụ nhu cầu của các mẹ sau sinh Theo hướng dẫn, trong ngày đầu sau sinh, các mẹ nên thay băng vệ sinh từ 4-5 lần và rửa vùng bPSD bằng nước sạch trước mỗi lần thay Tuy nhiên, do cơ sở vật chất tại viện không đầy đủ như ở nhà, đôi khi vòi nước bị hỏng và xô chậu chứa nước không được sạch, điều này có thể ảnh hưởng đến việc chăm sóc vệ sinh cá nhân của các mẹ.
Chăm sóc tầng sinh môn sau sinh gặp nhiều khó khăn do điều kiện vệ sinh chật chội và đông người Trong số 97 sản phụ, chỉ có 70 người thực hiện được vệ sinh BPSD ngoài, đạt tỷ lệ 72,2% Cụ thể, có 50 sản phụ tự vệ sinh và 20 trường hợp được nhân viên y tế hỗ trợ vệ sinh thuốc 2 lần mỗi ngày.
Hướng dẫn chăm sóc, theo dõi sau sinh
Để đảm bảo an toàn sức khỏe cho sản phụ, việc chăm sóc và theo dõi sau sinh được thực hiện nghiêm túc Tất cả sản phụ đều được hướng dẫn chi tiết về các vấn đề quan trọng như vận động sau khi sinh, vệ sinh cá nhân, nghỉ ngơi hợp lý và nhận biết các dấu hiệu bất thường để kịp thời xử lý.
Sau khi sinh, các mẹ thường trải qua cảm giác đau và khó chịu NHS khuyên các mẹ nên nằm ở tư thế thoải mái, như nằm nghiêng, co gối hoặc nằm ngửa với gối dưới kheo chân Ngoài ra, các mẹ nên ngồi dậy và tập đi xung quanh giường một cách nhẹ nhàng Đối với những người có vết khâu tầng sinh môn, cần phải đỡ mông khi thay đổi tư thế Hơn nữa, việc thư giãn, hít thở đúng cách và sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định cũng rất quan trọng.
Hình 2.2 Hướng dẫn mẹ tư thế nằm nghỉ phù hợp sau khi sinh
2.2.7 Tư vấn chế độ ăn uống sau sinh:
Dinh dưỡng cho sản phụ không chỉ quan trọng trong thai kỳ mà còn cần thiết trong thời gian hậu sản Việc cung cấp chế độ ăn uống hợp lý giúp mẹ nhanh chóng hồi phục sức khỏe sau sinh và đảm bảo đủ sữa cho con bú.
Sau khi sinh, 100% sản phụ tại khoa được NHS khuyến nghị người nhà mua cho một bát cháo nóng với thịt băm từ căng tin Trung tâm Mặc dù Trung tâm có khoa dinh dưỡng, nhưng chưa triển khai được các suất ăn dinh dưỡng, và hoạt động dinh dưỡng chủ yếu dựa vào tư vấn Sản phụ và bệnh nhân nói chung phải tự phục vụ và mua thức ăn từ căng tin hoặc các quán bên ngoài, dẫn đến chế độ dinh dưỡng sau sinh thường không đủ năng lượng và tỷ lệ G:P:L không hợp lý, chỉ đạt 50,5%.
Hướng dẫn tư vấn nuôi con bằng sữa mẹ
Tử cung bắt đầu co hồi ngay sau khi bé chào đời, và việc cho con bú mẹ không chỉ thúc đẩy quá trình này mà còn giúp co hồi tử cung diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Nuôi con bằng sữa mẹ là tập quán truyền thống của chúng ta, nhưng không phải tất cả các bà mẹ đều hiểu đúng cách cho trẻ bú Việc bú sớm sau sinh và bú hoàn toàn bằng sữa mẹ chưa trở thành thói quen phổ biến Nhiều bà mẹ vẫn chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc bú sớm, mặc dù điều này không chỉ mang lại lợi ích cho trẻ mà còn cho cả mẹ.
Tất cả sản phụ đều được tư vấn về lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ ngay sau khi sinh, tuy nhiên, nhiều sản phụ không có sữa ngay lập tức Điều này dẫn đến việc người nhà thường cho trẻ uống sữa ngoài hoặc mật ong vì lo lắng trẻ sẽ đói Mặc dù đã có hướng dẫn từ NHS khuyến khích cho trẻ bú sớm và chỉ nên cho trẻ bú sữa mẹ, tỷ lệ trẻ bú mẹ hoàn toàn chỉ đạt 30.1%.
Hình 2.3 Hướng dẫn sản phụ cho trẻ bú mẹ hoàn toàn
Hướng dẫn cách chăm sóc trẻ sơ sinh
Chăm sóc trẻ sơ sinh theo khoa học là điều cần thiết mà không phải sản phụ nào cũng nắm rõ, kể cả những người đã sinh con trước đó Việc chăm sóc rốn, vệ sinh, nuôi dưỡng và xử lý các bất thường trong những ngày đầu đời của trẻ là rất quan trọng, đòi hỏi sản phụ cần hiểu biết và thực hành thành thạo để tránh những vấn đề cho trẻ Sau khi sinh, sản phụ sẽ được đưa về phòng hậu sản để nghỉ ngơi và theo dõi Tại khoa, 100% trẻ sơ sinh sẽ được tiêm phòng sớm, được tắm rửa, thay quần áo sạch sẽ và chăm sóc rốn theo quy trình chuẩn của NHS.
Hình 2.4 Nữ hộ sinh tiêm cho trẻ tại khoa
Hình 2.5 Nữ hộ sinh tắm cho bé tại khoa
Tư vấn kế hoạch hoá gia đình
Kế hoạch hoá gia đình hiện nay đã trở thành một quốc sách quan trọng, do đó, người trưởng thành, đặc biệt là những người trong độ tuổi sinh đẻ, cần nắm vững các biện pháp tránh thai Bệnh viện, đặc biệt là khoa sản, là nơi thực hiện tốt nhất các chương trình tư vấn về kế hoạch hoá gia đình, giúp các sản phụ sau sinh nhận được thông tin cần thiết để quản lý sức khoẻ sinh sản hiệu quả.
Sau khi sinh, tất cả các sản phụ đều nhận được tư vấn về biện pháp kế hoạch hóa gia đình (KHHGĐ) Tuy nhiên, việc theo dõi và nhắc nhở về KHHGĐ cần được thực hiện lâu dài, thông qua sự hỗ trợ của các y tá thôn bản tại nơi cư trú của sản phụ sau khi xuất viện.
Quan tâm, trấn an tinh thần khi đau sau sinh
Sau sinh, sản phụ thường lo lắng về sức khỏe, tinh thần và mối quan hệ gia đình Nếu những lo lắng này không được giải quyết kịp thời, có thể dẫn đến stress cho sản phụ.
Sản phụ không chỉ phải đối mặt với những lo lắng về tinh thần mà còn chịu đựng đau đớn thể xác như cơn co hồi tử cung và vết đau tại tầng sinh môn Do đó, việc hướng dẫn và trấn an sản phụ về những vấn đề này là rất cần thiết Thực tế cho thấy, chỉ có 10,3% sản phụ tại khoa được tìm hiểu kỹ về mặt tâm lý sau sinh.
BÀN LUẬN
Thực trạng của công tác chăm sóc sản phụ sau sinh 24 giờ tại khoa sản
Tại khoa, sản phụ được tiếp đón chu đáo và hướng dẫn tận tình, giúp họ hoàn thành thủ tục hành chính nhanh chóng, tạo sự an tâm cho cả sản phụ và gia đình Sau khi sinh, điều dưỡng và nhân viên y tế theo dõi sát sao sự co hồi tử cung, sản dịch, quá trình xuống sữa và các hiện tượng khác để đảm bảo sức khỏe cho sản phụ.
- Tại khoa, sản phụ được NHS hướng dẫn cách chăm sóc cho trẻ, cho trẻ bú sớm ngay sau khi sinh và hướng dẫn cách cho trẻ bú đúng.
3.1.2 Những điểm còn tồn tại:
Các quy trình chăm sóc sản phụ sau sinh tại khoa đã được Lãnh đạo chỉ đạo thực hiện, nhưng vẫn gặp phải những khó khăn khách quan trong quá trình triển khai.
- Kiến thức về chăm sóc sức khỏe cho sản phụ và trẻ sơ sinh đúng cách theo hướng dẫn của sản phụ còn hạn chế.
Trong thời đại công nghệ thông tin bùng nổ, nhiều thông tin về chăm sóc sau sinh cho sản phụ được lan truyền rộng rãi trên các trang mạng Tuy nhiên, do nguồn gốc thông tin không chính thống, các mẹ thường gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức cần thiết Điều này khiến cho việc áp dụng các hướng dẫn chăm sóc sau sinh từ NHS trở nên khó khăn hơn cho các sản phụ.
Ý thức chăm sóc sau sinh cho sản phụ thường bị bỏ qua, khi mà người nhà chỉ chú ý đến em bé mới sinh Việc này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của người mẹ, nếu không được quan tâm đúng mức.
Mặc dù xã hội hiện đại đã có nhiều tiến bộ và phong tục tập quán đã được cải thiện, vẫn còn tồn tại những hủ tục lạc hậu, đặc biệt là trong một số vấn đề xã hội.
Trong xã hội vẫn tồn tại tư tưởng "trọng nam, khinh nữ", nhiều gia đình vẫn chịu áp lực phải có con trai để nối dõi Điều này khiến một số bà mẹ, đặc biệt là những người không sinh được con trai như mong muốn, rơi vào tâm lý nặng nề và cảm thấy bị hắt hủi, không được quan tâm Sự thiếu chào đón từ gia đình đối với đứa con mới chào đời có thể dẫn đến tình trạng trầm cảm và lo lắng cho người mẹ.
- Kỹ năng tư vấn cách chăm sóc sau sinh cho sản phụ và người nhà của nữ hộ sinh còn hạn chế.
Do tính chất công việc bận rộn tại các khoa của NHS, việc tư vấn và hướng dẫn chăm sóc sau sinh cho các mẹ và người nhà thường chưa được thực hiện đầy đủ Đôi khi, một số nhân viên y tế còn tỏ ra cáu gắt khi người nhà đặt nhiều câu hỏi, điều này vô tình tạo ra khoảng cách không tốt giữa cán bộ y tế và các bà mẹ.
Giải pháp để khắc phục giải quyết vấn đề chăm sóc sau sinh 24 giờ đầu tại khoa sản
Đề xuất cụ thể tại khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản Trung tâm y tế huyện Chiêm Hóa
Trong quá trình thực hiện và theo dõi chăm sóc sản phụ sau sinh tại khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản Trung tâm y tế huyện Chiêm Hóa, cần đưa ra một số đề xuất cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
Sau khi sinh, việc theo dõi sản phụ trong 2 giờ đầu tại phòng sinh là rất quan trọng Mặc dù cơ sở vật chất còn hạn chế, lãnh đạo khoa cần sắp xếp hợp lý để đảm bảo mỗi sản phụ đều được theo dõi đúng quy trình chuẩn.
Theo dõi dấu hiệu sinh tồn sau khi sinh tại phòng hậu sản là rất quan trọng Lãnh đạo khoa cần chỉ đạo NHS sắp xếp thời gian làm việc hợp lý và thực hiện nghiêm túc quy trình theo dõi để đảm bảo các sản phụ được giám sát chặt chẽ, từ đó phòng ngừa các biến chứng có thể xảy ra.
Sau khi sinh, việc giữ vệ sinh cá nhân theo quy trình chuẩn là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm khuẩn hậu sản Mỗi phòng bệnh đều có nhà vệ sinh phục vụ nhu cầu của bệnh nhân, vì vậy lãnh đạo khoa cần chỉ đạo nhân viên vệ sinh thường xuyên kiểm tra và duy trì sự sạch sẽ tại các phòng này Đồng thời, cần theo dõi tình trạng trang thiết bị trong nhà vệ sinh để kịp thời phát hiện và báo cáo sửa chữa hoặc thay mới khi cần thiết.
Bệnh viện hiện chưa có khoa dinh dưỡng để phục vụ bữa ăn cho bệnh nhân nội trú, chỉ có căng tin cung cấp một số đồ ăn chín và vật dụng sinh hoạt hàng ngày Việc quản lý chất lượng thực phẩm tại căng tin cần được chú trọng từ ban lãnh đạo bệnh viện và đội ngũ vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP), nhằm đảm bảo rằng bệnh nhân có thể hoàn toàn yên tâm về sự an toàn và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm mà họ mua.
Ở nhiều vùng quê, vẫn tồn tại những phong tục lạc hậu liên quan đến việc nuôi con bằng sữa mẹ Một số người cao tuổi thường cho rằng việc cho trẻ ăn cơm từ 3 ngày tuổi là bình thường, và khi mẹ chưa có sữa, họ thường pha sữa ngoài hoặc cho trẻ uống mật ong, điều này không đúng với hướng dẫn chăm sóc trẻ Việc cho trẻ uống sữa ngoài ngọt hơn có thể làm trẻ không muốn bú mẹ khi mẹ có sữa trở lại Do đó, các nhân viên y tế cần chú ý tư vấn và hướng dẫn tận tình cho các sản phụ và gia đình về cách chăm sóc trẻ theo đúng quy định.
Sau khi sinh, các mẹ và trẻ được chăm sóc chu đáo tại khoa, với sự theo dõi hàng ngày từ các điều dưỡng và NHS về việc tắm rửa, chăm sóc rốn và thay quần áo sạch sẽ Tuy nhiên, các vật dụng chăm sóc trẻ tại khoa vẫn còn sơ sài và chưa đầy đủ theo quy định Lãnh đạo khoa cần có ý kiến với ban lãnh đạo Trung tâm để cải thiện trang thiết bị, nhằm đảm bảo việc chăm sóc cho trẻ và các bệnh nhân điều trị tại khoa được thực hiện tốt nhất.
Chăm sóc tinh thần cho sản phụ sau sinh là một vấn đề quan trọng nhưng chưa được chú trọng đầy đủ Để thay đổi những tập tục lạc hậu, các điều dưỡng và nhân viên NHS cần tư vấn và giải thích cho các mẹ và người nhà, nhằm giữ cho tinh thần của sản phụ luôn thoải mái Sự quan tâm và chăm sóc từ gia đình sẽ góp phần tạo ra niềm vui và sự an tâm cho các mẹ sau sinh.
Sau khi sinh, việc tư vấn cho các sản phụ về biện pháp tránh thai là rất quan trọng để đảm bảo tinh thần thoải mái và sức khỏe cho mẹ Điều này giúp ngăn ngừa thai ngoài ý muốn sau sinh Cần có sự hỗ trợ và hướng dẫn tận tình từ bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế trong khoa để các sản phụ có thể lựa chọn phương pháp phù hợp.