1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Chuyên đề tốt nghiệp chuyên khoa cấp i thực trạng chăm sóc sản phụ sau sinh 24 giờ tại khoa sản trung tâm y tế huyện chiêm hóa 2020

43 22 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thực Trạng Chăm Sóc Sản Phụ Sau Sinh 24 Giờ Tại Khoa Sản Trung Tâm Y Tế Huyện Chiêm Hóa
Tác giả Ngô Thu Thủy
Người hướng dẫn ThS.BSCKII. Trần Quang Tuấn
Trường học Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
Chuyên ngành Điều Dưỡng Sản Phụ Khoa
Thể loại báo cáo chuyên đề tốt nghiệp
Năm xuất bản 2020
Thành phố Nam Định
Định dạng
Số trang 43
Dung lượng 697,92 KB

Cấu trúc

  • Chương 1 CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN (0)
    • 1.1. Cơ sở lý luận (12)
      • 1.1.1. Những hiện tượng giải phẫu và sinh lí (12)
      • 1.1.2. Những hiện tượng lâm sàng của thời kì hậu sản (15)
    • 1.2. Cơ sở thực tiễn (16)
      • 1.2.1. Kiến thức về chăm sóc sau sinh của các bà mẹ (16)
      • 1.2.2. Thực hành chăm sóc sau sinh của các bà mẹ (18)
      • 1.2.3. Thời điểm chăm sóc sau sinh (19)
      • 1.2.4. Nội dung chăm sóc sau sinh theo hướng dẫn quốc gia (19)
  • Chương 2: MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT (0)
    • 2.2. Tình hình công tác chăm sóc sản phụ sau khi sinh tại khoa sản (22)
      • 2.2.1. Thời gian nằm tại phòng sinh (23)
      • 2.2.2. Tình hình theo dõi tại phòng sinh (24)
      • 2.2.3. Tình hình theo dõi dấu hiệu sinh tồn tại phòng hậu sản (24)
      • 2.2.4. Theo dõi co hồi tử cung (24)
      • 2.2.5. Chăm sóc, vệ sinh tầng sinh môn và bộ phận sinh dục ngoài (24)
      • 2.2.6. Hướng dẫn chăm sóc, theo dõi sau sinh (25)
      • 2.2.8. Hướng dẫn tư vấn nuôi con bằng sữa mẹ (27)
      • 2.2.9. Hướng dẫn cách chăm sóc trẻ sơ sinh (28)
      • 2.2.10. Tư vấn kế hoạch hoá gia đình (29)
      • 2.2.11. Quan tâm, trấn an tinh thần khi đau sau sinh (30)
  • Chương 3 BÀN LUẬN (0)
    • 3.1. Thực trạng của công tác chăm sóc sản phụ sau sinh 24 giờ tại khoa sản (31)
      • 3.1.1. Về ưu điểm (31)
      • 3.1.2. Những điểm còn tồn tại (31)
    • 3.2 Giải pháp để khắc phục giải quyết vấn đề chăm sóc sau sinh 24 giờ đầu tại khoa sản (32)
  • KẾT LUẬN (34)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (37)
  • PHỤ LỤC (39)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN

Cơ sở lý luận

Sức khoẻ sinh sản đóng vai trò quan trọng trong sức khoẻ toàn diện của con người, từ khi còn bào thai cho đến tuổi già Nó liên quan đến các vấn đề của hệ thống sinh sản ở cả nam và nữ, đặc biệt chú trọng đến lứa tuổi vị thành niên và phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ (15 - 49 tuổi) Trong quá trình mang thai và sinh nở, phụ nữ phải đối mặt với nhiều nguy cơ tai biến có thể gây thương tật hoặc tử vong cho cả mẹ và thai nhi Thai nghén là một hiện tượng sinh lý đặc biệt, dễ dẫn đến các vấn đề sức khoẻ, do đó việc chăm sóc bà mẹ trong thai kỳ và sau sinh là vô cùng cần thiết.

1.1.1.Những hiện tượng giải phẫu và sinh lí Định nghĩa thời kỳ hậu sản

Khi mang thai, cơ quan sinh dục và vú phát triển, và sau khi sinh, các cơ quan này (trừ vú) dần trở lại trạng thái bình thường Thời gian này, được gọi là thời kỳ hậu sản, kéo dài khoảng sáu tuần (42 ngày) sau khi sinh, trong đó những người không cho con bú có thể thấy kinh nguyệt trở lại.

1.1.1.1 Thay đổi ở tử cung sau khi sinh

• Thay đổi ở thân tử cung

Sau khi sổ rau, tử cung co lại thành khối an toàn, với trọng lượng khoảng 1.000g Sau một tuần, trọng lượng tử cung giảm còn khoảng 500g, và đến cuối tuần thứ hai, còn khoảng 300g Các ngày tiếp theo, tử cung nặng khoảng 100g, và đến cuối thời kỳ hậu sản, trọng lượng của tử cung trở về mức bình thường như trước khi mang thai, khoảng 50-60g Trên lâm sàng, có thể nhận thấy ba hiện tượng đáng chú ý.

Sau khi sinh, tử cung sẽ co cứng lại để thực hiện quá trình tắc mạch sinh lý Hiện tượng này tạo ra một khối chắc trong tử cung, được gọi là khối an toàn, và thường tồn tại trong vài giờ sau khi sinh.

Trong những ngày đầu sau khi sinh, tử cung trải qua các cơn co bóp để đẩy sản dịch ra ngoài Các sản phụ có thể cảm nhận cơn đau và sau mỗi cơn, thường thấy có ít máu cục và sản dịch chảy ra qua âm đạo.

Sau khi sinh, tử cung co hồi từ vị trí cao khoảng 13cm trên khớp vệ, giảm dần mỗi ngày khoảng 1cm Sau 2 tuần, đáy tử cung không còn sờ thấy trên khớp vệ Quá trình trở lại kích thước, trọng lượng và vị trí như trước khi mang thai hoàn tất trong vòng 4 tuần.

• Thay đổi ở cơ tử cung

Sau khi sinh, lớp cơ tử cung dày khoảng 4-5cm, với thành trước và thành sau co chặt lại, dẫn đến tình trạng thiếu máu do các mạch máu bị bóp nghẹt Điều này khác với cơ tử cung trong thai kỳ, khi có màu tím do sự tăng sinh mạch máu Theo thời gian, lớp cơ tử cung mỏng dần do các sợi cơ nhỏ lại và một số sợi cơ thoái hóa, trong khi các mạch máu cũng co lại do sự co bóp của lớp cơ.

Sau khi sinh, đoạn dưới tử cung và cổ tử cung sẽ trải qua sự co lại như hình dạng của một chiếc đèn xếp Quá trình này giúp đoạn dưới tử cung dần ngắn lại, và đến ngày thứ 4 sau khi sinh, nó sẽ trở lại kích thước bình thường của eo tử cung.

Sau khi sinh, cổ tử cung trải qua nhiều thay đổi, với đoạn dưới và thành tử cung giãn mỏng và xẹp lại Mép ngoài cổ tử cung thường bị rách sang hai bên, trong khi cổ tử cung co nhỏ lại và ngắn dần Lỗ trong cổ tử cung sẽ đóng lại vào khoảng ngày thứ 5 đến ngày thứ 8 sau sinh, và ống cổ tử cung được tái lập như khi chưa mang thai Tuy nhiên, lỗ ngoài cổ tử cung đóng lại chậm hơn, vào khoảng ngày thứ 12, 13 sau sinh Hình dạng của ống cổ tử cung cũng thay đổi, không còn hình trụ mà trở thành hình nón, với đáy ở dưới do lỗ ngoài cổ tử cung bị biến dạng từ hình tròn thành hình dẹt và thường hé mở.

• Thay đổi ở niêm mạc tử cung

Niêm mạc tử cung sau đẻ sẽ diễn biến qua 2 giai đoạn:

- Giai đoạn thoái triển: Trong 14 ngày đầu sau đẻ, các ống tuyến và các sản bào thoát ra ngoài cùng với sản dịch

Trong giai đoạn phát triển, các tế bào trụ tại đáy tuyến sẽ phát triển dưới tác động của Estrogen và Progesteron, giúp niêm mạc tử cung được tái tạo hoàn toàn trong khoảng 6 tuần đầu Điều này là cần thiết để thực hiện chu kỳ kinh nguyệt đầu tiên sau khi sinh.

1.1.1.2 Thay đổi ở phúc mạc và thành bụng

Sau khi sinh, cơ tử cung co lại và thu nhỏ kích thước, dẫn đến việc phúc mạc phủ trên tử cung cũng co lại và hình thành các nếp nhăn Những nếp nhăn này sẽ nhanh chóng biến mất khi phúc mạc tiếp tục co lại và teo đi.

Thành bụng có thể xuất hiện các vết rạn da và cơ thành bụng co dần lại, nhưng vẫn nhẽo hơn so với trước khi mang thai Tình trạng này đặc biệt rõ rệt ở những người đã sinh nhiều lần, sinh thai to, đa ối hoặc đa thai.

1.1.1.3 Thay đổi ở các phần phụ âm đạo âm hộ

- Các dây chằng tử cung, vòi trứng, buồng trứng sau khi đẻ dần dần trở lại bình thường về hướng, vị trí và độ dài

- Âm hộ, âm đạo bị giãn căng trong khi đẻ cũng co dần lại vào khoảng 15 ngày sau đẻ trở lại bình thường

- Màng trinh sau đẻ bị rách chỉ còn di tích của rìa màng trinh

1.1.1.4 Thay đổi hệ tiết niệu

Sau khi sinh, bàng quang không chỉ bị phù nề xung huyết mà còn có hiện tượng xung huyết dưới niêm mạc, dẫn đến tăng dung tích và giảm nhạy cảm với áp lực nước tiểu Do đó, cần theo dõi hiện tượng bí tiểu hoặc tiểu sót sau sinh Các yếu tố như tác dụng gây liệt cơ của thuốc mê, đặc biệt là gây tê tuỷ sống, cũng góp phần vào rối loạn chức năng tạm thời của bàng quang Thêm vào đó, chấn thương bàng quang cùng với tình trạng giãn bể thận và niệu quản tạo điều kiện cho nhiễm trùng đường niệu phát triển Tuy nhiên, bể thận và niệu quản sẽ trở lại trạng thái bình thường trong khoảng 2-8 tuần sau sinh.

Sau khi sinh, vú sẽ phát triển nhanh chóng, trở nên căng, to và rắn chắc với núm vú to và dài ra Các tĩnh mạch dưới da vú nổi rõ, trong khi các tuyến sữa phát triển và có thể cảm nhận được, thậm chí lan tới nách Khoảng 2 - 3 ngày sau khi sinh, hiện tượng xuống sữa xảy ra khi nồng độ Estrogen giảm đột ngột, dẫn đến sự giải phóng Prolactin, kích thích tuyến sữa tiết ra sữa.

Sự tiết sữa được duy trì nhờ vào động tác mút đầu vú, kích thích thuỳ trước tuyến yên sản xuất Prolactin liên tục Đồng thời, động tác này cũng làm thuỳ sau tuyến yên giải phóng oxytocin, giúp cạn kiệt sữa từ tuyến bài tiết sữa.

1.1.2 Những hiện tượng lâm sàng của thời kì hậu sản:

1.1.2.1 Sự co hồi tử cung

Sự co hồi tử cung phụ thuộc vào:

- Đẻ con so tử cung co hồi nhanh hơn đẻ con rạ

- Tử cung đẻ thường co hồi nhanh hơn tử cung mổ đẻ

- Những người cho con bú tử cung co hồi nhanh hơn người không cho con bú

Cơ sở thực tiễn

1.2.1 Kiến thức về chăm sóc sau sinh của các bà mẹ:

Thời kỳ sau sinh kéo dài từ khi thai nhi được sinh ra cho đến 6 tuần sau đó, với 2 tuần đầu là giai đoạn quan trọng nhất Trong thời gian này, mẹ vẫn phải đối mặt với nhiều nguy cơ sức khỏe như nhiễm khuẩn hậu sản, băng huyết và nhiễm độc thai nghén Bên cạnh đó, bà mẹ cũng cần chú ý đến dinh dưỡng và chăm sóc trẻ sơ sinh Để phục hồi sức khỏe và đảm bảo có đủ sữa cho con bú, mẹ cần được nghỉ ngơi và ăn uống đầy đủ.

1.2.1.2 Tình hình chăm sóc sau sinh trên thế giới

Tình hình khám lại sau sinh trên thế giới vẫn ở mức thấp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố Một nghiên cứu cho thấy 66,1% phụ nữ Palestine cho rằng việc thăm khám sau sinh là cần thiết, nhưng chỉ 36,6% thực sự thực hiện Đáng chú ý, 85% phụ nữ cho rằng họ hoàn toàn khỏe mạnh và không cần khám lại, trong khi 15,5% không được bác sĩ hướng dẫn Tại Nepal, tỷ lệ khám lại sau sinh chỉ đạt 34%, với 19% được khám trong vòng 48 giờ Tại Bangladesh, mặc dù tỷ lệ khám thai cao (93%), nhưng khám lại sau sinh chỉ là 28% Ý thức chăm sóc sức khỏe của phụ nữ còn thấp, là rào cản lớn trong việc sử dụng dịch vụ chăm sóc sau sinh Nhiều yếu tố như nghề nghiệp, dân tộc, số lần mang thai, tình trạng kinh tế - xã hội của mẹ và chồng đều có ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ này Sự chênh lệch trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe giữa người nghèo và người giàu cũng đáng lưu ý, với tỷ lệ khám lại sau sinh ở người giàu cao gấp 1,5 lần so với người nghèo.

1.2.1.3 Tình hình chăm sóc sau sinh tại Việt Nam

Theo quan niệm của nhiều dân tộc ở Việt Nam, phụ nữ sau sinh thường tuân thủ nhiều phong tục tập quán truyền thống khi trở về nhà từ cơ sở y tế Theo báo cáo của Bộ Y tế, tỷ lệ bà mẹ được chăm sóc sau sinh trên toàn quốc đạt 86% vào năm 2003 và 86,2% vào năm 2005, trong khi khu vực Nam bộ có tỷ lệ cao hơn, lần lượt là 90% và 92,63% trong cùng các năm Nghiên cứu của Tổ chức Cứu trợ Nhi đồng Mỹ tại Thừa Thiên Huế cho thấy 74,9% bà mẹ đã khám lại sau sinh; trong số 126 bà mẹ không khám lại, 63,5% cho rằng sức khỏe của họ ổn định, 17,5% không nhận thức được sự cần thiết của việc khám lại, trong khi những người còn lại gặp khó khăn về phương tiện đi lại, sự cho phép của gia đình hoặc vấn đề tài chính.

Tỷ lệ khám lại sau sinh của các bà mẹ tại Việt Nam thấp hơn nhiều so với tỷ lệ khám thai, dao động từ 23,8% đến 70% tùy theo địa phương Chất lượng chăm sóc sau sinh chưa đáp ứng nhu cầu của mẹ, chỉ có 31% được khuyến khích thăm khám thường xuyên trong vòng 42 ngày sau khi sinh Theo báo cáo của Quỹ Dân số Liên Hiệp Quốc giai đoạn 2000 - 2005, phần lớn phụ nữ tử vong trong giai đoạn sau sinh, với hơn 80% chết trong ngày đầu tiên và số còn lại chủ yếu tử vong trong tuần lễ đầu tiên.

Các nghiên cứu tại các tỉnh thành khác nhau cho thấy tỷ lệ khám lại sau sinh của bà mẹ có sự khác biệt rõ rệt Cụ thể, tại Huế, tỷ lệ này là 74,9%, trong khi ở Thanh Hoá là 67%, Vĩnh Long đạt 88,4%, Bình Dương là 82% và Thái Nguyên chỉ có 52,9%.

Nhận thức về chăm sóc sức khoẻ bà mẹ trong thai kỳ và sinh nở còn hạn chế và thiếu sự quan tâm thực sự Thiếu hiểu biết khoa học, cùng với phong tục lạc hậu, đặc biệt ở phụ nữ vùng dân tộc và những khu vực khó khăn, đã tạo ra nhiều vấn đề trong chăm sóc sức khoẻ bà mẹ và trẻ sơ sinh Ở nhiều nơi, tình trạng sinh con và chăm sóc trẻ tại nhà vẫn phổ biến, trong khi công tác khám sau đẻ chưa được thực hiện tốt, làm tăng vai trò của người mẹ trong việc phát hiện và xử lý bệnh tật ở trẻ sơ sinh Vì vậy, tỷ lệ bệnh và tử vong trong giai đoạn sơ sinh phụ thuộc nhiều vào kiến thức và thực hành của các bà mẹ.

1.2.2 Thực hành chăm sóc sau sinh của các bà mẹ

Chăm sóc sau sinh là quá trình quan trọng dành cho bà mẹ, bao gồm các yếu tố như chăm sóc giai đoạn sau sinh, kế hoạch hóa gia đình, phòng chống nhiễm trùng, vệ sinh, dinh dưỡng và cho con bú Phụ nữ sau khi sinh cần được thăm khám ít nhất hai lần: một lần vào ngày đầu tiên và một lần trong vòng 42 ngày sau sinh để đảm bảo sức khỏe và phục hồi tốt nhất.

Năm 1998, Tổ chức Y tế Thế giới đã công bố Hướng dẫn thực hành Chăm sóc sau sinh cho bà mẹ và trẻ sơ sinh, dựa trên bằng chứng và ý kiến của các chuyên gia Tuy nhiên, hướng dẫn này còn nhiều hạn chế, không đề cập đến thời gian nằm ở phòng sau đẻ, số lượng và thời điểm tiếp xúc giữa mẹ với con và cán bộ y tế, cũng như nội dung cần thực hiện trong các lần tiếp xúc Ngoài ra, hướng dẫn cũng cung cấp rất ít thông tin về nhiễm HIV, mang thai vị thành niên và các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Năm 2003, Tổ chức Y tế Thế giới (TCYTTG) đã công bố Hướng dẫn thực hành thiết yếu về mang thai, sinh nở, chăm sóc sau sinh và chăm sóc sơ sinh, nhằm bổ sung các hướng dẫn can thiệp dựa trên bằng chứng cho cấp độ chăm sóc ban đầu, tiếp nối những chỉ dẫn từ năm 1998.

Tài liệu tư vấn kỹ thuật của Tổ chức Y tế Thế giới (TCYTTG) về chăm sóc sau sinh và thời kỳ hậu sản năm 2008 được phát triển bởi nhóm chuyên gia quốc tế, cập nhật từ hai hướng dẫn trước đó năm 1998 và 2003, mang lại những cải tiến và nội dung hữu ích hơn Hướng dẫn này quy định rõ các nội dung và thời điểm chăm sóc cho bà mẹ và trẻ sơ sinh trong giai đoạn sau sinh Tại Việt Nam, Hướng dẫn Quốc gia về các dịch vụ Chăm sóc sức khỏe sinh sản từ năm 2009 cũng đã xác định rõ các nội dung chăm sóc sau sinh cho bà mẹ và trẻ sơ sinh.

1.2.3 Thời điểm chăm sóc sau sinh:

Hướng dẫn của Tổ chức Y tế thế giới năm 1998 khuyến nghị thực hiện chăm sóc sau sinh theo mô hình 6-6-6-6, bao gồm các giai đoạn 3-6 giờ, 3-6 ngày, 6 tuần và 6 tháng sau sinh Tuy nhiên, việc chăm sóc cần được tiến hành sớm để khuyến khích các hành vi và thực hành chăm sóc kịp thời, như cho trẻ bú ngay, giữ trẻ đủ ấm, giữ sạch rốn, và nhận diện các dấu hiệu nguy hiểm Đối với bà mẹ, các thực hành quan trọng bao gồm kiểm soát chảy máu, đau, nhiễm khuẩn, tư vấn chăm sóc vú và dinh dưỡng Ở những nơi không có điều kiện chăm sóc tại cơ sở y tế, có thể tổ chức chăm sóc tại nhà Hướng dẫn năm 2008 nhấn mạnh rằng 24-48 giờ đầu tiên là thời điểm nhạy cảm nhất đối với sức khỏe bà mẹ và trẻ em, vì vậy cần thiết phải có sự chăm sóc y tế trong giai đoạn này.

Hướng dẫn quốc gia về Chăm sóc sức khỏe sinh sản năm 2009 của Việt Nam quy định các thời điểm chăm sóc sau sinh cần thiết nhất là:

• Trong ngày đầu sau đẻ;

• Tuần đầu tiên sau đẻ;

• 6 tuần đầu tiên sau đẻ [3]

1.2.4 Nội dung chăm sóc sau sinh theo hướng dẫn quốc gia:

Ngày 10/11/2014 Bộ Y tế đã ra quyết định Quy trình chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh trong và ngay sau đẻ:

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 4673/QĐ-BYT) được áp dụng cho tất cả các trường hợp đẻ đường âm đạo [10]

Sau khi can thiệp vào kiến thức cho các cán bộ y tế sản khoa, nhận thức về công việc và thực hành chăm sóc thai sản được nâng cao Nghiên cứu kiến thức và thực hành của cán bộ y tế chăm sóc sản khoa, đặc biệt là nữ hộ sinh, là rất quan trọng để xây dựng chương trình đào tạo phù hợp Điều này không chỉ nâng cao chất lượng chăm sóc sản khoa mà còn góp phần giảm tỷ lệ tử vong mẹ và sơ sinh, hướng tới mục tiêu thiên niên kỷ.

Trong Hướng dẫn quốc gia về sức khỏe sinh sản, việc theo dõi sức khỏe của mẹ và sơ sinh được thực hiện chặt chẽ trong ngày đầu tiên Từ ngày thứ hai cho đến hết 6 tuần, nếu mẹ xuất viện, các cán bộ y tế cần thực hiện quy trình chăm sóc sau sinh theo hướng dẫn đã được quy định.

- Hỏi mẹ về sức khỏe mẹ và con;

- Khám (kiểm tra sự co hồi tử cung, tầng sinh môn, sự tiết sữa);

- Hướng dẫn chăm sóc mẹ và con (theo bảng hướng dẫn chăm sóc của hướng dẫn quốc gia);

- Cảnh báo về các bất thường có thể xảy ra

- Ngủ màn, nằm chung với mẹ;

- Nuôi con bằng sữa mẹ;

- Vệ sinh thân thể và chăm sóc da;

1.2.4.1 Nội dung chăm sóc sản phụ những ngày sau đẻ thường:

- Toàn trạng: da, niêm mạc, sắc mặt, nhịp thở, dấu hiệu sinh tồn

- Tinh thần của sản phụ

- Vấn đề xuống sữa và đã cho con bú

- Sự co hồi tử cung, ra huyết âm đạo

- Số lượng, màu sắc nước tiểu.Vệ sinh, nghỉ ngơi, vận động, ăn ngủ của sản phụ

- Các kết quả cận lâm sàng

1.2.4.2 Chính sách nghỉ sau sinh của bà mẹ:

Phần lớn các nước trên thế giới áp dụng thời gian nghỉ sinh cho các bà mẹ từ

10 đến 20 tuần Ở Việt Nam, theo Luật Lao động thời gian nghỉ sinh của bà mẹ là 6 tháng

MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT

MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT

Tình hình công tác chăm sóc sản phụ sau khi sinh tại khoa sản

Theo khảo sát được tiến hành trên 132 bà mẹ đến sinh con tại khoa, trong thời gian từ 01/ 6/2020 Đến ngày 30 /6/2020 Kết quả thống kê cho thấy:

* Tỷ lệ đẻ thường là 73,48 %; mổ lấy thai là 26,52 %;

Bảng 2.1 Tỷ lệ sinh thường Đặc điểm sinh Số lượng Tỷ lệ (%) Đẻ thường 97 73,48 Đẻ mổ 35 26,52

Tại khoa Sản Trung tâm y tế huyện Chiêm Hóa, quy trình chăm sóc sản phụ sau khi sinh thường được thực hiện và theo dõi chặt chẽ, tuân thủ các bước theo quy trình chuẩn Số lượng sản phụ được chăm sóc trong quá trình này được ghi nhận và phân tích cụ thể.

Bảng 2.2 Tổng hợp khảo sát số sản phụ được thực hiện quy trình chăm sóc

STT Nội dung lượng số phụ sản tỷ lệ Đạt

1 Thời gian nằm tại phòng sinh trong 2 giờ đầu sau sinh 20 20,62

2 Tình hình theo dõi tại phòng sinh: 97 100

3 Tình hình theo dõi dấu hiệu sinh tồn tại phòng hậu sản 40 41,24

4 Theo dõi co hồi tử cung: 97 100

5 chăm sóc, vệ sinh tầng sinh môn và bộ phận sinh dục ngoài 70 72,16

6 Hướng dẫn chăm sóc, theo dõi sau sinh: 97 100

7 Tư vấn chế độ ăn uống sau sinh: 49 50,52

8 Hướng dẫn tư vấn nuôi con bằng sữa mẹ: 30 30,93

9 Hướng dẫn cách chăm sóc trẻ sơ sinh: 97 100

10 Tư vấn kế hoạch hoá gia đình: 97 100

11 Quan tâm, trấn an tinh thần khi đau sau sinh: 10 10,31 2.2.1 Thời gian nằm tại phòng sinh:

Sau khi sinh, băng huyết sau sinh là vấn đề quan trọng cần được theo dõi chặt chẽ Do đó, sản phụ cần được chăm sóc và theo dõi tại phòng sinh trong 2 giờ đầu sau khi sinh để đảm bảo sức khỏe.

Trong một nghiên cứu tại khoa sản, chỉ có 20 trong số 97 sản phụ (tương đương 20,6%) được nằm tại phòng sinh trong 2 giờ đầu sau sinh Thời gian theo dõi tại phòng sinh thường không đủ 2 giờ, dẫn đến việc sản phụ phải chuyển về phòng hậu sản sớm hơn Nguyên nhân chủ yếu là do số lượng bàn đẻ hạn chế, khiến khoa phải ưu tiên cho các sản phụ khác đang chờ sinh.

2.2.2 Tình hình theo dõi tại phòng sinh:

Tại phòng sinh của khoa, 100% sản phụ được theo dõi chặt chẽ về sản dịch, sự co hồi tử cung và lượng, màu sắc nước tiểu sau khi thông tiểu Qua quá trình theo dõi, đã phát hiện 02 trường hợp sản phụ chảy máu sau sinh do đờ tử cung, và đã được xử trí kịp thời bằng cách kiểm soát tử cung, sử dụng thuốc tăng co tử cung và truyền dịch.

2.2.3 Tình hình theo dõi dấu hiệu sinh tồn tại phòng hậu sản:

Sau khi sinh, sản phụ cần được theo dõi các dấu hiệu sinh tồn để phòng ngừa biến chứng như băng huyết và tắc mạch Việc theo dõi này được thực hiện 2 lần mỗi ngày.

Theo quy trình chuẩn, sản phụ sau sinh cần được theo dõi các dấu hiệu sinh tồn như huyết áp, nhiệt độ và mạch đập 2 lần mỗi ngày Tuy nhiên, thực tế chỉ có 41,24% sản phụ được theo dõi đúng quy trình do sự bận rộn tại khoa và thiếu nhân sự Việc theo dõi hiện tại chủ yếu dựa vào sự hỏi thăm từ nhân viên y tế và sự quan sát của người nhà sản phụ để phát hiện các dấu hiệu bất thường.

2.2.4 Theo dõi co hồi tử cung:

Hằng ngày, sản phụ được theo dõi chặt chẽ về sự co hồi tử cung, sản dịch và tiểu tiện Tại khoa sản, bác sĩ khám cho sản phụ một lần mỗi ngày, trong khi các nữ hộ sinh thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe của họ.

2.2.5 Chăm sóc, vệ sinh tầng sinh môn và bộ phận sinh dục ngoài:

Chăm sóc đúng cách vết khâu tầng sinh môn và vệ sinh bộ phận sinh dục ngoài là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng sau sinh Do đó, sản phụ cần được hướng dẫn và chăm sóc thường xuyên để đảm bảo sức khỏe tốt nhất.

Trong các phòng hậu sản, công trình vệ sinh được trang bị để phục vụ nhu cầu của các mẹ sau sinh Theo hướng dẫn, các mẹ nên thay băng vệ sinh 4-5 lần trong ngày đầu sau sinh và rửa vùng bPSD bằng nước sạch trước mỗi lần thay Tuy nhiên, do thiếu thốn vật dụng tại bệnh viện và tình trạng hỏng hóc của vòi nước, việc vệ sinh có thể gặp khó khăn Các mẹ cũng cần lưu ý rửa sạch sau mỗi lần đại tiểu tiện để đảm bảo vệ sinh.

Chăm sóc tầng sinh môn sau sinh là rất quan trọng, nhưng việc thực hiện vệ sinh có thể gặp khó khăn do không gian phòng vệ sinh chật chội và nhiều người sử dụng chung Điều này khiến các mẹ khó khăn trong việc tuân thủ các hướng dẫn vệ sinh đúng cách.

Trong một nghiên cứu, chỉ có 70 trong số 97 sản phụ sau sinh thực hiện vệ sinh bộ phận sinh dục ngoài (BPSD) và tỷ lệ thực hiện vệ sinh tắm rửa sau sinh (TSM) đạt 72,2% Cụ thể, có 50 sản phụ tự thực hiện vệ sinh BPSD ngoài, trong khi 20 trường hợp được nhân viên y tế hỗ trợ vệ sinh 2 lần mỗi ngày.

2.2.6 Hướng dẫn chăm sóc, theo dõi sau sinh: Đảm bảo an toàn về sức khoẻ cho sản phụ việc chăm sóc, theo dõi sau sinh được thực hiện nghiêm túc 100% Các sản phụ được hướng dẫn tốt một số vấn đề như: vận động sau đẻ, vệ sinh cá nhân, nghỉ ngơi hay nhận biết các dấu hiệu bất thường

Sau khi sinh, nhiều bà mẹ vẫn cảm thấy đau đớn và khó chịu NHS khuyến nghị các tư thế nằm thoải mái như nằm nghiêng, co gối hoặc nằm ngửa với gối kê dưới kheo chân Ngoài ra, các mẹ cần được hướng dẫn cách ngồi dậy và tập đi nhẹ nhàng xung quanh giường Đối với những người có vết khâu tầng sinh môn, cần hỗ trợ khi thay đổi tư thế Bên cạnh đó, việc thư giãn, hít thở đúng cách và sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định cũng rất quan trọng.

Hình 2.2 Hướng dẫn mẹ tư thế nằm nghỉ phù hợp sau khi sinh

2.2.7 Tư vấn chế độ ăn uống sau sinh:

Dinh dưỡng cho sản phụ không chỉ cần thiết trong thai kỳ mà còn rất quan trọng trong thời gian hậu sản Việc cung cấp chế độ ăn uống hợp lý giúp mẹ nhanh chóng hồi phục sức khỏe sau khi sinh và đảm bảo có đủ sữa cho con bú.

Sau khi sinh, 100% sản phụ tại khoa được NHS hướng dẫn người nhà mua một bát cháo nóng với thịt băm từ căng tin Trung tâm Mặc dù trung tâm có khoa dinh dưỡng, nhưng chưa triển khai được các suất ăn dinh dưỡng, khiến hoạt động dinh dưỡng chủ yếu dựa vào tư vấn của tổ dinh dưỡng Việc ăn uống của sản phụ và bệnh nhân nói chung phải tự phục vụ và mua tại căng tin hoặc quán ngoài, dẫn đến chế độ dinh dưỡng sau sinh thường không đủ năng lượng, với tỷ lệ G:P:L chưa hợp lý, chỉ đạt 50,5%.

2.2.8 Hướng dẫn tư vấn nuôi con bằng sữa mẹ:

BÀN LUẬN

Thực trạng của công tác chăm sóc sản phụ sau sinh 24 giờ tại khoa sản

Trong những năm gần đây, khoa sản TTYT huyện Chiêm Hóa đã đạt nhiều tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe cho bà mẹ và trẻ sơ sinh, đặc biệt là việc chăm sóc sản phụ sau sinh được thực hiện theo hướng dẫn Tuy nhiên, học viên cũng nhận thấy thực trạng chăm sóc sản phụ sau sinh tại đây vẫn còn tồn tại một số ưu điểm và hạn chế cần khắc phục.

Tại khoa, sản phụ được tiếp đón chu đáo và hướng dẫn tận tình, giúp giải quyết nhanh chóng các thủ tục hành chính để gia đình yên tâm Sau khi sinh, đội ngũ điều dưỡng và NHS theo dõi sát sao sự co hồi tử cung, sản dịch, quá trình xuống sữa và các hiện tượng khác để đảm bảo sức khỏe cho sản phụ.

- Tại khoa, sản phụ được NHS hướng dẫn cách chăm sóc cho trẻ, cho trẻ bú sớm ngay sau khi sinh và hướng dẫn cách cho trẻ bú đúng

3.1.2 Những điểm còn tồn tại:

Các quy trình chăm sóc sản phụ sau sinh tại khoa đã được Lãnh đạo chỉ đạo thực hiện, tuy nhiên vẫn gặp phải một số khó khăn khách quan trong quá trình áp dụng.

- Kiến thức về chăm sóc sức khỏe cho sản phụ và trẻ sơ sinh đúng cách theo hướng dẫn của sản phụ còn hạn chế

Trong thời đại công nghệ thông tin bùng nổ, thông tin về chăm sóc sau sinh cho sản phụ tràn lan trên mạng, nhưng nhiều mẹ lại gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn thông tin chính thống Điều này dẫn đến sự mơ hồ trong kiến thức chăm sóc sau sinh, khiến các hướng dẫn từ NHS trở nên khó tiếp thu cho các bà mẹ.

Ý thức chăm sóc sau sinh cho sản phụ thường bị xem nhẹ bởi người nhà, khi họ chủ yếu tập trung vào em bé mới sinh Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của người mẹ nếu không được quan tâm đúng mức.

Mặc dù xã hội hiện đại đã có nhiều cải tiến về mặt xã hội và phong tục, nhưng vẫn tồn tại những hủ tục lạc hậu như tư tưởng “trọng nam, khinh nữ” Nhiều gia đình vẫn đặt nặng vấn đề có con trai để nối dõi tông đường, dẫn đến áp lực cho các bà mẹ không sinh được con trai như mong muốn Tâm lý này có thể khiến họ rơi vào trạng thái trầm cảm và lo lắng, khi mà gia đình không quan tâm hay đón chào đứa con mới chào đời.

- Kỹ năng tư vấn cách chăm sóc sau sinh cho sản phụ và người nhà của nữ hộ sinh còn hạn chế

Do đặc thù công việc bận rộn tại các khoa phòng của NHS, việc tư vấn và hướng dẫn chăm sóc sau sinh cho các mẹ và người nhà thường chưa được thực hiện đầy đủ Thậm chí, một số nhân viên y tế có thể trở nên cáu gắt khi người nhà hỏi nhiều, điều này vô tình tạo ra khoảng cách không tốt giữa cán bộ y tế và các mẹ.

Giải pháp để khắc phục giải quyết vấn đề chăm sóc sau sinh 24 giờ đầu tại khoa sản

Đề xuất cụ thể tại khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản Trung tâm y tế huyện Chiêm Hóa

Tại khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản Trung tâm y tế huyện Chiêm Hóa, việc thực hiện và theo dõi quá trình chăm sóc sản phụ sau đẻ thường cần được cải thiện Dựa trên quy trình chuẩn, một số đề xuất cụ thể đã được đưa ra nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc cho sản phụ, đảm bảo sức khỏe và sự hài lòng của người bệnh.

Sau khi sinh, việc theo dõi sản phụ trong 2 giờ đầu tại phòng sinh là rất quan trọng Mặc dù cơ sở vật chất chưa đủ, lãnh đạo khoa cần sắp xếp hợp lý để đảm bảo mỗi sản phụ được theo dõi theo quy trình chuẩn.

Theo dõi dấu hiệu sinh tồn cho sản phụ tại phòng hậu sản là rất quan trọng Lãnh đạo khoa cần chỉ đạo NHS sắp xếp thời gian làm việc hợp lý và thực hiện nghiêm túc quy trình theo dõi để đảm bảo sản phụ được giám sát chặt chẽ, từ đó phòng ngừa các biến chứng có thể xảy ra.

Sau khi sinh, việc giữ vệ sinh cá nhân theo quy trình chuẩn là rất quan trọng để tránh nhiễm khuẩn hậu sản Mỗi phòng bệnh đều có phòng vệ sinh phục vụ nhu cầu của bệnh nhân Do đó, lãnh đạo khoa cần chỉ đạo cán bộ vệ sinh môi trường kiểm tra và duy trì sự sạch sẽ ở các phòng này, đồng thời theo dõi các trang thiết bị trong phòng vệ sinh để kịp thời phát hiện và báo cáo sửa chữa hoặc thay mới khi cần thiết.

Hiện tại, bệnh viện chưa có khoa dinh dưỡng để phục vụ bữa ăn cho bệnh nhân nội trú, chỉ có căng tin cung cấp các món ăn chín và đồ dùng sinh hoạt Việc quản lý chất lượng thực phẩm tại căng tin cần được ban lãnh đạo bệnh viện và đội vệ sinh an toàn thực phẩm quan tâm, nhằm đảm bảo bệnh nhân yên tâm về thực phẩm sạch và dinh dưỡng hợp lý.

Ở nhiều vùng quê, vẫn tồn tại những phong tục lạc hậu liên quan đến việc nuôi con bằng sữa mẹ Một số người cao tuổi cho rằng việc cho trẻ ăn cơm từ sớm là bình thường, dẫn đến việc khi sản phụ chưa có sữa, người nhà thường pha sữa ngoài hoặc cho trẻ uống mật ong, điều này không đúng với hướng dẫn chăm sóc trẻ Việc pha sữa ngoài ngọt hơn có thể khiến trẻ không muốn bú mẹ khi mẹ có sữa trở lại Các nhân viên y tế cần chú ý tư vấn và hướng dẫn tận tình cho sản phụ và gia đình về cách chăm sóc trẻ đúng cách.

Sau khi sinh, các mẹ và trẻ sơ sinh được chăm sóc chu đáo tại khoa, với đội ngũ điều dưỡng và NHS thực hiện việc tắm rửa, chăm sóc rốn và thay quần áo sạch sẽ cho trẻ hàng ngày Tuy nhiên, các vật dụng chăm sóc trẻ tại khoa còn thiếu sót và chưa đầy đủ theo quy định Lãnh đạo khoa cần có ý kiến với ban lãnh đạo Trung tâm để đảm bảo cung cấp đầy đủ các vật dụng cần thiết cho việc chăm sóc trẻ và bệnh nhân điều trị tại khoa.

Chăm sóc tinh thần cho sản phụ sau sinh là một vấn đề quan trọng nhưng vẫn chưa được chú trọng đúng mức Để thay đổi những tập tục lạc hậu, các điều dưỡng và nhân viên NHS cần tích cực tư vấn và giải thích cho các sản phụ cùng gia đình, nhằm giữ cho tinh thần của họ luôn thoải mái Sự quan tâm và chăm sóc từ gia đình sẽ góp phần tạo ra niềm vui và hỗ trợ tinh thần cho các mẹ sau sinh.

Sau khi sinh, việc tư vấn cho các sản phụ về biện pháp tránh thai là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tinh thần của mẹ Các bác sĩ, điều dưỡng và NHS cần cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp mẹ lựa chọn phương pháp phù hợp, tránh thai ngoài ý muốn và duy trì sự thoải mái cho sản phụ.

Ngày đăng: 03/09/2021, 10:25

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w