CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
2.1.1 Đặc điểm lịch sử và khái niệm về bệnh rối loạn tâm thần loại phân liệt:
Rối loạn loại phân liệt, được mô tả bởi nhà tâm thần học Gabriel Langfeld vào năm 1939, thể hiện qua các triệu chứng đặc trưng.
Tác phong và tư duy kỳ lạ, cùng với cảm xúc khác thường, có thể gợi nhớ đến triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt, tuy nhiên, không có những đặc điểm bất thường rõ rệt nào trong bất kỳ giai đoạn nào của bệnh.
- Hồi phục hầu như hoàn toàn Đây là một loại rối loạn mà việc xác định chẩn đoán còn gặp nhiều khó khăn vì:
Triệu chứng loạn thần thường không nghiêm trọng, không có tính hệ thống và thường chỉ mang tính tạm thời Người bệnh vẫn có khả năng thích ứng với xã hội, duy trì nghề nghiệp và khả năng lao động sáng tạo ít bị ảnh hưởng Mối quan hệ của họ với gia đình và xã hội thường được giữ vững trong một khoảng thời gian dài.
- Bệnh tiến triển chậm, có khuynh hướng mạn tính, cường độ triệu chứng cũng tăng giảm thất thường, đôi khi tiến triển giống như nhân cách bệnh
Bệnh thường khởi phát mà không có các triệu chứng rõ ràng, khiến cho bệnh nhân và gia đình họ khó xác định được thời điểm bắt đầu của bệnh.
- Những người bệnh bị mắc rối loạn loại phân liệt thường có quan hệ di truyền với người bệnh tâm thần phân liệt
2.1.2 Lịch sử nghiên cứu và phân loại
Trước đây, nhiều nhà tâm thần học cho rằng rối loạn loại phân liệt là dạng nhẹ của tâm thần phân liệt, tồn tại ở ranh giới giữa người bình thường và người bệnh, thường chỉ biểu hiện qua một vài nét tính cách bất thường hoặc triệu chứng suy nhược Ngược lại, trường phái tâm thần học Nga lại xem rối loạn này là một dạng tâm thần phân liệt tiến triển lờ đờ.
Vào đầu thế kỷ 19, các nhà tâm thần học đã bắt đầu quan tâm đến một nhóm bệnh có triệu chứng không điển hình, không thể phân loại vào bệnh tâm thần phân liệt hay rối loạn cảm xúc lưỡng cực (PMD).
Năm 1890, Kreapelin E đã giới thiệu thuật ngữ "Tâm thần không điển hình" để mô tả các trạng thái bệnh lý như phân liệt cảm xúc và loạn thần dạng phân liệt Đến đầu thế kỷ XX, vào năm 1932, tại hội nghị quốc tế về bệnh tâm thần phân liệt, các nhà khoa học đã chú ý đến khái niệm tâm thần phân liệt "lành tính" và phân định ranh giới giữa bệnh tâm thần phân liệt thực sự và các hội chứng bệnh có tính chất tương tự.
Năm 1939 Gabriel Langfeldt đã chia người bệnh tâm thần phân liệt có triệu chứng loạn thần làm hai nhóm:
Tâm thần phân liệt thực sự là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng, trong đó các yếu tố như giải thể nhân cách, tự kỷ, cảm xúc cùn mòn, khởi phát sớm và tri giác sai thực tại đóng vai trò quan trọng Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến cách thức người bệnh tương tác với thế giới xung quanh mà còn định hình trải nghiệm và nhận thức của họ về thực tại.
Nhóm loạn thần dạng phân liệt là một loại rối loạn có tiên lượng tốt hơn, được gọi là "Rối loạn loại phân liệt - Schizophrenia form disorder" Nhóm này bao gồm những bệnh nhân có triệu chứng lâm sàng tương tự như tâm thần phân liệt nhưng có khởi phát cấp diễn.
Tới năm 1992 trong bảng phân loại quốc tế lần thứ 10, rối loạn loại phân liệt được tách hẳn ra thành một đơn vị bệnh lí độc lập
Hệ thống phân loại bệnh của hội Tâm thần học Mỹ (DSM) có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân loại bệnh quốc tế, đặc biệt là trong khái niệm rối loạn dạng phân liệt Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là nhiều trường hợp rối loạn dạng phân liệt có thể tiến triển thành tâm thần phân liệt ở giai đoạn sau.
Số liệu từ nghiên cứu dịch tễ học cho thấy tỷ lệ rối loạn loại phân liệt trong cuộc đời là 0,2%
- Tỷ lệ mắc trong 1 năm là 0,1%
- Tỷ lệ mắc bệnh chung 0,5% dân số
- Thường gặp ở thanh thiếu niên
2.2.1 Bệnh nguyên, bệnh sinh rối loạn loại phân liệt
Bệnh nguyên và bệnh sinh của rối loạn loại phân liệt, giống như trong tâm thần phân liệt, vẫn chưa được làm rõ Nhóm bệnh này tạo ra một quần thể không đồng nhất, với một số giống tâm thần phân liệt trong khi một số khác lại tương tự như rối loạn cảm xúc.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng không có yếu tố nào độc lập hoàn toàn có khả năng thuyết phục về nguyên nhân và bệnh sinh của bệnh.
2.2.1.1 Những bất thường của cấu trúc và chức năng não
Nghiên cứu về hình ảnh đại thể và chức năng não cho thấy có sự tương đồng giữa rối loạn loại phân liệt và tâm thần phân liệt, đặc biệt là ở vùng dưới trán Một nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng thiếu sót hoạt động chủ yếu ở bán cầu trái và ức chế hoạt động của thể vân Mặc dù một số tài liệu ghi nhận sự giãn rộng của các não thất trong rối loạn loại phân liệt, nhưng điều này không giống với tâm thần phân liệt, vì giãn não thất trong rối loạn loại phân liệt không liên quan đến các đánh giá về kích thước hay sinh học.
2.2.1.2 Giả thuyết về hoạt động điện của da và mùa sinh
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt về hoạt động điện của da giữa bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn phân liệt Cụ thể, những bệnh nhân tâm thần phân liệt sinh vào mùa đông và mùa xuân cho thấy sự giảm đáp ứng trong dẫn truyền da, điều này không xảy ra ở rối loạn phân liệt, cho thấy một điểm khác biệt quan trọng giữa hai bệnh lý này.
Nghiên cứu bệnh học chỉ ra rằng những người mắc rối loạn phân liệt thường có mối quan hệ di truyền với những người bị tâm thần phân liệt.
2.2.2 Đặc điểm lâm sàng rối loạn loại phân liệt
Một số các nét lâm sàng sau đây là nét lâm sàng chung của bệnh
Tác phong kì dị, tư duy, cảm xúc khác thường giống như trong bệnh tâm thần phân liệt
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Bệnh nguyên, bệnh sinh rối loạn loại phân liệt
Bệnh nguyên và cơ chế bệnh sinh của rối loạn loại phân liệt vẫn chưa được làm rõ, tương tự như trong trường hợp tâm thần phân liệt Nhóm bệnh này bao gồm một quần thể không đồng nhất, trong đó một số loại có đặc điểm giống tâm thần phân liệt, trong khi những loại khác lại tương tự như rối loạn cảm xúc.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng không có yếu tố nào độc lập hoàn toàn có thể giải thích thuyết phục về nguyên nhân và bệnh sinh của bệnh.
2.2.1.1 Những bất thường của cấu trúc và chức năng não
Nghiên cứu về hình ảnh đại thể và chức năng não cho thấy sự tương đồng giữa rối loạn loại phân liệt và tâm thần phân liệt, với thiếu sót và hoạt hóa ở vùng dưới trán Một nghiên cứu khác chỉ ra rằng có sự thiếu sót giới hạn ở bán cầu trái và ức chế hoạt động của thể vân, nhấn mạnh sự tương đồng sinh lý giữa hai loại bệnh này Mặc dù một số tài liệu chỉ ra rằng trong rối loạn loại phân liệt có hiện tượng giãn rộng các não thất, điều này không giống với tâm thần phân liệt, và giãn não thất trong rối loạn loại phân liệt không liên quan đến kết quả đánh giá kích thước hay đánh giá sinh học.
2.2.1.2 Giả thuyết về hoạt động điện của da và mùa sinh
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt về hoạt động điện của da giữa tâm thần phân liệt và rối loạn phân liệt Cụ thể, những bệnh nhân tâm thần phân liệt sinh vào mùa đông và mùa xuân cho thấy giảm đáp ứng trong dẫn truyền da, điều này không xảy ra ở bệnh nhân rối loạn phân liệt, tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa hai bệnh lý này.
Nghiên cứu bệnh học chỉ ra rằng những người mắc rối loạn phân liệt thường có mối quan hệ di truyền với bệnh nhân tâm thần phân liệt.
2.2.2 Đặc điểm lâm sàng rối loạn loại phân liệt
Một số các nét lâm sàng sau đây là nét lâm sàng chung của bệnh
Tác phong kì dị, tư duy, cảm xúc khác thường giống như trong bệnh tâm thần phân liệt
Các đặc điểm bất thường này không rõ ràng như trong tâm thần phân liệt và thiếu các triệu chứng đặc trưng đầy đủ ở bất kỳ giai đoạn nào của bệnh Các triệu chứng có thể xuất hiện bao gồm:
2.2.2.1 Các triệu chứng thể hiện tính thiếu hòa hợp
Cảm xúc không thích hợp
Cảm xúc của người bệnh thường khó hiểu và có thể trái ngược nhau, dẫn đến thái độ lạnh lùng và xa cách với bạn bè, đồng nghiệp Họ chỉ thể hiện sự quan tâm hời hợt hoặc bàng quan đối với những sự vật xung quanh.
Người bệnh có thể xuất hiện các thích thú mới lạ không thích hợp với tầng lớp xã hội của mình
Một số các trường hợp biểu hiện khí sắc luôn dao động, thay đổi tình cảm với người thân, cười một mình
Tư duy thiếu hòa hợp
Ngôn ngữ của người bệnh thường mang tính mơ hồ và sử dụng nhiều ẩn dụ, với từ ngữ có lúc trau chuốt, có lúc lại mang tính định hình Điều này khiến cho cách diễn đạt của họ trở nên kỳ lạ và khó hiểu, đôi khi thể hiện sự phân liệt trong ngôn ngữ.
Nội dung tư duy thường mang sắc thái thần bí, thể hiện qua những niềm tin kỳ lạ vào ma quỷ, thần thánh và các lực lượng siêu nhiên, cùng với hiện tượng ngộ độc triết học.
Có người bệnh có các hoài nghi, ý tưởng paranoia hay paranoid như: ghen tuông, kiện cáo, phát minh đôi khi là ý tưởng nghi bệnh
Tác phong bề ngoài của người bệnh có thể biểu hiện qua những hành vi lạ lùng và đặc biệt, như chải chuốt quá mức hoặc ăn mặc lôi thôi Những hành vi này thường bị ảnh hưởng bởi các ý tưởng kỳ quặc trong tư duy, dẫn đến những biểu hiện như sự đạo mạo hay thô bạo.
Người bệnh ngày càng cảm thấy cô đơn và ngại giao tiếp, thường chọn cách ở nhà một mình Họ có xu hướng xa lánh xã hội để đắm chìm trong những suy nghĩ và cảm xúc trong thế giới riêng của mình.
2.2.2.2 Các triệu chứng giống tâm căn
Các ám ảnh không có sự chống đỡ bên trong thường liên quan đến những nỗi sợ về dị hình, tình dục hoặc sự xâm phạm, và có thể bao gồm cả những ý tưởng về bệnh tật.
Các rối loạn cảm giác tri giác hiếm gặp bao gồm loạn cảm giác bản thể, các ảo tưởng về cơ thể và giác quan, ảo tưởng khác, giải thể nhân cách và tri giác sai thực tại.
2.2.2.3 Những giai đoạn giống loạn thần
Trong bệnh cảnh lâm sàng có thể thấy xuất hiện:
- Các rối loạn tri giác: ảo tưởng, ảo giác, đặc biệt là ảo thanh…
- Rối loạn tư duy: có thể có các ý tưởng giống hoang tưởng hay hoang tưởng thực sự
- Cường độ của các triệu chứng loạn thần có thể mãnh liệt và đủ các triệu chứng có thể nhầm với tâm thần phân liệt
- Các triệu chứng đôi khi xuất hiện, tồn tại trong một thời gian ngắn không do tác động của các nhân tố kích thích bên ngoài
2.2.2.4 Các thể lâm sàng theo ICD - 10
- Tâm thần phân liệt ranh giới
- Tâm thần phân liệt tiềm tàng
- Phản ứng phân liệt tiềm tàng
- Tâm thần phân liệt tiền loạn thần
- Tâm thần phân liệt tiền chứng
- Tâm thần phân liệt giả tâm căn
- Tâm thần phân liệt giả nhân cách bệnh
- Rối loạn nhân cách loại phân liệt
Việc chẩn đoán bệnh cần được thực hiện một cách thận trọng và chính xác, không nên áp dụng rộng rãi Theo tiêu chuẩn ICD-10, rối loạn này có những đặc điểm như tác phong kỳ dị, tư duy và cảm xúc khác thường, nhưng không có những dấu hiệu rõ rệt của bệnh tâm thần phân liệt Các triệu chứng có thể bao gồm: cảm xúc không thích hợp, tác phong lạ lùng, ít tiếp xúc xã hội, niềm tin kỳ dị, hoài nghi, các suy nghĩ ám ảnh không có cơ sở, nhận cảm tri giác không thường gặp, tư duy và lời nói mơ hồ, cùng với những giai đoạn gần như loạn thần xuất hiện tạm thời với ảo tưởng và ảo giác mạnh mẽ.
Rối loạn này thường có tính chất mạn tính, với cường độ triệu chứng thay đổi theo thời gian và thỉnh thoảng có thể chuyển thành bệnh tâm thần phân liệt rõ rệt Không có giai đoạn khởi đầu rõ ràng, nó thường tiến triển như một loại rối loạn nhân cách Rối loạn này thường gặp ở những cá nhân có mối quan hệ di truyền với người mắc bệnh tâm thần phân liệt, và được coi là một phần trong “phổ” di truyền của bệnh này.
Các nguyên tắc chỉ đạo chẩn đoán:
- Phải có ba hay bốn nét điển hình liệt kê ở trên
- Các triệu chứng tồn tại thường xuyên hay có từng thời kì ít nhất trong vòng
- Trong tiến triển bệnh, người bệnh phải chưa bao giờ có đủ các triệu chứng tiêu chuẩn để chẩn đoán bệnh tâm thần phân liệt
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
1 Họ và tên người bệnh: MAI VĂN LĨNH Tuổi: 38
2 Giới tính: Nam Trình độ văn hóa: 9/12
5 Địa chỉ: Xóm 5 –Thanh Oại – Thường Tín –Hà Nội
6 Vào viện ngày: 14 gìơ 56 phút ngày 16/06/2018
7 Lý do vào viện: Mất ngủ, cáu gắt vô cớ
8 Chẩn đoán y khoa: rối loạnTâm thần loại phân liệt
BỆNH SỬ
Bệnh nhân là con thứ ẵ trong gia đình, có tiền sử sản khoa bình thường Từ nhỏ đến lớn, bệnh nhân phát triển thể chất và tâm thần bình thường, tính tình hiền lành Bệnh nhân học hết lớp 9/12 và làm ruộng cùng bố mẹ Năm 24 tuổi, bệnh nhân lập gia đình và có hai con, một trai và một gái, cả hai đều ngoan ngoãn và học giỏi Gia đình sống cùng ông bà, vợ chồng bệnh nhân hòa thuận, hạnh phúc và có kinh tế ổn định.
Bệnh khởi phát lần đầu vào đầu năm 2016 với các triệu chứng như mất ngủ, ác mộng, dễ cáu gắt, và dần xa lánh bạn bè Người bệnh thường ở trong nhà, có lần ngồi một mình tại hồ Gươm hàng giờ, khiến gia đình phải đi tìm Các sở thích giảm sút, khả năng làm việc suy giảm, không tham gia vào công việc gia đình, và thường xuyên nghe thấy tiếng nói trong đầu Gia đình đã đưa đến viện sức khỏe tâm thần điều trị nội trú một tháng với chẩn đoán rối loạn phân liệt Sau khi về nhà và uống thuốc ngoại trú, bệnh tái phát với các triệu chứng như nói nhiều, cáu gắt vô cớ, và có hành vi phá hoại Bệnh nhân không chú ý đến bản thân, nghi ngờ người thân hại mình bằng thuốc độc, dẫn đến việc không ăn uống Hành động cực đoan như uống nước cống và ăn xà phòng xảy ra, khiến gia đình phải đưa bệnh nhân đến bệnh viện tâm thần trung ương I điều trị.
Sau hơn một tháng điều trị nội trú tại khoa, tôi đã cải thiện đáng kể về sức khỏe Tôi có thể ăn uống và ngủ ngon hơn, đồng thời tiếng nói trong đầu cũng giảm dần, không còn cảm giác nghi ngờ về việc gia đình hại mình nữa Tôi đã duy trì vệ sinh sạch sẽ và giao tiếp tốt hơn với mọi người xung quanh.
TIỀN SỬ
+ Từ nhỏ đến lớn phát triển thể vhaats và tâm thần bình thường
+ Đã điều trị nội trú tại viện sức khỏe tâm thần năm 2016
+Gia đình không có ai bị bệnh tâm thần hay động kinh.
KHÁM
- Tuần hoàn: nhịp tim đều, T1, T2 rõ
- Hô hấp: lồng ngực cân đối, nhịp thở đều
- Tiêu hóa: bụng mềm, không chướng, gan lách không sờ thấy
- Thận, tiết niệu, sinh dục: bình thường
- Tai, mũi, họng: bình thường
- Răng, hàm, mặt: bình thường
3.4.3 Các xét nghiệm đã được làm:
- Xét nghiệm máu: Công thức máu, sinh hóa máu
3.4.4 Nội khoa và thần kinh: không có gì đặc biệt
- Biểu hiển chung: căng thẳng hằn học, phải trói đưa vào viện.nay đã hết
- tình cảm, cảm súc: cảm xúc thờ ơ khô lạnh, khí sắc giảm, nét mặt buồn
- Tri giác: áo thanh xui khiến, xui ăn phân, uống nước cống.nay đã hết
Hình thức tư duy của bệnh nhân thường diễn ra với nhịp nhanh và không liên quan, dẫn đến việc khi bác sĩ đặt câu hỏi, nhiều người chỉ lặp lại câu trả lời duy nhất là "cho cháu về." Tuy nhiên, tình trạng này đã có sự cải thiện đáng kể.
- Nội dung tư duy: bị bộc lộ,hoang tưởng bị hại nay còn xuất hiện lẻ tẻ mờ nhạt, cho là tim gan bị nhiễm độc nay đã hết
- Hành vi và hoạt động có ý chí: giảm không làm được việc
- Hoạt động bản năng: ăn tốt hơn, ngủ được
3.4.5.1 Các triệu chứng âm tính:
- Cảm xúc: cùn mòn ngày càng khô lạnh, thờ ơ với xung quanh
- Tư duy: không liên quan, tư duy lặp lại, suy luận bệnh lý theo logic lệch lạc, thiếu hòa hợp
Hành vi xa lánh người thân và bạn bè ngày càng gia tăng, cùng với việc mất hứng thú với công việc cũ Điều này dẫn đến khả năng làm việc giảm sút, thậm chí không còn khả năng thực hiện bất kỳ công việc nào trong gia đình.
- Không muốn tiếp với ai
- Chỉ thích ngồi tư lự một mình và không muốn ra khỏi nhà
- Người bệnh lên hồ gương ngồi một mình
3.4.5.2 Các triệu chứng dướng tính:
- Hoang tưởng bị truy hại, bị đầu độc, bị chi phối
- Ảo thanh xui khiến: thông thường rất hay gặp là xui tự sát, đánh người, ăn phân không đơn thuần do hoang tưởng ảo giác.
ĐIỀU TRỊ: (Tổng hợp quá trình điều trị)
Thời gian đầu dùng thời gian cổ điển
Khí sắc giảm, lầm lỳ, các hội chứng khác vẫn còn
Bỏ Aminazin, thay bằng an thần kinh thế hệ mới Clozapyl phối hợp với chống trầm cảm
Tiến triển của bệnh khá hơn, người bệnh có người xui kiến ăn phân những không muốn ăn nữa ( ảo thanh vẫn còn)
Khí sắc giảm, hết hoang tưởng, ảo giác
Bệnh nhân tâm thần phân liệt có thể xuất hiện các triệu chứng như ăn phân, ăn bẩn, và uống bẩn Việc tìm hiểu mối liên hệ giữa các triệu chứng này là rất quan trọng Để cải thiện nhận thức của bệnh nhân, cần giải quyết hiệu quả các triệu chứng, và việc sử dụng thuốc an thần kinh thế hệ mới, đặc biệt là Solian, là một giải pháp hiệu quả.
CHĂM SÓC
Trong quá trình người bệnh nằm viện tôi thấy người bệnh được chăm sóc như sau:,
3.6.1 Chăm sóc triệu chứng hoang tưởng, ảo giác của người bệnh:
- Người bệnh được dùng thuốc theo chỉ định:
- Tư vấn cho người bệnh hiểu về hoang tưởng, giải thích rõ để phòng tránh nó và không làm theo nó
- Điều dưỡng đã tiếp xúc với người bệnh, phổ biến nội quy, quy định của bệnh viện và khuyên người bệnh cũng như người nhà yên tâm điều trị
- Điều dưỡng đã nhắc nhở người nhà cất hết những vật sắc nhọn có thể gây nguy hiểm cho người bệnh và người nhà
3.6.2 Cung cấp dinh dưỡng theo nhu cầu cho người bệnh:
Người bệnh tại bệnh viện chỉ được cung cấp suất ăn gồm bữa sáng với 1 bát cháo, bữa trưa 1 bát cơm kèm rau và thịt, và bữa tối 1 bát cơm, canh và đậu Họ không ăn thêm bất kỳ món gì khác, mặc dù thỉnh thoảng có người nhà mang đến ít hoa quả hoặc sữa Mặc dù điều dưỡng đã động viên, người bệnh vẫn không muốn ăn, dẫn đến việc họ không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày.
3.6.3 Cải thiện khả năng tự chăm sóc cho người bệnh:
Người bệnh thường thiếu ý thức về vệ sinh cá nhân, trong khi người nhà ít quan tâm do không thường xuyên có mặt, dẫn đến sự chán nản Mặc dù điều dưỡng đã cố gắng nhắc nhở và đôn đốc, nhưng người bệnh vẫn không thực hiện việc vệ sinh cần thiết.
Người bệnh gặp khó khăn trong giấc ngủ, chỉ ngủ khoảng 4 giờ mỗi ngày, do bị ảo thanh làm phiền Mỗi khi cố gắng ngủ, họ lại nghe thấy tiếng nói trong đầu, khiến giấc ngủ trở nên khó khăn Điều dưỡng đã tư vấn rằng những tiếng nói đó không có thật và khuyên người bệnh nên tập thể dục trước khi ngủ, nhưng điều này vẫn không cải thiện đáng kể chất lượng giấc ngủ của họ.
Người bệnh thường có hành vi đi lại lộn xộn, thậm chí có ý định ra ngoài cổng Khi nhân viên y tế yêu cầu trở về bệnh viện, họ thường chống đối Qua việc trò chuyện, nhân viên y tế phát hiện rằng động lực ra ngoài của người bệnh xuất phát từ những tiếng nói trong đầu họ.
3.6.4 Việc dung thuốc cho người bệnh: Điều dưỡng viên thực hiện y lệnh thuốc đúng người bệnh, đúng thuốc đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời gian Ở bệnh viện người bệnh được điều dưỡng tiêm, phát thuốc uống và theo dõi uống thuốc hàng ngày
Người bệnh cho biết rằng khi ở nhà, họ tự quản lý và uống thuốc mà không nhận được sự quan tâm từ người thân về việc sử dụng thuốc.
3.3.5 Giáo dục sức khỏe cho người bệnh và người nhà
Để giao tiếp hiệu quả với người bệnh, người nhà cần lưu ý giữ bình tĩnh và kiên nhẫn, tránh những lời nói gây căng thẳng Hạn chế sử dụng từ ngữ liên quan đến bệnh tâm thần, nhằm tạo ra một môi trường thoải mái và thân thiện cho người bệnh Việc lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc của họ cũng rất quan trọng, giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và hỗ trợ quá trình hồi phục.
Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt nội quy của khoa phòng và bệnh viện, đồng thời được điều dưỡng viên hướng dẫn thực hiện các hoạt động sinh hoạt, uống thuốc và vệ sinh cá nhân Điều dưỡng viên cũng đã tương tác với người nhà và bệnh nhân để ổn định tâm lý, giải thích về tình trạng bệnh, phương pháp chăm sóc, cũng như cách thức dinh dưỡng cho bệnh nhân.
Mặc dù có một phòng giáo dục sức khỏe tại khoa, nhưng phòng này hầu như không được sử dụng Điều dưỡng chỉ thực hiện việc trao đổi ngắn gọn với bệnh nhân, dẫn đến việc giáo dục về bệnh và nguyên nhân gây bệnh không được chi tiết và đầy đủ Điều này khiến người nhà và bệnh nhân không hiểu rõ về tình trạng bệnh của mình.