CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
1.1 Tổng quan về Viêm gan B
Hình ảnh 1.1: Hình ảnh gan bình thường và tổn thương
Viêm gan vi rút B (HBV) là một bệnh toàn cầu phổ biến, lây truyền qua đường máu, tình dục và từ mẹ sang con Nếu mẹ nhiễm HBV và có HBeAg (+), nguy cơ lây nhiễm cho con lên đến hơn 80%, với khoảng 90% trẻ sinh ra có khả năng mang HBV mạn tính.
Viêm gan vi rút B có thể diễn biến theo hai hình thức: cấp tính và mạn tính Hơn 90% trường hợp viêm gan B cấp tính sẽ hồi phục hoàn toàn, trong khi gần 10% có nguy cơ phát triển thành viêm gan mạn tính, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hoặc ung thư gan.
HBV, thuộc họ Hepadnaviridae, có cấu trúc DNA và được chia thành 10 kiểu gen từ A đến J dựa trên trình tự nucleotide Virus này có 3 loại kháng nguyên chính là HBsAg, HBeAg và HBcAg, tương ứng với 3 loại kháng thể là anti-HBs, anti-HBc và anti-HBe Sự hiện diện của các kháng nguyên và kháng thể này rất quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh, xác định thể bệnh cũng như theo dõi diễn biến của bệnh Nhờ có vắc xin phòng ngừa, số người nhiễm mới HBV đã giảm đáng kể.
1.1.2 Viêm gan virut B mạn tính
Viêm gan B mạn tính xảy ra khi virus viêm gan B tồn tại trong cơ thể hơn 6 tháng Giai đoạn này có thể kéo dài từ 15-30 năm, trong đó người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng.
Khoảng 40% người bệnh trải qua các triệu chứng như mệt mỏi, mẩn ngứa và rối loạn tiêu hóa Những triệu chứng này thường giảm dần, khiến họ không chú ý và nghĩ rằng cơ thể chỉ mệt mỏi thông thường Khi thấy triệu chứng suy giảm, nhiều người nhầm tưởng rằng cơ thể đã hồi phục.
Khoảng 50% bệnh nhân mắc viêm gan virus B mãn tính không có triệu chứng rõ ràng và vẫn có thể sinh hoạt bình thường Tuy nhiên, virus viêm gan vẫn tồn tại trong cơ thể, âm thầm sinh sản và gây hại cho gan.
Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn hoạt động, cơ thể thường không thể chống lại virus do số lượng virus tăng cao Điều này dẫn đến việc bệnh có thể chuyển sang các giai đoạn nghiêm trọng hơn như xơ gan và ung thư gan.
- Vi rút viêm gan B (viết tắt là HBV) thuộc họ Hepadnaviridae, gene di truyền ADN chuỗi kép, kích thước 27 nm
Virus viêm gan B (HBV) có hình cầu, được bao bọc bởi một lớp lipoprotein chứa kháng nguyên bề mặt HBsAg, với 8 týp kháng nguyên khác nhau đã được xác định Bên trong lớp vỏ này là một lớp kháng nguyên hòa tan có hình hộp, được ký hiệu là HBeAg Ở trung tâm của virus là lõi chứa enzym polymerase ADN phụ thuộc ADN cùng với các hoạt tính phiên mã ngược.
- HBV có sức đề kháng cao hơn HAV HBV bị bất hoạt bởi 100 0 C trong vòng 20 phút, formalin 5% trong vòng 12 giờ, cloramin 3% trong vòng 2 giờ 1.1.4 Đặc điểm dịch tễ học[1]
Hiện Tổ chức Y tế thế giới ước tính có khoảng 400 triệu người nhiễm HBV, chia làm 3 khu vực chính:
- Vùng dịch lưu hành mạnh: tỷ lệ HBsAg (+) 5-20% như Đông Nam Á, Trung Quốc và Châu Phi
- Vùng lưu hành trung bình: tỷ lệ HBsAg (+) 1-5% như ở Châu Âu, Nam
- Vùng dịch lưu hành thấp: tỷ lệ HBsAg(+) 0,1-1% như ở Úc, Bắc Mỹ, Tây Âu
Việt Nam nằm trong khu vực dịch lưu hành mạnh, tỷ lệ HBsAg theo 1 số điều tra là 15-20%, không khác biệt giữa các nhóm tuổi
Nhóm có nguy cơ cao bao gồm những người có khả năng nhiễm bệnh cao do các yếu tố như nghề nghiệp, hành vi tình dục đồng giới, tiêm chích ma túy, làm nghề mại dâm, tù nhân và nhân viên y tế.
- Ổ chứa: là người, loài linh trưởng như tinh tinh cũng có tính cảm nhiễm
- Thời gian ủ bệnh: từ 1- 4 tháng có thể ngắn khoảng 2 tuần và hiếm khi kéo dài trên 6 tháng
Tất cả những người có HBsAg(+) đều có khả năng lây truyền bệnh viêm gan B, không phân biệt giai đoạn cấp hay mạn Tuy nhiên, khả năng lây lan cao nhất xảy ra khi virus đang hoạt động mạnh mẽ và nồng độ virus trong máu đạt mức cao.
- Do tiếp xúc với máu hoặc chế phẩm của máu, dịch tiết của cơ thể
- Lây truyền qua đường sinh dục
- Lây truyền từ mẹ sang con
- Những người sống chung trong 1 gia đình qua các dụng cụ như dùng chung dao cạo râu, bàn chải đánh răng
1.2 Chẩn đoán và điều trị viêm gan vi rút b mạn[1]
HBsAg (+) > 6 tháng hoặc HBsAg (+) và Anti HBc IgG (+)
AST, ALT tăng từng đợt hoặc liên tục trên 6 tháng
Bài viết đề cập đến việc xác định tổn thương mô bệnh học tiến triển và xơ gan thông qua các phương pháp như sinh thiết gan, đo độ đàn hồi gan, Fibrotest hoặc chỉ số APRI, đồng thời nhấn mạnh rằng tình trạng này không do nguyên nhân khác.
1.2.2 Điều trị: a) Chỉ định điều trị khi:
- ALT tăng trên 2 lần giá trị bình thường hoặc có bằng chứng xác nhận có xơ hóa gan tiến triển/xơ gan bất kể ALT ở mức nào
HBV-DNA ≥ 10 5 copies/ml (20.000 IU/ml) nếu HBeAg (+) hoặc HBV- DNA ≥ 10 4 copies/ml (2.000 IU/ml) nếu HBeAg (-) b) Điều trị cụ thể:
Tenofovir (300mg/ngày) hoặc entecavir (0,5 mg/ngày)
Lamivudine (100mg/ngày) sử dụng cho người bệnh xơ gan mất bù, phụ nữ mang thai
Adefovir dùng phối hợp với lamivudine khi có kháng thuốc
Peg–IFNα là lựa chọn điều trị ưu tiên cho phụ nữ mong muốn sinh con, bệnh nhân đồng nhiễm viêm gan virus D, hoặc những người không dung nạp hoặc thất bại với thuốc ức chế sao chép HBV đường uống Liều dùng bao gồm Peg-IFNα-2a 180mcg/tuần, Peg-IFNα-2b 1,5mcg/kg/tuần, và IFNα 5 triệu IU/ngày hoặc 10 triệu IU/lần, tiêm dưới da từ 6-12 tháng Cần theo dõi tác dụng không mong muốn của thuốc để xử trí kịp thời.
- Xem xét ngừng thuốc ức chế sao chép HBV uống khi:
+ Trường hợp HBeAg (+): sau 6-12 tháng có chuyển đổi huyết thanh HBeAg và HBV-DNA dưới ngưỡng phát hiện
+ Trường hợp HBeAg (-): HBV-DNA dưới ngưỡng phát hiện trong 3 lần xét nghiệm liên tiếp cách nhau mỗi 6 tháng
- Chú ý: Cần theo dõi tái phát sau khi ngừng thuốc để điều trị lại c) Điều trị cho một số trường hợp đặc biệt:
Tiêu chuẩn điều trị giống như đối với trường hợp viêm gan vi rút B đơn thuần nhưng ngưỡng HBV-DNA > 10 4 copies/ml (2.000 IU/mL)
Phác đồ điều trị ba thuốc kháng HIV (HAART) bao gồm TDF và LAM hiệu quả trong việc điều trị vi rút viêm gan B, không phụ thuộc vào số lượng tế bào TCD4 và giai đoạn lâm sàng của HIV.
Đồng nhiễm HBV/HCV: Điều trị như phác đồ chuẩn cho viêm gan virút
3* Viêm gan vi rút B mạn tính ở trẻ em: xem xét thực hiện theo lưu đồ: Trẻ nhiễm HBV mạn
ALT bình thường ALT liên tục tăng: > 1,5 ULN hoặc > 60 IU/ml
HBeAg + >6 th và HBV DNA ≥ 2.000 IU/ml
HBeAg- >12 th và HBV DNA≥ 2.000 IU/ml Điều trị không có lợi Không có chỉ
Nguy cơ định điều trị kháng thuốc
Tiếp tục theo dõi định kỳ
Loại trừ các nguyên nhân khác gây viêm gan Xem xét sinh thiết gan (*)theo dõi định kỳ Viêm và/hoặc xơ hóa gan nhẹ
Xem xét điều trị nếu gia đình có người HCC
Viêm và/hoặc xơ hóa gan vừa/nặng
(*): Trường hợp không sinh thiết được gan cần hội chẩn chuyên gia để quyết định
Lưu ý khi chỉ định thuốc điều trị cho trẻ em:
- ETV cho trẻ ≥ 2 tuổi và ≥10kg với liều như sau:
Cân nặng (kg) Liều dùng (mg)
Trong trường hợp kháng LAM thì tăng liều ETV gấp đôi
- LAM: 3mg/kg x 1 lần/ngày (tối đa 100mg)
- ADV được sử dụng cho trẻ ≥12 tuổi: 10mg x 1 lần/ngày
- TDF được sử dụng cho trẻ ≥12 tuổi và ≥ 35 kg: 300mg x 1 lần/ngày Có thể xem xét dùng TDF cho trẻ ≥ 2 tuổi 8mg/kg x 1 lần/ngày
- IFNα được sử dụng cho trẻ trên 12 tháng tuổi
Phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc viêm gan virus B mạn nên trì hoãn điều trị nếu có thể, đồng thời cần theo dõi chặt chẽ các triệu chứng lâm sàng và thực hiện xét nghiệm định kỳ.
Nếu phải điều trị: dùng thuốc TDF, trong 3 tháng cuối thai kỳ có thể dùng thuốc TDF hoặc LAM
Phụ nữ điều trị viêm gan vi rút B mạn tính có kế hoạch mang thai cần ngừng sử dụng thuốc ETV ít nhất 2 tháng trước khi thụ thai và chuyển sang dùng thuốc TDF để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
Cơ sở thực tiễn
2.1 Thực trạng viêm gan trên thế giới và Việt Nam
Virus viêm gan B (HBV) gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến gan, có thể dẫn đến nhiễm trùng và đe dọa tính mạng Đây vẫn là một mối nguy lớn cho sức khỏe toàn cầu, với khoảng 400 triệu người mắc viêm gan B mãn tính theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) Tại Việt Nam, khoảng 20% dân số hiện đang nhiễm virus viêm gan B.
Viêm gan siêu vi B mạn tính là tình trạng nhiễm virus viêm gan B kéo dài trong tế bào gan Bệnh có thể lây nhiễm qua nhiều cách, bao gồm tiêm chích, truyền máu, phẫu thuật, và qua các vết thương Ngoài ra, quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm bệnh và mẹ truyền virus cho con cũng là những nguyên nhân chính gây lây lan.
Vi rút viêm gan B và C là những tác nhân chính ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người Trên toàn cầu, hơn 2 tỷ người đã từng nhiễm vi rút viêm gan B, trong khi khoảng 130-150 triệu người đang sống với nhiễm vi rút viêm gan C mạn tính, theo số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới.
Mỗi năm, bệnh viêm gan vi rút gây ra khoảng 1 triệu ca tử vong trên toàn cầu, chiếm khoảng 2,7% tổng số ca tử vong.
Vi rút viêm gan B và C là nguyên nhân chính gây ung thư gan, chiếm khoảng 57% trường hợp xơ gan và 78% trường hợp ung thư gan tiên phát Theo điều tra gánh nặng bệnh tật toàn cầu năm 2010, vi rút viêm gan đứng thứ 3 trong các nguyên nhân tử vong do bệnh truyền nhiễm Người tiêm chích ma túy có nguy cơ cao nhiễm cả hai loại vi rút này do sử dụng chung bơm kim tiêm Ước tính có khoảng 10 triệu người nhiễm vi rút viêm gan.
Trên toàn cầu, khoảng 1 triệu người tử vong hàng năm do các biến chứng của viêm gan B mạn tính, chủ yếu là xơ gan và ung thư biểu mô tế bào gan Tỷ lệ nhiễm viêm gan B cao nhất tập trung ở tiểu vùng Sahara châu Phi và Đông Nam Á, với 5-10% dân số người lớn mắc bệnh Ngoài ra, tỷ lệ cao cũng được ghi nhận ở Amazon và các khu vực phía nam Đông và Trung Âu Tại Trung Đông và Tiểu lục địa Ấn Độ, khoảng 2-5% dân số bị nhiễm HBV mạn tính, trong khi tỷ lệ này ở Tây Âu và Bắc Mỹ dưới 1% Phương thức lây truyền chủ yếu ở các vùng có tỷ lệ nhiễm cao là từ mẹ sang con, với nguy cơ nhiễm mạn tính lên tới 70-90% nếu trẻ sinh ra từ mẹ có cả hai kháng nguyên HBsAg và HBeAg Việt Nam có tỷ lệ lưu hành HBsAg cao nhất thế giới, từ 10-25% Tuy nhiên, thông tin về tai biến sau tiêm vắc xin viêm gan B tại Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Tĩnh năm 2006 đã làm giảm tỷ lệ trẻ được tiêm phòng trong vòng 24 giờ đầu từ 67% xuống còn 24% vào năm 2007 và 22% vào năm 2008.
Bệnh viêm gan vi rút B có thể phòng ngừa hiệu quả bằng cách tiêm vắc xin đúng cách và kịp thời Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo rằng tất cả trẻ em cần được tiêm vắc xin viêm gan B, đặc biệt là ở những khu vực có tỷ lệ nhiễm cao, nên tiêm trong vòng 24 giờ sau khi sinh và thực hiện các liều tiếp theo theo lịch tiêm chủng Mặc dù có thể phòng ngừa, tỷ lệ tiêm vắc xin viêm gan B toàn cầu chỉ đạt 75%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 90%, trong đó tỷ lệ tiêm liều sơ sinh mới chỉ đạt 27%.
Trên toàn cầu, 240 triệu người đang sống với vi rút viêm gan B mạn tính, gây ra gánh nặng lớn cho hệ thống y tế và sức khỏe cộng đồng.
Hiện nay, vắc xin phòng ngừa viêm gan B (VGB) và các phác đồ điều trị đang chứng minh hiệu quả cao trong việc ức chế và loại trừ virus Tuy nhiên, các chủng virus VGB phản ứng khác nhau với các liệu pháp điều trị Các phác đồ mới nhất sử dụng thuốc kháng virus thế hệ mới có khả năng điều trị thành công khoảng 70%.
Các thuốc thế hệ mới (DAA) có hiệu quả cao trong việc điều trị viêm gan B và C, nhưng việc không tuân thủ phác đồ có thể làm giảm hiệu quả và tăng nguy cơ biến chứng như xơ gan và ung thư gan Tại Việt Nam, năm 2013 có khoảng 8,6 triệu người nhiễm HBV, với tỷ lệ nhiễm vi rút viêm gan B từ 8-25% và vi rút viêm gan C khoảng 2,5-4,1% Tỷ lệ người khỏe mạnh mang vi rút viêm gan B ở những người hiến máu lần đầu từ 18-60 tuổi dao động từ 15-25% Phụ nữ mang thai cũng có tỷ lệ nhiễm vi rút viêm gan B từ 10-20%, góp phần lây truyền sang trẻ em trong quá trình sinh nở Khoảng 90% trẻ nhiễm vi rút viêm gan B trong những năm đầu đời có nguy cơ chuyển thành nhiễm mãn tính, làm cho viêm gan mạn tính trở thành vấn đề y tế nghiêm trọng và là nguyên nhân chính gây tử vong do ung thư gan tại Việt Nam.
Theo báo cáo điều tra hành vi và sinh học (IBBS 2009) tại Việt Nam, trong nhóm tiêm chích ma túy, tỷ lệ nhiễm vi rút viêm gan B là 15,1%, với 58,7% đã từng nhiễm Hơn 40% trong nhóm này có nguy cơ nhiễm vi rút viêm gan B Tỷ lệ nhiễm hoặc đã từng nhiễm vi rút viêm gan C đạt 58% Tình trạng đồng nhiễm HIV và viêm gan B và/hoặc viêm gan C có thể ảnh hưởng đến quá trình tiến triển của nhiễm HIV ở bệnh nhân.
Từ năm 2005 đến 2009, 30 phòng khám ngoại trú HIV trên toàn quốc đã ghi nhận tỷ lệ đồng nhiễm HIV và virus viêm gan B đạt 14,2% Kết quả này cho thấy mối liên quan giữa hai loại virus, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra và điều trị đồng thời cho bệnh nhân.
Như vậy, nhiễm vi rút viêm gan, đặc biệt là vi rút viêm gan B và viêm gan
Viêm gan virus đang âm thầm trở thành một vấn đề lớn cho sức khỏe cộng đồng tại Việt Nam, tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng và tử vong Hiện tại, Việt Nam chưa có kế hoạch tổng thể và giải pháp đồng bộ để phòng chống bệnh này Do đó, việc xây dựng Kế hoạch phòng chống viêm gan virus giai đoạn 2014-2018 là cần thiết, nhằm định hướng các hoạt động phòng chống viêm gan virus trên toàn quốc, đồng thời huy động nguồn lực để giảm lây truyền virus và tăng cường khả năng tiếp cận chẩn đoán và điều trị, đặc biệt là đối với viêm gan B và C.
2.2 Thực trạng tuân thủ điều trị thuống kháng virus của người bệnh viêm gan B
Việt Nam đã cung cấp các loại thuốc kháng virus đường uống để điều trị viêm gan B mạn tính tại các bệnh viện, và các loại thuốc này được bảo hiểm y tế chi trả Mặc dù những thuốc kháng virus này không thể chữa khỏi nhiễm viêm gan virus, nhưng chúng giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
Điều trị viêm gan B (HBV) có thể làm chậm tiến triển xơ gan, giảm nguy cơ ung thư gan và cải thiện tỷ lệ sống còn lâu dài Tại Việt Nam, nghiên cứu của Nguyễn Thị Mỹ Hạnh năm 2010 cho thấy tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc của bệnh nhân tăng huyết áp chỉ đạt 49,5% Nghiên cứu của Nguyễn Thị Mỹ Tiên và cộng sự năm 2016 ghi nhận tỷ lệ tuân thủ điều trị thuốc kháng HIV là 71%, trong khi nghiên cứu của Nguyễn Thạnh Trị và cộng sự năm 2018 cho thấy tỷ lệ tuân thủ thuốc kháng lao đạt 79,8% Những kết quả này cho thấy tỷ lệ tuân thủ điều trị còn hạn chế, đặc biệt đối với một số thuốc kháng virus, làm gia tăng tình trạng kháng thuốc ở bệnh nhân viêm gan.
Mô tả vấn đề cần giải quyết
Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc, tọa lạc tại phường Đồng Tâm, thành phố Vĩnh Yên, là bệnh viện hạng I tuyến tỉnh, đóng vai trò quan trọng trong việc khám và chữa bệnh cho người dân trong và ngoài tỉnh Với quy mô 900 giường bệnh kế hoạch và 922 giường thực kê, bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng.
Bệnh viện hiện có 44 khoa, phòng, trung tâm, bao gồm 9 phòng chức năng, 1 trung tâm, 26 khoa lâm sàng và 8 khoa cận lâm sàng Để ứng phó với dịch viêm đường hô hấp cấp do virus Corona (COVID-19), bệnh viện đã triển khai khu cách ly với phòng khám bệnh lý hô hấp cấp tính tại khoa Khám bệnh và buồng khám cách ly tại khoa Cấp cứu Bệnh viện cũng thiết lập khu điều trị cách ly và khu điều trị tập trung cho bệnh nhân đến từ vùng dịch mắc các bệnh không phải COVID-19, nhằm tiếp nhận, sàng lọc, phân loại, chẩn đoán, điều trị và chăm sóc các ca bệnh liên quan đến COVID-19 Tổng số cán bộ tại bệnh viện là 881 người, trong đó có 728 cán bộ công chức, viên chức, 68 hợp đồng, 183 cán bộ hợp đồng ngoài biên chế, bao gồm 245 bác sĩ và 30 dược sĩ.
Bệnh viện hiện có 448 điều dưỡng, kỹ thuật viên và nữ hộ sinh, với tỷ lệ cán bộ trên giường bệnh là 0,97, thấp hơn so với tỷ lệ theo Thông tư liên tịch số 08/2007/TTLT-BYT-BNV là 1,45 - 1,55 Bệnh viện có diện tích tổng thể 3,05 ha và diện tích sàn sử dụng là 16.573 m².
Bệnh viện đã nâng cấp hạ tầng để đáp ứng công tác sàng lọc và điều trị bệnh nhân COVID-19, đồng thời trang bị nhiều thiết bị y tế hiện đại như máy siêu lọc máu, máy phẫu thuật nội soi, máy theo dõi bệnh nhân, và máy MRI 1,5 T Với khả năng phục vụ hơn 200,000 lượt khám và điều trị hàng năm, bệnh viện cam kết đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh của người dân một cách hiệu quả.
Năm 2020, Bệnh viện đã tiếp nhận nhiều trang thiết bị y tế hiện đại nhằm phục vụ công tác phòng, chống dịch COVID-19, bao gồm máy điện tim 6 cần, monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số, máy xét nghiệm khí máu, máy thở, bơm tiêm điện, và hệ thống nội soi phế quản Ngoài ra, còn có buồng phun khử khuẩn toàn thân, máy lọc máu liên tục, máy thở cao tần, máy thở không xâm nhập, máy thở vận chuyển, máy X quang di động KTS, máy siêu âm doppler màu với ≥ 3 đầu dò, và máy tạo nhịp ngoài cơ thể 1 buồng thất Bệnh viện cũng trang bị máy sốc tim tự động, máy truyền dịch, máy hút dịch dẫn lưu màng phổi, máy hút dịch chạy điện, và bộ đèn đặt nội khí quản để nâng cao hiệu quả điều trị.
Bệnh viện đã tiếp nhận nhiều trang thiết bị y tế từ Bệnh viện dã chiến để hỗ trợ công tác phòng, chống dịch COVID-19, bao gồm hệ thống xử lý nước thải, tủ đầu giường ABS, giường bệnh nhân có tay quay, xe đẩy cáng nhựa ABS và inox, máy phun sương khử khuẩn, buồng áp lực âm, hệ thống ECMO, cọc truyền, xe cấp phát thuốc, xe thuốc cấp cứu và xe làm thủ thuật.
2 tầng; Tủ an toàn sinh học cấp 2
Phòng khám Truyền nhiễm thuộc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc sở hữu đội ngũ chuyên nghiệp với 6 bác sĩ, trong đó có 1 bác sĩ chuyên khoa II và 5 bác sĩ chuyên khoa I, cùng 9 điều dưỡng được đào tạo bài bản Đặc biệt, phòng khám chuyên sâu trong việc điều trị bệnh lý gan và viêm gan B, cung cấp dịch vụ điều trị, cấp thuốc và tư vấn sử dụng thuốc kháng virus cho bệnh nhân viêm gan B mạn tính Hiện tại, phòng khám đang quản lý và điều trị cho 932 bệnh nhân viêm gan B.
Thực trạng tuân thủ điều trị thuốc kháng Virus trên bệnh nhân viêm gan
B tiến triển tại bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc
Sau khi phỏng vấn 40 bệnh nhân viêm gan B mạn tính đang được điều trị tại phòng khám khoa Truyền Nhiễm, Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc, chúng tôi đã thu thập được những kết quả quan trọng.
2.2.1 Thông tin chung về đối tượng nghiên cứu
Bảng 2.1 Phân bố đối tượng nghiên cứu về nhóm tuổi
Nhóm tuổi Số lượng Tỷ lệ (%)
Theo bảng 2.1, hơn 60% đối tượng nghiên cứu nằm trong độ tuổi từ 20 đến dưới 40, trong khi tỷ lệ người trên 60 tuổi chỉ chiếm 15% Đối tượng từ 40 đến 60 tuổi chiếm 25%.
Biểu đồ 2.1 Phân bố đối tượng nghiên cứu theo nghề nghiệp
Theo biểu đồ 2.1, nông dân là nhóm nghề nghiệp chiếm tỷ lệ cao nhất trong đối tượng nghiên cứu với 30% Ngược lại, tỷ lệ người làm nội trợ chỉ chiếm 2.5%.
Cán bộ Công nhân Nông dân Nội trợ Hưu trí Khác
Biểu đồ 2.2 Phân bố giới tính của đối tượng nghiên cứu
Theo biểu đồ 2.1, hơn một nửa đối tượng nghiên cứu là nam chiếm 60% Bảng 2.2 Phân bố đối tượng nghiên cứu theo trình độ học vấn
Trình độ học vấn Số lượng Tỷ lệ (%)
Trung cấp, cao đẳng 13 32.5 Đại học, sau đại học 5 12.5
Theo bảng 2.2, đối tượng nghiên cứu chủ yếu có trình độ học vấn từ trung cấp và cao đẳng chiếm 32,5%, tiếp theo là trung học phổ thông với 30%, trung học cơ sở chiếm 20% Trong khi đó, tỷ lệ người có trình độ đại học và sau đại học là 12,5%, còn tiểu học trở xuống chỉ chiếm 5%.
Bảng 2.3 Phân bố đối tượng nghiên cứu theo thời gian phát hiện bệnh và thời gian sử dụng thuốc kháng virus
Nội dung Số lượng Tỷ lệ (%)
Thời gian phát hiện bệnh
50 22.5 Thời gian sử dụng thuốc kháng virus
Theo bảng 2.3, thời gian phát hiện bệnh của đối tượng nghiên cứu cho thấy 50% trường hợp được phát hiện trong khoảng từ 1 đến 5 năm, trong khi 27,5% trường hợp phát hiện dưới 1 năm và 22,5% trường hợp phát hiện sau 5 năm Về thời gian sử dụng thuốc kháng virus, 40% đối tượng nghiên cứu sử dụng thuốc trong khoảng từ 12 đến 36 tháng, tương đương với tỷ lệ sử dụng dưới 12 tháng, trong khi 20% còn lại sử dụng thuốc trên 36 tháng.
2.2.2 Thực trạng tuân thủ sử dụng thuốc kháng virus của người bệnh viêm gan B mạn tính điều trị ngoại trú tại bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc
Bảng 2.4 Tuân thủ điều trị thuốc kháng virus của ĐTNC
Không bao giờ Hiếm khi Thỉnh thoảng Thường xuyên n Tỷ lệ (%) n Tỷ lệ (%) n Tỷ lệ
(%) Quên uống thuốc kháng Virus
Bỏ uống thuốc kháng Virus
Khônguống thuốc đúng giờ 10 25,6 19 48,7 2 5,1 8 20,5 Không uống thuốc đúng cách 27 67,5 11 27,5 1 2,5 1 2,5
Tỷ lệ người điều trị nhiễm virus tuân thủ các quy định khi sử dụng thuốc kháng virus vẫn còn thấp Cụ thể, chỉ có 30% người bệnh nhớ uống thuốc đúng giờ, 35% không bỏ liều, và 25.6% uống thuốc vào thời điểm quy định Đặc biệt, chỉ có 67.5% người bệnh thực hiện đúng cách khi sử dụng thuốc.
Bảng 2.5 Lý do không tuân thủ điều trị thuốc kháng virus của ĐTNC
Lý do không tuân thủ điều trị thuốc Số lượng Tỷ lệ (%) Quên uống thuốc
2 Quên không mang theo thuốc
4 Không có ai nhắc nhở
1 Muốn tránh tác dụng phụ của thuốc
2 Hết thuốc chưa kịp đi lấy
3 Cảm thấy mệt nên không uống
4 Cảm thấy bệnh đã đỡ nên không uống
7.7 53.8 3.8 11.5 23.1 Uống thuốc không đúng giờ
1 Bận nhiều việc nên quên
2 Đi làm không mang theo thuốc
4 Không có ai nhắc nhở
5 Do thay đổi chế độ sinh hoạt hàng ngày
6 Do nghĩ rằng không quan trọng
0 Uống thuốc không đúng cách
1 Không nhớ cách uống/liều uống bác sĩ dặn
2 Phải uống quá nhiều thuốc
3 Do thay đổi chế độ sinh hoạt hàng ngày
4 Cảm thấy mệt, không khỏe
Nhiều lý do dẫn đến việc không tuân thủ điều trị thuốc kháng virus ở ĐTNC, trong đó phổ biến nhất là quên uống thuốc và uống không đúng giờ do bận rộn, chiếm tỷ lệ lần lượt 37.9% và 35.5% Hơn một nửa số ĐTNC (53.8%) ngừng thuốc vì hết thuốc mà chưa kịp lấy Ngoài ra, 40% ĐTNC uống thuốc không đúng cách do thay đổi thói quen sinh hoạt hàng ngày.
Biểu đồ 2.3 Xử lý của ĐTNC với các vấn đề khi dùng thuốc kháng virus
Tỷ lệ người bệnh xử lý đúng khi uống thuốc khác kèm theo đạt 84.6%, cao nhất trong các trường hợp Tiếp theo là tỷ lệ xử lý đúng khi gặp tác dụng phụ của thuốc với 77.8% Tỷ lệ thấp nhất là 66.7% đối với người bệnh khi quên uống thuốc.
Biểu đồ 2.4 Biện pháp ĐTNC sử dụng để nhắc uống thuốc
Hơn một nửa số ĐTNC không dùng biện pháp gì để nhắc nhở mình uống thuốc chiếm tỷ lệ 60%
Xử lý khi quên uống thuốc Xử lý khi gặp tác dụng phụ của thuốc Xử lý khi uống thuốc khác kèm theo Đúng Sai
Tự nhớ Đồng hồ báo thức Đặt chuông điện thoại Đánh dấu vào lịchNhờ người khác nhắcKhác
BÀN LUẬN
Các ưu điểm và tồn tại trong quản lý và điều trị người bệnh viêm gan B mạn tính
3.1.1.1 Về phía bệnh viện, khoa Ưu điểm:
Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc đã triển khai quản lý và điều trị hiệu quả cho bệnh nhân viêm gan B tại phòng khám Truyền nhiễm, tuân thủ đúng quy trình và hướng dẫn của Bộ Y tế.
-Các khoa trong bệnh viền thường xuyên tổ chức các buổi tuyên truyền giáo dục sức khỏe cho người bệnh
Bệnh viện triển khai hồ sơ bệnh án ngoại trú giúp quản lý và lưu trữ thông tin bệnh nhân hiệu quả, theo dõi số lượng bệnh nhân đến khám và điều trị, cũng như diễn biến bệnh của họ Qua phòng khám này, việc phát hiện tỷ lệ mắc mới VGB trở nên dễ dàng hơn, mang lại nhiều lợi ích cho công tác điều trị và quản lý sức khỏe.
Khoa Truyền Nhiễm sở hữu đội ngũ nhân viên y tế đông đảo, được đào tạo chuyên sâu về các bệnh lý truyền nhiễm, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến gan và viêm gan.
B Khoa đã đào tạo đội ngũ BS chuyên khoa, chuyên về gan, tiếp cận sớm, nhanh nhất những phác đồ chuẩn Bộ Y tế ban hành
Khoa y tế của chúng tôi sở hữu đội ngũ cán bộ có năng lực, kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn cao, đáp ứng tốt nhu cầu khám chữa bệnh của cộng đồng Nhân viên trong khoa luôn chủ động cập nhật kiến thức thông qua các khóa tập huấn tại bệnh viện và tham gia hội thảo trong và ngoài nước.
Năm 2019, khoa Truyền Nhiễm đã thành lập câu lạc bộ người bệnh Viêm gan B, tổ chức các buổi sinh hoạt định kỳ hàng quý Mặc dù hoạt động còn hạn chế, câu lạc bộ đã thu hút sự tham gia đông đảo và tổ chức nhiều hoạt động đa dạng, tạo cơ hội kết nối cho người bệnh VGB.
Khoa thực hiện giám sát liên tục quá trình điều trị và tái khám cho bệnh nhân nhằm phát hiện sớm các biến chứng và tác dụng phụ của thuốc Mỗi bệnh nhân đều có hồ sơ bệnh án được theo dõi lâu dài Hàng tháng, bệnh nhân đến khám theo lịch hẹn để nhận thuốc điều trị cho tháng tiếp theo và duy trì việc uống thuốc, đồng thời thực hiện tái khám định kỳ mỗi 6 tháng.
Bệnh nhân (NB) được tiến hành xét nghiệm để đếm tải lượng virus một lần, nhằm theo dõi quá trình điều trị, mức độ đáp ứng thuốc và khả năng kháng thuốc Bác sĩ và điều dưỡng phối hợp chặt chẽ trong việc khám và tư vấn cho bệnh nhân, đảm bảo chất lượng khám chữa bệnh và giảm thiểu thời gian chờ đợi của bệnh nhân.
3.1.1.2 Ưu điểm về phía người bệnh
Trình độ học vấn của bệnh nhân (NB) chủ yếu ở mức trung cấp và cao đẳng, chiếm 32,5%, trong khi 30% có trình độ trung học phổ thông và chỉ 5% ở trình độ tiểu học Sự không đồng đều trong trình độ học vấn dẫn đến việc quên uống thuốc và uống thuốc không đúng giờ, với 35,5% bệnh nhân bận rộn không thể uống thuốc đúng giờ, mặc dù tỷ lệ quên thuốc chỉ chiếm 10% Hơn nữa, 53,8% bệnh nhân bỏ thuốc vì hết thuốc mà chưa kịp đi khám Điều này phản ánh thực trạng bệnh nhân chủ yếu là đối tượng bảo hiểm y tế, thường xuyên khám bệnh và nhận thuốc kháng virus hàng tháng, nhưng do dịch Covid-19, nhiều người ngại đi khám Ngoài ra, có 11,5% bệnh nhân cảm thấy bệnh thuyên giảm và tự ý ngừng thuốc, cho thấy họ vẫn chưa nắm vững kiến thức về bệnh.
Mặc dù bệnh nhân (NB) thường sống cùng gia đình, nhưng chỉ có 2,6% bệnh nhân có người thân quan tâm nhắc nhở họ thực hiện chế độ điều trị Nếu người nhắc nhở là vợ hoặc chồng, điều này sẽ có tác động tích cực đến thái độ và việc tuân thủ điều trị viêm gan B (VGB) Đáng chú ý, 41% bệnh nhân tự nhớ giờ uống thuốc, trong khi 16,1% không uống thuốc đúng giờ do không mang thuốc theo hoặc thay đổi chế độ sinh hoạt.
3.1.2 Tồn tại và nguyên nhân
Phòng khám bệnh khoa Truyền Nhiễm hiện đang nằm trong khu vực khám Ngoại khoa, dẫn đến tình trạng chật chội và gặp nhiều hạn chế Cụ thể, phòng khám thiếu các thiết bị như tivi, pano và bảng treo thông tin y tế, đồng thời chưa có không gian dành cho truyền thông và tư vấn giáo dục sức khỏe.
Nhiều bệnh nhân thường có thói quen khám bệnh vào buổi sáng, dẫn đến tình trạng quá tải vào thời điểm này, trong khi số lượng khám vào buổi chiều lại rất ít Điều này xảy ra do bệnh nhân muốn thực hiện xét nghiệm và hoàn tất quá trình khám trong cùng một buổi.
-Đối tượng NB đến khám và điều trị phần lớn là độ tuổi người lao động từ
Đối tượng từ 20 đến 40 tuổi chiếm 60% tổng số bệnh nhân, trong khi độ tuổi từ 40 đến 60 chiếm 25% Chỉ có 20% bệnh nhân có thời gian điều trị viêm gan B tại bệnh viện trên 5 năm Đáng chú ý, 6,5% bệnh nhân không có người thân quan tâm nhắc nhở họ thực hiện chế độ điều trị.
Nghiên cứu cho thấy, mặc dù bệnh nhân (NB) có trình độ học vấn từ trung học đến cao đẳng và nhận thức về bệnh viêm gan B (VGB) khá tốt, nhưng tỷ lệ tuân thủ điều trị vẫn chưa cao Cụ thể, 47,5% bệnh nhân thừa nhận họ thường xuyên quên uống thuốc điều trị HBV, trong khi 30% không bao giờ quên Hơn nữa, 34,5% bệnh nhân cho biết họ quên mang theo thuốc khi đi xa, và 37,9% do bận rộn mà quên uống thuốc Ngoài ra, 20,5% bệnh nhân uống thuốc không đúng giờ và 27,5% hiếm khi uống thuốc đúng cách.
- Các quy trình đăng ký thăm khám và thủ tục giấy tờ còn nhiều khâu rườm rà mất nhiều thời gian chờ đợi của người bệnh
Bệnh nhân thường bị ảnh hưởng bởi nhiều nguồn thông tin không chính thống từ mạng xã hội, báo chí, hoặc người quen, dẫn đến thiếu hiểu biết và lung lay niềm tin Điều này khiến họ tự ý mua các loại thuốc không rõ nguồn gốc, gây ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả điều trị.
Phòng khám bệnh khoa Truyền Nhiễm hiện đang thiếu các thiết bị như tivi, pano và bảng treo thông tin y tế, đồng thời chưa có phòng riêng dành cho truyền thông và tư vấn giáo dục sức khỏe.
Thuận lợi và khó khăn trong quản lý và điều trị người bệnh viêm gan B mạn tính hiện nay của đơn vị
- Được sự quan tâm và chỉ đạo sát sao của lãnh đạo BV
Đội ngũ nhân lực của chúng tôi được đào tạo bài bản, sở hữu đầy đủ năng lực, kiến thức và kinh nghiệm chuyên sâu về các bệnh lý truyền nhiễm, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến bệnh gan và viêm gan.
- Cơ sở vật chất: khoa và phòng khám truyền nhiễm liên tục được mở rộng và đầu tư
- Kỹ thuật: Có máy đếm tải lượng Virus hiện đại và các xét nghiệm khác hỗ trợ để điều trị VGB đầy đủ và đồng bộ
- Thuốc kháng Virus: phối hợp với khoa Dược đến thời điểm hiện tại chủ động cung ứng được đầy đủ thuốc cho NB VGB
- Chương trình tiêm chủng VGB được triển khai và mở rộng đầy đủ cho trẻ em, bà mẹ mang thai và người dân
Truyền thông về Giáo dục sức khỏe (GDSK) liên quan đến viêm gan B (VGB) chưa được chú trọng, dẫn đến nhận thức của người dân, đặc biệt là phụ nữ mang thai, còn hạn chế.
-Các thành viên trong gia đình còn chưa quan tâm đến NB VGB và cách phòng bệnh cho cộng đồng và người thân.
Giải pháp để khắc phục những tồn tại
3.3.1 Giải pháp đối với bệnh viện, khoa
- Bệnh viện rút ngắn quy trình đăng ký thăm khám, triển khai đăng ký khám qua thẻ hoặc cổng thông tin điện tử, triển khai bệnh án điện tử
- Thống nhất quy trình chung trong thăm khám NB, tăng sự tin tưởng của người dân
- Tăng cường đạo tạo, tập huấn cập nhật phác đồ thông tin về điều trị chăm sóc NB viêm gan của Hiệp hội gan mật toàn quốc
Phòng khám khoa Truyền Nhiễm cần trang bị ti vi có cài đặt sẵn thông tin tư vấn về bệnh Viêm Gan B (VGB), cùng với các pano, tài liệu và tờ rơi in màu để bệnh nhân dễ dàng tiếp cận thông tin trong thời gian chờ khám.
Xây dựng tài liệu truyền thông và giáo dục sức khỏe chuẩn mực về việc tuân thủ dùng thuốc điều trị cho bệnh nhân viêm gan B (VGB) là rất quan trọng Tài liệu này cần nhấn mạnh nội dung sử dụng thuốc, vai trò của việc tuân thủ, cũng như hậu quả nghiêm trọng của việc không tuân thủ Điều này sẽ giúp nâng cao nhận thức và tạo điều kiện cho việc tư vấn hiệu quả cho bệnh nhân.
Để nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành trong lĩnh vực truyền thông, tư vấn và giáo dục sức khỏe cho điều dưỡng về bệnh viêm gan B (VGB), cần tổ chức các lớp tập huấn định kỳ Những lớp học này sẽ giúp cập nhật kiến thức mới, cải thiện kỹ năng giao tiếp và ứng xử, đồng thời đặc biệt chú trọng đến kỹ năng tư vấn giáo dục sức khỏe hàng năm.
- Định kỳ tổ chức sinh hoạt chuyên môn điều dưỡng về tư vấn GDSK cho
NB tại khoa 1 tháng/lần
Để nâng cao hiệu quả tư vấn và giáo dục sức khỏe cho người bệnh, cần đa dạng hóa các hình thức tổ chức Việc cá nhân hóa các đối tượng chưa tuân thủ sẽ giúp thuyết phục bệnh nhân tốt hơn Ngoài ra, tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm giữa bệnh nhân cũng là một phương pháp hiệu quả để tăng cường sự hiểu biết và tuân thủ điều trị.
Để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe, cần tăng cường kiểm tra và nhắc nhở điều dưỡng tuân thủ quy định về tư vấn giáo dục cho bệnh nhân Điều dưỡng nên thực hiện tư vấn và giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân từ khi họ đến khám và điều trị nội trú, trong suốt quá trình điều trị và trước khi ra viện Điều này đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân cao tuổi, giúp họ ghi nhớ thông tin cần thiết.
3.3.2 Giải pháp đối với nhân viên y tế
- Hoàn thiện đầy đủ nội dung thông tin khác khai thác được từ quá trình thăm khám tiếp xúc NB
Câu lạc bộ Viêm gan trên mạng Zalo đã được thành lập nhằm cung cấp thông tin chuẩn xác và chính thống nhất cho người bệnh Người bệnh (NB) sẽ trở thành yếu tố quan trọng trong việc tầm soát bệnh cho gia đình và cộng đồng.
Để cải thiện sự tuân thủ điều trị của người bệnh, cần thường xuyên gọi điện nhắc nhở và tìm hiểu nguyên nhân gây ra sự quên hoặc bận rộn Việc động viên, hướng dẫn và tìm giải pháp hỗ trợ sẽ giúp người bệnh duy trì việc tuân thủ Đồng thời, hãy chủ động tư vấn lại cách xử lý khi người bệnh quên thuốc hoặc gặp bất thường mỗi lần tái khám.
Để củng cố và nâng cao mức độ tin tưởng vào nhân viên y tế tại phòng khám, việc tạo dựng niềm tin là vô cùng quan trọng Nhân viên y tế cần thể hiện sự tận tình, thái độ nhẹ nhàng và đúng mực, từ đó giúp tăng tỷ lệ tuân thủ của bệnh nhân.
Hỗ trợ và khuyến khích việc xây dựng các biện pháp nhắc nhở bệnh nhân uống thuốc đúng giờ là rất quan trọng Sự quan tâm từ gia đình và xã hội đối với người bệnh trong suốt quá trình điều trị cũng cần được tăng cường để đảm bảo hiệu quả chữa trị tốt nhất.
Nghiên cứu giải pháp phát triển phần mềm theo dõi và quản lý bệnh nhân viêm gan B (VGB) nhằm thông báo định kỳ cho từng bệnh nhân Phần mềm này sẽ hỗ trợ điều dưỡng phòng khám chủ động liên hệ qua điện thoại để hỏi thăm sức khỏe và nhắc nhở lịch tái khám cho bệnh nhân.
Tại Việt Nam, Đảng, Nhà nước và Bộ Y tế đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của tuyên truyền giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) trong việc chăm sóc sức khỏe nhân dân, do đó rất chú trọng đến các hoạt động này.
Nghị quyết số 46-NQ/TW ngày 23 tháng 02 năm 2005 của Bộ Chính trị nhấn mạnh vai trò quan trọng của công tác thông tin, truyền thông và giáo dục sức khỏe trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe nhân dân Truyền thông giáo dục sức khỏe không chỉ tuyên truyền chính sách y tế của Đảng và Nhà nước mà còn trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết cho cá nhân, gia đình và cộng đồng Điều này giúp mọi người chủ động phòng bệnh, duy trì lối sống vệ sinh, rèn luyện sức khỏe, hạn chế thói quen xấu, phòng chống dịch bệnh và tham gia tích cực vào hoạt động bảo vệ sức khỏe cộng đồng, qua đó góp phần tạo ra sự bình đẳng trong chăm sóc sức khỏe.
Truyền thông giáo dục sức khỏe cho người bệnh viêm gan B (VGB) tại Việt Nam đã được đưa vào chương trình mục tiêu quốc gia về phòng chống VGB Các hình thức tuyên truyền như truyền thông gián tiếp đã được triển khai rộng rãi tại các tỉnh và thành phố thông qua các kênh phổ biến như phát thanh, truyền hình, và hệ thống loa truyền thanh tại xã, phường, cụm dân cư Thông tin cũng được đăng tải trên các báo viết, báo điện tử của Trung ương và địa phương, cùng với tư vấn qua điện thoại, Internet và thư từ Ngoài ra, các bản tin giáo dục sức khỏe cũng được sản xuất để phản ánh các hoạt động tuyên truyền chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho người bệnh VGB trong cộng đồng.
Các hình thức truyền thông trực tiếp đang được triển khai rộng rãi tại các tỉnh/thành phố, bao gồm thăm hộ gia đình, thảo luận nhóm, tư vấn sức khỏe, tổ chức các buổi nói chuyện sức khỏe tại cộng đồng, và thực hành trình diễn/làm mẫu Tại bệnh viện, bệnh nhân VGB được tư vấn trực tiếp thông qua thảo luận nhóm và họp hội đồng người bệnh.
Chương trình GDSK về bệnh viêm gan B (VGB) được phối hợp xây dựng và phát sóng bởi Đài truyền hình và Đài phát thanh từ Trung ương đến địa phương, nhằm cung cấp thông tin và nâng cao kiến thức cho người dân về bệnh VGB, qua đó đảm bảo sức khỏe cộng đồng Nội dung chương trình được thiết kế ngắn gọn, sinh động với các bài phỏng vấn, thảo luận cùng chuyên gia và tiểu phẩm tình huống, đồng thời mang tính giáo dục sâu sắc Tại cộng đồng, các buổi nói chuyện và tư vấn về VGB được tổ chức với sự hợp tác của các cơ quan, đoàn thể như Hội người cao tuổi, Hội Phụ nữ, và các tổ chức xã hội khác, nhằm tạo điều kiện cho người dân hiểu rõ hơn về bệnh Ngoài ra, các buổi sinh hoạt định kỳ của câu lạc bộ người VGB cũng được tổ chức, giúp người dân có cơ hội trao đổi trực tiếp với các chuyên gia về bệnh này.