CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
2.1.1 Sơ lược lịch sử nghiên cứu và khái niệm về bệnh tâm thần phân liệt:
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, bệnh tâm thần phân liệt (Shizophrenia) gây ra rối loạn các chức năng cơ bản của con người, ảnh hưởng đến cảm giác về cá tính, tính độc đáo và khả năng tự điều khiển Từ "Shizophrenia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "Shizo" có nghĩa là chia cắt và "Phrenia" có nghĩa là tâm thần Bệnh này đặc trưng bởi sự rối loạn tính thống nhất và toàn vẹn của tâm thần, cũng như sự không hòa hợp giữa hoạt động tâm thần và các kích thích từ môi trường xung quanh.
Tâm thần phân liệt là một bệnh loạn thần nặng, có tính chất tiến triển và đặc trưng bởi những rối loạn về tư duy, tri giác và cảm xúc Căn nguyên của bệnh vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó dẫn đến sự mất hài hòa và thống nhất trong các hoạt động tâm lý, gây ra sự chia cắt giữa các mặt hoạt động tâm thần.
According to Theo Bleuler, the most distinctive features of schizophrenia are encapsulated in four A's: Association (disruption of thought processes), Affect (emotional disturbance), Autism (social withdrawal), and Ambivalence (contradictory feelings).
Anne D cho rằng bản chất chung của các thể bệnh tâm thần phân liệt (TTPL) là sự phân ly giữa các khu vực khác nhau trong đời sống tinh thần Hậu quả của sự phân ly này dẫn đến những biểu hiện lập dị trong cuộc sống hàng ngày của người bệnh.
Bệnh TTPL gây mất tính thống nhất trong các hoạt động tâm thần, dẫn đến sự chia cắt và tiến triển mãn tính Người bệnh thường có sự biến đổi nhân cách theo hướng thiếu hoà hợp, tự kỷ, cùn mòn cảm xúc và có những tác phong kỳ dị, khó hiểu.
2.1.2 Bệnh nguyên và bệnh sinh bệnh tâm thần phân liệt:
* Các yếu tố di truyền:
Tâm thần phân liệt là chủ đề chính trong cuộc tranh luận về vai trò của dinh dưỡng đối với sức khỏe tâm thần Mô hình nguyên nhân sinh học chiếm ưu thế, cho rằng bệnh này có căn nguyên di truyền, mặc dù vẫn có những ý kiến trái chiều từ những người ủng hộ nguyên nhân môi trường Bằng chứng về yếu tố di truyền đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và ít người phản bác Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng nguy cơ mắc tâm thần phân liệt ở những người có quan hệ huyết thống với bệnh nhân có liên quan đến mức độ gen chung.
Nghiên cứu chỉ ra rằng có một mối liên hệ di truyền nhất định trong tình trạng TTPL, nhưng sự xuất hiện của TTPL trong các gia đình không nhất thiết chỉ do yếu tố di truyền Những người có quan hệ gần gũi thường chia sẻ môi trường sống tương tự, điều này có thể dẫn đến việc họ bị ảnh hưởng lẫn nhau về hành vi.
Nhiều nghiên cứu thần kinh đã tìm hiểu nguyên nhân của tâm thần phân liệt trên những người mắc bệnh, nhưng điều này có thể dẫn đến những cảm nhận khác nhau và đặt ra vấn đề trong việc lý giải dữ liệu Johnstone (2000) nhấn mạnh rằng các khác biệt thần kinh giữa người bị tâm thần phân liệt và người không mắc bệnh chưa thể khẳng định là nguyên nhân Hơn nữa, những khác biệt này có thể do tác động của thuốc và/hoặc stress từ các ảo giác hoặc hoang tưởng kéo dài Dù có những quan điểm như vậy, vẫn tồn tại nhiều mô hình sinh học về tâm thần phân liệt.
Liberman và các cộng sự (1990) mở rộng giả thuyết dopamine, cho rằng giai đoạn đầu của tâm thần phân liệt có thể bắt nguồn từ sự tăng hoạt hoá dopaminergic, dẫn đến các triệu chứng dương tính Tuy nhiên, nếu hoạt tính dopamine tiếp tục tăng quá mức, sẽ gây thoái hoá các nơ ron trong hệ thống dopamine, dẫn đến hạ thấp hoạt tính dopamine quá mức và xuất hiện các triệu chứng âm tính.
Nghiên cứu của Torrey và cộng sự (1997) cho thấy trẻ sinh vào mùa đông có nguy cơ mắc bệnh tâm thần phân liệt cao hơn so với những trẻ sinh vào mùa hè Mặc dù nguyên nhân cụ thể vẫn chưa được xác định, nhiều giả thuyết cho rằng tổn thương nơ ron do virus, thường gặp trong mùa đông, có thể là yếu tố ảnh hưởng.
Nghiên cứu năm 1998 đã cung cấp bằng chứng cho giả thuyết rằng nhiễm vi virus có liên quan đến sự phát triển tâm thần phân liệt Cụ thể, tỷ lệ xuất hiện tâm thần phân liệt ở trẻ em bị nhiễm vi virus cao gấp 5 lần so với những trẻ không bị nhiễm.
* Mang thai và tai biến sản khoa:
Mang thai và các tai biến sản khoa có thể gây tổn thương vi thể não, làm tăng nguy cơ mắc tâm thần phân liệt Một siêu phân tích của Geddes và cộng sự (1999) đã so sánh dữ liệu từ 700 trẻ em mắc tâm thần phân liệt với 835 trẻ trong nhóm chứng Các biến chứng sản khoa liên quan bao gồm cân nặng thấp, sinh non, cần can thiệp hoặc nuôi dưỡng trong lồng kính, thiếu oxy và vỡ ối sớm.
Các chất kích thích có thể gây ra trạng thái loạn thần tạm thời và làm tăng nguy cơ mắc các rối loạn tâm thần Nghiên cứu kéo dài 15 năm của Andreasson và cộng sự (1987) trên 45.000 người Thụy Điển cho thấy rằng những người sử dụng cần sa từ 18 tuổi trở lên có tỷ lệ nhập viện với chẩn đoán tâm thần phân liệt cao hơn so với những người không sử dụng.
* Các yếu tố tâm lí xã hội:
Tâm thần phân liệt có tỉ lệ cao nhất ở tầng lớp xã hội thấp, với nghiên cứu của Enton và cộng sự (1989) cho thấy những cá nhân thuộc tầng lớp kinh tế xã hội thấp có nguy cơ mắc bệnh này cao gấp 3 lần so với nhóm cao nhất Fox (1990) đã phân tích tư liệu qua nhiều năm và xác nhận rằng vị thế kinh tế - xã hội thấp có thể là nguyên nhân gây ra tâm thần phân liệt, thay vì chỉ là hậu quả của nó.
2.1.3 Triệu chứng và phân loại bệnh tâm thần phân liệt:
Bệnh TTPL có triệu chứng đa dạng, phức tạp và thường xuyên thay đổi Hầu hết các nhà tâm thần học đều đồng ý phân loại triệu chứng của bệnh này thành hai nhóm chính.
Cơ sở thực tiễn
Từ xa xưa, bệnh tâm thần thường bị hiểu lầm là do ma quỷ và không được điều trị, dẫn đến việc bệnh nhân bị nhốt trong các nhà lao Tuy nhiên, với sự phát triển của khoa học và y học, quan niệm về sức khỏe tâm thần đã trở nên chính xác hơn Kể từ những năm 1960, mô hình chăm sóc sức khỏe tâm thần toàn cầu đã có sự chuyển biến quan trọng, chuyển từ việc xây dựng các bệnh viện lớn sang các cơ sở vừa và nhỏ, đồng thời đưa người bệnh trở về cộng đồng Nhiều mô hình chăm sóc sức khỏe tâm thần cộng đồng đã được áp dụng để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Hệ thống Dispansaire (Liên Xô cũ) bao gồm chẩn đoán, điều trị tại cơ sở ban ngày và thống kê hồ sơ theo dõi tại xã, phường Ở Pháp, Mỹ và một số nước châu Âu, tổ chức điều trị nội trú và chăm sóc sức khỏe tâm thần theo cơ sở là phổ biến Theo Tổ chức Y tế Thế giới (TCYTTG), chăm sóc ban đầu cho sức khỏe tâm thần là một phần thiết yếu của bất kỳ hệ thống y tế nào Để đạt hiệu quả, chăm sóc ban đầu cho sức khỏe tâm thần được xác định trong mô hình tháp “Tổ chức dịch vụ cho sự phối hợp các dịch vụ sức khỏe tâm thần” của TCYTTG, dựa trên nguyên lý rằng không có dịch vụ nào đơn lẻ có thể đáp ứng mọi nhu cầu sức khỏe tâm thần của cộng đồng, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của tự chăm sóc.
Tự chăm sóc được đặt ở đáy hình tháp "Tổ chức dịch vụ cho sự phối hợp các dịch vụ sức khỏe tâm thần của TCYTTG", nhấn mạnh rằng sự chăm sóc có thể diễn ra mà không cần sự tham gia của chuyên gia tâm thần Tự chăm sóc là yếu tố cần thiết ở tất cả các cấp độ của hệ thống và diễn ra song song với các dịch vụ khác, phản ánh ba chiều của hình tháp Khi cá nhân tiến lên các cấp độ cao hơn, họ càng tham gia nhiều hơn với sự hỗ trợ chuyên môn Tự chăm sóc không chỉ hiện diện ở mọi cấp độ mà còn góp phần cải thiện và khuyến khích hồi phục sức khỏe tâm thần hiệu quả hơn Hầu hết người bệnh tâm thần được khuyến khích tự quản lý vấn đề sức khỏe của mình hoặc nhận sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
Năm 1999, EJarvis đã thực hiện một cuộc điều tra về điều kiện sinh hoạt và kết luận rằng các bệnh loạn thần có liên quan đến chất lượng chăm sóc của người thân Những bệnh nhân được chăm sóc tốt ngay từ đầu sẽ nhanh chóng hòa nhập với cộng đồng.
Nghiên cứu của Peuter (1985) cho thấy rằng việc phát hiện sớm các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt và tiến hành điều trị kịp thời tại nhà có thể giảm tỷ lệ tái nhập viện xuống chỉ còn 6% Do đó, việc cung cấp kiến thức đầy đủ cho người nhà về bệnh và cách chăm sóc sẽ góp phần quan trọng trong việc giảm nguy cơ tái phát.
Nghiên cứu định tính của hai điều dưỡng viên Úc, Margaret và Brenda Happell, đã khảo sát tác động của chương trình tập luyện thể chất đối với 6 người được chẩn đoán là tâm thần phân liệt (TTPL) Mỗi người tham gia đều có một chương trình tập luyện được thiết kế riêng phù hợp với nhu cầu của họ Kết thúc chương trình, những người tham gia đã chia sẻ những lợi ích tích cực mà họ nhận được từ trải nghiệm này.
+ Đem đến cảm giác đạt được thành tựu
+ Mang lại phương pháp giúp giảm cân và tăng cường sức khỏe
+ Tạo ra tinh thần khích lệ và hỗ trợ đồng đội
Khuyến khích người tham gia tích cực lồng ghép hoạt động thể chất vào cuộc sống hàng ngày Việc áp dụng liệu pháp chăm sóc lao động, hoạt động và tái thích ứng xã hội phù hợp sẽ hỗ trợ người bệnh trong việc tái hòa nhập cộng đồng một cách dễ dàng hơn.
Ngày 19/11/2009, một nghiên cứu quốc tế trên 17.384 bệnh nhân tiểu đường tại 37 quốc gia đã chỉ ra sự tương đồng rõ rệt về triệu chứng bệnh, tình trạng sử dụng thuốc, việc làm, suy giảm tình dục và phương pháp chăm sóc tại gia đình Nghiên cứu kéo dài trong 3 năm này gợi ý một quy tắc chung toàn cầu cho việc sử dụng thuốc và chế độ chăm sóc đối với bệnh nhân tiểu đường.
Trước năm 1998, bệnh nhân tâm thần phân liệt (TTPL) thường được chăm sóc tại các bệnh viện lớn, nhưng từ năm 1999, Chính phủ đã phê duyệt Dự án “Bảo vệ sức khỏe tâm thần cộng đồng” nhằm mở rộng mạng lưới chăm sóc sức khỏe tâm thần từ tuyến trung ương đến các trạm y tế xã, phường Hiện nay, phần lớn bệnh nhân TTPL được quản lý tại gia đình, được phát hiện và điều trị sớm, chú trọng vào phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng Điều này cho phép họ sống bình thường, nhưng vẫn cần khám định kỳ và dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ Tại Việt Nam, tần suất mắc bệnh TTPL đang gia tăng, nhưng việc nâng cao kiến thức về bệnh sẽ giúp cải thiện quản lý, điều trị và giảm kỳ thị đối với bệnh nhân Tuy nhiên, do tính chất của bệnh, nhiều bệnh nhân cảm thấy tự ti và khó hòa nhập với cộng đồng, dẫn đến các rối loạn phân liệt và khó khăn trong điều trị Sự thuyên giảm và khả năng khỏi bệnh phụ thuộc nhiều vào sự chăm sóc của gia đình, cộng đồng và nhân viên y tế.
Theo nghiên cứu của Phạm Thanh Hải tại huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, có đến 10,2% gia đình cho rằng điều trị bệnh tâm thần phân liệt chỉ cần uống thuốc trong một thời gian ngắn, trong khi 6,2% không biết câu trả lời Điều này cho thấy sự hiểu biết về việc chăm sóc người bệnh tâm thần phân liệt trong các gia đình vẫn còn hạn chế.
Theo nghiên cứu của Đinh Quốc Khánh, Trần Hữu Bình và Nguyễn Thanh Hương, việc đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành chăm sóc người bệnh terminal (TTPL) tại Bình Xuyên, Vĩnh Phúc cho thấy rằng người chăm sóc chính chỉ đạt 44% về kiến thức, 53% về thái độ và 45% về thực hành Kết quả này chỉ ra rằng cần có sự chú trọng đáng kể vào công tác giáo dục để nâng cao kiến thức chăm sóc người bệnh TTPL tại nhà, nhằm cải thiện thực hành chăm sóc trong tương lai.
Nghiên cứu của Đinh Thị Yến năm 2012 tại bệnh viện Tâm Thần Nam Định cho thấy rằng có từ 10,4% đến 23% người nhà không nắm rõ cách chăm sóc đúng cách cho bệnh nhân tâm thần phân liệt Điều này thể hiện qua việc họ thường để bệnh nhân ăn riêng vì sợ phiền toái, ít hoặc không giao tiếp với bệnh nhân, và cho phép bệnh nhân thực hiện những công việc không phù hợp với khả năng của họ.
LIÊN HỆ THỰC TIỄN CÔNG TÁC CHĂM SÓC VÀ QUẢN LÝ
Sự hình thành và phát triển của bệnh viện Tâm Thần Thái Nguyên
Bệnh viện Tâm Thần Thái nguyên được thành lập theo quyết định số 123/QĐ-
Vào ngày 24 tháng 7 năm 1992, Ủy ban Nhân dân tỉnh Bắc Thái đã ban hành quyết định thành lập Bệnh viện Tâm Thần trực thuộc Sở Y tế Bắc Thái, hiện nay là Sở Y tế Thái Nguyên.
Bệnh viện Tâm Thần Thái Nguyên là cơ sở y tế chuyên khoa hạng II, chuyên cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần cho người dân trong và ngoài tỉnh Thái Nguyên.
Tâm thần thực hiện chỉ đạo tuyến và chương trình “Bảo vệ sức khỏe tâm thần cộng đồng” với mạng lưới CSSKTT được củng cố đến từng xã, phường Hiện tại, có hơn 9.000 bệnh nhân tâm thần được quản lý và điều trị tại 180 xã, phường, trong đó gần 6.000 bệnh nhân là người mắc bệnh tâm thần phân liệt và phần còn lại là bệnh nhân động kinh.
Sau 26 năm phát triển, bệnh viện đã mở rộng quy mô và hoàn thiện bộ máy lãnh đạo với 11 khoa, phòng, bao gồm 5 phòng chức năng: Kế hoạch tổng hợp, Tổ chức cán bộ, Hành chính Quản trị, Tài chính Kế toán, và Điều Dưỡng; cùng 6 khoa: Khoa khám bệnh, khoa Nam, khoa Nữ, khoa Trẻ em – Bảo hiểm y tế, khoa Cận Lâm sàng và khoa Dược, cùng với Trạm Tâm thần Thái Nguyên.
Bệnh viện có 150 giường bệnh và 100 cán bộ viên chức, bao gồm 18 bác sỹ (1 bác sỹ chuyên khoa II, 8 bác sỹ chuyên khoa I, 8 bác sỹ định hướng, 1 bác sỹ), 5 y sỹ và 44 điều dưỡng (16 cán bộ điều dưỡng, 9 điều dưỡng cao đẳng).
Bệnh viện có đội ngũ nhân viên y tế gồm 3 dược sỹ đại học, 3 dược sỹ TC và 27 cán bộ khác, được khuyến khích đào tạo chuyên sâu và tiếp thu công nghệ tiên tiến Quy trình khám bệnh được cải thiện nhờ ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và phục vụ người bệnh tốt hơn Trang thiết bị y tế đã được đầu tư hiện đại như máy X quang, máy Doppler xuyên sọ, siêu âm ổ bụng, điện não, điện tim và máy sinh hóa tự động Nhiều kỹ thuật mũi nhọn trong điều trị bệnh tâm thần đang được triển khai, khẳng định vị thế của bệnh viện trong lĩnh vực này và định hướng phát triển thành bệnh viện trung tâm vùng chuyên ngành tâm thần.
Hàng năm, số người mắc các rối loạn tâm thần được đưa vào điều trị nội trú tại bệnh viện Tâm Thần Thái Nguyên khoảng từ 1500- 1800 lượt người bệnh.
Thực trạng công tác chăm sóc và quản lý người bệnh TTPL tại bệnh viện Tâm Thần Thái Nguyên
Công tác điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong bệnh viện, giúp nâng cao chất lượng điều trị thông qua việc kết hợp giữa điều trị và chăm sóc bệnh nhân Ban lãnh đạo bệnh viện chú trọng đến nhu cầu chăm sóc toàn diện, đã chỉ đạo thực hiện thông tư 07/2011/TT-BYT về mô hình chăm sóc người bệnh theo nhóm.
3.2.1.Quy trình tổ chức khám, điều trị và chăm sóc, quản lý người bệnh TTPL
Người bệnh được gia đình đưa đến khoa khám bệnh của bệnh viện
Bước 1: Tại khoa khám bệnh
- Bộ phận chăm sóc khách hàng :
Chủ động chào hỏi và tiếp đón bệnh nhân cùng gia đình là rất quan trọng Cần nhanh chóng quan sát và đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để phân loại sơ bộ Đặc biệt, ưu tiên xử lý kịp thời các trường hợp cấp cứu hoặc bệnh nặng Nếu bệnh nhân có dấu hiệu kích động, hãy gọi điện thông báo cho khoa tiếp nhận để chuẩn bị điều kiện phục vụ tốt nhất.
Hướng dẫn người bệnh và người nhà thực hiện các thủ tục cần thiết để khám bệnh, bao gồm việc đến phòng làm thủ tục nộp viện phí và đưa người bệnh đến làm các xét nghiệm cận lâm sàng.
Bác sĩ khoa khám bệnh có nhiệm vụ khám và chẩn đoán cho bệnh nhân, chỉ định các xét nghiệm cần thiết để hỗ trợ quá trình chẩn đoán, hoàn thành hồ sơ nhập viện, và quyết định chuyển bệnh nhân vào khoa điều trị nội trú dựa trên lứa tuổi, giới tính và tình trạng bệnh để đảm bảo sự phù hợp.
- Điều dưỡng khoa khám bệnh:
Kiểm tra kỹ lưỡng bệnh án, kết quả xét nghiệm và phiếu vào viện theo quy định là bước quan trọng Sau đó, chuyển người bệnh vào khoa điều trị bằng các phương tiện phù hợp để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
+ Bàn giao người bệnh và hồ sơ nhập viện cho điều dưỡng trưởng hoặc điều dưỡng của khoa
Bước 2:Tại khoa điều trị
- Tiếp đón người bệnh, đưa người bệnh đến giường bệnh
Hướng dẫn bệnh nhân và người nhà thực hiện nội quy bệnh viện, bao gồm việc sử dụng các tiện ích trong buồng bệnh như khu vực vệ sinh, tắm giặt, ăn uống Đồng thời, cung cấp thông tin về lịch khám bệnh, giờ thăm và các hoạt động sinh hoạt cần thiết trong bệnh viện.
Hướng dẫn người bệnh thay quần áo bệnh viện an toàn, loại bỏ các vật dụng nguy hiểm như dao, kéo, dây và vật sắc nhọn trong buồng bệnh để tránh các hành vi tự sát hoặc tấn công Đồng thời, giao lại toàn bộ đồ dùng không cần thiết cho người nhà để đảm bảo an toàn cho người bệnh.
- Đo các dấu hiệu sinh tồn và ghi kết quả theo dõi vào phiếu theo dõi
Điều dưỡng cần phân tích dữ liệu đánh giá tình trạng bệnh nhân TTPL sau khi thực hiện nhận định, từ đó xác lập các vấn đề ưu tiên và xây dựng kế hoạch chăm sóc chi tiết.
Sau khi bác sĩ thực hiện thăm khám và đưa ra y lệnh, điều dưỡng cần nhanh chóng thực hiện các chỉ định điều trị của bác sĩ Đồng thời, điều dưỡng phải ghi chép các thông số vào phiếu theo dõi và phiếu chăm sóc, thực hiện theo giờ chỉ định của bác sĩ và cập nhật khi có diễn biến bất thường.
Hàng ngày, đội ngũ điều dưỡng tiến hành đánh giá diễn biến và tiến triển bệnh của từng bệnh nhân, nhằm xác định liệu tình trạng sức khỏe có cải thiện hay không Dựa trên những đánh giá này, họ sẽ xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp, đảm bảo đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng người bệnh.
* Đối với người bệnh chăm sóc cấp I:
- Thực hiện ngay các y lệnh của bác sỹ cho người bệnh tại giường
- Theo dõi sát (mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở…) và toàn trạng (sắc mặt và trạng thái tinh thần) người bệnh theo chỉ định của bác sỹ
- Phát hiện những diễn biến bất thường, các diễn biến khi dùng thuốc và báo cáo để bác sỹ sử lý kịp thời
- Ghi đầy đủ, chính xác, các diễn biến và những nội dung chăm sóc vào phiếu theo dõi và phiếu chăm sóc và sổ chăm sóc người bệnh nặng
- Chăm sóc người bệnh hoàn toàn về ăn, uống, vệ sinh, vận động, thay đổi tư thế…
- Động viên người nhà yên tâm và cùng phối hợp chăm sóc
* Đối với người bệnh chăm sóc cấp II:
- Thực hiện đầy đủ các y lệnh của bác sỹ Người bệnh được dùng thuốc theo y lệnh của bác sĩ (uống thuốc hay tiêm, truyền dịch…)
+ Điều dưỡng tiêm cho người bệnh tại giường hoặc tại buồng tiêm (điều dưỡng phải kiểm tra dấu hiệu sinh tồn trước và sau khi tiêm)
Người bệnh được phép uống thuốc ngay tại giường và được cung cấp đầy đủ nước để uống thuốc Đối với những bệnh nhân có chỉ định truyền dịch, điều dưỡng sẽ kiểm tra dấu hiệu sinh tồn trước, trong và sau quá trình truyền, đồng thời theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của người bệnh trong suốt thời gian truyền dịch.
Theo dõi các chỉ số sinh tồn và tình trạng toàn thân theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời báo cáo kịp thời những diễn biến bất thường để bác sĩ có biện pháp xử lý phù hợp.
- Ghi vào phiếu theo dõi, phiếu chăm sóc đầy đủ diễn biến của người bệnh
Điều dưỡng có vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và trực tiếp đưa bệnh nhân đi thực hiện các xét nghiệm cơ bản, các kỹ thuật cận lâm sàng, phục hồi chức năng (PHCN), khám chuyên khoa, cũng như chuyển khoa và chuyển viện khi cần thiết.
Người bệnh tại bệnh viện sẽ ăn cơm theo giờ quy định của nhà ăn, trong đó những bệnh nhân có bệnh lý kèm theo sẽ được phục vụ thực đơn đặc biệt do tổ dinh dưỡng cung cấp Trong trường hợp bệnh nhân nặng hoặc không hợp tác, điều dưỡng sẽ xuống nhà ăn để lấy cơm, cháo, sữa, súp… về cho bệnh nhân ăn hoặc thực hiện cho bệnh nhân ăn qua sonde, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của họ.
- Điều dưỡng đôn đốc, hướng dẫn, hay hỗ trợ giúp đỡ người bệnh trong việc ăn, uống, vệ sinh, vận động, Giáo dục sức khỏe (GDSK), PHCN…
* Đối với người bệnh chăm sóc cấp III:
Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt các y lệnh điều trị, bao gồm việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, có thể là uống thuốc hoặc tiêm thuốc đúng giờ Việc tiêm thuốc sẽ được thực hiện tại buồng tiêm, trong khi thuốc uống sẽ được cung cấp tại giường bệnh, kèm theo đầy đủ nước uống để hỗ trợ quá trình điều trị.