GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Năm 2007, Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hội nhập kinh tế toàn cầu Sau hơn 10 năm, ngành ngân hàng đã đạt nhiều thành tựu nổi bật, góp phần vào công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và khẳng định vị thế trong nền kinh tế.
Trong những năm gần đây, các ngân hàng tại Việt Nam không chỉ chú trọng vào các nghiệp vụ truyền thống như huy động vốn, cấp tín dụng, bao thanh toán, kinh doanh ngoại hối và tư vấn tài chính, mà còn đặc biệt quan tâm đến việc phát triển các dịch vụ thẻ.
Hiện nay, dịch vụ thẻ ngân hàng đang trở nên phổ biến và phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam Sự xuất hiện của thẻ ghi nợ nội địa đầu tiên vào năm 2002 đã đánh dấu một bước ngoặt trong phương thức thanh toán Theo thống kê của Vụ Thanh toán NHNNVN vào quý I/2020, tổng số thẻ thanh toán đang lưu hành đạt 103,13 triệu thẻ, trong đó có 87,78 triệu thẻ nội địa và 15,35 triệu thẻ quốc tế Sự tăng trưởng nhanh chóng này cho thấy thị trường thẻ thanh toán đang rất tiềm năng, thu hút sự quan tâm của các ngân hàng.
Dịch vụ thẻ ngân hàng, đặc biệt là thẻ tín dụng, đang gia tăng mạnh mẽ về số lượng phát hành và điểm chấp nhận, nhưng vẫn còn mới mẻ với người tiêu dùng Việc cấp thẻ tín dụng cho phép khách hàng chi tiêu trước và hoàn trả sau, tuy nhiên, nếu không hiểu rõ quy trình thanh toán, khách hàng dễ gặp phải tình trạng chậm thanh toán hoặc nợ xấu Ngân hàng không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn chú trọng đến khả năng thanh toán của chủ thẻ Đồng Nai, với vai trò là một trong những vùng kinh tế phát triển nhất cả nước, là cửa ngõ vào Đông Nam Bộ và tập trung nhiều cụm công nghiệp lớn, đóng góp vào sự phát triển kinh tế khu vực.
Sự phát triển của các khu công nghiệp và doanh nghiệp tại Đồng Nai đã thúc đẩy cạnh tranh giữa các chi nhánh ngân hàng trong việc huy động và cấp tín dụng, đặc biệt là trong việc cung cấp dịch vụ như chuyển tiền, phát hành thẻ, chi lương và thanh toán tiêu dùng Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về thanh toán chi tiêu hàng ngày, các ngân hàng đã tập trung phát triển sản phẩm và khai thác thị trường tiềm năng này, trong đó thẻ tín dụng trở thành công cụ kinh doanh thiết yếu để thu hút khách hàng và cạnh tranh hiệu quả với các ngân hàng khác.
Trong quá trình kinh doanh thẻ tín dụng, các ngân hàng như Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai phải đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm rủi ro trong phát hành thẻ, thanh toán thẻ, công nghệ và đặc biệt là rủi ro tín dụng Sự cạnh tranh với các ngân hàng khác trong khu vực khiến việc cấp phát thẻ tín dụng trở nên dễ dàng hơn, dẫn đến việc ngân hàng chưa chú trọng đúng mức đến chính sách quản trị rủi ro Hệ quả là nhiều thẻ bị quá hạn và một số chủ thẻ mất khả năng thanh toán, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng của Agribank cũng như toàn bộ ngân hàng.
Trong quá trình nghiên cứu và thực hiện công tác phát hành cũng như quản lý thẻ tín dụng, tôi nhận thấy rằng mặc dù có nhiều nghiên cứu về phát triển thị trường thẻ tín dụng và các biện pháp ngăn ngừa rủi ro thanh toán như gian lận và đánh cắp thông tin, nhưng rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh thẻ vẫn chưa được chú trọng Vì vậy, tôi quyết định thực hiện nghiên cứu về “Các yếu tố tác động đến rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh Nam Đồng Nai”, nhằm đưa ra các khuyến nghị hữu ích để phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai.
Mục tiêu của đề tài
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai Nghiên cứu nhằm đưa ra các khuyến nghị hữu ích để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay qua thẻ tín dụng tại chi nhánh này.
1.2.2 Mục tiêu cụ thể Để đạt được mục tiêu tổng quát, đề tài cần đạt được các mục tiêu cụ thể sau:
Xác định được tác động của các yếu tố đến rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai
Khuyến nghị để hạn chế rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, đề tài cần trả lời các câu hỏi sau:
Những nhân tố nào tác động đến rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai ?
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai như thế nào ?
Làm thế nào để hạn chế rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai ?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Các yếu tố tác động đến rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng
- Phạm vi về không gian: Nghiên cứu hoạt động tín dụng qua thẻ tín dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai
Nghiên cứu này tập trung vào các thẻ tín dụng được phát hành và đang sử dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai trong khoảng thời gian từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 đến hết ngày 30 tháng 06 năm 2020 Bài viết không xem xét các thẻ tín dụng còn hiệu lực nhưng không hoạt động (thẻ ngủ) hoặc các thẻ có dư nợ quá hạn trên 90 ngày đã bị ngân hàng khóa vĩnh viễn.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu chính của đề tài luận văn là phương pháp định lượng, với các công cụ chủ yếu sau:
Tác giả đã thu thập và xử lý số liệu để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai.
Kết hợp lý thuyết và thực nghiệm là phương pháp quan trọng trong nghiên cứu, giúp phân tích và tổng hợp thông tin hiệu quả Việc tham khảo tài liệu từ các nghiên cứu trước đó và áp dụng phương pháp của tác giả sẽ hỗ trợ quá trình thực hiện nghiên cứu Từ đó, chúng ta có thể phân tích kết quả hồi quy một cách chính xác và có hệ thống.
Phương pháp hồi quy OLS được áp dụng trên phần mềm SPSS nhằm phân tích dữ liệu từ hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng của Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai Nghiên cứu này lựa chọn các biến liên quan để xây dựng mô hình hồi quy đa biến, qua đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong lĩnh vực kinh doanh thẻ tín dụng tại chi nhánh này.
Đóng góp của đề tài
Nghiên cứu này mang lại giá trị thực tiễn trong việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của quản lý rủi ro tín dụng, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của chủ thẻ tín dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai.
Các giải pháp và khuyến nghị trong bài viết có tính khả thi cao, giúp giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn cải thiện hình ảnh thương hiệu và uy tín của Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai.
Bố cục dự kiến của luận văn
Đề tài nghiên cứu được thiết kế có 5 chương, cụ thể như sau:
Chương 1 (Giới thiệu đề tài nghiên cứu) trình bày tính cấp thiết của đề tài, vấn đề nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cũng như phương pháp nghiên cứu, những đóng góp của đề tài và kết cấu của công trình nhằm giúp người đọc khái quát về nội dung của công trình nghiên cứu
Chương 2 (Tổng quan lý thuyết) trình bày lý luận cơ bản về thẻ tín dụng và rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng đồng thời nêu ra các nhân tố tác động đến rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng Dựa trên sự đánh giá các công trình nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và nước ngoài, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai và phân tích kết quả nghiên cứu ở các chương tiếp theo
Chương 3 (Phương pháp nghiên cứu) trình bày chi tiết nội dung của mô hình nghiên cứu, phương pháp thu thập dữ liệu và phương pháp nghiên cứu, cách thức xử lý dữ liệu và xây dựng mô hình nghiên cứu để thấy được mức độ tin cậy của kết quả nghiên cứu
Chương 4 (Phân tích và thảo luận kết quả nghiên cứu) trình bày kết quả nghiên cứu thông qua thống kê mô tả, kiểm định sự tương quan, phân tích hồi quy đa biến bằng phần mềm SPSS Từ đó, làm cơ sở để xem xét sự ảnh hưởng của các nhân tố đến rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại Agribank chi nhánh Nam Đồng Nai
Chương 5 (Kết luận và kiến nghị) trình bày tóm tắt kết quả nghiên cứu, những đóng góp mới của công trình nghiên cứu so với các công trình nghiên cứu đã được công bố trước đây, cũng như hạn chế của đề tài Từ đó, đưa ra các kết luận, khuyến nghị nhằm hạn chế rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng và đề xuất các nội dung nghiên cứu tiếp theo.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VỀ CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN RỦI RO TÍN DỤNG QUA THẺ TÍN DỤNG TẠI NHTM
Thẻ tín dụng NHTM
2.1.1 Khái niệm thẻ tín dụng NHTM
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị, dưới hình thức tiền tệ hoặc hiện vật, từ người sở hữu sang người sử dụng, với điều kiện phải hoàn trả một giá trị lớn hơn ban đầu.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và bên vay, trong đó ngân hàng cung cấp tài sản cho bên vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bên vay có trách nhiệm hoàn trả cả vốn gốc và lãi cho ngân hàng theo đúng thời hạn đã thỏa thuận.
Theo Luật các Tổ chức tín dụng (2010), cấp tín dụng là việc tổ chức hoặc cá nhân thỏa thuận sử dụng một khoản tiền với cam kết hoàn trả, thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Thẻ tín dụng là sản phẩm tài chính do ngân hàng phát hành, cho phép người dùng chi tiêu trước và thanh toán sau trong một giới hạn nhất định.
Khi mua sắm, ngân hàng sẽ thanh toán trước cho người bán và chủ thẻ sẽ hoàn trả sau Chủ thẻ không cần thanh toán toàn bộ số dư mỗi tháng, nhưng phải thực hiện khoản thanh toán tối thiểu trước ngày đáo hạn ghi trên bảng sao kê.
Theo Thông tư số 19/2016/TT-NHNN, thẻ tín dụng là loại thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch trong giới hạn hạn mức tín dụng đã được cấp theo thỏa thuận với tổ chức phát hành thẻ.
Thẻ tín dụng là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt phổ biến, phản ánh sự phát triển của kinh tế thị trường và công nghệ ngân hàng Đây là sản phẩm kết hợp giữa cho vay và thanh toán, cho phép khách hàng sử dụng hạn mức giao dịch do ngân hàng cấp để thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt Số dư phát sinh từ các giao dịch này sẽ được ghi nợ vào tài khoản tín dụng, xem như khoản vay mà chủ thẻ cần thanh toán đúng hạn cho ngân hàng.
Thẻ tín dụng được định nghĩa là công cụ thanh toán kết hợp cho vay, do các tổ chức tín dụng phát hành, nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán của khách hàng trong giới hạn hạn mức tín dụng đã thỏa thuận.
Sự phát triển của thẻ ngân hàng, đặc biệt là thẻ tín dụng, phản ánh những tiến bộ trong công nghệ và sự ổn định của nền kinh tế toàn cầu Thẻ tín dụng hiện nay được coi là công cụ thanh toán hiện đại và tiện lợi, đặc biệt tại các nước phát triển, với lợi nhuận từ hoạt động này đóng góp lớn vào dịch vụ ngân hàng Nhờ vào sự cải tiến không ngừng của khoa học công nghệ, thẻ tín dụng đã trở thành phương thức thanh toán nhanh chóng, chính xác và an toàn, dẫn đến việc sử dụng thẻ tín dụng ngày càng phổ biến.
2.1.2 Phân loại thẻ tín dụng NHTM
2.1.2.1 Căn cứ vào phạm vi sử dụng
Thẻ tín dụng nội địa:
Thẻ nội địa là loại thẻ chỉ có thể sử dụng trong quốc gia phát hành và giao dịch bằng nội tệ của quốc gia đó Tại Việt Nam, một số ngân hàng như ACB Express, Sacombank Family và Nam Á Bank hiện đang phát hành loại thẻ này.
Thẻ tín dụng quốc tế:
Thẻ tín dụng quốc tế cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch toàn cầu và thanh toán bằng nhiều loại tiền tệ trong hạn mức tín dụng Hiện nay, Visa, JCB và MasterCard là ba tổ chức phát hành thẻ tín dụng quốc tế phổ biến, mang lại nhiều tiện ích cho người sử dụng Thẻ không chỉ thuận tiện cho việc thanh toán trong và ngoài nước mà còn cho phép rút tiền mặt nhanh chóng, mặc dù phí rút tiền có thể khá cao.
2.1.2.2 Căn cứ vào hạng thẻ
Thẻ tín dụng hạng chuẩn là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng có thu nhập trung bình tại Việt Nam, với hạn mức tín dụng thường dưới 50 triệu đồng, tùy thuộc vào quy định của các tổ chức phát hành thẻ.
Thẻ vàng là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng có thu nhập khá tại Việt Nam, với hạn mức tín dụng khoảng 200 triệu đồng, có khả năng nâng cao lên tối đa.
500 triệu đồng tùy theo quy định tại các tổ chức phát hành thẻ
Thẻ bạch kim là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng có thu nhập cao, với hạn mức tín dụng tối đa có thể đạt tới 2 tỷ đồng tại Việt Nam, tùy thuộc vào quy định của các tổ chức phát hành thẻ.
Chủ thẻ có hạng cao sẽ nhận được nhiều ưu đãi và đặc quyền từ các tổ chức phát hành và chấp nhận thẻ, tuy nhiên, họ cũng phải chịu phí thường niên cao hơn tương ứng với hạng thẻ của mình.
2.1.2.3 Căn cứ vào chủ thể sử dụng
Thẻ tín dụng cá nhân
Rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng của NHTM
2.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng
Theo trường phái truyền thống, rủi ro là điều không tốt, là mất mát và xảy đến bất ngờ (từ điển tiếng Việt tái bản năm 2010)
Theo trường phái trung hòa, Knight F H (1921) định nghĩa rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được, trong khi David Apgar (2006) cho rằng rủi ro là những điều không chắc chắn ảnh hưởng đến kết quả so với mong đợi Mặc dù các định nghĩa này có sự khác biệt, nhưng đều nhấn mạnh hai đặc trưng cơ bản: sự trái ngược so với kỳ vọng và khả năng đo lường Rủi ro, dù mang lại kết quả không mong muốn, cũng là động lực thúc đẩy con người tìm kiếm biện pháp phòng ngừa, hạn chế và quản trị rủi ro.
Theo Saunder A và Langge H., rủi ro tín dụng được định nghĩa là khoản lỗ tiềm tàng mà ngân hàng có thể gặp phải khi cấp tín dụng cho khách hàng Điều này có nghĩa là khả năng thu nhập dự kiến từ khoản vay không được thực hiện đầy đủ cả về số lượng lẫn thời gian.
Theo Joel Bessis (2015), rủi ro tín dụng được định nghĩa trong cuốn "Quản trị rủi ro trong ngân hàng" là rủi ro quan trọng nhất mà các ngân hàng phải đối mặt, liên quan đến khả năng đối tác không thực hiện nghĩa vụ trả nợ Rủi ro tín dụng được phân chia thành nhiều thành phần, bao gồm rủi ro vỡ nợ, rủi ro giảm uy tín, rủi ro nguy cơ và rủi ro đối tác.
Rủi ro tín dụng, theo Mai Bình Dương và Lê Đình Hạc (2017), là khả năng khách hàng vay tiền từ ngân hàng nhưng không thực hiện được nghĩa vụ cam kết trong hợp đồng vay Khi rủi ro tín dụng xảy ra, ngân hàng sẽ phải chịu tổn thất, và nghiêm trọng hơn, khách hàng có thể rơi vào tình trạng vỡ nợ do không trả được gốc lẫn lãi, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng.
Theo Ủy ban Basel thuộc Ngân hàng Thanh toán Quốc tế, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng khách hàng vay hoặc bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận Bên cạnh đó, rủi ro thất thoát đối với ngân hàng có thể được hiểu là sự vỡ nợ của người giao ước trong hợp đồng, với vỡ nợ được xác định là bất kỳ vi phạm nghiêm trọng nào đối với nghĩa vụ hoàn trả gốc và/hoặc lãi.
Theo Điều 3, Thông tư 02/2013/TT-NHNN của Thống đốc NHNN, rủi ro tín dụng trong ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có thể xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ theo cam kết.
Rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất kinh tế mà NHTM phải chịu do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ hoàn trả đúng hạn hoặc không đầy đủ gốc và lãi theo các điều khoản trong hợp đồng thẻ tín dụng.
2.2.2 Chỉ tiêu đo lường rủi ro tín dụng thẻ
Theo Phan Thị Thu Hà (2013), để đánh giá rủi ro tín dụng trong kinh doanh thẻ tín dụng, các ngân hàng thương mại có thể áp dụng những chỉ số đo lường hiệu quả.
Số ngày chậm thanh toán dư nợ thẻ tín dụng được tính từ ngày cuối cùng phải thanh toán mà chủ thẻ không thực hiện hoặc thanh toán không đủ số tiền tối thiểu Các ngân hàng thương mại sử dụng chỉ tiêu này để theo dõi tình trạng thanh toán của chủ thẻ và phân loại họ thành 05 nhóm theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN Cụ thể, Nhóm 1 là khách hàng quá hạn dưới 10 ngày, Nhóm 2 là khách hàng quá hạn từ 10 đến 90 ngày, và Nhóm 3 là khách hàng quá hạn từ 90 đến 180 ngày.
Nhóm 4 bao gồm khách hàng có khoản nợ quá hạn từ 180 đến 360 ngày, trong khi Nhóm 5 là khách hàng quá hạn trên 360 ngày Để hạn chế nợ xấu, các ngân hàng thương mại sẽ khóa thẻ tín dụng đối với những khoản thanh toán chậm từ 90 ngày trở lên và tiến hành xử lý thu hồi nợ đối với chủ thẻ.
Số ngày chậm thanh toán dư nợ thẻ đến hạn = Ngày thực tế - Ngày cuối cùng phải thanh toán
Số lần chậm thanh toán dư nợ thẻ tín dụng đến hạn được ghi nhận khi chủ thẻ không thanh toán đủ số dư tối thiểu và bị chuyển sang nhóm 2 Khi đó, ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ theo dõi và ghi nhận số lần trễ hạn thanh toán của chủ thẻ để đánh giá xếp hạng tín dụng và tình hình tài chính của họ, từ đó có biện pháp hạn chế nợ xấu Để đảm bảo việc theo dõi và phân loại khách hàng chính xác, NHTM thường sử dụng chỉ số số lần chậm thanh toán dư nợ thẻ tín dụng đến hạn bình quân.
Số lần chậm thanh toán dư nợ thẻ đến hạn bình quân Số lần chậm thanh toán dư nợ thẻ đến hạn
Số kỳ sao kê dư nợ thẻ
Tỷ lệ dư nợ thẻ tín dụng quá hạn là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá rủi ro tín dụng và chất lượng tín dụng trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng của ngân hàng thương mại Chỉ tiêu này cho biết mức độ dư nợ thẻ tín dụng hiện hành bị quá hạn, cụ thể là số tiền quá hạn trên mỗi 100 đồng dư nợ Nếu tỷ lệ này cao, điều đó cho thấy chất lượng tín dụng kém, ngược lại, tỷ lệ thấp cho thấy tình hình tín dụng tốt hơn Dư nợ thẻ tín dụng quá hạn bao gồm toàn bộ số dư nợ của các chủ thẻ trễ hạn thanh toán từ 10 ngày trở lên.
Tỷ lệ dư nợ thẻ tín dụng quá hạn = Tổng dư nợ thẻ quá hạn x 100
Tỷ lệ dư nợ thẻ có bảo đảm bằng tài sản là chỉ số quan trọng cho biết mức độ an toàn của ngân hàng trong việc cho vay Cụ thể, chỉ số này cho biết cứ 100 đồng dư nợ thẻ tín dụng thì có bao nhiêu đồng được bảo đảm bằng tài sản, giúp ngân hàng bù đắp tổn thất khi khách hàng không trả nợ đúng hạn Chỉ số càng cao, rủi ro tín dụng của ngân hàng càng thấp, và ngược lại Cách tính chỉ số này rất đơn giản và phản ánh tình hình tài chính của ngân hàng.
Tỷ lệ dư nợ thẻ có bảo đảm bằng tài sản Tổng dư nợ thẻ có tài sản đảm bảo x 100 Tổng dư nợ thẻ
Tỷ lệ khách hàng có dư nợ thẻ tín dụng quá hạn: chỉ tiêu này cho biết cứ
Trong số 100 khách hàng sử dụng thẻ tín dụng, có bao nhiêu khách hàng đang bị quá hạn nợ (nợ nhóm 2 trở lên)? Tỷ lệ này cao có thể cho thấy chính sách tín dụng của ngân hàng không hiệu quả.
Tỷ lệ khách hàng có dư nợ thẻ tín dụng quá hạn Tổng số khách hàng có dư nợ thẻ quá hạn x 100 Tổng khách hàng có dư nợ thẻ
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng thẻ là khoản tiền được trích lập để bảo vệ ngân hàng trước những tổn thất có thể xảy ra khi chủ thẻ không thực hiện nghĩa vụ trả nợ Tỷ lệ này được tính dựa trên tổng dư nợ quá hạn thẻ của ngân hàng.
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng thẻ Tổng dự phòng rủi ro tín dụng thẻ x 100 Tổng dư nợ thẻ quá hạn
Tổng quan các nghiên cứu có liên quan
2.3.1 Lược khảo các nghiên cứu trong và ngoài nước
2.3.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Thẻ tín dụng đã trở thành một công cụ tài chính phổ biến toàn cầu, dẫn đến việc có nhiều nghiên cứu quốc tế về thẻ tín dụng và các vấn đề liên quan.
Nghiên cứu của Tokunaga H (1993) chỉ ra rằng có thể phân biệt người sử dụng thẻ tín dụng hiệu quả và không hiệu quả dựa trên lý thuyết hành vi người tiêu dùng và tâm lý học Ông phát hiện rằng những người thường xuyên không thanh toán nợ đúng hạn thường thiếu khả năng quản lý tín dụng, không khôn ngoan, không tiết kiệm và dễ bị ảnh hưởng bởi tình hình tài chính Thêm vào đó, các yếu tố tâm lý có thể làm tăng khả năng xác định chính xác nhóm người tiêu dùng này.
Nghiên cứu của Cox D & Jappelli T (1993) cho thấy nhu cầu tín dụng có mối quan hệ tương đồng với thu nhập, nhưng lại trái chiều với tiền lương và tuổi tác Đồng thời, nghiên cứu của Duca J V & Rosenthal S S (1993) chỉ ra rằng nhu cầu tín dụng tăng lên cùng với sự gia tăng của tài sản, thu nhập và quy mô gia đình Điều này cho thấy rằng khi nhu cầu sử dụng tín dụng gia tăng, tổng lượng nợ của một cá nhân cũng sẽ bị ảnh hưởng.
Nghiên cứu của Black và Morgan (1998) chỉ ra rằng nợ xấu và tình trạng vỡ nợ thường liên quan đến các yếu tố như nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, thâm niên công tác, thu nhập và tài sản của người sử dụng thẻ.
Theo nghiên cứu của Theresa M Wilson (2008), tỷ lệ nợ thẻ tín dụng so với thu nhập giữa nam và nữ có sự khác biệt rõ rệt Những người trẻ tuổi thường có tỷ lệ nợ thẻ tín dụng thấp hơn, trong khi phụ nữ thể hiện mức độ chấp nhận rủi ro cao hơn nam giới Sự khác biệt trong cách tiếp nhận, sử dụng và quan niệm về giá trị tiền bạc giữa hai giới sẽ ảnh hưởng đến cách thức sử dụng thẻ tín dụng.
Nghiên cứu của Venny S W Chong và Jason M S Lam (2012) chỉ ra rằng các yếu tố tâm lý và thuộc tính thẻ tín dụng là những biến số quan trọng ảnh hưởng đến thái độ của thanh niên Malaysia đối với nợ thẻ tín dụng Bên cạnh đó, các yếu tố như giáo dục, thu nhập, tình trạng hôn nhân, số lượng thẻ sở hữu và tần suất sử dụng cũng có tác động đáng kể đến việc quản lý nợ thẻ tín dụng.
Nghiên cứu của Shenbagavalli R (2012) chỉ ra rằng các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến rủi ro của chủ thẻ tín dụng bao gồm việc thanh toán đúng hạn, tỷ lệ thanh toán thẻ tín dụng và lãi suất.
Nghiên cứu của Mansfield (2012) chỉ ra rằng hành vi sử dụng thẻ tín dụng của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm phương thức thanh toán nợ thẻ, số lượng thẻ tín dụng, hạn mức thẻ, thông tin về chủ sở hữu thẻ và tần suất sử dụng thẻ.
Nghiên cứu của Dunn F & Kim H (1999) đã phát triển mô hình hồi quy bội để phân tích hành vi thanh toán của hơn 5.300 chủ thẻ tín dụng tại Ohio, Hoa Kỳ Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chậm thanh toán là: tỷ lệ giữa số tiền tối thiểu phải thanh toán và thu nhập của chủ thẻ, tỷ lệ giữa số dư khả dụng và hạn mức tín dụng, cùng với số lượng thẻ tín dụng đã sử dụng hết hạn mức Tất cả ba yếu tố này đều có tác động tích cực đến khả năng chậm thanh toán Tuy nhiên, nghiên cứu gặp phải hạn chế do dữ liệu được thu thập từ khảo sát trực tiếp, phụ thuộc vào thái độ của người trả lời mà không có công cụ kiểm tra tính chính xác của thông tin.
Nghiên cứu của Lee C., Lin T & Chen Y (2011) phân tích 612 thẻ tín dụng tại Đài Loan để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nợ quá hạn của chủ thẻ Các yếu tố này bao gồm mức độ ổn định nghề nghiệp, tình trạng sử dụng thẻ, khối lượng tín dụng quay vòng, hạn mức tín dụng, hệ số sử dụng thẻ và tình trạng vay nợ từ ngân hàng khác Kết quả cho thấy chủ thẻ có nghề nghiệp ổn định như làm việc trong cơ quan nhà nước có nợ quá hạn thấp hơn so với những người có nghề nghiệp không ổn định Ngoài ra, chủ thẻ sử dụng thẻ thường xuyên có nguy cơ nợ quá hạn cao hơn Tín dụng quay vòng cũng đóng vai trò quan trọng, khi khối lượng tín dụng quay vòng lớn liên quan đến nhiều nợ quá hạn hơn Hạn mức tín dụng lớn đồng nghĩa với khả năng vay tiêu dùng cao, nhưng cũng kéo theo nguy cơ không thanh toán đúng hạn Cuối cùng, hệ số sử dụng thẻ cao cho thấy khả năng thanh toán nợ thấp, trong khi tình trạng vay nợ từ ngân hàng khác phản ánh khó khăn tài chính của chủ thẻ.
Nghiên cứu của Shuai Li (2014) đã chỉ ra mối quan hệ giữa hành vi của chủ thẻ và rủi ro tín dụng trong hoạt động thẻ tại các ngân hàng thương mại ở Trung Quốc Nhóm tác giả đã thu thập dữ liệu về khả năng tích luỹ tài chính và tình trạng thấu chi của khách hàng, từ đó phân nhóm và kiểm định ảnh hưởng của những yếu tố này tới rủi ro tín dụng Kết quả nghiên cứu cho thấy các ngân hàng cần chú trọng hơn đến việc đánh giá hạn mức tín dụng cho khách hàng Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào yếu tố thu nhập và tiêu dùng, do đó sẽ có giá trị hơn nếu bổ sung thêm các yếu tố về nhân thân và lịch sử giao dịch của chủ thẻ.
2.3.1.2 Các nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu của Trần Hồng Hà và cộng sự (2016) nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến trách nhiệm trả nợ của chủ thẻ tín dụng tại Việt Nam, đồng thời đưa ra khuyến nghị để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng Kết quả từ 1656 thẻ tín dụng do các ngân hàng thương mại trong nước phát hành cho thấy trách nhiệm trả nợ của chủ thẻ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nhân khẩu học, hành vi sử dụng thẻ và mức thu nhập bình quân của chủ thẻ.
Nghiên cứu của Phan Thị Hằng Nga và Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh (2020) tại Sacombank chi nhánh Tân Bình đã chỉ ra năm yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân, dựa trên dữ liệu từ 200 khách hàng có quan hệ tín dụng liên tục trong ba năm Các yếu tố này bao gồm thu nhập, thời gian làm việc hiện tại, lãi suất, quy mô khoản vay và lịch sử tín dụng.
Nghiên cứu của Bùi Hữu Phước và cộng sự (2017) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại Vietcombank chi nhánh Kiên Giang, dựa trên dữ liệu từ 120 hồ sơ tín dụng Bằng việc áp dụng mô hình lôgic nhị phân và mô hình lôgic đa thức, nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố chính tác động đến rủi ro tín dụng bao gồm tài sản đảm bảo, năng lực tài chính của khách hàng, sự đa dạng trong hoạt động kinh doanh, kinh nghiệm của nhân viên ngân hàng, cũng như quy trình kiểm tra và giám sát khoản vay.
Nghiên cứu của Phan Đình Khôi & Nguyễn Việt Thành (2017) chỉ ra rằng rủi ro tín dụng tại các ngân hàng TMCP có vốn Nhà nước ở Hậu Giang được chia thành hai mức độ Mức độ 1 (nợ nhóm 3 và 4) chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như tài sản đảm bảo, sử dụng vốn vay, lịch sử vay vốn và nghề nghiệp của khách hàng Trong khi đó, mức độ 2 (nợ nhóm 5) không chỉ bao gồm các yếu tố ở mức độ 1 mà còn thêm năng lực tài chính của khách hàng và kinh nghiệm của cán bộ tín dụng.
Các yếu tố tác động đến rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng NHTM
Các nghiên cứu trước đây cho thấy rằng các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng là một vấn đề quan trọng, với mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào phạm vi nghiên cứu và phương pháp ước lượng Dựa trên các kết quả đã khảo sát, tác giả xác định các yếu tố tác động đến rủi ro tín dụng qua thẻ tín dụng của ngân hàng thương mại.
Nghề nghiệp của khách hàng là yếu tố quan trọng đối với ngân hàng phát hành thẻ Theo nghiên cứu của Lee, Lin và Chen (2011), chủ thẻ có nghề nghiệp ổn định thường gặp ít rủi ro quá hạn hơn so với những người có nghề nghiệp không ổn định Nhân viên văn phòng, với công việc ổn định và khả năng tiếp cận công nghệ mới, trở thành nhóm khách hàng tiềm năng cho các ngân hàng trong việc mở thẻ tín dụng Họ cũng có tỷ lệ chậm thanh toán thẻ tín dụng thấp hơn so với những chủ thẻ không phải là nhân viên văn phòng.
Thu nhập của chủ thẻ, được đo lường bằng thu nhập bình quân hàng tháng, ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của họ Theo nghiên cứu của Nguyễn Minh Hà và Trịnh Hoàng Nam (2013), những chủ thẻ có thu nhập cao thường đối mặt với ít rủi ro tín dụng hơn so với những người có thu nhập thấp Sau khi sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán hóa đơn hoặc ứng tiền mặt, chủ thẻ cần có trách nhiệm thanh toán các khoản nợ, lãi và phí đúng hạn Với nguồn thu nhập cao và ổn định, họ thường sẵn sàng thanh toán toàn bộ dư nợ thẻ tín dụng để tránh các khoản lãi và phí phát sinh từ việc thanh toán muộn hoặc chỉ trả một phần dư nợ.
Mức độ sử dụng thẻ là chỉ số quan trọng để đo lường tần suất sử dụng thẻ trong các giao dịch thanh toán hàng tháng của chủ thẻ, như được nêu bởi Nguyễn Minh Hà và Trịnh Hoàng Nam.
Năm 2013, những người sử dụng thẻ thanh toán thường xuyên mỗi tháng có xu hướng tích lũy dư nợ cao hơn và dễ gặp phải tình trạng chậm thanh toán so với những người không sử dụng thẻ thường xuyên Việc thiếu cân nhắc trong mua sắm có thể dẫn đến những rủi ro tài chính nghiêm trọng cho chủ thẻ.
RỦI RO TÍN DỤNG QUA THẺ TÍN DỤNG CỦA NHTM
DƯ NỢ VAY TIÊU DÙNG KHÁC
THỜI GIAN GIAO DỊCH VỚI NGÂN HÀNG
Hình 2.1 Các nhân tố tác động đến rủi ro tín dụng qua thẻ ỨNG
Mức độ đảm bảo khoản vay có thể bị ảnh hưởng khi người tiêu dùng dễ dàng bị cuốn vào các gói khuyến mãi hấp dẫn hoặc chương trình ưu đãi thanh toán qua thẻ tín dụng từ các đơn vị bán hàng Điều này dẫn đến việc họ quên rằng chi tiêu của mình đã vượt quá khả năng tài chính cho phép.
Mức thanh toán dư nợ hàng tháng của chủ thẻ tín dụng là số tiền mà họ phải trả cho số dư đã sử dụng Theo Mansfield (2012), những chủ thẻ chỉ thanh toán mức tối thiểu sẽ phải chịu lãi suất và phí, khác với những người thanh toán toàn bộ số dư Chủ thẻ có mức thanh toán dư nợ cao hơn thường có nguy cơ quá hạn thấp hơn Tuy nhiên, nếu thanh toán của khách hàng bắt đầu không ổn định hoặc giảm sút, rủi ro quá hạn của thẻ tín dụng sẽ tăng lên.
Mức độ đảm bảo khoản vay là yếu tố quan trọng mà ngân hàng xem xét khi phát hành thẻ và cấp tín dụng cho khách hàng Tùy thuộc vào quy định của ngân hàng thương mại, khách hàng có thể cần có tài sản đảm bảo cho toàn bộ hoặc một phần hạn mức tín dụng, như ký quỹ bằng sổ tiết kiệm, số dư tiền gửi hoặc bất động sản, hoặc có thể không cần tài sản đảm bảo.
Chủ thẻ tín dụng tín chấp thường đối mặt với rủi ro chậm thanh toán cao hơn so với chủ thẻ tín dụng có thế chấp tài sản Điều này xảy ra vì các chủ thẻ có tài sản đảm bảo thường có thu nhập ổn định và chú trọng hơn đến xếp hạng tín dụng, dẫn đến thói quen thanh toán nợ đúng hạn tốt hơn.
Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà chủ thẻ có thể sử dụng, được quy định bởi ngân hàng phát hành thẻ theo các chính sách cụ thể.
Năm 2011, nhiều chủ thẻ tín dụng có xu hướng duy trì dư nợ ở một tỷ lệ nhất định so với hạn mức tín dụng Khi ngân hàng cấp hạn mức tín dụng cao, dư nợ của chủ thẻ cũng tăng theo, dẫn đến nguy cơ chậm thanh toán dư nợ tín dụng cao hơn.
Ứng tiền mặt: là việc khách hàng sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt tại
Theo nghiên cứu của Nguyễn Minh Hà và Trịnh Hoàng Nam (2013), người sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt có nguy cơ quá hạn cao hơn so với những người không sử dụng dịch vụ này Điều này cho thấy rằng khách hàng chấp nhận trả lãi suất và phí cao để rút tiền mặt thường gặp khó khăn trong việc quản lý tài chính.
Hệ số sử dụng thẻ là tỷ lệ giữa dư nợ thẻ bình quân và hạn mức tín dụng, phản ánh mức độ sử dụng hạn mức thẻ Theo nghiên cứu của Lee C., Lin T và Chen Y (2011), hệ số này càng cao thì rủi ro quá hạn của thẻ tín dụng cũng tăng, do dư nợ lớn tạo áp lực thanh toán nợ cao, trong khi thu nhập của chủ thẻ thường ổn định, dẫn đến khả năng thanh toán đúng hạn các khoản chi tiêu trước đó bị giảm.
Dư nợ vay tiêu dùng tại ngân hàng khác chủ yếu mang lại sự tiện lợi cho khách hàng trong việc sử dụng vốn lưu động ngắn hạn, đặc biệt trong các trường hợp khẩn cấp Theo nghiên cứu của Lee C., Lin T & Chen Y., việc sử dụng các công cụ tín dụng tài chính tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu tài chính nhanh chóng và hiệu quả.
Năm 2011, nếu khách hàng có nhiều khoản vay tiêu dùng tại các ngân hàng thương mại khác, rủi ro chậm thanh toán sẽ gia tăng Chủ thẻ tín dụng thường sử dụng một lượng lớn tài chính tín dụng trong thời gian ngắn, dẫn đến áp lực tài chính lớn, có thể khiến họ mất khả năng thanh toán toàn bộ các khoản nợ trong thời gian ngắn.