GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Tại Việt Nam, ngân hàng chủ yếu hoạt động theo mô hình truyền thống, trong đó hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn trong kinh doanh của ngân hàng thương mại Tuy nhiên, việc cấp tín dụng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro với các mức độ khác nhau Trong số các loại rủi ro, rủi ro tín dụng (RRTD) là một trong những vấn đề quan trọng nhất do tính phổ biến và hậu quả nghiêm trọng của nó.
Nghiên cứu toàn cầu cho thấy rằng rủi ro tín dụng, đặc biệt là nợ xấu của ngân hàng, chịu ảnh hưởng từ hai yếu tố chính: yếu tố bên trong và bên ngoài Yếu tố bên trong bao gồm các chỉ tiêu tài chính nội tại của ngân hàng, trong khi yếu tố bên ngoài liên quan đến môi trường kinh tế vĩ mô.
Khi nền kinh tế gặp khó khăn, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng sẽ dẫn đến áp lực cho ngân hàng, làm tăng nợ xấu do người vay không thể trả nợ đúng hạn Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã tác động tiêu cực đến Việt Nam, khiến tăng trưởng kinh tế chững lại và rủi ro tín dụng gia tăng Nhiều ngân hàng rơi vào tình trạng khó khăn và thua lỗ, ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tài chính, từ đó tác động đến phát triển kinh tế quốc gia Nợ xấu đã được ghi nhận là nguyên nhân chính gây ra sự sụp đổ của thị trường tài chính trong các cuộc khủng hoảng như khủng hoảng tiền tệ Châu Á 1997 và khủng hoảng cho vay dưới chuẩn 2007.
Tình trạng rủi ro tín dụng và nợ xấu gia tăng ở Việt Nam xuất phát từ nền kinh tế toàn cầu hóa và những tác động của cuộc khủng hoảng thế giới Trong bối cảnh cách mạng công nghệ 4.0, các ngân hàng thương mại Việt Nam đang đầu tư vào công nghệ để nâng cao khả năng cạnh tranh và cải thiện dịch vụ khách hàng Dù hoạt động tín dụng được mở rộng, nhưng rủi ro tín dụng và nợ xấu vẫn tồn tại và có xu hướng tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến toàn ngành Do đó, vai trò quản lý kinh tế vĩ mô của Nhà nước và việc kiểm soát nợ xấu của Ngân hàng Nhà nước trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, đặc biệt đối với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nơi mà các biến động vĩ mô có thể tác động xấu đến tăng trưởng và phát triển kinh tế.
Bài viết này phân tích và đánh giá mối quan hệ giữa biến động kinh tế vĩ mô và rủi ro tín dụng, tập trung vào tác động của bất ổn các yếu tố vĩ mô đến rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Xuất phát từ thực tế và kiến thức tích lũy trong quá trình học tập, tác giả bày tỏ niềm mong muốn tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này.
Mục tiêu nghiên cứu
1.2.1 Mục tiêu nghiên cứu tổng quát
Nghiên cứu này nhằm khám phá ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô không ổn định đến rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
1.2.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể Để thực hiện mục tiêu tổng quát như trên, khóa luận sẽ phân tích tác động của bất ổn các yếu tố vĩ mô đến rủi ro dụng của các NHTM cổ phần Việt Nam, cụ thể như sau:
Bài viết này tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của Ngân hàng Thương mại Cổ phần (NHTMCP) Việt Nam thông qua các nghiên cứu trước đây Từ đó, chúng tôi lựa chọn các biến số phù hợp cho mô hình nghiên cứu Mô hình này nhằm thể hiện mối quan hệ giữa các biến vĩ mô của nền kinh tế và rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại.
- Tìm dấu hiệu và mức độ ảnh hưởng của các biến trong mô hình tác động đến rủi ro tín dụng của các NHTMCP Việt Nam
- Đưa ra các giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu.
Câu hỏi nghiên cứu
Để thực hiện được mục tiêu nghiên cứu trên, đề tài đưa ra câu hỏi nghiên cứu sau:
Sự bất ổn trong kinh tế vĩ mô được đo lường thông qua các chỉ số như tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và biến động của GDP Các nghiên cứu trước đây cho thấy rằng sự bất ổn này có thể làm gia tăng rủi ro tín dụng, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của các doanh nghiệp và cá nhân Khi kinh tế không ổn định, các tổ chức tài chính thường phải đối mặt với rủi ro cao hơn, dẫn đến việc thắt chặt tín dụng và tăng lãi suất Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp mà còn tác động tiêu cực đến nền kinh tế tổng thể.
- Rủi ro tín dụng của NHTMCP Việt Nam được đo lường bởi yếu tố nào?
Bất ổn kinh tế vĩ mô và các yếu tố như biến động vi mô trong ngành ngân hàng có ảnh hưởng sâu sắc đến rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam Sự biến động này có thể dẫn đến sự gia tăng nợ xấu và ảnh hưởng đến khả năng cho vay của ngân hàng, từ đó tác động đến ổn định tài chính của toàn hệ thống Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các yếu tố này là rất quan trọng để các NHTMCP có thể quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Tác động của bất ổn các yếu tố vĩ mô đến rủi ro tín dụng tại các NHTMCP Việt Nam
Nghiên cứu số liệu được thực hiện trên 28 ngân hàng thương mại Việt Nam, bao gồm ABB, ACB, BAB, BIDV, BVB, BaoVietBank, CTG, EIB, HDB, KLB, LPB, MBB, MSB, NAB, NVB, OCB, PGB, SCB, SEAB, SGB, SHB, STB, TCB, TPB, VAB, VCB, VIB, và VPB, như được chi tiết trong Phụ lục 1.
- Về thời gian: Từ năm 2010 đến năm 2019.
Phương pháp nghiên cứu
1.5.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Tác giả đã sử dụng dữ liệu nghiên cứu từ các báo cáo tài chính đã được kiểm toán của các ngân hàng thương mại đang hoạt động, với dữ liệu được chọn từ năm.
Từ năm 2010 đến 2019, các kênh thông tin đã thu thập dữ liệu từ các website chính thức của ngân hàng, dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới (WorldBank), Tổng cục Thống kê Việt Nam và các trang báo kinh tế điện tử uy tín.
1.5.2 Phương pháp nghiên cứu Để đạt được mục tiêu đề ra là xem xét tác động của biến động các yếu tố vĩ mô đến rủi ro tín dụng của các NHTMCP Việt Nam, khóa luận sử dụng phương pháp định lượng để xử lý vấn đề nghiên cứu
Thống kê mô tả cung cấp cái nhìn tổng quát về bộ dữ liệu nghiên cứu, tập trung vào các đặc tính cơ bản của mẫu Bài viết phân tích các biến yếu tố vĩ mô và các biến đặc trưng của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2019, từ đó xác định giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của từng biến trong mô hình, cùng với kích thước mẫu.
Phương pháp định lượng được sử dụng trong khóa luận này là ước lượng Moment tổng quát hệ thống (System - GMM) do Blundell và Bond (1998) đề xuất Phương pháp này giúp khắc phục các khuyết tật của mô hình như hiện tượng tự tương quan, phương sai sai số thay đổi và hiện tượng nội sinh Đặc biệt, trong trường hợp mẫu có thời gian ngắn và tính bền vững cao, SGMM được xem là có độ ước lượng tốt Phương pháp này sử dụng sai phân có độ trễ của các biến tiên liệu làm biến công cụ và các sai phân của các biến ngoại sinh nghiêm ngặt (Blundell & Bond, 1998; Roodman, 2009).
Đóng góp của đề tài
Nghiên cứu này kiểm tra ảnh hưởng của bất ổn các yếu tố vĩ mô đến rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam bằng phương pháp ước lượng Kết quả cho thấy sự biến động của các yếu tố kinh tế vĩ mô có tác động đáng kể đến mức độ rủi ro tín dụng, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc cho các nhà quản lý trong việc điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp.
Nghiên cứu SGMM đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố vĩ mô và rủi ro tín dụng của ngân hàng, cung cấp những kết luận chính xác về tác động của bất ổn kinh tế đối với ngành tài chính.
Kết quả nghiên cứu của khóa luận cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của các yếu tố vĩ mô đến rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng Nghiên cứu giúp các nhà lãnh đạo ngân hàng hiểu rõ mức độ ảnh hưởng của các yếu tố trong mô hình đến rủi ro tín dụng, qua đó đưa ra giải pháp phù hợp nhằm hạn chế tác động tiêu cực đối với hệ thống ngân hàng Ngoài ra, nghiên cứu còn cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngân hàng, khuyến khích họ tiếp tục thực hiện các nghiên cứu sâu rộng hơn về các vấn đề liên quan.
Bố cục của khóa luận
Đề tài nghiên cứu bao gồm 5 chương:
- Chương 1: GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Chương 1 trình bày những vấn đề chung về nghiên cứu bao gồm lý do nghiên cứu; mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu; đối tượng, phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên, những đóng góp của nghiên cứu và kết cấu dề tài nghiên cứu Thông qua chương này, người đọc sẽ hình dung tổng quát về đề tài nghiên cứu
- Chương 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
Chương 2 giải thích khái niệm, cách đo lường bất ổn yếu tố vĩ mô, đo lường rủi ro tín dụng ngân hàng và giới thiệu một số lý thuyết cơ sở nền tảng liên quan đến rủi ro tín dụng của ngân hàng Chương này cũng lược khảo các nghiên cứu trước liên quan đến đề tài về tác động của các yếu tố vĩ mô lẫn các yếu tố đặc thù trong ngân hàng đến rủi ro tín dụng của ngân hàng Từ đó làm cơ sở để tìm ra mô hình phù hợp cho nghiên cứu ở chương 3
- Chương 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Chương 3 trình bày mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết ở chương 2, giải thích cách đo lường các biến nghiên cứu, dữ liệu nghiên cứu, phương pháp và quy trình nghiên cứu được áp dụng để đạt được kết quả phù hợp với mục tiêu đề ra.
- Chương 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Chương 4 thực hiện thống kê mô tả các biến trong mô hình, thực hiện các kiểm định mô hình nghiên cứu, phân tích tương quan giữa các biến trong mô hình và phân tích tác động của các nhân tố tác động đến rủi ro tín dụng Từ kết quả đó đưa ra mô hình hồi quy phù hợp thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố nội tại ngân hàng, yếu tố kinh tế vĩ mô và rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại cổ phần
- Chương 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH
Chương 5 trình bày kết luận rút và gợi ý một số giải pháp dựa trên kết quả của nghiên cứu Ngoài ra, chương 5 cũng trình bày hạn chế của nghiên cứu này và hướng nghiên cứu tiếp theo liên quan đến chủ đề này
Chương 1 trình bày sơ lược những thông tin cơ bản của đề tài nghiên cứu Trong đó bao gồm: lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, kết cấu của khóa luận và đóng góp của đề tài Qua đó giúp người đọc có cái nhìn bao quát về đề tài nghiên cứu, đi vào tìm hiểu cụ thể hơn ở các chương tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ TÁC ĐỘNG CỦA BẤT ỔN CÁC YẾU TỐ VĨ MÔ ĐẾN RỦI RO TÍN DỤNG TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CỦA VIỆT NAM
Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Cơ sở lý thuyết về bất ổn của các yếu tố vĩ mô
2.1.1.1 Khái niệm độ bất ổn của các yếu tố vĩ mô
Bất ổn kinh tế vĩ mô là một thuật ngữ phổ biến trong nghiên cứu khoa học và chính sách tiền tệ ở nhiều nền kinh tế khác nhau, theo Azam.
Bất ổn kinh tế vĩ mô, theo khái niệm năm 2001, đề cập đến những biến động tiêu cực trong tình hình kinh tế vĩ mô Sameti và các cộng sự (2012) cho rằng bất ổn này được đánh giá qua các biến số kinh tế vĩ mô như tăng trưởng, lạm phát, thâm hụt ngân sách, thâm hụt cán cân vãng lai và dự trữ ngoại hối Các nguyên tắc Maastricht đã xác định các chỉ số quan trọng cho sự ổn định kinh tế vĩ mô, bao gồm lạm phát thấp và ổn định (tối đa 3%), lãi suất dài hạn thấp (tối đa 9%), tỷ lệ nợ quốc gia so với GDP dưới 60%, thâm hụt ngân sách hàng năm tối đa 3% GDP và tỷ giá ổn định với mức biến động tối đa 2,5% Do đó, bất ổn kinh tế vĩ mô được hiểu là trạng thái ngược lại của ổn định kinh tế vĩ mô, liên quan chặt chẽ đến các biến số kinh tế vĩ mô quan trọng trong nền kinh tế.
Tình trạng bất ổn kinh tế vĩ mô là một vấn đề đáng lo ngại, vì nó có thể gây ra những tác động tiêu cực đến tăng trưởng và phát triển kinh tế Biến động của các chỉ số kinh tế như lạm phát và GDP có thể dẫn đến sự không chắc chắn trong nền kinh tế Khi nền kinh tế rơi vào tình trạng này, hiệu quả của cơ chế giá cả bị ảnh hưởng, làm giảm năng suất sản xuất Hơn nữa, sự không chắc chắn cũng khiến các nhà đầu tư trì hoãn quyết định đầu tư cho đến khi tình hình được cải thiện.
Bất ổn các yếu tố vĩ mô đề cập đến sự thay đổi ngẫu nhiên của các biến số kinh tế như lạm phát, GDP, cung tiền và dự trữ ngoại hối Mức độ biến động cao giữa chỉ số cao nhất và thấp nhất của các yếu tố này trong một khoảng thời gian cho thấy mức độ bất ổn vĩ mô tăng lên Tình trạng bất ổn này tạo ra sự không chắc chắn cho nền kinh tế, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động kinh tế.
2.1.1.2 Phương pháp đo lường độ bất ổn của các yếu tố vĩ mô
Các nhà nghiên cứu có quan điểm khác nhau về biến số đại diện cho bất ổn kinh tế vĩ mô, dẫn đến sự không thống nhất trong việc lựa chọn biến số và phương pháp đo lường Hiện nay, có hai xu hướng chính trong nghiên cứu về tình trạng bất ổn vĩ mô: một là dựa vào các biến số kinh tế vĩ mô đơn lẻ, hai là sử dụng một tập hợp các biến số vĩ mô để đánh giá.
Các biến số kinh tế vĩ mô đơn lẻ
Lạm phát là yếu tố quyết định quan trọng đến bất ổn vĩ mô trong nền kinh tế Madagascar, theo nghiên cứu của Azam (2001) Frimpong và Marbuah (2010), cũng như Somoye và Ilo (2009), đã sử dụng hiệu ứng Mundell – Tobin để giải thích tác động không chắc chắn của lạm phát đến nền kinh tế, cho thấy lạm phát cao dẫn đến việc chuyển dịch danh mục đầu tư ra khỏi tiền tệ do tỷ suất sinh lời thực giảm Nghiên cứu của Olaniyan (2000) chỉ ra rằng lạm phát và biến động của nó là dấu hiệu quan trọng cho bất ổn vĩ mô tại Nigeria và ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư Để đo lường biến động của lạm phát, Azam (2001) sử dụng chênh lệch logarit tự nhiên của chỉ số giá tiêu dùng (CPI), trong khi Rodrigo và các cộng sự (2006) đo bằng tỷ lệ lạm phát/(tỷ lệ lạm phát +1) Shu Lin và Haichun Ye (2007) đo lường độ bất ổn của lạm phát bằng độ lệch chuẩn của CPI, cho thấy độ lệch chuẩn cao hơn đồng nghĩa với sự bất ổn gia tăng.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là tổng giá trị tiền tệ của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong biên giới của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, và là thước đo chính về sức khỏe kinh tế GDP không chỉ cung cấp chỉ báo về sự tăng trưởng kinh tế mà còn là cơ sở cho các doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh Các tổ chức chính phủ, như Cục Dữ trữ Liên bang Hoa Kỳ, dựa vào tốc độ tăng trưởng GDP để điều chỉnh chính sách tiền tệ nhằm thúc đẩy hoặc kiềm chế nền kinh tế Sự biến động của GDP thường được nghiên cứu thông qua nhiều phương pháp đo lường khác nhau, như độ lệch chuẩn của GDP trong các giai đoạn 5 năm hoặc 3 năm Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chỉ số độ lệch chuẩn cao hơn cho thấy mức độ bất ổn gia tăng trong nền kinh tế.
Mức cung tiền tệ là tổng số tiền thực tế đang lưu thông trong nền kinh tế, bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và các tài sản lỏng khác Các nhà kinh tế phân tích cung tiền để phát triển chính sách thông qua kiểm soát lãi suất, ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế vĩ mô và chu kỳ kinh doanh Thay đổi cung tiền là yếu tố quan trọng mà chính phủ sử dụng để can thiệp vào nền kinh tế, nhưng sự bất ổn trong cung ứng tiền tệ có thể dẫn đến lạm phát và tăng lãi suất vay.
Nghiên cứu của John Thorton (1995) đã đo lường mức độ biến động của cung tiền thông qua độ lệch chuẩn của mức tăng trưởng cung tiền M1 Trong khi đó, Matteo Bugamelli và Francesco Paterno (2011) đã đánh giá độ bất ổn của cung tiền M2 bằng cách so sánh với GDP, cho thấy tỷ lệ càng cao thì độ bất ổn càng lớn.
• Chỉ số bất ổn kinh tế vĩ mô
Một là chỉ số bất ổn kinh tế vĩ mô (MII) của Ismihan và các cộng sự (2002)
Chỉ số bất ổn kinh tế vĩ mô (MII) được tính toán dựa trên phương pháp chỉ số phát triển con người (HDI) và bốn biến số kinh tế vĩ mô quan trọng: tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thâm hụt ngân sách so với tổng sản phẩm quốc dân (GNP), tỷ lệ nợ nước ngoài so với GNP, và sự biến động của tỷ giá hối đoái Cách tính MII được thực hiện qua hai bước cụ thể.
Bước 1: Các chỉ số thành phần được tính toán dựa trên công thức chung:
It giá trị chỉ số thành phần của biến số vĩ mô X trong năm;
Xt là giá trị của biến số vĩ mô X năm t;
XMin (XMax) là giá trị nhỏ nhất (lớn nhất) của biến số vĩ mô X trong cả giai đoạn nghiên cứu
Bước 2: Chỉ số MII được tính toán bằng cách lấy trung bình cộng không trọng số của các chỉ số thành phần It
MII có giá trị trong khoảng từ 0 đến 1, với MII gần 0 cho thấy mức độ bất ổn thấp và MII gần 1 chỉ ra tình trạng bất ổn cao.
Hai là các chỉ số bất ổn kinh tế vĩ mô (mi) theo Jaramillo và Sancak (2007)
Chỉ số bất ổn kinh tế vĩ mô (mi) được xác định dựa trên bốn chỉ số chính: biến động lạm phát, biến động tỷ giá hối đoái, tỷ lệ tích lũy dự trữ so với tiền cơ sở và tỷ lệ thâm hụt ngân sách so với GDP Công thức tính chỉ số này bao gồm các yếu tố như biến thiên của chỉ số giá tiêu dùng (CPI), tỷ giá hối đoái (ER), lượng dự trữ (RES) và thâm hụt ngân sách (FBAL) so với GDP.
Trong bài viết này, các chỉ số kinh tế vĩ mô được định nghĩa như sau: "mi" là chỉ số bất ổn kinh tế tại thời điểm t; "ln" là logarit tự nhiên; "cpi" đại diện cho chỉ số giá tiêu dùng; "er" là tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia so với USD; "res" là lượng dự trữ quốc tế; "bm" là tiền cơ sở; "fbal" biểu thị trạng thái thâm hụt ngân sách; "gdp" là GDP danh nghĩa; và "σ" là độ lệch chuẩn của từng biến số.
Chỉ số mi không giống như chỉ số MII, nó không bị giới hạn trong một khoảng nhất định và có thể biến động không ngừng Khi chỉ số mi tăng cao, điều này cho thấy tình hình kinh tế vĩ mô đang trở nên bất ổn hơn.
2.1.2 Cơ sở lý thuyết về rủi ro tín dụng ngân hàng
2.1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng ngân hàng
Trên thế giới có rất nhiều khái niệm về rủi ro tín dụng được tiếp cận từ nhiều khía cạnh khác nhau:
Theo Ủy ban Basel, rủi ro tín dụng đề cập đến khả năng mà khách hàng vay hoặc bên đối tác của ngân hàng không thực hiện đúng các cam kết đã thỏa thuận.