Tính cấp thiết của đề tài
Dù trong thời kỳ kinh tế hưng thịnh hay suy thoái, doanh nghiệp luôn cần vay vốn ngắn hạn để giải quyết tình trạng thiếu hụt vốn tạm thời, như thanh toán với khách hàng, trả lương cho công nhân và mở rộng sản xuất Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chưa phát triển, các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường gặp khó khăn về vốn ngắn hạn, làm cho nhu cầu vay vốn ngắn hạn trở nên cực kỳ quan trọng.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Nam Đồng Nai đang nỗ lực đổi mới để phù hợp với xu hướng cải cách của toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam Tuy nhiên, chi nhánh vẫn gặp phải một số vấn đề như nợ xấu tồn đọng, nợ quá hạn và nợ xấu mới phát sinh, đặc biệt là sự gia tăng nợ quá hạn của các khoản tín dụng ngắn hạn trong năm 2019 Để đảm bảo sự phát triển bền vững, việc nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn là rất cần thiết cho chi nhánh.
Xuất phát từ thực trạng tín dụng ngắn hạn hiện nay, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Nam Đồng Nai” Nghiên cứu này nhằm tìm ra các giải pháp hiệu quả để cải thiện chất lượng dịch vụ tín dụng tại chi nhánh.
Mục tiêu của đề tài
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các giải pháp hiệu quả để cải thiện chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh Nam Đồng Nai.
3.2 Mục tiêu cụ thể Để đạt được mục tiêu này phải thực hiện các mục tiêu cụ thể sau:
Phân tích chất lượng tín dụng ngắn hạn của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Nam Đồng Nai nhằm xác định nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả tín dụng Việc đánh giá thực trạng này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của ngân hàng mà còn góp phần cải thiện quy trình cho vay, nâng cao khả năng phục vụ khách hàng và đảm bảo sự phát triển bền vững trong lĩnh vực tín dụng nông nghiệp.
Để nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Nam Đồng Nai, cần triển khai các giải pháp chủ yếu như tăng cường đào tạo nhân viên, cải thiện quy trình thẩm định tín dụng, áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý tín dụng, và nâng cao khả năng tiếp cận thông tin của khách hàng Bên cạnh đó, ngân hàng cũng cần thiết lập các chính sách tín dụng linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng khách hàng, đồng thời tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả tín dụng để giảm thiểu rủi ro.
Câu hỏi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu nhằm mục đích trả lời các câu hỏi nghiên cứu cơ bản sau:
1 Thực trạng chất lượng tín dụng ngắn hạn và quản lý chất lượng tín dụng ngắn hạn của Agribank Nam Đồng Nai từ năm 2017 đến 2019 như thế nào?
2 Những nguyên nhân dẫn đến hạn chế trong chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Agribank Nam Đồng Nai và mức độ ảnh hưởng của nó?
3 Làm thế nào để tăng cường và hoàn thiện công tác quản lý nhằm nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Agribank Nam Đồng Nai?
Phương pháp nghiên cứu
6.1 Phương pháp nghiên cứu Đề tài sử dụng nghiên cứu định tính là chủ yếu, dựa trên nguồn dữ liệu thứ cấp và sơ cấp
Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản của Nhà nước, bao gồm thông tư, nghị định, và các tài liệu định hướng, chiến lược chính sách của ngành Ngoài ra, còn có các báo cáo và thống kê chuyên ngành ngân hàng, cùng với số liệu và tài liệu liên quan từ Agribank Nam Đồng Nai.
- Nguồn dữ liệu sơ cấp: Được thu thập, phân tích qua phương pháp thống kê, mô tả, so sánh, tổng hợp và xử lý trên công cụ Excel
Phương pháp thu thập dữ liệu tại Agribank Nam Đồng Nai bao gồm việc sử dụng các số liệu báo cáo từ ngân hàng, thông tin từ các cơ quan chức năng, văn bản pháp lý, và tài liệu từ các phương tiện truyền thông như báo chí, tạp chí và internet Mục tiêu là phân tích chất lượng tín dụng ngắn hạn và quản lý chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Agribank Nam Đồng Nai một cách hiệu quả.
Phương pháp phân tích và diễn dịch được sử dụng để làm rõ lý luận về quản lý chất lượng tín dụng ngắn hạn, đồng thời kế thừa kinh nghiệm từ các giải pháp đã áp dụng nhằm cải thiện công tác quản lý chất lượng tín dụng ngắn hạn Qua đó, bài viết sẽ vận dụng những giải pháp này vào thực tiễn tại Agribank Nam Đồng Nai, đồng thời giải thích các vấn đề tồn tại và nguyên nhân dẫn đến những hạn chế trong quản lý chất lượng tín dụng ngắn hạn tại ngân hàng này.
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để phân tích và đánh giá thực trạng chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Agribank Nam Đồng Nai Tác giả sử dụng các số liệu thu thập từ nghiên cứu thực nghiệm và trình bày chúng qua bảng biểu, biểu đồ, và đồ thị Điều này giúp minh họa rõ ràng và cụ thể về quản lý chất lượng tín dụng ngắn hạn.
Phương pháp nghiên cứu ứng dụng sẽ được sử dụng để tham khảo tài liệu và các công trình nghiên cứu liên quan, nhằm đề xuất giải pháp và kiến nghị cải thiện quản lý chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Agribank Nam Đồng Nai.
Tác giả đã áp dụng phương pháp phỏng vấn và khảo sát với 60 cán bộ tín dụng và chuyên gia trong lĩnh vực tín dụng tại Agribank Nam Đồng Nai để củng cố các kết luận và đề xuất giải pháp thực tiễn, khả thi Trong số đó, 55 phiếu khảo sát đã được thu thập, thông qua bảng câu hỏi được gửi qua email hoặc trực tiếp Phương pháp này được triển khai trong chương 2 và chương 3 của bài viết.
Các nguồn dữ liệu chính được sử dụng:
- Số liệu hoạt động kinh doanh của Agribank Nam Đồng Nai năm 2017, 2018,
- Bảng cân đối kế toán thường niên
- Số liệu hoạt động tín dụng thường niên
- Số liệu nợ xấu phân theo các tiêu chí như: thành phần kinh tế, ngành nghề kinh doanh, theo địa phương, theo thời gian…
- Số liệu phân loại nợ xấu theo nhóm nợ
- Số liệu về trích lập dự phòng rủi ro
Nội dung nghiên cứu
Bài viết hệ thống hóa lý luận cơ bản về quản lý chất lượng tín dụng ngắn hạn tại ngân hàng, tập trung phân tích thực trạng quản lý chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Agribank Nam Đồng Nai trong giai đoạn 2017-2019 Đánh giá kết quả đạt được và những hạn chế trong công tác này, bài viết cũng phân tích nguyên nhân của các hạn chế, từ đó đưa ra kết luận và khuyến nghị nhằm hoàn thiện công tác quản lý chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Agribank Nam Đồng Nai.
Đóng góp của đề tài
Nghiên cứu này tập trung vào thực trạng hoạt động và quản lý chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Agribank Nam Đồng Nai Tác giả tiến hành phân tích thực trạng, kết hợp với nghiên cứu lý luận và tư duy từ nhiều chuyên gia ngân hàng, cùng với kinh nghiệm cá nhân và đồng nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng Mục tiêu là đưa ra những ý kiến, nhận định và giải pháp nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng ngắn hạn.
Bài viết nghiên cứu thực trạng quản lý chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Agribank Nam Đồng Nai và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý Tác giả hy vọng rằng những kiến nghị này sẽ góp phần cải thiện chất lượng tín dụng, từ đó tăng cường an toàn và hiệu quả hoạt động tín dụng của Agribank Nam Đồng Nai.
Tổng quan về lĩnh vực nghiên cứu
Trong quá trình thực hiện đề tài này, tác giả tham khảo nhiều tài liệu, công trình nghiên cứu có liên quan:
Đề tài "Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng xuất khẩu tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam" của Hà Thị Mai Anh (2015) nghiên cứu vai trò quan trọng của tín dụng ngân hàng trong sự phát triển kinh tế Tác giả đã thực hiện khảo sát để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng xuất khẩu của Agribank Việt Nam và phân tích thực trạng chất lượng tín dụng xuất khẩu của ngân hàng này trong giai đoạn gần đây.
Từ năm 2008 đến 2014, Agribank Việt Nam đã gặp phải nhiều thuận lợi và khó khăn trong quản lý điều hành, dẫn đến chất lượng tín dụng xuất khẩu chưa đạt yêu cầu Bài viết chỉ ra những tồn tại trong quá trình này và đề xuất hệ thống giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng xuất khẩu của Agribank Việt Nam trong thời gian tới.
Đề tài "Nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Phú Thọ" của tác giả Nguyễn Thị Thu (2016) trình bày lý luận về chất lượng tín dụng ngắn hạn tại các ngân hàng TMCP Tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu để phân tích thực trạng và đánh giá những mặt tích cực cũng như hạn chế trong chất lượng tín dụng ngắn hạn của ngân hàng này Dựa trên những phân tích đó, tác giả đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm cải thiện chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Phú Thọ.
Đề tài “Chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Quốc Oai” của Nguyễn Thị Phương Thủy (2012) nghiên cứu các vấn đề lý luận về tín dụng ngắn hạn và tầm quan trọng của chất lượng tín dụng trong ngân hàng Tác giả phân tích thực trạng hoạt động tín dụng ngắn hạn tại chi nhánh Quốc Oai, chỉ ra các kết quả đạt được, các vấn đề tồn tại cùng nguyên nhân Từ đó, bài viết đưa ra kiến nghị và giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn, đảm bảo an toàn cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Đề tài “Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bắc Hưng Yên” của tác giả Đỗ Văn Hạnh (2012) trình bày lý luận về tín dụng ngắn hạn và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của nó Tác giả phân tích các nhân tố này và đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện chất lượng tín dụng ngắn hạn tại ngân hàng, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Nghiên cứu của tác giả Nguyễn Thành Chung về hiệu quả tín dụng của Agribank Việt Nam tại các chi nhánh cấp tỉnh, đặc biệt là Agribank Quảng Ninh, đã trình bày các phương thức xác định hiệu quả tín dụng ngân hàng từ góc độ vi mô Tác giả phân tích chi tiết hiệu quả tín dụng qua ba khía cạnh: khách hàng, ngân hàng và xã hội, đồng thời làm rõ các nhóm nhân tố ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến hiệu quả tín dụng tại Agribank Quảng Ninh.
Tác giả đã đề xuất một hệ thống giải pháp có giá trị tham khảo cho Agrbank Quảng Ninh, nhằm hỗ trợ quá trình phát triển nông nghiệp và nông thôn tại tỉnh Quảng Ninh.
Đến nay, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện nhằm nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, bao gồm cả Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Tuy nhiên, chưa có công trình nào tập trung vào việc nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Chi nhánh Nam Đồng Nai của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Do đó, luận văn thạc sĩ này là một đề tài độc đáo và chưa từng được nghiên cứu trước đây.
Luận văn này kế thừa các nghiên cứu trước đây về nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn, hệ thống hóa lý luận liên quan và phân tích thực trạng chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Nam Đồng Nai Qua đó, luận văn rút ra những thành công, hạn chế và nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng ngắn hạn tại chi nhánh Dựa trên những phân tích này, bài viết đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn tại chi nhánh trong thời gian tới.
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG NGẮN HẠN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về tín dụng ngắn hạn tại NHTM
Tín dụng, bắt nguồn từ tiếng Latinh "Gredittum" có nghĩa là sự tin tưởng, tín nhiệm, được hiểu trong tiếng Việt là hoạt động vay mượn Thực tế, tín dụng bao gồm nhiều hình thức và hoạt động đa dạng, phong phú.
Theo PGS.TS Phan Thị Cúc (2012), tín dụng ngân hàng được định nghĩa là mối quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định với chi phí cụ thể Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 của Việt Nam cũng quy định rằng cấp tín dụng là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền, với nguyên tắc hoàn trả thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Tín dụng là mối quan hệ giao dịch giữa hai bên, trong đó một bên chuyển giao giá trị cho bên kia sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bên nhận giá trị phải cam kết hoàn trả đúng hạn theo thỏa thuận đã ký kết Mối quan hệ này thể hiện rõ các nội dung liên quan đến nghĩa vụ và quyền lợi của cả hai bên.
Người cho vay cung cấp cho người đi vay một giá trị nhất định, có thể là tiền tệ hoặc hiện vật như hàng hóa, máy móc, thiết bị, bất động sản.
Người vay chỉ được phép sử dụng số tiền trong một khoảng thời gian nhất định và phải hoàn trả lại giá trị đó cho người cho vay sau khi hết thời hạn.
- Giá trị hoàn trả thông thường lớn hơn giá trị cho vay lúc ban đầu hay nói cách khác người đi vay phải trả thêm phần lãi
1.1.2 Khái niệm tín dụng ngắn hạn
Tín dụng ngắn hạn là các khoản vay có thời gian tối đa 12 tháng, thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động cho doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân So với các khoản vay trung và dài hạn, tín dụng ngắn hạn có rủi ro thanh toán và lãi suất thấp hơn, giúp người vay dễ dàng quản lý tài chính hơn.
1.1.3 Đặc điểm tín dụng ngắn hạn
Vốn tín dụng ngắn hạn chủ yếu được sử dụng cho chi tiêu, mua nguyên vật liệu, trả lương và bổ sung vốn lưu động, do đó số vốn vay thường nhỏ và có tính chất quay vòng cao Ngược lại, vốn từ nguồn trung và dài hạn thường được đầu tư vào tài sản cố định có thời gian sử dụng lâu dài, dẫn đến thời gian sử dụng vốn dài và khả năng quay vòng thấp.
Thời hạn thu hồi vốn nhanh là một ưu điểm của vốn tín dụng ngắn hạn, thường được sử dụng để bù đắp những thiếu hụt tạm thời trong ngân quỹ Điều này giúp doanh nghiệp đối phó hiệu quả với các chênh lệch thu chi ngắn hạn, thường mang tính mùa vụ Nhờ vào khả năng thu hồi nhanh chóng dưới hình thức tiền tệ, thời gian hoàn vốn sẽ được rút ngắn đáng kể.
Rủi ro tín dụng ngắn hạn thường thấp do thời gian vay ngắn, ít bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế Khoản vay này thường được cấp cho các đơn vị sản xuất kinh doanh thông qua việc chiết khấu giấy tờ có giá và dựa trên tài sản bảo đảm, bảo lãnh Hơn nữa, các khoản vay thường được thực hiện khi có nhu cầu cấp thiết về vốn ngắn hạn và có khả năng thu hồi trong tương lai, do đó rủi ro liên quan thường không cao.
Lãi suất thấp là khoản chi phí mà người vay phải trả cho việc sử dụng tạm thời tiền của người khác Do rủi ro từ khoản vay thường thấp, lãi suất mà người vay phải chịu thường nhỏ hơn lãi suất của các khoản vay tín dụng trung và dài hạn tương ứng.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường tín dụng, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã phát triển nhiều hình thức cho vay trong nghiệp vụ tín dụng ngắn hạn Điều này không chỉ giúp phân tán rủi ro mà còn tạo ra sự phong phú cho các hình thức tín dụng ngắn hạn như nghiệp vụ ứng trước, thấu chi và chiết khấu.
Ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu hoạt động dựa trên việc huy động tiền gửi, đặc biệt là tiền gửi ngắn hạn Để duy trì khả năng thanh khoản, các NHTM tập trung vào việc cho vay ngắn hạn, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận.
1.1.4 Một số phương thức cấp tín dụng ngắn hạn
1.1.4.1 Cho vay từng lần Áp dụng đối với khách hàng có nhu cầu vay vốn từng lần Mỗi lần vay vốn, ngân hàng và khách hàng thực hiện thủ tục cho vay Đánh giá:
Ngân hàng có thể tìm kiếm thu nhập và mở rộng kinh doanh hiệu quả hơn, phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng, đồng thời đảm bảo an toàn vốn vay và tạo sự chủ động cho cả khách hàng lẫn ngân hàng.
Ngân hàng có thể tính toán hiệu quả kinh tế của khoản cho vay nhờ vào số tiền giải ngân và thời hạn trả nợ cụ thể, từ đó lên kế hoạch cho các khoản vay tiếp theo một cách hợp lý, tăng cường hiệu quả sử dụng vốn và tránh tình trạng ứ đọng vốn.
Chất lượng tín dụng ngắn hạn của NHTM
1.2.1 Quan niệm về chất lượng tín dụng ngắn hạn
Trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), tín dụng là nghiệp vụ mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Nhiều nhân viên ngân hàng cho rằng cho vay có tài sản cầm cố theo tỷ lệ quy định là an toàn, nhưng quan niệm này không chính xác Kết quả kinh doanh và khả năng tài chính của khách hàng mới là yếu tố quyết định khả năng trả nợ và thu hồi vốn của ngân hàng Tình trạng nợ quá hạn cao dẫn đến việc ngân hàng không thu được khoản vay và lãi, gây thiệt hại và thậm chí mất vốn Điều này có thể khiến ngân hàng co cụm, ngừng cho vay, dẫn đến suy thoái kinh tế Do đó, đảm bảo chất lượng tín dụng không chỉ mang lại lợi ích cho NHTM mà còn cho toàn bộ nền kinh tế.
Bảo đảm chất lượng tín dụng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện tốt vai trò trung tâm thanh toán Khi chất lượng tín dụng được nâng cao, vòng quay vốn tín dụng sẽ tăng, dẫn đến số lượng giao dịch lớn hơn và giảm lượng tiền lưu thông Điều này tạo điều kiện cho việc mở rộng thanh toán không dùng tiền mặt, từ đó giảm chi phí lưu thông cho xã hội Nghiệp vụ tín dụng của NHTM có mối quan hệ chặt chẽ với khối lượng tiền mặt trong lưu thông và có thể là nguyên nhân tiềm ẩn gây lạm phát Do đó, nâng cao công tác tín dụng không chỉ giúp giảm lượng tiền trong lưu thông mà còn góp phần kiềm chế lạm phát, ổn định và điều hòa lưu thông.
Tín dụng là công cụ quan trọng trong việc thực hiện các chính sách phát triển kinh tế xã hội của Đảng và Nhà nước Một chính sách tín dụng hiệu quả sẽ hỗ trợ các ngành kinh tế mũi nhọn, thúc đẩy công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước Nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ tăng hiệu quả sản xuất xã hội mà còn đảm bảo sự phát triển cân đối giữa các vùng, góp phần ổn định và phát triển kinh tế Việc phân tích và đánh giá khả năng phát triển của đối tượng đầu tư là cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, khai thác tiềm năng tài nguyên và lao động, từ đó tạo ra việc làm và tăng thu nhập cho người lao động Thực hiện đúng các nguyên tắc tín dụng sẽ giúp cho vay đúng đối tượng, giảm thiểu nạn cho vay nặng lãi ở nông thôn và vùng sâu vùng xa.
Chất lượng tín dụng là khả năng đáp ứng yêu cầu tín dụng của khách hàng, phù hợp với sự phát triển kinh tế xã hội, đồng thời đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng Nó được xem như kết quả tổng hợp từ những thành tựu trong hoạt động tín dụng, thể hiện qua sự phát triển ổn định và vững chắc của nền kinh tế quốc dân.
1.2.2 Chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng ngắn hạn
Xu hướng cho vay hiện nay cho thấy các ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc cung cấp tín dụng cho khách hàng có rủi ro thấp, do sự cạnh tranh từ thị trường chứng khoán và các loại giấy tờ thương mại Nhiều doanh nghiệp lớn và ổn định đã chuyển sang thị trường mở để giảm chi phí giao dịch, khiến ngân hàng phải tìm kiếm khách hàng vay nhỏ và kém ổn định hơn, dẫn đến độ rủi ro của các khoản vay gia tăng Do đó, việc đánh giá chất lượng tín dụng trở nên cực kỳ quan trọng, vì nó phản ánh khả năng hoạt động của ngân hàng và giúp ngân hàng điều chỉnh hoạt động để nâng cao khả năng cạnh tranh Nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ tăng thu nhập cho ngân hàng mà còn giúp hạn chế rủi ro Để đánh giá chất lượng tín dụng, người ta thường sử dụng hai chỉ tiêu: chỉ tiêu định tính và chỉ tiêu định lượng.
1.2.2.1 Nhóm chỉ tiêu định tính Đây là nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả cho vay trên cơ sở pháp lý, việc tuân thủ quy chế, quy trình nghiệp vụ của NHTM, việc thực hiện theo đúng cam kết trong hợp đồng cho vay
Hoạt động cho vay đạt hiệu quả cao khi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, các chỉ đạo của chính phủ và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan.
Hoạt động cho vay hiệu quả tại các ngân hàng thương mại (NHTM) luôn phải tuân thủ quy chế và quy trình nghiệp vụ cho vay Mỗi NHTM nghiên cứu và xây dựng quy chế cho vay riêng, phù hợp với đặc điểm của mình Để đảm bảo tính nhất quán, các ngân hàng lập "Sổ tay tín dụng" chứa đựng các khái niệm, quy trình và hướng dẫn nghiệp vụ cụ thể cho cán bộ ngân hàng.
Khi thực hiện cho vay, ngân hàng và doanh nghiệp sẽ ký hợp đồng tín dụng, quy định chi tiết về thời hạn cho vay, mục đích sử dụng vốn, số tiền vay và phương thức hoàn trả Một khoản vay được coi là chất lượng khi tuân thủ đúng các cam kết trong hợp đồng, đảm bảo người vay sử dụng vốn hiệu quả, ngân hàng thu được lãi và phí, đồng thời xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
1.2.2.2 Nhóm chỉ tiêu định lượng
Đánh giá chất lượng cho vay ở Việt Nam thường gặp khó khăn do các chỉ tiêu định tính phức tạp và khó xác định Để có cái nhìn chính xác hơn về chất lượng cho vay, cần tổng hợp các chỉ tiêu định lượng Bước đầu tiên trong quá trình này là phân loại nợ.
Theo Quyết định 18/2007/QĐ-NHNN, các khoản nợ được phân chia thành 5 nhóm theo Điều 6 Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN.
Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn) bao gồm các khoản nợ mà tổ chức tín dụng đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi đúng hạn.
Nhóm 2 (Nợ cần chú ý) bao gồm các khoản nợ mà người vay không thể hoàn trả một phần hoặc toàn bộ gốc và lãi trong khoảng thời gian từ 10 đến 90 ngày Những khoản nợ này thường được điều chỉnh lại thời gian trả nợ lần đầu.
Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn) bao gồm các khoản nợ không thể hoàn trả một phần hoặc toàn bộ gốc và lãi trong khoảng thời gian từ 91 đến 180 ngày Đồng thời, các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu cũng thuộc nhóm này, ngoại trừ những khoản nợ đã được điều chỉnh lần đầu và phân vào nhóm 2.
Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ) bao gồm các khoản nợ mà người vay không thể hoàn trả một phần hoặc toàn bộ gốc và lãi trong khoảng thời gian từ 181 đến 360 ngày Ngoài ra, nhóm này cũng bao gồm các khoản nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu nhưng vẫn quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn mới, cùng với các khoản nợ đã được cơ cấu lại lần thứ hai.
Kinh nghiệm và bài học rút ra về chất lượng tín dụng ngắn hạn
1.3.1 Kinh nghiệm của một số ngân hàng
1.3.1.1 Kinh nghiệm của ngân hàng TMCP Á Châu
Một số ngân hàng bán lẻ tại Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc tăng cường vốn điều lệ, quản lý rủi ro và duy trì khả năng sinh lợi Trong bối cảnh này, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) nổi bật với kết quả kinh doanh dẫn đầu ngành ACB chia sẻ những kinh nghiệm quý báu để vượt qua thách thức này.
Để xây dựng một chiến lược kinh doanh hiệu quả, cần đảm bảo tính nhất quán trong hệ thống và tuân thủ triết lý kinh doanh về tăng trưởng bền vững Việc xác định rõ ràng chiến lược sẽ giúp doanh nghiệp luôn bám sát mục tiêu phát triển bền vững.
- Phải có một hệ thống thu nhận, phân tích, đánh giá các thông tin nhằm đưa ra kịch bản đối phó với khủng hoảng hay rủi ro
Hệ thống ngân hàng cần tổ chức bộ máy gọn nhẹ với ít cấp lãnh đạo để đảm bảo thông tin được truyền đạt nhanh chóng và nhất quán Vai trò của lãnh đạo là rất quan trọng; họ cần quyết đoán và linh hoạt trong việc ra quyết định, đôi khi phải áp dụng những phương pháp phi truyền thống.
Đầu tư vào con người và xây dựng văn hóa công ty lành mạnh là yếu tố quan trọng giúp nắm bắt và tận dụng cơ hội từ chính sách đổi mới của Đảng và Nhà nước Điều này không chỉ thể hiện năng lực mà còn nâng cao tiềm năng cạnh tranh trong quá trình hội nhập.
1.3.1.2 Kinh nghiệm của ngân hàng ANZ
ANZ là một trong những ngân hàng nước ngoài đầu tiên hoạt động tại Việt Nam từ năm
Ngân hàng Tài trợ Thương mại tốt nhất Việt Nam, theo chuỗi giải thưởng Triple A của tạp chí The Asset, đã xuất sắc trong lĩnh vực Quản lý Nguồn vốn, Tài trợ Thương mại, Chuỗi cung ứng và Quản lý Rủi ro năm 2018 Ngân hàng cũng được vinh danh là ngân hàng nước ngoài cung cấp các sản phẩm và dịch vụ ngoại hối tốt nhất tại Việt Nam trong 5 năm liên tiếp, theo khảo sát ngoại hối dành cho doanh nghiệp của Asiamoney năm 2016, với vị trí #1 về Dịch vụ ngoại hối tổng hợp, sản phẩm và dịch vụ ngoại hối, cũng như sản phẩm hợp đồng quyền chọn ngoại hối, cùng với nghiên cứu và phân tích thị trường ngoại hối.
Mặc dù vào tháng 12/2017, ngân hàng ANZ đã chuyển nhượng mảng dịch vụ bán lẻ cho ngân hàng HSBC, nhưng không thể phủ nhận rằng ANZ đã đạt được thành công lớn tại Việt Nam trong việc cải thiện chất lượng tín dụng Dưới đây là một số kinh nghiệm quý giá mà họ đã chia sẻ.
Để tránh những kết cục xấu từ các khoản nợ rủi ro, việc phát hiện sớm và giải quyết vấn đề là rất quan trọng Các khoản vay có thể được tái cơ cấu, bán một phần tài sản, tăng vốn hoặc tìm kiếm nhà đầu tư mới Để phát hiện nợ xấu kịp thời, chuyên viên quan hệ khách hàng cần hiểu rõ khách hàng của mình và duy trì liên lạc thường xuyên không chỉ tại trụ sở chính mà còn ở các nhà máy Họ cũng cần kiểm soát mục đích sử dụng các khoản vay để đảm bảo rằng chúng được sử dụng đúng cách.
Nợ xấu thường xuất hiện ở các dự án lớn khi khách hàng quá tham vọng và không thể quản lý hiệu quả Do đó, ngân hàng cần thận trọng với các công ty tham gia vào lĩnh vực mà họ thiếu kinh nghiệm, có cấu trúc sở hữu phức tạp, và người điều hành không rõ ràng Bên cạnh đó, việc sử dụng nguồn vốn không đúng mục đích, như vốn tài trợ xuất nhập khẩu được dùng để đầu tư vào chứng khoán, cũng là một rủi ro cần lưu ý.
Khi xét duyệt khoản vay mới, cần đặt câu hỏi về lợi thế lâu dài của khách hàng để họ có thể tồn tại trong bối cảnh khó khăn Khi xác định khoản nợ xấu, cần xem xét tình hình khoản vay, đánh giá lại chứng từ và dòng tiền ngắn hạn để đưa ra quyết định hợp lý.
Khuyến khích nhân viên nhanh chóng báo cáo các nguy cơ tiềm ẩn từ khách hàng đến các cấp có thẩm quyền để có thể thực hiện những biện pháp chuẩn bị phù hợp.
- Có phòng quản lý rủi ro được điều hành bởi những chuyên viên giàu kinh nghiệm, đào tạo bài bản, chuyên sâu
Ngân hàng và chủ nợ hợp tác để giải quyết nợ xấu của khách hàng Truyền thống của các ngân hàng Việt Nam thường là nhờ đến tòa án để xử lý nợ, trong khi việc thỏa thuận giữa các ngân hàng với nhau để giải quyết vấn đề này vẫn còn hiếm hoi.
1.3.2 Bài học rút ra cho ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Nam Đồng Nai
Dựa trên kinh nghiệm của các ngân hàng thành công trong việc nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn, tác giả rút ra một số bài học quan trọng cần áp dụng, bao gồm việc cải thiện quy trình thẩm định tín dụng, tăng cường đào tạo nhân viên, và áp dụng công nghệ hiện đại để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.
Để xây dựng một chiến lược kinh doanh hiệu quả, cần đảm bảo tính đồng bộ và thống nhất trong toàn bộ các chi nhánh Đồng thời, chiến lược này phải tuân thủ những nguyên tắc đã đề ra, nhưng cũng cần linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với từng hoàn cảnh và thời kỳ khác nhau.
Để đảm bảo hiệu quả hoạt động, cần xây dựng một đội ngũ cán bộ giỏi và cốt cán trong từng phòng ban Đặc biệt, phòng kế hoạch kinh doanh và phòng kiểm tra kiểm soát nội bộ cần có những cán bộ giàu kinh nghiệm, vì họ sẽ là người chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý các rủi ro phát sinh.
- Cơ chế truyền đạt thông tin trong toàn chi nhánh và với hội sở cần phải nhanh chóng, chính xác, kịp thời
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ là yếu tố quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và tích cực Điều này không chỉ khuyến khích sự sáng tạo mà còn nâng cao hiệu quả công việc của nhân viên.