CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA NH THƯƠNG MẠI
Cơ sở lý thuyết về tín dụng khách hàng cá nhân của NHTM
1.1.1 Khái niệm tín dụng khách hàng cá nhân của NHTM
NHTM đóng vai trò là trung gian tài chính, huy động vốn từ những chủ thể thừa vốn trong nền kinh tế và cung cấp tín dụng cho các chủ thể thiếu vốn Hoạt động này nhằm mục tiêu lợi nhuận, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Hoạt động tín dụng là một trong những hoạt động truyền thống quan trọng, đóng góp chủ yếu vào nguồn thu nhập của ngân hàng Có nhiều khái niệm liên quan đến hoạt động tín dụng trong ngân hàng.
Tín dụng ngân hàng là quá trình mà ngân hàng chuyển giao quyền sử dụng tài sản cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, với mục đích cụ thể và theo nguyên tắc hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
Ngân hàng có thể cung cấp tín dụng qua nhiều hình thức như cho vay, chiết khấu, bảo lãnh, bao thanh toán và cho thuê tài chính Hoạt động tín dụng này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng, khi ngân hàng chuyển giao tài sản như tiền, tài sản thực hoặc uy tín cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định Mục đích của tín dụng là đảm bảo hoàn trả với giá trị lớn hơn giá trị ban đầu (Lê Thị Tuyết Hoa và cộng sự, 2013).
Khách hàng vay vốn của ngân hàng (NH) chủ yếu là cá nhân, mặc dù cũng có thể là các tổ chức tài chính khác Mỗi NH sẽ xác định đối tượng khách hàng mục tiêu dựa trên năng lực hoạt động và định hướng phát triển của mình Tín dụng khách hàng cá nhân, hay còn gọi là tín dụng cá nhân, là quá trình NH cấp tín dụng cho cá nhân bằng cách chuyển giao quyền sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian xác định Sau thời gian này, khách hàng cá nhân có trách nhiệm hoàn trả gốc và lãi cho NH theo thỏa thuận đã ký kết.
1.1.2 Đặc điểm tín dụng khách hàng cá nhân của NHTM
Tín dụng cá nhân không chỉ sở hữu đầy đủ các đặc điểm của hoạt động tín dụng mà còn có những đặc trưng riêng biệt do tính chất của khách hàng cá nhân tạo ra.
Tín dụng ngân hàng là hình thức cấp tín dụng đa dạng nhất trong nền kinh tế, bao gồm tiền, tài sản thực và uy tín Các hình thức cấp tín dụng của ngân hàng bao gồm cho vay, chiết khấu, bao thanh toán, bảo lãnh và cho thuê tài chính Trong số đó, cho vay bằng tiền là hình thức phổ biến nhất, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người vay.
Quy mô các khoản tín dụng cá nhân thường nhỏ, nhưng số lượng khoản vay lại rất lớn do nhu cầu vốn của cá nhân và hộ gia đình thường thấp hơn so với các tổ chức Những khoản vay này chủ yếu nhằm phục vụ tiêu dùng cá nhân hoặc sản xuất kinh doanh nhỏ lẻ Mặc dù mỗi khoản vay có giá trị nhỏ, nhưng do có nhiều cá nhân tham gia giao dịch, dẫn đến tổng số lượng các khoản tín dụng cá nhân thường rất cao.
Các khoản tín dụng cá nhân thường ít nhạy cảm với lãi suất, theo nghiên cứu của Bùi Diệu Anh và cộng sự (2013) Khách hàng cá nhân khi vay vốn chủ yếu quan tâm đến số tiền phải trả hàng kỳ, ít chú ý đến lãi suất tín dụng Do đó, lãi suất tín dụng cá nhân thường ít biến động và cao hơn so với lãi suất cho vay tổ chức.
Nhu cầu tín dụng vay cá nhân thường bị ảnh hưởng bởi chu kỳ kinh tế, với mức độ cao trong thời kỳ phát triển và giảm sút trong giai đoạn suy thoái Bên cạnh yếu tố kinh tế, nhu cầu vay còn phụ thuộc vào các đặc điểm cá nhân như độ tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp và thu nhập của người vay.
Tín dụng cá nhân có chi phí bình quân cao hơn so với tín dụng khách hàng tổ chức do quy mô món vay nhỏ, trong khi ngân hàng vẫn phải thực hiện đầy đủ các nghiệp vụ và thủ tục liên quan Số lượng khoản vay nhiều và phân tán rộng khiến ngân hàng tốn kém nhiều chi phí để theo dõi và quản lý, dẫn đến chi phí bình quân cho mỗi khoản vay cá nhân tăng cao.
Tín dụng cá nhân có mức độ rủi ro cao hơn so với tín dụng dành cho khách hàng cá nhân do thông tin của người vay thường thiếu rõ ràng và khó kiểm chứng Điều này làm cho việc định lượng rủi ro khoản vay trở nên khó khăn và không chính xác Hơn nữa, rủi ro tín dụng cũng gia tăng do rủi ro đạo đức của người vay, vì khách hàng cá nhân thường khó kiểm soát thiện chí và thông tin về lịch sử giao dịch cũng như uy tín.
1.1.3 Phân loại tín dụng khách hàng cá nhân của NHTM
Theo nghiên cứu của Bùi Diệu Anh và cộng sự (2013) cũng như Nguyễn Văn Tiến (2009), tín dụng KHCN của NHTM thường được phân loại dựa trên ba tiêu chí chính: mục đích vay vốn, thời hạn vay vốn và mức độ tín nhiệm của người vay.
* Theo mục đích vay vốn
Tín dụng tiêu dùng là các khoản vay tài chính dành cho cá nhân và hộ gia đình, giúp họ thực hiện các nhu cầu mua sắm và tiêu dùng Những khoản vay này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích như mua xe ô tô, du học, sắm sửa đồ nội thất, xây dựng hoặc sửa chữa nhà, và đáp ứng các nhu cầu thiết yếu khác trong cuộc sống.
Tín dụng sản xuất kinh doanh là các khoản vay dành cho cá nhân và hộ gia đình nhằm bổ sung vốn cho hoạt động sản xuất và đầu tư Những khoản vay này hỗ trợ việc tăng cường vốn lưu động, mua sắm máy móc thiết bị, cũng như đầu tư vào cơ sở vật chất phục vụ cho sản xuất kinh doanh.
Thời hạn vay thường được áp dụng cho hai khoản vay trên như sau:
Cơ sở lý thuyết về nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân của NHTM
1.2.1 Khái niệm nâng cao chất lượng tín dụng KHCN của NHTM
1.2.1.1 Khái niệm chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân của NHTM
Các ngân hàng (NH) hoạt động trong lĩnh vực tài chính không chỉ nhằm tối đa hóa lợi nhuận mà còn phải quản trị rủi ro để đảm bảo an toàn cho chính mình và hệ thống tài chính Hàng hóa mà NH kinh doanh là các sản phẩm tài chính, có giá trị biến động nhanh chóng do ảnh hưởng của lạm phát, tỷ giá và lãi suất NH thường sử dụng nguồn vốn huy động từ các chủ thể khác trong nền kinh tế để thực hiện các hoạt động như cho vay và đầu tư Sự an toàn của NH có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ nền kinh tế; nếu NH mất an toàn, có thể dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng, làm đình trệ sản xuất và gây ra các tác động tiêu cực như lạm phát và giảm tăng trưởng Do đó, để duy trì khả năng thanh toán và ổn định hoạt động, các NH cần chú trọng đến chất lượng tín dụng, bao gồm cả tín dụng cá nhân, một chủ đề nghiên cứu được nhiều học giả quan tâm với nhiều định nghĩa khác nhau.
Nguyễn Văn Tiến và Nguyễn Thu Thủy (2014) định nghĩa chất lượng tín dụng của ngân hàng (NH) là các chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn hợp lý của khách hàng Điều này cần phù hợp với chính sách tín dụng, đảm bảo an toàn và mang lại hiệu quả kinh tế cho NH, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế (trích từ Dương Thị Hoàn, 2019).
Theo nghiên cứu của Dương Thị Hoàn (2019), chất lượng tín dụng cần chú trọng đến hai mục tiêu chính: vai trò quan trọng trong hệ thống tín dụng của nền kinh tế và đảm bảo tăng trưởng, an toàn, cũng như sinh lời cho vốn kinh doanh, phù hợp với các mục tiêu kế hoạch và quy định pháp luật trong từng giai đoạn.
Chất lượng tín dụng, theo Nguyễn Thị Thu Đông (2012), là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh kết quả hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) Nó thể hiện năng lực quản lý hoạt động tín dụng nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế, đồng thời hạn chế rủi ro để đảm bảo an toàn về vốn và khả năng sinh lời của ngân hàng.
Chất lượng tín dụng là khả năng của ngân hàng trong việc đảm bảo lợi nhuận và an toàn trong hoạt động cho vay Chất lượng tín dụng cá nhân phản ánh tổng thể hoạt động tín dụng của ngân hàng, với trọng tâm là bảo đảm an toàn vốn và khả năng sinh lời.
1.2.1.2 Khái niệm nâng cao chất lượng tín dụng cá nhân của NHTM
Khái niệm "nâng cao" thường được liên kết với nhiều thuật ngữ khác nhau, nhưng tất cả đều mang ý nghĩa chung là "tăng thêm" Theo Từ điển Tiếng Việt, "nâng cao" là một tính từ thể hiện sự vượt trội về mức độ so với tiêu chuẩn cơ bản, đồng thời yêu cầu khả năng giải quyết vấn đề ở mức độ cao hơn.
Kết hợp khái niệm nâng cao và tín dụng cá nhân, nâng cao chất lượng tín dụng cá nhân có nghĩa là ngân hàng thực hiện các giải pháp đồng bộ nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng ở mức thấp nhất, đồng thời tăng cường khả năng sinh lời trong phạm vi rủi ro cho phép.
Nâng cao chất lượng tín dụng, đặc biệt là tín dụng cá nhân, là yêu cầu cần thiết trong quá trình phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay và kinh doanh của ngân hàng thương mại.
1.2.2 Sự cần thiết phải nâng cao chất lượng tín dụng KHCN của NHTM
Mục tiêu hàng đầu của các ngân hàng là kinh doanh có lợi nhuận trong khi đảm bảo an toàn tài chính Do đó, nâng cao chất lượng tín dụng, đặc biệt là tín dụng cá nhân, luôn được ưu tiên hàng đầu Số lượng khoản vay cá nhân thường lớn nhưng rủi ro tín dụng lại cao hơn, vì vậy việc đảm bảo chất lượng tín dụng cá nhân giúp ngân hàng tránh khủng hoảng và căng thẳng thanh khoản, đồng thời hạn chế thua lỗ Vì lý do này, việc đảm bảo chất lượng tín dụng cá nhân là nhiệm vụ quan trọng mà mọi ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng phát triển theo hướng bán lẻ, cần chú trọng.
Đảm bảo chất lượng tín dụng cá nhân là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng thực hiện tốt vai trò trung gian trong việc điều tiết nền kinh tế Ngân hàng huy động vốn từ cư dân và các tổ chức kinh tế dư thừa để cho cá nhân vay vốn phục vụ sản xuất kinh doanh hoặc tiêu dùng Việc nâng cao chất lượng tín dụng, đặc biệt là tín dụng tiêu dùng, sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng và củng cố niềm tin của khách hàng.
Nâng cao chất lượng tín dụng cá nhân không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn cho người vay, bao gồm cá nhân và hộ gia đình Để được vay vốn, cá nhân cần có phương án sản xuất kinh doanh khả thi hoặc chứng minh nguồn thu nhập đủ để trả nợ Khi ngân hàng chú trọng đến chất lượng tín dụng, các khoản vay rủi ro cao sẽ bị từ chối, giúp khách hàng nhận thức rõ hơn về rủi ro và đưa ra quyết định hợp lý về việc sử dụng vốn Nếu được vay, áp lực trả nợ sẽ thúc đẩy khách hàng nỗ lực tăng thu nhập Hơn nữa, cá nhân sẽ phải chịu sự giám sát chặt chẽ từ ngân hàng, từ đó nâng cao năng lực quản lý và phát triển sản xuất Như vậy, việc nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng góp phần tạo động lực cho cá nhân cải thiện năng lực và gia tăng thu nhập.
Tín dụng, đặc biệt là tín dụng cá nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành chính sách tiền tệ Việc nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng mà còn giúp quản lý hiệu quả khi thực hiện nới lỏng hoặc thắt chặt tín dụng Chất lượng tín dụng tốt, bao gồm tín dụng cá nhân, sẽ hạn chế tình trạng "cục máu đông" trong nền kinh tế, từ đó đảm bảo hiệu quả luân chuyển vốn.
1.2.3 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng KHCN của NHTM Đề cập đến chất lượng tín dụng có nhiều tiêu chí để đánh giá Dựa trên khái niệm của chất lượng tín dụng là đảm bảo an toàn vốn khi mở rộng quy mô tín dụng và đạt được mức sinh lời trong mức độ rủi ro cho phép, nghiên cứu sử dụng các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng được đề cập trong nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Đông (2012), Lê Hoằng Bá Huyền (2019), Trương Văn Giang và Trần Hữu Dào (2019) Cụ thể:
1.2.3.1 Tăng trưởng dư nợ và tăng trưởng dư nợ cá nhân
Chỉ tiêu tổng dư nợ là thước đo quy mô tín dụng và uy tín của ngân hàng với khách hàng vay Sự gia tăng dư nợ cho thấy hoạt động tín dụng của ngân hàng đang phát triển và mở rộng Phân tích tăng trưởng dư nợ cá nhân giúp đánh giá mức độ mở rộng của hoạt động tín dụng cá nhân tại ngân hàng So sánh giữa tăng trưởng tín dụng tổng thể và tín dụng cá nhân cho thấy vai trò quan trọng của tín dụng cá nhân trong hoạt động tín dụng chung của ngân hàng Các chỉ tiêu để tính toán tốc độ tăng trưởng tổng dư nợ và dư nợ cá nhân là rất cần thiết.
Tốc độ tăng trưởng dư nợ cá nhân = (Dư nợ cá nhân năm nay - dư nợ cá nhân năm trước)/Dư nợ cá nhân năm trước * 100
Tốc độ tăng trưởng dư nợ = (Dư nợ năm nay - dư nợ năm trước)/Dư nợ năm trước * 100
* Tỷ trọng dư nợ cá nhân trong tổng dư nợ:
Chỉ tiêu dư nợ cá nhân so với tổng dư nợ phản ánh vai trò quan trọng của tín dụng cá nhân trong hoạt động của ngân hàng Tỷ trọng cao cho thấy tín dụng cá nhân đóng góp lớn vào hiệu quả hoạt động của chi nhánh, đồng thời chỉ ra rằng khách hàng cá nhân là đối tượng cần được chú trọng trong chiến lược cấp tín dụng của ngân hàng.
1.2.3.2 Cơ cấu dư nợ cá nhân theo các tiêu chí phân loại gồm thời gian, mục đích sử dụng vốn và đảm bảo tín dụng:
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT
Giới thiệu về NH Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Nam Đồng Nai
2.1.1 Giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của Agribank CN Nam Đồng Nai
2.1.1.1 Giới thiệu về NH Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam
Thành lập vào ngày 1/4/1960, Agribank đã có 47 năm phát triển và đóng góp quan trọng vào sự ổn định kinh tế của đất nước Ngân hàng này không chỉ phát huy vai trò chủ lực trong lĩnh vực ngân hàng đối ngoại mà còn phục vụ hiệu quả cho phát triển kinh tế trong nước, đồng thời tạo ra những ảnh hưởng lớn đối với cộng đồng tài chính khu vực và toàn cầu.
Agribank, với thế mạnh công nghệ, là ngân hàng tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại để tự động hóa các dịch vụ ngân hàng Ngân hàng không ngừng phát triển các sản phẩm dịch vụ điện tử nhằm "đưa ngân hàng tới gần khách hàng", bao gồm Internet banking, VCB-Money (Home banking), SMS Banking và Phone banking Từ một ngân hàng chuyên doanh phục vụ kinh tế nông nghiệp, Agribank đã mở rộng mạng lưới hoạt động ra toàn quốc.
Agribank sở hữu một mạng lưới rộng lớn với gần 400 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, cùng với 3 công ty con tại Việt Nam và 2 công ty con ở nước ngoài, bao gồm 1 văn phòng đại diện tại Singapore Ngoài ra, ngân hàng này còn có 4 công ty liên doanh và 2 công ty liên kết Agribank cũng phát triển hệ thống Autobank với gần 16.300 máy ATM và điểm chấp nhận thanh toán thẻ (POS) trên toàn quốc, được hỗ trợ bởi hơn 1.300 ngân hàng đại lý tại 100 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Năm 2010, Agribank đã thành công trong việc chuyển đổi chiến lược kinh doanh từ ngân hàng bán buôn sang ngân hàng đa năng, kết hợp phát huy lợi thế và củng cố vị thế Ngân hàng này đã đẩy mạnh hoạt động bán lẻ, đa dạng hóa sản phẩm và tối đa hóa lợi nhuận Agribank liên tục nghiên cứu và ra mắt các sản phẩm tiện ích cao cho huy động vốn, tín dụng cá nhân và dịch vụ ngân hàng điện tử Nhiều sản phẩm bán lẻ như Agribank-ib@Banking và Agribank-SMSB@nking đã thu hút đông đảo khách hàng, khẳng định Agribank đang tiến gần đến mục tiêu trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu về dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
2.1.1.2 Giới thiệu về Agribank CN Nam Đồng Nai
Agribank Nam Đồng Nai trực thuộc Agribank, hoạt động trên địa bàn huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Agribank CN Nam Đồng Nai được thành lập vào ngày 02/10/2013 với tên gọi ban đầu là Agribank Việt Nam CN huyện Long Thành, Đồng Nai Ngày 17/05/2018, theo Quyết định số 508/QĐ-HĐTV-TCTL của Hội đồng thành viên Ngân Hàng Nông Nghiệp & Phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh đã chính thức đổi tên thành Agribank CN Nam Đồng Nai và các phòng giao dịch trực thuộc, được phân loại là CN cấp II trong hệ thống ngân hàng Agribank.
Tính đến ngày 31/12/2019, Agribank CN Nam Đồng Nai có trụ sở chính tại số 01, đường Trần Phú, khu Phước Hải, thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai Ngân hàng hiện đang hoạt động với 4 phòng giao dịch trên địa bàn tỉnh Đồng Nai, bao gồm Phòng giao dịch Phước Tân, Phòng giao dịch Thị trấn Long Thành, Phòng giao dịch Phước Thái và Phòng giao dịch Bình Sơn.
Các hoạt động của Agribank Nam Đồng Nai bao gồm:
Hoạt động huy động vốn:
Agribank Việt Nam thực hiện việc khai thác và nhận tiền gửi từ các tổ chức kinh tế, cá nhân và các tổ chức tín dụng Đồng thời, ngân hàng phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu, kỳ phiếu và các giấy tờ có giá khác theo quy định hiện hành.
Tiếp nhận nguồn vốn tài trợ và ủy thác từ chính phủ, chính quyền địa phương cùng các tổ chức xã hội trong và ngoài nước theo quy định của ngân hàng cấp trên.
Việc huy động vốn bằng VNĐ, ngoại tệ, vàng và các công cụ khác theo quy định của Agribank Việt Nam
Cho vay ngắn hạn nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất, kinh doanh và dịch vụ đời sống cho các tổ chức, cá nhân và hộ gia đình thuộc mọi thành phần kinh tế, theo phân cấp ủy quyền.
Cho vay trung hạn và dài hạn được thực hiện để hỗ trợ các dự án phát triển sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và cải thiện đời sống cho tổ chức, cá nhân và hộ sản xuất thuộc mọi thành phần kinh tế, theo phân cấp ủy quyền.
Nhận ủy thác cho vay ngắn hạn, trung dài hạn từ các tổ chức tài chính
Cung ứng các dịch vụ thanh toán và ngân quỹ:
Cung ứng các phương tiện thanh toán
Thực hiện các dịch vụ thanh toán trong và ngoài nước cho khách hàng
Thực hiện dịch vụ thu hộ và chi hộ
Kinh doanh các dịch vụ NH khác:
Agribank Việt Nam cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm máy rút tiền tự động, dịch vụ thẻ, két sắt để bảo quản tài sản, chiết khấu giấy tờ có giá, bao thanh toán, bảo lãnh, cùng với các dịch vụ ngân hàng khác được phép.
Hướng dẫn tư vấn khách hàng:
Xây dựng dự án, thẩm định các dự án tín dụng vượt quyền pháp quyết trình
Ngân hàng cấp trên thực hiện hoạch toán kinh doanh và phân phối thu nhập theo quy định của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đồng thời, ngân hàng này cũng tiến hành kiểm tra, kiểm toán nội bộ và chấp hành các thể lệ, chế độ nghiệp vụ trong phạm vi địa bàn được quy định.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và tình hình nhân sự Ngân hang Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Nam Đồng Nai
Hình 2.1: Cơ cấu tổ chức của Agribank Nam Đồng Nai
Nguồn: Agribank CN Nam Đồng Nai Trong đó, nhiệm vụ chức năng các phòng ban như sau:
Giám đốc chi nhánh chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động, trong khi các Phó Giám đốc hỗ trợ trong việc xây dựng kế hoạch hoạt động và quản lý, giám sát các đơn vị được giao.
Phòng Kế hoạch – Kinh doanh
Lập kế hoạch kinh doanh và xây dựng chương trình công tác là những bước quan trọng trong quản lý ngân hàng Việc công bố và quản lý giá mua bán sản phẩm, dịch vụ ngân hàng giúp đảm bảo tính minh bạch Quản lý vốn ngoại tệ và đồng Việt Nam là cần thiết để duy trì ổn định tài chính Kinh doanh ngoại tệ cần được thực hiện một cách hiệu quả Nghiên cứu tổng hợp và phân tích kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định Cuối cùng, xây dựng các biện pháp thực hiện chính sách và chủ trương của Hội sở là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Phòng Giao dịch Bình Sơn, Thị trấn
Phòng Kế toán – Ngân quỹ
Phòng Giao dịch Phước Thái
Phòng Giao dịch Phước Sơn
Phòng Hành chính – Nhân sự
Phòng Hành chính – Nhân sự
Thực hiện nhiệm vụ giao kết hợp đồng và quản lý lao động liên quan đến cán bộ, nhân viên và tài sản của ngân hàng, bao gồm chế độ tiền lương, bảo hiểm và theo dõi nội quy lao động Đồng thời, chú trọng chăm lo đời sống vật chất, văn hóa, tinh thần cho cán bộ công nhân viên, cũng như thăm hỏi trong các dịp ốm đau, hiếu, hỷ.
Phòng Kiểm tra – Kiểm soát nội bộ
Các chính sách của NH Agribank về tín dụng cá nhân
2.2.1 Sản phẩm tín dụng đối với khách hàng cá nhân
Agribank, với vai trò là ngân hàng thương mại lớn nhất và trụ cột của nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, nông dân và nông thôn, thực hiện sứ mệnh quan trọng trong việc dẫn dắt thị trường Danh mục sản phẩm cá nhân tại Agribank rất đa dạng, bao gồm nhiều sản phẩm chính nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng.
1 Cho vay tín dụng tiêu dùng
- Mục đích vay vốn: Vay tiêu dùng (mua đồ dùng, trang thiết bị gia đình, chi phí học tập, khám chữa bệnh )
- Hạn mức vay: Tối đa 30 triệu đồng
- Thời gian vay: Tối đa 12 tháng
2 Cho vay hạn mức quy mô nhỏ
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vay vốn với đối tượng đa dạng, giúp đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu vốn nhỏ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Khách hàng có thể vay tối đa lên đến 300 triệu đồng.
- Thời gian nhận nợ linh hoạt phù hợp với nguồn trả nợ của khách hàng
- Chủ yếu hướng tới phục vụ cho khách hàng vay tại khu vực nông nghiệp, nông thôn, vùng sâu, vùng xa
Khách hàng cá nhân và hộ gia đình có nhu cầu vay vốn để chi trả cho các chi phí kinh doanh và phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày là đối tượng chính cho vay.
- Phục vụ cho tất cả các khách hàng trên địa bàn thành thị, nông thôn
Mục đích vay vốn là để thanh toán chi phí nuôi trồng và chăm sóc cây trồng, vật nuôi theo mùa vụ trong chu kỳ sản xuất hàng năm, hoặc để đầu tư vào các cây lưu gốc và cây công nghiệp có thu hoạch hàng năm.
- Hạn mức vay: Căn cứ vào nhu cầu vay, không vượt quá dư nợ của chu kỳ trước
- Thời gian vay: Tối đa 12 tháng, không vượt quá thời gian còn lại của chu kỳ sản xuất tiếp theo
4 Cho vay hỗ trợ giảm tổn thất trong nông nghiệp theo quyết định 68/2013/QĐ-TTG của Thủ tướng Chính phủ
Mục đích của chương trình cho vay vốn bằng đồng Việt Nam là hỗ trợ mua sắm máy móc và thiết bị sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu, được Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn công bố Đồng thời, chương trình cũng đầu tư vào các dự án liên quan đến máy móc, thiết bị và nhà xưởng, tất cả đều phải được thẩm định theo hướng dẫn của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Thời gian cho vay: 11găn/trung/dài hạn
Mức cho vay tối đa để mua máy, thiết bị sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu được quy định bởi Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, đạt 100% giá trị hàng hóa Đối với các dự án đầu tư dây chuyền máy, thiết bị giảm tổn thất trong nông nghiệp và các dự án chế tạo máy, mức cho vay tối đa là 70% giá trị dự án.
5 Cho vay ưu đãi lãi suất Đối tượng cho vay: khách hàng cá nhân, pháp nhân sản xuất kinh doanh trên địa bàn 64 huyện nghèo
Mục đích của chương trình là đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh tại 64 huyện nghèo, nhằm thúc đẩy nền kinh tế địa phương Khách hàng vay vốn để phát triển sản xuất nông nghiệp, đầu tư vào cơ sở chế biến, bảo quản và tiêu thụ nông sản sẽ nhận được hỗ trợ 50% lãi suất tiền vay từ ngân sách Nhà nước Điều này cũng áp dụng cho khách hàng vay vốn đầu tư sản xuất và chế biến kinh doanh trong khu vực 64 huyện nghèo, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện đời sống người dân.
6 Cho vay qua tổ liên kết/Tổ vay vốn
Hộ gia đình và cá nhân đủ điều kiện có thể vay vốn để phục vụ sản xuất, kinh doanh và nhu cầu đời sống thông qua Tổ vay vốn Tổ liên kết.
Tổ viên được hưởng nhiều quyền lợi, bao gồm hỗ trợ làm thủ tục và hồ sơ vay vốn, tham gia các khóa học về kỹ thuật sản xuất cũng như các dịch vụ khuyến nông, khuyến lâm, khuyến ngư Ngoài ra, tổ viên còn có thể ủy quyền cho tổ trưởng thu lãi từ tổ viên để nộp cho Agribank khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định.
7 Cho vay phục vụ chính sách phát triển nông nghiệp nông thôn Đối tượng: Cá nhân cư trú trên địa bàn nông thôn hoặc có hoạt động sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp, chủ trang trại;
Cơ chế bảo đảm tiền vay tại Agribank cho phép quyết định cho vay dựa trên việc có hoặc không có bảo đảm tài sản, tuân thủ theo các quy định hiện hành.
Thời hạn cho vay: Ngắn/trung/dài hạn
8 Cho vay dưới hình thức thấu chi tài khoản Đặc điểm: khách hàng được sử dụng vượt số tiền có trên tài khoản tiền gửi thanh toán không kỳ hạn
Mục đích: phục vụ nhu cầu hoạt động sản xuất kinh doanh, tiêu dùng đời sống không dùng tiền mặt của khách hàng
Hạn mức thấu chi: tối đa lên tới 100 triệu đồng
Thời hạn thấu chi: tối đa 12 tháng:
Bảo đảm tiền vay: Agribank xem xét cấp hạn mức thấu chi có/không có tài sản bảo đảm
9 Cho vay phục vụ nhu cầu đời sống Đặc điểm: Agribank cho vay đối với khách hàng là cá nhân nhằm đáp ứng nhu cầu vốn hợp pháp nhu cầu vốn phục vụ đời sống
Thời hạn cho vay: Ngắn/trung/dài hạn
Mức cho vay: Tối đa 100% nhu cầu vốn
Mục đích: phục vụ nhu cầu hoạt động sản xuất kinh doanh, tiêu dùng đời sống không dùng tiền mặt của khách hàng
10 Cho vay phục vụ hoạt động kinh doanh Đặc điểm: Agribank cho vay đối với khách hàng là cá nhân nhằm đáp ứng nhu cầu vốn hợp pháp ngoài nhu cầu vốn phục vụ đời sống, bao gồm nhu cầu vốn của pháp nhân, cá nhân và nhu cầu vốn của hộ kinh doanh, doanh nghiệp tư nhân mà cả nhân vay vốn là chủ hộ kinh doanh, chủ doanh nghiệp tư nhân
Mức cho vay: Tối đa 100% nhu cầu vốn
Cho vay ngắn hạn: Tối đa 100% nhu cầu vốn Cho vay trung hạn: Tối đa 75% tổng nhu cầu vốn
Cho vay dài hạn: Tối đa 70% tổng nhu cầu vốn Lãi suất: Theo quy định của Agribank trong từng thời kỳ
Danh mục sản phẩm tín dụng cá nhân của Agibank và CN Agribank rất đa dạng, đặc biệt với nhiều sản phẩm hỗ trợ tín dụng nông nghiệp cho cá nhân và pháp nhân theo chương trình của Chính phủ Điều này tạo lợi thế cho chi nhánh trong việc mở rộng cho vay trong ngành nông nghiệp Tuy nhiên, việc tiếp cận các nhóm khách hàng khác còn hạn chế do thiếu các sản phẩm tín dụng đặc thù hoặc trọn gói, chẳng hạn như sản phẩm tín dụng cho khách hàng có thu nhập cao hay sản phẩm vay nhanh 24h.
2.2.2 Quy trình tín dụng đối với khách hàng cá nhân
Phân tích thực trạng chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Nam Đồng Nai
2.3.1 Tăng trưởng dư nợ và tăng trưởng dư nợ cá nhân
Thực trạng biến động dư nợ tín dụng và dư nợ tín dụng cá nhân được trình bày trong bảng 2.3
Dư nợ cho vay cá nhân tại chi nhánh đang gia tăng nhanh chóng, vượt mức tăng của tổng dư nợ Năm 2018, tổng dư nợ chỉ tăng 20% đạt 1558 tỷ đồng, trong khi dư nợ cá nhân tăng 35% lên 701.1 tỷ đồng, chiếm 45% tổng dư nợ Đến năm 2019, tốc độ tăng trưởng của tín dụng cá nhân đạt 54%, tăng 378.9 tỷ đồng, tổng cộng 1080 tỷ đồng, với tỷ trọng lên 48% Điều này cho thấy tín dụng cá nhân ngày càng trở nên quan trọng trong hoạt động cho vay của chi nhánh, mặc dù cho vay doanh nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng lớn hơn.
Bảng 2.3: Thực trang dư nợ và dư nợ cá nhân tại Agribank CN Nam Đồng Nai ĐVT: tỷ đồng
Tỷ lệ dư nợ cá nhân/tổng dư nợ
Chi nhánh Agribank CN Nam Đồng Nai đã đạt được kết quả ấn tượng nhờ triển khai đầy đủ các sản phẩm tín dụng cá nhân, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng Đặc biệt, chi nhánh cung cấp nhiều sản phẩm thiết kế riêng cho khách hàng cá nhân vay vốn phục vụ sản xuất kinh doanh nông nghiệp Thời gian cấp tín dụng đã được rút ngắn đáng kể sau khi điều chỉnh chính sách tín dụng năm 2018 Ngoài ra, chi nhánh còn hợp tác với các cơ quan đoàn thể để thực hiện các khoản vay cho cán bộ công nhân viên chức nhà nước.
2.3.2 Cơ cấu dư nợ cá nhân
* Cơ cấu dư nợ cá nhân theo thời gian
Kỳ hạn của hoạt động tín dụng cá nhân đã có sự gia tăng đáng kể trong những năm qua, với cả tín dụng ngắn hạn và dài hạn đều tăng lên, như thể hiện trong bảng 2.4.
Bảng 2.4: Dư nợ tín dụng cá nhân theo thời hạn tín dụng của Agribank CN Nam Đồng Nai ĐVT: Tỷ đồng
Mức tăng/giảm qua các năm 2018/2017 2019/2018
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
Ngắn hạn 346.8 67% 420.7 60% 734 68% 73.87 21% 313.74 75% Trung và dài hạn
Năm 2018, Agribank Nam Đồng Nai ghi nhận tín dụng ngắn hạn tăng 21%, đạt 73.87 tỷ đồng, tổng cộng là 420.7 tỷ đồng Tuy nhiên, tỷ trọng tín dụng ngắn hạn lại giảm từ 67% so với năm trước.
Năm 2019, nhu cầu vay ngắn hạn chủ yếu tập trung vào các khoản vay sản xuất kinh doanh nông nghiệp nhờ các chương trình ưu đãi lãi suất từ Agribank theo chỉ đạo của Chính phủ Bên cạnh đó, có một số khoản vay tiêu dùng từ thấu chi và thẻ thanh toán Trong khi đó, tín dụng trung và dài hạn tăng mạnh với 109.63 tỷ đồng, tương ứng với tốc độ tăng trưởng 64% Năm 2018, nhu cầu vay mua bất động sản, xây sửa nhà ở và mua sắm máy móc thiết bị phục vụ sản xuất tăng cao, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong cho vay trung dài hạn Tuy nhiên, do thời gian vay dài và rủi ro cao, lãi suất cho vay trung dài hạn thường cao hơn so với vay ngắn hạn, mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho chi nhánh.
Trong năm 2019, tín dụng cá nhân ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ, với dư nợ ngắn hạn đạt gần 314 tỷ đồng, tăng 75% so với năm trước Mặc dù tín dụng trung dài hạn không được chú trọng phát triển, nhưng vẫn tăng nhẹ lên 346 tỷ đồng, chiếm 32% tổng dư nợ Việc tập trung vào cho vay ngắn hạn giúp hạn chế rủi ro và phù hợp với quy định của NHNN về sử dụng nguồn vốn, đồng thời duy trì tăng trưởng bền vững cho chi nhánh.
* Cơ cấu dư nợ cá nhân theo mục đích vay vốn
Mức độ rủi ro của khoản vay phụ thuộc vào mục đích vay vốn, trong đó tín dụng tiêu dùng thường có rủi ro cao hơn tín dụng sản xuất kinh doanh Thực trạng tín dụng cá nhân theo mục đích vay tại Agribank CN Nam Đồng Nai trong giai đoạn nghiên cứu được thể hiện trong bảng 2.5.
Bảng 2.5: Dư nợ tín dụng cá nhân theo mục đích vay Đơn vị: Tỷ đồng
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
Trong đó: Bất động sản 103.2 20% 178.0 25% 278.0 26%
Nguồn vốn của chi nhánh Agribank CN Nam Đồng Nai chủ yếu được tập trung cho vay sản xuất kinh doanh, nhưng có xu hướng giảm dần theo thời gian Năm 2018, dư nợ tín dụng cho sản xuất kinh doanh đạt 420,7 tỷ đồng, chiếm 60% tổng dư nợ cá nhân Mặc dù tăng gần 100 tỷ đồng so với năm trước, nhưng tỷ trọng đã giảm 2% so với năm trước đó.
Từ năm 2017 đến 2019, dư nợ cá nhân vay sản xuất kinh doanh đã tăng lên 637,2 tỷ đồng, tăng 216 tỷ đồng so với năm trước, mặc dù tỷ trọng giảm xuống còn 59% Agribank luôn dẫn đầu trong việc giảm lãi suất cho vay nhằm hỗ trợ sản xuất kinh doanh theo định hướng của Chính phủ Việc có nhiều nguồn vốn ưu đãi với lãi suất thấp cho nông dân đã tạo điều kiện thuận lợi cho chi nhánh tiếp cận cho vay cá nhân và hộ gia đình sản xuất nông nghiệp Do đó, tỷ trọng cho vay nông nghiệp trong tổng dư nợ cá nhân đã cao, đạt 44% vào năm 2018 và 37% vào năm 2019, phản ánh đúng định hướng phát triển và kế hoạch hoạt động của chi nhánh trong việc cung cấp vốn cho các hộ sản xuất, đặc biệt là hộ nông dân.
Quy mô tín dụng cá nhân phục vụ sản xuất kinh doanh (SXKD) đang gia tăng, nhưng tỷ trọng của nó lại giảm dần, cho thấy vai trò quan trọng của tín dụng cá nhân trong hoạt động tín dụng Trong khi đó, tín dụng cá nhân tiêu dùng đang tăng trưởng nhanh chóng, từ 196,7 tỷ đồng năm 2017 lên 428 tỷ đồng năm 2019 Đặc biệt, mục đích vay tiêu dùng liên quan đến bất động sản, như mua, xây dựng và sửa chữa nhà, chiếm tỷ trọng lớn nhất, với tỷ lệ gia tăng trong dư nợ cá nhân từ 20% năm 2017 lên 24% năm 2018 và 25% năm 2019.
Mặc dù chi nhánh tập trung vào sản xuất nông nghiệp và bất động sản, nhưng cơ cấu dư nợ cá nhân phân tán đều giữa nhiều ngành, không có ngành nào chiếm trên 50% Việc đầu tư chủ yếu vào sản xuất kinh doanh của các chủ thể cho thấy chi nhánh đang định hướng sử dụng vốn phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế và hỗ trợ sản xuất kinh doanh từ Hội sở và NHNN.
* Cơ cấu dư nợ cá nhân theo bảo đảm tín dụng
Cấp tín dụng không có bảo đảm là hình thức ngân hàng cấp vốn cho khách hàng dựa vào uy tín và khả năng trả nợ, mà không yêu cầu biện pháp bảo đảm nào Điều này tiềm ẩn rủi ro cho ngân hàng, vì sự phụ thuộc vào khả năng tài chính của khách hàng Thực trạng cơ cấu dư nợ theo hình thức tín dụng này của chi nhánh được thể hiện rõ qua biểu đồ 2.4.
Biểu đồ 2.4: Cơ cấu dư nợ cá nhân theo bảo đảm tín dụng
Biểu đồ 2.4 từ Agribank CN Nam Đồng Nai chỉ ra rằng hơn 94% các khoản vay cá nhân là có tài sản bảo đảm, với tỷ lệ này đạt gần 99% vào năm 2017, tương ứng 495.6 tỷ đồng Tỷ lệ này giảm nhẹ xuống 94.3% vào năm 2018 với 611 tỷ đồng và tăng lên 95.4% vào năm 2019, đạt 1030 tỷ đồng Nhân viên tín dụng đã khuyến khích khách hàng sử dụng sổ tiết kiệm để vay vốn, làm tăng số lượng khoản vay có tài sản bảo đảm và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Tỷ lệ tín dụng không có bảo đảm chỉ dao động từ 4.3% đến 5.7%, chủ yếu liên quan đến thẻ tín dụng với giá trị cho vay nhỏ và khách hàng có uy tín cao, thu nhập ổn định Tỷ trọng dư nợ có tài sản bảo đảm cho thấy mức độ rủi ro của chi nhánh là thấp, nhờ vào việc ngăn ngừa rủi ro đạo đức và có nguồn thu nợ thứ hai khi khách hàng không trả được nợ.
2.3.3 Nợ quá hạn cá nhân
Trong giai đoạn nghiên cứu, tình hình nợ quá hạn cá nhân có sự biến động không ổn định và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nợ quá hạn của chi nhánh, như thể hiện trong bảng 2.6.
Bảng 2.6: Thực trạng nợ quá hạn cá nhân của Agribank CN Nam Đồng Nai ĐVT: tỷ đồng
Tăng/giảm qua các năm 2018/2017 2019/2018
Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
Dư nợ cá nhân quá hạn 6 78 63 72 1200% -15 -19%
Dư nợ khách hàng cá nhân 517.6 701.1 1080
Tỷ lệ nợ quá hạn cá nhân 1% 11% 6% 10% 860% -5% -48%
Tỷ lệ nợ quá hạn 1.07% 8.02% 5.16% 7% 650% -3% -36%
Nguồn: Agribank CN Nam Đồng Nai
Dư nợ cá nhân tại chi nhánh đã tăng mạnh từ 6 tỷ đồng lên 78 tỷ đồng trong năm 2018, tương ứng với mức tăng trưởng 1200%, trong khi tổng dư nợ cá nhân chỉ tăng 35% Tỷ lệ nợ quá hạn cá nhân cũng tăng từ 1% lên 11%, cho thấy sự mở rộng tín dụng cá nhân không đi kèm với chất lượng tín dụng Nguyên nhân chủ yếu là do một số khách hàng cá nhân vay để trồng trọt gặp khó khăn về mùa màng và kỹ thuật, dẫn đến không đủ khả năng trả nợ Chi nhánh đã gia hạn nợ và hỗ trợ thêm vốn cho các hộ nông dân, đồng thời phối hợp với Hội nông dân để cải thiện tình hình Tuy nhiên, việc giám sát khoản vay chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến chậm trễ trong xử lý nợ quá hạn Đến năm 2019, chi nhánh đã ban hành quy định nhằm nâng cao chất lượng tín dụng, giảm tỷ lệ nợ quá hạn xuống còn 6% nhờ vào việc xử lý tài sản đảm bảo Để hạn chế nợ quá hạn, chi nhánh yêu cầu nhân viên thực hiện báo cáo kiểm tra sử dụng vốn định kỳ và chỉ cấp tín dụng cho những khoản vay có xếp hạng tín nhiệm từ BBB trở lên Hạn chế cho vay đối với kinh doanh bất động sản tại các khu vực quy hoạch và khuyến khích khách hàng mở tài khoản tiền gửi để kiểm soát nguồn thu Tất cả các khoản nợ quá hạn đều có tài sản bảo đảm, giúp giảm thiểu tổn thất cho chi nhánh.
Đánh giá chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại NH Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Nam Đồng Nai
Trong giai đoạn nghiên cứu, phân tích cho thấy chất lượng tín dụng cá nhân của Agribank CN Nam Đồng Nai đã đạt được những kết quả đáng chú ý.
Quy mô tín dụng cá nhân đã tăng trưởng nhanh chóng, vượt mức tăng của tín dụng chung nhờ vào việc đa dạng hóa sản phẩm và chính sách tín dụng linh hoạt, bao gồm ưu đãi lãi suất cho ngành nông nghiệp Điều này giúp chi nhánh thu hút khách hàng vay vốn, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh Đội ngũ nhân viên cũng tích cực tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình cấp tín dụng Bên cạnh đó, các khoản vay từ thẻ tín dụng và cho vay cán bộ nhân viên cho thấy sự gia tăng liên kết với các cơ quan và công ty địa phương nhằm mở rộng dư nợ Các chương trình marketing tín dụng cá nhân cũng được quảng bá rộng rãi qua báo chí và phương tiện truyền thông địa phương.
Cơ cấu dư nợ cá nhân của chi nhánh đa dạng theo nhiều tiêu chí bao gồm:
Trong cơ cấu dư nợ cá nhân, dư nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn hơn, phù hợp với định hướng và cơ cấu vốn huy động của chi nhánh, đồng thời giúp hạn chế rủi ro so với các khoản tín dụng trung và dài hạn.
Phần lớn nợ cá nhân của chi nhánh chủ yếu là các khoản nợ sản xuất kinh doanh, trong đó ngành nông nghiệp chiếm tỷ trọng cao, phù hợp với đặc thù kinh doanh và chính sách lãi suất ưu đãi cho lĩnh vực này Đồng thời, tín dụng tiêu dùng cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là tín dụng bất động sản liên quan đến mua sắm đất và xây sửa chữa nhà, đang chiếm tỷ trọng đáng kể.
Các khoản vay cá nhân tại chi nhánh chủ yếu có tài sản bảo đảm, bao gồm bất động sản, giấy tờ có giá và động sản Các khoản tín dụng không đảm bảo chủ yếu là thẻ tín dụng với giá trị không lớn, nhắm đến khách hàng có thiện chí và khả năng trả nợ cao Điều này giúp chi nhánh giảm thiểu rủi ro trong việc cấp tín dụng cá nhân.
Chi nhánh đã đạt được kết quả tích cực trong hoạt động tín dụng cá nhân khi không có dư nợ xấu từ nhóm 3 đến nhóm 5, cho thấy mức độ rủi ro và khả năng mất vốn ở mức thấp Thành công này đến từ việc chi nhánh triển khai đa dạng các sản phẩm tín dụng cá nhân của Agribank và xác định khách hàng cá nhân là đối tượng trọng tâm cần phát triển, mở ra nhiều cơ hội thị trường.
(3) nhiều sản phẩm với chính sách lãi suất ưu đãi theo chính sách của Chính phủ;
(4) đội ngũ nhân viên nhiệt tình, có chuyên môn cao
Bên cạnh những thành tựu đã đạt được, chi nhánh vẫn còn một số hạn chế cần được khắc phục nhằm nâng cao chất lượng tín dụng cá nhân.
Mặc dù đã phân tán rủi ro qua nhiều ngành nghề và mục đích sử dụng vốn, tỷ trọng vốn đầu tư vào nông nghiệp và bất động sản vẫn cao, trong khi đây là những lĩnh vực có nhiều rủi ro Nợ quá hạn tại các chi nhánh thường do mất mùa và kinh nghiệm hạn chế của người vay, ảnh hưởng đến khả năng trả nợ Đặc biệt, tại huyện Long Thành, những thay đổi trong quy hoạch và quy định chuyển nhượng bất động sản đang tạo ra rủi ro lớn cho ngân hàng khi tín dụng cá nhân gắn liền với bất động sản gia tăng.
Trong bối cảnh tăng trưởng dư nợ tín dụng cá nhân, chi nhánh đã ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ về dư nợ quá hạn trong năm 2018, với tỷ lệ nợ quá hạn đạt 6% trong năm 2019, cao hơn mức cho phép 5% Điều này cho thấy cần thiết phải cải thiện khả năng kiểm soát rủi ro tín dụng tại chi nhánh Quá trình nhận diện, đo lường và xử lý rủi ro cần được chú trọng hơn nữa để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Lợi nhuận từ tín dụng cá nhân trong giai đoạn nghiên cứu biến động liên tục, giảm trong năm 2018 và tăng nhẹ vào năm 2019 Mức tăng lợi nhuận tín dụng thấp hơn so với sự gia tăng dư nợ, chủ yếu do nợ quá hạn cao, buộc chi nhánh phải tăng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng Thêm vào đó, việc ưu đãi lãi suất cho khách hàng trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp cũng tác động đến thu nhập của ngân hàng.
Các sản phẩm tín dụng cá nhân chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp, điều này gây khó khăn trong việc tiếp cận các nhóm khách hàng khác trong nền kinh tế, đặc biệt là những khách hàng có thu nhập cao.
Thủ tục và quy trình cho vay tại các chi nhánh ngân hàng thường phức tạp hơn so với các hình thức tín dụng phi chính thức, dẫn đến việc tư vấn cho khách hàng tiếp cận vốn vay trở nên khó khăn.
Nguồn thông tin để phân tích tín dụng cá nhân hiện còn hạn chế, chủ yếu dựa vào lịch sử giao dịch và khả năng thu thập thông tin của nhân viên tín dụng qua các mối quen biết cùng hệ thống trung tâm tín dụng CIC của NHNN Cán bộ bán và quản lý chi nhánh gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin từ các sở ban ngành, ảnh hưởng đến chất lượng thẩm định tín dụng và khả năng phát hiện khách hàng sử dụng chứng từ giả mạo, dẫn đến nguy cơ nợ xấu Hệ thống xếp hạng tín nhiệm nội bộ hiện chỉ có một đánh giá rủi ro chung cho tín dụng cá nhân, chưa phân tách giữa mục đích tiêu dùng và sản xuất kinh doanh, khiến việc đánh giá rủi ro khoản vay không đầy đủ và chưa chú trọng đến phương án sử dụng vốn vay, dù đây là nguồn trả nợ chính.
Nhân sự tín dụng cá nhân hiện đang kiêm nhiệm cả tín dụng doanh nghiệp, dẫn đến thiếu chuyên môn hóa và sự chú trọng không đủ đối với các khoản vay nhỏ lẻ Khối lượng công việc lớn khiến họ vừa phải duy trì quan hệ khách hàng vừa thực hiện đánh giá rủi ro, dẫn đến việc giám sát tín dụng không được thực hiện nghiêm túc Việc kiểm tra sau cho vay không đầy đủ và không kiểm soát rủi ro từ hoạt động kinh doanh của khách hàng có thể gây chậm trễ trong đánh giá tình hình tài chính, từ đó làm phát sinh nợ quá hạn Hơn nữa, việc không theo đuổi mô hình chuyên môn hóa có thể khiến nhân viên chạy theo chỉ tiêu dư nợ, dẫn đến sai lệch trong đánh giá rủi ro và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng.
Mặc dù Agribank đã đầu tư đáng kể vào marketing sản phẩm, sự hợp tác với các tổ chức địa phương vẫn chưa hiệu quả, dẫn đến sản phẩm cho vay thẻ tín dụng chưa được khách hàng tiếp cận rộng rãi Công tác marketing chưa đủ sâu rộng để truyền tải thông tin về sản phẩm tín dụng cá nhân đến nhiều đối tượng khách hàng Mạng lưới ngân hàng còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở khu vực đông dân cư, bỏ qua nhóm khách hàng tiềm năng ở nông thôn và vùng sâu, điều này ảnh hưởng đến việc mở rộng quy mô hoạt động tín dụng và đa dạng hóa danh mục tín dụng cá nhân, đồng thời không thúc đẩy nhanh lợi nhuận từ tín dụng cá nhân.