SỞ LÝ LUẬN VỀ KIỂM TOÁN TÀI SẢN CỐ ĐỊNH TRONG
NHỮNG VẤN ĐỀ LIÊN QUAN KHOẢN MỤC TSCĐ VÀ CHI PHÍ KHẤU
TSCĐ (Tài sản cố định) là các cơ sở vật chất và kỹ thuật thiết yếu cho hoạt động bình thường của đơn vị TSCĐ được phân loại trong phần B của bảng CĐKT, bao gồm tài sản dài hạn như TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình, TSCĐ thuê tài chính và bất động sản đầu tư TSCĐ hữu hình là những tài sản có hình dạng vật lý và có thể cảm nhận được.
Tài sản cố định hữu hình là những tư liệu lao động có hình thái vật chất, đáp ứng tiêu chuẩn của TSCĐ hữu hình Chúng tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh mà vẫn giữ nguyên hình thái ban đầu, bao gồm nhà cửa, vật kiến trúc, máy móc thiết bị và phương tiện vận tải.
TSCĐ vô hình là các tài sản không có hình thái vật chất nhưng mang lại giá trị đầu tư đáng kể, đáp ứng tiêu chuẩn của loại tài sản này Chúng tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh và bao gồm các chi phí như chi phí liên quan đến đất sử dụng, chi phí quyền phát hành, bằng phát minh, bằng sáng chế và bản quyền tác giả.
1.1.2 Một số khái niệm khác có liên quan khác a Nguyên giá TSCĐ
Nguyên giá tài sản cố định hữu hình bao gồm tất cả các chi phí mà doanh nghiệp cần chi trả để sở hữu tài sản này, tính đến thời điểm tài sản được đưa vào sử dụng.
Nguyên giá của tài sản cố định vô hình bao gồm tất cả các chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả để sở hữu tài sản này cho đến thời điểm đưa vào sử dụng Giá trị hợp lý của tài sản cố định vô hình cần được xác định một cách chính xác để đảm bảo tính minh bạch và hợp lý trong báo cáo tài chính.
Giá trị hợp lý của tài sản cố định (TSCĐ) là mức giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết đầy đủ trong một giao dịch ngang giá Ngoài ra, hao mòn TSCĐ cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong quá trình định giá và quản lý tài sản.
Hao mòn tài sản cố định là sự giảm giá trị sử dụng và giá trị của tài sản do tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh, tác động của thiên nhiên và tiến bộ kỹ thuật trong quá trình sử dụng Giá trị hao mòn lũy kế của tài sản cố định phản ánh sự suy giảm này theo thời gian.
Giá trị hao mòn lũy kế của tài sản cố định được xác định là tổng giá trị hao mòn tính đến thời điểm báo cáo, phản ánh mức độ sử dụng và suy giảm giá trị của tài sản cố định trong quá trình hoạt động.
Khấu hao tài sản cố định là quá trình hệ thống hóa việc tính toán và phân bổ nguyên giá của tài sản cố định vào chi phí sản xuất, kinh doanh trong suốt thời gian trích khấu hao.
4 f Thời gian trích khấu hao TSCĐ
Thời gian trích khấu hao tài sản cố định (TSCĐ) là khoảng thời gian mà doanh nghiệp cần để hoàn vốn đầu tư vào TSCĐ Số khấu hao lũy kế của tài sản cố định phản ánh giá trị đã được trích khấu hao trong suốt thời gian sử dụng tài sản.
Số khấu hao lũy kế của tài sản cố định là tổng số khấu hao đã được trích vào chi phí sản xuất, kinh doanh trong suốt các kỳ kinh doanh cho đến thời điểm báo cáo Giá trị còn lại của tài sản cố định được xác định bằng hiệu số giữa nguyên giá của tài sản cố định và số khấu hao lũy kế tính đến thời điểm báo cáo.
Sửa chữa tài sản cố định là quá trình duy tu, bảo dưỡng và thay thế các hư hỏng phát sinh trong quá trình sử dụng, với mục tiêu khôi phục năng lực hoạt động của tài sản về trạng thái tiêu chuẩn ban đầu Một phần quan trọng trong quá trình này là nâng cấp tài sản cố định để cải thiện hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của chúng.
Nâng cấp tài sản cố định là quá trình cải tạo, lắp đặt và trang bị bổ sung nhằm tăng cường hiệu suất, chất lượng sản phẩm và tính năng của tài sản cố định so với ban đầu Hoạt động này không chỉ kéo dài tuổi thọ của tài sản mà còn giúp áp dụng quy trình công nghệ sản xuất mới, từ đó giảm chi phí hoạt động của tài sản cố định.
1.1.3 Tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ a Tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ hữu hình
Tư liệu lao động là tài sản hữu hình có cấu trúc độc lập hoặc là hệ thống gồm nhiều bộ phận liên kết để thực hiện chức năng nhất định Nếu thiếu bất kỳ bộ phận nào, hệ thống không thể hoạt động Để được coi là TSCĐ hữu hình, tài sản cần thỏa mãn ba tiêu chuẩn cụ thể.
+ Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó + Có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên
+ Nguyên giá được xác định một cách đáng tin cậy và có giá trị từ 30.000.000 đồng (ba mươi triệu đồng) trở lên b Tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ vô hình
Các khoản chi phí thực tế mà doanh nghiệp đã chi ra, nếu đáp ứng đồng thời cả ba tiêu chuẩn của tài sản cố định hữu hình nhưng không hình thành tài sản cố định hữu hình, sẽ được phân loại là tài sản cố định vô hình.
TSCĐ là một khoản mục có giá trị lớn nó thường chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng tài sản trên bảng CĐKT
Số lượng TSCĐ trong doanh nghiệp và số nghiệp vụ phát sinh trong năm thường không nhiều, nhưng xét riêng từng đối tượng thì có giá trị lớn
QUY TRÌNH THỰC HIỆN KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 8 1 Lập kế hoạch kiểm toán
a Xem xét, chấp nhận khách hàng và đánh giá rủi ro hợp đồng
Để chấp nhận khách hàng mới và đánh giá rủi ro hợp đồng, Giám đốc sẽ chỉ định trưởng nhóm kiểm toán tìm hiểu lý do khách hàng yêu cầu kiểm toán Trưởng nhóm sẽ thu thập thông tin về ngành nghề, tình hình hoạt động kinh doanh, và thông tin tài chính trong ba năm qua từ kế toán của khách hàng và các nguồn thông tin khác Nếu khách hàng đã có kiểm toán viên tiền nhiệm, trưởng phòng sẽ liên hệ để tìm hiểu lý do không tiếp tục hợp tác Dựa trên thông tin thu thập được, trưởng phòng sẽ phân tích sơ bộ tình hình tài chính, đánh giá mức trọng yếu và rủi ro trong hoạt động kinh doanh của khách hàng Việc nhận lời kiểm toán cần đảm bảo tính độc lập, năng lực phục vụ và tuân thủ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán và CMKiT số 220.
Công ty chấp nhận và duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ bằng cách lưu giữ báo cáo tài chính và hồ sơ kiểm toán từ những năm trước Đồng thời, công ty thường xuyên cập nhật thông tin mới từ khách hàng để quyết định về việc tiếp tục dịch vụ kiểm toán Nếu kiểm toán viên phát hiện rủi ro cao, công ty sẽ tạm ngưng dịch vụ kiểm toán cho năm tiếp theo.
9 b Lập hợp đồng kiểm toán và lựa chọn nhóm kiểm toán
Sau khi tiếp nhận khách hàng, KTV sẽ thảo luận và thống nhất về mục đích, phạm vi kiểm toán, tài liệu cần cung cấp và phí dịch vụ Dựa trên những thỏa thuận này, KTV sẽ lập hợp đồng kiểm toán, ghi rõ quyền và nghĩa vụ của cả hai bên để khách hàng ký nhận Đối với khách hàng mới, Giám Đốc sẽ phân công KTV và trợ lý thực hiện kiểm toán, trong khi với khách hàng cũ, công ty sẽ hạn chế việc thay đổi KTV phụ trách để đảm bảo KTV hiểu rõ đặc thù kinh doanh và duy trì mối quan hệ chặt chẽ Tuy nhiên, công ty cũng có chính sách luân chuyển khách hàng sau 5 năm để đảm bảo tính độc lập và khách quan trong quá trình kiểm toán.
KTV thu thập thông tin về khách hàng và môi trường hoạt động để hiểu rõ các sự kiện và giao dịch có ảnh hưởng đến BCTC, từ đó xác định rủi ro sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn Đồng thời, KTV nghiên cứu các quy định pháp luật liên quan đến đơn vị kiểm toán và BCTC, ghi chép chi tiết để đánh giá ảnh hưởng của chúng đến số liệu và thuyết minh trọng yếu KTV cũng tìm hiểu về khách hàng và các bên liên quan để nhận diện rủi ro tiềm tàng từ mối quan hệ và giao dịch Hơn nữa, KTV phân tích hệ thống sổ kế toán và các ước tính kế toán nhằm xác định rủi ro sai sót trọng yếu liên quan đến các ước tính này trên BCTC.
Trong quá trình thực hiện thủ tục phân tích sơ bộ để đánh giá rủi ro, KTV cần phân tích bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh nhằm xác định khả năng xảy ra sai sót trọng yếu, từ đó hỗ trợ xây dựng kế hoạch kiểm toán KTV cũng đánh giá rủi ro liên quan đến giả định hoạt động liên tục mà BGĐ áp dụng trong việc lập BCTC Đánh giá sơ bộ rủi ro kiểm soát là bước quan trọng giúp KTV có cái nhìn tổng quan về rủi ro sai sót trọng yếu trên BCTC Để thực hiện đánh giá về KSNB, KTV có thể tiến hành các bước cụ thể nhằm nâng cao tính chính xác và hiệu quả trong công tác kiểm toán.
- Nghiên cứu thông tin thu thập được qua việc tìm hiểu hệ thống KSNB
- Xác định các sai phạm tiềm tàng và những thủ tục kiểm soát chủ yếu
- Đánh giá sơ bộ rủi ro kiểm soát
Công thức xác định mức rủi ro kiểm toán:
AR: Rủi ro kiểm toán
IR: Rủi ro tìm tàng
CR: Rủi ro kiểm soát
DR: Rủi ro phát hiện
Dựa vào công thức đã nêu, chúng ta có thể xác định mức rủi ro phát hiện dựa trên các yếu tố như rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và mức rủi ro kiểm toán chấp nhận được, với ngưỡng tối đa là 5%.
1.2.2 Thực hiện kiểm toán BCTC
Kiểm toán là quá trình thực hiện kế hoạch nhằm thu thập bằng chứng đầy đủ và thích hợp để đưa ra ý kiến của kiểm toán viên Trong giai đoạn này, kiểm toán viên sẽ tiến hành đánh giá rủi ro và thực hiện các thủ tục kiểm toán tiếp theo.
Thử nghiệm kiểm soát là phương pháp thu thập chứng cứ về sự hiện hữu và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Kết quả từ thử nghiệm này cung cấp bằng chứng cho kiểm toán viên (KTV) để điều chỉnh quy trình phân tích và thực hiện các thử nghiệm chi tiết.
Thực hiện thủ tục phân tích: KTV so sánh các thông tin và nghiên cứu xu hướng để phát hiện các biến động bất thường
KTV thực hiện các thử nghiệm chi tiết bằng cách kiểm tra số dư hoặc nghiệp vụ thông qua các phương pháp tích hợp như chứng kiến kiểm kê, kiểm tra tài liệu và gửi thư xác nhận.
1.2.3 Kết thúc kiểm toán BCTC
Sau khi hoàn tất cuộc kiểm toán, nhóm kiểm toán sẽ lưu trữ tất cả bằng chứng và giấy tờ làm việc vào Hồ sơ kiểm toán, theo mẫu do VACPA ban hành theo quy định số 496 2019/QĐ-VACPA ngày 01/11/2019 Mẫu hồ sơ này chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2020 và là cơ sở để đưa ra ý kiến kiểm toán.
Sau khi hoàn tất kiểm toán, nhóm kiểm toán sẽ tổ chức cuộc họp với Ban Giám Đốc của công ty khách hàng để trình bày về các sự kiện phát sinh sau ngày khóa sổ và những sai sót được phát hiện trong quá trình kiểm toán Trong cuộc họp, nhóm cũng sẽ đề xuất các bút toán điều chỉnh và yêu cầu khách hàng thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
KTV chính sẽ soạn thảo báo cáo kiểm toán dự kiến sau khi thảo luận các vấn đề cần điều chỉnh với khách hàng Sau khi nhận phản hồi từ khách hàng, KTV chính sẽ phát hành báo cáo tài chính với sự phê duyệt của Giám đốc hoặc Phó Giám Đốc.
THIỆU TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ THẨM ĐỊNH GIÁ ASIA DRAGON
LỊCH SỬ HÌNH THÀNH
Từ năm 2002 đến 2009, các thành viên sáng lập Công ty đã đảm nhận những vị trí quan trọng tại các Công ty Kiểm toán và Thẩm định giá cả trong nước và quốc tế.
Năm 2010 Ông Lê Xuân Vinh sáng lập Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon tại một văn phòng nhỏ tại Quận 1, Tp HCM
Từ năm 2010 đến 2013, ADAC đã ký hợp đồng với nhiều đối tác lớn nhờ sự hỗ trợ từ các tổ chức, khách hàng và đồng nghiệp trong ngành Công ty đã mở rộng đội ngũ lên 30 nhân viên chuyên nghiệp và phục vụ hơn 200 khách hàng Đồng thời, ADAC cũng thành lập thêm các chi nhánh tại Bình Dương, Bà Rịa-Vũng Tàu, Nha Trang, Gia Lai, Huế, Cần Thơ và Kiên Giang.
Từ năm 2013 đến 2014, ADAC đã khẳng định uy tín với khách hàng và được các tổ chức đánh giá chuyên nghiệp công nhận là một trong những Công ty Kiểm toán và Thẩm định giá hàng đầu tại Việt Nam Để phát triển hơn nữa, Ông Vinh và các thành viên sáng lập đã đầu tư xây dựng văn phòng mới tại số 54 Đường 56, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Năm 2015, với sự hỗ trợ từ Tập Đoàn Tài Chính A&A (Asia Business Partners Group) – Nhật Bản, ADAC đã mở rộng dịch vụ chuyên nghiệp và phát triển hình ảnh công ty bằng cách thành lập 3 chi nhánh mới tại Osaka - Nhật Bản, Thượng Hải – Trung Quốc và Bangkok – Thái Lan.
Một số thông tin cơ bản về Công ty:
- Tên công ty: Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon
- Tên tiếng anh: Asia Dragon Auditing and Appraisal Firm
- Địa chỉ: số 54 Đường 56, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Thành Phố Hồ Chí Minh
- Người đại diện: Ông Lê Xuân Vinh – Giám đốc công ty
- Website: www.adac.com.vn
- Email: adac@adac.com.vn
NGÀNH NGHỀ KINH DOANH
2.2.1 Kiểm toán a Dịch vụ kiểm toán
ADAC cung cấp dịch vụ kiểm toán độc lập nhằm nâng cao tính trung thực và độ tin cậy của thông tin cho khách hàng.
- Dịch vụ kiểm toán bao gồm:
+ Kiểm toán theo luật định
+ Kiểm toán báo cáo tài chính
+ Các chuẩn mực báo cáo
+ Các dịch vụ liên quan b Dịch vụ thuế
ADAC áp dụng kiến thức chuyên ngành và kinh nghiệm sâu rộng để hỗ trợ khách hàng trong việc tuân thủ nghĩa vụ thuế trong bối cảnh kinh doanh tổng thể Dù khách hàng là doanh nghiệp hay cá nhân, chúng tôi làm việc theo nhóm để đảm bảo khách hàng đạt được các mục tiêu tài chính của mình.
- Dịch vụ về thuế bao gồm:
+ Dịch vụ thương mại và hải quan
+ Dịch vụ giải quyết tranh chấp và bất đồng
+ Dịch vụ thâm nhập thị trường
+ Thuế sáp nhập và mua bán doanh nghiệp
+ Dịch vụ thuế thu nhập cá nhân và điều hành quốc tế
+ Dịch vụ thuế gián thu
+ Dịch vụ thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập quốc tế c Dịch vụ ghi sổ kế toán
Công ty ADAC cung cấp đa dạng dịch vụ kế toán, đáp ứng nhu cầu của từng doanh nghiệp Các dịch vụ kế toán của ADAC có thể bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Xây dựng các mô hình tổ chức bộ máy kế toán và tổ chức công tác kế toán cho các doanh nghiệp
- Rà soát, phân tích, cải tổ bộ máy kế toán – tài chính đã có sẵn
- Rà soát, xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ
- Hướng dẫn lập chứng từ kế toán
- Hướng dẫn thực hiện và ghi chép sổ kế toán, hạch toán kế toán
- Hướng dẫn lập báo cáo tài chính, bao gồm báo cáo hợp nhất
- Bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán, cập nhật kiến thức kế toán d Dịch vụ tư vấn
- Cải tiến hoạt động để không ngừng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận
- Sắp xếp tổ chức hoạt động doanh nghiệp để khách hàng và điều hành doanh nghiệp hiệu quả hơn
- Quản lý và kiểm soát chi phí, nhưng không ảnh hưởng đến sự thành công dài hạn của doanh nghiệp
- Quản lý rủi ro và tuân thủ các quy định pháp luật, giúp khách hàng biến rủi ro thành cơ hội kinh doanh
- Dịch vụ tư vấn bao gồm:
+ Tư vấn tài chính và mua bán doanh nghiệp
2.2.2 Thẩm định giá a Dịch vụ thẩm định giá
- Bất động sản bao gồm: Quyền sử dụng đất, khu đất dự án, nhà ở, nhà xường, trung tâm thương mại, cao óc văn phòng, chung cư, trạng tại,
Động sản bao gồm nhiều loại thiết bị và phương tiện, như phương tiện vận tải, dây chuyền thiết bị công nghiệp, thiết bị y tế, thiết bị truyền hình, hệ thống khai thác thiết bị dầu mỏ, vật tư thiết bị ngành nước, vật tư thiết bị ngành điện, và thiết bị trường học.
Thẩm định giá trị doanh nghiệp là một quy trình quan trọng trong các hoạt động mua bán sáp nhập, góp vốn liên doanh và cổ phần hóa Quy trình này áp dụng cho nhiều loại hình tổ chức, bao gồm các định chế tài chính, quỹ đầu tư, doanh nghiệp nhà nước, công ty TNHH và công ty cổ phần.
Thẩm định dự án đầu tư bao gồm việc đánh giá tổng mức đầu tư, khả năng thu xếp vốn, nguồn vốn, phương án hoàn trả vốn, các chỉ tiêu tài chính và hiệu quả kinh tế của dự án.
Thẩm định giá vô hình bao gồm các yếu tố quan trọng như quyền sở hữu trí tuệ, bản quyền, thương hiệu, phần mềm quản lý điều hành, quyền khai thác, và lợi thế quyền thuê tài sản Dịch vụ giám định đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định giá trị của những tài sản vô hình này.
- Giám định chất lượng công trình
- Giám định tình trạng an toàn, phương tiện đi biển c Dịch vụ đấu giá tài sản và đấu thầu
- Tài sản để thi hành án theo quy định của pháp luật về thi hành án
- Tài sản nhà nước phải bán đấu giá theo quy định pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản nhà nước,
- Tài sản thanh lý của cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, tài sản thanh lý của doanh nghiệp nhà nước
- Tài sản là tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tịch thu sung quỹ nhà nước
- Tài sản bảo đảm trong trường hợp pháp luật về giao dịch bảo đảm quy định phải xử lý bằng bán đấu giá
- Hàng hóa lưu giữ cho người vận chuyển đường biển, đường bộ, đường hàng không lưu giữ tại Việt Nam
- Các tài sản khác được bán đấu giá theo quy định của pháp luật
CƠ CẤU TỔ CHỨC
2.3.1 Sơ đồ bộ máy tổ chức
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ bộ máy tổ chức 2.3.2 Chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận
Ban giám đốc là người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm pháp lý về toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp Giám đốc điều hành các hoạt động theo quy định của Nhà nước, đồng thời quyết định việc thành lập các phòng ban, quy định nhiệm vụ và biên chế cho từng phòng ban.
+ Chịu trách nhiệm về quyết định phương hướng đầu tư và dự án đầu tư
+ Quyết định chính sách và các mục tiêu chiến lược của công ty
+ Quyết định cơ cấu tổ chức sắp xếp và bố trí nhân sự trong công ty
+ Được quyền bầu, miễn nhiệm, cách chức các cán bộ quản lý, nhân viên quan trọng khác quy định tại điều lệ của công ty
+ Được quy định mức lương, lợi ích khác đối với các cán bộ quản lý, nhân viên quan trọng khác quy định tại điều lệ của công ty
+ Được quyết định cơ cấu tổ chức của công ty
+ Được quyết định thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện
PHÒNG KIỂM TOÁN VÀ DỊCH
PHÒNG KẾ TOÁN TÀI VỤPHÓ GIÁM ĐỐC
Tham mưu và hỗ trợ ban điều hành trong việc tổ chức lao động, quản lý và bố trí nhân lực Đảm bảo thực hiện các quy định về bảo hộ lao động, chế độ chính sách, chăm sóc sức khỏe nhân viên, và bảo vệ quân sự theo luật pháp và quy chế của công ty.
+ Kiểm tra đôn đốc các bộ phận trong công ty thực hiện nghiêm túc nội quy, quy chế của công ty
+ Làm đầu mối liên lạc cho mọi thông tin của ban điều hành
- Phòng kế toán – tài vụ
+ Chịu trách nhiệm về các hoạt động thu chi, điều hành các hoạt động tài chính của công ty
Thực hiện công việc chuyên môn tài chính kế toán theo quy định của nhà nước và tuân thủ chuẩn mực, nguyên tắc kế toán mà công ty áp dụng là điều cần thiết.
+ Tham mưu cho ban lãnh đạo về chế độ kế toán và những thay đổi của chế độ qua từng thời kỳ hoạt động kinh doanh
- Phòng kiểm toán và dịch vụ
+ Quản lý việc đào tạo nâng cao trình độ của Kiểm toán viên trong công ty, kiểm soát chất lượng của cuộc Kiểm toán
+ Thực hiện cung cấp các Dịch vụ Kiểm toán Báo cáo tài chính, các dịch vụ về kế toán, thuế…
Tham gia vào việc điều tra và tổng hợp thông tin về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh là cần thiết để đề xuất các chiến lược và chính sách phù hợp Những giải pháp này sẽ giúp công ty duy trì và phát triển vị thế của mình trên thị trường.
Lập kế hoạch và duy trì giao tiếp với các bên liên quan như cơ quan nhà nước, khách hàng cũ và tổ chức kinh tế xã hội là rất quan trọng để cải thiện hình ảnh công ty và tạo ra nguồn khách hàng phong phú.
+ Thiết lập và phát triển các kênh khách hàng, có kế hoạch và thực hiện tiếp thị khách hàng nhằm tạo nguồn khách hàng cho công ty.
SƠ LƯỢC KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon qua các năm 2017, 2018, 2019
Nguồn: Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon
Nhận xét: Qua kết quả phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH
Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon qua 3 năm 2017, 2018, 2019 cho thấy chỉ tiêu doanh thu, chi phí, lợi nhuận biến động như sau:
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, với mức tăng khoảng 519,83 triệu đồng (9,35%) vào năm 2018 so với năm 2017, và tiếp tục tăng thêm 740,3 triệu đồng (12,17%) vào năm 2019 so với năm 2018 Sự gia tăng này chủ yếu đến từ hoạt động kiểm toán, nhờ vào đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết Công ty cũng không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ, giúp duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới.
Doanh thu của Công ty ADAC tăng trưởng nhờ vào việc thu hút nhiều hợp đồng mới, dẫn đến chi phí cũng tăng theo Cụ thể, chi phí trong giai đoạn 2017-2018 tăng khoảng 239,96 triệu đồng (7,71%), và trong giai đoạn 2018-2019 tăng khoảng 338,81 triệu đồng (10,11%) Việc mở rộng dịch vụ, tăng cường hoạt động kiểm toán, tư vấn tài chính và dịch vụ thuế đã kéo theo sự gia tăng chi phí cho đội ngũ nhân viên Để phục vụ khách hàng tốt hơn, Công ty cũng đã thực hiện tuyển dụng và đào tạo nhân sự cho các thành viên kiểm toán.
Trong hai năm qua, mặc dù chi phí tăng liên tục, doanh thu của công ty đã tăng đáng kể, dẫn đến lợi nhuận liên tiếp tăng trưởng Cụ thể, lợi nhuận năm 2018 đạt khoảng 279,87 triệu đồng, tương đương 11,42% so với năm 2017, và tiếp tục tăng thêm 401,49 triệu đồng, tương đương 14,71% so với năm 2018.
THUẬN LỢI, KHÓ KHĂN VÀ PHƯƠNG HƯỚNG HOẠT ĐỘNG
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực kiểm toán và thẩm định giá Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp về kiểm toán, thẩm định giá, tư vấn thuế, tư vấn đầu tư, mua bán sáp nhập doanh nghiệp, cùng với đào tạo tài chính cho khách hàng thuộc mọi thành phần kinh tế hoạt động tại Việt Nam.
Đội ngũ chuyên viên của ADAC thường xuyên được đào tạo để nâng cao chuyên môn, kỹ năng và bản lĩnh nghề nghiệp, đồng thời cập nhật kiến thức về pháp luật, kinh tế, kỹ thuật và thị trường Sự đầu tư này giúp ADAC đa dạng hóa các loại hình dịch vụ cung cấp cho khách hàng.
Ban lãnh đạo cam kết tạo ra một môi trường làm việc thuận lợi, với cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện đại, nhằm đáp ứng yêu cầu của các cuộc kiểm toán.
Sự gia tăng các công ty kiểm toán độc lập đã tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực này Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và giảm thiểu rủi ro kiểm toán, Công ty TNHH kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon cần không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ của mình.
2.5.3 Phương hướng hoạt động Đối với cơ cấu tổ chức: Đi vào hoàn thiện công tác tổ chức để tạo sự hợp lý, chặt chẽ giữa các phòng ban
Để nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự, công ty thường xuyên tổ chức các lớp học và huấn luyện với các chuyên gia hàng đầu, nhằm cải thiện tay nghề, trình độ chuyên môn và phẩm chất đạo đức nghề nghiệp của nhân viên Đồng thời, đội ngũ cũng được cập nhật thường xuyên về các quy định và văn bản mới nhất từ nhà nước liên quan đến lĩnh vực hoạt động Bên cạnh đó, bộ phận kiểm toán sẽ tuyển dụng thêm nhân viên chất lượng để mở rộng quy mô và đa dạng hóa các loại hình dịch vụ, khẳng định tính chuyên nghiệp của công ty.
SƠ LƯỢC QUY TRÌNH KIỂM TOÁN BCTC TẠI CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ THẨM ĐỊNH GIÁ ASIA DRAGON
2.6.1 Chuẩn bị kiểm toán a Xem xét chấp nhận khách hàng, đánh giá rủi ro hợp đồng
Có hai lựa chọn chính trong việc quản lý khách hàng: một là chấp nhận khách hàng mới và tiến hành đánh giá rủi ro hợp đồng, hai là duy trì khách hàng cũ và thực hiện đánh giá tương tự.
KTV sẽ thu thập thông tin cơ bản của khách hàng, bao gồm tên, địa chỉ liên lạc, năm tài chính, thông tin về cổ đông chính, hội đồng quản trị và ban giám đốc Ngoài ra, KTV sẽ mô tả quan hệ kinh doanh, người đại diện pháp luật, ngành nghề kinh doanh, hàng hóa và dịch vụ cung cấp Các dịch vụ và báo cáo yêu cầu cùng với ngày hoàn thành cũng sẽ được ghi nhận Đặc biệt, KTV sẽ giải thích lý do doanh nghiệp cần báo cáo tài chính được kiểm toán và ai là bên liên quan cần sử dụng báo cáo đó Cuối cùng, KTV sẽ đánh giá mức độ rủi ro hợp đồng ở các mức cao, trung bình và thấp.
Kết luận: có chấp nhận bổ nhiệm hay không b Gửi thư báo giá, ký hợp đồng và lựa chọn nhóm kiểm toán
Dựa trên báo cáo khảo sát, phòng Kinh doanh sẽ soạn thảo thư báo giá gửi khách hàng Sau khi nhận phản hồi, phòng Kinh doanh sẽ lập hợp đồng dựa trên thư báo giá, ý kiến của khách hàng và chỉ đạo của Giám đốc Cuối cùng, hợp đồng kiểm toán sẽ được ký kết.
Trưởng phòng nghiệp vụ có trách nhiệm tổ chức và điều hành việc thực hiện hợp đồng kiểm toán đã được phân công, đồng thời lập quyết định phân công theo nguyên tắc mỗi nhóm kiểm toán cần có ít nhất một KTV chính Quyết định này sẽ được trình lên Phó Giám đốc phụ trách để ký ban hành Bên cạnh đó, việc phân tích sơ bộ báo cáo tài chính cũng là một nhiệm vụ quan trọng trong quy trình kiểm toán.
Kiểm toán viên sẽ tính toán chênh lệch và tỷ lệ phần trăm giữa số liệu cuối năm và đầu năm để phát hiện các biến động bất thường, từ đó đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu trên Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Họ cũng phân tích các chỉ số khả năng thanh toán, hiệu quả hoạt động, khả năng sinh lời và sử dụng đòn bẩy để có cái nhìn tổng quát về công ty khách hàng Đối với khách hàng kiểm toán lần đầu, kiểm toán viên thu thập và nghiên cứu tài liệu nội bộ như điều lệ công ty, giấy phép thành lập, biên bản họp hội đồng cổ đông và các báo cáo kiểm toán năm trước.
Đối với khách hàng cũ, KTV cần xem xét hồ sơ kiểm toán năm trước, bao gồm thông tin chung, các thay đổi trong năm và hồ sơ kiểm toán trước đó Mục tiêu là thu thập hiểu biết về khách hàng và môi trường hoạt động để xác định các sự kiện, giao dịch và thông lệ kinh doanh có ảnh hưởng trọng yếu đến BCTC, từ đó nhận diện rủi ro có sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn Đây là thông tin cơ bản cần thu thập trong cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, tuy nhiên, mức độ thu thập thông tin sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp.
Thủ tục thu thập thông tin về tình hình kinh doanh của khách hàng bao gồm phỏng vấn và thu thập tài liệu tại công ty Nhóm kiểm toán ghi chép thông tin vào giấy làm việc và lưu trữ các trích đoạn quan trọng trong hồ sơ kiểm toán Đối với khách hàng hoạt động trong lĩnh vực có rủi ro cao, nhóm kiểm toán tham khảo ý kiến chuyên gia để nâng cao hiểu biết.
Việc xác định mức trọng yếu tổng thể (PM) tại Công ty ADAC dựa trên các chỉ tiêu như tổng tài sản, tài sản thuần, doanh thu thuần và lợi nhuận trước thuế Các chỉ tiêu này thường có mức độ rủi ro thấp và được quan tâm nhiều PM được tính toán dựa trên tỷ lệ phần trăm của các chỉ tiêu đã chọn, với quy luật rằng số tiền lớn hơn sẽ dẫn đến tỷ lệ phần trăm nhỏ hơn Tiêu chí và tỷ lệ được áp dụng tại ADAC được xác định rõ ràng để đảm bảo tính chính xác trong việc đánh giá.
Bảng 2.2 Chỉ tiêu và tỷ lệ phần trăm xác lập mức trọng yếu
Chỉ tiêu Tỉ lệ phần trăm
Nguồn: Công ty TNHH kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon
- Mức trọng yếu thực hiện (TE):
Trong đó: x = 50% - 75% Việc lựa chọn x phụ thuộc vào xét đoán của kiểm toán viên
- Ngưỡng sai sót có thể bỏ qua (TH):
Căn cứ vào chương trình kiểm toán VACPA 2017 ngưỡng sai sót là 0% đến 4% của
Kiểm toán viên thường xác định ngưỡng sai sót có thể bỏ qua là 4% của tổng số tiền (TE) Nếu sai sót vượt quá ngưỡng này, điều đó có nghĩa là sai phạm đã vượt quá mức cho phép, yêu cầu kiểm toán viên phải trao đổi với đơn vị và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
Dựa trên thông tin thu thập từ phỏng vấn, bảng câu hỏi và điều tra, cùng với kinh nghiệm của KTV, quá trình đánh giá sơ bộ về rủi ro kiểm soát được thực hiện.
19 toán gồm: rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện Sau đó, rủi ro phát hiện được tính toán như sau:
DR = AR/ (IR x CR) g Lập chương trình kiểm toán
Dựa vào chương trình kiểm toán mẫu do Công ty thiết kế, KTV thực hiện các thủ tục phân tích và thử nghiệm chi tiết để thu thập bằng chứng Tùy thuộc vào tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) của khách hàng, KTV sẽ chỉ thực hiện một số thử nghiệm cơ bản cần thiết, đảm bảo thu thập đủ bằng chứng để chứng minh tính trung thực và hợp lý của các khoản mục kiểm toán.
2.6.2 Thực hiện kiểm toán a Thử nghiệm kiểm soát
Trong giai đoạn này, kiểm toán viên thu thập bằng chứng về hiệu quả thiết kế và vận hành của hệ thống kiểm soát nội bộ Kết quả từ thử nghiệm này sẽ cung cấp cơ sở cho việc quyết định giữ nguyên hoặc mở rộng các thử nghiệm cơ bản.
Kiểm toán viên sử dụng xét đoán nghề nghiệp để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị Khi kiểm soát nội bộ được đánh giá là hiệu quả, kiểm toán viên sẽ thiết kế và thực hiện thử nghiệm kiểm soát Ngược lại, nếu kiểm soát nội bộ yếu kém, kiểm toán viên sẽ không tiến hành thử nghiệm kiểm soát mà sẽ mở rộng phạm vi thử nghiệm cơ bản, có thể bao gồm việc kiểm tra trực tiếp trên số liệu của đơn vị.
Hệ thống kiểm soát nội bộ được khám phá thông qua phản hồi của nhân viên và mô tả từ Nhóm trưởng cũng như Giám đốc của công ty đang được kiểm toán.
Có 3 cách tìm hiểu hệ thống nội bộ:
- Bảng tường thuật là sự mô tả bằng văn bản về hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng
Bảng câu hỏi về hệ thống kiểm soát nội bộ là công cụ thiết kế bao gồm nhiều câu hỏi đã được chuẩn bị trước, nhằm đánh giá các quy trình kiểm soát trong từng lĩnh vực, bao gồm cả môi trường kiểm soát.
GIÁ QUY TRÌNH KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CHI PHÍ KHẤU HAO TẠI CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ THẨM ĐỊNH GIÁ ASIA DRAGON
QUY TRÌNH KIỂM TOÁN TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CHI PHÍ KHẤU HAO TẠI CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP NR
3.1.1 Giai đoạn chuẩn bị kiểm toán a Xem xét chấp nhận khách hàng, đánh giá rủi ro hợp đồng
Trước khi tiến hành kiểm toán, kiểm toán viên cần khảo sát khách hàng Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon đã có kinh nghiệm kiểm toán khách hàng này trong những năm trước, nên việc khảo sát diễn ra thuận lợi Công ty ADAC chủ động liên hệ để ký hợp đồng thực hiện dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính cho năm tài chính 2019, dựa trên những hiểu biết từ kỳ kiểm toán năm 2018.
Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH Công Nghiệp NR Địa chỉ: Số I-10, Đường số 8, KCN Hố Nai, H Trảng Bom,Đồng Nai
Ngành nghề kinh doanh của công ty chủ yếu là sản xuất sản phẩm từ plastic
KTV đang tiến hành xem xét các vấn đề liên quan nhằm đảm bảo tính độc lập và khả năng cung cấp dịch vụ kiểm toán cho khách hàng cũ.
Trong quá trình chấp nhận và duy trì khách hàng cũ, cũng như đánh giá rủi ro hợp đồng tại Công ty TNHH Công Nghiệp NR, nhóm kiểm toán đã xác định rủi ro hợp đồng ở mức độ trung bình và quyết định duy trì mối quan hệ với khách hàng Dựa trên tình hình cụ thể của từng khách hàng, phí dịch vụ sẽ được xem xét, lập và gửi thông báo đến khách hàng kịp thời.
Năm tài chính và đơn vị tiền tệ sử dụng
Năm tài chính của Công ty TNHH Công Nghiệp NR bắt đầu 1/1/2019 đến 31/12/2019 Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán là Đồng Việt Nam (VNĐ)
Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng
Công ty thực hiện Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC, nhằm thay thế Quyết định số 15/2006/QD-BTC của Bộ Tài Chính ban hành ngày 20 tháng 3 năm 2006.
Hình thức kế toán áp dụng: Nhật kí chung
Chính sách kế toán đối với TSCĐ tại đơn vị
TSCĐ được thể hiện theo nguyên giá trừ đi giá trị hao mòn lũy kế
Nguyên giá TSCĐ hữu hình bao gồm giá mua và các chi phí có liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào hoạt động
Tài sản cố định được khấu hao theo phương pháp đường thẳng dựa trên thời gian hữu dụng ước tính, tuân thủ hướng dẫn tại Thông tư số 45/2013/TT-BTC ngày 25 tháng 4 năm 2013.
22 tháng 4 năm 2013 của Bộ Tài chính Thời gian sử dụng ước tính TSCĐ của công ty được ước tính như sau:
Nhóm TSCĐ Thời gian khấu hao ước tính
Nhà cửa, vật kiến trúc 5 – 50 năm
Máy móc thiết bị 5 – 20 năm
Phương tiện vận tải, truyền dẫn 6 – 30 năm
Tài sản cố định vô hình khác 2 – 20 năm
Lãi hoặc lỗ từ việc thanh lý nhượng bán tài sản cố định (TSCĐ) được xác định bằng chênh lệch giữa số tiền thu thuần thu được và giá trị còn lại của tài sản Số chênh lệch này sẽ được ghi nhận là thu nhập hoặc chi phí trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Các tài sản xây dựng phục vụ sản xuất hoặc quản trị được ghi nhận theo giá gốc và bắt đầu khấu hao khi tài sản sẵn sàng sử dụng, tương tự như các loại tài sản cố định khác.
KTV dựa trên chuẩn mực kiểm toán Việt Nam VSA 315, nhấn mạnh việc xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu thông qua việc hiểu biết sâu sắc về đơn vị được kiểm toán và môi trường hoạt động của đơn vị đó.
Theo đoạn 11b VSA 315: KTV phải tìm hiểu các thông tin sau:
“Đặc điểm của đơn vị, bao gồm:
(ii) Loại hình sở hữu và bộ máy quản trị;
(iii) Các hình thức đầu tư mà đơn vị đang và sẽ tham gia, kể cả đầu tư vào các đơn vị có mục đích đặc biệt;
Cơ cấu tổ chức, sản xuất kinh doanh và quản lý, cùng với cơ cấu nguồn vốn của đơn vị, là những thông tin quan trọng giúp kiểm toán viên nắm bắt các nhóm giao dịch, số dư tài khoản và thông tin thuyết minh cần trình bày trong báo cáo tài chính Tham khảo hướng dẫn tại đoạn A23 - A27 của chuẩn mực này để biết thêm chi tiết.
KTV đã tuân thủ chuẩn mực kiểm toán VSA 320 trong quá trình làm việc với Công ty TNHH Công Nghiệp NR, nơi mà việc tìm hiểu khách hàng đòi hỏi kinh nghiệm từ lãnh đạo hoặc chuyên gia tại công ty ADAC Trong một buổi gặp gỡ, KTV đã tiến hành trao đổi để nắm bắt khái quát về cơ cấu tổ chức và môi trường hoạt động của khách hàng, đồng thời đánh giá sơ bộ rủi ro liên quan đến hợp đồng kiểm toán Tuy quy trình này diễn ra nhanh chóng, thường chỉ trong một buổi gặp, nhưng KTV ít chú trọng đến việc tìm hiểu thông tin từ báo chí và internet, chủ yếu dựa vào thông tin nội bộ, dẫn đến khả năng đánh giá ban đầu có thể không chính xác Tuy nhiên, kinh nghiệm làm việc giúp KTV có cái nhìn đúng đắn hơn trong việc đánh giá.
23 b Gửi thư báo giá, ký hợp đồng, lựa chọn nhóm kiểm toán viên
Khi khách hàng đồng ý với mức phí, hợp đồng kiểm toán sẽ được soạn thảo và trình Ban Giám Đốc duyệt trước khi gửi đến khách hàng Tiếp theo, quá trình lựa chọn nhân sự cho cuộc kiểm toán sẽ được thực hiện.
BGĐ của ADAC đã cân nhắc kỹ lưỡng việc phân công nhóm kiểm toán dựa trên mức độ, quy mô và sự phức tạp của số liệu kế toán cùng với năng lực của KTV Trong đợt kiểm toán năm 2019, BGĐ đã cử các KTV đã từng thực hiện kiểm toán cho Công ty TNHH Công Nghiệp NR ở niên độ trước, nhằm tận dụng sự am hiểu của họ về đặc thù ngành nghề và những vấn đề cần quan tâm.
Trưởng nhóm: Nguyễn Thùy Trang
Kiểm toán viên: Hoàng Thị Nhu
Kiểm toán viên: Lê Đức Tâm
Kiểm toán viên sẽ trao đổi với Ban lãnh đạo và kế toán trưởng về tình hình kinh doanh và kế hoạch kiểm toán năm nay, đồng thời tìm hiểu các chu trình bán hàng, mua hàng, thu tiền, trả tiền, hàng tồn kho, cách tính giá thành, giá vốn, tài sản cố định và chi phí khấu hao Ngoài ra, kiểm toán viên cũng sẽ nghiên cứu hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và đánh giá hiệu quả của nó tại công ty khách hàng Cuối cùng, họ sẽ phát hành báo cáo kiểm toán và thư quản lý, cũng như soát xét các giấy tờ làm việc chi tiết và kiểm tra các khoản mục tài khoản trên báo cáo tài chính (BCTC).
Khách hàng cần cung cấp một số tài liệu quan trọng cho KTV, bao gồm giấy phép kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kinh doanh của công ty, tờ khai thuế giá trị gia tăng, báo cáo kiểm toán năm 2018, báo cáo tài chính kết thúc vào ngày 31/12/2019, sổ cái và sổ chi tiết cho khoản mục tài sản cố định (TSCĐ) cùng với chi phí khấu hao TSCĐ Ngoài ra, cần có bảng tính khấu hao TSCĐ năm 2019, danh sách các TSCĐ tăng, giảm trong năm 2019, và các hóa đơn, chứng từ, phiếu thu, phiếu chi liên quan đến khoản mục TSCĐ và chi phí khấu hao TSCĐ phát sinh trong năm 2019 Đơn vị đã cung cấp đầy đủ các tài liệu này.
Thời gian kiểm toán dự kiến bắt đầu từ ngày 15/03/2020 và kéo dài khoảng 3 ngày Sau khi hoàn tất, báo cáo kiểm toán dự thảo sẽ được phát hành trong vòng 10 ngày Đồng thời, sẽ tiến hành phân tích sơ bộ báo cáo tài chính (BCTC).