Tính cấp thiết của đề tài
Vào ngày 19/5/2006, Thủ tướng Chính phủ đã ký quyết định số 108/2006/QĐ-TTg thành lập Ngân hàng Phát triển Việt Nam (NHPT) dựa trên việc tổ chức lại và kế thừa toàn bộ trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ từ Quỹ Hỗ trợ phát triển Cùng với sự ra đời của NHPT, hệ thống các chi nhánh tỉnh, thành và khu vực cũng được thành lập, trong đó có Ngân hàng Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bình Định, với sứ mệnh chung là thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, y tế, văn hóa và giáo dục thông qua nguồn vốn ưu đãi từ nhà nước.
VDB Bình Định đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Bình Định thông qua việc cho vay hiệu quả nhiều chương trình và dự án trọng điểm Các nguồn vốn tín dụng đầu tư từ Nhà nước đã được sử dụng cho các chương trình như kiên cố hóa kênh mương, giao thông nông thôn, phát triển cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, các dự án thủy điện và giáo dục Ngoài ra, VDB cũng hỗ trợ vốn lưu động cho hoạt động xuất khẩu, bao gồm đồ gỗ, sắn lát và lúa gạo.
Hoạt động tín dụng ngân hàng luôn tiềm ẩn rủi ro, và mặc dù VDB Bình Định đã đạt được nhiều thành tựu, vẫn tồn tại những hạn chế như nợ quá hạn và nợ xấu khó thu hồi, có nguy cơ gây mất vốn cho Nhà nước Sự giảm thiểu nợ xấu chủ yếu đến từ việc xử lý nợ Do đó, việc nghiên cứu quá trình cho vay, nguyên nhân rủi ro và tìm kiếm giải pháp hạn chế rủi ro thông qua hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) là nhiệm vụ thiết yếu đối với mọi tổ chức tín dụng, đặc biệt là VDB Bình Định, trong bối cảnh áp lực sử dụng vốn hiệu quả và bảo toàn vốn Nhà nước ngày càng cao Chính vì lý do này, tác giả đã chọn đề tài “Hoàn thiện công tác KSNB hoạt động cho vay đầu tư tại Ngân hàng Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bình Định” cho luận văn thạc sĩ của mình.
Tổng quan các đề tài đã nghiên cứu có liên quan
Trong quá trình làm luận văn tác giả đã nghiên cứu một số đề tài tương tự về kiểm soát nội bộ như:
Luận văn thạc sĩ Kế toán của Nguyễn Thị Bích Ngọc (2011) tại Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng nghiên cứu "Hoàn thiện kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thành phố Đà Nẵng" Đề tài khảo sát thực trạng công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng, đánh giá ưu điểm, nhược điểm và nguyên nhân của thực trạng, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện Tuy nhiên, tác giả chưa đưa ra các định hướng giải pháp trong phiếu khảo sát gửi cán bộ nghiệp vụ, điều này làm giảm tính khả thi của các giải pháp đề xuất.
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Hương Ly (2013) tại Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội, với đề tài “Hoàn thiện công tác kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)”, đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về kiểm soát nội bộ và đánh giá thực trạng tại BIDV Bên cạnh đó, tác giả cũng đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện công tác kiểm soát nội bộ Tuy nhiên, luận văn chưa đưa ra cơ sở vững chắc cho các giải pháp đề xuất, điều này có thể ảnh hưởng đến tính phù hợp với định hướng hoạt động của ngân hàng.
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thùy Linh (2013) tại Trường Đại học Ngoại thương, với đề tài “Hoàn thiện kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Việt Nam thịnh vượng (VPBank)”, đã đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cải thiện công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) tại VPBank Tuy nhiên, việc đánh giá này chủ yếu dựa vào tài liệu, báo cáo và quan sát cá nhân, dẫn đến một cái nhìn chưa toàn diện và thiếu tính khách quan về công tác KSNB tại ngân hàng.
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Quỳnh Tâm (2013) tại Đại học Đà Nẵng với đề tài “Hoàn thiện kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam” đã khảo sát mô hình hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại ngân hàng, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống này Tuy nhiên, tác giả chỉ nêu ra ưu điểm và nhược điểm mà chưa phân tích nguyên nhân của chúng, dẫn đến các giải pháp đưa ra còn chung chung và chưa giải quyết triệt để các vấn đề tồn tại trong công tác KSNB hoạt động tín dụng.
Công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả trong nghiên cứu, với các đề tài chủ yếu tập trung vào hệ thống lý luận, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cải thiện KSNB Mặc dù các đề tài này đã cung cấp những nội dung quan trọng, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục Tác giả của luận văn này đã tiếp thu có chọn lọc các nghiên cứu trước đó, nhằm hoàn thiện và nâng cao tính khả thi của đề tài, từ đó góp phần phát triển công tác KSNB tại đơn vị nghiên cứu.
Mục tiêu nghiên cứu
- Hệ thống hóa lý luận cơ bản về vấn đề KSNB trong ngân hàng thương mại liên quan đến hoạt động cho vay đầu tư
- Phân tích, đánh giá thực trạng công tác KSNB hoạt động cho vay đầu tư tại VDB Bình Định
Nghiên cứu thực tiễn kết hợp với lý thuyết về Kiểm soát nội bộ (KSNB) nhằm hoàn thiện công tác KSNB trong hoạt động cho vay đầu tư tại Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) Bình Định Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro mà còn đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong các giao dịch tài chính, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập số liệu
Trong bài nghiên cứu, tác giả sử dụng 2 nguồn dữ liệu đó là dữ liệu sơ cấp và dữ liệu thứ cấp, trong đó:
Để đánh giá thực trạng công tác Kiểm soát nội bộ (KSNB) tại VDB Bình Định và nâng cao tính khả thi của các giải pháp đề xuất, tác giả đã thiết kế bảng câu hỏi khảo sát về các yếu tố KSNB hiện hành Phiếu khảo sát này được phát hành thành 26 bản, gửi tới ban lãnh đạo và toàn bộ cán bộ nghiệp vụ đang làm việc tại VDB Bình Định.
+ Hệ thống các văn bản pháp quy và nội bộ về hoạt động của VDB và VDB Bình Định
Trong bài viết này, chúng tôi đã thu thập các số liệu quan trọng về hoạt động cho vay đầu tư của VDB Bình Định trong giai đoạn 2014-2016 Thông qua việc phân tích các báo cáo cho vay, báo cáo phân loại nợ và báo cáo tổng kết, chúng tôi đã tổng hợp được những thông tin cần thiết để đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay của ngân hàng trong khoảng thời gian này.
Phương pháp nghiên cứu
Để đánh giá thực trạng công tác kiểm soát nội bộ trong hoạt động cho vay đầu tư, bài viết sử dụng kết hợp giữa phương pháp chuyên gia và phương pháp điều tra chọn mẫu Phương pháp chuyên gia giúp xây dựng bảng hỏi và phác thảo quy trình kiểm soát nội bộ tại ngân hàng Trong khi đó, phương pháp điều tra chọn mẫu được áp dụng để đánh giá tính hiệu quả của hoạt động kiểm soát nội bộ tại đơn vị.
Ý nghĩa khoa học của đề tài
Trong giai đoạn 2014-2016, công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) hoạt động cho vay đầu tư tại VDB Bình Định đã được đánh giá thực trạng, từ đó xác định được những điểm mạnh và điểm yếu của hệ thống Qua phân tích, các nguyên nhân tồn tại trong KSNB hoạt động cho vay đầu tư cũng đã được chỉ ra, giúp đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả quản lý và tăng cường tính minh bạch trong quy trình cho vay.
Dựa trên các nhận xét và đánh giá về luận văn, bài viết đã đề xuất những giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động cho vay đầu tư Mục tiêu chính là nâng cao chất lượng nguồn vốn ưu đãi của Nhà nước tại Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) Bình Định.
Kết cấu của đề tài
Luận văn này bao gồm ba chương chính, bắt đầu với Chương 1, nơi trình bày cơ sở lý luận về kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại.
Chương 2: Thực trạng công tác KSNB hoạt động cho vay đầu tư tại VDB Bình Định
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện công tác KSNB hoạt động cho vay đầu tư tại VDB Bình Định.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ HOẠT ĐỘNG
Những vấn đề cơ bản về kiểm soát nội bộ
1.1.1 Khái niệm kiểm soát nội bộ
Dưới góc độ quản lý, quá trình nhận thức và nghiên cứu KSNB đã dẫn đến nhiều khái niệm khác nhau về KSNB
Báo cáo COSO 1992 của Ủy ban thuộc Hội đồng quốc gia Hoa Kỳ về việc chống gian lận BCTC là tài liệu đầu tiên định nghĩa một cách đầy đủ và hệ thống về kiểm soát nội bộ (KSNB) Theo báo cáo, KSNB được hiểu là một quá trình do người quản lý, hội đồng quản trị và nhân viên thực hiện, nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý để đạt được các mục tiêu quan trọng: hiệu quả và hiệu suất hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính, và tuân thủ pháp luật cùng các quy định Định nghĩa này nhấn mạnh bốn khái niệm cốt lõi: KSNB là một quá trình, yếu tố con người, đảm bảo hợp lý và các mục tiêu cụ thể.
Kiểm soát nội bộ (KSNB) là một quá trình bao gồm chuỗi hoạt động kiểm soát diễn ra ở tất cả các bộ phận trong doanh nghiệp, được kết nối chặt chẽ thành một hệ thống thống nhất KSNB đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu đề ra.
KSNB không chỉ là các chính sách, thủ tục và biểu mẫu mà còn liên quan đến con người trong doanh nghiệp như Hội đồng quản trị, Ban giám đốc và nhân viên Con người định ra mục tiêu và thiết lập cơ chế kiểm soát, đồng thời KSNB cũng ảnh hưởng đến hành vi của họ Mỗi cá nhân có khả năng, suy nghĩ và ưu tiên khác nhau, dẫn đến việc không phải ai cũng hiểu rõ nhiệm vụ của mình và hành động nhất quán KSNB giúp tạo ra ý thức kiểm soát cho từng cá nhân, hướng các hoạt động của họ đến mục tiêu chung của tổ chức.
KSNB cung cấp một sự đảm bảo hợp lý, không phải tuyệt đối, rằng các mục tiêu sẽ được thực hiện Trong quá trình vận hành, hệ thống kiểm soát có thể gặp phải yếu kém và sai sót do con người, dẫn đến việc không đạt được mục tiêu KSNB chỉ có khả năng ngăn ngừa và phát hiện sai sót, chứ không thể đảm bảo rằng chúng sẽ không xảy ra Hơn nữa, một nguyên tắc quan trọng trong quản lý là chi phí kiểm soát không được vượt quá lợi ích mong đợi từ quá trình đó Do đó, mặc dù người quản lý nhận thức được các rủi ro, nếu chi phí kiểm soát quá cao, họ sẽ không thể áp dụng các thủ tục kiểm soát hiệu quả.
1.1.2 Mục tiêu của kiểm soát nội bộ
KSNB được thiết lập nhằm đạt được các mục tiêu sau:
Mục tiêu chính của mọi nhà quản lý là đạt được sự hữu hiệu và hiệu quả trong hoạt động Để thực hiện điều này, các quy trình kiểm soát trong đơn vị cần được thiết kế nhằm ngăn chặn sự lặp lại không cần thiết và lãng phí, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và nguồn lực của doanh nghiệp trước các hành vi chiếm đoạt, sử dụng trái phép hoặc mất mát, từ đó đảm bảo doanh nghiệp hoạt động an toàn và hiệu quả.
Mục tiêu chính của sự tin cậy trong báo cáo tài chính là đảm bảo rằng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) vững mạnh thực hiện ghi chép kế toán một cách đầy đủ, chính xác và đúng quy định Điều này giúp bảo đảm tính trung thực và độ tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC) mà tổ chức cung cấp.
Mục tiêu chính của KSNB là đảm bảo toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và các quy định hiện hành, đồng thời hướng dẫn mọi thành viên thực hiện đúng các chính sách và quy định nội bộ của đơn vị.
Mặc dù kiểm soát nội bộ (KSNB) có hiệu quả, nó chỉ có thể đảm bảo hợp lý cho các nhà quản lý trong việc đạt được mục tiêu tổ chức, mà không thể đảm bảo tuyệt đối Điều này là do KSNB không thể ngăn chặn những quyết định sai lầm hoặc các sự kiện bên ngoài có thể cản trở việc thực hiện các mục tiêu đã đề ra.
Việc xây dựng KSNB nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của đơn vị, do đó chi phí duy trì KSNB cần phải thấp hơn lợi ích mà nó mang lại.
1.1.3 Các yếu tố của kiểm soát nội bộ
Hệ thống COSO 2013 kế thừa và mở rộng từ nghiên cứu của COSO 92, giới thiệu 17 nguyên tắc diễn giải cho các khái niệm cơ bản liên quan đến từng yếu tố cấu thành Những nguyên tắc này áp dụng cho cả các mục tiêu chung và mục tiêu riêng lẻ trong mỗi phạm trù, được xây dựng dựa trên các yếu tố cấu thành.
Hệ thống kiểm soát nội bộ được cấu thành từ 5 thành phần cơ bản sau và chúng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau:
Môi trường kiểm soát là nền tảng văn hóa và ý thức của tổ chức, ảnh hưởng đến ý thức kiểm soát của tất cả các thành viên Nó đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các nguyên tắc và cấu trúc hoạt động phù hợp cho bốn bộ phận còn lại của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Môi trường kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tính kỷ luật, cơ cấu tổ chức, giá trị đạo đức, tính trung thực, triết lý quản lý và phong cách điều hành của một tổ chức Nó ảnh hưởng trực tiếp đến phương thức kinh doanh, các mục tiêu được thiết lập và các bộ phận khác trong hệ thống kiểm soát nội bộ Sự ảnh hưởng này không chỉ diễn ra trong giai đoạn thiết kế mà còn xuyên suốt trong hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
Các nhân tố trong môi trường kiểm soát nêu trên đều quan trọng, nhưng mức độ quan trọng của mỗi nhân tố tùy thuộc vào từng doanh nghiệp
Theo COSO 2013, Môi trường kiểm soát gồm các nguyên tắc sau:
Nguyên tắc đầu tiên yêu cầu đơn vị phải chứng minh cam kết với tính trung thực và giá trị đạo đức Điều này nhấn mạnh rằng người quản lý cần thể hiện sự quan tâm của đơn vị đối với những yếu tố này.
Hội đồng quản trị cần phải thể hiện sự độc lập với ban quản lý, đồng thời đảm nhận trách nhiệm giám sát thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ.
Nhà quản lý, dưới sự giám sát của Hội đồng quản trị, cần thiết lập cơ cấu tổ chức rõ ràng, xây dựng các loại báo cáo phù hợp, và phân định trách nhiệm cùng quyền hạn cụ thể để đạt được mục tiêu của đơn vị.
Kiểm soát nội bộ trong hoạt động cho vay của ngân hàng
1.2.1 Những vấn đề cơ bản về hoạt động cho vay của ngân hàng
1.2.1.1 Nguyên tắc cơ bản của hoạt động cho vay
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng theo mục đích và thời gian đã thỏa thuận Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi theo nguyên tắc đã cam kết.
Hoạt động cho vay phải được thực hiện theo những nguyên tắc cơ bản sau
Việc hoàn trả nợ gốc và lãi vốn vay đúng thời hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng là nguyên tắc hàng đầu trong quan hệ tín dụng Nguyên tắc này rất quan trọng vì phần lớn vốn kinh doanh của ngân hàng được huy động từ nền kinh tế Nếu không thực hiện đầy đủ nguyên tắc hoàn trả, bản chất của tín dụng sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Việc sử dụng vốn vay đúng mục đích theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng không chỉ là nguyên tắc mà còn là phương châm hoạt động của tín dụng Quan hệ tín dụng phản ánh nhu cầu vốn và lợi nhuận của doanh nghiệp Thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng tín dụng là cơ sở để doanh nghiệp tính toán hiệu quả sản xuất kinh doanh, đồng thời cũng là yếu tố quan trọng đảm bảo khả năng thu hồi nợ của ngân hàng.
Hoạt động cho vay cần tuân thủ nguyên tắc rằng, trừ những trường hợp được miễn tài sản bảo đảm, vốn vay phải có giá trị tương đương để đảm bảo.
Tùy thuộc vào đặc điểm và thực trạng của từng tổ chức tín dụng (TCTD), quy trình cho vay cần được xây dựng một cách linh hoạt Mặc dù vậy, hầu hết các TCTD đều tuân theo một quy trình cơ bản chung.
Hình 1.1: Quy trình cho vay
* Lập hồ sơ tín dụng
Khi khách hàng có nhu cầu vay vốn, cán bộ tín dụng sẽ tiếp xúc và thảo luận sơ bộ về yêu cầu vay cũng như khả năng chấp thuận tín dụng Nếu khách hàng đáp ứng các điều kiện cơ bản, cán bộ tín dụng sẽ hướng dẫn họ lập hồ sơ đề nghị vay vốn để gửi đến tổ chức tín dụng.
TCTD cung cấp hướng dẫn chi tiết về các loại tài liệu mà khách hàng cần gửi, tùy thuộc vào đặc điểm của từng loại khách hàng, loại cho vay và khoản vay cụ thể.
* Thẩm định và ra quyết định cho vay
Sau khi hồ sơ tín dụng được chuẩn bị đầy đủ theo quy định, tổ chức tín dụng sẽ tiến hành thẩm định tín dụng trên nhiều khía cạnh, bao gồm: kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ vay vốn, phân tích khách hàng vay vốn, đánh giá dự án hoặc phương án vay vốn, cũng như phân tích các biện pháp bảo đảm tiền vay và tài sản bảo đảm.
Thẩm định và ra quyết định cho vay
Giám sát sau giải ngân và thu nợ
Thanh lý Hợp đồng tín dụng Lập hồ sơ tín dụng
Dựa trên kết quả thẩm định tín dụng, tổ chức tín dụng (TCTD) sẽ đưa ra quyết định về việc cấp tín dụng Nếu quyết định là không cho vay, TCTD cần thông báo bằng văn bản cho khách hàng, trong đó nêu rõ lý do từ chối cho vay.
Sau khi hoàn tất ký kết hợp đồng tín dụng và hợp đồng bảo đảm tiền vay, tổ chức tín dụng (TCTD) sẽ phối hợp với Chủ đầu tư để thực hiện các bước cần thiết nhằm giải ngân vốn vay theo đúng quy trình và quy định của từng TCTD Việc giải ngân cần đảm bảo tuân thủ đúng phạm vi và mục đích đã được ghi rõ trong hợp đồng tín dụng.
* Giám sát sau giải ngân và thu nợ
Sau khi giải ngân vốn vay theo hợp đồng tín dụng, CBTD cần theo dõi việc sử dụng vốn vay của khách hàng, giám sát tài sản đảm bảo và tình hình tài chính của họ Việc nắm bắt kịp thời những biến động bất lợi sẽ giúp đảm bảo khả năng trả nợ và giá trị tài sản bảo đảm, từ đó có hướng xử lý phù hợp Ngân hàng cũng định kỳ phân loại dư nợ của khách hàng để dự báo rủi ro và trích lập dự phòng, nhằm đảm bảo an toàn trong hoạt động.
* Thanh lý hợp đồng tín dụng
Khi khách hàng hoàn tất nghĩa vụ thanh toán nợ gốc và lãi theo hợp đồng tín dụng, hợp đồng này sẽ tự động được thanh lý.
TCTD có quyền yêu cầu khách hàng thanh lý hợp đồng tín dụng trước khi kết thúc kỳ hạn trong các trường hợp như sử dụng vốn vay không đúng mục đích, không báo cáo trung thực về tình hình tài chính, tài sản bảo đảm và tình hình sử dụng vốn vay.
1.2.2 Rủi ro trong hoạt động cho vay và ảnh hưởng của rủi ro đến hoạt động của ngân hàng
1.2.2.1 Rủi ro trong hoạt động cho vay của ngân hàng
Hoạt động cho vay là một yếu tố quan trọng trong ngân hàng, không chỉ vì nó ảnh hưởng đến quy mô sử dụng vốn mà còn vì khả năng tạo ra lợi nhuận Tuy nhiên, cho vay cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là khi người đi vay không thể hoàn trả gốc hoặc lãi.
Rủi ro trong hoạt động cho vay thường xảy ra do xảy ra một hoặc một số tồn tại sau [5, tr.96-99]:
- Trong khâu lập hồ sơ tín dụng:
+ Hồ sơ không đầy đủ do cán bộ ngân hàng thu thập không đủ hoặc do lưu trữ không khoa học dẫn đến mất mát, hư hỏng
+ Hồ sơ không hợp pháp, hợp lệ: văn bản đã hết hiệu lực, người ký ban hành không đúng thẩm quyền,…
- Trong khâu thẩm định và ra quyết định tín dụng:
+ Cơ sở thẩm định chưa đủ tin cậy: thẩm định trên cơ sở hồ sơ và báo cáo của khách hàng, không có sự đối chứng
+ Các nội dung thẩm định chưa phù hợp với tình hình thực tế của khách hàng và của thị trường
+ Chưa thẩm định đầy đủ tài chính của khách hàng
+ Thẩm định sơ sài về các điều kiện tín dụng
+ CBTD ra quyết định tín dụng vội vàng hoặc bị chi phối bởi cấp trên, của đối tượng khác
+ Hồ sơ giải ngân chưa hợp lệ: hồ sơ giải ngân giả mạo, người ký các văn bản trong hồ sơ giải ngân không đúng thẩm quyền,…
+ Kiểm soát giải ngân chưa chặt chẽ
- Trong khâu giám sát sau giải ngân và thu nợ
+ Quá trình kiểm tra sử dụng vốn vay chưa thường xuyên, nội dung kiểm tra còn sơ sài
+ Việc kiểm tra tài sản bảo đảm qua loa, mang tính hình thức
+ Công tác thu thập thông tin khách hàng, phân loại nợ khách hàng sau khi vay vốn bị xem nhẹ
- Trong khâu thanh lý hợp đồng tín dụng
Khi phát hiện khách hàng sử dụng vốn vay không đúng mục đích hoặc không báo cáo kịp thời và trung thực với ngân hàng, cán bộ ngân hàng cần có biện pháp cương quyết để chấm dứt hợp đồng tín dụng và thu hồi vốn trước hạn nhằm hạn chế rủi ro.
1.2.2.3 Ảnh hưởng của rủi ro trong hoạt động cho vay đến ngân hàng [3, tr.105]
- Rủi ro cho vay làm phát sinh tăng nợ quá hạn, nợ xấu dẫn đến phát sinh tăng chi phí, giảm lợi nhuận: