CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Khái niệm, mục đích và ý nghĩa phân tích báo cáo tài chính
1.1.1 Khái niệm về phân tích BCTC doanh nghiệp vay vốn tại NHTM [1] [2]
Phân tích là quá trình chia nhỏ các sự vật và hiện tượng, nhằm hiểu rõ mối quan hệ biện chứng giữa các bộ phận cấu thành Qua đó, ta nhận thức được bản chất, tính chất và hình thức phát triển của các sự vật và hiện tượng trong mối liên hệ hữu cơ.
Hiện nay, có khá nhiều cách diễn giải khác nhau về khái niệm phân tích BCTC Sau đây là một số cách diễn giải tiêu biểu:
Theo quan điểm của PGS.TS Nguyễn Trọng Cơ và TS Nghiêm Thị Thà
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) doanh nghiệp là tập hợp các phương pháp nhằm đánh giá tình hình tài chính và xu hướng hoạt động tài chính doanh nghiệp Qua việc xem xét thông tin trên BCTC, các nhà quản lý và những bên liên quan có thể đưa ra đánh giá và dự đoán về tình hình tài chính, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp với lợi ích của họ.
Theo quan điểm của GS.TS Nguyễn Văn Công (2010) thì “Phân tích
BCTC là quá trình phân tích và đánh giá nội dung, thực trạng và cấu trúc các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính Qua đó, việc so sánh và đối chiếu giúp xác định năng lực tài chính, nguồn lực tiềm ẩn và xu hướng phát triển tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các giải pháp tối ưu nhằm khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn tài chính.
PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang (2013) cho rằng phân tích báo cáo tài chính (BCTC) là quá trình đánh giá các chỉ tiêu tài chính từ hệ thống BCTC, nhằm cung cấp thông tin về tình hình tài chính doanh nghiệp (TCDN) cho các đối tượng khác nhau với những mục tiêu cụ thể.
Các tác giả đều nhất trí rằng mục tiêu của việc phân tích báo cáo tài chính là để đánh giá tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp.
Phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp (DN) là cần thiết để đưa ra quyết định hợp lý Quá trình này có thể được thực hiện bởi chính DN hoặc các tổ chức bên ngoài như ngân hàng, cơ quan quản lý Nhà nước, công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính, nhà cung cấp và các nhà đầu tư Tất cả các bên liên quan đều có lợi ích trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc phân tích này.
DN đều quan tâm đến tình hình tài chính của doanh nghiệp Do đó, tác giả đồng tình với các quan điểm trên.
Phân tích BCTC là quá trình sử dụng các phương pháp để đánh giá năng lực tài chính và xu hướng hoạt động tài chính của doanh nghiệp thông qua thông tin trên báo cáo tài chính Điều này cung cấp cho các đối tượng quan tâm những thông tin cần thiết để đánh giá và dự đoán tình hình tài chính của doanh nghiệp Từ đó, giúp các chủ thể liên quan đưa ra các quyết định quản lý chính xác và phù hợp với mục tiêu tài chính của họ.
1.1.2 Mục đích, ý nghĩa phân tích BCTC doanh nghiệp vay vốn tại NHTM
Phân tích báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp người sử dụng thông tin đánh giá sức mạnh tài chính, khả năng sinh lãi và triển vọng của doanh nghiệp, từ đó lựa chọn phương án kinh doanh tối ưu Nhu cầu phân tích này thu hút sự quan tâm từ nhiều nhóm như Ban giám đốc, Hội đồng quản trị, nhà đầu tư, cổ đông, người cho vay, nhân viên ngân hàng và các nhà quản lý Mỗi nhóm có nhu cầu thông tin khác nhau, dẫn đến việc phân tích báo cáo tài chính thường tập trung vào các khía cạnh riêng biệt trong bức tranh tài chính của doanh nghiệp, phản ánh những mối quan tâm đa dạng của từng chủ thể ra quyết định.
Ngân hàng đặc biệt chú trọng đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp (DN), tập trung vào số lượng tiền và tài sản có thể chuyển đổi nhanh thành tiền để đánh giá khả năng thanh toán tức thời Họ cũng quan tâm đến vốn chủ sở hữu, vì đây là khoản bảo hiểm trong trường hợp DN gặp rủi ro Việc cho vay sẽ khó khăn nếu thông tin cho thấy người vay không đảm bảo khả năng thanh toán Ngoài ra, khả năng sinh lợi của DN cũng được ngân hàng xem xét, vì nó là cơ sở cho việc hoàn trả vốn và lãi vay dài hạn.
Cơ sở dữ liệu sử dụng trong phân tích
Để phân tích báo cáo tài chính (BCTC) một cách đầy đủ, cần thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả hệ thống BCTC và các nguồn thông tin khác có ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
1.2.1 Hệ thống Báo cáo tài chính
BCTC là tài liệu tổng hợp thể hiện tình hình tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian nhất định Nó được lập theo các nguyên tắc và chuẩn mực kế toán đã được quy định, nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp lý BCTC cần tuân thủ các quy định của Bộ Tài chính trong quá trình lập và trình bày.
Theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính, hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) áp dụng cho tất cả doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm 4 biểu mẫu chính: Bảng cân đối kế toán (Mẫu số B01-DN), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu số B02-DN), Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Mẫu số B03-DN), và Bản thuyết minh báo cáo tài chính (Mẫu số B09-DN).
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, cung cấp cái nhìn tổng quát về giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Số liệu trong bảng này phản ánh toàn bộ giá trị tài sản của doanh nghiệp, bao gồm cấu trúc tài sản và nguồn vốn hình thành tài sản đó.
Bảng cân đối kế toán là tài liệu thiết yếu giúp các nhà phân tích đánh giá tổng quát tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm khả năng thanh toán, cơ cấu vốn và hiệu quả sử dụng vốn.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là tài liệu tổng hợp thể hiện tình hình tài chính và kết quả sản xuất kinh doanh của khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định Nó cung cấp thông tin về việc sử dụng vốn, lao động, kỹ thuật và quản lý, đồng thời cho phép phân tích doanh thu và chi phí phát sinh trong quá trình kinh doanh Theo quy định tại Việt Nam, báo cáo này còn bao gồm thông tin về nghĩa vụ thuế của khách hàng đối với ngân sách Nhà nước và tình hình thực hiện thuế giá trị gia tăng (VAT).
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh có hạn chế lớn do phụ thuộc vào quan điểm của kế toán trong hạch toán và nguyên tắc ghi nhận doanh thu, dẫn đến việc doanh thu chỉ được ghi nhận khi giao dịch mua bán hoàn tất Điều này có thể khiến thời điểm ghi nhận doanh thu không phản ánh chính xác tình hình tài chính thực tế Do đó, việc phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ trở nên cần thiết để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một loại báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện quá trình hình thành và sử dụng tiền tệ trong kỳ báo cáo của doanh nghiệp.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin quan trọng giúp người dùng đánh giá khả năng tạo tiền và khả năng thanh toán của doanh nghiệp Nó cũng cho phép phân tích mối quan hệ giữa lợi tức ròng và lưu chuyển tiền tệ ròng, từ đó dự đoán lượng tiền sẽ được tạo ra trong tương lai từ các hoạt động của doanh nghiệp.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gồm 3 phần:
+ Lưu chuyển từ hoạt động sản xuất kinh doanh
+ Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
+ Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Bản thuyết minh BCTC là phần không thể thiếu trong báo cáo tài chính doanh nghiệp, cung cấp thông tin về tình hình sản xuất và kinh doanh Nó giải thích các chỉ tiêu chưa được trình bày rõ ràng trong báo cáo tài chính, bao gồm đặc điểm hoạt động, chế độ kế toán áp dụng, cũng như tình hình và lý do biến động của một số tài sản và nguồn vốn quan trọng.
Báo cáo thường niên là tài liệu quan trọng mà doanh nghiệp lập hàng năm, cung cấp thông tin về quản trị, hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính Tài liệu này không chỉ phản ánh các khía cạnh khác của doanh nghiệp trong năm qua mà còn đưa ra định hướng và chiến lược cho tương lai Ngoài ra, báo cáo thường niên bổ sung thông tin tài chính và phi tài chính, giúp đánh giá tình hình tài chính liên quan đến chiến lược phát triển của khách hàng.
1.2.2 Các nguồn thông tin khác có tác động đến HĐKD của doanh nghiệp
Để nâng cao độ chính xác trong phân tích báo cáo tài chính (BCTC) và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cấp tín dụng, cán bộ ngân hàng có thể sử dụng các công cụ như tra cứu thông tin từ Trung tâm thông tin tín dụng (CIC) và thông tin từ bạn hàng của khách hàng, cơ quan thuế Việc thu thập và đối chiếu thông tin các chỉ tiêu trong BCTC cùng với các dữ liệu khác như số lượng lao động, bảng thanh toán lương, tình hình quan hệ với các tổ chức tín dụng, và tình hình thanh toán công nợ của khách hàng là rất cần thiết để phục vụ cho công tác phân tích BCTC hiệu quả.
Tổ chức phân tích
Ngân hàng chủ yếu quan tâm đến khả năng trả nợ và lãi suất của doanh nghiệp, do đó, việc phân tích báo cáo tài chính nhằm xác định khả năng hoàn trả nợ vay là rất quan trọng Qua đó, ngân hàng có thể so sánh với nợ ngắn hạn để đánh giá khả năng thanh toán tức thời Ngoài ra, tỷ suất tự tài trợ cũng được chú ý, vì tỷ số cao cho thấy vốn chủ sở hữu lớn, là bảo đảm cho ngân hàng khi doanh nghiệp gặp rủi ro Vì vậy, mục tiêu chính của phân tích báo cáo tài chính là đánh giá khả năng thanh toán và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp để phục vụ hoạt động cho vay.
1.3.1 Sưu tầm tài liệu và xử lý số liệu Để đạt được hiệu quả cao trong phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, việc thu thập và xử lý số liệu trước hết phải đảm bảo tính chính xác, toàn diện và khách quan.
Để phân tích, các tài liệu cần thiết thường bao gồm toàn bộ số liệu từ báo cáo tài chính của hai năm liên tiếp trước thời điểm đề xuất vay vốn.
Chất lượng phân tích phụ thuộc vào tài liệu thu thập được, do đó, cán bộ tín dụng cần thẩm định độ tin cậy và tính hợp lệ của số liệu trong báo cáo tài chính Việc kiểm tra các số dư đầu kỳ và cuối kỳ, cùng với bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh, bảng cân đối số phát sinh tài khoản và báo cáo lưu chuyển tiền tệ là rất quan trọng để đảm bảo thông tin chính xác.
1.3.2 Tính toán các chỉ số phục vụ cho việc phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
Các bộ tín dụng sử dụng số liệu từ báo cáo tài chính của doanh nghiệp, bao gồm bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh, để nhập vào phần mềm Excel Quá trình này giúp tạo ra bảng các chỉ số tài chính của doanh nghiệp một cách chính xác và hiệu quả.
1.3.3 Lập báo cáo phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
Báo cáo kết quả phân tích tài chính doanh nghiệp là sản phẩm cuối cùng của quá trình phân tích báo cáo tài chính Nó tổng hợp các đánh giá cơ bản về thực trạng và tiềm năng tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra những kết luận cụ thể về tình hình tài chính Báo cáo này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định cho vay hay không đối với doanh nghiệp.
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính (BCTC) là cách tiếp cận và nghiên cứu các chỉ tiêu tài chính để hiểu rõ tình hình, xu hướng và bản chất biến động của các chỉ tiêu này Các phương pháp phân tích BCTC giúp nắm bắt thông tin chính xác về hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
Phương pháp tỷ số là một kỹ thuật phân tích tài chính, sử dụng tỷ lệ giữa các chỉ tiêu tài chính khác nhau để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Các nhóm tỷ số tài chính được phân loại theo các khía cạnh như khả năng hoạt động, khả năng thanh toán và khả năng cân đối vốn, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính của mình.
Phương pháp tỷ số là công cụ hữu ích cho nhà phân tích trong việc khai thác các chỉ số tài chính từ báo cáo, tuy nhiên vẫn tồn tại một số hạn chế Một trong những hạn chế lớn nhất là các tỷ số này có thể được tính toán đa dạng nhưng chỉ mang tính chất tạm thời, không phản ánh chính xác sự biến động của các chỉ số tài chính trong dài hạn.
Do đó, cán bộ ngân hàng cần kết hợp với phương pháp so sánh.
Phương pháp so sánh là một công cụ quan trọng trong phân tích BCTC, giúp đánh giá kết quả và xác định xu hướng biến động của các chỉ tiêu Trong phân tích này, có hai hình thức chính: so sánh ngang và so sánh dọc So sánh ngang tập trung vào việc đối chiếu sự biến động về số tuyệt đối và số tương đối của từng chỉ tiêu trong các BCTC, trong khi so sánh dọc sử dụng các tỷ suất và hệ số để thể hiện mối tương quan giữa các chỉ tiêu Để phục vụ cho mục đích phân tích, phương pháp so sánh có thể được thực hiện qua nhiều dạng khác nhau như so sánh bằng số tuyệt đối, số tương đối, số tương đối giản đơn, số tương đối động thái và số bình quân.
Phương pháp chi tiết chỉ tiêu phân tích trên báo cáo tài chính (BCTC) là cần thiết để đánh giá chính xác kết quả và hiệu quả hoạt động Các chỉ tiêu này có thể được phân tích theo từng bộ phận cấu thành, thời gian phát sinh và địa điểm phát sinh Sau khi chi tiết hóa, việc so sánh mức độ đạt được của từng bộ phận giữa kỳ phân tích và kỳ gốc sẽ giúp xác định ảnh hưởng của từng yếu tố đến tổng thể, đồng thời đánh giá tiến độ thực hiện và mức độ đóng góp của từng bộ phận vào kết quả chung.
Phương pháp liên hệ cân đối trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp giúp hình thành nhiều mối quan hệ cân đối về lượng giữa các yếu tố và quá trình kinh doanh Trên báo cáo tài chính, các mối quan hệ này trở nên rõ ràng hơn, thể hiện sự cân bằng về mức biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc Nhờ vào các mối quan hệ cân đối, người phân tích có thể xác định ảnh hưởng của các nhân tố đến sự biến động của các chỉ tiêu, từ đó đưa ra những đánh giá chính xác hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Phương pháp Dupont là một công cụ phân tích tài chính giúp chuyển đổi chỉ tiêu tổng hợp thành hàm số của nhiều biến số, thông qua việc xem xét mối quan hệ tương hỗ giữa các chỉ tiêu tài chính khác nhau.
Ví dụ: Chỉ tiêu “Hệ số khả năng sinh lợi của vốn chủ sở hữu” (ROE) có thể biến đổi như sau:
Lợi nhuận sau thuế ROE = -
Vốn chủ sở hữu bình quân
Nhân tử số và mẫu số với cùng chỉ tiêu “Doanh thu thuần” và “Tổng tài sản bình quân” ta được:
Lợi nhuận Doanh thu Tổng tài sản sau thuế thuần bình quân
Doanh thu Tổng tài sản Vốn chủ sở thuần bình quân hữu bình quân
(a) là chỉ tiêu “Sức sinh lợi của doanh thu thuần”.
(b) là chỉ tiêu “Số vòng quay của tài sản”
(c) Đòn bẩy tài chính bình quân
Vì thế, công thức xác định ROE có thể viết dưới dạng:
Sức sinh lời Số vòng Đòn bẩy tài ROE = của doanh x quay của x chính bình thu thuần tài sản quân Hoặc: ROE = ROA x Đòn bẩy tài chính bình quân
Phương pháp loại trừ là một trong những kỹ thuật phổ biến được các nhà phân tích sử dụng để xác định xu hướng và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đối với sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc của chỉ tiêu phân tích Phương pháp này giúp làm rõ vai trò của từng nhân tố trong quá trình đánh giá.
Phương pháp loại trừ cho phép nhà phân tích nghiên cứu ảnh hưởng của một nhân tố bằng cách loại bỏ tác động của các nhân tố khác Đặc điểm chính của phương pháp này là đặt đối tượng nghiên cứu vào các tình huống giả định khác nhau, nhằm xác định rõ ràng ảnh hưởng của các yếu tố đến sự biến động của chỉ tiêu nghiên cứu.
Nội dung phân tích
1.5.1 Quy trình phân tích Báo cáo tài chính của khách hàng
* Phân tích trước khi cho vay:
Khi khách hàng có nhu cầu vay vốn, Ngân hàng thực hiện thẩm định tín dụng và phân tích báo cáo tài chính để đánh giá tình hình tài chính hiện tại và tiềm năng tương lai của khách hàng Quá trình này giúp Ngân hàng dự báo khả năng trả nợ và đưa ra quyết định cho vay Phân tích báo cáo tài chính tập trung vào khả năng sinh lời và rủi ro, từ đó xác định khả năng trả nợ của khách hàng.
Khả năng sinh lời của khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc đáp ứng nghĩa vụ tài chính và tạo lợi nhuận lâu dài Đối với ngân hàng, khả năng sinh lời không chỉ ảnh hưởng đến việc trả nợ gốc mà còn đến khả năng chi trả lãi suất Nghiên cứu khả năng sinh lời trong quá khứ và hiện tại giúp ngân hàng dự đoán khả năng trả nợ trong tương lai Ngân hàng thường phân tích các chỉ tiêu như sức sinh lợi của vốn chủ sở hữu, sức sinh lợi của tài sản và hệ số quay vòng tài sản để đánh giá khả năng tài chính của khách hàng.
Rủi ro trong ngân hàng là khả năng xảy ra sự kiện bất lợi, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi khoản vay từ khách hàng Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong sản xuất, tiêu thụ sản phẩm kém, hoặc thua lỗ kéo dài, khả năng chi trả nợ đến hạn của họ sẽ bị ảnh hưởng Nếu khách hàng phá sản, ngân hàng sẽ đối mặt với nguy cơ cao không thu hồi được nợ Để đánh giá rủi ro, ngân hàng phân tích các số liệu trên bảng cân đối, tính toán các chỉ tiêu như tỷ lệ thanh khoản và khả năng cân đối vốn nhằm xác định tính an toàn và lành mạnh của tài chính khách hàng.
* Phân tích sau khi cho vay
Phân tích trước khi cho vay là yếu tố quyết định cho Ngân hàng trong việc ra quyết định tín dụng Sau khi được chấp nhận cho vay, Ngân hàng cần tiếp tục thực hiện phân tích trong quá trình cho vay Dù quyền sử dụng vốn đã chuyển giao cho khách hàng, Ngân hàng vẫn có trách nhiệm theo dõi và kiểm tra khoản vay Công tác này bao gồm việc phân tích lại các chỉ tiêu tài chính, tập trung vào khả năng trả nợ dựa trên báo cáo tài chính hàng năm mà khách hàng gửi Phân tích này giúp Ngân hàng đánh giá hiệu quả đầu tư bằng vốn vay và tình hình sản xuất kinh doanh của khách hàng, từ đó đưa ra biện pháp xử lý phù hợp.
1.5.2 Nội dung phân tích cụ thể [7]
1.5.2.1 Đánh giá khái quát tình hình tài chính của doanh nghiệp Đánh giá khái quát tình hình tài chính là việc dựa trên những liệu tài chính trong quá khứ và hiện tại của doanh nghiệp để tính toán và xác định các chỉ tiêu phản ánh thực trạng và an ninh tài chính của doanh nghiệp nhằm mục đích đưa ra những nhận định sơ bộ, ban đầu về thực trạng tài chính và sức mạnh tài chính của doanh nghiệp Qua đó, Ngân hàng nắm được mức độ độc lập về mặt tài chính, về an ninh tài chính cũng như những khó khăn mà doanh nghiệp đang phải đương đầu, để từ đó đưa ra quyết định cho vay hay không.
Phương pháp so sánh là công cụ chính để đánh giá khái quát tình hình tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt trong việc huy động vốn Ngân hàng thường sử dụng phương pháp này để so sánh sự biến động tổng số nguồn vốn và cơ cấu nguồn vốn theo thời gian, cả về số tuyệt đối và số tương đối Qua đó, có thể đánh giá quy mô huy động vốn và tính hợp lý trong cơ cấu huy động vốn, cũng như chính sách và tổ chức nguồn vốn của doanh nghiệp, từ đó nhận diện xu hướng biến động của cơ cấu nguồn vốn.
Ngân hàng xác định rằng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả có ảnh hưởng trực tiếp đến biến động của tổng nguồn vốn Sự thay đổi của vốn chủ sở hữu hoặc nợ phải trả sẽ tương ứng làm tăng hoặc giảm tổng số nguồn vốn Tăng vốn chủ sở hữu sẽ nâng cao mức độ tự chủ và độc lập tài chính của doanh nghiệp, trong khi giảm vốn chủ sở hữu sẽ làm giảm tính độc lập này Ngược lại, nếu nợ phải trả tăng, tính tự chủ tài chính và an ninh tài chính của doanh nghiệp sẽ giảm.
Khi đánh giá tình hình huy động vốn, có thể lập bảng sau:
Bảng 1.1 Bảng đánh giá khái quát tình hình huy động vốn của doanh nghiệp
Chỉ tiêu Số cuối năm Cuối năm N so với cuối năm N - 1
Chênh lệch về số tiền (đồng)
Chênh lệch về tỷ trọng (%)
Tổng số nợ phải trả
Tổng số vốn chủ sở hữu
Để đánh giá mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp, các ngân hàng thường sử dụng một số chỉ tiêu quan trọng Những chỉ tiêu này giúp cung cấp cái nhìn tổng quát về khả năng tài chính của doanh nghiệp và mức độ phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài.
Hệ số tài trợ là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng tự bảo đảm tài chính và mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp Hệ số này càng cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng tài chính độc lập tốt hơn, với phần lớn tài sản được đầu tư bằng vốn tự có Ngược lại, hệ số tài trợ thấp cho thấy doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào vốn vay để tài trợ cho tài sản của mình, dẫn đến mức độ độc lập tài chính giảm.
Hệ số tài trợ = -—ỊỊ _Ấ _A _A -
Hệ số tự tài trợ tài sản dài hạn thể hiện mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản dài hạn của doanh nghiệp Hệ số này càng cao cho thấy vốn chủ sở hữu đầu tư vào tài sản dài hạn lớn, giúp doanh nghiệp tự đảm bảo tài chính Tuy nhiên, hiệu quả kinh doanh có thể chưa cao do vốn đầu tư ít được sử dụng để quay vòng.
Hệ số tự tài trợ Vốn chủ sở hữu tài sản dài hạn Tài sản dài hạn
- Hệ số tự tài trợ tài sản cố định: phản ánh mối quan hệ giữa vốn chủ hữu và tài sản cố định của doanh nghiệp.
Hệ số tự tài trợ tài sản cố định là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp Để thực hiện phân tích, cần tính toán các chỉ tiêu như "Hệ số tài trợ", "Hệ số tự tài trợ tài sản dài hạn", và "Hệ số tự tài trợ tài sản cố định" cho cả kỳ phân tích và kỳ gốc Việc so sánh các chỉ tiêu này theo thời gian và với mức bình quân ngành sẽ giúp ngân hàng xác định xu hướng biến động và mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp Nếu mức độ độc lập tài chính quá thấp, ngân hàng sẽ từ chối cho vay Do đó, việc lập bảng phân tích mức độ độc lập tài chính là cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Bảng 1.2 Bảng đánh giá khái quát mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp
Chỉ tiêu Số cuối năm Cuối năm N so với cuối năm N - 1
N - 1 N Số tuyệt đối Số tương đối (%)
Hệ số tài trợ (lần)
Hệ số tự tài trợ tài sản dài hạn (lần)
Hệ số tự tài trợ tài sản cố định (lần)
1.5.2.2 Phân tích cấu trúc tài chính của doanh nghiệp a) Phân tích cơ cấu tài sản
Ngân hàng thực hiện phân tích cơ cấu tài sản của doanh nghiệp thông qua việc so sánh sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc Phân tích này tập trung vào tỷ trọng của từng bộ phận tài sản trong tổng số tài sản, giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Việc phân tích sự biến động tỷ trọng các bộ phận tài sản trong tổng tài sản giữa kỳ phân tích và kỳ gốc giúp Ngân hàng đánh giá tình hình phân bổ vốn của doanh nghiệp Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến sự thay đổi cơ cấu tài sản, Ngân hàng cần kết hợp phân tích ngang, tức là so sánh sự biến động giữa các kỳ (cả số tuyệt đối và số tương đối) trên tổng tài sản và từng loại tài sản Điều này giúp nắm bắt chính xác tình hình sử dụng vốn và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến cơ cấu tài sản.
Ngân hàng không chỉ so sánh sự biến động tổng tài sản và từng loại tài sản giữa kỳ phân tích và kỳ gốc, mà còn xem xét tỷ trọng của từng loại tài sản trong tổng số và xu hướng biến động theo thời gian để đánh giá tính hợp lý của việc phân bổ Đánh giá này cần dựa vào tính chất kinh doanh của doanh nghiệp và tình hình biến động của từng bộ phận Để thuận tiện cho việc đánh giá cơ cấu tài sản, có thể lập bảng phân tích.
Tỷ trọng của từng bộ phận tài sản chiếm trong tổng số tài sản
Giá trị của từng bộ phận tài sản Tổng số tài sản x 100
Chỉ tiêu Số cuối năm Cuối năm N so với cuối năm N - 1
Chênh lệch về Ấ J • Ầ số tiền (đồng)
Chênh lệch về tỷ trọng
I Tiền và tương đương tiền
II Đầu tư tài chính ngắn hạn
III Phải thu ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn khác
II Tài sản cố định
III Bất động sản đầu tư
IV Đầu tư tài chính dài hạn
V Tài sản dài hạn khác rp Ấ Ấ J A • *?
Bảng 1.3 Bảng phân tích cơ cấu tài sản của doanh nghiệp b) Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu nguồn vốn được thực hiện tương tự như phân tích cơ cấu tài sản Ngân hàng sẽ tính toán và so sánh sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc về tỷ trọng của từng bộ phận nguồn vốn trong tổng số nguồn vốn, dựa trên một công thức cụ thể.
Các nhân tố ảnh hưởng tới phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp vay vốn tại NHTM
1.6.1 Các nhân tố chủ quan
1.6.1.1 Quan điểm và chính sách tín dụng của Ngân hàng
Chính sách tín dụng của ngân hàng bao gồm các quy định và nguyên tắc cho vay, được xây dựng dựa trên chính sách tín dụng quốc gia và nguồn lực nội tại của ngân hàng, như vốn, công nghệ và nhân lực.
Các chính sách cho vay cơ bản của Ngân hàng bao gồm chính sách lãi suất, hạn mức và tài sản bảo đảm Chính sách cho vay cần làm rõ danh mục cho vay, xác định trách nhiệm và quyền hạn trong nội bộ Ngân hàng, cũng như quy định các nguyên tắc và điều kiện vay vốn cho khách hàng Ngoài ra, cần quy định các thủ tục và hoạt động cần thiết để chào mời, xem xét và ra quyết định đối với đơn xin vay Hướng dẫn về tiếp nhận, đánh giá và bảo quản tài sản đảm bảo cho các khoản vay cũng rất quan trọng Cuối cùng, cần mô tả các bước để tìm kiếm, phân tích và phát hiện những khoản vay có vấn đề.
Chính sách cho vay của Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay, giúp cán bộ tín dụng có phương hướng rõ ràng khi thực hiện nhiệm vụ Một chính sách cho vay khoa học và đúng đắn sẽ đảm bảo cho vay đúng đối tượng và mục đích, tránh thất thoát vốn Ngược lại, chính sách không đầy đủ có thể dẫn đến sai lệch trong hoạt động cho vay Do đó, một chính sách cho vay hợp lý là điều kiện thiết yếu để nâng cao chất lượng hoạt động cho vay của Ngân hàng.
1.6.1.2 Năng lực của cán bộ Ngân hàng
Chất lượng phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp phục vụ cho vay tín dụng đầu tư của ngân hàng không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan mà còn bởi sự đóng góp của cán bộ phân tích Các yếu tố quan trọng bao gồm năng lực, trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng, cũng như khả năng lãnh đạo của các cán bộ quản lý.
Năng lực của cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cho vay của ngân hàng Không phải cán bộ nào cũng có khả năng đánh giá chính xác thông tin và rủi ro liên quan đến quyết định đầu tư Những cán bộ tín dụng có chuyên môn sâu và kinh nghiệm phong phú sẽ mang lại kết quả phân tích chính xác hơn, giúp đạt được mục tiêu phân tích Họ cũng có khả năng dự đoán xu hướng phát triển kinh tế ngắn hạn, hỗ trợ lãnh đạo trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Đạo đức của cán bộ tín dụng là yếu tố quan trọng trong quá trình phân tích hồ sơ vay vốn, vì cán bộ có đạo đức kém có thể dẫn đến việc thông đồng với khách hàng và làm sai lệch thông tin Do đó, cán bộ tín dụng cần có tinh thần trách nhiệm và nhiệt huyết trong công việc Họ phải phản ánh trung thực các thông tin tài chính và phương án vay vốn vào tờ trình duyệt vay, đồng thời cung cấp thông tin chính xác cho khách hàng mà không yêu cầu chỉnh sửa theo ý mình.
Cán bộ tín dụng là người trực tiếp làm việc với khách hàng để tìm hiểu tình hình tài chính và trình duyệt vay, nhưng quyết định cuối cùng thuộc về cán bộ lãnh đạo Ngân hàng Nhiều doanh nghiệp mặc dù có tình hình tài chính chưa tốt, nhưng nếu cán bộ lãnh đạo xác định được nguyên nhân và tư vấn tài chính hợp lý, doanh nghiệp có thể cải thiện khả năng vay vốn Ngược lại, một số doanh nghiệp có tình hình tài chính tốt nhưng hoạt động trong lĩnh vực rủi ro cao có thể bị từ chối vay Do đó, năng lực và trình độ của cán bộ lãnh đạo ảnh hưởng lớn đến chất lượng phân tích báo cáo tài chính và quyết định cho vay của Ngân hàng.
Năng lực của cán bộ lãnh đạo và cán bộ tín dụng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động cho vay tín dụng đầu tư của Ngân hàng Những cán bộ có trình độ, năng lực và đạo đức nghề nghiệp sẽ nâng cao chất lượng phân tích, giảm thiểu rủi ro tín dụng, hạn chế nợ quá hạn, lựa chọn khách hàng tiềm năng và tiết kiệm chi phí thẩm định.
1.6.1.3 Chất lượng nguồn thông tin
Nguồn thông tin trong phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả phân tích Thông tin này được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, mỗi nguồn có mức độ chính xác khác nhau do sự tác động của nhiều yếu tố Khách hàng đôi khi làm sai lệch thông tin gửi đến Ngân hàng để nâng cao uy tín và khả năng tài chính của mình, thông qua các báo cáo và buổi tiếp xúc Họ có thể che giấu các khoản tài chính chưa minh bạch, công nợ khó đòi, hoặc các chi phí không hợp lý Ngoài ra, để giảm bớt nghĩa vụ với Nhà nước hoặc để được hưởng lãi suất ưu đãi, khách hàng có thể bỏ bớt một phần lợi nhuận khỏi báo cáo thu nhập Thêm vào đó, thông tin từ hệ thống thông tin đại chúng không phải lúc nào cũng đáng tin cậy.
Việc xây dựng một hệ thống thông tin chính xác và toàn diện là nhu cầu cấp thiết cho công tác phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp, đồng thời cũng rất quan trọng đối với hoạt động chung của các ngân hàng.
1.6.2 Các nhân tố khách quan
1.6.2.1 Tác động của môi trường pháp lý
Trong nền kinh tế thị trường, Chính phủ sử dụng hệ thống pháp luật để tạo ra môi trường pháp lý bình đẳng, giúp các hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra thuận lợi và hiệu quả Một môi trường pháp lý hoàn thiện cần có tính đồng bộ, khoa học và thống nhất trong các văn bản pháp luật, đồng thời phải gắn liền với việc thực thi luật pháp Cơ chế chính sách rõ ràng và nhất quán sẽ hỗ trợ các ngân hàng trong việc cho vay, đánh giá khách hàng và nâng cao chất lượng phân tích báo cáo tài chính Môi trường pháp lý không chỉ ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế mà còn là cơ sở để giải quyết tranh chấp và khiếu nại Do đó, yếu tố môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng đối với ngân hàng và việc phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, đảm bảo rằng quan hệ tín dụng chỉ đạt chất lượng tốt khi các bên tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định pháp luật.
1.6.2.2 Tác động từ chính sách điều tiết của Ngân hàng Nhà nước
Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động ngân hàng và ban hành các quy định pháp luật liên quan đến tổ chức tài chính và tín dụng, bao gồm cả cho vay Các quyết định của Ngân hàng Nhà nước nhằm nâng cao chất lượng cho vay, như quy định về xếp loại khách hàng, thông tin khách hàng, đánh giá tình hình tài chính, lãi suất cho vay và các chính sách khác Những quy định này ảnh hưởng đến quá trình thẩm định báo cáo tài chính của doanh nghiệp vay, giúp lựa chọn những doanh nghiệp phù hợp với yêu cầu về lãi suất, năng lực tài chính và khả năng trả nợ.
1.6.2.3 Tác động từ phía các doanh nghiệp vay vốn
Doanh nghiệp vay vốn cung cấp thông tin cho Ngân hàng để phân tích Thông tin ban đầu từ doanh nghiệp là yếu tố quan trọng, vì doanh nghiệp hoạt động hiệu quả với bộ máy kế toán nghiêm túc sẽ tạo ra báo cáo tài chính chất lượng cao, số liệu thống nhất và giải trình đầy đủ Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường thiếu bộ phận kế toán chuyên trách, dẫn đến số liệu không chính xác, ảnh hưởng đến chất lượng phân tích tài chính của Ngân hàng Nếu cán bộ tín dụng không thẩm định lại các báo cáo tài chính này, những số liệu không chính xác sẽ làm giảm giá trị trong công tác thẩm định khách hàng.
Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng mà các ngân hàng chú trọng, giúp họ đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp Điều này không chỉ giúp ngân hàng lựa chọn được những doanh nghiệp có khả năng trả nợ tốt, mà còn hạn chế việc phát sinh nợ quá hạn Vì vậy, nhu cầu phân tích báo cáo tài chính của các doanh nghiệp vay vốn tại ngân hàng ngày càng trở nên cấp thiết.
Trong chương 1, tác giả đã trình bày những vấn đề cốt lõi về phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, đồng thời đề cập đến việc phân tích tài chính đối với các doanh nghiệp vay vốn.