Mục đích nghiên cứu
- Phân tích, đánh giá thực trạng phân tích Báo cáo tài chính doanh nghiệp để phục vụ hoạt động cho vay TDĐT tại VDB Bình Định
- Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện phân tích tài chính doanh nghiệp để phục vụ hoạt động cho vay TDĐT tại VDB Bình Định.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu tình huống nhằm đạt được các mục tiêu nghiên cứu, trong đó phân tích quy trình và cách thức báo cáo tài chính của khách hàng tại VDB để xác định những hạn chế và ưu điểm Phương pháp phỏng vấn tay đôi với chuyên gia ngân hàng được thực hiện để làm rõ các vấn đề trong công tác phân tích báo cáo tài chính Dữ liệu từ báo cáo tài chính của khách hàng được sử dụng làm minh họa cho nghiên cứu.
Ý nghĩa khoa học của đề tài
- Về mặt khoa học: Luận văn hệ thống hóa và hoàn thiện cơ sở lý luận về phân tích BCTC của doanh nghiệp vay vốn tại NHTM
Luận văn này tập trung vào việc phân tích và đánh giá thực trạng công tác phân tích báo cáo tài chính (BCTC) của khách hàng vay vốn tín dụng đầu tư tại VDB Bình Định Dựa trên những phân tích đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác phân tích BCTC, từ đó giúp lựa chọn những khách hàng vay có khả năng trả nợ tốt hơn.
Kết cấu đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo Đề tài được kết cấu gồm có 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về phân tích báo cáo tài chính của các doanh nghiệp vay vốn trung và dài hạn tại các Ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp vay vốn Tín dụng đầu tư tại Ngân hàng Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bình Định
Chương 3 trình bày các giải pháp nhằm hoàn thiện phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp vay vốn tín dụng đầu tư tại Ngân hàng Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bình Định Các giải pháp này tập trung vào việc cải thiện quy trình phân tích, nâng cao độ chính xác và tính hiệu quả trong việc đánh giá khả năng tài chính của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ ngân hàng trong việc ra quyết định cho vay Bên cạnh đó, chương cũng đề xuất các phương pháp phân tích hiện đại và ứng dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa quy trình này.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP VAY VỐN TRUNG VÀ DÀI HẠN TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm, mục đích và ý nghĩa phân tích báo cáo tài chính
1.1.1 Khái niệm về phân tích BCTC doanh nghiệp vay vốn tại NHTM [1] [2]
Phân tích là quá trình chia nhỏ các sự vật và hiện tượng, nhằm hiểu rõ mối quan hệ biện chứng giữa các bộ phận cấu thành của chúng Qua đó, ta nhận thức được bản chất, tính chất và hình thức phát triển của các sự vật và hiện tượng đang được nghiên cứu.
Hiện nay, có khá nhiều cách diễn giải khác nhau về khái niệm phân tích BCTC Sau đây là một số cách diễn giải tiêu biểu:
Theo quan điểm của PGS.TS Nguyễn Trọng Cơ và TS Nghiêm Thị Thà
Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp là tổng hợp các phương pháp nhằm đánh giá tình hình tài chính và xu hướng hoạt động của doanh nghiệp thông qua thông tin trên báo cáo tài chính Quá trình này cung cấp cơ sở cho nhà quản lý và các bên liên quan để đánh giá và dự đoán tình hình tài chính, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp với lợi ích của họ.
Theo GS.TS Nguyễn Văn Công (2010), phân tích báo cáo tài chính (BCTC) là quá trình xem xét và kiểm tra nội dung, thực trạng và cấu trúc các chỉ tiêu trên BCTC Qua đó, việc so sánh và đối chiếu giúp xác định năng lực tài chính, nguồn lực tiềm năng và xu hướng phát triển tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm khai thác và sử dụng nguồn tài chính một cách hiệu quả.
Theo PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang (2013), phân tích báo cáo tài chính (BCTC) là quá trình đánh giá các chỉ tiêu tài chính từ hệ thống BCTC nhằm xem xét tình hình tài chính doanh nghiệp (TCDN) và cung cấp thông tin cho các đối tượng khác nhau dựa trên những mục tiêu cụ thể.
Các tác giả đều đồng thuận rằng mục tiêu chính của việc phân tích báo cáo tài chính là đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp (DN) là cần thiết để đưa ra các quyết định hợp lý Việc này có thể được thực hiện bởi chính DN hoặc các tổ chức bên ngoài như ngân hàng, cơ quan quản lý Nhà nước, công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính, nhà cung cấp và nhà đầu tư Tất cả các bên liên quan đều có lợi ích trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến tình hình tài chính của DN, do đó, việc quan tâm đến các báo cáo tài chính là rất quan trọng.
Phân tích BCTC là quá trình sử dụng các phương pháp để đánh giá năng lực tài chính và xu hướng hoạt động tài chính của doanh nghiệp dựa trên thông tin từ báo cáo tài chính Quá trình này cung cấp cho các bên liên quan những thông tin cần thiết để đánh giá và dự đoán tình hình tài chính của doanh nghiệp Từ đó, giúp các chủ thể quan tâm đưa ra quyết định quản lý chính xác và phù hợp với mục tiêu tài chính của họ.
1.1.2 Mục đích, ý nghĩa phân tích BCTC doanh nghiệp vay vốn tại NHTM
Phân tích báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp đánh giá sức mạnh tài chính, khả năng sinh lãi và triển vọng của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ người sử dụng thông tin trong việc lựa chọn phương án kinh doanh tối ưu Nhu cầu phân tích BCTC đến từ nhiều nhóm đối tượng khác nhau như ban giám đốc, hội đồng quản trị, nhà đầu tư, cổ đông, và ngân hàng, mỗi nhóm có những mối quan tâm riêng Đối với ngân hàng, việc đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp là ưu tiên hàng đầu, vì vậy họ chú trọng vào số lượng tiền và tài sản có thể chuyển đổi thành tiền nhanh, cũng như so sánh với nợ ngắn hạn để xác định khả năng thanh toán tức thời Hơn nữa, vốn chủ sở hữu cũng được ngân hàng xem xét kỹ lưỡng, vì nó đóng vai trò bảo hiểm trong trường hợp doanh nghiệp gặp rủi ro Cuối cùng, khả năng sinh lợi của doanh nghiệp là yếu tố quyết định trong việc đảm bảo khả năng hoàn trả vốn và lãi vay dài hạn.
Cơ sở dữ liệu sử dụng trong phân tích
Để phân tích báo cáo tài chính (BCTC) một cách đầy đủ, cần thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm dữ liệu từ hệ thống BCTC cùng với các nguồn thông tin có ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
1.2.1 Hệ thống Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính (BCTC) là tài liệu tổng hợp thể hiện tình hình tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp tại một thời điểm hoặc giai đoạn cụ thể BCTC được xây dựng theo các nguyên tắc và chuẩn mực kế toán đã được quy định, nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp lý Việc lập và trình bày BCTC cần tuân thủ quy định của Bộ Tài chính để đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong thông tin tài chính.
Theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính, hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) áp dụng cho tất cả doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm 4 biểu mẫu chính: Bảng cân đối kế toán (Mẫu số B01-DN), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu số B02-DN), Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Mẫu số B03-DN), và Bản thuyết minh báo cáo tài chính (Mẫu số B09-DN).
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh giá trị tài sản và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Dữ liệu trên bảng cân đối kế toán cung cấp thông tin về toàn bộ giá trị tài sản của doanh nghiệp theo cấu trúc tài sản và nguồn vốn hình thành tài sản đó.
Bảng cân đối kế toán là tài liệu thiết yếu giúp các nhà phân tích đánh giá tổng quát tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm khả năng thanh toán, cơ cấu vốn và hiệu quả sử dụng vốn.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là tài liệu tổng hợp phản ánh tình hình tài chính và kết quả sản xuất kinh doanh của khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định Nó cung cấp thông tin về khả năng sử dụng vốn, lao động, kỹ thuật và trình độ quản lý, đồng thời cho phép phân tích doanh thu và số tiền thực nhập quỹ từ bán hàng, dịch vụ so với tổng chi phí phát sinh và số tiền thực xuất quỹ để vận hành doanh nghiệp Theo quy định tại Việt Nam, báo cáo này còn bao gồm phần kê khai nghĩa vụ thuế của khách hàng đối với ngân sách Nhà nước và tình hình thực hiện thuế giá trị gia tăng (VAT).
Hạn chế của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là sự phụ thuộc vào quan điểm của kế toán trong hạch toán, cùng với nguyên tắc ghi nhận doanh thu chỉ khi nghiệp vụ mua bán hoàn thành Điều này có thể dẫn đến việc doanh thu được ghi nhận không đồng nhất với thời điểm sở hữu hàng hóa Do đó, việc phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ trở nên cần thiết để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một báo cáo tài chính quan trọng, tổng hợp quá trình hình thành và sử dụng tiền tệ trong kỳ báo cáo của doanh nghiệp.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp người dùng đánh giá khả năng tạo tiền và khả năng thanh toán của doanh nghiệp, phân tích mối quan hệ giữa lợi tức ròng và lưu chuyển tiền tệ ròng, cũng như dự đoán lượng tiền từ các hoạt động trong tương lai.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gồm 3 phần:
+ Lưu chuyển từ hoạt động sản xuất kinh doanh
+ Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
+ Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Bản thuyết minh BCTC là phần không thể thiếu của báo cáo tài chính doanh nghiệp, cung cấp thông tin về tình hình sản xuất và kinh doanh Nó giải thích rõ ràng một số chỉ tiêu chưa được trình bày trong báo cáo tài chính, bao gồm thông tin về đặc điểm hoạt động, chế độ kế toán áp dụng, cũng như tình hình và lý do biến động của một số tài sản và nguồn vốn quan trọng.
Báo cáo thường niên là tài liệu quan trọng mà doanh nghiệp lập hàng năm nhằm truyền tải thông tin về quản trị, hoạt động kinh doanh, và tình hình tài chính Nó không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động trong năm qua mà còn nêu rõ định hướng và chiến lược phát triển trong tương lai Bên cạnh đó, báo cáo thường niên còn bổ sung thông tin tài chính và phi tài chính, giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp trong mối quan hệ với chiến lược phát triển của khách hàng.
1.2.2 Các nguồn thông tin khác có tác động đến HĐKD của doanh nghiệp
Để phân tích báo cáo tài chính (BCTC) một cách chính xác và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cấp tín dụng, cán bộ ngân hàng có thể sử dụng các công cụ như tra cứu thông tin từ Trung tâm thông tin tín dụng (CIC) và thu thập thông tin từ bạn hàng, cơ quan thuế Việc đối chiếu các chỉ tiêu trong BCTC với thông tin liên quan đến khách hàng, bao gồm số lượng lao động, bảng thanh toán lương, mối quan hệ với các tổ chức tín dụng, và tình hình thanh toán công nợ, sẽ hỗ trợ hiệu quả cho công tác phân tích BCTC.
Tổ chức phân tích
Ngân hàng chủ yếu quan tâm đến khả năng trả nợ và lãi suất của doanh nghiệp, vì vậy việc phân tích báo cáo tài chính nhằm xác định khả năng hoàn trả nợ vay là rất quan trọng Phân tích này giúp so sánh số nợ ngắn hạn để đánh giá khả năng thanh toán tức thời Ngoài ra, tỷ suất tự tài trợ cũng được chú trọng, vì tỷ lệ cao cho thấy vốn chủ sở hữu lớn, tạo sự đảm bảo cho ngân hàng trong trường hợp doanh nghiệp gặp rủi ro Do đó, mục tiêu chính của việc phân tích báo cáo tài chính là đánh giá khả năng thanh toán và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp để phục vụ cho hoạt động cho vay.
1.3.1 Sưu tầm tài liệu và xử lý số liệu Để đạt được hiệu quả cao trong phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, việc thu thập và xử lý số liệu trước hết phải đảm bảo tính chính xác, toàn diện và khách quan
Các tài liệu cần thiết để phân tích thường bao gồm toàn bộ số liệu từ báo cáo tài chính trong hai năm liên tiếp trước thời điểm đề nghị vay vốn.
Chất lượng phân tích tài chính phụ thuộc vào chất lượng tài liệu thu thập Do đó, cán bộ tín dụng cần thẩm định độ tin cậy và tính hợp lý của số liệu trong báo cáo tài chính do doanh nghiệp cung cấp Việc này bao gồm kiểm tra các số dư đầu kỳ và cuối kỳ, bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh, bảng cân đối số phát sinh tài khoản và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
1.3.2 Tính toán các chỉ số phục vụ cho việc phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
Các bộ tín dụng sử dụng số liệu từ báo cáo tài chính của doanh nghiệp, bao gồm bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh, để nhập vào phần mềm Excel Qua đó, họ có thể nhận được các chỉ số tài chính quan trọng của doanh nghiệp.
1.3.3 Lập báo cáo phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
Báo cáo kết quả phân tích tài chính doanh nghiệp là sản phẩm cuối cùng của quá trình phân tích báo cáo tài chính Nó tổng hợp các đánh giá cơ bản về thực trạng và tiềm năng tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra những kết luận cụ thể về tình hình tài chính Dựa trên những kết luận này, các quyết định về việc cho vay hay không đối với doanh nghiệp sẽ được đưa ra.
Phương pháp phân tích
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính (BCTC) là cách tiếp cận nhằm nghiên cứu các chỉ tiêu tài chính, giúp nắm bắt chính xác tình hình, xu hướng và bản chất biến động của các chỉ tiêu này Các phương pháp phân tích BCTC bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau để đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Phương pháp tỷ số là một kỹ thuật phân tích tài chính, trong đó so sánh tỷ lệ giữa các chỉ tiêu tài chính khác nhau Các nhóm tỷ số này được phân loại theo các khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm khả năng hoạt động, khả năng thanh toán và khả năng cân đối vốn.
Phương pháp tỷ số là công cụ hữu ích giúp nhà phân tích khai thác hiệu quả các chỉ số từ báo cáo tài chính Tuy nhiên, phương pháp này vẫn tồn tại một số hạn chế, đặc biệt là việc các tỷ số có thể được tính toán đa dạng nhưng chủ yếu mang tính chất tạm thời, không phản ánh chính xác sự biến động của các chỉ số tài chính trong dài hạn.
Do đó, cán bộ ngân hàng cần kết hợp với phương pháp so sánh
Phương pháp so sánh là một công cụ quan trọng trong phân tích BCTC, giúp đánh giá kết quả và xác định xu hướng biến động của các chỉ tiêu Trong phân tích này, người ta thường sử dụng hai hình thức chính: so sánh ngang và so sánh dọc So sánh ngang liên quan đến việc đối chiếu số liệu tuyệt đối và tương đối trên từng chỉ tiêu của BCTC, trong khi so sánh dọc tập trung vào các tỷ suất và hệ số để thể hiện mối tương quan giữa các chỉ tiêu Để đáp ứng nhu cầu phân tích cụ thể, phương pháp so sánh có thể được thực hiện qua nhiều hình thức, bao gồm so sánh bằng số tuyệt đối, số tương đối, số tương đối giản đơn, số tương đối động thái và số bình quân.
Phương pháp chi tiết chỉ tiêu phân tích trong báo cáo tài chính (BCTC) cho phép các nhà phân tích đánh giá chính xác kết quả và hiệu quả đạt được Các chỉ tiêu này cần được chi tiết theo từng bộ phận cấu thành, thời gian phát sinh và địa điểm phát sinh Qua đó, việc so sánh mức độ đạt được của từng bộ phận giữa kỳ phân tích và kỳ gốc sẽ giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của từng bộ phận đến tổng thể, cũng như tiến độ thực hiện và mức độ đóng góp của chúng vào kết quả chung.
Phương pháp liên hệ cân đối trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp giúp hình thành nhiều mối quan hệ về lượng giữa các yếu tố và quá trình kinh doanh, cũng như giữa các chỉ tiêu tổng thể và bộ phận Trên báo cáo tài chính, mối quan hệ này càng trở nên rõ ràng hơn, thể hiện sự cân bằng về mức biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc Nhờ vào các mối quan hệ cân đối này, người phân tích có thể xác định ảnh hưởng của các yếu tố đến sự biến động của chỉ tiêu phản ánh đối tượng phân tích.
Phương pháp Dupont là một kỹ thuật phân tích tài chính, giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính Phương pháp này biến đổi một chỉ tiêu tổng hợp thành hàm số của nhiều biến số khác nhau, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
Ví dụ: Chỉ tiêu “Hệ số khả năng sinh lợi của vốn chủ sở hữu” (ROE) có thể biến đổi như sau:
Vốn chủ sở hữu bình quân
Nhân tử số và mẫu số với cùng chỉ tiêu “Doanh thu thuần” và “Tổng tài sản bình quân” ta được:
Lợi nhuận Doanh thu Tổng tài sản sau thuế thuần bình quân ROE = x x
Doanh thu Tổng tài sản Vốn chủ sở hữu thuần bình quân bình quân
(a) là chỉ tiêu “Sức sinh lợi của doanh thu thuần”
(b) là chỉ tiêu “Số vòng quay của tài sản”
(c) Đòn bẩy tài chính bình quân
Vì thế, công thức xác định ROE có thể viết dưới dạng:
Sức sinh lời Số vòng Đòn bẩy tài
ROE = của doanh x quay của x chính bình thu thuần tài sản quân Hoặc: ROE = ROA x Đòn bẩy tài chính bình quân
Phương pháp loại trừ là một công cụ phổ biến được các nhà phân tích sử dụng để xác định xu hướng và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố khác nhau đến sự biến động của chỉ tiêu trong kỳ phân tích so với kỳ gốc.
Theo phương pháp loại trừ, nhà phân tích cần loại bỏ ảnh hưởng của các nhân tố khác để nghiên cứu tác động của một nhân tố cụ thể Phương pháp này đặc trưng bởi việc đặt đối tượng nghiên cứu vào các tình huống giả định khác nhau, nhằm xác định rõ ràng ảnh hưởng của các yếu tố đến sự biến động của chỉ tiêu nghiên cứu.
Nội dung phân tích
1.5.1 Quy trình phân tích Báo cáo tài chính của khách hàng
* Phân tích trước khi cho vay:
Khi khách hàng cần vay vốn, ngân hàng phải thực hiện thẩm định tín dụng và phân tích báo cáo tài chính để đánh giá tình hình tài chính hiện tại và tiềm năng tương lai của khách hàng Quá trình này giúp ngân hàng dự đoán khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định cho vay Phân tích báo cáo tài chính tập trung vào khả năng sinh lời và rủi ro, nhằm xác định khả năng trả nợ của khách hàng.
Khả năng sinh lời của khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc đáp ứng nghĩa vụ tài chính và tạo lợi nhuận bền vững Ngân hàng đặc biệt chú trọng đến khả năng sinh lời, vì nếu người vay không có lãi từ hoạt động kinh doanh, việc trả nợ gốc và lãi sẽ trở nên khó khăn Mối quan hệ giữa khả năng sinh lợi và khả năng trả nợ là rõ ràng: khả năng sinh lợi cao dẫn đến khả năng trả nợ cao và ngược lại Việc nghiên cứu khả năng sinh lời trong quá khứ và hiện tại giúp Ngân hàng dự đoán khả năng trả nợ trong tương lai Các chỉ tiêu phân tích như sức sinh lợi của vốn chủ sở hữu, sức sinh lợi của tài sản và hệ số quay vòng tài sản là những yếu tố quan trọng mà Ngân hàng tập trung xem xét.
Rủi ro là khả năng xảy ra các sự kiện không thuận lợi, ảnh hưởng trực tiếp đến khách hàng và ngân hàng, đặc biệt là nguy cơ không thu hồi được khoản vay Tình trạng sản xuất kinh doanh không hiệu quả, như sản phẩm không tiêu thụ được và thua lỗ kéo dài, sẽ làm giảm khả năng chi trả nợ của khách hàng Nếu người vay bị phá sản, nguy cơ mất nợ của ngân hàng sẽ tăng cao Phân tích rủi ro là quá trình ngân hàng sử dụng số liệu trên bảng cân đối để đánh giá các chỉ tiêu như tỷ lệ thanh khoản và khả năng cân đối vốn, từ đó xác định tính an toàn và lành mạnh tài chính của khách hàng.
* Phân tích sau khi cho vay
Phân tích trước khi cho vay là yếu tố quyết định cho các quyết định tín dụng của Ngân hàng Sau khi chấp nhận cho vay, Ngân hàng cần thực hiện phân tích trong quá trình cho vay, mặc dù quyền sử dụng vốn đã chuyển giao cho khách hàng Ngân hàng vẫn giữ quyền và nghĩa vụ kiểm tra, theo dõi khoản vay Công tác kiểm tra này bao gồm việc phân tích lại các chỉ tiêu tài chính để xác định nguồn vốn trả nợ, dựa trên các báo cáo tài chính hàng năm mà khách hàng phải cung cấp Phân tích này giúp Ngân hàng đánh giá hiệu quả đầu tư bằng vốn vay, theo dõi tình hình sản xuất kinh doanh của khách hàng, và từ đó đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp.
1.5.2 Nội dung phân tích cụ thể [7]
1.5.2.1 Đánh giá khái quát tình hình tài chính của doanh nghiệp Đánh giá khái quát tình hình tài chính là việc dựa trên những liệu tài chính trong quá khứ và hiện tại của doanh nghiệp để tính toán và xác định các chỉ tiêu phản ánh thực trạng và an ninh tài chính của doanh nghiệp nhằm mục đích đưa ra những nhận định sơ bộ, ban đầu về thực trạng tài chính và sức mạnh tài chính của doanh nghiệp Qua đó, Ngân hàng nắm được mức độ độc lập về mặt tài chính, về an ninh tài chính cũng như những khó khăn mà doanh nghiệp đang phải đương đầu, để từ đó đưa ra quyết định cho vay hay không
Phương pháp so sánh là công cụ chủ yếu để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt trong việc huy động vốn Ngân hàng thường áp dụng phương pháp này để so sánh sự biến động của tổng số nguồn vốn và cơ cấu nguồn vốn theo thời gian, cả về số tuyệt đối và số tương đối Qua việc so sánh tổng số nguồn vốn, có thể đánh giá quy mô huy động vốn, trong khi so sánh cơ cấu nguồn vốn giúp xác định tính hợp lý trong chính sách huy động và tổ chức nguồn vốn, cũng như xu hướng biến động của cơ cấu huy động vốn.
Ngân hàng xác định rằng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả có ảnh hưởng trực tiếp đến sự biến động của tổng nguồn vốn Sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu hoặc nợ phải trả sẽ dẫn đến sự thay đổi tương ứng trong tổng số nguồn vốn Tăng vốn chủ sở hữu sẽ cải thiện mức độ tự chủ và độc lập tài chính của doanh nghiệp, trong khi giảm vốn chủ sở hữu sẽ làm giảm tính độc lập này Ngược lại, nếu nợ phải trả tăng, doanh nghiệp sẽ mất đi tính tự chủ tài chính và an ninh tài chính cũng sẽ giảm.
Khi đánh giá tình hình huy động vốn, có thể lập bảng sau:
6 Bảng 1.1 Bảng đánh giá khái quát tình hình huy động vốn của doanh nghiệp
Chỉ tiêu Số cuối năm Cuối năm N so với cuối năm N - 1
Chênh lệch về số tiền (đồng)
Chênh lệch về tỷ trọng (%)
Tổng số nợ phải trả
Tổng số vốn chủ sở hữu
Để đánh giá mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp, các ngân hàng thường sử dụng một số chỉ tiêu quan trọng Tổng số nguồn vốn là một trong những yếu tố chính được xem xét để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Hệ số tài trợ là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng tự bảo đảm tài chính và mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp Hệ số này càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp có mức độ độc lập tài chính tốt, với phần lớn tài sản được đầu tư bằng vốn tự có Ngược lại, hệ số tài trợ thấp cho thấy doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào vốn vay, dẫn đến mức độ độc lập tài chính kém.
Hệ số tài trợ Vốn chủ sở hữu Tổng số nguồn vốn
Hệ số tự tài trợ tài sản dài hạn thể hiện mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tài sản dài hạn của doanh nghiệp Hệ số này càng cao cho thấy vốn chủ sở hữu đầu tư vào tài sản dài hạn lớn, giúp doanh nghiệp tự đảm bảo tài chính Tuy nhiên, điều này cũng có thể dẫn đến hiệu quả kinh doanh chưa cao do vốn đầu tư ít được sử dụng để quay vòng.
Hệ số tự tài trợ tài sản dài hạn Vốn chủ sở hữu Tài sản dài hạn
- Hệ số tự tài trợ tài sản cố định: phản ánh mối quan hệ giữa vốn chủ hữu và tài sản cố định của doanh nghiệp
Hệ số tự tài trợ tài sản cố định là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp Để thực hiện điều này, cần tính toán các chỉ tiêu như "Hệ số tài trợ", "Hệ số tự tài trợ tài sản dài hạn" và "Hệ số tự tài trợ tài sản cố định" cho cả kỳ phân tích và kỳ gốc Việc so sánh các chỉ tiêu này theo thời gian và với mức bình quân ngành sẽ giúp ngân hàng xác định xu hướng biến động và mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp Nếu mức độ độc lập tài chính quá thấp, ngân hàng có thể từ chối cho vay Do đó, việc phân tích mức độ độc lập tài chính là rất cần thiết để đưa ra quyết định cho vay hợp lý.
Bảng 1.2 Bảng đánh giá khái quát mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp
Chỉ tiêu Số cuối năm Cuối năm N so với cuối năm N - 1
N – 1 N Số tuyệt đối Số tương đối (%)
Hệ số tài trợ (lần)
Hệ số tự tài trợ tài sản dài hạn (lần)
Hệ số tự tài trợ tài sản cố định (lần)
1.5.2.2 Phân tích cấu trúc tài chính của doanh nghiệp a) Phân tích cơ cấu tài sản
Ngân hàng thực hiện phân tích cơ cấu tài sản của doanh nghiệp bằng cách so sánh sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc Việc này giúp xác định tỷ trọng của từng bộ phận tài sản trong tổng số tài sản, từ đó đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
Tỷ trọng của từng bộ phận tài sản chiếm trong tổng số tài sản
Giá trị của từng bộ phận tài sản x 100 Tổng số tài sản
Việc phân tích tỷ trọng các bộ phận tài sản trong tổng tài sản giữa kỳ phân tích và kỳ gốc giúp Ngân hàng có cái nhìn tổng quát về tình hình phân bổ vốn của doanh nghiệp Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến sự thay đổi cơ cấu tài sản, Ngân hàng cần kết hợp phân tích ngang, so sánh sự biến động giữa hai kỳ (cả về số tuyệt đối và số tương đối) trên tổng tài sản và từng loại tài sản.
Ngân hàng không chỉ so sánh sự biến động tổng tài sản và từng loại tài sản giữa kỳ phân tích và kỳ gốc, mà còn xem xét tỷ trọng của từng loại tài sản trong tổng số và xu hướng biến động của chúng theo thời gian Điều này giúp đánh giá mức độ hợp lý trong việc phân bổ tài sản Việc đánh giá cần dựa vào tính chất kinh doanh của doanh nghiệp và tình hình biến động của từng bộ phận Để thuận tiện cho việc đánh giá cơ cấu tài sản, có thể lập bảng phân tích.
7 Bảng 1.3 Bảng phân tích cơ cấu tài sản của doanh nghiệp
Chỉ tiêu Số cuối năm Cuối năm N so với cuối năm N - 1
Chênh lệch về số tiền (đồng)
Chênh lệch về tỷ trọng (%)
I Tiền và tương đương tiền
II Đầu tư tài chính ngắn hạn
III Phải thu ngắn hạn
V Tài sản ngắn hạn khác
II Tài sản cố định
III Bất động sản đầu tư
IV Đầu tư tài chính dài hạn
V Tài sản dài hạn khác
Tổng số tài sản b) Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu nguồn vốn được thực hiện tương tự như phân tích cơ cấu tài sản Ngân hàng sẽ tiến hành tính toán và so sánh sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc về tỷ trọng của từng bộ phận nguồn vốn trong tổng số nguồn vốn, sử dụng công thức phù hợp.
Tỷ trọng của từng bộ phận nguồn vốn chiếm trong tổng số nguồn vốn
Giá trị của từng bộ phận nguồn vốn x 100 Tổng số nguồn vốn
Các nhân tố ảnh hưởng tới phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp vay vốn tại NHTM
1.6.1 Các nhân tố chủ quan
1.6.1.1 Quan điểm và chính sách tín dụng của Ngân hàng
Chính sách tín dụng của ngân hàng bao gồm các quy định và nguyên tắc cho vay, được xây dựng dựa trên chính sách tín dụng quốc gia và nguồn lực của từng ngân hàng, như vốn, công nghệ và nhân lực.
Ngân hàng áp dụng một số chính sách cho vay cơ bản như chính sách lãi suất, hạn mức và tài sản bảo đảm Chính sách cho vay cần nêu rõ danh mục cho vay, xác định trách nhiệm và quyền hạn nội bộ, quy định nguyên tắc và điều kiện vay vốn cho khách hàng Đồng thời, cần quy định các thủ tục cần thiết để chào mời, xem xét và ra quyết định đối với đơn xin vay Hướng dẫn cũng nên bao gồm việc tiếp nhận, đánh giá và bảo quản tài sản bảo đảm cho các khoản vay, cũng như mô tả các bước tìm kiếm, phân tích và phát hiện các khoản vay có vấn đề.
Chính sách cho vay của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hoạt động cho vay Một chính sách cho vay khoa học và hợp lý giúp cán bộ tín dụng thực hiện nhiệm vụ hiệu quả, trong khi một chính sách không đầy đủ có thể dẫn đến việc cho vay sai đối tượng và mục đích, gây thất thoát vốn Do đó, một chính sách cho vay đúng đắn là điều kiện cần thiết để đảm bảo chất lượng hoạt động cho vay của ngân hàng.
1.6.1.2 Năng lực của cán bộ Ngân hàng
Chất lượng phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp phục vụ cho vay tín dụng đầu tư của ngân hàng không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan mà còn phụ thuộc vào năng lực, trình độ và đạo đức của cán bộ tín dụng cũng như khả năng lãnh đạo của cán bộ quản lý Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quá trình phân tích.
Năng lực của cán bộ tín dụng đóng vai trò quyết định trong việc phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cho vay của ngân hàng Không phải cán bộ nào cũng có khả năng đánh giá chính xác thông tin và xác định rủi ro trong quyết định đầu tư Những cán bộ tín dụng có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm phong phú sẽ mang lại kết quả phân tích chính xác, từ đó đạt được mục tiêu phân tích tài chính Họ cũng có khả năng dự đoán xu thế phát triển kinh tế trong ngắn hạn, hỗ trợ lãnh đạo trong việc ra quyết định đầu tư.
Đạo đức của cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân tích hồ sơ vay vốn, vì cán bộ có đạo đức kém có thể dẫn đến việc thông đồng với khách hàng, làm sai lệch thông tin và kết quả phân tích Do đó, cán bộ tín dụng cần phải có đạo đức tốt, tinh thần trách nhiệm và sự nhiệt tình trong công việc Họ phải phản ánh chính xác và trung thực các thông tin tài chính cũng như phương án vay vốn vào tờ trình duyệt vay, đồng thời cung cấp thông tin phán quyết cho khách hàng một cách chính xác, không yêu cầu hay sai bảo khách hàng chỉnh sửa thông tin theo ý mình.
Cán bộ tín dụng trực tiếp làm việc với khách hàng để đánh giá tình hình tài chính và chuẩn bị hồ sơ vay, nhưng quyết định cuối cùng thuộc về cán bộ lãnh đạo Ngân hàng Trong trường hợp doanh nghiệp có tình hình tài chính không tốt, lãnh đạo ngân hàng sẽ phân tích nguyên nhân và tư vấn để khách hàng cải thiện khả năng vay vốn, từ đó giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động hiệu quả và khả năng trả nợ Ngược lại, những doanh nghiệp tài chính tốt có thể bị từ chối vay nếu lãnh đạo đánh giá rủi ro cao từ lĩnh vực kinh doanh của họ Do đó, trình độ và năng lực của cán bộ lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích báo cáo tài chính và đưa ra quyết định cho vay.
Năng lực của cán bộ lãnh đạo và cán bộ tín dụng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, điều này rất quan trọng cho hoạt động cho vay tín dụng đầu tư của ngân hàng Những cán bộ có trình độ, năng lực và đạo đức nghề nghiệp cao sẽ nâng cao chất lượng phân tích, giảm thiểu rủi ro tín dụng, hạn chế phát sinh nợ quá hạn, lựa chọn khách hàng tiềm năng và tiết kiệm chi phí thẩm định.
1.6.1.3 Chất lượng nguồn thông tin
Nguồn thông tin trong phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng phân tích Để đạt được kết quả tốt nhất, cần thông tin chính xác từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng mức độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả người cung cấp thông tin và các yếu tố khách quan Khách hàng thường có xu hướng làm sai lệch thông tin gửi đến ngân hàng để nâng cao uy tín và khả năng tài chính của mình, thông qua việc giấu đi các khoản tài chính không minh bạch hoặc giảm bớt lợi nhuận để hưởng lãi suất ưu đãi Hơn nữa, thông tin từ hệ thống thông tin đại chúng cũng không phải lúc nào cũng đáng tin cậy.
Việc xây dựng một hệ thống thông tin chính xác và toàn diện là nhu cầu cấp thiết cho công tác phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp cũng như hoạt động chung của ngân hàng.
1.6.2 Các nhân tố khách quan
1.6.2.1 Tác động của môi trường pháp lý
Trong nền kinh tế thị trường, Chính phủ sử dụng hệ thống pháp luật như một công cụ để điều hành nền kinh tế Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường pháp lý bình đẳng, giúp các hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra thuận lợi và đạt hiệu quả kinh tế cao Một môi trường pháp lý hoàn thiện cần có tính đồng bộ, khoa học trong hệ thống pháp luật, cùng với tính đầy đủ và thống nhất của các văn bản dưới luật, đồng thời phải gắn liền với quá trình thực thi và chấp hành pháp luật.
Cơ chế chính sách rõ ràng và nhất quán tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong việc cho vay và đánh giá khách hàng, từ đó nâng cao chất lượng phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp và khiếu nại, ảnh hưởng đến mọi hoạt động của nền kinh tế Để đảm bảo chất lượng tín dụng, các bên tham gia cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, qua đó nâng cao chất lượng phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp phục vụ cho hoạt động cho vay của ngân hàng.
1.6.2.2 Tác động từ chính sách điều tiết của Ngân hàng Nhà nước
Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động ngân hàng và ban hành các quy định pháp luật liên quan đến tổ chức tài chính và tín dụng, bao gồm cả cho vay Để nâng cao chất lượng cho vay, Ngân hàng Nhà nước quy định về việc xếp loại khách hàng, thông tin khách hàng, đánh giá tình hình tài chính và chính sách lãi suất cho vay Những quy định này ảnh hưởng đến quá trình thẩm định báo cáo tài chính của doanh nghiệp vay, giúp lựa chọn các doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu về lãi suất, năng lực tài chính và khả năng trả nợ.
1.6.2.3 Tác động từ phía các doanh nghiệp vay vốn
Doanh nghiệp vay vốn cung cấp thông tin cho ngân hàng để phân tích, và thông tin ban đầu chủ yếu đến từ doanh nghiệp Những doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, với bộ máy kế toán nghiêm túc và tuân thủ quy định pháp luật, sẽ có báo cáo tài chính chất lượng cao, với số liệu thống nhất và giải trình đầy đủ Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường thiếu bộ phận kế toán chuyên trách, dẫn đến số liệu không chính xác và không đồng nhất, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng phân tích báo cáo tài chính của ngân hàng Nếu cán bộ tín dụng không thẩm định lại các báo cáo này, những số liệu không chính xác sẽ làm giảm giá trị trong quá trình thẩm định khách hàng.
Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó lựa chọn những đối tác có khả năng trả nợ đúng hạn và hạn chế nợ quá hạn Do nhu cầu vay vốn ngày càng tăng, việc phân tích báo cáo tài chính trở nên thiết yếu để đảm bảo an toàn tài chính cho ngân hàng.