MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm, vai trò và chức năng của Ngân hàng thương mại:
1.1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại:
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một tổ chức tài chính chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nhận tiền gửi từ khách hàng, sử dụng số tiền này để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và cung cấp các dịch vụ thanh toán.
1.1.1.2 Vai trò của ngân hàng thương mại:
+ NHTM là nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp và tổ chức cần vốn để đầu tư vào sản xuất và kinh doanh, nhưng nhu cầu về vốn thường vượt quá nguồn vốn tự có Do đó, họ phải tìm kiếm nguồn vốn từ bên ngoài Đồng thời, có một lượng vốn nhàn rỗi từ quá trình tiết kiệm của cá nhân và tổ chức khác Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nguồn vốn nhàn rỗi này và cung cấp tín dụng cho nền kinh tế Nhờ vào hoạt động ngân hàng, NHTM giúp các doanh nghiệp mở rộng sản xuất, cải tiến công nghệ, nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy sự phát triển kinh tế NHTM cũng là cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy luật kinh tế như giá trị, cung cầu và cạnh tranh, đồng thời cần đáp ứng nhu cầu thị trường về giá cả, khối lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm Để thỏa mãn nhu cầu này, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng lao động, cải tiến cơ cấu kinh tế, đầu tư vào công nghệ mới và mở rộng quy mô sản xuất Tuy nhiên, những hoạt động này đòi hỏi vốn đầu tư lớn, thường vượt quá khả năng của doanh nghiệp, do đó họ thường tìm đến ngân hàng để vay vốn Qua hoạt động cấp tín dụng, ngân hàng trở thành cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường, cung cấp nguồn vốn quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản xuất và cạnh tranh hiệu quả.
+ NHTM là công cụ để Nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế
Hệ thống NHTM hoạt động có hiệu quả sẽ thực sự là công cụ để Nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế
Hoạt động thanh toán giữa các ngân hàng trong hệ thống NHTM đã giúp mở rộng khối lượng tiền cung ứng cho lưu thông Ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua việc cấp tín dụng cho nền kinh tế đã dẫn dắt nguồn tiền, tập hợp và phân phối vốn hiệu quả trên thị trường, đồng thời thực hiện vai trò điều tiết gián tiếp vĩ mô Ngân hàng cũng là công cụ quan trọng để Nhà nước điều chỉnh sự phát triển của nền kinh tế, phối hợp với các cơ quan khác trong việc quản lý và phát triển kinh tế.
Khi Nhà nước phát triển một ngành hoặc vùng kinh tế, NHTM được yêu cầu thực hiện chính sách ưu đãi trong đầu tư, như giảm lãi suất, kéo dài thời hạn vay và giảm điều kiện vay vốn Ngoài ra, Nhà nước cũng cấp vốn ưu đãi cho các lĩnh vực nhất định thông qua hệ thống NHTM Ngược lại, khi nền kinh tế tăng trưởng quá mức, Nhà nước thông qua NHNN sẽ thực hiện chính sách tiền tệ bằng cách tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, nhằm giảm khả năng tạo tiền và tín dụng, từ đó ổn định phát triển kinh tế.
Việc điều tiết vĩ mô nền kinh tế thông qua hệ thống NHTM thường đạt hiệu quả trong thời gian ngắn nên thường được Nhà nước sử dụng
+ NHTM là cầu nối nền tài chính quốc gia và nền tài chính quốc tế
Trong nền kinh tế thị trường toàn cầu, nhu cầu giao lưu kinh tế - xã hội giữa các quốc gia ngày càng trở nên cấp bách Sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia gắn liền với nền kinh tế thế giới, đòi hỏi các quốc gia phải hòa nhập tài chính quốc tế Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong quá trình này thông qua các nghiệp vụ như thanh toán và hối đoái, góp phần thúc đẩy hoạt động ngoại thương Thông qua việc thực hiện các giao dịch thanh toán và quan hệ tín dụng với NHTM nước ngoài, NHTM đã điều tiết nền tài chính trong nước, phù hợp với sự biến động của tài chính quốc tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) ra đời và phát triển song song với sự tiến bộ của sản xuất và lưu thông hàng hóa Khi nền kinh tế ngày càng phát triển, vai trò của NHTM trở nên thiết yếu, khẳng định vị trí quan trọng của nó trong nền kinh tế quốc dân.
1.1.1.3 Chức năng của Ngân hàng thương mại
Chức năng trung gian tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) là một trong những vai trò quan trọng nhất, nơi ngân hàng nhận tiền gửi từ khách hàng và cho vay, giúp chuyển đổi tiền tiết kiệm thành nguồn vốn đầu tư hiệu quả.
Các chủ thể dư thừa vốn có thể đầu tư trực tiếp vào các công cụ tài chính sơ cấp như cổ phiếu và trái phiếu thông qua thị trường tài chính Tuy nhiên, thị trường này đôi khi không mang lại hiệu quả cao do khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin, chi phí cao và chất lượng thông tin không đảm bảo Để khắc phục những vấn đề này, ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính, nhận tiền gửi tiết kiệm và cung cấp vốn cho nền kinh tế với nhiều lựa chọn về số lượng và thời hạn Với mạng lưới giao dịch rộng lớn và dịch vụ đa dạng, NHTM cung cấp thông tin đa chiều, giúp đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng một cách hiệu quả hơn.
NHTM đã khắc phục các hạn chế của thị trường tài chính trực tiếp, từ đó nâng cao hiệu quả luân chuyển vốn trong nền kinh tế thị trường.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc cấp tín dụng cho nền kinh tế và hoạt động đầu tư Chức năng này liên quan chặt chẽ đến Ngân hàng Nhà nước (NHTƯ), đặc biệt trong việc thực hiện chính sách tiền tệ nhằm ổn định giá trị đồng tiền.
Từ một lượng tiền cơ sở do NHTƯ phát hành qua hệ thống NHTM sẽ được tăng lên gấp bội khi NHTM cấp tín dụng cho nền kinh tế
Ngân hàng thương mại (NHTM) có khả năng điều chỉnh khối lượng tiền cung ứng thông qua việc thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc, từ đó ảnh hưởng đến khả năng tạo tiền và cấp tín dụng cho nền kinh tế, nhằm đạt được các mục tiêu của chính sách tiền tệ.
+ Chức năng cung cấp và quản lý các phương tiện thanh toán
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính, giúp tăng lượng tiền lưu thông và cung cấp cho nhà đầu tư các chứng khoán có tính thanh khoản cao hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro Điều này mang lại sự an toàn cho nhà đầu tư khi nắm giữ các chứng khoán sơ cấp do doanh nghiệp và công ty phát hành.
Các ngân hàng thương mại cung cấp một loạt các phương tiện thanh toán đa dạng như sec chuyển tiền, sec chuyển khoản và thẻ tín dụng Sự xuất hiện của những phương tiện này giúp doanh nghiệp thực hiện giao dịch thương mại, mua bán hàng hóa một cách an toàn, nhanh chóng và với chi phí thấp.
+ NHTM cung cấp các dịch vụ tài chính
Ngoài các dịch vụ truyền thống như huy động và cho vay, ngân hàng thương mại hiện nay cung cấp một loạt dịch vụ đa dạng, bao gồm dịch vụ thanh toán, môi giới, bảo lãnh và tư vấn bảo hiểm.
Vốn trong kinh doanh của ngân hàng
Vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm toàn bộ giá trị tiền tệ mà ngân hàng huy động và tạo lập, nhằm phục vụ cho hoạt động cho vay, đầu tư và đáp ứng các nhu cầu khác trong kinh doanh.
Nguồn vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) thực chất là thu nhập quốc dân tạm thời nhàn rỗi từ quá trình sản xuất, phân phối và tiêu dùng mà khách hàng gửi vào ngân hàng với nhiều mục đích khác nhau Khách hàng chuyển quyền sử dụng tiền tệ cho ngân hàng, và đổi lại, ngân hàng trả lãi cho khách hàng Qua đó, ngân hàng thực hiện vai trò tập trung và phân phối vốn, thúc đẩy nhanh quá trình luân chuyển vốn trong nền kinh tế, phục vụ và kích thích các hoạt động kinh tế phát triển Đồng thời, chính những hoạt động này cũng quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
1.2.2 Vai trò của vốn trong hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại a) Vốn là cơ sở để ngân hàng tổ chức mọi hoạt động kinh doanh
Trong nền kinh tế thị trường, vốn là yếu tố quyết định khả năng kinh doanh của bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt là ngân hàng thương mại (NHTM) Vốn không chỉ là đối tượng kinh doanh chủ yếu mà còn là cơ sở để ngân hàng tổ chức mọi hoạt động Thiếu vốn, NHTM không thể thực hiện các giao dịch kinh doanh, do đó, những ngân hàng có vốn lớn sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn Vốn cũng ảnh hưởng đến quy mô hoạt động tín dụng và các hoạt động khác của NHTM.
Vốn không chỉ là nền tảng cho các hoạt động kinh doanh của ngân hàng, mà còn ảnh hưởng đến khả năng mở rộng hoặc thu hẹp khối lượng tín dụng và các hoạt động khác của ngân hàng thương mại.
Vốn tự có của ngân hàng không chỉ được sử dụng để mua sắm tài sản cố định và trang thiết bị, mà còn là căn cứ quan trọng để xác định giới hạn các hoạt động kinh doanh tiền tệ, bao gồm cả hoạt động tín dụng Quy định tỷ lệ cho vay và tỷ lệ huy động vốn trên vốn tự có thể hiện vai trò quản lý và điều tiết thị trường của Nhà nước, nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người gửi tiền.
Những quy định về mức cho vay, mức huy động trên vốn tự có như sau:
- Mức cho vay một khách hàng không vượt quá 15% vốn tự có
- Mức vốn huy động không được vượt quá 20 lần vốn tự có
Mua cổ phần hoặc góp vốn liên doanh không được vượt quá 50% vốn tự có, điều này cho thấy vốn tự có quyết định khả năng cấp tín dụng và huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) NHTM có vốn tự có lớn sẽ có quy mô tín dụng rộng hơn, trong khi vốn huy động, chiếm tỷ trọng lớn nhất, là nguồn chính cho hoạt động kinh doanh Vốn tự có tuy quan trọng nhưng chỉ là một phần nhỏ trong tổng nguồn vốn Khả năng thanh toán và uy tín của ngân hàng cũng phụ thuộc vào khối lượng vốn mà ngân hàng sở hữu; ngân hàng có vốn lớn sẽ có khả năng thanh toán cao hơn, từ đó thu hút nhiều khách hàng Cuối cùng, vốn là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng, giúp mở rộng khối lượng tín dụng và ảnh hưởng đến mức lãi suất cho vay, tạo lợi thế cạnh tranh và tiềm lực cho các hoạt động kinh doanh khác.
Kết luận: vốn có vai trò rất quan trọng đối với hoạt động kinh doanh ngân hàng
Do đó ngân hàng phải luôn chú trọng đến việc phát triển nguồn vốn một cách ổn định cả về vốn huy động và vốn tự có
1.2.3 Cơ cấu nguồn vốn của Ngân hàng thương mại
Vốn tự có của ngân hàng, bao gồm giá trị thực của vốn điều lệ, các quỹ dự trữ và một số tài sản nợ khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, dù chiếm tỷ trọng nhỏ, nhưng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại.
- Vốn điều lệ: là số vốn do pháp luật quy định khi ngân hàng mới thành lập và đi vào hoạt động
- Quỹ dự trữ bổ xung vốn điều lệ: được trích lập hàng năm theo tỷ lệ 5% lợi nhuận sau thuế và không được vượt quá vốn điều lệ
- Quỹ dự phòng tài chính: được trích lập hàng năm theo tỷ lệ 10% lợi nhuận sau thuế nhương không được vượt quá 25% vốn điều lệ
+ Lợi nhuận chưa phân phối
+ Thu nhập lớn hơn chi pní
+ Hao mòn tài sản cố định
Vốn huy động là những giá trị tiền tệ do ngân hàng huy động được từ hai nguồn chủ yếu là:
- Tiền gửi của cá nhân và hộ gia đình
- Tiền gửi của tổ chức kinh tế và doanh nghiệp Đây là nguồn vốn chủ yếu và quan trọng sử dụng để kinh doanh của ngân hàng
Vốn huy động là nguồn tài chính chủ yếu của ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả Để tối ưu hóa hoạt động, ngân hàng cần huy động đủ vốn với chi phí thấp nhất và tỷ trọng nguồn vốn hợp lý, từ đó nâng cao sức cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.
Vốn đi vay là nguồn vốn được hình thành do ngân hàng đi vay các tổ chức tín dụng khác hoặc như:
Trong trường hợp nhu cầu thanh khoản không được đáp ứng bởi vốn huy động, ngân hàng thương mại (NHTM) có thể vay từ các tổ chức tín dụng khác Tuy nhiên, nguồn vốn này chiếm tỷ trọng thấp trong tổng nguồn vốn và NHTM chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết do chi phí vay cao hơn nhiều so với vốn huy động.
Ngân hàng Nhà nước (NHTƯ) cung cấp cho Ngân hàng Thương mại (NHTM) các hình thức vay như tái cấp vốn, vay thanh toán và vay ngắn hạn bổ sung Quyết định về việc cho NHTM vay hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương (NHTƯ) hiện nay tập trung vào việc điều chỉnh cung tiền nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế Khi có nhu cầu mở rộng cung tiền, NHTƯ sẽ dễ dàng đáp ứng nhu cầu vay vốn của các Ngân hàng Thương mại (NHTM), và trong trường hợp ngược lại, sẽ thực hiện các biện pháp thắt chặt.
Hạn mức tín dụng mà Ngân hàng Nhà nước (NHTƯ) cấp cho các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể đã được sử dụng hết hay chưa Thông thường, NHTƯ sẽ cấp cho mỗi ngân hàng một hạn mức tín dụng nhất định, và NHTM được phép vay trong giới hạn này Tuy nhiên, do nguồn vốn này có chi phí rất cao, NHTM chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết.
Ngoài các nguồn vốn chủ yếu, ngân hàng thương mại (NHTM) còn có những nguồn vốn quan trọng khác như vốn trong thanh toán và nguồn vốn ủy thác đầu tư Những nguồn vốn này có thể được NHTM sử dụng để kinh doanh trong một khoảng thời gian và điều kiện nhất định.
Huy động vốn của ngân hàng thương mại
1.3.1 Cơ cấu huy động vốn
Cơ cấu huy động vốn của NHTM bao gồm:
1.3.1.1 Cơ cấu theo thời gian
* Vốn ngắn hạn: Là hình thức NHTM huy động vốn không kỳ hạn và có kỳ hạn với thời gian ngắn Nguồn vốn này tối đa là một năm
Vốn trung hạn là nguồn tài chính có thời gian huy động từ một đến ba năm, thường được các ngân hàng thương mại sử dụng để cho doanh nghiệp vay Nguồn vốn này hỗ trợ các dự án đầu tư mở rộng sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế thiết thực cho doanh nghiệp.
Vốn dài hạn là nguồn vốn có thời gian huy động trên ba năm, được các ngân hàng thương mại (NHTM) sử dụng cho các nhiệm vụ đầu tư phát triển theo định hướng của Đảng và Nhà nước Các khoản đầu tư này bao gồm các dự án phục vụ đời sống dân sinh, đổi mới thiết bị công nghệ và xây dựng nhà máy mới Tuy nhiên, lãi suất mà NHTM phải trả cho chủ sở hữu nguồn vốn dài hạn thường rất cao.
1.3.1.2 Cơ cấu theo kỳ hạn
Tiền gửi không kỳ hạn là loại tiền gửi mà khách hàng gửi vào ngân hàng mà không có thỏa thuận về thời gian rút tiền Loại tiền gửi này thường có lãi suất thấp do tính biến động cao, cho phép khách hàng rút tiền bất cứ lúc nào Vì vậy, ngân hàng cần dự trữ một khoản tiền nhất định để đảm bảo khả năng thanh toán ngay khi khách hàng yêu cầu.
Tiền gửi có kỳ hạn là loại hình gửi tiền mà khách hàng thỏa thuận trước với ngân hàng về thời gian rút tiền, giúp ngân hàng quản lý tài chính hiệu quả hơn Với nhiều lựa chọn về thời hạn từ 1 tháng đến 6 tháng, loại tiền gửi này mang lại sự ổn định cho cả ngân hàng và khách hàng Đặc biệt, lãi suất của tiền gửi có kỳ hạn thường cao hơn so với tiền gửi không kỳ hạn, tạo điều kiện tốt hơn cho khách hàng trong việc sinh lời từ khoản tiền nhàn rỗi.
1.3.1.3 Cơ cấu theo đồng tiền huy động
Nội tệ là loại tiền mà ngân hàng thu hút từ khách hàng bằng đồng nội tệ, và lãi suất mà khách hàng nhận được sẽ dựa trên lãi suất nội tệ do ngân hàng quy định.
Ngoại tệ là loại tiền mà ngân hàng thu hút từ khách hàng dưới hình thức đồng ngoại tệ, với lãi suất được quy định bởi ngân hàng.
1.3.2 Các hình thức huy động vốn của Ngân hàng thương mại
1.3.2.1 Tiền gửi a) Tiền gửi của tổ chức kinh tế
Tiền gửi không kỳ hạn là khoản tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng với khả năng rút ra bất cứ lúc nào, và ngân hàng có trách nhiệm đảm bảo việc này.
Khách hàng gửi tiền vào ngân hàng chủ yếu vì mục đích an toàn, sử dụng dịch vụ ngân hàng và xây dựng mối quan hệ với ngân hàng Tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn của tổ chức kinh tế trong tổng nguồn vốn ngân hàng thường cao và có tính ổn định tương đối lớn, do các tổ chức này luôn duy trì một số dư tối thiểu Mặc dù ngân hàng chỉ phải trả lãi suất thấp cho nguồn vốn này, nhưng chi phí phi lãi, như chi phí mua và vận hành ATM cùng các dịch vụ hỗ trợ, lại rất cao.
Tiền gửi có kỳ hạn là khoản tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng với thỏa thuận về thời gian, không được rút trước hạn Mục đích chính của việc gửi tiền này là để sinh lời, do ngân hàng phải trả lãi suất cao hơn so với tiền gửi không kỳ hạn Mặc dù nguồn vốn này có tính ổn định cao, nhưng thường có thời hạn ngắn vì đây là khoản tiền tạm thời nhàn rỗi trong quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, và tỷ trọng của nguồn vốn này trong tổng nguồn vốn của ngân hàng là rất nhỏ.
- Tiền gửi không kỳ hạn
Khách hàng gửi tiền vào ngân hàng chủ yếu để đảm bảo an toàn và sử dụng các dịch vụ ngân hàng Mặc dù chi phí trả lãi cho nguồn vốn này không cao, nhưng ngân hàng phải chi trả lãi suất lớn Tại các nước phát triển, tỷ trọng nguồn vốn từ tiền gửi cao, trong khi ở các nước đang phát triển, tỷ trọng này thấp do người dân chưa quen với việc sử dụng dịch vụ ngân hàng Nguồn vốn từ tiền gửi không kỳ hạn của cá nhân và hộ gia đình có tính ổn định thấp, vì nhu cầu tiêu dùng không ổn định, dẫn đến việc khách hàng có thể rút tiền bất cứ lúc nào, buộc ngân hàng phải chuẩn bị sẵn một khoản tiền để đáp ứng nhu cầu này.
- Tiền gửi có kỳ hạn
Khách hàng gửi tiền vào ngân hàng chủ yếu để sinh lời, trong đó tiền gửi có kỳ hạn của cá nhân và hộ gia đình chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng vốn huy động Đây là nguồn vốn chủ yếu để ngân hàng cho vay, có tính ổn định cao và ngân hàng phải trả lãi suất cao cho nguồn vốn này.
1.3.2.2 Huy động vốn thông qua phát hành giấy tờ có giá
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM), việc cạnh tranh về lãi suất huy động và cho vay trở thành điều thiết yếu Để đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn, các NHTM không ngừng tìm kiếm các biện pháp huy động vốn hiệu quả Bên cạnh việc sử dụng các công cụ truyền thống, các NHTM còn phát triển các công cụ mới như kỳ phiếu và trái phiếu ngân hàng, nhằm thu hút nguồn vốn một cách dễ dàng hơn và đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn của mình.
Kỳ phiếu và trái phiếu là các giấy tờ có giá, xác nhận nghĩa vụ nợ của ngân hàng đối với người nắm giữ Kỳ phiếu thường được phát hành với kỳ hạn ngắn, thường là 3 hoặc 6 tháng.
12 tháng Trái phiếu thường có kỳ hạn lớn hơn 1 năm
Việc phát hành kỳ phiếu và trái phiếu mang lại lợi thế cho ngân hàng trong việc huy động vốn đúng số lượng và thời hạn cần thiết Tuy nhiên, chi phí cho nguồn vốn này thường cao hơn do ngân hàng phải trả lãi suất cao hơn so với các hình thức huy động truyền thống.
1.3.2.3 Huy động vốn qua đi vay a) Vay tổ chức tín dụng khác
Trong hoạt động ngân hàng, các tổ chức có thể vay mượn lẫn nhau thông qua thị trường tiền tệ liên ngân hàng, tuy nhiên chi phí cho nguồn vốn này thường cao và thời gian sử dụng ngắn Các hình thức cho vay giữa các ngân hàng bao gồm vay qua đêm, vay kỳ hạn và hợp đồng gia hạn Bên cạnh đó, các ngân hàng cũng có thể vay từ Ngân hàng Nhà nước.
Hiệu quả huy động vốn của NHTM
1.4.1 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả huy động vốn tại các NHTM
Để nâng cao sức cạnh tranh và lợi nhuận, ngân hàng cần huy động một lượng vốn lớn từ các nguồn trong nước nhằm đa dạng hóa hình thức kinh doanh và tiến hành hoạt động hiệu quả.
Vốn trong nước chủ yếu nằm trong tay các hộ gia đình dưới dạng tiết kiệm dự phòng, trong khi vốn của các tổ chức kinh tế xã hội thường không được sử dụng theo mùa vụ hay chu kỳ kinh doanh Điều này dẫn đến một lượng lớn vốn nhàn rỗi trong khu vực này Nhiệm vụ quan trọng của ngân hàng là thu hút và tập trung nguồn vốn này để đầu tư vào các hoạt động sản xuất kinh doanh và công trình kinh tế xã hội, biến chúng thành những đồng vốn mang lại hiệu quả kinh tế xã hội Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng cần có chiến lược huy động vốn phù hợp và hiệu quả, và hiệu quả của công tác huy động vốn cần được đánh giá qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Vốn huy động của ngân hàng phải xuất phát từ nhu cầu kinh doanh thực tế và cần có sự tăng trưởng ổn định để đáp ứng các yêu cầu cho vay và thanh toán Việc duy trì tính ổn định về thời gian của vốn huy động là rất quan trọng; nếu không, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro thanh khoản và hiệu quả sử dụng vốn sẽ giảm Khi có nguồn vốn ổn định, ngân hàng có thể yên tâm đầu tư vào các hoạt động có thu nhập cao Tuy nhiên, việc huy động vốn cần dựa trên nhu cầu thực tế; nếu huy động quá ít, ngân hàng sẽ không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, dẫn đến mất khách hàng và không thể mở rộng cạnh tranh Ngược lại, nếu huy động quá nhiều mà không sử dụng hết, vốn sẽ bị "đóng băng", gây giảm sút lợi nhuận do vẫn phải chi trả lãi suất và các chi phí liên quan.
Huy động và sử dụng vốn hiệu quả không chỉ mang lại lợi nhuận cho ngân hàng mà còn đảm bảo sự tồn tại và tạo dựng niềm tin từ khách hàng Điều này sẽ thu hút nguồn tiền từ khách hàng, đồng thời nâng cao cơ sở vật chất và chất lượng phục vụ, giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và hài lòng khi giao dịch với ngân hàng.
1.4.1.3 Đối với xã hội Để thực hiện được công cuộc công nghiệp hoá, hiện đại hóa đất nước, cần một lượng vốn rất lớn làm tiền đề vật chất, vốn để xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật, kết cấu hạ tầng, vốn để sản xuất kinh doanh
Nói tóm lại, huy động vốn có hiệu quả là huy động vốn ổn định, vừa đủ đáp ứng nhu cầu kinh doanh của ngân hàng
1.4.2 Tiêu chí đánh giá hiệu quả huy động vốn của các NTHM
Hiệu quả huy động vốn được đánh giá từ nhiều khía cạnh tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu, với nhiều chỉ tiêu khác nhau Bài viết này tập trung vào việc đánh giá hiệu quả huy động vốn từ góc độ của một nhà ngân hàng, dựa trên các tiêu chí cụ thể.
Tỷ trọng các loại tiền gửi của ngân hàng phản ánh sự cân bằng giữa các nguồn vốn huy động từ vay, tổ chức tín dụng và dân cư Điều này bao gồm tỷ trọng tiền gửi nội tệ so với ngoại tệ, tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn, cũng như tỷ trọng của các kỳ hạn ngắn và dài Tất cả những yếu tố này sẽ cho thấy hiệu quả trong công tác huy động vốn của ngân hàng.
Nguồn vốn tăng trưởng ổn định thể hiện qua sự gia tăng liên tục về số lượng và thời gian huy động Đánh giá mức độ này dựa trên sự biến động của nguồn vốn huy động và số lượng vốn huy động có kỳ hạn Trong các năm qua, nguồn vốn luôn tăng trưởng dương, đạt mục tiêu đề ra và cho thấy sự gia tăng đều đặn, khẳng định tính ổn định trong tăng trưởng nguồn vốn.
Nguồn vốn có số lượng vốn kỳ hạn lớn chứng tỏ sự ổn định về thời gian của nguồn vốn cao
Nguồn vốn của ngân hàng cần được đánh giá dựa trên khả năng đáp ứng các hoạt động kinh doanh, thông qua việc so sánh giữa nguồn vốn huy động và nhu cầu tín dụng, thanh toán cùng các nhu cầu khác Điều này giúp xác định mức độ đáp ứng của nguồn vốn huy động và lượng vốn ngân hàng cần vay thêm để thỏa mãn các nhu cầu này.
Chi phí huy động vốn được đánh giá thông qua lãi suất huy động bình quân, lãi suất của từng nguồn huy động, cùng với chênh lệch giữa lãi suất đầu ra và đầu vào.
Mức độ hoạt động của vốn được đánh giá thông qua hệ số thu lãi tiền gửi và tỷ lệ trả lãi tiền vay, giúp xác định khả năng sinh lời của ngân hàng Việc này cho phép ngân hàng xem xét khả năng trả lãi cho nguồn vốn huy động và đánh giá mức độ lợi nhuận, từ đó so sánh tỷ lệ thu nhập từ tiền gửi với chi phí cho tiền gửi và tiền vay.
Sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quan trọng trong công tác huy động vốn của ngân hàng Quá trình giao dịch đầu tiên mà ngân hàng tiếp xúc với khách hàng, bao gồm các thủ tục giao dịch, tốc độ xử lý và thái độ của giao dịch viên, đều ảnh hưởng đến cảm nhận của khách hàng Nếu các thủ tục nhanh gọn và nhân viên phục vụ tận tình, điều này sẽ phản ánh tích cực lên hiệu quả huy động vốn của ngân hàng.