CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm về Ngân hàng thương mại
Theo luật các tổ chức tín dụng Việt Nam được Quốc hội thông qua ngày 12/12/1997, ngân hàng thương mại là loại hình tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan Luật này cũng định nghĩa tổ chức tín dụng là doanh nghiệp được thành lập theo quy định của luật và các quy định khác để hoạt động kinh doanh tiền tệ, cung cấp dịch vụ ngân hàng, bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Nghị định số 49/2000/NĐ-CP của chính phủ, ban hành ngày 12/09/2000, định nghĩa ngân hàng thương mại là tổ chức thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận, đồng thời góp phần vào các mục tiêu kinh tế của nhà nước Hoạt động ngân hàng chủ yếu bao gồm kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ ngân hàng, với các hoạt động chính như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế khi nắm giữ số tiền gửi lớn từ công chúng và hoạt động dựa vào nguồn vốn này Tuy nhiên, NHTM phải đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm rủi ro từ người gửi tiền và người vay Những rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng mà còn tác động sâu rộng đến toàn bộ nền kinh tế Chính vì vậy, các NHTM cần phải tuân thủ sự giám sát chặt chẽ hơn so với các tổ chức kinh doanh khác.
Các nghiệp vụ cơ bản của NHTM
Nghiệp vụ nhận tiền gửi là hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại, trong đó ngân hàng tiếp nhận các khoản tiền từ khách hàng dưới nhiều hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, và tiền gửi tiết kiệm Ngân hàng nhận tiền gửi từ cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp, và cam kết hoàn trả gốc cùng lãi suất cho khách hàng khi đến hạn hoặc khi khách hàng có nhu cầu rút tiền.
Nguồn vốn huy động sau khi thực hiện nghiệp vụ ngân quỹ sẽ được sử dụng để cho vay, đây là nghiệp vụ đặc trưng của Ngân hàng Thương mại Nghiệp vụ cho vay không chỉ tạo ra hình thức tín dụng ngân hàng mà còn giúp phân phối nguồn vốn một cách hiệu quả, điều tiết từ nơi thừa sang nơi thiếu, và bổ sung vốn cho sản xuất kinh doanh Đối với ngân hàng, đây là nghiệp vụ quan trọng nhất, chiếm phần lớn nguồn vốn và đóng góp vào thu nhập chủ yếu.
Ngân hàng hoạt động trong lĩnh vực đầu tư và giao dịch chứng khoán trên thị trường nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận từ lợi tức chứng khoán cũng như từ sự chênh lệch giá trị thị trường của các loại chứng khoán.
Ngoài ra, ngân hàng còn thực hiện hùn vốn, liên doanh qua đó trực tiếp góp vốn vào các doanh nghiệp để thành lập công ty, xí nghiệp mới
Nghiệp vụ kinh doanh đối ngoại
Các ngân hàng tham gia vào hoạt động mua bán ngoại tệ và huy động vốn ngoại tệ để đáp ứng nhu cầu đầu tư cho vay và tạo ra lợi nhuận Ngoài ra, kinh doanh ngoại tệ còn hỗ trợ thanh toán quốc tế và tài trợ cho hoạt động xuất nhập khẩu.
Các hoạt động dịch vụ khác của ngân hàng:
Dịch vụ chuyển tiền cho phép ngân hàng thực hiện giao dịch theo sự ủy nhiệm của khách hàng, nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của họ Có hai phương thức chuyển tiền phổ biến: chuyển tiền bằng điện và chuyển tiền bằng thư.
Ngân hàng thực hiện thu chi hộ tiền hàng dựa trên các lệnh ủy nhiệm thu hoặc ủy nhiệm chi Họ sẽ trích tiền từ tài khoản tiền gửi của khách hàng để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ đã nhận, hoặc thực hiện việc thu hộ tiền hàng khi nhận được yêu cầu từ khách hàng.
Nghiệp vụ ủy thác là hoạt động mà ngân hàng thực hiện theo yêu cầu của khách hàng để quản lý tài sản, chuyển giao tài sản thừa kế, và bảo quản chứng khoán, vàng bạc, cũng như giấy tờ có giá, nhằm thu lợi từ hoa hồng.
Mua bán hộ là hoạt động ngân hàng thực hiện theo sự ủy nhiệm của khách hàng, bao gồm việc phát hành trái phiếu hoặc chứng khoán cho các công ty và phát hành trái khoán Chính phủ Trong vai trò trung gian môi giới trên thị trường tiền tệ và thị trường chứng khoán, ngân hàng sẽ tiến hành bán chứng khoán theo lệnh của khách hàng, từ đó tạo ra lợi nhuận cho cả hai bên.
Vai trò của NHTM đối với sự phát triển của nền kinh tế
NHTM là nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
Vốn được hình thành từ quá trình tích lũy và tiết kiệm của cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức trong nền kinh tế Để tăng vốn, cần nâng cao thu nhập quốc dân và có mức tiêu dùng hợp lý, điều này đồng nghĩa với việc mở rộng sản xuất và lưu thông hàng hóa Vốn được xem như "thức ăn" thiết yếu cho hoạt động sản xuất kinh doanh, thiếu vốn sẽ khiến doanh nghiệp mất cơ hội đầu tư và không thể tái sản xuất kịp thời Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc khơi thông nguồn vốn nhàn rỗi, giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất, cải tiến công nghệ và nâng cao năng suất lao động Sự cạnh tranh mạnh mẽ từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế, cho thấy NHTM là điểm khởi đầu quan trọng cho sự phát triển kinh tế quốc gia.
NHTM là cầu nối giữa các doanh nghiệp với thị trường
Hoạt động của doanh nghiệp bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các quy luật kinh tế như quy luật giá trị, cung cầu và cạnh tranh Để đáp ứng nhu cầu thị trường, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng lao động, hoàn thiện cơ chế quản lý và cải tiến công nghệ sản xuất Tuy nhiên, những cải tiến này thường đòi hỏi vốn đầu tư lớn, vượt khả năng tự có của doanh nghiệp Do đó, việc vay vốn từ ngân hàng trở thành giải pháp cần thiết để đáp ứng nhu cầu đầu tư, với ngân hàng thương mại đóng vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường.
NHTM là công cụ nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu chính sách tiền tệ quốc gia, bao gồm ổn định giá cả, kiềm chế lạm phát, tạo công ăn việc làm, và duy trì sự ổn định của lãi suất cũng như thị trường tài chính và ngoại hối Bằng cách cung cấp tín dụng cho các ngành kinh tế, NHTM dẫn dắt các luồng tiền, tập hợp và phân chia vốn hiệu quả, thực hiện vai trò điều tiết gián tiếp vĩ mô, với sự điều tiết của nhà nước đối với ngân hàng và ngân hàng dẫn dắt thị trường.
NHTM là cầu nối nền tài chính quốc gia với nền tài chính quốc tế
Khi các mối quan hệ hàng hóa tiền tệ mở rộng, nhu cầu giao lưu kinh tế - xã hội giữa các quốc gia trở nên cấp bách Do đó, nền tài chính của mỗi nước cần hòa nhập với tài chính quốc tế, và các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong quá trình này Thông qua các nghiệp vụ như nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán và ngoại hối, NHTM đã thúc đẩy sự phát triển của ngoại thương Hệ thống NHTM cũng thực hiện vai trò điều tiết nền tài chính trong nước, đảm bảo sự phù hợp với biến động của tài chính quốc tế.
Nguồn vốn và nghiệp vụ huy động vốn trong hoạt động kinh doanh của
Nguồn vốn của Ngân hàng thương mại
Theo giáo trình “Nghiệp vụ ngân hàng thương mại”, nguồn vốn của ngân hàng thương mại được định nghĩa là giá trị tiền tệ mà ngân hàng tạo ra hoặc huy động, nhằm mục đích cho vay, đầu tư hoặc thực hiện các dịch vụ kinh doanh khác.
Vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm nguồn vốn chủ sở hữu và nguồn vốn đi vay, trong đó nguồn vốn đi vay đóng vai trò chủ yếu và quan trọng Nguồn vốn này chủ yếu là những khoản tiền nhàn rỗi từ dân cư và các tổ chức kinh tế, được ngân hàng tập trung để thực hiện các hoạt động kinh doanh như cho vay, bảo lãnh và cho thuê, từ đó làm tăng nhanh chu trình luân chuyển vốn.
Cơ cấu vốn của Ngân hàng thương mại
Nghiệp vụ huy động vốn trong hoạt động kinh doanh của NHTM
Vốn huy động tại ngân hàng luôn có sự biến động, vì vậy các ngân hàng thương mại (NHTM) không được phép sử dụng toàn bộ số vốn này cho hoạt động kinh doanh mà cần phải giữ lại một tỷ lệ hợp lý để đảm bảo khả năng thanh toán Để huy động vốn, NHTM áp dụng nhiều hình thức khác nhau, bao gồm nhận tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm.
Ngoài các hình thức huy động vốn truyền thống, ngân hàng thương mại còn áp dụng nhiều phương thức khác để thu hút tiền tiết kiệm từ các đối tượng trong nền kinh tế, bao gồm việc phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu và trái phiếu.
Nguồn vốn tiền gửi và vai trò của nguồn vốn tiền gửi
1.2.1 Khái niệm nguồn vốn tiền gửi
Theo quy định của các tổ chức tín dụng tại Việt Nam, tiền gửi được định nghĩa là số tiền mà doanh nghiệp và cá nhân gửi vào ngân hàng thương mại để phục vụ cho các hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, tiết kiệm và một số mục đích khác.
Là giá trị tiền tệ mà NHTM nhận được từ khách hàng là cá nhân hoặc tổ ch c kinh tế
1.2.2 Các loại hình tiền gửi
Tiền gửi đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), và việc phân loại tiền gửi giúp quản lý hiệu quả hơn cũng như huy động nguồn vốn phù hợp với mục đích hoạt động Có nhiều phương pháp phân loại tiền gửi, nhưng phổ biến nhất là chia thành ba loại chính: tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm.
Tiền gửi không kỳ hạn
Tiền gửi không kỳ hạn là loại tiền gửi cho phép người gửi rút tiền bất cứ lúc nào mà không bị ràng buộc về thời gian Ngân hàng phân loại loại tiền này vào nhóm tiền gửi không kỳ hạn, cho phép người gửi có thể rút tiền ngay sau khi gửi, như trường hợp người gửi tiền vào sáng có thể rút ra vào chiều cùng ngày Đặc điểm nổi bật của tiền gửi không kỳ hạn, hay còn gọi là tiền gửi nhu cầu (Demand deposits), là tính linh hoạt và khả năng rút tiền theo nhu cầu của người gửi.
Tiền gửi không kỳ hạn được huy động dưới hình thức sau:
Huy động vốn từ tài khoản tiền gửi phi giao dịch là cách sử dụng các khoản tiền tạm thời nhàn rỗi của khách hàng Các tài khoản này cho phép người sử dụng nhận lãi nhưng không có quyền phát hành Séc để thực hiện thanh toán.
Huy động qua tài khoản giao dịch của khách hàng là khoản tiền gửi mà người mở tài khoản có quyền sử dụng các công cụ thanh toán của Ngân hàng như Uỷ nhiệm chi, Uỷ nhiệm thu, Séc và thư chuyển tiền Tài khoản này còn được gọi là tài khoản có thể phát hành Séc, phục vụ cho các hoạt động tài chính của khách hàng.
Hiện nay, nhiều ngân hàng yêu cầu khách hàng duy trì một số dư tối thiểu trên tài khoản Nếu tài khoản không có tiền hoặc số dư thấp hơn mức tối thiểu trong thời gian dài, chủ tài khoản sẽ phải trả phí duy trì Việc có phải trả phí dịch vụ thanh toán hay không phụ thuộc vào quy định của từng ngân hàng cho từng loại hình dịch vụ.
Tiền gửi thanh toán là loại hình gửi tiền mà người gửi chủ yếu nhằm đảm bảo an toàn cho khoản tiền của mình và thực hiện các giao dịch thanh toán qua ngân hàng, thay vì mục đích hưởng lãi Đây là nguồn vốn có tính chất biến động thường xuyên.
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn là loại hình gửi tiền tại ngân hàng với thỏa thuận cụ thể về thời gian rút tiền giữa ngân hàng và khách hàng Theo quy định, khách hàng chỉ được phép rút tiền khi đến thời điểm đã thỏa thuận.
Người gửi tiền có kỳ hạn chủ yếu nhằm mục đích kiếm lãi Với tính chất ổn định của loại vốn này, ngân hàng có khả năng sử dụng phần lớn số dư để cho vay trung và dài hạn, tùy thuộc vào thời gian gửi tiền Khi nguồn vốn này chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn tiền gửi, nó sẽ tạo điều kiện thuận lợi và chủ động cho ngân hàng trong hoạt động kinh doanh.
Sản phẩm tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn cho phép khách hàng rút từng phần tiền gửi gốc một cách linh hoạt Các ngân hàng thương mại hiện nay cung cấp nhiều kỳ hạn khác nhau từ 3 tháng đến 60 tháng, với lãi suất thường cao hơn cho các kỳ hạn dài hơn Mặc dù khách hàng chỉ được rút tiền theo quy định, một số ngân hàng cho phép rút trước thời hạn với điều kiện lãi suất thấp hơn để nâng cao uy tín và chất lượng phục vụ, thu hút khách hàng.
Tiền gửi tiết kiệm (TGTK) là khoản tiền của dân cư gửi vào ngân hàng để tiết kiệm cho mục đích tiêu dùng trong tương lai, đồng thời nhận lãi suất trên số tiền gửi TGTK là loại tiền gửi không giao dịch, không thể rút ra để thanh toán như tài khoản cá nhân, mà chỉ được rút khi đến hạn để hưởng lãi Các ngân hàng áp dụng nhiều chiến lược để tăng vốn TGTK, như mở rộng chi nhánh và cung cấp các hình thức huy động đa dạng với lãi suất hấp dẫn Ngoài ra, ngân hàng cũng cho phép khách hàng thế chấp sổ tiết kiệm để vay vốn nếu đáp ứng đủ điều kiện.
Khi có một khoản tiền nhàn rỗi, khách hàng có thể gửi tiết kiệm tại ngân hàng để đảm bảo an toàn cho tài sản và nhận lãi suất định kỳ.
Vốn đóng vai trò quyết định trong quy mô hoạt động của ngân hàng và là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả cũng như hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn yêu cầu ngân hàng chi trả lãi suất theo nhu cầu của khách hàng, dẫn đến chi phí cao và lãi suất huy động thấp Điều này giúp ngân hàng giảm lãi suất đầu ra khi cần thiết, đồng thời vẫn đảm bảo mức chênh lệch lãi suất để duy trì lợi nhuận.
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn giúp ngân hàng quản lý vốn hiệu quả, vì họ có thể dự đoán được thời gian sử dụng của khoản tiền này Điều này cho phép ngân hàng lên kế hoạch cho vay mà không cần duy trì quỹ dự phòng cao để đối phó với việc rút vốn bất thường Do đó, việc sử dụng nguồn vốn từ tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn để cho vay trở nên hiệu quả hơn.
1.2.3 Vai trò của hoạt động huy động tiền gửi của NHTM
Đối với nền kinh tế
- Điều tiết lượng tiền tệ lưu thông trong nền kinh tế, giúp ổn định thị trường tiền tệ, kiểm soát được lạm phát
- Huy động vốn giúp tăng vốn để phát triển nền kinh tế
- Giúp phát triển thị trường tài chính, ví dụ như kỳ phiếu, trái phiếu trở thành hàng hóa trên thị trường ch ng khoán
- Giảm thiểu việc sử dụng tiền mặt trong thanh toán, từ đó làm giảm các chi phí kiểm đếm, bảo quản…
- Là hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại
Các nhân tố tác động đến hoạt động huy động nguồn vốn tiền gửi
Lãi suất được xem là yếu tố quyết định giá cả của các sản phẩm dịch vụ tài chính Ngân hàng sử dụng lãi suất tiền gửi như một công cụ quan trọng để huy động vốn và điều chỉnh quy mô nguồn tài chính Để duy trì và thu hút thêm nguồn vốn, ngân hàng cần áp dụng các chính sách lãi suất hợp lý.
Ngân hàng cần xác định mức lãi suất cạnh tranh và thực hiện các ưu đãi giá cho những khách hàng lớn, cũng như những khách hàng gửi tiền thường xuyên Hệ thống lãi suất cần linh hoạt, phù hợp với quy mô và cấu trúc nguồn vốn của ngân hàng.
Chất lƣợng, tiện ích và mức độ đa dạng của sản phẩm dịch vụ
Chất lượng sản phẩm ngân hàng được đánh giá qua nhiều tiêu chí như tính hợp lý, hiệu quả và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời mang lại lợi ích cho ngân hàng Tiện ích của sản phẩm dịch vụ ngân hàng không chỉ mang lại sự thuận tiện mà còn nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng Chất lượng sản phẩm dịch vụ càng cao sẽ thu hút nhiều nguồn vốn tiền gửi và gia tăng lợi nhuận từ các dịch vụ khác Ngoài ra, các tiện ích đi kèm cũng làm tăng sức hấp dẫn của sản phẩm, giúp ngân hàng nâng cao khả năng cạnh tranh so với các đối thủ.
Thời gian giao dịch và chính sách khách hàng
Thời gian giao dịch ngân hàng càng dài, số lượng khách hàng càng đông, từ đó khối lượng nguồn vốn huy động càng lớn Hiện tại, nhiều ngân hàng vẫn chỉ giao dịch trong giờ hành chính, gây bất tiện cho người lao động và cán bộ công nhân viên Một số ngân hàng đã cải tiến thời gian giao dịch bằng cách phân công nhân viên làm việc theo ca và ngoài giờ hành chính, giúp khách hàng có thể giao dịch mà không ảnh hưởng đến công việc của họ.
Chính sách khách hàng của ngân hàng bao gồm các chương trình và giải pháp nhằm khuyến khích và thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm dịch vụ Những chương trình này có thể là khuyến mãi, tặng quà, quay số trúng thưởng hoặc cung cấp tiện ích hấp dẫn Nếu ngân hàng áp dụng chính sách hiệu quả, sẽ thu hút được lượng khách hàng lớn giao dịch và gửi tiền tại ngân hàng.
Uy tín và năng lực tài chính của Ngân hàng
Uy tín của ngân hàng là một khái niệm định tính, không cố định, được hình thành qua quá trình hoạt động lâu dài và các thành quả mà ngân hàng đạt được Sự đánh giá uy tín này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm dịch vụ khách hàng, độ tin cậy và hiệu quả trong các giao dịch tài chính.
Uy tín của ngân hàng không phải là yếu tố cố định, mà cần sự nỗ lực liên tục để duy trì và phát triển Một ngân hàng có uy tín cao sẽ dễ dàng xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng và thu hút nguồn vốn từ họ.
Năng lực tài chính đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, đặc biệt là trong việc huy động vốn Ngân hàng có năng lực tài chính mạnh mẽ sẽ có khả năng phát triển kinh doanh và xây dựng lòng tin từ khách hàng và nhà đầu tư Ngược lại, tình hình tài chính yếu kém sẽ cản trở sự phát triển và làm giảm niềm tin của khách hàng và nhà đầu tư đối với ngân hàng.
Cơ sở vật chất và mạng lưới hoạt động
Việc phân bổ mạng lưới hoạt động của ngân hàng ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn Ngân hàng thiếu chi nhánh hoặc phòng giao dịch ở những khu vực có sự cạnh tranh từ các ngân hàng khác sẽ gặp khó khăn trong việc thu hút vốn Khách hàng thường có tâm lý ngần ngại khi tiếp cận ngân hàng nếu khó khăn trong việc đến chi nhánh Do đó, một mạng lưới rộng khắp giúp tạo điều kiện thuận lợi cho người dân, từ đó ngân hàng có thể thu hút hiệu quả các khoản tiền gửi từ cộng đồng.
Cơ sở vật chất hiện đại của ngân hàng không chỉ tạo dựng hình ảnh tích cực mà còn mang lại sự yên tâm cho khách hàng khi gửi tiền Một ngân hàng với cơ sở vật chất khang trang sẽ khiến khách hàng cảm thấy an toàn và tin tưởng hơn trong các giao dịch tài chính.
Đội ngũ nhân sự của Ngân hàng
Nguồn lực con người là yếu tố then chốt mà mọi doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng, đều chú trọng Một đội ngũ nhân viên giỏi không chỉ giúp ngân hàng vận hành hiệu quả mà còn nâng cao hiệu suất kinh doanh Đặc biệt trong công tác huy động vốn, nhân viên giao dịch cần có nghiệp vụ vững vàng, thao tác thành thạo và thái độ thân thiện, ân cần với khách hàng Điều này không chỉ tạo ấn tượng tốt mà còn thu hút nhiều khách hàng giao dịch và gửi tiền tại ngân hàng.
Để nâng cao hiệu quả huy động vốn tín dụng (VTG), ngân hàng cần xây dựng đội ngũ cán bộ có năng lực và chuyên môn cao, được đào tạo bài bản Các cán bộ tín dụng không chỉ cần kiến thức đa dạng mà còn phải có phẩm chất đạo đức tốt, liêm khiết và tuân thủ pháp luật Hơn nữa, việc tổ chức nhân sự hợp lý sẽ giúp giảm chi phí nhân lực, từ đó nâng cao hiệu quả huy động VTG của ngân hàng.
Thu nhập và thói quen sử dụng tiền mặt của dân cƣ
Phân bố dân cư và thu nhập của người dân là nguồn lực tiềm năng để mở rộng quy mô huy động vốn của ngân hàng thương mại Những khu vực có đông dân cư và thu nhập cao sẽ thuận lợi hơn trong việc huy động vốn tại ngân hàng.
Khách hàng có thu nhập và năng lực tài chính cao thường có xu hướng gửi tiền vào ngân hàng nhiều hơn Khi thu nhập tăng, khả năng tích lũy tài sản của họ cũng được cải thiện, dẫn đến nhu cầu gửi tiền gia tăng.
Thói quen sử dụng tiền mặt của người dân cản trở việc tiếp cận dịch vụ ngân hàng và gửi tiền Do đó, ngân hàng cần chú trọng tuyên truyền để thay đổi thói quen này, khuyến khích khách hàng sử dụng các dịch vụ tài chính hiệu quả hơn.
Tính cạnh tranh của các Ngân hàng
Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả huy động nguồn vốn tiền gửi của NHTM
Quy mô tiền gửi ước tính được tính toán dựa trên công thức: (Tổng thu nhập dân cư - tiêu dùng ước tính - đầu tư ước tính - rủi ro tổn thất ước tính) nhân với tỷ lệ tiết kiệm tại ngân hàng ước tính và thị phần của ngân hàng ước tính.
Các chỉ tiêu trong công thức đều là số liệu theo thời kỳ Để gia tăng quy mô nguồn vốn tiền gửi, ngân hàng cần tăng thị phần ước tính thông qua hợp tác với các ngân hàng và định chế tài chính khác.
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn tiền gửi
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn tiền gửi năm N
Tỷ lệ này phản ánh sự tăng trưởng nguồn vốn tiền gửi của ngân hàng Khi tỷ lệ vượt 100%, điều này cho thấy quy mô vốn tiền gửi năm nay đã mở rộng hơn so với năm trước, với mức tăng trưởng vượt bậc Sự mở rộng liên tục trong huy động vốn tiền gửi cùng với tốc độ tăng trưởng cao cho thấy quy mô hoạt động của ngân hàng đang ngày càng lớn, đồng thời hiệu quả huy động vốn cũng đang được cải thiện và nâng cao.
Cơ cấu nguồn vốn tiền gửi
Tỷ trọng từng loại vốn tiền gửi (VTG) được tính bằng cách nhân với 100%, phản ánh cơ cấu tiền gửi trên tổng nguồn vốn huy động Cơ cấu này được coi là hợp lý khi giá trị và kỳ hạn của tiền gửi tương thích với tài sản mà ngân hàng đang nắm giữ Việc xác định cơ cấu tiền gửi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự cân đối giữa các loại nguồn vốn, định hướng đầu tư hoặc cho vay của ngân hàng, và quy mô hoạt động Ngoài ra, cơ cấu này cũng bị ảnh hưởng bởi mục đích gửi tiền của khách hàng, tình hình kinh tế, và khả năng chống chịu rủi ro của ngân hàng Để đảm bảo sự đa dạng và cân đối, cần thiết lập tỷ lệ hợp lý giữa vốn tiền gửi ngắn hạn và trung, dài hạn, cũng như giữa nội tệ và ngoại tệ.
Chi phí huy động vốn tiền gửi trên tổng chi phí
Chi phí huy động vốn tiền gửi là các khoản chi phí mà ngân hàng phải chi trả để thực hiện việc huy động vốn từ tiền gửi Tỷ trọng các khoản mục chi phí thể hiện chỉ tiêu huy động vốn tiền gửi Quản lý chi phí vốn là hoạt động quan trọng và liên tục của mỗi ngân hàng, vì bất kỳ thay đổi nào về cấu trúc nguồn vốn hay lãi suất đều có thể ảnh hưởng đến chi phí trả lãi, từ đó tác động đến thu nhập ròng của ngân hàng.
Tỷ suất chi phí huy động vốn tiền gửi (VTG) bình quân được tính bằng công thức x 100% Chỉ tiêu này phản ánh chi phí mà ngân hàng phải chi cho hoạt động huy động vốn so với tổng chi phí hoạt động Tỷ lệ này càng thấp cho thấy hoạt động huy động vốn tiền gửi của ngân hàng càng hiệu quả.
Chi phí trả lãi tiền gửi bình quân
Chi phí lãi trung bình là một yếu tố quan trọng trong việc xác định lãi suất cho vay Nó chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí, do đó ngân hàng cần phân tích kỹ lưỡng chỉ tiêu lãi suất bình quân đầu vào để hoạch định chính sách lãi suất hiệu quả.
Chỉ tiêu này thể hiện chi phí mà ngân hàng phải chi cho mỗi đồng vốn tiền gửi huy động Nếu chi phí lãi suất bình quân giảm theo từng năm và quy mô vốn tiền gửi tăng trưởng, điều này cho thấy ngân hàng đã đạt được hiệu quả tích cực trong công tác huy động vốn.
Khả năng đáp ứng nhu cầu kinh doanh của ngân hàng được đánh giá thông qua việc so sánh nguồn vốn huy động với các nhu cầu tín dụng, thanh toán và các nhu cầu khác Ngân hàng cần xác định mức độ vốn huy động có thể đáp ứng và số tiền cần vay thêm để thỏa mãn nhu cầu Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng phải xây dựng cơ cấu vốn hợp lý, bao gồm vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cũng như vốn nội tệ và ngoại tệ từ tiền gửi dân cư và doanh nghiệp Cơ cấu vốn hợp lý sẽ giúp ngân hàng đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng vốn, tránh tình trạng bất hợp lý giữa vốn huy động và nhu cầu sử dụng.
Phân tích cơ cấu vốn là cách đánh giá khả năng và quy mô thu hút vốn của ngân hàng thương mại từ nền kinh tế, dựa trên các chỉ số tài chính quan trọng.
Tổng VTG trên tổng dư nợ = x 100% là chỉ tiêu quan trọng, cho biết khả năng của nguồn vốn tiền gửi huy động trong việc đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng Chỉ tiêu này phản ánh sự cân đối giữa nguồn vốn tiền gửi huy động và các hoạt động tín dụng, đầu tư của ngân hàng.
Nếu hệ số này > 1 phản ánh nguồn vốn tiền gửi thừa đủ để đáp ng cho nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng
Nếu hệ số này < 1 phản ánh nguồn vốn tiền gửi không đủ để đáp ng cho nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng
Nếu hệ số này = 1 phản ánh nguồn vốn tiền gửi vừa đủ để đáp ng cho nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng
Cân đối giữa nguồn vốn tiền gửi huy động và cho vay
Hiệu quả huy động nguồn vốn tiền gửi của ngân hàng thương mại được đánh giá qua mối quan hệ với nhu cầu cho vay Ngân hàng thực hiện chức năng trung gian tín dụng bằng cách huy động vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế để đầu tư và cho vay, từ đó thúc đẩy tốc độ luân chuyển vốn, đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu dùng, góp phần vào phát triển kinh tế xã hội và gia tăng lợi nhuận Nếu nguồn vốn huy động không đủ đáp ứng nhu cầu cho vay, ngân hàng sẽ không tối ưu hóa khả năng sinh lời và hiệu quả kinh doanh, đồng thời phải chịu thiệt hại do mất khách hàng và chi phí cơ hội.
Khi ngân hàng huy động được một lượng lớn tiền gửi nhưng không sử dụng hết, họ sẽ phải chịu chi phí lãi và phi lãi cho khoản vốn bị đóng băng mà không có thu nhập để bù đắp Điều này dẫn đến sự cần thiết phải cân đối giữa nguồn vốn tiền gửi và cho vay, với các chỉ tiêu phản ánh sự cân đối này rất quan trọng.
Tương quan về quy mô
Chênh lệch giữa tiền gửi = Quy mô tiền gửi huy động – Quy mô cho vay
Huy động và cho vay
Tương quan về cơ cấu
Chênh lệch lãi su t đầu ra, đầu vào = Lãi su t đầu ra – Lãi su t đầu vào
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn sử dụng cho vay trung và dài hạn
Tương quan về lãi suất
Chênh lệch lãi su t = Lãi su t đầu ra – Lãi su t đầu ra, đầu vào
Tương quan về thu nhập và chi phí
Chênh lệch thu nhập lãi cho = Thu nhập lãi cho vay – Chi phí lãi TG
Vay và lãi chi phí tiền gửi
Chỉ tiêu này phản ánh thu nhập ròng của ngân hàng từ hoạt động kinh doanh, được tính bằng cách so sánh thu nhập từ lãi cho vay với chi phí lãi từ huy động vốn tiền gửi.
1.4.2 Các chỉ tiêu định tính
Sự gia tăng về tính ổn định của vốn tiền gửi
Quy mô huy động vốn tiền gửi của ngân hàng là lượng vốn mà ngân hàng thu hút được trong một khoảng thời gian nhất định, chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng nguồn vốn và thường vượt quá 50% Đây là mục tiêu tăng trưởng hàng năm của ngân hàng và là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh cũng như huy động vốn Việc ước lượng quy mô nguồn vốn tiền gửi giúp ngân hàng đưa ra quyết định về cho vay và đầu tư, từ đó tăng lợi nhuận và nâng cao hiệu quả kinh doanh Sự thành công trong việc thu hút khách hàng gửi tiền vào ngân hàng cũng phản ánh qua quy mô này Bên cạnh đó, ngân hàng cần có cơ cấu vốn hợp lý, bao gồm sự cân đối giữa vốn huy động ngắn hạn và trung, dài hạn, cũng như giữa vốn nội tệ và ngoại tệ.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI CỦA NGÂN HÀNG TMCM PHƯƠNG ĐÔNG – CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Phương Đông Chi nhánh Hải Phòng
Tên tiếng Việt: NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG ĐÔNG
Tên tiếng Anh: ORIENT COMMERCIAL JOINT STOCK BANK
Tên viết tắt: NGÂN HÀNG PHƯƠNG ĐÔNG HOẶC OCB
Hội sở chính: Số 45 đường Lê Duẩn, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Giấy phép hoạt động số 0061/NH-GP ngày 13/04/1996 do Ngân hàng
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 059700 do Sở Kế hoạch Đầu tư Tp
Vốn điều lệ: Vốn điều lệ tính đến 20/07/2010 của Ngân hàng Phương Đông là 3.000.000.000.000 đồng
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp các giải pháp tối ưu nhằm mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng và nhà đầu tư Chúng tôi cam kết đóng góp tích cực vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội thông qua việc xây dựng một đội ngũ cán bộ, nhân viên tận tâm và am hiểu sâu sắc nhu cầu của khách hàng.
Tầm nhìn: Trở thành ngân hàng đa năng dẫn đầu về dịch vụ ngân hàng bán lẻ và doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam
Khách hàng là trọng tâm
- Th u hiểu và thân thiện Thỏa mãn khách hàng là động lực tăng trưởng Cam kết mang lại giải pháp phù hợp nhu cầu
- Thể chế minh bạch Chuyên môn nghiệp vụ vững vàng Văn hóa ng xử chuẩn mực
- Khát vọng tiên phong và dẫn đầu Quy định đơn giản và nhanh chóng Tác nghiệp chính xác và hiệu quả
Chủ động nắm bắt cơ hội và đối phó với nguy cơ là yếu tố then chốt để phát triển sản phẩm và dịch vụ khác biệt Chúng tôi cam kết liên tục cải tiến và nâng cao chất lượng Đối tác chiến lược của chúng tôi, Ngân hàng BNP Paribas, là tập đoàn hàng đầu Châu Âu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng và được xếp hạng là một trong 6 ngân hàng mạnh nhất thế giới theo đánh giá của Standard & Poor's.
Mạng lưới phân phối của OCB hiện bao gồm 96 chi nhánh và phòng giao dịch, phủ sóng hầu hết các khu vực kinh tế trọng điểm trên toàn quốc.
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) được thành lập vào ngày 10.06.1996 và đã khẳng định vị thế trên thị trường tài chính Việt Nam sau hơn 20 năm hoạt động Tổng tài sản của OCB đạt 42,600 tỷ đồng, tăng 150 lần, với đội ngũ nhân sự 2,500 người, tăng trên 35 lần và mạng lưới hoạt động mở rộng từ 1 Hội sở lên hơn 100 điểm trên toàn quốc Năm 2014, OCB ghi nhận tốc độ tăng trưởng gấp đôi toàn ngành và tiếp tục tập trung nguồn lực cho những bước tiến đột phá Sau khi tái định vị thương hiệu, OCB đã nhận nhiều danh hiệu uy tín, bao gồm TOP 10 thương hiệu nổi tiếng Việt Nam năm 2013, TOP 50 thương hiệu thân thiện với môi trường năm 2014 và nhiều giải thưởng khác, khẳng định sự tín nhiệm từ khách hàng và vị thế thương hiệu mạnh tại Việt Nam.
Sáng 26-10-2011, Ngân hàng TMCP Phương Đông đưa vào hoạt động chi nhánh Hải Phòng tại số 83 Trần Phú, quận Ngô Quyền OCB Hải Phòng là điểm giao dịch th 88 của OCB, thực hiện đầy đủ các dịch vụ ngân hàng hiện đại, thực hiện các nghiệp vụ huy động vốn và cho vay, đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội thành phố Đây là chi nhánh c p 1 th 51 và ngân hàng thương mại th 38 hoạt động trên địa bàn thành phố
Sau 5 năm xây dựng và trưởng thành, hoạt động của Ngân hàng TMCP Phương Đông - chi nhánh Hải Phòng đã tập trung s c mạnh tổng hợp, phát huy nội lực, vươn lên từ khó khăn không ngừng đổi mới và phát triển, khẳng định vị trí là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu, thể hiện thế đi lên vững chắc và khả năng to lớn góp phần thực hiện có kết quả chính sách tiền tệ - tín dụng Quốc gia, từng bước hạn chế và đẩy lùi lạm phát, thúc đẩy sự hình thành và phát triển cơ c u kinh tế nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường, có sự quản lý của Nhà nước
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của ngân hàng Phương Đông – chi nhánh Hải phòng
Nhận tiền gửi từ các tổ chức kinh tế và cá nhân dưới các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, và các loại tiền gửi khác.
Ngân hàng tổ chức phát hành chứng nhận tiền gửi, trái phiếu và các giấy tờ có giá khác nhằm huy động vốn từ các tổ chức kinh tế và cá nhân trong nước, theo các chương trình được quy định bởi Hội sở chính của ngân hàng trong toàn hệ thống.
Chi nhánh của các tổ chức tín dụng cung cấp nhiều hình thức cho vay cho tổ chức kinh tế và cá nhân, trong đó cho vay ngắn hạn là một giải pháp quan trọng nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và đời sống.
+ Cho vay trung hạn, dài hạn nhằm thực hiện các dự án đầu tư phát triển sản xu t, kinh doanh, dịch vụ đởi sống
Bảo lãnh ngân hàng bao gồm nhiều hình thức như bảo lãnh vay, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, và bảo lãnh dự thầu, được cung cấp cho các tổ chức kinh tế và cá nhân theo quy định của Ngân hàng.
- Thực hiện chiết kh u, cầm cố thương phiếu và các gi y tờ có giá ngắn hạn khác theo quy định pháp luật hiện hành
Cung ng các phương tiện thanh toán
Thực hiện các dịch vụ thanh toán trong nước cho khách hàng
Thực hiện dịch vụ thu hộ và chi hộ
Thực hiện các dịch vụ thanh toán quốc tế khi Tổng Giám đốc cho phép
Thực hiện dịch vụ thu và phát tiền mặt cho khách hàng
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức
- Chức năng và các nhiệm vụ chính của các phòng ban:
Điều hành chung là nhiệm vụ chỉ đạo toàn diện hoạt động kinh doanh của chi nhánh, bao gồm việc trực tiếp phụ trách phòng kế toán và hành chính Người điều hành sẽ phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng bộ phận và tiếp nhận thông tin phản hồi từ các phòng ban Đồng thời, họ cũng đề xuất bổ nhiệm, khen thưởng, kỷ luật hoặc nâng cao lương cho cán bộ công nhân viên, ngoại trừ kế toán trưởng và kiểm soát trưởng Ngoài ra, họ thực hiện các công việc khác theo ủy quyền của chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc Tổng Giám đốc.
Thay mặt giám đốc điều hành các công việc hàng ngày trong thời gian giám đốc vắng mặt từ một ngày trở lên, hỗ trợ giám đốc chi nhánh trong quản lý và điều hành, đồng thời kịp thời báo cáo các phát sinh bất thường tại chi nhánh.
- Trực tiếp phụ trách Phòng tín dụng kinh doanh bao gồm: phòng khách doanh nghiệp và phòng khách cá nhân
Thay mặt giám đốc điều hành các công việc hàng ngày khi giám đốc vắng mặt từ 01 ngày trở lên, đảm bảo sự quản lý hiệu quả tại chi nhánh Hỗ trợ giám đốc chi nhánh trong công tác quản trị điều hành và kịp thời báo cáo các vấn đề phát sinh tại chi nhánh.
- Trực tiếp phụ trách và chịu trách nhiệm quản lý bộ phân khách hàng bao gồm dịch vụ tiền gửi và kho quỹ tại phòng giao dịch
- Điều hành, phân công và nhận các thông tin phản hồi của các đội/ phòng ban
Phó Giám Đốc 2 Phó Giám Đốc 1
Nhân viên kế toán tổng hợp số liệu cuối ngày và gửi file phát sinh về hội sở, đồng thời cân đối nội bảng và ngoại bảng hàng ngày Họ thực hiện hạch toán bù trừ, báo Có tài khoản khách hàng và theo dõi thu chi nội bộ Kiểm tra và đánh số hoàn tất các chứng từ phát sinh trong ngày, cũng như giải ký hiệu mật trong thanh toán điện tử liên ngân hàng Ngoài ra, nhân viên lập và kiểm tra các bảng cân đối, báo cáo hàng tháng và hàng năm để gửi về hội sở và các cơ quan liên quan như NHNN, Cục thuế, Cục thống kê Họ tổng hợp và báo cáo số liệu hàng ngày cho Giám đốc, đồng thời xây dựng các chỉ tiêu kế hoạch tài chính và quyết toán các kế hoạch thu chi tài chính, quỹ tiền lương.
Chức năng văn thư bao gồm việc tiếp nhận và lưu trữ công văn, fax đến, cũng như photocopy và phân phối các văn bản, tài liệu cho Giám đốc và các phòng nghiệp vụ Ngoài ra, văn thư cũng có nhiệm vụ soạn thảo văn bản theo yêu cầu của Giám đốc.
Thực trạng công tác huy động vốn tiền gửi tại Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Hải Phòng
2.2.1 Chiến lƣợc huy động vốn tiền gửi của Ngân hàng
Bên cạnh nhưng hình th c huy động vốn tiền gửi truyền thống là nhận tiền gửi của khách hàng tại quầy giao dịch, Ngân hàng TMCP Phương Đông –
Chi nhánh Hải Phòng đã triển khai chiến lược thị trường và thị phần hiệu quả, với nhiều giải pháp tích cực nhằm huy động vốn tiền gửi Cụ thể, chi nhánh giao chỉ tiêu cho từng cán bộ trong cơ quan bộ từ 200-400 triệu đồng/người/quý, đồng thời kết hợp khen thưởng cho những cá nhân có thành tích xuất sắc, coi đây là một trong những chỉ tiêu quan trọng trong chế độ khoán lương.
Sản phẩm tiền gửi Chiến lƣợc của Ngân hàng
Tiền gửi không kỳ hạn
Khách hàng có thể tận hưởng nhiều tiện ích ngân hàng từ tài khoản này, bao gồm chuyển tiền, sử dụng thẻ ATM Lucky Oricombank để rút tiền 24/24, cùng với dịch vụ Internet Banking và SMS Banking Lãi suất áp dụng cho loại tiền gửi này là lãi suất không kỳ hạn.
Khách hàng sẽ được c p sổ tiết kiệm để theo dõi, quản lý tiền gửi Lãi su t đối với loại tiền gửi này cũng là lãi su t không kỳ hạn
Ngân hàng TMCP Phương Đông cung cấp nhiều sản phẩm tiền gửi và tiết kiệm với đa dạng kỳ hạn, phương thức thanh toán lãi, mục đích sử dụng và các ưu đãi hấp dẫn Lãi suất áp dụng cho các loại tiền gửi này được công bố theo từng thời kỳ, đảm bảo tính cạnh tranh và hấp dẫn cho khách hàng.
Chiến lược marketing của chi nhánh tập trung vào việc tổ chức các cuộc tiếp xúc với khách hàng thông qua nhiều hình thức phong phú như tờ rơi, băng rôn và các chính sách phân phối, sản phẩm Ngân hàng cung cấp dịch vụ đa dạng và thực hiện chương trình khuyến mại “Cà thẻ, hưởng ngay ưu đãi cùng OCB MasterCard”, mang đến cơ hội sử dụng thẻ với lãi suất và phí cạnh tranh Khách hàng có thể rút tiền mặt tại các ATM/POS có logo MasterCard, mua hàng trước và thanh toán sau với thời gian tối đa 45 ngày không tính lãi.
2.2.2 Quy trình nhận tiền gửi của Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Hải Phòng
Bước 1: Nhận yêu cầu gửi tiền của khách hàng
Khách hàng tới quầy và điền thông tin vào gi y yêu cầu gửi tiền
Bước 2: Kiểm tra yêu cầu gửi tiền và hướng dẫn khách hàng thủ tục cần thiết
- Yêu cầu khách hàng xu t trình gi y tờ tùy thân hợp pháp: CMND
- Kiểm tra các yếu tố trên gi y yêu cầu gửi tiền như số tiền, ngày tháng, số tài khoản…
Bước 3: Nhận tiền, kiểm đếm tiền
- Thực hiện đúng quy trình thu tiền, khớp với đúng kê khai tiền của khách hàng và tiền thu thực tế
- Đóng d u “ đã thu tiền” lên bảng kê tiền nộp của khách hàng
Bước 4: Cất tiền, ghi sổ quỹ
- C t tiền vào thùng, cập nhật số tiền theo đúng quy trình
Bước 5: Trả giấy tờ cho khách hàng
- Giao dịch viên kiểm tra lại các yếu tố trên tờ khai tiền gửi
- Chuyển khách hàng kiểm tra lại các thông tin trước khi rời quầy, sau đó trả lại
1 liên gi y tờ tiền gửi và gi y tờ tùy thân của khách hàng
Bước 6: Luân chuyển và lưu chứng từ
- Lưu 1 liên của tờ khai vào các kẹp đựng Kẹp đựng cần được sắp xếp theo ngày tháng, số ch ng từ để dễ tìm kiếm khi cần thiết
2.2.3 Quy mô huy động vốn tiền gửi và tốc độ tăng trưởng vốn tiền gửi
Quy mô vốn tiền gửi là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng huy động vốn của ngân hàng, với quy mô lớn thể hiện uy tín và hiệu quả hoạt động Ngân hàng có khả năng huy động đủ nguồn vốn cho các hoạt động sử dụng vốn, đảm bảo hoạt động diễn ra thông suốt và hiệu quả cao Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại, Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Hải Phòng đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc huy động vốn tiền gửi và coi đây là nhiệm vụ trọng tâm, dẫn đến nhiều chuyển biến tích cực trong giai đoạn 2013-2015.
Bảng 2.5 Quy mô huy động vốn tiền gửi giai đoạn 2013 – 2015 Đơn vị: Triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Tổng VTG Số tiền 784.980 920.590 1.012.000
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Ngân hàng TMCP – Chi nhánh Hải Phòng trong năm 2013-2015)
Trong ba năm qua, số lượng vốn tiền gửi của Chi nhánh đã liên tục tăng trưởng với tỷ lệ trung bình khoảng trên 9% Đến ngày 31/12/2014, tổng nguồn vốn huy động tiền gửi đạt 920.590 triệu đồng, tăng so với 784.980 triệu đồng của năm trước Năm 2015, vốn tiền gửi tiếp tục tăng lên 1.012.000 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 9.92% so với năm 2014 Tỷ lệ tăng trưởng vốn tiền gửi năm 2015 đạt 7.35% so với năm 2014, nhờ vào những chuyển biến tích cực trong chính sách lãi suất, tỷ giá ổn định và điều kiện kinh tế thành phố phát triển, với nhiều doanh nghiệp lớn như Kyocere Việt Nam và Bridgestone Việt Nam tạo ra việc làm và thu nhập ổn định cho người lao động, khuyến khích họ gửi tiền vào ngân hàng.
2.2.4 Cơ cấu nguồn vốn tiền gửi
Bảng 2.6 Các loại hình tiền gửi giai đoạn 2013 – 2015 Đơn vị: Triệu đồng
Giá trị Tỷ lệ Số tiền Tỷ trọng
(Nguồn: Báo cáo Tổng kết hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Hải Phòng trong năm 2013 - 2015)
Trong 3 năm gần đây, thị trường đang phải ch ng kiến cuộc chạy đua huy động vốn giữa các Ngân hàng thương mại Sự cạnh tranh của các NHTM nhằm thu hút nguồn vốn nhàn rỗi trong dân cư diễn ra r t quyết liệt, thông qua các dịch vụ marketing, chăm sóc khách hàng, cạnh tranh lãi su t và các chương trình khuyến mãi có giá trị lớn
+ Theo bảng chỉ tiêu các loại tiên gửi trên ta th y:
Mặc dù tiền gửi KKH có lãi suất không cao, nhưng trong bối cảnh NHNN thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ để kiểm soát lạm phát và cạnh tranh khốc liệt trong ngành ngân hàng, Chi nhánh vẫn ghi nhận kết quả tích cực Cụ thể, tiền gửi không kỳ hạn năm 2014 đạt 98.539 triệu đồng, tăng 8.6% so với năm 2013.
Năm 2015, tổng số tiền gửi không kỳ hạn đạt 119.856 triệu đồng, tăng 21.317 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 21.63% so với năm 2014, nhờ vào sự quan tâm của Chi nhánh trong việc huy động vốn KKH Tiền gửi không kỳ hạn chủ yếu đến từ nhu cầu thanh toán của các doanh nghiệp, trong khi người dân địa phương vẫn chủ yếu sử dụng tiền mặt Để nâng cao huy động vốn KKH, ngân hàng cần triển khai các giải pháp hợp lý để xác định thời gian đáo hạn của khoản tiền gửi này, nhằm tối ưu hóa chi phí và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Tiền gửi ký quỹ tại ngân hàng giúp khách hàng (các tổ chức tín dụng) thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với chi nhánh hoặc các bên liên quan, đồng thời vẫn có khả năng sinh lời thông qua lãi suất trên số dư tài khoản.
2014 tăng 14.7% so với năm 2013, năm 2015 tăng 91.355 triệu đồng so với năm
Năm 2014, nhiều công ty trên địa bàn đã có nhu cầu gửi ký quỹ đặc biệt để phục vụ cho các mục đích sản xuất kinh doanh trong năm 2015.
Lượng tiền gửi tiết kiệm tại chi nhánh luôn chiếm tỷ trọng cao trong tổng nguồn vốn, chủ yếu từ khách hàng dân cư với mục đích hưởng lãi và bảo toàn vốn Sự tăng trưởng ổn định qua các năm thể hiện rõ: năm 2014 đạt 736.139 triệu đồng, tăng 18.8% so với năm 2013, và năm 2015 đạt 800.789 triệu đồng, tăng 8.7% so với năm 2014 Điều này cho thấy chi nhánh đã phát triển nhiều sản phẩm đa dạng để thu hút và giữ chân khách hàng Đồng thời, chi nhánh cũng nghiên cứu và áp dụng linh hoạt các chương trình khuyến mại nhằm kích thích nhu cầu gửi tiền của khách hàng.
2.2.4.1 Cơ cấu tiền gửi theo đối tƣợng
Tiền gửi theo đối tượng là nguồn vốn nhàn rỗi của khách hàng gửi vào ngân hàng để hưởng lãi, đóng vai trò quan trọng trong tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng Loại tiền gửi này có tính ổn định cao và là nguồn vốn chủ yếu cho hoạt động kinh doanh và đầu tư Ngân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Hải Phòng đã kịp thời báo cáo để xin ý kiến chỉ đạo, thể hiện sự phù hợp với thực tế và nỗ lực của ban Giám đốc trong việc huy động vốn nhàn rỗi, đáp ứng nhu cầu của các thành phần kinh tế Để đánh giá chính xác kết quả huy động vốn, cần xem xét biến động trong cơ cấu nguồn vốn của chi nhánh Với mục tiêu phát triển bền vững, ngân hàng đã đa dạng hóa các hình thức và biện pháp huy động vốn, hiện đang thực hiện tốt công tác huy động với phần lớn là từ khách hàng trong nước và địa bàn thành phố, bao gồm tiền gửi từ các tổ chức kinh tế và dân cư.
Bảng 2.7 Cơ cấu tiền gửi theo đối tƣợng giai đoạn 2013 – 2015 Đơn vị: Triệu đồng
Năm 20123 Năm 2014 Năm 2015 Tốc độ tăng trưởng
Số tiền (%) Số tiền (%) Số tiền (%)
2014/2013 2015/2014 Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Hải Phòng trong năm 2013-2015)
Biểu đồ 2.2 Cơ cấu tiền gửi theo đối tƣợng
Tỷ lệ tiền gửi dân cư chiếm ưu thế trong tổng vốn tiền gửi của chi nhánh Ngân hàng TMCP Phương Đông Hải Phòng, với mức cao gần 80% trong những năm qua (79.1% năm 2013, 78.2% năm 2014, và 77.8% năm 2015) Mặc dù tiền gửi giao dịch thường chiếm tỷ lệ thấp, nhưng ngân hàng đã phát triển các sản phẩm tiết kiệm phong phú và tăng lãi suất TGTK để khuyến khích dân cư gửi tiền Địa bàn hoạt động của chi nhánh tại thành phố thu hút phần lớn khách hàng là người lao động, tạo ra nhu cầu gửi tiền để sinh lời và bảo toàn vốn từ các khoản tiền tạm thời chưa sử dụng.
Tiền gửi từ TCKT cũng gia tăng qua các năm nhưng chiếm tỷ lệ th p, năm
Từ năm 2013 đến 2015, tiền gửi từ TCKT đã có sự tăng trưởng từ 116.121 triệu đồng (14.7% tổng tiền gửi) lên 157.303 triệu đồng, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng vẫn khá khiêm tốn Nguyên nhân chủ yếu là do các yếu tố khách quan của nền kinh tế như hoạt động sản xuất kinh doanh đình trệ, thị trường bất động sản đóng băng, thị trường chứng khoán giảm sút, sự biến động của lãi suất và tỷ giá ngoại tệ, cùng với tốc độ tăng trưởng kinh tế của thành phố chậm.
Đánh giá hiệu quả công tác huy động vốn tiền gửi tại Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Hải Phòng
Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Hải Phòng đã đạt được nhiều thành tựu trong hoạt động huy động vốn, nâng cao khả năng cạnh tranh để phục vụ các lĩnh vực kinh doanh Nguồn vốn tiền gửi chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng nguồn vốn huy động của chi nhánh, được sử dụng để giải ngân cho các dự án đầu tư và cho vay sản xuất kinh doanh, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn đầu tư phát triển và vốn kinh doanh của khách hàng.
Quy mô vốn tiền gửi tại Chi nhánh ngày càng tăng với tốc độ cao qua các năm, doanh số huy động tiền gửi liên tục tăng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn huy động Điều này được thúc đẩy bởi sự cải thiện điều kiện kinh tế thành phố, cùng với việc Chi nhánh lựa chọn điểm giao dịch phù hợp và nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, đa dạng tiện ích, từ đó tạo dựng được lòng tin và thiện cảm từ phía khách hàng.
Hai là: Trong công tác xây dựng và thực hiện chính sách huy động vốn,
Chi nhánh đã kịp thời theo dõi lãi suất huy động để đáp ứng yêu cầu cạnh tranh, với các loại hình tiết kiệm ngày càng phong phú và đa dạng về thời gian, lãi suất, và loại tiền Điều này giúp thu hút nguồn tiền nhàn rỗi từ dân cư Bên cạnh đó, công nghệ ngân hàng hiện đại với độ chính xác cao đã rút ngắn thời gian giao dịch, khai thác hiệu quả nguồn vốn tiền gửi cả nội tệ và ngoại tệ, không kỳ hạn và có kỳ hạn.
Vốn tiền gửi nội tệ, chiếm trên 90% tổng nguồn vốn tiền gửi của chi nhánh, luôn giữ vai trò chủ đạo Đặc biệt, vốn tiền gửi từ dân cư đóng góp tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn huy động, điều này khẳng định uy tín của ngân hàng trong lòng công chúng.
Đội ngũ cán bộ nhân viên ngân hàng đã có những cải tiến đáng kể về thái độ và phong cách phục vụ khách hàng, nâng cao chuyên môn nghiệp vụ để phù hợp với cơ chế thị trường Tác phong giao dịch ngày càng văn minh và lịch sự, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng Những đổi mới này đã góp phần xây dựng lòng tin và sự mến mộ từ phía khách hàng đối với ngân hàng.
Năm là thời điểm quan trọng trong công tác chỉ đạo của Ban giám đốc và các phòng Ban, khi nghiệp vụ huy động vốn được xác định là yếu tố then chốt cho sự ổn định hoạt động kinh doanh của Chi nhánh Việc này không chỉ ảnh hưởng đến uy tín mà còn quyết định hiệu quả kinh doanh của Chi nhánh Để đạt được mục tiêu này, nhiều giải pháp sáng tạo đã được triển khai, từ lãnh đạo đến từng bộ phận và cá nhân cán bộ, giúp nâng cao tác phong giao dịch và đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp.
2.3.2 Những mặt còn hạn chế và nguyên nhân
Một là: Tính chủ động trong công tác huy động nguồn vốn tiền gửi chưa hợp lý
Nguyên nhân chính là ngân hàng chủ yếu huy động vốn tại quầy hoặc qua điện thoại với khách hàng cũ, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội tìm kiếm khách hàng mới Giải pháp giao khoán cho cán bộ huy động có thể tạo áp lực cho họ Để khắc phục, chi nhánh cần thành lập bộ phận phát triển thị trường, không chỉ tìm kiếm khách hàng mới mà còn tư vấn các tiện ích nhằm tối đa hóa nguồn tiền nhàn rỗi từ khách hàng.
Chính sách và biện pháp huy động vốn từ tiền gửi chủ yếu dựa vào tiết kiệm dân cư, cùng với các hình thức tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi ký quỹ Mặc dù đã có những cải tiến và đổi mới, doanh số và tỷ trọng của các hình thức này vẫn còn thấp.
Nguyên nhân chính là do các hình thức tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi ký quỹ chưa linh hoạt và chưa phù hợp với tình hình thực tế của thị trường, dẫn đến việc chưa khai thác tối đa nguồn vốn nhàn rỗi trong dân cư.
Ba là: Nguồn vốn tiền gửi trung dài hạn huy động được tuy có tăng trưởng về doanh số nhưng vẫn đạt tỷ trọng th p trong giai đoạn năm 2013 – 2015
Nguyên nhân chính là lãi suất huy động vốn không hấp dẫn, cùng với thời gian đáo hạn dài Hầu hết người lao động là công nhân, viên chức, họ cần vốn để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cho công việc và tương lai.
Chất lượng nguồn nhân lực là một yếu tố quan trọng, tuy đội ngũ cán bộ có chuyên môn vững và nghiệp vụ thành thạo, nhưng phong cách phục vụ chưa được chuẩn hóa Một số cán bộ vẫn làm việc theo kiểu “đúng trách nhiệm” nhưng thiếu sự quan tâm và thân thiện với khách hàng, dẫn đến cảm giác không hài lòng dù giao dịch thành công Tình trạng này không chỉ xảy ra tại Chi nhánh ngân hàng Phương Đông – Hải Phòng mà còn phổ biến ở nhiều chi nhánh ngân hàng khác trên toàn quốc.
Nguyên nhân chính là công tác đào tạo và tuyển dụng cán bộ chưa được quan tâm đúng mức Tại ngân hàng Phương Đông, việc tuyển dụng chú trọng vào trình độ nhưng nhân viên mới chỉ được đào tạo thông qua quan sát từ các cán bộ cũ, dẫn đến quá trình học nghiệp vụ không liên tục và thiếu tính khoa học Hơn nữa, vấn đề đạo đức nghề nghiệp và kỹ năng giao tiếp cũng chưa được ban lãnh đạo chú trọng trong việc truyền đạt và đào tạo cho cán bộ.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI TẠI NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG ĐÔNG CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
PHƯƠNG ĐÔNG CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
3.1 Định hướng phát triển hoạt động kinh doanh chung của ngân hàng TMCP Phương Đông chi nhánh Hải Phòng
Chi nhánh sẽ tập trung vào việc phát triển toàn diện các hoạt động, tăng trưởng tín dụng và huy động vốn hợp lý, đồng thời phát huy thế mạnh trong các hoạt động vốn Ngân hàng sẽ linh hoạt đáp ứng nhu cầu thị trường bằng cách cung cấp các sản phẩm mới, nâng cao hiệu quả huy động vốn và cho vay Để hoàn thành chỉ tiêu kế hoạch, chi nhánh sẽ thực hiện chính sách khuyến khích vật chất và tinh thần cho cán bộ nhân viên thông qua cải tiến chế độ lương, thưởng và phúc lợi Đồng thời, chi nhánh cũng chú trọng phát triển nguồn nhân lực thông qua công tác tuyển dụng và đào tạo chất lượng, hiệu quả.
Định hướng phát triển trung và dài hạn
Phát triển Chi nhánh ngân hàng tiên tiến, hiện đại, với các dịch vụ đa dạng như ngân hàng đầu tư và hoạt động tài chính khác, dựa trên công nghệ ngân hàng hiện đại Áp dụng các chuẩn mực của Ngân hàng TMCP Phương Đông Việt Nam trong quản trị ngân hàng, đặc biệt là quản trị rủi ro Đồng thời, cần tăng cường mối quan hệ với các doanh nghiệp địa phương, bên cạnh việc phục vụ nhu cầu của cư dân, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Kế hoạch trong tương lai
Chi nhánh sẽ triển khai các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao năng lực và mở rộng hoạt động kinh doanh, đồng thời bám sát mục tiêu phát triển của toàn ngành Định hướng này nhằm đạt các mục tiêu kế hoạch do Ngân hàng TMCP Phương Đông Hải Phòng giao, đảm bảo nâng cao đời sống người lao động và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với nhà nước Thành công chung của chi nhánh và toàn hệ thống sẽ dựa trên nền tảng cốt lõi của tam giác chiến lược: năng lực tài chính, nhân sự và công nghệ.
Các chỉ tiêu tăng trưởng cụ thể trong năm 2016 tới đây:
Tổng các nguồn vốn huy động tăng 15% so với năm 2015
- Tổng dư nợ tăng 12% so với năm 2015 trong đó dư nợ trung hạn chiếm tỷ trọng 10%, dư nợ dài hạn chiếm tỷ trọng 2%
- Nợ x u < 2% trên tổng dư nợ Tập trung xử lý các khoản nợ x u và nợ ngoại bảng đã trích DPRR
- Thu lãi tiền vay: đạt từ 95% số lãi phải thu trở lên
Chúng tôi đang tích cực phát triển các sản phẩm dịch vụ, với mục tiêu tăng số lượng phát hành thẻ lên 3.000 thẻ và nâng cao doanh thu từ hoạt động dịch vụ lên 85% so với cùng kỳ năm trước.
Tiếp tục hoàn thiện quy chế khoán thu nhập cho nhóm người lao động, đồng thời phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng cán bộ, viên chức nhằm giao khoán công việc một cách hiệu quả và phù hợp.
- Tiếp tục thực hiện thay đổi vị trí cán bộ để hạn chế rủi ro trong giao dịch
- Ph n đ u đạt hệ số tiền lương đảm bảo thu nhập cho cán bộ công nhân viên theo quy của Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Hải Phòng
3.2 Định hướng phát triển hoạt động huy động vốn tiền gửi của Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Hải Phòng Định hướng phát triển nguồn VTG của chi nhánh Ngân hàng Phương Đông Hải Phòng thời gian tới tiếp tục hoàn thiện các biện pháp khơi tăng nguồn vốn Trong đó nguồn vốn trong nước là quyết định, nguồn vốn từ bên ngoài là quan trọng Do đó, ngân hàng đưa ra định hướng huy động VTG trong nước bằng cách:
Việc mở tài khoản cá nhân cần được triển khai mạnh mẽ, vì nguồn vốn từ dân cư còn rất lớn Phát triển tiền gửi cá nhân không chỉ tăng khả năng thu hút vốn nhàn rỗi mà còn thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và áp dụng các công cụ thanh toán hiện đại Tuy nhiên, do thói quen sử dụng tiền mặt của người dân, Chi nhánh cần có các biện pháp khuyến khích mở tài khoản và tạo thói quen sử dụng dịch vụ ngân hàng trong giao dịch hàng ngày.
Chúng tôi tiếp tục củng cố mối quan hệ với các khách hàng truyền thống và đồng thời mở rộng mạng lưới khách hàng mới để huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ họ.
Để nắm bắt thị trường và theo dõi những biến động ảnh hưởng đến Chi nhánh, đặc biệt là sự thay đổi lãi suất trong cơ chế huy động vốn, cần nghiên cứu và điều chỉnh chính sách huy động vốn phù hợp Điều này bao gồm việc theo dõi sự biến động của cung cầu vốn, đặc biệt là chính sách huy động vốn ngoại tệ trung dài hạn với lãi suất thả nổi, nhằm đảm bảo yêu cầu hạch toán kinh doanh và tài trợ cho các dự án đầu tư dài hạn.
Ngân hàng cần tiếp tục nâng cấp và bổ sung trang thiết bị hiện có để phục vụ cho hoạt động thanh toán liên ngân hàng, nhằm khẳng định vị thế là ngân hàng đầu mối trong lĩnh vực thanh toán.
Để xây dựng một chiến lược khách hàng hiệu quả, ngân hàng cần thu hút khách hàng mới và duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ, đặc biệt trong thị trường nông nghiệp và nông thôn Việc thắt chặt mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng là rất quan trọng, do đó cần áp dụng các chính sách ưu đãi hấp dẫn cho những khách hàng lớn.
Để huy động tiền gửi từ dân cư, cần áp dụng đa dạng các hình thức, đồng thời nâng cao chất lượng hoạt động trong bối cảnh mới, đảm bảo khả năng thanh toán một cách chắc chắn.
Ngân hàng cam kết nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng và cải thiện dịch vụ hiện có Đồng thời, ngân hàng sẽ mở rộng danh mục dịch vụ bằng cách giới thiệu các dịch vụ mới như tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật.
Đào tạo đội ngũ cán bộ là cần thiết để nâng cao năng lực và trình độ, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ và theo kịp sự phát triển của các quốc gia trên thế giới.
3.3 Các giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tiền gửi tại Ngân hàng
TMCP Phương Đông – Chi nhánh Hải Phòng
Giải pháp 1: Xây dựng chính sách lãi suất cạnh tranh hợp lý
Lý do chọn giải pháp huy động vốn hoàn thiện là vì chính sách lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến việc duy trì và mở rộng tiền gửi Việc mở rộng huy động vốn không chỉ nâng cao quy mô mà còn cải thiện chất lượng nguồn vốn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng tín dụng Điều này giúp nâng cao khả năng cạnh tranh và uy tín của ngân hàng, đồng thời phát triển mạnh mẽ hơn Chiến lược cạnh tranh lãi suất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người gửi tiền và nhà đầu tư, góp phần xây dựng hình ảnh tích cực cho ngân hàng.