1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn giải pháp tăng cường công tác huy động vốn tại ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế việt nam chi nhánh hồng bàng

80 13 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 80
Dung lượng 1,24 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (12)
    • 1.1. Huy động vốn của ngân hàng thương mại (12)
      • 1.1.1. Ngân hàng thương mại và các hoạt động chủ yếu (12)
      • 1.1.2. Nguồn vốn của ngân hàng thương mại (13)
      • 1.1.3. Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại (18)
    • 1.2. Chỉ tiêu đánh giá & các nhân tố ảnh hưởng đến công tác HĐV (0)
      • 1.2.1. Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động huy động vốn (0)
      • 1.2.2. Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác huy động vốn (24)
    • 1.3. Sự cần thiết phải tăng cường huy động vốn tại NHTM (0)
      • 1.3.1. Đối với ngân hàng thương mại (0)
      • 1.3.2. Đới với khách hàng (0)
      • 1.3.3. Đối với nền kinh tế (36)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NHTMCP QUỐC TẾ VIỆT NAM – CHI NHÁNH HỒNG BÀNG TRONG THỜI GIAN QUA (37)
    • 2.1. Sự hình thành và phát triển (37)
      • 2.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển (37)
      • 2.1.2. Cơ cấu tổ chức (38)
      • 2.1.3. Kết quả hoạt động kinh doanh thời gian qua của ngân hàng (39)
    • 2.2. Thực trạng huy động vốn tại VIB Hồng Bàng (0)
      • 2.2.1. Huy động vốn theo thời gian (44)
      • 2.2.2. Huy động vốn theo loại tiền (46)
      • 2.2.3. Mối quan hệ giữa huy động vốn và cho vay (48)
    • 2.3. Đánh giá thực trạng huy động vốn tại VIB Hồng Bàng (0)
      • 2.3.1. Những kết quả đạt được (53)
      • 2.3.2. Hạn chế (54)
      • 2.3.3. Nguyên nhân (55)
  • CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG CÔNG TÁC HUY ĐỘNG VỐN TẠI NHTMCP QUỐC TẾ VIỆT NAM – CHI NHÁNH HỒNG BÀNG (59)
    • 3.1. Định hướng tăng cường công tác HĐV tại VIB Hồng Bàng (0)
      • 3.1.1. Định hướng chung của VIB Hồng Bàng (59)
      • 3.1.2. Định hướng tăng cường công tác huy động vốn (0)
    • 3.2. Giải pháp tăng cường công tác HĐV tại VIB Hồng Bàng (0)
      • 3.2.1. Nhóm giải pháp kinh tế (64)
      • 3.2.2. Nhóm giải pháp kĩ thuật (69)
      • 3.2.3. Nhóm giải pháp tâm lý (71)
    • 3.3. Kiến nghị (75)
      • 3.3.1. Đối với chính phủ, nhà nước (0)
      • 3.3.2. Đối với ngân hàng nhà nước (0)
      • 3.3.3. Đối với VIB Việt Nam (79)
  • KẾT LUẬN (80)
    • II. HÌNH VẼ Hình 1: Mô hình tổ chức của VIB Hải Phòng (0)

Nội dung

LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

Huy động vốn của ngân hàng thương mại

1.1.1 Ngân hàng thương mại và các hoạt động chủ yếu

Ngân hàng thương mại, theo Điều 4 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010/QH 12, được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Hoạt động chính của ngân hàng thương mại bao gồm kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ ngân hàng, trong đó việc nhận tiền gửi và cấp tín dụng là những hoạt động thường xuyên, đồng thời cung ứng các dịch vụ thanh toán cho khách hàng.

Quá trình phát triển của ngân hàng thương mại (NHTM) gắn liền với sự tiến bộ của thị trường tài chính, diễn ra qua các giai đoạn từ đơn giản đến phức tạp Sự phát triển của hệ thống NHTM không chỉ ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế hàng hoá mà còn được thúc đẩy bởi sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế này, tạo ra những định chế tài chính thiết yếu không thể thiếu trong nền kinh tế hiện đại.

Tổ chức và nghiệp vụ của ngân hàng thương mại (NHTM) đã phát triển mạnh mẽ theo sự tiến bộ của nền kinh tế hàng hóa Ngày nay, hệ thống ngân hàng Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế và thực thi chính sách tiền tệ, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu NHTM không chỉ là công cụ giúp chính phủ thực hiện các chính sách cải cách mà còn đóng vai trò trung gian tài chính, nhận tiền gửi và cho vay Tuy nhiên, NHTM vẫn phải tuân theo sự quản lý của Nhà nước, đặc biệt là Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, để thực hiện đúng chức năng của mình trong nền kinh tế.

1.1.2 Nguồn vốn của ngân hàng thương mại

1.1.2.1 Khái niệm và vai trò của nguồn vốn ngân hàng thương mại

Ngân hàng thương mại thực hiện ba hoạt động chính: tín dụng, huy động vốn và thanh toán, trong đó huy động vốn là một hoạt động quan trọng Nguồn vốn của ngân hàng thương mại không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của chính ngân hàng mà còn có vai trò thiết yếu trong sự phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt trong bối cảnh hiện tại khi cả ngân hàng và doanh nghiệp đều đang đối mặt với tình trạng thiếu vốn.

Nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là giá trị tiền tệ do chính ngân hàng tạo lập hoặc huy động, phục vụ cho việc đầu tư, cho vay và các hoạt động kinh doanh khác Nguồn vốn này bao gồm lợi nhuận và vốn góp từ cổ đông hàng năm, cũng như các khoản tiền nhàn rỗi trong nền kinh tế mà người sở hữu gửi vào ngân hàng Khi chuyển quyền sử dụng vốn cho NHTM, họ nhận lại lãi suất tiền gửi Qua đó, NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung và phân phối lại vốn cho nền kinh tế thông qua hình thức tiền tệ.

Kết quả là làm tăng nhanh quá trình luân chuyển vốn, phục vụ và kích thích các hoạt động sản xuất kinh doanh phát triến

Nguồn vốn mà Ngân hàng thương mại huy động và tạo lập đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp và sự phát triển của nền kinh tế quốc dân Các hoạt động này không chỉ hỗ trợ cho vay và thanh toán mà còn quyết định sự tồn tại và phát triển của chính Ngân hàng.

1.1.2.2 Cơ cấu nguồn vốn của ngân hàng thương mại a Vốn chủ sở hữu của NHTM

Vốn chủ sở hữu, hay còn gọi là vốn tự có, là phần vốn thuộc quyền sở hữu của ngân hàng thương mại, bao gồm vốn điều lệ, các quỹ dự trữ và tài sản nợ khác theo quy định Vốn tự có chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn của ngân hàng và là điều kiện pháp lý bắt buộc khi thành lập ngân hàng Với tính chất ổn định, vốn tự có được sử dụng cho nhiều mục đích như hỗ trợ hoạt động kinh doanh, cho vay và tham gia đầu tư liên doanh Ngoài ra, vốn chủ sở hữu còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng lòng tin với khách hàng và duy trì khả năng thanh toán khi ngân hàng gặp khó khăn.

Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản Có – Tổng tài sản Nợ

 Các thành phần của vốn chủ sở hữu

Vốn ban đầu của ngân hàng được hình thành khi ngân hàng bắt đầu hoạt động, với nguồn gốc sở hữu khác nhau Ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước có vốn do nhà nước cấp, trong khi ngân hàng cổ phần nhận vốn từ cổ đông thông qua việc mua cổ phần Ngân hàng tư nhân có vốn do cá nhân tự đầu tư, còn ngân hàng liên doanh có vốn từ các bên tham gia đóng góp.

Vốn ban đầu của ngân hàng phải tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), trong đó nêu rõ số vốn tối thiểu và vốn pháp định cần thiết để bắt đầu hoạt động kinh doanh Luật NHNN quy định cụ thể các yêu cầu về vốn cho từng loại ngân hàng trong các điều kiện nhất định.

Vốn chủ sở hữu của ngân hàng thương mại (NHTM) có thể tăng trưởng qua nhiều phương thức khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện hoạt động kinh doanh cụ thể của từng ngân hàng.

Khi ngân hàng thương mại (NHTM) tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, họ có thể chuyển một phần lợi nhuận đó thành nguồn vốn để tái đầu tư Số vốn tích lũy từ thu nhập sẽ phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh của ngân hàng trong từng giai đoạn cụ thể.

Việc phát hành thêm cổ phần nhằm bổ sung nguồn vốn cho ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ giúp mở rộng quy mô hoạt động mà còn hỗ trợ đổi mới trang thiết bị và đáp ứng nhu cầu gia tăng vốn chủ theo quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Mặc dù hình thức huy động vốn này không diễn ra thường xuyên, nhưng nó mang lại cho NHTM một lượng vốn chủ sở hữu lớn khi cần thiết.

Ngân hàng thương mại (NHTM) có nhiều quỹ khác nhau, mỗi quỹ phục vụ cho các mục đích cụ thể tùy thuộc vào tình hình kinh doanh của ngân hàng Các quỹ này được hình thành từ thu nhập của ngân hàng.

+ Quỹ bổ sung vốn điều lệ: có mục đích gia tăng số vốn ban đầu

Quỹ dự phòng bù đắp rủi ro là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, nhằm bảo toàn vốn điều lệ và bù đắp các rủi ro phát sinh Quỹ này được trích hàng năm từ thu nhập trước hoặc sau thuế theo tỷ lệ quy định của từng quốc gia, và được tích lũy để xử lý những tổn thất Bên cạnh đó, vốn chủ sở hữu bổ sung là một phần của nguồn vốn tự có của ngân hàng thương mại, bao gồm các quỹ chuyên dùng và quỹ đặc biệt như quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ, quỹ phát triển kỹ thuật, quỹ phúc lợi, và quỹ khen thưởng.

Vốn huy động của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm cả nội tệ và ngoại tệ, được hình thành từ hai nguồn chính: tiền gửi và phát hành giấy tờ có giá Đây là nguồn vốn chủ yếu, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn của NHTM, thường dao động từ 70-80%.

Sự cần thiết phải tăng cường huy động vốn tại NHTM

Hoạt động huy động và sử dụng vốn hợp lý vẫn là nghiệp vụ truyền thống mang lại lợi nhuận cao nhất cho ngân hàng thương mại Mỗi hình thức huy động vốn đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó, người điều hành ngân hàng cần tính toán và tìm kiếm phương thức huy động phù hợp nhằm đạt được mục tiêu huy động tối ưu nhất, an toàn và với chi phí thấp nhất.

THỰC TRẠNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NHTMCP QUỐC TẾ VIỆT NAM – CHI NHÁNH HỒNG BÀNG TRONG THỜI GIAN QUA

GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG CÔNG TÁC HUY ĐỘNG VỐN TẠI NHTMCP QUỐC TẾ VIỆT NAM – CHI NHÁNH HỒNG BÀNG

Ngày đăng: 05/08/2021, 17:22

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w