NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ SMART BANKING TRONG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1 Lý luận về dịch vụ ngân hàng điện tử và dịch vụ Smart banking
1.1.1 Dịch vụ ngân hàng điện tử a, Khái niệm
Ngân hàng điện tử được định nghĩa bởi Ngân hàng Thế giới là các dịch vụ và sản phẩm ngân hàng được cung cấp cho khách hàng bán buôn và bán lẻ thông qua kênh ngân hàng điện tử Hiện nay, có nhiều khái niệm khác nhau về dịch vụ này, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trong lĩnh vực tài chính.
Dịch vụ ngân hàng điện tử, theo định nghĩa của Tạp chí The Australian Banker, là hệ thống phần mềm cho phép khách hàng truy cập và sử dụng các dịch vụ ngân hàng thông qua kết nối mạng máy tính với ngân hàng.
Dịch vụ ngân hàng điện tử là các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp trực tiếp cho khách hàng thông qua các kênh điện tử và tương tác Nó cho phép cá nhân và doanh nghiệp truy cập tài khoản, thực hiện giao dịch và tìm hiểu thông tin về sản phẩm tài chính qua mạng công cộng hoặc tư nhân, bao gồm Internet Khách hàng có thể sử dụng các thiết bị điện tử thông minh như máy tính cá nhân, PDA, ATM, kiosk hoặc điện thoại cảm ứng để truy cập dịch vụ ngân hàng điện tử.
Dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam cho phép khách hàng truy cập từ xa để thực hiện giao dịch thanh toán và tài chính thông qua các tài khoản ngân hàng Ngân hàng Nhà nước Việt Nam định nghĩa dịch vụ này là các sản phẩm ngân hàng hiện đại, được cung cấp nhanh chóng 24/7 qua Internet và các thiết bị truy cập như máy tính, ATM, và điện thoại Ngoài ra, Luật Giao dịch điện tử năm 2005 cũng xác định phương tiện điện tử trong giao dịch, bao gồm công nghệ điện, điện tử, và các mạng viễn thông như Internet và mạng di động.
Dịch vụ ngân hàng điện tử được định nghĩa thông qua việc cung cấp dịch vụ hoặc kênh phân phối điện tử, bao gồm tất cả các giao dịch giữa ngân hàng và khách hàng dựa trên xử lý và chuyển giao dữ liệu số hóa Mục tiêu của dịch vụ này là thiết lập một kênh thông tin tài chính hiệu quả, giúp khách hàng tiếp cận sản phẩm và dịch vụ ngân hàng một cách nhanh chóng, an toàn và thuận tiện Các dịch vụ thuộc ngân hàng điện tử bao gồm nhiều hình thức giao dịch và hỗ trợ tài chính hiện đại.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã tác động mạnh mẽ đến ngành ngân hàng, dẫn đến sự phổ biến và đa dạng hóa dịch vụ ngân hàng điện tử trên toàn cầu Hiện nay, người dùng có thể thực hiện nhiều giao dịch qua mạng như kiểm tra lịch sử giao dịch, xem số dư tài khoản, cập nhật thông tin tỷ giá và lãi suất, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, chuyển tiền, đổi ngoại tệ, cũng như sử dụng các dịch vụ đầu tư, cho vay tự động và ngân hàng tự phục vụ.
Căn cứ vào hình thức thực hiện giao dịch, các dịch vụ ngân hàng điện tử được ngân hàng phân chia thành các dịch vụ như sau:
Dịch vụ ngân hàng qua mạng (Internet banking)
Dịch vụ ngân hàng qua mạng điện thoại di động (SMS Banking) Đại học Kinh tế Huế
Dịch vụ ngân hàng qua điện thoại thông minh (Smart banking), Mobile banking
Dịch vụ ngân hàng tại nhà
Máy rút tiền tự động (Automatic Teller Machines – ATM)
Máy thanh toán tại điểm bán hàng (EFTPOS)
Dịch vụ Smart Banking là giải pháp ngân hàng di động do ngân hàng cung cấp, giúp khách hàng cá nhân thực hiện các giao dịch tài chính và phi tài chính một cách dễ dàng Đây là một phần của dịch vụ ngân hàng điện tử, cho phép người dùng theo dõi thông tin tài khoản và yêu cầu ngân hàng thực hiện các giao dịch như chuyển tiền và thanh toán thông qua ứng dụng trên điện thoại thông minh.
1.1.2.2 Các tính năng của dịch vụ Smart Banking
Dịch vụ Smart Banking cung cấp các tính năng chính như sau:
- Truy vấn thông tin tài khoản tiền gửi, tiết kiệm, tiền vay;
- Tra cứu sao kê tài khoản tiền gửi, tiết kiệm, tiền vay;
- Chuyển tiền: Chuyển khoản trong nội bộ ngân hàng, chuyển tiền đến các ngân hàng ngoài hệ thống;
Thanh toán hóa đơn tiền điện, học phí, vé máy bay, viễn thông, truyền hình, nạp tiền ví điện tử, nạp tiền game và mua mã thẻ cào một cách nhanh chóng và tiện lợi.
- Đăng ký dịch vụ Online;
- Tra cứu tỷ giá/lãi suất;
- Các tiện ích nâng cao: Mua vé máy bay, trao đổi thông tin, thư giãn giải trí, quản lý đầu tư. Đại học Kinh tế Huế
1.1.3 Đặc điểm dịch vụ Smart banking
Dịch vụ Smart banking mang lại sự tiện lợi cho khách hàng khi có thể liên lạc với ngân hàng nhanh chóng và dễ dàng mọi lúc, mọi nơi Điều này đặc biệt hữu ích cho những khách hàng bận rộn, khách hàng nhỏ và vừa, cũng như cá nhân có ít giao dịch và số tiền không lớn So với ngân hàng truyền thống, Smart banking cung cấp tốc độ giao dịch nhanh chóng và chính xác hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng.
Hệ thống tự động kết nối giúp khách hàng thực hiện các giao dịch chính xác và an toàn Khi truy cập vào tài khoản, khách hàng có thể thanh toán hóa đơn điện, nước, điện thoại mà không lo nhầm lẫn, vì các dịch vụ này đã được đăng ký trước với Ngân hàng.
Mật độ phủ sóng của smart banking ngày càng rộng rãi, không chỉ giới hạn trong lãnh thổ quốc gia mà còn mở rộng ra toàn cầu Với sự hỗ trợ của Internet và smartphone, các ngân hàng có thể cung cấp dịch vụ cho người tiêu dùng ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào, vượt qua mọi khoảng cách địa lý Điều này mang lại sự tiện lợi cho khách hàng và tạo ra nhiều cơ hội cho các nhà cung cấp dịch vụ ngân hàng.
1.1.4 Lợi ích của dịch vụ Smart banking
1.1.4.1 Đối với nền kinh tế
Thanh toán không dùng tiền mặt mang lại nhiều lợi ích cho Chính phủ và các cơ quan quản lý, không chỉ trong việc quản lý Nhà nước mà còn góp phần phát triển nền kinh tế quốc dân.
Minh bạch trong chi tiêu và giao dịch của Chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân là yếu tố then chốt giúp cải thiện dòng chảy tiền tệ Hệ thống thông tin rõ ràng sẽ hỗ trợ ngành Thuế trong việc ngăn chặn thất thu, đồng thời tạo điều kiện cho các giao dịch diễn ra một cách trơn tru hơn.
+ Giảm thiểu chi phí cho việc in ấn, vận chuyển và bảo quản lượng tiền mặt. Đại học Kinh tế Huế
Việc tăng cường chu chuyển vốn không chỉ tiết kiệm thời gian cho xã hội mà còn đáp ứng hiệu quả hơn nhu cầu thanh toán trong nền kinh tế Điều này dẫn đến việc gia tăng luồng tiền vào ngân hàng, tạo điều kiện cho sự chuyển đổi từ nền kinh tế tiền mặt sang nền kinh tế chuyển khoản Thực hiện giao dịch điện tử giúp ngân hàng kiểm soát tốt các hoạt động tiền tệ, đồng thời hạn chế rửa tiền, chuyển tiền bất hợp pháp và tham nhũng Mạng thông tin cũng nâng cao hiệu quả thanh tra, giám sát ngân hàng, kịp thời phát hiện và xử lý vi phạm, đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính.
Nâng cao trình độ văn minh của xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển và hội nhập kinh tế giữa các quốc gia, từ đó kích thích hoạt động thương mại, dịch vụ và du lịch phát triển mạnh mẽ.
- Tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ SMART BANKING TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM -CHI NHÁNH QUẢNG TRỊ
PHÁT TRIỂN VIỆT NAM -CHI NHÁNH QUẢNG TRỊ
2.1 Tổng quan về BIDV Quảng Trị
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
BIDV, được thành lập theo Nghị định số 177/TTg ngày 26 tháng 4 năm 1957 với tên gọi ban đầu là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, là một Doanh nghiệp Nhà nước hạng đặc biệt Ngân hàng này được tổ chức theo mô hình Tổng công ty Nhà nước, bao gồm hơn 120 Chi nhánh và các công ty trên toàn quốc, cùng với 5 đơn vị liên doanh với nước ngoài Vào ngày 26/04/1981, Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam Theo Quyết định số 401/CT ngày 14/11/1990, ngân hàng này tiếp tục được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Đến ngày 01/5/2012, BIDV chính thức chuyển sang mô hình Ngân hàng Thương mại cổ phần với tên gọi Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Tính đến năm 2017, BIDV đã phát triển thành một trong bốn ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam với tổng tài sản gần 860.000 tỷ đồng và mạng lưới rộng khắp cả nước Đội ngũ cán bộ nhân viên của BIDV đang được trẻ hóa và nâng cao trình độ, với mục tiêu tăng trưởng ổn định và giữ vững thị phần trong bối cảnh thị trường biến động BIDV cũng đã được Forbes xếp hạng là một trong 2.000 doanh nghiệp lớn nhất thế giới và nhận nhiều giải thưởng cao quý từ Đảng, Nhà nước cùng các tổ chức trong và ngoài nước.
BIDV Quảng Trị, một thành viên của BIDV, được thành lập vào tháng 02 năm 1961, có nguồn gốc từ Phòng đại diện Đại học Kinh tế Huế, đánh dấu sự phát triển của ngành ngân hàng trong khu vực.
Ngân hàng Kiến thiết khu vực Vĩnh Linh được thành lập vào năm 1989, cùng với việc tách tỉnh Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Quảng Trị ra đời và đến năm 1990, chi nhánh này được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Quảng Trị Đến ngày 01/5/2012, ngân hàng chính thức mang tên Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Quảng Trị (BIDV Quảng Trị).
BIDV Quảng Trị đã không ngừng đổi mới và phát triển, trở thành ngân hàng chủ lực cho sự nghiệp đầu tư và công nghiệp hóa, hiện đại hóa tại tỉnh Quảng Trị Chi nhánh đã khơi thông dòng vốn phục vụ đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân trong sản xuất kinh doanh, tạo việc làm, ổn định đời sống cho người lao động, đồng thời góp phần tăng nguồn thu cho ngân sách địa phương.
Trụ sở chính: Số 24 Hùng Vương thành phố Đông Hà Quảng Trị.
Quy trình nghiệp vụ: Áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008 đối với tất các sản phẩm dịch vụ của BIDV Quảng Trị.
BIDV Quảng Trị hiện được tổ chức thành 5 khối chính: Khối khách hàng, Khối tác nghiệp, Khối quản lý rủi ro, Khối quản lý nội bộ và Khối đơn vị trực thuộc Giám đốc Chi nhánh là người đứng đầu, chịu trách nhiệm chính về toàn bộ hoạt động của Chi nhánh, cùng với 2 Phó giám đốc phụ trách các khối và phòng ban liên quan.
BIDV Quảng Trị, một chi nhánh cấp một của hệ thống BIDV, tập trung vào các hoạt động chính như huy động vốn, cung cấp tín dụng và triển khai các dịch vụ ngân hàng phi tín dụng, bao gồm cả những dịch vụ truyền thống và hiện đại.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của BIDV Quảng Trị
Cơ cấu tổ chức hoạt động của BIDV Quảng Trị được thể hiện qua sơ đồ 2.1.
Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban của BIDV Quảng Trị:
Khối quan hệ khách hàng: Gồm Phòng Khách hàng cá nhân và Phòng Khách hàng doanh nghiệp:
Đại học Kinh tế Huế đang thực hiện việc tham mưu đề xuất chính sách và kế hoạch phát triển khách hàng, đồng thời triển khai các sản phẩm như tín dụng, tiền gửi, bảo hiểm và dịch vụ Để nâng cao sức cạnh tranh, trường tiến hành tìm kiếm khách hàng, tìm hiểu nhu cầu và thu thập ý kiến phản hồi từ họ Bên cạnh đó, việc đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với các sản phẩm và tiện ích ngân hàng cũng được chú trọng, nhằm đảm bảo sự hài lòng và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường.
Sơ đồ 2.1: Bộ máy tổ chức của BIDV Quảng Trị
Phòng Quản lý rủi ro
Tham mưu và đề xuất xây dựng quy định quản lý rủi ro tín dụng; trình lãnh đạo cấp tín dụng/bảo lãnh cho khách hàng Tiếp nhận và xử lý hồ sơ đề xuất tín dụng từ các phòng liên quan như Phòng Quan hệ khách hàng và Phòng giao dịch Thực hiện thẩm định, rà soát và đánh giá độc lập về hiệu quả, tính khả thi, các điều kiện tín dụng, định giá tài sản đảm bảo và đánh giá rủi ro khoản vay Đảm bảo các đề xuất tín dụng tuân thủ quy định, quy trình, thủ tục và mức rủi ro chấp nhận được của BIDV và Chi nhánh.
BIDV đang phổ biến các văn bản quy định và quy trình quản lý rủi ro tác nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Đồng thời, Đại học Kinh tế Huế cũng đề xuất và hướng dẫn các chương trình, biện pháp triển khai nhằm phòng ngừa rủi ro, đảm bảo an toàn trong quản lý tài chính.
Hướng dẫn và hỗ trợ các phòng nghiệp vụ tại Chi nhánh trong việc tự kiểm tra, đánh giá và rà soát rủi ro tác nghiệp liên quan đến các sản phẩm hiện có và sắp có Áp dụng hệ thống quản lý rủi ro để đo lường và đánh giá các rủi ro tác nghiệp, đồng thời đề xuất giải pháp xử lý cho các sự cố phát sinh Xây dựng và quản lý dữ liệu thông tin về rủi ro tác nghiệp tại chi nhánh để nâng cao hiệu quả quản lý.
Phòng Giao dịch khách hàng
Quản lý tài khoản và thông tin khách hàng bao gồm hạch toán các giao dịch như mở tài khoản tiền gửi, nhận và rút tiền, thanh toán, chuyển tiền trong và ngoài nước theo hạn mức cho phép Ngoài ra, thực hiện các dịch vụ ngân quỹ, thẻ tín dụng, mua bán ngoại tệ, xác nhận số dư tiền gửi và tiền vay Đặc biệt, giải ngân vốn vay cho khách hàng dựa trên hồ sơ đã được phê duyệt và thu nợ, thu lãi theo chỉ đạo của lãnh đạo.
Phòng Quản trị tín dụng
Thực hiện quản trị cho vay và bảo lãnh theo quy định của BIDV, tiếp nhận và hoàn thiện hồ sơ tín dụng từ các phòng ban liên quan Theo dõi diễn biến tín dụng và đề xuất trích lập dự phòng rủi ro, tính toán dự phòng dựa trên phân loại nợ theo quy định Lưu trữ chứng từ giao dịch và hồ sơ tín dụng, bảo lãnh, quản lý thông tin và lập báo cáo thống kê về quản trị tín dụng.
Phòng Kế hoạch Tài chính
Thu thập thông tin cho kế toán tổng hợp, tham mưu xây dựng kế hoạch phát triển và kinh doanh, tổ chức triển khai kế hoạch, và xây dựng mục tiêu lên hạng cho chi nhánh Theo dõi tình hình thực hiện kế hoạch kinh doanh và đánh giá tổng thể quá trình kinh doanh Đề xuất và thực hiện điều hành nguồn vốn, áp dụng các chính sách giảm chi phí vốn nhằm nâng cao lợi nhuận Thực hiện nghiệp vụ kinh doanh tiền tệ với khách hàng và giới thiệu các sản phẩm huy động vốn, sản phẩm kinh doanh tiền tệ.
Chịu trách nhiệm quản lý hệ số an toàn trong kinh doanh, đảm bảo khả năng thanh toán và tình trạng ngoại hối Đồng thời, cần thực hiện đúng các quy định về nguồn vốn tại chi nhánh.
ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ SMART BANKING TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM CHI NHÁNH QUẢNG TRỊ
VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM CHI NHÁNH QUẢNG TRỊ
3.1 Phương hướng, mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ Smart banking tại
Dịch vụ Smart banking của BIDV Quảng Trị được phát triển theo xu hướng tất yếu, với mục tiêu nâng cao chất lượng và tính năng để cạnh tranh hiệu quả trong thị trường ngân hàng bán lẻ BIDV Quảng Trị cam kết hoàn thiện dịch vụ BIDV Smartbanking, nhằm chiếm lĩnh thị phần và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng tại Quảng Trị.
3.1.2 Mục tiêu a, Mục tiêu chung
BIDV Quảng Trị đặt mục tiêu hoàn thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ BIDV Smart Banking nhằm gia tăng sự hài lòng của khách hàng Các nỗ lực này sẽ tập trung vào việc cải thiện tất cả các khía cạnh của dịch vụ để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng.
BIDV Quảng Trị đã đặt ra những mục tiêu cho phát triển dịch vụ BIDV Smart banking trong thời gian tới như sau:
Ngân hàng chúng tôi hướng tới việc trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu tại tỉnh Quảng Trị trong lĩnh vực ngân hàng điện tử, đặc biệt là Smart banking, với mục tiêu lọt vào Top 2 trong lĩnh vực này trên địa bàn tỉnh.
Ngân hàng điện tử tại tỉnh Quảng Trị đang nỗ lực nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động, đồng thời mở rộng thị phần cho các kênh phân phối truyền thống và hiện đại như Smart Banking Mục tiêu là chiếm đến 30% thị phần trong khu vực này.
Chúng tôi nỗ lực để tăng trưởng số lượng khách hàng đăng ký sử dụng dịch vụ Smart Banking, với mục tiêu luôn cao hơn năm trước và chiếm hơn 40% tổng số khách hàng tại Đại học Kinh tế Huế.
Chi nhánh đang nỗ lực nâng cao tỷ trọng thu dịch vụ trong tổng thu nhập, với mục tiêu doanh thu từ dịch vụ Smart banking chiếm từ 10 đến 15% tổng thu dịch vụ và sẽ tăng trưởng theo thời gian.
BIDV Quảng Trị đang nỗ lực xây dựng hình ảnh và nâng cao vị thế trên thị trường tài chính, với mục tiêu trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu trong lĩnh vực ngân hàng điện tử và dịch vụ Smart banking.
3.2 Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Smart banking tại BIDV Quảng Trị
3.2.1 Nâng cao khả năng am hiểu khách hàng
Hiện nay, nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng của khách hàng ngày càng tăng cao, buộc các ngân hàng phải phát triển các dịch vụ tiện ích, trong đó dịch vụ Smart banking đóng vai trò quan trọng Sự chú trọng vào Smart banking đã dẫn đến việc đầu tư tương đồng về công nghệ tiên tiến, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các ngân hàng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng Bên cạnh việc cải thiện chất lượng dịch vụ, việc xây dựng hệ thống tiếp nhận và xử lý phản hồi từ khách hàng cũng rất cần thiết để quản lý hiệu quả các vấn đề phát sinh Để tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng và tạo sự khác biệt, BIDV Quảng Trị cần thực hiện các biện pháp cụ thể.
Để xây dựng một đội ngũ nhân viên và kỹ thuật đáp ứng nhu cầu thị trường, cần có những cá nhân sáng tạo, biết ứng dụng công nghệ hiện đại và tận tâm phục vụ khách hàng.
Xây dựng tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng là rất quan trọng Cần tiếp tục đào tạo và phổ biến kiến thức về dịch vụ Smart Banking cho tất cả cán bộ quan hệ khách hàng và nhân viên tác nghiệp Điều này đảm bảo rằng họ nắm rõ và có khả năng giới thiệu, tư vấn cũng như bán các sản phẩm dịch vụ của ngân hàng đến khách hàng một cách hiệu quả.
Để nâng cao sự hài lòng và niềm tin của khách hàng, cần xây dựng các kênh hỗ trợ hiệu quả cho việc giải quyết khiếu nại và thắc mắc Đại học Kinh tế Huế đang nỗ lực cải thiện và phát triển các phương thức giao tiếp mới, nhằm cung cấp dịch vụ Smart banking chất lượng cao hơn.
3.2.2 Hạn chế rủi ro trong việc cung cấp dịch vụ Smart banking
Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ, dịch vụ Smart banking tiềm ẩn nhiều rủi ro, ảnh hưởng đến uy tín và thương hiệu của BIDV Quảng Trị Rủi ro này không chỉ tác động đến hoạt động hàng ngày mà còn có thể gây thất thoát tài sản của ngân hàng và khách hàng Do đó, BIDV Quảng Trị cần xây dựng một chính sách quản lý rủi ro chặt chẽ hơn cho hoạt động ngân hàng điện tử và dịch vụ Smart banking.
Quản lý rủi ro trong nội bộ tổ chức của BIDV Quảng Trị
Phân quyền sử dụng trong hệ thống Smart banking cần được thiết lập một cách hợp lý để kiểm soát dữ liệu và tiến trình giao dịch hiệu quả Việc giám sát chặt chẽ các quy trình là cần thiết nhằm ngăn chặn truy cập trái phép từ bên trong và bên ngoài hệ thống Đồng thời, cần nâng cao hệ thống quản lý phân quyền và trách nhiệm của từng cá nhân một cách cụ thể và nghiêm ngặt hơn.
BIDV Quảng Trị cần quản lý mật khẩu người dùng hiệu quả bằng cách yêu cầu thay đổi định kỳ các mật khẩu và tên truy cập mặc định trên hệ thống Smart Banking Việc này phải đảm bảo rằng mật khẩu mới khác biệt với mật khẩu mặc định và tuân thủ các quy định về độ phức tạp.
Xây dựng nguyên tắc truy cập từ xa vào hệ thống Smart Banking cần xác định rõ đối tượng được phép và mục đích truy cập Tất cả các phương pháp truy cập từ xa phải được giám sát và kiểm soát thông qua một điểm điều khiển duy nhất Ngoài ra, cần thiết lập cơ chế tự động để hỗ trợ giám sát và điều khiển các phương pháp truy cập từ xa.