TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Điều kiện cơ sở nơi thực tập
Bệnh xá Thú y khoa Chăn nuôi Thú y trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên tọa lạc tại xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, cách trung tâm thành phố khoảng 6 km về phía Tây Ranh giới của bệnh xá được xác định rõ ràng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khám chữa bệnh thú y trong khu vực.
- Phía Nam giáp với khu Nuôi trồng thủy sản.
- Phía Tây giáp với khoa Chăn nuôi Thú y.
- Phía Bắc giáp với Trại gia cầm của khoa Chăn nuôi Thú y.
- Phía Đông giáp với khu hoa viên cây cảnh khoa Chăn nuôi Thú y
Bệnh xá Thú y khoa Chăn nuôi Thú y thuộc trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên tọa lạc tại xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên Nơi đây có khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng của tỉnh Thái Nguyên, với thời tiết chia thành bốn mùa: Xuân, Hạ, Thu, Đông, nhưng chủ yếu tập trung vào hai mùa chính là mùa mưa và mùa khô.
Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 - 10, nhiệt độ trung bình dao động từ 25 -
Với nhiệt độ trung bình 30 độ C và độ ẩm từ 80 - 85%, lượng mưa trung bình đạt 160mm/tháng, chủ yếu vào các tháng 5, 6, 7, 8, khí hậu này đòi hỏi trong chăn nuôi cần chú ý đến công tác phòng chống dịch bệnh cho đàn vật nuôi.
Mùa khô diễn ra từ cuối tháng 10 đến tháng 4 năm sau, với khí hậu lạnh và khô, nhiệt độ dao động từ 12 đến 26 độ C và độ ẩm từ 70 đến 80% Trong mùa đông, gió mùa đông bắc gây rét và sương muối, ảnh hưởng tiêu cực đến cây trồng và vật nuôi.
Thành phố Thái Nguyên, đô thị loại I thuộc tỉnh Thái Nguyên, là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học - kỹ thuật, y tế, du lịch và dịch vụ của tỉnh cũng như vùng trung du miền núi phía Bắc Nằm cách thủ đô Hà Nội 80 km, thành phố có tổng diện tích tự nhiên là 18.970,48 ha.
- Phía Bắc giáp huyện Đồng Hỷ và huyện Phú Lương
- Phía Đông giáp thành phố Sông Công
- Phía Tây giáp huyện Đại Từ
- Phía Nam giáp thị xã Phổ Yên và huyện Phú Bình.
Thành phố Thái Nguyên có nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng và phong phú.
Tài nguyên đất trong khu vực cho thấy tổng diện tích đất phù sa không được bồi hàng năm với độ trung tính ít chua là 3.12,35 ha, chiếm 17,65% tổng diện tích tự nhiên Đất phù sa không được bồi hàng năm có diện tích 100,19 ha, chiếm 0,75% tổng diện tích đất tự nhiên, chủ yếu phân bổ tại phường Phú Xá Bên cạnh đó, đất phù sa ít được bồi hàng năm với độ trung tính ít chua có diện tích 379,84 ha, chiếm 2,35% tổng diện tích tự nhiên Đất bạc màu phát triển trên phù sa cũ có sản lượng feralit trên nền cơ giới nhẹ chiếm 271,3 ha, tương đương 1,53%, trong khi đất bạc màu phát triển trên nền phù sa với sản lượng feralit trên nền cơ giới nặng có diện tích 545,6 ha, chiếm 3,08%.
Rừng ở Thái Nguyên chủ yếu là rừng nhân tạo và rừng trồng theo chương trình 237 và PAM, bao gồm vùng chè Tân Cương cùng các loại cây trồng như nhãn, vải, quýt, chanh Cây lương thực chủ yếu là lúa nước, ngô và đậu, phát triển tốt trên các vùng đất bằng, đặc biệt là đất phù sa, đất mới phát triển và đất trung tính ít chua.
Xã Quyết Thắng có tổng diện tích là 12,9 km 2 , trong đó:
- Diện tích đất trồng lúa và hoa màu: 794 ha.
- Diện tích đất lâm nghiệp: 321 ha.
- Diện tích đất chuyên dùng: 178 ha.
Xã Quyết Thắng có diện tích đất lớn chủ yếu là đồi bãi với độ dốc cao, thường xuyên bị xói mòn dẫn đến độ màu mỡ kém và năng suất cây trồng thấp Sự gia tăng dân số và xây dựng cơ sở hạ tầng làm giảm diện tích đất nông nghiệp và đất hoang hóa, gây khó khăn cho phát triển chăn nuôi Do đó, trong những năm tới, cần có sự kết hợp chặt chẽ giữa ngành trồng trọt và chăn nuôi để nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông nghiệp.
2.1.2 Điều kiện kinh tế - xã hội
Thành phố Thái Nguyên có tổng dân số 317.580 người, trong đó xã Quyết Thắng có 12.833 người và hơn 3.000 hộ gia đình Quyết Thắng là một xã đa dạng về dân tộc, chủ yếu gồm các dân tộc Kinh, Tày, Nùng và Sán Dìu.
Thành phố Thái Nguyên, trung tâm y tế của vùng trung du miền núi Bắc Bộ, sở hữu nhiều bệnh viện lớn với trình độ chuyên môn cao cùng các trung tâm khám chữa bệnh tư nhân Trạm y tế xã Quyết Thắng, được khánh thành vào tháng 6/2009, với trang thiết bị hiện đại, là địa điểm thường xuyên cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cho người dân, đặc biệt là người già, phụ nữ và trẻ em.
Thành phố Thái Nguyên nổi bật với sự tập trung của nhiều trường đại học, cao đẳng và các cơ sở đào tạo nghề, trong đó xã Quyết Thắng là nơi có nhiều trường học lớn như Đại học Thái Nguyên, Đại học Kinh tế và Quản Trị Kinh Doanh, Đại học Khoa học, Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông, cùng với Đại học Nông nghiệp.
Trường trung học phổ thông vùng cao Việt Bắc cùng với các trường trung học cơ sở và tiểu học khác đã tạo điều kiện thuận lợi để nâng cao trình độ dân trí của người dân Chất lượng dạy và học ngày càng được cải thiện, và trong những năm qua, xã đã hoàn thành chương trình giáo dục phổ cập trung học cơ sở.
An ninh chính trị tại xã gặp nhiều thách thức do sự phân bố dân cư không đồng đều, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và quản lý xã hội Các khu vực có nhà máy, trường học và trung tâm đông dân cư thu hút nhiều người từ nơi khác đến sinh sống, học tập và làm việc, dẫn đến việc quản lý xã hội trở nên phức tạp hơn.
Thành phố Thái Nguyên, nằm trong vùng kinh tế năng động của tỉnh Thái Nguyên, là trung tâm công nghiệp lâu đời với tài nguyên khoáng sản phong phú và khí hậu thuận lợi cho phát triển nông - lâm nghiệp Nơi đây có tiềm năng du lịch lớn với Hồ Núi Cốc và các di tích lịch sử cách mạng, cùng với khu gang thép Thái Nguyên, cái nôi của ngành thép Việt Nam Đặc biệt, Thái Nguyên nổi tiếng với vùng chè, đứng thứ hai cả nước về diện tích trồng chè, và có nhiều loại khoáng sản như than, sắt, đá, vôi, cát, sỏi, trong đó than có trữ lượng lớn thứ hai toàn quốc, chỉ sau Quảng Ninh.
Trên địa bàn thành phố, nhiều cơ sở sản xuất công nghiệp hoạt động trong lĩnh vực khai khoáng, luyện kim, cơ khí, vật liệu xây dựng và hàng tiêu dùng Khu Gang Thép Thái Nguyên, được thành lập từ những năm 60, là nơi duy nhất tại Việt Nam sản xuất thép từ quặng và hiện đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ Ngoài ra, nhiều nhà máy xi măng công suất lớn cũng đang được xây dựng để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Về sản xuất nông nghiệp: Khoảng 80% số hộ dân sản xuất nông nghiệp với sự kết hợp hài hòa giữa 2 ngành trồng trọt và chăn nuôi.
Tổng quan nghiên cứu trong và ngoài nước
2.2.1 Hiểu biết chung về loài chó
2.2.1.1 Một số giống chó địa phương Ở Việt Nam hiện nay có rất nhiều giống chó địa phương và chó nhập nội, phổ biến nhất vẫn là chó Phú Quốc đại diện cho giống chó địa phương và chó Béc Giê đại diện cho chó nhập nội.
Chó ta, hay chó nội địa, đã được thuần hóa và nuôi dưỡng cách đây từ 3.000 đến 6.000 năm trước công nguyên Theo nghiên cứu của Nguyễn Văn Thanh và cộng sự (2011), ở Việt Nam, việc nuôi chó thả rông phổ biến đã dẫn đến sự phối giống tự nhiên giữa các giống chó, tạo ra nhiều thế hệ con lai với ngoại hình đa dạng và tên gọi phong phú dựa trên màu sắc bộ lông cũng như từng địa phương.
Chó vàng, được thuần hóa và nuôi dưỡng khoảng 3.000 - 4.000 năm trước công nguyên, có tầm vóc trung bình với trọng lượng từ 12 - 18 kg và chiều cao 50 - 55 cm Chó cái thường nhỏ hơn chó đực Theo tài liệu của Nguyễn Văn Thanh và cộng sự (2016), giống chó này nhanh nhẹn, hoạt bát, thích ứng tốt với điều kiện ngoại cảnh, ít ốm, dễ ăn uống và bơi lội giỏi Chó đực có khả năng phối giống từ lứa tuổi nhất định.
15 - 18 tháng tuổi, chó cái sinh sản được ở tuổi 12 - 14 tháng, mỗi lứa trung bình đẻ 5 con.
Chó Lào, theo Lê Văn Thọ (1997), có bộ lông xồm màu hung với hai vệt trắng trên mí mắt, có kích thước lớn hơn chó H’Mông, chiều cao từ 60 - 65cm và trọng lượng từ 18 - 25kg Con đực đạt tuổi thành thục từ 16 - 18 tháng, trong khi con cái từ 13 - 15 tháng Giống chó này thường được nuôi ở vùng núi phía Bắc và Tây Bắc Việt Nam, và chó cái có thể đẻ trung bình 6 con mỗi lứa.
Chó H’Mông, theo Lê Văn Thọ (1997), là giống chó sống ở miền núi cao, chủ yếu được sử dụng để giữ nhà và săn thú Chúng có tầm vóc trung bình, với một số cá thể đặc biệt to lớn hơn chó vàng, chiều cao từ 55 đến 60 cm và trọng lượng từ 18 đến 20 kg Chó cái thường đẻ trung bình mỗi lứa khoảng 6 con, như được ghi nhận trong tài liệu của Đinh Thế Dũng và cộng sự.
Chó H’Mông, xuất hiện từ năm 2011, có bộ lông màu đen với những vằn vện giống như da hổ Chúng sở hữu đầu to, phẳng và rộng, với tỷ lệ giữa chiều dài đầu và chiều cao trước là 1/3 Hai tai của chó H’Mông thường dựng đứng Một đặc điểm nổi bật giúp nhận diện giống chó này là đuôi bị cộc bẩm sinh, có độ dài khác nhau.
Hoàng Nghĩa (2005) cho biết giống chó này có bộ lông xù với bờm đẹp, phân biệt với lông thân có nhiều màu sắc khác nhau như đen, trắng, xám và màu hung đỏ hiếm gặp Chúng có kích thước trung bình, thân hình vừa phải với chiều dài lớn hơn chiều cao và khung xương chắc khỏe Bộ lông dày và đặc trưng đuôi xoắn cuộn lên lưng tạo nên nét đặc trưng cho giống chó này Chó đực có chiều cao khoảng 57 cm.
65cm, chó cái có chiều cao 52 - 60cm, nặng 25 - 35kg.
Theo Lê Văn Thọ (1997) [37], cho biết chúng có nguồn gốc từ đảo Phú Quốc
Chó Phú Quốc là giống chó lớn với chiều cao từ 60 - 65cm và trọng lượng từ 20 - 25kg, nổi bật với trí thông minh và sự nhanh nhẹn Chúng có bộ lông một màu, thường là vàng, đen, vện, xám hoặc màu lá úa, với đường lưng thẳng và xoáy dài trên lưng Giống chó này được người dân Việt Nam nuôi để đi săn, giữ nhà và làm chó bảo vệ Chó cái thường đẻ trung bình mỗi lứa khoảng 5 con.
2.2.1.2 Các giống chó nhập ngoại
Chó Chihuahua là giống chó lâu đời nhất ở Châu Mỹ và cũng là giống chó nhỏ nhất thế giới Tên gọi của chúng được lấy từ bang Chihuahua, Mexico, nơi mà các nhà thám hiểm đã phát hiện ra giống chó này.
Chó Chihuahua có đặc điểm nổi bật như bộ lông ngắn, đầu hình quả táo, tai lớn, mắt tròn lồi, và mõm ngắn Chúng có chiều cao từ 15 đến 23 cm và nặng từ 1 đến 3 kg, với đuôi cong cao trên lưng và bốn chân thẳng Chihuahua không chịu được lạnh và thường run rẩy khi gặp thời tiết lạnh, do đó chúng thích nghi tốt hơn với khí hậu ấm áp Đây là giống chó lý tưởng để nuôi trong căn hộ.
Có nguồn gốc từ gia đình hoàng tộc ở Bắc Kinh, Trung Quốc Giống chó này được nhập vào Việt Nam từ Đài Loan, Nga, Pháp và Mỹ.
Chó Bắc Kinh là giống chó nhỏ, với chó cái nặng khoảng 2,6kg và chó đực nặng khoảng 3,5kg Chúng có đặc điểm nhận diện như đầu rộng, khoảng cách giữa hai mí mắt lớn, mũi ngắn và bẹt, cùng với nhiều nếp nhăn trên mõm Mắt tròn, lồi và đen tuyền, tai hình quả tim cụp xuống hai bên, cổ ngắn và dày, cùng với bờm lông dài và thẳng Bộ lông của chó Bắc Kinh có màu sắc pha trộn, thường có màu sẫm ở lưng, hông và đuôi, với đuôi gập dọc theo sống lưng.
Chó Bắc Kinh lai Nhật
Chó Bắc Kinh lai Nhật là giống chó được tạo ra từ sự lai tạo giữa chó Bắc Kinh và chó Nhật lông xù, cả hai đều có nguồn gốc từ chó Bắc Kinh Do có mối quan hệ họ hàng gần gũi và nhiều đặc điểm tương đồng, nên nhiều người nuôi chó thường kết hợp chúng với nhau.
Số lượng chó Bắc Kinh và chó Nhật lông xù thuần chủng khá hạn chế, do đó việc lai chéo là cần thiết để tăng số lượng Về hình thể, chó Bắc Kinh thuần chủng và Bắc Kinh lai Nhật có nhiều điểm tương đồng, nhưng khác biệt lớn nhất nằm ở bộ lông Chó Bắc Kinh thuần chủng thường có lông đơn sắc như vàng kem, trắng hoặc nâu đỏ, trong khi chó Bắc Kinh lai Nhật thường sở hữu lông hai màu như trắng - đen, trắng - vàng, hay trắng - nâu Ngoài ra, mặt chó Bắc Kinh lai Nhật ít gãy hơn, mõm dài hơn và mũi ít tẹt hơn Những đặc điểm này thường khó nhận biết khi chó còn nhỏ, chỉ rõ ràng hơn khi chúng được khoảng 3 tháng tuổi.
Chó Pug, có nguồn gốc từ Trung Quốc, sở hữu thân hình chắc chắn và gọn gàng Với tỷ lệ chiều cao gần tương đương chiều dài từ vai đến mông, cơ thể của chúng được xem là cân đối Chó Pug chuẩn có hình dáng giống quả lê, với phần vai rộng hơn phần hông.
Theo Đỗ Hiệp (1994), giống chó này có bộ lông ngắn, mềm mại và dễ chải, với màu sắc chủ yếu là đen và vàng Da của chúng cũng rất mềm mại, mang lại cảm giác dễ chịu khi vuốt ve Đặc điểm nổi bật của chúng là đầu tròn, mõm hình khối vuông và ngắn, cùng với những nếp nhăn sâu trên trán Đôi mắt tròn lồi màu sẫm và hàm dưới hơi trề ra tạo nên vẻ đáng yêu Đuôi của chúng có thể thẳng hoặc xoắn, và khối lượng của chúng khi đạt 12 tháng tuổi khoảng 9kg.
Một số bệnh thường gặp ở chó
2.3.1.1 Bệnh viêm dạ dày - ruột
Viêm ruột, theo tài liệu của Nguyễn Văn Biện (2001), là tình trạng viêm màng nhầy của ruột, có thể diễn ra dưới dạng cấp tính hoặc mãn tính Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến vùng ruột non hoặc lan rộng ra cả dạ dày và ruột già.
- Do vi rút: Parvo vi rút, vi rút gây bệnh Care …
- Do vi khuẩn: Escherichia coli, Salmonella spp, Clostridium spp …
- Do kí sinh trùng đường ruột: Toxocaracanis, Toxascarisleonina, Sán dây …
- Do các nguyên sinh động vật khác như: Giardia, Toxoplasma,
- Do nuốt phải các ngoại vật không tiêu hóa được hoặc ăn phải chất độc.
Tiêu chảy và ói mửa thường xảy ra khi có viêm ở dạ dày hoặc ruột non Nếu cảm thấy đau đớn khi đi đại tiện, điều này có thể cho thấy tình trạng viêm đã lan tới ruột già và trực tràng.
Phân lỏng có mùi hôi và tanh khó chịu, màu sắc của phân có thể cho thấy tình trạng sức khỏe Nếu phân có màu xanh đậm, nâu hoặc đen, điều này có thể chỉ ra sự xuất huyết ở dạ dày hoặc ruột non Ngược lại, nếu phân có màu hồng nhạt hoặc đỏ tươi, thì sự xuất huyết có khả năng xảy ra ở ruột già.
- Sốt là hiện tượng do nhiễm trùng.
- Quan sát thấy chó nằm sấp, chống khuỷu 2 chân trước xuống, nhổm cao phần bụng sau, bồn chồn khó chịu do bị đau bụng.
Âm thanh sôi bụng có thể xuất phát từ nhu động ruột tăng cao hoặc do tình trạng đầy hơi Việc điều trị cần tuân theo nguyên tắc kết hợp giữa việc xử lý nguyên nhân và giảm triệu chứng, đồng thời hỗ trợ sức khỏe cho cơ thể Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể, có thể sử dụng một số loại kháng sinh như amoxicillin hoặc gentamicin để điều trị.
Bổ sung nước và điện giải cho cơ thể: truyền tĩnh mạch dung dịch ringer lactat, NaCl 0,9%, glucose 5% kết hợp với truyền tĩnh mạch Vitamin C.
Dùng thuốc chống nôn: atropin, primeran tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch.
Cho uống thuốc làm se niêm mạc ruột, giảm số lần ỉa chảy: diosmectite Nếu sốt có thể sử dụng thuốc hạ sốt: paracetamol, anagil.
Tiêm thuốc bổ trợ sức, trợ lực: B - complex, Vitamin B1 B6 B12.
Liệu trình điều trị thường 3- 5 ngày.
2.3.1.2 Bệnh do Parvo vi rút
Nguyễn Như Pho (2003) cho biết, đây là một bệnh truyền nhiễm có tốc độ lây lan nhanh và tỷ lệ tử vong cao Bệnh gây ra tình trạng tiêu chảy nghiêm trọng, có thể dẫn đến xuất huyết, hoại tử đường ruột hoặc viêm cơ tim.
Virus parvo ở chó loại 2 (CPV2) xâm nhập vào cơ thể, tấn công mạch bạch huyết vùng hầu và sau đó nhân lên, phát triển rộng rãi trong toàn bộ cơ thể.
- Mục tiêu cuối cùng là niêm mạc ruột và các mô bạch huyết.
- Theo nghiên cứu của Nguyễn Bá Hiên và cs (2012) [10], cho thấy bệnh ỉa chảy do Parvo vi rút rất đa dạng nhưng có thể chia làm 3 dạng:
+ Dạng đường ruột: dạng này phổ biến, thường mắc ở chó 6 tuần tới 1 năm tuổi.
+ Dạng tim: thường thấy ở chó 4 - 8 tuổi, biểu hiện chủ yếu là suy tim, chó thường chết bất thình lình và khó chẩn đoán.
+ Dạng kết hợp tim - ruột: thường thấy ở chó 6 - 16 tuần tuổi, chó ỉa chảy nặng, mạch yếu và lặn, thiếu máu, chó chết rất nhanh trong 24 giờ.
- Sốt kéo dài từ khi bỏ ăn tới lúc tiêu chảy nặng nhất.
- Thân nhiệt chỉ giảm khi chó kiệt sức và lịm dần.
- Ỉa chảy nặng, lúc đầu ỉa lỏng, phân loãng, thối Sau đó ỉa ra máu, phân có màu hồng hoặc đỏ tươi.
- Chó gầy sút nhanh, bỏ ăn hoàn toàn sau đó suy kiệt mà chết. Điều trị
Hiện tại, không có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh này Tuy nhiên, theo tài liệu của Y Nhã (1998), có thể áp dụng phác đồ can thiệp để điều trị triệu chứng Để đạt hiệu quả tốt nhất, việc phát hiện bệnh sớm là rất quan trọng.
- Điều trị theo nguyên tắc: Điều trị nguyên nhân kết hợp với chữa triệu chứng và trợ sức, trợ lực cho cơ thể.
- Hộ lý và chăm sóc tốt: không cho ăn các đồ ăn có mỡ, đồ ăn tanh Chăm sóc và giữ vệ sinh tốt.
Để điều trị hiệu quả, cần xác định nguyên nhân gây bệnh, vì kháng sinh không có tác dụng với virus Việc sử dụng kháng sinh chỉ phù hợp khi có sự nhiễm khuẩn kế phát Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể, có thể lựa chọn một trong các loại kháng sinh như amoxicillin hoặc gentamicin để điều trị.
- Bổ sung nước và điện giải cho cơ thể: truyền tĩnh mạch dung dịch ringer lactat, NaCl 0,9%, glucose 5% kết hợp với tiêm tĩnh mạch vitamin C.
- Dùng thuốc chống nôn: atropin, primeran tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch.
- Cho uống thuốc làm se niêm mạc ruột, giảm số lần ỉa chảy: diosmectite, men tiêu hóa, …
- Nếu sốt có thể sử dụng thuốc hạ sốt: paracetamol, anagil.
- Tiêm thuốc bổ trợ sức, trợ lực: B complex, vitamin B1, B6, B12.
- Liệu trình điều trị thường kéo dài 7 - 10 ngày.
Nguyễn Bá Hiên và cs (2010) [9], cho biết tốt nhất tiêm phòng vắc xin để phòng bệnh Parvo cho chó.
2.3.1.3 Hiện tượng ngoại vật trong đường tiêu hóa Ngoại vật thực quản
Theo Vũ Như Quán và cộng sự (2010), các ngoại vật như kim, lưỡi câu và xương thường bị mắc kẹt ở vị trí giữa cửa vào lồng ngực và đáy tim hoặc giữa đáy tim và cơ hoành Hiện tượng này xảy ra phổ biến hơn ở chó so với mèo.
Triệu chứng chủ yếu: Khạc thường xuyên, tiết nước bọt, nôn ọe, không ăn được hoặc ăn xong sẽ nôn ra ngay Cổ có xu hướng rướn ra trước.
Chẩn đoán: Dùng tay sờ nắn để tìm ngoại vật Chẩn đoán chính xác bằng cách chụp X - quang.
Nếu dị vật nằm ở phần trên của thực quản, có thể sử dụng kẹp để gắp ra Tuy nhiên, nếu dị vật nằm quá sâu, cần phải can thiệp ngoại khoa để phẫu thuật lấy dị vật ra.
Ngoại vật trong dạ dày:
Bệnh ở chó mèo là vấn đề phổ biến, thường do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm việc nuốt phải các vật thể như đá, bóng cao su, xương hoặc lông, dẫn đến việc hình thành khối trong dạ dày (Vũ Như Quán, 2009).
Triệu chứng chính của tình trạng này rất đa dạng và khó phát hiện Thường gặp là việc thú cưng ói mửa sau khi ăn, và nếu chúng nuốt phải vật bén nhọn, có thể gây tổn thương dạ dày và chảy máu.
Chẩn đoán chính xác nhất là chụp X - quang. Điều trị: Gây nôn với những vật thể nhỏ trơn hoặc mổ với những ngoại vật có kích thước quá lớn.
2.3.1.4 Bệnh viêm gan truyền nhiễm trên chó Nguyên nhân gây bệnh:
Virus thuộc họ Adenoviridae chủ yếu lây lan qua chất ở mũi, phân, nước tiểu, máu và mô bị tổn thương Chúng xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa và có thể lây lan trực tiếp từ những chó nhốt chung hoặc gián tiếp qua thức ăn, nước uống bị nhiễm, cũng như qua dụng cụ chăm sóc.
Khí hậu nóng ẩm ở miền Bắc Việt Nam vào năm 2006 đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và lây lan của nhiều loại vi khuẩn và virus, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh cao.
Sau khi được nuôi nhốt, virus sẽ nhân lên đầu tiên tại các hạch amidan và mảng Peyer trong ruột Tiếp theo, chúng xâm nhập vào máu và lây nhiễm đến các tế bào nội mô của nhiều mô, đặc biệt là các cơ quan nội tạng.
Niêm mạc, da vùng mỏng vàng: mắt, dưới bụng, tai …
Sốt cao 40°C, bỏ ăn, suy nhược, khát nước, sung huyết màng niêm mạc, đặt biệt niêm mạc miệng, có thể xuất huyết.