CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
2.1.1 Khái quát về liên kết
2.1.1.1 Khái niệm về liên kết
Liên kết trong hệ thống thuật ngữ kinh tế đề cập đến sự hợp nhất, phối hợp hoặc sát nhập của nhiều bộ phận thành một chỉnh thể Khái niệm này trước đây được gọi là nhất thể hoá, nhưng gần đây đã được đổi tên thành liên kết Dưới đây là một số quan điểm về liên kết.
Liên kết, theo định nghĩa từ từ điển Thuật ngữ kinh tế học, là hình thức hợp tác tự nguyện giữa các đơn vị kinh tế nhằm thúc đẩy sản xuất và kinh doanh phát triển hiệu quả trong khuôn khổ pháp luật Mục tiêu chính của liên kết là xây dựng mối quan hệ ổn định thông qua các hoạt động kinh tế và quy chế hợp tác, nhằm phân công sản xuất hợp lý và khai thác tối đa tiềm năng của các bên tham gia Điều này giúp tạo ra thị trường tiêu thụ chung và bảo vệ lợi ích lẫn nhau.
David W Pearce trong từ điển kinh tế học hiện đại định nghĩa liên kết thị trường là tình huống mà các khu vực khác nhau trong nền kinh tế, như công nghiệp và nông nghiệp, hoạt động phối hợp hiệu quả và phụ thuộc lẫn nhau Đây là yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển, thường gắn liền với sự tăng trưởng bền vững.
Theo Phạm Thị Minh Nguyệt (2006), liên kết là các phương thức hợp tác kinh tế, ngày càng đa dạng và phong phú theo sự phát triển của hợp tác Tất cả các mối quan hệ kinh tế giữa hai hoặc nhiều đối tác được hình thành dựa trên các hợp đồng và thoả thuận cụ thể được gọi là liên kết.
Theo quyết định số 38/1989/QĐ – HĐBT ngày 4 tháng 4 năm 1989, liên kết được định nghĩa là các hình thức phối hợp hoạt động giữa các đơn vị kinh tế Mục tiêu của liên kết là tạo ra sự bàn bạc và đề ra các chủ trương, biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, lưu thông và dịch vụ.
Trường Đại học Nông Nghiệp Hà Nội cung cấp chương trình luận văn thạc sĩ khoa học kinh tế, tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Nội dung nghiên cứu hướng tới việc thúc đẩy sản xuất theo cách tối ưu nhất, giúp sinh viên áp dụng kiến thức vào thực tiễn công việc.
Liên kết là biểu hiện của hợp tác, phản ánh mối quan hệ và phân công lao động trong sản xuất xã hội giữa các ngành, địa phương và đơn vị kinh tế Đây là sự hợp tác tự nguyện giữa các chủ thể kinh tế nhằm thúc đẩy sản xuất kinh doanh hiệu quả Liên kết có thể diễn ra trong mọi ngành, thu hút sự tham gia của tất cả các chủ thể kinh tế mà không bị giới hạn bởi địa lý.
2.1.1.2 Đặc điểm của liên kết
Liên kết là một khái niệm phản ánh mối quan hệ giữa các chủ thể kinh tế dựa trên lợi ích kinh tế khác nhau Nó phát triển tự nhiên theo quá trình vận động của lực lượng sản xuất, cũng như trình độ và phạm vi phân công lao động xã hội và chuyên môn hóa trong sản xuất kinh doanh (Trần Văn Hiếu, 2005).
Liên kết kinh tế là mối quan hệ bền chặt, ổn định và lâu dài giữa các bên thông qua các thoả thuận và hợp đồng trước đó Không phải mọi quan hệ kinh tế đều được coi là liên kết; những giao dịch tạm thời và trao đổi ngẫu nhiên giữa các chủ thể không đủ điều kiện để xác định là liên kết.
Liên kết là quá trình tự nguyện giữa các bên, nhằm tạo sự gắn bó và phát triển qua các nấc thang từ hợp tác, liên doanh đến liên hợp và hợp nhất Phân công lao động và chuyên môn hoá sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các liên kết, trong khi hợp tác hoá và liên hợp hóa là những biểu hiện của sự phát triển liên kết.
Liên kết là hình thức thể hiện sự tương tác giữa các chủ thể thông qua các thỏa thuận, giao kèo, hợp đồng, hiệp định và điều lệ Mục đích của những liên kết này là đạt được các mục tiêu cụ thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trường Đại học Nông Nghiệp Hà Nội cung cấp chương trình luận văn thạc sĩ khoa học kinh tế, tập trung vào các hoạt động kinh tế như đầu tư, sản xuất và kinh doanh Quá trình liên kết kinh tế có thể diễn ra theo nhiều góc độ khác nhau, bao gồm liên kết theo ngành, liên kết giữa các thành phần kinh tế và liên kết theo vùng lãnh thổ.
2.1.1.3 Những nguyên tắc cơ bản của liên kết trong sản xuất và tiêu thụ
Một là, phải đảm bảo sản xuất kinh doanh của các chủ thể tham gia liên kết phát triển và có hiệu quả ngày càng tăng
Liên kết giữa các chủ thể trong sản xuất và kinh doanh cần đảm bảo sự phát triển bền vững, với doanh thu tăng trưởng, năng suất và chất lượng sản phẩm được cải thiện Hoạt động liên kết phải nâng cao trình độ công nghệ, mở rộng danh mục sản phẩm và điều chỉnh sản xuất phù hợp với nhu cầu thị trường Điều này sẽ giúp hạ giá thành, gia tăng lợi nhuận cho các bên tham gia, dựa trên giá bán và chất lượng sản phẩm được người tiêu dùng chấp nhận.
Hai là, phải đảm bảo nguyên tắc tự nguyện và tự chịu trách nhiệm giữa các bên tham gia liên kết
Các hoạt động hợp tác và liên kết giữa các bên tham gia sẽ diễn ra thuận lợi và hiệu quả khi các chủ thể tự nguyện tìm đến nhau và thỏa thuận về mối quan hệ hợp tác lâu dài trên nền tảng bình đẳng Sự thành công trong hợp tác đòi hỏi các bên cùng chia sẻ trách nhiệm về những thành công, thất bại và rủi ro Ngược lại, những hình thức hợp tác không dựa trên nguyên tắc tự nguyện và bị ép buộc sẽ dẫn đến kết quả kém hiệu quả và không thành công.
Ba là, phải đảm bảo sự thống nhất hài hoà lợi ích kinh tế giữa các bên tham gia liên kết
Lợi ích kinh tế là động lực chính thúc đẩy các bên tham gia liên kết, tạo ra sự kết dính trong quá trình hợp tác Các bên tìm kiếm sự hợp tác vì nhận thấy lợi ích lâu dài từ việc liên kết Do đó, việc đảm bảo sự thống nhất và hài hòa lợi ích giữa các bên sẽ tạo nên sự bền vững trong mối quan hệ Khi lợi ích kinh tế của một hoặc một số chủ thể bị xâm phạm, sự kết nối có thể bị đe dọa.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Thực tiễn liên kết trong sản xuất, tiêu thụ ở một số quốc gia trên thế giới
Thái Lan đã có nhiều kinh nghiệm trong việc áp dụng hình thức hợp tác qua hợp đồng sản xuất nông sản, nhằm giúp nông dân đối phó với biến động thị trường toàn cầu Nhận thức rõ rằng việc để Nhà nước quản lý trực tiếp sản xuất nông nghiệp sẽ tốn kém và kém hiệu quả, Chính phủ Thái Lan đã đưa hợp đồng sản xuất vào trung tâm của chiến lược “tư nhân liên kết phát triển nông nghiệp” trong chương trình phát triển kinh tế quốc gia.
Hợp đồng nông nghiệp tại Thái Lan chủ yếu được thực hiện bởi các công ty tư nhân, cung cấp vật tư, tín dụng, hỗ trợ kỹ thuật và tổ chức tiếp thị cho nông dân Phương thức này thu hút sự tham gia cao từ khu vực tư nhân và đầu tư trực tiếp nước ngoài Chính phủ Thái Lan yêu cầu các ngân hàng thương mại đầu tư 20% tổng tiền gửi vào tín dụng nông thôn, dẫn đến việc các ngân hàng ưu tiên cho vay qua hợp đồng thay vì cho vay trực tiếp Hình thức sản xuất hợp đồng đã đóng góp quan trọng vào việc chuyển đổi cơ cấu sản xuất nông nghiệp, từ sản xuất nông sản thô sang chế biến, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Trong thời gian gần đây, Trung Quốc đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của mối liên kết giữa Nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và nông dân, trở thành công cụ khuyến khích sự tham gia của các thành phần công và thương nghiệp vào sản xuất nông nghiệp Mô hình này nhằm thúc đẩy sự kết nối chặt chẽ giữa sản xuất, chế biến và tiêu thụ nông sản, được gọi là “kinh doanh sản nghiệp hoá nông nghiệp” Đây là phương thức kinh doanh nông nghiệp kiểu mới, trong đó Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp các bên liên quan.
Trường Đại học Nông Nghiệp Hà Nội đang thực hiện nghiên cứu về luận văn thạc sĩ khoa học kinh tế nhằm cải thiện hiệu quả kinh tế sản xuất cho hàng triệu hộ nông dân Nghiên cứu này tập trung vào việc hợp tác với các xí nghiệp và nhà khoa học trong các giai đoạn trước, trong và sau sản xuất, với mục tiêu nâng cao hiệu quả sản xuất và chế biến, đồng thời hướng đến thị trường.
- tiêu thụ, đưa sản xuất nông nghiệp phát triển theo hướng quy mô hoá, chuyên môn hoá và thâm canh hoá
Có 4 hình thức chính của sản nghiệp hoá:
Doanh nghiệp chế biến gia công đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm thị trường trong và ngoài nước thông qua hợp đồng và khế ước, đồng thời kết nối với nông dân và vùng sản xuất nguyên liệu Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ và thu mua nông sản, tạo điều kiện cho nông dân sản xuất ổn định Nhà nước hỗ trợ doanh nghiệp và nông dân vay vốn, bảo vệ lợi ích của cả hai bên trước biến động thị trường, giúp doanh nghiệp an tâm đầu tư và nông dân yên tâm sản xuất.
Hợp tác xã nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nông dân với các doanh nghiệp gia công chế biến và kinh doanh nông sản Các tổ chức này không chỉ tổ chức sản xuất cho nông dân mà còn là cầu nối giúp nông dân tiếp cận thị trường tiêu thụ, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tăng thu nhập cho người dân.
Hình thức hiệp hội nông dân chuyên nghiệp là một mô hình hợp tác tự nguyện giữa các hộ gia đình, nhằm chia sẻ thông tin, hỗ trợ vốn, kỹ thuật sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, mang lại lợi ích chung cho tất cả các thành viên.
Hình thức mắt xích trong thị trường bán buôn tập trung vào các chợ buôn bán và công ty thương mại nông sản, nơi mà các chợ và công ty này hướng dẫn nông dân sản xuất các mặt hàng cụ thể Qua đó, hình thành các khu chuyên canh nhằm cung cấp đầu vào cho hoạt động kinh doanh của họ.
Nhật Bản có mối liên kết chặt chẽ trong sản xuất và tiêu thụ nông sản, đặc biệt là trong khâu tiêu thụ Tại đây, việc ký kết hợp đồng tiêu thụ nông sản thường được thực hiện thông qua các tổ chức, chủ yếu là hợp tác xã (HTX).
Trường Đại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kinh tế ……… 22
Các hợp tác xã nông nghiệp đa chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nông dân bằng cách cung cấp dịch vụ toàn diện, bao gồm cung cấp nông cụ, tín dụng, và các mặt hàng thiết yếu Ngoài ra, họ còn giúp nông dân trong việc chế biến và tiêu thụ sản phẩm, cũng như cung cấp bảo hiểm cho các hoạt động nông nghiệp.
Các HTX nông nghiệp đa chức năng của Nhật Bản thường đảm đương các nhiệm vụ sau:
Các hợp tác xã nông nghiệp cung cấp dịch vụ hướng dẫn nhằm giáo dục và hỗ trợ nông dân trong việc trồng trọt và chăn nuôi hiệu quả Thông qua các cố vấn, họ giúp nông dân lựa chọn chương trình phát triển nông nghiệp phù hợp với khu vực, lập kế hoạch sản xuất và khuyến khích việc sử dụng công cụ và kỹ thuật sản xuất tiên tiến.
Thứ hai, mục tiêu của HTX là giúp nông dân tiêu thụ hàng hoá có lợi nhất
Các hợp tác xã (HTX) nông nghiệp không đặt lợi nhuận là mục tiêu hàng đầu mà chủ yếu nhằm hỗ trợ nông dân Hình thức giao dịch giữa HTX và nông dân rất linh hoạt; nông dân có thể ký gửi hàng hóa cho HTX và nhận thanh toán theo giá bán thực tế kèm một mức phí nhỏ Ngoài ra, nông dân cũng có thể yêu cầu HTX bán hàng theo giá mong muốn và nhận hoa hồng Thông thường, nông dân ký gửi và thanh toán theo giá cả thống nhất và hợp lý do HTX quy định.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh cho hàng nông sản, HTX đã khuyến khích nông dân sản xuất theo kế hoạch với chất lượng và tiêu chuẩn đồng nhất, ưu tiên bán cho HTX HTX cam kết giữ tỷ lệ hoa hồng thấp và tiêu thụ nông sản quy mô lớn, không chỉ tại chợ địa phương mà còn thông qua liên đoàn tiêu thụ quốc gia với các khách hàng lớn như xí nghiệp và bệnh viện Đặc biệt, HTX đã mở rộng hệ thống phân phối hàng hóa hiệu quả tại Nhật Bản.
Vào thứ tư, các HTX cung cấp hàng hóa cho xã viên dựa trên đơn đặt hàng với mức giá thống nhất và hợp lý Nhờ vào sự phát triển này, các HTX đã có khả năng cung cấp hàng hóa đồng giá cho tất cả xã viên trên toàn quốc, giúp người dân ở vùng xa có thể tiếp cận hàng hóa mà không phải chịu cước phí cao Điều này mang lại lợi ích lớn cho người tiêu dùng.
Trường Đại học Nông Nghiệp Hà Nội nghiên cứu về quy trình đặt hàng trong các hợp tác xã (HTX) nông nghiệp, cho thấy rằng các HTX không cần phải đặt hàng theo kế hoạch trước Thông thường, các HTX nhận đơn đặt hàng từ xã viên, sau đó tổng hợp và đặt hàng cho liên hiệp HTX tỉnh, và tỉnh sẽ tiếp tục đặt hàng cho liên hiệp HTX toàn quốc Trong một số trường hợp, liên hiệp HTX nông nghiệp tỉnh hoặc HTX cơ sở có thể đặt hàng trực tiếp cho doanh nghiệp sản xuất Tóm lại, các liên hiệp HTX nông nghiệp ở tỉnh và Trung ương không chỉ đóng vai trò quản lý mà còn là các tổ chức kinh tế, trung tâm phân phối và tiêu thụ hàng hóa.