GIỚI THIỆU
Bối cảnh nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, nhóm đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề bao gồm người di cư lao động, người cao tuổi và trẻ em ở lại làng quê Người cao tuổi và trẻ em thường là cha mẹ và con cái của những người di cư, họ phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống do nguồn thu nhập chủ yếu phụ thuộc vào lao động di cư Đặc biệt, người cao tuổi thường dựa vào con cái về tài chính và chăm sóc cá nhân, với tỷ lệ hỗ trợ từ con cái đạt 32%.
Tỷ lệ người di cư rời làng quê đang gia tăng, với xu hướng lao động trẻ chuyển đến thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm và học tập Sự phát triển của xã hội khiến nhiều người rời bỏ quê hương, để lại làng quê chủ yếu chỉ có cha mẹ và con cái Nguyên nhân chính thu hút người di cư vào các đô thị lớn là do quá trình đô thị hóa, tạo ra nhiều cơ hội mới.
Các khu đô thị lớn ở Việt Nam như Hà Nội và TPHCM đang ngày càng thu hút lao động trẻ từ nông thôn, với mục đích tối đa hóa phúc lợi cho gia đình và tìm kiếm cơ hội tăng thu nhập, cải thiện cuộc sống Tỷ lệ di cư giảm dần theo độ tuổi, trong đó nhóm tuổi 20-34 thường là lực lượng di cư tích cực nhất.
Bảng 1.1 Sắp xếp cuộc sống của người cao tuổi Việt Nam từ năm 1992 đến 2008
Nguồn: UNFPA, Già hoá dân số và người cao tuổi ở Việt Nam, 2011
1 Tổng cục thống kê Việt Nam (2011), Điều tra về NCT Việt Nam (VNAS)
Tỷ lệ người cao tuổi sống tại làng quê đang gia tăng, trong khi số lượng người trẻ rời bỏ nông thôn để lên thành phố ngày càng nhiều, dẫn đến tình trạng cao tuổi sống cô đơn Cụ thể, tỷ lệ người cao tuổi sống cô đơn đã tăng từ 3.47% vào năm 1993 lên 6.14% vào năm 2008, với khoảng 80% trong số đó sống ở nông thôn và phần lớn là phụ nữ Bên cạnh đó, tỷ lệ người cao tuổi sống trong hộ gia đình thiếu thế hệ cũng tăng từ 0.68% lên 1.14% trong giai đoạn 1993-2008.
Do ảnh hưởng của văn hóa và truyền thống gia đình, người cao tuổi (NCT) Việt Nam phụ thuộc nhiều vào con cái, đặc biệt trong các hộ gia đình có con cái di cư Họ chủ yếu dựa vào kinh tế và sự chăm sóc từ con cái, nhưng tình hình kinh tế hiện tại chưa phục hồi, khiến thu nhập của người di cư không ổn định và cơ hội việc làm giảm sút Điều này dẫn đến những thách thức về nguồn thu nhập, sức khỏe, tâm lý và chi phí sinh hoạt hàng ngày cho NCT ở lại Họ phải tự lo cho bản thân, chăm sóc cháu và tham gia lao động để hỗ trợ gia đình Sức lao động và sức khỏe giảm sút do lão hóa, kết hợp với thu nhập không ổn định từ con cái, đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống của người cao tuổi Đây là một vấn đề xã hội lớn và thách thức an sinh xã hội hiện nay ở Việt Nam.
Nghiên cứu về di cư và các vấn đề kinh tế, xã hội đã được thực hiện bởi các tổ chức quốc tế và Tổng cục thống kê Việt Nam trong nhiều năm qua Mặc dù có nhiều khảo sát về tác động của di cư đối với mức sống hộ gia đình, nhưng nghiên cứu về chất lượng sống (CLS) của nhóm đối tượng người cao tuổi (NCT) còn ở lại trong các hộ gia đình di cư vẫn chưa phổ biến Do đó, việc nghiên cứu tác động của di cư đối với CLS của những NCT còn ở lại là cần thiết trong bối cảnh hiện nay, đặc biệt khi di cư lao động diễn ra mạnh mẽ tại các tỉnh giáp ranh với Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó Long An là một tỉnh đáng chú ý.
TPHCM, tỷ suất di cư của Long An vào TPHCM khá cao do chi phí di lại thấp Tỷ suất di
Theo UNFPA (2011), tỷ lệ xuất cư của Long An năm 2012 khoảng -2.8‰, với tỷ suất xuất cư đạt 7.5‰, cao hơn nhiều so với các vùng khác trong cả nước, chủ yếu là những người trong độ tuổi lao động.
Nghiên cứu "Tác động của di cư lao động đến chất lượng sống của người cao tuổi còn ở lại: trường hợp tại một số huyện của tỉnh Long An" nhằm khám phá ảnh hưởng của di cư lao động đối với chất lượng sống của người cao tuổi (NCT) tại quê hương Long An được chọn làm địa điểm nghiên cứu cụ thể để phân tích những tác động này.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào chính sách phát triển liên quan đến chất lượng dân số và di cư, với hai mục tiêu chính Đầu tiên, nghiên cứu xem xét mức độ hài lòng về chất lượng sống (CLS) của người cao tuổi (NCT) còn lại trong các hộ gia đình có lao động di cư, từ đó phân tích các yếu tố hình thành nên CLS Thứ hai, nghiên cứu phân tích các đặc điểm của người di cư và tác động của chúng đến CLS của nhóm đối tượng nghiên cứu, nhằm đề xuất các chính sách phù hợp.
Câu hỏi nghiên cứu
Chất lượng sống của người cao tuổi trong các hộ gia đình có lao động di cư đang được nghiên cứu để đánh giá sự hài lòng dựa trên 6 nhóm yếu tố Nghiên cứu này tập trung vào việc so sánh giữa các hộ có và không có lao động di cư, từ đó phân tích tác động của đặc điểm lao động di cư đến chất lượng sống của người cao tuổi còn ở lại Kết quả sẽ giúp rút ra những kết luận quan trọng về ảnh hưởng của di cư lao động đến đời sống của nhóm đối tượng này.
Để cải thiện chất lượng sống cho nhóm người cao tuổi (NCT) còn lại, cần áp dụng những gợi ý chính sách phù hợp Các kết luận từ câu hỏi đầu tiên sẽ là cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao đời sống và sức khỏe của họ.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là người cao tuổi (NCT) từ 60 tuổi trở lên tại Long An, sống trong các hộ gia đình có con cái di cư lao động Nguồn thông tin được thu thập từ ba huyện Cần Giuộc, Đức Hoà và Bến Lức, tỉnh Long An, trong thời gian thực hiện nghiên cứu vào tháng 03 và tháng 06 năm 2014.
4 Tổng cục Thống kê Việt Nam (2012)
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp phân tích định tính, trong đó thông tin sơ cấp và thứ cấp được phân tích thống kê và so sánh Thông tin sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn nhanh với nhóm người cao tuổi (NCT) có và không có con cái di cư lao động, cùng với phỏng vấn sâu đối với nhóm nghiên cứu và các cấp quản lý địa phương Ngoài ra, thông tin thứ cấp được thu thập từ các nguồn chính quyền địa phương và các nghiên cứu trước đó.
Phương pháp thiết kế bảng hỏi và thu thập dữ liệu sơ cấp được trình bày chi tiết tại Phụ lục
2 và 3 của nghiên cứu này.
Cấu trúc của nghiên cứu
Nghiên cứu bao gồm phần giới thiệu và ba chương chính Chương 1 trình bày bối cảnh chính sách, mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phương pháp nghiên cứu Chương 2 tóm tắt cơ sở lý thuyết liên quan đến di cư, CLS và NCT Chương 3 phân tích kết quả nghiên cứu từ thông tin thu thập, đánh giá mức độ hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng đến CLS, cũng như tác động của di cư đến chất lượng sống Cuối cùng, chương 4 nêu ra các kết luận, hàm ý chính sách và hạn chế của nghiên cứu, đồng thời gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VÀ KHUNG PHÂN TÍCH
Tổng quan lý thuyết
2.1.1 Tác động của di cư lao động đến nơi xuất cư
Di cư là quá trình xuất cư và nhập cư của cá nhân hoặc nhóm người, dẫn đến sự thay đổi nhân khẩu ở khu vực mới Trong khi di cư hoàn toàn liên quan đến việc di chuyển toàn bộ hộ gia đình cùng tài sản, di cư lao động chỉ đề cập đến việc chuyển đổi nơi làm việc của người lao động từ nơi cư trú cũ sang nơi cư trú mới, mà không bao gồm tài sản và các thành viên trong hộ.
Di cư lao động ảnh hưởng sâu sắc đến nơi xuất cư qua các khía cạnh dân số, kinh tế và xã hội Đặc biệt, sự ra đi của lao động có tác động lớn đến những người phụ thuộc còn ở lại, tạo ra những thay đổi trong cấu trúc gia đình và nguồn thu nhập.
Di cư có tác động lớn đến cơ cấu dân số, làm thay đổi cấu trúc xã hội và dẫn đến tình trạng "già hóa" cư dân ở vùng xuất cư Ngoài ra, việc di cư cũng tạo ra gánh nặng cho những thành viên còn lại trong gia đình, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi Chi phí xã hội và tác động tâm lý do sự xa cách giữa các thành viên trong gia đình gây ra là rất lớn, ảnh hưởng đến cuộc sống của những người ở lại.
Nhiều nước nghèo có tỷ lệ di cư cao thường chứng kiến tỷ lệ người cao tuổi (NCT) ở lại không được chăm sóc bởi con cái tăng lên Họ phải tự đối mặt với các vấn đề về sinh kế và sức khỏe Nghiên cứu của Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM) tại Moldova đã chỉ ra những nhu cầu cụ thể của trẻ em và người già bị ảnh hưởng bởi di cư.
7 Dinh Vu Trang Ngan, Jonathan Pincus, John Sender (2012)
Theo Stohr (2013), ông bà thường đảm nhận vai trò chăm sóc và giám hộ cháu khi con cái họ đi làm xa Tuy nhiên, họ phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm vấn đề về nguồn thu nhập, sức khỏe, tâm lý, tinh thần, sự tôn trọng, khả năng tiếp cận dịch vụ và tiện ích xã hội, cũng như tham gia vào các hoạt động cộng đồng và duy trì sự trọn vẹn của gia đình.
Di cư lao động có tác động đáng kể đến cuộc sống của người cao tuổi (NCT), đặc biệt trong việc sắp xếp cuộc sống của họ Nghiên cứu cho thấy, mỗi lao động di cư gia tăng có thể làm tăng gấp đôi khả năng NCT sống cô độc Hơn nữa, di cư còn có thể thay đổi cấu trúc hộ gia đình, dẫn đến việc NCT có khả năng sống một mình cao hơn.
Di cư không chỉ mang lại lợi ích cho những người di cư mà còn có tác động tích cực đến những người cao tuổi (NCT) ở lại Cụ thể, di cư được xem như một chiến lược giúp giảm thiểu rủi ro trong cuộc sống cho hộ gia đình, mang lại lợi ích cho cả người di cư và người ở lại Hơn nữa, di cư thường đi đôi với quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa, giúp NCT ở lại có cuộc sống ổn định hơn.
Di cư lao động và di cư nói chung tạo ra sự biến đổi trong cơ cấu nhân khẩu kinh tế và xã hội, mang lại cả tác động tích cực lẫn tiêu cực cho cả nơi xuất phát và nơi tiếp nhận.
2.1.2 Những đặc điểm của người cao tuổi
Khái niệm về người cao tuổi (NCT) có sự khác biệt giữa các quốc gia Nghiên cứu này xác định NCT là những người từ 60 tuổi trở lên theo Luật người cao tuổi năm 2011 của Việt Nam Đồng thời, NCT được chia thành 3 nhóm dựa trên đặc trưng dân số Việt Nam: nhóm 1 từ 60-69 tuổi, nhóm 2 từ 70-79 tuổi, và nhóm 3 từ 80 tuổi trở lên.
Những đặc điểm mà NCT cần được quan tâm là sức khoẻ thể chất, tâm lý, tình cảm, sức khoẻ tinh thần và đời sống vật chất
Sức khoẻ thể chất là một vấn đề quan trọng, đặc biệt ở người cao tuổi (NCT) Hai nhóm bệnh chính mà NCT thường gặp phải là bệnh thông thường và các bệnh mãn tính Quá trình lão hoá tạo điều kiện cho các tác nhân gây hại bên ngoài dễ dàng xâm nhập vào cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 40% người cao tuổi (NCT) trên toàn cầu gặp khó khăn trong việc di chuyển và thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, trong đó có khoảng 10% không thể tự thực hiện những hoạt động tối thiểu Tỷ lệ này tăng lên theo độ tuổi, cho thấy sự gia tăng khó khăn trong di chuyển ở những người cao tuổi.
Các vấn đề về tâm lý, mối quan hệ và sức khỏe tinh thần ở người cao tuổi (NCT) thường gặp phải nhiều khó khăn Ngoài việc suy yếu về thể chất, các giác quan điều tiết cảm xúc cũng trở nên kém nhạy bén Khả năng kiểm soát cảm xúc của NCT giảm sút, dẫn đến tình trạng thiếu tập trung, dễ quên và thường xuyên nhớ về quá khứ Họ cũng dễ xúc động, cảm thấy tủi thân và khó chịu mà không rõ nguyên nhân.
Người cao tuổi (NCT) thường cảm thấy như người thừa trong gia đình và xã hội khi không còn nhận được sự kính trọng như trước Họ dễ rơi vào trạng thái bị bỏ rơi, chán nản và buồn tủi, dẫn đến sự thay đổi trong tính cách, trở nên bảo thủ hơn NCT thường có thái độ thất vọng, lo âu và mong muốn được quan tâm nhiều hơn.
Cuối cùng, vấn đề về đời sống vật chất của người cao tuổi (NCT) chủ yếu phụ thuộc vào nguồn thu nhập từ con cái hỗ trợ Tuy nhiên, những người lao động từ nông thôn ra thành phố, cả nam và nữ, thường gặp phải nhiều trở ngại trong quá trình cư trú và làm việc, ảnh hưởng đến khả năng gửi tiền về gia đình Ngoài ra, nguồn thu nhập từ nhà nước chủ yếu đến từ trợ cấp hưu trí của bảo hiểm xã hội và trợ cấp dành cho NCT từ quỹ an sinh xã hội.
2.1.3 Quan điểm về chất lượng sống của người cao tuổi
Theo quan điểm của các tổ chức quốc tế, chất lượng sống bao gồm các yếu tố vật chất cùng với khía cạnh sức khoẻ thể chất và tinh thần trong đời sống cá nhân Nghiên cứu từ Trường Đại học Oklahoma School of Social Work đã chỉ ra rằng những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng sống của mỗi người.
(1981) đã chỉ ra CLS được xác định thông qua các yếu tố theo sơ đồ hình 2.1
Khung phân tích của nghiên cứu
Chất lượng sống là một khái niệm đa chiều, được đánh giá dựa trên sáu nhóm yếu tố chính: kinh tế, sức khỏe, quan hệ xã hội, tâm lý, môi trường và niềm tin Những yếu tố này được tổng hợp từ các nghiên cứu trước đây và tình hình thực tế tại địa phương, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về chất lượng sống của cộng đồng.
Nhóm yếu tố kinh tế có mối liên hệ chặt chẽ với các yếu tố xã hội, sức khỏe, tâm lý và niềm tin Nghiên cứu này sẽ làm rõ sự phụ thuộc tài chính và nhu cầu đáp ứng các nhu cầu sống cơ bản hàng ngày, bao gồm cả việc thưởng thức những món ăn ưa thích.
Nhóm yếu tố sức khoẻ có mối liên hệ chặt chẽ với tâm lý, tình trạng kinh tế và các mối quan hệ gia đình, xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến chất lượng sống (CLS) của người cao tuổi (NCT).
Nhóm yếu tố quan hệ xã hội có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố kinh tế và tâm lý, đặc biệt trong bối cảnh các nước đang phát triển Nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò quan trọng của người cao tuổi (NCT) trong các mối quan hệ gia đình và xã hội, tập trung vào ảnh hưởng của họ trong gia đình, bao gồm lời nói, tác động, nghĩa vụ và vai trò chăm sóc con cháu, đặc biệt khi gia đình có người lao động.
Hình 2.2 Sáu nhóm yếu tố hình thành nên chất lượng sống của NCT Việt Nam
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Nhóm yếu tố tâm lý có mối liên hệ chặt chẽ với các yếu tố xã hội, kinh tế và sức khỏe Nghiên cứu cần xem xét các mối quan hệ gia đình giữa các thế hệ và sự trưởng thành của con cháu Đối với người cao tuổi sống trong các hộ gia đình di cư lao động, tâm lý của họ bị ảnh hưởng đáng kể do sự di cư lao động của con cháu.
Nhóm yếu tố môi trường sống có sự liên kết chặt chẽ với kinh tế, tâm lý và quan hệ xã hội Môi trường tự nhiên, bao gồm đất, nước, không khí và mức độ ô nhiễm, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống Đồng thời, môi trường xã hội, với an ninh, dịch vụ giải trí, thể dục và dịch vụ y tế, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe và hạnh phúc của người cao tuổi.
Nhóm yếu tố niềm tin bao gồm niềm tin tôn giáo và niềm tin cá nhân Niềm tin tôn giáo phản ánh sự tham gia và tin tưởng vào các hoạt động tín ngưỡng, trong khi niềm tin cá nhân thể hiện sự kỳ vọng vào thế hệ trẻ cùng các chính sách kinh tế, văn hóa, chính trị và xã hội hiện tại.
Dựa vào đặc trưng của nghiên cứu, khung phân tích tác động di cư đến chất lượng sống của người cao tuổi còn ở lại được hình thành như sau Hình 2.3 minh họa rõ nét khung phân tích này.
Nguồn: Tác giả tự vẽ
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Đặc điểm di cư lao động của tỉnh Long An
Tình trạng di cư lao động tại tỉnh Long An đang có xu hướng giảm nhưng vẫn ở mức cao, với tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động chiếm 60% tổng dân số Tỷ suất xuất cư luôn cao hơn tỷ suất nhập cư từ 2‰ đến 4‰, cho thấy việc di cư lao động vẫn tiếp diễn Năm 2012, tỷ suất nhập cư của Long An chỉ đạt 4.7‰, thấp hơn nhiều vùng khác, trong khi tỷ suất xuất cư lên tới 7.5‰, cao hơn so với nhiều khu vực Nguyên nhân chính là do Long An giáp ranh với các tỉnh có nền kinh tế phát triển như TPHCM và Bình Dương, dẫn đến khả năng thu hút lao động của tỉnh không cao Điều này cho thấy Long An cần xem xét lại tình trạng di cư lao động để xây dựng các chính sách phù hợp cho người di cư và gia đình họ.
Bảng 3.1 Thay đổi dân số và lao động qua các năm của tỉnh Long An
Dân số trung bình (nghìn người) 1393 1418 1428 1436 1443 1450 1458
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên
Tỷ lệ tăng dân số (%) 0.81 0.91 0.73 0.56 0.46 0.49 0.57
Nguồn: Tổng cục Thống kê Việt Nam, 2012
Xu hướng thay đổi cấu trúc hộ gia đình hiện nay
Trong những năm gần đây, sự phát triển xã hội và nâng cao đời sống người dân đã dẫn đến xu hướng sinh ít con và thay đổi cấu trúc hộ gia đình Điều này cho thấy tác động xã hội từ phát triển kinh tế, khi mà mối quan hệ giữa mọi người ngày càng thiên về lợi ích kinh tế, mức sinh giảm và gia đình trở nên phân hóa hơn.
Cơ cấu quy mô hộ gia đình Việt Nam đang chuyển từ đại gia đình truyền thống với hơn 6 người sang gia đình hạt nhân 2 thế hệ Nghiên cứu của Lê Văn Duỵ cho thấy quy mô hộ gia đình Việt Nam giảm dần, tỷ lệ sinh giảm và mô hình gia đình truyền thống ngày càng ít phổ biến, trong khi mức độ độc thân gia tăng Cụ thể, quy mô hộ bình quân đã giảm từ 4.8 người/hộ năm 1994 xuống 3.7 người/hộ vào năm 2007 Đặc biệt, tỷ lệ hộ gia đình có 5 người trở lên giảm từ 52.3% năm 1994 xuống 34.1% năm 2007, trong khi hộ gia đình từ 1 – 4 người tăng lên.
Bảng 3.2 Cơ cấu hộ theo quy mô hộ (Đơn vị tính: %)
Sau 8 năm, các vùng đều ghi nhận mức giảm quy mô hộ gia đình trung bình là 0.3 người/hộ, cho thấy sự thay đổi trong cấu trúc hộ gia đình Đặc biệt, vùng đồng bằng sông Cửu Long đã giảm từ 4.1 người/hộ xuống còn 3.8 người/hộ.
Cấu trúc hộ gia đình đang thay đổi theo sự phát triển của xã hội, dẫn đến những tác động tiêu cực Sự thu hẹp của gia đình khiến các thành viên trở nên cá nhân hơn, gia tăng khoảng cách giữa các thế hệ và làm giảm sự quan tâm, chia sẻ lẫn nhau trong gia đình.
Trong những năm gần đây, Long An ghi nhận tỷ suất xuất cư cao và quy mô hộ gia đình ngày càng thu hẹp, phản ánh xu hướng chung của cả nước Cụ thể, năm 2009, 29% hộ gia đình tại Long An chỉ có 4 thành viên, trong khi đó, hộ gia đình từ 7 người trở lên chỉ chiếm 5%, cho thấy số lượng thành viên trong hộ gia đình đang giảm dần Đồng thời, dân số cả nước cũng đang đối mặt với tình trạng già hoá do mức sinh giảm, với tỷ suất sinh thô (CBR) giảm từ 17.6 ‰ năm 2009 xuống 16.9 ‰ năm 2012, trong khi tuổi thọ trung bình tăng lên từ 72 tuổi vào năm 2009.
Theo Lê Văn Duỵ (2009), đến năm 2012, vấn đề hộ gia đình ít con đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của các địa phương, đặc biệt khi con cháu đi làm hoặc học xa Điều này khiến cho cha mẹ lớn tuổi ở lại quê hương thiếu sự chăm sóc và thăm nom, ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý, sức khỏe và các vấn đề trong cuộc sống của họ.
Nguồn: Tổng điều tra Dân số và nhà ở Việt Nam, 2009
Đặc điểm của mẫu thu về
3.2.1 Đặc điểm người cao tuổi trong mẫu
Cuộc khảo sát đã thu thập được 134 bảng hỏi, trong đó có 130 phiếu hợp lệ Số lượng người cao tuổi (NCT) tham gia khảo sát gồm 45 NCT từ huyện Cần Giuộc, 43 NCT từ huyện Bến Lức và 42 NCT từ huyện Đức Hoà.
Trong nghiên cứu, mẫu khảo sát bao gồm 54 đối tượng nam, chiếm 41.5%, và 76 đối tượng nữ, chiếm 58.5% Đặc biệt, khi xem xét riêng nhóm đối tượng có lao động di cư, số liệu này sẽ được phân tích sâu hơn.
Trong nghiên cứu, có 42 nam (chiếm 32.3%) và 58 nữ (chiếm 44.6%) Tỷ lệ chênh lệch này được lý giải bởi hai nguyên nhân chính: tuổi thọ của nữ giới thường cao hơn nam giới và ảnh hưởng của chiến tranh đối với nhóm tuổi cao.
Cấu trúc tuổi của mẫu nghiên cứu cho thấy tuổi nhỏ nhất là 60 và lớn nhất là 96 Trong đó, nhóm tuổi từ 70 đến 79 có 60 người, chiếm 46.2%, trong khi nhóm trên 79 tuổi chỉ có 22 người, tương đương 16.9% Sự khác biệt tỷ lệ giữa hai nhóm NCT không đáng kể Nếu xét riêng NCT có con di cư, tỷ lệ tổng của nhóm 1 và 2 đạt 62.4%, trong khi nhóm 3 chỉ chiếm 14.6% Nguyên nhân nhóm 3 có tỷ lệ thấp hơn là do tuổi thọ trung bình của NCT hiện nay khoảng 74 tuổi.
Đối tượng khảo sát chủ yếu có trình độ học vấn thấp, trong đó 46 người (35,4%) đạt trình độ tiểu học, 30 người (23,1%) có trình độ trung học cơ sở, và 26 người (20%) biết đọc viết.
Trong nghiên cứu, 67 người (51.5%) đã từng làm nghề nông, trong đó 55 người thuộc nhóm nghiên cứu và 12 người thuộc nhóm khác Khoảng 27.7% (36 người) có kinh nghiệm làm tiểu thương, với 31 trong số 37 người thuộc nhóm nghiên cứu Số lượng người làm công nhân và các ngành nghề khác rất ít Ngành nghề chủ yếu của các đối tượng là nông nghiệp, phản ánh trình độ và cơ cấu kinh tế địa phương chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủ công nghiệp.
Chỉ có 42 đối tượng (32.3%) trong mẫu khảo sát sở hữu đất canh tác, trong khi phần lớn còn lại không có đất và thường phải thuê đất để canh tác hoặc tham gia vào các hoạt động chăn nuôi trong gia đình Diện tích đất canh tác chủ yếu tập trung ở một số hộ gia đình có đất đai tổ tiên để lại Tuy nhiên, theo ý kiến của đa số đối tượng, diện tích đất canh tác đang có xu hướng giảm dần do sự phát triển của các khu công nghiệp, thay đổi cơ cấu kinh tế khu vực, hoặc do gia đình phải bán đất để giải quyết các nhu cầu cần thiết.
Về thu nhập hiện tại, có đến 87 người (66.9%) có thu nhập dưới 3 triệu/tháng (trong đó có
Trong một nghiên cứu, 71 người (54.6%) thuộc nhóm nghiên cứu và 16 người (12.3%) thuộc nhóm đối chứng đã được khảo sát Tỷ lệ người cao tuổi có thu nhập từ 4 triệu/tháng trở lên rất thấp, chỉ chiếm 3.8% tổng số Đặc biệt, nhóm nghiên cứu có 71 người có thu nhập dưới 3 triệu, trong khi nhóm đối chứng chỉ có 16 người trong tổng số 30 Điều này cho thấy thu nhập của nhóm nghiên cứu đang ở mức thấp, có khả năng ảnh hưởng đến đời sống kinh tế và sức khỏe của họ so với nhóm đối chứng.
Cuối cùng, tình trạng gia đình cho thấy có 50 người (38.5%) đang sống với vợ hoặc chồng, trong đó 38 người thuộc nhóm nghiên cứu và 12 người thuộc nhóm còn lại Ngoài ra, có 30 người (23.1%) đang sống cùng cháu, với 21 người trong số này thuộc nhóm đối tượng có NDC Điều này cho thấy một tỷ lệ đáng kể lao động di cư đã để lại gia đình.
Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam (2012), nhiều người cao tuổi ở làng quê phải tự chăm sóc bản thân và nuôi dưỡng cháu thay cho con cái Điều này ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của họ, vì mặc dù họ cho rằng việc chăm sóc cháu là trách nhiệm cần thiết, nhưng thực tế sức khỏe của họ lại suy giảm do gánh nặng này.
3.2.2 Đặc điểm lao động di cư trong mẫu
Lao động di cư trong mẫu khảo sát là một đối tượng được xem xét tiếp theo, trong tổng số
Nghiên cứu đã thu thập 130 mẫu khảo sát từ người cao tuổi (NCT) cùng với thông tin về 144 lao động di cư, phản ánh các đặc điểm cá nhân được NCT chia sẻ Tuy nhiên, do thông tin không được thu thập trực tiếp từ từng lao động di cư, nên có thể tồn tại một số sai lệch nhất định trong dữ liệu.
Độ tuổi lao động di cư dao động từ 20 đến 48 tuổi, với độ tuổi trung bình là 34 Nhóm tuổi từ 20-35 chiếm 66% tổng số lao động di cư, cho thấy rằng lao động trẻ, đặc biệt là nhóm 26-35 tuổi, chiếm ưu thế trong lực lượng lao động di cư Thực trạng này có thể dẫn đến tình trạng già hóa dân số ở nông thôn, khi chỉ còn lại người cao tuổi và trẻ em, làm tăng tỷ lệ phụ thuộc trong cộng đồng.
Theo thống kê, lao động di cư chủ yếu là nữ, với 93 người (chiếm 65%), trong khi nam chỉ có 51 người (35%) Điều này phản ánh động cơ di cư cao hơn ở phụ nữ, như các báo cáo di cư của Việt Nam đã chỉ ra Dữ liệu từ Tổng điều tra dân số nhà ở năm 2009 cũng cho thấy tỷ lệ nữ di cư luôn vượt quá 50% so với các nhóm di cư khác Đặc biệt, phụ nữ di cư chủ yếu trong độ tuổi trẻ, với 58 trong tổng số 93 người nữ thuộc độ tuổi từ 20 đến 34, trong khi con số này ở nam chỉ là 27 trong tổng 51 người Như vậy, phụ nữ không chỉ di cư nhiều hơn mà còn có độ tuổi trẻ hơn so với nam giới.
Mối quan hệ giữa đối tượng nghiên cứu và lao động di cư chủ yếu là cha mẹ và con ruột, chiếm 79% (114/144 người) Trong số 114 lao động di cư là con ruột, có 71 người là nữ Tỷ lệ người cao tuổi (NCT) là cha mẹ.
Phụ nữ di cư trong nước đang tìm kiếm cơ hội việc làm, trong đó tỷ lệ lao động di cư là 6%, ông bà chiếm 13%, và các mối quan hệ khác là 3%.
So sánh mức độ hài lòng về chất lượng sống của NCT còn ở lại
3.3.1 Về sức khoẻ thể chất
Nhóm đối tượng nghiên cứu có sức khoẻ thể chất thấp hơn so với nhóm đối chứng, chủ yếu do thiếu sự chăm sóc từ con cái và thường xuyên lo lắng cho những người phụ thuộc NCT trong nhóm nghiên cứu thường xuyên cảm thấy mệt mỏi do khối lượng công việc vượt quá khả năng của họ, dẫn đến việc họ ít quan tâm đến sức khoẻ bản thân, đặc biệt là ở những hộ gia đình có điều kiện kinh tế khó khăn Ông M.V.L (78 tuổi, có 2 lao động di cư) chia sẻ rằng: “Nhà thuần nông, con cái đi làm xa, mọi thứ ở nhà phải tự lo từ cái ăn, cái mặc đến nhà cửa, ruộng vườn Đã vậy còn phải lo cho hai đứa cháu còn đang đi học nên cả ngày không có thời gian nghỉ nhiều, không để ý nhiều đến sức khoẻ.”
Tình trạng mất ngủ ở người cao tuổi (NCT) đang trở thành vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là ở phụ nữ Nguyên nhân chủ yếu là do sự suy giảm chức năng cơ thể theo tuổi tác và những cơn đau nhức, cùng với nỗi lo lắng khi con cái đi làm xa Bà N.T.M (76 tuổi, có một lao động di cư) chia sẻ: “Con gái đi làm xa không biết con ăn uống, ngủ nghỉ ra sao, lo lắng nhiều lắm! Không muốn con xa quê nhưng không thể ngăn cản được.” Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của gia đình và tâm lý đến giấc ngủ của NCT.
Hình 3.4 Mức độ hài lòng trung bình về sức khoẻ thể chất
Tình trạng phụ thuộc vào thuốc y tế hàng ngày ở người cao tuổi (NCT) đang gia tăng, cho thấy sức khỏe của họ cần được chú trọng hơn Suy giảm sức khỏe là vấn đề phổ biến khi NCT bước vào giai đoạn lão hóa, cùng với những suy yếu về thị lực và thính lực, điều này ảnh hưởng lớn đến khả năng sống độc lập của họ.
3.3.2 Về quan hệ xã hội Đa số NCT thuộc đối tượng nghiên cứu trong mẫu có mức hài lòng thấp khi đánh giá vai trò của mình đối với cộng đồng và xã hội Họ thường phải chăm lo nhiều việc trong gia đình hơn nên việc tham gia hoạt động cộng đồng như vui chơi, giải trí thường hạn chế nhiều và các quan hệ cộng đồng cũng mất dần Theo đánh giá của ông H.V.Q (Chủ tịch Hội NCT xã Phước Lợi, Bến Lức) cho rằng “Ông bà trong các hộ có con cái đi làm, đi học xa vẫn đăng ký tham gia hội người cao tuổi nhưng rất ít khi cùng sinh hoạt cộng đồng với mọi người” Chính điều này đã làm giảm đi một phần chất lượng sống của họ
Người cao tuổi (NCT) đánh giá cao vai trò của gia đình, vừa chăm sóc cháu vừa tự chăm sóc bản thân Họ cảm thấy hạnh phúc khi có thể giúp đỡ gia đình, đặc biệt là trong việc giáo dục và xây dựng văn hoá gia đình Vai trò của NCT trong gia đình được thể hiện qua hoạt động giáo dục về đạo đức, tri thức và nghề nghiệp cho thế hệ trẻ Ông N.V.H, 79 tuổi, chia sẻ rằng mặc dù sức khỏe không còn tốt, ông vẫn truyền dạy nghề mộc cho cháu trai để gìn giữ truyền thống gia đình qua bốn thế hệ.
Hình 3.5 Mức độ hài lòng trung bình về quan hệ xã hội
3.3.3 Về tình trạng kinh tế Đa số NCT trong hộ có lao động di cư đều làm nghề nông, có đất nhưng thu nhập không cao do khả năng lao động giảm nên đất canh tác thường bị để hoang hoá hoặc rất ít được canh tác trong năm Đây là một trong những hệ quả của việc lao động trẻ rời làng quê lên thành thị làm mất đi lực lượng lao động nông nghiệp cần thiết cho vùng nông thôn
Hình 3.6 Đồng ruộng ít canh tác ở huyện Cần Giuộc
Khi so sánh tình trạng kinh tế của đối tượng nghiên cứu với nhóm đối chứng, rõ ràng rằng nhóm nghiên cứu có tình hình tốt hơn Sự khác biệt này chủ yếu do nguồn tiền hỗ trợ từ lao động di cư, điều mà nhóm đối chứng hoàn toàn thiếu Ông T.V.L (68 tuổi, có 1 con di cư) cho biết: “Mỗi tháng con gửi cho ông bà khoảng 2 triệu để chi tiêu, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính trong gia đình.”
Các nguồn thu nhập chính của người cao tuổi (NCT) bao gồm thu nhập từ bản thân, tiền gửi từ con cháu di cư, hỗ trợ từ con cháu sống chung, và trợ cấp từ nhà nước Trong số đó, họ đặc biệt coi trọng nguồn thu nhập từ lao động di cư, xem đây là nguồn tài chính chủ yếu giúp cải thiện cuộc sống gia đình Ngược lại, thu nhập tự thân và từ con cái sống chung thường ở mức thấp Hỗ trợ từ nhà nước chỉ đạt 180.000 VNĐ/tháng cho NCT từ độ tuổi quy định.
Nhiều người trên 80 tuổi cho rằng nguồn hỗ trợ từ nhà nước hiện chưa hợp lý, đặc biệt trong bối cảnh giá cả sinh hoạt đang tăng cao Họ cũng nhận thấy rằng đối tượng được hưởng hỗ trợ vẫn còn khá hạn chế.
Mặc dù nguồn thu nhập của lao động di cư không ổn định và tiền gửi về không thường xuyên, nhiều người cao tuổi ở lại vẫn có xu hướng chi tiêu thấp hơn và tiết kiệm nhiều hơn Điều này ảnh hưởng đến mức sống của họ, nhưng họ cảm thấy hài lòng với khoản chi hàng tháng Bà N.T.D (75 tuổi, có 2 con đi lao động xa) chia sẻ: “Con cái đi làm xa khó khăn nên phải chi tiêu tiết kiệm để phòng thân và để dành cho con, mặc dù sống ít thoải mái hơn nhưng yên tâm hơn.”
Hình 3.7 Mức độ hài lòng trung bình về kinh tế
Hình 3.8 Môi trường tự nhiên và môi trường nhà ở
Hình 3.9 Mức độ hài lòng trung bình về môi trường sống
Môi trường sống của người cao tuổi (NCT) bao gồm cả môi trường tự nhiên và xã hội, với đa số NCT có mức độ hài lòng tương đương Sự khác biệt chủ yếu giữa hai nhóm NCT nằm ở an toàn môi trường tự nhiên và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế NCT trong nhóm nghiên cứu cảm thấy an toàn môi trường tự nhiên thấp hơn, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sống do ô nhiễm không khí, nước và tiếng ồn Tình trạng này phổ biến trong cả khu vực, do đó việc phân loại nhóm không mang lại nhiều ý nghĩa Để cải thiện, cần có chính sách vệ sinh môi trường và an toàn sống hệ thống Về khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, nhóm đối chứng có lợi thế hơn nhờ sống cùng con cái, được chăm sóc kịp thời và đầy đủ hơn Ngược lại, NCT trong nhóm nghiên cứu gặp khó khăn trong việc nhận chăm sóc y tế do con cái họ bị hạn chế về thời gian và không gian Bà N.T.N.A, 69 tuổi, cho biết bà thường xuyên sử dụng thuốc từ toa cũ vì việc đi lại khó khăn và nghĩ rằng bệnh tật là điều bình thường ở tuổi cao.
Bên cạnh những thay đổi về sức khoẻ thể chất, tâm lý của người cao tuổi (NCT) cần được đặc biệt quan tâm Nghiên cứu cho thấy NCT có con đi làm xa thường cảm thấy ít hài lòng hơn về tâm lý so với nhóm đối chứng, do đời sống của họ thường khép kín trong gia đình hoặc hàng xóm, dẫn đến mối quan hệ xã hội ngày càng giảm Điều này dễ khiến họ cảm thấy như người thừa trong xã hội và gia đình, từ đó nảy sinh lo âu, sống đơn độc và có nguy cơ mắc các bệnh trầm cảm, đa nghi cùng những suy nghĩ tiêu cực.
Nghiên cứu cho thấy, mặc dù nhiều NCT không đóng góp nhiều về mặt kinh tế cho gia đình, họ vẫn có thể hỗ trợ tinh thần tốt Họ thường chia sẻ kinh nghiệm sống và đưa ra ý kiến khi gia đình gặp khó khăn Ông Trần Văn L, 68 tuổi, cho biết: "Gia đình thường trò chuyện về công việc và cuộc sống, đó là lúc vui vẻ nhất Tuy nhiên, do con cái đi làm nên chỉ thỉnh thoảng mới sum họp Nhờ điện thoại, con cái thường gọi hỏi thăm, giúp tôi cảm thấy yên tâm hơn."
Khi nền kinh tế phát triển, giới trẻ ngày càng chú trọng đến nhu cầu cá nhân, dẫn đến việc họ có thể lãng quên và xem nhẹ vai trò của cha mẹ trong gia đình Tâm lý lo sợ bị bỏ rơi của người cao tuổi (NCT) do đó ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của họ Nghiên cứu cho thấy NCT thường có nhiều tâm lý tiêu cực hơn tích cực, đặc biệt là lo lắng cho con cháu làm việc xa và sợ hãi bị bỏ rơi khi mắc bệnh.
3.3.6 Về niềm tin Đa số NCT có mức hài lòng thấp hơn cho niềm tin vào thể chế và cuộc sống Việc NCT tích cực tham gia các hoạt động xã hội và việc tham gia các hoạt động tín ngưỡng tôn giáo thường xuyên, có niềm tin nhiều vào cuộc sống thì CLS của họ cao hơn nhóm còn lại Giải thích cho điều này, đa số NCT đều tin rằng tham gia các hoạt động tâm linh sẽ gặp nhiều may mắn, an tâm trong cuộc sống
Hình 3.11 Mức độ hài lòng trung bình về niềm tin
Tác động của di cư lao động đến chất lượng sống của người cao tuổi còn ở lại
Có sự tương đồng về chỉ số chất lượng sống (CLS) của người cao tuổi (NCT) trong hộ gia đình có từ 1-2 lao động di cư và hộ có từ 3-4 lao động di cư Điều này cho thấy rằng sự thay đổi cấu trúc hộ gia đình, với việc thu hẹp số thành viên và sự di cư lao động, sẽ ảnh hưởng đến chất lượng sống của những NCT còn lại trong gia đình.
Cấu trúc gia đình đang chuyển biến theo hướng gia đình ít con ngày càng gia tăng, trong khi số lượng gia đình đa thế hệ sống chung giảm Chỉ có 9% trong 100 hộ gia đình có từ 3-4 lao động di cư thuộc dạng đông con, trong khi 91% còn lại chỉ có 1-2 lao động di cư và thuộc hộ ít con Sự chuyển mình này dẫn đến xu hướng hạt nhân hóa gia đình và tuổi thọ được nâng cao, làm gia tăng khả năng người cao tuổi sống cô đơn trong thời gian dài.
Nghiên cứu cho thấy, những NCT sống trong hộ gia đình có ít lao động di cư thường cảm thấy không hài lòng về chất lượng sống (CLS) hơn so với những hộ có nhiều lao động di cư Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến các yếu tố tâm lý, sức khoẻ, quan hệ xã hội và môi trường sống Nguyên nhân chính là do tình trạng gia đình ít con, dẫn đến việc lao động di cư không thể chăm sóc cha mẹ một cách chu toàn Bà T.T.P, 77 tuổi và có hai con di cư, chia sẻ về cuộc sống của mình: “Con đi làm xa, thỉnh thoảng mới về thăm ba mẹ, nên mọi việc trong gia đình đều do ông bà lo toan Tôi mắc bệnh cao huyết áp, chóng mặt, khó ngủ và thường xuyên suy nghĩ, khả năng nghe nhìn cũng yếu nên không thể làm thêm Hàng ngày, tôi phải trông nom nhà cửa, giữ cháu nội và trồng rau màu, hoa quả.”
Sài Gòn bà cũng thấy không an tâm vì sợ con gặp khó khăn và rủi ro”
Hình 3.13 CLS của NCT còn ở lại theo số lượng lao động di cư
Gia đình đông con, dù có tình trạng di cư lao động, thường có lợi thế trong việc chăm sóc cha mẹ Ông M.V.L, 74 tuổi và có ba người con di cư, cho biết: “Con cái thay nhau chăm sóc và hỗ trợ tài chính cho ông bà, giúp họ cảm thấy ít buồn và lo lắng hơn Mặc dù tuổi già mang lại nhiều bệnh tật, nhưng tâm lý thoải mái và an tâm đã giúp cuộc sống hiện tại của ông khá tốt.”
3.4.2 So sánh theo giới tính của người di cư
Hình 3.14 CLS của NCT còn ở lại theo giới tính của NDC
Các hộ gia đình có người nữ di cư thường ít hài lòng về chất lượng sống (CLS) hơn so với những hộ có người nam di cư, chủ yếu do sự lo lắng của cha mẹ về rủi ro trong cuộc sống và công việc của con gái Điều này có cơ sở vì nam giới thường có sức khỏe tốt hơn, dẫn đến ít rủi ro hơn Bà N.T.H (85 tuổi, có con gái di cư) chia sẻ: “Con gái đi làm xa có nhiều rủi ro như đi đường xa, cướp giật, tai nạn Con gái một mình sống nơi xa vừa phải tự lo cho bản thân, vừa phải lo cho gia đình nên tôi rất lo lắng.”
Con cái nữ thường chăm sóc cha mẹ tốt hơn và thường xuyên trò chuyện hơn so với con trai, điều này ảnh hưởng đến tâm trạng của cha mẹ khi con gái đi làm xa Khi giao tiếp trong gia đình bị hạn chế, người cao tuổi cảm thấy cô đơn hơn Bà N.T.T (85 tuổi, có 2 con di cư) chia sẻ rằng con trai ít tâm sự với bà do sự chênh lệch tuổi tác và lối sống khác nhau, chỉ nói chuyện khi cần thiết.
Hình 3.15 Mức độ hài lòng trung bình về các nhóm yếu tố CLS theo giới tính của NDC
Trong các hộ gia đình có lao động di cư nam, cha mẹ thường ít lo lắng và cảm thấy hài lòng hơn so với hộ gia đình có lao động di cư nữ.
3.4.3 So sánh theo mối quan hệ của người cao tuổi và người di cư
Nếu NCT là cha mẹ ruột của NDC, thì CLS của họ sẽ cao hơn so với nhóm khác Nguyên nhân là do con ruột thường chăm sóc cha mẹ tốt hơn về sức khỏe, tạo ra môi trường sống tốt hơn, và niềm tin của cha mẹ vào con cái cũng cao hơn.
Chất lượng sống của người cao tuổi (NCT) có mối quan hệ chặt chẽ với sự hỗ trợ từ con cái Ông N.V.H, 81 tuổi, cho biết con trai của ông làm việc xa nhưng thường xuyên về thăm nhà và hỗ trợ ông bằng tiền bạc và quần áo.
Bà T.T.P (76 tuổi, có con dâu di cư) chia sẻ “Con dâu đi làm công nhân ở Sài Gòn, khoảng 2 tháng mới về thăm nhà một lần”
3.4.4 So sánh theo trình độ và tính chất công việc của người di cư
Trình độ học vấn của người di cư có tác động mạnh mẽ đến chất lượng sống (CLS) của người cao tuổi (NCT) trong gia đình Cụ thể, khi trình độ của người di cư thấp, mức độ hài lòng của NCT về CLS cũng giảm Điều này có thể lý giải rằng những người di cư có trình độ và thu nhập cao thường có khả năng chăm sóc cha mẹ tốt hơn và quan tâm đến nhu cầu của họ nhiều hơn so với nhóm còn lại.
Người di cư có trình độ học vấn từ trung học cơ sở trở xuống thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thu nhập ổn định Công việc của họ thường đơn giản và không bền vững, dẫn đến việc hạn chế khả năng chăm sóc cho cha mẹ ở quê nhà Bà N.T.H, 96 tuổi, chia sẻ về con gái mình, người chỉ học hết cấp hai và phải nghỉ học để kiếm sống Hiện tại, con gái bà đang buôn bán vải và giao hàng lên Sài Gòn, công việc nặng nhọc với lợi nhuận không cao, khiến cô ít có thời gian về thăm bà, chỉ khoảng hai tháng một lần.
Hình 3.17 Chất lượng sống của NCT theo trình độ và tính chất công việc của NDC
Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng của người cao tuổi (NCT) về các yếu tố theo trình độ của người con (NDC) có xu hướng tăng dần Tuy nhiên, yếu tố niềm tin lại cho thấy xu hướng ngược lại Nguyên nhân chính là do điều kiện kinh tế ban đầu của các hộ gia đình thường ở mức trung bình hoặc thấp, dẫn đến việc cha mẹ có nhiều niềm tin và hy vọng rằng khi con cái rời quê để làm việc xa, cuộc sống gia đình sẽ được cải thiện hơn.
Hình 3.18 Đánh giá trung bình các nhóm yếu tố CLS theo trình độ của NDC
3.4.5 So sánh theo tình trạng hôn nhân của người di cư
Nhóm NDC đã lập gia đình thường phải dành nhiều thời gian và công sức cho vợ, chồng và con cái, dẫn đến việc họ ít có khả năng quan tâm, chăm sóc cha mẹ hơn so với nhóm NDC chưa lập gia đình Điều này cũng khiến họ phải tìm kiếm việc làm vất vả hơn để đảm bảo kinh tế cho gia đình Hơn nữa, khi đi làm xa, họ thường để lại con cái cho cha mẹ chăm sóc, làm tăng gánh nặng cho cha mẹ Ông T.V.N, Chủ tịch Hội NCT xã Tân Kiêm, Cần Giuộc, cho biết rằng đa số những người trẻ đã lập gia đình thường ít về thăm cha mẹ hơn so với những người chưa lập gia đình do phải lo lắng cho gia đình riêng.
Hình 3.19 Đánh giá trung bình các nhóm yếu tố CLS theo tình trạng hôn nhân của NDC
Quan sát các nhóm yếu tố trong mẫu cho thấy hai nhóm NDC chủ yếu ảnh hưởng đến các yếu tố quan hệ xã hội, tâm lý và kinh tế, từ đó tạo ra sự khác biệt về chất lượng sống (CLS) của những người cao tuổi (NCT) còn ở lại.
Hình 3.20 Chất lượng sống của NCT theo tình trạng hôn nhân của NDC
3.4.6 So sánh theo mức độ thường xuyên thăm hỏi của người di cư
Hình 3.21 Chất lượng sống của NCT theo mức độ về thăm hỏi của NDC
Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa tần suất thăm hỏi của lao động di cư và chất lượng sống (CLS) của người cao tuổi (NCT) ở nhà Mức độ thăm hỏi càng ít, CLS của NCT càng suy giảm, đặc biệt khi con cái làm việc xa không thể thường xuyên thăm nom Mặc dù đây là hệ quả của sự phát triển xã hội, nhưng nó ảnh hưởng lớn đến tâm lý của cha mẹ, những người phụ thuộc vào con cái Sức khỏe của NCT thường suy giảm nhanh chóng, do đó, việc con cái thăm nom và chăm sóc là rất cần thiết Cha mẹ cảm thấy vui vẻ và thoải mái hơn khi nhận được sự quan tâm từ con cái, giúp giảm cảm giác cô đơn và buồn phiền Ngoài thăm hỏi trực tiếp, các hình thức như gọi điện thoại hay tặng quà vào dịp quan trọng cũng là những cách thể hiện sự chăm sóc và quan tâm đến cha mẹ.
Hình 3.22 Đánh giá trung bình các nhóm yếu tố CLS theo mức độ về thăm của NDC