Khóa luận tốt nghiệp ngành Dược học: Nghiên cứu chiết xuất, phân lập một số thành phần hóa học của lá cây dâu tằm Morus alba L với mục tiêu nghiên cứu nhằm chiết xuất, phân lập được một số hợp chất từ lá cây dâu tằm; Xác định được cấu trúc hoá học của hợp chất vừa phân lập ở trên.
TỔNG QUAN
Vị trí phân loại chi Morus
Theo tài liệu [1], vị trí phân loại của chi Morus là:
Giới: Plantae Ngành: Ngọc lan (Magnoliophyta) Lớp: Ngọc lan (Magnoliopsida) Bộ: Gai (Urticales)
Họ: Dâu tằm (Moraceae) Chi: morus
Đặc điểm thực vật, phân bố của chi Morus
Hình 1.1: Một số hình ảnh của cây dâu tằm
Họ dâu tằm (Moraceae) bao gồm các cây gỗ hoặc bụi, hiếm khi là cây leo, và có thể có rễ phụ Các bộ phận của cây chứa nhựa mủ trắng Lá cây có dạng đơn, mọc so le và có lá kèm bao bọc chồi, rụng sớm để lại sẹo hình nhẫn trên thân Hoa của cây nhỏ, có thể là hoa đơn tính cùng gốc hoặc khác gốc, tạo thành các cụm hoa như chùm, bông, tán hoặc đầu Hoa đực có bốn lá đài và không có cánh hoa, với bốn nhị đứng đối diện lá đài Hoa cái có bộ nhụy với 2 lá noãn, bầu trên hoặc dưới một ô, chứa một noãn, và quả của cây là quả kép.
Chi Morus có đặc điểm cây gỗ nhỏ, lá hình tim hay 3 thùy, mép khía răng
Cây trồng lấy lá nuôi tằm và ăn quả có nhiều bộ phận hữu ích như quả, lá, vỏ rễ, tầm gửi (tang ký sinh) và tổ bọ ngựa trên cây (tang phiêu diêu), tất cả đều được sử dụng làm thuốc.
Cây dâu có chiều cao tối đa lên tới 15m, nhưng thường được trồng để thu hoạch lá, nên chiều cao chỉ khoảng 2-3m Lá cây dâu mọc so le, có hình bầu dục, nguyên hoặc chia thành 3 thùy, với lá kèm có đầu nhọn hoặc hơi tù và mép lá có răng cưa lớn Từ cuống lá, có thể thấy 3 gân rõ rệt Quả của cây dâu được bao bọc trong các lá đài, có dạng mọng nước, tạo thành quả phức màu đỏ, sau đó chuyển sang đen sẫm Quả dâu không chỉ có thể ăn được mà còn được sử dụng trong y học (tang thẩm).
1.2.2 Phân bố và sinh thái
Cây dâu tằm, có nguồn gốc từ Trung Quốc, đã được du nhập vào Việt Nam từ lâu và hiện nay được trồng rộng rãi để lấy lá nuôi tằm Ngoài ra, một số bộ phận của cây còn được khai thác để làm thuốc.
Phân loại các loài cây trong chi dâu tằm rất phức tạp và gây nhiều tranh cãi, với hơn 150 tên loài được ghi nhận, tuy nhiên chỉ có 10-16 tên được công nhận Dưới đây là một số loài thường gặp và khu vực phân bố của chúng.
• Morus alba L (Dâu trắng – White Mulberry; vùng Đông Á)
• Morus australis (Chinese Mulberry; vùng Nam Á)
• Morus mesozygia (African Mulberry; vùng Nam và Trung Phi)
• Morus microphylla (Texas Mulberry; vùng Nam và Bắc Mỹ)
• Morus nigra (Dâu đen – Black Mulberry; vùng Tây Nam Á)
• Morus rubra (Dâu đỏ– Red Mulberry; vùng Đông Bắc Mỹ) [6] Ở Việt Nam chỉ có loài dâu trắng tên khoa học là Morus alba L [18].
Thành phần hóa học của chi Morus
Flavonoid là nhóm hợp chất phổ biến trong chi Morus, đặc biệt trong lá dâu Các flavonoid được tìm thấy bao gồm quercetin, quercitrin, moracetin, isoquercitrin, astragalin, quercetin-3-O-(6’’-O-acetyl)-β-D-glucopyranosid, quercetin-3,7-di-O-β-D-glucopyranosid, kaempferol 3-O-β-D-glucopyranosid, kaempferol 3-O-(6’’-acetyl)-β-D-glucopyranosid, roseosid và các dẫn chất prenylflavan.
Năm 2017, Li Gao và cộng sự bằng các phương pháp phân tích sâu rộng quang phổ xác định được hai prenylflavonoid là morusalbols A và morusalbols
Năm 2017, dưới sự hướng dẫn của TS Vũ Đức Lợi tại Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội, Đỗ Thị Nghĩa Tình đã thành công trong việc phân lập và xác định hai hợp chất là Kaempferol-3-O-β-D-glucopyranoside và Kaempferol-3,7-di-O-α-L-rhamnopyranosid (Hình 1.3) [5].
Hình 1.3: Cấu trúc hoá học của Kaempferol-3-O-β-D-glucopyranoside (1) và kaempferitrin (2)
Các glycosides flavonol như quercetin 3-(6-malonylglucosid), rutin (quercetin-3-rutinosid) và isoquercitrin (quercetin-3-glucosid) đã được xác định là các hợp chất chống oxy hóa LDL thông qua các phương pháp LC-MS và NMR HPLC cũng được sử dụng để xác định các glycosides flavonol trong lá dâu tằm và trà lá dâu Kết quả nghiên cứu cho thấy quercetin 3-(6-malonylglucosid) và rutin là những glycosides flavonol chiếm ưu thế trong lá dâu tằm.
Một flavonoid prenylated, moralbanon, cùng với bảy hợp chất khác được phân lập từ vỏ rễ Morus alba L bao gồm kuwanon S, mulberrosid C, cyclomorusin, eudraflavone B hydroperoxid, oxydihydromorusin, leachianon G và α-acetyl-amyrin Trong số đó, leachianon G thể hiện hoạt tính kháng virus mạnh với IC 50 là 1,6 mg/ml, trong khi mulberrosid C có hoạt động yếu hơn với IC 50 là 75,4 mg/ml đối với virus herpes simplex loại 1 (HSV-1) Cấu trúc của các hợp chất này đã được làm sáng tỏ thông qua phương pháp quang phổ.
Hình 1.4: Cấu trúc của một số chất nhóm flavanoid
Nhiều flavonoid và các dẫn xuất phenolic cô lập từ vỏ rễ M alba (albanol
B, C kuwanon, morusin, mulberrofuran G, sanggenon B, và sanggenon D) có tác dụng chống vi khuẩn, gây độc tế bào Một số stilbenes cũng được phân lập từ cây này Oxyresveratrol từ cành cây của M alba cho thấy tác động ức chế tyrosinase Mulberroside A, một dạng glycosyl hóa của oxyresveratrol là một hợp chất chính được tìm thấy trong các phần nước, không cho thấy tác dụng ức chế tyrosinase trừ khi glucoside được thủy phân [21]
Trong vỏ rễ cây dâu có hợp chất của flavon gồm mulberrin, mullberrochromen, xyclomulberrin, xyclomulberrochromen (Hình 1.5)
Hình 1.5: Cấu trúc một số chất thuộc nhóm flavon
Nghiên cứu này nhằm phân lập các phytoconstituents từ vỏ thân của M alba thông qua phương pháp chiết xuất nóng liên tục bằng dung môi methanol Quá trình phân lập được thực hiện bằng sắc ký cột silicagel, và sự đồng nhất của các phân đoạn được kiểm tra bằng sắc ký lớp mỏng Cấu trúc của các phytoconstituents được xác định dựa trên phương pháp quang phổ và phản ứng hóa học, kết quả đã phân lập được 3 hợp chất.
Hợp chất 1, có tên là linoleiyl diglycosid, đã thu được dưới dạng bột vô định màu vàng nhạt từ dung môi chloroform-methanol (97:3)
Hợp chất 2, morusflavonyl palmitate, được chiết xuất dưới dạng khối màu nâu từ dung môi cloroform-methanol (tỉ lệ 19:1) Hợp chất này đã cho kết quả tích cực trong thử nghiệm Shinoda và ferric chloride, đồng thời cho thấy khả năng hấp thụ tia cực tím ở các bước sóng 269 và 314 nm, đặc trưng cho flavones.
Hợp chất morusflavone, được chiết xuất dưới dạng tinh thể màu vàng nhạt từ dung môi clo-metanol (19:1), đã cho thấy phản ứng tích cực trong thử nghiệm Shinoda của flavonoids Phổ UV của hợp chất này ghi nhận sự hấp thụ tối đa tại các bước sóng 264 và 310 nm, đặc trưng cho dẫn xuất flavone.
Hình 1.6: Các cấu trúc hóa học của các hợp chất linoleiyl diglycosid (1), morusflavonyl palmitate (2) và morusflavone (3)
A guibourtinidol glycoside, specifically (2R, 3S)-guibourtinidol-3-α-d-apiofuranosyl-(1→6)-O-β-d-glucopyranosid, along with three known compounds—quercetin-7-O-β-d-glucopyranoside, syringaresinol-4-O-β-d-glucopyranosid, and dehydrodiconiferyl alcohol 4,9'-di-O-β-d-glucopyranosid—were isolated from the root bark of Morus alba L.
Trong lá dâu tằm, 1-deoxynojirimycin (DNJ) là hợp chất alcaloid có hàm lượng cao nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh tiểu đường.
Hình 1.7: Cấu trúc của 1-deoxynojirimycin (DNJ)
Alcaloids sugar-mimic và alkaloids polyhydroxylated từ chiết xuất nước của rễ và lá M alba cho thấy một hoạt động ức chế glucosidase từ yếu đến trung bình [21]
1.3.3 Một số thành phần khác Đầu năm 2018, Xuewei Wu và cộng sự đã xác định được và phân lập được hai dẫn xuất 2-arylbenzofurnan mới từ lá của Morus alba là moracinfurol
A và B (Hình 1.7) được xác định trên cơ sở phân tích quang phổ bao gồm 1D, 2D NMR và HR-ESI-MS [33]
Mười ba axit béo đã được phân tích trong dịch chiết bằng phương pháp GC-FID, với tỷ lệ phần trăm dao động từ 0,33% acid palmitoleic (C16:1) đến 37,57% acid α-linolenic (C18:3 n3) Các axit béo chủ yếu bao gồm acid palmitic (C16:0) chiếm 26,38% và 25,99%, acid α-linolenic (C18:3 n3) chiếm 34,97% và 37,57%, cùng với acid linoleic (C18:2 n6c) chiếm 14,76% và 16,05% Tổng số phenolic và flavonoid được xác định qua phương pháp trắc quang, trong khi phenolic được phân tích bằng HPLC-DAD Hoạt động chống oxy hóa và gây độc tế bào cũng đã được xác định, với hợp chất phenolic chính là axit caffeic.
Rutin, các dẫn xuất của acid caffeic và quercetin cũng đã được trình bày với số lượng cao [22]
Mulberry leaves contain a variety of beneficial compounds, including rubber, carotene, tannins, minimal essential oils, vitamin C, choline, adenin, and trigonellin Additionally, they are rich in pentosan, sugars, calcium malate, and calcium carbonate Notably, mulberry leaves also contain ecdysterone and inokosterone, which are vital hormones for the molting process in insects.
Quả dâu có chứa 84,71% nước; 9,19% đường; 1,80% acid; 0,36% protit, tannin, vitamin C, caroten Trong acid có acid malic, acid suxinic Trong đường có glucoza, fructoza [3]
Hai dẫn xuất chalcone mới có tên morachalcones B và C (1 và 2) được phân lập từ lá của Morus alba L [35]
Hình 1.9: Cấu trúc của hai dẫn xuất chalcone
Các hợp chất 1, 2 và 3 được phân lập từ vỏ rễ của Morus alba L và đã được xác định bằng chứng cứ phổ Nghiên cứu tác dụng hạ đường huyết của các hợp chất này trên chuột alloxan đái tháo đường cho thấy chúng có khả năng giảm đường huyết hiệu quả.
Hình 1.10: Cấu trúc của các hợp chất hóa học
Một thành phần có hoạt tính sinh học đã được phân lập từ chiết xuất ethanol của vỏ cây dâu tằm thông qua cột nhựa macroporous Qua quá trình tinh chế bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao với máy dò diode array (HPLC-DAD), thành phần chính được xác định là mulberroside A (MA) Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng về cơ chế ức chế của MA đối với sự tổng hợp melanin, một yếu tố quan trọng trong các sản phẩm mỹ phẩm làm trắng.
Hình 1.11: Công thức cấu tạo của MA
Chi này chứa nhiều hợp chất phenolic bao gồm flavonoid isoprenylated, 2-arylbenzopyrans, stilbenes, coumarin, và hợp chất Diels-Alder adduct [40]
Tác dụng dược lý của chi Morus
Morus alba L là một loại cây có nhiều bộ phận được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc, trong đó vỏ rễ được gọi là "Sang-Bai-Pi" có tác dụng loại bỏ nhiệt từ phổi, giảm triệu chứng hen suyễn và thúc đẩy tiểu tiện Ngoài ra, một số loài Morus khác cũng được ghi nhận có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, hạ huyết áp, hạ đường huyết, hạ lipid máu và ức chế enzym aromatase.
1.4.1 Tác dụng chống oxy hóa
Chi Morus chứa nhiều flavonoid có khả năng tiêu diệt các gốc tự do như HO- và ROO- Những gốc tự do này xuất hiện trong tế bào do nhiều nguyên nhân khác nhau và khi tiếp xúc với ADN cũng như các chất béo trong màng tế bào, chúng có thể gây ra những tác động tiêu cực như biến dị, hủy hoại tế bào, tăng nguy cơ ung thư và thúc đẩy quá trình lão hóa.
Flavonoid cùng với acid ascorbic tham gia trong quá trình hoạt động của enzym oxy hóa – khử [6]
Lá dâu tằm (Morus alba L.) có chứa một lượng lớn các hợp chất có khả năng chống oxy hóa, đặc biệt là quercetin glycosides và axit chlorogenic.
Lá dâu tằm chứa flavonoid, mang lại nhiều hoạt tính sinh học như chống oxy hóa, kháng khuẩn, và hỗ trợ điều trị tiểu đường Trái cây dâu tằm giàu anthocyanins và ancaloit có tác dụng dược lý như chống xơ vữa động mạch, chống béo phì và bảo vệ gan Vỏ rễ dâu tằm cũng chứa flavonoid và alcaloid, có tính kháng khuẩn, chống viêm và hỗ trợ điều hòa lipid Ngoài ra, M alba còn có các đặc tính như chống tiểu cầu, giải lo âu, và bảo vệ tim mạch Các thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của chiết xuất M alba trong việc giảm đường huyết và cholesterol, đồng thời cải thiện khả năng nhận thức.
Numerous flavonoids, including flavon, flavanon, dihydroflavonol, anthocyanin, flavan-3-ol, chalcon, isoflavon, biflavon, 4-aryl courmarin, and 4-aryl chroman, have been experimentally proven to possess anti-inflammatory properties These flavonoids achieve their effects by inhibiting the biosynthesis pathway of prostaglandins.
Hoạt động kháng khuẩn của 18 flavonoid prenylated, được chiết xuất từ năm nhà máy dược phẩm khác nhau, đã được đánh giá thông qua việc xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) bằng phương pháp pha loãng Nghiên cứu này tập trung vào bốn loại vi khuẩn và hai loại nấm, bao gồm Candida albicans, Saccharomyces cerevisiae, Escherichia coli, Salmonella typhimurium, Staphylococcus epidermidis và S aureus.
Papyriflavonol A, kuraridin, sophoraflavanon D và sophoraisoflavanon cho thấy hoạt tính kháng nấm tốt, trong khi Kuwanon C, mullberrofuran G, albanol B, kenusanon C và sophoraflavanone G có hoạt tính kháng khuẩn mạnh mẽ với MIC từ 5-30 mcg/ml Morusin, Sanggenon B và D, kazinol B, kurarinon, kenusanon C và isosophoranon hiệu quả đối với vi khuẩn gram dương, và broussochalcon A có hiệu quả với C albicans Giá trị IC50 của papyriflavonol A, kuraridin, sophoraflavanon D, sophoraisoflavanon A và broussochalcon A trong tế bào HepG2 lần lượt là 20,9, 37,8, 39,1, 22,1 và 22,0 mg/ml Những kết quả này hỗ trợ việc sử dụng flavonoid prenylated trong y học truyền thống châu Á để điều trị nhiễm vi sinh vật và cho thấy tiềm năng lớn của chúng như tác nhân kháng khuẩn và chống viêm.
Polyphenol từ thân cây Morus alba (dâu tằm) nổi bật với các đặc tính chống viêm, thường được nghiên cứu do vai trò truyền thống trong y học châu Á và sự phong phú của các polyphenol, bao gồm cả phytoalexin Một coumarin glycosid mới, isoscopoletin 6-(6-O-β-apiofuranosyl-β-glucopyranosid), đã được phân lập chủ yếu bằng phương pháp sắc ký phân vùng ly tâm (CPC) từ cây dâu tằm, cùng với bảy polyphenol đã biết khác.
1.4.3 Tác dụng làm trắng da
Dịch chiết lá dâu có khả năng ức chế enzyme tyrosinase, với mullberrosid F là một trong những hoạt chất nổi bật Ngoài ra, chất này còn thể hiện tính chống oxy hóa hiệu quả đối với gốc tự do superoxide.
Tyrosinase là enzyme quan trọng trong tổng hợp melanin, và chất ức chế của nó được sử dụng để điều trị tăng sắc tố, thường có trong mỹ phẩm và thực phẩm bổ sung Nghiên cứu này phát triển phương pháp HPLC-DAD-MS để kiểm tra nhanh và xác định các phối tử cho tyrosinase Mười hai hợp chất ức chế tyrosinase đã được phát hiện trong dịch chiết lá dâu tằm, với hai glucopyranosid được đặc trưng rõ ràng Kết quả kiểm tra đã được xác nhận qua xét nghiệm ức chế tyrosinase.
Chiết xuất từ rễ cây Morus australis chứa oxyresveratrol, một chất ức chế tyrosinase đã biết, cùng với các chất ức chế tiềm năng khác Nghiên cứu này đã phân lập hợp chất mới austraone A và 21 hợp chất khác, xác định cấu trúc thông qua dữ liệu MS và NMR Trong các thử nghiệm ức chế tyrosinase, một số hợp chất như oxyresveratrol, moracenin D, sanggenon T, và kuwanon O cho thấy hoạt động ức chế mạnh mẽ hơn axit kojic Kết quả cho thấy chiết xuất từ rễ Morus australis có tiềm năng lớn làm nguồn cung cấp chất ức chế tyrosinase tự nhiên, hữu ích trong thực phẩm và mỹ phẩm.
1.4.4 Một số tác dụng khác
Nghiên cứu tác dụng bảo vệ của mulberry digest (MBD) đối với stress oxy hóa do acrylamid cho thấy MBD chứa 6 hợp chất phenolic chính, bao gồm quercetin-3-O-rutinosid, quercetin hexosid, quercetin rhamnosylhexosid, kaempferol rhamnosylhexoside và cyanidin Những hợp chất này có thể đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại tác động tiêu cực của stress oxy hóa.
MBD đã cho thấy khả năng ngăn chặn sự sản sinh ROC do acrylamide gây ra, khôi phục tiềm năng màng ty thể và ức chế sự peroxid hóa lipid cũng như suy giảm glutathion Nghiên cứu cho thấy hiệu quả bảo vệ của MBD chống lại tổn thương oxy hóa do acrylamide mạnh hơn so với các trái dâu không bị tiêu hóa (MBE) Hơn nữa, MBD tăng cường khả năng kháng tế bào đối với stress oxy hóa do acrylamide mà không phản ứng trực tiếp với chất này Kết quả nghiên cứu cho thấy MBD cung cấp sự bảo vệ mạnh mẽ chống lại stress oxy hóa do acrylamide gây ra.
Từ vỏ rễ của Morus alba L., các nhà nghiên cứu đã phân lập một flavanone C-glycosid, sáu dẫn xuất prenylated 2-arylbensofuran và hai acid phenolic nhằm đánh giá khả năng bảo vệ chống lại bệnh cơ tim do xorubicin gây ra trong tế bào H9c2.
Anthocyanin trong quả dâu tằm (MAE) mang lại lợi ích bảo vệ tế bào gan khỏi stress oxy hóa khi tăng đường huyết trong các tế bào HepG2 Nó cũng cải thiện rối loạn chức năng ở chuột tiểu đường thông qua cơ chế điều chỉnh AMPK/ACC/mTOR.
Tác dụng và công dụng theo y học cổ truyền
Tính hàn, vị ngọt, đắng Quy kinh: can, phế, thận [4]
Giải cảm nhiệt là phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân có triệu chứng như miệng khát, sốt cao, đau đầu và ho khan Công thức bài thuốc có thể kết hợp với các vị thuốc khác, trong đó có bài Tang Cúc Ẩm với các thành phần như tang diệp 2g, liên kiều 12g, bạc hà 4g, cam thảo 4g, hạnh nhân 12g, cát cánh 8g và lô căn 20g, được sắc uống để giúp giảm triệu chứng bệnh.
- Thanh can sáng mắt: dung khi kinh can bị phong nhiệt mắt đỏ sung đau, viêm màng kết mạc, hoa mắt, chảy nhiều nước mắt [4]
- Làm hạ đường huyết, dung trong bệnh tiêu khát (đái đường), phối hợp với sinh địa, tri mẫu, hoài sơn, cát căn [4]
- Y học cổ truyền dung lá dâu làm thuốc chữa đường hô hấp trên, ho khan, chóng mặt, nhức đầu, viêm mắt, mắt mờ Ngày dùng 6-18 g [5]
- Các flavonoid của lá dâu có tác dụng chống oxy hóa và làm giảm các tổn
1.5.2 Tang bạch bì (vỏ rễ cây dâu)
Tính hàn, vị ngọt Quy kinh: phế [4]
Thanh phế là một vị thuốc hiệu quả trong việc điều trị phế nhiệt đàm nhiệt và bình suyễn, đặc biệt là trong việc chữa hen suyễn Để tăng cường hiệu quả, có thể kết hợp với các vị thuốc khác như tang bạch bì (12g), cỏ chỉ thiên (12g), rễ cây lức (12g), uất kim (12g), lá tre (20g), thanh bì (8g), chỉ xác (8g), hồng hoa (8g) và đào nhân (8g) để điều trị viêm màng phổi Ngoài ra, vị thuốc này cũng có thể giúp chữa ho kèm sốt và miệng khát bằng cách sử dụng tang bạch bì và tỳ bà diệp, mỗi thứ 12g, sắc uống.
- Lợi niệu, tiêu phù: dùng khi thủy thũng, tiểu tiện khó khăn (dùng trong bài ngũ bì ẩm); hoặc dùng tang bạch bì 20g, đậu đỏ 40g [4]
1.5.3 Tang thầm (quả dâu chín)
Tính ấm, vị ngọt, chua Quy kinh: can, thận [4]
- Dưỡng huyết, an thần: dùng trong các bệnh thiếu máu, da xanh, người gầy, mắt mờ, chóng mặt, mất ngủ [4]
- Bổ gan, thận, dùng trong các bệnh mà chức năng gan, thận suy gây ù tai, di tinh [4]
Sinh tân có tác dụng giảm cảm giác khát, đặc biệt khi cơ thể cảm thấy khô miệng và môi, giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn Nó cũng được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường và bệnh tràng nhạc.
- Nhuận tràng, dùng trong các trường hợp đại tiện bí táo [4]
1.5.4 Tang chi (cành dâu non)
Tính bình, vị đắng Quy kinh: phế, thận [4]
- Trừ phong thấp, thông kinh lạc, trừ đau nhức ở tay và chân hoặc tay bị co rút [4]
- Chỉ ho, chủ yếu là ho do hàn dùng phối hợp với bách bộ, cát cánh, trần bì [4]
- Lợi thủy: dùng trong các bệnh tiểu tiện bí, đái dắt, phù thũng; phối hợp với kim tiền thảo, bạch mao căn [4]
- Hạ áp: dùng khi bị cao huyết áp Có thể nấu nước tang chi, ngâm chân
20 phút trước khi đi ngủ [4].
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Hóa chất, trang thiết bị
- Các dung môi dùng trong chiết xuất, phân lập: methanol (MeOH), ethyl acetat (EtOAc), n-hexan, dicloromethan (DCM)…
- Dung môi phân tích: MeOH, n-hexan, EtOAc, H2O
- Sắc ký cột: chất hấp phụ là Silicagel
- Thuốc thử: dung dịch H2SO4 10%, hoặc phát hiện bằng đèn tử ngoại, phát các bức xạ có bước sóng ngắn 254 nm và bước sóng dài 365 nm
- Sắc ký cột: sắc ký cột sử dụng silicagel cỡ hạt 0,063-0,200 mm (Merck) và cỡ hạt 0,040- 0,063 mm (Merck) với các loại cột sắc ký có kích cỡ khác nhau
- Phổ cộng hưởng từ hạt nhân: NMR được ghi trên máy Bruker Avance 500MHz tại Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
- Phổ khối ESI-MS: đo trên máy Varian Agilent 1100 LC-MSD tại Viện Hoá học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
- Nhiệt độ nóng chảy: đo trên máy SMP10 BioCote, Khoa Y Dược, ĐHQGHN
- Máy đo phổ tử ngoại (UV-VIS) (Perkin Elmer, Mỹ) tại Khoa Y Dược, ĐHQGHN
- Góc quay cực riêng: đo trên máy PLR-4, MRC scientific instruments, Khoa
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp xử lý mẫu và chiết xuất
Sau khi thu hái, mẫu nghiên cứu được rửa sạch, phơi khô và nghiền nhỏ để thu được bột thô Tiếp theo, bột thô được ngâm chiết với 9,0 lít methanol trong 4 lần, mỗi lần kéo dài 48 giờ ở nhiệt độ phòng Các dịch chiết sau đó được gom lại, lọc qua giấy lọc và cất bỏ dung môi dưới áp suất giảm để thu được cắn chiết methanol.
Phương pháp phân tách các hỗn hợp và phân lập các hợp chất
Cắn chiết được phân bố vào nước cất và tiến hành chiết với n-hexan và ethylacetat Sau khi cất thu hồi dung môi dưới áp suất giảm, thu được các cắn n-hexan, cắn ethylacetat và cắn nước Để phân tách các phần chiết của cây và phân lập các hợp chất, các phương pháp sắc ký như sắc ký lớp mỏng (TLC), sắc ký cột (CC) và sắc ký pha đảo đã được áp dụng.
Sắc ký lớp mỏng (TLC) được thực hiện trên bản mỏng đế nhôm Kieselgel 60 F254 (Merck 1,05715) và RP18 F254s (Merck) Phương pháp phát hiện chất sử dụng đèn tử ngoại ở hai bước sóng 254 nm và 365 nm hoặc bằng cách sử dụng thuốc thử là dung dịch.
H2SO4 10% được phun đều lên bản mỏng, sấy khô rồi hơ nóng trên bếp điện từ
Sắc ký cột (CC) sử dụng chất hấp phụ là silicagel, bao gồm silicagel pha thường và pha đảo Silicagel pha thường có kích thước hạt từ 0,040-0,063 mm (230-400 mesh, Nacalai Tesque Inc., Kyoto, Nhật Bản), trong khi silicagel pha đảo sử dụng loại YMC ODS-A với kích thước 50μm (YMC Co Ltd., Nhật Bản) và silicagel TLC Silica gel 60 RP-18 F254S (Merck, Damstadt, Đức).
Dịch chiết methanol Dược liệu
Phân đoạn nước Phân đoạn nước
Phân tán trong MeOH: nước (1:1) Lắc phân đoạn với n-hexan
Lắc với ethyl acetat Thu hồi dung môi
Hình 2.1: Sơ đồ chiết tách phân đoạn
2.2.2 Phương pháp xác định cấu trúc các hợp chất
Xác định cấu trúc các hợp chất phân lập thông qua các phương pháp như đo nhiệt độ nóng chảy, phổ khối (MS), và phổ cộng hưởng từ hạt nhân (1H-NMR, 13C-NMR, DEPT) là rất quan trọng Việc so sánh dữ liệu thu được từ thực nghiệm với các dữ liệu đã công bố giúp xác minh tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.