Luận văn Thạc sĩ Y học Nghiên cứu kích ứng da và tác dụng điều trị loét do tỳ đè của Mỡ sinh cơ trên động vật thực nghiệm trình bày các nội dung chính sau: Đánh giá kích ứng da của Mỡ sinh cơ trên động vật thực nghiệm; Đánh giá tác dụng điều trị loét do tỳ đè của Mỡ sinh cơ trên động vật thực nghiệm.
Sinh bệnh học quá trình liền vết thương
1.2 Sinh bệnh học quá trình liền vết thương:
Liền vết thương là quá trình phục hồi và tái sinh mô tổn thương, trong đó các tế bào mô và tổ chức sắp xếp để hình thành sẹo Quá trình này diễn ra ở tất cả các cơ quan trong cơ thể và trải qua 5 giai đoạn: viêm, tăng sinh tế bào, tạo mô liên kết, co kéo vết thương và tái lập mô.
Giai đoạn này bắt đầu bằng việc hình thành cục máu đông và tăng tính thấm thành mạch, cho phép kháng thể và các protein quan trọng như fibronectin và fibrin thâm nhập vào mô Dòng máu gia tăng và sự xuyên mạch diễn ra ngay sau đó, dẫn đến sự tập trung của bạch cầu đa nhân trung tính tại vết thương trong vài phút để ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập Sự kích hoạt viêm gửi đi tín hiệu hóa học để thu hút đại thực bào đến vết thương, những tế bào này có thời gian sống dài hơn và hỗ trợ các giai đoạn liền vết thương bằng cách giải phóng các polypeptid và yếu tố tăng trưởng, tạo ra các tín hiệu liền vết thương khác nhau.
Viêm quá mức gây ra sự hiện diện của mô hoại tử và nhiễm trùng, làm cản trở quá trình liền vết thương Sự hoạt động quá mức của bạch cầu đa nhân trung tính trong dịch rỉ vết thương giải phóng các protease và độc tố, dẫn đến tổn thương mô sống xung quanh, đặc biệt là các tế bào mới.
Quá trình liền vết thương ở giai đoạn viêm có thể bị cản trở bởi nhiều yếu tố, trong đó có các yếu tố làm suy yếu phản ứng viêm như corticosteroid, gây ức chế phản ứng viêm và giảm lưu lượng máu đến vết thương Điều này có thể do giảm thể tích máu hoặc chèn ép mô, cùng với sự cung cấp oxy không đầy đủ.
Các yếu tố gây hủy hoại mô bao gồm viêm quá mức, nhiễm trùng, sự tồn tại của mô chết chưa được loại bỏ, tăng tiết dịch, cũng như sự hiện diện của các hóa chất hoặc dị vật tại vết thương.
1.2.2 Giai đoạn tăng sinh tế bào:
Giai đoạn này bắt đầu từ ngày thứ 2 của vết thương, bao gồm 3 quá trình: tăng sinh mạch, tăng sinh fibroblast, tăng sinh biểu mô.
Bề mặt vết thương thiếu máu do tổn thương sâu qua lớp chân bì dẫn đến việc thiếu hụt dưỡng chất, gây cản trở quá trình liền vết thương Trong giai đoạn này, các đại thực bào tiết ra yếu tố tân tạo mạch, quá trình này bắt đầu trong vài ngày đầu nhưng có thể bị trì hoãn nếu các thành phần và mô hoại tử không được loại bỏ Các tế bào nội mạc mạch tăng sinh tạo ra mầm mao mạch, hình thành mạng lưới mao mạch đứt quãng làm nền cho mao mạch mới Nếu mép vết thương đủ hẹp, các mao mạch này sẽ kết nối hai mép vết thương lại với nhau.
Biểu mô hóa sớm giúp hạn chế ứ máu tại vết thương và kích thích quá trình tân tạo mạch Nếu quá trình đóng kín vết thương kéo dài hơn 3 tuần, lớp bảo vệ sẽ là các mao mạch mới kết hợp với nguyên bào sợi để tạo mô hạt Khi vết thương được đóng kín, số lượng mao mạch giảm và tình trạng xung huyết bề mặt cũng biến mất, đồng thời nhu cầu chuyển hóa của vết thương giảm dần.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự liền vết thương bao gồm mô hoại tử chưa được loại bỏ, dịch tiết quá mức trên bề mặt vết thương và tổn thương quá trình tưới máu Đặc biệt, các mô mới hình thành rất dễ bị tổn thương do tác động của proteases được giải phóng từ các bạch cầu đa nhân trung tính đã chết.
1.2.2.2 Tăng sinh nguyên bào sợi ( fibroblast):
Fibroblast xuất hiện từ ngày thứ hai sau khi vết thương hình thành, di chuyển từ các mô liên kết xung quanh nhờ vào các yếu tố hóa ứng động Sự hiện diện của tiểu cầu và đại thực bào đóng vai trò quan trọng khi chúng giải phóng các yếu tố tăng trưởng, kích thích fibroblast tăng sinh và tổng hợp collagen, góp phần vào quá trình lành vết thương.
16 đến vết thương dọc theo sợi fibrin tại chỗ và fibronectin được giải phóng vào vết thương trong giai đoạn đông máu ban đầu.[9]
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến giai đoạn này:
- Giảm tân tạo mạch: do giảm dòng máu đến vết thương, các bệnh về máu, mạch máu, nhiều hoại tử trên bề mặt vết thương
- Suy giảm sự tăng sinh: do thiếu oxy, năng lượng, các acid amin cần thiết, bệnh nhân đang dùng thuốc corticoid
- Tổn thương toàn bộ quá trình trên do nhiễm trùng hoặc viêm quá mức
Biểu mô hóa là quá trình chủ yếu trong việc liền vết thương nông, trong khi chân bì tiếp tục phát triển và tạo ra mô tương tự như chân bì da bình thường Đối với các vết thương sâu, khi lớp chân bì bị tổn thương, các tế bào xung quanh vết thương sẽ đảm nhận nhiệm vụ này Dưới tác động của các tín hiệu tại chỗ, keratinocyte tách ra khỏi màng đáy, phân chia và di chuyển vào vết thương trong môi trường ẩm theo các sợi fibrin và fibronectin Ban đầu, chúng hình thành một lớp tế bào đơn, sau đó tiếp tục phát triển và biệt hóa thành các tế bào biểu bì mới.
Quá trình lành vết thương yêu cầu sự tương tác giữa chân bì và biểu bì, trong đó fibronectin là một protein quan trọng giúp tách, di chuyển và kết dính các tế bào chân bì Nó không chỉ hỗ trợ sự di chuyển mà còn kích thích sự tăng sinh tế bào Khoảng cách di chuyển của các tế bào thường giới hạn trong 3cm từ mép vết thương Thời gian biểu mô hóa có thể kéo dài từ 5-10 ngày đến vài tháng, tùy thuộc vào kích thước tổn thương, số lượng tế bào đáy sống sót, cung cấp năng lượng và điều kiện môi trường tại vết thương.
1.2.3 Hình thành mô liên kết: Được bắt đầu từ ngày thứ 5-7 của vết thương, gồm 4 quá trình chính:
- Tổng hợp collagen trong tế bào fibroblast Quá trình này cần oxy, vật liệu tạo protein cùng các yếu tố tăng trưởng
- Tạo các sợi collagen ở vết thương Quá trình này cần protein, vitamin
C, sắt, kẽm, đồng và oxy
- Liên kết chéo collagen Cần oxy và vitamin C
- Tổng hợp các chất nền từ fibroblast: Tổng hợp proteoglycans, chondroitin sulfates, kết dính collagen trong khoảng trống
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành mô liên kết:
+ Giảm tổng hợp collagen do suy dinh dưỡng, kích thích đồng hóa không thỏa đáng, thiếu các yếu tố cần thiết
+ Giảm quá trình trùng hợp do suy dinh dưỡng, thiếu oxy và các yếu tố kết hợp, bất thường về gen, nhiễm trùng gây viêm quá mức
+ Giảm liên kết chéo collagen do thiếu oxy và vitamin C, bất thường về gen, thiểu dưỡng
+ Giảm chất nền do mô bị phù quá mức, giảm nuôi dưỡng và đồng hóa
Quá trình đóng kín vết thương diễn ra thông qua việc dịch chuyển bờ mép về phía trung tâm mà không cần sự di chuyển của tế bào biểu mô Sự co rút vết thương chủ yếu do các thành phần co rút của fibroblast, trong đó myofibroblast đóng vai trò quan trọng Các chất như collagen và proteoglycans được tiết ra, tạo liên kết chặt chẽ giữa mô mới và vết thương, từ đó thúc đẩy quá trình co rút Quá trình này kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, và nếu diễn ra quá mức, có thể dẫn đến sự hình thành sẹo co kéo.
1.2.5 Quá trình tái lập mô:
Quá trình tái tạo bắt đầu vào khoảng tuần thứ 3 của vết thương và kéo dài nhiều tháng đến hàng năm Là kết quả của các quá trình sau:
- Tăng liên kết chéo giữa các sợi collagen làm tăng tính bền vững.
- Hoạt động của collagenase phân cắt sự tích tụ quá mức collagen.
Loét tỳ đè theo y học hiện đại
- Giảm mạng lưới dày đặc các mao mạch khi nhu cầu chuyển hóa giảm
Giảm proteoglycans và thay thế bằng thành phần nước trong vết thương là cần thiết, đặc biệt trong trường hợp vết thương thiểu dưỡng hoặc nhiễm trùng, vì điều này có thể dẫn đến sự gia tăng mất collagen, làm suy yếu quá trình lành vết thương.
Sẹo phì đại và sẹo quá phát có thể hình thành do sự tích tụ quá mức của mô sẹo, gây đau đớn và hạn chế khả năng vận động Sẹo lồi, một dạng sẹo phát triển quá mức, thường xuất hiện sau các vết thương nhỏ và có liên quan đến yếu tố di truyền.
1.3 Loét tỳ đè theo y học hiện đại
Năm 2007, hội đồng tư vấn loét tỳ đè quốc gia Hoa Kỳ(National
Theo định nghĩa mới nhất của các hội đồng tư vấn về loét tỳ đè (NPUAP), loét tỳ đè là tổn thương cục bộ ở mô da hoặc dưới da do tác động của lực tỳ đè, lực trượt hoặc lực ma sát, thường xảy ra ở những vùng da có xương nhô ra Gần đây, nhiều quan điểm mới cho rằng loét tỳ đè không chỉ do lực tỳ đè và lực trượt mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên trong và bên ngoài khác.
1.3.2 Nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh
Lý thuyết về tác động của lực đè ép gây thiếu máu cục bộ nhấn mạnh rằng cường độ và thời gian tác động của lực là yếu tố chính dẫn đến hình thành vết loét và tổn thương mô Áp lực tỳ đè có hình nón, tác động từ da đến tổ chức xương, với áp lực lớn nhất tại xương và giảm dần ra xung quanh Khi áp lực trong lòng mao mạch vượt quá 32 mmHg, sẽ gây tổn thương tế bào nội mạc, kết tập tiểu cầu, và tắc nghẽn các mao mạch nhỏ, từ đó ảnh hưởng đến cung cấp máu.
Tác giả John E Stevenson đã chứng minh lý thuyết về áp lực tại các vị trí đè ép thông qua nghiên cứu trên một nhóm người ở các tư thế nằm ngửa, nằm sấp và ngồi Kết quả cho thấy, khi nằm ngửa, áp suất tại các điểm xương cùng, gót và chẩm dao động từ 40-60 mmHg Trong tư thế nằm sấp, ngực và đầu gối chịu áp lực 50 mmHg, trong khi khi ngồi, ụ ngồi chịu áp lực lên đến 100 mmHg.
Khi áp lực ở biểu bì đạt 60mmHg, lưu lượng máu trong tổ chức da giảm xuống còn 33% so với mức bình thường Nếu áp lực tăng lên 69mmHg và duy trì trong hơn 2 giờ, sẽ gây ra tổn thương không hồi phục cho da.
Feuchtinger [16] đã tổng hợp từ 61 báo cáo về nguy cơ loét tì đè ở bệnh nhân phẫu thuật tim, cho thấy rằng cường độ và thời gian tác động của áp lực là yếu tố quan trọng trong sự phát sinh loét tì đè Cụ thể, lực tỳ đè càng lớn thì thời gian gây ra loét càng ngắn [17] Đến nay, áp lực tỳ đè vẫn được coi là yếu tố then chốt trong cơ chế bệnh sinh của loét do tỳ đè [18].
Tình trạng dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phục hồi các vết loét tỳ đè Nghiên cứu của Bergstrom và Braden cho thấy sự phát sinh loét tì đè liên quan đến việc giảm hấp thu dinh dưỡng của cơ thể Chế độ ăn không đầy đủ có thể làm mất cân bằng nitrogen, dẫn đến nguy cơ loét tỳ đè gia tăng, đặc biệt khi nồng độ protein huyết tương dưới 35g/l Năm 2005, Stratton và cộng sự đã thực hiện phân tích hồi cứu để khẳng định mối liên hệ này.
Kết quả từ 916 báo cáo cho thấy việc cung cấp từ 1046-2092 kJ qua sonde dạ dày cho các bệnh nhân có nguy cơ cao bị loét tì đè mỗi ngày sẽ giúp giảm 25% tỷ lệ loét so với phương pháp nuôi dưỡng thông thường.
Bệnh nhân mắc các bệnh lý gây kém hấp thu, thiếu máu nặng, protein máu thấp, teo cơ và giảm lớp mỡ dưới da có nguy cơ cao bị loét tỳ đè.
Độ ẩm cao làm cho da trở nên ẩm ướt, dẫn đến giảm tính đàn hồi và sức đề kháng, làm tăng lực ma sát với giường đệm, từ đó tăng nguy cơ bị loét lên đến 5 lần so với da khô Bề mặt da thường có tính acid (pH 4.0-5.5), trong khi nước tiểu và phân có tính kiềm, gây kích thích cho da và tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, làm gia tăng nguy cơ loét Nghiên cứu của Trương Hiểu Minh và cộng sự cho thấy vùng da bị kích ứng do độ ẩm cao dễ bị loét hơn so với giai đoạn cấp.
Bệnh nhân có cảm giác kém phản ứng với các kích thích gây hại, dẫn đến việc mất cảm giác đau khi chịu áp lực tỳ đè quá mức Hậu quả là họ không tự thay đổi tư thế hoặc yêu cầu được hỗ trợ, làm cho vùng da chịu áp lực lâu dài, từ đó dễ dẫn đến tình trạng loét.
Lực trượt xảy ra khi hai bề mặt tiếp xúc di chuyển ngược chiều nhau Khi đầu giường được nâng cao, trọng lực khiến cơ thể có xu hướng trượt xuống, trong khi lực ma sát giữa da và bề mặt ghế hoặc chăn đệm giữ cho da ở vị trí cũ Kết quả là da vùng cùng cụt sẽ bị di lệch so với xương cùng cụt, dẫn đến tình trạng mạch máu bị co kéo, ảnh hưởng đến tuần hoàn tại chỗ và gây ra thiếu máu cũng như loét.
Lực trượt được coi là nguyên nhân quan trọng của loét vùng cùng cụt
Lực ma sát xuất hiện khi hai bề mặt tiếp xúc và di chuyển ngược chiều nhau, gây ảnh hưởng đến bệnh nhân khi họ di chuyển trên giường, ga trải giường, đệm hoặc ghế Lực ma sát chủ yếu tác động đến vùng thượng bì, dẫn đến tình trạng bong tróc các lớp bảo vệ bên ngoài của da.
21 lớp sừng bên ngoài bị bong đi thì các sợi fibrin ở lớp trung bì sẽ dần bị phân giải, từ đó hình thành vết loét
Hình 1.3:Tác động của lực ma sát
( Nguồn: “Pressure sores”, Plastic surgery principles., W.B Saunders, Newyork, pp.1279-
Loét tỳ đè xảy ra khi mô chịu áp lực và biến dạng, dẫn đến gián đoạn lưu lượng mao mạch và thiếu máu cục bộ Thiếu máu tại chỗ kích thích cơ chế bảo vệ tự nhiên, gây giãn mạch Tuy nhiên, khi áp lực được giải phóng, máu trở lại mô, gây ra tình trạng xung huyết, được gọi là xung huyết phản ứng.
1.3.2.8 Tổn thương sau tái tưới máu tổ chức:
Loét tỳ đè theo quan niệm y học cổ truyền (YHCT)
- Orcel: sản phẩm thương tự Apligraf được dùng cho tổn thương tự tiêu hủy biểu bì, vùng cho da và vết loét
Tại viện bỏng, nghiên cứu đang được tiến hành để sử dụng tấm Tegaderm làm giá đỡ nguyên bào sợi, đồng thời thúc đẩy phát triển công nghệ sinh học và công nghệ tế bào, nhằm sản xuất các vật liệu sinh học thay thế.
1.4 Loét tỳ đè theo quan niệm y học cổ truyền (YHCT):
Loét da mạn tính theo YHCT được phân loại vào các nhóm như ác sang, ung dương, sang dương, ung thư, sang ung và kim sang Loét tỳ đè, một dạng của loét da mạn tính, được gọi là “Tịch Sang” trong YHCT Theo sách Ngoại Khoa Khải Huyền, Tịch Sang xuất hiện do bệnh lâu ngày nằm liệt giường, gây ma sát làm rách da Nguyên nhân chính của bệnh là do cơ thể suy yếu, đặc biệt ở người già, dẫn đến khí huyết không lưu thông, kinh lạc nghẽn tắc, làm cho cơ bì mất đi sự nuôi dưỡng và cuối cùng dẫn đến tình trạng loét.
1.4.1 Nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh loét do tỳ đè theo YHCT:
Theo YHCT, loét tỳ đè là do khí huyết ngưng trệ và huyết mạch không thông, dẫn đến tình trạng cơ bì mất dinh dưỡng, có thể biểu hiện qua màu sắc nhợt nhạt hoặc đỏ, phù nề nhẹ, hoặc sắc sạm tối, rách loét Bệnh nhân thường cảm thấy suy nhược, vô lực, và ăn uống kém Các triệu chứng như lưỡi nhạt, rêu trắng, và mạch trầm tế cho thấy tình trạng khí huyết hư và mạch lạc không thông Tà độc xâm nhập vào phần dinh huyết, cản trở lưu thông khí huyết, làm cho cơ bì không được nuôi dưỡng, dẫn đến loét và hoại tử cơ nhục xương cốt Tóm lại, loét tỳ đè chủ yếu do khí huyết hư và khí trệ huyết ứ.
1.4.2 Phân loại thể bệnh của loét tỳ đè:
Chứng hậu là giai đoạn đầu của loét tỳ đè, biểu hiện bằng da nhợt nhạt hoặc trắng xám, vùng xung quanh tổn thương có màu xanh tím, trong khi giữa tổn thương có màu sẫm hơn Người bệnh thường cảm thấy suy nhược, vô lực, ăn uống kém, kèm theo lưỡi nhạt, rêu trắng và mạch trầm tế.
Bệnh biện chứng thường gặp ở giai đoạn đầu với tổn thương nông trên da, tương đương với loét độ I-II theo y học hiện đại Chẩn đoán chủ yếu dựa vào các triệu chứng như da nhợt nhạt hoặc đỏ, loét nông và mạch trầm tế.
Bệnh cơ:Khí huyết hư tổn, mạch lạc không thông, cơ bì mất nuôi dưỡng mà hình thành loét Mạch trầm tế là biểu hiện của khí huyết hư
Chứng hậu là giai đoạn muộn của loét, khi cơ nhục và màng cân xương bị hoại tử, dẫn đến khó lành Triệu chứng bao gồm lưỡi có màu tối, rêu mỏng và mạch huyền sáp.
Biện chứng: Chẩn đoán thể này chủ yếu dựa vào mạch huyền, chất lưỡi tối, rêu mỏng Thời gian bị bệnh dài và ở giai đoạn sau của bệnh
Bệnh cơ xảy ra do khí huyết bị hư tổn và ngưng trệ, dẫn đến huyết mạch không thông và kinh lạc bị bế tắc Tình trạng này khiến cơ nhục, cân cốt mất đi sự nuôi dưỡng, gây ra loét và đau đớn Mạch huyền sáp là biểu hiện đặc trưng của chứng khí trệ huyết ứ.
1.4.3 Pháp, phương điều trị loét da do tỳ đè:
Y học cổ truyền có bề dày lịch sử trong điều trị các vết thương, đặc biệt là loét mạn tính như loét tỳ đè Các nguyên tắc quan trọng bao gồm “Vị ẩm trưởng cơ”, “Khứ ứ sinh tân”, “Cơ bình bì trưởng” và “Liễm sang”, là những chỉ dẫn cơ bản cho việc can thiệp hiệu quả đối với loét da mạn tính.
Hư và ứ là nguyên nhân chính gây ra tình trạng vết loét không lành Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy rằng việc hóa ứ và bổ hư là nguyên tắc cơ bản trong điều trị loét da mạn tính, giúp làm sạch "hủ" và loại bỏ các yếu tố cản trở quá trình lành vết thương.
35 thấp là điều kiện bắt buộc để khỏi bệnh Từ đó hình thành nguyên lý “hóa ứ, bổ hư và trừ thấp” trong điều trị [60]
Y học cổ truyền (YHCT) và y học hiện đại đều áp dụng phương pháp điều trị loét tỳ đè thông qua hai cách: điều trị toàn thân và điều trị tại chỗ Điều trị toàn thân bao gồm các biện pháp chăm sóc tương tự như y học hiện đại, nhưng YHCT còn bổ sung phương pháp biện chứng luận trị theo từng thể bệnh để phát triển bài thuốc uống phù hợp.
Pháp: bổ khí huyết, thông kinh nhuận phu
Sách “Chính thể loại yếu” giới thiệu phương pháp Bát chân thang gia giảm, bao gồm các vị thuốc như Đương qui, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Đẳng sâm, Bạch truật, Phục linh, Đan sâm, Hồng hoa, Ngân hoa, Trần bì, Liên kiều và Cam thảo Các thành phần này phối hợp với nhau nhằm tăng cường sức khỏe và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý.
Để điều trị cơ nhục hoại tử, có thể thêm Hoa phấn, bạch chỉ và cát cánh nhằm tiêu độc Nếu bệnh nhân có triệu chứng sốt, cần bổ sung Địa cốt bì và linh dương giác Đối với tình trạng miệng khô và khát nước, nên thêm sinh thạch cao vào bài thuốc.
Pháp: Ích khí hóa ứ, thấu nung chỉ thống
Phương: Thác lý thấu nung thang gia giảm “Y Tông Kim Giám” bao gồm các vị thuốc như Đẳng sâm, Hoàng kỳ, Đương qui, Bạch truật, Xuyên sơn giáp, Tạo giác thích, Bạch chỉ, Thanh bì, Kê huyết đằng, Thân cân thảo, Hoa phấn, Địa đinh và Cam thảo.
Nếu vết loét có mùi hôi và tiết dịch nhiều, nên thêm Hoàng bá, Trạch tả và Tử thảo Trong trường hợp đại tiện táo, có thể gia thêm Đại hoàng Nếu gặp tình trạng ăn uống kém và miệng khô, hãy bổ sung tiêu tam tiên bao gồm Sơn tra, Mạch nha và Thần khúc.
1.5 Các nghiên cứu, ứng dụng thuốc YHCT điều trị vết thương, vết loét: 1.5.1 Nghiên cứu, ứng dụng trong nước
YHCT Việt Nam có lịch sử lâu đời và ngày càng phát triển mạnh mẽ Nhiều bài thuốc quý và cây thuốc có tác dụng chữa vết thương, vết loét đã được sử dụng bởi những danh y nổi tiếng như Tuệ Tĩnh, Lê Đức Vọng, Dương Công Chính và Lê Hữu Trác.
* Thế kỷ XIV, Tuệ Tĩnh đã dùng thuốc YHCT chữa bỏng và các chứng
Các vị thuốc trong Mỡ sinh cơ
Tần Lệ Na và cộng sự đã tiến hành nghiên cứu sử dụng Lô hội và Cao sinh cơ để điều trị loét tỳ đè cho 40 bệnh nhân Trong phương pháp điều trị, Cao sinh cơ được tẩm vào miếng gạc vô khuẩn, sau đó rắc bột lô hội lên bề mặt miếng gạc và đắp lên vết loét Liệu trình được thực hiện mỗi ngày một lần trong 5 ngày, kết quả cho thấy thời gian điều trị đã được rút ngắn hiệu quả.
1.6 Các vị thuốc trong Mỡ sinh cơ
Mỡ sinh cơ, sản phẩm của khoa Dược thuộc Viện YHCT Quân đội, có tác dụng tiêu viêm và loại bỏ mủ sinh cơ Sản phẩm này được chỉ định điều trị tại chỗ cho các bệnh lý như mụn nhọt, lở loét, trĩ, rò và nứt kẽ hậu môn Ngoài ra, mỡ sinh cơ còn được sử dụng trong điều trị cho một số bệnh nhân mắc loét mạn tính Thành phần của sản phẩm bao gồm các nguyên liệu chuyên biệt.
1.6.1 Đương qui ( Radix Angelicae sinensis )
- Rễ phơi khô của cây Tần quy, Tần hoàng quỳ (Angelica sinens (Oliv.)
Diels) thuộc họ hoa Tán (Apiaceae)
The chemical composition of the roots includes essential oil at 0.2%, with 40% being free acid Key components of the essential oil are Ligustilide, n-butyliden phthalide, o-valerophenon carboxylic acid, n-butyl phthalide, bergapten, sesquiterpenes, dodecanol, tetradecanol, safrol, p-cymene, carvacrol, cadinen, and vitamin B12, which ranges from 0.25% to 0.40% Additionally, it contains folinic acid and biotin.
Tính vị, tác dụng: Vị ngọt cay, mùi thơm, tính ấm; có tác dụng bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh, giảm đau, nhuận tràng và thông tiện
Đương quy là một loại thảo dược có nhiều công dụng, bao gồm chữa trị thiếu máu, đau đầu, mệt mỏi, đau lưng, đau ngực bụng, viêm khớp, và các triệu chứng như chân tay đau nhức lạnh, tê bại, tê liệt Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện tình trạng đại tiện táo, mụn nhọt, tổn thương ứ huyết, và các vấn đề về kinh nguyệt như không đều, bế kinh, và đau bụng kinh Đương quy cũng được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, ung thư, giảm đau, chống co giật, kích thích ra mồ hôi và tăng cường cảm giác thèm ăn.
1.6.2 Bạch chỉ (Radix Angelicae dahurica )
Tên khác là Bách chiểu (Bản Kinh), An bạch chỉ, Hàng bạch chỉ, Xuyên bạch chi (Trung dược đại từ điển) Tên khoa học Angelica Dahurica Et Hook
F thuộc họ Hoa tán (Apiaceae).
Thành phần:Có tinh dầu, Angelicotoxin 0,430%, hydrocarotin, Angelic acid, chất byak- angelixin 0,20%, chất byak- angelicola
- Giảm đau,hưng phấn trung khu thần kinh
- Kháng khuẩn: Ức chế trực khuẩn lị, thương hàn, vi khuẩn Gram dương, đối với vi khuẩn lao ở người có tác dụng ức chế rõ rệt
Theo Đông y: Bạch chỉ có tác dụng tán hàn, giải biểu, khu phong chỉ thống, táo thấp, giải độc bài nùng, hoạt huyết nhuận cơ
Thường được dùng để điều trị các bệnh ung nhọt sưng tấy, cơ nhục đau mỏi, rắn cắn do có tác dụng tiêu sưng bài mủ
1.6.3 Cốt toái bổ ( Rhizoma Drynaria )
Cây tổ phượng, cây tổ rồng Tên khoa học (Drynari fortunei (Mett.)
I.Sm.) thuộc họ Dương xỉ (Polypodiaceae)
Thành phần hoá học chủ yếu: Tinh bột, flavonoid
Cốt toái bổ giúp tăng cường hấp thu canxi cho xương, nâng cao mức phospho và canxi trong máu, hỗ trợ quá trình liền xương nhanh chóng Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng giảm đau và an thần hiệu quả.
- Có tác dụng rõ rệt trongphòng ngừa và điều trị rối loạn chuyển hóa lipid máu, phòng ngừa xơ vữa mạch máu
- Thực nghiệm trên chuột lang thấy có tác dụng làm giảm độc của Kanamycin đối với ống tai trong
Cốt toái bổ là một loại thuốc bổ thận có công dụng hiệu quả trong việc trị đau xương, đau lưng, mỏi gối và hỗ trợ chữa gãy xương Ngoài ra, sản phẩm còn giúp cải thiện tình trạng ỉa chảy kéo dài và cầm máu, giảm đau, đồng thời tăng cường sức mạnh cho gân xương và hoạt huyết.
Vị cay đắng, tính ấm vào phế kinh
Tác dụng dược lý chủ yếu:phát hãn (làm ra mồ hôi), bình suyễn, lợi tiểu
- Giải nhiệt: Tinh dầu Ma hoàng có tác dụng hạ nhiệt đối với chuột nhắt bình thường
- Tác dụng chống co thắt phế quản từ từ và kéo dài do Ephedrin làm giãn cơ trơn khí quản
- Lợi tiểu: AncaloitMa hoàng có tác dụng lợi tiểu rõ, kích thích bài tiết nước tiểu và dịch vị
- Tăng áp: Ephedrinlàm co thắt mạch máu nên huyết áp tăng nhưng chậm và kéo dài vài giờ
- Ephedrincó tác dụng hưng phấn võ não làm tinh thần phấn chấn,hưng phấn trung khu hô hấp, làm giảm tác dụng thuốc ngủ
- Kháng vi rút: có tác dụng ức chế vi rút cúm (do tinh dầu ma hoàng)
1.6.5 Khương hoạt ( Rhizoma et Radix Notopterygii )
Thành Phần Hóa Học:Angelical, Isoimperatorin 0,38%, Cnidilin 0,34%,
Notoperol 1,2%, Bergapten 0,009%, Demethylfuropinnarin 0,012%, 5- Hydroxy-8 (3’, 3’-Dimethylallyl)-Psoralen, Bergaptol 0,088%, Nodakenetin 0,04%, Bergaptol-O-b-D Glucopyranoside 0,075%, 6’-O-Trans- Feruloylnodakenin 0,022%, Columbiananine, Imperatorin Phenethylferulate
- Tác Dụng Kháng Khuẩn: Dùng rượu chiết xuất Khương hoạt với nồng độ 1/50.000 có tác dụng ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn
- Giải biểu, khứ hàn, dẫn khí đi vào kinh Thái dương và mạch Đốc, thông kinh hoạt lạc ở chi trên và lưng
- Phát hãn, giải biểu, trừ phong, thắng thấp
1.6.6 Thương truật ( Rhizoma Atractylodis lancaea )
Thành phần chủ yếu: Tùy loại mà thành phần có khác:
- Trong loại Rhizoma Atractylodis Lancea có: atractylol, hinesol, beta- eudesmol
- Trong loại Rhizoma Atractylodis chinensis có: atractylol, atractylone, hinesol, beta-eudesmol
- Trong loại Rhizoma Atractylodis Japonica có: atractylol, hinesol, beta- eudesmol, atractylone
Theo Y học cổ truyền, thương truật có nhiều tác dụng như táo thấp kiện tỳ, phát hãn, trừ phong thấp và minh mục Thảo dược này chủ trị các triệu chứng như thấp trở trung tiêu, tiết tả, ẩm tích do ăn uống, quáng gà và mắt khô.
Kết quả nghiên cứu dược lý hiện đại:
Tinh dầu Thương truật có tác dụng an thần ở liều thấp đối với ếch thực nghiệm, trong khi liều cao có khả năng ức chế, gây tê liệt hô hấp và dẫn đến tử vong.
- Đối với chuột cống trắng gây mô hình gan bị tổn thương do CCl4, thuốc có tác dụng bảo hộ
- Tinh dầu Thương truật invitro có tác dụng ức chế tế bào ung thư thực quản
Thương truật và ngãi diệp hun khói có khả năng khử trùng hiệu quả, diệt khuẩn đối với các virus như quai bị và cúm, cũng như liên cầu khuẩn týp B, tụ cầu vàng và một số loại nấm gây bệnh.
Thương truật được biết đến với tác dụng hạ đường huyết, tuy nhiên, hiệu quả này có thể khác nhau tùy thuộc vào dược liệu và chủng loại Một số nghiên cứu cho rằng glycosid trong Thương truật có khả năng hỗ trợ giảm đường huyết.
- Nước sắc Thương truật bơm vào dạ dày chuột cống trắng, không có tác dụng lợi niệu, nhưng lượng bài tiết Natri và Kali lại tăng rõ.
The primary components of rhubarb include two types of active substances with opposing effects The first group, responsible for its laxative properties, consists of anthraquinone glycoside derivatives, making up about 3-5% of the plant Key compounds in this group include chrysophanol, emodin, aloe-emodin, rhein, and physcion The second group, which has astringent effects, contains tannin compounds such as glucogallin, rheumtannic acid, gallic acid, catechin, tetrarin, cinnamic acid, and rheosmin Additionally, rhubarb contains fatty acids and calcium.
42 axalate, glucose, fructose, sennoside A,B,C,D,E, các acid hữu cơ và các chất giống oestrogene
Đại hoàng có nhiều tác dụng dược lý quan trọng như tả hạ công tích, thanh nhiệt giải độc, và hoạt huyết hóa ứ Thảo dược này thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng như tích trệ, tiêu chảy, đau đầu do thực hỏa, viêm họng, miệng lở, xuất huyết do nhiệt, nhọt lở, bỏng, viêm ruột thừa, kinh bế, và các vấn đề sau sinh như nước ối không ra Ngoài ra, đại hoàng còn hỗ trợ trong việc điều trị chấn thương, phù thũng, hoàng đản, và chứng lâm.
Kết quả nghiên cứu dược lý hiện đại:
Đại hoàng chứa Anthraquinone, chất gây tiêu chảy chủ yếu tác động ở đại tràng, làm tăng trương lực và nhu động ruột mà không ảnh hưởng đến sự hấp thu dinh dưỡng ở tiểu tràng Tuy nhiên, do có mặt của Tanin, việc sử dụng Đại hoàng có thể dẫn đến táo bón sau khi tiêu chảy, hoặc liều thấp (dưới 0,3g/Kg) cũng thường gây ra tình trạng táo bón.
- Tác dụng lợi mật: tăng co bóp túi mật, giãn cơ oddi khiến mật bài tiết
Thuốc có tác dụng cầm máu hiệu quả bằng cách rút ngắn thời gian đông máu, giảm tính thấm mao mạch và cải thiện độ bền thành mạch Ngoài ra, thuốc còn tăng cường fibrinogene trong máu, kích thích mạch máu co thắt và kích thích tủy xương sản xuất tiểu cầu, từ đó giúp giảm thời gian đông máu Thành phần chính có tác dụng cầm máu trong thuốc là chrysophanol.
Đại hoàng có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ, đặc biệt đối với các loại vi khuẩn như tụ cầu, liên cầu, song cầu khuẩn lậu, trực khuẩn bạch hầu, thương hàn, phó thương hàn và kiết lị Thành phần chính giúp ức chế vi khuẩn là dẫn chất của anthraquinone Ngoài ra, đại hoàng còn có khả năng ức chế một số nấm gây bệnh và virus cúm.
- Nước sắc Đại hoàng cho chó gây mê uống gây hạ áp Liều nhỏ của Đại hoàng kích thích tim ếch, liều lớn ngược lại ức chế