TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số vấn đề cơ bản về hiệu quả kinh tế
2.1.1.1 Các quan điểm khác nhau về hiệu quả kinh tế
Hiệu quả kinh tế phản ánh chất lượng của các hoạt động kinh tế và là yêu cầu khách quan trong mọi nền sản xuất xã hội Việc tối ưu hóa nguồn lực phục vụ lợi ích con người không chỉ nâng cao chất lượng hoạt động kinh tế mà còn đáp ứng nhu cầu vật chất ngày càng tăng Quản lý kinh tế hiệu quả đòi hỏi sự cải thiện liên tục trong chất lượng hoạt động để đạt được hiệu quả kinh tế cao hơn.
Xuất phát từ góc độ nghiên cứu khác nhau, các nhà kinh tế đưa ra nhiều quan điểm khác nhau về hiệu quả kinh tế
Trước đây, hiệu quả kinh tế được xem là kết quả đạt được trong hoạt động kinh tế Tuy nhiên, quan điểm này đã trở nên lỗi thời, vì nếu hai mức chi phí khác nhau mang lại cùng một kết quả, thì theo quan điểm cũ, chúng sẽ được coi là có hiệu quả như nhau.
Quan điểm thứ hai cho rằng hiệu quả kinh tế được xác định qua nhịp độ tăng trưởng sản phẩm xã hội hoặc thu nhập quốc dân, với hiệu quả cao khi các chỉ tiêu này tăng nhanh Tuy nhiên, chi phí và nguồn lực sử dụng cũng tăng nhanh, điều này đặt ra câu hỏi về tính bền vững của tăng trưởng Hơn nữa, điều kiện sản xuất hiện tại đã khác so với năm trước, và các yếu tố bên trong cũng như bên ngoài nền kinh tế có sự ảnh hưởng khác nhau Do đó, quan điểm này chưa hoàn toàn thỏa đáng.
Hiệu quả của sản phẩm được xác định bởi mức độ hữu ích của nó, tức là giá trị sử dụng, thay vì chỉ dựa vào ba khía cạnh đánh giá toàn diện: hiệu quả kinh tế, hiệu quả xã hội và hiệu quả môi trường.
Hiệu quả là một khái niệm trung tâm trong kinh tế và quản lý, tuy nhiên, việc xác định hiệu quả lại rất phức tạp và khó khăn cả về lý luận lẫn thực tiễn Bản chất của hiệu quả liên quan trực tiếp đến mục tiêu sản xuất và phát triển kinh tế xã hội, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về đời sống vật chất và tinh thần của mọi thành viên trong xã hội Để đạt được điều này, sản xuất cần phải phát triển không ngừng cả về chiều rộng lẫn chiều sâu.
Hiệu quả trong điều kiện hiện nay cần đáp ứng yêu cầu tiết kiệm thời gian và tài nguyên, đồng thời mang lại lợi ích xã hội và bảo vệ môi trường Vì vậy, để đánh giá hiệu quả của một quá trình, cần xem xét đồng thời ba khía cạnh: hiệu quả kinh tế, hiệu quả xã hội và hiệu quả môi trường Khi phân tích hiệu quả kinh tế, chúng ta cần tiếp cận từ nhiều góc độ để có cái nhìn toàn diện và chính xác, phù hợp với mục đích và yêu cầu nghiên cứu.
2.1.1.2 Nội dung và bản chất hiệu quả kinh tế
Hiệu quả kinh tế là khái niệm cơ bản, liên quan mật thiết đến sản xuất hàng hóa và các quy luật kinh tế khác.
Hiệu quả kinh tế được biểu hiện ở mức đặc trưng quan hệ so sánh giữa kết quả đạt được và lượng chi phí bỏ ra
Một giải pháp kỹ thuật quản lý hiệu quả về mặt kinh tế là lựa chọn tối ưu giữa kết quả đạt được và chi phí đầu tư (Đỗ Kim Chung, 2009)
Để đánh giá hiệu quả kinh tế, cần xác định các tiêu chuẩn cụ thể, mặc dù đây là một vấn đề phức tạp với nhiều quan điểm khác nhau Hầu hết các nhà kinh tế đều đồng thuận rằng tiêu chí cơ bản là khả năng đáp ứng nhu cầu xã hội và tối ưu hóa việc tiết kiệm chi phí cũng như giảm thiểu lãng phí tài nguyên.
Tiêu chuẩn hiệu quả kinh tế là những nguyên tắc và quan điểm dùng để đánh giá hiệu quả kinh tế trong bối cảnh và thời gian cụ thể Mục tiêu nâng cao hiệu quả kinh tế luôn là ưu tiên hàng đầu trong mọi giai đoạn phát triển Tiêu chuẩn đánh giá được lựa chọn dựa trên các yếu tố định lượng phù hợp với từng giai đoạn phát triển kinh tế - xã hội, do đó, tiêu chuẩn này sẽ có sự thay đổi theo thời gian (Trần Văn Đức, 2006)
Đánh giá hiệu quả kinh tế quốc dân và hiệu quả xí nghiệp phụ thuộc vào nội dung và tiêu chuẩn cụ thể, trong khi nhu cầu của xã hội đa dạng và thay đổi theo thời gian, ảnh hưởng bởi trình độ khoa học kỹ thuật Nhu cầu có thể được phân loại thành nhu cầu tối thiểu, nhu cầu khả năng thanh toán và nhu cầu theo ước muốn chung Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả kinh tế hiện nay thường dựa trên thu nhập tối đa trên đơn vị chi phí Đối với toàn xã hội, hiệu quả kinh tế được đánh giá qua khả năng thỏa mãn nhu cầu sản xuất và tiêu dùng thông qua của cải vật chất, đồng thời cần chú trọng đến yếu tố chất lượng và giá thành để đảm bảo khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường Đối với doanh nghiệp, tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả kinh tế là thu nhập tối đa trên chi phí hoặc công lao động đã bỏ ra.
2.1.1.3 Phân loại hiệu quả kinh tế a, Phân loại theo nội dung và bản chất
Hiệu quả kinh tế được đánh giá từ nhiều khía cạnh khác nhau, thể hiện mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra để đạt được những kết quả đó (Nguyễn Ngọc Long, 2009)
Hiệu quả xã hội thể hiện mối quan hệ giữa kết quả đạt được trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội với chi phí cần thiết để đạt được những kết quả đó, bao gồm bảo vệ môi trường, lợi ích công cộng và trật tự xã hội.
Hiệu quả phát triển thể hiện sự tiến bộ của công ty và khu vực, là kết quả tổng hợp từ nhiều yếu tố như đời sống, dân trí của người dân, sự phát triển cơ sở hạ tầng và hoạt động sản xuất trong toàn vùng.
Hoạt động kinh tế không chỉ nhằm đạt được mục tiêu kinh tế mà còn hướng tới mục tiêu xã hội, với hai mục tiêu này luôn gắn liền với nhau Hiệu quả kinh tế được đánh giá qua các chỉ tiêu như tổng giá trị sản phẩm, tổng chi phí, tổng sản lượng, thu nhập và lợi nhuận Trong khi đó, hiệu quả xã hội được xem xét qua các tiêu chí như tạo việc làm, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh chính trị xã hội, cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình phát triển và vai trò dược liệu trên thế giới
Từ lâu các loài cây cỏ đã chiếm thành phần chính trong các loại thuốc ở các nước đang phát triển và dần dần lan rộng khắp thế giới
Con người đã nỗ lực bảo vệ sức khỏe trước ô nhiễm môi trường và căng thẳng, kết hợp sử dụng thuốc với hệ thống phòng vệ tự nhiên của cơ thể Hiện nay, khoảng 10 triệu người đã áp dụng dược thảo để duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất Sự gia tăng số lượng người tìm đến chuyên gia dược thảo và liệu pháp thiên nhiên cho thấy xu hướng này ngày càng phổ biến.
Nghiên cứu khoa học ngày càng khẳng định rằng các loại thuốc dược thảo có hiệu quả chữa bệnh tương đương với thuốc chính thống, đồng thời ít gây tác dụng phụ hơn.
Tính đa dạng của cây cỏ kết hợp với các liệu pháp chữa trị mang lại kết quả đáng ngạc nhiên, với khoảng 70.000 loài cây được sử dụng cho mục đích y học Các loại thuốc dược thảo phương Tây vẫn sử dụng hàng trăm loài cây có nguồn gốc từ châu Âu và các châu lục khác Trong y học Ayurveda, có khoảng 2.000 loài cây được sử dụng làm thuốc, trong khi danh mục dược phẩm của Trung Quốc bao gồm hơn 5.700 loại thuốc cổ truyền, chủ yếu từ cây cỏ.
Trong y học chính thống, có khoảng 500 loài dược thảo được công nhận, nhưng chúng thường ít được sử dụng Thực tế, cây cỏ thường là nguyên liệu khởi đầu cho quá trình chiết xuất hoặc tổng hợp các loại thuốc trong lĩnh vực y học chính thống.
Trong nghiên cứu dược thảo, nhiều phần tử hoạt tính và ứng dụng tiềm năng của chúng thường bị bỏ quên, vì kiến thức hiện tại chủ yếu dựa vào công dụng truyền thống Dù một số cây đã được nghiên cứu kỹ, tính phức tạp của các phương thuốc thảo dược khiến việc xác định công dụng cụ thể trở nên khó khăn Thậm chí, những kiến thức sâu sắc về cách sử dụng dược thảo thường chỉ dựa vào kinh nghiệm của các chuyên gia trong lĩnh vực cổ truyền, điều mà các nhà khoa học có thể đã bỏ qua Tóm lại, dược thảo không chỉ là một lĩnh vực khoa học mà còn là một nghệ thuật.
Lịch sử các loài dược thảo và ngành dược thảo học cổ truyền từ thời cận đại đến nay đang phát triển mạnh mẽ Sự phát triển này được bổ sung bởi các phương thuốc dược thảo từ châu Âu, Ấn Độ, Trung Quốc, châu Phi, châu Úc, châu Mỹ và châu Á, tạo nên một bức tranh toàn diện về dược thảo trên toàn thế giới.
Từ xa xưa, thảo mộc đã được coi trọng vì khả năng giảm đau và chữa bệnh, và hiện nay, chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bào chế khoảng 75% thuốc Qua nhiều thế kỷ, các cộng đồng trên toàn thế giới đã phát triển những phương thuốc cổ truyền, làm cho các loại cây thuốc và công dụng của chúng trở nên ý nghĩa Mặc dù một số phương thuốc có vẻ kỳ lạ và bí ẩn, trong khi những phong tục khác lại hợp lý và dễ hiểu, tất cả đều thể hiện nỗ lực vượt qua bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Hàng ngàn loại cây trên thế giới có nhiều công dụng y học nhờ chứa các hoạt chất tác động trực tiếp lên cơ thể Chúng được sử dụng trong bào chế dược thảo và thuốc thông thường, mang lại lợi ích mà y học Tây phương thường thiếu Những cây này giúp con người chống lại bệnh tật và hỗ trợ phục hồi sức khỏe hiệu quả.
2.2.2 Tình hình phát triển và vai trò dược liệu ở Việt Nam
Việt Nam sở hữu khoảng 4.000 loài cây thuốc, hơn 50 loài tảo biển, 75 loài khoáng vật và gần 410 loài động vật làm thuốc, trong đó có nhiều dược liệu quý như Thảo quả, Hồi, Quế, Atisô, và Sâm Ngọc Linh Tổng sản lượng dược liệu trồng ở Việt Nam ước đạt khoảng 100.000 tấn mỗi năm Với sự đa dạng về khí hậu và thổ nhưỡng, từ cuối thập kỷ 60-80, Việt Nam đã hình thành những vùng chuyên canh trồng và sản xuất dược liệu, cho thấy nguồn dược liệu phong phú Tuy nhiên, việc phát triển nguồn dược liệu vẫn gặp nhiều hạn chế.
Theo Quyết định 1976 của Thủ tướng Chính phủ, Việt Nam sẽ phát triển 8 vùng trồng nguyên liệu cho 54 loài dược liệu, nhằm khai thác hợp lý 24 loài dược liệu tự nhiên, đáp ứng nhu cầu sản xuất trong nước Hiện tại, một số trung tâm như Vườn cây thuốc Yên Tử và Trung tâm nghiên cứu trồng và chế biến cây thuốc Hà Nội đã được thành lập để bảo tồn và phát triển dược liệu Vườn cây thuốc Yên Tử, với diện tích trên 5 ha, đã thu thập và bảo tồn hơn 500 loài dược liệu từ 14 tỉnh phía Bắc, trở thành vườn thực vật lớn nhất Việt Nam Trung tâm nghiên cứu Hà Nội hiện lưu giữ gần 400 cây thuốc, bao gồm giống cây từ Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản, nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc đảm bảo quy trình sản xuất dược liệu sạch theo tiêu chuẩn quốc tế.
Ông Nguyễn Tấn Đạt, Phó cục trưởng Cục Quản lý Dược, Bộ Y tế, nhấn mạnh rằng để phát triển nguồn dược liệu trong nước theo chiến lược đến năm 2030, cần hoàn thành bốn mục tiêu: phát triển bền vững, gắn dược liệu vào sản xuất công nghiệp, đầu tư của nhà nước cho nghiên cứu cây trồng và bảo tồn, cùng với việc xã hội hóa để thu hút các thành phần kinh tế tham gia Tuy nhiên, hiện tại, sự kết hợp giữa nông dân, nhà khoa học, doanh nghiệp và nhà quản lý chưa chặt chẽ, dẫn đến những hạn chế trong phát triển nguồn dược liệu.
Hiện nay, các địa phương đang tích cực thực hiện quy hoạch nhằm đạt mục tiêu đáp ứng 60% nhu cầu dược liệu trong nước vào năm 2020 và 80% vào năm 2030 Việc này không chỉ tăng cường khả năng xuất khẩu dược liệu và sản phẩm từ dược liệu, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ngành Dược Việt Nam trong tương lai.
2.2.3 Tình hình phát triển và vai trò dược liệu ở tỉnh Hà Giang
Hà Giang, tỉnh vùng cao biên giới phía Bắc của Việt Nam, sở hữu điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng lý tưởng cho việc trồng các loại cây dược liệu có giá trị kinh tế cao Từ năm 2016 đến 2020, tỉnh đã tập trung phát triển cây dược liệu nhằm hỗ trợ xóa đói giảm nghèo tại các huyện nghèo thuộc chương trình 30a.
Theo kết quả điều tra, toàn tỉnh hiện có 184 họ, 662 chi và 1.101 loài thực vật, trong đó có 51 loài cây thuốc quý hiếm đang bị đe dọa và được ghi trong sách đỏ Việt Nam Những loài tiêu biểu bao gồm thảo quả, hương thảo, giảo cổ lam, đỗ trọng, đương quy và thiên niên kiện, phân bố rộng rãi tại tất cả các huyện trong tỉnh, đặc biệt tập trung ở một số xã vùng cao và biên giới như Lao Chải, Xín Chải (huyện Vị Xuyên), Tả Ván, Tùng Vài và Thái.
Hà Giang, nơi có 19 dân tộc sinh sống, nổi bật với nhiều cây thuốc và bài thuốc dân gian quý giá như Pờ Ly Ngài, Tả Sử Choóng và Ðản Ván Tuy nhiên, những giá trị này vẫn chưa được khai thác triệt để, mang đến tiềm năng lớn cho nghiên cứu và phát triển y học cổ truyền.
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
2.3.1 Phương pháp thu thập số liệu
2.3.1.1 Phương pháp thu thập thông tin thứ cấp
- Thu thập các số liệu đã được công bố liên quan đến vấn đề nghiên cứu tại địa bàn huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang
+ Số liệu về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội của huyện Xín Mần
+ Báo cáo các giai đoạn thực hiện và báo cáo tổng kết hàng năm của UBND huyện Xín Mần
2.3.1.2 Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp
Thu thập số liệu sơ cấp được thực hiện qua những phương pháp sau:
- Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi
Bảng 2.1: Địa điểm điều tra phân theo nghề nghiệp
Xã Hỗn hợp Thuần nông Tổng số
(Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra, 2019)
Sau khi khảo sát tình hình kinh tế, dân số và chính trị - xã hội của huyện Xín Mần, tôi đã lựa chọn 3 xã để nghiên cứu Những xã này có diện tích trồng cây lâm sản ngoài gỗ và dược liệu lớn, do đó rất phù hợp để tiến hành điều tra.
Kết quả nghiên cứu từ 60 hộ dân tại ba xã cho thấy 84% trong số đó là hộ thuần nông, trong khi 16% là hộ hỗn hợp Để thu thập thông tin, phiếu điều tra đã được xây dựng với các nội dung như tên, tuổi, dân tộc, trình độ học vấn, tình hình sản xuất, giá cả và đời sống, cùng với nhận thức của các hộ về hoạt động sản xuất cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu.
Hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu
Để xác định những thuận lợi và khó khăn, cần phân tích các ảnh hưởng bên trong như mặt mạnh và mặt yếu, cũng như các ảnh hưởng bên ngoài bao gồm cơ hội và thách thức, nhằm hiểu rõ tác động của chúng đến quá trình phát triển.
2.3.2 Phương pháp phân tích, xử lý thông tin số liệu
Dựa trên các số liệu điều tra thu thập từ khu vực nghiên cứu, chúng tôi tiến hành tổng hợp, xử lý và phân tích dữ liệu Đề tài áp dụng các phương pháp phân tích, đánh giá, tổng hợp và so sánh, với các chỉ tiêu nghiên cứu được thực hiện trên máy tính thông qua phần mềm Excel.
2.4 Hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu
2.4.1 Một số chỉ tiêu phản ánh về thông tin chủ hộ
Nhóm chỉ tiêu này bao gồm:
2.4.2 Chỉ tiêu phản ánh phát triển sản xuất cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu
Chỉ tiêu phản ánh điều kiện sản xuất cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu bao gồm:
- Diện tích đất/hộ, lao động/hộ
- Số hộ trồng cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu Diện tích trồng cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu bình quân mỗi hộ
- Diện tích các cây trồng và cơ cấu các cây trồng của hộ
- Thu nhập về cây mướp đắng rừng và cơ cấu thu nhập từ các cây trồng của hộ
- Sản lượng cây mướp đắng rừng đã bán bình quân/hộ
2.4.3 Chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sản xuất cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu
(1) Giá trị sản xuất (GO):
Giá trị sản xuất (GO) của hộ được xác định là tổng giá trị sản phẩm từ cây lâm sản ngoài gỗ và dược liệu trong năm, bao gồm cả sản phẩm đã bán và cây đang nuôi hiện tại.
GO = QiPi Trong đó: Q: Số lượng cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu
P: Giá đơn vị của sản phẩm cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu i: Loại cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu
(2) Tổng chi phí sản xuất trung gian (IC), gồm những chi phí vật chất đã sử dụng để tạo ra giá trị sản xuất trong năm 2018
Giá trị gia tăng (VA) là tổng giá trị sản xuất tăng thêm trong một năm liên quan đến hoạt động trồng trọt cây lâm sản ngoài gỗ và dược liệu.
Trong đó: VA: Giá trị gia tăng
GO: Giá trị sản xuất IC: Chi phí trung gian
(4) Thu nhập hỗn hợp (MI)
MI = VA – F Trong đó: MI: Thu nhập hỗn hợp
VA: Giá trị gia tăng
F: Chi phí cố định (mức khấu hao tài sản cố định)
Tỷ suất thu nhập hỗn hợp trên giá trị sản xuất được xác định bằng tỷ số giữa thu nhập hỗn hợp và tổng thu nhập từ trồng cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu trung bình hàng năm.
Tỷ suất thu nhập hỗn hợp giá trị sản xuất = MI/GO
Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả của lao động gia đình
Tỷ suất thu nhập hỗn hợp chi phí trung gian được tính bằng tỷ lệ giữa thu nhập hỗn hợp và tổng chi phí trung gian trong việc trồng cây lâm sản ngoài gỗ, đặc biệt là dược liệu, trong một năm.
Tỷ suất thu nhập hỗn hợp chi phí sản xuất = MI/IC Đây là chỉ tiêu nhằm xác định hiệu quả chi phí của việc đầu tư.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang
3.1.1 Đặc điểm điều kiện tự nhiên
Xín Mần là huyện vùng cao biên giới, nằm ở phía Tây Bắc của tỉnh Hà
Giang nằm ở tọa độ từ 22°27'55" đến 22°40'45" vĩ độ Bắc và từ 104°10'12" đến 104°40'45" kinh độ Đông Trung tâm huyện lỵ là Thị trấn Cốc Pài, cách thị xã Hà Giang 146 km về phía Tây Bắc, có thể di chuyển qua Quốc lộ 2 và đường tỉnh lộ.
176 Phía Bắc giáp Nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa, phía Đông giáp huyện Hoàng Su Phì; phía Tây giáp tỉnh Lào Cai; phía Nam giáp huyện Quang Bình
Tổng diện tích tự nhiên của khu vực là 58.702,22 ha, bao gồm 19 đơn vị hành chính cấp xã Trong số đó, có 4 xã giáp ranh với Trung Quốc là Pà Vầy Sủ, Chí Cà, Xín Mần và Nàn Xỉn, với tổng chiều dài đường biên giới lên tới 31 km.
Huyện Xín Mần nằm ở vùng cao núi đất với địa hình nghiêng từ Bắc xuống Nam, có độ cao và sự phức tạp lớn Địa hình chia cắt mạnh mẽ tạo ra nhiều khe suối và độ dốc lớn, gây khó khăn trong giao thông và giao lưu giữa các xã Để đánh giá sự khác biệt về địa hình, cần tiến hành khảo sát và xác định trên bản đồ địa hình tỷ lệ 1:50.000 theo 6 cấp độ dốc.
Huyện có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhưng do vị trí nằm sâu trong lục địa, nên chịu ít ảnh hưởng hơn từ mưa bão mùa hè và gió đông bắc vào mùa đông so với các khu vực khác ở Bắc Bộ.
Khí hậu huyện Xín Mần được chia thành hai tiểu vùng: vùng cao với khí hậu cận nhiệt đới và vùng thấp chịu ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới gió mùa Khu vực này có hai mùa rõ rệt: mùa đông khô và lạnh, mùa hè nóng ẩm với mưa nhiều Mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, với nhiệt độ trung bình dao động từ 14°C đến 19°C, trong khi lượng mưa hàng tháng biến động từ 17,8 đến 56,3 mm ở các xã thuộc tiểu vùng 1.
Các xã thuộc tiểu vùng 4 và 5 có nhiệt độ trung bình cao hơn, với mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10 và lượng mưa trung bình hàng tháng dao động từ 85-331mm, chiếm trên 90,6% tổng lượng mưa cả năm Nhiệt độ trong mùa mưa dao động từ 22,8°C đến 26,2°C, trong khi độ ẩm không khí trung bình tháng biến thiên từ 70-80%, với sự chênh lệch lớn giữa mùa mưa và mùa khô Mùa mưa có độ ẩm cao từ 85-90% do ảnh hưởng của gió mùa, còn mùa khô độ ẩm giảm xuống còn 60-65%, dẫn đến tình trạng thiếu nước cho cây trồng vào vụ đông Lượng bốc hơi không vượt quá 1.200mm, với tỷ lệ bốc hơi so với lượng mưa thấp, trong khi những tháng khô hạn có lượng bốc hơi cao mặc dù lượng mưa không đáng kể.
Khí hậu và thời tiết trong vùng rất phù hợp cho việc trồng các loại cây ôn đới như chè, trẩu, thông, thảo quả, ngô và lúa nước, đồng thời cũng thuận lợi cho chăn nuôi đại gia súc như trâu, ngựa, và dê Tuy nhiên, lượng mưa lớn gây khó khăn trong việc di chuyển và dẫn đến xói mòn đất, trong khi mùa khô lạnh với nhiệt độ thấp có ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp.
Hệ thống thủy văn của huyện rất phong phú với mạng lưới sông suối phân bố đồng đều, nổi bật là sông Chảy với lưu lượng nước lớn Ngoài ra, còn có nhiều suối nhỏ và khe lạch cung cấp nước cho sản xuất và sinh hoạt Tuy nhiên, địa hình dốc và chia cắt mạnh hạn chế khả năng khai thác nước cho nông nghiệp, đồng thời gây ra tình trạng cạn kiệt nước trong mùa khô, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống của người dân.
Theo số liệu năm 2018, huyện Xín Mần có tổng diện tích tự nhiên là 58.702,22 ha, trong đó 35.726 ha (60,86%) được sử dụng cho mục đích nông nghiệp, 13.293 ha (22,64%) cho mục đích phi nông nghiệp, và 9.682 ha (16,50%) là đất chưa sử dụng.
Kết quả điều tra phân loại đất trên bản đồ toàn huyện cho thấy có bảy loại đất chính được phân thành bốn nhóm: nhóm đất phù sa, nhóm đất đỏ vàng, nhóm đất mùn vàng đỏ trên núi và nhóm đất mùn trên núi cao.
Huyện Xín Mần có địa hình phân cắt mạnh, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều khe suối Mặc dù các khe suối này thường có nước quanh năm, nhưng do địa hình phức tạp, độ dốc lớn và lòng suối thấp, việc sử dụng nước cho thâm canh cây trồng và sinh hoạt gặp nhiều khó khăn Do đó, sản xuất nông nghiệp tại đây chủ yếu phụ thuộc vào nước mưa.
Xín Mần có nguồn nước mặt phong phú nhưng không đồng đều về thời gian và không gian, dẫn đến tình trạng thiếu nước trong mùa khô Mùa mưa, nước từ thượng nguồn sông Chảy đổ về, làm cho các hồ đập và nhánh sông đều dồi dào Tuy nhiên, với địa hình cao dốc, mùa khô khiến nước trở nên khan hiếm, cây trồng thường xuyên thiếu nước Mực nước ngầm sâu, khiến các giếng khoan và giếng đào khô hạn, đặc biệt ở các xã vùng cao giáp biên giới.
Sông Chảy, con sông lớn nhất huyện Xín Mần, chảy qua 9 xã trong khu vực này Sông bắt nguồn từ Tây Côn Lĩnh, theo hướng Đông Bắc và chảy xuống Tây Nam, đi qua huyện Hoàng Su Phì và Xín Mần trước khi đổ vào Yên Bái Tổng chiều dài của sông qua tỉnh Hà Giang là 44 km, với diện tích lưu vực rộng lớn.
Diện tích 816 km² với lòng sông sâu và độ dốc lớn từ 40-45 độ, hai bên bờ là những ngọn núi cao Việc khai thác nước cho sản xuất và sinh hoạt gặp nhiều khó khăn.
Ngoài sông Chảy, huyện còn có suối Đỏ chảy từ Trung Quốc qua Hoàng Su Phì, đổ về sông Chảy tại huyện Xín Mần Suối có lòng hẹp và dốc, nhưng hiện nay nước suối bị ô nhiễm do hoạt động khai thác quặng của Trung Quốc, khiến nước có màu đỏ - đen và mùi hôi Do đó, người dân không thể sử dụng nước suối cho sinh hoạt và sản xuất.
Thực trạng sản xuất lâm sản ngoài gỗ dược liệu tại huyện Xín Mần
4.2 Thực trạng sản xuất lâm sản ngoài gỗ dược liệu tại huyện Xín Mần
4.2.1.1.Diện tích giống lâm sản ngoài gỗ dược liệu
Với vị trí địa lý thuận lợi, đất đai bằng phẳng và hệ thống mương, đê điều được đầu tư, huyện có thời tiết mưa thuận gió hòa và khí hậu mát mẻ, rất lý tưởng cho việc trồng và sản xuất dược liệu Thử nghiệm trồng dược liệu tại huyện vào năm 2012 đã cho thấy năng suất cao, vốn đầu tư thấp và chi phí lao động không nhiều, khuyến khích nhiều hộ dân mạnh dạn đưa giống dược liệu vào sản xuất Dù diện tích trồng dược liệu không lớn so với các loại cây trồng khác, nhưng mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho người dân.
Bảng 4.2: Diện tích dược liệu của huyện Xín Mần giai đoạn 2016-2018
So sánh giữa các năm
( Nguồn: tổng hợp và tính toán từ phiếu điều tra )
Theo bảng 4.2, diện tích trồng dược liệu của người dân đang gia tăng, cho thấy sự phát triển kinh tế ngày càng nhanh chóng.
4.2.1.2 Năng suất và sản lượng lâm sản ngoài gỗ dược liệu tại huyện Xín Mần
Bảng 4.3: Năng suất và sản lượng mướp đắng rừng của toàn huyện Xín
Chỉ tiêu ĐVT Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
So Sánh giữa các năm (%) Tốc độ,PT BQ(%)
( Nguồn: Tổng hợp và tính toán từ phiếu điều tra )
Từ bảng 4.3 ta thấy diện tích trồng mướp đắng rừng ngày càng có xu hướng tăng, không những diện tích tăng mà còn sản lượng cũng tăng Năm
Từ năm 2016, năng suất dược liệu tại địa phương đạt 66,7 tạ/ha và đã tăng lên 69,41 tạ/ha vào năm 2018 Tuy nhiên, người dân vẫn chủ yếu sản xuất manh mún, nhỏ lẻ, mặc dù đã có đầu ra thông qua các công ty trong khu vực.
Bảng 4.4 Năng suất và sản lượng mướp đắng rừng của các hộ điều tra
Chỉ tiêu ĐVT Hộ giàu
( Nguồn: tổng hợp và tính toán từ phiếu điều tra )
4.2.2 Tình hình sử dụng các kỹ thuật trồng và thu hoạch cây mướp đắng rừng
Người dân đã được tập huấn các kỹ thuật chăm sóc khi sản xuất dược liệu tại địa phương
Chị Trần Thị Đài cho biết, sau khi hoàn tất giai đoạn ươm hạt, việc cần làm là mang bầu ra trồng vào hố đã chuẩn bị Tuy nhiên, trước khi trồng từ 7 đến 10 ngày, nên bón lót bằng phân chuồng hoai mục hoặc phân hữu cơ kết hợp với super Lân để đảm bảo cây phát triển tốt.
Để đạt hiệu quả tối ưu trong việc trồng cây, cần bón thúc ba lần từ khi trồng đến khi thu hoạch lần đầu Cụ thể, lần đầu bón thúc diễn ra một tuần sau khi trồng, lần thứ hai sau mười ngày, và lần ba khi cây đã leo được 2/3 giàn Ngoài ra, sau mỗi lần thu hoạch, cần thực hiện bón thúc định kỳ để duy trì sức khỏe cây trồng.
Hiện nay, dược liệu thường xuyên bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh hại như rệp sáp và muội đen, do đó cần theo dõi thường xuyên để có biện pháp xử lý kịp thời Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật là không được phép.
Quá trình trồng và thu hoạch cây mất khoảng 6-8 tháng, với khả năng thu hoạch 10 năm sau khi trồng Mỗi năm, người nông dân có thể thu hoạch từ 3-5 lần, bắt đầu từ tháng 4 đến tháng 12, với tần suất thu hoạch 2 tháng một lần, tùy thuộc vào mức độ chăm sóc cây trồng.
Bảo quản sau khi thu hoạch:
Công ty thu mua tại địa bàn cho biết:
Sau khi thu hoạch mướp đắng rừng, Công ty tiến hành xơ chế và bảo quản dược liệu trên giá kệ ở nơi khô ráo, thông thoáng Việc này nhằm hạn chế ánh sáng tiếp xúc trực tiếp với dược liệu, đồng thời ngăn ngừa sự xâm nhập của côn trùng, chim, chó và các loài gặm nhấm.
Tiêu thụ là khâu cuối cùng và cũng là đầu ra quan trọng của mướp đắng rừng Nếu sản phẩm không tìm được thị trường tiêu thụ hoặc gặp khó khăn trong việc tiêu thụ, việc sản xuất dược liệu có thể bị ngừng hoặc thay thế bởi sản phẩm khác Thị trường tiêu thụ của nông dân chủ yếu là chính họ và toàn dân trong tỉnh hoặc một số tỉnh khác trên cả nước Tuy nhiên, nông dân trồng mướp đắng rừng đã có công ty thu mua và cam kết đảm bảo đầu ra cho sản phẩm.
Hơn 50% sản phẩm mướp đắng rừng được xuất khẩu sang Trung Quốc, nhưng các bên trong chuỗi giá trị dược liệu thiếu thông tin về thị trường xuất nhập khẩu và sản phẩm mướp đắng rừng đang tiêu thụ Điều này bao gồm thông tin về loại sản phẩm, giá cả, tiêu chuẩn chất lượng và các công ty nhập khẩu chính ngạch, dẫn đến khả năng tiếp cận thị trường cuối cùng thấp Hơn nữa, sự hiểu biết hạn chế về tiêu chuẩn chất lượng từ phía người sản xuất, chế biến và kinh doanh đã làm giảm khả năng tiếp cận thị trường cao cấp và cạnh tranh của các thương nhân và đơn vị xuất khẩu trong nước.
Đánh giá hiệu quả kinh tế và đưa ra giải pháp để nâng cao thu nhập cho người dân tại địa phương
4.3.1 Tình hình nhân khẩu và lao động, điều kiện kinh tế của các hộ điều tra 4.3.1.1 Tình hình nhân khẩu và nhóm hộ điều tra
Bảng 4.5: Bảng thông tin chung về các hộ điều tra tại huyện Xín Mần
STT Chỉ tiêu ĐVT Tổng Hộ giàu
Hộ khá Hộ TB BQ
1 Tổng số hộ điều tra Hộ 60 6 34 20
4 Trình độ của chủ hộ 30 4,17
5 Nhân khẩu của hộ Người 117 12 65 40 3,88
6 Lao động của hộ Người 85 8 49 28 2,38
7 Diện tích đất trồng dược liệu BQ/hộ
( Nguồn: tổng hợp và tính toán từ phiếu điều tra )
Nghiên cứu nguồn lực con người là chỉ tiêu quan trọng phản ánh vốn con người của mỗi hộ gia đình, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất Phân tích nguồn lực này dựa trên các chỉ tiêu như tuổi tác và trình độ học vấn của các thành viên trong hộ.
Tuổi của chủ hộ sản xuất dược liệu có sự biến động nhưng không chênh lệch lớn, với nhóm hộ giàu có độ tuổi bình quân là 43,6 và nhóm hộ trung bình có độ tuổi bình quân cao nhất là 38,7 Hầu hết các chủ hộ trong độ tuổi này đều đã tích lũy được vốn sống và kinh nghiệm nhất định.
Trình độ học vấn của các chủ hộ trồng dược liệu chủ yếu còn thấp, với 70,83% chỉ đạt từ cấp I đến cấp III, trong đó cấp II chiếm 25% và cấp I là 4,17% Đối với nhóm hộ trung bình, chủ yếu có trình độ cấp II Điều này cho thấy trình độ văn hóa ảnh hưởng đáng kể đến quyết định sản xuất và trách nhiệm trong mỗi gia đình Những chủ hộ có trình độ học vấn cao hơn thường nhận thức tốt hơn, từ đó họ có khả năng tiếp cận các tiến bộ khoa học kỹ thuật nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Nhân khẩu hộ là nhóm có tỷ lệ bình quân lao động không chênh lệch lớn Lao động đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả sản xuất của hộ, nhưng còn nhiều yếu tố khác như trình độ văn hóa cũng ảnh hưởng đến năng suất lao động.
Diện tích đất sản xuất dược liệu cho thấy nhóm hộ giàu sở hữu diện tích canh tác bình quân lớn nhất Trong khi đó, nhóm hộ trung bình có diện tích đất canh tác bình quân khá hạn chế, còn nhóm hộ khá có diện tích bình quân cao hơn nhóm trung bình.
4.3.1.2 Điều kiện kinh tế của các hộ điều tra
Bảng 4.6: Điều kiện kinh tế tài sản nguồn vốn của hộ
STT Chỉ tiêu ĐVT Hộ giàu
Hộ Khá Hộ TB BQ/ nhóm hộ
( Nguồn: Tổng hợp và tính toán từ phiếu điều tra )
Hộ giàu sở hữu tài sản lớn hơn so với hộ khá và hộ trung bình, cho thấy rằng trong tổng thể, hộ giàu có nguồn tài sản lớn nhất Tuy nhiên, hộ khá lại là nhóm được điều tra nhiều nhất.
4.3.2 Chi phí sản xuất 1 sào mướp đắng rừng
Bảng 4.7: Chi phí sản xuất cho 1 sào mướp đắng rừng trong 1 năm ĐVT:1000đ
Bình Quân (n`) Chi phí trung gian IC
Chi phí lao động Làm cỏ, chăm sóc …
( Nguồn: tổng hợp và tính toán từ phiếu điều tra )
Chi phí trung gian IC cho phân vi lượng và phân chuồng của hộ giàu cao hơn rõ rệt so với hộ khá và hộ trung bình, như thể hiện trong bảng 4.7.
4.3.3 Đánh giá HQKT sản xuất mướp đắng rừng của các nhóm hộ đã điều tra
Bảng 4.8: HQKT sản xuất của các hộ trồng mướp đắng rừng tại huyện
Chỉ tiêu ĐVT Hộ giàu Hộ khá Hộ TB
( Nguồn: tổng hợp và tính toán từ phiếu điều tra )
Nhìn chung về mặt tổng thể nhóm hộ gàu vẫn có hiệu quả kinh tế lơn hơn so với các hộ Khá và trung bình
Qua việc tổng hợp điều tra và phỏng vấn các hộ dân tham gia trồng cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu, tôi nhận thấy rằng tình hình phát triển kinh tế của họ đang có những chuyển biến tích cực Sự phát triển này được thể hiện qua nhiều yếu tố, bao gồm thu nhập, mức sống, giá bán sản phẩm nông nghiệp, và đặc biệt là nhận thức của các hộ gia đình về sự cải thiện mức sống khi tham gia vào hoạt động trồng cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu.
Biểu đồ trong Hình 4.1 thể hiện ý kiến của các hộ gia đình tại huyện Xín Mần về sự thay đổi mức sống theo hướng tích cực nhờ vào việc trồng cây lâm sản ngoài gỗ và dược liệu Kết quả cho thấy nhiều hộ đã trải qua sự cải thiện đáng kể trong đời sống kinh tế nhờ vào hoạt động này.
(Nguồn: Tổng hợp phiếu điều tra )
Theo khảo sát về sự thay đổi mức sống của các hộ tham gia trồng cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu, có 5% cho rằng cuộc sống của họ đã hoàn toàn thay đổi, 30% cảm thấy cuộc sống tốt hơn nhiều, trong khi 48% cho rằng cuộc sống có cải thiện nhưng không đáng kể 17% còn lại cho biết không có sự thay đổi Nguyên nhân chính được các hộ dân nêu ra là do điều kiện thuận lợi, ứng dụng phương pháp thu hái, bảo quản và chế biến đúng cách, cùng với sản phẩm chất lượng tốt và giá cả ổn định Tại vùng cao, khoảng 1/4 dân số sống nhờ vào thu nhập từ lâm nghiệp, cho thấy lâm sản đóng vai trò quan trọng trong cải thiện đời sống người dân, với nhiều hộ nông dân thành công nhờ vào kinh tế lâm nghiệp.
Các vùng núi cao chủ yếu phụ thuộc vào rừng, vì vậy việc phát triển cây LSNG đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra công ăn việc làm và ổn định cuộc sống cho người dân Điều này góp phần giải quyết vấn đề xóa đói giảm nghèo cho các dân tộc miền núi.
Lâm sản ngoài gỗ dược liệu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu nhập lớn cho nhiều hộ gia đình và các bản làng ở vùng cao huyện Xín Mần, tỉnh.
Nhiều gia đình đã thoát nghèo và trở thành hộ khá, hộ giàu nhờ trồng cây LSNG dược liệu trong rừng nguyên sinh Chính vì vậy, người dân đã tự nguyện bảo vệ nghiêm ngặt cây rừng tự nhiên trong các nương LSNG dược liệu qua nhiều thế hệ Đặc biệt, trong năm 2018, có 71 hộ nghèo và cận nghèo đã cải thiện đời sống và vươn lên nhờ tham gia trồng LSNG dược liệu.
Thông qua các mô hình và hoạt động khuyến nông, việc làm cho nông dân đã được cải thiện đáng kể Người dân trong huyện đã áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất, từ giống, kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc đến thu hái và bảo quản LSNG dược liệu Điều này không chỉ rút ngắn thời gian sinh trưởng mà còn tăng khả năng đậu quả, giúp đảm bảo thu hoạch đúng mùa vụ, từ đó giải quyết hiệu quả vấn đề dư thừa lao động tại nông thôn.
Nâng cao dân trí cho nông dân
Trước đây, sản xuất nông nghiệp tại huyện Xín Mần gặp nhiều khó khăn do quy mô manh mún và trình độ canh tác lạc hậu Để nâng cao sản xuất, nông dân cần sự hỗ trợ từ bên ngoài, và Khuyến nông đã ra đời để đáp ứng nhu cầu này Khuyến nông huyện Xín Mần đã trở thành kênh chuyển tải khoa học và kỹ thuật quan trọng, thông qua các hoạt động như tập huấn kỹ thuật, mô hình trình diễn, hội thảo đầu bờ và tham quan giữa các mô hình, giúp nông dân học hỏi và phát triển sản xuất thảo quả gắn với phát triển bền vững.
Những khó khăn và thách thức trong phát triển lâm sản ngoài gỗ dược liệu tại địa bàn huyện Xín Mần
Huyện Xín Mần, với địa hình đồi núi cao và phức tạp, đang đối mặt với nhiều thách thức trong phát triển kinh tế, chưa theo kịp xu hướng chung của cả nước Cơ sở hạ tầng nông thôn chưa đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất của người dân, dẫn đến khó khăn trong việc phát triển cây dược liệu Điều kiện canh tác hạn chế, cùng với việc cây dược liệu chủ yếu được trồng trên những vùng núi cao hiểm trở và xa xôi, khiến cho quá trình sản xuất và thu hoạch của người dân trở nên rất khó khăn.
Diện tích trồng trọt của người dân hiện nay vẫn còn phân tán và chưa được tập trung, dẫn đến việc chăm sóc và bảo quản cây trồng không đảm bảo Năng suất thu hoạch phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết, với những đợt lạnh kéo dài có thể gây thiệt hại lớn, thậm chí mất mùa trên toàn bộ diện tích gieo trồng Ngược lại, những năm nắng nóng kéo dài cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản lượng, cho thấy tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp.
Nông dân sản xuất dược liệu thường thiếu kiến thức về khoa học kỹ thuật, dẫn đến việc họ chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân Việc tiếp cận công nghệ và phương pháp sản xuất hiện đại còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
Người dân vẫn thiếu định hướng rõ ràng trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm từ cây dược liệu, đồng thời chưa nhận được sự hỗ trợ cần thiết từ chính quyền địa phương về kỹ thuật sản xuất và thị trường tiêu thụ.
Những thách thức mà huyện Xín Mần gặp phải trong quá trình phát triển cây dược liệu:
Rủi ro trong sản xuất cây dược liệu chủ yếu xuất phát từ điều kiện tự nhiên Những biến đổi khí hậu và môi trường có thể ảnh hưởng đáng kể đến quá trình trồng trọt, dẫn đến những khó khăn cho người sản xuất Do đó, việc theo dõi và thích ứng với các thay đổi này là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro.
Khả năng tiếp cận khoa học kỹ thuật trong trồng và chế biến cây dược liệu còn hạn chế, do nông dân chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống mà ít tìm kiếm thông tin mới Để thay đổi thói quen này, cần có sự can thiệp từ bên ngoài nhằm khuyến khích nông dân áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
Thách thức trong việc tìm đầu ra ổn định cho sản phẩm dược liệu đang gia tăng, khi việc thu mua chủ yếu do một số cá nhân mở đại lý tại địa phương thực hiện Các đại lý này thu mua dược liệu và bán cho các lái tư thương, sau đó các tư thương mới chuyển hàng sang thị trường Trung Quốc Tình trạng người dân được mùa nhưng bị ép bán với giá thấp vẫn thường xuyên xảy ra, khiến giá bán chủ yếu phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc.
Quá trình điều tra và thu thập dữ liệu cùng với phân tích SWOT của các hộ trồng cây dược liệu tại huyện Xín Mần đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các định hướng phát triển cây dược liệu cho toàn huyện Kết quả phân tích ma trận SWOT được thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 4.7: Phân tích SWOT Điểm mạnh (S) Điểm yếu (W)
- Người dân có kinh nghiệm trong sản xuất
- Điều kiện tự nhiên tương đối thuận lợi cho việc trồng và chăm sóc
- Có nguồn lao động sẵn có, cần cù, chịu khó
- Thương hiệu nguyên liệu đã có từ lâu
- Trình độ dân trí vẫn còn thấp
- Tư tưởng của người dân còn bảo thủ, lạc hậu
- Điều kiện canh tác còn hạn chế
- Người sản xuất thiếu kiến thức khoa học kĩ thuật
- Nhu cầu về thị trường nguyên liệu rất lớn
- Được sự quan tâm của lãnh đạo các cấp chính quyền, các cơ quan ban ngành
- Có cơ hội tiếp cận với khoa học – kĩ thuật hiện đại
- Thiếu đất và vốn trong mở rộng sản xuất
- Đầu ra của sản phẩm chưa ổn định
- Phụ thuộc chủ yếu vào thị trường Trung Quốc
4.5 Định hướng và một số giải pháp phát triển cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông hộ trên địa bàn huyện Xín Mần
4.5.1 Định hướng phát triển cây lâm sản ngoài gỗ dược liệu, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông hộ trên địa bàn huyện Xín Mần
Phát triển sản xuất cây dược liệu tại huyện Xín Mần là một giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao thu nhập cho người nông dân Nhà nước cần có các chính sách quy hoạch và đầu tư phù hợp để thúc đẩy ngành dược liệu, từ đó góp phần vào công cuộc xóa đói giảm nghèo và cải thiện đời sống của người dân.
Cây dược liệu có giá trị kinh tế cao, đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật và chế biến phức tạp Để phát triển, cần có sự liên kết chặt chẽ giữa nông dân, cơ quan nghiên cứu, nhà nước và tổ chức tiêu thụ Sản xuất cây dược liệu cần đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và các cơ sở chế biến trong nước, hướng tới xuất khẩu Mở rộng diện tích trồng cây dược liệu trên toàn huyện nhằm đáp ứng nhu cầu sản phẩm tại tỉnh Hà Giang và các tỉnh lân cận.
Huyện sẽ tiếp tục mở rộng diện tích trồng cây dược liệu trong thời gian tới, đồng thời khôi phục và duy trì công tác bảo vệ cũng như chăm sóc những diện tích đã trồng trước đó nhằm đạt được năng suất cao nhất.
Để ổn định thu nhập cho người dân, cần phát triển nền tảng kỹ thuật sản xuất dựa trên kinh nghiệm và đẩy mạnh ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất Đồng thời, quá trình chuyển đổi cơ cấu cây trồng cần được tăng tốc, hình thành các vùng sản xuất hàng hóa tập trung với quy mô lớn, trong đó có việc chuyển đổi một số diện tích trồng cây lâm nghiệp sang trồng cây dược liệu.
Để nâng cao hiệu quả sản xuất cây dược liệu, cần tăng cường khuyến nông và tổ chức các lớp tập huấn về chuyển giao khoa học kỹ thuật, giúp người sản xuất lựa chọn đúng đối tượng và phương thức canh tác Phát triển cây dược liệu không chỉ mang lại thu nhập mà còn tạo ra việc làm và nguồn thu cho địa phương Tuy nhiên, để đạt năng suất và chất lượng cao, cần chú ý đến điều kiện tự nhiên và đặc thù gieo trồng của từng loại cây, như một số cây không ưa nắng hay cần môi trường đặc biệt Việc kiểm tra và duy trì nguồn năng lượng, dinh dưỡng phù hợp cho từng loại cây dược liệu là rất quan trọng Đặc biệt, sản phẩm từ một số loài dược liệu quý cần có chế độ bảo quản riêng để đảm bảo chất lượng Những yếu tố này đã thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề phụ trợ liên quan.
Phát triển trồng rừng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế từ gỗ mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho nhiều loài dược liệu phát triển dưới tán Bên cạnh đó, việc trồng rừng cung cấp củi gỗ để phục vụ cho quá trình sao sấy chế biến, đảm bảo nhiệt độ bảo quản cho các kho lưu trữ sản phẩm, đặc biệt trong điều kiện sương mù, ẩm ướt và lạnh thường gặp.
Kết luận
Trong quá trình nghiên cứu tại huyện Xín Mần, tôi đã nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ chính quyền, các phòng ban chuyên môn và một số hộ gia đình trong các xã được chọn làm địa bàn điều tra Qua đó, tôi xin rút ra những kết luận quan trọng sau đây:
Phát triển cây dược liệu tại huyện Xín Mần có ý nghĩa quan trọng trong việc xóa đói giảm nghèo và nâng cao chất lượng đời sống người dân Loại cây trồng này không chỉ mang lại thu nhập cao cho các hộ gia đình mà còn góp phần cải thiện kinh tế địa phương.
Việc trồng cây dược liệu tại huyện gặp nhiều khó khăn, bao gồm điều kiện tự nhiên không thuận lợi, thường xuyên phải đối mặt với thiên tai như bão lũ, hạn hán, và rét đậm Ngoài ra, người dân phải đầu tư nhiều công lao động chân tay và gặp khó khăn trong việc áp dụng quy trình kỹ thuật vào sản xuất và chế biến Hơn nữa, sự cạnh tranh từ các sản phẩm nhập khẩu cũng là một thách thức lớn cho các hộ trồng cây dược liệu.
Nghiên cứu đã đề xuất một số giải pháp chủ yếu để nâng cao vai trò của cây dược liệu trong sinh kế và kinh tế nông hộ của đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang Các giải pháp này tập trung vào việc cải thiện các vấn đề liên quan đến đất đai, vốn, phát triển nguồn nhân lực, chính sách, khoa học kỹ thuật và tiêu thụ sản phẩm.
Kiến nghị
- Xây dựng cơ sở hạ tầng nông nghiệp nông thôn, tạo điều kiện thuận lợi giúp người nông dân phát triển sản xuất
- Nâng cao trình độ dân trí thông qua việc đẩy mạnh công tác đào tạo, bồi dưỡng kiến thức cho người dân
- Mở rộng các chương trình vay vốn tín dụng thông qua quỹ tín dụng với lãi suất ưu đãi, thời gian và thủ tục đơn giản
Tiếp tục hỗ trợ và tạo điều kiện cho các hộ nghèo và hộ đặc biệt khó khăn, nhằm giúp họ yên tâm trong sản xuất và cải thiện sinh hoạt hàng ngày.
- Tăng cường khuyến khích phát triển các dịch vụ nông nghiệp, các ngành nghề phục vụ nông nghiệp
- Cần tập trung quan tâm chỉ đạo và giúp đỡ các hộ nghèo và hộ đặc biệt khó khăn phát triển sản xuất
Xây dựng chiến lược phát triển sản xuất dược liệu cần chú trọng đến các yếu tố như điều kiện sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm của nông dân Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo sự bền vững trong hoạt động sản xuất, tạo ra lợi ích kinh tế cho nông dân và phát triển ngành dược liệu một cách hiệu quả.
Xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa nông dân và các Viện, Trung tâm nghiên cứu là rất quan trọng trong ngành dược liệu Việt Nam Các Viện và Trung tâm nghiên cứu cần đóng vai trò chủ chốt trong việc chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật cho sản xuất cây dược liệu Đồng thời, sự hợp tác với các công ty tiêu thụ cũng là yếu tố quan trọng giúp nông dân đảm bảo đầu ra cho sản phẩm của mình.
Chính quyền và các cơ quan liên quan cần tiến hành điều tra và khảo sát thực tế nhằm tìm ra giải pháp hợp lý, phù hợp với nguyện vọng của người dân địa phương.
- Lựa chọn các mô hình kinh tế sản xuất trong kinh tế hộ mang lại hiệu quả kinh tế cao, từ đó nhân rộng ra
Nhanh chóng rà soát và phát triển quy hoạch vùng trồng cây dược liệu tại cơ sở là cần thiết Đồng thời, cần tích cực cải tạo các điều kiện canh tác, đặc biệt là cải thiện hệ thống thủy nông để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Chủ động đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nông dân với các quy trình kỹ thuật, giúp họ áp dụng hiệu quả vào sản xuất và chế biến.
2.3 Đối với hộ nông dân
Các chủ nông hộ và người lao động trong lĩnh vực nông nghiệp đang nỗ lực không ngừng để nâng cao trình độ sản xuất Họ coi trọng việc học hỏi kinh nghiệm và tự cải thiện bản thân, từ đó nâng cao hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp.
- Tham gia các đợt học tập kỹ thuật, chuyển giao khoa học kĩ thuật nhằm tận dụng tốt mọi nguồn lực
Nông dân cần thay đổi tư duy trong sản xuất cây dược liệu, không xem đây là ngành nghề truyền thống mà không cần khoa học Họ nên chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ từ các viện và trung tâm nghiên cứu, từ đó cắt giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.