1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn thạc sĩ tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài và chính sách điều hành của chính phủ đến đầu tư nội địa

130 11 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Luận Văn Thạc Sĩ Tác Động Của Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài Và Chính Sách Điều Hành Của Chính Phủ Đến Đầu Tư Nội Địa
Tác giả Nguyễn Hàn Thiên Lý
Trường học Trường Đại Học
Thể loại luận văn thạc sĩ
Định dạng
Số trang 130
Dung lượng 1,32 MB

Cấu trúc

  • BÌA

  • DANH MỤC BẢNG BIỂU

  • MỤC LỤC

  • TÓM TẮT

  • CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU

    • 1.1. Lý do chọn đề tài

    • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu

    • 1.3. Phạm vi nghiên cứu

    • 1.4. Kết cấu của đề tài

  • CHƯƠNG 2: KHUNG LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY

    • 2.1. Tổng quan về tình hình FDI trên thế giới

    • 2.2. Lý thuyết về tác động của FDI lên đầu tư nội địa

      • 2.2.1. Lý thuyết về tác động lan tỏa tích cực

      • 2.2.2. Lý thuyết về tác động cản trở tiêu cực

      • 2.2.3. Lý thuyết về vai trò của chính sách điều hành đối với đầu tư nội địa

    • 2.3. Các nghiên cứu trước đây

      • 2.3.1. Nghiên cứu về tác động hỗ trợ tích cực của FDI lên đầu tư nội địa

      • 2.3.2. Nghiên cứu về tác động cản trở tiêu cực của FDI lên đầu tư nội địa

      • 2.3.3. Nghiên cứu về tác động của chính sách điều hành đối với đầu tƯ nội địa

  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

    • 3.1. Lựa chọn mô hình nghiên cứu

    • 3.2. Mô tả biến và nguồn dữ liệu

    • 3.3. Phương pháp kỹ thuật

  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

    • 4.1. Thống kê mô tả các biến

    • 4.2. Tác động của FDI và chính sách điều hành của Chính phủ đến đầu tư nộiđịa tại các nước đang phát triển phân tích bằng mô hình Pooled OLS

    • 4.3. Tác động của FDI và chính sách điều hành của Chính phủ đến đầu tư nộiđịa tại các nước đang phát triển phân tích bằng FEM và REM

    • 4.4. Tác động của FDI và chính sách điều hành của Chính phủ đến đầu tư nội địa tại các nước đang phát triển phân tích bằng GMM

      • 4.4.1. Phân tích tác động của FDI và chính sách điều hành của Chính phủ lên đầu tư nội địa tại các nước đang phát triển sử dụng biến phụ thuộc DPI bằng phương pháp GMM

      • 4.4.2. Phân tích tác động của FDI và chính sách điều hành của Chính phủ lên đầu tư khi sử dụng các biến phụ thuộc luân phiên bằng phương pháp GMM

  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN

    • 5.1. Kết luận

    • 5.2. Hạn chế của đề tài

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • PHỤ LỤC

Nội dung

GIỚI THIỆU

Lý do chọn đề tài

Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng tại các quốc gia phát triển và đang phát triển, tuy nhiên, cần xem xét liệu nó có mang lại tác động tích cực cho quốc gia tiếp nhận hay không Nhiều nghiên cứu cho rằng FDI có ảnh hưởng tích cực, tạo ra sự lan tỏa về công nghệ và tri thức cho các công ty nội địa, kỹ sư và nhà kỹ thuật Những lợi ích này bao gồm việc cải thiện công nghệ, khắc phục thiếu hụt vốn, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường.

Nếu một quốc gia tiếp nhận đầu tư nước ngoài (FDI) không có trình độ tri thức và công nghệ đủ để tận dụng lợi ích từ FDI, các công ty nội địa sẽ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh Hơn nữa, chính sách điều hành kém cũng cản trở khả năng hấp thụ lợi ích từ FDI, dẫn đến việc các công ty trong nước có nguy cơ bị đào thải Ngược lại, quốc gia có chính sách hỗ trợ đầu tư nước ngoài sẽ dễ dàng tận dụng cơ hội và lợi thế từ dòng vốn này Do đó, nghiên cứu này nhằm xem xét tác động của FDI và chính sách điều hành của Chính phủ đối với đầu tư nội địa tại các nước đang phát triển.

Mục tiêu nghiên cứu

Bài nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của dòng vốn FDI đến đầu tư nội địa tại các quốc gia đang phát triển và ảnh hưởng của yếu tố thể chế điều hành FDI có thể thúc đẩy hoặc cản trở đầu tư nội địa, với lợi ích khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia Nghiên cứu sẽ giải thích tác động của FDI và chính sách điều hành đến đầu tư nội địa, xem xét khả năng hấp thụ vốn nước ngoài và tận dụng nguồn lực để phát triển kinh tế Bài nghiên cứu sẽ trả lời hai câu hỏi chính liên quan đến vấn đề này.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến đầu tư tư nhân nội địa Nếu FDI thúc đẩy sự phát triển kinh tế, nó có thể kích thích đầu tư tư nhân nội địa bằng cách tạo ra cơ hội việc làm và tăng cường cạnh tranh Ngược lại, nếu FDI cản trở sự phát triển của doanh nghiệp trong nước, điều này có thể dẫn đến sự sụt giảm trong đầu tư tư nhân Do đó, mối quan hệ giữa FDI và đầu tư tư nhân nội địa cần được phân tích kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn về tác động của nó.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có ảnh hưởng đáng kể đến đầu tư tư nhân nội địa, tùy thuộc vào cách thức tương tác với chính sách điều hành của Chính phủ Khi chính sách hỗ trợ FDI được thực hiện hiệu quả, nó có thể thúc đẩy đầu tư tư nhân trong nước, tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi và tăng cường năng lực cạnh tranh Ngược lại, nếu chính sách không đồng bộ hoặc thiếu hiệu quả, FDI có thể gây ra sự cạnh tranh không công bằng, làm giảm động lực cho đầu tư nội địa Do đó, sự tương tác giữa FDI và chính sách của Chính phủ là yếu tố quyết định đến xu hướng đầu tư tư nhân trong nước.

Phạm vi nghiên cứu

Nghiên cứu này tập trung vào các quốc gia đang phát triển trong khoảng thời gian từ năm 2002 đến 2013, bao gồm những quốc gia có bộ dữ liệu đầy đủ và cân bằng nhất để thực hiện phân tích bảng, trong đó có Việt Nam.

Kết cấu của đề tài

Đề tài “Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài và chính sách điều hành của

Chính phủ đến đầu tư nội địa tại các nước đang phát triển” được trình bày theo kết cấu từ chương 1 đến chương 5 như sau:

Chương 2: Khung lý thuyết và các nghiên cứu trước đây

Chương 3: Phương pháp nghiên cứu

Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận

KHUNG LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY

Tổng quan về tình hình FDI trên thế giới

Sự xuất hiện của FDI đã trở thành động lực cho hội nhập kinh tế toàn cầu từ thế kỷ XIX Sau giai đoạn suy thoái dòng vốn quốc tế trong nửa đầu thế kỷ XX, FDI bắt đầu tăng trưởng mạnh mẽ trong thời kỳ hậu chiến tranh do nhu cầu tái thiết của các quốc gia Mặc dù thập niên 70 chứng kiến dòng FDI thấp, nhưng xu hướng mở rộng tự do và toàn cầu hóa đã thúc đẩy sự gia tăng FDI từ thập niên 80 trở đi.

Vào đầu thập niên 90, dòng FDI đã tăng trưởng mạnh mẽ, với mức gia tăng hàng năm vượt quá 200 tỷ đô la Mỹ sau năm 1992, so với chỉ khoảng 55 tỷ đô la vào đầu thập niên 80 Xu hướng này vẫn tiếp tục duy trì sau thập niên 90.

Từ năm 1990, tổng giá trị đạt 1970 tỷ đô la Mỹ vào năm 2007, ngoại trừ sự suy giảm giữa năm 2000 và 2004 Tuy nhiên, do khủng hoảng kinh tế toàn cầu, con số này giảm xuống còn 1200 tỷ đô la Mỹ vào năm 2009, trước khi phục hồi trở lại trong năm 2010 và 2011.

Sau thập niên 90, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) toàn cầu đã tăng mạnh, đạt 1500 tỷ đô la Mỹ (UNCTAD, 2012) Theo A Mody, sự gia tăng này phản ánh nhu cầu đầu tư gia tăng từ các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội lợi nhuận cao, cũng như sự thu hút từ các quốc gia đang phát triển cần đầu tư và công nghệ (Mody, 2007).

Thảo luận về tác động của FDI đến sự phát triển kinh tế thường không được các nhà lập chính sách chú trọng, đặc biệt là những rủi ro tiềm ẩn liên quan Kể từ đầu thập niên 90, nhiều quốc gia đã gia tăng việc áp dụng các biện pháp khuyến khích để thu hút FDI nhằm tối ưu hóa nguồn lực và cải thiện cấu trúc cạnh tranh, tạo ra việc làm và nâng cao công nghệ Tuy nhiên, hai vấn đề lớn mà các quốc gia phải đối mặt khi tiếp nhận FDI là lo ngại về khối lượng và loại hình nguồn lực được chuyển giao, cũng như sức mạnh cạnh tranh của các doanh nghiệp nước ngoài so với doanh nghiệp nội địa.

Cuộc tranh luận về vai trò của FDI trong việc khuyến khích hay thay thế đầu tư nội địa đang diễn ra sôi nổi Theo các giả thuyết tích cực, FDI được xem là yếu tố thúc đẩy đầu tư nội địa, bởi vì sự xuất hiện của FDI có thể dẫn đến việc tăng cường nguồn vốn đầu tư nội địa, điều này chỉ có thể xảy ra khi có sự hiện diện của FDI.

Nghiên cứu năm 1993 của Romer về mô hình tăng trưởng nội sinh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giới thiệu sản phẩm mới trong sự phát triển kinh tế, và điều này đã được công nhận rộng rãi FDI đóng góp vào chi phí đầu tư của quốc gia chủ nhà thông qua việc cung cấp sản phẩm và công nghệ mới Tuy nhiên, nếu các nhà đầu tư nội địa không đủ khả năng cạnh tranh hoặc không tiếp nhận được công nghệ và kỹ năng từ các công ty đa quốc gia, họ sẽ nhanh chóng bị thay thế, dẫn đến sự sụt giảm đầu tư nội địa.

Các nghiên cứu lý thuyết gần đây chỉ ra rằng lợi ích mà các công ty trong nước thu được từ tác động lan tỏa của FDI phụ thuộc vào khả năng hấp thụ của họ Franseca Sanna-Randacio (1999) và D.Leahy cùng Peter Neary (1999) cho rằng FDI thường làm tăng năng suất của công ty nhận đầu tư, nhưng chỉ khi mức độ lan tỏa công nghệ đủ cao Việc gia tăng năng suất nhờ lan tỏa công nghệ dễ đạt được hơn ở những khu vực có hoạt động nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ hoặc các công ty có trình độ tri thức phù hợp Nghiên cứu của Ari Kokko (1994) và Borensztein, De Gregorio và Lee (1998) cũng chứng minh rằng tác động lan tỏa tích cực của FDI đến các công ty nội địa chỉ xảy ra khi chênh lệch công nghệ giữa doanh nghiệp nước ngoài và nội địa không quá lớn, đồng thời cần có ngưỡng tối thiểu về nguồn nhân lực của quốc gia chủ nhà.

Lý thuyết về tác động của FDI lên đầu tƣ nội địa

2.2.1 Lý thuyết về tác động lan tỏa tích cực

Theo lý thuyết kinh tế, có hai cách tiếp cận để nghiên cứu tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đến đầu tư nội địa Cách tiếp cận đầu tiên dựa trên lý thuyết thương mại quốc tế tiêu chuẩn, sử dụng phương pháp so sánh tĩnh để phân tích cách thức phân phối gia tăng biên do đầu tư nước ngoài Mô hình này giả định rằng dòng vốn FDI, dù là đầu tư trực tiếp hay đầu tư tài chính, sẽ làm tăng sản phẩm biên của lao động và giảm sản phẩm biên của vốn tại nước chủ nhà Hơn nữa, lý thuyết này còn cho rằng FDI có thể mang lại nhiều lợi ích tiềm năng khác, như doanh thu thuế cao hơn từ lợi nhuận của các doanh nghiệp nước ngoài, nhờ vào lợi thế kinh tế theo quy mô và lợi thế kinh tế bên ngoài, đặc biệt khi các doanh nghiệp nội địa tiếp thu bí quyết hoặc bị áp lực cạnh tranh từ nước ngoài để áp dụng các phương pháp sản xuất hiệu quả hơn.

Cách tiếp cận từ lý thuyết tổ chức công nghiệp của Hymer (1960) đặt ra câu hỏi về lý do các hãng đầu tư ra nước ngoài để sản xuất hàng hóa tương tự như ở nước họ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) phát triển mạnh khi có sự không hoàn hảo trong thị trường hàng hóa hoặc can thiệp của chính phủ, dẫn đến việc các thị trường trở nên tách biệt Để đầu tư ở nước ngoài, một công ty cần nắm giữ các tài sản như sản phẩm, công nghệ và kỹ năng quản lý, giúp tạo ra lợi nhuận tại công ty con Các hãng đầu tư nước ngoài không chỉ đơn thuần là nhập khẩu vốn mà còn mang lại ý nghĩa lớn cho các quốc gia đang phát triển, nơi mà doanh nghiệp nội địa thường nhỏ và lạc hậu về công nghệ Sự khác biệt về quy mô thị trường, mức độ bảo hộ và kỹ năng chuyên môn giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển làm cho tác động của các công ty đa quốc gia vào các nước kém phát triển có thể rất khác biệt, tạo ra cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực.

Hai cách tiếp cận lý thuyết thương mại truyền thống và tổ chức công nghiệp không loại trừ lẫn nhau, nhưng chúng nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau của dòng dịch chuyển vốn Các nhà lý thuyết thương mại tập trung vào tác động trực tiếp của đầu tư nước ngoài lên sản xuất, việc làm và dòng vốn, trong khi những người theo cách tiếp cận tổ chức công nghiệp chú trọng đến các tác động gián tiếp và ngoại tác Nghiên cứu này đề cập đến cách tiếp cận tổ chức công nghiệp, với trọng tâm là sự chuyển giao và lan tỏa công nghệ, tri thức, cũng như tác động của FDI lên cấu trúc thị trường và cạnh tranh tại các nước chủ nhà.

Lý thuyết chiết trung của Dunning (1983) nhấn mạnh rằng để tận dụng lợi ích từ dòng FDI, doanh nghiệp nội địa cần có ba lợi thế quan trọng: lợi thế về quyền sở hữu, lợi thế về khu vực và lợi thế về nội địa hóa Cụ thể, lợi thế về quyền sở hữu bao gồm tài sản và khả năng tối thiểu hóa chi phí giao dịch; lợi thế về khu vực liên quan đến tài nguyên, quy mô thị trường, phát triển cơ sở hạ tầng và chính sách của Chính phủ; và lợi thế về nội địa hóa giúp giảm chi phí ký kết, kiểm soát hợp đồng và thông tin Cả ba điều kiện này phải được thỏa mãn trước khi tiếp nhận FDI, với quyền sở hữu và nội địa hóa tạo ra nhân tố “đẩy”, trong khi lợi thế khu vực đóng vai trò nhân tố “kéo” Những lợi thế này không cố định mà thay đổi theo thời gian và không gian, dẫn đến sự khác biệt trong dòng FDI giữa các quốc gia, khu vực và thời kỳ khác nhau, phản ánh giai đoạn phát triển của mỗi nước.

Lý thuyết này chỉ ra rằng dòng vốn FDI vào quốc gia đang phát triển sẽ tạo ra tác động lan tỏa tích cực, cụ thể là thúc đẩy sự phát triển của đầu tư nội địa khi quốc gia đó đáp ứng đủ các điều kiện cần thiết.

Các tác giả Reuber (1973) và Casson (1985) nhấn mạnh vai trò quan trọng của các công ty đa quốc gia trong việc phát triển các nước đang phát triển Họ cho rằng việc đầu tư của các công ty này không chỉ cung cấp một lượng vốn bổ sung đáng kể mà còn mang lại công nghệ mới, kiến thức quản lý và tạo ra thị trường Điều này giúp các quốc gia đang phát triển khai thác hiệu quả nguồn lực của mình.

FDI có ảnh hưởng tích cực đến đầu tư nội địa thông qua việc tăng cường các yếu tố sản xuất, từ đó nâng cao doanh thu cho các công ty và chủ sở hữu nhà máy trong nước Sự lan tỏa và ngoại tác tích cực của FDI gia tăng khả năng cho các nhà đầu tư nội địa Cụ thể, đầu tư nước ngoài tạo ra thị trường mới, gia tăng nhu cầu về yếu tố đầu vào và cung cấp công nghệ mới, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế De Mello (1999) cũng nhấn mạnh rằng, nếu FDI tập trung vào các khu vực ít được đầu tư, nó có thể thúc đẩy doanh nghiệp trong nước thông qua việc tăng cường thương mại và mở rộng thị trường.

Sự gia tăng đầu tư nội địa thường xảy ra khi đầu tư nước ngoài (FDI) tạo ra sự lan tỏa tích cực đến nền kinh tế Theo Borenzstein và cộng sự (1998), những lan tỏa này xuất hiện khi chi phí tiếp nhận công nghệ mới từ FDI thấp hơn, từ đó thúc đẩy tỷ lệ tăng trưởng Hơn nữa, FDI còn tạo ra nhu cầu về các đầu vào chuyên biệt, góp phần nâng cao năng suất biên của các khoản đầu tư vào những đầu vào này.

Theo Van (1977) và Buffie (1993), FDI có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến đầu tư nội địa Cụ thể, FDI mang lại tác động tích cực khi các khoản đầu tư này sản xuất sản phẩm bổ sung và sử dụng nguồn nguyên liệu từ thị trường trong nước.

Các kênh ảnh hưởng tích cực từ đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể được phân loại thành nhiều loại Đầu tiên, mối liên kết ngược hình thành khi các công ty địa phương cung cấp đầu vào cho các doanh nghiệp nước ngoài Tiếp theo, mối liên kết thúc đẩy xuất hiện khi doanh nghiệp nước ngoài cung cấp hàng hóa và dịch vụ, nâng cao hiệu quả cho các ngành công nghiệp nội địa Tác động khuyến khích xảy ra khi kiến thức và công nghệ mới từ các công ty đa quốc gia được chuyển giao cho doanh nghiệp địa phương Cuối cùng, tác động cấp số nhân được quan sát khi FDI thâm nhập vào thị trường, chẳng hạn như việc tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương nhờ vào việc tăng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước, mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư địa phương.

Các nhà lập chính sách tin rằng FDI mang lại lợi ích cho đất nước nhờ vào nhu cầu tái cấu trúc công ty ở các nền kinh tế mới nổi Nhiều doanh nghiệp trong khu vực này đang phải đối mặt với máy móc lỗi thời và phương thức sản xuất lạc hậu Để cạnh tranh hiệu quả trong môi trường kinh tế thị trường, các công ty cần cải thiện hoạt động thông qua việc nâng cấp thiết bị và quy trình sản xuất Doanh nghiệp nước ngoài, với công nghệ tiên tiến và nguồn tài chính dồi dào, có khả năng hỗ trợ quá trình này Hơn nữa, sự tham gia của yếu tố nước ngoài còn giúp áp dụng phương pháp quản trị hiệu quả cho các công ty tư nhân hóa, từ đó thúc đẩy tiến trình tái cấu trúc.

Klaus Wallner (1998) chỉ ra rằng ở các quốc gia mới nổi, hạn chế ngân sách mềm mỏng khiến đầu tư nước ngoài trở thành yếu tố quan trọng trong chiến lược tái cấu trúc Sự hiện diện của các nhà đầu tư nước ngoài tạo động lực cho Chính phủ giảm trợ cấp cho các công ty, vì một phần trợ cấp có thể rơi vào tay các nhà đầu tư này Do đó, việc củng cố hạn chế ngân sách thúc đẩy các nhà quản lý nỗ lực hơn trong quá trình tái cấu trúc.

Một lý do quan trọng khiến các nhà đầu tư nước ngoài thu hút các quốc gia mới nổi là niềm tin vào việc tạo ra các ngoại tác tích cực cho các công ty nội địa thông qua chuyển giao kỹ năng và công nghệ David J Teece (1977) chỉ ra rằng việc giới thiệu sản phẩm và quy trình sản xuất mới từ các doanh nghiệp nước ngoài có thể mang lại lợi ích cho các công ty trong nước bằng cách thúc đẩy việc áp dụng công nghệ mới Những lan tỏa này có thể diễn ra qua sự thay đổi trong lực lượng lao động hoặc thông qua các cơ chế cân bằng thị trường, như việc tự do hóa khu vực Trung và Đông Âu, mở rộng kết nối với phần còn lại của thế giới.

Nghiên cứu tân cổ điển cho rằng FDI chỉ ảnh hưởng đến mức thu nhập mà không làm thay đổi tăng trưởng dài hạn, với tăng trưởng phụ thuộc vào phát triển khoa học công nghệ và tăng trưởng dân số Theo đó, FDI chỉ thúc đẩy tăng trưởng nếu có tác động tích cực và bền vững đến khoa học công nghệ Ngược lại, các mô hình tăng trưởng nội sinh gần đây chỉ ra rằng FDI có thể thúc đẩy tăng trưởng thông qua việc tạo ra thu nhập gia tăng trong sản xuất nhờ các tác động bên ngoài và lan tỏa FDI được xem là yếu tố quan trọng trong nguồn nhân lực và phổ biến công nghệ, cung cấp thực tiễn quản trị mới và đào tạo lao động, đồng thời khuyến khích kết hợp đầu vào và kỹ thuật mới trong hệ thống sản xuất của quốc gia chủ nhà.

Borensztein, Gregorio, và Lee (1998) chỉ ra rằng, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một yếu tố quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ và có tác động tích cực hơn đến tăng trưởng kinh tế so với đầu tư nội địa Họ cũng xác định một ngưỡng tối thiểu về nguồn nhân lực cần thiết để thu hút công nghệ từ nước ngoài một cách hiệu quả.

Các nghiên cứu trước đây

2.3.1 Nghiên cứu về tác động hỗ trợ tích cực của FDI lên đầu tƣ nội địa

Nghiên cứu về tác động của FDI đối với đầu tư nội địa cho thấy có hai chiều hướng khác nhau Theo chiều hướng đồng biến, Bosworth và Collins (1999) cùng với Hecht, Razin và Shinar (2002) đã chỉ ra rằng dòng FDI có ảnh hưởng tích cực đến đầu tư nội địa ở nhiều quốc gia đang phát triển, với tác động lớn hơn đối với vốn cổ phần và các dòng nợ Borensztein et al (1998) cũng đã kiểm định tác động của FDI lên tăng trưởng kinh tế thông qua các hồi quy mẫu nhiều nước, sử dụng dữ liệu FDI từ các nước công nghiệp đến 69 nước đang phát triển trong giai đoạn 1970 - 1990, và kết quả cho thấy FDI khuyến khích đầu tư nội địa.

De Mello (1999) đã phân tích tác động của FDI đối với tích lũy vốn, sản lượng đầu ra và tổng các nhân tố tăng trưởng sản xuất tại các quốc gia nhận đầu tư, sử dụng dữ liệu bảng cho cả mẫu các quốc gia thuộc OECD và không thuộc OECD trong giai đoạn 1970 - 1990 Nghiên cứu cho thấy không có bằng chứng về sự tăng trưởng nội sinh tuyến tính từ FDI trong mẫu OECD, nhưng FDI có ảnh hưởng lớn gấp đôi lên sự tăng trưởng Điều này được cho là nhờ vào việc bồi đắp cho sự tăng trưởng thông qua tích lũy vốn, kết hợp các đầu vào mới và công nghệ nước ngoài trong sản xuất Đồng thời, FDI cũng khuyến khích chuyển giao kiến thức thông qua đào tạo lao động, tiếp thu kỹ năng và áp dụng các hình thức tổ chức, quản lý công nghệ mới.

Nhiều nghiên cứu kinh tế đã chỉ ra tác động của FDI đến đầu tư nội địa với những kết luận khác nhau Lubitz (1966) xác định rằng FDI có ảnh hưởng đáng kể đến đầu tư nội địa tại Canada.

Nghiên cứu cho thấy rằng mỗi đô la FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) có thể dẫn đến gia tăng đáng kể trong tổng chi phí vốn tại nước chủ nhà Cụ thể, Van Loo (1977) chỉ ra rằng 1 đô la FDI ở Canada tạo ra thêm 1.4 đô la chi phí vốn Tương tự, Borensztein et al (1998) xác nhận rằng FDI khuyến khích đầu tư trong nước tại 69 quốc gia đang phát triển Jomo (1997) nghiên cứu Indonesia, Malaysia và Thái Lan, cho thấy FDI thúc đẩy sự phát triển trong các ngành công nghiệp đồ chơi vi điện tử và hàng tiêu dùng Massimiliano và Massimiliano (2003) chỉ ra rằng FDI có tác động tích cực đến đầu tư nội địa tại Hàn Quốc trong giai đoạn 1970-1989 Ang (2009) phát hiện rằng 1 đô la FDI tại Malaysia dẫn đến 1.25 đô la đầu tư nội địa Cuối cùng, Gan và Gao (2010) cho thấy 1 đô la FDI tại Trung Quốc có thể tạo ra từ 4.08 đến 5.88 đô la đầu tư nội địa, khẳng định tác động tích cực của FDI đối với nền kinh tế Trung Quốc.

Nghiên cứu của Wu, Sun và Li (2010) chỉ ra rằng FDI có tác động tích cực đến khu vực Châu Á, tạo ra cơ hội việc làm mới và nâng cao hiệu quả lao động FDI không chỉ giúp khắc phục tình trạng thiếu vốn ở các quốc gia đang phát triển mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc bổ sung cho đầu tư nội địa (Tang, Selvanathan và Selvanathan, 2008).

Nhiều nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng FDI mang lại lan tỏa tích cực cho nền kinh tế quốc gia nhận đầu tư Sự xuất hiện của FDI mở ra cơ hội tiếp cận thị trường tiêu thụ, giới thiệu công nghệ sản xuất mới với chi phí thấp hơn, tạo thêm việc làm và nâng cao kỹ năng lao động Đồng thời, FDI cũng cung cấp nguồn tài chính và sản phẩm thay thế cho quốc gia tiếp nhận (Sun, 1996; Jayaraman, 1998; Borensztein, Gregoria và Lee, 1998).

Nghiên cứu của Tang, Selvanathan và Selvanathan (2008) đã phân tích mối liên hệ giữa FDI, đầu tư nội địa và tăng trưởng kinh tế tại Trung Quốc từ năm 1988 đến 2003 Kết quả cho thấy, FDI không chỉ bổ sung cho đầu tư nội địa mà còn khuyến khích sự phát triển của nó, góp phần khắc phục tình trạng thiếu vốn và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại Trung Quốc.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và thúc đẩy đầu tư tư nhân nội địa, như được nêu bởi Al-Sadig (2013), Ramirez (2011), Ndikumana và Verick (2008), Tang et al (2008), de Mello (1999), Bosworth và Collins (1999), cùng với Borensztein et al (1998).

2.3.2 Nghiên cứu về tác động cản trở tiêu cực của FDI lên đầu tƣ nội địa

FDI không chỉ mang lại lợi ích mà còn có thể gây ra tác động tiêu cực cho các quốc gia nhận đầu tư Theo nghiên cứu của Sun (2002), khi nhà đầu tư nước ngoài vay mượn từ thị trường tài chính nội địa, điều này có thể làm tăng tỷ suất sinh lợi nội địa nhưng đồng thời cũng khiến doanh nghiệp nội địa gặp khó khăn trong việc vay vốn Nếu FDI tham gia vào các lĩnh vực mà doanh nghiệp trong nước đã có năng lực cạnh tranh, nó có thể làm giảm đầu tư nội địa Tình hình trở nên nghiêm trọng hơn khi FDI sử dụng các biện pháp nhằm loại trừ đối thủ cạnh tranh, và nếu chính phủ thiếu các công cụ chính sách hiệu quả, sự hiện diện của FDI mạnh có thể cản trở sự phát triển của năng lực sản xuất địa phương.

Nghiên cứu của Acar et al (2012) cho thấy FDI có tác động thay thế tại 13 quốc gia đang phát triển ở Trung Đông và Bắc Phi Bên cạnh đó, Kumar và Pradhan (2002) đã phân tích mối liên hệ giữa FDI, sự tăng trưởng và đầu tư nội địa trong 107 quốc gia đang phát triển từ năm 1980.

1999, đã chứng minh cho sự tồn tại của tác động cản trở của FDI đối với đầu tư trong nước

Agosin và Machado (2005) đã kiểm định ảnh hưởng của FDI đối với đầu tư nội địa trong giai đoạn 1971 - 2000 bằng hai phương pháp khác nhau Phương pháp đầu tiên sử dụng tỷ lệ tăng trưởng hiện tại và độ trễ, trong khi phương pháp thứ hai dựa trên sự khác biệt giữa đầu ra thực tế và năng lực sản xuất Nghiên cứu cho thấy FDI đã thay thế đầu tư nội địa tại Mỹ Latinh và tạo ra sự gia tăng tỷ lệ 1:1 trong tổng đầu tư tại Châu Phi và Châu Á, nhưng không có tác động đến đầu tư nội địa tại đây Đặc biệt, vào thập niên 90, FDI có tác động cản trở rõ rệt đối với đầu tư nội địa tại Châu Phi.

Lipsey (2000) đã phát hiện ra một hệ số nghịch biến khi nghiên cứu tác động của tỷ lệ dòng FDI vào trong 5 năm trước đối với tỷ lệ tổng chi phí vốn tại các quốc gia phát triển, cụ thể là các nước OECD, ngoại trừ Hy Lạp, Thổ Nhĩ Kỳ, Iceland và Ireland, trong giai đoạn 1970 - 1995 Ông cũng chỉ ra rằng, nếu FDI tạo ra tác động tích cực, tức là cung cấp thêm vốn cho tổng chi phí đầu tư, thì sẽ xuất hiện một hệ số đồng biến.

Nghiên cứu của Fry (1993) cho thấy dòng FDI vào các quốc gia này chỉ đơn giản là sự thay thế cho các dòng vốn khác, không tạo ra cơ hội kinh doanh cho nhà đầu tư địa phương mà còn làm giảm sự cạnh tranh của họ Các nghiên cứu của Backer và Sleuwaegen (2003) cũng chỉ ra rằng FDI có thể dẫn đến việc các doanh nghiệp nội địa bị đào thải, cản trở đầu tư nội địa Tương tự, Harrison và McMillan (2003) khẳng định rằng các nhà đầu tư nước ngoài vay mượn từ thị trường vốn trong nước, làm tăng lãi suất, khiến các công ty nội địa không thể cạnh tranh.

Nghiên cứu về tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với đầu tư nội địa đã được thực hiện bởi một số quốc gia Cụ thể, nghiên cứu của Backer và Sleuwaegen về hành vi thâm nhập và đào thải của các doanh nghiệp trong ngành sản xuất công nghiệp tại Bỉ trong giai đoạn 1990 - 1995 đã cung cấp những thông tin quan trọng về vấn đề này.

Nghiên cứu năm 2003 chỉ ra rằng sự cạnh tranh và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể cản trở sự gia nhập và khuyến khích sự thoái lui của các doanh nghiệp nội địa Tuy nhiên, tác giả nhấn mạnh rằng, nhờ vào các yếu tố như nhận thức, minh chứng, mạng lưới và mối liên kết giữa doanh nghiệp nước ngoài và trong nước, tác động tiêu cực này có thể giảm bớt hoặc thậm chí biến mất trong dài hạn Họ khẳng định rằng FDI có thể mang lại lợi ích tích cực cho các doanh nghiệp nội địa theo thời gian, dựa trên nghiên cứu với dữ liệu quy mô nhỏ từ Côte d’Ivoire của Harrison và McMillan.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Ngày đăng: 30/06/2021, 16:33

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Acar, S., Eris, B. & Tekce, M. (2012). The effect of foreign direct investment on domestic investment: evidence from MENA countries. European Trade Study Group (ETSG) 14th Annual Conference, September, Leuven Sách, tạp chí
Tiêu đề: The effect of foreign direct investment on domestic investment: evidence from MENA countries
Tác giả: S. Acar, B. Eris, M. Tekce
Nhà XB: European Trade Study Group (ETSG)
Năm: 2012
2. Adams, S. (2009). Foreign direct investment, domestic investment, and economic growth in Sub-Saharan Africa. Journal of Policy Modeling, 31(6): 939 – 949 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Foreign direct investment, domestic investment, and economic growth in Sub-Saharan Africa
Tác giả: S. Adams
Nhà XB: Journal of Policy Modeling
Năm: 2009
3. Agosin, M. R. (1996). El retorno de la inversión extranjera la América Latina. In: Agosin, M. R, ed. Inversión extranjera directa en América Latina: su contribución al desarrollo, Santiago and Mexico City, Fondo de Cultura Económica Sách, tạp chí
Tiêu đề: Inversión extranjera directa en América Latina: su contribución al desarrollo
Tác giả: Agosin, M. R
Nhà XB: Fondo de Cultura Económica
Năm: 1996
4. Agosin, M. R. (1999a). Korea and Taiwan in the financial crisis. Working Paper, 5. Santiago, Center on International Economics and Development, University of Chile Sách, tạp chí
Tiêu đề: Korea and Taiwan in the financial crisis
Tác giả: Agosin, M. R
Nhà XB: Center on International Economics and Development, University of Chile
Năm: 1999
5. Agosin, M. R. (1999b). Liberalization and the international distribution of foreign direct investment (mimeo). Santiago, Department of Economics, University of Chile Sách, tạp chí
Tiêu đề: Liberalization and the international distribution of foreign direct investment
Tác giả: M. R. Agosin
Nhà XB: Department of Economics, University of Chile
Năm: 1999
6. Agosin, M. and Machado, R. (2005). Foreign investment in developing countries Sách, tạp chí
Tiêu đề: Foreign investment in developing countries
Tác giả: Agosin, M., Machado, R
Năm: 2005
7. Does it crowd in domestic investment? Oxford Development Studies, 33(2): 149 – 162 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Oxford Development Studies
8. Agosin, M. R. and Mayer, R. (2000). Foreign investment in developing countries, does it crowd in domestic investment? UNCTAD Discussion Papers 146, United Nations Conference on Trade and Development Sách, tạp chí
Tiêu đề: Foreign investment in developing countries, does it crowd in domestic investment
Tác giả: M. R. Agosin, R. Mayer
Nhà XB: United Nations Conference on Trade and Development
Năm: 2000
9. Aitken, B. J. and Harrison, A. E. (1999). Do domestic firms benefit from direct foreign investment? Evidence from Venezuela. American Economic Review, 89(3):605 – 618 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Do domestic firms benefit from direct foreign investment? Evidence from Venezuela
Tác giả: B. J. Aitken, A. E. Harrison
Nhà XB: American Economic Review
Năm: 1999
10. Al-Sadig, A. (2013). The e ects of foreign direct investment on private domestic investment: evidence from developing countries. Empirical Economics, 44(4): 1267 – 1275 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The effects of foreign direct investment on private domestic investment: evidence from developing countries
Tác giả: Al-Sadig, A
Nhà XB: Empirical Economics
Năm: 2013
11. Ali, F., Fiess, N., and MacDonald, R. (2010). Do institutions matter for foreign direct investment? Open Economies Review, 21(2): 201 – 219 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Do institutions matter for foreign direct investment
Tác giả: Ali, F., Fiess, N., MacDonald, R
Nhà XB: Open Economies Review
Năm: 2010
12. Amsden, A. H. (1989). Asia’s Next Giant – South Korea and Late Industrialization. New York and Oxford, Oxford University Press Sách, tạp chí
Tiêu đề: Asia’s Next Giant – South Korea and Late Industrialization
Tác giả: A. H. Amsden
Nhà XB: Oxford University Press
Năm: 1989
13. Ang, J. B. (2009). Do public investment and FDI crowd in or crowd out private domestic investment in Malaysia? Applied Economics, 41: 913– 919 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Applied Economics
Tác giả: Ang, J. B
Năm: 2009
14. Apergis, N., Katrakilidis, C. P., and Tabakis, N. M. (2006). Dynamic linkages between FDI inflows and domestic investment: A panel cointegration approach.Atlantic Economic Journal, 34(4): 385 – 394 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dynamic linkages between FDI inflows and domestic investment: A panel cointegration approach
Tác giả: Apergis, N., Katrakilidis, C. P., Tabakis, N. M
Nhà XB: Atlantic Economic Journal
Năm: 2006
15. Arellano, M. and Bond, S. (1991). Some tests of specification for panel data: Monte Carlo evidence and an application to employment equations. Review of Economic Studies, 58(2): 277 – 97 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Review of Economic Studies
Tác giả: Arellano, M. and Bond, S
Năm: 1991
16. Balasubramanyam, V. N., M. A. Salisu, and D. Sapsford (1996). Foreign Direct Investment and Growth in EP and IS Countries. Economic Journal, 106: 92 - 105 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Foreign Direct Investment and Growth in EP and IS Countries
Tác giả: Balasubramanyam, V. N., M. A. Salisu, D. Sapsford
Nhà XB: Economic Journal
Năm: 1996
17. Barrell, R., Pain, N. (1997). Foreign direct investment, Technological change, and Economic growth within Europe. The Economic Journal, 107(445): 1770 – 1786 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Foreign direct investment, Technological change, and Economic growth within Europe
Tác giả: Barrell, R., Pain, N
Nhà XB: The Economic Journal
Năm: 1997
18. Benassy-Quere, A., Coupet, M., and Mayer, T. (2007). Institutional determinants of foreign direct investment. World Economy, 30(5): 764 – 782 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Institutional determinants of foreign direct investment
Tác giả: Benassy-Quere, A., Coupet, M., Mayer, T
Nhà XB: World Economy
Năm: 2007
19. Blanchard, O. (1997). The Economics of Post-Communist Transition. Clarendon Lectures in Economics, Oxford University Press Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Economics of Post-Communist Transition
Tác giả: Blanchard, O
Năm: 1997
20. Blonigen, B. (2005). A review of the empirical literature on FDI determinants. Atlantic Economic Journal, 33(4): 383 – 403 Sách, tạp chí
Tiêu đề: A review of the empirical literature on FDI determinants
Tác giả: Blonigen, B
Nhà XB: Atlantic Economic Journal
Năm: 2005

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN