Lý do lựa chọn đề tài
Sau hơn 20 năm phát triển, thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đã trở thành kênh dẫn vốn quan trọng cho nền kinh tế, giúp Chính phủ và doanh nghiệp huy động vốn để đầu tư và mở rộng sản xuất Theo UBCKNN, tổng giá trị vốn huy động qua TTCK đã vượt 2 triệu tỷ đồng, trong đó giai đoạn 2011-2016 đạt 1,5 triệu tỷ đồng, tăng 5,2 lần so với 2005-2010, đóng góp trung bình 23% tổng vốn đầu tư toàn xã hội Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường, công bố thông tin (CBTT) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho nhà đầu tư và các tổ chức quản lý.
Để đảm bảo thông tin được chuyển tải đầy đủ, chính xác và kịp thời đến nhà đầu tư, các công ty cần hoàn thiện hệ thống kế toán doanh nghiệp và tuân thủ quy định về công bố thông tin theo Thông tư số 155/2015/TT-BTC Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý cũng cần sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp lý nhằm nâng cao chất lượng thông tin và công bố thông tin của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Hiện nay, việc công bố thông tin về cấu trúc sở hữu đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư Tổ chức Hướng tới minh bạch tại Việt Nam đã thực hiện dự án đánh giá công bố thông tin của 30 doanh nghiệp lớn, cho thấy các công ty niêm yết có điểm số trung bình 64%, trong khi doanh nghiệp nhà nước đạt 29% và các công ty FDI chỉ đạt 0% Tuy nhiên, báo cáo này chỉ tập trung vào 30 doanh nghiệp lớn nhất, do đó cần mở rộng mẫu nghiên cứu để có cái nhìn tổng quan và đa dạng hơn về tình hình công bố thông tin.
Nhận thức được tầm quan trọng của việc công bố thông tin tự nguyện liên quan đến cấu trúc sở hữu, tác giả nhận thấy rằng chưa có nhiều nghiên cứu chuyên sâu tại Việt Nam về mối quan hệ này Do đó, nghiên cứu về tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ công bố thông tin tự nguyện trên báo cáo tài chính năm của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam là cần thiết Tác giả đã quyết định chọn đề tài này để làm rõ mối liên hệ giữa hai yếu tố quan trọng này.
Mục tiêu nghiên cứu
Xác định được các nhân tố thuộc cấu trúc sở hữu tác động đến mức độ CBTT tự nguyện của các CTNY trên TTCK Việt Nam
Thứ nhất, kế thừa mô hình nghiên cứu những nhân tố cấu trúc sở hữu tác động đến mức độ CBTT tự nguyện của các CTNY phi tài chính
Kiểm định mô hình nghiên cứu các yếu tố cấu trúc sở hữu ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tự nguyện của các công ty niêm yết phi tài chính thông qua dữ liệu thực nghiệm.
Vào thứ ba, chúng tôi sẽ trình bày các kết luận và kiến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu, nhằm nâng cao mức độ công bố thông tin tự nguyện của các công ty niêm yết phi tài chính trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận văn tập trung giải quyết các câu hỏi nghiên cứu sau:
Cấu trúc sở hữu của các công ty niêm yết phi tài chính trên thị trường chứng khoán Việt Nam có tác động đáng kể đến mức độ công bố thông tin tự nguyện Các công ty với tỷ lệ sở hữu cao từ các cổ đông lớn thường có xu hướng công bố thông tin ít hơn, trong khi các công ty có cấu trúc sở hữu phân tán lại thể hiện sự minh bạch cao hơn Điều này cho thấy rằng tính minh bạch trong công bố thông tin có thể bị ảnh hưởng bởi động lực và lợi ích của các cổ đông Việc cải thiện mức độ công bố thông tin tự nguyện là cần thiết để nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và phát triển bền vững cho thị trường.
Q2: Các nhân tố nào thuộc cấu trúc sở hữu tác động đến mức độ CBTT tự nguyện của các CTNY phi tài chính?
Q3: Những kiến nghị và định hướng nào để nâng cao mức độ CBTT tự nguyện của các CTNY phi tài chính trên TTCK Việt Nam?
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả đã áp dụng phương pháp định lượng bằng cách kế thừa mô hình nghiên cứu trước đó, từ đó phát triển mô hình mới và tiến hành kiểm định thực tiễn tại Việt Nam.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm việc khảo sát 100 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Thông tin được thu thập từ báo cáo tài chính năm (BCTN) và báo cáo quản trị, được công bố trên trang thông tin điện tử của các doanh nghiệp.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, phân tích hệ số tương quan và phân tích hồi quy thông qua ba phương pháp: Pooled OLS, mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) Tất cả các phân tích này được thực hiện bằng phần mềm Stata 12.0.
Ý nghĩa nghiên cứu
Bài viết sẽ trình bày thêm bằng chứng về ảnh hưởng của cấu trúc sở hữu đối với mức độ công bố thông tin tự nguyện trong báo cáo tài chính năm của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và tính minh bạch trong thông tin tài chính.
Dựa trên kết quả thực hiện, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao mức độ công bố thông tin tự nguyện, qua đó tăng cường những thông tin cần thiết mà các công ty niêm yết đã công bố Điều này sẽ giúp các nhà đầu tư tiếp cận thông tin hữu ích và có giá trị, đồng thời giảm thiểu tình trạng bất cân xứng thông tin hiện nay.
Điểm mới của luận văn
Kế thừa mô hình của tác giả Mgammal.H.M (2017) với tựa đề: “The Effect of
Cấu trúc sở hữu ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tự nguyện trên thị trường chứng khoán Việt Nam, với các yếu tố như quyền sở hữu quản lý, quyền sở hữu của thành viên trong gia đình hội đồng quản trị và quyền sở hữu nhà nước Mặc dù nhiều nghiên cứu tương tự đã được thực hiện trên toàn cầu, nhưng ở Việt Nam vẫn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về mối liên hệ giữa cấu trúc sở hữu và mức độ công bố thông tin tự nguyện.
Hiện nay, việc công bố thông tin (CBTT) công bằng cho tất cả cổ đông đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư, do thực tế là thông tin thường được cung cấp cho một số cổ đông đặc biệt trước khi được công khai Điều này tạo ra sự chênh lệch về thông tin giữa các cổ đông, đặc biệt là giữa các cổ đông nội bộ như quản lý công ty và người thân của họ Đề tài này sẽ tập trung vào việc phân tích tác động của cấu trúc sở hữu, bao gồm sở hữu quản lý, sở hữu của các thành viên trong gia đình Hội đồng Quản trị và sở hữu nhà nước, đến mức độ CBTT tự nguyện của các công ty niêm yết phi tài chính trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Cấu trúc luận văn
Ngoài phần mở đầu, luận văn được kết cấu gồm 5 chương, cụ thể như sau:
Chương 1: Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Bài viết này tóm tắt các nghiên cứu đã được công bố cả trong và ngoài nước liên quan đến đề tài, từ đó đưa ra những nhận xét sâu sắc và xác định các khe hổng trong nghiên cứu hiện tại Những thông tin này sẽ giúp làm rõ bối cảnh nghiên cứu và tạo cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết
Bài viết này trình bày khái niệm và các lý thuyết liên quan đến cấu trúc sở hữu và mức độ công bố thông tin tự nguyện trên báo cáo tài chính năm của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, nhằm tạo cơ sở cho việc xây dựng mô hình nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Nêu lên trình tự các bước và phương pháp thực hiện nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Nghiên cứu này trình bày kết quả thực nghiệm về ảnh hưởng của cấu trúc sở hữu đến mức độ công bố thông tin tự nguyện trong báo cáo tài chính năm của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Kết luận, bài viết đã chỉ ra những nhân tố ảnh hưởng đến mô hình nghiên cứu, đồng thời nêu rõ những hạn chế hiện có Điều này sẽ tạo điều kiện cho các nghiên cứu trong tương lai được thực hiện một cách chuyên sâu và hiệu quả hơn.
TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu trên thế giới
1.1.1 Các nghiên cứu trên thế giới về mức độ CBTT tự nguyện
Chủ đề về mức độ công bố thông tin tự nguyện đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu qua các khía cạnh khác nhau Nghiên cứu tại tầm vĩ mô bao gồm các công trình của Meek et al (1995) tại Châu Âu, Hoa Kỳ và Anh, Chau và Gray (2002) tại Hồng Kông và Singapore, Zhou et al (2008) tại Trung Quốc và Thụy Điển, cùng với nghiên cứu của Elmans (2012) tại năm quốc gia Châu Âu: Đức, Pháp, Ý, Hà Lan và Bỉ.
Nghiên cứu của Meek et al (1995) đã chỉ ra rằng các yếu tố như quy mô công ty, quốc gia hoặc khu vực, tình trạng niêm yết và ngành công nghiệp có ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tài chính tự nguyện của các công ty đa quốc gia từ Hoa Kỳ, Anh và Châu Âu Nghiên cứu được thực hiện trên các công ty được chọn từ Tuần báo Kinh doanh 1000, Thời báo Tài chính Mỹ Top 500 và Thời báo Tài chính Châu Âu Top 500 năm 1989, sử dụng bảng điểm cân bằng và phương pháp phân tích hồi quy Đáng chú ý, lợi nhuận (ROA) không có tác động đến việc tiết lộ thông tin, trong khi đòn bẩy tài chính lại có mối quan hệ nghịch chiều với mức độ công bố thông tin tự nguyện.
Chau và Gray (2002) nghiên cứu mức độ công bố thông tin tự nguyện giữa Hồng Kông và Singapore, với mẫu gồm 122 công ty niêm yết (60 công ty ở Hồng Kông và 62 công ty ở Singapore) trong các ngành thực phẩm, vận chuyển, xuất bản, điện tử và vật liệu xây dựng, có báo cáo tài chính vào cuối năm 1997 Sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính đa biến và các biến kiểm soát như quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, quy mô kiểm toán, lợi nhuận và công ty đa quốc gia, nghiên cứu cho thấy quyền sở hữu có mối tương quan thuận chiều với mức độ công bố thông tin tự nguyện ở cả hai khu vực, trong khi các công ty kiểm soát gia đình có nhu cầu công bố thông tin tự nguyện thấp hơn so với các công ty cổ phần lớn.
Theo nghiên cứu của Zhou và cộng sự (2008), mức độ công bố thông tin tự nguyện, bao gồm thông tin chiến lược, thông tin phi tài chính và thông tin tài chính, giữa Trung Quốc và Thụy Điển là tương đồng Tuy nhiên, mức độ công bố thông tin chiến lược lại có sự khác biệt đáng chú ý.
Kết quả phân tích dữ liệu từ 24 công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Thượng Hải của Trung Quốc và 21 công ty trên sàn OMX Stockholm ở Thụy Điển cho thấy rằng Trung Quốc có mức độ cao hơn về một số chỉ số, trong khi các công ty Thụy Điển lại có mức độ công bố thông tin tài chính (CBTT) cao hơn so với Trung Quốc.
Nghiên cứu của Elmans (2012) tại Châu Âu, với 100 công ty từ năm nước: Đức, Pháp, Ý, Hà Lan và Bỉ vào năm 2010, cho thấy mức độ công bố thông tin trung bình đạt 56,9% Hà Lan dẫn đầu với 67%, tiếp theo là Pháp (63,5%), Đức (57,3%), Bỉ (50,3%) và Ý (46,3%) Quyền sở hữu quản lý trung bình là 43,85%, trong khi quyền sở hữu của chủ sở hữu là 42,12% và quyền sở hữu nhà nước chỉ chiếm 2,80% Ý và Pháp có tỷ lệ quyền sở hữu cổ đông cao, tập trung nhiều nhất Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến cho thấy các biến độc lập như quyền sở hữu quản lý, quyền sở hữu của chủ sở hữu, quy mô công ty, đòn bẩy tài chính và khả năng sinh lời giải thích 36,4% sự sai lệch trong công bố thông tin tự nguyện.
1.1.2 Các nghiên cứu trên thế giới về các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT tự nguyện
Nhiều quốc gia, cả phát triển và đang phát triển, đã tiến hành nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tự nguyện Chẳng hạn, nghiên cứu của Akhtaruddin et al (2009) tại Malaysia, Sukthomya (2011) tại Thái Lan, Lan et al (2013) tại Trung Quốc, và Barros et al (2013) tại Pháp đã đóng góp vào lĩnh vực này.
Nghiên cứu của Akhtaruddin et al (2009) đã phân tích mối quan hệ giữa nhiều yếu tố như quy mô hội đồng quản trị, tỷ lệ giám đốc độc lập, quyền sở hữu cổ phần bên ngoài, quyền kiểm soát gia đình, quy mô ủy ban kiểm toán, quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, chất lượng công ty kiểm toán và lợi nhuận với mức độ công bố thông tin tự nguyện Mục tiêu chính là xác định những yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến việc tiết lộ thông tin Dựa trên mẫu 105 công ty niêm yết tại Malaysia, nghiên cứu cho thấy quy mô hội đồng quản trị có tác động tích cực đến mức độ công bố thông tin tự nguyện Ngược lại, quy mô ủy ban kiểm toán không có mối liên hệ rõ ràng với việc tiết lộ thông tin, và các công ty có kiểm soát gia đình thường ít minh bạch và bảo thủ hơn trong việc công bố thông tin tự nguyện.
Nghiên cứu của Sukthomya (2011) tại Thái Lan đã chỉ ra rằng các yếu tố đặc điểm công ty và thuộc tính tài chính có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ công bố thông tin tự nguyện.
Nghiên cứu về CTNY trên TTCK Thái Lan trong giai đoạn 1995 - 2005 cho thấy mức độ công bố thông tin tự nguyện có sự thay đổi đáng kể qua các thời kỳ Cụ thể, mức độ công bố thông tin tự nguyện ở giai đoạn trước khủng hoảng tài chính năm 2008 bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố kinh tế và xã hội.
Năm 1997, mức độ công bố thông tin tài chính tự nguyện thấp hơn so với giai đoạn sau Các yếu tố như hội đồng quản trị, quyền sở hữu nước ngoài và lợi nhuận chỉ có ý nghĩa trong phân tích hồi quy đơn biến Trong khi đó, biến kiểm toán viên, sự tập trung quyền sở hữu và đòn bẩy tài chính không ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tự nguyện.
Nghiên cứu của Lan et al (2013) đã khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tự nguyện của 1.066 công ty niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Thượng Hải và Thẩm Quyến vào năm 2006 Kết quả cho thấy quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, tài sản cố định và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu đều có tác động tích cực đến mức độ công bố thông tin tự nguyện Những phát hiện này sẽ hỗ trợ các nhà quản lý Trung Quốc điều chỉnh chính sách phù hợp với nhu cầu thị trường và mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư về độ tin cậy của một số thông tin trên báo cáo tài chính mà các công ty công bố.
Trong nghiên cứu của Barros et al (2013), các tác giả đã phân tích các yếu tố liên quan đến quản trị công ty, bao gồm quyền sở hữu, cơ cấu HĐQT, tần suất họp HĐQT và chất lượng kiểm toán, cùng với các biến kiểm soát như quy mô công ty, lợi nhuận và đòn bẩy tài chính Nghiên cứu được thực hiện trên 206 công ty niêm yết tại Pháp trong giai đoạn 2006-2009, với việc sử dụng 112 hạng mục phân loại thành 4 nhóm để đo lường mức độ công bố thông tin tự nguyện trên báo cáo tài chính: thông tin chiến lược (30 hạng mục), thông tin phi tài chính (35 hạng mục), thông tin tài chính (36 hạng mục) và thông tin quản trị.
Bằng phương pháp phân tích định lượng và hệ thống mô hình hồi quy GMM, nghiên cứu chỉ ra rằng quyền sở hữu quản lý, cơ cấu Hội đồng quản trị (HĐQT), tần suất họp HĐQT và quy mô công ty có mối quan hệ tích cực với mức độ công bố thông tin tự nguyện.
1.1.3 Các nghiên cứu trên thế giới về tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ CBTT tự nguyện
Khi cấu trúc sở hữu trở thành chủ đề nghiên cứu nổi bật, báo cáo thông tin tài chính tự nguyện không chỉ tập trung vào quản trị công ty, đặc điểm hội đồng quản trị và chất lượng ủy ban kiểm soát, mà còn đi sâu vào tác động của các loại hình sở hữu như sở hữu nhà nước, sở hữu quản lý, sở hữu gia đình, sở hữu cổ đông lớn và sở hữu nước ngoài đối với mức độ báo cáo tự nguyện Các nghiên cứu của Makhija et al đã chỉ ra sự liên kết giữa cấu trúc sở hữu và việc công bố thông tin tài chính.
(2004), Matoussi and Chakroun (2008), Liao et al (2009), Jalila and Devi (2012), Juhmani (2013), Alhazaimeh et al (2014), Sepasi et al (2016), Mgammal (2017) đều liên quan đến vấn đề này
Các nghiên cứu trong nước
1.2.1 Các nghiên cứu trong nước về mức độ CBTT tự nguyện
Nghiên cứu về mức độ công bố thông tin tự nguyện đang thu hút sự chú ý không chỉ từ các quốc gia trên thế giới mà còn từ nhiều nhà nghiên cứu trong nước Chủ đề này được khảo sát rộng rãi trong các lĩnh vực và ngành nghề khác nhau, như trường hợp của Bùi Ngọc Ly.
(2015) hay Nguyễn Thị Hồng Em (2015)
Bùi Ngọc Ly (2015) đã tiến hành phân tích thực trạng công bố thông tin tự nguyện trong báo cáo tài chính năm (BCTN) của hệ thống ngân hàng Việt Nam, sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng Nghiên cứu thu thập dữ liệu từ các ngân hàng thương mại công bố BCTN trên trang thông tin điện tử, kiểm định mô hình với 9 nhân tố tác động như kích thước hội đồng quản trị, thành phần hội đồng quản trị, công ty kiểm toán, quyền sở hữu nhà nước, quyền sở hữu nước ngoài, lợi nhuận, quy mô ngân hàng, số năm hoạt động, tình trạng niêm yết và chỉ số công bố thông tin tự nguyện là nhân tố phụ thuộc Kết quả cho thấy, các ngân hàng thương mại tại Việt Nam có mức độ công bố tự nguyện trung bình trong giai đoạn 2012-2013 đạt 45,5% Ngoài ra, các nhân tố công ty kiểm toán, số năm hoạt động và tình trạng niêm yết có mối quan hệ tích cực và ý nghĩa thống kê đối với công bố thông tin tự nguyện trong BCTN.
Tác giả Nguyễn Thị Hồng Em (2015), lại tập trung nghiên cứu về mức độ CBTT tự nguyện của 210 CTNY trên TTCK Việt Nam ở ba nhóm ngành: công nghiệp
Nghiên cứu được thực hiện trên 114 công ty thuộc ba ngành: công nghiệp (61 công ty), xây dựng (61 công ty) và tài chính (35 công ty), với 8 biến độc lập bao gồm tỷ lệ nợ phải trả trên tổng tài sản, quy mô công ty, tỷ lệ sở hữu của cổ đông lớn, tỷ lệ sở hữu của nhà nước, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài, tỷ lệ thành viên HĐQT không điều hành, sự tách biệt giữa chủ tịch HĐQT và giám đốc, cùng với 1 biến phụ thuộc là mức độ công bố thông tin tự nguyện Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để phân tích, kết quả cho thấy mức độ công bố thông tin tự nguyện ở cả ba nhóm ngành có sự khác biệt Đối với ngành công nghiệp, quy mô công ty và tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài có mối quan hệ tích cực với mức độ công bố thông tin tự nguyện Trong ngành xây dựng, quy mô công ty cũng ảnh hưởng tích cực đến mức độ này, trong khi ở ngành tài chính, chỉ có tỷ lệ nợ phải trả trên tổng tài sản tác động tích cực đến mức độ công bố thông tin tự nguyện.
1.2.2 Các nghiên cứu trong nước về các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT tự nguyện Ở Việt Nam, có rất nhiều nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT tự nguyện, như Phạm Thị Thu Đông (2013), Nguyễn Thị Thu Hảo (2014), Ngô Văn Thống (2016)
Cụ thể trong luận văn thạc sĩ của tác giả Phạm Thị Thu Đông (2013) đã
Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin (CBTT) trong báo cáo tài chính của 80 doanh nghiệp trên Sở Chứng Khoán Hà Nội, bao gồm ba loại hình: sản xuất, thương mại và dịch vụ, đã sử dụng dữ liệu từ BCTC năm 2012 và phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0 cùng Microsoft Office Excel 2003 Kết quả cho thấy các nhân tố như đòn bẩy tài chính, quy mô công ty, lợi nhuận, khả năng thanh toán, chủ thể kiểm toán, tài sản cố định và thời gian hoạt động có ảnh hưởng đến mức độ CBTT tự nguyện Đặc biệt, lợi nhuận, được đo bằng chỉ tiêu ROA, là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, khả năng thanh toán, chủ thể kiểm toán và thời gian hoạt động không có ý nghĩa thống kê Ngoài ra, tài sản cố định cũng có tác động tích cực đến mức độ CBTT tự nguyện; doanh nghiệp có tỷ lệ tài sản cố định cao sẽ có mức độ CBTT trong BCTC cao hơn so với doanh nghiệp có tỷ trọng tài sản cố định thấp.
Nguyễn Thị Thu Hảo (2014) đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tự nguyện (CBTT) của 106 công ty niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh Nghiên cứu sử dụng các biến độc lập như công ty kiểm toán, đòn bẩy tài chính, quy mô công ty, loại hình sở hữu, hội đồng quản trị (HĐQT), tỷ lệ thành viên không điều hành trong HĐQT và lợi nhuận Qua phân tích thống kê mô tả, tương quan và hồi quy, tác giả xác định rằng loại hình sở hữu, quy mô công ty và lợi nhuận có mối quan hệ tích cực với mức độ CBTT tự nguyện Ngược lại, đòn bẩy tài chính, công ty kiểm toán, HĐQT và tỷ lệ thành viên không điều hành trong HĐQT không ảnh hưởng đến mức độ này Tác giả cũng chỉ ra rằng mức độ CBTT tự nguyện của các công ty niêm yết vẫn còn thấp.
Ngô Văn Thống (2016) nghiên cứu các nhân tố quản trị công ty ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tự nguyện trên báo cáo tài chính năm (BCTN), dựa trên nghiên cứu của Barros et al (2013) và nguyên tắc quản trị công ty của OECD Mức độ công bố thông tin tự nguyện được đo lường qua 41 hạng mục, chia thành 4 nhóm: thông tin chiến lược (6 hạng mục), thông tin phi tài chính (12 hạng mục), thông tin tài chính (15 hạng mục) và thông tin quản trị (8 hạng mục) Kết quả cho thấy mức độ công bố thông tin tự nguyện giữa các công ty niêm yết trên sàn HOSE có sự chênh lệch lớn, với mức trung bình chỉ đạt 47,95% Mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) chỉ ra rằng tần suất họp Hội đồng quản trị, công ty kiểm toán, quy mô công ty và lợi nhuận đều ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tự nguyện Tuy nhiên, không có bằng chứng cho thấy các yếu tố như quyền sở hữu quản lý, tỷ lệ thành viên độc lập trong Hội đồng quản trị, sự tách biệt giữa Tổng giám đốc và Chủ tịch Hội đồng quản trị, cùng đòn bẩy tài chính có tác động đến mức độ công bố thông tin này.
1.2.3 Các nghiên cứu trong nước về tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ CBTT tự nguyện
Tại Việt Nam, chưa có nghiên cứu nào về tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ công bố thông tin tự nguyện Các nghiên cứu hiện có chủ yếu tập trung vào mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động của công ty (Lương Thị Kim Chi, 2013) cũng như cấu trúc sở hữu và chính sách trả cổ tức (Trần Bá Duy).
2013), hay cấu trúc sở hữu và chi phí đại diện trong công ty (Lê Thùy Dương, 2013)
Lương Thị Kim Chi (2013) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu, bao gồm quyền sở hữu nhà nước, quyền sở hữu nước ngoài, quyền sở hữu của nhà đầu tư tổ chức trong nước và quyền sở hữu của ban giám đốc, với lợi nhuận của các doanh nghiệp được đo bằng tỷ lệ ROA Nghiên cứu này đã được thực hiện trong khoảng thời gian 4 năm, từ năm 2008.
Nghiên cứu năm 2011 với 57 công ty niêm yết trên sàn HSX cho thấy cấu trúc sở hữu ảnh hưởng đến lợi nhuận của các công ty này Cụ thể, quyền sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài có mối quan hệ tích cực mạnh nhất với tỷ lệ lợi nhuận, với hệ số hồi quy đạt 0,236 Quyền sở hữu tổ chức cũng có tác động tích cực đến lợi nhuận, trong khi không có sự ảnh hưởng từ quyền sở hữu của ban giám đốc Bên cạnh đó, nghiên cứu phát hiện mối quan hệ tiêu cực giữa quyền sở hữu nhà nước và tỷ lệ lợi nhuận, tuy nhiên cần nghiên cứu sâu hơn để làm rõ tác động của quyền sở hữu nhà nước đối với lợi nhuận của các công ty niêm yết trên sàn HSX.
Trần Bá Duy (2013) trong nghiên cứu "Mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và chính sách trả cổ tức" đã phân tích dữ liệu của 70 công ty niêm yết phi tài chính tại Việt Nam từ năm 2007 đến 2012 Cấu trúc sở hữu được xem xét bao gồm quyền sở hữu định chế, quyền sở hữu của quản lý, quyền sở hữu của nhà nước và quyền sở hữu nước ngoài Tác giả áp dụng mô hình tác động cố định (Fixed Effect Model - FEM) để kiểm định các giả thuyết liên quan đến cấu trúc sở hữu và tỷ lệ chi trả cổ tức Kết quả cho thấy quyền sở hữu quản lý và quyền sở hữu nước ngoài có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ chi trả cổ tức, trong khi quyền sở hữu định chế và quyền sở hữu của nhà nước lại có mối quan hệ tích cực Cụ thể, khi quyền sở hữu của nhà nước tăng lên, tỷ lệ chi trả cổ tức cũng tăng, cho thấy vai trò quan trọng của nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi của cổ đông thiểu số, đồng thời các nhà đầu tư nước ngoài có xu hướng đầu tư dài hạn vào sự tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp.
Lê Thùy Dương (2013) đã nghiên cứu về tác động của cấu trúc sở hữu đối với chi phí đại diện trong các công ty cổ phần niêm yết tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán Tp.HCM Nghiên cứu này chỉ ra rằng cấu trúc sở hữu ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đại diện, từ đó tác động đến hiệu quả hoạt động của công ty Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp các nhà đầu tư và quản lý đưa ra quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao giá trị doanh nghiệp.
Nghiên cứu được thực hiện trên 241 công ty niêm yết trong giai đoạn 2007-2012, loại trừ các công ty tài chính như bảo hiểm, ngân hàng và chứng khoán Kết quả phân tích hồi quy cho thấy cấu trúc sở hữu, bao gồm quyền sở hữu của cổ đông lớn, Hội đồng quản trị (HĐQT) và ban điều hành, có tác động đến chi phí đại diện Sử dụng phương pháp bình phương tối thiểu (Pooled OLS) với dữ liệu bảng, nghiên cứu chỉ ra rằng chi phí đại diện giữa các công ty có kiểm soát bởi tổ chức hoặc gia đình thấp hơn so với các công ty không có sự kiểm soát Đặc biệt, quyền sở hữu của HĐQT có mối quan hệ ngược chiều mạnh với chi phí đại diện, trong khi các yếu tố như vốn góp của HĐQT, tiền mặt và quy mô công ty cũng làm giảm chi phí đại diện, nhưng ảnh hưởng không đáng kể Ngược lại, vốn góp của ban điều hành, nợ ngắn hạn và nợ dài hạn lại có mối quan hệ cùng chiều với chi phí đại diện.
Nhận xét tổng quan và khoảng trống nghiên cứu
Nghiên cứu về mức độ công bố thông tin tự nguyện và các yếu tố ảnh hưởng đến nó, cùng với cấu trúc sở hữu, đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu toàn cầu về tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ công bố thông tin tự nguyện, nhưng tại Việt Nam, vẫn chưa có nghiên cứu chính thức nào khám phá mối quan hệ này Các nghiên cứu trong nước chủ yếu tập trung vào các khía cạnh như ảnh hưởng của cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động của công ty, chính sách trả cổ tức, và chi phí đại diện, nhưng chưa đề cập đến mức độ công bố thông tin tự nguyện.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu quốc tế về tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ công bố thông tin tự nguyện, tại Việt Nam, nghiên cứu này vẫn còn hạn chế, chỉ tập trung vào một số khía cạnh như chính sách trả cổ tức và chi phí đại diện Điều này tạo ra một khe hổng trong nghiên cứu, vì vậy đề tài “Tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ công bố thông tin tự nguyện trên báo cáo tài chính năm của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam” được thực hiện nhằm cung cấp thêm bằng chứng cho chủ đề nghiên cứu này.
Chương 1 đã nêu ra lý do lựa chọn đề tài, mục tiêu, câu hỏi, đối tượng, phạm vi, phương pháp, cũng như ý nghĩa của nghiên cứu, nhằm khái quát về vấn đề mà tác giả nghiên cứu trong luận văn này.
Bài viết tóm tắt các nghiên cứu về mức độ công bố thông tin tự nguyện và các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ này, cũng như tác động của cấu trúc sở hữu đến công bố thông tin tự nguyện trên toàn cầu Tác giả đã đưa ra những nhận xét tổng quan và xác định các khoảng trống trong nghiên cứu, từ đó hướng tới việc nghiên cứu tác động của cấu trúc sở hữu, bao gồm quyền sở hữu quản lý, quyền sở hữu của thành viên gia đình trong hội đồng quản trị, quyền sở hữu nhà nước, quy mô công ty, đòn bẩy tài chính và lợi nhuận, đến mức độ công bố thông tin tự nguyện của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Một số vấn đề chung về CBTT tự nguyện
Theo Tạ Quang Bình từ Vụ Phát Triển Thị Trường Chứng Khoán (UBCKNN), công bố thông tin (CBTT) là nghĩa vụ của các định chế và tổ chức tham gia vào thị trường chứng khoán (TTCK), yêu cầu họ cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực và kịp thời về hoạt động của mình cũng như tình hình thị trường cho công chúng đầu tư Nói cách khác, CBTT là việc thông báo cho công chúng đầu tư về mọi thông tin liên quan đến hoạt động của các tổ chức phát hành chứng khoán, tổ chức niêm yết và công ty đại chúng, cùng với các thông tin về tình hình thị trường.
Tác giả định nghĩa CBTT là quá trình truyền đạt thông tin liên quan đến kinh tế, tài chính, phi tài chính và các thông tin khác ảnh hưởng đến tình hình tài chính và hoạt động của công ty.
Trong lý thuyết kế toán, công bố được định nghĩa là việc chuyển giao thông tin từ các báo cáo ra ngoài công chúng và được xem là giai đoạn cuối cùng của chu trình kế toán Nội dung, hình thức và số lượng công bố thông tin tài chính phụ thuộc vào quy định và luật pháp của từng quốc gia.
Theo Francesca Citro (2013), CBTT bao gồm hai loại là CBTT bắt buộc và CBTT tự nguyện (không bắt buộc)
CBTT bắt buộc là các công bố kế toán cần thiết theo quy định của pháp luật tại một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, được quy định bởi Luật Kinh doanh, các chuẩn mực kế toán, các cơ quan quản lý kế toán, GAAP và Ủy ban chứng khoán Những công bố này thường được thực hiện định kỳ và mang tính chất thường xuyên.
CBTT tự nguyện là lựa chọn thông tin công bố của doanh nghiệp, không bắt buộc theo luật pháp Điều này có nghĩa là công ty có thể quyết định công bố hoặc không công bố những thông tin không được yêu cầu CBTT tự nguyện nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của các bên liên quan bên ngoài như nhà đầu tư và cổ đông Hiện tại, chưa có định nghĩa chung hay cơ sở lý thuyết rõ ràng về khái niệm CBTT tự nguyện.
Nghiên cứu của Naser và Nuseibeh (2003) đã phân loại thông tin công bố tự nguyện thành hai loại: (a) thông tin tự nguyện liên quan đến công bố bắt buộc và (b) thông tin tự nguyện không liên quan đến công bố bắt buộc Hiện nay, thông tin công bố tự nguyện đang thu hút sự chú ý lớn từ người sử dụng nhờ vào tính hiệu quả và hữu ích của nó Nhiều công ty niêm yết (CTNY) đã cung cấp thông tin giá trị để xây dựng niềm tin với cổ đông và nâng cao vị thế của doanh nghiệp.
2.1.3 Yêu cầu về CBTT trên BCTN
Kể từ năm 2004, khi Thông tư 57/2004/TT-BTC ra đời, cơ quan quản lý đã ban hành 4 thông tư thay thế vào các năm 2007, 2010, 2012 và 2015, nhằm điều chỉnh quy định về công bố thông tin (CBTT) trên thị trường chứng khoán Điều này yêu cầu các công ty niêm yết (CTNY) phải điều chỉnh quy trình công bố và cập nhật nội dung để đảm bảo thông tin được công bố đầy đủ, chính xác và tuân thủ quy định CBTT được thực hiện trên các trang thông tin điện tử của CTNY hoặc qua các phương tiện của Sở giao dịch Chứng khoán và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, với yêu cầu lưu trữ bằng văn bản hoặc dữ liệu điện tử tối thiểu 10 năm, và trên trang thông tin điện tử của công ty tối thiểu 5 năm.
Như vậy trong đề tài này tác giả dựa vào Thông tư số 155/2015/TT-BTC để phân loại CBTT thành ba dạng như sau:
CTNY có trách nhiệm công bố báo cáo tài chính (BCTC) theo định kỳ quý, bán niên và năm, cùng với báo cáo tình hình quản trị công ty cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Các BCTC này cần được kiểm toán bởi tổ chức kiểm toán được chấp thuận cho đơn vị có lợi ích công chúng Khi công bố thông tin trong BCTC, CTNY phải cung cấp giải trình nguyên nhân trong một số trường hợp cụ thể.
Trong kỳ báo cáo, nếu lợi nhuận sau thuế bị lỗ hoặc có sự chuyển đổi từ lãi sang lỗ so với kỳ trước, hoặc ngược lại, đồng thời số liệu và kết quả hoạt động kinh doanh trong báo cáo có sự chênh lệch từ 5% trở lên trước và sau khi kiểm toán hoặc soát xét, thì đây là những dấu hiệu quan trọng cần lưu ý.
Công ty phải công bố các thông tin bất thường trong thời hạn 24 giờ, khi xảy ra một trong các sự kiện sau đây:
Tài khoản ngân hàng của công ty có thể bị phong tỏa hoặc được khôi phục hoạt động sau khi đã bị phong tỏa Ngoài ra, công ty cũng có thể tạm ngừng một phần hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh.
CTNY có trách nhiệm công bố thông tin trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu từ Ủy Ban Chứng khoán Nhà nước và Sở giao dịch chứng khoán nơi CTNY đăng ký giao dịch Điều này áp dụng trong các trường hợp: (a) xảy ra sự kiện nghiêm trọng ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư, và (b) khi có thông tin liên quan đến giá chứng khoán của CTNY cần được xác nhận.
2.1.4 Sự cần thiết của CBTT tự nguyện
CBTT tự nguyện ngày càng quan trọng khi doanh nghiệp Việt Nam mở rộng kinh doanh toàn cầu, giúp thâm nhập thị trường quốc tế và thu hút nhà đầu tư Thông tin được công bố qua nhiều hình thức như website, sổ tay văn hóa, mạng xã hội, bản tin nhà đầu tư, hội nghị, hội thảo, triển lãm, hội chợ, và các bản tin hàng ngày của công ty chứng khoán, nhằm cung cấp thông tin và ghi nhận ý kiến phản hồi từ các bên liên quan.
Các nhà đầu tư luôn mong muốn nhận được lợi nhuận và bảo vệ vốn trong các doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng tốt Tuy nhiên, việc kết nối giữa đầu tư và kinh doanh thường gặp khó khăn do thiếu thông tin giữa các bên Để giải quyết vấn đề này, các nhà quản lý cần chủ động công bố thông tin, đảm bảo người sử dụng có thể tiếp cận thông tin một cách bình đẳng, kịp thời và hiệu quả Điều này không chỉ giúp các bên liên quan có cái nhìn đa chiều về doanh nghiệp mà còn góp phần xây dựng uy tín và tính bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Nghiên cứu về chủ đề công bố thông tin tự nguyện (CBTT) là vô cùng quan trọng, thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Việt Nam.
2.1.5 Quy trình CBTT của các CTNY trên TTCK Việt Nam
Hình 2.1 Sơ đồ Quy trình CBTT của các CTNY trên TTCK Việt Nam
Chiều cung cấp thông tin Chiều phản hồi thông tin (Nguồn: tác giả tự tổng hợp)
BỘ PHẬN CÔNG BỐ THÔNG TIN (Kiểm tra, đối chiếu, sửa, lập báo cáo)
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ - BAN GIÁM ĐỐC/ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN
BỘ PHẬN CÔNG BỐ THÔNG TIN (Công bố, báo cáo, nhận phản hồi)
PHƯƠNG TIỆN THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG
Khi có thông tin cần công bố theo quy định hoặc theo chỉ đạo của lãnh đạo công ty, các bộ phận liên quan phải nhanh chóng thực hiện báo cáo công bố theo đúng nội dung quy định và chuyển giao thông tin này cho bộ phận công bố thông tin.
Bước 2: Xử lý thông tin
Cấu trúc sở hữu
2.2.1 Khái niệm cấu trúc sở hữu
Cấu trúc sở hữu đề cập đến việc phân bổ vốn chủ sở hữu dựa trên tỷ lệ quyền lợi mà các chủ sở hữu nắm giữ (Lê Đức Hoàng, 2015).
Theo tác giả, cấu trúc sở hữu phản ánh tỷ lệ cổ phiếu mà các nhà đầu tư nắm giữ khi đầu tư vào công ty Các nhà đầu tư có vốn góp lớn, chiếm hơn 5% tổng số vốn, được coi là cổ đông lớn và có ảnh hưởng đáng kể đến quản lý, điều hành và quyết định của ban lãnh đạo công ty.
Cấu trúc sở hữu có thể được xác định theo hai khía cạnh là: Sở hữu tập trung và
Quyền sở hữu tập trung là khi các cổ đông nắm giữ số lượng cổ phiếu lớn nhất, đồng thời chịu trách nhiệm cao nhất về rủi ro và chi phí giám sát Cấu trúc này được coi là một hệ thống nội bộ, nơi các cổ đông lớn có quyền biểu quyết quan trọng và kiểm soát doanh nghiệp thông qua việc tham gia vào Hội đồng Quản trị, ban giám đốc và ban kiểm soát.
Quyền sở hữu phân tán là mô hình trong đó không có cá nhân hay tổ chức nào kiểm soát phần lớn vốn của doanh nghiệp, dẫn đến việc nhiều cổ đông sở hữu cổ phần khác nhau Mô hình này, được gọi là hệ thống bên ngoài, cho thấy các cổ đông nhỏ thường không tham gia vào ban điều hành và ít có động lực để giám sát hoạt động của công ty Cấu trúc sở hữu phân tán rất phổ biến tại hai nền kinh tế phát triển hàng đầu là Anh và Mỹ, nơi mà các yếu tố xã hội, kinh tế, văn hóa và chính trị tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của mô hình này.
Ngoài ra, cấu trúc sở hữu có thể phân loại theo các đặc tính của cổ đông như:
Tỷ lệ sở hữu nước ngoài, tỷ lệ sở hữu tư nhân, tỷ lệ sở hữu nhà nước
Trong luận văn này, cấu trúc sở hữu được phân loại theo đối tượng sở hữu, bao gồm sở hữu quản lý, sở hữu của các thành viên trong gia đình Hội đồng Quản trị, và sở hữu nhà nước.
2.2.2 Các hình thức sở hữu
2.2.2.1 Hình thức cấu trúc sở hữu toàn diện 100% vốn chủ sở hữu, không có sự phân định
Các đơn vị được thành lập theo hình thái sở hữu do công ty mẹ quản lý, không có sự phân định rõ ràng về trách nhiệm quản lý vốn của các đơn vị trực thuộc Thay vào đó, toàn bộ quyền lực tập trung vào bộ máy quản lý của công ty mẹ Các phòng ban chức năng của các đơn vị này thực chất chỉ là “cánh tay nối dài” của các phòng ban trong công ty mẹ.
2.2.2.2 Hình thức sở hữu toàn diện có phân định
Hình thức sở hữu này yêu cầu phân định rõ trách nhiệm quản lý vốn chủ sở hữu, với việc quản lý thông qua đại diện được ủy quyền Mỗi đại diện sẽ có tỷ lệ quản lý vốn khác nhau, do đó cần quy định cụ thể về trách nhiệm của từng đại diện Điều này dẫn đến sự phân cấp quản lý giữa công ty mẹ và công ty con.
2.2.2.3 Hình thức sở hữu liên kết có hình thành pháp nhân
Công ty mẹ thực hiện quyền quyết định tại công ty con thông qua người đại diện vốn góp, không còn phụ thuộc hoàn toàn vào công ty mẹ như trong cấu trúc sở hữu 100% vốn chủ sở hữu Mức độ phân cấp quản lý giữa công ty mẹ và công ty con đã thay đổi, không còn sự phân định rõ ràng giữa các hình thức sở hữu.
Mức độ quản lý và ảnh hưởng của công ty mẹ đối với công ty con phụ thuộc vào tỷ lệ sở hữu vốn của công ty mẹ Khi tỷ lệ sở hữu cao, công ty mẹ dễ dàng đưa ra quyết định cho công ty con Ngược lại, nếu tỷ lệ sở hữu thấp, việc ra quyết định sẽ gặp nhiều khó khăn.
2.2.2.4 Hình thức sở hữu liên kết không hình thành pháp nhân
Dự án này chỉ là một hình thức hợp tác kinh doanh giữa các bên, do đó thời gian tồn tại của nó không lâu dài Mức độ quản lý của công ty mẹ đối với hình thức sở hữu này phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên về tỷ lệ hợp tác, phân chia lợi nhuận và trách nhiệm trong quản lý dự án.
2.2.2.5 Hình thức sở hữu không liên kết
Hình thức sở hữu này rất hiếm gặp, trong đó các nhà đầu tư thực hiện các hạng mục khác nhau trong cùng một dự án Họ phân chia lợi nhuận dựa trên phần góp vốn, tự chịu trách nhiệm theo tỷ lệ vốn đã góp và hưởng lợi trong phạm vi đó.
Các nhân tố cấu trúc sở hữu tác động đến mức độ CBTT tự nguyện trên BCTN
2.3.1 Quyền sở hữu quản lý
Nghiên cứu của Eng et al (2003) và Elmans (2012) đã chỉ ra mối quan hệ giữa sở hữu quản lý và việc tiết lộ thông tin, nhưng với những kết quả trái ngược Eng et al (2003) cho rằng có mối quan hệ ngược chiều giữa quyền sở hữu quản lý và mức độ công bố thông tin tự nguyện; tức là, khi quyền sở hữu quản lý tăng lên, mức độ tiết lộ thông tin giảm xuống Ngược lại, Elmans (2012) đề xuất rằng để giải quyết mâu thuẫn lợi ích giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, cần phân chia một tỷ lệ sở hữu hợp lý cho nhà quản lý, từ đó gắn kết lợi ích của họ với cổ đông Điều này dẫn đến kỳ vọng rằng nhà quản lý sẽ nỗ lực cống hiến và tiết lộ nhiều thông tin hữu ích hơn, tạo ra một mối quan hệ tích cực giữa quyền sở hữu quản lý và mức độ công bố thông tin.
Dựa vào các nghiên cứu của Eng and Mak (2003), Zourarakis (2009), Mgammal (2017), Huafang and Jianguo (2007), Elmans (2012) cho thấy quyền sở hữu quản lý bao gồm:
(a) Quyền sở hữu của thành viên HĐQT
(b) Quyền sở hữu của thành viên Ban kiểm soát, thành viên Ban kiểm toán nội bộ
(c) Quyền sở hữu của Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc, Phó Giám đốc hoặc Phó Tổng giám đốc do Đại hội đồng cổ đông hoặc HĐQT bổ nhiệm
Trong luận văn này quyền sở hữu của quản lý là quyền sở hữu của thành viên HĐQT và ban giám đốc
2.3.2 Quyền sở hữu của thành viên trong gia đình HĐQT
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hiện tượng kiểm soát gia đình vẫn tồn tại, với mỗi thành viên trong gia đình mong muốn đạt được lợi ích thông qua việc tham gia vào công ty, ảnh hưởng đến tỷ lệ sở hữu gia đình và mức độ công bố thông tin tự nguyện Theo điều 4 Luật Doanh nghiệp 2014 tại Việt Nam, các thành viên gia đình của HĐQT bao gồm vợ, chồng, cha mẹ, con cái và anh chị em ruột Nghiên cứu của Mgammal (2017) cho thấy mối quan hệ thuận chiều giữa quyền sở hữu của thành viên gia đình trong HĐQT và mức độ công bố thông tin tự nguyện; tức là khi quyền sở hữu của họ cao hơn, việc tiết lộ thông tin ra bên ngoài cũng tăng lên.
2.3.3 Quyền sở hữu nhà nước
Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa quyền sở hữu nhà nước và mức độ công bố thông tin tự nguyện tại các thị trường mới nổi, bao gồm các trường hợp như Eng và Mak (2003) ở Singapore, Makhija và Patton (2004) ở Czech, và Ghazali (2007) ở Malaysia.
(2017) ở Ả Rập Saudi, kết quả nghiên cứu đã chứng minh rằng có một mối quan hệ tích cực giữa quyền sở hữu nhà nước và việc tiết lộ thông tin
Vấn đề quyền sở hữu nhà nước tại Việt Nam hiện đang thu hút sự chú ý, đặc biệt khi quốc gia này đang phát triển và chính phủ có định hướng mạnh mẽ hơn so với các thị trường chứng khoán khác Sự hiện diện lớn của nhà nước trong các doanh nghiệp dẫn đến quyền kiểm soát toàn diện, tạo điều kiện cho tình trạng giao dịch tư lợi phổ biến ở các công ty cổ phần hoá, trong khi hiếm khi xảy ra ở các công ty cổ phần tư nhân Nguyên nhân chính là do cơ chế quản lý và giám sát lỏng lẻo, thiếu minh bạch trong điều hành và quản lý của các công ty nhà nước có tỷ lệ sở hữu cao.
Chính phủ sẽ tăng cường thoái vốn Nhà nước một cách minh bạch và công khai tại các công ty niêm yết lớn như CTCP Nhựa Bình Minh (BMP), CTCP FPT (FPT) và CTCP Sữa Việt Nam (VNM) Đây là yếu tố tích cực nhằm kích thích đầu tư và thu hút dòng tiền lớn vào thị trường chứng khoán Việt Nam.
Nghiên cứu của Theo King et al (1990) cho thấy mối quan hệ giữa mức độ công bố thông tin tự nguyện (CBTT) và quy mô công ty, với kết quả cho thấy mức độ CBTT tăng theo quy mô vốn Điều này tương đồng với nghiên cứu của Lang và Lundholm (1993) tại Hoa Kỳ, cho rằng các công ty lớn thường tiết lộ nhiều thông tin hơn các công ty nhỏ Các nghiên cứu khác của Chow và Wong-Boren (1987), Cooke (1989), Hossain et al (1994, 1995), Depoers (2000), và Eng và Mak (2003) cũng báo cáo kết quả tương tự tại các quốc gia như Mexico, Thụy Điển, New Zealand, Pháp và Singapore Thêm vào đó, nghiên cứu của Wang et al (2008) trên thị trường chứng khoán Trung Quốc cho thấy mối quan hệ tích cực giữa quy mô công ty và CBTT tự nguyện.
Theo nghiên cứu, quy mô công ty, mặc dù không phải là yếu tố thuộc cấu trúc sở hữu, vẫn là biến kiểm soát ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tài chính (CBTT) Thông tư số 155/2015/TT-BTC yêu cầu các công ty đại chúng lớn, với vốn góp từ 120 tỷ đồng trở lên, phải thực hiện CBTT đầy đủ và chặt chẽ Điều này bao gồm việc công bố báo cáo tài chính năm đã được kiểm toán bởi công ty kiểm toán được chấp thuận, báo cáo tài chính bán niên có sự soát xét và báo cáo kiểm toán bằng tiếng Anh có chữ ký và dấu của công ty kiểm toán.
Như vậy có thể thấy quy mô công ty lớn, thì phải CBTT nhiều hơn so với các công ty có quy mô nhỏ
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng đòn bẩy tài chính ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố thông tin tự nguyện (CBTT) ở các nước phát triển và một số quốc gia đang phát triển, như nghiên cứu của Belkaoui và Kahl (1978), Fries et al (1993), Hossain et al (1995), Barako et al (2006), và Francis et al (2005) Fama và Miller (1972) cho rằng các công ty có đòn bẩy tài chính cao thường tiết lộ thêm thông tin để đáp ứng yêu cầu của chủ nợ và giảm chi phí huy động vốn, mặc dù họ có thể phải đối mặt với chi phí đại diện cao hơn Tuy nhiên, nghiên cứu của Eng và Mak (2003) lại phát hiện mối quan hệ tiêu cực giữa đòn bẩy và CBTT tự nguyện tại Singapore.
Nghiên cứu cho thấy, mặc dù là biến kiểm soát, nhân tố đòn bẩy tài chính vẫn ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tự nguyện của các công ty niêm yết phi tài chính trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Theo nghiên cứu của Meek et al (1995), các công ty hoạt động kinh doanh hiệu quả thường có xu hướng công bố thông tin tự nguyện nhiều hơn để thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư Những doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao thường tiết lộ nhiều thông tin hơn nhằm truyền đạt những thành tựu của họ đến các cổ đông, như được chỉ ra bởi Rafournier (1995).
Năm 1999, một nghiên cứu đã kiểm tra mối tương quan giữa lợi nhuận của công ty và việc công bố báo cáo hàng năm, phát hiện ra rằng có mối liên hệ tích cực giữa mức độ công bố thông tin tự nguyện và khả năng sinh lời của công ty, được đo bằng lợi nhuận ròng hoặc tổng tài sản.
Biến lợi nhuận, giống như quy mô công ty và đòn bẩy tài chính, là một yếu tố kiểm soát quan trọng ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tài chính tự nguyện, mặc dù không nằm trong cấu trúc sở hữu.
Một số lý thuyết nền liên quan đến CBTT tự nguyện và cấu trúc sở hữu
Lý thuyết đại diện chính thức xuất hiện vào đầu những năm 1970, với các nghiên cứu của Spence và Zeckhauser (1971) cùng Ross (1973) trong lĩnh vực bảo hiểm, tập trung vào vấn đề thông tin không hoàn hảo Lý thuyết này nhanh chóng trở thành một khái niệm tổng quát, áp dụng cho hợp đồng đại diện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, được phát triển thêm bởi Jensen và Meckling (1976) cùng Harris và Raviv (1978).
Lý thuyết đại diện nghiên cứu mối quan hệ giữa người sở hữu vốn công ty và người quản lý, trong đó người quản lý thực hiện các quyết định của công ty dựa trên hợp đồng giữa hai bên.
Trong nghiên cứu của Trần Việt Lâm (2013), lý thuyết người đại diện được chia thành hai nhánh chính: nghiên cứu thực chứng (Positivist Agency Theory) và nghiên cứu chuẩn tắc (Principal Agent Research).
Nghiên cứu thực chứng nhằm khám phá cấu trúc hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty cổ phần, để xác định các tình huống có thể phát sinh mâu thuẫn giữa người ủy quyền và người đại diện Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng mô tả các cơ chế giám sát hiệu quả nhằm hạn chế hành vi tư lợi cá nhân của người đại diện.
Nghiên cứu về lý thuyết người đại diện tập trung vào việc hình thành cấu trúc thông tin cho các mô hình khác nhau, nhằm xác định hợp đồng tối ưu giữa người ủy quyền và người đại diện.
Cả hai nhánh nghiên cứu đều tập trung vào con người, tổ chức và thông tin Nghiên cứu thực chứng dựa vào khảo sát đánh giá nhiều công ty để đưa ra kết luận, trong khi nghiên cứu chuẩn tắc sử dụng mô hình hóa và phân tích toán học để đạt được kết quả Những kết luận từ hai loại nghiên cứu này luôn bổ sung cho nhau, tạo ra cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề nghiên cứu.
Bảng 2.1 Tổng quan Lý thuyết người đại diện
Tư tưởng cơ bản về quan hệ ủy quyền giữa người ủy quyền và người đại diện phản ánh sự tổ chức hiệu quả thông tin và chi phí rủi ro Phân tích hợp đồng giữa người ủy quyền và người đại diện là cần thiết để hiểu rõ hơn về mối quan hệ này.
Những giả thiết về con người Tư lợi; tính hợp lý bị giới hạn; né tránh rủi ro
Những giả thiết về tổ chức
Mục tiêu của bộ phận thường dẫn đến mâu thuẫn giữa các thành viên, trong khi hiệu suất được xem là tiêu chuẩn quan trọng Ngoài ra, thông tin bất cân xứng giữa người ủy quyền và người đại diện cũng là một yếu tố cần được xem xét để cải thiện sự phối hợp và hiệu quả làm việc.
Giả thiết về thông tin Thông tin là hàng hóa có thể mua được
Vấn đề ký kết hợp đồng Đối với người đại diện có rủi ro về đạo đức và rủi ro lựa chọn nghịch, chia sẻ rủi ro
Phạm vi nghiên cứu Các mối quan hệ trong đó người ủy quyền và người đại diện có mục tiêu khác nhau nhất định và chấp nhận rủi ro
Lý thuyết đại diện chỉ ra rằng sự khác biệt giữa mục tiêu của chủ sở hữu và nhà quản lý xuất phát từ việc phân định quyền sở hữu và quyền quản lý, dẫn đến nguy cơ lợi nhuận doanh nghiệp không đạt mức tối ưu Cả chủ sở hữu và nhà quản lý đều có xu hướng tối đa hóa lợi ích cá nhân, từ đó phát sinh chi phí đại diện Chi phí đại diện là khoản tiền mà bên ủy nhiệm (principal) mất đi do sự tách rời lợi ích của bên được ủy nhiệm (agent).
Theo Jensen and Mecking (1976), chi phí đại diện được chia thành ba loại: (a) Chi phí giám sát:
Chi phí giám sát hành vi của nhà quản lý nhằm bảo vệ lợi ích của cổ đông được tính vào chi phí hoạt động của công ty, dẫn đến việc giảm lợi ích của cổ đông Để tự bảo vệ quyền lợi, nhà quản lý thường điều chỉnh số tiền chi trả cho các bên đại diện.
Chi phí liên kết là khoản chi dùng để thiết lập và duy trì cơ chế mà nhà quản lý đảm bảo quyền lợi cho các cổ đông Do đó, nhà quản lý phải chịu trách nhiệm về các chi phí liên quan đến việc này.
Thời gian và công sức cần thiết để hoàn thành các báo cáo tài chính và báo cáo quản trị là rất lớn, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động quản lý Hơn nữa, việc cung cấp thông tin minh bạch cho các nhà đầu tư và cổ đông cũng gặp nhiều giới hạn, tạo ra thách thức trong việc duy trì sự tin cậy và trách nhiệm trong quản lý.
+ Các khoản thu nhập khác sẽ bị mất đi vì công ty không tiến hành thực hiện các hoạt động hợp tác với bên ngoài
Các ảnh hưởng làm giảm lợi ích của bên đại diện xuất hiện ngay cả khi đã có chi phí giám sát và chi phí liên kết Nguyên nhân là do nhà quản lý không nỗ lực tối đa hóa lợi ích cho cổ đông, mà chỉ làm việc trong một phạm vi hạn chế, dẫn đến việc phát sinh các chi phí khác.
2.4.2 Lý thuyết các bên liên quan
Lý thuyết các bên liên quan, được phát triển bởi Freeman vào năm 1984, nhấn mạnh rằng cá nhân và tổ chức có mối quan hệ chặt chẽ với doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến các chiến lược và hoạt động kinh doanh của nó Điều này cho thấy rằng các nhà quản trị không chỉ cần đáp ứng lợi ích của chủ sở hữu mà còn phải cân nhắc đến lợi ích của tất cả các bên liên quan để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Các bên liên quan trong doanh nghiệp có thể được phân loại thành ba nhóm đối tượng như sau:
(a) Trong nội bộ doanh nghiệp: Người lao động, nhà quản trị, ban kiểm soát, HĐQT
(b) Các bên liên quan có quan hệ trực tiếp (đối tác): Cổ đông, khách hàng, nhà cung cấp, đối tác tài chính
(c) Các tổ chức, cá nhân bên ngoài doanh nghiệp : Cơ quan công quyền (chính phủ, chính quyền địa phương, và cơ quan khác), cộng đồng
Lý thuyết kế toán trách nhiệm xã hội (SRA) đang thu hút sự chú ý của xã hội hiện nay, bao gồm cả kế toán tài chính và kế toán quản trị SRA nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin phi tài chính và tác động của nó đến các yếu tố xã hội, môi trường và kinh tế.