Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bỏo cỏo chuyờn ủề - NHNN Việt Nam (Vụ CSTT, Vụ tớn dụng, Vụ quản lý ngoại hối), cỏc năm 1990 – 2010 và 6 thỏng ủầu năm 2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo chuyờn ủề - NHNN Việt Nam (Vụ CSTT, Vụ tớn dụng, Vụ quản lý ngoại hối) |
Năm: |
2011 |
|
2. Bỏo cỏo ủiều hành CSTT và hoạt ủộng ngõn hàng – NHNN Việt Nam cỏc năm 1986 – 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo ủiều hành CSTT và hoạt ủộng ngõn hàng |
Nhà XB: |
NHNN Việt Nam |
Năm: |
2010 |
|
5. Châu đình Phương (2005), Lạm phát tiền tệ- Một vấn ựề cần ựặc biệt quan tõm trong ủiều hành kinh tế vĩ mụ ở giai ủoạn hiện nay, Tạp chớ Kinh tế và Dự báo tháng 3/2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lạm phát tiền tệ- Một vấn ựề cần ựặc biệt quan tõm trong ủiều hành kinh tế vĩ mụ ở giai ủoạn hiện nay |
Tác giả: |
Châu đình Phương |
Nhà XB: |
Tạp chớ Kinh tế và Dự báo |
Năm: |
2005 |
|
15. Nguyễn Văn Công (2005), Bàn về tỷ lệ lạm phát tối ưu ở Việt Nam, Tạp chí Tài chính số 3/2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bàn về tỷ lệ lạm phát tối ưu ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Công |
Nhà XB: |
Tạp chí Tài chính |
Năm: |
2005 |
|
16. Nguyễn Văn Công (2006), Bài giảng kinh tế học vĩ mô, Nxb Lao ðộng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng kinh tế học vĩ mô |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Công |
Nhà XB: |
Nxb Lao ðộng |
Năm: |
2006 |
|
17. Nguyễn Văn Công (2008), Bàn về lạm phát cao ở Việt Nam trong thời gian qua, Kỷ yếu hội thảo khoa học “ Khú khăn, thỏch thức do biến ủộng kinh tế vĩ mụ và ủề xuất của doanh nghiệp Việt Nam” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bàn về lạm phát cao ở Việt Nam trong thời gian qua |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Công |
Nhà XB: |
Kỷ yếu hội thảo khoa học “ Khú khó khăn, thách thức do biến động kinh tế vĩ mô và đề xuất của doanh nghiệp Việt Nam” |
Năm: |
2008 |
|
19. Nguyễn Văn Thường, Nguyễn Kế Tuấn (2006), Kinh tế Việt Nam nam 2005 trước ngưỡng cửa của tổ chức thương mại thế giới, NXB ðại học Kinh tế quốc dân |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế Việt Nam nam 2005 trước ngưỡng cửa của tổ chức thương mại thế giới |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thường, Nguyễn Kế Tuấn |
Nhà XB: |
NXB ðại học Kinh tế quốc dân |
Năm: |
2006 |
|
20. Nguyễn Văn Thường, Nguyễn Kế Tuấn (2007), Kinh tế Việt Nam năm 2006 chất lượng tăng trưởng và hội nhập kinh tế quốc tế, Nxb ðại học Kinh tế quốc dân |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế Việt Nam năm 2006 chất lượng tăng trưởng và hội nhập kinh tế quốc tế |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thường, Nguyễn Kế Tuấn |
Nhà XB: |
Nxb ðại học Kinh tế quốc dân |
Năm: |
2007 |
|
21. Nguyễn Văn Thường, Nguyễn Kế Tuấn (2008), Kinh tế Việt Nam năm 2007 năm ủầu tiờn gia nhập tổ chức thương mại thế giới, Nxb ðại học Kinh tế quốc dân |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế Việt Nam năm 2007 năm ủầu tiờn gia nhập tổ chức thương mại thế giới |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thường, Nguyễn Kế Tuấn |
Nhà XB: |
Nxb ðại học Kinh tế quốc dân |
Năm: |
2008 |
|
22. Nguyễn Võ Ngoạn (1995), Hoàn thiện công cụ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ủể thực hiện CSTT quốc gia, Ngõn hàng Nhà nước Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn thiện công cụ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ủể thực hiện CSTT quốc gia |
Tác giả: |
Nguyễn Võ Ngoạn |
Nhà XB: |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Năm: |
1995 |
|
23. Nguyễn Xuân Luật (2003), Giải pháp hoàn thiện cơ chế lãi suất trong quá trình chuyển sang nền kinh tế thị trường của hệ thống ngân hàng Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải pháp hoàn thiện cơ chế lãi suất trong quá trình chuyển sang nền kinh tế thị trường của hệ thống ngân hàng Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Luật |
Năm: |
2003 |
|
24. Phan Thị Hồng Hải (2005), Lạm phỏt trong cỏc nước chuyển ủổi kinh tế và vấn ủề lạm phỏt ở Việt Nam, Ngõn hàng Cụng thương Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lạm phỏt trong cỏc nước chuyển ủổi kinh tế và vấn ủề lạm phỏt ở Việt Nam |
Tác giả: |
Phan Thị Hồng Hải |
Nhà XB: |
Ngõn hàng Cụng thương Việt Nam |
Năm: |
2005 |
|
25. Tạ Thị Xuân (1992), Chống lạm phát: lý thuyết và kinh nghiệm, Nxb Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chống lạm phát: lý thuyết và kinh nghiệm |
Tác giả: |
Tạ Thị Xuân |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
1992 |
|
30. Tổng cục Thống kê (1985 – 2010), Niên giám thống kê, Nxb Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kê |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
1985 – 2010 |
|
31. Tổng cục Thống kê: Số liệu về tình hình phát triển kinh tế - xã hội hàng tháng và các năm 1986-2011: www.gso.gov.vn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Số liệu về tình hình phát triển kinh tế - xã hội hàng tháng và các năm 1986-2011 |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kê |
|
32. Trần Văn Thọ (chủ biên), Nguyễn Ngọc ðức, Nguyễn Văn Chỉnh, Nguyễn Quân (2000), Kinh tế Việt Nam 1955 – 2000 tính toán mới, phân tích mới, Nxb Thống kê.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế Việt Nam 1955 – 2000 tính toán mới, phân tích mới |
Tác giả: |
Trần Văn Thọ, Nguyễn Ngọc ðức, Nguyễn Văn Chỉnh, Nguyễn Quân |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2000 |
|
34. Barro, (1997), Determinants of Economic Growth A Cross-Country Empirical Study, Cambridge, MA: The MIT Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Determinants of Economic Growth A Cross-Country Empirical Study |
Tác giả: |
Barro |
Nhà XB: |
The MIT Press |
Năm: |
1997 |
|
35. Barro, Robert J. and Sala-i-Martin, Xavier, (1999), Economic Growth, Cambridge: MIT Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Economic Growth |
Tác giả: |
Robert J. Barro, Xavier Sala-i-Martin |
Nhà XB: |
MIT Press |
Năm: |
1999 |
|
36. Bruno, Michael and Easterly, William (1998), Inflation Crises and Long- Run Growth, Journal of Monetary Econmics, Vol. 41, pp.3-26 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Inflation Crises and Long- Run Growth |
Tác giả: |
Michael Bruno, William Easterly |
Nhà XB: |
Journal of Monetary Economics |
Năm: |
1998 |
|
37. Buck, Andrew J., and Fitzroy, Felix (1988), Inflation and Productivity Growth in the Federal Republic of Germany,Journal of Post Keynesian Economics, Vol. 10, spring, pp. 428-444 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Inflation and Productivity Growth in the Federal Republic of Germany |
Tác giả: |
Andrew J. Buck, Felix Fitzroy |
Nhà XB: |
Journal of Post Keynesian Economics |
Năm: |
1988 |
|