THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 45 |
Dung lượng | 592,32 KB |
Nội dung
Ngày đăng: 07/08/2015, 23:20
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23. Park, Yong Pyung (2008), Korea Credit Guarantee Fund and Its Contribution to the Korean Economy | Sách, tạp chí |
|
||||||||
25. William E. O 'Br yan III (2010), An anal ysis of small business loan guarantee funds, University of Nebraska – Lincoln | Sách, tạp chí |
|
||||||||
1. Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Tổng cục thống kê (2013), Sự phát triển của DN Việt Nam giai đoạn 2006-2011 | Khác | |||||||||
2. Chính Phủ (2013), Quyết định 58/2013/QĐ-TTg Ban hành quy chế thành lập, tổ chức và hoạt động của QBLTD cho DNNVV | Khác | |||||||||
3. CIEM, MPI, ILSSA, MOLISA, DoE, UNU-WIDER (2012), Báo cáo Đặc điểm môi trường kinh doanh Việt Nam – Điều tra DNNVV 2011 | Khác | |||||||||
4. Huỳnh Thế Du, Nguyễn Minh Kiều, Nguyễn Trọng Hoài (2005), Thông tin bất cân xứng trong hoạt động tín dụng tại Việt Nam | Khác | |||||||||
6. Trương Văn Khánh (2013), Hiệu quả hoạt động QBLTD đối với DNNVV tại Việt Nam | Khác | |||||||||
7. Võ Đức Toàn (2012), Tín dụng đối với DNNVV của các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn TP.HCM | Khác | |||||||||
8. Tổng cục thống kê (2013), Niên giám thống kê TP.HCM 2013 | Khác | |||||||||
9. Ủy ban nhân dân TP.HCM (2006), Quyết định 36/2006/QĐ-UBND về thành lập QBLTD cho các DNNVV TP.HCM.Tiếng Anh | Khác | |||||||||
10. Bank for International Settlements (2006), Corporate credit guarantees in Asia | Khác | |||||||||
11. Cowling, Marc (2010), Economic Evaluation of the Small firms Loan Guarantee (SFLG) Scheme | Khác | |||||||||
12. Deelen, Linda & Molenaar, Klaas (2004), Guarantee Funds for Small Enterprises | Khác | |||||||||
13. Green, Anke (2003), Credit guarantee schemes for small enterprises: An Effective Instrument to Promote Private Sector-Led Growth | Khác | |||||||||
14. Graham Bannock and Partners Ltd (1997), Credit guarantees schemes for small business lending a global perspective | Khác | |||||||||
15. Jonsson (2009), Performance of Credit Guarantee Schemes, Copenhagen Business School | Khác | |||||||||
16. KPMG (2011), Credit access guarantees: a public asset between State and Market | Khác | |||||||||
17. Kevin Cowan, Alejandro Drexler, Alvaro Ya˜nez (2010), The Effect of Credit Guarantees on Credit Availability and Delinquency Rates, Chile | Khác | |||||||||
18. Levitsky, Jacob (1997), Credit guarantee schemes for SMEs an international review | Khác | |||||||||
19. Navajas, Alvaro Ruiz (2001), Credit guarantee schemes: conceptual frame | Khác |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TRÍCH ĐOẠN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN