Tính mới và sáng tạo: Vận dụng những nghiên cứu trước đây bao gồm mô hình đề xuất và các giả thuyếttác động trực tiếp đến ý thức và thái độ của sinh viên trong việc phòng, chốngCOVID-19,
Khái niệm “Ý thức”
Ý thức, theo triết học Mác-Lenin, là sự phản ánh thế giới vật chất vào bộ óc con người, đồng thời có khả năng cải biến và sáng tạo Trong tâm lý học, ý thức được xem là hình thức phản ánh tâm lý cao nhất, thể hiện qua ngôn ngữ và những gì con người tiếp thu trong mối quan hệ với thế giới khách quan Ý thức không chỉ phản ánh cách nhìn nhận vấn đề mà còn xác định mục tiêu của con người đối với sự việc Thêm vào đó, ý thức còn bao gồm nhiều thuộc tính và cấp độ khác nhau, giúp con người có nhận thức đúng đắn về hành vi của mình.
Khái niệm “Thái độ” (Attitude)
Thái độ thể hiện qua cử chỉ, lời nói và hành động liên quan đến các sự vật, hiện tượng, và được hình thành từ những đánh giá, nhận xét có giá trị Nó có thể mang tính chất tích cực hoặc tiêu cực, phản ánh qua các biểu hiện bên ngoài của người thể hiện thái độ.
Theo Professor Harry C Triandis tại Khoa Tâm lý học, thái độ của con người được định nghĩa là những suy nghĩ và cảm xúc mà họ có về một đối tượng, cũng như cách họ hành xử đối với nó Quan điểm này cho thấy thái độ không chỉ phản ánh trạng thái tâm lý mà còn là sản phẩm của môi trường và nhu cầu xã hội mà con người sống trong đó.
Khái niệm “Hành vi” (Behavior)
Hành vi của con người không chỉ là những hành động và cách cư xử mà còn là phương tiện thể hiện suy nghĩ qua cử chỉ trong các tình huống cụ thể.
Hành vi có thể bị chịu tác động từ 2 yếu tố cơ bản là: yếu tố khách quan và yếu tố chủ quan.
– Yếu tố khách quan ở đây có thể là: môi trường sống‚ môi trường làm việc‚ môi trường học tập‚ giáo dục‚ v.v…
– Yếu tố chủ quan cụ thể đó là: khả năng nhận thức cũng như khả năng điều chỉnh hành vi của mỗi người là khác nhau.
Hành vi được biểu hiện dưới 2 dạng chính là: Hành động và không hành động
– Hành vi biểu hiện qua hành động: là những hành vi được nhận biết thông qua những việc làm cụ thể mà một người nào đó thực hiện.
Hành vi không hành động thể hiện qua ý nghĩ, trạng thái và mục đích của một người, cho thấy những động lực và cảm xúc bên trong mà không cần đến hành động cụ thể.
Khái niệm “Kiến thức” (Knowledge)
Kiến thức, hay tri thức, là tập hợp thông tin, dữ kiện, mô tả và kỹ năng được hình thành qua trải nghiệm và học tập Nó không chỉ thể hiện sự hiểu biết về một sự việc hay đối tượng thông qua lý thuyết và thực hành, mà còn bao gồm những yếu tố vô hình như năng lực và kỹ năng Mặc dù có nhiều khái niệm khác nhau về kiến thức, nhưng vẫn chưa có định nghĩa thống nhất được chấp nhận rộng rãi.
Kiến thức là sự hiểu biết của con người về thế giới xung quanh và bản thân, được hình thành từ quá trình nhận thức phức tạp, bao gồm tri giác, liên hệ, truyền đạt và suy luận.
Ý thức phòng, chống COVID-19
Ý thức phòng chống dịch của mỗi cá nhân là yếu tố quyết định trong việc ngăn chặn sự lây lan của COVID-19 Khi dịch bệnh diễn biến phức tạp, việc thực hiện nghiêm túc trách nhiệm phòng chống dịch của mỗi người và gia đình trở nên vô cùng quan trọng Tự nâng cao ý thức sẽ giúp làm chậm sự lây lan, tạo điều kiện cho các y bác sĩ chăm sóc bệnh nhân, đặc biệt là những ca nặng Nếu số lượng bệnh nhân tăng cao trong cùng một thời điểm, bệnh viện sẽ quá tải và việc điều trị sẽ gặp khó khăn hơn Những người nhận thức được nguy cơ mắc COVID-19 và biết tự cách ly trong gia đình sẽ giúp hạn chế lây nhiễm ra cộng đồng Ý thức của mỗi người chính là một "vaccine" quan trọng giúp chúng ta đẩy lùi dịch bệnh.
Thái độ phòng, chống COVID-19
Để đẩy lùi dịch bệnh, việc nâng cao ý thức và hợp tác với các cơ quan chức năng, đặc biệt là Bộ Y tế, là rất cần thiết Các đợt bùng phát dịch cho thấy rằng sự lãnh đạo hiệu quả trong phòng chống dịch phụ thuộc vào tinh thần trách nhiệm và đoàn kết của người dân Hành vi đối phó với dịch bệnh bằng sự bất chấp hay trốn tránh không được khuyến khích, mà chỉ làm tình hình thêm trầm trọng Thay vào đó, một thái độ bình tĩnh và cẩn trọng trong hành động là điều cần thiết Chúng ta cần tin tưởng vào các quyết sách của cơ quan chức năng, vì chúng được xây dựng dựa trên phân tích và tính toán nhằm đảm bảo an toàn cho người dân và ổn định xã hội.
Biện pháp phòng, chống COVID-19
Mỗi người cần thể hiện trách nhiệm với cộng đồng qua những hành động đơn giản như khai báo y tế, thực hiện cách ly và tuân thủ quy định phòng, chống dịch Việc đeo khẩu trang và sử dụng dung dịch sát khuẩn không chỉ bảo vệ sức khỏe bản thân mà còn thể hiện tinh thần trách nhiệm đối với xã hội và đất nước Những hành động nhỏ này góp phần tạo nên sức mạnh chung tay chống dịch, hướng tới một Việt Nam an toàn và phát triển.
Cơ sở lý thuyết của đề tài 8 1 Mô hình lý thuyết
Lý thuyết tương tác biểu tượng (Symbolic Interactionism)
(3) Lý thuyết tương tác biểu tượng (Symbolic Interactionism)
Xã hội học là một lĩnh vực khoa học xã hội nghiên cứu các mối quan hệ và thể chế xã hội của con người thông qua hành vi và hoạt động trong đời sống Để học tập hiệu quả trong ngành này, người học cần có sự nhạy cảm với các vấn đề xã hội Thuyết tương tác biểu tượng đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều lĩnh vực của xã hội học.
Lý thuyết tương tác biểu tượng, kế thừa từ George Herbert Mead, nhấn mạnh rằng con người là sản phẩm của xã hội, học cách đáp ứng mong muốn của người khác và tự đánh giá bản thân qua phản ứng Herbert Blumer, một học trò của Mead, khẳng định rằng vai trò của con người trong tương tác biểu tượng là bước đầu tiên tạo nên ý nghĩa và giá trị của kinh nghiệm sống Các biểu tượng luôn hiện hữu trong cuộc sống, ngày càng phong phú và sâu sắc hơn qua sự phát triển xã hội, giao lưu văn hóa và du nhập Do đó, sự phán xét và đánh giá trong xã hội xuất hiện qua quá trình tương tác giữa con người, giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về bản thân và cuộc sống của người khác.
Kết hợp lý thuyết hành vi có kế hoạch và lý thuyết tương tác biểu tượng
Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng 2 lý thuyết sau:
(2) Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory Of Planned Behavior - TPB)
(3) Lý thuyết tương tác biểu tượng (Symbolic Interactionism)
Lý thuyết này nhằm phân tích sự tương tác của từng cá nhân trong xã hội, dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch.
+Kiểm tra quá trình hoạt động của con người và xã hội đối với ý định và hành vi.
+Xem xét các ảnh hưởng của quá trình tương tác xã hội như một kinh nghiệm thực hiện hành vi
Nghiên cứu về hành vi tham gia vào hoạt động xã hội trong bối cảnh dịch COVID-19 cho thấy thái độ cá nhân và mối quan hệ hỗ trợ có ảnh hưởng lớn đến hành vi Quy chuẩn xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi cũng đóng vai trò quan trọng, mặc dù nhận thức kiểm soát hành vi thường bị đánh giá thấp Sự tương tác giữa con người và nhận thức của họ dự đoán các chuẩn mực cá nhân, trong khi các yếu tố như nhân khẩu học, kỳ thị, truyền thông, công việc, học tập, kinh tế, sức khỏe và niềm tin đã được bổ sung vào mô hình dự đoán thái độ và hành vi Việc nâng cao ý thức cá nhân về COVID-19 có thể hiệu quả trong việc khuyến khích các chuẩn mực giáo dục và cảm giác tự tin về kiến thức của bản thân.
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nghiên cứu về COVID-19 trong hai năm qua đã chỉ ra tầm quan trọng của việc đánh giá ý thức, thái độ và hành vi của con người trong việc ngăn chặn sự bùng phát của dịch bệnh Các nỗ lực toàn cầu nhằm kiểm soát sự lây lan của virus này phụ thuộc vào quyết định chính trị và hành vi cá nhân, điều này liên quan mật thiết đến nhận thức của công chúng (Abdelhafiz, A S., 2020) Nghiên cứu đề xuất ba yếu tố chính trong mô hình TPB cơ bản, bao gồm “Thái độ đối với việc phòng chống COVID-19”, “Chuẩn mực chủ quan về việc phòng chống COVID-19”, và “Nhận thức kiểm soát hành vi với việc phòng chống COVID-19” Các yếu tố như đặc điểm nhân khẩu học, sự kỳ thị, phương tiện truyền thông, học tập và công việc, tình hình kinh tế gia đình, tình trạng sức khỏe, cùng với niềm tin vào khả năng chiến thắng COVID-19 đều có ảnh hưởng đáng kể đến thái độ của sinh viên.
Hình 1.3: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Phương pháp nghiên cứu kỹ thuật nghiên cứu 14 1 Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu định tính
Nghiên cứu này được tiến hành qua các hình thức:
Phỏng vấn sâu: với hình thức này, nhóm đã thu thập được ý kiến, quan niệm của cá nhân đối tượng bằng những câu hỏi
Thảo luận nhóm là một phương pháp nghiên cứu hiệu quả, được thực hiện với nhóm 10 người nhằm thu thập thông tin và khuyến khích thảo luận tích cực về ý thức và thái độ đối với dịch bệnh COVID-19 Phương pháp này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về quan điểm của từng cá nhân mà còn tạo ra những kết quả đa chiều từ góc độ tập thể, góp phần làm phong phú thêm dữ liệu nghiên cứu.
Sau khi tiến hành các nghiên cứu, nhóm đã điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát trong các thang đo để phù hợp với tình hình thực tế Kết quả là một bảng câu hỏi được xây dựng nhằm phục vụ cho nghiên cứu chính thức Bảng hỏi này có mục đích tham khảo ý kiến của các chuyên gia và thực hiện phỏng vấn thử với một số đối tượng ngôn ngữ, giúp kiểm tra cách thể hiện ngôn ngữ trước khi áp dụng vào phỏng vấn trong nghiên cứu chính thức.
Nghiên cứu định lượng
Sử dụng thang đo Likert 5 mức độ giúp đo lường mức độ đồng tình và tầm quan trọng của các yếu tố liên quan đến vấn đề nghiên cứu, từ đó thu thập được kết quả thực tế và chính xác nhất.
Bảng câu hỏi được chia làm hai phần:
Phần A bao gồm các câu hỏi liên quan đến nhân khẩu học của người được khảo sát, ví dụ như: độ tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe,
Phần B của nghiên cứu bao gồm các câu hỏi nhằm khảo sát các yếu tố ảnh hưởng, cụ thể là kiến thức về COVID-19, hình thức tiếp nhận thông tin và tự đánh giá tổng quan, được thực hiện thông qua thang đo Likert 5 mức độ.
Trong nghiên cứu, số lượng bảng trả lời hợp lệ đạt 150, được thu thập thông qua hình thức gửi thư điện tử cho bạn bè Phương pháp này có ưu điểm là dễ thực hiện và chi phí thấp, mặc dù tính đại diện không cao Tuy nhiên, do hạn chế về thời gian và điều kiện nghiên cứu, việc lựa chọn phương pháp này là hợp lý.
Dữ liệu sau khi phỏng vấn trực tiếp sẽ được dùng để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.
Thang đo
Nghiên cứu này áp dụng thang đo Likert với 5 mức độ khác nhau để đo lường thái độ một cách trực tiếp Phương pháp này giúp người tham gia dễ dàng chọn câu trả lời, từ đó nâng cao tỷ lệ phản hồi và cung cấp dữ liệu cần thiết cho nhóm nghiên cứu để tiến hành phân tích.
Khi tiến hành phân tích, bài nghiên cứu được sử dụng thêm phần mềm SPSS để chạy dữ liệu để phân tích và thống kê dữ liệu
COVID-19 đã gây ra một cuộc khủng hoảng dịch bệnh nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và kinh tế Việt Nam đã áp dụng ba biện pháp kiểm soát dịch bệnh đồng bộ: cách ly tập trung, cách ly tại nhà và giãn cách xã hội Sự thành công trong phòng, chống dịch bệnh phụ thuộc vào tinh thần đoàn kết và trách nhiệm của từng cá nhân trong cộng đồng Dịch bệnh không chỉ là vấn đề của xã hội mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân, thúc đẩy ý thức cộng đồng và trách nhiệm xã hội Các cộng đồng gắn kết có khả năng đối phó và phục hồi tốt hơn so với những cộng đồng thiếu sự hợp tác Để ứng phó hiệu quả với COVID-19, cần có giải pháp hệ thống từ các thiết chế xã hội như y tế, pháp luật, chính trị, và giáo dục Việc đảm bảo công bằng trong tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là yếu tố quan trọng Chúng ta cần xây dựng các kế hoạch hành động sau đại dịch nhằm đảm bảo an sinh xã hội và giảm thiểu tác động của COVID-19 đến phát triển kinh tế - xã hội.
Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, ngành Y tế cùng với sinh viên khoa Đào tạo Đặc biệt trường Đại học Mở TPHCM đã nghiêm túc thực hiện các quy định phòng, chống dịch COVID-19 Trong bối cảnh dịch bệnh toàn cầu diễn biến phức tạp, việc nâng cao ý thức trách nhiệm của người dân và kiểm soát nghiêm ngặt các biện pháp phòng dịch là rất cần thiết Mặc dù dịch bệnh trong nước đã được kiểm soát, nhưng sự lơ là có thể dẫn đến nguy cơ tái bùng phát, ảnh hưởng đến sức khỏe và kinh tế Tinh thần “chống dịch như chống giặc” đã giúp ngăn chặn nhiều đợt bùng phát và hiện nay, cả nước vẫn nỗ lực trong cuộc chiến chống COVID-19 Ý thức và trách nhiệm của mỗi công dân, đặc biệt là sinh viên, là rất quan trọng trong việc phòng chống dịch, bao gồm việc không chia sẻ thông tin sai lệch và tích cực tham gia vào công tác phòng dịch Hãy chung tay góp sức, thể hiện tinh thần đoàn kết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
9.Giả thuyết nghiên cứu và mô hình nghiên cứu
Sinh viên khoa ĐTĐB trường đại học Mở TPHCM tuân thủ tốt các quy định trong phòng chống dịch COVID-19.
Thái độ tác động đáng kể đến hành vi của sinh viên trong phòng chống dịch COVID-19.
Kiến thức có tác động đến ý thức, thái độ và hành vi của sinh viên trong phòng chống dịch COVID-19.
Đa số sinh viên thể hiện thái độ cẩn trọng khi tiếp nhận thông tin về phòng chống dịch bệnh COVID-19 trên mạng xã hội Mức độ tin tưởng của họ đối với các thông tin này là tương đối, cho thấy sự cần thiết phải xác minh nguồn gốc và độ tin cậy của thông tin trước khi tin tưởng và chia sẻ.
Theo các nghiên cứu xã hội, hành vi của sinh viên rất đa dạng và phức tạp, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau Dựa trên mô hình TPB (Ajzen, 1991), nghiên cứu này nhằm kiểm tra các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ của sinh viên khoa ĐTĐB tại trường Đại học Mở TPHCM trong việc thực hiện các biện pháp phòng chống dịch COVID-19 Các yếu tố chính tác động đến hành vi của sinh viên bao gồm "Kiến thức", "Thái độ", "Quy chuẩn chủ quan" và "Nhận thức kiểm soát hành vi".
Việc trang bị nền tảng kiến thức vững chắc là rất quan trọng để đối phó với các tình huống y tế công cộng khẩn cấp, đặc biệt là trong bối cảnh COVID-19 Nhóm nghiên cứu sẽ khảo sát sinh viên khoa ĐTĐB và các khoa khác tại trường Đại học Mở TPHCM để thu thập dữ liệu đa dạng, từ đó so sánh sự hiểu biết về COVID-19 giữa các khoa Mục tiêu đầu tiên của nhóm là phân tích kiến thức chung về COVID-19 để đánh giá mức độ hiểu biết và cách tiếp cận thông tin của sinh viên tại trường.
Thái độ đóng vai trò quan trọng trong hành vi của sinh viên, vì chúng ta thường cho rằng con người hành xử dựa trên thái độ của mình Tuy nhiên, nghiên cứu của các nhà tâm lý học xã hội cho thấy thái độ và hành vi không phải lúc nào cũng đồng nhất Trong một số trường hợp, con người có thể điều chỉnh thái độ để phù hợp với hành vi của mình Do đó, sinh viên không chỉ ở khoa ĐTĐB mà còn ở các khoa khác tại trường Đại học cũng cần nhận thức rõ về mối liên hệ này.
Một thái độ tích cực tại TPHCM sẽ hỗ trợ hiệu quả trong công tác phòng chống dịch COVID-19, giúp hạn chế sự lây lan và bảo vệ bản thân cũng như những người xung quanh Hành vi của chúng ta thường bị ảnh hưởng bởi thái độ, vì vậy việc duy trì tâm lý lạc quan là rất quan trọng.
Các yếu tố đặc điểm bên ngoài ảnh hưởng đến ý thức thái độ mà nhóm nghiên cứu sẽ khảo sát bao gồm:
+ Đặc điểm nhân khẩu học (1)
Hình 1.4: Mô hình nghiên cứu
CHƯƠNG 1: ĐẶC ĐIỂM NHÂN KHẨU XÃ HỘI MẪU NGHIÊN CỨU
Năm học đại học
Biểu đồ 1: Năm học đại học (%)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài 1/2022)
Trong một mẫu khảo sát gồm 150 sinh viên, có 14.67% đang học năm nhất, 30.67% năm hai, 39.33% năm ba, 14% năm tư và 1.33% đã tốt nghiệp Sinh viên năm hai và năm ba là những nhóm tham gia khảo sát nhiều nhất (Xem bảng 1)
Bảng 1: Số lượng sinh viên theo các năm (%)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài 1/2022)
Trong 14.7% sinh viên cho biết mình đang học năm một có 8% sinh viên nam; 6.7% sinh viên nữ Trong 30.7% sinh viên cho biết mình đang học năm hai có 12.7% sinh viên nam;18% sinh viên nữ Trong 39.3% sinh viên cho biết mình đang học năm ba có 16% sinh viên nam; 23.3% sinh viên nữ Trong 14% sinh viên cho biết mình đang học năm bốn có8.7% sinh viên nam; 5.3% sinh viên nữ Trong 1.3% sinh viên cho biết mình đã ra trường có 1.3% sinh viên nam; và không có sinh viên nữ.
Giới tính
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài, 1/2022)
Trong nghiên cứu khảo sát với 150 người tham gia, có 80 người nữ (53.33%) và 70 người nam (46.67%), cho thấy tỉ lệ chênh lệch giữa hai giới là không đáng kể Tuy nhiên, so với các nghiên cứu trước đây, tỉ lệ nữ thường cao hơn đáng kể Cụ thể, nghiên cứu của Lê Minh Đạt và các cộng sự (2020) ghi nhận 221 nữ (62.43%) và 133 nam (37.57%) Huỳnh Giao và các cộng sự (2020) cho thấy tỉ lệ nữ gần gấp 3 lần nam với 242 nữ (74%) và 85 nam (26%) Tương tự, Bùi Huy Tùng và các cộng sự (2020) báo cáo 358 nữ (82.5%) và 76 nam (17.5%) Nghiên cứu của Khasawneh, A I và các cộng sự (2020) cũng cho thấy hơn 1/2 là nữ với 836 nữ (59.5%) và 568 nam (40.5%) Cuối cùng, nghiên cứu của Abdelhafiz, A S và các cộng sự (2020) cho thấy gần 2/3 (62.3%) là nữ trong tổng số 348 người tham gia Những kết quả này chỉ ra rằng nữ giới thường chiếm tỉ lệ cao hơn nam giới trong các cuộc khảo sát.
Khoa, ngành học
Biểu đồ 3: Khoa, ngành học (%)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài, 1/2022)
Bảng khảo sát cho thấy đối tượng nghiên cứu là sinh viên từ các khoa và ngành của trường Đại học Mở TPHCM, với tổng số 150 sinh viên tham gia Trong đó, sinh viên khoa ĐTĐB chiếm 60.7%, tương đương 91 sinh viên, trong khi số lượng sinh viên từ các khoa khác được ghi nhận.
Trong nghiên cứu của Gao Z và cộng sự, có 59 người tham gia khảo sát, chiếm 39.3% tổng số, cho thấy tỉ lệ sinh viên khoa ĐTĐB tham gia cao hơn 2/3 so với các khoa khác.
Theo nghiên cứu năm 2020, 66,0% người tham gia là sinh viên y khoa và 34,0% là sinh viên phi y khoa Hầu hết những người tham gia đều có kiến thức vững về các triệu chứng, cách lây truyền và biện pháp phòng tránh căn bệnh này.
Nơi sinh sống
Biểu đồ 4: Nơi sinh sống (%)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài, 1/2022)
Khảo sát được thực hiện với 150 sinh viên sống tại Thành phố, trong đó có 129 sinh viên, tương đương 86%, đã từng sinh sống ở tỉnh (thành phố) có người dương tính với COVID-19.
19 Trong đó thì chỉ có 21 sinh viên (chiếm 14%) là sinh sống ở tỉnh (thành phố) không có người dương tính COVID-19 Theo biểu đồ trên cho thấy, những người sinh sống ở tỉnh(thành phố) có người dương tính với COVID-19 chênh lệnh xấp xỉ gấp 6 lần so với những người sinh sống ở tỉnh (thành phố) không có người dương tính COVID-19 Theo thông tin của Bộ Y tế, mỗi ngày Việt Nam đều tăng số người dương tính với COVID-19 lên đến hàng ngàn Điều đó cho thấy tỉ lệ sinh viên đã từng sinh sống ở tỉnh (thành phố) có người dương tính với COVID-19 cao hơn là điều dễ hiểu.
Hoàn cảnh sống
Biểu đồ 5: Hoàn cảnh sống (%)
Nguồn: kết quả khảo sát đề tài, 1/2022
Theo biểu đồ, trong số 150 sinh viên được khảo sát, có 125 sinh viên sống với gia đình, chiếm 83,33%, trong khi 16 sinh viên sống một mình, chiếm 10,67%.
Theo kết quả khảo sát tại trường đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh, phần lớn sinh viên sống với gia đình, chiếm 6,00%, cao gần gấp 8 lần so với sinh viên sống một mình và gần 14 lần so với sinh viên sống với bạn bè Điều này cho thấy sinh viên sống với gia đình có ý thức phòng - chống dịch COVID-19 cao hơn so với những sinh viên sống một mình hoặc sống cùng bạn bè So với nghiên cứu của Bùi Huy Tùng và các cộng sự (2020), tỷ lệ sinh viên sống một mình tại trường đại học Mở thấp hơn 2,17% Những kết quả này nhấn mạnh xu hướng sinh viên ưu tiên sống cùng gia đình, góp phần vào việc thực hiện các biện pháp phòng chống dịch hiệu quả hơn.
Dương tính
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài, 1/2022)
Kết quả khảo sát trên 150 sinh viên cho thấy 72,67% đã có người thân hoặc quen biết mắc COVID-19, trong khi 27,33% chưa từng tiếp xúc với trường hợp nào Những sinh viên có kinh nghiệm này đã nâng cao hiểu biết về COVID-19, từ đó cải thiện kiến thức phòng chống và điều trị bệnh, đồng thời củng cố tâm lý và ý thức về phòng dịch Nghiên cứu của Trần Thanh Hương và cộng sự (2021) cho thấy tỷ lệ người có bạn bè hoặc người thân nhiễm COVID-19 lên tới 77,14%, cao hơn 4,44% so với khảo sát tại trường đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh, trong khi 22,86% không có ai nhiễm Những thông tin và trải nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao ý thức cộng đồng về phòng chống dịch COVID-19.
Ý THỨC VÀ THÁI ĐỘ CỦA SINH VIÊN KHOA ĐTĐB ĐẠI HỌC MỞ TPHCM
Mức độ tin tưởng của sinh viên về nguồn thông tin dịch COVID-19
Bảng 2.1 : Kiểm định T-Test về mức độ tin tưởng của sinh viên về nguồn thông tin dịch COVID-19 theo giới tính
- Mức độ tin tưởng của bạn đối với các nguồn thông tin mà bạn đã chọn ở trên khi họ đưa tin về
(1: Rất đồng ý, 2: Đồng ý, 3: Bình thường, 4: Không đồng ý, 5: Rất không đồng ý)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài, 1/2022)
Dữ liệu khảo sát cho thấy sinh viên Đại học Mở TPHCM, cả nam và nữ, đều thể hiện mức độ tin tưởng tương đối đồng đều Không có sự khác biệt đáng kể về mức độ tin tưởng giữa các giới tính trong khoa ĐTĐB cũng như các khoa khác.
Theo khảo sát của Bệnh viện 115 (2020), hơn 97% người tham gia, không phân biệt giới tính, đều tin tưởng vào thông tin COVID-19 từ các nguồn chính thống trên phương tiện truyền thông Điều này cho thấy mức độ tin cậy cao của người dân đối với thông tin chính thống, cho thấy rằng mọi người đều theo dõi và chấp hành các thông tin này một cách nghiêm túc.
Kể từ khi dịch COVID-19 bùng phát, Nhà nước đã liên tục cập nhật thông tin về số ca mắc và tử vong, cùng với nhiều thông tin cần thiết khác từ các nguồn chính thống Điều này đã hỗ trợ cho cộng đồng, đặc biệt là sinh viên Đại học, trong việc nắm bắt tình hình dịch bệnh một cách kịp thời và chính xác.
Tại TPHCM, người dân hoàn toàn tin tưởng vào các nguồn thông tin về COVID-19, giúp họ dễ dàng nắm bắt thông tin kịp thời Điều này không chỉ nâng cao hiểu biết về dịch bệnh mà còn hỗ trợ mọi người trong việc phòng tránh và bảo vệ sức khỏe cho bản thân, gia đình và cộng đồng.
Đánh giá về sự hiểu biết dịch COVID-19 theo giới tính
Bảng 2.2: Kiểm định T-Test về sự hiểu biết dịch COVID-19 theo giới tính
- Là một loại virus có khả năng lây nhiễm gây hội chứng hô hấp cấp tính
1.40 1.65 -2.015 0.046 nặng có thể gây tử vong.
- Chỉ là một loại bệnh cảm cúm thông thường 3.10 3.45 -1.626 0.106
- COVID-19 là căn bệnh có tốc độ lan truyền chóng mặt 1.44 1.62 -1.475 0.143
(1: Rất đồng ý, 2: Đồng ý, 3: Bình thường, 4: Không đồng ý, 5: Rất không đồng ý)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài, 1/2022)
Kết quả từ bảng trên cho thấy, mức độ hiểu biết về đại dịch COVID-19 của nam và nữ đều ở mức trung bình Tổng thể, nhận thức về đại dịch này giữa hai giới tính không có sự khác biệt rõ rệt.
19 của giới tính Nữ cao hơn giới tính Nam, nhưng không đáng kể, được thể hiện qua số liệu thống kê
Nghiên cứu của Zhong BL và các cộng sự (2020) chỉ ra rằng đa số cư dân Trung Quốc, đặc biệt là phụ nữ có địa vị kinh tế xã hội cao, có hiểu biết sâu sắc về COVID-19, duy trì thái độ lạc quan và thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát, mọi người ngày càng chú trọng đến sức khỏe bản thân Cả nam và nữ chủ động tìm kiếm thông tin về đại dịch, triệu chứng, biện pháp phòng ngừa và điều trị Nhờ tuân thủ các chỉ thị của Đảng và Nhà nước, cùng với việc tiếp nhận thông tin từ truyền thông, sinh viên đã trang bị kiến thức vững vàng để bảo vệ bản thân, gia đình và xã hội Điều này cũng giúp hình thành thói quen tốt, góp phần đẩy lùi đại dịch COVID-19.
Đánh giá về mức độ nguy hiểm COVID-19 theo giới tính
Bảng 2.3: Kiểm định T-Test về mức độ nguy hiểm COVID-19 theo giới tính
- Dịch bệnh COVID-19 ảnh hưởng đến sức khỏe (ho, sốt,…) 1.31 1.50 -1.691 0.093
- Dịch bệnh COVID-19 ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế (hoạt động sản xuất, thất nghiệp,…)
- Dịch bệnh COVID-19 ảnh hưởng đến nền giáo dục (thiếu kinh phí, thiết bị học tập hạn chế,…)
- Dịch bệnh COVID-19 ảnh hưởng đến chính trị (dời lại các cuộc bầu cử,…)
Dịch bệnh COVID-19 đã gây ra những tác động nghiêm trọng đến các lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch, dẫn đến việc các hoạt động vui chơi giải trí bị tạm ngừng và nhiều cuộc thi đấu không thể diễn ra theo đúng kế hoạch.
(1: Rất đồng ý, 2: Đồng ý, 3: Bình thường, 4: Không đồng ý, 5: Rất không đồng ý)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài, 1/2022)
Cả nam và nữ đều nhận thức rõ về mức độ nguy hiểm của đại dịch COVID-19 Họ hiểu rõ các tác động tiêu cực của dịch bệnh đối với sức khỏe, đặc biệt là khả năng gây ho và sốt ở con người Sự nhận thức này cho thấy ý thức tốt của cả hai giới tính về ảnh hưởng của COVID-19.
Nam có điểm trung bình 1.31 và nữ là 1.5, cho thấy cả hai giới đều nhận thức được mức độ nguy hiểm của COVID-19 đối với sức khỏe.
COVID-19 đã gây ra tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế Việt Nam, với điểm trung bình ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của nam giới là 1.34 và nữ giới là 1.56 Điều này cho thấy cả nam và nữ đều nhận thức được sự ảnh hưởng tiêu cực của đại dịch đối với sự phát triển kinh tế.
Nghiên cứu của Nguyễn Hoàng Thùy Linh và các cộng sự (2021) chỉ ra rằng phần lớn sinh viên tham gia là nữ giới và đang theo học các chương trình đại học Hầu hết sinh viên nhận hỗ trợ tài chính từ cha mẹ, trong đó gần 40% cho biết kinh tế gia đình không đủ để chi trả học phí.
Kiểm định T-test khảo sát về mức độ ảnh hưởng đến nền giáo dục và chính trị từ COVID-
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt lớn về mức độ ảnh hưởng của COVID-19 đến giáo dục và chính trị giữa giới tính Nam và Nữ Cụ thể, mức độ ảnh hưởng đến giáo dục ở Nam là 1.37 và ở Nữ là 1.5 Tương tự, mức độ ảnh hưởng đến chính trị ở Nam là 1.67 và ở Nữ là 1.82 Điều này cho thấy cả Nam và Nữ đều đồng ý rằng dịch bệnh COVID-19 đã có tác động rõ rệt đến nền giáo dục và chính trị.
Dịch bệnh COVID-19 đã tạo ra nhiều mối đe dọa nghiêm trọng đối với nền giáo dục, gây ra sự trì trệ và những vấn đề chính trị cần giải quyết, cũng như ảnh hưởng đến văn hóa du lịch trong nước Theo nghiên cứu của Nguyễn Hoàng Thùy Linh và các cộng sự (2021), tác động của dịch bệnh không chỉ về thể chất mà còn về tinh thần, khiến sinh viên lo lắng về tương lai học tập khi chưa thể trở lại trường Thạc sĩ Dương Kim Anh (2020) cũng chỉ ra rằng, việc học trực tuyến trở thành một thách thức lớn, đặc biệt đối với học sinh ở vùng sâu, nơi không có kết nối internet và những gia đình không đủ khả năng trang bị thiết bị học tập.
Kết quả khảo sát T-test về ảnh hưởng của COVID-19 đến văn hóa, thể thao và du lịch cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa giới tính Nam và Nữ Cụ thể, giới tính Nam có điểm trung bình là 1.50, trong khi giới tính Nữ có điểm trung bình là 1.62 Điều này cho thấy cả hai giới đều nhận thức được mức độ nguy hiểm của COVID-19 đối với các lĩnh vực này.
Giá trị sig T-Test nhỏ hơn 0.05 cho thấy có sự khác biệt đáng kể về mức độ ảnh hưởng của COVID-19 đối với văn hóa, thể thao và du lịch giữa các sinh viên thuộc các giới tính khác nhau.
Kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát, cả nam và nữ đều nâng cao ý thức bảo vệ sức khỏe và kinh tế cho bản thân và gia đình Họ thường xuyên theo dõi các thay đổi do đại dịch gây ra để tìm kiếm biện pháp khắc phục hiệu quả.
Đánh giá về thái độ COVID-19 theo giới tính
Bảng 2.4.1: Kiểm định T-Test về thái độ COVID-19 theo giới tính
Giá trị Giới tính t sig
- Bạn thường xuyên cập nhật và theo dõi tin tức mới nhất của COVID-19 trên toàn thế giới.
- Các phương tiện truyền thông đưa tin về căn bệnh này là phóng đại.
Nếu bạn phát hiện mình có chỉ số 1.80 1.90 -0.550 0.583 và đã tiếp xúc với người nhiễm vi rút, bạn cần đồng ý cách ly tại bệnh viện trong một khoảng thời gian nhất định cho đến khi có kết quả xét nghiệm cho thấy bạn đã khỏi bệnh.
- Nếu ai đó trong gia đình bạn bị mắc bệnh
COVID-19, bạn sẽ muốn nó được giữ kín để không bị cô lập.
- Nhiễm vi-rút có liên quan đến sự kỳ thị (ví dụ: người bị nhiễm cảm thấy xấu hổ vì mọi người né tránh).
- Đại dịch COVID-19 có làm bạn cảm thấy chán nản trong học tập, làm việc, sinh hoạt.
- Đại dịch COVID 19 làm trì hoãn khả năng làm kinh tế của gia đình/bản thân bạn.
- Bạn có đồng ý cho rằng
Việt Nam có thể giành chiến thắng trong cuộc chiến chống lại virus
(1: Rất đồng ý, 2: Đồng ý, 3: Bình thường, 4: Không đồng ý, 5: Rất không đồng ý)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài, 1/2022)
Kiểm định T-test cho thấy không có sự khác biệt về mức độ cập nhật tin tức COVID-19 giữa nam và nữ, với điểm trung bình lần lượt là 1.52 và 2.07 Điều này cho thấy cả hai giới đều đồng ý về việc theo dõi thông tin mới nhất về dịch bệnh Đại dịch COVID-19 đã trở thành chủ đề nóng hổi, với thông tin tràn ngập nhưng cũng lẫn lộn giữa thật và giả Trong bối cảnh khủng hoảng sức khỏe, thông tin sai lệch có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh viên, gây ra nỗi sợ hãi và sự kỳ thị.
Bảng 2.4.2: Sự khác biệt giữa nam và nữ trong mức độ thường xuyên cập nhật và theo dõi tin tức mới nhất của COVID-19 trên toàn thế giới.
Số lượng Điểm trung bình mức độ thường xuyên cập nhật và theo dõi tin tức mới nhất của COVID-19 trên toàn thế giới t df sig
(1: Rất đồng ý, 2: Đồng ý, 3: Bình thường, 4: Không đồng ý, 5: Rất không đồng ý)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài, 1/2022)
Giá trị sig T-Test nhỏ hơn 0.05 cho thấy có sự khác biệt thống kê đáng kể trong việc cập nhật và theo dõi tin tức COVID-19 giữa các sinh viên có giới tính khác nhau.
Theo báo cáo, 84,5% sinh viên y khoa năm cuối tại Thổ Nhĩ Kỳ thường xuyên theo dõi thông tin về COVID-19 (Çalışkan F., 2020) Nghiên cứu của Gao Z và cộng sự (2020) cho thấy mức độ theo dõi tin tức COVID-19 giữa sinh viên nam và nữ là tương đương Trong một nghiên cứu khác ở Ai Cập, 16,8% người tham gia cho rằng truyền thông đã phóng đại về bệnh này (Abdelhafiz, A S., 2020) Điều này cho thấy đa số sinh viên trẻ luôn chủ động cập nhật thông tin về COVID-19, điều này rất cần thiết trong bối cảnh dịch bệnh ngày càng phức tạp, và việc chọn lọc thông tin cũng vô cùng quan trọng.
Kết quả khảo sát về sự kỳ thị cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa giới tính Nam và Nữ Cụ thể, trong việc đồng ý cách ly tại bệnh viện cho đến khi khỏi bệnh, điểm trung bình của giới tính Nam là 1.80, trong khi giới tính Nữ là 1.90 Điều này chỉ ra rằng cả hai giới đều có quan điểm tương đồng trong vấn đề này.
Nữ đều đồng ý cách ly tại bệnh viện trong một thời gian cho đến khi khỏi bệnh
Kết quả kiểm định T-test cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về trị trung bình giữa giới tính Nam và Nữ trong việc giữ kín bệnh để tránh bị cô lập Cụ thể, giới tính Nam có điểm trung bình là 3.01, trong khi giới tính Nữ có điểm trung bình cao hơn là 3.45 Điều này cho thấy cả hai giới đều có mức độ giữ kín bệnh ở mức trung bình.
Khảo sát về nhiễm vi-rút cho thấy điểm trung bình của nam giới liên quan đến sự kỳ thị là 2.80, trong khi điểm trung bình của nữ giới là 3.01 Điều này cho thấy sự khác biệt trong nhận thức về kỳ thị giữa hai giới tính đối với nhiễm vi-rút.
Nữ chỉ ở mức độ trung bình.
Nghiên cứu của Khasawneh và cộng sự (2020) cho thấy khoảng một phần ba sinh viên vẫn tin rằng thông tin về nhiễm bệnh nên được giữ kín, với 15,3% không chắc chắn và 15,8% muốn giữ bí mật Ngược lại, nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng 92,0% sinh viên không đồng ý với việc tránh cách ly nếu bị nhiễm Bên cạnh đó, nghiên cứu của Abdelhafiz và cộng sự (2020) với mẫu 559 người cho thấy 22,7% tin rằng việc nhiễm virus liên quan đến kỳ thị.
Nỗi sợ hãi và lo lắng về vi-rút corona là điều dễ hiểu, nhưng không nên dẫn đến sự kỳ thị đối với các nhóm người Kỳ thị liên quan đến COVID-19 xuất phát từ lo ngại về tỷ lệ tử vong và khả năng lây nhiễm cao của virus Để giảm thiểu tình trạng này, cần có giáo dục đầy đủ và minh bạch trong các chính sách chăm sóc sức khỏe.
Kết quả kiểm định T-test cho thấy có sự khác biệt rõ rệt về cảm giác chán nản trong học tập, làm việc và sinh hoạt giữa giới tính Nam và Nữ Cụ thể, điểm trung bình của Nam là 2.24, trong khi điểm trung bình của Nữ là 2.65 Điều này cho thấy Nam có xu hướng đồng ý mạnh mẽ hơn với cảm giác chán nản, trong khi Nữ chỉ cảm thấy ở mức độ trung bình.
Kể từ khi Việt Nam thực hiện giãn cách xã hội, nhiều học sinh ở vùng sâu vùng xa gặp khó khăn do không có kết nối internet ổn định, điều này đã tạo ra thách thức lớn cho việc duy trì giáo dục trực tuyến (TS Dương Kim Anh, 2020).
Trong một khảo sát với 37.150 sinh viên, nhóm nghiên cứu của PGS.TS Nguyễn Thị Thu Hoài cho thấy 65,1% sinh viên gặp phải áp lực từ việc học trực tuyến Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của họ, khi mà nhiều sinh viên lo lắng về tương lai không thể trở lại trường học do diễn biến phức tạp của dịch bệnh (Nguyễn Hoàng Thùy Linh, 2021).
Kết quả khảo sát thu nhập của 150 người cho thấy, điểm trung bình về sự trì hoãn khả năng kinh tế của gia đình/bản thân là 1.67 đối với nam và 2.07 đối với nữ Điều này chỉ ra rằng cả nam và nữ đều nhận thức được tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19 đối với khả năng kinh tế của họ.
Bảng 2.4.3: Sự khác biệt giữa nam và nữ trong vần đề làm trì hoãn khả năng kinh tế của gia đình/bản thân bạn.
Số lượng Điểm trung bình về vần đề làm trì hoãn khả năng kinh tế của gia đình/bản thân bạn t df sig
(1: Rất đồng ý, 2: Đồng ý, 3: Bình thường, 4: Không đồng ý, 5: Rất không đồng ý)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài, 1/2022)
Kết quả từ bảng phân tích cho thấy giá trị sig của T-test nhỏ hơn 0,05, cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê liên quan đến vấn đề trì hoãn khả năng kinh tế của gia đình hoặc bản thân bạn.
Sinh viên nữ, sinh viên gặp khó khăn tài chính và những sinh viên mất cha mẹ vì COVID-19 là những đối tượng cần được hỗ trợ tâm lý nhiều nhất Do đó, việc tận dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần cho sinh viên là rất cần thiết để khắc phục hậu quả của đại dịch Bên cạnh đó, các chính sách hỗ trợ tài chính và học bổng cần được triển khai nhanh chóng và rộng rãi để giúp sinh viên vượt qua khó khăn và yên tâm trong học tập.
Đánh giá về hành vi COVID-19 theo giới tính
Bảng 2.5.1: Tỉ lệ rửa tay thường xuyên và kĩ hơn giữa nam và nữ (%)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài 1/2022)
Dịch COVID-19 đã làm thay đổi lối sống và thói quen của con người, đặc biệt là sinh viên, trong việc phòng chống dịch Khảo sát về nhận thức hành vi phòng chống COVID-19 cho thấy không có sự khác biệt về tỷ lệ phần trăm giữa nam và nữ sinh viên, cho thấy cả hai giới đều có ý thức cao trong việc tham gia phòng chống dịch.
Trong khảo sát với 150 sinh viên, có 58.7% sinh viên rất đồng ý về việc rửa tay thường xuyên và kỹ lưỡng, trong đó 30.7% là nam và 28.0% là nữ Bên cạnh đó, 24.7% sinh viên khá đồng ý, 16.0% cho rằng bình thường, và chỉ 0.7% không đồng ý với việc rửa tay thường xuyên Kết quả cho thấy nữ sinh có xu hướng rửa tay thường xuyên và kỹ hơn so với nam sinh, tuy nhiên sự chênh lệch không đáng kể.
A I và các cộng sự (2020), có gần 80% sinh viên luôn luôn rửa tay thường xuyên và kĩ hơn
Bảng 2.5.2: Tỉ lệ đeo khẩu trang để bảo vệ mình khỏi nguy cơ bị nhiễm bệnh (%)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài 1/2022)
Trong một khảo sát với 150 sinh viên, có 70% sinh viên rất đồng ý rằng việc đeo khẩu trang giúp bảo vệ họ khỏi nguy cơ nhiễm bệnh, trong đó tỷ lệ nam giới là 34.7% và nữ giới là 35.3% Ngoài ra, 16% sinh viên khá đồng ý, 13.3% cho rằng việc này bình thường, và chỉ 0.7% không đồng ý Theo nghiên cứu của Khasawneh, A I và các cộng sự (2020), đến 98% sinh viên cho biết họ đeo khẩu trang khi ra ngoài.
Việc đeo khẩu trang ở nơi công cộng đã trở thành điều quen thuộc và cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của COVID-19 Trong giai đoạn dịch bùng phát, người châu Á từng phải đối mặt với sự kỳ thị khi đeo khẩu trang, nhưng hiện nay, nhiều quốc gia đã công nhận tầm quan trọng của biện pháp này trong việc làm chậm sự gia tăng các ca nhiễm Khẩu trang giờ đây không chỉ là một vật dụng bảo vệ sức khỏe mà còn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mọi người.
Bảng 2.5.3: Tỉ lệ tập thể dục cùng gia đình tại nhà giữa nam và nữ (%)
(Nguồn: kết quả khảo sát đề tài 1/2022)
Kết quả khảo sát cho thấy trong số 150 sinh viên, 54.7% rất đồng ý rằng việc tập thể dục cùng gia đình tại nhà giúp nâng cao sức khỏe trong thời gian giãn cách xã hội, với 28.7% là nam và 26.0% là nữ Bên cạnh đó, 25.3% sinh viên khá đồng ý, 16.7% tỏ ra bình thường, 2.7% không đồng ý và 0.7% rất không đồng ý với quan điểm này.
Tập thể dục là yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe và phòng ngừa COVID-19 Trong bối cảnh các phòng gym và sân vận động đóng cửa, việc tập luyện tại nhà trở thành giải pháp tối ưu Để đối phó với dịch bệnh, mọi người cần tuân thủ quy tắc 5K của Bộ Y tế, đồng thời tăng cường rèn luyện sức khỏe và chọn lựa bài tập phù hợp Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh và bổ sung dinh dưỡng đầy đủ là điều thiết yếu, vì sức khỏe tốt chính là hàng rào bảo vệ đầu tiên chống lại bệnh tật.
NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN Ý THỨC, THÁI ĐỘ CỦA SINH VIÊN
Đánh giá ý thức chung của sinh viên đối với COVID-19
Qua quy trình phỏng vấn sâu, nhóm đã nhận được phản hồi cho thấy sinh viên có hiểu biết về dịch COVID-19 và ý thức chung trong việc tham gia chống dịch Trong số 16 người tham gia phỏng vấn, có 8 người (chiếm 50%) đã từng nhiễm COVID-19 hoặc có người thân bị nhiễm Điều này cho thấy đại dịch COVID-19 đã trở nên phổ biến hơn, với tốc độ lây lan nhanh chóng, phản ánh đúng tính chất của virus Corona.
Sau quá trình thu thập dữ liệu, nhóm nghiên cứu cũng đã thu về được kết quả và chia thành 2 nhóm đối tượng:
Nhóm 1: Dựa vào kết quả phỏng vấn sâu, ta có 14 sinh viên trên tổng số 16 sinh viên đồng ý phỏng vấn (chiếm tỉ lệ 87,5%), có đã ý thức phòng chống dịch tốt, qua các hành động: nghiêm túc thực hiện thông điệp 5K, tiêm vaccine, xông mũi họng, Hầu như các sinh viên đều có thể nhận thức được mức độ nguy hiểm của dịch bệnh và cũng có ý thức cao trong việc phòng chống dịch COVID.
Nhóm 2: Tỉ lệ sinh viên có ý thức tương đối (chiếm tỉ lệ 12,5%), chưa thực sự tốt vì đôi lúc còn quên đeo khẩu trang và khử khuẩn Tỉ lệ này chiếm khá thấp ở sinh viên khi xem thường đại dịch Sự vô ý thức và vô trách nhiệm của sinh viên đã đem lại không ít gánh nặng cho công cuộc phòng chống dịch COVID-19
Phần lớn sinh viên đã ý thức tốt trong việc phòng chống dịch, với 8 sinh viên có người thân hoặc bản thân từng bị bệnh, họ sẽ chia sẻ kiến thức và tinh thần chữa trị cho cộng đồng Tuy nhiên, vẫn còn 12,5% sinh viên chưa có ý thức đầy đủ trong chiến dịch phòng chống đại dịch, điều này cần được khắc phục một cách nghiêm túc.
Qua khảo sát, sinh viên khoa ĐTĐB trường đại học Mở TPHCM thể hiện thái độ tích cực trong việc tuân thủ các quy định phòng chống COVID-19, như thực hiện thông điệp 5K và chăm sóc bản thân Họ biết chọn lọc thông tin từ các phương tiện truyền thông để nâng cao ý thức và trang bị kiến thức bảo vệ bản thân, gia đình và xã hội Để đẩy lùi dịch bệnh, cần sự chung tay của toàn xã hội và nâng cao ý thức tự bảo vệ, coi mỗi gia đình là một "pháo đài" và mỗi người là "chiến sĩ" trong công tác phòng chống dịch Trong bối cảnh dịch bệnh diễn biến phức tạp, việc tuyên truyền và nâng cao trách nhiệm của công dân là rất quan trọng, đồng thời cần xử lý nghiêm những trường hợp không chấp hành quy định phòng chống dịch, nhằm tránh sự lơ là, thờ ơ với cộng đồng.
Sinh viên tự đánh giá ý thức bản thân về COVID-19 47 PHẦN 3 KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ 50
Thông qua việc khảo sát phản hồi từ bảng câu hỏi và phân tích các kết quả thống kê mô tả, nhóm nghiên cứu đã xác định được cảm nhận chung của sinh viên về ý thức của họ trong việc nhận thức và phòng chống dịch COVID-19, đồng thời đã trực tiếp giải đáp các câu hỏi nghiên cứu đã đề ra.
Câu hỏi 11: Những ngày gần đây, bạn có thường xuyên rửa tay kĩ hơn?
Các sinh viên tham gia khảo sát đều nhận thức rõ ràng về ảnh hưởng của dịch COVID-19, với 58.7% có thái độ tích cực trong việc tự bảo vệ bản thân bằng cách thường xuyên rửa tay Trong đó, 24.7% đồng ý với việc này và 16% cho rằng mức độ rửa tay của họ là bình thường Đáng chú ý, không có sinh viên nào phớt lờ việc rửa tay để ngăn ngừa dịch bệnh, cho thấy họ có ý thức cao về sự nguy hiểm của virus.
Câu hỏi 12: Những ngày gần đây, bạn thường đeo khẩu trang để bảo vệ mình khỏi nguy cơ bị nhiễm bệnh.
Kết quả khảo sát cho thấy 70% sinh viên thực hiện tốt các biện pháp bảo vệ bản thân theo quy định của Bộ Y tế Họ nhận thức rõ về ảnh hưởng của tình hình dịch bệnh đến sức khỏe cá nhân và đã chủ động sử dụng khẩu trang để giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh Việc thực hiện các hành vi này không chỉ bảo vệ sức khỏe của bản thân mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Câu hỏi 13 Theo bạn, ý thức chung của người dân có quan trọng trong công tác phòng chống dịch bệnh COVID-19 hay không? *
Theo khảo sát của nhóm nghiên cứu trên 150 sinh viên Đại học Mở TPHCM, sinh viên đã nhận thức tốt về tình hình dịch bệnh và mức độ nguy hiểm của virus Họ thực hiện quy định 5K của Bộ Y tế với tỷ lệ cao nhất đạt 70% Bên cạnh đó, 58,7% sinh viên thường xuyên vệ sinh và sát khuẩn tay, trong khi 54,7% tự nâng cao sức khỏe bằng cách tập luyện thể dục thể thao trong thời gian giãn cách.
Theo khảo sát, vẫn tồn tại 0.7% sinh viên Đại học Mở TP có hành vi thiếu ý thức, cho thấy một tỷ lệ nhỏ nhưng đáng lưu ý về ý thức trong cộng đồng sinh viên.
Hồ Chí Minh trong thời gian dịch bệnh khá tốt, bên cạnh những vấn đề về hành vi và sức khỏe khác.
Câu hỏi 14: Bạn đánh giá ý thức của bản thân như thế nào trong đợt bùng dịch toàn thành phố?*
Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên đã có ý thức cao trong việc phòng chống dịch COVID-19, với việc ưu tiên sàng lọc và cách ly những người từ vùng dịch Các khuyến cáo và tuyên truyền nhằm nâng cao ý thức tự bảo vệ cá nhân và cộng đồng được thực hiện liên tục Hầu hết sinh viên đã tuân thủ hướng dẫn của cơ quan chuyên môn và chính quyền trong bối cảnh dịch bệnh diễn biến phức tạp Để ngăn chặn dịch, mỗi người cần nâng cao trách nhiệm, trang bị kiến thức phòng chống COVID-19 theo khuyến cáo của Bộ Y tế, duy trì lối sống lành mạnh, hạn chế tụ tập đông người, và tránh phát tán thông tin chưa kiểm chứng Việc khai báo y tế cần thực hiện nghiêm túc và trung thực để bảo vệ bản thân và hỗ trợ cơ quan chức năng Ngoài ra, cộng đồng cần tuân thủ nghiêm ngặt công tác giám sát và phát hiện dịch bệnh, kịp thời báo cáo các trường hợp nghi ngờ cho ngành y tế, không gây hoang mang và mất trật tự Sinh viên cũng nên trang bị kỹ năng cần thiết để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người xung quanh.
PHẦN 3 KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Dựa trên kết quả nghiên cứu và phân tích, chúng tôi đưa ra một số nhận định về nhận thức và thái độ của sinh viên trường Đại học Mở TPHCM đối với công tác phòng chống COVID-19.
Cuộc nghiên cứu cho thấy sinh viên đều nhận thức rõ về nguy hiểm của đại dịch COVID-19, đặc biệt là tác động tiêu cực đến những người ở khu vực nông thôn và dân tộc thiểu số, khiến họ rơi vào tình trạng nghèo đói do mất việc làm và thu nhập Đại dịch đã làm hạn chế đi lại, dẫn đến việc nhiều cơ quan, công ty và trường học chuyển sang hình thức học online, gây gián đoạn cho quá trình học tập của học sinh, sinh viên Mặc dù ngành giáo dục đã đẩy mạnh dạy học trực tuyến và trên truyền hình, nhưng vẫn gặp khó khăn về chất lượng và hạ tầng mạng, đặc biệt tại vùng sâu vùng xa Chính phủ đã triển khai các biện pháp an sinh xã hội và đảm bảo nguồn thực phẩm, đồng thời phối hợp với ngành y tế để cung cấp vaccine cho người dân trong bối cảnh nguồn cung vaccine khan hiếm Nhờ có truyền thông đại chúng, sinh viên cũng nhận được thông tin kịp thời về tình hình dịch bệnh.
“những thế hện trẻ” dễ dàng truy cập, tiếp cận được những thông tin về dịch bệnh COVID-19 một cách nhanh chóng.
Phân tích kiến thức của sinh viên về phòng, chống dịch COVID-19 cho thấy đa số sinh viên, đặc biệt là nữ, có hiểu biết tốt Kể từ khi dịch bệnh bùng phát, mọi người ngày càng quan tâm đến sức khỏe của bản thân và gia đình Việc trang bị kiến thức vững chắc cho sinh viên không chỉ giúp họ tự bảo vệ mình trong mùa dịch mà còn tạo điều kiện cho họ tham gia tích cực vào công tác phòng chống dịch tại cộng đồng, tuyên truyền cho mọi người hiểu rõ mức độ nguy hiểm của dịch bệnh và cách phòng ngừa hiệu quả.
Đại dịch COVID-19 đã tác động đến thái độ và ý thức của nhiều cá nhân, trong đó vẫn còn một số người lơ là và vi phạm quy định phòng, chống dịch Trước tình hình phức tạp của dịch bệnh, các trường học đã tăng cường truyền thông và giáo dục để nâng cao nhận thức cho sinh viên Kết quả khảo sát cho thấy đa số sinh viên có thái độ lạc quan về dịch COVID-19, nhưng điều quan trọng nhất vẫn là ý thức của họ trong việc học tập online trong thời gian này.
Nâng cao kiến thức về COVID-19 thông qua các chương trình giáo dục sức khỏe có thể khuyến khích thái độ tích cực và ý thức lạc quan, đồng thời duy trì các thực hành an toàn và hiệu quả Việc hiểu rõ về COVID-19 gắn liền với việc phát triển thái độ chung và thực hành phù hợp, góp phần vào sự bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Giả thuyết 1: Sinh viên khoa ĐTĐB trường đại học Mở TPHCM tuân thủ tốt các quy định trong phòng chống dịch COVID-19.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định phòng chống dịch COVID-19 là yếu tố quyết định đến thành công trong cuộc chiến chống lại đại dịch Kết quả khảo sát và phỏng vấn sâu với sinh viên khoa ĐTĐB trường đại học đã chỉ ra tầm quan trọng của việc này trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Tại trường Đại học Mở TPHCM, một số sinh viên vẫn chưa tuân thủ nghiêm túc các quy định phòng chống dịch COVID-19, thể hiện qua việc quên đeo khẩu trang khi ra ngoài, tụ tập đông người và không thực hiện khử khuẩn thường xuyên.
Từ đó, giả thuyết 1 không được công nhận.
Gỉa thuyết 2: Thái độ tác động đáng kể đến hành vi của sinh viên trong phòng chống dịch COVID-19
Triệu phú trẻ người Singapore, Adam Khoo, đã nói: "Thái độ quyết định tất cả." Điều này cũng áp dụng cho việc phòng chống dịch COVID-19 tại Việt Nam, khi thành công của công tác này phụ thuộc vào thái độ tích cực của người dân trong việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
19 Qua quá trình chọn lọc từ các phiếu trả lời khảo sát, phỏng vấn sâu, nhóm nghiên cứu chúng tôi nhận thấy những sinh viên có thái độ tốt, tích cực đều thực hiện nghiêm túc các quy định phòng chống dịch COVID-19, hình thành cho bản thân thói quen tốt và ý thức bảo vệ bản thân, gia đình và cộng đồng.
Từ đó, giả thuyết 2 được công nhận.
Giả thuyết 3: Kiến thức có tác động đến ý thức, thái độ và hành vi của sinh viên trong phòng - chống đại dịch COVID-19