PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Hơn 20 năm qua, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhiều tập đoàn đa quốc gia như Unilever, P&G, CocaCola và PepsiCo Theo thời gian, những tập đoàn này ngày càng mạnh mẽ hơn Báo cáo từ Kantar Worldpanel cho thấy Unilever là một trong ba thương hiệu được người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng nhất, trong khi CocaCola và PepsiCo vẫn giữ vị trí dẫn đầu trong thị trường đồ uống.
Trước sức mạnh của các gã khổng lồ, doanh nghiệp Việt Nam gặp nhiều khó khăn, dẫn đến một số phải bán mình Tuy nhiên, vẫn có những doanh nghiệp kiên trì bám trụ và tìm cách vượt lên, điển hình như công ty Cổ phần hóa mỹ phẩm Mỹ Hảo, đã trực tiếp đối đầu với thách thức.
Mỹ Hảo đã đối mặt với thách thức lớn từ Unilever khi thị phần của mình giảm từ trên 50% xuống còn hơn 40% Unilever không chỉ chiếm lĩnh thị trường với chiến lược quảng cáo mạnh mẽ mà còn mở rộng mạng lưới phân phối đến những khu vực hẻo lánh, với hơn 100.000 nhân viên bán hàng trên toàn quốc Theo báo cáo của Viện Quản lý Kinh tế Trung Ương, trung bình mỗi tỉnh có khoảng 34 điểm bán lẻ của Unilever Dù vậy, Mỹ Hảo vẫn kiên cường tồn tại và duy trì vị thế vững chắc trong lòng người tiêu dùng, cho thấy khả năng thích ứng và chiến lược hiệu quả của thương hiệu này.
MARKETING – MIX CHO SẢN PHẨM NƯỚC RỬA CHÉN CỦA CÔNG TY
Công ty Cổ phần Mỹ phẩm Mỹ Hảo đang nỗ lực "chống chọi" với Unilever và tìm kiếm các phương án phát triển bền vững nhằm nâng cao vị thế trên thị trường.
Mục tiêu nghiên cứu
- Phân tích, hệ thống hóa cơ sở lý luận để hiểu sâu môn học “Marketing căn bản”.
- Phân tích chiến lược Marketing cho sản phẩm nước rửa chén của Công ty cổ phần hóa mỹ phẩm mỹ hảo
- Vận dụng môn học “Marketing căn bản” để đưa ra đề xuất nâng cao hiệu quả chiến lược Marketing cho sản phẩm
Đối tượng nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: chiến lược Marketing
- Khách thể nghiên cứu: nước rửa chén Mỹ Hảo
Phạm vi nghiên cứu
- Không gian nghiên cứu: thị trường Việt Nam
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài này được thực hiện dựa trên việc thu thập thông tin thứ cấp thông qua phương pháp nghiên cứu tại bàn, nhằm nắm bắt các thông tin liên quan đến thị trường và sản phẩm nước rửa chén.
- Ngoài ra, còn sử dụng các phương pháp tiến hành phân tích, tổng hợp các thông tin thứ cấp trong quá trình làm bài.
Kết cấu đề tài
PHẦN NỘI DUNG
Chương 1: Cơ sở lý luận
Chương 2: Phân tích chiến lược Marketing – mix cho sản phẩm nước rửa chén
Chương 3: Nhận xét và đề xuất các giải pháp
Marketing là gì?
Marketing là quá trình mà các doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng, đồng thời xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với họ nhằm đạt được lợi nhuận.
Theo Philip Kotler và Gary Amstrong(2014).
Marketing là quá trình lập kế hoạch và phát triển mô hình sản phẩm, hệ thống phân phối, chiến lược giá cả và các chiến dịch quảng bá nhằm tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu của cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.
Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ( 2008)
Ngoài ra, còn nhiều định nghĩa khác về marketing.
Các định nghĩa về Marketing khác nhau chủ yếu phản ánh quan điểm và góc nhìn, nhưng tất cả đều nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc trao đổi nhằm đáp ứng nhu cầu của cả người bán và người mua, bất kể họ là cá nhân hay tổ chức.
Marketing tập trung vào khách hàng, với mục tiêu chính là thỏa mãn tối đa nhu cầu của họ Để đạt được điều này, quá trình marketing trong doanh nghiệp cần thực hiện năm bước cơ bản.
R (Research): Nghiên cứu thông tin Marketing
STP (Segmentation, targeting, positioning): Phân khúc, chọn thị trường mục tiêu, định vị
MM (Marketing – mix): Xây dựng chiến lược marketing – mix
I (Implementation): Triển khai thực thiện chiến lược
C (Control): Kiểm tra, đánh giá chiến lược marketing
- Tối đa hóa tiêu dùng
- Tối đa hóa sự thỏa mãn của người tiêu thụ
- Tối đa hóa sự lựa chọn
- Tối đa hóa chất lượng cuộc sống
Tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu kinh doanh, cơ cấu tổ chức
Tầm nhìn thương hiệu là thông điệp ngắn gọn, định hướng cho hoạt động lâu dài của thương hiệu Nó giống như một thấu kính, tập trung sức mạnh của thương hiệu vào một điểm chung Qua tầm nhìn, doanh nghiệp có thể xác định rõ những việc cần làm và không cần làm để phát triển thương hiệu hiệu quả.
Tổ chức tồn tại với một lý do rõ ràng, thường được thể hiện qua "tuyên bố sứ mệnh" ngắn gọn và xúc tích Tuyên bố này giải thích mục đích tồn tại của tổ chức và những hành động cần thực hiện để duy trì sự tồn tại của mình.
Là toàn bộ kết quả cuối cùng hay trạng thái mà doanh nghiệp muốn đạt tới trong một khoảng thời gian nhất định.
Cơ cấu tổ chức là hệ thống chính thức xác định mối quan hệ độc lập và phụ thuộc trong một tổ chức, làm rõ nhiệm vụ của từng cá nhân, công việc họ thực hiện và cách liên kết các nhiệm vụ với nhau Điều này nhằm tạo ra sự hợp tác nhịp nhàng, giúp tổ chức đạt được mục tiêu đề ra.
Phân tích PEST, FIVE FORES
- P (Politics):Chính trị - pháp luật
Chính trị pháp luật có ảnh hưởng lớn tới các hoạt động Marketing của doanh nghiệp.
Hệ thống pháp luật tại Việt Nam điều chỉnh hoạt động của doanh nghiệp thông qua các bộ luật như Luật doanh nghiệp, Luật đầu tư nước ngoài, Luật hải quan, và nhiều luật khác Những văn bản pháp luật này xác định rõ các lĩnh vực kinh doanh được phép và cấm, cùng với quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp Để tránh những sai lầm vi phạm pháp luật, các nhà quản trị Marketing cần nắm vững các quy định này.
Kinh doanh trong môi trường pháp lý hoàn chỉnh đảm bảo an toàn và công bằng cho doanh nghiệp Để hội nhập quốc tế và tham gia vào thị trường toàn cầu, các doanh nghiệp Việt Nam cần nắm vững luật pháp quốc tế nhằm tránh những sai lầm không đáng có.
Kinh tế (E) bao gồm tốc độ tăng trưởng kinh tế quốc dân, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và lãi suất ngân hàng Những yếu tố này có tác động trực tiếp đến sức mua của người dân, chính phủ và doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến các hoạt động marketing của doanh nghiệp.
Trong hơn mười năm đổi mới, kinh tế Việt Nam đang tăng trưởng nhanh Năm
Năm 2001, Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng GDP chỉ sau Trung Quốc, với thu nhập của người dân tăng cao Đầu tư trong và ngoài nước duy trì ở mức cao, lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp thấp, cùng với chính sách kích cầu của nhà nước đã tạo ra môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất kinh doanh.
Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ sang nền kinh tế thị trường và chủ động hội nhập vào nền kinh tế khu vực cũng như quốc tế Quốc gia này đã ký kết hiệp định thương mại với Mỹ, đồng thời là thành viên của ASEAN và APEC, đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu.
Cuối năm 2006, Việt Nam gia nhập WTO, dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh cả về quy mô lẫn mức độ Nhà nước yêu cầu các ngành xây dựng lộ trình hội nhập để thích ứng với môi trường cạnh tranh quốc tế Trong bối cảnh này, các doanh nghiệp cần tái cấu trúc, đổi mới công nghệ và dịch vụ, cũng như thay đổi tư duy kinh doanh theo hướng khách hàng để tồn tại và phát triển.
- S( Social): Văn hóa - Xã hội
Văn hóa là hệ thống giá trị, quan niệm, niềm tin và truyền thống được gìn giữ bởi một tập thể, hình thành từ các điều kiện vật chất, môi trường tự nhiên và lịch sử cộng đồng, đồng thời chịu ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác Hành vi tiêu dùng của khách hàng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi nền văn hóa dân tộc của họ.
Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế dẫn đến sự giao thoa giữa các nền văn hóa, đồng thời có thể gây ra xung đột Để sản phẩm được chấp nhận tại Việt Nam và vươn ra toàn cầu, doanh nghiệp cần hiểu rõ môi trường văn hóa nơi họ hoạt động để lựa chọn chiến lược Marketing phù hợp Bên cạnh đó, khi đời sống vật chất được cải thiện, văn hóa tiêu dùng cũng có sự chuyển biến, từ tâm lý tiết kiệm sang tiêu dùng thoải mái, chú trọng đến mẫu mã và chất lượng sản phẩm.
Các giá trị văn hóa trong xã hội được thể hiện qua thái độ và quan điểm của mỗi cá nhân về bản thân, người xung quanh, các thể chế xã hội, và mối quan hệ với thiên nhiên Sự gia tăng các tổ chức bảo vệ môi trường dẫn đến sự chuyển hướng trong Marketing, hướng tới Marketing đạo đức xã hội Khách hàng ngày càng ưu tiên lựa chọn những công ty đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích của doanh nghiệp, lợi ích của khách hàng và lợi ích của xã hội.
Công nghệ ngày càng thay đổi nhanh chóng, mang lại cho con người nhiều điều kỳ diệu, nhưng cũng đặt ra các thách thức mới cho các doanh nghiệp.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh Sự phát triển của công nghệ mới không chỉ dẫn đến sự ra đời của các sản phẩm mới mà còn giúp các doanh nghiệp mới có cơ hội cạnh tranh hiệu quả với những doanh nghiệp cũ Để duy trì vị trí dẫn đầu trên thị trường, các nhà quản trị Marketing cần thường xuyên cập nhật và theo dõi các xu hướng công nghệ mới.
Hình 1.1: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter (marketingbox.vn)
Chọn thị trường mục tiêu
Các tiêu thức phân khúc thị trường: theo khu vực địa lý, khu vực nhân khẩu học, đặc điểm tâm lý, và hành vi tiêu dùng.
1.4.2 Chọn thị trường mục tiêu
Có 5 phương án lựa chọn thị trường mục tiêu như sau:
Phương án 1 là lựa chọn tập trung vào một đoạn thị trường có lợi nhất để kinh doanh sản phẩm phù hợp nhất Đây thường là chiến lược được áp dụng bởi các công ty mới gia nhập thị trường, khi họ chưa có đủ kinh nghiệm, vốn, nhân lực, cũng như uy tín và danh tiếng.
- Phương án 2: Chuyên môn hoá theo khả năng Công ty chọn một số đoạn thị trường phù hợp với khả năng cuả công ty để kinh doanh.
Phương án 3 là chuyên môn hoá theo thị trường, trong đó công ty tập trung vào một thị trường cụ thể và cung cấp toàn bộ sản phẩm của mình cho thị trường đó Điều này có nghĩa là công ty sẽ lựa chọn một thị trường phù hợp và đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại thị trường đó bằng cách cung cấp tất cả các sản phẩm liên quan.
- Phương án 4: Chuyên môn hoá theo sản phẩm Công ty chọn một sản phẩm thuận lợi và cung cấp cho tất cả các đoạn thị trường.
- Phương án 5: Bao phủ toàn bộ thị trường với tất cả các loại sản phẩm khác nhau.
1.4.3 Định vị sản phẩm trên thị trường
Quy trình định vị diễn ra theo các bước, như sau:
Phân tích tình hình→ Lập sơ đồ định vị→ Lựa chọn chiến lược định vị→ Nỗ lực marketing- mix để thực hiện chiến lược định vị.
Khái quát về marketing - mix
Marketing-mix là sự kết hợp hiệu quả các yếu tố marketing để phù hợp với bối cảnh kinh doanh thực tế, nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp Việc phối hợp tốt các thành phần này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh, mở ra cơ hội phát triển và tối đa hóa lợi nhuận.
1.5.1.1 Vai trò của chiến lược sản phẩm
- Có vai trò cực kỳ quan trọng, là nền tảng, xương sống của 4P
- Giúp doanh nghiệp xác định phương hướng đầu tư, hạn chế rủi ro, thất bại.
- Chỉ đạo thực hiện hiệu quả các P còn lại trong marketing – mix.
- Giúp thực hiện mục tiêu chung: lợi nhuận, thế lực, uy tín, an toàn và hiệu quả.
- Là công cụ cạnh tranh bền bỉ của doanh nghiệp.
1.5.1.2 Nội dung chiến lược sản phẩm
- Kích thước tập hợp sản phẩm:
Chiều rộng (số lượng các dòng sản phẩm)
Chiều sâu (số mẫu của mỗi sản phẩm trong dòng sản phẩm)
Chiều dài (tập hợp sản phẩm Tổng số món hàng của doanh nghiệp)
Nhãn hiệu sản phẩm là yếu tố quan trọng giúp phân biệt các sản phẩm và doanh nghiệp khác nhau, thể hiện slogan, triết lý kinh doanh, và đẳng cấp riêng của mỗi doanh nghiệp Việc xây dựng nhãn hiệu không chỉ liên quan đến cách đặt tên mà còn bao gồm quyết định về người đứng tên nhãn hiệu và các chiến lược nâng cao uy tín của nhãn hiệu Do đó, nhãn hiệu trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược kinh doanh của mỗi công ty.
- Thiết kế bao bì sản phẩm
- Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm
- Phát triển sản phẩm mới
- Chu kỳ sống sản phẩm ( PLC- Product life cycle)
1.5.2.1 Ý nghĩa và tầm quan trọng của giá cả
- Đối với khách hàng, giá cả là cơ sở để quyết định mua sản phẩm này hay sản phẩm khác, là đòn bẩy kích thích tiêu dùng
Giá cả là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả trên thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số và lợi nhuận Đồng thời, giá cả cũng gián tiếp phản ánh chất lượng sản phẩm và tác động đến chiến lược marketing tổng thể của doanh nghiệp.
1.5.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược và các quyết định về giá của doanh nghiệp
- Các yếu tố nội vi: các mục tiêu marketing; các biến số của marketing mix; chi phí sản xuất
Các yếu tố ngoại vi ảnh hưởng đến doanh nghiệp bao gồm thị trường và nhu cầu, sản phẩm, giá cả cùng chi phí sản xuất của đối thủ cạnh tranh, chu kỳ sống của sản phẩm và các quy định pháp luật.
1.5.2.3 Các phương pháp định giá
- Định giá trên cơ sở chi phí
- Định giá dựa trên cảm nhận của người mua đối với giá cả và giá trị
- Định giá dựa vào cạnh tranh
- Chiến lược định giá sản phẩm mới:
Chiến lược định giá hớt váng sữa
Chiến lược định giá thâm nhập thị trường
- Chiến lược định giá cho tập hợp sản phẩm:
Định giá dòng sản phẩm
Định giá sản phẩm tùy chọn
Định giá sản phẩm bổ sung
Định giá cho sản phẩm phụ
- Chiến lược điều chỉnh giá:
Định giá theo nguyên tắc địa lý
Giá chiết khấu và giảm giá
1.5.3.1 Khái quát về phân phối, kênh phân phối
Phân phối là quá trình chuyển giao sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng, bao gồm nhiều phương thức và hoạt động đa dạng.
Kênh phân phối là hệ thống bao gồm các tổ chức và cá nhân có nhiệm vụ phân phối sản phẩm Một kênh phân phối hoàn chỉnh bao gồm nhà sản xuất, các thành viên trung gian như đại lý, buôn sỉ, buôn lẻ và người tiêu dùng.
1.5.3.2 Vai trò của phân phối
- Là cầu nối giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm cho khách hàng đúng số lượng, thời gian, đúng địa điểm, đúng kênh, luồng hàng.
- Tập trung sản phẩm, điều hòa phân phối sản phẩm.
- Làm tăng giá trị sản phẩm.
- Tổ chức điều hành vận chuyển, tiết kiệm chi phí, hạn chế rủi ro thiệt hại.
1.5.3.3 Thiết kế kênh phân phối
Việc thiết kế kênh phân phối đòi hỏi phải:
- Phân tích nhu cầu khách hàng
- Xác định các mục tiêu và những điều kiện ràng buộc
- Chọn các giải pháp phân phối và xác định các tiêu chuẩn đánh giá để lựa chọn kênh phân phối cho hoạt động phân phối sản phẩm.
1.5.4.1 Tầm quan trọng của chiêu thị
Biện pháp này giúp tăng cường và thúc đẩy hoạt động bán hàng, từ đó làm cho hàng hóa được tiêu thụ nhanh chóng hơn Điều này không chỉ mang lại sự hài lòng cho khách hàng mà còn góp phần củng cố và phát triển doanh nghiệp, đồng thời xây dựng uy tín vững chắc trên thị trường.
- Tạo điều kiện tốt cho cung cầu gặp nhau.
- Làm thay đổi vị trí và hình dạng đường cầu.
1.5.4.2 Các công cụ của chiến lược chiêu thị
Chiêu thị bao gồm 5 công cụ chính: quảng cáo, khuyến mãi, giao tế, chào hàng cá nhân.
Quảng cáo là một hình thức truyền thông không cá nhân nhằm truyền tải thông tin về sản phẩm hoặc thương hiệu đến thị trường mục tiêu thông qua các kênh truyền thông.
- Khuyến mại: là những khích lệ có tính ngắn hạn nhằm khuyến khích người tiêu dùng hoặc trung gian mua sản phẩm.
- Giao tế: các hoạt động truyền thông xây dựng hình ảnh tốt đẹp về doanh nghiệp hay thương hiệu
Chào hàng cá nhân là hoạt động truyền thông trực tiếp, nhằm giới thiệu và thuyết phục khách hàng thông qua sự tương tác trực tiếp giữa đội ngũ bán hàng và khách hàng mục tiêu.
Marketing trực tiếp là một hình thức truyền thông mà doanh nghiệp gửi thông điệp trực tiếp đến các đối tượng mục tiêu đã được xác định Phương tiện sử dụng bao gồm thư tín, email, và fax, nhằm mục đích kích thích sự phản hồi nhanh chóng từ phía khách hàng.
Mô hình SWOT
Mô hình SWOT là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phân tích Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức trong dự án hoặc tổ chức của mình Phân tích SWOT cho phép doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu và các yếu tố bên trong cũng như bên ngoài có thể ảnh hưởng đến sự thành công Trong quá trình xây dựng kế hoạch chiến lược, phân tích SWOT đóng vai trò căn bản, mang lại cái nhìn tổng thể về doanh nghiệp và các yếu tố quyết định tới thành công.
ANSOFF
Ansoff xác định bốn khả năng của doanh nghiệp có thể xem xét để xác định mục tiêu thị trường Bốn khả năng đó là:
- Đa dạng hóa sản phẩm.
BCG
Ma trận BCG, hay còn gọi là ma trận quan hệ giữa tăng trưởng và thị phần, giúp phân tích khả năng tạo ra lợi nhuận từ danh mục sản phẩm BCG tập trung vào việc đánh giá vị trí của các sản phẩm trong thị trường để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
SBU (đơn vị kinh doanh chiến lược) của một công ty đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá vị thế cạnh tranh tổng thể của tổ hợp kinh doanh Việc phân tích các SBU giúp xác định sức mạnh và điểm yếu của từng đơn vị, từ đó tối ưu hóa chiến lược phát triển cho toàn bộ tổ hợp.
Ma trận BCG là công cụ phân tích chiến lược giúp đánh giá vị trí của các Đơn vị Kinh doanh Chiến lược (SBU) trên một mặt phẳng, bao gồm bốn phần chính: Ngôi sao, Dấu hỏi, Bò sữa và Chó.
Tổng quan ngành hóa mỹ phẩm và thị trường nước rửa chén ở Việt Nam.21 1 Tổng quan ngành hóa mỹ phẩm
2.1.1 Tổng quan ngành hóa mỹ phẩm
Thị trường hóa mỹ phẩm Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ với nhiều tiềm năng, nhu cầu cao và doanh thu ước tính trung bình giai đoạn 2009 - 2011 đạt gần 130 triệu USD.
150 triệu USD/năm, tốc độ doanh số bán ra tăng bình quân hơn 30%.
Hóa mỹ phẩm mang thương hiệu thuần Việt đang chiếm lĩnh ngày càng nhiều trong chi tiêu hàng ngày của người dân, nhưng sự hiện diện của chúng trên thị trường vẫn còn hạn chế.
Theo Hội Hóa mỹ phẩm TP Hồ Chí Minh, cả nước hiện có khoảng 430 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực hóa mỹ phẩm, chủ yếu tập trung ở Hà Nội và TP Hồ Chí Minh Mặc dù có khoảng 100 nhãn hiệu mỹ phẩm tại Việt Nam, nhưng 90% trong số đó là hàng nhập khẩu, với thị phần chủ yếu thuộc về các hãng nước ngoài như L'Oréal, Shiseido, và Clarins.
Các doanh nghiệp thuộc Hội Hóa- mỹ phẩm Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức do giá xăng dầu, điện, nước và phí vận chuyển tăng cao cùng với lạm phát kéo dài Hiện tượng hàng mỹ phẩm xách tay không được kiểm soát xuất hiện tràn lan tại các chợ, trong khi một số doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài nhập hàng lậu và trốn thuế, gây ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp trong nước Để giải quyết tình trạng này, Hội Hóa – mỹ phẩm Việt Nam đã kiến nghị các cơ quan chức năng hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn và kiểm soát thị trường, nhằm hạn chế tình trạng trốn thuế và vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
2.1.2 Tổng quan thị trường nước rửa chén
Nước rửa chén là sản phẩm thiết yếu cho người tiêu dùng, với sự xuất hiện ngày càng nhiều của các thương hiệu trên thị trường Các sản phẩm này không chỉ phong phú về số lượng mà còn đa dạng về kiểu dáng và mùi hương, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Không phải tất cả sản phẩm nước rửa chén đều đảm bảo chất lượng, đặc biệt là những sản phẩm không rõ nguồn gốc và sử dụng các chất phụ gia không được kiểm định Những sản phẩm này thường chứa các hóa chất tạo màu, tạo mùi và tăng độ kết dính một cách bừa bãi, dẫn đến nguy cơ phát sinh độc tố trong quá trình sản xuất Điều này không chỉ gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường xung quanh.
Theo nguồn của Công ty Nghiên Cứu Thị Trường W&S, dựa trên phương thức xác định chỉ số phổ biến thương hiệu tức PBI (Popular Brand Index), trong tháng 3,
2015, W&S công bố kết quả thống kê thương hiệu sản phẩm nước rửa chén
[Dishwashing Liquid]: Sunlight, Mỹ Hảo, Amway, Lix, Gift Chi tiết như sau:
- Thời gian thực hiện nghiên cứu: 9/02/2015 - 17/02/2015
- Tổng số mẫu nghiên cứu: 820
- Đối tượng nghiên cứu: Nữ từ 20 tuổi trở lên
- Phương pháp nghiên cứu: Khảo sát trực tuyến
- Thông tin khác: Đối tượng nghiên cứu có mua nước rửa chén trong vòng 1 tháng qua
Hình 2.2: Mức độ phổ biến thương hiệu nước rửa chén ở
- Top of mind: Tỉ phần xuất hiện đầu tiên trong tâm trí khách hàng của mỗi thương hiệu tương ứng
- Expansive: Độ phủ truyền thông của các thương hiệu
- Ever used:Tỉ phần sản phẩm được sử dụng trong quá khứ của các thương hiệu
- Last purchased: Tỉ phần sản phẩm của thương hiệu được người tiêu dùng lựa chọn trong lần mua gần nhất
- Intention: Dự định mua trong tương lai của người tiêu dùng đối với từng thương hiệu
Theo thống kê, sản phẩm Sunlight của Unilever đang chiếm ưu thế trên thị trường, trong khi Mỹ Hảo đứng thứ hai nhưng vẫn còn khoảng cách lớn so với Sunlight Amway, một thương hiệu đa cấp, cũng thu hút sự quan tâm đáng kể từ các bà nội trợ.
Tổng quan về công ty Cổ phần hóa mỹ phẩm Mỹ Hảo
2.2.1 Lịch sử hình thành của công ty và thành tựu đạt được
Lịch sử hình thành của công ty
Năm 1978, Mỹ Hảo khởi đầu với sản xuất nước rửa chén quy mô gia đình, và đến năm 1989, chính thức trở thành cơ sở sản xuất nước rửa chén Năm 1991, công ty mở rộng sản xuất sang dầu gội đầu và kem giặt, đánh dấu sự chú ý của thị trường đối với sản phẩm nước rửa chén Mỹ Hảo Đến năm 1997, Mỹ Hảo phát triển thành Doanh nghiệp Tư nhân Hoá mỹ phẩm và nâng cấp thành Công ty TNHH Sản Xuất thương mại hoá mỹ phẩm vào năm 2009.
Mỹ Hảo chuyển đổi thành Công ty Cổ phần hoá mỹ phẩm Mỹ Hảo.
15 năm liền hàng Việt Nam chất lượng cao (1996-2011)
Thương Hiệu Mạnh Việt Nam (2006)
Sản phẩm Việt Nam tốt nhất năm 2010
Top 5 ngành hàng Hoá mỹ phẩm
Huy chương bảo vệ người tiêu dùng
Trở thành biểu tượng "niềm tin của mọi gia đình", chúng tôi cung cấp các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc cá nhân và chăm sóc sức khỏe gia đình, đồng thời phục vụ lợi ích cộng đồng.
Công ty cổ phần hóa mỹ phẩm Mỹ Hảo cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt nhất với phương châm "UY TÍN - CHẤT LƯỢNG" Chúng tôi mang đến những sản phẩm hoàn thiện nhất, thể hiện sự trân trọng, tình yêu và trách nhiệm đối với cuộc sống con người và xã hội.
- Mở rộng thị phần tại quê nhà ( Việt Nam)
- Tăng cường thâm nhập thị trường xuất khẩu tiềm năng (Campuchia)
- Nâng tỷ trọng doanh thu từ xuất khẩu lên gấp đôi, khoảng 15% trong vòng 2 năm tới.
- Đẩy mạnh việc tìm kiếm và khai thác thị trường mới: Mỹ, Úc
Hiện nay cơ cấu bộ máy tổ chức của Công ty Cổ phần hóa mỹ phẩm Mỹ Hảo gồm:
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Công ty Cổ phần hóa mỹ phẩm Mỹ Hảo, có nhiệm vụ thông qua định hướng phát triển và quyết định các phương án sản xuất kinh doanh Đại hội cũng có quyền sửa đổi, bổ sung vốn điều lệ, bầu, miễn nhiệm thành viên Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát, cũng như quyết định tổ chức lại hoặc giải thể Công ty.
Hình 2.3: Sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty Cổ phần hóa mỹ phẩm Mỹ Hảo
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý tối cao của Công ty Cổ phần hóa mỹ phẩm Mỹ Hảo, được bầu chọn bởi Đại hội đồng cổ đông Chủ tịch Hội đồng quản trị do Đại hội đồng cổ đông chỉ định, đảm bảo sự lãnh đạo và điều hành hiệu quả cho công ty.
Ban kiểm soát, do Đại hội đồng cổ đông bầu ra, có nhiệm vụ kiểm tra tính hợp lý, hợp pháp, trung thực và cẩn trọng trong quản lý hoạt động kinh doanh cũng như tổ chức công tác kế toán, thống kê và lập báo cáo tài chính Mục tiêu chính của ban là đảm bảo lợi ích hợp pháp cho các cổ đông Quan trọng là ban kiểm soát hoạt động độc lập với Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc.
Ban Giám đốc của Công ty bao gồm 08 thành viên, trong đó có 01 Tổng Giám đốc và 07 Giám đốc Tổng Giám đốc chịu trách nhiệm điều hành và quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời báo cáo trước Hội đồng quản trị về việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ Các Giám đốc hỗ trợ Tổng Giám đốc trong các lĩnh vực cụ thể và có trách nhiệm trước Tổng Giám đốc về công việc được phân công, đồng thời chủ động giải quyết những nhiệm vụ được ủy quyền theo quy định của Pháp luật và Điều lệ Công ty.
- Các phòng ban thực hiện các chỉ đạo từ cấp trên xuống và chịu trách nhiệm trước những việc mà mình đảm nhiệm.
Hình 2.4: Doanh thu của Mỹ Hảo
Doanh thu của Mỹ Hảo trong năm 2009 chỉ đạt 5%, tăng lên 10% vào năm 2010 và 2011 Mặc dù đặt mục tiêu tăng trưởng 25% vào năm 2012, công ty chỉ đạt 12% do khó khăn kinh tế và các điểm yếu nội tại, với doanh số đạt 960 tỷ đồng Hiện tại, doanh thu của công ty đạt 80 tỷ đồng mỗi tháng, và vào năm 2013, doanh thu đạt 1000 tỷ đồng Mỹ Hảo đã tạo được vị thế trong lĩnh vực nước rửa chén, nhưng vẫn còn cách biệt với Unilever Các sản phẩm khác như bột giặt, xà bông cục, nước xả vải và nước lau sàn chưa tạo được ấn tượng và chỉ chiếm khoảng 30% tổng doanh thu.
PHÂN TÍCH PEST, FIVE FORES
Tốc độ tăng trưởng GDP 6 tháng đầu năm 2015 đạt 6,28%, cao hơn nhiều so với mức tăng trưởng 5,34% của cùng kỳ năm 2014 Đây là mức tăng trưởng cao nhất trong
Xuất, nhập khẩu hàng hóa
Tính chung 6 tháng đầu năm 2015:
Kim ngạch hàng hóa xuất khẩu ước tính đạt 77,7 tỷ USD, tăng 9,3% so với cùng kỳ năm trước, thấp hơn mức tăng 15,4% của 6 tháng năm 2014
Kim ngạch hàng hóa nhập khẩu trong 6 tháng đầu năm ước tính đạt 81,5 tỷ USD, tăng 17,7% so với cùng kỳ năm 2014, vượt xa mức tăng 10,5% của năm trước Khu vực kinh tế trong nước đạt 32,7 tỷ USD, tăng 7,7%, thấp hơn mức tăng 10,6% của 6 tháng năm trước, trong khi khu vực có vốn đầu tư nước ngoài đạt 48,8 tỷ USD, tăng 25,5%, cao hơn mức tăng 10,4% của cùng kỳ năm 2014 Nếu loại trừ yếu tố giá, kim ngạch hàng hóa nhập khẩu ước tính đạt 84,6 tỷ USD, tăng 22,1% so với cùng kỳ năm trước.
Hình 2.5: Tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam từ năm
Tỷ lệ lạm phát: mức lạm phát ở Việt Nam trong năm 2015 là 0,63%, thấp nhất trong 14 năm qua.
Tỷ lệ thất nghiệp: tỷ lệ thất nghiệp của lao động trong độ tuổi năm 2015 là
Mặc dù năng suất lao động đã có sự cải thiện, tỷ lệ này vẫn chỉ đạt 2,31% vào năm 2015, so với 2,18% năm 2013 và 2,10% năm 2014 Tuy nhiên, năng suất lao động vẫn còn ở mức thấp so với các quốc gia trong khu vực và không đồng đều giữa các ngành và lĩnh vực.
Nhìn chung, nền kinh tế nước ta đang phục hồi và phát triển theo chiều hướng tích cực.
Môi trường chính trị ổn định và không có mâu thuẫn sắc tộc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh doanh Chính phủ khuyến khích đầu tư và mở rộng sản xuất, góp phần đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân bằng việc tạo ra nhiều sản phẩm hàng hóa.
Nhà nước đã ban hành nhiều luật và pháp lệnh như Luật Doanh nghiệp, Luật Thương mại, Luật Thuế, Pháp lệnh Hợp đồng kinh tế, Pháp lệnh Giá, Pháp lệnh Bảo vệ người tiêu dùng, và Pháp lệnh Quảng cáo, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ mà không vi phạm pháp luật.
Các doanh nghiệp hiện nay đang phải đối mặt với mức thuế thuê đất cao, ví dụ như Mỹ Hảo, trước đây chỉ phải đóng 1.300 đồng/m2 nhưng hiện tại đã tăng lên trên 40.000 đồng/m2 Với diện tích trên 3.000m2, Công ty phải chi trên 1,2 tỷ đồng/năm chỉ riêng tiền thuê đất, điều này ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của họ.
Văn hóa của một nước ảnh hưởng khá nhiều đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng
Thói quen tiêu dùng của người Việt đối với sản phẩm hóa mỹ phẩm chủ yếu chú trọng đến giá cả Nhiều người vẫn giữ thói quen lựa chọn những thương hiệu lâu đời, thể hiện tinh thần “người Việt dùng hàng Việt” như một phần của văn hóa truyền thống.
Trong xã hội hiện đại, người tiêu dùng ngày càng trở nên tinh tế và khó tính hơn Với thu nhập cải thiện, họ yêu cầu sản phẩm không chỉ có mẫu mã đẹp và chất lượng tốt, mà còn phải mang đến hình ảnh mới mẻ, hiện đại Dù giá thành có cao, họ vẫn sẵn sàng chấp nhận nếu sản phẩm đáp ứng được những tiêu chí này.
Nhiều người tiêu dùng có xu hướng ưa chuộng hàng ngoại, tin rằng sản phẩm từ các công ty nước ngoài thường có chất lượng tốt hơn hàng nội địa Điều này tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc xây dựng ấn tượng và tạo dựng niềm tin với khách hàng.
Cơ sở hạ tầng, chất lượng dạy và học, cùng với năng lực nghiên cứu của doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu nhà nước tại Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn Việc quản lý nhà nước và thực hiện chính sách về khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo cũng bị đánh giá là yếu kém.
Công tác nghiên cứu và phát triển (R&D) hiện nay vẫn chỉ là hoạt động bổ sung trong các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước, với tỷ trọng chi tiêu cho R&D của khu vực doanh nghiệp vẫn còn rất hạn chế.
Nguồn lực là yếu tố then chốt cho sự phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo, nhưng hiện nay đang gặp nhiều hạn chế do hệ thống giáo dục và đào tạo còn nặng về lý thuyết hoặc đã lạc hậu, không đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động.
Quản trị hệ thống đổi mới sáng tạo ở Việt Nam gặp nhiều khó khăn do thiếu sự cam kết, phối hợp và thực hiện hiệu quả các chính sách của chính phủ.
2.3.2.1 Áp lực cạnh tranh của nhà cung ứng
Mỹ Hảo có lợi thế cạnh tranh trong ngành cung ứng nhờ vào nguyên liệu chính được chiết xuất từ Trà Xanh thiên nhiên và tinh dầu từ vỏ chanh Các nguyên liệu này không chỉ dễ dàng tìm thấy trong nước mà còn có chi phí sản xuất thấp, giúp Mỹ Hảo duy trì sự độc quyền và nâng cao chất lượng sản phẩm.
2.3.2.2 Áp lực cạnh tranh từ khách hàng
Mỹ Hảo gặp nhiều khó khăn trong việc đưa sản phẩm vào hệ thống phân phối của các siêu thị do áp lực về giá cả và chất lượng Trong khi đó, các tập đoàn nước ngoài lại tập trung mạnh vào kênh phân phối hiện đại tại Việt Nam với các sản phẩm an toàn cho sức khỏe và thực phẩm, đồng thời không ngừng cải tiến mẫu mã để thu hút người tiêu dùng.
Việc giao hàng cho đại lý mà không kiểm tra trực tiếp và quản lý giá cả cùng các chính sách hậu mãi khiến hàng hóa khó đến tay người tiêu dùng một cách ổn định.
Xây dựng mục tiêu cho doanh nghiệp trong thời gian 2016-2020
Bảng 3.2: Mô hình ma trận SWOT
- O1:Người Việt tin tưởng dùng hàng
Việt Nam chất lượng cao
- O2:Nhà nước chủ trương khuyến khích
“ Người Việt dùng hàng Việt” và chống hàng trôi nổi, hàng kém chất lượng
- O3: Giá nguyên vật liệu rẻ
- T1: Một phần nhỏ người tiêu dùng có xu hướng dùng hàng ngoại chất lượng cao
- T2: Thị hiếu của người tiêu dùng thay đổi liên tục
- T3: Đối thủ cạnh tranh với tiềm lực tài chính mạnh, quy mô lớn.
- S1: Ban lãnh đạo công ty tâm huyết, nhiều năm kinh nghiệm trên thương trường, am hiểu thị trường trong nước.
- S2: Giá cả phải chăng, chất lượng tốt
- S3: Là một thương hiệu uy tín, lâu năm của Việt Nam
- S4: Hệ thống phân phối có mặt ở khắp các tỉnh thành, với 126 nhà phân phối lớn
- W1: Nguồn lực tài chính còn hạn chế
- W2: Đội ngũ Marketing còn yếu, chưa được đào tạo bài bản
- W3: Hoạt động thông tin với giới truyền thông còn hạn chế
- W4: Hoạt động Marketing chưa hiệu quả, không đủ lực lượng đầu tư cho khâu quảng bá
- W5: chưa có sự đầu tư đúng mức vào công tác nghiên cứu thị trường.
3.3.2 Thiết lập mô hình ma trận Ansoff
Bảng 3.3: Ma trận Ansoff Sản phẩm hiện tại Sản phẩm mới
1 Chiến lược thâm nhập thị trường
- Đẩy mạnh công tác giới thiệu sản phẩm vào thị trường, bằng cách: Đẩy mạnh quảng cáo trên các trang mạng xã hội vì chi phí ít tốn kém.
- Xây dựng chính sách ưu đãi cho khách hàng lâu năm.
- Sử dụng mô hình AIDA trong công tác thu hút và phát triển khách hàng.
3.Chiến lược phát triển sản phẩm
- Thực hiện thay đổi bao bì, mẫu mã sản phẩm.
- Phát triển các sản phẩm liên quan Ví dụ: tặng kèm miếng rửa chén khi mua sản phẩm nước rửa chén.
2 Chiến lược mở rộng thị trường
-Không chỉ tập trung vào thị trường nông thôn, mà còn phải chú trọng đến thị trường thành thị, những người có mức thu nhập cao.
- Mở rộng kênh phân phối hiện đại.
- Xuất khẩu sang các thị trường nước ngoài
- Nâng cao trình độ chuyên môn của lực lượng bán hàng.
4.Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm
- Tham gia kinh doanh bất động sản, đầu tư chứng khoán.
- Kinh doanh vận tải bằng ô tô, bốc xếp hàng hóa.
Theo mô hình Ansoff, Mỹ Hảo có thể áp dụng bốn chiến lược khác nhau Mỗi chiến lược này đều có những điều kiện riêng và mức độ rủi ro khác nhau cần được xem xét kỹ lưỡng.
Chiến lược thâm nhập thị trường là phương pháp hiệu quả cho các thị trường chưa bão hòa, nơi có tiềm năng tăng trưởng và đối thủ cạnh tranh yếu hơn Chiến lược này có mức độ rủi ro thấp, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng thị phần và tăng trưởng bền vững.
Chiến lược mở rộng thị trường là phương pháp được áp dụng cho các phân khúc thị trường hấp dẫn nhưng chưa được khai thác, nơi công ty có đủ tiềm lực để phát triển Chiến lược này có mức độ rủi ro trung bình, cho phép doanh nghiệp tận dụng cơ hội mới để tăng trưởng.
Chiến lược phát triển sản phẩm là phương pháp hiệu quả cho các công ty có năng lực nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong thị trường đang tăng trưởng và khi phải đối mặt với những đối thủ cạnh tranh có sản phẩm vượt trội Mặc dù chiến lược này mang lại nhiều cơ hội, nhưng mức độ rủi ro vẫn ở mức trung bình, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng trong quá trình triển khai.
Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm được triển khai khi sản phẩm và thị trường mới có khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà sản phẩm hiện tại không thể làm được Tuy nhiên, để thực hiện chiến lược này, công ty cần đảm bảo có đủ tiềm năng và năng lực quản lý Cần lưu ý rằng chiến lược đa dạng hóa có mức độ rủi ro cao.
Chiến lược mở rộng thị trường là lựa chọn phù hợp nhất cho Mỹ Hảo, khi sản phẩm của công ty đã trở nên quen thuộc với người tiêu dùng nông thôn Ngoài nước rửa chén, Mỹ Hảo còn cung cấp nhiều sản phẩm khác như nước giặt, nước xả vải và nước lau sàn, với chất lượng không thua kém các sản phẩm của tập đoàn đa quốc gia Tuy nhiên, chỉ phát triển ở thị trường nông thôn là chưa đủ; Mỹ Hảo cần tìm kiếm khách hàng mới bằng cách khai thác các thị trường tiềm năng hơn Mặc dù chiến lược này có thể mang lại rủi ro, nhưng để phát triển, công ty cần chấp nhận rủi ro và thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng, lập kế hoạch dự phòng, cũng như xây dựng các kỹ năng phù hợp để giảm thiểu rủi ro.
3.3.3 Mục tiêu marketing trong thời gian 2016-2020
Dựa vào phân tích mô hình ma trận Swot và Ansoff, đưa ra một số mục tiêu cho
- Năm 2020, chiếm lĩnh khoảng 46% thị phần nước rửa chén tại Việt Nam
- Cuối năm 2016, tăng trưởng doanh thu đạt 25%.
- Năm 2017, 15% sản phẩm của công ty được xuất khẩu sang Campuchia.
PHẦN KẾT LUẬN
CƠ SỞ LÝ LUẬN 1.1 Marketing là gì?
Marketing là quá trình mà doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng và thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với họ nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
Theo Philip Kotler và Gary Amstrong(2014).
Marketing là quy trình lập kế hoạch và phát triển mô hình sản phẩm, hệ thống phân phối, chiến lược giá cả và các chiến dịch quảng bá nhằm cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu của cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.
Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ( 2008)
Ngoài ra, còn nhiều định nghĩa khác về marketing.
Sự khác biệt giữa các định nghĩa về Marketing chủ yếu nằm ở quan điểm và góc nhìn, nhưng tất cả đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trao đổi để đáp ứng nhu cầu của cả người bán và người mua, dù là cá nhân hay tổ chức.
Marketing tập trung vào khách hàng, với mục tiêu chính là đáp ứng tối đa nhu cầu của họ Để đạt được điều này, quy trình marketing trong doanh nghiệp cần tuân theo năm bước cơ bản.
R (Research): Nghiên cứu thông tin Marketing
STP (Segmentation, targeting, positioning): Phân khúc, chọn thị trường mục tiêu, định vị
MM (Marketing – mix): Xây dựng chiến lược marketing – mix
I (Implementation): Triển khai thực thiện chiến lược
C (Control): Kiểm tra, đánh giá chiến lược marketing
- Tối đa hóa tiêu dùng
- Tối đa hóa sự thỏa mãn của người tiêu thụ
- Tối đa hóa sự lựa chọn
- Tối đa hóa chất lượng cuộc sống
1.2 Tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu kinh doanh, cơ cấu tổ chức
Tầm nhìn thương hiệu là thông điệp ngắn gọn, định hướng cho hoạt động lâu dài của một thương hiệu, giống như một thấu kính hội tụ sức mạnh của thương hiệu vào một điểm chung Thông qua tầm nhìn, doanh nghiệp có thể xác định rõ những việc cần làm và không cần làm để phát triển thương hiệu hiệu quả.
Sứ mệnh là lý do tồn tại của một tổ chức, thường được thể hiện qua một "tuyên bố sứ mệnh" ngắn gọn và rõ ràng Tuyên bố này giải thích mục đích hoạt động của tổ chức và những gì họ sẽ thực hiện để duy trì sự tồn tại của mình.
Là toàn bộ kết quả cuối cùng hay trạng thái mà doanh nghiệp muốn đạt tới trong một khoảng thời gian nhất định.
Cơ cấu tổ chức là hệ thống chính thức thể hiện các mối quan hệ độc lập và phụ thuộc trong tổ chức Nó xác định rõ nhiệm vụ của từng cá nhân, nội dung công việc và cách liên kết các nhiệm vụ với nhau, nhằm tạo ra sự hợp tác nhịp nhàng để đạt được mục tiêu chung của tổ chức.
1.3 Phân tích PEST, FIVE FORES
- P (Politics):Chính trị - pháp luật
Chính trị pháp luật có ảnh hưởng lớn tới các hoạt động Marketing của doanh nghiệp.
Hệ thống pháp luật tại Việt Nam điều chỉnh hoạt động của doanh nghiệp thông qua các văn bản như Luật doanh nghiệp, Luật đầu tư nước ngoài, và Luật chống độc quyền Những quy định này xác định rõ các lĩnh vực kinh doanh được phép và cấm, đồng thời quy định nghĩa vụ và quyền lợi của doanh nghiệp Để tránh vi phạm pháp luật, các nhà quản trị Marketing cần nắm vững các quy định này.
Kinh doanh trong một môi trường pháp lý hoàn chỉnh mang lại sự an toàn và bình đẳng cho doanh nghiệp Để hội nhập quốc tế và tham gia vào thị trường toàn cầu, các doanh nghiệp Việt Nam cần nắm vững luật pháp quốc tế nhằm tránh những sai lầm không đáng có.
Kinh tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của một quốc gia, bao gồm tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và lãi suất ngân hàng Những yếu tố này tác động trực tiếp đến sức mua của người dân, Chính phủ và doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến các hoạt động marketing của doanh nghiệp.
Trong hơn mười năm đổi mới, kinh tế Việt Nam đang tăng trưởng nhanh Năm
Năm 2001, Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng GDP chỉ sau Trung Quốc, với thu nhập người dân gia tăng, đầu tư trong và ngoài nước duy trì ở mức cao Lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp thấp, cùng với chính sách kích cầu của nhà nước, tạo ra điều kiện kinh tế vĩ mô thuận lợi cho các doanh nghiệp mở rộng sản xuất và kinh doanh.
Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ sang nền kinh tế thị trường và chủ động hội nhập kinh tế khu vực cũng như quốc tế Nước ta đã ký hiệp định thương mại với Mỹ, trở thành thành viên của ASEAN và APEC, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc mở rộng hợp tác kinh tế toàn cầu.
Vào cuối năm 2006, Việt Nam gia nhập WTO, dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh cả về quy mô và mức độ Để thích nghi với môi trường cạnh tranh quốc tế, các ngành cần xây dựng lộ trình hội nhập Do đó, các doanh nghiệp phải tái cấu trúc, đổi mới công nghệ và sản phẩm dịch vụ, đồng thời thay đổi tư duy kinh doanh theo hướng khách hàng để có thể tồn tại và phát triển.
- S( Social): Văn hóa - Xã hội
Văn hóa là một hệ thống giá trị và niềm tin được hình thành trong bối cảnh lịch sử, môi trường tự nhiên và ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác Nó bao gồm các truyền thống và chuẩn mực hành vi mà một cộng đồng gìn giữ Hành vi tiêu dùng của khách hàng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nền văn hóa dân tộc của họ.
Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế dẫn đến sự giao thoa giữa các nền văn hóa, đồng thời có thể gây ra xung đột Để sản phẩm được chấp nhận tại Việt Nam và vươn ra toàn cầu, doanh nghiệp cần hiểu rõ môi trường văn hóa nơi hoạt động để lựa chọn chiến lược Marketing phù hợp Bên cạnh đó, khi đời sống vật chất được cải thiện, văn hóa tiêu dùng cũng thay đổi, từ tâm lý tiết kiệm sang tiêu dùng thoải mái hơn, chú trọng đến mẫu mã và chất lượng sản phẩm.