1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

98 13 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tỷ Lệ An Toàn Vốn Của Các Ngân Hàng Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam
Tác giả Phan Vũ Hùng
Người hướng dẫn TS Nguyễn Quỳnh Hương
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Quản Trị Kinh Doanh
Thể loại Luận Văn Thạc Sĩ
Năm xuất bản 2022
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 98
Dung lượng 8,58 MB

Cấu trúc

  • 1.1 Lý do chọn đề tài (7)
  • 1.2 Mục tiêu của đề tài và câu hỏi nghiên cứu (8)
    • 1.2.1 Mục tiêu tổng quát (8)
    • 1.2.2 Mục tiêu cụ thể (8)
    • 1.2.3 Câu hỏi nghiên cứu (9)
  • 1.3 Phương pháp nghiên cứu (9)
  • 1.4 Ý nghĩa nghiên cứu (13)
  • 1.5 Bố cục đề tài (13)
  • 2.1 CƠ SỞ LÝ THUYẾT (15)
  • 2.2 Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm – giả thuyết nghiên cứu (0)
  • 3.1 Dữ liệu nghiên cứu (35)
  • 3.2 Mô hình nghiên cứu (36)
  • 3.3 Phương pháp nghiên cứu (49)
    • 3.3.1 Mô hình Pooled OLS (0)
    • 3.3.2 Mô hình các ảnh hưởng cố định (Fixed Effective Model – FEM) (51)
    • 3.3.3 Mô hình các ảnh hưởng ngẫu nhiên (Random Effective Model – REM) (52)
  • 4.1 Thống kê mô tả (57)
  • 4.2 Phân tích tương quan (59)
  • 4.3 Kiểm định các khuyết tật của mô hình (64)
    • 4.3.1 Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến (64)
    • 4.3.2 Kiểm định hiện tượng phương sai thay đổi với phương pháp ước lượng Pooled (66)
    • 4.3.3 Kiểm định hiện tượng tự tương quan (68)
    • 4.3.4 Kiểm định Hausman (69)
    • 4.3.5 Kiểm định hiện tượng phương sai thay đổi với phương pháp ước lượng FE (71)
  • 4.4 Thảo luận kết quả nghiên cứu (73)
  • 5.1 Kết luận (80)
  • 5.2 Hàm ý chính sách (81)
  • 5.3 Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo của đề tài (82)
    • 5.3.1 Hạn chế của đề tài (82)
    • 5.3.2 Hướng nghiên cứu tiếp theo của đề tài (83)
  • PHỤ LỤC (87)

Nội dung

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Mục tiêu của đề tài và câu hỏi nghiên cứu

Mục tiêu tổng quát

Nghiên cứu này nhằm phân tích ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô và yếu tố nội tại đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Mục tiêu cụ thể

Với mục tiêu tổng quát trên, luận văn nghiên cứu được tác giả thực hiện nhằm giải quyết các mục tiêu cụ thể như sau:

Các yếu tố vĩ mô quốc gia có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Những yếu tố này bao gồm tình hình kinh tế vĩ mô, chính sách tài chính, và sự ổn định chính trị, tất cả đều có thể tác động đến khả năng duy trì và quản lý vốn của ngân hàng Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các yếu tố này và tỷ lệ an toàn vốn sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư vào ngân hàng.

Các yếu tố nội bộ có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Những yếu tố này bao gồm quản lý rủi ro, hiệu quả hoạt động, và chiến lược tài chính của ngân hàng Việc cải thiện các yếu tố này không chỉ giúp tăng cường khả năng chống chịu của ngân hàng mà còn nâng cao niềm tin của nhà đầu tư, từ đó tác động tích cực đến giá trị cổ phiếu trên thị trường.

Câu hỏi nghiên cứu

Mục tiêu chính của luận văn là phân tích ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô và yếu tố nội bộ đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu này nhằm trả lời các câu hỏi liên quan đến mối quan hệ giữa các yếu tố này và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam, các yếu tố vĩ mô quốc gia như chính sách tiền tệ, lãi suất, và tăng trưởng kinh tế có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết Những yếu tố này không chỉ tác động đến khả năng huy động vốn mà còn ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng và khả năng sinh lời của các ngân hàng Do đó, việc phân tích các yếu tố vĩ mô là cần thiết để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và sự ổn định của các ngân hàng trên thị trường.

Trong bối cảnh ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, các yếu tố bên trong như quản lý tài chính, chất lượng tài sản, và chiến lược kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến tỷ lệ an toàn vốn Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng duy trì vốn mà còn quyết định sự ổn định và phát triển bền vững của ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Tác giả sử dụng dữ liệu bảng từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán của 20 ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012 – 2020 Bên cạnh đó, dữ liệu về các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát được thu thập từ cổng thông tin của Ngân hàng Thế giới Trong quá trình tổng hợp, tác giả đã loại bỏ các ngân hàng thiếu dữ liệu để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của mẫu, từ đó nâng cao tính thuyết phục của kết quả hồi quy trong các mô hình nghiên cứu.

Tác giả nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ lạm phát, cũng như các yếu tố nội tại như quy mô, tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản, rủi ro tín dụng, tính thanh khoản, tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu và tỷ lệ tiền gửi của khách hàng đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng Để thực hiện nghiên cứu, tác giả áp dụng các phương pháp phân tích hồi quy đa biến như Pooled OLS, mô hình hiệu ứng cố định (FEM) và mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên (REM) Ngoài ra, tác giả còn kiểm tra các khuyết tật của mô hình như đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai thay đổi để đảm bảo tính chính xác và thuyết phục của kết quả hồi quy.

Tính đến ngày 31/12/2021, hệ thống ngân hàng Việt Nam có tổng cộng 24 ngân hàng niêm yết, theo thông tin từ website của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

1 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

2 Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

3 Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam

4 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

5 Ngân hàng TMCP Quân Đội

6 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương

8 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh

9 Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội

10 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

11 Ngân hàng TMCP Quốc Tế

12 Ngân hàng TMCP Hàng Hải

13 Ngân hàng TMCP Sài Gòn

14 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á

15 Ngân hàng TMCP Phương Đông

16 Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu

17 Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

18 Ngân hàng TMCP Tiên Phong

21 Ngân hàng TMCP Quốc dân

22 Ngân hàng TMCP Bản Việt

23 Ngân hàng TMCP Kiên Long

24 Ngân hàng TMCP Bảo Việt

Do thời gian nghiên cứu có hạn và thông tin từ một số ngân hàng không đầy đủ, bài viết chỉ sử dụng dữ liệu của 20 ngân hàng đang niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Tần suất dữ liệu được đánh giá hàng năm dựa trên báo cáo tài chính của các ngân hàng từ 1/1 đến 31/12 trong giai đoạn 2012 đến 2020 Đây là khoảng thời gian quan trọng đối với hệ thống ngân hàng Việt Nam, trong đó Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện ba lần thay đổi và tái cấu trúc hệ thống ngân hàng, đạt được nhiều thành tựu đáng kể.

Ý nghĩa nghiên cứu

Đề tài "Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam" nhằm cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các nhân tố tác động đến tỷ lệ an toàn vốn Nghiên cứu sẽ giúp đưa ra kiến nghị cho các cơ quan chức năng và Ngân hàng Nhà nước, nhằm xây dựng chính sách tiền tệ phù hợp trong bối cảnh địa chính trị căng thẳng và rủi ro kinh tế cao trong và ngoài nước hiện nay.

Bố cục đề tài

Luận văn này được tác giả trình bày theo một kết cấu gồm tất cả 5 chương như sau:

Chương 1 của bài viết giới thiệu đề tài nghiên cứu, bao gồm lý do lựa chọn, mục tiêu và các câu hỏi nghiên cứu cụ thể Tác giả cũng trình bày phương pháp nghiên cứu một cách khái quát, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa của nghiên cứu và cấu trúc tổng thể của đề tài.

Chương 2: Khung lý thuyết và tổng quan nghiên cứu trước đây Tác giả trình bày các kết quả nghiên cứu trên Thế giới và Việt Nam trước đây.

Chương 3 của bài viết tập trung vào phương pháp nghiên cứu, trong đó tác giả chi tiết hóa các phương pháp và mô hình nghiên cứu đã được áp dụng Bên cạnh đó, tác giả cũng mô tả quy trình thu thập và xử lý cơ sở dữ liệu phục vụ cho nghiên cứu, đồng thời trình bày các biến độc lập và biến phụ thuộc được sử dụng trong đề tài.

Chương 4: Kết quả nghiên cứu trình bày các kết quả thực nghiệm thông qua phân tích và giải thích các mô tả thống kê, đồng thời thực hiện các phân tích về tương quan và hồi quy Tác giả cũng thảo luận chi tiết về các kết quả đạt được trong nghiên cứu.

Chương 5: Kết luận Tác giả tổng hợp các kết quả nghiên cứu và nêu rõ những hạn chế của đề tài Những hạn chế này sẽ là cơ sở cho các nghiên cứu luận văn tiếp theo.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Tỷ lệ an toàn vốn đã trở nên quan trọng từ sau khủng hoảng tài chính toàn cầu những năm 1980 và 1990, khi nhiều ngân hàng phá sản Để đối phó với tình hình này, Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (BCBS) được thành lập vào năm 1974 bởi các Ngân hàng Trung Ương và cơ quan giám sát từ 10 quốc gia phát triển Sau nhiều cuộc thảo luận, vào năm 1988, BCBS đã giới thiệu Hiệp ước vốn Basel (Basel I) nhằm tăng cường sự ổn định cho hệ thống ngân hàng quốc tế và giảm thiểu cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngân hàng.

Trong đó tiêu chuẩn Basel I bao gồm:

Tỷ lệ vốn dựa trên rủi ro, được phát triển bởi Uỷ ban Basel về giám sát ngân hàng (BCBS), yêu cầu các ngân hàng duy trì ít nhất 8% vốn so với tổng tài sản Tỷ lệ này được tính toán bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ rủi ro của từng loại tài sản.

Tỷ lệ an toàn vốn (CAR)

Các ngân hàng có hệ số CAR trên 10% được đánh giá là có mức vốn tốt, trong khi hệ số CAR trên 8% cho thấy mức vốn thích hợp Ngược lại, nếu hệ số CAR dưới 6%, các ngân hàng sẽ được coi là thiếu vốn.

Vốn cấp 1, cấp 2 và cấp 3 là thành tựu quan trọng của Basel I, với định nghĩa chung về vốn ngân hàng và tỷ lệ vốn an toàn Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về vốn nhằm đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống ngân hàng.

Vốn cấp 1 ≥ Vốn cấp 2 + Vốn cấp 3

Vốn cấp 1 là nguồn vốn dự trữ và các khoản dự phòng được công bố, bao gồm vốn chủ sở hữu vĩnh viễn, lợi nhuận giữ lại, lợi ích thiểu số tại các công ty con trong báo cáo tài chính hợp nhất, và lợi thế kinh doanh.

Vốn cấp 2, hay còn gọi là vốn bổ sung, bao gồm các thành phần như lợi nhuận giữ lại không công bố, dự phòng đánh giá lại tài sản, dự phòng chung và dự phòng thất thu nợ chung Ngoài ra, nó còn bao gồm công cụ vốn hỗn hợp, vay với thời hạn ưu đãi, cùng với các khoản đầu tư vào các công ty con tài chính và các tổ chức tài chính khác.

 Vốn Cấp 3 (Dành cho rủi ro thị trường) = Vay ngắn hạn

(3) Vốn tính theo rủi ro gia quyền:

RWA = Tổng (Tài sản x Mức rủi ro phân định cho từng tài sản trong bảng cân đối kế toán) + Tổng (Nợ tương đương x Mức rủi ro ngoại bảng)

Mặc dù Basel I có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế cần khắc phục, dẫn đến sự ra đời của Basel II Basel II được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính, trong đó yêu cầu tỷ lệ vốn tối thiểu (CAR) vẫn giữ ở mức 8% trên tổng tài sản có rủi ro như Basel I Tuy nhiên, rủi ro trong Basel II được tính toán dựa trên ba yếu tố chính mà ngân hàng phải đối mặt: rủi ro tín dụng, rủi ro vận hành và rủi ro thị trường.

(2) Trụ cột thứ II: liên quan tới việc hoạch định chính sách ngân hàng, Basel

II cung cấp cho các nhà hoạch định chính sách những công cụ vượt trội hơn so với Basel I Trụ cột này thiết lập một khung giải pháp toàn diện cho các rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, bao gồm rủi ro hệ thống, rủi ro chiến lược, rủi ro danh tiếng, rủi ro thanh khoản và rủi ro pháp lý, tất cả được tổng hợp dưới khái niệm rủi ro còn lại (residual risk).

Basel II nhấn mạnh bốn nguyên tắc quan trọng trong công tác rà soát giám sát Đầu tiên, ngân hàng cần có quy trình đánh giá mức độ đầy đủ vốn nội bộ theo danh mục rủi ro và chiến lược duy trì vốn Thứ hai, các giám sát viên phải rà soát và đánh giá khả năng xác định vốn nội bộ và chiến lược của ngân hàng, thực hiện hành động giám sát nếu kết quả không đạt yêu cầu Thứ ba, giám sát viên khuyến nghị ngân hàng duy trì mức vốn cao hơn mức tối thiểu Cuối cùng, giám sát viên cần can thiệp sớm để đảm bảo mức vốn không giảm dưới mức tối thiểu và yêu cầu sửa đổi ngay lập tức nếu cần thiết.

Trụ cột thứ III của Basel II yêu cầu các ngân hàng công khai thông tin một cách minh bạch theo nguyên tắc thị trường Các yêu cầu này bao gồm việc công bố thông tin về cấu trúc vốn, mức độ đầy đủ vốn, cùng với độ nhạy cảm của ngân hàng đối với các rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro vận hành Đồng thời, ngân hàng cũng phải trình bày quy trình đánh giá của mình đối với từng loại rủi ro này.

Sau cuộc khủng hoảng ngân hàng vào những năm 80 và 90, cùng với sự ra đời của hiệp ước Basel I, tỷ lệ an toàn vốn đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học kinh tế và trở thành chủ đề nghiên cứu quan trọng.

Reynolds và các cộng sự (2000) đã thực hiện một nghiên cứu về cơ cấu tài chính của các ngân hàng ở khu vực Đông và Đông Nam Á, bao gồm tám quốc gia: Thái Lan, Singapore, Indonesia, Hồng Kông, Philippines, Hàn Quốc, Malaysia và Đài Loan Mục tiêu của nghiên cứu là cung cấp bằng chứng về vai trò của quản trị ngân hàng trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997 Để thực hiện nghiên cứu, nhóm đã sử dụng bộ dữ liệu gồm 475 quan sát từ 6 đến 13 ngân hàng tùy thuộc vào từng quốc gia trong giai đoạn từ năm 1987.

Năm 1997, qua nghiên cứu thực nghiệm, Reynolds và các cộng sự đã chỉ ra rằng lợi nhuận và ưu đãi cho vay tăng lên theo quy mô ngân hàng Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến việc giảm mức độ an toàn vốn Họ cũng nhấn mạnh rằng các ngân hàng lớn thường có tỷ lệ an toàn vốn thấp hơn, trong khi các ngân hàng có lợi nhuận cao hơn lại có tỷ lệ an toàn vốn cao hơn.

Nghiên cứu của Yu (2000) chỉ ra rằng quy mô ngân hàng, thanh khoản và khả năng sinh lời là những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ lệ vốn của các ngân hàng tại Đài Loan thông qua việc phân tích cơ cấu vốn.

Nghiên cứu của Yu (2000) chỉ ra rằng các ngân hàng lớn ở Đài Loan có tỷ lệ vốn an toàn thấp hơn so với các ngân hàng nhỏ Nguyên nhân là do các ngân hàng lớn thường không lo ngại về khả năng thất bại vì quy mô của họ, dẫn đến việc họ duy trì tỷ lệ vốn an toàn thấp hơn nhiều so với các ngân hàng nhỏ.

Dữ liệu nghiên cứu

Để kiểm tra các giả thuyết và trả lời câu hỏi nghiên cứu từ chương 1 và chương 2, tác giả đã sử dụng bộ dữ liệu hàng năm từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán của 20 ngân hàng niêm yết tại thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012 – 2020 Bên cạnh đó, tác giả cũng thu thập dữ liệu về các chỉ số kinh tế vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát của Việt Nam trong cùng khoảng thời gian từ cổng thông tin của World Bank.

Trong quá trình thu thập và tổng hợp dữ liệu, mẫu nghiên cứu được tổng hợp như sau:

Trong nghiên cứu này, tác giả chỉ tập trung vào các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, vì vậy những ngân hàng chưa niêm yết sẽ không được đưa vào mẫu nghiên cứu.

Trong quá trình tổng hợp và thực hiện hồi quy, tác giả đã loại bỏ các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam có dữ liệu bất thường trong giai đoạn nghiên cứu, nhằm nâng cao tính thuyết phục của kết quả hồi quy.

Sau khi tác giả tiến hành tìm kiếm, thu thập và phân loại dữ liệu, mẫu nghiên cứu chỉ bao gồm những ngân hàng đáp ứng đầy đủ các tiêu chí và có thông tin phù hợp với mô hình phân tích.

Quy trình nghiên cứu bắt đầu bằng việc thiết lập giả thuyết và xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên các giả thuyết đó Sau khi thiết lập mô hình hồi quy, tác giả thu thập và xử lý dữ liệu thô để tính toán các biến số trong mô hình Tác giả ước lượng mô hình qua ba phương pháp định lượng: hồi quy OLS gộp, mô hình các yếu tố cố định và mô hình các yếu tố ngẫu nhiên Từ ba mô hình này, tác giả lựa chọn mô hình phù hợp nhất và kiểm tra xem mô hình có đáp ứng các giả thiết hay không Nếu không, tác giả sẽ tìm kiếm mô hình hồi quy khác cho đến khi tìm ra mô hình tốt nhất Cuối cùng, sau khi mô hình đáp ứng các giả thiết, tác giả phân tích kết quả hồi quy, thảo luận về các kết quả nghiên cứu và đưa ra giải pháp, kiến nghị.

Mô hình nghiên cứu

Trong bài viết này, tác giả sẽ phân tích và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Hai khía cạnh quan trọng cần xem xét là khía cạnh nội tại của các ngân hàng và khía cạnh vĩ mô của nền kinh tế Qua việc khảo sát các nghiên cứu quốc tế và phân tích đặc điểm hoạt động của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, tác giả nhận thấy nhiều điểm tương đồng trong hoạt động kinh tế giữa Việt Nam và Nigeria.

Các nền kinh tế nhỏ, thuộc nhóm các nền kinh tế đang phát triển, đã có sự mở cửa và hội nhập mạnh mẽ với thế giới trong thời gian gần đây.

- Hệ thống ngân hàng ở Nigeria và Việt Nam đều khá phụ thuộc vào Chính phủ.

- Hệ thống ngân hàng thương mại của Nigeria và Việt Nam đều có sự phát triển bùng nổ trong giai đoạn từ sau những năm 2000.

Trong quá trình khảo sát các nghiên cứu trước đây, tác giả nhận thấy luận văn của Odunayo và cộng sự (2016) về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng tại Nigeria có nhiều điểm tương đồng với ngân hàng Việt Nam, do cả hai quốc gia đều có nền kinh tế đang phát triển và hệ thống ngân hàng phụ thuộc nhiều vào chính phủ Vì vậy, để trả lời các câu hỏi nghiên cứu trong chương 1 và kiểm tra các giả thuyết trong chương 2, tác giả đã xây dựng mô hình nghiên cứu cho các ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam.

Tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng thương mại (ETA)

Có nhiều phương pháp để tính toán tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng thương mại Các nghiên cứu của Mohammed T Abusharba và các cộng sự (2013) cùng với Dreca (2013) đã áp dụng công thức hệ thống CAR để xác định tỷ lệ an toàn vốn.

Tuy nhiên cũng có nghiên cứu như của Odunayo Magret Olarewaju và cộng sự

(2016) lại tính toán tỷ lệ an toàn vốn bằng công thức sau:

Trong nghiên cứu này, tác giả đã tính toán tỷ lệ an toàn vốn theo tiêu chuẩn Basel I, tương tự như nghiên cứu của Odunayo Magret Olarewaju và cộng sự (2016) Việc áp dụng tiêu chuẩn Basel I được cho là hợp lý hơn trong việc đánh giá tác động của các yếu tố đến an toàn vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam vào thời điểm thực hiện nghiên cứu.

Quy mô ngân hàng (SIZE):

Dựa trên các nghiên cứu trước đây của Mohammed T Abusharba và cộng sự (2013), Dreca (2013), Leila Bateni và cộng sự (2014), cùng Odunayo Magret Olarewaju và cộng sự (2016), bài nghiên cứu này tiến hành đo lường biến quy mô ngân hàng thông qua công thức được đề xuất.

Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra mối quan hệ tương quan giữa quy mô và tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng, cho thấy khi quy mô tăng lên, tỷ lệ an toàn vốn sẽ giảm xuống (Dreca, 2013; Odunayo Magret Olarewaju và cộng sự, 2016) Do đó, tác giả trong nghiên cứu này kỳ vọng rằng biến quy mô sẽ có ảnh hưởng âm và đạt ý nghĩa thống kê.

Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA):

Theo nghiên cứu của các tác giả như Mohammed T Abusharba và cộng sự (2013), Dreca (2013), Leila Bateni và cộng sự (2014), và Odunayo Magret, suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) được tính toán bằng công thức cụ thể.

Các nghiên cứu của Mohammed T Abusharba và Leila Bateni đã chỉ ra rằng tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng Cụ thể, khi ROA tăng, tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng cũng sẽ gia tăng Vì vậy, trong nghiên cứu này, tác giả kỳ vọng rằng biến ROA sẽ có hệ số dương và đạt ý nghĩa thống kê.

Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) được đo lường dựa trên các nghiên cứu trước đây của các tác giả như Mohammed T Abusharba và cộng sự (2013), Dreca (2013), Leila Bateni và cộng sự (2014), và Odunayo Magret Olarewaju và cộng sự (2016) Trong bài nghiên cứu này, tác giả áp dụng công thức cụ thể để thực hiện việc đo lường ROE.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) có tác động đáng kể đến an toàn vốn của các ngân hàng Các công trình nghiên cứu của Dreca (2013) và Leila Bateni cùng các cộng sự đã cung cấp bằng chứng cho mối liên hệ này.

Nghiên cứu năm 2014 chỉ ra rằng có mối quan hệ cùng chiều giữa tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác, như của Ahmet và cộng sự (2011), cho thấy ROE có thể làm giảm tỷ lệ an toàn vốn Mặc dù kết quả của các nghiên cứu trước đây có sự khác biệt, nhưng nhìn chung, chúng đều khẳng định rằng ROE ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng Do đó, trong bài nghiên cứu này, tác giả kỳ vọng rằng biến ROE sẽ có ý nghĩa thống kê.

Rủi ro tín dụng (CR): Dựa vào các nghiên cứu trước đây của Odunayo Magret

Olarewaju và cộng sự (2016); trong bài nghiên cứu này tác giả thực hiện đo lường rủi ro tín dụng (CR) bằng công thức sau:

Trong đó dư nợ xấu bao gồm tổng dư nợ các khoản nợ nằm trong nhóm 3, 4, 5 của các Ngân hàng thương mại.

Nghiên cứu của Odunayo Magret Olarewaju và cộng sự (2016) chỉ ra mối quan hệ tương quan giữa rủi ro tín dụng và tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng, cho thấy rằng rủi ro tín dụng có tác động tiêu cực đến tỷ lệ an toàn vốn Tác giả kỳ vọng rằng biến CR trong nghiên cứu sẽ có giá trị âm và đạt ý nghĩa thống kê.

Tỷ lệ tiền gửi khách hàng (DEP) là một chỉ số quan trọng được nghiên cứu bởi các tác giả như Dreca (2013) và Odunayo Magret Olarewaju cùng cộng sự (2016) Những nghiên cứu này đã chỉ ra mối liên hệ giữa tỷ lệ tiền gửi và các yếu tố kinh tế khác, góp phần làm rõ vai trò của DEP trong hệ thống tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Mô hình các ảnh hưởng cố định (Fixed Effective Model – FEM)

Mô hình ảnh hưởng cố định phân tích các đặc điểm của chuỗi dữ liệu theo không gian, nhấn mạnh tính đặc thù của từng đối tượng trong mẫu dữ liệu Trong mô hình này, tung độ gốc được điều chỉnh theo đơn vị không gian và không thay đổi theo thời gian.

Giá trị tung độ gốc có thể khác nhau giữa các đối tượng, tuy nhiên, hệ số độ dốc được coi là một hằng số cho tất cả các đối tượng.

Mô hình hồi quy được biểu diễn bằng công thức 𝑌 𝑖𝑡 = 𝛽 𝑖 + 𝛽 1 𝑋 1𝑖𝑡 + 𝛽 2 𝑋 2𝑖𝑡 + ⋯ + 𝛽 𝑘 𝑋 𝑘𝑖𝑡 + 𝑢 𝑖𝑡 được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa các đối tượng trong mẫu khảo sát Nếu biến giả không có ý nghĩa thống kê, mô hình hiệu ứng cố định (FEM) sẽ tương đương với mô hình hồi quy OLS gộp (Pooled OLS).

Mô hình các ảnh hưởng ngẫu nhiên (Random Effective Model – REM)

Theo Gujarati (2009), việc thêm biến giả vào mô hình có thể dẫn đến việc mất một bậc tự do của dữ liệu Ông cũng cho rằng các nhà nghiên cứu có thể sử dụng sai số ước tính để thể hiện sự khác biệt về tung độ gốc giữa các đối tượng, thay vì sử dụng biến giả.

𝑌 𝑖𝑡 = 𝛽 0 + 𝛽 1 𝑋 1𝑖𝑡 + 𝛽 2 𝑋 2𝑖𝑡 + ⋯ + 𝛽 𝑘 𝑋 𝑘𝑖𝑡 + 𝛼 𝑖 + 𝑢 𝑖𝑡 Để thực hiện việc lựa chọn giữa mô hình FEM và mô hình REM, Hausman

Năm 1978, một kiểm định đã được xây dựng để so sánh hai mô hình FEM và REM Giả thuyết H0 được đưa ra là không có sự khác biệt đáng kể giữa hai mô hình, trong đó lựa chọn mô hình REM Điều này có nghĩa là tung độ gốc (ngẫu nhiên) của từng đơn vị không tương quan với các biến độc lập Khi giả thuyết H0 bị bác bỏ, điều đó chỉ ra rằng có sự khác biệt đáng kể giữa mô hình FEM và REM, và trong trường hợp này, mô hình FEM sẽ được ưa chuộng hơn, cho thấy tung độ gốc của từng cá nhân có thể tương quan với một hoặc nhiều biến độc lập.

Trong nghiên cứu này, tác giả phân tích các yếu tố vĩ mô và nội tại ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam bằng cách sử dụng bộ dữ liệu đã được xử lý Để đảm bảo tính thuyết phục của kết quả hồi quy, tác giả kiểm tra sự tồn tại của hiện tượng đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai thay đổi trong mô hình.

Với sự hỗ trợ của phần mềm Stata, bài nghiên cứu được tác giả thực hiện hồi quy theo lần lượt các bước sau:

Thứ nhất, tác giả tiến hành thực hiện thống kê mô tả các biến được nghiên cứu.

Thống kê mô tả các biến trong mô hình giúp tác giả có cái nhìn tổng quát về dữ liệu nghiên cứu, từ đó đưa ra nhận định ban đầu chính xác.

Tác giả áp dụng phương pháp phân tích tương quan Pearson để xây dựng ma trận hệ số tương quan giữa các biến, nhằm xác định dấu hiệu của hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình Ma trận này cung cấp cái nhìn rõ ràng về mối tương quan giữa từng cặp biến Mức độ tương quan được thể hiện qua hệ số tương quan (r), với giá trị dao động từ -1 đến 1: r > 0 cho thấy hai biến có mối tương quan cùng chiều, r < 0 chỉ ra mối tương quan ngược chiều, và r = 0 cho thấy không có mối quan hệ tương quan.

Giá trị của hệ số tương quan càng tiến về -1 hoặc 1 cho thấy mức độ tương quan giữa các biến là rất cao.

Thứ ba, tác giả tiến hành thực hiện hồi quy mô hình theo phương pháp ước lượng

Nghiên cứu sử dụng phương pháp Pooled OLS để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô và nội tại đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng Hệ số Prob (P-value) trong phân tích hồi quy cho thấy mức độ tác động của các biến độc lập đến biến phụ thuộc Để đảm bảo tính chính xác của kết quả, các kiểm định khuyết tật như tự tương quan, đa cộng tuyến và phương sai thay đổi được thực hiện Đặc biệt, một giả định quan trọng của mô hình Pooled OLS là không có hiện tượng đa cộng tuyến; nếu xảy ra, kết quả hồi quy sẽ không đáng tin cậy Để kiểm tra hiện tượng này, tác giả xem xét ma trận hệ số tương quan và kết quả kiểm định hệ số phóng đại phương sai (VIF) Nếu ma trận có giá trị tương quan cao giữa các biến hoặc giá trị VIF lớn hơn 10, khả năng xảy ra đa cộng tuyến trong mô hình là rất cao.

Một trong những giả định của mô hình Pooled OLS là không có hiện tượng phương sai sai số thay đổi, bên cạnh đa cộng tuyến Để kiểm tra hiện tượng này, bài nghiên cứu sẽ áp dụng phương pháp kiểm định Breusch-Pagan/Cook-Weisbreg với cặp giả thuyết cụ thể.

H0: Mô hình không bị hiện tượng phương sai thay đổi

H1: Mô hình bị hiện tượng phương sai thay đổi

Nếu giá trị P-value của kiểm định nhỏ hơn 5%, chúng ta có thể bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận H1, dẫn đến hiện tượng phương sai thay đổi trong mô hình Ngược lại, nếu P-value lớn hơn 5%, chúng ta không bác bỏ H0, cho thấy mô hình không gặp phải hiện tượng phương sai thay đổi.

Ngoài việc kiểm định hiện tượng phương sai thay đổi và đa cộng tuyến, một giả định quan trọng khác trong phương pháp hồi quy Pooled OLS là kiểm tra hiện tượng tự tương quan Để thực hiện kiểm tra này, ta có thể sử dụng kiểm định Wooldridge với cặp giả thuyết cụ thể.

H0: Mô hình không có hiện tượng tự tương quan bậc nhất

H1: Mô hình có hiện tượng tự tương quan bậc nhất

Nếu giá trị P-value trong kiểm định nhỏ hơn 5%, chúng ta có thể bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận H1, dẫn đến hiện tượng tự tương quan bậc nhất trong mô hình Ngược lại, nếu P-value lớn hơn 5%, chúng ta không thể bác bỏ H0 và do đó, mô hình sẽ không gặp phải hiện tượng tự tương quan bậc nhất.

Trong trường hợp xuất hiện hiện tượng tự tương quan hoặc phương sai thay đổi, kết quả từ phương pháp ước lượng Pooled OLS sẽ không còn chính xác và phù hợp.

Vào thứ năm, tác giả tiến hành hồi quy mô hình bằng phương pháp ước lượng FEM và REM, đồng thời thực hiện kiểm định Hausman để xác định phương pháp nào hiệu quả hơn Cặp giả thuyết của kiểm định Hausman được thiết lập để so sánh hai phương pháp này.

H0: Rem là phù hợp hơn Fem

H1: Fem là phù hợp hơn Rem

Nếu giá trị P-value của kiểm định nhỏ hơn 5%, chúng ta có thể bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận H1, cho thấy mô hình Fixed effect (FEM) là phù hợp hơn Ngược lại, nếu P-value lớn hơn 5%, chúng ta không thể bác bỏ H0 và do đó, mô hình Random effect (REM) sẽ là lựa chọn thích hợp hơn.

Vào thứ Sáu, tác giả tiến hành kiểm định các khuyết tật của mô hình đã chọn, bao gồm kiểm định hiện tượng tự quan và phương sai thay đổi, nhằm đảm bảo rằng các kết quả hồi quy không vi phạm các giả định cần thiết.

Breusch-Pagan/Cook-Weisbreg test với cặp giả thuyết của kiểm định là:

H0: Mô hình không bị hiện tượng phương sai thay đổi

H1: Mô hình bị hiện tượng phương sai thay đổi

Khi giá trị P-value của kiểm định nhỏ hơn 5%, chúng ta có thể bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận H1, cho thấy mô hình có hiện tượng phương sai thay đổi Ngược lại, nếu P-value lớn hơn 5%, chúng ta không thể bác bỏ H0, điều này đồng nghĩa với việc mô hình không gặp phải hiện tượng phương sai thay đổi Để kiểm tra sự xuất hiện của hiện tượng tự tương quan trong mô hình hồi quy, tác giả áp dụng kiểm định Wooldridge với cặp giả thuyết tương ứng.

H0: Mô hình không có hiện tượng tự tương quan bậc nhất

H1: Mô hình có hiện tượng tự tương quan bậc nhất

Thống kê mô tả

Bài viết sử dụng bộ dữ liệu gồm 180 quan sát hàng năm từ 20 ngân hàng niêm yết trên các sàn HNX, HOSE và UPCOM trong giai đoạn 2012 – 2020 Tác giả đã áp dụng phần mềm để thực hiện thống kê mô tả, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm của dữ liệu Kết quả thống kê mô tả các biến số được trình bày trong Bảng 4.1.

Bảng 4.1: Thống kê mô tả các biến trong nghiên cứu

Biến Giá trị trung bình Độ lệch chuẩn

Nguồn: Tác giả phân tích kết quả từ phần mềm Stata

Olarewaju và Akande (2016) chỉ ra rằng sự khác biệt trong kết quả nghiên cứu có thể xuất phát từ sự không tương đồng giữa thị trường Việt Nam và Nigeria Thêm vào đó, số lượng quan sát và thời gian thu thập dữ liệu cũng khác nhau giữa hai nghiên cứu này.

Trong giai đoạn 2012 – 2020, tỷ lệ an toàn vốn ETA trung bình của các ngân hàng trong nghiên cứu là 0,086, thấp hơn so với mức 0,146 của các ngân hàng Nigeria theo luận văn của Olarewaju và Akande (2016) Tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng trong mẫu nghiên cứu dao động từ 0,04 đến 0,238.

Trong giai đoạn từ năm 2012 đến 2020, quy mô tổng tài sản của các ngân hàng dao động trong khoảng từ 30,31 đến 34,95 Trung bình, quy mô tổng tài sản của các ngân hàng trong thời kỳ này đạt 32,63.

Trong giai đoạn 2012 - 2020, tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) của các ngân hàng dao động từ 0,0000135 đến 0,0286223, với giá trị trung bình khoảng 0,0080906 Cùng thời gian này, tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt giá trị trung bình là 0,0985681.

Trong giai đoạn nghiên cứu từ năm 2012 đến 2020, rủi ro tín dụng của các ngân hàng có mức độ trung bình khoảng 0,043118 Giá trị thấp nhất ghi nhận được là 0,0070965, trong khi giá trị cao nhất đạt 0,1690925 Điều này cho thấy tỷ lệ nợ xấu trung bình chiếm khoảng 4,3% trên tổng dư nợ cho vay của các ngân hàng trong giai đoạn này.

Từ năm 2012 đến 2020, tỷ lệ tiền gửi của khách hàng (DEP) biến động trong khoảng 0,4140806 đến 0,8937174 Trung bình, tỷ lệ này đạt khoảng 0,6861092, tương đương 68,6% tổng tài sản của các ngân hàng.

Từ năm 2012 đến 2020, tỷ lệ thanh khoản của các ngân hàng dao động từ 0,530879 đến 1,539642, với mức trung bình khoảng 0,8713771 Điều này cho thấy tỷ lệ tổng dư nợ cho vay của các ngân hàng chiếm trung bình 87,1% tổng số dư tiền gửi.

Trong giai đoạn nghiên cứu, nền kinh tế Việt Nam ghi nhận tỷ lệ lạm phát dao động từ 0,63% đến 9,21%, với mức trung bình là 4,03% Đồng thời, tăng trưởng kinh tế trung bình trong giai đoạn này đạt khoảng 15,33%.

Bài viết này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về các biến được sử dụng trong luận văn Tiếp theo, tác giả sẽ sử dụng phần mềm Stata để phân tích mối tương quan giữa các biến thông qua ma trận hệ số tương quan.

Phân tích tương quan

Hệ số tương quan là chỉ số đo lường mối quan hệ giữa hai biến số, với giá trị dao động từ -1 đến 1 Giá trị dương cho thấy hai biến có sự tác động và thay đổi cùng chiều, trong khi giá trị âm chỉ ra sự tác động và thay đổi ngược chiều Bảng 4.2 trình bày kết quả ma trận hệ số tương quan giữa các biến trong nghiên cứu.

Ma trận hệ số tương quan giữa An toàn vốn (ETA) và quy mô (Size) cho thấy mối tương quan âm với hệ số -0,5535 và mức ý nghĩa thống kê 1% Kết quả này chỉ ra rằng khi quy mô của các ngân hàng gia tăng, mức độ an toàn vốn của họ sẽ giảm xuống.

Mối quan hệ giữa tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) và an toàn vốn (ETA) cho thấy sự tương quan dương với hệ số 0,3026 và mức ý nghĩa thống kê 1% Điều này chỉ ra rằng khi ROA tăng, mức độ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam cũng sẽ gia tăng.

Nghiên cứu cho thấy giữa tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) và mức độ an toàn vốn (ETA) có mối quan hệ tương quan âm với hệ số -0,1801 và mức ý nghĩa thống kê 5%, cho thấy khi ROE tăng lên, mức độ an toàn vốn của ngân hàng có xu hướng giảm Ngược lại, mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng (CR) và mức độ an toàn vốn (ETA) lại có tương quan dương với hệ số 0,2017 và mức ý nghĩa thống kê 1%, cho thấy mức độ rủi ro tín dụng cao hơn sẽ dẫn đến mức độ an toàn vốn tăng lên.

Bảng 4.2 cho thấy mối quan hệ tương quan âm giữa tỷ lệ tiền gửi của khách hàng (DEP) và an toàn vốn (ETA), trong khi tính thanh khoản (LIQ) lại có mối quan hệ tương quan dương với ETA Ngoài ra, lạm phát có mối quan hệ tương quan dương với ETA với hệ số 0.2567 và mức ý nghĩa 1%, trong khi tốc độ tăng trưởng GDP lại có mối quan hệ tương quan âm với ETA, với hệ số -0.6168 và mức ý nghĩa 1%.

Kiểm định hiện tượng tự tương quan

Ma trận hệ số tương quan cung cấp cái nhìn sơ bộ về mối liên hệ giữa các biến, nhưng không đủ để rút ra kết luận hay giải thích cho các câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết đã đặt ra Do đó, tác giả sẽ tiến hành hồi quy các mô hình để kiểm tra và cung cấp bằng chứng thực nghiệm về ảnh hưởng của các yếu tố đến an toàn vốn của ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Trước khi trình bày kết quả hồi quy, tác giả sẽ kiểm định các khuyết tật của mô hình nhằm đảm bảo tính thuyết phục của các kết quả này.

Bảng 4.2 Ma trận hệ số tương quan

ETA SIZE ROA ROE CR DEP LIQ INF LGDP

Trong đó *** tương đương với mức ý nghĩa 1%, ** tương đương với mức ý nghĩa 5% và * tương đương với mức ý nghĩa 10%

Nguồn: Tác giả phân tích kết quả dữ liệu từ phần mềm Stata

Kiểm định các khuyết tật của mô hình

Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến

Để xác định hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình, có nhiều phương pháp khác nhau, trong đó sử dụng ma trận hệ số tương quan là phổ biến Khi hệ số tương quan giữa hai biến đạt từ 0,8 trở lên, đây được xem là dấu hiệu của đa cộng tuyến Theo bảng 4.2, giá trị tuyệt đối của hệ số tương quan giữa các biến dao động từ 0,1020 đến 0,8279, cho thấy mức độ chấp nhận được và không có dấu hiệu rõ ràng của hiện tượng đa cộng tuyến.

Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến

Một phương pháp để phát hiện hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình là sử dụng hệ số phóng đại phương sai VIF Theo Gujarati (1996), nếu VIF lớn hơn 10, điều này cho thấy có hiện tượng đa cộng tuyến Trong luận văn này, tác giả đã áp dụng phương pháp này để xác định chắc chắn rằng đa cộng tuyến không xảy ra trong mô hình, và kết quả được trình bày trong bảng 4.3.

Bảng 4.2: Kết quả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến

Nguồn: Tác giả phân tích kết quả dữ liệu từ phần mềm Stata

Dựa trên kết quả từ Bảng 4.3, tác giả nhận thấy rằng tất cả các biến độc lập có hệ số phóng đại phương sai (VIF) đều nhỏ hơn 10, cho thấy mô hình không gặp phải vấn đề đa cộng tuyến theo quy định của Gujarati (1996).

Kiểm định hiện tượng phương sai thay đổi với phương pháp ước lượng Pooled

Kết quả hồi quy mô hình theo phương pháp ước lượng Pool OLS

Để kiểm định hiện tượng phương sai thay đổi trong kết quả hồi quy theo phương pháp Pooled OLS, tác giả đã sử dụng kiểm định Preusch-Pagan-Godfrey nhằm xác định xem mô hình có bị ảnh hưởng bởi hiện tượng này hay không.

Giả thuyết H0: Mô hình không có hiện tượng phương sai thay đổi

Giả thuyết H1: Mô hình có hiện tượng phương sai thay đổi.

Bảng 4.3: Kết quả kiểm định Preusch-Pagan-Godfrey

Breusch-pagan/Cook-Weisberg test for heteroskedasticity

Variables: fitted values of eta chi2(1) 35.29

Giá trị p-value của kiểm định trong Bảng 4.4 là 0.000, nhỏ hơn mức ý nghĩa 5%, cho thấy có đủ cơ sở để bác bỏ giả thuyết Ho Do đó, mô hình hồi quy theo phương pháp OLS có hiện tượng phương sai thay đổi.

Kiểm định hiện tượng tự tương quan

Để xác định xem mô hình có gặp phải hiện tượng tự tương quan hay không, tác giả đã sử dụng kiểm định Wooldridge để thực hiện kiểm tra.

Giả thuyết H0: Không có hiện tượng tự tương quan

Giả thuyết H1: Có hiện tượng tự tương quan.

Bảng 4.5: Kết quả kiểm định Wooldridge

Wooldridge test for autocorrelation in panel data

Kết quả từ bảng 4.5 cho thấy giá trị p-value của kiểm định là 0.000, nhỏ hơn mức ý nghĩa 5% Do đó, tác giả có đủ cơ sở để bác bỏ giả thuyết Ho, xác nhận rằng có hiện tượng tự tương quan bậc nhất xảy ra.

Kiểm định Hausman

Trong luận văn này, tác giả áp dụng kiểm định Hausman để xác định phương pháp hồi quy tối ưu giữa hai lựa chọn là FEM và REM Giả thuyết của kiểm định được trình bày rõ ràng nhằm hỗ trợ cho việc lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.

Giả thuyết H0: Phương pháp FEM không tốt hơn phương pháp REM. Giả thuyết H1: Phương pháp FEM tốt hơn phương pháp REM.

Bảng 4.6: Kết quả kiểm định Hausman

Test Ho: Difference in coefficients not systematic

Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm stata 13.0

Kết quả kiểm định Hausman, được thể hiện trong bảng 4.6, cho thấy p-value là 0.0018, nhỏ hơn mức ý nghĩa 5% Do đó, giả thuyết H0 bị bác bỏ và giả thuyết H1 được chấp nhận, khẳng định rằng phương pháp FEM ưu việt hơn so với phương pháp REM.

Kiểm định hiện tượng phương sai thay đổi với phương pháp ước lượng FE

Kết quả hồi quy mô hình theo phương pháp FEM

Kết quả hồi quy mô hình theo phương pháp REM cho thấy có sự cần thiết phải kiểm tra hiện tượng phương sai thay đổi Để thực hiện việc này, tác giả đã sử dụng kiểm định Modified Wald nhằm đánh giá tính ổn định của mô hình.

Giả thuyết H0: Mô hình không có hiện tượng phương sai thay đổi

Giả thuyết H1: Mô hình có hiện tượng phương sai thay đổi.

Bảng 4.7: Kết quả kiểm định Preusch-Pagan-Godfrey

Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity in fixed effect regression model

H0: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i chi2(20) 268.24

Giá trị p-value trong Bảng 4.7 là 0.000, nhỏ hơn mức ý nghĩa 5%, cho thấy có đủ cơ sở để bác bỏ giả thuyết Ho Điều này chỉ ra rằng mô hình hồi quy theo phương pháp FEM có hiện tượng phương sai thay đổi.

Thảo luận kết quả nghiên cứu

Để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố nội tại và vĩ mô đến sự an toàn vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, tác giả đã tham khảo luận văn của Olarewaju và Akande (2016) để xây dựng mô hình nghiên cứu.

Trong luận văn này, tác giả đã thực hiện hồi quy mô hình bằng các phương pháp Pooled OLS, Hiệu ứng cố định FEM và Hiệu ứng ngẫu nhiên REM Trong quá trình hồi quy, tác giả phát hiện hiện tượng tự tương quan bậc nhất và phương sai thay đổi Để khắc phục những vấn đề này, tác giả đã áp dụng phương pháp hồi quy bình phương bé nhất tổng quát FGLS để ước lượng mô hình.

Kết quả hồi quy mô hình theo phương pháp FGLS

Kết quả lần lượt được tác giả tổng hợp qua bảng 4.8 sau khi đã thực hiện hồi quy bằng phần mềm Stata.

Bảng 4.8: Kết quả hồi quy

Pooled OLS FEM REM FGLS

Trong đó: *** tương đương với mức ý nghĩa 1%, ** tương đương với mức ý nghĩa 5%, * tương đương với mức ý nghĩa 10%.

Theo bảng kết quả ở bảng 4.8, quy mô tổng tài sản có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2012 – 2020, với hệ số tương quan luôn âm và có ý nghĩa thống kê 1% Điều này cho thấy khi quy mô tăng lên, tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng sẽ giảm Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây của Reynolds và các cộng sự (2000), Yu (2000), Dreca (2013) Nguyên nhân có thể là do các ngân hàng lớn tự tin hơn trong việc cho vay và thường có xu hướng cho vay lớn hơn, đồng thời được đánh giá là ít rủi ro hơn so với ngân hàng nhỏ Các ngân hàng lớn dễ dàng huy động vốn cho hoạt động của mình, trong khi ngân hàng nhỏ gặp khó khăn và phải duy trì tỷ lệ an toàn vốn cao hơn.

Tác giả nhận thấy rằng tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) có tác động tích cực đến tỷ lệ an toàn vốn (ETA) của các ngân hàng, với hệ số tương quan luôn dương và có ý nghĩa thống kê cao Khi ROA tăng lên, tỷ lệ an toàn vốn cũng gia tăng, phản ánh hiệu quả hoạt động và lợi nhuận từ tài sản ngân hàng Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây của Ahmet và cộng sự (2011), Mohammed và cộng sự (2013), Leila và cộng sự (2014) Ngược lại, mối quan hệ giữa tỷ suất lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ lệ an toàn vốn lại cho thấy hệ số tương quan âm, chỉ ra rằng ROE có thể làm giảm tỷ lệ an toàn vốn Điều này tương đồng với nghiên cứu của Ahmet và cộng sự (2011) nhưng trái ngược với kết quả của Dreca (2013) và Leila và cộng sự (2014) Kết quả cho thấy các ngân hàng niêm yết tại Việt Nam có xu hướng đầu tư vào tài sản rủi ro hoặc gia tăng tín dụng để tìm kiếm lợi nhuận, dẫn đến việc giảm tỷ lệ an toàn vốn do rủi ro gia tăng.

Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tương quan dương giữa tỷ lệ tiền gửi của khách hàng (DEP) và tỷ lệ an toàn vốn (ETA) với mức ý nghĩa thống kê 1% Điều này ngụ ý rằng, khi tỷ lệ tiền gửi của khách hàng tăng, tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam cũng sẽ gia tăng.

Kết quả hồi quy từ bảng 4.8 cho thấy trong giai đoạn 2012 – 2020, chưa có đủ cơ sở khẳng định rằng rủi ro tín dụng (CR) và tính thanh khoản (LIQ) ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết tại Việt Nam Ngoài ra, lạm phát dường như không tác động đến tỷ lệ an toàn vốn, và kết quả hồi quy cũng không đủ chứng minh rằng tăng trưởng kinh tế ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng này.

Bảng 4.9: Bảng so sánh kết quả hồi quy với giả thuyết kỳ vọng

Tên biến Ký hiệu Dấu kỳ vọng Kết quả hồi quy

Quy mô ngân hàng SIZE - -

Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) ROA + +

Tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần (ROE) ROE - -

Rủi ro tín dụng CR - Không có tác động

Tỷ lệ tiền gửi khách hàng DEP + +

Tính thanh khoản LIQ + Không có tác động

Tên biến Ký hiệu Dấu kỳ vọng Kết quả hồi quy

Tăng trưởng kinh tế L.GDP - Không có tác động

Lạm phát INF - Không có tác động

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH

Hàm ý chính sách

Qua nghiên cứu tại thị trường Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2012 –

Năm 2020, tác giả phát hiện mối quan hệ tương quan giữa quy mô ngân hàng, tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ tiền gửi của khách hàng, tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản và tỷ lệ an toàn vốn đối với các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô ngân hàng có tác động tiêu cực đến tỷ lệ an toàn vốn Do đó, các nhà quản lý và hoạch định chính sách cần chú trọng vào việc kiểm soát và giám sát chặt chẽ quá trình mở rộng quy mô của ngân hàng Cần thiết lập các quy định cụ thể về tỷ lệ vốn tối thiểu để đảm bảo rằng việc mở rộng được thực hiện theo lộ trình, đồng thời duy trì hoạt động và tỷ lệ an toàn vốn, từ đó góp phần ổn định hệ thống ngân hàng.

Nghiên cứu cho thấy rằng việc tăng tỷ lệ tiền gửi có tác động tích cực đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng Do đó, các nhà quản lý cần triển khai các chính sách hiệu quả nhằm khuyến khích huy động vốn, đặc biệt là từ nguồn tiền gửi của dân cư và tiền gửi không kỳ hạn, nhằm nâng cao tỷ lệ tiền gửi từ khách hàng và góp phần cải thiện tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng.

Nghiên cứu cho thấy tỷ suất sinh lợi ROA tăng lên có tác động tích cực đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng, trong khi tỷ suất sinh lợi ROE tăng lên lại làm giảm tỷ lệ an toàn vốn Do đó, các nhà quản lý cần cân nhắc giữa hiệu quả hoạt động và an toàn vốn để phát triển các chiến lược ngân hàng phù hợp và bền vững.

Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo của đề tài

Hạn chế của đề tài

Bên cạnh những phát hiện mới được tác giả trình bày ở trên, luận văn vẫn còn tồn tại một số hạn chế:

Tác giả chỉ ra rằng có những hạn chế khách quan về dữ liệu tại Việt Nam, đặc biệt là trong thị trường chứng khoán, nơi vẫn tồn tại nhiều vấn đề trong việc công bố thông tin Thêm vào đó, dữ liệu từ một số ngân hàng đang giao dịch trên sàn chưa đầy đủ và liên tục trong giai đoạn nghiên cứu, dẫn đến việc giảm số lượng quan sát của mẫu dữ liệu.

Trong luận văn này, tác giả chưa tìm thấy bằng chứng cho thấy rủi ro tín dụng, tính thanh khoản và các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và lạm phát có ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng.

Luận văn chỉ tập trung vào hai yếu tố kinh tế vĩ mô là tăng trưởng kinh tế và lạm phát, ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng Tuy nhiên, vẫn còn nhiều yếu tố quan trọng khác như cung tiền và tỷ giá hối đoái chưa được xem xét, điều này có thể làm hạn chế sự toàn diện trong phân tích.

Hướng nghiên cứu tiếp theo của đề tài

Tác giả mong muốn các nghiên cứu sau sẽ khắc phục những hạn chế hiện tại, mở rộng phạm vi nghiên cứu và mẫu quan sát Bên cạnh đó, việc đưa thêm các yếu tố kinh tế vĩ mô khác vào phân tích sẽ giúp kiểm chứng và cung cấp thêm bằng chứng về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tài liệu tham khảo tiếng Việt

Nghiên cứu của Võ Hồng Đức, Nguyễn Minh Vương và Đỗ Thành Trung (2014) đã chỉ ra các yếu tố quyết định tỷ lệ an toàn vốn trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam Bài viết được đăng trên Tạp chí khoa học Đại học Mở TP.HCM, Số 4 (37), cung cấp những bằng chứng thực nghiệm quan trọng, góp phần làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế và mức độ an toàn vốn của ngân hàng.

Tài liệu tham khảo tiếng Anh

Allen, D E., Nilapornkul, N., & Powell, R (2013) The Determinants of Capital Structure: Evidence from Thai Banks Journal of Monetary Economics, 32(1), 513-542.

Ahmet Büyükşalvarci (2011) conducted a panel data analysis on the determinants of capital adequacy ratios in Turkish banks, published in the African Journal of Business Management Similarly, Dreca (2013) explored the factors influencing capital adequacy ratios in selected Bosnian banks, with findings detailed in the Dumlupınar University Social Sciences Journal Both studies contribute valuable insights into the financial stability and regulatory compliance of banks in their respective regions.

Alsabbagh, N (2004) Determinants of capital adequacy ratio in Jordanian and Evidence Journal of Monetary Economics, 32(1), 513-542.

Aremu, M A., Ekpo, I C., Mustapha, A M., & Adedoyin, S I (2013). Determinants of Capital Structure in Nigerian Banking Sector International Journal of Academic Research in Economics and Management Sciences, 2(4), 27-37.

Bateni L, Vakilifard H & Asghari F (2014) The Influential Factors on Capital Adequacy Ratio in Iranian Banks International Journal of Economics and Finance, Vol 6, No 11.

Benston, G J., & Kaufman, G G (1996) The appropriate role of bank regulation Economic Journal, 106(1).

Bokhari, I H., Ali, S M., & Sultan, K (2012) Determinants of Capital Adequacy Ratio in Banking Sector: An Empirical Analysis from Pakistan Academy of Contemporary Research Journal, 2(1), 1-9.

Buyuksalvarci, A., & Abdioglu, H (2011) Determinants of capital adequacy ratio in Turkish Banks: A panel data analysis African Journal of Business Management, 5(27), 11199-11209.

Dreca, N (2013) Determinants of Capital Adequacy Ratio in Selected Bosnian Banks Dumlupınar Universitesi Sosyal Bilimler Dergisi EYİ, 12(1), 149- 162.

Gropp, R., & Heider, F (2010) The determinants of bank capital structure. Review of Finance, 30(1), 1-17.

Hung Phuong Vu and Ngoc Duc Dang (2020) Determinats influencing capital adequacy ratio of Vietnamese commercial banks, Accounting 6(2020) 871- 878.

Kishore, R M (2007) Taxmann financial management New Dehli:

Kleff, V., & Weber, M (2008) How do banks determine capital? Evidence from Germany German Economic Review, 9(3), 354-372.

Klepczarek E (2015) Determinants of European bank’s capital adequacy. Comparative Economic Research, vol 18 ; No 4, p81-98.

Masood U (2016) Determinants of capital adequacy ratio : A perspective from Pakistan banking sector International Journal of Economics, Commerce and Management, vol IV, issue 7, July, p247-273.

Olarewaju O & Akande J (2016) An Empirical Analysis of Capital Adequacy Determinants in Nigerian Banking Sector International Journal of Economics and Finance, Vol 8, No 12; 2016.

Pandey, A (2005) Volatility models and their performance in Indian capital markets Vikalpa, 30(2), 27-38.

Reynolds, S E., & Ratanakomut, S G (2000) Bank financial structure in pre-crisis east and south East Asia J Asian Econ., 11(3), 319–331.

Wall, L D (1985) Regulation of banks' equity capital Economic Review- Federal Reserve Bank of Atlanta.

In his 2011 study, H T Williams examines the factors influencing capital adequacy within Nigeria's banking sector, utilizing the CAMELS framework for analysis The research employs a model specification that incorporates co-integration analysis, providing valuable insights into the determinants of capital adequacy in the Nigerian economy The findings contribute to a deeper understanding of banking stability and regulatory compliance in the region.

Usman, B., Lestari, H S., & Puspa, T (2019) Determinants of capital adequacy ratio on banking industry: Evidence in Indonesia Stock Exchange Jurnal Keuangan Dan Perbankan, 23(3), 443-453.

Yahaya S.N, Mansor N, Okazaki K (2016) Financial Performance and Economic Impact on Capital Adequacy Ratio in Japan International Journal of Business and Management, Vol 2, No.4, Pages 14-21.

Yu, H C (2000) Banks' capital structure and the liquid asset-policy implication of Taiwan Pac Econ Rev., 5(1), 109–114.

Ngày đăng: 22/09/2022, 06:59

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình thức cho vay phụ thuộc rất nhiều vào thiện chí của doanh nghiệp với ngân hàng. Căn cứ vào một số tiêu thức sau để phân chia các  loại hình cho vay: - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Hình th ức cho vay phụ thuộc rất nhiều vào thiện chí của doanh nghiệp với ngân hàng. Căn cứ vào một số tiêu thức sau để phân chia các loại hình cho vay: (Trang 7)
Trên cơ sở mẫu dữ liệu đã hình thành, tác giả xem xét sự ảnh hưởng của các nhân tố vĩ mô bao gồm tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ lạm phát cũng như các nhân tố nội tại như quy mô, tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản, rủi ro tín dụng, tính thanh khoản, tỷ suất - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
r ên cơ sở mẫu dữ liệu đã hình thành, tác giả xem xét sự ảnh hưởng của các nhân tố vĩ mô bao gồm tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ lạm phát cũng như các nhân tố nội tại như quy mô, tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản, rủi ro tín dụng, tính thanh khoản, tỷ suất (Trang 10)
Bảng 3: Lợng vốn ODA giải ngân cho ngànhgiáo dục ở Việt Nam giai đoạn 1993 - 2002 - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Bảng 3 Lợng vốn ODA giải ngân cho ngànhgiáo dục ở Việt Nam giai đoạn 1993 - 2002 (Trang 35)
Bảng 3.1 Dấu kỳ vọng của các biến - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Bảng 3.1 Dấu kỳ vọng của các biến (Trang 41)
Bảng 3.2 Bảng tổng hợp các biến nghiên cứu trong mơ hình - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Bảng 3.2 Bảng tổng hợp các biến nghiên cứu trong mơ hình (Trang 42)
3.3 Phương pháp nghiên cứu - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
3.3 Phương pháp nghiên cứu (Trang 43)
Bảng 5B1: Lợng vốn ODA sử dụng cho ngànhgiáo dục của một số nhà tài trợ song phơng chủ yếu giai đoạn 1993 - 1998 - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Bảng 5 B1: Lợng vốn ODA sử dụng cho ngànhgiáo dục của một số nhà tài trợ song phơng chủ yếu giai đoạn 1993 - 1998 (Trang 48)
Bảng 4.1: Thống kê mô tả các biến trong nghiên cứu - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Bảng 4.1 Thống kê mô tả các biến trong nghiên cứu (Trang 51)
Bảng 10: Công cụ đánh giá thích hợp nhất theo cấp giáo dục và mục tiêu của các cấu phần dự án. - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Bảng 10 Công cụ đánh giá thích hợp nhất theo cấp giáo dục và mục tiêu của các cấu phần dự án (Trang 55)
Bảng 4.2 Ma trận hệ số tương quan - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Bảng 4.2 Ma trận hệ số tương quan (Trang 57)
4.3 Kiểm định các khuyết tật của mơ hình - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
4.3 Kiểm định các khuyết tật của mơ hình (Trang 58)
Bảng 4.2: Kết quả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Bảng 4.2 Kết quả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến (Trang 59)
Kết quả hồi quy mơ hình theo phương pháp ước lượng Pool OLS - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
t quả hồi quy mơ hình theo phương pháp ước lượng Pool OLS (Trang 60)
Kết quả hồi quy mơ hình theo phương pháp FEM - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
t quả hồi quy mơ hình theo phương pháp FEM (Trang 65)
Kết quả hồi quy mơ hình theo phương pháp REM - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
t quả hồi quy mơ hình theo phương pháp REM (Trang 66)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w