1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(Thảo luận Nghiên cứu marketing) Phân tích và đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing tại Việt Nam hiện nay. Thiết kế dự án nghiên cứu marketing cho đề tài “Nghiên cứu ảnh hưởng của nhân tố marketingmix đến quyết định mua giày

44 140 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân tích và đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing tại Việt Nam hiện nay. Thiết kế dự án nghiên cứu marketing cho đề tài “Nghiên cứu ảnh hưởng của nhân tố marketing-mix đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học Thương mại”
Người hướng dẫn Ths. Ngạc Thị Phương Mai
Trường học Trường Đại Học Thương Mại
Chuyên ngành Nghiên cứu marketing
Thể loại bài thảo luận
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 44
Dung lượng 786 KB

Cấu trúc

  • BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

  • MỤC LỤC

  • A. Thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu Marketing tại Việt Nam hiện nay

    • PHẦN MỞ ĐẦU

    • 1. Những khái niệm cơ bản về công nghệ và công nghệ số

    • 2. Thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing tại Việt Nam

    • 3. Một số đề xuất – giải pháp áp dụng hiệu quả công nghệ số trong NCMKT tại VN

  • B. Thiết kế dự án nghiên cứu cho đề tài nghiên cứu

    • 1. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu

    • 2. Xác định các thông tin cần thu thập

    • 3. Xác định các phương pháp thu thập thông tin

    • 4. Xác định phương pháp chọn mẫu nghiên cứu

    • 5. Xác định phương pháp giao tiếp

    • 6. Xây dựng bảng câu hỏi

    • 7. Xác định lợi ích (giá trị) và phí tổn (chi phí) nghiên cứu

    • 8. Xác định thời gian biểu tiến hành nghiên cứu

    • 9.   Soạn thảo kế hoạch dự án nghiên cứu cho đề tài

    • PHẦN KẾT LUẬN

Nội dung

(Thảo luận Nghiên cứu marketing) Phân tích và đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing tại Việt Nam hiện nay. Thiết kế dự án nghiên cứu marketing cho đề tài “Nghiên cứu ảnh hưởng của nhân tố marketingmix đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học Thương mại (Thảo luận Nghiên cứu marketing) Phân tích và đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing tại Việt Nam hiện nay. Thiết kế dự án nghiên cứu marketing cho đề tài “Nghiên cứu ảnh hưởng của nhân tố marketingmix đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học Thương mại (Thảo luận Nghiên cứu marketing) Phân tích và đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing tại Việt Nam hiện nay. Thiết kế dự án nghiên cứu marketing cho đề tài “Nghiên cứu ảnh hưởng của nhân tố marketingmix đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học Thương mại (Thảo luận Nghiên cứu marketing) Phân tích và đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing tại Việt Nam hiện nay. Thiết kế dự án nghiên cứu marketing cho đề tài “Nghiên cứu ảnh hưởng của nhân tố marketingmix đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học Thương mại (Thảo luận Nghiên cứu marketing) Phân tích và đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing tại Việt Nam hiện nay. Thiết kế dự án nghiên cứu marketing cho đề tài “Nghiên cứu ảnh hưởng của nhân tố marketingmix đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học Thương mại (Thảo luận Nghiên cứu marketing) Phân tích và đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing tại Việt Nam hiện nay. Thiết kế dự án nghiên cứu marketing cho đề tài “Nghiên cứu ảnh hưởng của nhân tố marketingmix đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học Thương mại (Thảo luận Nghiên cứu marketing) Phân tích và đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing tại Việt Nam hiện nay. Thiết kế dự án nghiên cứu marketing cho đề tài “Nghiên cứu ảnh hưởng của nhân tố marketingmix đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học Thương mại

Thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu Marketing tại Việt Nam hiện nay

Những khái niệm cơ bản về công nghệ và công nghệ số

Công nghệ là sự kết hợp giữa phát minh, thay đổi, và ứng dụng các công cụ, máy móc, và kỹ thuật nhằm giải quyết vấn đề hoặc cải tiến giải pháp hiện có Nó ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng kiểm soát và thích nghi của con người và động vật với môi trường Nói một cách đơn giản, công nghệ là ứng dụng các phát minh khoa học vào các mục tiêu thực tiễn phục vụ đời sống, đặc biệt trong ngành công nghiệp và thương mại Thuật ngữ này có thể được hiểu theo nghĩa chung hoặc trong các lĩnh vực cụ thể như "công nghệ xây dựng" hay "công nghệ thông tin".

Công nghệ số, hay chuyển đổi số, là quá trình chuyển từ phương thức thủ công truyền thống sang ứng dụng công nghệ, bao gồm big data, Internet vạn vật và điện toán đám mây Đối với doanh nghiệp, việc áp dụng công nghệ số mở ra cách điều hành, lãnh đạo và quản lý mới, giúp xây dựng quy trình làm việc không giấy tờ, tự động phân tích dữ liệu và tạo ra giá trị mới.

1.3 Ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu Marketing Ứng dụng công nghệ số là hoạt động áp dụng công nghệ vào đa dạng hoạt động (kinh doanh, chính trị, đối ngoại, ) nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả một cách tốt nhất, bền vững nhất Đối với doanh nghiệp, hoạt động ứng dụng công nghệ số là việc xây dựng quy trình tự động hóa, giảm tải các hoạt động offline, thủ công, lưu trữ và bảo mật để tạo ra môi trường làm việc không bàn giấy nhanh chóng Hầu hết các doanh nghiệp không áp dụng công nghệ số riêng lẻ mà sẽ sử dụng từ hai giải pháp trở lên, nhiều doanh nghiệp còn ứng dụng cả một hệ sinh thái các giải pháp công nghệ số trong hoạt động kinh doanh.

Trong nghiên cứu marketing, công nghệ số đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện nghiên cứu khách hàng và phân tích dữ liệu về nhu cầu cũng như sự thay đổi của họ Việc ứng dụng công nghệ số không chỉ giúp rút ngắn khoảng cách giữa khách hàng và doanh nghiệp mà còn giảm thiểu đáng kể các chi phí như vận chuyển và in ấn.

Công nghệ số đã cách mạng hóa marketing, thay đổi cách doanh nghiệp tiếp cận và hiểu biết về khách hàng mục tiêu Đặc biệt, trí tuệ nhân tạo (AI) đang được áp dụng rộng rãi và sâu sắc trong lĩnh vực này.

Thứ nhất, ứng dụng trong công cụ tìm kiếm

Thứ hai, ứng dụng trong việc xác định khách hàng mục tiêu đặc biệt trong nhận diện giới tính & độ tuổi KH

Thứ ba, ứng dụng trong xây dựng và phát triển mối quan hệ với khách hàng

Thứ tư, ứng dụng trong quảng cáo tự động (Programmatic Advertising)

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành xu hướng phát triển không thể thiếu trong kỷ nguyên công nghệ số, đặc biệt trong lĩnh vực marketing Việc ứng dụng AI không chỉ mang lại lợi ích mà còn là điều cần thiết cho các doanh nghiệp Bên cạnh đó, Big Data ngày càng trở nên quan trọng, đóng vai trò là công cụ phân tích giúp hỗ trợ doanh nghiệp trong các hoạt động từ marketing, bán hàng đến chăm sóc khách hàng.

Thực trạng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing tại Việt Nam

Công nghệ số 4.0 đã tạo ra những biến đổi mạnh mẽ cho nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam, buộc các doanh nghiệp và ngành nghề phải điều chỉnh mô hình kinh doanh một cách linh hoạt để tồn tại và phát triển trên thị trường.

Trong thời đại số, Marketing ngày càng đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao khả năng thấu hiểu và cung cấp giá trị cho khách hàng.

Nghiên cứu thị trường là bước đầu tiên và nền tảng quan trọng để xây dựng các chiến lược marketing hiệu quả Doanh nghiệp cần hiểu rõ về thị trường, sản phẩm và nhu cầu của người tiêu dùng; nếu không, họ sẽ dễ dàng bị loại bỏ khỏi thị trường.

Nghiên cứu marketing trong thời đại 4.0 tận dụng tối đa công nghệ thông tin, giúp tối ưu hóa phương thức thu thập dữ liệu Với sự xuất hiện của Big Data, việc thu thập thông tin thị trường và phản hồi từ khách hàng trở nên dễ dàng hơn Thương mại điện tử tại Việt Nam có tiềm năng lớn với mức tăng trưởng 22% trong năm 2015 và tỷ lệ tiếp cận internet trên 70% Do đó, nghiên cứu marketing ứng dụng công nghệ số hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ và có nhiều ứng dụng trong tương lai.

2.2 Những ứng dụng chủ yếu của công nghệ số trong nghiên cứu Marketing Khi marketing truyền thống chuyển dịch hình thức dần thông qua số hoá để trở thành Digital Marketing, thì công nghệ chính là phương tiện cơ bản và cốt lõi để thực hiện hoạt động chuyển đổi; đồng thời tạo nên những giá trị gia tăng to lớn cho những hoạt động hỗ trợ bán hàng.

Công nghệ đã làm thay đổi cách thức làm việc, học tập và sinh hoạt trong mọi hoàn cảnh, mang lại nhiều lợi ích đáng kể Với việc mọi giao dịch thanh toán và hoạt động hàng ngày đều có thể thực hiện qua smartphone, số hóa đã thâm nhập vào từng khía cạnh của cuộc sống Ngành marketing, với nhiệm vụ đưa giá trị sản phẩm đến tay khách hàng, cũng không nằm ngoài xu hướng này, khi trải nghiệm và hành vi của khách hàng trở thành yếu tố quyết định cho sự thành công của các chiến dịch marketing.

Khâu cơ bản và quan trọng nhất của marketing là hiểu rõ thị trường và khách hàng, bao gồm việc xác định ai là khách hàng, họ cần gì và mong muốn điều gì trong lĩnh vực sản phẩm của công ty Trước đây, việc khảo sát gặp nhiều khó khăn do các phỏng vấn viên phải gặp trực tiếp từng đáp viên và chờ đợi lâu để nhận phản hồi Tuy nhiên, với sự phát triển của Social Media và Data Analytic, những vấn đề này đã được giải quyết hiệu quả hơn.

Social Media giúp việc thu thập thông tin thị trường và phản hồi từ khách hàng trở nên dễ dàng và phong phú Quá trình này được hỗ trợ bởi các nền tảng CRM (Quản lý Quan hệ Khách hàng), cho phép quản trị, tối ưu hóa dữ liệu với các cấp độ phân quyền, lọc và tái sử dụng thông tin hiệu quả.

Phân tích và sử dụng dữ liệu là một khâu quan trọng và khó khăn, nhưng đã được cải thiện đáng kể nhờ vào sự trợ giúp của Big Data, AI và Machine Learning Những công nghệ tiên tiến này giúp phân tích dữ liệu, nhóm các tập dữ liệu tương đồng, biến dữ liệu thô thành thông tin có giá trị và định danh dữ liệu, đồng thời hỗ trợ trong việc phân tích và đưa ra các hướng sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả.

2.2.2 Xây dựng chiến lược nội dung thông qua thấu hiểu khách hàng

Nội dung marketing vẫn giữ vai trò quan trọng trong các hoạt động marketing hiệu quả, đặc biệt là việc hiểu rõ khách hàng để xây dựng chiến lược nội dung phù hợp với từng giai đoạn trong hành trình khách hàng Công nghệ hiện đại giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng khách hàng vào thời điểm và vị trí thích hợp Việc phân loại khách hàng theo địa lý, giới tính, độ tuổi, hành vi và thói quen mua sắm giúp tối ưu hóa chiến dịch content marketing, tiết kiệm nguồn lực và chi phí Sự xuất hiện của các công nghệ như Customer 360 và Customer Data Platform (CDP) cho phép kết nối và phân tích hành vi khách hàng trên nhiều kênh, từ đó lựa chọn nội dung phù hợp trở nên dễ dàng hơn.

Công nghệ không chỉ hỗ trợ tổng quan mà còn đóng vai trò quan trọng trong từng chi tiết của công việc content marketer Với bộ công cụ content marketing như video, blog post, tài liệu thuyết trình và website, công nghệ giúp thiết kế và thực hiện nhanh chóng, tạo ấn tượng mạnh với khách hàng và tối ưu hóa thời gian Hơn nữa, sự hỗ trợ từ SEO và SEM càng làm tăng hiệu quả Mỗi content marketer trở thành một người kể chuyện, và công nghệ làm cho việc kể chuyện trở nên hấp dẫn hơn đối với độc giả.

2.2.3 Tìm kiếm, chăm sóc khách hàng

Công nghệ mở ra cơ hội cho các marketer trong việc tiếp cận và tìm kiếm khách hàng tiềm năng, từ đó gia tăng lượng lead Việc xác định những người quan tâm đến sản phẩm giúp marketer thực hiện các chiến dịch tăng cường nhận biết và cân nhắc, thúc đẩy hành vi mua hàng Đối với nhóm Inbound lead, các công cụ như Adobe và Sitecore hỗ trợ theo dõi hành vi và triển khai chiến dịch re-marketing hiệu quả Trong khi đó, nhóm Outbound lead có thể được chất lượng hóa dễ dàng hơn, thay vì chỉ thu thập thông tin đơn thuần.

Việc chăm sóc và nâng cao trải nghiệm khách hàng là yếu tố quan trọng giúp gia tăng độ gắn kết khách hàng, và công nghệ đóng vai trò hỗ trợ đáng kể trong quá trình này Thực tế cho thấy, tỷ lệ khách hàng mới thường thấp hơn so với việc chuyển đổi hoặc tăng cường từ khách hàng hiện tại Nhiều doanh nghiệp đang ưu tiên sử dụng các kênh như mạng xã hội, email và quảng cáo trên di động để theo dõi và thu thập thông tin khách hàng, từ đó tối ưu hóa hiệu quả tìm kiếm và gia tăng sự gắn bó của khách hàng.

2.3 Ứng dụng cụ thể của AI và BigData

Big Data chứa đựng nhiều thông tin quý giá, và khi kết hợp với các công nghệ khác, nó có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong kinh doanh, khoa học và cuộc sống Lợi ích của Big Data bao gồm cắt giảm chi phí, giảm thời gian, tăng tốc độ phát triển, tối ưu hóa sản phẩm, và hỗ trợ con người trong việc đưa ra quyết định đúng đắn và hợp lý hơn.

Big data ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực thương mại điện tử, đóng vai trò là công cụ phân tích hỗ trợ doanh nghiệp từ marketing đến bán hàng và chăm sóc khách hàng Thời điểm là yếu tố then chốt trong thương mại, và phân tích từ Big data giúp xác định nội dung hiệu quả cùng thời gian phù hợp để tiếp cận khách hàng, từ đó nâng cao tỷ lệ tương tác Ngoài ra, Big data cung cấp nhiều phương thức để thúc đẩy doanh số bán hàng, đặc biệt là trong thương mại điện tử, giúp thu hút và lôi kéo khách hàng hiệu quả Bên cạnh đó, nó còn tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa tốt hơn cho người dùng, cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng và đáp ứng nhu cầu nhanh chóng, đặc biệt thông qua ứng dụng trí tuệ nhân tạo như chatbots.

Một số đề xuất – giải pháp áp dụng hiệu quả công nghệ số trong NCMKT tại VN

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, xu hướng sử dụng marketing kỹ thuật số ngày càng gia tăng tại Việt Nam Các ứng dụng Digital, trí thông minh nhân tạo (AI) và Big data đang tác động mạnh mẽ đến hoạt động doanh nghiệp và nghiên cứu thị trường Việc ứng dụng công nghệ số giúp thu thập thông tin marketing và dữ liệu trên Internet, tạo cơ hội cho doanh nghiệp trong quá trình ra quyết định Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, vẫn tồn tại những hạn chế trong việc áp dụng công nghệ này Nhóm chúng tôi đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của công nghệ số trong nghiên cứu marketing tại các tổ chức Việt Nam.

3.1 Những thành tựu nổi bật của áp dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing

Tiến bộ công nghệ đang cách mạng hóa quy trình thu thập dữ liệu sơ cấp, với nhiều công ty áp dụng các kỹ thuật độc đáo Một số chương trình khảo sát khán giả truyền hình và radio sử dụng câu hỏi được vi tính hóa, cho phép ghi lại phản hồi của người tham gia Thêm vào đó, một số công ty triển khai công nghệ thực tế ảo, cho phép khách hàng "thăm" siêu thị và chọn mua sản phẩm, trong khi máy tính ghi lại và phân tích phản ứng của họ đối với các biến số marketing hỗn hợp.

Với Social Media, việc thu thập thông tin về thị trường, những phản hồi đa chiều của khách hàng trở nên dễ dàng và phong phú hơn

Việc thu thập, quản lý và tối ưu hóa dữ liệu được thực hiện thông qua các nền tảng CRM (Quản lý Quan hệ Khách hàng), cho phép phân quyền, lọc và tái sử dụng dữ liệu hiệu quả Nhiều phần mềm quản lý dữ liệu hữu ích, như Zoho, đã được phát triển để hỗ trợ quá trình này.

Phân tích và sử dụng dữ liệu là một khâu quan trọng và đầy thách thức, được hỗ trợ mạnh mẽ bởi Big Data, AI và Machine Learning Những công nghệ tiên tiến này giúp phân tích dữ liệu, nhóm các tập dữ liệu tương tự, và chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin có giá trị Đồng thời, chúng cũng hỗ trợ trong việc định danh dữ liệu và đưa ra các hướng sử dụng dữ liệu hiệu quả.

3.2 Hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing

Trong những năm gần đây, thị trường marketing tại Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của Big Data, AI và Machine Learning, đặc biệt trong nghiên cứu marketing Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp phải hạn chế trong việc ứng dụng các công nghệ này Big Data thường liên quan đến các tập dữ liệu lớn và phức tạp, mà các phần mềm truyền thống không thể xử lý hiệu quả trong thời gian ngắn Những dữ liệu này bao gồm cấu trúc, không có cấu trúc và bán cấu trúc, mỗi loại đều được khai thác để rút ra những insights quan trọng về khách hàng.

Nhiều doanh nghiệp Việt Nam như FPT, VNG, VCCorporation, Vietcombank và VietNam Airlines đã ứng dụng Big Data trong việc phân tích hành vi khách hàng Trong lĩnh vực thương mại điện tử, Sendo nổi bật là một trong số ít trang bán hàng online khai thác kho dữ liệu lớn để cải thiện hoạt động bán hàng Với việc phân tích dữ liệu từ 5 triệu mặt hàng của 80.000 shop, Sendo giúp khách hàng nắm rõ nguồn gốc xuất xứ và giá cả hợp lý Tuy nhiên, việc áp dụng Big Data vẫn còn hạn chế ở nhiều doanh nghiệp Việt Nam.

Sự hạn chế trong việc ứng dụng Big Data tại việt nam có thể xuất phát từ những lý do sau:

Hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin của doanh nghiệp Việt Nam hiện chưa đủ mạnh để khai thác tối ưu Big Data, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ Big Data, với khối lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp, tạo ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp Tuy nhiên, môi trường, thể chế, công nghệ và nguồn dữ liệu tại Việt Nam vẫn chưa phát triển đồng bộ, dẫn đến việc phân tích Big Data không chính xác có thể gây ra nhiều vấn đề như truy cập dữ liệu, chính sách bảo mật và an toàn hệ thống Hiện nay, nhiều doanh nghiệp Việt Nam phải phụ thuộc vào các công ty cung cấp dịch vụ nước ngoài để sử dụng dữ liệu lớn, dẫn đến chi phí cao và tạo ra sự do dự trong việc áp dụng Big Data.

Tâm lý và hành vi người tiêu dùng Việt Nam thường xuyên thay đổi, với sở thích và xu hướng ngắn hạn, khiến việc phân tích nhu cầu khách hàng trở nên khó khăn cho các doanh nghiệp Nếu không nhận định đúng xu hướng tiêu thụ, Big Data có thể trở thành một con dao hai lưỡi Bên cạnh đó, vấn đề quyền riêng tư của người dùng là mối lo ngại lớn khi thu thập Big Data, vì thông tin thu thập có thể định dạng người dùng mà không có sự đồng ý, vi phạm luật pháp tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác.

Việt Nam hiện đang thiếu hụt chuyên gia nghiên cứu và phân tích dữ liệu lớn, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển của lĩnh vực Marketing Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong ngành này, cần có kế hoạch cụ thể nhằm phát triển các chuyên gia có khả năng đáp ứng nhu cầu nghiên cứu Marketing ngày càng tăng tại thị trường Việt Nam.

Hiện nay, để nâng cao hiệu quả sử dụng công nghệ số trong nghiên cứu marketing, các doanh nghiệp Việt Nam cần xây dựng cơ sở hạ tầng mạnh mẽ cho việc thu thập và lưu trữ Big Data Điều này bao gồm việc đảm bảo quyền truy cập và bảo mật thông tin trong quá trình lưu trữ và chuyển tiếp dữ liệu, thông qua hệ thống lưu trữ, máy chủ, phần mềm quản lý, tích hợp và phân tích dữ liệu Các trung tâm dữ liệu lớn và dịch vụ điện toán đám mây sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết những thách thức này.

Dữ liệu có thể được thu thập từ nhiều nguồn như ứng dụng web, mạng xã hội, ứng dụng di động, lưu trữ email và cảm biến trong sản phẩm Để lưu trữ hiệu quả, các lựa chọn phổ biến bao gồm kho dữ liệu truyền thống, xây dựng hồ sơ dữ liệu hoặc sử dụng lưu trữ đám mây.

Cần thiết phải xây dựng cơ sở hạ tầng bảo mật vững chắc, bao gồm mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng và quản lý quyền truy cập Việc giám sát hệ thống và thiết lập tường lửa doanh nghiệp cũng rất quan trọng để bảo vệ an toàn cho hệ thống và dữ liệu.

Để thành công trong việc nghiên cứu và áp dụng công nghệ số tại Việt Nam, việc nâng cao chất lượng nguồn lực con người là vô cùng quan trọng, vì đây là yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của toàn bộ quá trình.

Thị trường luôn thay đổi, yêu cầu cá nhân và doanh nghiệp liên tục học hỏi, đổi mới và thích nghi để phát triển Để nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh, việc nghiên cứu các yếu tố môi trường vĩ mô, vi mô, ngành và áp lực cạnh tranh là rất quan trọng Giá trị cung ứng cho khách hàng ngày càng quan trọng, làm cho nghiên cứu marketing trở nên cấp thiết Ứng dụng công nghệ 4.0 trong nghiên cứu marketing giúp tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả Các ứng dụng mới giúp phát triển quy mô, năng suất và chất lượng nghiên cứu Do đó, doanh nghiệp cần linh hoạt trong việc sử dụng công cụ, phương pháp lấy mẫu và báo cáo để đạt được mục tiêu và tối thiểu hóa chi phí, tối ưu hóa nguồn lực.

Thiết kế dự án nghiên cứu cho đề tài nghiên cứu

Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng, các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành giày thể thao, cần phải hiểu rõ hành vi của khách hàng để mở rộng thị phần và tăng lợi nhuận Hành vi mua sắm của khách hàng chịu ảnh hưởng bởi bốn yếu tố vĩ mô: văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý, mà doanh nghiệp khó có thể kiểm soát trực tiếp Tuy nhiên, thông qua các hoạt động marketing hiệu quả, doanh nghiệp có thể tác động đến thái độ, hành vi, nhận thức và cảm nhận của người tiêu dùng về sản phẩm, từ đó cải thiện doanh số bán hàng.

Các doanh nghiệp cần đánh giá các yếu tố marketing ảnh hưởng đến hành vi mua giày thể thao để thực hiện các hoạt động marketing và cải tiến phù hợp.

Dựa trên kết quả của nghiên cứu sơ bộ, chúng ta có thể xác định rõ vấn đề và mục tiêu nghiên cứu Nghiên cứu sơ bộ không chỉ giúp định hình các nội dung kế hoạch mà còn là cơ sở để điều chỉnh chúng phù hợp với mục tiêu nghiên cứu trong tương lai.

Nhóm nghiên cứu tập trung vào vấn đề quản trị và kết quả từ cuộc điều tra sơ bộ với mục tiêu phục vụ cho quản lý Đề tài nghiên cứu được chọn là “Nghiên cứu ảnh hưởng của nhân tố marketing-mix đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học Thương mại” Trong nghiên cứu này, nhóm xác định bốn biến số chính của nhân tố marketing, bao gồm: Sản phẩm, Phân phối, Xúc tiến và Giá.

Bốn nhân tố chính của marketing-mix mà mọi doanh nghiệp cần nắm vững và quản lý hiệu quả để có thể kinh doanh và tồn tại trên thị trường bao gồm sản phẩm, giá cả, phân phối và truyền thông.

Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích ảnh hưởng của các yếu tố marketing-mix đến quyết định mua giày của sinh viên Trường đại học Thương mại Nghiên cứu sẽ giúp hiểu rõ hơn về tác động của marketing đối với hành vi mua sắm giày thể thao của sinh viên Từ đó, chúng tôi mong muốn đề xuất các giải pháp phù hợp cho doanh nghiệp, nhằm cải thiện doanh số bán hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động marketing, góp phần đạt được mục tiêu kinh doanh.

+ Xác định các yếu tố trong marketing-mix (4P) ảnh hưởng tới quyết định giày của sinh viên Đại học Thương mại.

+ Làm rõ được sự tác động của yếu tố đó tới quyết định giày của sinh viên Đại học

Để cải thiện doanh thu và lợi nhuận, các doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp marketing hiệu quả nhằm nâng cao mức độ thỏa mãn nhu cầu của sinh viên Sau khi thu thập, phân tích và xử lý dữ liệu, nhóm sẽ đánh giá cụ thể các mục tiêu này và đề xuất các phương pháp phù hợp để đạt được kết quả mong muốn.

Xác định các thông tin cần thu thập

Lý thuyết hành vi người tiêu dùng dựa trên thông tin thu thập từ nhiều nguồn như internet, sách, báo và các tài liệu nghiên cứu Những nguồn thông tin này rất phong phú và hữu ích cho nghiên cứu Qua Google, chúng ta dễ dàng tìm thấy dữ liệu liên quan, nhưng cần có khả năng chọn lọc và phân tích để áp dụng chính xác Đồng thời, khi nghiên cứu các đề tài trước đó, chúng ta cần xác định tính mới và những điểm nổi bật của vấn đề đang được xem xét.

Một số nguồn dữ liệu thứ cấp mà nhóm tìm thấy được: https://text.123doc.net/document/3066197-mot-so-yeu-to-anh-huong-den-xu- huong-chon-mua-giay-the-thao-cua-sinh-vien-tai-thanh-pho-ho-chi-minh.htm https://text.123doc.net/document/3398148-nghien-cuu-cac-yeu-to-anh-huong-den- quyet-dinh-chon-mua-giay-da-nam-tu-15-tuoi-tro-len-tai-thanh-pho-ho-chi-minh.htm http://luanvan.net.vn/luan-van/de-tai-cac-yeu-to-anh-huong-den-xu-huong-tiep-tuc- mua-va-truyen-mieng-ve-san-pham-giay-the-thao-14437/

- Tài liệu về tình hình kết quả hoạt động kinh doanh, lao động nguồn vốn của các doanh nghiệp bán giày Để có được nguồn thông tin này, cần phải vào phòng kinh doanh của một số doanh nghiệp kinh doanh giày thể thao và tham khảo Tuy nhiên, để có được nguồn tài liệu phong phú và toàn diện từ nguồn thông tin này lại không phải là điều dễ dàng. https://www.bitis.com.vn/pages/hoat-dong https://www.elleman.vn/thoi-trang/thoi-trang-the-thao-nua-2018 https://iprice.vn/adidas/giay-dep/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của khách hàng được thu thập từ nhiều nguồn thông tin như internet, tạp chí, sách báo và luận văn có tại thư viện trường Đại Học.

Thương mại. b) Dữ liệu sơ cấp:

Nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học Thương mại thông qua phỏng vấn khoảng 30 sinh viên Kết quả cho thấy rằng các yếu tố liên quan đến marketing đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của họ.

Để thu thập dữ liệu từ sinh viên Đại học Thương mại, cần thực hiện quá trình chọn mẫu và áp dụng các phương pháp nghiên cứu hiệu quả, trong đó việc sử dụng bảng hỏi là phương pháp cần được chú trọng.

Ngoài ra, cần tiến hành phỏng vấn sâu để thông tin thêm độ sâu và độ tin cậy.

Để phục vụ cho nghiên cứu, chúng ta sẽ tiến hành phỏng vấn các doanh nghiệp bán giày thể thao trên địa bàn nhằm thu thập thông tin về tình hình tiêu thụ giày trong các giai đoạn nổi bật Qua đó, chúng ta có thể đánh giá và so sánh với những thông tin thu thập được từ sinh viên Đại học Thương Mại.

Xác định các phương pháp thu thập thông tin

Nguồn dữ liệu cần thu thập cho cuộc nghiên cứu gồm: dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp

Thu thập dữ liệu thứ cấp:

Dữ liệu thứ cấp bên ngoài: thông tin về khách hàng của doanh nghiệp.

Dữ liệu thứ cấp bên ngoài về thị trường giày thể thao được thu thập từ các nguồn như báo chí và internet, trong đó Google là một công cụ hữu ích Tuy nhiên, khi sử dụng nguồn dữ liệu này, cần phải biết cách chọn lọc và phân tích để tránh tình trạng quá tải thông tin, gây rối cho quá trình nghiên cứu.

Thu thập dữ liệu sơ cấp:

Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp:

• Nghiên cứu được điều tra bằng phiếu điều tra cá nhân cùng với hệ thống câu hỏi

• Hệ thống câu hỏi được soạn sẵn, câu trả lời đóng – mở.

• Số liệu trên phiếu đưa ra một cách khách quan

• Phỏng vấn nhóm, phỏng vấn chuyên sâu.

• Các phiếu điều tra được hoàn thành qua phỏng vấn trực tiếp các cá nhân, trong cùng một thời điểm.

Để xây dựng bảng câu hỏi hiệu quả dựa trên kết quả từ phương pháp phỏng vấn ý kiến người tiêu dùng, cần thiết lập một cấu trúc logic và hợp lý Quá trình này yêu cầu đầu tư thời gian để đảm bảo rằng bảng hỏi có thể thu thập thông tin chính xác và hữu ích.

Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của các yếu tố marketing-mix đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên Đại học Thương Mại, với dữ liệu chủ yếu được thu thập từ nguồn sơ cấp Dữ liệu sơ cấp sẽ bao gồm thông tin liên quan đến 4 yếu tố cấu thành của marketing-mix (4P) mà doanh nghiệp áp dụng.

Dựa trên kết quả nghiên cứu định tính, nhóm đã sửa chữa và hoàn thiện bảng câu hỏi trước khi tiến hành điều tra sinh viên từ năm 1 đến năm 4 thuộc các khoá chính quy và khoá chất lượng cao Nhóm thu thập ý kiến đóng góp từ sinh viên để điều chỉnh ngôn ngữ và cách diễn đạt câu hỏi, đảm bảo dễ hiểu và sắp xếp hợp lý Đồng thời, nhóm điều chỉnh các biến trong mô hình nghiên cứu ban đầu, loại bỏ những yếu tố ít được quan tâm và hoàn thiện các thang đo không phù hợp, chuẩn bị cho nghiên cứu chính thức sau này.

Nghiên cứu này áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, sử dụng bảng câu hỏi chính thức đã được điều chỉnh để khảo sát ảnh hưởng của cá nhân và tâm lý đến hành vi mua giày của 120 sinh viên Dữ liệu thu thập từ khảo sát được làm sạch, mã hóa và xử lý bằng phần mềm Excel, sau đó sử dụng SPSS 22 để kiểm định độ tin cậy của thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố và thực hiện các phép kiểm định nhằm tìm hiểu sự khác biệt trong đánh giá của các nhóm sinh viên về hành vi mua giày Nhóm nghiên cứu cũng xây dựng mối liên hệ giữa các yếu tố trong mô hình.

Xác định phương pháp chọn mẫu nghiên cứu

4.1 Xác định tổng thể và đơn vị chọn mẫu

Dựa trên vấn đề và mục tiêu nghiên cứu đã xác định, nhóm chúng em xác định tổng thể nghiên cứu là tất cả sinh viên hệ chính quy của Đại học Thương mại đang theo học tính đến ngày 10/10/2020 và đã sử dụng giày thể thao Đơn vị mẫu được chọn là sinh viên của Đại học Thương mại có sử dụng sản phẩm giày thể thao.

Cần lưu ý rằng tỷ lệ sinh viên nam và nữ nên được chọn là 20/80, phù hợp với đặc thù phân bố giới tính tại trường đại học Thương mại Tỷ lệ này sẽ đảm bảo kết quả nghiên cứu được khách quan và chính xác hơn.

Nhóm nghiên cứu đã quyết định áp dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất để khảo sát sinh viên tại trường đại học Thương Mại, nơi có quy mô rất lớn Để tiết kiệm thời gian và chi phí, nhóm đã sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện, trong đó người nghiên cứu chọn đối tượng khảo sát một cách ngẫu nhiên và theo cảm tính Nếu sinh viên không đồng ý tham gia phỏng vấn, nhóm sẽ chuyển sang đối tượng khác Cuộc điều tra được tiến hành ngẫu nhiên với các sinh viên thuộc các khoa chính quy và các khóa chất lượng cao, từ sinh viên năm 1 đến năm 4.

Nhóm nghiên cứu xác định cỡ mẫu điều tra là 120 sinh viên, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện với đối tượng là người tiêu dùng và người quyết định mua giày thể thao Để đảm bảo tính chính xác, nghiên cứu sẽ sử dụng 20 biến quan sát, do đó, số mẫu tối thiểu cần đạt là 100 quan sát, theo quy tắc của Hair (1992) yêu cầu số quan sát gấp năm lần số biến Cuối cùng, cỡ mẫu 120 quan sát được chọn sau khi đã lọc kỹ các bản hỏi để loại bỏ những đối tượng không phù hợp, nhằm đạt được kết quả nghiên cứu chính xác hơn.

Xác định phương pháp giao tiếp

Xác định phương pháp giao tiếp: Nhóm quyết định chọn phương pháp giao tiếp là phỏng vấn cá nhân trực tiếp.

Nhóm nghiên cứu đã áp dụng phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên để phỏng vấn, trong đó lựa chọn 5 sinh viên từ danh sách phiếu trả lời Các sinh viên này sẽ đại diện cho 5 khoa khác nhau, với mục tiêu là chọn 2 nam và 3 nữ để đảm bảo tính đa dạng trong mẫu phỏng vấn.

Quy trình phỏng vấn bao gồm việc chỉ định một người phỏng vấn để điều hành nhóm, thực hiện theo kế hoạch đã định, nhưng có thể điều chỉnh phù hợp với tình huống thực tế Đặc biệt, nhân viên phỏng vấn sẽ là nữ.

Nội dung phỏng vấn sẽ bao gồm các nội dung cơ bản:

1 Giới thiệu người phỏng vấn và trình tự làm việc của buổi phỏng vấn

2 Người phỏng vấn giới thiệu về mục đích, lý do tiến hành phỏng vấn

3 Người phỏng vấn đặt các câu hỏi giúp đối tượng làm quen với nhau và biết được thông tin cơ bản của đối tượng

4 Phần chính của cuộc phỏng vấn, người phỏng vấn đặt các câu hỏi( Câu hỏi hành vi và câu hỏi tình huống) nhằm đánh giá phản ứng của đối tượng

5 Lắng nghe và giải thích thắc mắc của đối tượng

Nhân viên phỏng vấn cần gặp gỡ đối tượng và phát bảng câu hỏi theo hướng dẫn, ghi chép chính xác phản ứng của họ để gửi về xử lý và phân tích Mọi kinh phí sẽ được kê khai đầy đủ Bên cạnh đó, nhân viên cần lắng nghe và giải thích các thắc mắc của đối tượng, đồng thời chuẩn bị quà tặng để thể hiện sự cảm ơn đối với sự tham gia của họ.

Thời gian và địa điểm: 7h00 ngày 8/10/2020 tại phỏng V101 trường Đại học

Xây dựng bảng câu hỏi

6.1 Xác đinh mô hình nghiên cứu

Theo Philip Kotler, hành vi mua sắm của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nội tại như tâm lý và cá nhân, cũng như các yếu tố bên ngoài như văn hóa và xã hội Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng bên cạnh đặc điểm của người mua, các yếu tố trong marketing 4P gồm sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm Do đó, nhóm sẽ nghiên cứu tác động của những yếu tố này đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên tại trường Đại học Thương mại để làm rõ hơn vấn đề này.

H1 – Nhân tố sản phẩm ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định lựa chọn giày thể thao của sinh đại học Thương mại.

H2 – Nhân tố giá cả ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định lựa chọn giày thể thao của sinh đại học Thương mại.

H3 – Nhân tố địa điểm ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định lựa chọn giày thể thao của sinh đại học Thương mại.

H4 – Nhân tố xúc tiến ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định lựa chọn giày thể thao của sinh đại học Thương mại.

Trên cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu, chúng ta hình thành một số giả thuyết như sau:

Giả thuyết H1: Sản phẩm ảnh hưởng đối với quyết định lựa chọn giày thể thao của sinh đại học Thương mại.

Giả thuyết H2: Giá cả ảnh hưởng đối với quyết định lựa chọn giày thể thao của sinh đại học Thương mại.

Giả thuyết H3: Địa điểm ảnh hưởng đối với quyết định lựa chọn giày thể thao của sinh đại học Thương mại.

Giả thuyết H4: Xúc tiến ảnh hưởng đối với quyết định lựa chọn giày thể thao của sinh đại học Thương mại.

6.3.1 Xác định thông tin cần thu thập

Dựa trên mục tiêu và vấn đề nghiên cứu, nhóm đưa ra một số thông tin cần thiết phải thu thập, đó là:

Yếu tố sản phẩm có ảnh hưởng lớn đến hành vi mua giày thể thao của sinh viên đại học Thương mại Các yếu tố quan trọng bao gồm kiểu dáng, mẫu mã, thương hiệu và tính thời thượng của sản phẩm Những yếu tố này không chỉ quyết định sự lựa chọn của sinh viên mà còn phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện nay.

QĐM giày thể thao của SV ĐHTM

H1H2H3H4 hướng của giới trẻ hay không Chúng ta cần thu thập thông tin để trả lời được một số câu hỏi:

- Sinh viên hiên nay đang yêu thích kiểu dáng nào?

- Thương hiệu mà sinh viên sử dụng nhiều là thương hiệu nào?

- Sinh viên cảm thấy hài lòng nhất với loại giày mình đang dùng ở điểm gì?

- Mong muốn của sinh viên để đôi giày mình đang sở hữu được hoàn thiện hơn?

Thứ hai, yếu tố phân phối đang có ảnh hưởng đáng kể, đặc biệt khi ngày càng nhiều bạn trẻ chọn mua sắm trực tuyến Do đó, cần nghiên cứu tác động của cả hai hình thức phân phối hiện đại và truyền thống Việc thu thập thông tin là cần thiết để trả lời các câu hỏi liên quan đến xu hướng này.

- Vị trí địa lý của cửa hàng có ảnh hưởng quyết định mua không?

- Cách trang trí, không gian cửa hàng có thu hút sinh viên nhiều hơn không?

- Quyết định mua của sinh viên có bị ảnh hưởng bởi nhân tố tình thế hay các nhân tố nào khác?

Thứ ba, đối với yếu tố giá, chúng ta cần thu thập các thông tin như:

- Sinh viên sẵn sàng chi trả bao nhiêu tiền cho 1 đôi giày

Nhu cầu của sinh viên tăng cao khi các doanh nghiệp áp dụng chương trình giảm giá Họ thường tìm kiếm những sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý, đặc biệt là giày dép Sự hài lòng của sinh viên không chỉ phụ thuộc vào giá cả mà còn vào chất lượng của sản phẩm mà họ sở hữu.

Thứ 4, về yếu tố xúc tiến, chúng ta cần biết được:

- Sinh viên có thường chờ mua sắm giày trong những dịp khuyến mãi?

- Việc giảm giá bán hoặc các hình thức xúc tiến khác có khiến sinh viên hài lòng hơn?

Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của sinh viên Để có cái nhìn tổng quát, cần đánh giá mối liên hệ giữa bốn biến số trong marketing-mix Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định biến số nào cần điều chỉnh nhiều nhất nhằm đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là sinh viên.

Thang đo được thiết kế nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như sản phẩm, phân phối, giá cả và xúc tiến đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học.

Thang đo này đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố như chất lượng sản phẩm, sự đa dạng về kiểu dáng và mẫu mã, thương hiệu nổi tiếng, bao bì bắt mắt và dịch vụ bán hàng.

Thang đo này đánh giá ảnh hưởng của yếu tố phân phối đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học thương mại, bao gồm sự thuận tiện trong việc di chuyển đến nơi mua sắm, khoảng cách ngắn từ nhà đến cửa hàng, và các yếu tố tình huống như không gian cửa hàng, cách trang trí và sắp xếp sản phẩm Ngoài ra, sự linh hoạt trong các kênh phân phối hiện đại và truyền thống cũng góp phần quan trọng trong quyết định mua sắm của sinh viên.

Bài viết này đánh giá tác động của giá cả đối với quyết định mua giày thể thao của sinh viên tại trường Đại học Thương mại Các yếu tố được xem xét bao gồm giá hợp lý, tính minh bạch của giá cả, khả năng so sánh dễ dàng, giá niêm yết và giá trong các giai đoạn khuyến mãi.

Bài viết này đánh giá tác động của các hoạt động xúc tiến đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên tại Đại học Thương mại Cụ thể, các tiêu chí được xem xét bao gồm sự đa dạng của các chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành cho khách hàng thân thiết, mức độ quảng cáo rộng rãi và quản trị quan hệ khách hàng hiệu quả.

Cuối dùng, cần tham khảo được mức độ hài lòng của sinh viên đối với sản phẩm họ lựa chọn so với mức giá mà họ chi trả

6.3.3 Mã hiệu dữ liệu định lượng

CÂU HỎI THANG ĐO Mã hiệu

1.1 Sản phẩm đảm bảo chất lượng sẽ được ưu tiên lựa chọn SP1

1.2 Sản phẩm đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng sẽ hấp dẫn sự lựa chọn SP2

1.3 Sản phẩm được xuất thân từ thương hiệu nổi tiếng sẽ được lựa chọn nhiều hơn SP3

1.4 Bao bì sản phẩm cũng ảnh hưởng đến quyết định mua SP4

1.5 Dịch vụ bán ảnh hưởng đến quyết dịnh mua giày SP5

2.1 Nơi mua bán đi lại dễ dàng thường hấp dẫn hơn PP1

2.2 Khoảng cách từ nhà đến nơi mua sắm cũng ảnh hưởng đến quyết định mua PP2

2.3 Sinh viên có xu hướng lựa chọn những cửa hàng trang trí đẹp mắt, không gian sạch sẽ, thoáng mát PP3

2.4 Kênh phân phối truyền thống tỏ ra kém hiệu quả hơn so với kênh hiện đại PP4

2.5 Được trải nghiệm, thử qua sản phẩm ngay tại cửa hàng sẽ ảnh hưởng đến quyết định mua.

3.1 Giá hợp lý với thu nhập được sinh viên quan tâm nhất G1

3.2 Giá cả rõ ràng cho từng mặt hàng sẽ khiến sinh viên dễ so sánh và thường thích lựa chọn hơn G2

3.3 Bạn rất quan tâm đến giá niêm yết của sản phẩm G3

3.4 Sinh viên thường mua hàng vào những dịp được giảm giá G4

4.1 Nhiều chương trình khuyến mãi sẽ hấp dẫn hơn XT1

4.2 Bạn muốn trở thành khách hàng trung thành để nhận nhiều ưu đãi XT2

4.3 Quảng cáo rộng rãi sẽ kích thích bạn mua hàng XT3

4.4 Bạn hi vọng sẽ nhận được những dịch vụ hậu mãi XT4

5 MỐI QUAN HỆ GIỮA CÁC BIẾN SỐ MQH

5.1 Sinh viên cảm thấy chất lượng và chi phí cho sản phẩm hiện tại là rất phù hợp MQH1

5.2 Sản phẩm và giá là hai yếu tố quyết định nhiều nhất MQH26.3.4 Đánh giá thang đo

Nhóm nghiên cứu đã tiến hành phân tích dữ liệu sơ cấp kết hợp với các nghiên cứu trước đây và ý kiến từ doanh nghiệp trong ngành giày thể thao để hoàn thiện thang đo nghiên cứu Thang đo này bao gồm bốn thành phần chính: sản phẩm, giá cả, địa điểm và xúc tiến, được cấu thành từ nhiều biến quan sát Nhóm sử dụng thang đo Likert với năm mức độ, từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý), để đo lường các biến Cuối cùng, nghiên cứu cũng xem xét quyết định lựa chọn kênh siêu thị khi mua giày thể thao.

Nghiên cứu về các yếu tố marketing tác động đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên tại trường Đại học Thương Mại đã xây dựng thang đo khoảng với các mức độ: hoàn toàn không đồng ý, không đồng ý, không ý kiến, đồng ý và hoàn toàn đồng ý.

6.4 Mô hình bảng hỏi hoàn chỉnh

1 Bạn đang là sinh viên năm mấy? o 1 o 2 o 3 o 4

3 Bạn đang học chuyên ngành gì: ………

4 Bạn có đang sử dụng giày thể thao không? o Có o Không

Xin vui lòng cho biết mức độ đồng ý của bạn với các phát biểu liên quan đến các yếu tố cá nhân và tâm lý ảnh hưởng đến hành vi mua giày Hãy sắp xếp từ 1 đến 5, với 1 là mức độ không hài lòng nhất và 5 là mức độ hài lòng cao nhất Vui lòng đánh dấu vào ô tương ứng với sự lựa chọn của bạn.

1 Thương hiệu giày thể thao bạn lựa chọn là gì: o Alexander McQueen o Balenciaga o Nike o Puma o Converse o Khác: ….

2 Hoàn thành bảng khảo sát:

Hoàn toàn không đồng ý Không đồng ý Không ý kiến Đồng ý Hoàn toàn đồng ý

(SP1) Sản phẩm đảm bảo chất lượng sẽ được ưu tiên lựa chọn

(SP2) Sản phẩm đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng sẽ hấp dẫn sự lựa chọn

(SP3) Sản phẩm được xuất thân từ thương hiệu nổi tiếng sẽ được lựa chọn nhiều hơn

(SP4) Bao bì sản phẩm cũng ảnh hưởng đến quyết định mua

(SP5) Dịch vụ bán ảnh hưởng đến quyết dịnh mua giày.

(PP1) Nơi mua bán đi lại dễ dàng thường hấp dẫn hơn

(PP2) Khoảng cách từ nhà đến nơi mua sắm cũng ảnh hưởng đến quyết định mua

(PP3) Sinh viên có xu hướng lựa chọn những cửa hàng trang trí đẹp mắt, không gian sạch sẽ, thoáng mát.

(PP4) Kênh phân phối truyền thống tỏ ra kém hiệu quả hơn so với kênh hiện đại.

(PP5) Được trải nghiệm, thử qua sản phẩm ngay tại cửa hàng sẽ ảnh hưởng đến quyết định mua.

(G1) Giá hợp lý với thu nhập được sinh viên quan tâm nhất.

(G2) Giá cả rõ ràng cho từng mặt hàng sẽ khiến sinh viên dễ so sánh và thường thích lựa chọn hơn.

(G3) Bạn rất quan tâm đến giá niêm yết của sản phẩm

(G4) Sinh viên thường mua hàng vào những dịp được giảm giá

(XT1) Nhiều chương trình khuyến mãi sẽ hấp dẫn hơn

(XT2) Bạn muốn trở thành khách hàng trung thành để nhận nhiều ưu đãi

(XT3) Quảng cáo rộng rãi sẽ kích thích bạn mua hàng

(XT4) Bạn hi vọng sẽ nhận được những dịch vụ hậu mãi

* MỐI QUAN HỆ GIỮA CÁC BIẾN SỐ

(MQH1) Sinh viên cảm thấy chất lượng và chi phí cho sản phẩm hiện tại là rất phù hợp

(MQH2) Chất lượng và giá là hai yếu tố quan trọng nhất

3 (MQH2) Sinh viên mong muốn yếu nào được cải thiện nhiều hơn trong 4 biến số marketing-mix. o Sản phẩm o Phân phối o Giá o Xúc tiến

Xin cảm ơn các bạn đã hoàn thành bảng khảo sát!

Xác định lợi ích (giá trị) và phí tổn (chi phí) nghiên cứu

7.1 Xác định phí tổn nghiên cứu

Chi phí Số lượng Đơn giá

Quà tặng cho bảng hỏi 130 10 1300

Xử lý phân tích dữ liệu 1 50 50

Tổng hợp và viết báo cáo kết quả nghiên cứu 1 150 150

Hội họp, trình bày và nghiệm thu kết quả nghiên cứu 1 350 350

Vậy, chi phí bỏ ra để tiến hành cuộc nghiên cứu dự tính là:

7.2 Xác định giá trị của cuộc nghiên cứu

Gr: giá trị ròng của cuộc nghiên cứu

Gc là giá trị ước tính của những quyết định marketing có sự giúp đỡ của kết quả nghiên cứu

Gk là giá trị ước tính của quyết định marketing không có sự giúp đỡ của kết quả nghiên cứu

CP là chi phí nghiên cứu

* Phương pháp: Nhóm lựa chọn phương pháp tập trung vào sự thiệt hại để xác định giá trị cuộc nghiên cứu.

* Giá trị của những quyết định marketing khi không có sự giúp đỡ của kết quả nghiên cứu (G k )

- Doanh nghiệp có thể không phát triển được thị trường, không thực hiện được mục tiêu marketing nói riêng và mục tiêu kinh doanh nói chung.

- Có thể đánh mất tập khách hàng mục tiêu, làm giảm thị phần.

- Đánh mất cơ hội kinh doanh, phục vụ nhu cầu mới cho khách hàng

- Thương hiệu của sản phẩm sẽ dần lu mờ trong tâm trí khách hàng

* Giá trị của những quyết định marketing khi không có sự giúp đỡ của kết quả nghiên cứu (G e )

Nghiên cứu xác định vai trò quan trọng của yếu tố giá trong quyết định mua giày thể thao của sinh viên Đại học Thương Mại, từ đó giúp các doanh nghiệp tại Việt Nam nhận thức rõ hơn về các yếu tố marketing-mix ảnh hưởng đến lựa chọn của sinh viên Điều này tạo điều kiện cho các doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, phù hợp với nhu cầu và thói quen tiêu dùng của đối tượng này.

•Đánh giá mức được mức độ ảnh hưởng của nhân tố marketing-mix đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên Đại học Thương Mại

•Đề xuất 1 số giải pháp phù hợp cho sự phát triển của hoạt động sản xuất sản phẩm mới.

•Tạo cơ hội kinh doanh, phục vụ tốt hơn nhu cầu khách hàng

•Là cơ sở để doanh nghiệp ra quyết định cho kế hoạch marketing.

Xác định giá trị của cuộc nghiên cứu là một quá trình nhạy cảm và phụ thuộc vào điều kiện thị trường Nghiên cứu trên quy mô nhỏ, đặc biệt là với đối tượng sinh viên đại học Thương mại, có thể mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp.

Xác định thời gian biểu tiến hành nghiên cứu

STT Nội dung cv Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày

1 Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu

2 Xác định các thông tin cần thu thập

3 Xác định các phương pháp thu thập thông tin

4 Xác định phương pháp chọn mẫu nghiên cứu

5 Xác định phương pháp giao tiếp

6 Xây dựng bảng câu hỏi

(giá trị) và phí tổn (chi phí) nghiên cứu

8 Soạn thảo dự án nghiên cứu

Khảo sát tại trường ĐH

Soạn thảo kế hoạch dự án nghiên cứu cho đề tài

BẢN KẾ HOẠCH DỰ ÁN NGHIÊN CỨU

“Nghiên cứu sự ảnh hưởng của nhân tố marketing đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên Trường ĐH Thương Mại”

GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN: ThS Ngạc Thị Phương Mai

NHÓM THỰC HIỆN ĐỀ TÀI: Nhóm 8

Các thành viên tham gia thực hiện dự án nghiên cứu đề tài:

STT Họ và tên Mã sinh viên Lớp hành chính

Lý do chọn đề tài

Chất lượng cuộc sống ngày càng cao đã thúc đẩy nhu cầu mua sắm, đặc biệt là giày thể thao trong giới trẻ Những người tiêu dùng này có khả năng tiếp nhận thông tin nhanh chóng, nắm bắt xu hướng kịp thời và rất nhạy cảm với giá cả Đề tài nghiên cứu nhằm giúp các doanh nghiệp nhận thức rõ ảnh hưởng của yếu tố marketing đến quyết định mua giày thể thao của giới trẻ.

Nghiên cứu nhằm đưa ra các giải pháp giúp các doanh nghiệp nhằm cải thiện, nâng cao doanh số bán hàng.

Làm rõ sự tác động của yếu tố marketing đến quyết định mua giày thể thao.

Thông tin cần thu thập

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ nhiều nguồn như Internet, sách, báo, luận văn và các nghiên cứu khoa học Những thông tin này bao gồm tình hình kinh doanh, nguồn vốn, lịch sử hình thành, cơ cấu tổ chức, giá sản phẩm giày, cùng với các kết quả nghiên cứu từ các đề tài tương tự đã được công bố.

Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ phỏng vấn sơ bộ khoảng 30 sinh viên ĐH Thương Mại để xây dựng mô hình nghiên cứu ban đầu Sau đó, nhóm tiến hành chọn mẫu và áp dụng phương pháp bảng câu hỏi kết hợp với phỏng vấn sâu nhằm tăng độ tin cậy của nghiên cứu Ngoài việc thực hiện tại ĐH Thương Mại, nhóm cũng phỏng vấn một số doanh nghiệp kinh doanh giày thể thao trong khu vực để khảo sát tình hình tiêu thụ sản phẩm.

Phương pháp thu thập thông tin

Thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua 2 phương pháp chính:

Thu thập dữ liệu thứ cấp là quá trình tìm kiếm thông tin khách hàng từ các nguồn bên ngoài, bao gồm dữ liệu thị trường giày thể thao được cung cấp qua báo chí và internet.

Thu thập dữ liệu sơ cấp:

Xây dựng bảng câu hỏi dựa trên kết quả của phương pháp phỏng vấn ý kiến người tiêu dùng.

Nghiên cứu định tính được thực hiện bởi nhóm điều tra nhằm khảo sát sinh viên từ các khoa tại ĐH Thương Mại Mục tiêu là hoàn thiện bảng câu hỏi một cách logic và khoa học, điều chỉnh các biến trong mô hình nghiên cứu, loại bỏ những biến không được sinh viên quan tâm và điều chỉnh thang đo cho phù hợp.

Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua bảng câu hỏi chính thức nhằm khảo sát mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân và tâm lý đến hành vi mua giày của 120 sinh viên tại ĐH Thương Mại.

Nhóm tiến hành làm sạch, mã hóa và xử lý dữ liệu bằng phần mềm Excel, sau đó sử dụng SPSS 22 để kiểm định độ tin cậy của thang đo, nhằm xây dựng mối liên hệ giữa các yếu tố.

Phương pháp chọn mẫu nghiên cứu

•Đơn vị tổng thể: tất cả sinh viên hệ chính quy ĐH Thương Mại đến ngày

10/10/2020 đã sử dụng giày thể thao.

•Đơn vị mẫu: SV ĐH Thương Mại

•Phương pháp: PP chọn mẫu phi xác suất, tiếp cận mẫu theo PP thuận tiện

Phương pháp nghiên cứu được áp dụng là phỏng vấn cá nhân trực tiếp, trong đó nhóm nghiên cứu đã sử dụng phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên Cụ thể, nhóm đã chọn 5 sinh viên từ danh sách phiếu trả lời, đại diện cho các khoa khác nhau, với tỷ lệ giới tính là 3 nữ và 2 nam.

•Thời gian và địa điểm: 7h00 ngày 8/10/2020 tại phòng V101 trường ĐH Thương

Xây dựng bảng câu hỏi

Phí tổn nghiên cứu và giá trị của cuộc nghiên cứu

Phí tổn nghiên cứu bao gồm nhiều loại chi phí như thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, tổng hợp và viết báo cáo kết quả nghiên cứu, tổ chức hội họp, trình bày và nghiệm thu kết quả, cũng như chi phí văn phòng phẩm và các loại chi phí khác trong quá trình nghiên cứu.

Nghiên cứu này có giá trị quan trọng trong việc xác định vai trò của yếu tố giá đối với quyết định mua giày thể thao của sinh viên Đại học Thương Mại, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc định hướng chiến lược kinh doanh và tiếp cận thị trường hiệu quả hơn.

Nam ý thức về vấn đề giá, để có thể đề ra những chiến lược marketing phù hợp.

Thời gian biểu tiến hành nghiên cứu

Hà Nội, ngày 20 tháng 10 năm 2020

Sinh viên chịu trách nhiệm chính

(Ký và ghi rõ họ tên)

Nhận xét của người hướng dẫn về những đóng góp khoa học của sinh viên thực hiện đề tài này:

Xác nhận của Nhà Trường

Hà Nội, ngày tháng năm 2020

(ký và ghi rõ họ tên)

Việc thiết kế dự án nghiên cứu cho từng doanh nghiệp là cần thiết để hiểu rõ nhu cầu và yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua của khách hàng mục tiêu Điều này giúp doanh nghiệp định hình các chiến lược Marketing phù hợp, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh Để đạt được điều này, cần đầu tư nghiêm túc vào việc thiết kế dự án nghiên cứu, bắt đầu từ việc xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu, thu thập thông tin cần thiết, chọn phương pháp thu thập và chọn mẫu nghiên cứu, cho đến việc soạn thảo dự án nghiên cứu hoàn chỉnh.

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, nhu cầu giày dép, đặc biệt là giày thể thao, đang gia tăng mạnh mẽ trong giới sinh viên, một thị trường lớn nhưng nhạy cảm với giá cả Do đó, nghiên cứu ảnh hưởng của nhân tố marketing-mix đến quyết định mua giày thể thao của sinh viên đại học Thương mại là rất cần thiết, góp phần quan trọng cho doanh nghiệp Thông qua nghiên cứu này, doanh nghiệp có thể đánh giá chính xác mức độ ảnh hưởng và từ đó đưa ra các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả bán hàng và nâng cao sự hài lòng của khách hàng mục tiêu.

Bài thảo luận của nhóm hiện còn nhiều hạn chế, vì vậy chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ cô và các bạn để cải thiện nội dung Xin chân thành cảm ơn sự hỗ trợ của mọi người!

1 http://www.tapchicongthuong.vn/bai-viet/nghien-cuu-ve-loi-ich-cua-du-lieu-lon- big-data-voi-doanh-nghiep-thuong-mai-dien-tu-trong-nuoc-va-the-gioi-64331.htm

2 http://tapchicongthuong.vn/bai-viet/ung-dung-du-lieu-lon-trong-nen-kinh-te-so- 72702.htm

Trường Đại học Thương Mại

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Hà Nội, ngày 01 tháng 10 năm 2020

BIÊN BẢN HỌP NHÓM 8 – NGHIÊN CỨU MARKETING

Các thành viên nhóm 8 gồm:

Vũ Thị Nga Nguyễn Thị Thu Ngọc

Vũ Thị Ngân Trịnh Thị Nguyệt Đào Thị Ngoan Phạm Thị Thanh Nhàn

Kim Thị Hồng Ngọc Nguyễn Thị Hoài Nhi

Nguyễn Thị Hồng Ngọc Trần Thị Hồng Nhung

II Thời gian, hình thức: 20h thứ 5, ngày 01/10/2020 Họp online trên phần mềm zoom

III.Nội dung cuộc họp:

• Tìm hiểu về đề tài và các tài liệu liên quan

• Lập đề cương sơ bộ

• Phân công công việc ban đầu cho các thành viên

STT Họ và tên thành viên Công việc

71 Vũ Thị Nga Viết bài

72 Vũ Thị Ngân Viết bài

73 Đào Thị Ngoan Thuyết trình

74 Kim Thị Hồng Ngọc Viết bài

75 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Viết bài

76 Nguyễn Thị Thu Ngọc Thuyết trình

77 Trịnh Thị Nguyệt Thư ký + Chỉnh sửa hoàn thiện word

78 Phạm Thị Thanh Nhàn Nhóm trưởng + viết bài

79 Nguyễn Thị Hoài Nhi Viết bài

80 Trần Thị Hồng Nhung Powerpoint

Cả nhóm hoạt động, thảo luận nhóm rất sôi nổi, nhiệt tình và nghiêm túc Đưa ra các ý tưởng, góp ý để giúp bài thảo luận tốt nhất.

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên) Đào Thị Ngoan

Trường Đại học Thương Mại

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Hà Nội, ngày 22 tháng 10 năm 2020

I BIÊN BẢN HỌP NHÓM 8 – NGHIÊN CỨU MARKETING

II Thành phần tham dự

Các thành viên nhóm 8 gồm:

Vũ Thị Nga Nguyễn Thị Thu Ngọc

Vũ Thị Ngân Trịnh Thị Nguyệt Đào Thị Ngoan Phạm Thị Thanh Nhàn

Kim Thị Hồng Ngọc Nguyễn Thị Hoài Nhi

Nguyễn Thị Hồng Ngọc Trần Thị Hồng Nhung

III Thời gian, hình thức

• Họp online trên phần mềm zoom

IV Nội dung cuộc họp:

• Cả nhóm đóng góp ý kiến về đề tài để hoàn thiện và đầy đủ hơn

• Chỉnh sửa bài viết cho hoàn chỉnh và tiến hành làm powerpoint

• Các thành viên tham gia họp đầy đủ, đúng giờ, sôi nổi, tích cực

• Cả nhóm đều cố gắng hoàn thiện bài viết nhanh chóng

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)

Ngày đăng: 13/07/2021, 23:22

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w