Năng lực cạnh tranh là gì?
Thuật ngữ “năng lực cạnh tranh” đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là kinh tế, nhưng vẫn chưa có khái niệm thống nhất Sự đa dạng trong quan điểm về năng lực cạnh tranh cho thấy sự phức tạp của khái niệm này.
Theo quan điểm thương mại truyền thống, năng lực cạnh tranh được đánh giá thông qua lợi thế so sánh và chi phí sản xuất Hiệu quả của các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh chủ yếu dựa trên việc giảm thiểu chi phí.
Năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng tạo ra và duy trì lợi nhuận cùng thị phần trên cả thị trường nội địa và quốc tế, liên quan chặt chẽ đến thị phần mà doanh nghiệp nắm giữ Để đánh giá năng lực cạnh tranh, các chỉ số quan trọng bao gồm năng suất lao động, tổng năng suất của các yếu tố sản xuất, công nghệ, chi phí nghiên cứu và phát triển, cũng như chất lượng và tính khác biệt của sản phẩm.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được đánh giá dựa trên khả năng sản xuất sản phẩm với mức giá cạnh tranh, không cần trợ cấp, giúp doanh nghiệp đứng vững trước đối thủ và sản phẩm thay thế Theo M Porter, giáo sư nổi tiếng về chiến lược cạnh tranh tại Đại học Harvard, năng lực cạnh tranh liên quan đến việc xác định vị trí của doanh nghiệp để phát huy các năng lực độc đáo, đối mặt với các lực lượng cạnh tranh như đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, sản phẩm thay thế, nhà cung cấp và khách hàng.
Hình 1: Các yếu tố ảnh hưởng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Năng lực cạnh tranh của một doanh nghiệp được hiểu là mức độ hấp dẫn mà doanh nghiệp đó có đối với khách hàng Đây là thực lực và lợi thế mà doanh nghiệp có thể khai thác để duy trì và nâng cao vị trí của mình so với các đối thủ trên thị trường Mục tiêu cuối cùng là mang lại lợi ích ngày càng cao cho doanh nghiệp trong dài hạn.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phản ánh sức mạnh và lợi thế so với đối thủ, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng và gia tăng lợi nhuận Để đánh giá điểm mạnh và yếu, doanh nghiệp cần so sánh với các đối tác cạnh tranh Từ những so sánh này, việc tạo ra năng lực cạnh tranh đòi hỏi doanh nghiệp phải thiết lập lợi thế so sánh với các đối thủ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Môi trường nội bộ
Các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Những yếu tố này bao gồm các lực lượng chủ yếu, đóng vai trò quyết định trong việc đạt được kết quả kinh doanh.
Số lượng của các công ty mới tham gia vào ngành
Vị thế đàm phán của bên cung ứng Khả năng tranh đua của các công ty đang cạnh tranh với nhau
Vị thế đàm phán của bên tiếp nhận
Sự có mặt hay thiếu vắng các sản phẩm thay thế
Các yếu tố tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng thực hiện kế hoạch và chiến lược của doanh nghiệp, bao gồm khả năng nguồn vốn hiện có, khả năng huy động vốn từ bên ngoài, tình hình phân bổ và sử dụng nguồn vốn, dòng tiền tệ, tình hình công nợ và cơ cấu vốn.
Các yếu tố nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tổ chức, bao gồm cơ cấu nhân sự, trình độ chuyên môn và kỹ năng của lực lượng lao động Việc bố trí và sắp xếp lao động hợp lý, cùng với chương trình đào tạo hiệu quả, sẽ nâng cao năng suất làm việc Ngoài ra, chính sách phân phối thu nhập công bằng và các biện pháp động viên sẽ khuyến khích người lao động cống hiến hơn cho công việc.
• Các yếu tố thuộc về cơ sở vật chất như trang thiết bị, nhà xưởng văn phòng, công nghệ, máy móc…
Văn hóa tổ chức bao gồm các yếu tố như chuẩn mực, khuôn mẫu truyền thống, hành vi và nguyên tắc, cũng như các thủ tục chính thức mà tất cả thành viên trong tổ chức cần tuân thủ và thực hiện.
Khả năng nghiên cứu và phát triển của doanh nghiệp bao gồm việc phát triển sản phẩm mới, cải tiến kỹ thuật và ứng dụng công nghệ mới.
• Các yếu tố thuộc về hoạt động tác nghiệp như sản xuất, quảng cáo, tiếp thị…
Phân tích môi trường nội bộ giúp doanh nghiệp nhận diện rõ ràng điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó có thể kiểm soát và điều chỉnh kịp thời Điều này cũng cho phép doanh nghiệp xây dựng chiến lược phù hợp cho tương lai.
Môi trường bên ngoài
Bao gồm các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có ảnh hưởng đến hoạt động của
DN Môi trường bên ngoài gồm 2 cấp độ: môi trường vĩ mô và môi trường vi mô
Môi trường vĩ mô, hay còn gọi là môi trường tổng quát, được hình thành từ những điều kiện chung nhất của một quốc gia Nó bao gồm các yếu tố như kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý, ảnh hưởng đến hoạt động và phát triển của doanh nghiệp trong khu vực đó.
Các yếu tố kinh tế vĩ mô như GDP, lãi suất, cán cân mậu dịch, xu hướng tỷ giá, và biến động thu nhập thực tế bình quân đầu người có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Bên cạnh đó, mức độ lạm phát, hệ thống biểu thuế cùng với mức thuế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách kinh tế và sự phát triển bền vững.
Yếu tố chính trị và luật pháp bao gồm các quan điểm, chính sách của chính phủ, hệ thống pháp luật hiện hành, xu hướng chính trị và ngoại giao với các quốc gia khác, cùng với những diễn biến chính trị trong nước, khu vực và toàn cầu.
Môi trường văn hóa xã hội bao gồm các chuẩn mực và giá trị được chấp nhận bởi một xã hội hoặc nền văn hóa cụ thể Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và định hình hành vi, tư tưởng của cá nhân trong cộng đồng.
Môi trường dân số phản ánh tổng thể dân số trong xã hội, bao gồm tỷ lệ tăng trưởng dân số, các xu hướng về độ tuổi, giới tính, dân tộc và nghề nghiệp, cũng như tuổi thọ và tỷ lệ sinh tự nhiên.
Môi trường tự nhiên bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như vị trí địa lý, khí hậu, cảnh quan thiên nhiên, đất đai, sông biển, cùng với các nguồn tài nguyên khoáng sản và tài nguyên rừng biển Những yếu tố này không chỉ tạo nên sự đa dạng sinh học mà còn ảnh hưởng đến đời sống con người và phát triển kinh tế bền vững.
Yếu tố công nghệ là một trong những yếu tố quan trọng và năng động, chứa đựng nhiều cơ hội và thách thức đối với các doanh nghiệp Việc nắm bắt nhanh nhạy và áp dụng kịp thời những thành tựu của tiến bộ khoa học và công nghệ có thể tạo ra cơ hội thành công cho doanh nghiệp.
1.2.2.2 Môi trường vi mô Đây là loại môi trường được hình thành tuỳ thuộc vào đặc điểm hoạt động từng ngành, từng doanh nghiệp Môi trường này có tác động ảnh hưởng trực tiếp và thường xuyên, đe dọa trực tiếp sự thành bại của doanh nghiệp Môi trường vi mô của doanh nghiệp thường gồm những yếu tố sau:
Khách hàng là những người tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, đóng vai trò quyết định trong đầu ra của DN Để đạt được thành công, doanh nghiệp cần tiến hành khảo sát kỹ lưỡng về khách hàng, từ đó xây dựng các chiến lược kinh doanh phù hợp Các câu hỏi quan trọng mà doanh nghiệp cần trả lời bao gồm: ai là khách hàng mục tiêu? Nhu cầu và sở thích của họ là gì? Những xu hướng tương lai của họ ra sao? Ý kiến của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp như thế nào?
Những người cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các yếu tố đầu vào như vật tư, thiết bị, vốn và nhân lực cho hoạt động của doanh nghiệp Số lượng, chất lượng, giá cả và thời hạn cung cấp những yếu tố này ảnh hưởng lớn đến kết quả và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Để giảm rủi ro, các doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp và tìm kiếm nhiều nguồn cung ứng khác nhau cho một loại nguồn lực Điều này giúp nhà quản trị có sự lựa chọn linh hoạt và giảm bớt sức ép từ các nhà cung cấp Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp đã đạt được lợi thế cạnh tranh nhờ vào mối quan hệ tốt với các nhà cung ứng.
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển và khoa học kỹ thuật tiến bộ, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ngày càng gia tăng Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần nhận thức rõ ràng về các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh và áp dụng các chính sách phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh Các nguy cơ cạnh tranh có thể được phân loại thành ba dạng chính.
Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện hữu trong ngành là một yếu tố quan trọng, thể hiện qua nhiều hình thức như cạnh tranh về giá, chất lượng sản phẩm và dịch vụ trước và sau bán hàng Mức độ cạnh tranh này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng ngành, ảnh hưởng đến chiến lược và sự phát triển của các doanh nghiệp.
Sự xâm nhập mới vào thị trường có thể ảnh hưởng đến thị phần và lợi nhuận của các doanh nghiệp trong ngành, với mức độ rủi ro khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của từng lĩnh vực.
Trong môi trường kinh doanh hiện nay, các doanh nghiệp không chỉ phải cạnh tranh với đối thủ trực tiếp mà còn phải đối mặt với những sản phẩm thay thế từ các ngành khác Để đạt được thành công, doanh nghiệp cần phân tích rõ mục tiêu và chiến lược của đối thủ, cũng như xác định điểm mạnh và điểm yếu của cả hai bên Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả và tối ưu hóa lợi thế của mình trên thị trường.
• Các nhóm áp lực xã hội có thể là: cộng đồng dân cư xung quanh khu vực
Doanh nghiệp sẽ gặp thuận lợi khi nhận được sự ủng hộ từ các tổ chức trong cộng đồng như dư luận xã hội, công đoàn, hiệp hội người tiêu dùng và các tổ chức y tế Ngược lại, sự bất bình từ cộng đồng có thể dẫn đến khó khăn cho hoạt động của doanh nghiệp Do đó, các nhà quản trị cần thường xuyên mở rộng thông tin với các nhóm áp lực, nắm bắt kịp thời ý kiến và dư luận, đồng thời tạo dựng mối quan hệ chặt chẽ để tranh thủ sự ủng hộ từ các tổ chức này.
1.3 Ứng dụng mô hình phân tích SWOT trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
SWOT là tập hợp viết tắt những chữ cái đầu tiên của các từ tiếng Anh: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Nguy cơ)