CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Để đạt những mục tiêu nêu trên, nghiên cứu này cần tìm câu trả lời cho các câu hỏi nghiên cứu sau đây:
Có thể có một mô hình chuẩn của khách hàng cá nhân trung thành với ngành ngân hàng hay không?
Các nhân tố nào ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách hàng cá nhân đối với Agribank?
Để hiểu rõ mối quan hệ giữa các nhân tố, chúng ta cần xác định các câu hỏi nghiên cứu cụ thể Việc này sẽ giúp làm sáng tỏ những yếu tố ảnh hưởng lẫn nhau và cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề đang được khảo sát.
Chất lượng cảm nhận hữu hình có tác động đến lòng trung thành của khách hàng cá nhân đối với SPDV tiền gửi Agribank hay không?
Chất lượng cảm nhận vô hình có tác động đến lòng trung thành của khách hàng cá nhân đối với SPDV tiền gửi Agribank hay không?
Sự hài lòng có tác động đến lòng trung thành của khách hàng cá nhân đối với SPDV tiền gửi Agribank hay không?
Hình ảnh Ngân hàng có tạo nên lòng trung thành của khách hàng cá nhân đối với SPDV tiền gửi Agribank hay không?
Chất lượng mối quan hệ có thật sự tác động đến lòng trung thành của khách hàng cá nhân đối với SPDV tiền gửi Agribank hay không?
Ý NGHĨA VÀ ĐIỂM KHÁC BIỆT CỦA ĐỀ TÀI
Đề tài này nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng trung thành của khách hàng cá nhân đối với hoạt động huy động vốn tiền gửi dân cư của ngân hàng Việc duy trì một lượng khách hàng trung thành sẽ mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng, giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ trong việc thu hút khách hàng mới tiềm năng.
Đề tài này nổi bật với việc khảo sát đối tượng là khách hàng cá nhân gửi tiền, nhằm hiểu rõ hơn về sự đánh giá của họ đối với các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng sẽ xem xét các mô hình nghiên cứu liên quan để cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi và nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng.
Chương 2: Khái quát về hoạt động của Agribank Tỉnh BRVT và những kết quả đạt được trong công tác huy động tiền gửi cá nhân
Chương 3: Phân tích các nhân tố tác động đến lòng trung thành của khách hàng cá nhân đối với sản phẩm tiền gửi ngân hàng
Chương 4: Đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường lòng trung thành của khách hàng cá nhân đối với sản phẩm và dịch vụ tiền gửi tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Các giải pháp này bao gồm cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường giao tiếp và chăm sóc khách hàng, đồng thời phát triển các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng Bên cạnh đó, việc đào tạo nhân viên chuyên nghiệp và nâng cao trải nghiệm người dùng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động của ngân hàng thương mại, nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng trung thành của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ ngân hàng Bài viết cũng đề cập đến các mô hình nghiên cứu liên quan đến sự trung thành này, giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng.
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động ngân hàng thương mại và các sản phẩm, dịch vụ đang được triển khai Bên cạnh đó, chương cũng khái quát về lòng trung thành của khách hàng và các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành này Đặc biệt, chương tham khảo các mô hình nghiên cứu từ những tác giả trước đây liên quan đến các nhân tố tác động đến lòng trung thành của khách hàng trong ngành ngân hàng.
1.2 Ngân hàng thương mại và hoạt động của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm về Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại đã phát triển song hành với nền kinh tế hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển này Sự tiến bộ của hệ thống ngân hàng thương mại không chỉ ảnh hưởng tích cực đến nền kinh tế hàng hóa mà còn được thúc đẩy mạnh mẽ khi nền kinh tế chuyển mình sang giai đoạn thị trường Điều này cho thấy ngân hàng thương mại trở thành những định chế tài chính thiết yếu trong nền kinh tế hiện đại.
Luật các tổ chức tín dụng quy định rằng ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng cùng với các hoạt động kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận, tuân thủ theo các quy định của Luật Các tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật khác.
Nghị định số 59/2009/NĐ-CP của Chính phủ quy định về tổ chức và hoạt động của ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường Hệ thống ngân hàng thương mại giúp huy động các nguồn vốn nhàn rỗi, từ đó tạo ra nguồn vốn tín dụng lớn phục vụ cho việc cho vay và phát triển kinh tế.
Bản chất của ngân hàng thương mại được thể hiện qua việc là một tổ chức kinh tế hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và cung cấp các dịch vụ ngân hàng.
1.3 Khái quát chung về hoạt động huy động vốn của các NHTM
1.3.1 Khái quát huy động vốn
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức trung gian tài chính chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, bao gồm huy động vốn, cho vay, đầu tư và cung cấp các dịch vụ tài chính khác Huy động vốn là hoạt động quan trọng giúp NHTM tạo nguồn tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
1.3.2 Vị trí, vai trò của hoạt động huy động vốn trong NHTM
Huy động vốn là một nghiệp vụ thiết yếu trong ngân hàng thương mại, đóng vai trò song hành với hoạt động tín dụng Nghiệp vụ này không chỉ giúp tạo ra nguồn vốn mà còn hỗ trợ cho hầu hết các hoạt động của ngân hàng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có khả năng đánh giá uy tín và sự tín nhiệm của khách hàng thông qua việc huy động vốn Từ đó, NHTM có thể xây dựng và triển khai các chính sách huy động vốn hiệu quả nhằm duy trì và mở rộng mối quan hệ với khách hàng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu tập trung vào việc huy động nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế Qua hoạt động tín dụng, NHTM cung cấp một khối lượng lớn vốn cho nền kinh tế, đồng thời tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng.
Kênh đầu tư và tiết kiệm này giúp khách hàng tối ưu hóa lợi nhuận từ tiền của họ, đồng thời tạo điều kiện để tăng cường khả năng tiêu dùng trong tương lai.
Khách hàng có thể an toàn cất giữ và tích lũy vốn tạm thời nhàn rỗi, từ đó tiếp cận nhiều sản phẩm dịch vụ ngân hàng Điều này đặc biệt hữu ích khi khách hàng cần dịch vụ thanh toán qua ngân hàng hoặc tín dụng để phục vụ cho sản xuất, kinh doanh, hoặc nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
1.3.2.3 Đối với nền kinh tế